SlideShare uma empresa Scribd logo
1 de 16
SPP Lesson #4.2 – Bi u để ồ
(Ph n 3. Nh ng phân tích căn b n trong SPSSầ ữ ả
7. Đ th , bi u đ trong SPSS)ồ ị ể ồ
MA. Hoàng Sĩ Thính
Qualified: University of Melbourne – Australia
Work: Vietnam National University of Agriculture
Email: sithinhdf@gmail.com
Facebook: jamesunimelb@yahoo.com
Phone: +84942293689
Các d ng đ th , bi u đ trong SPSSạ ồ ị ể ồ
• Bi u đ phân ph i (histograms)ể ồ ố
• Bi u đ d ng c t (bar graphs)ể ồ ạ ộ
• Bi u đ d ng scatter (scatterplots)ể ồ ạ
• Bi u đ d ng h p (boxplots)ể ồ ạ ộ
• Và bi u đ d ng đ ng (line graphs)ể ồ ạ ườ
Có 3 cách đ ti n hành v bi u đ nh s d ng:ể ế ẽ ể ồ ờ ử ụ
• Chart Builder
• Interactive
• Legacy Dialogs
Hãy kh i đ ng SPSS và m file survey3ED.sav raở ộ ở
Bi u để ồ Histograms
• Bi u đ này cho bi n phân ph i c aể ồ ế ố ủ m t bi n liên t cộ ế ụ (bi nế
d ng scale - interval, ratio)ạ
Th c hi n nh sau:ự ệ ư
1. Ch nọ Graphs/ Legacy Dialogs/ Histogram
2. Ch n bi n mu n v bi u đ (ví d , bi nọ ế ố ẽ ể ồ ụ ế total perceived
stress)
3. N u mu n v theo nhóm (ví d male, female), hãy ch n bi nế ố ẽ ụ ọ ế
phân bi t nhóm đ a vào m cệ ư ụ Panel by
– Ch nọ Rows n u mu n các bi u đ xu t hi n trong cùngế ố ể ồ ấ ệ
m t dòngộ
– Ch nọ Column n u mu n bi u đ xu t hi n trong cùngế ố ể ồ ấ ệ
m t c tộ ộ
4. Ch n Okọ
Bar Graphs
• V căn b n, đ v bi u đ nàyề ả ể ẽ ể ồ c n có ít nh t hai bi nầ ấ ế : m t bi n đ nhộ ế ị
danh, ho c phân lo i (categorical), vàặ ạ m t bi n liên t cộ ế ụ (vd interval,
ratio). Tuy nhiên bi u đ cũng có th ph c t p h n tùy vào vi c thêmề ồ ể ứ ạ ơ ệ
bi n.ế
Th c hi n nh sau:ự ệ ư
• Vào Graphs/ Legacy Dialogs/ Bar/ Clustered
• Trong m cụ Data In Chart are, ch nọ Summaries for groups of cases/ Define
• Bar represent/ Other summary function
• Ch n bi n liên t c mu n v bi u đ (vd:ọ ế ụ ố ẽ ể ồ total perceived stress)
• Ch n bi n phân lo i th nh t (vd: agegp3) và đ a vào h pọ ế ạ ứ ấ ư ộ Category axis
• Ch n bi n phân lo i ti p theo (vd: sex) và đ a vào h pọ ế ạ ế ư ộ Define Clusters
by:
• Ch n Okọ
Hãy nhìn vào bi u đ , phát bi u nh n th c c a b n????ể ồ ể ậ ứ ủ ạ ? S khác bi tự ệ
gi a các nhóm sau này c n ph i đ c ki m ch ng b ng th ng kêữ ầ ả ượ ể ứ ằ ố (test
LINE GRAPHS
• Bi u đ d ng line graphs giúp b n mô t s khác bi t c a bi n liênể ồ ạ ạ ả ự ệ ủ ế
t c ng v i các giá tr khác nhau c a bi n phân lo i (categorical)ụ ứ ớ ị ủ ế ạ
Các th c hi n:ự ệ
1. Graphs/ Legacy Dialogs/ Line
2. Multiple/ Data in Chart are/ Summaries for groups of cases/ Define
3. Lines represent/ Other summary function. Ch n bi n liên t c mu nọ ế ụ ố
v (vd: total perceived stress)ẽ
4. Ch n bi n phân lo i th nh t (vd: agegp3) đ a vào h pọ ế ạ ứ ấ ư ộ Category
Axis
5. Ch n bi n phân lo i khác đ a vào h pọ ế ạ ư ộ Define Lines by
6. Ch n Options n u mu n đ a thêm ph n thông tin khácọ ế ố ư ầ
7. Ok
Hãy nhìn vào bi u đ b n v a vể ồ ạ ừ ẽ
• First, you can look at the impact of age on perceived stress for each
of the sexes separately.
• You can also consider the difference between males and females
• Khi b n tìm hi u nh h ng c a age đ n total perceived stress b nạ ể ả ưở ủ ế ạ
c n chú ý đ n bi n gender. Gi s b n có m t h i quy trong đóầ ế ế ả ử ạ ộ ồ
total perceived stress là bi n ph thu c, age và gender là hai bi nế ụ ộ ế
đ c l p. T k qu c a bi u đ , b n nh n xét đi u gì???ộ ậ ừ ế ả ủ ể ồ ạ ậ ề
Interaction effect (hai cái g p l i tác đ ng đ n cái ph thu cộ ạ ộ ế ụ ộ )
Scatterplots
• V căn b n, scatterplots dùng đề ả ể mô t quan h gi a hai bi n liên t cả ệ ữ ế ụ
(vd: age và self esteem).
• Scatterplot nên đ c th c hi n tr c khi tính h s t ng quanượ ự ệ ướ ệ ố ươ
(correlation – ph n 11). Scatterplots cho bi t hình dungầ ế v m i quan hề ố ệ
gi a 2 bi nữ ế (Linear ho cặ curvilinear???). Ch có linear m i phù h p choỉ ớ ợ
phân tích t ng quan mà thôiươ
• Cho bi tế m i quan hố ệ gi a các bi t làữ ế positive hay negative
• Cho bi tế m i quan hố ệ gi a các bi n cóữ ế ch t (strong)ặ hay không ch tặ
(weak)
• Hãy th xem xét m i quan h gi a hai bi n liên t c: Total perceivedử ố ệ ữ ế ụ
stress và Total Perceived Control of Internal States Scale (PCOISS). Hãy mô
t b ng scatterplots cho c t ng th và cho các nhóm male, femaleả ằ ả ổ ể
Scatterplots – Th c hi nự ệ
hãy m file survey3ED raở
• Graphs/ Legacy Dialogs/ Scatter/ Dot
• Simple Scatter/ Define
• Ch n bi n liên t c th nh t. Thông th ng là bi n b n cho là phọ ế ụ ứ ấ ườ ế ạ ụ
thu c (vd:ộ total perceived stress). Chuy n nó vàoể h p Y axisộ
• Chuy n m t bi n liên t c khác (vd:ể ộ ế ụ PCOISS) vào h pộ X axis
• N u mu n v theo nhóm c a bi n phân lo i (vd: sex), hãy ch nế ố ẽ ủ ế ạ ọ
bi n đó đ a vào m cế ư ụ Set Markers by
• Đ a bi n ID vào h pư ế ộ Label Cases by. Vi c này s giúp b n tìm đ cệ ẽ ạ ượ
tên c a case trên đ th (h u ích khi tìm outlier)ủ ở ồ ị ữ
• Ch n Okọ
Nh n th c bi u đ ra sao?ậ ứ ể ồ
