SlideShare uma empresa Scribd logo
1 de 23
PHIẾU BÁN HÀNG
STT       Tên mặt hàng    Số lượng Đơn Giá     Thành tiền
      1   Tivi                     5       500         2,500
      2   Máy tính                 8       870         6,960
      3   Radio                    2       350           700
      4   Quạt máy                10       100         1,000
      5   Tủ lạnh                  6       400         2,400
                    Tổng cộng                         13,560



               PHIẾU BÁN HÀNG
STT       Tên mặt hàng    Số lượng Đơn Giá     Thành tiền
      1   Tivi                     5       500         2,500
      2   Máy tính                 8       870         6,960
      3   Radio                    2       350           700
      4   Quạt máy                12       100         1,200
      5   Tủ lạnh                  6       400         2,400
                    Tổng cộng                         13,760
BẢNG LƢƠNG THÁNG 10 NĂM 2004
                                      LƢƠNG        NGÀY
TT             HỌ VÀ TÊN    CHỨC VỤ                            PCCV
                                       NGÀY        CÔNG
     1   Nguyễn Văn Hùng      GD          20,000          25     50,000
     2   Lê Thị Hoa           PG          18,000          26     40,000
     3   Trần Trung Trực      TP          15,000          28     40,000
     4   Võ Văn Long          NV          12,000          25        -
     5   Hồ Thị An            NV          12,000          24        -
     6   Lương Thanh Hùng     NV          10,000          22        -
     7   Trần Đức Tâm         NV          11,000          26     15,000

         Tổng Cộng

         Bình Quân
         Cao Nhất
         Thấp Nhất




                                   BẢNG LƢƠNG THÁNG 11 NĂM 1995
                                      LƢƠNG        NGÀY
TT             HỌ VÀ TÊN    CHỨC VỤ                            PCCV
                                       NGÀY        CÔNG
     1   Nguyễn Văn Hùng      GD          20,000          25     50,000
     2   Lê Thị Hoa           PG          18,000          26     40,000
     3   Trần Trung Trực      TP          15,000          28     40,000
     4   Nguyễn Thị Hoa       PP          10,000          25        -
     5   Trần Văn Tiến        NV          10,000          27     15,000
     6   Võ Văn Long          NV          12,000          25        -
     7   Hồ Thị An            NV          12,000          24        -
     8   Lương Thanh Hùng     NV          10,000          22        -

         Tổng Cộng

         Bình Quân
         Cao Nhất
         Thấp Nhất
10 NĂM 2004
        LƢƠNG
                        TẠM ỨNG        CÒN LẠI
        THÁNG
           500,000          367,000         183,000
           504,000          363,000         181,000
           510,000          367,000         183,000
           300,000          200,000         100,000
           288,000          192,000          96,000
           220,000          147,000          73,000
           308,000          215,000         108,000

          2,630,000        1,851,000        924,000

              375,714       264,429         132,000
              510,000       367,000         183,000
              220,000       147,000          73,000




11 NĂM 1995
        LƢƠNG
                        TẠM ỨNG        CÒN LẠI
        THÁNG
           500,000          367,000         183,000
           504,000          363,000         181,000
           510,000          367,000         183,000
           250,000          167,000          83,000
           310,000          217,000         108,000
           300,000          200,000         100,000
           288,000          192,000          96,000
           220,000          147,000          73,000

          2,882,000        2,020,000      1,007,000

              360,250       252,500         125,875
              510,000       367,000         183,000
              220,000       147,000          73,000
Công ty Điện Lực
                                                                              Đơn Giá
       BẢNG CHI TIẾT TIỀN ĐIỆN                                         Trong Đ.Mức
                    Tháng 11/2000                                       Vượt Đ.Mức
                      Loại     Số      Số       KW       Định       Vƣợt
  TT       Họ Tên
                       Hộ      Cũ      Mới     T.Thụ     Mức       Đ.Mức
   1   Ngọc Lan     SX          2546    2680       134      120          14
   2   Lê Hùng      KD          1254    1345        91      100           0
   3   Từ Ngọc      DV          2344    2390        46        80          0
   4   Lê Tuấn      KD          1900    1989        89      100           0
   5   Anh Hoa      DV          1678    1785       107        80         27
   6   Trần Lan     SX          1298    1312        14      120           0
   7   Đức An       KD          1324    1370        46      100           0
   8   Hồ Đức       SX          1222    1402       180      120          60
       Tổng Cộng                                 707.0    820.0      101.0
       Trung Bình                                88.4     102.5       12.6
       Cao Nhất                                 180.0     120.0       60.0
       Thấp Nhất                                 14.0      80.0        -



                      Loại     Số      Số       KW       Định       Vƣợt
  TT       Họ Tên
                       Hộ      Cũ      Mới     T.Thụ     Mức       Đ.Mức
   1   Lê Hùng      KD          1254    1345        91      100          0
   2   Ngọc Lan     SX          2546    2680       134      120         14
Đơn Giá
Trong Đ.Mức           1000
Vượt Đ.Mức            1500
                    Tỷ lệ
     Thành Tiền
                    (%)
        141,000.0   18.61%
         91,000.0   12.01%
         46,000.0    6.07%
         89,000.0   11.75%
        120,500.0   15.91%
         14,000.0    1.85%
         46,000.0    6.07%
        210,000.0   27.72%
        757,500.0
         94,687.5
        210,000.0
         14,000.0



                    Tỷ lệ
     Thành Tiền
                    (%)
         91,000.0   12.01%
        141,000.0   18.61%
Trường PT Trung Học ĐTĐ                                            KẾT QUẢ THI TỐT N
          PHÒNG GIÁO VỤ                                                           KHỐI LỚP 12


