SlideShare uma empresa Scribd logo
1 de 4
Baixar para ler offline
LUYỆN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN – Thầy Hùng Chuyên đề HÌNH HỌC GIẢI TÍCH KHÔNG GIAN
Học trực tuyến tại: www.moon.vn Mobile: 0985.074.831
Tích có hướng của hai véc tơ:
Cho hai véc tơ: 1 1 1 1 1 1
1 1 1 2 2 2
2 2 2 2 2 2
( ; ; ), ( ; ; ) ; ; ;
y z z x x y
u x y z v x y z u v
y z z x x y
 
 = = → =   
 
Ví dụ 1: Tính tích có hướng của các véc tơ sau:
a) ( )
(1;1;2)
; 6; 4;5
( 2;3;0)
u
u v
v
 =  → = − −  = −
b) ( )
( 1;3;1)
; 7;0;5
( 2;1; 2)
u
u v
v
 = −  → = −  = − −
c) ( )
(2;0; 1)
; 2;4;4
( 2;2; 1)
u
u v
v
 = −  → =  = − −
Ví dụ 2: Cho ( ) ( )= = − −1;1;2 , 1; ; 2 .u v m m Tìm m để
a)   ⊥ ; ,u v a với ( )= − −3; 1; 2 .a b)   = ; 4.u v c) ( )  = 
0
; ; 60 ,u v a với ( )= −1;2;0 .a
Hướng dẫn giải:
Ta có
( )
( )
( )
1;1;2
; 2; ; 1
1; ; 2
u
u v m m m
v m m
 =  → = − − − +  − −
a) ( ) ( ); ; . 0 2; ; 1 . 3; 1; 2 0 3 6 2 2 0 4 8 2.u v a u v a m m m m m m m m   ⊥ ⇔ = ⇔ − − − + − − = ⇔ − − + − − = ⇔ = − ⇔ = −   
b) ( ) ( ) ( )
2 2 2 2 2
1
; 4 2 1 4 5 6 5 4 5 6 11 0 11
5
m
u v m m m m m m m
m
=
  = ⇔ − − + − + + = ⇔ + + = ⇔ + − = ⇔   = −

c) ( ) ( ) ( )0 2
2
1 2 2 1
; ; 60 cos ; ; 2 2 5. 5 6 5
2 25 6 5. 5
m m
u v a u v a m m m
m m
+ −
   = ⇔ = ⇔ = ⇔ − = + +   
+ +
( ) ( )2 2 2
22 0 2 227 23
23 227
4 2 5 5 6 5 4221 46 9 0
42
mm m
m
m m m m m m
≤− ≥ ≤ − 
⇔ ⇔ ⇔ → =   − ±
− = + + + + = =  
Các ứng dụng của tích có hướng:
+ Ứng dụng 1: Xét sự đồng phẳng của ba véc tơ (hoặc tính đồng phẳng của bốn điểm phân biệt A, B, C, D).
Ba véc tơ ; ;a b c đồng phẳng khi ; . 0  = a b c và không đồng phẳng khi ; . 0.  ≠ a b c
Bốn điểm A, B, C, D đồng phẳng khi ; . 0  = AB AC AD và không đồng phẳng khi ; . 0.  ≠ AB AC AD
+ Ứng dụng 2: Tính diện tích tam giác.
Ta có
1 1 1
; ; ;
2 2 2
∆
     = = =     ABCS AB AC BC BA CA CB
Từ đó
; ;1 1
; .
2 2
∆
   
    = = → = = ABC a a
AB AC AB AC
S AB AC a h h
a BC
02. TÍCH CÓ HƯỚNG VÀ ỨNG DỤNG
Thầy Đặng Việt Hùng
LUYỆN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN – Thầy Hùng Chuyên đề HÌNH HỌC GIẢI TÍCH KHÔNG GIAN
Học trực tuyến tại: www.moon.vn Mobile: 0985.074.831
+ Ứng dụng 3: Tính thể tích khối chóp tam giác hoặc tứ diện.
Ta có
1 1 3
; . . .
6 3
∆
∆
 = = → = ABCD ABC
ABC
V
V AB AC AD S h h
S
⇒ thể tích khối hình hộp . ' ' ' 'ABCD A B C D là ; . ' =  V AB AC AA
Ví dụ 3: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz cho 4 điểm A(6; –2; 3), B(0; 1; 6), C(2; 0; –1), D(4; 1; 0).
a) Chứng minh rằng A, B, C, D là 4 đỉnh của một tứ diện.
b) Tính thể tích của tứ diện ABCD.
c) Tính đường cao của tứ diện hạ từ đỉnh A.
d) Tính góc giữa hai đường thẳng AB và CD.
Hướng dẫn giải:
a) ( 6;3;3), ( 4;2;4), ( 2;3; 3)= − = − = − −AB AC AD
Ta có
3 3 3 6 6 3
, ; ; ( 18; 36;0)
2 4 4 4 4 2
 − −
  = = − −   − − − − 
AB AC
, . 18.( 2) 36.3 72 0 ⇒ = − − − = − ≠ AB AC AD nên ba vectơ , ,AB AC AD không đồng phẳng.
Vậy A, B, C, D là 4 đỉnh của một tứ diện
b)
1 1
, . .72 12
6 6
 = = = ABCDV AB AC AD (đvtt)
c) (2; 1; 7), (4;0; 6)= − − = −BC BD
2 2 21 7 7 2 2 1 1 1
, ; ; (6; 16;4) , 6 16 4 77
0 6 6 4 4 0 2 2
 − − − −
   = = − → = = + + =    − − 
BCDBC BD S BC BD
Gọi AH là đường cao hạ từ đỉnh A xuống (BCD) ta có
1 12 36
. . 3. 3.
3 77 77
= → = = =ABCD
ABCD BDC
BDC
V
V S AH AH
S
d) ( 6;3;3), (2;1;1)= − =AB CD
Gọi góc giữa 2 đường thẳng AB và CD là φ ta có:
2 2 2 2
6.2 3.1 3.1 6 1
cosφ .
33246 3 3 . 2 1 1
− + +
= = =
+ + + +
Vậy góc giữa hai đường thẳng AB và CD là φ sao cho
1
cosφ
3
=
Ví dụ 4: Cho hình hộp ABCD.A’B’C’D’. Biết rằng A(1; 2; –1), B(–1; 1; 3), C(–1; –1; 2) và D’(2; –2; –3)
a) Tìm tọa độ các đỉnh còn lại.
b) Tính thể tích hình hộp.
c) Tính thể tích tứ diện A.A’BC. Tính tỉ số . ' ' ' '
. ' ' '
ABCD A B C D
A A B C
V
V
d) Tính thể tích khối đa diện ABCDD’.
Hướng dẫn giải:
a) Đặt D(a; b; c) ta có ( )1; 2; 1 ; (0; 2; 1)= − − + = − −AD a b c BC
LUYỆN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN – Thầy Hùng Chuyên đề HÌNH HỌC GIẢI TÍCH KHÔNG GIAN
Học trực tuyến tại: www.moon.vn Mobile: 0985.074.831
1 0 1
2 2 0 (1;0; 2)
1 1 2
− = = 
 