• M i quan h t ng th gi a hai bi nố ệ ổ ể ữ ế
(Perceived Stress and PCOISS) nh th nào?ư ế
Positive hay nagative?
• Chi ti t h n theo bi n đ ng c a bi n trên tr cế ơ ế ộ ủ ế ụ
X?
• Quan h có th đ c xem làệ ể ượ Linear hay
Curvilear? Do đó có th th c hi nể ự ệ Pearson
product-moment correlation cho hai bi n nàyế
(Ph n 11)ầ
Ma tr n Scatterplotsậ
• Có th th c hi n Scatterplots cho m t nhóm nhi u các bi n liênể ự ệ ộ ề ế
t cụ
• Đ làm gì??? Đ có th d toán m i quan h gi a các c p bi n. Tể ể ể ự ố ệ ữ ặ ế ừ
đó d li u các k thu t (mô hình) th ng kê cao h n (vd: phân tíchự ệ ỹ ậ ố ơ
MANOVA)
Th c hi n: v n là file survey3EDự ệ ẫ
1. Graphs/ Legacy/ Scatter/ Dot
2. Matrix Scatter/ Define
3. Ch n t t c các bi n liên t c mu n nghiên c u đ a vàoọ ấ ả ế ụ ố ứ ư h p Matrixộ
Variables
4. Ch n bi n Sex đ a vào h pọ ế ư ộ Row
5. Ch nọ Options/ Exclude cases variable by variable
6. Continue/Ok
Bi u đ d ng h p (Boxplot)ể ồ ạ ộ
• Có tác d ng đ so sánh phân ph i gi a các bi nụ ể ố ữ ế
• Có th s d ng đ nhìn nh n phân ph i c a m t bi n liên t c theoể ử ụ ể ậ ố ủ ộ ế ụ
các nhóm c a bi n nhóm (categorical).ủ ế
Th c hi n: file survey3ED, bi n Positive Effectự ệ ế
1. Graphs/ Legacy/ Boxplot
2. Simple/ Data in Chart Are/ Summaries for groups of cases/ Define
3. Ch n bi n liên t c c n nghiên c u (vd:ọ ế ụ ầ ứ total positive effect) đ a vàoư
h p Variableộ
4. Ch n bi n phân lo i (vd: sex) đ a vào h p Category axisọ ế ạ ư ộ
5. Ch n bi n ID đ a vào h p Label casesọ ế ư ộ
Nh n th c bi u đ Boxplot nh th nào???ậ ứ ể ồ ư ế
• Chi u dài c a h p trên đ th bao g m 50% s l ng cácề ủ ộ ồ ị ồ ố ượ
cases trong m u đi u traẫ ề
• Đ ng c t ngang h p th hi n giá tr median (trung v ) c aườ ắ ộ ể ệ ị ị ủ
m u đi u traẫ ề
• Đ ng th ng đ ng (đi qua h p – the whiskers) n i gi a đi mườ ẳ ứ ộ ố ữ ể
nh nh t v i l n nh t c a m u đi u traỏ ấ ớ ớ ấ ủ ẫ ề
• B t kỳ giá tr nào đ c SPSS coi là outlier s đ c th hi nấ ị ượ ẽ ươ ể ệ ở
gi i h n trên, ho c gi i h n d i c a đ ng whiskersớ ạ ặ ớ ạ ướ ủ ườ .
• Các outliers đ c SPSS đ nh nghĩa là các giá tr bi n n m cáchượ ị ị ế ằ
xa h p 1.5 l n đ dài c a h p. Nh ng tr ng h p có kho ngộ ầ ộ ủ ộ ữ ườ ợ ả
cách trên 3 l n đ dài c a h p đ c g i là cá bi t (extremeầ ộ ủ ộ ượ ọ ệ
points). Chi ti t thêm v outliers Ph n 6ế ề ở ầ
Ch nh s a bi u đỉ ử ể ồ
• Đôi khi m t s ch nh s a v tiêu đ , nhãn,ộ ố ỉ ử ề ề
nhóm c n đ c th c hi n tr c khi s d ngầ ượ ự ệ ướ ử ụ
bi u đ cho các m c đích báo cáo.ể ồ ụ
• Đ ti n hành ch nh s a, hãy double-click vàoể ế ỉ ử
bi u đ mu n ch nh s a. Khi đó c a s Chartể ồ ố ỉ ử ử ổ
Editor
Bài t pậ
Bài t p v kinh doanhậ ề
Hãy m file staffsurvey3ED.sav raở
1.Hãy v bi u đ historgram đ mô t phân ph i c a bi n Staff Satisfaction Scaleẽ ể ồ ể ả ố ủ ế
(totsatis).
2.Hãy v m t bi u đ bar graph đ so sánh m c đ hài lòng c a nhân viên cácẽ ộ ể ồ ể ứ ộ ủ ở
nhóm permanent, casual (ít h n và b ng 2 năm, t 3 đ n 5 năm, và trên 6 năm). Cácơ ằ ừ ế
bi n c n dùng là totsatis, employstatus, và servicegp3.ế ầ
3.Hãy v m t bi u đ scatterplot đ khám phá m i liên h gi a s năm ph c vẽ ộ ể ồ ể ố ệ ữ ố ụ ụ
(years of service) và m c đ hài lòng (staff satisfaction). B c 1 hãy th c hi n v i bi nứ ộ ướ ự ệ ớ ế
service (bi n này r t skewned), sau đó hãy th v i bi n logservice. Đ b n bi t t i saoế ấ ử ớ ế ố ạ ế ạ
có bi n service r i l i có bi n logservice?ế ồ ạ ế
4.V m t bi u đ d ng h p (boxplot) đ khám phá phân b giá tr bi n m c đ hàiẽ ộ ể ồ ạ ộ ể ố ị ế ứ ộ
lòng c a nhân viên các nhóm tu i khác nhau.ủ ở ổ
5. V m t bi u đ d ng đ ng (linegraph) đ so sánh m c đ hài lòng c a nhân viênẽ ộ ể ồ ạ ườ ể ứ ộ ủ
các nhóm tu i khác nhau (bi n agerecode) chia theo nhân viên d ng permanent vàở ổ ế ạ
casual staff.
Bài t p (ti p)ậ ế
S c khoứ ẻ
Hãy m file sleep3ED.sav raở
1.Hãy v m t bi u đ histogram đ khám phá phân ph i c a bi n Epworth Sleepinessẽ ộ ể ồ ể ố ủ ế
Scale (bi n ess)ế
2.Hãy v m t bi u đ Bar graph đ so sánh giá tr c a bi n Sleepiness và Associatedẽ ộ ể ồ ể ị ủ ế
Sensation Scale (totSAS) gi a ba nhóm tu i (bi n agegp3) cho nam và n (bi nữ ổ ế ữ ế
gender)
3.V m t bi u đ scatterplot đ khám phá m i quan h gi a giá tr bi n Epworthẽ ộ ể ồ ể ố ệ ữ ị ế
Sleppiness Scale (e55) và bi n Sleepiness Sensations Scale (totSAS). Hãy làm vi c đóế ệ
cho các nhóm (markers) nam và n (bi n gender)ữ ế
4.V m t bi u đ boxplot đ khám phá phân b c a bi n Sleepiness và Associatedẽ ộ ể ồ ể ố ủ ế
Sensations Scale (totSAS) v i nh ng ng i cho r ng h không có v n đ v i gi c ngớ ữ ườ ằ ọ ấ ề ớ ấ ủ
c a mình (bi n problem)ủ ế
5.V m t bi u đ d ng đ ng (line graph) đ so sánh giá tr các bi n Sleepiness andẽ ộ ể ồ ạ ườ ể ị ế
Associated Sensations Scale (totSAS) gi a các nhóm tu i (bi n agegp3) cho nam và nữ ổ ế ữ
(bi n gender)ế
Tham kh oả
Các ki n th c c a bài này đ c khai thác tế ứ ủ ượ ừ
ngu nồ http://www.allenandunwin.com/spss/
Thank you!

