Enviar pesquisa
Carregar
Kq tuyen sinh 10 2011 2012
•
Transferir como XLS, PDF
•
0 gostou
•
724 visualizações
H
hongphucbaolam
Seguir
Esportes
Denunciar
Compartilhar
Denunciar
Compartilhar
1 de 10
Baixar agora
Recomendados
bang diem tn_mam_non_2014-2016
bang diem tn_mam_non_2014-2016
thuy pham
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
Linh Nguyễn
Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)
Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)
thongquang1
Bang diem hd_26
Bang diem hd_26
thongquang1
bang_diem_spank3
bang_diem_spank3
thuy pham
13.03.2014 ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
13.03.2014 ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
Cungapi Electrician
Myslideshow Ifrainparada1
Myslideshow Ifrainparada1
ifrainparada
Netflix Generation slides - Pearson CITE 2015
Netflix Generation slides - Pearson CITE 2015
James Cross
Recomendados
bang diem tn_mam_non_2014-2016
bang diem tn_mam_non_2014-2016
thuy pham
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
Linh Nguyễn
Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)
Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)
thongquang1
Bang diem hd_26
Bang diem hd_26
thongquang1
bang_diem_spank3
bang_diem_spank3
thuy pham
13.03.2014 ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
13.03.2014 ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
Cungapi Electrician
Myslideshow Ifrainparada1
Myslideshow Ifrainparada1
ifrainparada
Netflix Generation slides - Pearson CITE 2015
Netflix Generation slides - Pearson CITE 2015
James Cross
Partnering to Preserve Racing's Rich History
Partnering to Preserve Racing's Rich History
Becky Ryder
Benchmarking In Papermaking Processes By D K Singhal
Benchmarking In Papermaking Processes By D K Singhal
deveshksinghal
Cv 284 thong bao ket qua hsg huyen
Cv 284 thong bao ket qua hsg huyen
hongphucbaolam
SONY VEGAS VS FINAL CUT
SONY VEGAS VS FINAL CUT
ifrainparada
Cv284thongbaoketquahsghuyen 111226042006-phpapp02
Cv284thongbaoketquahsghuyen 111226042006-phpapp02
hongphucbaolam
RE Jobs 2015 - final
RE Jobs 2015 - final
Michael Renner
Kq tuyen sinh 10 2011 2012
Kq tuyen sinh 10 2011 2012
hongphucbaolam
01
01
hongphucbaolam
Myslideshow Ifrainparada1
Myslideshow Ifrainparada1
ifrainparada
Learning in the Age of Digital Media - James Cross SXSWedu 2013 presentation
Learning in the Age of Digital Media - James Cross SXSWedu 2013 presentation
James Cross
IRENA_RE_Jobs_Annual_Review_2016
IRENA_RE_Jobs_Annual_Review_2016
Michael Renner
Rp Ifrainparada
Rp Ifrainparada
ifrainparada
Borsa Delle Idee
Borsa Delle Idee
prossetti
Informal Learning: James Cross' SXSWedu talk 2014
Informal Learning: James Cross' SXSWedu talk 2014
James Cross
SXSW: Binge Learning and the Netflix Generation
SXSW: Binge Learning and the Netflix Generation
James Cross
Mais conteúdo relacionado
Destaque
Partnering to Preserve Racing's Rich History
Partnering to Preserve Racing's Rich History
Becky Ryder
Benchmarking In Papermaking Processes By D K Singhal
Benchmarking In Papermaking Processes By D K Singhal
deveshksinghal
Cv 284 thong bao ket qua hsg huyen
Cv 284 thong bao ket qua hsg huyen