= ⇔ − = − ⇔ = → − 
 + = − = − 
a a
AD BC b b D
c c
Làm tương tự ' ' '(0; 1;2); ' ' '(0; 3;1); ' ' ' (2;0; 2)= ⇒ − = ⇒ − = ⇒ = −A B AB B B C BC C AA DD A , ;
b)
1 4 4 2 2 1
, ; ; (9; 2;4) , . ' 9.1 2.( 2) 4.( 1) 9
2 1 1 0 0 2
 − − − −
   = = − ⇒ = − − + − =    − − − − 
AB AD AB AD AA
. ' ' ' ' , . ' 9 = = ABCD A B C DV AB AD AA (đvtt)
c) . ' ' ' '
'. . ' ' ' . ' ' ' '
. ' ' '
1 1 3
.9 6
6 6 2
= = = = ⇒ =ABCD A B C D
A ABC A A B C ABCD A B C D
A A B C
V
V V V
V
d) ' . ' . '
9 9
3
6 6
= + = + =ABCDD D ACD B ACDV V V (đvtt)
Ví dụ 5: Cho ba vectơ ( ) ( ) ( )11 2 2 1 0 3 2= = − = −; ; , ; ; , ; ;a b c m m . Tìm m để
a) ; 3 5  = a c (Đ/s: m = 1)
b) ; 2 5  = b c (Đ/s: m = 2)
Ví dụ 6: Cho ba vectơ ( ) ( )1 3 2 2 1= − = −; ; , ; ;a b m m m . Tìm m để
a) 0=.a b
b) ; . 0,  = a b c với (3;1;1)=c
c) ; 3 10  = a b (Đ/s: m = –1)
Ví dụ 7: Cho ( ) ( )2;1;3 , 1; 1;2 1= − = + −u v m m . Tìm m để
a) ; ,u v a  ⊥  với ( )1;1; 3 .= −a
b) ; 2 2.  = u v
c) ( ) 0
; ; 30 ,  = u v a với ( )2;1;1 .= −a
Ví dụ 8: Cho ba vectơ ( ) ( )3 2 1 0 1 3 3 2 11= − = − = + −; ; , ( ; ; ), ; ;a b c m m . Tìm m để
a) ; 3 6  = a c (Đ/s: m = 0)
b) ; 2 26  = b c (Đ/s: m = –1)
c) ba véc tơ đã cho đồng phẳng
Ví dụ 9: Cho ba vectơ ( ) ( )2 3 1 3 11 2 2 3 1= + + = − = −; ; , ( ; ; ), ; ;a m m b c . Tìm m để
a) ; 110  = a b (Đ/s: m = 0)
b) ( ). 6+ =a b c (Đ/s: m = –1)
c) ; . 0  = a b c
Ví dụ 10: Cho ba vectô , ,a b c . Tìm m, n biết , =  c a b :
LUYỆN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN – Thầy Hùng Chuyên đề HÌNH HỌC GIẢI TÍCH KHÔNG GIAN
Học trực tuyến tại: www.moon.vn Mobile: 0985.074.831
a) ( ) ( ) ( )3; 1; 2 , 1;2; , 5;1;7= − − = =a b m c
b) ( ) ( ) ( )6; 2; , 5; ; 3 , 6;33;10= − = − =a m b n c
c) ( ) ( ) ( )2;3;1 , 5;6;4 , ; ;1= = =a b c m n
Ví dụ 11: Xét sự đồng phẳng của ba véc tơ , ,a b c cho dưới đây:
a) ( ) ( ) ( )1; 1;1 , 0;1;2 , 4;2;3= − = =a b c b) ( ) ( ) ( )4;3;4 , 2; 1;2 , 1;2;1= = − =a b c
c) ( ) ( ) ( )3;1; 2 , 1;1;1 , 2;2;1= − − = = −a b c d) ( ) ( ) ( )4;2;5 , 3;1;3 , 2;0;1= = =a b c
Ví dụ 12: Tìm m để ba véc tơ , ,a b c đồng phẳng:
a) ( ) ( ) ( )1; ;2 , 1;2;1 , 0; 2;2= = + = −a m b m c m
b) (2 1;1;2 1); ( 1;2; 2), (2 ; 1;2)= + − = + + = +a m m b m m c m m
d) ( ) ( ) ( )1; 3;2 , 1; 2;1 , 0; 2;2= − = + − − = −a b m m m c m
Ví dụ 13: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz cho 4 điểm A(–4; 4; 0), B(2; 0; 4), C(1; 2; –1); D(7; –2; 3).
a) Chứng minh rằng A, B, C, D đồng phẳng.
b) Tính diện tích tứ giác ABDC.
Ví dụ 14: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz cho 4 điểm A(6; –2; 3), B(0; 1; 6), C(2; 0; –1), D(4; 1; 0).
a) Chứng minh rằng A, B, C, D là 4 đỉnh của một tứ diện.
b) Tính thể tích của tứ diện ABCD.
c) Tính đường cao của tứ diện hạ từ đỉnh A.
d) Tính góc giữa hai đường thẳng AB và CD.
Ví dụ 15: Trong không gian cho các điểm A(1; –1; 1), B(2; –3; 2), C(4; –2; 2), D(1; 2; 3).
a) Chứng tỏ rằng A, B, C không thẳng hàng.
b) Chứng tỏ rằng bốn điểm A, B, C, D không đồng phẳng.
c) Tính diện tích tam giác ABC.
d) Tính thể tích tứ diện ABCD.
Ví dụ 16: Cho hình chóp S.ABCD có A(2; –1; 1), B(2; –3; 2), C(4; –2; 2), D(1; 2; –1), S(0; 0; 7).
a) Tính diện tích tam giác SAB.
b) Tính diện tích tứ giác ABCD.
c) Tính thể tích hình chóp S.ABCD. Từ đó tính khoảng cách từ S đến (ABCD).
d) Tính khoảng cách từ A đến (SCD).

