SlideShare uma empresa Scribd logo
1 de 4
Baixar para ler offline
S GD-ðT QU NG NGÃI                  ð KI M TRA H C KỲ II L P 12 NĂM 2009-2010
TRƯ NG THPT BÌNH SƠN                               Môn thi: TOÁN
                                     Th i gian làm bài 150 phút, không k th i gian giao ñ

I. PH N CHUNG CHO T T C CÁC THÍ SINH (7 ñi m)
Câu I ( 3,0 ñi m)
       Cho hàm s y = -x3 + 3x2. (1)
  1. Kh o sát s bi n thiên và v ñ th (C) c a hàm s (1)
  2. Xác ñ nh m ñ ñư ng th ng ∆: y = mx c t ñ th (C ) t i ba ñi m phân bi t A, B, C (bi t C
trùng v i g c t a ñ ) sao cho ti p tuy n t i A và B v i (C) vuông góc nhau.
Câu II ( 3,0 ñi m )
    1. Tìm giá tr l n nh t và giá tr nh nh t c a hàm s y = e− x ( x 2 − x − 1) trên ño n [2;4]
                                         9             1
   2. Gi i phương trình sau: log 3           = 1+
                                      3 − 2x      log (1+ x ) 3
                                π


                                ∫ ( x + sin x ) cos xdx
                                2
                                           3
   3. Tính tích phân sau: I =
                                0

Câu III ( 1 ñi m )
   Cho hình chóp SABC có tam giác SBC ñ u, SA vuông góc v i m t ph ng (ABC), SA = a 3 ,
góc gi a m t bên (SBC) v i (ABC) b ng 600. Tính th tích kh i chóp S.ABC theo a
II PH N RIÊNG (3,0 ñi m). Thí sinh ch ñư c ch n m t trong hai ph n sau (ph n 1 ho c 2)
1 Theo chương trình chu n:
Câu IV.a (2,0 ñi m)
                                                                             x = 1+ t
                                                                             
 Trong không gian v i h t a ñ Oxyz, cho ñi m: A(1 ; 2; -1) và ñư ng th ng ∆:  y = t
                                                                              z = −t
                                                                             
1. Vi t phương trình m t ph ng (P) qua A và vuông góc v i ñư ng th ng ∆ . Tìm t a ñ hình
chi u c a A trên ñư ng th ng ∆.
2. Vi t phương trình m t c u (S) có tâm A và ti p xúc v i m t ph ng (Q): 2x – y + 2z - 4 = 0.
Tìm t a ñ ti p ñi m.
Câu V.a (1.0 ñi m)
     G i A, B là hai ñi m trong m t ph ng ph c bi u di n s ph c z1 ; z2 v i z1 ; z2 là hai nghi m
ph c c a phương trình z2 – 8z + 20 = 0. Tính di n tích tam giác OAB. (v i O là g c t a ñ )
2. Theo chương trình nâng cao:
Câu IV.b (2,0 ñi m)
    Trong không gian v i h t a ñ Oxyz, cho hai ñi m: A(1 ; 1; - 1), B(-1; 1; 0) , ñư ng th ng
        x −1 y z + 1
   ∆:       =    =   và m t ph ng (P): 2 x + 2 y + z = 0 .
          1   −2   1
1. Vi t phương trình m t ph ng (Q) ch a ∆ và song song v i ñư ng th ng AB..Tính kho ng cách
gi a hai ñư ng th ng AB và ∆
2. Vi t phương trình ñư ng th ng d ñi qua A c t ñư ng th ng ∆ và song song v i m t ph ng (P)
Câu V.b (1,0 ñi m)
     G i z1 ; z2 là hai nghi m ph c c a phương trình z2 + 3 z + 1 = 0. Tính A = z12010 + z2
                                                                                          2010




                                      -----------------H t------------------
S      GD-ðT QU NG NGÃI              ðÁP ÁN ð KI M TRA H C KỲ II L P 12 NĂM 2010
TRƯ NG THPT BÌNH SƠN                         Môn thi: TOÁN
                                 Th i gian làm bài 150 phút, không k th i gian giao ñ

  Câu                                               N i dung                                ði m
I .1       1) TXð: D = R                                                  y
               lim y = ∓ ∞                                            4                     0,5
               x →±∞
2 ñi m
              Ta có y’ = -3x2 + 6x , y’ = 0 ⇔ x = 0, x = 2
             BBT:                                                 2

            x     -∝      0         2       +∝                                          x   0,5
            y’       - 0        +     0 -              -4   -2            2         4
            y     +∝               4
                          0                  -∝                  -2