hongphucbaolam
SONY VEGAS VS FINAL CUT
SONY VEGAS VS FINAL CUT
ifrainparada
Cv284thongbaoketquahsghuyen 111226042006-phpapp02
Cv284thongbaoketquahsghuyen 111226042006-phpapp02
hongphucbaolam
RE Jobs 2015 - final
RE Jobs 2015 - final
Michael Renner
Kq tuyen sinh 10 2011 2012
Kq tuyen sinh 10 2011 2012
hongphucbaolam
01
01
hongphucbaolam
Myslideshow Ifrainparada1
Myslideshow Ifrainparada1
ifrainparada
Learning in the Age of Digital Media - James Cross SXSWedu 2013 presentation
Learning in the Age of Digital Media - James Cross SXSWedu 2013 presentation
James Cross
IRENA_RE_Jobs_Annual_Review_2016
IRENA_RE_Jobs_Annual_Review_2016
Michael Renner
Rp Ifrainparada
Rp Ifrainparada
ifrainparada
Borsa Delle Idee
Borsa Delle Idee
prossetti
Informal Learning: James Cross' SXSWedu talk 2014
Informal Learning: James Cross' SXSWedu talk 2014
James Cross
SXSW: Binge Learning and the Netflix Generation
SXSW: Binge Learning and the Netflix Generation
James Cross
Destaque
(15)
Partnering to Preserve Racing's Rich History
Partnering to Preserve Racing's Rich History
Benchmarking In Papermaking Processes By D K Singhal
Benchmarking In Papermaking Processes By D K Singhal
Cv 284 thong bao ket qua hsg huyen
Cv 284 thong bao ket qua hsg huyen
SONY VEGAS VS FINAL CUT
SONY VEGAS VS FINAL CUT
Cv284thongbaoketquahsghuyen 111226042006-phpapp02
Cv284thongbaoketquahsghuyen 111226042006-phpapp02
RE Jobs 2015 - final
RE Jobs 2015 - final
Kq tuyen sinh 10 2011 2012
Kq tuyen sinh 10 2011 2012
01
01
Myslideshow Ifrainparada1
Myslideshow Ifrainparada1
Learning in the Age of Digital Media - James Cross SXSWedu 2013 presentation
Learning in the Age of Digital Media - James Cross SXSWedu 2013 presentation
IRENA_RE_Jobs_Annual_Review_2016
IRENA_RE_Jobs_Annual_Review_2016
Rp Ifrainparada
Rp Ifrainparada
Borsa Delle Idee
Borsa Delle Idee
Informal Learning: James Cross' SXSWedu talk 2014
Informal Learning: James Cross' SXSWedu talk 2014
SXSW: Binge Learning and the Netflix Generation
SXSW: Binge Learning and the Netflix Generation
Kq tuyen sinh 10 2011 2012
1.
diem
diem stt sbd ho va ten Phai DT Ngay sinh Truong nghe VAN LY TOAN tong cc cong 1 10306 LÊ NGÔ NGọC LINH Nữ Kinh 20/06/1996 THCS Lôc Thắng 1 2.5 3.5 8 10 9.5 48.5 2 10655 DƯƠNG QUốC TRUNG Nam Kinh 31/08/1996 THCS Lôc Thắng 1 3.5 4.5 7.5 9.75 9.5 48.3 3 10628 TRầN THị MINH TRANG Nữ Kinh 21/11/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 2.5 3.5 8.25 9.75 9.25 48.3 4 10262 ĐINH QUốC KHáNH Nam Kinh 2/9/1996 THCS Lôc Thắng 1 2.5 3.5 7.75 9.5 9 46.5 5 10728 HUỳNH Vũ ĐạI Vỹ Nam Kinh 21/09/1996 THCS Lôc Thắng 1 3 4 6.75 9.5 9 45 6 10462 TRầN THị BíCH PHƯợNG Nữ Kinh 16/07/1996 THCS Lôc Thắng 1 1.5 2.5 8.5 8.75 8.25 44.8 7 10579 NGUYễN ĐặNG UYÊN THùY Nữ Kinh 31/3/1996 THCS Lộc Quảng 1 1.5 2.5 8.25 9.25 8 44.3 8 10018 TRịNH THI LAN ANH Nữ Kinh 5/5/1996 THCS Lộc Ngãi B 1 1.5 2.5 7.25 9 8.75 43.5 9 10457 NGUYễN HồNG PHƯợNG Nữ Kinh 29/02/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 7.5 8.25 9 43.3 10 10552 NGUYễN THị MINH THI Nữ Kinh 1/2/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1.5 2.5 6.75 9.5 8.75 43 11 10541 Vũ THị THảO Nữ Kinh 1/1/1996 