Bang gia-cap-dien-ls-vina-www.thietbidienngan.com-2014
1. No.
Description
Unit
U. Price VND
SÔ LƯỢNGĐẶT HÀNG
THỜI GIAN GIAOHÀNG(NGÀY)
1
Cu 10 sqmm
m
20,130
1,000
Liên hệ để biết chi tiết
2
Cu 16 sqmm
m
31,930
1,000
Liên hệ để biết chi tiết
3
Cu 25 sqmm
m
48,600
1,000
Liên hệ để biết chi tiết
4
Cu 35 sqmm
m
68,960
1,000
Liên hệ để biết chi tiết
5
Cu 50 sqmm
m
97,420
1,000
Liên hệ để biết chi tiết
6
Cu 70 sqmm
m
137,910
1,000
Liên hệ để biết chi tiết
1
Cu/PVC 1.5 sqmm
m
3,440
1,000
Liên hệ để biết chi tiết
2
Cu/PVC 2 sqmm
m
4,600
1,000
Liên hệ để biết chi tiết
CÔNG TY TNHH NGÂN
Điện thoại: 08- 38214554/ 22289900/ 22191538
Địa chỉ: 28 Ký Con, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP. HCM
Email: cty.ngan132@yahoo.com.vn
Hotline: 0903664484
CTY TNHH NGÂN xin gửi đến Quý Công Ty lời chào trân trọng nhất và gửi tới Quý Công Ty bảng chào giá như sau:
BẢNG BÁO GIÁ
DÂY ĐỒNG TRẦN TiẾP ĐỊA ( CU MỀM)
CÁP HẠ THẾ 0.6/1(1.2)KV
2. 3
Cu/PVC 2.5 sqmm
m
5,520
1,000
Liên hệ để biết chi tiết
4
Cu/PVC 3.5 sqmm
m
8,050
1,000
Liên hệ để biết chi tiết
5
Cu/PVC 4 sqmm
m
8,980
1,000
Liên hệ để biết chi tiết
6
Cu/PVC 5.5 sqmm
m
12,200
1,000
Liên hệ để biết chi tiết
7
Cu/PVC 6 sqmm
m
13,120
1,000
Liên hệ để biết chi tiết
8
Cu/PVC 8 sqmm
m
17,280
1,000
Liên hệ để biết chi tiết
9
Cu/XLPE/PVC 1x1.5 sqmm
m
4,540
1,000
Liên hệ để biết chi tiết
10
Cu/XLPE/PVC 1x2.0 sqmm
m
5,700
1,000
Liên hệ để biết chi tiết
11
Cu/XLPE/PVC 1x2.5 sqmm
m
6,840
1,000
Liên hệ để biết chi tiết
12
Cu/XLPE/PVC 1x3.5 sqmm
m
9,150
1,000
Liên hệ để biết chi tiết
13
Cu/XLPE/PVC 1x4 sqmm
m
10,300
1,000
Liên hệ để biết chi tiết
14
Cu/XLPE/PVC 1x6 sqmm
m
14,440
1,000
Liên hệ để biết chi tiết
15
Cu/XLPE/PVC 1x8 sqmm
m
18,820
1,000
Liên hệ để biết chi tiết
16
Cu/PVC/PVC 2x1 sqmm
m
7,900
1,000
Liên hệ để biết chi tiết
17
Cu/PVC/PVC 2x1.25 sqmm
m
8,360
1,000
Liên hệ để biết chi tiết
18
Cu/PVC/PVC 2x1.5 sqmm
m
10,640
1,000
Liên hệ để biết chi tiết
19
Cu/PVC/PVC 2x2 sqmm
m
12,940
1,000
Liên hệ để biết chi tiết
20
Cu/PVC/PVC 2x2.5 sqmm
m
15,240
1,000
Liên hệ để biết chi tiết
21
Cu/PVC/PVC 2x3.5 sqmm
m
20,940
1,000
Liên hệ để biết chi tiết
22
Cu/PVC/PVC 2x4 sqmm
m
23,010
1,000
Liên hệ để biết chi tiết
3. 23
Cu/PVC/PVC 2x5.5 sqmm
m
30,360
1,000
Liên hệ để biết chi tiết
24
Cu/PVC/PVC 2x6 sqmm
m
32,210
1,000
Liên hệ để biết chi tiết
25
Cu/PVC/PVC 2x7 sqmm
m
37,040
1,000
Liên hệ để biết chi tiết
26
Cu/PVC/PVC 2x8 sqmm
m
41,180
1,000
Liên hệ để biết chi tiết
1
Cu/XLPE/PVC 3x4+2.5qmm
m
37,510
1,000
Liên hệ để biết chi tiết
2
Cu/XLPE/PVC 3x6+4qmm
m
54,100
1,000
Liên hệ để biết chi tiết
3
Cu/XLPE/PVC 3x10+6qmm
m
85,440
1,000
Liên hệ để biết chi tiết
4
Cu/XLPE/PVC 3x16+10qmm
m
128,560
1,000
Liên hệ để biết chi tiết
5
Cu/XLPE/PVC 3x25+16qmm
m
200,390
1,000
Liên hệ để biết chi tiết
1
Cu/Fr-PVC 1.5 sqmm
m
3,660
1,000
Liên hệ để biết chi tiết
2
Cu/Fr-PVC 2 sqmm
m
4,820
1,000
Liên hệ để biết chi tiết
3