            Hàm s gi m trên (-∝; 0) và (2; +∝);
           Hàm s gi m trên (0;2)                                 -4                         0,5
            Hàm s ñ t Cð t i x = 2, yCð = 4;
           Hàm s ñ t CT t i x = 0, yCT = 0
           ð th : ði m u n: I(1;2)                                                          0,5
           Giao ñi m Ox: (0;0), (3;0) ; Giao ñi m Oy: (0;0)
I. 2       2) Phương Trình hoành ñ giao ñi m: -x3 + 3x2 = mx
                 ⇔ x(x2 –3x + m ) = 0 (*)                                                   0,2
1 ñi m     ∆ c t (C ) t i 3 ñi m phân bi t A,B,C ⇔ (*) có 3 nghi m phân bi t
            ⇔ phương trình g(x) = x2 –3x + m có hai nghi m phân bi t khác 0
                                      9                                                    0,5
               ∆ ' = 9 − 4m > 0  m <
             ⇔                  ⇔    4        (**)
              m ≠ 0              m ≠ 0
                                  
           G i x1, x2 hoành ñ giao ñi m c a hai ñi m A, B thì x1, x2 là hai nghi m c a
           pt g(x) = 0. ta có x1 + x2= 3; x1x2 = m
            Ti p tuy n t i A và B vuông góc nhau ⇔ (6 x1 − 3 x12 )(6 x2 − 3x2 ) = −1
                                                                            2


            ⇔ 36 x1 x2 − 18 x1 x2 ( x1 + x2 ) + 9 x12 x2 = −1
                                                       2
                                                                                            0,5
                                                    2 2
            ⇔ 9m2 – 18m + 1 = 0 ⇔ m = 1 ±               th a (**)
                                                     3
                                              2 2
           V y giá tr c n tìm là: m = 1 ±
                                               3
II
1.         Câu II Ta có y’ = -e-x(x2 – x – 1 ) + e-x(2x – 1) = (3x - x2 )e-x
                              x = 0(loaïi)                                                 0,5
1 ñi m         y’ = 0 ⇔ 
                        x = 3
                              1             5                11
            Ta có y(2) =       2
                                 ; y(3) = 3 ; y(4) = 4                                      0,5
                             e              e                e
                              1                                 5
            V y Min y = 2 ñ t t i x = 2; Max y = 3 ñ t t i x = 3
                  x∈[2;4]    e                      x∈[2;4]     e
2                                     3
               2. ðK: -1 < x < và x ≠ 0
                                      2                                                     0,5
                             9
            Pt ⇔ log 3            = log 3 3 + log 3 ( x + 1)
                          3 − 2x
x = 0                                      0,5
                9
         ⇔          = 3( x + 1) ⇔ x – 2x = 0 ⇔ 
                                        2
             3 − 2x                            x = 1
                                                   2
                                          1
         So v i ñk ta ñư c nghi m: x =
                                          2
                     π                π
3                    2                2


1 ñi m
             3.I =   ∫ xc os xdx
                     0
                                   + ∫ sin 3 x cos xdx = I1 + I2
                                      0

                         π                                                                 0,5
         Tính I1 =           −1
                   2
                   1    π 3
         Tính I2 =   ⇒I= −
                   4    2 4
                                                                                           0,5
III      G i I là trung ñi m BC ta có SIA = 600
                                          1                        S
         AI = SA.cot600 = a 3.               =a
1 ñi m                                     3
                                                                                           0,5
         SI = SA2 + AI 2 = 3a 2 + a 2 = 2a
         ð t BC = x. Do tam giác SBC ñ u
             x 3               4a
         nên     = 2a ⇒ x =                                                           C
              2                 3                                  A
                    1          1 4 a 2a 2                                         I        0,5
         Dt(ABC) = AI .BC = a        =
                    2          2   3      3                              B
                                         2
                 1               1    2a     2a 3
         VSABC = SA.dt ( ABC ) = a 3       =
                 3               3      3     3
Theo chương trình chu n
IVa     (2 ñi m)
 1a       1. Ta có vtcp c a ∆ là u = (1;1; −1)
1 ñi m                                                                                    0,5
        M t ph ng (P) nh n u = (1;1; −1) làm vtpt và ñi qua A nên có pt:
               1(x – 1) + 1(y -2) – 1(z + 1) = 0 ⇔ x +y –z – 4 = 0.
         T a ñ hình chi u H c a A trên ∆ là nghi m (x;y;z) c a h
          x = 1+ t
          y = t                                                                          0,5
          