THCS Lộc Quảng 1 1.5 2.5 7.75 9.5 7.5 42.5 12 10452 PHAN HUY PHƯƠNG Nam Kinh 4/11/1996 THCS Lôc Thắng 1 1.5 2.5 7 9.5 8.25 42.5 13 10198 MAI TRầN THáI HOàN Nam Kinh 8/2/1996 THCS Lôc Thắng 1 2.5 3.5 6.5 9.5 8.25 42.5 14 10172 Vỏ THị HằNG Nữ Kinh 17/9/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1.5 2.5 7.5 8.5 8.25 42.5 15 10701 HUỳNH THị KIM UYÊN Nữ Kinh 20/11/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 7.75 7.25 8.75 42.3 16 10399 TRịNH QUANG NHã Nam Kinh 2/2/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 6.75 9.75 8.5 42.3 17 10123 PHAN THúC ĐịNH Nam Kinh 28/01/1996 THCS Lôc Thắng 1 1.5 2.5 6.75 9.25 8.5 42.3 18 10319 LÊ THàNH LONG Nam Kinh 16/09/1996 THCS Lôc Thắng 1 1.5 2.5 6.25 9 9 42 19 10048 NGUYễN CHIếN Nam Kinh 7/7/1994 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 7 8.5 8.75 42 20 10004 Bế THị VÂN ANH Nữ Tày 8/11/1996 THCS Lộc Ngãi B 2 1.5 3.5 7.5 8.5 7.5 42 21 10646 TRầN NGọC TRIềU Nam Kinh 12/12/1996 THCS Lôc Thắng 1 1.5 2.5 6.5 9.25 8.5 41.8 22 10624 NGUYễN THị TRANG Nữ Kinh 30/05/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 6.75 8.25 9 41.8 23 10564 NGUYễN ĐàM ĐứC THOạI Nam Kinh 18/11/1996 THCS Lôc Thắng 1 2.5 3.5 6 9.75 8.25 41.8 24 10068 NGUYễN VĂN HUY CƯờNG Nam Kinh 18/6/1996 THCS Lộc Phú 1 1.5 2.5 7 8.5 8.25 41.5 25 10644 NGUYễN CÔNG TRí Nam Kinh 30/03/1996 THCS Lôc Thắng 1 1.5 2.5 6.75 8.25 8.5 41.3 26 10477 PHAN THị THảO QUYÊN Nữ Kinh 5/2/1996 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 7.75 7.75 8.25 41.3 27 10342 NGUYễN THị TUYếT MAI Nữ Kinh 10/4/1996 THCS Lộc Quảng 1 1.5 2.5 7.5 9.25 7.25 41.3 28 10677 NGUYễN HữU TùNG Nam Kinh 31/12/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 6.75 8.5 8.5 41 29 10688 TRầN THị THANH TUYềN Nữ Kinh 15/8/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 7.25 6.25 9 40.8 30 10711 Từ XUÂN VIệT Nam Kinh 4/5/1996 THCS Lôc Thắng 1 1.5 2.5 6.25 9.5 8 40.5 31 10622 LÊ Hà TRANG Nữ Kinh 8/3/1996 THCS Lôc Thắng 1 1.5 2.5 6.5 7.5 8.75 40.5 32 10242 LÊ THị THANH HƯƠNG Nữ Kinh 14/1/1996 THCS Lộc Ngãi B 1 1 2 8 7.5 7.5 40.5 33 10442 ĐặNG VI PHụNG Nữ Kinh 20/1/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 7.25 7.75 8 40.3 34 10259 LÊ VINH KHả Nam Kinh 22/03/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 6 9.25 8.5 40.3 35 10008 HOàNG NGọC NHậT ANH Nam Kinh 25/10/1996 THCS Lôc Thắng 1 1.5 2.5 7.5 8.25 7.25 40.3 36 10512 NGUYễN THị THANH TÂM Nữ Kinh 9/4/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1.5 2.5 6.75 8 8 40 37 10371 MAI THị THANH NGA Nữ Kinh 2/8/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 7 7.75 8 39.8 38 10244 NGUYễN THị THU HƯƠNG Nữ Kinh 9/1/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 7.25 7.75 7.75 39.8 39 10584 LÊ THị PHƯƠNG THúY Nữ Kinh 21/05/1996 THCS Lôc Thắng 1 2.5 3.5 5 8 9 39.5 40 10166 NGUYễN THANH HằNG Nữ Kinh 30/7/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 6.5 8.75 7.75 39.3 41 10509 NGUYễN THị TÂM Nữ Kinh 16/08/1996 THCS Lôc Thắng 1 2.5 3.5 7 6.5 7.5 39 42 10439 Hồ HữU PHúC Nam Kinh 20/04/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 5.5 9 8.5 39 43 10410 TRầN THị ý NHI Nữ Kinh 