                                                                                   Điểm Thi




                                                XL H.Tập
                              Ngày
STT           HỌ VÀ TÊN                   Lớp




                                                           Toán




                                                                                      Sinh
                                                                    Văn
                              Sinh




                                                                             Lý
   1      Lê Thị    Hoa      10/2/1976   A01    A             9.0     8.0    7.0        5.0
   2      Lê Đức    Tuấn    10/14/1976   D03    A             8.0     7.0    9.0        6.0
   3      Hoàng     Hà        9/2/1977   D01    B             7.0     6.5    7.0        8.0
   4      Nguyễn    Nam      9/20/1975   A02    B             7.5     7.0    6.0        5.0
   5      Trần      Nam      1/22/1976   D02    C             5.0     9.0    8.0        7.0
   6      Hồ Thị    Nga      7/15/1975   A03    B             6.5     6.0    6.0        6.0
   7      Võ Văn    Hưng    10/12/1977   C01    B             6.0     5.5    6.5        6.0
   8      Hồ        My       5/21/1977   B02    C             5.5     6.0    7.5        8.0
   9      Võ        Nam      5/20/1977   B01    B             6.5     4.5    5.0        7.0
  10      Hà        Thanh    10/2/1976   C02    A             7.0     3.0    8.0        5.0




 Trường PT Trung Học ĐTĐ                                            KẾT QUẢ THI TỐT N
          PHÒNG GIÁO VỤ                                                     (Sắp Xếp theo Tên-H

                                                                                   Điểm Thi
                                                XL H.Tập




                              Ngày
              HỌ VÀ TÊN                   Lớp
                                                           Toán




STT
                                                                                      Sinh
                                                                    Văn


                                                                             Lý




                              Sinh

      1   Hoàng     Hà        9/2/1977   D01    B             7.0     6.5    7.0        8.0
      2   Lê Thị    Hoa      10/2/1976   A01    A             9.0     8.0    7.0        5.0
      3   Võ Văn    Hưng    10/12/1977   C01    B             6.0     5.5    6.5        6.0
      4   Hồ        My       5/21/1977   B02    C             5.5     6.0    7.5        8.0
5   Nguyễn   Nam      9/20/1975   A02   B   7.5   7.0   6.0   5.0
 6   Trần     Nam      1/22/1976   D02   C   5.0   9.0   8.0   7.0
 7   Võ       Nam      5/20/1977   B01   B   6.5   4.5   5.0   7.0
 8   Hồ Thị   Nga      7/15/1975   A03   B   6.5   6.0   6.0   6.0
 9   Hà       Thanh    10/2/1976   C02   A   7.0   3.0   8.0   5.0
10   Lê Đức   Tuấn    10/14/1976   D03   A   8.0   7.0   9.0   6.0
Ả THI TỐT NGHIỆP
KHỐI LỚP 12

                              TP.HCM, Ngày                          9/25/2011
Điểm Thi
                    Điểm ƢT


                                  Điểm TB                        Kết Quả
           N.Ngữ




              9.0           1       8.00        Vị thứ    1   Giỏi
              6.5           1       7.50                  2   Khá
              8.0         1.5       7.36                  3   Khá
              8.0         1.5       7.07                  4   Khá
              5.0           0       6.86                  5   Khá
              9.0         1.5       6.79                  6   Khá
              9.0         1.5       6.57                  7   Khá
              6.0           0       6.36                  8   Trung Bình
              7.0         1.5       6.07                  9   Trung Bình
              7.0           1       5.86                 10   Trung Bình

                                      TP.Giáo Vụ
                                  (Ký tên và đóng dấu)

                                                              Điểm ƢT
                                            A                              1.0
                                            B                              1.5
                                            C                              -




Ả THI TỐT NGHIỆP
Xếp theo Tên-Họ)

                              TP.HCM, Ngày                          9/25/2011
Điểm Thi
                    Điểm ƢT


                                  Điểm TB
           N.Ngữ




                                                Vị thứ




                                                                 Kết Quả


              8.0         1.5       7.36                  3   Khá
              9.0           1       8.00                  1   Giỏi
              9.0         1.5       6.57                  7   Khá
              6.0           0       6.36                  8   Trung Bình
8.0   1.5    7.07       4   Khá
5.0     0    6.86       5   Khá
7.0   1.5    6.07       9   Trung Bình
9.0   1.5    6.79       6   Khá
7.0     1    5.86      10   Trung Bình
6.5     1    7.50       2   Khá

                TP.Giáo Vụ
            (Ký tên và đóng dấu)
Nhà Khách XYZ
                                    BẢNG THANH TOÁN
                                                     Ngày thanh toán              5/12/1995
                                                                        Chi
                                     Số
  T                                           Mã         Tiền           Phí
       Họ Lót     Tên   Ngày đến    ngày                                          Tiền trả
  T                                          phòng       Thuê          phục
                                     ở
                                                                        vụ
      Võ
  1   Văn       Hòa     4/25/1995      17 C02             340,000       17,000      357,000
      Lê
  2   Đức       Anh     5/11/1995       1   A02             50,000       5,000        55,000
  3   Đức       Ngọc    5/12/1995       0   B05             17,500       1,400        18,900
  4   Hồ        Tuấn    4/12/1995      30   B02          1,050,000      84,000     1,134,000
  5   Võ Thị    Hòa     4/26/1995      16   A01            800,000      80,000       880,000
  6   Ngọc      Lan     4/12/1995      30   C01            600,000      30,000       630,000
  7   Hồ        Anh     4/24/1995      18   A06            900,000      90,000       990,000
  8   Lê        Đức     3/20/1995      53   B08          1,855,000     148,400     2,003,400
                  Tổng Cộng                              5,612,500     455,800     6,068,300