                            gi i tìm ñư c t = 1. t ñó tìm ñư c H(2;1;-1)
           z = −t
          x + y − z − 4 = 0
          
2a                                                  | 2.1 − 2 + 2.(−1) − 4 |              0,25
          2. Bán kính m t c u R = d(A;(Q)) =                                 =2
                                                             4 +1+ 4
1 ñi m                                                                                    0,25
         Phương trình m t c u (S): (x – 1)2 + (y -2)2 + (z + 1)2 = 4
         G i T là ti p ñi m thì T là hình chi u c a A trên (P)
         ðư ng th ng AT nh n nP = (2; −1; 2) làm vtcp và ñi qua A nên có ptts là:         0,25
          x = 1 + 2t ; y = 2 − t ; z = −1 + 2t
         T a ñ hình chi u T là nghi m (x;y;z) c a h
           x = 1 + 2t
          y = 2−t
                                                 2                  7 4 1                0,25
                                gi i tìm ñư c t = . t ñó tìm ñư c T( ; ; )
           z = −1 + 2t                           3                  3 3 3
          2 x − y + 2 z − 4 = 0
          
Va       Ta có ∆’ = -4 = (2i)2                                                           0,5
         Phương trình có hai nghi m z1 = 4 + 2i; z2 = 4 – 2i
1 ñi m   Khi ñó A(4;2), B(4;-2)
         Ta có ∆OAB cân t i O. G i I là trung ñi m AB thì I(4;0)                         0,5
                        1          1
          s(∆OAB) =       OI . AB = 4.4 = 8
                        2          2
Theo chương trình nâng cao
IVb     2 ñi m
1b      1. Ta có AB = (−2; 0;1) ,
        ðư ng th ng ∆ qua M(1;0;-1) và có m t vtcp u = (1; −2;1)
                                                                                         0,5
         Vtpt c a mp (Q) là:  AB, u  = (2;3; 4)
                                    
         Phương trình mp(Q): 2(x – 1) + 3(y – 0) + 4(z + 1) = 0 ⇔ 2x +3y + 4z +2 = 0
                                       | 2.1 + 3.1 + 4.(−1) + 2 |   3
         + d(AB; ∆) = d(A;(Q)) =                                  =                      0,5
                                                4 + 9 + 16          29

2b       2. Gi s d c t ∆ t i K thì K(1 + t;-2t; -1 +t)
         Ta có AK = (t; −2t − 1; t )
         M t ph ng (P) có m t vtpt là: nP = (2; 2;1)
                                                                                         1,0
         Vì d // (P) nên AK .nP = 0 ⇔ t = -2 . khi ñó AK = (−2;3; −2)
                                   x −1 y −1 z + 1
         ðư ng th ng d có pt:          =    =
                                     2   −3    2
Vb         Ta có ∆’ = -1 = (i)2
                                              3 1             3 1                        0,5
         Phương trình có hai nghi m z1 = -      + i ; z2 = -   − i
                                             2 2             2 2
                         5π         5π               5π           5π
         Ta có: z1 = cos    + i.sin    và z2 = cos( − ) + i.sin(- )
                          6          6                6            6
                                                                                         0,5
                                   5π          5π               5π           5π 
                                                   2010                           2010
                                                       
          A= z +z
                2010
                1         =  cos + i sin  +  cos(- ) + i sin(− ) 
                       2010
                       2
                                   6           6               6            6 
           = ( cos335.5π + i sin 335.5π ) + ( cos(-335.5π ) + i sin(−335.5π ) ) = -2

M i cách gi i khác n u ñúng ñ u cho ñi m theo ñúng thang ñi m.