Mais conteúdo relacionado

Mais procurados

Spss lesson 4.4 checking reliability_of_scale (kiem tra do tin cay cua bien)
Spss lesson 4.4 checking reliability_of_scale (kiem tra do tin cay cua bien)Spss lesson 4.4 checking reliability_of_scale (kiem tra do tin cay cua bien)
Spss lesson 4.4 checking reliability_of_scale (kiem tra do tin cay cua bien)Si Thinh Hoang
 
Spss lesson #4.3 quan ly file so lieu (phan 3 8 manipulating_data)
Spss lesson #4.3 quan ly file so lieu (phan 3 8 manipulating_data)Spss lesson #4.3 quan ly file so lieu (phan 3 8 manipulating_data)
Spss lesson #4.3 quan ly file so lieu (phan 3 8 manipulating_data)Si Thinh Hoang
 
SPSS Lession 5.2 Phân tích tương quan từng phần (Partial Correlation)
SPSS Lession 5.2 Phân tích tương quan từng phần (Partial Correlation)SPSS Lession 5.2 Phân tích tương quan từng phần (Partial Correlation)
SPSS Lession 5.2 Phân tích tương quan từng phần (Partial Correlation)Si Thinh Hoang
 
Test thong ke
Test thong keTest thong ke
Test thong kethang_ph
 
Xử lý số liệu cơ bản với spss v.15
Xử lý số liệu cơ bản với spss v.15Xử lý số liệu cơ bản với spss v.15
Xử lý số liệu cơ bản với spss v.15phongnq
 
Một số ứng dụng thống kê trong SPSS
Một số ứng dụng thống kê trong SPSSMột số ứng dụng thống kê trong SPSS
Một số ứng dụng thống kê trong SPSSBeriDang
 
Chapter 4 kiem dinh thong ke
Chapter 4 kiem dinh thong keChapter 4 kiem dinh thong ke
Chapter 4 kiem dinh thong kepmxuandba
 
Phương pháp xử lý số liệu
Phương pháp xử lý số liệuPhương pháp xử lý số liệu
Phương pháp xử lý số liệunguoitinhmenyeu
 
Huong dan spss_co_ban_nhung
Huong dan spss_co_ban_nhungHuong dan spss_co_ban_nhung
Huong dan spss_co_ban_nhungDuy Vọng
 
Huong dan thuc_hanh_spss
Huong dan thuc_hanh_spssHuong dan thuc_hanh_spss
Huong dan thuc_hanh_spssTri Minh
 
Huong dan thuc_hanh_spss_th_s_pham_le_hong_nhung
Huong dan thuc_hanh_spss_th_s_pham_le_hong_nhungHuong dan thuc_hanh_spss_th_s_pham_le_hong_nhung
Huong dan thuc_hanh_spss_th_s_pham_le_hong_nhungNguyễn Ngọc Trâm
 
Bai 2 mo hinh nghien cuu va kiem dinh su tin cay thang do
Bai 2 mo hinh nghien cuu va kiem dinh su tin cay thang doBai 2 mo hinh nghien cuu va kiem dinh su tin cay thang do
Bai 2 mo hinh nghien cuu va kiem dinh su tin cay thang doNghiên Cứu Định Lượng
 
