SlideShare uma empresa Scribd logo
1 de 2
祈 福 英 语 实 验 学 校 入 学 申 请 表
CLIFFORD SCHOOLAPPLICATION FORM
收件日期/Date received: 时间/Time: 编号/No:
报读班级
Grade Applied
拟入学日期
Date will Enter School
报名日期
Application Date
相片
Photo
姓
Family Name
名
Given Name
性 别
Sex
出生日期
Date of Birth
语 言
Language
年 龄
Age
国 籍
Nationality
籍 贯
Native District
省 市
Province City
地 址
Home Address
电话
Tel
曾就读过的学校 Previous School(s) Attended:
户口所在地
Place of birth
学 校
School Name
地 址
Location / Country
年级
Grade
授课语言
Language of Instruction
就读时间:从 / 至
Dates Attended: From / To
家庭情况 Family Information 电邮地址(E-mail Address):
父母
Parents
关系
Relationship
姓名
Name
护照/身份证号码
Passport/ID No:
工作单位
Employer
工作地址及电话
Co.Address&Tel
父亲
Father
母亲
Mother
监护人
Guarantor
是否有兄弟姐妹就读祈福英语实验学校? 没有/有
Brothers/Sisters at Clifford School? No/Yes (姓名/Name) (班组/Grade)
是否祈福新邨业主?
Clifford Estates’ home owne? 是/ Yes( ) 地址(Add.) 否/No( )
是否有亲友为祈福新邨业主/住客?
Any relatives/friends are Clifford Estates’ home owners/tenants? 是/ Yes( )否/No( )
申请人(家长)签名:
Parent/Applicant’s Signature:
https://www.facebook.com/hoc.huynhba

Mais conteúdo relacionado

Destaque

Curriculum vitae template 个人简历 - cv xin việc tiếng anh - trung (hoa)
Curriculum vitae template   个人简历 - cv xin việc tiếng anh - trung (hoa)Curriculum vitae template   个人简历 - cv xin việc tiếng anh - trung (hoa)
Curriculum vitae template 个人简历 - cv xin việc tiếng anh - trung (hoa)Học Huỳnh Bá
 
办公室里常用到的英语和越南语口语 (第2版) common english & chinese phrases for administrative pe...
办公室里常用到的英语和越南语口语 (第2版) common english & chinese phrases for administrative pe...办公室里常用到的英语和越南语口语 (第2版) common english & chinese phrases for administrative pe...
办公室里常用到的英语和越南语口语 (第2版) common english & chinese phrases for administrative pe...Học Huỳnh Bá
 
Giao tiếp tiếng trung (hoa) và anh dành cho nhân viên hành chính văn phòng (b...
Giao tiếp tiếng trung (hoa) và anh dành cho nhân viên hành chính văn phòng (b...Giao tiếp tiếng trung (hoa) và anh dành cho nhân viên hành chính văn phòng (b...
Giao tiếp tiếng trung (hoa) và anh dành cho nhân viên hành chính văn phòng (b...Học Huỳnh Bá
 
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Học Huỳnh Bá
 
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...Học Huỳnh Bá
 
Những mẫu đơn cần thiết
Những mẫu đơn cần thiếtNhững mẫu đơn cần thiết
Những mẫu đơn cần thiếtHọc Huỳnh Bá
 
Ngày chủ nhật bạn thường làm gì (星期天你常常做什么) chủ đề thi nói chứng chỉ a trun...
Ngày chủ nhật bạn thường làm gì (星期天你常常做什么)   chủ đề thi nói chứng chỉ a trun...Ngày chủ nhật bạn thường làm gì (星期天你常常做什么)   chủ đề thi nói chứng chỉ a trun...
Ngày chủ nhật bạn thường làm gì (星期天你常常做什么) chủ đề thi nói chứng chỉ a trun...Học Huỳnh Bá
 
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Học Huỳnh Bá
 
10 thủ thuật đối với modem
10 thủ thuật đối với modem10 thủ thuật đối với modem
10 thủ thuật đối với modemHọc Huỳnh Bá
 
Parent contract 家长声明
Parent contract 家长声明Parent contract 家长声明
Parent contract 家长声明Học Huỳnh Bá
 