                              Copyright by Le Van Quy

Mais conteúdo relacionado

Mais procurados

Bài tập sử dụng công thức nguyên hàm, tích phân
Bài tập sử dụng công thức nguyên hàm, tích phânBài tập sử dụng công thức nguyên hàm, tích phân
Bài tập sử dụng công thức nguyên hàm, tích phân
Thế Giới Tinh Hoa
 
Toand2011
Toand2011Toand2011
Toand2011
Duy Duy
 
Phuong phap tich phan
Phuong phap tich phanPhuong phap tich phan
Phuong phap tich phan
phongmathbmt
 
tinh don dieu_cua_ham_so.1
tinh don dieu_cua_ham_so.1tinh don dieu_cua_ham_so.1
tinh don dieu_cua_ham_so.1
Minh Tâm Đoàn
 
Khảo Sát Hàm Số Có Lời Giải
Khảo Sát Hàm Số Có Lời GiảiKhảo Sát Hàm Số Có Lời Giải
Khảo Sát Hàm Số Có Lời Giải
Hải Finiks Huỳnh
 
9dethithu
9dethithu9dethithu
9dethithu
Duy Duy
 
Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 2)
Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 2)Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 2)
Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 2)
Oanh MJ
 
Hàm mũ (phongmath)
Hàm mũ (phongmath)Hàm mũ (phongmath)
Hàm mũ (phongmath)
phongmathbmt
 

Mais procurados (17)

Bài tập sử dụng công thức nguyên hàm, tích phân
Bài tập sử dụng công thức nguyên hàm, tích phânBài tập sử dụng công thức nguyên hàm, tích phân
Bài tập sử dụng công thức nguyên hàm, tích phân
 
Toand2011
Toand2011Toand2011
Toand2011
 
100 cau hoi phu kshs
100 cau hoi phu kshs100 cau hoi phu kshs
100 cau hoi phu kshs
 
đại số lớp 11
đại số lớp 11đại số lớp 11
đại số lớp 11
 
Phuong phap tich phan
Phuong phap tich phanPhuong phap tich phan
Phuong phap tich phan
 
Chuyên đề bai tap mu va logarit
Chuyên đề bai tap mu va logaritChuyên đề bai tap mu va logarit
Chuyên đề bai tap mu va logarit
 
tinh don dieu_cua_ham_so.1
tinh don dieu_cua_ham_so.1tinh don dieu_cua_ham_so.1
tinh don dieu_cua_ham_so.1
 
Dacd3 mu-logarit
Dacd3 mu-logaritDacd3 mu-logarit
Dacd3 mu-logarit
 
Khảo Sát Hàm Số Có Lời Giải
Khảo Sát Hàm Số Có Lời GiảiKhảo Sát Hàm Số Có Lời Giải
Khảo Sát Hàm Số Có Lời Giải
 
Ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán về nguyên hàm và tích phân
Ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán về nguyên hàm và tích phânÔn thi THPT Quốc Gia môn Toán về nguyên hàm và tích phân
Ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán về nguyên hàm và tích phân
 
Pt mũ, logarit
Pt mũ, logaritPt mũ, logarit
Pt mũ, logarit
 
9dethithu
9dethithu9dethithu
9dethithu
 
Chuyên đề Toán Tích phân - Megabook.vn
Chuyên đề Toán Tích phân - Megabook.vnChuyên đề Toán Tích phân - Megabook.vn
Chuyên đề Toán Tích phân - Megabook.vn
 
9 phuong phap giai pt mua logarit
9 phuong phap giai pt mua logarit9 phuong phap giai pt mua logarit
9 phuong phap giai pt mua logarit
 
chuyen de tich phan on thi dai hoc
chuyen de tich phan on thi dai hocchuyen de tich phan on thi dai hoc
chuyen de tich phan on thi dai hoc
 
Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 2)
Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 2)Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 2)
Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 2)
 
Hàm mũ (phongmath)
Hàm mũ (phongmath)Hàm mũ (phongmath)
Hàm mũ (phongmath)
 

Destaque (9)

Meet Altitude
Meet AltitudeMeet Altitude
Meet Altitude
 
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
 
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
 
Green Portfolio
Green PortfolioGreen Portfolio
Green Portfolio
 
Niyc pp
Niyc ppNiyc pp
Niyc pp
 
Number system
Number systemNumber system
Number system
 
Better Brainsrorming
Better BrainsrormingBetter Brainsrorming
Better Brainsrorming
 
Id Portfolio
Id PortfolioId Portfolio
Id Portfolio
 
The Real World: D E S I G N
The Real World:  D E S I G NThe Real World:  D E S I G N
The Real World: D E S I G N
 