Bai 02 thong ke mo ta
Bai 02 thong ke mo taBai 02 thong ke mo ta
Bai 02 thong ke mo tatqphi
 
(1) Giới thiệu về thống kê cho các ngành khoa học xã hội_Bài giảng 1: Giới th...
(1) Giới thiệu về thống kê cho các ngành khoa học xã hội_Bài giảng 1: Giới th...(1) Giới thiệu về thống kê cho các ngành khoa học xã hội_Bài giảng 1: Giới th...
(1) Giới thiệu về thống kê cho các ngành khoa học xã hội_Bài giảng 1: Giới th...Development and Policies Research Center (DEPOCEN)
 
Giới thiệu về SPSS
Giới thiệu về SPSSGiới thiệu về SPSS
Giới thiệu về SPSSkudos21
 
Bài giảng và bài tập chọn mẫu và tính toán cỡ mẫu
Bài giảng và bài tập chọn mẫu và tính toán cỡ mẫuBài giảng và bài tập chọn mẫu và tính toán cỡ mẫu
Bài giảng và bài tập chọn mẫu và tính toán cỡ mẫuvinhthedang
 

Mais procurados (20)

Spss lesson 4.4 checking reliability_of_scale (kiem tra do tin cay cua bien)
Spss lesson 4.4 checking reliability_of_scale (kiem tra do tin cay cua bien)Spss lesson 4.4 checking reliability_of_scale (kiem tra do tin cay cua bien)
Spss lesson 4.4 checking reliability_of_scale (kiem tra do tin cay cua bien)
 
Spss lesson #4.3 quan ly file so lieu (phan 3 8 manipulating_data)
Spss lesson #4.3 quan ly file so lieu (phan 3 8 manipulating_data)Spss lesson #4.3 quan ly file so lieu (phan 3 8 manipulating_data)
Spss lesson #4.3 quan ly file so lieu (phan 3 8 manipulating_data)
 
SPSS Lession 5.2 Phân tích tương quan từng phần (Partial Correlation)
SPSS Lession 5.2 Phân tích tương quan từng phần (Partial Correlation)SPSS Lession 5.2 Phân tích tương quan từng phần (Partial Correlation)
SPSS Lession 5.2 Phân tích tương quan từng phần (Partial Correlation)
 
Chapter 9
Chapter 9Chapter 9
Chapter 9
 
Test thong ke
Test thong keTest thong ke
Test thong ke
 
Xử lý số liệu cơ bản với spss v.15
Xử lý số liệu cơ bản với spss v.15Xử lý số liệu cơ bản với spss v.15
Xử lý số liệu cơ bản với spss v.15
 
Một số ứng dụng thống kê trong SPSS
Một số ứng dụng thống kê trong SPSSMột số ứng dụng thống kê trong SPSS
Một số ứng dụng thống kê trong SPSS
 
Chapter 4 kiem dinh thong ke
Chapter 4 kiem dinh thong keChapter 4 kiem dinh thong ke
Chapter 4 kiem dinh thong ke
 
Phương pháp xử lý số liệu
Phương pháp xử lý số liệuPhương pháp xử lý số liệu
Phương pháp xử lý số liệu
 
Huong dan spss_co_ban_nhung
Huong dan spss_co_ban_nhungHuong dan spss_co_ban_nhung
Huong dan spss_co_ban_nhung
 
Huong dan thuc_hanh_spss
Huong dan thuc_hanh_spssHuong dan thuc_hanh_spss
Huong dan thuc_hanh_spss
 
PPNCKT_Chuong 4 p2
PPNCKT_Chuong 4 p2PPNCKT_Chuong 4 p2
PPNCKT_Chuong 4 p2
 
PPNCKT_Chuong 4 p1
PPNCKT_Chuong 4 p1PPNCKT_Chuong 4 p1
PPNCKT_Chuong 4 p1
 
Huong dan thuc_hanh_spss_th_s_pham_le_hong_nhung
Huong dan thuc_hanh_spss_th_s_pham_le_hong_nhungHuong dan thuc_hanh_spss_th_s_pham_le_hong_nhung
Huong dan thuc_hanh_spss_th_s_pham_le_hong_nhung
 
Hdsd spss phan-1
Hdsd spss phan-1Hdsd spss phan-1
Hdsd spss phan-1
 
Bai 2 mo hinh nghien cuu va kiem dinh su tin cay thang do
Bai 2 mo hinh nghien cuu va kiem dinh su tin cay thang doBai 2 mo hinh nghien cuu va kiem dinh su tin cay thang do
Bai 2 mo hinh nghien cuu va kiem dinh su tin cay thang do
 
Bai 02 thong ke mo ta
Bai 02 thong ke mo taBai 02 thong ke mo ta
Bai 02 thong ke mo ta
 
(1) Giới thiệu về thống kê cho các ngành khoa học xã hội_Bài giảng 1: Giới th...
(1) Giới thiệu về thống kê cho các ngành khoa học xã hội_Bài giảng 1: Giới th...(1) Giới thiệu về thống kê cho các ngành khoa học xã hội_Bài giảng 1: Giới th...
(1) Giới thiệu về thống kê cho các ngành khoa học xã hội_Bài giảng 1: Giới th...
 
Giới thiệu về SPSS
Giới thiệu về SPSSGiới thiệu về SPSS
Giới thiệu về SPSS
 
Bài giảng và bài tập chọn mẫu và tính toán cỡ mẫu
Bài giảng và bài tập chọn mẫu và tính toán cỡ mẫuBài giảng và bài tập chọn mẫu và tính toán cỡ mẫu
Bài giảng và bài tập chọn mẫu và tính toán cỡ mẫu
 

Destaque

Hướng dẫn thu thập và xử lý dữ liệu định lượng và định tính
Hướng dẫn thu thập và xử lý dữ liệu định lượng và định tínhHướng dẫn thu thập và xử lý dữ liệu định lượng và định tính
Hướng dẫn thu thập và xử lý dữ liệu định lượng và định tínhInfoQ - GMO Research
 
Phân tích tương quan hồi quy
Phân tích tương quan hồi quyPhân tích tương quan hồi quy
Phân tích tương quan hồi quySi Thinh Hoang
 
