1. SPP Lesson #4.2 – Bi u để ồ
(Ph n 3. Nh ng phân tích căn b n trong SPSSầ ữ ả
7. Đ th , bi u đ trong SPSS)ồ ị ể ồ
MA. Hoàng Sĩ Thính
Qualified: University of Melbourne – Australia
Work: Vietnam National University of Agriculture
Email: sithinhdf@gmail.com
Facebook: jamesunimelb@yahoo.com
Phone: +84942293689
2. Các d ng đ th , bi u đ trong SPSSạ ồ ị ể ồ
• Bi u đ phân ph i (histograms)ể ồ ố
• Bi u đ d ng c t (bar graphs)ể ồ ạ ộ
• Bi u đ d ng scatter (scatterplots)ể ồ ạ
• Bi u đ d ng h p (boxplots)ể ồ ạ ộ
• Và bi u đ d ng đ ng (line graphs)ể ồ ạ ườ
Có 3 cách đ ti n hành v bi u đ nh s d ng:ể ế ẽ ể ồ ờ ử ụ
• Chart Builder
• Interactive
• Legacy Dialogs
Hãy kh i đ ng SPSS và m file survey3ED.sav raở ộ ở
3. Bi u để ồ Histograms
• Bi u đ này cho bi n phân ph i c aể ồ ế ố ủ m t bi n liên t cộ ế ụ (bi nế
d ng scale - interval, ratio)ạ
Th c hi n nh sau:ự ệ ư
1. Ch nọ Graphs/ Legacy Dialogs/ Histogram
2. Ch n bi n mu n v bi u đ (ví d , bi nọ ế ố ẽ ể ồ ụ ế total perceived
stress)
3. N u mu n v theo nhóm (ví d male, female), hãy ch n bi nế ố ẽ ụ ọ ế
phân bi t nhóm đ a vào m cệ ư ụ Panel by
– Ch nọ Rows n u mu n các bi u đ xu t hi n trong cùngế ố ể ồ ấ ệ
m t dòngộ
– Ch nọ Column n u mu n bi u đ xu t hi n trong cùngế ố ể ồ ấ ệ
m t c tộ ộ
4. Ch n Okọ
4. Bar Graphs
• V căn b n, đ v bi u đ nàyề ả ể ẽ ể ồ c n có ít nh t hai bi nầ ấ ế : m t bi n đ nhộ ế ị
danh, ho c phân lo i (categorical), vàặ ạ m t bi n liên t cộ ế ụ (vd interval,
ratio). Tuy nhiên bi u đ cũng có th ph c t p h n tùy vào vi c thêmề ồ ể ứ ạ ơ ệ
bi n.ế
Th c hi n nh sau:ự ệ ư
• Vào Graphs/ Legacy Dialogs/ Bar/ Clustered
• Trong m cụ Data In Chart are, ch nọ Summaries for groups of cases/ Define
• Bar represent/ Other summary function
• Ch n bi n liên t c mu n v bi u đ (vd:ọ ế ụ ố ẽ ể ồ total perceived stress)
• Ch n bi n phân lo i th nh t (vd: agegp3) và đ a vào h pọ ế ạ ứ ấ ư ộ Category axis
• Ch n bi n phân lo i ti p theo (vd: sex) và đ a vào h pọ ế ạ ế ư ộ Define Clusters
by:
• Ch n Okọ
Hãy nhìn vào bi u đ , phát bi u nh n th c c a b n????ể ồ ể ậ ứ ủ ạ ? S khác bi tự ệ
gi a các nhóm sau này c n ph i đ c ki m ch ng b ng th ng kêữ ầ ả ượ ể ứ ằ ố (test
5. LINE GRAPHS
• Bi u đ d ng line graphs giúp b n mô t s khác bi t c a bi n liênể ồ ạ ạ ả ự ệ ủ ế
t c ng v i các giá tr khác nhau c a bi n phân lo i (categorical)ụ ứ ớ ị ủ ế ạ
Các th c hi n:ự ệ
1. Graphs/ Legacy Dialogs/ Line
2. Multiple/ Data in Chart are/ Summaries for groups of cases/ Define
3. Lines represent/ Other summary function. Ch n bi n liên t c mu nọ ế ụ ố
v (vd: total perceived stress)ẽ
4. Ch n bi n phân lo i th nh t (vd: agegp3) đ a vào h pọ ế ạ ứ ấ ư ộ Category
Axis
5. Ch n bi n phân lo i khác đ a vào h pọ ế ạ ư ộ Define Lines by
6. Ch n Options n u mu n đ a thêm ph n thông tin khácọ ế ố ư ầ
7. Ok
6. Hãy nhìn vào bi u đ b n v a vể ồ ạ ừ ẽ
• First, you can look at the impact of age on perceived stress for each
of the sexes separately.