Semelhante a De thi hoc ki 2 k12 nam 0910

De tot nghiep_2012
De tot nghiep_2012De tot nghiep_2012
De tot nghiep_2012
Summer Song
 
Toan totnghiep thpt
Toan totnghiep thptToan totnghiep thpt
Toan totnghiep thpt
Duy Duy
 
Tóan Trần Hưng Đạo DH
Tóan Trần Hưng Đạo DHTóan Trần Hưng Đạo DH
Tóan Trần Hưng Đạo DH
Van-Duyet Le
 
Da toan-chi-tiet-b 2010
Da toan-chi-tiet-b 2010Da toan-chi-tiet-b 2010
Da toan-chi-tiet-b 2010
nhathung
 
Toán a2011
Toán a2011Toán a2011
Toán a2011
Duy Duy
 
Toán a2011
Toán a2011Toán a2011
Toán a2011
Duy Duy
 
48 de luyen thi dai hoc
48 de luyen thi dai hoc48 de luyen thi dai hoc
48 de luyen thi dai hoc
Duy Duy
 
48 de luyen thi dai hoc
48 de luyen thi dai hoc48 de luyen thi dai hoc
48 de luyen thi dai hoc
Duy Duy
 
Thi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k ad
Thi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k adThi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k ad
Thi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k ad
Thế Giới Tinh Hoa
 
Thi thử toán hậu lộc 4 th 2012 lần 1
Thi thử toán hậu lộc 4 th 2012 lần 1Thi thử toán hậu lộc 4 th 2012 lần 1
Thi thử toán hậu lộc 4 th 2012 lần 1
Thế Giới Tinh Hoa
 
Thi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k abThi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k ab
Thế Giới Tinh Hoa
 
De thi hoc ki i toan 12 co loi giai 2010-2011 - truonghocso.com
 De thi hoc ki i toan 12 co loi giai 2010-2011 - truonghocso.com De thi hoc ki i toan 12 co loi giai 2010-2011 - truonghocso.com
De thi hoc ki i toan 12 co loi giai 2010-2011 - truonghocso.com
Thế Giới Tinh Hoa
 
Thi thử toán mai thúc loan ht 2012 lần 1
Thi thử toán mai thúc loan ht 2012 lần 1Thi thử toán mai thúc loan ht 2012 lần 1
Thi thử toán mai thúc loan ht 2012 lần 1
Thế Giới Tinh Hoa
 
Deonvao10so7
Deonvao10so7Deonvao10so7
Deonvao10so7
Duy Duy
 
Thi thử toán đặng thúc hứa na 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán đặng thúc hứa na 2012 lần 2 k abThi thử toán đặng thúc hứa na 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán đặng thúc hứa na 2012 lần 2 k ab
Thế Giới Tinh Hoa
 
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k abThi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k ab
Thế Giới Tinh Hoa
 
Thi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k d
Thi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k dThi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k d
Thi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k d
Thế Giới Tinh Hoa
 

Semelhante a De thi hoc ki 2 k12 nam 0910 (20)

De tot nghiep_2012
De tot nghiep_2012De tot nghiep_2012
De tot nghiep_2012
 
Toan totnghiep thpt
Toan totnghiep thptToan totnghiep thpt
Toan totnghiep thpt
 
Tóan Trần Hưng Đạo DH
Tóan Trần Hưng Đạo DHTóan Trần Hưng Đạo DH
Tóan Trần Hưng Đạo DH
 
Da toan-chi-tiet-b 2010
Da toan-chi-tiet-b 2010Da toan-chi-tiet-b 2010
Da toan-chi-tiet-b 2010
 
25 de-toan-onthi-tnthpt-2010-co da
25 de-toan-onthi-tnthpt-2010-co da25 de-toan-onthi-tnthpt-2010-co da
25 de-toan-onthi-tnthpt-2010-co da
 
Toán a2011
Toán a2011Toán a2011
Toán a2011
 
Toán a2011
Toán a2011Toán a2011
Toán a2011
 
48 de luyen thi dai hoc
48 de luyen thi dai hoc48 de luyen thi dai hoc
48 de luyen thi dai hoc
 
48 de luyen thi dai hoc
48 de luyen thi dai hoc48 de luyen thi dai hoc
48 de luyen thi dai hoc
 
Thi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k ad
Thi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k adThi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k ad
Thi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k ad
 