Mais conteúdo relacionado

Mais procurados

Các chuyên đề hình học giải tích 12 dạy thêm
Các chuyên đề hình học giải tích 12 dạy thêmCác chuyên đề hình học giải tích 12 dạy thêm
Các chuyên đề hình học giải tích 12 dạy thêmThế Giới Tinh Hoa
 
Chuyen toan lam dong 1415
Chuyen toan lam dong 1415Chuyen toan lam dong 1415
Chuyen toan lam dong 1415hoanam25
 
Chuyen de hinh hoc giai tich trong khong gian
Chuyen de hinh hoc giai tich trong khong gianChuyen de hinh hoc giai tich trong khong gian
Chuyen de hinh hoc giai tich trong khong gianHuynh ICT
 
Tai lieu Luyen thi Dai hoc - De thi tham khao mon Toan - Ma de 101
Tai lieu Luyen thi Dai hoc - De thi tham khao mon Toan - Ma de 101Tai lieu Luyen thi Dai hoc - De thi tham khao mon Toan - Ma de 101
Tai lieu Luyen thi Dai hoc - De thi tham khao mon Toan - Ma de 101Trungtâmluyệnthi Qsc
 
Dap an chuan toan thptqg2015 bgd
Dap an chuan toan thptqg2015 bgdDap an chuan toan thptqg2015 bgd
Dap an chuan toan thptqg2015 bgdkennyback209
 
Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012BẢO Hí
 
Cac dang toan ve pp toa do trong kg
Cac dang toan ve pp toa do trong kgCac dang toan ve pp toa do trong kg
Cac dang toan ve pp toa do trong kgndphuc910
 
06 bai toan ve goc
06 bai toan ve goc06 bai toan ve goc
06 bai toan ve gocHuynh ICT
 
De4 thanh tung
De4 thanh tungDe4 thanh tung
De4 thanh tungHuynh ICT
 
20 de on thi hk2 lop 11 co dap an chinh xac tại 123doc.vn
20 de on thi hk2 lop 11 co dap an chinh xac   tại 123doc.vn20 de on thi hk2 lop 11 co dap an chinh xac   tại 123doc.vn
20 de on thi hk2 lop 11 co dap an chinh xac tại 123doc.vnTung Luu
 
Tai lieu Luyen thi Dai hoc - De thi tham khao mon Toan - Ma de 102
Tai lieu Luyen thi Dai hoc - De thi tham khao mon Toan - Ma de 102Tai lieu Luyen thi Dai hoc - De thi tham khao mon Toan - Ma de 102
Tai lieu Luyen thi Dai hoc - De thi tham khao mon Toan - Ma de 102Trungtâmluyệnthi Qsc
 
[Www.toan capba.net] bài tập phuong phap toa do trong khong gian
[Www.toan capba.net] bài tập phuong phap toa do trong khong gian[Www.toan capba.net] bài tập phuong phap toa do trong khong gian
[Www.toan capba.net] bài tập phuong phap toa do trong khong giankasinlo
 
Toan pt.de088.2010
Toan pt.de088.2010Toan pt.de088.2010
Toan pt.de088.2010BẢO Hí
 
Tiet30 hinh10
Tiet30 hinh10Tiet30 hinh10
Tiet30 hinh10Pham Son
 
244 bai tap hinh giai tich trong khong gian
244 bai tap hinh giai tich trong khong gian244 bai tap hinh giai tich trong khong gian
244 bai tap hinh giai tich trong khong gianThang Le Quang
 
De thi dh phan đt cac năm 2000 2012hhgtphang
De thi dh phan đt cac năm 2000 2012hhgtphangDe thi dh phan đt cac năm 2000 2012hhgtphang
De thi dh phan đt cac năm 2000 2012hhgtphangThanh Bình Hoàng
 
Thiết lập phương trình mặt phẳng
Thiết lập phương trình mặt phẳngThiết lập phương trình mặt phẳng
Thiết lập phương trình mặt phẳngThế Giới Tinh Hoa
 
Toan pt.de011.2010
Toan pt.de011.2010Toan pt.de011.2010
Toan pt.de011.2010BẢO Hí
 

Mais procurados (20)