Giao trinh-xu-ly-du-lieu-nghien-cuu-voi-spss-for-windows
 Giao trinh-xu-ly-du-lieu-nghien-cuu-voi-spss-for-windows Giao trinh-xu-ly-du-lieu-nghien-cuu-voi-spss-for-windows
Giao trinh-xu-ly-du-lieu-nghien-cuu-voi-spss-for-windowsHải Finiks Huỳnh
 
Đánh giá lựa chọn dự án đầu tư kinh doanh
Đánh giá lựa chọn dự án đầu tư kinh doanhĐánh giá lựa chọn dự án đầu tư kinh doanh
Đánh giá lựa chọn dự án đầu tư kinh doanhSi Thinh Hoang
 
Chuong4 PHÂN TÍCH PHƯƠNG SAI MỘT YẾU TỐ
Chuong4 PHÂN TÍCH PHƯƠNG SAI MỘT YẾU TỐChuong4 PHÂN TÍCH PHƯƠNG SAI MỘT YẾU TỐ
Chuong4 PHÂN TÍCH PHƯƠNG SAI MỘT YẾU TỐThắng Nguyễn
 
How to design questionnaire
How to design questionnaireHow to design questionnaire
How to design questionnairesukesh gowda
 
Phân tích dữ liệu thống kê
Phân tích dữ liệu thống kêPhân tích dữ liệu thống kê
Phân tích dữ liệu thống kêHọc Huỳnh Bá
 
Questionnaire designing in a research process
Questionnaire designing in a research processQuestionnaire designing in a research process
Questionnaire designing in a research processRajneesh Gautam
 
Phieudieutra bai4
Phieudieutra bai4Phieudieutra bai4
Phieudieutra bai4Tuan Tran
 

Destaque (12)

Hướng dẫn thu thập và xử lý dữ liệu định lượng và định tính
Hướng dẫn thu thập và xử lý dữ liệu định lượng và định tínhHướng dẫn thu thập và xử lý dữ liệu định lượng và định tính
Hướng dẫn thu thập và xử lý dữ liệu định lượng và định tính
 
Phân tích tương quan hồi quy
Phân tích tương quan hồi quyPhân tích tương quan hồi quy
Phân tích tương quan hồi quy
 
Giao trinh-xu-ly-du-lieu-nghien-cuu-voi-spss-for-windows
 Giao trinh-xu-ly-du-lieu-nghien-cuu-voi-spss-for-windows Giao trinh-xu-ly-du-lieu-nghien-cuu-voi-spss-for-windows
Giao trinh-xu-ly-du-lieu-nghien-cuu-voi-spss-for-windows
 
Đánh giá lựa chọn dự án đầu tư kinh doanh
Đánh giá lựa chọn dự án đầu tư kinh doanhĐánh giá lựa chọn dự án đầu tư kinh doanh
Đánh giá lựa chọn dự án đầu tư kinh doanh
 
Spss lesson
Spss lessonSpss lesson
Spss lesson
 
Chuong4 PHÂN TÍCH PHƯƠNG SAI MỘT YẾU TỐ
Chuong4 PHÂN TÍCH PHƯƠNG SAI MỘT YẾU TỐChuong4 PHÂN TÍCH PHƯƠNG SAI MỘT YẾU TỐ
Chuong4 PHÂN TÍCH PHƯƠNG SAI MỘT YẾU TỐ
 
Huong dan sd_spss
Huong dan sd_spssHuong dan sd_spss
Huong dan sd_spss
 
How to design questionnaire
How to design questionnaireHow to design questionnaire
How to design questionnaire
 
Phân tích dữ liệu thống kê
Phân tích dữ liệu thống kêPhân tích dữ liệu thống kê
Phân tích dữ liệu thống kê
 
Questionnaire designing in a research process
Questionnaire designing in a research processQuestionnaire designing in a research process
Questionnaire designing in a research process
 
Questionnaire Design
Questionnaire DesignQuestionnaire Design
Questionnaire Design
 
Phieudieutra bai4
Phieudieutra bai4Phieudieutra bai4
Phieudieutra bai4
 

Semelhante a SPSS Lesson #4.2 (Vietnamese - Biểu đồ_Graphs)

Chương 03 spss
Chương 03 spssChương 03 spss
Chương 03 spssPVFCCo
 
Chương 03 spss
Chương 03 spssChương 03 spss
Chương 03 spssPVFCCo
 
Chuong4-Ly thuyet mau
Chuong4-Ly thuyet mauChuong4-Ly thuyet mau
Chuong4-Ly thuyet mauGIALANG
 
Nhung meo trong_excel_2438
Nhung meo trong_excel_2438Nhung meo trong_excel_2438
Nhung meo trong_excel_2438Sim Vit
 
Tailieu.vncty.com 20 lv-09_dhkh_toanud_dodiepanh
Tailieu.vncty.com 20 lv-09_dhkh_toanud_dodiepanhTailieu.vncty.com 20 lv-09_dhkh_toanud_dodiepanh
Tailieu.vncty.com 20 lv-09_dhkh_toanud_dodiepanhTrần Đức Anh
 
30 mau trinh-bay-luan-van
30 mau trinh-bay-luan-van30 mau trinh-bay-luan-van
30 mau trinh-bay-luan-vanphamchauptc
 
101 ý tưởng giáo viên sáng tạo
101 ý tưởng giáo viên sáng tạo101 ý tưởng giáo viên sáng tạo
101 ý tưởng giáo viên sáng tạoQuảng Văn Hải
 
đO tầm vận động khớp
đO tầm vận động khớpđO tầm vận động khớp
đO tầm vận động khớpMinh Dat Ton That
 
Giai de thi_mau_7191
Giai de thi_mau_7191Giai de thi_mau_7191
Giai de thi_mau_7191Ngoc Dep
 
Điều khiển cận tối ưu cho hệ phi tuyến không dừng có ràng buộc.pdf
Điều khiển cận tối ưu cho hệ phi tuyến không dừng có ràng buộc.pdfĐiều khiển cận tối ưu cho hệ phi tuyến không dừng có ràng buộc.pdf
Điều khiển cận tối ưu cho hệ phi tuyến không dừng có ràng buộc.pdfMan_Ebook
 
Nhận dạng hệ thống điều khiển, Nguyễn Doãn Phước
Nhận dạng hệ thống điều khiển, Nguyễn Doãn PhướcNhận dạng hệ thống điều khiển, Nguyễn Doãn Phước
Nhận dạng hệ thống điều khiển, Nguyễn Doãn PhướcMan_Ebook
 