                                                                Bảng Đơn Giá
                                                          Loại         Đ.Giá       C.Phí
                                                         Phòng         Ngày       Phục vụ
                                                     A                   50,000          10%
                                                     B                   35,000           8%
                                                     C                   20,000           5%



                                                                        Chi
                                     Số
  T                                           Mã         Tiền           Phí
       Họ Lót     Tên   Ngày đến    ngày                                          Tiền trả
  T                                          phòng       Thuê          phục
                                     ở
                                                                        vụ
  5   Võ Thị    Hòa     4/26/1995      16   A01            800,000       80,000      880,000
  7   Hồ        Anh     4/24/1995      18   A06            900,000       90,000      990,000
  4   Hồ        Tuấn    4/12/1995      30   B02          1,050,000       84,000    1,134,000
  8   Lê        Đức     3/20/1995      53   B08          1,855,000     148,400     2,003,400
DK TRICH LON HON 800000
 FALSE
CỬA HÀNG THỰC PHẨM
              Tháng 02/01
                             Ngày Tổng             9/25/2011
   Tên Hàng    Số lƣợng         Đơn giá       Thành Tiền                       Tên
Gạo                    120          4,000.0       480,000.0                  Gạo
Gạo                     50          4,000.0       200,000.0                  Nếp
Nếp                     30          6,500.0       195,000.0                  Cafe
Gạo                    500          4,000.0     2,000,000.0                  Đậu
Nếp                    100          6,500.0       650,000.0                  Đường
Cafe                   500          6,000.0     3,000,000.0                  Sữa
Gạo                    400          4,000.0     1,600,000.0
Cafe                  1000          6,000.0     6,000,000.0
Nếp                     70          6,500.0       455,000.0
Đường                  600          6,500.0     3,900,000.0
Sữa                    100          7,000.0       700,000.0
Đậu                     40         11,000.0       440,000.0

                 TỔNG       TRUNG BÌNH          MAX             MIN            SỐ
Gạo             4,280,000.0   1,070,000.0       2,000,000.0      200,000.0       4.0
Nếp             1,300,000.0     433,333.3         650,000.0      195,000.0       3.0
Cafe            9,000,000.0   4,500,000.0       6,000,000.0    3,000,000.0       2.0
Đậu               440,000.0     440,000.0         440,000.0      440,000.0       1.0
Đường           3,900,000.0   3,900,000.0       3,900,000.0    3,900,000.0       1.0
Sữa               700,000.0     700,000.0         700,000.0      700,000.0       1.0
Đơn
  4,000.0
  6,500.0
  6,000.0
 11,000.0
  6,500.0
  7,000.0




 ĐK1         ĐK2     ĐK3     ĐK4     ĐK5     ĐK6
TRUE        FALSE   FALSE   FALSE   FALSE   FALSE
2 KÝ     KÝ
                               KT               TÊN   SỐ     NHẬP
STT    MÃ HD   TỰ      TỰ               LOẠI
                              2,3,4            HÀNG LƢỢNG    XUẤT
              ĐẦU     CUỐI
 2    2D10X 2D       X       D10      Loại 2   Dầu     10   Xuất
 3    2D12N 2D       N       D12      Loại 2   Dầu     12   Nhập
 5    2D20X 2D       X       D20      Loại 2   Dầu     20   Xuất
 6    1N20X 1N       X       N20      Loại 1   Nhớt    20   Xuất
 7    1X40N 1X       N       X40      Loại 1   Xăng    40   Nhập
 8    2X68N 2X       N       X68      Loại 2   Xăng    68   Nhập
 4    1X81X 1X       X       X81      Loại 1   Xăng    81   Xuất
 1    1X92X 1X       X       X92      Loại 1   Xăng    92   Xuất
KHUYẾN
   MÃI




Khuyến Mãi
Khuyến Mãi
Khuyến Mãi
NHẬP HÀNG LINH KIỆN ĐIỆN TỬ

                            ĐƠN
 MÃ   MÃ         TÊN                NĂM              SỐ      ĐƠN
                               VỊ           THUẾ
HÀNG NGÀY       HÀNG                NHẬP           LƢỢNG     GIÁ
                            TÍNH
DT      1   Điện Trở       Cái       2003    10%    20,000      470
TD      1   Tụ Điện        Cái       2003    10%    14,000      310
LB      3   Loa Bass       Cặp       2005     7%     1,500   56,000
LT      3   Loa Treble     Cặp       2005     7%     2,000   44,000
TD      3   Tụ Điện        Cái       2005     7%    18,000      310
LB      1   Loa Bass       Cặp       2003    10%    16,000   56,000
LT      3   Loa Treble     Cặp       2005     7%       500   44,000
DT      2   Điện Trở       Cái       2004     6%    10,000      470
THÀNH
 TIỀN
  9,400,000
  4,340,000
 84,000,000
 88,000,000
  5,580,000
896,000,000
 22,000,000
  4,700,000
HÀM ĐIỀU KIỆN IF, OR, AND

                Đ.                    ĐIỂM        K.
 MÃ SV                      K. VỰC                       C1     C2     C3
             TƢỢNG                     THI     QUẢ
SVA6     Sinh Viên        Khu Vực A       6   Đậu             Đậu
SVB10    Sinh Viên        Khu Vực B      10   Đậu
HSA5     Học Sinh         Khu Vực A       5   Rớt      Đậu           Đậu
SVC4     Sinh Viên        Khu Vực C       4   Rớt
KHA9     Đối tượng khác   Khu Vực A       9   Đậu
QHC4     Đối tượng khác   Khu Vực C       4   Rớt
SVC7     Sinh Viên        Khu Vực C       7   Đậu
HSC3     Học Sinh         Khu Vực C       3   Rớt
HSB10    Học Sinh         Khu Vực B      10   Đậu      Đậu
KHB5     Đối tượng khác   Khu Vực B       5   Rớt
D