• You can also consider the difference between males and females
• Khi b n tìm hi u nh h ng c a age đ n total perceived stress b nạ ể ả ưở ủ ế ạ
c n chú ý đ n bi n gender. Gi s b n có m t h i quy trong đóầ ế ế ả ử ạ ộ ồ
total perceived stress là bi n ph thu c, age và gender là hai bi nế ụ ộ ế
đ c l p. T k qu c a bi u đ , b n nh n xét đi u gì???ộ ậ ừ ế ả ủ ể ồ ạ ậ ề
Interaction effect (hai cái g p l i tác đ ng đ n cái ph thu cộ ạ ộ ế ụ ộ )
7. Scatterplots
• V căn b n, scatterplots dùng đề ả ể mô t quan h gi a hai bi n liên t cả ệ ữ ế ụ
(vd: age và self esteem).
• Scatterplot nên đ c th c hi n tr c khi tính h s t ng quanượ ự ệ ướ ệ ố ươ
(correlation – ph n 11). Scatterplots cho bi t hình dungầ ế v m i quan hề ố ệ
gi a 2 bi nữ ế (Linear ho cặ curvilinear???). Ch có linear m i phù h p choỉ ớ ợ
phân tích t ng quan mà thôiươ
• Cho bi tế m i quan hố ệ gi a các bi t làữ ế positive hay negative
• Cho bi tế m i quan hố ệ gi a các bi n cóữ ế ch t (strong)ặ hay không ch tặ
(weak)
• Hãy th xem xét m i quan h gi a hai bi n liên t c: Total perceivedử ố ệ ữ ế ụ
stress và Total Perceived Control of Internal States Scale (PCOISS). Hãy mô
t b ng scatterplots cho c t ng th và cho các nhóm male, femaleả ằ ả ổ ể
8. Scatterplots – Th c hi nự ệ
hãy m file survey3ED raở
• Graphs/ Legacy Dialogs/ Scatter/ Dot
• Simple Scatter/ Define
• Ch n bi n liên t c th nh t. Thông th ng là bi n b n cho là phọ ế ụ ứ ấ ườ ế ạ ụ
thu c (vd:ộ total perceived stress). Chuy n nó vàoể h p Y axisộ
• Chuy n m t bi n liên t c khác (vd:ể ộ ế ụ PCOISS) vào h pộ X axis
• N u mu n v theo nhóm c a bi n phân lo i (vd: sex), hãy ch nế ố ẽ ủ ế ạ ọ
bi n đó đ a vào m cế ư ụ Set Markers by
• Đ a bi n ID vào h pư ế ộ Label Cases by. Vi c này s giúp b n tìm đ cệ ẽ ạ ượ
tên c a case trên đ th (h u ích khi tìm outlier)ủ ở ồ ị ữ
• Ch n Okọ
9. Nh n th c bi u đ ra sao?ậ ứ ể ồ
• M i quan h t ng th gi a hai bi nố ệ ổ ể ữ ế
(Perceived Stress and PCOISS) nh th nào?ư ế
Positive hay nagative?