Semelhante a SPSS Lesson #4.2 (Vietnamese - Biểu đồ_Graphs) (20)

Chương 03 spss
Chương 03 spssChương 03 spss
Chương 03 spss
 
Chương 03 spss
Chương 03 spssChương 03 spss
Chương 03 spss
 
Angel 11a7
Angel 11a7Angel 11a7
Angel 11a7
 
Chuong4-Ly thuyet mau
Chuong4-Ly thuyet mauChuong4-Ly thuyet mau
Chuong4-Ly thuyet mau
 
Luận án: Đặc điểm nông sinh học của một số giống bưởi, HAY
Luận án: Đặc điểm nông sinh học của một số giống bưởi, HAYLuận án: Đặc điểm nông sinh học của một số giống bưởi, HAY
Luận án: Đặc điểm nông sinh học của một số giống bưởi, HAY
 
53 5612
53 561253 5612
53 5612
 
Nhung meo trong_excel_2438
Nhung meo trong_excel_2438Nhung meo trong_excel_2438
Nhung meo trong_excel_2438
 
Tailieu.vncty.com 20 lv-09_dhkh_toanud_dodiepanh
Tailieu.vncty.com 20 lv-09_dhkh_toanud_dodiepanhTailieu.vncty.com 20 lv-09_dhkh_toanud_dodiepanh
Tailieu.vncty.com 20 lv-09_dhkh_toanud_dodiepanh
 
30 mau trinh-bay-luan-van
30 mau trinh-bay-luan-van30 mau trinh-bay-luan-van
30 mau trinh-bay-luan-van
 
101 ý tưởng giáo viên sáng tạo
101 ý tưởng giáo viên sáng tạo101 ý tưởng giáo viên sáng tạo
101 ý tưởng giáo viên sáng tạo
 
55 7282
55 728255 7282
55 7282
 
Chuong 03 table
Chuong 03   tableChuong 03   table
Chuong 03 table
 
đO tầm vận động khớp
đO tầm vận động khớpđO tầm vận động khớp
đO tầm vận động khớp
 
Giai de thi_mau_7191
Giai de thi_mau_7191Giai de thi_mau_7191
Giai de thi_mau_7191
 
C18 ham so_trong_map_info
C18 ham so_trong_map_infoC18 ham so_trong_map_info
C18 ham so_trong_map_info
 
Lý thuyết excel
Lý thuyết excelLý thuyết excel
Lý thuyết excel
 
Điều khiển cận tối ưu cho hệ phi tuyến không dừng có ràng buộc.pdf
Điều khiển cận tối ưu cho hệ phi tuyến không dừng có ràng buộc.pdfĐiều khiển cận tối ưu cho hệ phi tuyến không dừng có ràng buộc.pdf
Điều khiển cận tối ưu cho hệ phi tuyến không dừng có ràng buộc.pdf
 
Nhận dạng hệ thống điều khiển, Nguyễn Doãn Phước
Nhận dạng hệ thống điều khiển, Nguyễn Doãn PhướcNhận dạng hệ thống điều khiển, Nguyễn Doãn Phước
Nhận dạng hệ thống điều khiển, Nguyễn Doãn Phước
 
Maubaocao luanvan
Maubaocao luanvanMaubaocao luanvan
Maubaocao luanvan
 
Rama Ch3
Rama Ch3Rama Ch3
Rama Ch3
 

SPSS Lesson #4.2 (Vietnamese - Biểu đồ_Graphs)