30/7/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1.5 2.5 6.25 8 8 39 44 10257 NGUYễN THị MộNG KHA Nữ Kinh 15/12/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 7 7.5 7.75 39 45 10246 PHạM THị THANH HƯƠNG Nữ Kinh 17/04/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 7 6.5 8.25 39 46 10706 LÊ THị Mỹ VÂN Nữ Kinh 4/2/1996 THCS Lôc Thắng 1 1.5 2.5 4.75 8.75 9 38.8 47 10286 NGUYễN DUY LậP Nam Kinh 22/05/1996 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 6.25 8.75 8 38.8 48 10139 NGUYễN PHƯƠNG Hà Nữ Kinh 26/6/1996 THCS Lộc Phú 1 1.5 2.5 6.75 8.25 7.25 38.8 49 10245 PHạM QUỳNH HƯƠNG Nữ Kinh 6/5/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 7.5 6.25 7.75 38.8 50 10472 Mã THị QUYÊN Nữ Tày 8/6/1996 THCS Lộc Ngãi B 2 1.5 3.5 7 7 7 38.5 51 10412 KA NHU Nữ Mạ 1/6/1996 DTNT Bảo Lâm 2 1.5 3.5 6.25 8 7.25 38.5 52 10140 NGUYễN THị NGÂN Hà Nữ Kinh 27/9/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 2 3 6.25 6.5 8.25 38.5 53 10117 PHạM THàNH ĐạT Nam Kinh 19/10/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 5.5 9 8.25 38.5 54 10507 HOàNG THị TÂM Nữ Nùng 28/11/1996 THCS Lộc Ngãi B 2 1.5 3.5 6.25 8.25 7 38.3 55 10375 LƯU THùY NGÂN Nữ Hoa 23/10/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 5.75 7.75 8.5 38.3 56 10353 Tạ BảO MINH Nam Kinh 25/10/1996 THCS Lôc Thắng 1 1.5 2.5 5.25 8.25 8.5 38.3 57 10177 NGUYễN TIếN THANH HậU Nam Kinh 1/12/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 6.5 7.75 7.75 38.3 58 10743 KA YOãN Nữ C.mạ 3/8/1996 THCS Lộc Phú 2 1.5 3.5 7.75 7 6 38 59 10661 Võ VĂN TRUNG Nam Kinh 26/12/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1.5 2.5 4.5 9 8.75 38 60 10501 NGUYễN DUY SƠN Nam Kinh 23/12/1996 THCS Lôc Thắng 1 1.5 2.5 6.5 8.5 7 38 61 10416 NGUYễN HồNG NHUNG Nữ Kinh 16/04/1996 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 6 7.5 8.5 38 62 10309 NGUYễN THị THùY LINH Nữ Kinh 28/05/1996 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 7.5 7.5 7 38 63 10261 TRầN CHí KHANG Nam Kinh 8/10/1996 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 6 8.5 8 38 64 10230 BùI THị HUYềN Nữ Mường 30/03/1996 DTNT Bảo Lâm 2 1 3 8 6.5 6.25 38 65 10194 PHạM THị Mỹ HOA Nữ Kinh 17/11/1996 THCS Lộc Ngãi B 1 1.5 2.5 7.5 7.5 6.5 38 66 10409 PHạM THị TUYếT NHI Nữ Kinh 4/2/1996 THCS Lộc Quảng 1 3.5 4.5 6.5 7.75 6.25 37.8 67 10365 NGUYễN ANH NAM Nữ Kinh 17/01/1996 THCS Lộc Phú 1 1.5 2.5 6.75 6.25 7.75 37.8 68 10313 ĐOàN THị LOAN Nữ Kinh 10/4/1996 THCS Lôc Thắng 1 1.5 2.5 7.25 5.75 7.5 37.8 69 10211 NGUYễN THị HồNG Nữ Kinh 20/08/1996 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 7 8.75 6.75 37.8 70 10074 TRầN HOàI DIễM Nữ Kinh 28/11/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 6.25 7.75 7.75 37.8 71 10708 Vũ THị VI Nữ Kinh 9/10/1996 THCS Lộc Phú 1 1 2 7 8 6.75 37.5 72 10554 Đỗ QUANG THIÊN Nam Kinh 26/10/1995 THCS Lôc Thắng 1 2.5 3.5 5.75 8.25 7 37.3 73 10475 NGUYễN THị Tố QUYÊN Nữ Kinh 29/11/1996 THCS Lôc Thắng 1 1.5 2.5 6 7.75 7.5 37.3 74 10284 TRƯƠNG TùNG LÂM Nam Kinh 28/4/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1.5 2.5 4.75 8.25 8.5 37.3 75 10065 LÊ VĂN CƯờNG Nam Kinh 27/3/1996 THCS Lộc Quảng 1 1.5 2.5 6 8.75 7 37.3
2.