• Chi ti t h n theo bi n đ ng c a bi n trên tr cế ơ ế ộ ủ ế ụ
X?
• Quan h có th đ c xem làệ ể ượ Linear hay
Curvilear? Do đó có th th c hi nể ự ệ Pearson
product-moment correlation cho hai bi n nàyế
(Ph n 11)ầ
10. Ma tr n Scatterplotsậ
• Có th th c hi n Scatterplots cho m t nhóm nhi u các bi n liênể ự ệ ộ ề ế
t cụ
• Đ làm gì??? Đ có th d toán m i quan h gi a các c p bi n. Tể ể ể ự ố ệ ữ ặ ế ừ
đó d li u các k thu t (mô hình) th ng kê cao h n (vd: phân tíchự ệ ỹ ậ ố ơ
MANOVA)
Th c hi n: v n là file survey3EDự ệ ẫ
1. Graphs/ Legacy/ Scatter/ Dot
2. Matrix Scatter/ Define
3. Ch n t t c các bi n liên t c mu n nghiên c u đ a vàoọ ấ ả ế ụ ố ứ ư h p Matrixộ
Variables
4. Ch n bi n Sex đ a vào h pọ ế ư ộ Row
5. Ch nọ Options/ Exclude cases variable by variable
6. Continue/Ok
11. Bi u đ d ng h p (Boxplot)ể ồ ạ ộ
• Có tác d ng đ so sánh phân ph i gi a các bi nụ ể ố ữ ế
• Có th s d ng đ nhìn nh n phân ph i c a m t bi n liên t c theoể ử ụ ể ậ ố ủ ộ ế ụ
các nhóm c a bi n nhóm (categorical).ủ ế
Th c hi n: file survey3ED, bi n Positive Effectự ệ ế
1. Graphs/ Legacy/ Boxplot
2. Simple/ Data in Chart Are/ Summaries for groups of cases/ Define
3. Ch n bi n liên t c c n nghiên c u (vd:ọ ế ụ ầ ứ total positive effect) đ a vàoư
h p Variableộ
4. Ch n bi n phân lo i (vd: sex) đ a vào h p Category axisọ ế ạ ư ộ
5. Ch n bi n ID đ a vào h p Label casesọ ế ư ộ
12. Nh n th c bi u đ Boxplot nh th nào???ậ ứ ể ồ ư ế
• Chi u dài c a h p trên đ th bao g m 50% s l ng cácề ủ ộ ồ ị ồ ố ượ
cases trong m u đi u traẫ ề
• Đ ng c t ngang h p th hi n giá tr median (trung v ) c aườ ắ ộ ể ệ ị ị ủ
m u đi u traẫ ề
• Đ ng th ng đ ng (đi qua h p – the whiskers) n i gi a đi mườ ẳ ứ ộ ố ữ ể
nh nh t v i l n nh t c a m u đi u traỏ ấ ớ ớ ấ ủ ẫ ề
• B t kỳ giá tr nào đ c SPSS coi là outlier s đ c th hi nấ ị ượ ẽ ươ ể ệ ở
gi i h n trên, ho c gi i h n d i c a đ ng whiskersớ ạ ặ ớ ạ ướ ủ ườ .
• Các outliers đ c SPSS đ nh nghĩa là các giá tr bi n n m cáchượ ị ị ế ằ
xa h p 1.5 l n đ dài c a h p. Nh ng tr ng h p có kho ngộ ầ ộ ủ ộ ữ ườ ợ ả
cách trên 3 l n đ dài c a h p đ c g i là cá bi t (extremeầ ộ ủ ộ ượ ọ ệ
points). Chi ti t thêm v outliers Ph n 6ế ề ở ầ
13. Ch nh s a bi u đỉ ử ể ồ
• Đôi khi m t s ch nh s a v tiêu đ , nhãn,ộ ố ỉ ử ề ề
nhóm c n đ c th c hi n tr c khi s d ngầ ượ ự ệ ướ ử ụ
bi u đ cho các m c đích báo cáo.ể ồ ụ
• Đ ti n hành ch nh s a, hãy double-click vàoể ế ỉ ử
bi u đ mu n ch nh s a. Khi đó c a s Chartể ồ ố ỉ ử ử ổ
Editor
14. Bài t pậ
Bài t p v kinh doanhậ ề
Hãy m file staffsurvey3ED.sav raở
1.Hãy v bi u đ historgram đ mô t phân ph i c a bi n Staff Satisfaction Scaleẽ ể ồ ể ả ố ủ ế
(totsatis).