Các chuyên đề hình học giải tích 12 dạy thêm
Các chuyên đề hình học giải tích 12 dạy thêmCác chuyên đề hình học giải tích 12 dạy thêm
Các chuyên đề hình học giải tích 12 dạy thêm
 
Chuyen toan lam dong 1415
Chuyen toan lam dong 1415Chuyen toan lam dong 1415
Chuyen toan lam dong 1415
 
Chuyen de hinh hoc giai tich trong khong gian
Chuyen de hinh hoc giai tich trong khong gianChuyen de hinh hoc giai tich trong khong gian
Chuyen de hinh hoc giai tich trong khong gian
 
Tai lieu Luyen thi Dai hoc - De thi tham khao mon Toan - Ma de 101
Tai lieu Luyen thi Dai hoc - De thi tham khao mon Toan - Ma de 101Tai lieu Luyen thi Dai hoc - De thi tham khao mon Toan - Ma de 101
Tai lieu Luyen thi Dai hoc - De thi tham khao mon Toan - Ma de 101
 
Dap an chuan toan thptqg2015 bgd
Dap an chuan toan thptqg2015 bgdDap an chuan toan thptqg2015 bgd
Dap an chuan toan thptqg2015 bgd
 
Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012
 
Cac dang toan ve pp toa do trong kg
Cac dang toan ve pp toa do trong kgCac dang toan ve pp toa do trong kg
Cac dang toan ve pp toa do trong kg
 
06 bai toan ve goc
06 bai toan ve goc06 bai toan ve goc
06 bai toan ve goc
 
De4 thanh tung
De4 thanh tungDe4 thanh tung
De4 thanh tung
 
20 de on thi hk2 lop 11 co dap an chinh xac tại 123doc.vn
20 de on thi hk2 lop 11 co dap an chinh xac   tại 123doc.vn20 de on thi hk2 lop 11 co dap an chinh xac   tại 123doc.vn
20 de on thi hk2 lop 11 co dap an chinh xac tại 123doc.vn
 
12 cách chứng minh bdt
12 cách chứng minh bdt12 cách chứng minh bdt
12 cách chứng minh bdt
 
Tai lieu Luyen thi Dai hoc - De thi tham khao mon Toan - Ma de 102
Tai lieu Luyen thi Dai hoc - De thi tham khao mon Toan - Ma de 102Tai lieu Luyen thi Dai hoc - De thi tham khao mon Toan - Ma de 102
Tai lieu Luyen thi Dai hoc - De thi tham khao mon Toan - Ma de 102
 
[Www.toan capba.net] bài tập phuong phap toa do trong khong gian
[Www.toan capba.net] bài tập phuong phap toa do trong khong gian[Www.toan capba.net] bài tập phuong phap toa do trong khong gian
[Www.toan capba.net] bài tập phuong phap toa do trong khong gian
 
Toan pt.de088.2010
Toan pt.de088.2010Toan pt.de088.2010
Toan pt.de088.2010
 
Tiet30 hinh10
Tiet30 hinh10Tiet30 hinh10
Tiet30 hinh10
 
244 bai tap hinh giai tich trong khong gian
244 bai tap hinh giai tich trong khong gian244 bai tap hinh giai tich trong khong gian
244 bai tap hinh giai tich trong khong gian
 
Hinh hoc-affine
Hinh hoc-affineHinh hoc-affine
Hinh hoc-affine
 
De thi dh phan đt cac năm 2000 2012hhgtphang
De thi dh phan đt cac năm 2000 2012hhgtphangDe thi dh phan đt cac năm 2000 2012hhgtphang
De thi dh phan đt cac năm 2000 2012hhgtphang
 
Thiết lập phương trình mặt phẳng
Thiết lập phương trình mặt phẳngThiết lập phương trình mặt phẳng
Thiết lập phương trình mặt phẳng
 
Toan pt.de011.2010
Toan pt.de011.2010Toan pt.de011.2010
Toan pt.de011.2010
 

Destaque

đề Thi số 13 (tiếng anh)
đề Thi số 13 (tiếng anh)đề Thi số 13 (tiếng anh)
đề Thi số 13 (tiếng anh)Huynh ICT
 
04 phuong trinh mu p4
04 phuong trinh mu p404 phuong trinh mu p4
04 phuong trinh mu p4Huynh ICT
 
04 dang luong giac cua so phuc
04 dang luong giac cua so phuc04 dang luong giac cua so phuc
04 dang luong giac cua so phucHuynh ICT
 
đề Thi số 19 (tiếng anh)
đề Thi số 19 (tiếng anh)đề Thi số 19 (tiếng anh)
đề Thi số 19 (tiếng anh)Huynh ICT
 
đề Thi số 16(tiếng anh)
đề Thi số 16(tiếng anh)đề Thi số 16(tiếng anh)
đề Thi số 16(tiếng anh)Huynh ICT
 
đáP án và giải thích đề 25
đáP án và giải thích đề 25đáP án và giải thích đề 25
đáP án và giải thích đề 25Huynh ICT
 
02 cong thuc logarith p2
02 cong thuc logarith p202 cong thuc logarith p2
02 cong thuc logarith p2Huynh ICT
 
đề Thi số 31(tiếng anh)
đề Thi số 31(tiếng anh)đề Thi số 31(tiếng anh)
đề Thi số 31(tiếng anh)Huynh ICT
 
07 nguyen ham luong giac p1
07 nguyen ham luong giac p107 nguyen ham luong giac p1
07 nguyen ham luong giac p1Huynh ICT
 
07 nguyen ham luong giac p5
07 nguyen ham luong giac p507 nguyen ham luong giac p5
07 nguyen ham luong giac p5Huynh ICT
 