  • 1. SPP Lesson #4.2 – Bi u để ồ (Ph n 3. Nh ng phân tích căn b n trong SPSSầ ữ ả 7. Đ th , bi u đ trong SPSS)ồ ị ể ồ MA. Hoàng Sĩ Thính Qualified: University of Melbourne – Australia Work: Vietnam National University of Agriculture Email: sithinhdf@gmail.com Facebook: jamesunimelb@yahoo.com Phone: +84942293689
  • 2. Các d ng đ th , bi u đ trong SPSSạ ồ ị ể ồ • Bi u đ phân ph i (histograms)ể ồ ố • Bi u đ d ng c t (bar graphs)ể ồ ạ ộ • Bi u đ d ng scatter (scatterplots)ể ồ ạ • Bi u đ d ng h p (boxplots)ể ồ ạ ộ • Và bi u đ d ng đ ng (line graphs)ể ồ ạ ườ Có 3 cách đ ti n hành v bi u đ nh s d ng:ể ế ẽ ể ồ ờ ử ụ • Chart Builder • Interactive • Legacy Dialogs Hãy kh i đ ng SPSS và m file survey3ED.sav raở ộ ở
  • 3. Bi u để ồ Histograms • Bi u đ này cho bi n phân ph i c aể ồ ế ố ủ m t bi n liên t cộ ế ụ (bi nế d ng scale - interval, ratio)ạ Th c hi n nh sau:ự ệ ư 1. Ch nọ Graphs/ Legacy Dialogs/ Histogram 2. Ch n bi n mu n v bi u đ (ví d , bi nọ ế ố ẽ ể ồ ụ ế total perceived stress) 3. N u mu n v theo nhóm (ví d male, female), hãy ch n bi nế ố ẽ ụ ọ ế phân bi t nhóm đ a vào m cệ ư ụ Panel by – Ch nọ Rows n u mu n các bi u đ xu t hi n trong cùngế ố ể ồ ấ ệ m t dòngộ – Ch nọ Column n u mu n bi u đ xu t hi n trong cùngế ố ể ồ ấ ệ m t c tộ ộ 4. Ch n Okọ
  • 4. Bar Graphs • V căn b n, đ v bi u đ nàyề ả ể ẽ ể ồ c n có ít nh t hai bi nầ ấ ế : m t bi n đ nhộ ế ị danh, ho c phân lo i (categorical), vàặ ạ m t bi n liên t cộ ế ụ (vd interval, ratio). Tuy nhiên bi u đ cũng có th ph c t p h n tùy vào vi c thêmề ồ ể ứ ạ ơ ệ bi n.ế Th c hi n nh sau:ự ệ ư • Vào Graphs/ Legacy Dialogs/ Bar/ Clustered • Trong m cụ Data In Chart are, ch nọ Summaries for groups of cases/ Define • Bar represent/ Other summary function • Ch n bi n liên t c mu n v bi u đ (vd:ọ ế ụ ố ẽ ể ồ total perceived stress) • Ch n bi n phân lo i th nh t (vd: agegp3) và đ a vào h pọ ế ạ ứ ấ ư ộ Category axis • Ch n bi n phân lo i ti p theo (vd: sex) và đ a vào h pọ ế ạ ế ư ộ Define Clusters by: • Ch n Okọ Hãy nhìn vào bi u đ , phát bi u nh n th c c a b n????ể ồ ể ậ ứ ủ ạ ? S khác bi tự ệ gi a các nhóm sau này c n ph i đ c ki m ch ng b ng th ng kêữ ầ ả ượ ể ứ ằ ố (test
  • 5. LINE GRAPHS • Bi u đ d ng line graphs giúp b n mô t s khác bi t c a bi n liênể ồ ạ ạ ả ự ệ ủ ế t c ng v i các giá tr khác nhau c a bi n phân lo i (categorical)ụ ứ ớ ị ủ ế ạ Các th c hi n:ự ệ 1. Graphs/ Legacy Dialogs/ Line 2. Multiple/ Data in Chart are/ Summaries for groups of cases/ Define 3. Lines represent/ Other summary function. Ch n bi n liên t c mu nọ ế ụ ố v (vd: total perceived stress)ẽ 4. Ch n bi n phân lo i th nh t (vd: agegp3) đ a vào h pọ ế ạ ứ ấ ư ộ Category Axis 5. Ch n bi n phân lo i khác đ a vào h pọ ế ạ ư ộ Define Lines by 6. Ch n Options n u mu n đ a thêm ph n thông tin khácọ ế ố ư ầ 7. Ok
  • 6. Hãy nhìn vào bi u đ b n v a vể ồ ạ ừ ẽ • First, you can look at the impact of age on perceived stress for each of the sexes separately. • You can also consider the difference between males and females • Khi b n tìm hi u nh h ng c a age đ n total perceived stress b nạ ể ả ưở ủ ế ạ c n chú ý đ n bi n gender. Gi s b n có m t h i quy trong đóầ ế ế ả ử ạ ộ ồ total perceived stress là bi n ph thu c, age và gender là hai bi nế ụ ộ ế đ c l p. T k qu c a bi u đ , b n nh n xét đi u gì???ộ ậ ừ ế ả ủ ể ồ ạ ậ ề Interaction effect (hai cái g p l i tác đ ng đ n cái ph thu cộ ạ ộ ế ụ ộ )
  • 7. Scatterplots • V căn b n, scatterplots dùng đề ả ể mô t quan h gi a hai bi n liên t cả ệ ữ ế ụ (vd: age và self esteem). • Scatterplot nên đ c th c hi n tr c khi tính h s t ng quanượ ự ệ ướ ệ ố ươ (correlation – ph n 11). Scatterplots cho bi t hình dungầ ế v m i quan hề ố ệ gi a 2 bi nữ ế (Linear ho cặ curvilinear???). Ch có linear m i phù h p choỉ ớ ợ phân tích t ng quan mà thôiươ • Cho bi tế m i quan hố ệ gi a các bi t làữ ế positive hay negative • Cho bi tế m i quan hố ệ gi a các bi n cóữ ế ch t (strong)ặ hay không ch tặ (weak) • Hãy th xem xét m i quan h gi a hai bi n liên t c: Total perceivedử ố ệ ữ ế ụ stress và Total Perceived Control of Internal States Scale (PCOISS). Hãy mô t b ng scatterplots cho c t ng th và cho các nhóm male, femaleả ằ ả ổ ể
  • 8. Scatterplots – Th c hi nự ệ hãy m file survey3ED raở • Graphs/ Legacy Dialogs/ Scatter/ Dot • Simple Scatter/ Define • Ch n bi n liên t c th nh t. Thông th ng là bi n b n cho là phọ ế ụ ứ ấ ườ ế ạ ụ thu c (vd:ộ total perceived stress). Chuy n nó vàoể h p Y axisộ • Chuy n m t bi n liên t c khác (vd:ể ộ ế ụ PCOISS) vào h pộ X axis • N u mu n v theo nhóm c a bi n phân lo i (vd: sex), hãy ch nế ố ẽ ủ ế ạ ọ bi n đó đ a vào m cế ư ụ Set Markers by • Đ a bi n ID vào h pư ế ộ Label Cases by. Vi c này s giúp b n tìm đ cệ ẽ ạ ượ tên c a case trên đ th (h u ích khi tìm outlier)ủ ở ồ ị ữ • Ch n Okọ