Cu/Fr-PVC 2.5 sqmm
m
5,740
1,000
Liên hệ để biết chi tiết
4
Cu/Fr-PVC 3.5 sqmm
m
8,270
1,000
Liên hệ để biết chi tiết
5
Cu/Fr-PVC 4 sqmm
m
9,200
1,000
Liên hệ để biết chi tiết
6
Cu/Fr-PVC 5.5 sqmm
m
12,640
1,000
Liên hệ để biết chi tiết
7
Cu/Fr-PVC 6 sqmm
m
13,560
1,000
Liên hệ để biết chi tiết
8
Cu/Fr-PVC 8 sqmm
m
17,720
1,000
Liên hệ để biết chi tiết
Cu/XLPE/PVC 3 x A +1 Cables 1 kV
CÁP BÉN CHÁY IEC 60332-1
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3xCables 12/20(24) kVu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3xCables 12/20(24) kV
4. 1
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x25sqmm
m
306,620
Liên hệ để biết chi tiết
2
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x35 sqmm
m
376,800
Liên hệ để biết chi tiết
3
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x50 sqmm
m
464,460
CÓ HÀNG SẴN
4
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x60sqmm
m
555,830
Liên hệ để biết chi tiết
5
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x70sqmm
m
611,930
CÓ HÀNG SẴN
6
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x95sqmm
m
792,830
Liên hệ để biết chi tiết
7
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x120 sqmm
m
960,890
Liên hệ để biết chi tiết
8
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x150 sqmm
m
Liên hệ để biết chi tiết
9
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x185 sqmm
m
Liên hệ để biết chi tiết
10
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x200 sqmm
m
Liên hệ để biết chi tiết
11
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x240 sqmm
m
CÓ HÀNG SẴN
12
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x300 sqmm
m
Liên hệ để biết chi tiết
1
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x400 sqmm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x400 sqmm
m
1
Liên hệ để biết chi tiết
1
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x35 sqmm
m
424,510
Liên hệ để biết chi tiết
2
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x50 sqmm
m
540,480
CÓ HÀNG SẴN
3
Cu/XLPE/PVC/Sehh/DSTA/PVC 3x70sqmm
m
722,340
CÓ HÀNG SẴN
4
Cu/XLPE/PVC/Sehh/DSTA/PVC 3x95sqmm
m
945,440
CÓ HÀNG SẴN
5
Cu/XLPE/PVC/Sehh/DSTA/PVC 3x120 sqmm
m
Liên hệ để biết chi tiết
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3xCables 12/20(24) kV(Màn chan s i Cu làm dây trung tính - T/C Dien L c 2)
5. 6
Cu/XLPE/PVC/Sehh/DSTA/PVC 3x150 sqmm
m
Liên hệ để biết chi tiết
7
Cu/XLPE/PVC/Sehh/DSTA/PVC 3x185 sqmm
m
Liên hệ để biết chi tiết
8
Cu/XLPE/PVC/Sehh/DSTA/PVC 3x240 sqmm
m
CÓ HÀNG SẴN
9
Cu/XLPE/PVC/Sehh/DSTA/PVC 3x300 sqmm
m
Liên hệ để biết chi tiết
Để có giá tốt nhất, Quý khách hàng vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH NGÂN
Địa chỉ: 28 Ký Con, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP. HCM
Điện thoại: 08- 38214554/ 22289900/ 22191538
Email: cty.ngan132@yahoo.com.vn
Hotline: 0903664484
Trưởng phòng kinh doanh: Ms Xuân