đề Thi số 28(tiếng anh)
đề Thi số 28(tiếng anh)đề Thi số 28(tiếng anh)
đề Thi số 28(tiếng anh)Huynh ICT
 
đề Thi số 23(tiếng anh)
đề Thi số 23(tiếng anh)đề Thi số 23(tiếng anh)
đề Thi số 23(tiếng anh)Huynh ICT
 
đáP án và giải thích đề 27
đáP án và giải thích đề 27đáP án và giải thích đề 27
đáP án và giải thích đề 27Huynh ICT
 
đáP án và giải thích đề 29
đáP án và giải thích đề 29đáP án và giải thích đề 29
đáP án và giải thích đề 29Huynh ICT
 
đề Thi số 18 (tiếng anh)
đề Thi số 18 (tiếng anh)đề Thi số 18 (tiếng anh)
đề Thi số 18 (tiếng anh)Huynh ICT
 
đề Thi số 12 (tiếng anh)
đề Thi số 12 (tiếng anh)đề Thi số 12 (tiếng anh)
đề Thi số 12 (tiếng anh)Huynh ICT
 

Destaque (18)

đề Thi số 13 (tiếng anh)
đề Thi số 13 (tiếng anh)đề Thi số 13 (tiếng anh)
đề Thi số 13 (tiếng anh)
 
04 phuong trinh mu p4
04 phuong trinh mu p404 phuong trinh mu p4
04 phuong trinh mu p4
 
04 dang luong giac cua so phuc
04 dang luong giac cua so phuc04 dang luong giac cua so phuc
04 dang luong giac cua so phuc
 
đề Thi số 19 (tiếng anh)
đề Thi số 19 (tiếng anh)đề Thi số 19 (tiếng anh)
đề Thi số 19 (tiếng anh)
 
đề Thi số 16(tiếng anh)
đề Thi số 16(tiếng anh)đề Thi số 16(tiếng anh)
đề Thi số 16(tiếng anh)
 
đáP án và giải thích đề 25
đáP án và giải thích đề 25đáP án và giải thích đề 25
đáP án và giải thích đề 25
 
02 cong thuc logarith p2
02 cong thuc logarith p202 cong thuc logarith p2
02 cong thuc logarith p2
 
đề Thi số 31(tiếng anh)
đề Thi số 31(tiếng anh)đề Thi số 31(tiếng anh)
đề Thi số 31(tiếng anh)
 
07 nguyen ham luong giac p1
07 nguyen ham luong giac p107 nguyen ham luong giac p1
07 nguyen ham luong giac p1
 
07 nguyen ham luong giac p5
07 nguyen ham luong giac p507 nguyen ham luong giac p5
07 nguyen ham luong giac p5
 
đề Thi số 28(tiếng anh)
đề Thi số 28(tiếng anh)đề Thi số 28(tiếng anh)
đề Thi số 28(tiếng anh)
 
đề Thi số 23(tiếng anh)
đề Thi số 23(tiếng anh)đề Thi số 23(tiếng anh)
đề Thi số 23(tiếng anh)
 
đáP án và giải thích đề 27
đáP án và giải thích đề 27đáP án và giải thích đề 27
đáP án và giải thích đề 27
 
đáP án và giải thích đề 29
đáP án và giải thích đề 29đáP án và giải thích đề 29
đáP án và giải thích đề 29
 
đề Thi số 18 (tiếng anh)
đề Thi số 18 (tiếng anh)đề Thi số 18 (tiếng anh)
đề Thi số 18 (tiếng anh)
 
Word 2007
Word 2007Word 2007
Word 2007
 
Word 1 2007
Word 1 2007Word 1 2007
Word 1 2007
 
đề Thi số 12 (tiếng anh)
đề Thi số 12 (tiếng anh)đề Thi số 12 (tiếng anh)
đề Thi số 12 (tiếng anh)
 

Semelhante a 02 tich co huong va ung dung

Chuyên đề 2 tích vô hướng của hai vecto và ứng dụng
Chuyên đề 2 tích vô hướng của hai vecto và ứng dụngChuyên đề 2 tích vô hướng của hai vecto và ứng dụng
Chuyên đề 2 tích vô hướng của hai vecto và ứng dụngphamchidac
 
tai-lieu-on-tap-he-mon-toan-lop-7-len-8-co-dap-an.pdf
tai-lieu-on-tap-he-mon-toan-lop-7-len-8-co-dap-an.pdftai-lieu-on-tap-he-mon-toan-lop-7-len-8-co-dap-an.pdf
tai-lieu-on-tap-he-mon-toan-lop-7-len-8-co-dap-an.pdfNhmnth
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi b - nam 2013
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi b - nam 2013Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi b - nam 2013
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi b - nam 2013Trungtâmluyệnthi Qsc
 
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3dlinh123
 
1.bo de thi hoc ki i co dap an
1.bo de thi hoc ki i co dap an1.bo de thi hoc ki i co dap an
1.bo de thi hoc ki i co dap anChau Danh
 
Thi thử Toán THPT Triệu Sơn 4 2013
Thi thử Toán THPT Triệu Sơn 4 2013Thi thử Toán THPT Triệu Sơn 4 2013
Thi thử Toán THPT Triệu Sơn 4 2013dlinh123
 
Đề cương thpt trần phú.pdf
Đề cương thpt trần phú.pdfĐề cương thpt trần phú.pdf
Đề cương thpt trần phú.pdfMaiDng51
 
De thi thu ql3 lan 1
De thi thu ql3 lan 1De thi thu ql3 lan 1
De thi thu ql3 lan 1Hung Le
 
De cuong on tap hki toan 7
De cuong on tap hki toan 7De cuong on tap hki toan 7
De cuong on tap hki toan 7doanhuongdn
 