        C4       C5      C6       C7
    X        X
    X
    X        X
    X
                              X
                              X
    X
    X
    X                 Giỏi
                              X
CÔNG TY MÁY TÍNH EFC
                                                                Ngày Khuyến Mãi
                 MÃ               TÊN          ĐƠN VỊ     SỐ      NGÀY
 STT
                HÀNG             HÀNG            TÍNH   LƢỢNG      BÁN
       3   CDROM12         CDROM12           Hộp             12    8/2/2004
       6   CDROM32         CDROM32           Hộp              4 12/9/2004
       7   CS12            Card Sound        Cái             10 12/25/2004
       5   HD32            Đĩa Cứng          Cái             10 11/20/2004
       2   MZIPP100        Đĩa Lomegazip     Cái             10 7/15/2004
       4   PC586           Máy VT            Cái              4 9/15/2004
       1   PC86            Máy VT            Cái             14 7/12/2004

             BẢNG DANH MỤC
 MÃ                              ĐƠN
             TÊN HÀNG
HÀNG                             GIÁ
MZ         Đĩa Lomegazip           120 USD                                BẢNG GIÁ CDROOM
PC         Máy VT                  520 USD                      Tốc độ
HD         Đĩa Cứng                 80 USD                      Đơn giá
FD         Đĩa Mềm                  42 USD
CS         Card Sound               60 USD


ĐK Bán sau ngày KM và SL>=10
 TRUE

                 MÃ               TÊN          ĐƠN VỊ     SỐ     NGÀY
 STT
                HÀNG             HÀNG            TÍNH   LƢỢNG     BÁN
       7   CS12            Card Sound        Cái             10 12/25/2004
       5   HD32            Đĩa Cứng          Cái             10 11/20/2004
       2   MZIPP100        Đĩa Lomegazip     Cái             10 7/15/2004
       1   PC86            Máy VT            Cái             14 7/12/2004
C
gày Khuyến Mãi                7/12/2004
                 ĐƠN        THÀNH
                 GIÁ         TIỀN
                  920 USD   10,488 USD
                  150 USD      600 USD
                   60 USD      570 USD
                   80 USD      760 USD
                  120 USD    1,140 USD
                  520 USD    1,976 USD
                  520 USD    6,916 USD




     BẢNG GIÁ CDROOM
                      12            32
                 920 USD      150 USD




                 ĐƠN        THÀNH
                 GIÁ         TIỀN
                   60 USD      570 USD
                   80 USD      760 USD
                  120 USD    1,140 USD
                  520 USD    6,916 USD
GIÁ
                 MÃ SỐ                                            SỐ NGÀY
  STT                         NGÀY ĐẾN          NGÀY ĐI                          PHÒNG
                 PHÒNG                                            LƢU TRÚ
                                                                                  NGÀY
        8   0B                       17/03                02/04             16         100000
        6   2A                       17/03                29/03             12            120
        7   1C                       16/03                24/03              8          60000
        1   0A                       14/03                22/03              8            160
        3   0C                       12/03                21/03              9          70000
        2   1B                       12/03                28/03             16          90000
        4   1A                       08/03                15/03              7            140
        5   2B                       05/03                27/03             22          80000

BẢNG ĐƠN GIÁ PHÒNG
                                             Tỷ giá               16,030 đ/usd

                   LOẠI
                                 A                    B              C
            LẦU
                          0       160 USD        100000 VNĐ        70000 VNĐ
                          1       140 USD         90000 VNĐ        60000 VNĐ
                          2       120 USD         80000 VNĐ        50000 VNĐ




    SỐ NGƢỜI ĐẾN KS NGÀY 8/3                                 1
THÀNH
       TIỀN               GHI
       VNĐ                CHÚ
         1,600,000
        23,083,200
           480,000
        20,518,400
           630,000
         1,440,000
        15,709,400 QTPN
         1,760,000




       LẦU           TỔNG THÀNH TIỀN

         0                      22,748,400
         1                      17,629,400
         2                      24,843,200

ĐK1
       TRUE
ĐK2
      FALSE
ĐK3
      FALSE

Mais conteúdo relacionado

Destaque

07 ภาคผนวก
07 ภาคผนวก07 ภาคผนวก
07 ภาคผนวกKittitud SaLad
 
Inspiration
InspirationInspiration
Inspirationphutphut
 
album prueba
album pruebaalbum prueba
album pruebaedoo1975
 
Ce te legeni_codrule
Ce te legeni_codruleCe te legeni_codrule
Ce te legeni_codruleBaris Ekici
 
Uso de Internet y las herramientas 2.0 en los medios de comunicación
Uso de Internet y las herramientas 2.0 en los medios de comunicaciónUso de Internet y las herramientas 2.0 en los medios de comunicación
Uso de Internet y las herramientas 2.0 en los medios de comunicaciónCarlos Terrones Lizana
 
Rc _nancy_ benavides.ppt
Rc _nancy_ benavides.pptRc _nancy_ benavides.ppt
Rc _nancy_ benavides.pptNANCY BENAVIDES
 
кардиопатруль
кардиопатрулькардиопатруль
кардиопатрульclub-inno
 
Apresentação vindimas 2012 2013
Apresentação vindimas 2012 2013Apresentação vindimas 2012 2013
Apresentação vindimas 2012 2013Telheiro
 