  • 9. Nh n th c bi u đ ra sao?ậ ứ ể ồ • M i quan h t ng th gi a hai bi nố ệ ổ ể ữ ế (Perceived Stress and PCOISS) nh th nào?ư ế Positive hay nagative? • Chi ti t h n theo bi n đ ng c a bi n trên tr cế ơ ế ộ ủ ế ụ X? • Quan h có th đ c xem làệ ể ượ Linear hay Curvilear? Do đó có th th c hi nể ự ệ Pearson product-moment correlation cho hai bi n nàyế (Ph n 11)ầ
  • 10. Ma tr n Scatterplotsậ • Có th th c hi n Scatterplots cho m t nhóm nhi u các bi n liênể ự ệ ộ ề ế t cụ • Đ làm gì??? Đ có th d toán m i quan h gi a các c p bi n. Tể ể ể ự ố ệ ữ ặ ế ừ đó d li u các k thu t (mô hình) th ng kê cao h n (vd: phân tíchự ệ ỹ ậ ố ơ MANOVA) Th c hi n: v n là file survey3EDự ệ ẫ 1. Graphs/ Legacy/ Scatter/ Dot 2. Matrix Scatter/ Define 3. Ch n t t c các bi n liên t c mu n nghiên c u đ a vàoọ ấ ả ế ụ ố ứ ư h p Matrixộ Variables 4. Ch n bi n Sex đ a vào h pọ ế ư ộ Row 5. Ch nọ Options/ Exclude cases variable by variable 6. Continue/Ok
  • 11. Bi u đ d ng h p (Boxplot)ể ồ ạ ộ • Có tác d ng đ so sánh phân ph i gi a các bi nụ ể ố ữ ế • Có th s d ng đ nhìn nh n phân ph i c a m t bi n liên t c theoể ử ụ ể ậ ố ủ ộ ế ụ các nhóm c a bi n nhóm (categorical).ủ ế Th c hi n: file survey3ED, bi n Positive Effectự ệ ế 1. Graphs/ Legacy/ Boxplot 2. Simple/ Data in Chart Are/ Summaries for groups of cases/ Define 3. Ch n bi n liên t c c n nghiên c u (vd:ọ ế ụ ầ ứ total positive effect) đ a vàoư h p Variableộ 4. Ch n bi n phân lo i (vd: sex) đ a vào h p Category axisọ ế ạ ư ộ 5. Ch n bi n ID đ a vào h p Label casesọ ế ư ộ
  • 12. Nh n th c bi u đ Boxplot nh th nào???ậ ứ ể ồ ư ế • Chi u dài c a h p trên đ th bao g m 50% s l ng cácề ủ ộ ồ ị ồ ố ượ cases trong m u đi u traẫ ề • Đ ng c t ngang h p th hi n giá tr median (trung v ) c aườ ắ ộ ể ệ ị ị ủ m u đi u traẫ ề • Đ ng th ng đ ng (đi qua h p – the whiskers) n i gi a đi mườ ẳ ứ ộ ố ữ ể nh nh t v i l n nh t c a m u đi u traỏ ấ ớ ớ ấ ủ ẫ ề • B t kỳ giá tr nào đ c SPSS coi là outlier s đ c th hi nấ ị ượ ẽ ươ ể ệ ở gi i h n trên, ho c gi i h n d i c a đ ng whiskersớ ạ ặ ớ ạ ướ ủ ườ . • Các outliers đ c SPSS đ nh nghĩa là các giá tr bi n n m cáchượ ị ị ế ằ xa h p 1.5 l n đ dài c a h p. Nh ng tr ng h p có kho ngộ ầ ộ ủ ộ ữ ườ ợ ả cách trên 3 l n đ dài c a h p đ c g i là cá bi t (extremeầ ộ ủ ộ ượ ọ ệ points). Chi ti t thêm v outliers Ph n 6ế ề ở ầ
  • 13. Ch nh s a bi u đỉ ử ể ồ • Đôi khi m t s ch nh s a v tiêu đ , nhãn,ộ ố ỉ ử ề ề nhóm c n đ c th c hi n tr c khi s d ngầ ượ ự ệ ướ ử ụ bi u đ cho các m c đích báo cáo.ể ồ ụ • Đ ti n hành ch nh s a, hãy double-click vàoể ế ỉ ử bi u đ mu n ch nh s a. Khi đó c a s Chartể ồ ố ỉ ử ử ổ Editor
  • 14. Bài t pậ Bài t p v kinh doanhậ ề Hãy m file staffsurvey3ED.sav raở 1.Hãy v bi u đ historgram đ mô t phân ph i c a bi n Staff Satisfaction Scaleẽ ể ồ ể ả ố ủ ế (totsatis). 2.Hãy v m t bi u đ bar graph đ so sánh m c đ hài lòng c a nhân viên cácẽ ộ ể ồ ể ứ ộ ủ ở nhóm permanent, casual (ít h n và b ng 2 năm, t 3 đ n 5 năm, và trên 6 năm). Cácơ ằ ừ ế bi n c n dùng là totsatis, employstatus, và servicegp3.ế ầ 3.Hãy v m t bi u đ scatterplot đ khám phá m i liên h gi a s năm ph c vẽ ộ ể ồ ể ố ệ ữ ố ụ ụ (years of service) và m c đ hài lòng (staff satisfaction). B c 1 hãy th c hi n v i bi nứ ộ ướ ự ệ ớ ế service (bi n này r t skewned), sau đó hãy th v i bi n logservice. Đ b n bi t t i saoế ấ ử ớ ế ố ạ ế ạ có bi n service r i l i có bi n logservice?ế ồ ạ ế 4.V m t bi u đ d ng h p (boxplot) đ khám phá phân b giá tr bi n m c đ hàiẽ ộ ể ồ ạ ộ ể ố ị ế ứ ộ lòng c a nhân viên các nhóm tu i khác nhau.ủ ở ổ 5. V m t bi u đ d ng đ ng (linegraph) đ so sánh m c đ hài lòng c a nhân viênẽ ộ ể ồ ạ ườ ể ứ ộ ủ các nhóm tu i khác nhau (bi n agerecode) chia theo nhân viên d ng permanent vàở ổ ế ạ casual staff.
  • 15. Bài t p (ti p)ậ ế S c khoứ ẻ Hãy m file sleep3ED.sav raở 1.Hãy v m t bi u đ histogram đ khám phá phân ph i c a bi n Epworth Sleepinessẽ ộ ể ồ ể ố ủ ế Scale (bi n ess)ế 2.Hãy v m t bi u đ Bar graph đ so sánh giá tr c a bi n Sleepiness và Associatedẽ ộ ể ồ ể ị ủ ế Sensation Scale (totSAS) gi a ba nhóm tu i (bi n agegp3) cho nam và n (bi nữ ổ ế ữ ế gender) 3.V m t bi u đ scatterplot đ khám phá m i quan h gi a giá tr bi n Epworthẽ ộ ể ồ ể ố ệ ữ ị ế Sleppiness Scale (e55) và bi n Sleepiness Sensations Scale (totSAS). Hãy làm vi c đóế ệ cho các nhóm (markers) nam và n (bi n gender)ữ ế 4.V m t bi u đ boxplot đ khám phá phân b c a bi n Sleepiness và Associatedẽ ộ ể ồ ể ố ủ ế Sensations Scale (totSAS) v i nh ng ng i cho r ng h không có v n đ v i gi c ngớ ữ ườ ằ ọ ấ ề ớ ấ ủ c a mình (bi n problem)ủ ế 5.V m t bi u đ d ng đ ng (line graph) đ so sánh giá tr các bi n Sleepiness andẽ ộ ể ồ ạ ườ ể ị ế Associated Sensations Scale (totSAS) gi a các nhóm tu i (bi n agegp3) cho nam và nữ ổ ế ữ (bi n gender)ế
  • 16. Tham kh oả Các ki n th c c a bài này đ c khai thác tế ứ ủ ượ ừ ngu nồ http://www.allenandunwin.com/spss/ Thank you!