30 de va da hsg toan 7
30 de va da hsg toan 730 de va da hsg toan 7
30 de va da hsg toan 7Tuân Ngô
 
[Vnmath.com] de thi thpt qg 2015 quynh luu 3
[Vnmath.com]  de thi thpt qg 2015 quynh luu 3[Vnmath.com]  de thi thpt qg 2015 quynh luu 3
[Vnmath.com] de thi thpt qg 2015 quynh luu 3Dang_Khoi
 
Luyen thi oxyz hinh 12
Luyen thi oxyz hinh 12Luyen thi oxyz hinh 12
Luyen thi oxyz hinh 12phongmathbmt
 
06 bai toan ve goc111111111111111
06 bai toan ve goc11111111111111106 bai toan ve goc111111111111111
06 bai toan ve goc111111111111111Huynh ICT
 
Toan pt.de078.2010
Toan pt.de078.2010Toan pt.de078.2010
Toan pt.de078.2010BẢO Hí
 
7 van-de-ve-phuong-phap-toa-do-trong-khong-gian
7 van-de-ve-phuong-phap-toa-do-trong-khong-gian7 van-de-ve-phuong-phap-toa-do-trong-khong-gian
7 van-de-ve-phuong-phap-toa-do-trong-khong-gianCong Thanh Nguyen
 

Semelhante a 02 tich co huong va ung dung (20)

Hình oxy
Hình oxyHình oxy
Hình oxy
 
Chuyên đề 2 tích vô hướng của hai vecto và ứng dụng
Chuyên đề 2 tích vô hướng của hai vecto và ứng dụngChuyên đề 2 tích vô hướng của hai vecto và ứng dụng
Chuyên đề 2 tích vô hướng của hai vecto và ứng dụng
 
Hinh chuong2
Hinh chuong2Hinh chuong2
Hinh chuong2
 
Giao an day them toan 9
Giao an day them toan 9Giao an day them toan 9
Giao an day them toan 9
 
tai-lieu-on-tap-he-mon-toan-lop-7-len-8-co-dap-an.pdf
tai-lieu-on-tap-he-mon-toan-lop-7-len-8-co-dap-an.pdftai-lieu-on-tap-he-mon-toan-lop-7-len-8-co-dap-an.pdf
tai-lieu-on-tap-he-mon-toan-lop-7-len-8-co-dap-an.pdf
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi b - nam 2013
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi b - nam 2013Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi b - nam 2013
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi b - nam 2013
 
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3
 
1.bo de thi hoc ki i co dap an
1.bo de thi hoc ki i co dap an1.bo de thi hoc ki i co dap an
1.bo de thi hoc ki i co dap an
 
Thi thử Toán THPT Triệu Sơn 4 2013
Thi thử Toán THPT Triệu Sơn 4 2013Thi thử Toán THPT Triệu Sơn 4 2013
Thi thử Toán THPT Triệu Sơn 4 2013
 
Đề cương thpt trần phú.pdf
Đề cương thpt trần phú.pdfĐề cương thpt trần phú.pdf
Đề cương thpt trần phú.pdf
 
De thi thu ql3 lan 1
De thi thu ql3 lan 1De thi thu ql3 lan 1
De thi thu ql3 lan 1
 
1
11
1
 
De cuong on tap hki toan 7
De cuong on tap hki toan 7De cuong on tap hki toan 7
De cuong on tap hki toan 7
 
30 de va da hsg toan 7
30 de va da hsg toan 730 de va da hsg toan 7
30 de va da hsg toan 7
 
[Vnmath.com] de thi thpt qg 2015 quynh luu 3
[Vnmath.com]  de thi thpt qg 2015 quynh luu 3[Vnmath.com]  de thi thpt qg 2015 quynh luu 3
[Vnmath.com] de thi thpt qg 2015 quynh luu 3
 
Luyen thi oxyz hinh 12
Luyen thi oxyz hinh 12Luyen thi oxyz hinh 12
Luyen thi oxyz hinh 12
 
Hh10 c2a
Hh10 c2aHh10 c2a
Hh10 c2a
 
06 bai toan ve goc111111111111111
06 bai toan ve goc11111111111111106 bai toan ve goc111111111111111
06 bai toan ve goc111111111111111
 
Toan pt.de078.2010
Toan pt.de078.2010Toan pt.de078.2010
Toan pt.de078.2010
 
7 van-de-ve-phuong-phap-toa-do-trong-khong-gian
7 van-de-ve-phuong-phap-toa-do-trong-khong-gian7 van-de-ve-phuong-phap-toa-do-trong-khong-gian
7 van-de-ve-phuong-phap-toa-do-trong-khong-gian
 