2 ndmeetingreport
2 ndmeetingreport2 ndmeetingreport
2 ndmeetingreportBaris Ekici
 
ραλλειο πειραματικο λυκειο θηλεων πειραια
ραλλειο πειραματικο λυκειο θηλεων πειραιαραλλειο πειραματικο λυκειο θηλεων πειραια
ραλλειο πειραματικο λυκειο θηλεων πειραιαkatsafarouf
 
Revolução industrial alceu
Revolução industrial alceuRevolução industrial alceu
Revolução industrial alceuÍris Ferreira
 
走進西藏第二集
走進西藏第二集走進西藏第二集
走進西藏第二集airliu
 
Vivereinvaldisieve di facciamo un po’ di conti
Vivereinvaldisieve di facciamo un po’ di contiVivereinvaldisieve di facciamo un po’ di conti
Vivereinvaldisieve di facciamo un po’ di contiAssociazione Valdisieve
 
Oximorones y claves para repensar nuevos perfiles profesionales - Cristobal ...
Oximorones y claves para repensar nuevos perfiles profesionales  - Cristobal ...Oximorones y claves para repensar nuevos perfiles profesionales  - Cristobal ...
Oximorones y claves para repensar nuevos perfiles profesionales - Cristobal ...Carlos Terrones Lizana
 

Destaque (17)

07 ภาคผนวก
07 ภาคผนวก07 ภาคผนวก
07 ภาคผนวก
 
Inspiration
InspirationInspiration
Inspiration
 
album prueba
album pruebaalbum prueba
album prueba
 
Irma present 2
Irma present 2Irma present 2
Irma present 2
 
Ce te legeni_codrule
Ce te legeni_codruleCe te legeni_codrule
Ce te legeni_codrule
 
Uso de Internet y las herramientas 2.0 en los medios de comunicación
Uso de Internet y las herramientas 2.0 en los medios de comunicaciónUso de Internet y las herramientas 2.0 en los medios de comunicación
Uso de Internet y las herramientas 2.0 en los medios de comunicación
 
Rc _nancy_ benavides.ppt
Rc _nancy_ benavides.pptRc _nancy_ benavides.ppt
Rc _nancy_ benavides.ppt
 
кардиопатруль
кардиопатрулькардиопатруль
кардиопатруль
 
Apresentação vindimas 2012 2013
Apresentação vindimas 2012 2013Apresentação vindimas 2012 2013
Apresentação vindimas 2012 2013
 
2 ndmeetingreport
2 ndmeetingreport2 ndmeetingreport
2 ndmeetingreport
 
Presentatie mijn mobiliteit rondetafels
Presentatie mijn mobiliteit rondetafelsPresentatie mijn mobiliteit rondetafels
Presentatie mijn mobiliteit rondetafels
 
ραλλειο πειραματικο λυκειο θηλεων πειραια
ραλλειο πειραματικο λυκειο θηλεων πειραιαραλλειο πειραματικο λυκειο θηλεων πειραια
ραλλειο πειραματικο λυκειο θηλεων πειραια
 
Clopad
ClopadClopad
Clopad
 
Revolução industrial alceu
Revolução industrial alceuRevolução industrial alceu
Revolução industrial alceu
 
走進西藏第二集
走進西藏第二集走進西藏第二集
走進西藏第二集
 
Vivereinvaldisieve di facciamo un po’ di conti
Vivereinvaldisieve di facciamo un po’ di contiVivereinvaldisieve di facciamo un po’ di conti
Vivereinvaldisieve di facciamo un po’ di conti
 
Oximorones y claves para repensar nuevos perfiles profesionales - Cristobal ...
Oximorones y claves para repensar nuevos perfiles profesionales  - Cristobal ...Oximorones y claves para repensar nuevos perfiles profesionales  - Cristobal ...
Oximorones y claves para repensar nuevos perfiles profesionales - Cristobal ...
 