125cuhiphngvnbngtinganh 110927013729-phpapp01
125cuhiphngvnbngtinganh 110927013729-phpapp01125cuhiphngvnbngtinganh 110927013729-phpapp01
125cuhiphngvnbngtinganh 110927013729-phpapp01Học Huỳnh Bá
 

Destaque (12)

Curriculum vitae template 个人简历 - cv xin việc tiếng anh - trung (hoa)
Curriculum vitae template   个人简历 - cv xin việc tiếng anh - trung (hoa)Curriculum vitae template   个人简历 - cv xin việc tiếng anh - trung (hoa)
Curriculum vitae template 个人简历 - cv xin việc tiếng anh - trung (hoa)
 
办公室里常用到的英语和越南语口语 (第2版) common english & chinese phrases for administrative pe...
办公室里常用到的英语和越南语口语 (第2版) common english & chinese phrases for administrative pe...办公室里常用到的英语和越南语口语 (第2版) common english & chinese phrases for administrative pe...
办公室里常用到的英语和越南语口语 (第2版) common english & chinese phrases for administrative pe...
 
Giao tiếp tiếng trung (hoa) và anh dành cho nhân viên hành chính văn phòng (b...
Giao tiếp tiếng trung (hoa) và anh dành cho nhân viên hành chính văn phòng (b...Giao tiếp tiếng trung (hoa) và anh dành cho nhân viên hành chính văn phòng (b...
Giao tiếp tiếng trung (hoa) và anh dành cho nhân viên hành chính văn phòng (b...
 
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
 
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
 
Những mẫu đơn cần thiết
Những mẫu đơn cần thiếtNhững mẫu đơn cần thiết
Những mẫu đơn cần thiết
 
Ngày chủ nhật bạn thường làm gì (星期天你常常做什么) chủ đề thi nói chứng chỉ a trun...
Ngày chủ nhật bạn thường làm gì (星期天你常常做什么)   chủ đề thi nói chứng chỉ a trun...Ngày chủ nhật bạn thường làm gì (星期天你常常做什么)   chủ đề thi nói chứng chỉ a trun...
Ngày chủ nhật bạn thường làm gì (星期天你常常做什么) chủ đề thi nói chứng chỉ a trun...
 
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
 
10 thủ thuật đối với modem
10 thủ thuật đối với modem10 thủ thuật đối với modem
10 thủ thuật đối với modem
 
Parent contract 家长声明
Parent contract 家长声明Parent contract 家长声明
Parent contract 家长声明
 
Giáo trình visual basic
Giáo trình visual basicGiáo trình visual basic
Giáo trình visual basic
 
125cuhiphngvnbngtinganh 110927013729-phpapp01
125cuhiphngvnbngtinganh 110927013729-phpapp01125cuhiphngvnbngtinganh 110927013729-phpapp01
125cuhiphngvnbngtinganh 110927013729-phpapp01
 

Mais de Học Huỳnh Bá

BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTBÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTHọc Huỳnh Bá
 
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Học Huỳnh Bá
 
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Học Huỳnh Bá
 
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngGiáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngHọc Huỳnh Bá
 
Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Học Huỳnh Bá
 
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngGiáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngHọc Huỳnh Bá
 
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Học Huỳnh Bá
 
Quy trình hoàn thành bài thi icdl
Quy trình hoàn thành bài thi icdlQuy trình hoàn thành bài thi icdl
Quy trình hoàn thành bài thi icdlHọc Huỳnh Bá
 
Common english & chinese phrases for administrative personnel(third edition) ...
Common english & chinese phrases for administrative personnel(third edition) ...Common english & chinese phrases for administrative personnel(third edition) ...
Common english & chinese phrases for administrative personnel(third edition) ...Học Huỳnh Bá
 
The first day i went to school, hãy nói về ngày đầu tiên đi học của bạn
The first day i went to school, hãy nói về ngày đầu tiên đi học của bạnThe first day i went to school, hãy nói về ngày đầu tiên đi học của bạn
The first day i went to school, hãy nói về ngày đầu tiên đi học của bạnHọc Huỳnh Bá
 

Mais de Học Huỳnh Bá (15)

BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTBÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
 
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
 
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
 
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngGiáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
 
Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003
 
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngGiáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
 
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
 
Bảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiraganaBảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiragana
 
Bảng chữ cái katakana
Bảng chữ cái katakanaBảng chữ cái katakana
Bảng chữ cái katakana
 
Quy trình hoàn thành bài thi icdl
Quy trình hoàn thành bài thi icdlQuy trình hoàn thành bài thi icdl
Quy trình hoàn thành bài thi icdl
 
Application for-employment
Application for-employmentApplication for-employment
Application for-employment
 
Common english & chinese phrases for administrative personnel(third edition) ...
Common english & chinese phrases for administrative personnel(third edition) ...Common english & chinese phrases for administrative personnel(third edition) ...
Common english & chinese phrases for administrative personnel(third edition) ...
 