Thi thử toán hậu lộc 4 th 2012 lần 1
Thi thử toán hậu lộc 4 th 2012 lần 1Thi thử toán hậu lộc 4 th 2012 lần 1
Thi thử toán hậu lộc 4 th 2012 lần 1
 
Thi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k abThi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán công nghiệp hb 2012 lần 2 k ab
 
De thi hoc ki i toan 12 co loi giai 2010-2011 - truonghocso.com
 De thi hoc ki i toan 12 co loi giai 2010-2011 - truonghocso.com De thi hoc ki i toan 12 co loi giai 2010-2011 - truonghocso.com
De thi hoc ki i toan 12 co loi giai 2010-2011 - truonghocso.com
 
Thi thử toán mai thúc loan ht 2012 lần 1
Thi thử toán mai thúc loan ht 2012 lần 1Thi thử toán mai thúc loan ht 2012 lần 1
Thi thử toán mai thúc loan ht 2012 lần 1
 
Deonvao10so7
Deonvao10so7Deonvao10so7
Deonvao10so7
 
De thi thu dh thpt nam sach hai duong
De thi thu dh thpt nam sach hai duongDe thi thu dh thpt nam sach hai duong
De thi thu dh thpt nam sach hai duong
 
Thi thử toán đặng thúc hứa na 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán đặng thúc hứa na 2012 lần 2 k abThi thử toán đặng thúc hứa na 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán đặng thúc hứa na 2012 lần 2 k ab
 
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k abThi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k ab
Thi thử toán chuyên nguyễn quang diêu đt 2012 lần 2 k ab
 
Thi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k d
Thi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k dThi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k d
Thi thử toán lý thái tổ bn 2012 lần 2 k d
 