76
10468 TRầN QUốC ANH QUANG Nam Kinh 22/10/1996 THCS Lôc Thắng 1 1.5 2.5 5 8 8.25 37 77 10312 Lã THị LĩNH Nữ Tày 7/4/1996 THCS Lộc Ngãi B 1.5 1.5 3 6.25 7.5 7 37 78 10299 LụC THị LIễU Nữ Nùng 15/10/96 THCS C1-2 BLá 2 1 3 6.5 8 6.5 37 79 10282 NÔNG BằNG LÂM Nam Tày 2/8/1996 THCS Lôc Thắng 2 1 3 6.75 6 7.25 37 80 10268 Đỗ DUY KIÊN Nam Kinh 9/9/1996 THCS Lôc Thắng 2 1.5 3.5 5 6.5 8.5 37 81 10082 ĐặNG THị THùY DUNG Nữ Kinh 6/12/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 7 6 7.5 37 82 10620 HOàNG THị NGUYÊN TRANG Nữ Kinh 27/08/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 5 8.75 8 36.8 83 10598 TRầN THị THƯƠNG THƯƠNG Nữ Kinh 16/12/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 6.75 6.75 7.25 36.8 84 10310 NGUYễN Vũ LINH Nam Kinh 24/06/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 5.75 6.75 8.25 36.8 85 10192 Võ TRUNG HIếU Nam Kinh 4/7/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 5.75 7.75 7.75 36.8 86 10051 TRƯƠNG VĂN CHíNH Nam Kinh 24/5/1996 THCS Lộc Phú 1 1.5 2.5 5.5 8.75 7.25 36.8 87 10011 LÊ NGUYễN TRÂM ANH Nữ Kinh 11/1/1996 THCS Lôc Thắng 1 1.5 2.5 6.5 6.75 7.25 36.8 88 10740 Tạ PHI YếN Nữ Kinh 5/7/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 5 9 7.75 36.5 89 10377 NGUYễN NGUYệT NGHINGHI Nữ Kinh 16/6/1996 THCS Lộc Ngãi B 1 1.5 2.5 6.25 7 7.25 36.5 90 10141 NGUYễN THị THU Hà Nữ Kinh 11/3/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 5 7 8.75 36.5 91 10727 Võ THị THúY VY Nữ Kinh 28/08/1996 THCS Lộc Đức 1 1.5 2.5 8.5 5.75 5.5 36.3 92 10610 PHạM MINH TIếN Nam Kinh 13/05/1996 THCS Lộc Phú 1 1.5 2.5 5 8.25 7.75 36.3 93 10524 PHạM THị HồNG THANH Nữ Kinh 9/6/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 5.5 8.25 7.5 36.3 94 10391 LƯU THị THảO NGUYÊN Nữ Kinh 12/4/1996 THCS Lộc Phú 1 1 2 7.75 6.25 6.25 36.3 95 10335 NGUYễN THị KHáNH LY Nữ Kinh 25/11/1996 THCS Lộc Phú 1 1.5 2.5 5.75 7.75 7.25 36.3 96 10258 LÊ HOANH KHả Nữ Kinh 30/6/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 7 6.75 6.75 36.3 97 10013 NGUYễN THị KIềU ANH Nữ Kinh 19/02/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 7.5 7.25 6 36.3 98 10712 NGUYễN HữU VINH Nam Kinh 1/1/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 3.75 8.5 9 36 99 10704 NGUYễN THùY NHƯ UYÊN Nữ Kinh 17/11/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1.5 2.5 4.75 7.5 8.25 36 100 10669 HOàNG KIM TUấN Nam Kinh 7/1/1996 THCS Lộc Ngãi B 1 1.5 2.5 5 9 7.25 36 101 10609 PHạM ĐìNH TIếN Nam Kinh 22/03/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 4.75 8 8.25 36 102 10357 BùI THị DIễM MY Nữ Kinh 8/4/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 6.75 6.5 7 36 103 10332 Võ DUY LUYệN Nam Kinh 27/9/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 4.25 7.5 9 36 104 10674 PHAN QUANG TUấN Nam Kinh 18/5/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 0 1 4.5 8.75 8.5 35.8 105 10267 Võ THị BíCH KHUYÊN Nữ Kinh 10/4/1996 THCS Lộc Quảng 1 1.5 2.5 6 8.25 6.5 35.8 106 10716 LƯU ĐứC Vũ Nam Kinh 4/12/1996 THCS Lôc Thắng 1 1.5 2.5 4 7.5 8.75 35.5 107 10636 NGUYễN THị NGọC TRÂM Nữ Kinh 22/5/1996 THCS Lộc Ngãi B 1 1 2 6.5 6.5 7 35.5 108 10665 LƯƠNG THàNH TRƯởNG Nam Nùng 11/4/1996 THCS Lộc Ngãi B 2 1 3 6.25 8 6 35.5 109 10428 Vũ VĂN PHáT Nam Kinh 16/1/1996 THCS Lộc Ngãi B 1 0 1 5.5 8.75 7.25 35.3 110 10187 MAI TấN HIếU Nam Kinh 27/9/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 0.5 1.5 6 7.25 7.25 35.3 111 10330 TRầN THàNH LUÂN Nam Kinh 23/04/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 5.25 8.5 7 35 112 10303 Hồ NGọC MAI LINH Nữ Kinh 28/05/1996 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 6.25 6 7.5 35 113 10155 PHạM THị HồNG HạNH Nữ Kinh 9/1/1996 THCS Lộc Ngãi B 1 1.5 2.5 7.25 6 6 35 114 10591 PHù LÊ QUý THƯ Nữ Kinh 7/6/1996 THCS Lôc Thắng 1 1.5 