02 tich co huong va ung dung

  • 1. LUYỆN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN – Thầy Hùng Chuyên đề HÌNH HỌC GIẢI TÍCH KHÔNG GIAN Học trực tuyến tại: www.moon.vn Mobile: 0985.074.831 Tích có hướng của hai véc tơ: Cho hai véc tơ: 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2 2 2 2 2 2 2 2 2 ( ; ; ), ( ; ; ) ; ; ; y z z x x y u x y z v x y z u v y z z x x y    = = → =      Ví dụ 1: Tính tích có hướng của các véc tơ sau: a) ( ) (1;1;2) ; 6; 4;5 ( 2;3;0) u u v v  =  → = − −  = − b) ( ) ( 1;3;1) ; 7;0;5 ( 2;1; 2) u u v v  = −  → = −  = − − c) ( ) (2;0; 1) ; 2;4;4 ( 2;2; 1) u u v v  = −  → =  = − − Ví dụ 2: Cho ( ) ( )= = − −1;1;2 , 1; ; 2 .u v m m Tìm m để a)   ⊥ ; ,u v a với ( )= − −3; 1; 2 .a b)   = ; 4.u v c) ( )  =  0 ; ; 60 ,u v a với ( )= −1;2;0 .a Hướng dẫn giải: Ta có ( ) ( ) ( ) 1;1;2 ; 2; ; 1 1; ; 2 u u v m m m v m m  =  → = − − − +  − − a) ( ) ( ); ; . 0 2; ; 1 . 3; 1; 2 0 3 6 2 2 0 4 8 2.u v a u v a m m m m m m m m   ⊥ ⇔ = ⇔ − − − + − − = ⇔ − − + − − = ⇔ = − ⇔ = −    b) ( ) ( ) ( ) 2 2 2 2 2 1 ; 4 2 1 4 5 6 5 4 5 6 11 0 11 5 m u v m m m m m m m m =   = ⇔ − − + − + + = ⇔ + + = ⇔ + − = ⇔   = −  c) ( ) ( ) ( )0 2 2 1 2 2 1 ; ; 60 cos ; ; 2 2 5. 5 6 5 2 25 6 5. 5 m m u v a u v a m m m m m + −    = ⇔ = ⇔ = ⇔ − = + +    + + ( ) ( )2 2 2 22 0 2 227 23 23 227 4 2 5 5 6 5 4221 46 9 0 42 mm m m m m m m m m ≤− ≥ ≤ −  ⇔ ⇔ ⇔ → =   − ± − = + + + + = =   Các ứng dụng của tích có hướng: + Ứng dụng 1: Xét sự đồng phẳng của ba véc tơ (hoặc tính đồng phẳng của bốn điểm phân biệt A, B, C, D). Ba véc tơ ; ;a b c đồng phẳng khi ; . 0  = a b c và không đồng phẳng khi ; . 0.  ≠ a b c Bốn điểm A, B, C, D đồng phẳng khi ; . 0  = AB AC AD và không đồng phẳng khi ; . 0.  ≠ AB AC AD + Ứng dụng 2: Tính diện tích tam giác. Ta có 1 1 1 ; ; ; 2 2 2 ∆      = = =     ABCS AB AC BC BA CA CB Từ đó ; ;1 1 ; . 2 2 ∆         = = → = = ABC a a AB AC AB AC S AB AC a h h a BC 02. TÍCH CÓ HƯỚNG VÀ ỨNG DỤNG Thầy Đặng Việt Hùng
  • 2. LUYỆN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN – Thầy Hùng Chuyên đề HÌNH HỌC GIẢI TÍCH KHÔNG GIAN Học trực tuyến tại: www.moon.vn Mobile: 0985.074.831 + Ứng dụng 3: Tính thể tích khối chóp tam giác hoặc tứ diện. Ta có 1 1 3 ; . . . 6 3 ∆ ∆  = = → = ABCD ABC ABC V V AB AC AD S h h S ⇒ thể tích khối hình hộp . ' ' ' 'ABCD A B C D là ; . ' =  V AB AC AA Ví dụ 3: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz cho 4 điểm A(6; –2; 3), B(0; 1; 6), C(2; 0; –1), D(4; 1; 0). a) Chứng minh rằng A, B, C, D là 4 đỉnh của một tứ diện. b) Tính thể tích của tứ diện ABCD. c) Tính đường cao của tứ diện hạ từ đỉnh A. d) Tính góc giữa hai đường thẳng AB và CD. Hướng dẫn giải: a) ( 6;3;3), ( 4;2;4), ( 2;3; 3)= − = − = − −AB AC AD Ta có 3 3 3 6 6 3 , ; ; ( 18; 36;0) 2 4 4 4 4 2  − −   = = − −   − − − −  AB AC , . 18.( 2) 36.3 72 0 ⇒ = − − − = − ≠ AB AC AD nên ba vectơ , ,AB AC AD không đồng phẳng. Vậy A, B, C, D là 4 đỉnh của một tứ diện b) 1 1 , . .72 12 6 6  = = = ABCDV AB AC AD (đvtt) c) (2; 1; 7), (4;0; 6)= − − = −BC BD 2 2 21 7 7 2 2 1 1 1 , ; ; (6; 16;4) , 6 16 4 77 0 6 6 4 4 0 2 2  − − − −    = = − → = = + + =    − −  BCDBC BD S BC BD Gọi AH là đường cao hạ từ đỉnh A xuống (BCD) ta có 1 12 36 . . 3. 3. 3 77 77 = → = = =ABCD ABCD BDC BDC V V S AH AH S d) ( 6;3;3), (2;1;1)= − =AB CD Gọi góc giữa 2 đường thẳng AB và CD là φ ta có: 2 2 2 2 6.2 3.1 3.1 6 1 cosφ . 33246 3 3 . 2 1 1 − + + = = = + + + + Vậy góc giữa hai đường thẳng AB và CD là φ sao cho 1 cosφ 3 = Ví dụ 4: Cho hình hộp ABCD.A’B’C’D’. Biết rằng A(1; 2; –1), B(–1; 1; 3), C(–1; –1; 2) và D’(2; –2; –3) a) Tìm tọa độ các đỉnh còn lại. b) Tính thể tích hình hộp. c) Tính thể tích tứ diện A.A’BC. Tính tỉ số . ' ' ' ' . ' ' ' ABCD A B C D A A B C V V d) Tính thể tích khối đa diện ABCDD’. Hướng dẫn giải: a) Đặt D(a; b; c) ta có ( )1; 2; 1 ; (0; 2; 1)= − − + = − −AD a b c BC