The first day i went to school, hãy nói về ngày đầu tiên đi học của bạn
The first day i went to school, hãy nói về ngày đầu tiên đi học của bạnThe first day i went to school, hãy nói về ngày đầu tiên đi học của bạn
The first day i went to school, hãy nói về ngày đầu tiên đi học của bạn
 
24 gio hoc flash
24 gio hoc flash24 gio hoc flash
24 gio hoc flash
 
Vb6 16 (15)
Vb6 16 (15)Vb6 16 (15)
Vb6 16 (15)
 

Último

哪里可以购买日本筑波学院大学学位记/做个假的文凭可认证吗/仿制日本大学毕业证/意大利语CELI证书定制
哪里可以购买日本筑波学院大学学位记/做个假的文凭可认证吗/仿制日本大学毕业证/意大利语CELI证书定制哪里可以购买日本筑波学院大学学位记/做个假的文凭可认证吗/仿制日本大学毕业证/意大利语CELI证书定制
哪里可以购买日本筑波学院大学学位记/做个假的文凭可认证吗/仿制日本大学毕业证/意大利语CELI证书定制jakepaige317
 
EDUC6506_ClassPresentation_TC330277 (1).pptx
EDUC6506_ClassPresentation_TC330277 (1).pptxEDUC6506_ClassPresentation_TC330277 (1).pptx
EDUC6506_ClassPresentation_TC330277 (1).pptxmekosin001123
 
educ6506presentationtc3302771-240427173057-06a46de5.pptx
educ6506presentationtc3302771-240427173057-06a46de5.pptxeduc6506presentationtc3302771-240427173057-06a46de5.pptx
educ6506presentationtc3302771-240427173057-06a46de5.pptxmekosin001123
 
泽兰应用科学大学毕业证制作/定制国外大学录取通知书/购买一个假的建国科技大学硕士学位证书
泽兰应用科学大学毕业证制作/定制国外大学录取通知书/购买一个假的建国科技大学硕士学位证书泽兰应用科学大学毕业证制作/定制国外大学录取通知书/购买一个假的建国科技大学硕士学位证书
泽兰应用科学大学毕业证制作/定制国外大学录取通知书/购买一个假的建国科技大学硕士学位证书jakepaige317
 
1.🎉“入侵大学入学考试中心修改成绩”来袭!ALEVEL替考大揭秘,轻松搞定考试成绩! 💥你还在为无法进入大学招生系统而烦恼吗?想知道如何通过技术手段更改...
1.🎉“入侵大学入学考试中心修改成绩”来袭!ALEVEL替考大揭秘,轻松搞定考试成绩! 💥你还在为无法进入大学招生系统而烦恼吗?想知道如何通过技术手段更改...1.🎉“入侵大学入学考试中心修改成绩”来袭!ALEVEL替考大揭秘,轻松搞定考试成绩! 💥你还在为无法进入大学招生系统而烦恼吗?想知道如何通过技术手段更改...
1.🎉“入侵大学入学考试中心修改成绩”来袭!ALEVEL替考大揭秘,轻松搞定考试成绩! 💥你还在为无法进入大学招生系统而烦恼吗?想知道如何通过技术手段更改...黑客 接单【TG/微信qoqoqdqd】
 
EDUC6506(001)_ClassPresentation_2_TC330277 (1).pptx
EDUC6506(001)_ClassPresentation_2_TC330277 (1).pptxEDUC6506(001)_ClassPresentation_2_TC330277 (1).pptx
EDUC6506(001)_ClassPresentation_2_TC330277 (1).pptxmekosin001123
 

Último (6)