De toan b_2012
De toan b_2012De toan b_2012
De toan b_2012
 

De thi hoc ki 2 k12 nam 0910

  • 1. S GD-ðT QU NG NGÃI ð KI M TRA H C KỲ II L P 12 NĂM 2009-2010 TRƯ NG THPT BÌNH SƠN Môn thi: TOÁN Th i gian làm bài 150 phút, không k th i gian giao ñ I. PH N CHUNG CHO T T C CÁC THÍ SINH (7 ñi m) Câu I ( 3,0 ñi m) Cho hàm s y = -x3 + 3x2. (1) 1. Kh o sát s bi n thiên và v ñ th (C) c a hàm s (1) 2. Xác ñ nh m ñ ñư ng th ng ∆: y = mx c t ñ th (C ) t i ba ñi m phân bi t A, B, C (bi t C trùng v i g c t a ñ ) sao cho ti p tuy n t i A và B v i (C) vuông góc nhau. Câu II ( 3,0 ñi m ) 1. Tìm giá tr l n nh t và giá tr nh nh t c a hàm s y = e− x ( x 2 − x − 1) trên ño n [2;4] 9 1 2. Gi i phương trình sau: log 3 = 1+ 3 − 2x log (1+ x ) 3 π ∫ ( x + sin x ) cos xdx 2 3 3. Tính tích phân sau: I = 0 Câu III ( 1 ñi m ) Cho hình chóp SABC có tam giác SBC ñ u, SA vuông góc v i m t ph ng (ABC), SA = a 3 , góc gi a m t bên (SBC) v i (ABC) b ng 600. Tính th tích kh i chóp S.ABC theo a II PH N RIÊNG (3,0 ñi m). Thí sinh ch ñư c ch n m t trong hai ph n sau (ph n 1 ho c 2) 1 Theo chương trình chu n: Câu IV.a (2,0 ñi m) x = 1+ t  Trong không gian v i h t a ñ Oxyz, cho ñi m: A(1 ; 2; -1) và ñư ng th ng ∆:  y = t  z = −t  1. Vi t phương trình m t ph ng (P) qua A và vuông góc v i ñư ng th ng ∆ . Tìm t a ñ hình chi u c a A trên ñư ng th ng ∆. 2. Vi t phương trình m t c u (S) có tâm A và ti p xúc v i m t ph ng (Q): 2x – y + 2z - 4 = 0. Tìm t a ñ ti p ñi m. Câu V.a (1.0 ñi m) G i A, B là hai ñi m trong m t ph ng ph c bi u di n s ph c z1 ; z2 v i z1 ; z2 là hai nghi m ph c c a phương trình z2 – 8z + 20 = 0. Tính di n tích tam giác OAB. (v i O là g c t a ñ ) 2. Theo chương trình nâng cao: Câu IV.b (2,0 ñi m) Trong không gian v i h t a ñ Oxyz, cho hai ñi m: A(1 ; 1; - 1), B(-1; 1; 0) , ñư ng th ng x −1 y z + 1 ∆: = = và m t ph ng (P): 2 x + 2 y + z = 0 . 1 −2 1 1. Vi t phương trình m t ph ng (Q) ch a ∆ và song song v i ñư ng th ng AB..Tính kho ng cách gi a hai ñư ng th ng AB và ∆ 2. Vi t phương trình ñư ng th ng d ñi qua A c t ñư ng th ng ∆ và song song v i m t ph ng (P) Câu V.b (1,0 ñi m) G i z1 ; z2 là hai nghi m ph c c a phương trình z2 + 3 z + 1 = 0. Tính A = z12010 + z2 2010 -----------------H t------------------
  • 2. S GD-ðT QU NG NGÃI ðÁP ÁN ð KI M TRA H C KỲ II L P 12 NĂM 2010 TRƯ NG THPT BÌNH SƠN Môn thi: TOÁN Th i gian làm bài 150 phút, không k th i gian giao ñ Câu N i dung ði m I .1 1) TXð: D = R y lim y = ∓ ∞ 4 0,5 x →±∞ 2 ñi m Ta có y’ = -3x2 + 6x , y’ = 0 ⇔ x = 0, x = 2 BBT: 2 x -∝ 0 2 +∝ x 0,5 y’ - 0 + 0 - -4 -2 2 4 y +∝ 4 0 -∝ -2 Hàm s gi m trên (-∝; 0) và (2; +∝); Hàm s gi m trên (0;2) -4 0,5 Hàm s ñ t Cð t i x = 2, yCð = 4; Hàm s ñ t CT t i x = 0, yCT = 0 ð th : ði m u n: I(1;2) 0,5 Giao ñi m Ox: (0;0), (3;0) ; Giao ñi m Oy: (0;0) I. 2 2) Phương Trình hoành ñ giao ñi m: -x3 + 3x2 = mx ⇔ x(x2 –3x + m ) = 0 (*) 0,2 1 ñi m ∆ c t (C ) t i 3 ñi m phân bi t A,B,C ⇔ (*) có 3 nghi m phân bi t ⇔ phương trình g(x) = x2 –3x + m có hai nghi m phân bi t khác 0  9 0,5  ∆ ' = 9 − 4m > 0 m < ⇔ ⇔ 4 (**) m ≠ 0 m ≠ 0  G i x1, x2 hoành ñ giao ñi m c a hai ñi m A, B thì x1, x2 là hai nghi m c a pt