2.5 4.75 6.25 8.25 34.8 115 10455 ĐINH THị HồNG PHƯợNG Nữ Tày 26/7/1996 THCS Lộc Ngãi B 2 1.5 3.5 6 7.25 6 34.8 116 10396 SốNG SONG NGUYễN Nữ Kinh 9/5/1996 THCS Lộc Phú 1 1 2 5.75 6.75 7.25 34.8 117 10327 NGUYễN TấN LợI Nam Kinh 1/1/1996 THCS Lộc Quảng 1 1.5 2.5 6 8.75 5.75 34.8 118 10196 TRƯƠNG THANH HòA Nam Kinh 17/4/1996 THCS Lộc Phú 1 1 2 5.75 8.75 6.25 34.8 119 10696 ĐặNG THị Tý Nữ Kinh 9/8/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 6.75 5 7 34.5 120 10686 TRầN THANH TUYềN Nữ Kinh 22/08/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 5.75 5.25 7.75 34.3 121 10533 MAI THị THảO Nữ Kinh 4/1/1996 THCS Lộc Quảng 1 1.5 2.5 6.5 6.75 6 34.3 122 10203 PHạM THị KIM HOàNG Nữ Kinh 1/2/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 6.25 7.25 6.25 34.3 123 10027 PHạM QUốC BảO Nam Kinh 15/05/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 5.5 7.25 7 34.3 124 10589 NGUYễN NGọC ANH THƯ Nữ Kinh 31/05/1996 THCS Lôc Thắng 1 1.5 2.5 4.25 8 7.5 34 125 10174 PHạM Vũ NGọC HÂN Nam Kinh 5/3/1996 THCS Lôc Thắng 1 1.5 2.5 6 6.5 6.5 34 126 10697 NGUYễN BíNH Tý Nam Kinh 8/9/1996 THCS Lôc Thắng 1 2.5 3.5 5.5 8.25 5.5 33.8 127 10536 PHAN THị THU THảO Nữ Kinh 29/09/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 4.75 5.75 8.25 33.8 128 10232 NGUYễN THị NGọC HUYềN Nữ Kinh 15/5/1996 THCS Lộc Quảng 1 1.5 2.5 7.5 5.75 5.25 33.8 129 10057 PHạM QUốC CÔNG Nam Kinh 10/12/1996 THCS Lộc Phú 1 1 2 5.5 7.25 6.75 33.8 130 10625 NGUYễN TÔN Nữ THùY TRANG Nữ Kinh 15/03/1996 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 5.25 6 7.75 33.5 131 10629 Đỗ THị DƯƠNG TRÂM Nữ Kinh 9/10/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 4.5 7 7.75 33.5 132 10411 TRầN NGọC NHIÊN Nam Kinh 12/2/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 4.25 8 7.5 33.5 133 10678 NGUYễN NGÂN TùNG Nam Kinh 30/6/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 5.25 8.25 6.25 33.3 134 10540 TRịNH THị THU THảO Nữ Kinh 6/4/1996 THCS Lộc Đức 1 1 2 6.75 5.75 6 33.3 135 10447 HOàNG THị PHƯƠNG Nữ Kinh 12/10/1996 THCS Lôc Thắng 1 1.5 2.5 4.5 7.75 7 33.3 136 10414 LÊ THị HồNG NHUNG Nữ Kinh 17/02/1996 THCS Lộc Quảng 1 1.5 2.5 6 7.75 5.5 33.3 137 10318 ĐặNG THANH LONG Nam Kinh 26/12/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 5.75 6.25 6.75 33.3 138 10162 Hà THị THU HằNG Nữ Kinh 28/11/1995 THCS Lộc Ngãi B 1 1.5 2.5 6.25 6.25 6 33.3 139 10098 Đỗ HUỳNH NHấT DUY Nam Kinh 22/10/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 5.25 6.25 7.25 33.3 140 10621 HUỳNH THùY TRANG Nữ Kinh 5/8/1996 THCS Lộc Phú 1 1 2 6 6 6.5 33 141 10510 NGUYễN THị HOàI TÂM Nữ Kinh 6/11/1996 THCS Lộc Quảng 1 1.5 2.5 7.25 5 5.5 33 142 10538 TRầN THị THảO Nữ Kinh 3/4/1996 THCS Lôc Thắng 1 1.5 2.5 5 7.75 6.25 32.8 143 10492 NGUYễN ĐìNH SáNG Nam Kinh 30/03/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 4.5 5.25 8.25 32.8 144 10311 TRầN THị THùY LINH Nữ Kinh 14/04/1996 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 4.75 6.75 7.5 32.8 145 10293 ĐOàN THị LIÊN Nữ Kinh 10/4/1996 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 6.5 5.75 6.25 32.8 146 10137 ĐàO THị THU Hà Nữ Kinh 7/12/1996 THCS Lộc Phú 1 1 2 5.75 5.75 6.75 32.8 147 10588 BùI THị THU THƯ Nữ Kinh 1/3/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 5.25 6 7 32.5 148 10217 BùI THị HUệ Nữ Kinh 27/10/1995 THCS Lôc Thắng 1 1 2 5.25 6 7 32.5 149 10043 PHạM MINH CHÂU Nữ Kinh 21/5/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 5.25 6.5 6.75 32.5 150 10022 BùI THị NHƯ ÂN Nữ Kinh 8/3/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 0.5 1.5 7.25 4 6.25 32.5 151 10692 NGUYễN THị TUYếT Nữ Kinh 5/5/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 5.75 3.75 7.5 32.3 152 10250 TRIệU THị HƯờNG Nữ Nùng 21/1/1996 THCS Lộc Ngãi B 2 1 3 6 4.25 6.5 32.3
3.