  • 3. LUYỆN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN – Thầy Hùng Chuyên đề HÌNH HỌC GIẢI TÍCH KHÔNG GIAN Học trực tuyến tại: www.moon.vn Mobile: 0985.074.831 1 0 1 2 2 0 (1;0; 2) 1 1 2 − = =    = ⇔ − = − ⇔ = → −   + = − = −  a a AD BC b b D c c Làm tương tự ' ' '(0; 1;2); ' ' '(0; 3;1); ' ' ' (2;0; 2)= ⇒ − = ⇒ − = ⇒ = −A B AB B B C BC C AA DD A , ; b) 1 4 4 2 2 1 , ; ; (9; 2;4) , . ' 9.1 2.( 2) 4.( 1) 9 2 1 1 0 0 2  − − − −    = = − ⇒ = − − + − =    − − − −  AB AD AB AD AA . ' ' ' ' , . ' 9 = = ABCD A B C DV AB AD AA (đvtt) c) . ' ' ' ' '. . ' ' ' . ' ' ' ' . ' ' ' 1 1 3 .9 6 6 6 2 = = = = ⇒ =ABCD A B C D A ABC A A B C ABCD A B C D A A B C V V V V V d) ' . ' . ' 9 9 3 6 6 = + = + =ABCDD D ACD B ACDV V V (đvtt) Ví dụ 5: Cho ba vectơ ( ) ( ) ( )11 2 2 1 0 3 2= = − = −; ; , ; ; , ; ;a b c m m . Tìm m để a) ; 3 5  = a c (Đ/s: m = 1) b) ; 2 5  = b c (Đ/s: m = 2) Ví dụ 6: Cho ba vectơ ( ) ( )1 3 2 2 1= − = −; ; , ; ;a b m m m . Tìm m để a) 0=.a b b) ; . 0,  = a b c với (3;1;1)=c c) ; 3 10  = a b (Đ/s: m = –1) Ví dụ 7: Cho ( ) ( )2;1;3 , 1; 1;2 1= − = + −u v m m . Tìm m để a) ; ,u v a  ⊥  với ( )1;1; 3 .= −a b) ; 2 2.  = u v c) ( ) 0 ; ; 30 ,  = u v a với ( )2;1;1 .= −a Ví dụ 8: Cho ba vectơ ( ) ( )3 2 1 0 1 3 3 2 11= − = − = + −; ; , ( ; ; ), ; ;a b c m m . Tìm m để a) ; 3 6  = a c (Đ/s: m = 0) b) ; 2 26  = b c (Đ/s: m = –1) c) ba véc tơ đã cho đồng phẳng Ví dụ 9: Cho ba vectơ ( ) ( )2 3 1 3 11 2 2 3 1= + + = − = −; ; , ( ; ; ), ; ;a m m b c . Tìm m để a) ; 110  = a b (Đ/s: m = 0) b) ( ). 6+ =a b c (Đ/s: m = –1) c) ; . 0  = a b c Ví dụ 10: Cho ba vectô , ,a b c . Tìm m, n biết , =  c a b :
  • 4. LUYỆN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN – Thầy Hùng Chuyên đề HÌNH HỌC GIẢI TÍCH KHÔNG GIAN Học trực tuyến tại: www.moon.vn Mobile: 0985.074.831 a) ( ) ( ) ( )3; 1; 2 , 1;2; , 5;1;7= − − = =a b m c b) ( ) ( ) ( )6; 2; , 5; ; 3 , 6;33;10= − = − =a m b n c c) ( ) ( ) ( )2;3;1 , 5;6;4 , ; ;1= = =a b c m n Ví dụ 11: Xét sự đồng phẳng của ba véc tơ , ,a b c cho dưới đây: a) ( ) ( ) ( )1; 1;1 , 0;1;2 , 4;2;3= − = =a b c b) ( ) ( ) ( )4;3;4 , 2; 1;2 , 1;2;1= = − =a b c c) ( ) ( ) ( )3;1; 2 , 1;1;1 , 2;2;1= − − = = −a b c d) ( ) ( ) ( )4;2;5 , 3;1;3 , 2;0;1= = =a b c Ví dụ 12: Tìm m để ba véc tơ , ,a b c đồng phẳng: a) ( ) ( ) ( )1; ;2 , 1;2;1 , 0; 2;2= = + = −a m b m c m b) (2 1;1;2 1); ( 1;2; 2), (2 ; 1;2)= + − = + + = +a m m b m m c m m d) ( ) ( ) ( )1; 3;2 , 1; 2;1 , 0; 2;2= − = + − − = −a b m m m c m Ví dụ 13: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz cho 4 điểm A(–4; 4; 0), B(2; 0; 4), C(1; 2; –1); D(7; –2; 3). a) Chứng minh rằng A, B, C, D đồng phẳng. b) Tính diện tích tứ giác ABDC. Ví dụ 14: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz cho 4 điểm A(6; –2; 3), B(0; 1; 6), C(2; 0; –1), D(4; 1; 0). a) Chứng minh rằng A, B, C, D là 4 đỉnh của một tứ diện. b) Tính thể tích của tứ diện ABCD. c) Tính đường cao của tứ diện hạ từ đỉnh A. d) Tính góc giữa hai đường thẳng AB và CD. Ví dụ 15: Trong không gian cho các điểm A(1; –1; 1), B(2; –3; 2), C(4; –2; 2), D(1; 2; 3). a) Chứng tỏ rằng A, B, C không thẳng hàng. b) Chứng tỏ rằng bốn điểm A, B, C, D không đồng phẳng. c) Tính diện tích tam giác ABC. d) Tính thể tích tứ diện ABCD. Ví dụ 16: Cho hình chóp S.ABCD có A(2; –1; 1), B(2; –3; 2), C(4; –2; 2), D(1; 2; –1), S(0; 0; 7). a) Tính diện tích tam giác SAB. b) Tính diện tích tứ giác ABCD. c) Tính thể tích hình chóp S.ABCD. Từ đó tính khoảng cách từ S đến (ABCD). d) Tính khoảng cách từ A đến (SCD).