g(x) = 0. ta có x1 + x2= 3; x1x2 = m Ti p tuy n t i A và B vuông góc nhau ⇔ (6 x1 − 3 x12 )(6 x2 − 3x2 ) = −1 2 ⇔ 36 x1 x2 − 18 x1 x2 ( x1 + x2 ) + 9 x12 x2 = −1 2 0,5 2 2 ⇔ 9m2 – 18m + 1 = 0 ⇔ m = 1 ± th a (**) 3 2 2 V y giá tr c n tìm là: m = 1 ± 3 II 1. Câu II Ta có y’ = -e-x(x2 – x – 1 ) + e-x(2x – 1) = (3x - x2 )e-x  x = 0(loaïi) 0,5 1 ñi m y’ = 0 ⇔  x = 3 1 5 11 Ta có y(2) = 2 ; y(3) = 3 ; y(4) = 4 0,5 e e e 1 5 V y Min y = 2 ñ t t i x = 2; Max y = 3 ñ t t i x = 3 x∈[2;4] e x∈[2;4] e 2 3 2. ðK: -1 < x < và x ≠ 0 2 0,5 9 Pt ⇔ log 3 = log 3 3 + log 3 ( x + 1) 3 − 2x
  • 3. x = 0 0,5 9 ⇔ = 3( x + 1) ⇔ x – 2x = 0 ⇔  2 3 − 2x x = 1  2 1 So v i ñk ta ñư c nghi m: x = 2 π π 3 2 2 1 ñi m 3.I = ∫ xc os xdx 0 + ∫ sin 3 x cos xdx = I1 + I2 0 π 0,5 Tính I1 = −1 2 1 π 3 Tính I2 = ⇒I= − 4 2 4 0,5 III G i I là trung ñi m BC ta có SIA = 600 1 S AI = SA.cot600 = a 3. =a 1 ñi m 3 0,5 SI = SA2 + AI 2 = 3a 2 + a 2 = 2a ð t BC = x. Do tam giác SBC ñ u x 3 4a nên = 2a ⇒ x = C 2 3 A 1 1 4 a 2a 2 I 0,5 Dt(ABC) = AI .BC = a = 2 2 3 3 B 2 1 1 2a 2a 3 VSABC = SA.dt ( ABC ) = a 3 = 3 3 3 3 Theo chương trình chu n IVa (2 ñi m) 1a 1. Ta có vtcp c a ∆ là u = (1;1; −1) 1 ñi m 0,5 M t ph ng (P) nh n u = (1;1; −1) làm vtpt và ñi qua A nên có pt: 1(x – 1) + 1(y -2) – 1(z + 1) = 0 ⇔ x +y –z – 4 = 0. T a ñ hình chi u H c a A trên ∆ là nghi m (x;y;z) c a h x = 1+ t y = t 0,5   gi i tìm ñư c t = 1. t ñó tìm ñư c H(2;1;-1)  z = −t x + y − z − 4 = 0  2a | 2.1 − 2 + 2.(−1) − 4 | 0,25 2. Bán kính m t c u R = d(A;(Q)) = =2 4 +1+ 4 1 ñi m 0,25 Phương trình m t c u (S): (x – 1)2 + (y -2)2 + (z + 1)2 = 4 G i T là ti p ñi m thì T là hình chi u c a A trên (P) ðư ng th ng AT nh n nP = (2; −1; 2) làm vtcp và ñi qua A nên có ptts là: 0,25 x = 1 + 2t ; y = 2 − t ; z = −1 + 2t T a ñ hình chi u T là nghi m (x;y;z) c a h  x = 1 + 2t y = 2−t  2 7 4 1 0,25  gi i tìm ñư c t = . t ñó tìm ñư c T( ; ; )  z = −1 + 2t 3 3 3 3 2 x − y + 2 z − 4 = 0 
  • 4. Va Ta có ∆’ = -4 = (2i)2 0,5 Phương trình có hai nghi m z1 = 4 + 2i; z2 = 4 – 2i 1 ñi m Khi ñó A(4;2), B(4;-2) Ta có ∆OAB cân t i O. G i I là trung ñi m AB thì I(4;0) 0,5 1 1 s(∆OAB) = OI . AB = 4.4 = 8 2 2 Theo chương trình nâng cao IVb 2 ñi m 1b 1. Ta có AB = (−2; 0;1) , ðư ng th ng ∆ qua M(1;0;-1) và có m t vtcp u = (1; −2;1) 0,5 Vtpt c a mp (Q) là:  AB, u  = (2;3; 4)   Phương trình mp(Q): 2(x – 1) + 3(y – 0) + 4(z + 1) = 0 ⇔ 2x +3y + 4z +2 = 0 | 2.1 + 3.1 + 4.(−1) + 2 | 3 + d(AB; ∆) = d(A;(Q)) = = 0,5 4 + 9 + 16 29 2b 2. Gi s d c t ∆ t i K thì K(1 + t;-2t; -1 +t) Ta có AK = (t; −2t − 1; t ) M t ph ng (P) có m t vtpt là: nP = (2; 2;1) 1,0 Vì d // (P) nên AK .nP = 0 ⇔ t = -2 . khi ñó AK = (−2;3; −2) x −1 y −1 z + 1 ðư ng th ng d có pt: = = 2 −3 2 Vb Ta có ∆’ = -1 = (i)2 3 1 3 1 0,5 Phương trình có hai nghi m z1 = - + i ; z2 = - − i 2 2 2 2 5π 5π 5π 5π Ta có: z1 = cos + i.sin và z2 = cos( − ) + i.sin(- ) 6 6 6 6 0,5 5π 5π  5π 5π  2010 2010   A= z +z 2010 1 =  cos + i sin  +  cos(- ) + i sin(− )  2010 2  6 6   6 6  = ( cos335.5π + i sin 335.5π ) + ( cos(-335.5π ) + i sin(−335.5π ) ) = -2 M i cách gi i khác n u ñúng ñ u cho ñi m theo ñúng thang ñi m. Copyright by Le Van Quy