Bai tapexcel

  • 1. PHIẾU BÁN HÀNG STT Tên mặt hàng Số lượng Đơn Giá Thành tiền 1 Tivi 5 500 2,500 2 Máy tính 8 870 6,960 3 Radio 2 350 700 4 Quạt máy 10 100 1,000 5 Tủ lạnh 6 400 2,400 Tổng cộng 13,560 PHIẾU BÁN HÀNG STT Tên mặt hàng Số lượng Đơn Giá Thành tiền 1 Tivi 5 500 2,500 2 Máy tính 8 870 6,960 3 Radio 2 350 700 4 Quạt máy 12 100 1,200 5 Tủ lạnh 6 400 2,400 Tổng cộng 13,760
  • 2. BẢNG LƢƠNG THÁNG 10 NĂM 2004 LƢƠNG NGÀY TT HỌ VÀ TÊN CHỨC VỤ PCCV NGÀY CÔNG 1 Nguyễn Văn Hùng GD 20,000 25 50,000 2 Lê Thị Hoa PG 18,000 26 40,000 3 Trần Trung Trực TP 15,000 28 40,000 4 Võ Văn Long NV 12,000 25 - 5 Hồ Thị An NV 12,000 24 - 6 Lương Thanh Hùng NV 10,000 22 - 7 Trần Đức Tâm NV 11,000 26 15,000 Tổng Cộng Bình Quân Cao Nhất Thấp Nhất BẢNG LƢƠNG THÁNG 11 NĂM 1995 LƢƠNG NGÀY TT HỌ VÀ TÊN CHỨC VỤ PCCV NGÀY CÔNG 1 Nguyễn Văn Hùng GD 20,000 25 50,000 2 Lê Thị Hoa PG 18,000 26 40,000 3 Trần Trung Trực TP 15,000 28 40,000 4 Nguyễn Thị Hoa PP 10,000 25 - 5 Trần Văn Tiến NV 10,000 27 15,000 6 Võ Văn Long NV 12,000 25 - 7 Hồ Thị An NV 12,000 24 - 8 Lương Thanh Hùng NV 10,000 22 - Tổng Cộng Bình Quân Cao Nhất Thấp Nhất
  • 3. 10 NĂM 2004 LƢƠNG TẠM ỨNG CÒN LẠI THÁNG 500,000 367,000 183,000 504,000 363,000 181,000 510,000 367,000 183,000 300,000 200,000 100,000 288,000 192,000 96,000 220,000 147,000 73,000 308,000 215,000 108,000 2,630,000 1,851,000 924,000 375,714 264,429 132,000 510,000 367,000 183,000 220,000 147,000 73,000 11 NĂM 1995 LƢƠNG TẠM ỨNG CÒN LẠI THÁNG 500,000 367,000 183,000 504,000 363,000 181,000 510,000 367,000 183,000 250,000 167,000 83,000 310,000 217,000 108,000 300,000 200,000 100,000 288,000 192,000 96,000 220,000 147,000 73,000 2,882,000 2,020,000 1,007,000 360,250 252,500 125,875 510,000 367,000 183,000 220,000 147,000 73,000
  • 4. Công ty Điện Lực Đơn Giá BẢNG CHI TIẾT TIỀN ĐIỆN Trong Đ.Mức Tháng 11/2000 Vượt Đ.Mức Loại Số Số KW Định Vƣợt TT Họ Tên Hộ Cũ Mới T.Thụ Mức Đ.Mức 1 Ngọc Lan SX 2546 2680 134 120 14 2 Lê Hùng KD 1254 1345 91 100 0 3 Từ Ngọc DV 2344 2390 46 80 0 4 Lê Tuấn KD 1900 1989 89 100 0 5 Anh Hoa DV 1678 1785 107 80 27 6 Trần Lan SX 1298 1312 14 120 0 7 Đức An KD 1324 1370 46 100 0 8 Hồ Đức SX 1222 1402 180 120 60 Tổng Cộng 707.0 820.0 101.0 Trung Bình 88.4 102.5 12.6 Cao Nhất 180.0 120.0 60.0 Thấp Nhất 14.0 80.0 - Loại Số Số KW Định Vƣợt TT Họ Tên Hộ Cũ Mới T.Thụ Mức Đ.Mức 1 Lê Hùng KD 1254 1345 91 100 0 2 Ngọc Lan SX 2546 2680 134 120 14
  • 5. Đơn Giá Trong Đ.Mức 1000 Vượt Đ.Mức 1500 Tỷ lệ Thành Tiền (%) 141,000.0 18.61% 91,000.0 12.01% 46,000.0 6.07% 89,000.0 11.75% 120,500.0 15.91% 14,000.0 1.85% 46,000.0 6.07% 210,000.0 27.72% 757,500.0 94,687.5 210,000.0 14,000.0 Tỷ lệ Thành Tiền (%) 91,000.0 12.01% 141,000.0 18.61%
  • 6. Trường PT Trung Học ĐTĐ KẾT QUẢ THI TỐT N PHÒNG GIÁO VỤ KHỐI LỚP 12 Điểm Thi XL H.Tập Ngày STT HỌ VÀ TÊN Lớp Toán Sinh Văn Sinh Lý 1 Lê Thị Hoa 10/2/1976 A01 A 9.0 8.0 7.0 5.0 2 Lê Đức Tuấn 10/14/1976 D03 A 8.0 7.0 9.0 6.0 3 Hoàng Hà 9/2/1977 D01 B 7.0 6.5 7.0 8.0 4 Nguyễn Nam 9/20/1975 A02 B 7.5 7.0 6.0 5.0 5 Trần Nam 1/22/1976 D02 C 5.0 9.0 8.0 7.0 6 Hồ Thị Nga 7/15/1975 A03 B 6.5 6.0 6.0 6.0 7 Võ Văn Hưng 10/12/1977 C01 B 6.0 5.5 6.5 6.0 8 Hồ My 5/21/1977 B02 C 5.5 6.0 7.5 8.0 9 Võ Nam 5/20/1977 B01 B 6.5 4.5 5.0 7.0 10 Hà Thanh 10/2/1976 C02 A 7.0 3.0 8.0 5.0 Trường PT Trung Học ĐTĐ KẾT QUẢ THI TỐT N PHÒNG GIÁO VỤ (Sắp Xếp theo Tên-H Điểm Thi XL H.Tập Ngày HỌ VÀ TÊN Lớp Toán STT Sinh Văn Lý Sinh 1 Hoàng Hà 9/2/1977 D01 B 7.0 6.5 7.0 8.0 2 Lê Thị Hoa 10/2/1976 A01 A 9.0 8.0 7.0 5.0 3 Võ Văn Hưng 10/12/1977 C01 B 6.0 5.5 6.5 6.0 4 Hồ My 5/21/1977 B02 C 5.5 6.0 7.5 8.0