哪里可以购买日本筑波学院大学学位记/做个假的文凭可认证吗/仿制日本大学毕业证/意大利语CELI证书定制
哪里可以购买日本筑波学院大学学位记/做个假的文凭可认证吗/仿制日本大学毕业证/意大利语CELI证书定制哪里可以购买日本筑波学院大学学位记/做个假的文凭可认证吗/仿制日本大学毕业证/意大利语CELI证书定制
哪里可以购买日本筑波学院大学学位记/做个假的文凭可认证吗/仿制日本大学毕业证/意大利语CELI证书定制
 
EDUC6506_ClassPresentation_TC330277 (1).pptx
EDUC6506_ClassPresentation_TC330277 (1).pptxEDUC6506_ClassPresentation_TC330277 (1).pptx
EDUC6506_ClassPresentation_TC330277 (1).pptx
 
educ6506presentationtc3302771-240427173057-06a46de5.pptx
educ6506presentationtc3302771-240427173057-06a46de5.pptxeduc6506presentationtc3302771-240427173057-06a46de5.pptx
educ6506presentationtc3302771-240427173057-06a46de5.pptx
 
泽兰应用科学大学毕业证制作/定制国外大学录取通知书/购买一个假的建国科技大学硕士学位证书
泽兰应用科学大学毕业证制作/定制国外大学录取通知书/购买一个假的建国科技大学硕士学位证书泽兰应用科学大学毕业证制作/定制国外大学录取通知书/购买一个假的建国科技大学硕士学位证书
泽兰应用科学大学毕业证制作/定制国外大学录取通知书/购买一个假的建国科技大学硕士学位证书
 
1.🎉“入侵大学入学考试中心修改成绩”来袭!ALEVEL替考大揭秘,轻松搞定考试成绩! 💥你还在为无法进入大学招生系统而烦恼吗?想知道如何通过技术手段更改...
1.🎉“入侵大学入学考试中心修改成绩”来袭!ALEVEL替考大揭秘,轻松搞定考试成绩! 💥你还在为无法进入大学招生系统而烦恼吗?想知道如何通过技术手段更改...1.🎉“入侵大学入学考试中心修改成绩”来袭!ALEVEL替考大揭秘,轻松搞定考试成绩! 💥你还在为无法进入大学招生系统而烦恼吗?想知道如何通过技术手段更改...
1.🎉“入侵大学入学考试中心修改成绩”来袭!ALEVEL替考大揭秘,轻松搞定考试成绩! 💥你还在为无法进入大学招生系统而烦恼吗?想知道如何通过技术手段更改...
 
EDUC6506(001)_ClassPresentation_2_TC330277 (1).pptx
EDUC6506(001)_ClassPresentation_2_TC330277 (1).pptxEDUC6506(001)_ClassPresentation_2_TC330277 (1).pptx
EDUC6506(001)_ClassPresentation_2_TC330277 (1).pptx
 

祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form

  • 1. 祈 福 英 语 实 验 学 校 入 学 申 请 表 CLIFFORD SCHOOLAPPLICATION FORM 收件日期/Date received: 时间/Time: 编号/No: 报读班级 Grade Applied 拟入学日期 Date will Enter School 报名日期 Application Date 相片 Photo 姓 Family Name 名 Given Name 性 别 Sex 出生日期 Date of Birth 语 言 Language 年 龄 Age 国 籍 Nationality 籍 贯 Native District 省 市 Province City 地 址 Home Address 电话 Tel 曾就读过的学校 Previous School(s) Attended: 户口所在地 Place of birth 学 校 School Name 地 址 Location / Country 年级 Grade 授课语言 Language of Instruction 就读时间:从 / 至 Dates Attended: From / To 家庭情况 Family Information 电邮地址(E-mail Address): 父母 Parents 关系 Relationship 姓名 Name 护照/身份证号码 Passport/ID No: 工作单位 Employer 工作地址及电话 Co.Address&Tel 父亲 Father 母亲 Mother 监护人 Guarantor
  • 2. 是否有兄弟姐妹就读祈福英语实验学校? 没有/有 Brothers/Sisters at Clifford School? No/Yes (姓名/Name) (班组/Grade) 是否祈福新邨业主? Clifford Estates’ home owne? 是/ Yes( ) 地址(Add.) 否/No( ) 是否有亲友为祈福新邨业主/住客? Any relatives/friends are Clifford Estates’ home owners/tenants? 是/ Yes( )否/No( ) 申请人(家长)签名: Parent/Applicant’s Signature: https://www.facebook.com/hoc.huynhba