153
10021 KA ảNH Nữ Mạ 1996 DTNT Bảo Lâm 2 1 3 6.75 5.75 5 32.3 154 10723 BùI THị THảO VY Nữ Kinh 25/2/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1.5 2.5 7 5 5.25 32 155 10167 NGUYễN THị HằNG Nữ Kinh 27/06/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 5.5 7 6 32 156 10515 NGUYễN THị THúY TÂN Nữ Kinh 8/10/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1.5 2.5 5.75 5.75 6 31.8 157 10473 NGÔ THị Lệ QUYÊN Nữ Kinh 5/9/1994 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 5.25 6.25 6.5 31.8 158 10234 NGUYễN THị THU HUYềN Nữ Kinh 8/5/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 5.5 5.75 6.5 31.8 159 10158 PHAN TRầN QUốC HảO Nam Kinh 9/4/1996 THCS Lộc Quảng 1 1.5 2.5 6 7.25 5 31.8 160 10732 NGUYễN THANH XUÂN Nam Kinh 9/12/1996 THCS Lộc Quảng 1 1 2 6 6.5 5.5 31.5 161 10658 NGUYễN THàNH TRUNG Nam Kinh 17/8/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 4.25 7 7 31.5 162 10650 NGUYễN THị TRọNG Nữ Kinh 18/11/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 6.5 6 5.25 31.5 163 10189 PHạM HIếU Nam Kinh 15/10/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 5.75 5 6.5 31.5 164 10243 MÔNG THị HƯƠNG Nữ Nùng 25/5/1996 THCS C1-2 BLá 2 1 3 6.75 6 4.5 31.5 165 10247 Võ THị DIễM HƯƠNG Nữ Kinh 8/3/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 6 6 5.75 31.5 166 10719 Cù THế VƯƠNG Nam Kinh 2/4/1996 THCS Lôc Thắng 1 1.5 2.5 5.5 6.25 5.75 31.3 167 10691 LÊ THị TUYếT Nữ Kinh 11/8/1996 THCS Lộc Ngãi B 1 1 2 6.5 7.75 4.25 31.3 168 10580 Vũ NGọC THùY Nam Kinh 24/07/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 5 7.25 6 31.3 169 10315 LÊ THị LOAN Nữ Kinh 16/8/1995 THCS Lộc Ngãi B 1 1 2 6 6.25 5.5 31.3 170 10020 TRƯƠNG ĐìNH QUế ANH Nữ Kinh 17/11/1996 THCS Lôc Thắng 1 1.5 2.5 6 4.5 6 31 171 10690 NGUYễN THị KIM TUYếN Nữ Kinh 20/01/1996 THCS Lộc Đức 1 1.5 2.5 5.75 5.25 5.75 30.8 172 10634 NGUYễN CáT TRÂM Nữ Kinh 15/11/1996 THCS Lộc Ngãi B 1 1 2 6 5.25 5.75 30.8 173 10323 NGUYễN THàNH LộC Nam Kinh 5/6/1996 THCS Lộc Quảng 1 1.5 2.5 6.25 4.75 5.5 30.8 174 10735 NGUYễN THị THảO YÊN Nữ Kinh 14/4/1996 THCS Lộc Quảng 1 1.5 2.5 8.25 3.5 4 30.5 175 10605 LÊ HữU MINH TIếN Nam Kinh 14/11/1996 THCS Lôc Thắng 1 1.5 2.5 4.5 6.5 6.25 30.5 176 10386 NGUYễN ĐìNH NGọC Nam Kinh 2/1/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 4.25 7 6.5 30.5 177 10349 Hà XUÂN MINH Nam Kinh 19/9/1996 THCS Lộc Ngãi B 1 1 2 5.25 6 6 30.5 178 10277 Vũ THị LAN Nữ Kinh 20/03/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 5.25 5.5 6.25 30.5 179 10237 K' HƯNG Nam K Ho 1993 DTNT Bảo Lâm 2 1 3 6.5 6.5 4 30.5 