  • 7. 5 Nguyễn Nam 9/20/1975 A02 B 7.5 7.0 6.0 5.0 6 Trần Nam 1/22/1976 D02 C 5.0 9.0 8.0 7.0 7 Võ Nam 5/20/1977 B01 B 6.5 4.5 5.0 7.0 8 Hồ Thị Nga 7/15/1975 A03 B 6.5 6.0 6.0 6.0 9 Hà Thanh 10/2/1976 C02 A 7.0 3.0 8.0 5.0 10 Lê Đức Tuấn 10/14/1976 D03 A 8.0 7.0 9.0 6.0
  • 8. Ả THI TỐT NGHIỆP KHỐI LỚP 12 TP.HCM, Ngày 9/25/2011 Điểm Thi Điểm ƢT Điểm TB Kết Quả N.Ngữ 9.0 1 8.00 Vị thứ 1 Giỏi 6.5 1 7.50 2 Khá 8.0 1.5 7.36 3 Khá 8.0 1.5 7.07 4 Khá 5.0 0 6.86 5 Khá 9.0 1.5 6.79 6 Khá 9.0 1.5 6.57 7 Khá 6.0 0 6.36 8 Trung Bình 7.0 1.5 6.07 9 Trung Bình 7.0 1 5.86 10 Trung Bình TP.Giáo Vụ (Ký tên và đóng dấu) Điểm ƢT A 1.0 B 1.5 C - Ả THI TỐT NGHIỆP Xếp theo Tên-Họ) TP.HCM, Ngày 9/25/2011 Điểm Thi Điểm ƢT Điểm TB N.Ngữ Vị thứ Kết Quả 8.0 1.5 7.36 3 Khá 9.0 1 8.00 1 Giỏi 9.0 1.5 6.57 7 Khá 6.0 0 6.36 8 Trung Bình
  • 9. 8.0 1.5 7.07 4 Khá 5.0 0 6.86 5 Khá 7.0 1.5 6.07 9 Trung Bình 9.0 1.5 6.79 6 Khá 7.0 1 5.86 10 Trung Bình 6.5 1 7.50 2 Khá TP.Giáo Vụ (Ký tên và đóng dấu)
  • 10. Nhà Khách XYZ BẢNG THANH TOÁN Ngày thanh toán 5/12/1995 Chi Số T Mã Tiền Phí Họ Lót Tên Ngày đến ngày Tiền trả T phòng Thuê phục ở vụ Võ 1 Văn Hòa 4/25/1995 17 C02 340,000 17,000 357,000 Lê 2 Đức Anh 5/11/1995 1 A02 50,000 5,000 55,000 3 Đức Ngọc 5/12/1995 0 B05 17,500 1,400 18,900 4 Hồ Tuấn 4/12/1995 30 B02 1,050,000 84,000 1,134,000 5 Võ Thị Hòa 4/26/1995 16 A01 800,000 80,000 880,000 6 Ngọc Lan 4/12/1995 30 C01 600,000 30,000 630,000 7 Hồ Anh 4/24/1995 18 A06 900,000 90,000 990,000 8 Lê Đức 3/20/1995 53 B08 1,855,000 148,400 2,003,400 Tổng Cộng 5,612,500 455,800 6,068,300 Bảng Đơn Giá Loại Đ.Giá C.Phí Phòng Ngày Phục vụ A 50,000 10% B 35,000 8% C 20,000 5% Chi Số T Mã Tiền Phí Họ Lót Tên Ngày đến ngày Tiền trả T phòng Thuê phục ở vụ 5 Võ Thị Hòa 4/26/1995 16 A01 800,000 80,000 880,000 7 Hồ Anh 4/24/1995 18 A06 900,000 90,000 990,000 4 Hồ Tuấn 4/12/1995 30 B02 1,050,000 84,000 1,134,000 8 Lê Đức 3/20/1995 53 B08 1,855,000 148,400 2,003,400
  • 11. DK TRICH LON HON 800000 FALSE
  • 12. CỬA HÀNG THỰC PHẨM Tháng 02/01 Ngày Tổng 9/25/2011 Tên Hàng Số lƣợng Đơn giá Thành Tiền Tên Gạo 120 4,000.0 480,000.0 Gạo Gạo 50 4,000.0 200,000.0 Nếp Nếp 30 6,500.0 195,000.0 Cafe Gạo 500 4,000.0 2,000,000.0 Đậu Nếp 100 6,500.0 650,000.0 Đường Cafe 500 6,000.0 3,000,000.0 Sữa Gạo 400 4,000.0 1,600,000.0 Cafe 1000 6,000.0 6,000,000.0 Nếp 70 6,500.0 455,000.0 Đường 600 6,500.0 3,900,000.0 Sữa 100 7,000.0 700,000.0 Đậu 40 11,000.0 440,000.0 TỔNG TRUNG BÌNH MAX MIN SỐ Gạo 4,280,000.0 1,070,000.0 2,000,000.0 200,000.0 4.0 Nếp 1,300,000.0 433,333.3 650,000.0 195,000.0 3.0 Cafe 9,000,000.0 4,500,000.0 6,000,000.0 3,000,000.0 2.0 Đậu 440,000.0 440,000.0 440,000.0 440,000.0 1.0 Đường 3,900,000.0 3,900,000.0 3,900,000.0 3,900,000.0 1.0 Sữa 700,000.0 700,000.0 700,000.0 700,000.0 1.0