2.Hãy v m t bi u đ bar graph đ so sánh m c đ hài lòng c a nhân viên cácẽ ộ ể ồ ể ứ ộ ủ ở
nhóm permanent, casual (ít h n và b ng 2 năm, t 3 đ n 5 năm, và trên 6 năm). Cácơ ằ ừ ế
bi n c n dùng là totsatis, employstatus, và servicegp3.ế ầ
3.Hãy v m t bi u đ scatterplot đ khám phá m i liên h gi a s năm ph c vẽ ộ ể ồ ể ố ệ ữ ố ụ ụ
(years of service) và m c đ hài lòng (staff satisfaction). B c 1 hãy th c hi n v i bi nứ ộ ướ ự ệ ớ ế
service (bi n này r t skewned), sau đó hãy th v i bi n logservice. Đ b n bi t t i saoế ấ ử ớ ế ố ạ ế ạ
có bi n service r i l i có bi n logservice?ế ồ ạ ế
4.V m t bi u đ d ng h p (boxplot) đ khám phá phân b giá tr bi n m c đ hàiẽ ộ ể ồ ạ ộ ể ố ị ế ứ ộ
lòng c a nhân viên các nhóm tu i khác nhau.ủ ở ổ
5. V m t bi u đ d ng đ ng (linegraph) đ so sánh m c đ hài lòng c a nhân viênẽ ộ ể ồ ạ ườ ể ứ ộ ủ
các nhóm tu i khác nhau (bi n agerecode) chia theo nhân viên d ng permanent vàở ổ ế ạ
casual staff.
15. Bài t p (ti p)ậ ế
S c khoứ ẻ
Hãy m file sleep3ED.sav raở
1.Hãy v m t bi u đ histogram đ khám phá phân ph i c a bi n Epworth Sleepinessẽ ộ ể ồ ể ố ủ ế
Scale (bi n ess)ế
2.Hãy v m t bi u đ Bar graph đ so sánh giá tr c a bi n Sleepiness và Associatedẽ ộ ể ồ ể ị ủ ế
Sensation Scale (totSAS) gi a ba nhóm tu i (bi n agegp3) cho nam và n (bi nữ ổ ế ữ ế
gender)
3.V m t bi u đ scatterplot đ khám phá m i quan h gi a giá tr bi n Epworthẽ ộ ể ồ ể ố ệ ữ ị ế
Sleppiness Scale (e55) và bi n Sleepiness Sensations Scale (totSAS). Hãy làm vi c đóế ệ
cho các nhóm (markers) nam và n (bi n gender)ữ ế
4.V m t bi u đ boxplot đ khám phá phân b c a bi n Sleepiness và Associatedẽ ộ ể ồ ể ố ủ ế
Sensations Scale (totSAS) v i nh ng ng i cho r ng h không có v n đ v i gi c ngớ ữ ườ ằ ọ ấ ề ớ ấ ủ
c a mình (bi n problem)ủ ế
5.V m t bi u đ d ng đ ng (line graph) đ so sánh giá tr các bi n Sleepiness andẽ ộ ể ồ ạ ườ ể ị ế
Associated Sensations Scale (totSAS) gi a các nhóm tu i (bi n agegp3) cho nam và nữ ổ ế ữ
(bi n gender)ế
16. Tham kh oả
Các ki n th c c a bài này đ c khai thác tế ứ ủ ượ ừ
ngu nồ http://www.allenandunwin.com/spss/
Thank you!