  • 13. Đơn 4,000.0 6,500.0 6,000.0 11,000.0 6,500.0 7,000.0 ĐK1 ĐK2 ĐK3 ĐK4 ĐK5 ĐK6 TRUE FALSE FALSE FALSE FALSE FALSE
  • 14. 2 KÝ KÝ KT TÊN SỐ NHẬP STT MÃ HD TỰ TỰ LOẠI 2,3,4 HÀNG LƢỢNG XUẤT ĐẦU CUỐI 2 2D10X 2D X D10 Loại 2 Dầu 10 Xuất 3 2D12N 2D N D12 Loại 2 Dầu 12 Nhập 5 2D20X 2D X D20 Loại 2 Dầu 20 Xuất 6 1N20X 1N X N20 Loại 1 Nhớt 20 Xuất 7 1X40N 1X N X40 Loại 1 Xăng 40 Nhập 8 2X68N 2X N X68 Loại 2 Xăng 68 Nhập 4 1X81X 1X X X81 Loại 1 Xăng 81 Xuất 1 1X92X 1X X X92 Loại 1 Xăng 92 Xuất
  • 15. KHUYẾN MÃI Khuyến Mãi Khuyến Mãi Khuyến Mãi
  • 16. NHẬP HÀNG LINH KIỆN ĐIỆN TỬ ĐƠN MÃ MÃ TÊN NĂM SỐ ĐƠN VỊ THUẾ HÀNG NGÀY HÀNG NHẬP LƢỢNG GIÁ TÍNH DT 1 Điện Trở Cái 2003 10% 20,000 470 TD 1 Tụ Điện Cái 2003 10% 14,000 310 LB 3 Loa Bass Cặp 2005 7% 1,500 56,000 LT 3 Loa Treble Cặp 2005 7% 2,000 44,000 TD 3 Tụ Điện Cái 2005 7% 18,000 310 LB 1 Loa Bass Cặp 2003 10% 16,000 56,000 LT 3 Loa Treble Cặp 2005 7% 500 44,000 DT 2 Điện Trở Cái 2004 6% 10,000 470
  • 17. THÀNH TIỀN 9,400,000 4,340,000 84,000,000 88,000,000 5,580,000 896,000,000 22,000,000 4,700,000
  • 18. HÀM ĐIỀU KIỆN IF, OR, AND Đ. ĐIỂM K. MÃ SV K. VỰC C1 C2 C3 TƢỢNG THI QUẢ SVA6 Sinh Viên Khu Vực A 6 Đậu Đậu SVB10 Sinh Viên Khu Vực B 10 Đậu HSA5 Học Sinh Khu Vực A 5 Rớt Đậu Đậu SVC4 Sinh Viên Khu Vực C 4 Rớt KHA9 Đối tượng khác Khu Vực A 9 Đậu QHC4 Đối tượng khác Khu Vực C 4 Rớt SVC7 Sinh Viên Khu Vực C 7 Đậu HSC3 Học Sinh Khu Vực C 3 Rớt HSB10 Học Sinh Khu Vực B 10 Đậu Đậu KHB5 Đối tượng khác Khu Vực B 5 Rớt
  • 19. D C4 C5 C6 C7 X X X X X X X X X X X Giỏi X
  • 20. CÔNG TY MÁY TÍNH EFC Ngày Khuyến Mãi MÃ TÊN ĐƠN VỊ SỐ NGÀY STT HÀNG HÀNG TÍNH LƢỢNG BÁN 3 CDROM12 CDROM12 Hộp 12 8/2/2004 6 CDROM32 CDROM32 Hộp 4 12/9/2004 7 CS12 Card Sound Cái 10 12/25/2004 5 HD32 Đĩa Cứng Cái 10 11/20/2004 2 MZIPP100 Đĩa Lomegazip Cái 10 7/15/2004 4 PC586 Máy VT Cái 4 9/15/2004 1 PC86 Máy VT Cái 14 7/12/2004 BẢNG DANH MỤC MÃ ĐƠN TÊN HÀNG HÀNG GIÁ MZ Đĩa Lomegazip 120 USD BẢNG GIÁ CDROOM PC Máy VT 520 USD Tốc độ HD Đĩa Cứng 80 USD Đơn giá FD Đĩa Mềm 42 USD CS Card Sound 60 USD ĐK Bán sau ngày KM và SL>=10 TRUE MÃ TÊN ĐƠN VỊ SỐ NGÀY STT HÀNG HÀNG TÍNH LƢỢNG BÁN 7 CS12 Card Sound Cái 10 12/25/2004 5 HD32 Đĩa Cứng Cái 10 11/20/2004 2 MZIPP100 Đĩa Lomegazip Cái 10 7/15/2004 1 PC86 Máy VT Cái 14 7/12/2004
  • 21. C gày Khuyến Mãi 7/12/2004 ĐƠN THÀNH GIÁ TIỀN 920 USD 10,488 USD 150 USD 600 USD 60 USD 570 USD 80 USD 760 USD 120 USD 1,140 USD 520 USD 1,976 USD 520 USD 6,916 USD BẢNG GIÁ CDROOM 12 32 920 USD 150 USD ĐƠN THÀNH GIÁ TIỀN 60 USD 570 USD 80 USD 760 USD 120 USD 1,140 USD 520 USD 6,916 USD
  • 22. GIÁ MÃ SỐ SỐ NGÀY STT NGÀY ĐẾN NGÀY ĐI PHÒNG PHÒNG LƢU TRÚ NGÀY 8 0B 17/03 02/04 16 100000 6 2A 17/03 29/03 12 120 7 1C 16/03 24/03 8 60000 1 0A 14/03 22/03 8 160 3 0C 12/03 21/03 9 70000 2 1B 12/03 28/03 16 90000 4 1A 08/03 15/03 7 140 5 2B 05/03 27/03 22 80000 BẢNG ĐƠN GIÁ PHÒNG Tỷ giá 16,030 đ/usd LOẠI A B C LẦU 0 160 USD 100000 VNĐ 70000 VNĐ 1 140 USD 90000 VNĐ 60000 VNĐ 2 120 USD 80000 VNĐ 50000 VNĐ SỐ NGƢỜI ĐẾN KS NGÀY 8/3 1
  • 23. THÀNH TIỀN GHI VNĐ CHÚ 1,600,000 23,083,200 480,000 20,518,400 630,000 1,440,000 15,709,400 QTPN 1,760,000 LẦU TỔNG THÀNH TIỀN 0 22,748,400 1 17,629,400 2 24,843,200 ĐK1 TRUE ĐK2 FALSE ĐK3 FALSE