180 10089 THÂN THị THùY DUNG Nữ Kinh 4/9/1996 THCS Lộc Quảng 1 1.5 2.5 7.25 4.5 4.5 30.5 181 10660 TRầN ĐứC TRUNG Nam Kinh 12/10/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 0 1 5.25 7.25 5.75 30.3 182 10461 TRầN THị PHƯợNG Nữ Kinh 23/1/1996 THCS Lộc Ngãi B 1 1.5 2.5 5.75 5.25 5.5 30.3 183 10358 BùI Vũ DIệU MY Nữ Kinh 19/01/1996 THCS Lôc Thắng 1 1.5 2.5 4.5 6.75 6 30.3 184 10263 KIM VĂN KHáNH Nam Kinh 17/11/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 5.5 7.25 5 30.3 185 10639 NGUYễN THị THU TRÂM Nữ Kinh 4/5/1996 THCS Lộc Quảng 1 1.5 2.5 5 6 5.75 30 186 10542 NGUYễN QUYếT THắNG Nam Kinh 20/04/1996 THCS Lộc Đức 1 1 2 5.5 7 5 30 187 10537 TRầN BíCH THảO Nữ Kinh 9/10/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 3.25 6.5 7.5 30 188 10502 NGUYễN THàNH NAM SƠN Nam Kinh 14/11/1995 THCS Lộc Quảng 1 1.5 2.5 6 4.5 5.5 30 189 10216 LONG THị HUế Nữ Nùng 7/2/1996 THCS Lôc Thắng 2 1 3 5.25 4.5 6 30 190 10209 LụC THị HồNG Nữ Nùng 26/1/1996 THCS C1-2 BLá 2 1 3 7.5 5 3.5 30 191 10642 Đỗ TRí ĐứC Nam Kinh 15/4/1996 THCS Lộc Quảng 1 1.5 2.5 5.25 7 5 30 192 10731 NGUYễN ĐứC XUÂN Nam Kinh 19/4/1996 THCS C1-2 BLá 1 2.5 3.5 5.25 6.25 4.75 29.8 193 10202 NÔNG VĂN HOàNG Nam Nùng 20/11/1996 THCS Lôc Thắng 2 0.5 2.5 4.75 5.75 6 29.8 194 10083 ĐồNG THị KIM DUNG Nữ Tày 8/6/1996 THCS Lôc Thắng 2 0 2 6 3.75 6 29.8 195 10077 VY THị NGọC DIệP Nữ Tày 5/11/1996 THCS Lộc Ngãi B 2 1 3 6.5 3.75 5 29.8 196 10647 NGUYễN HOàNG TRIệU Nam Kinh 19/02/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 6 8 3.75 29.5 197 10611 TRịNH NGọC TIếN Nam Kinh 10/3/1996 THCS Lộc Ngãi B 1 1.5 2.5 4.75 6.5 5.5 29.5 198 10600 NGUYễN THị THủY TIÊN Nữ Kinh 8/7/1996 THCS Lộc Ngãi B 1 1.5 2.5 6 5.5 4.75 29.5 199 10406 HòANG THị NGọC NHI Nữ Tày 15/02/1996 DTNT Bảo Lâm 2 1 3 5.75 4.5 5.25 29.5 200 10535 NGUYễN THị THU THảO Nữ Kinh 11/11/1995 THCS Lộc Quảng 1 1 2 6 4.75 5.25 29.3 201 10519 HUỳNH THU THáI Nữ Kinh 22/01/1996 THCS Lộc Quảng 1 1.5 2.5 7 4.75 4 29.3 202 10483 TRầN THị NGọC QUỳNH Nữ Kinh 20/2/1996 THCS Lộc Ngãi B 1 1 2 5.75 5.25 5.25 29.3 203 10434 LÊ Vũ PHú Nam Kinh 1/1/1996 THCS Lộc Quảng 1 1 2 5 6.75 5.25 29.3 204 10336 ĐặNG THị PHƯƠNG Lý Nữ Kinh 24/01/1996 THCS C1-2 Lộc Lâm 1 1 2 6.75 6.25 3.75 29.3 205 10165 LÊ THị THúY HằNG Nữ Kinh 2/2/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 6.5 3.75 5.25 29.3 206 10131 NGUYễN THị CẩM GIANG Nữ Kinh 15/8/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 6.5 5.75 4.25 29.3 207 10597 TốNG THị HOàI THƯƠNG Nữ Kinh 25/11/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 4.5 5.5 6.25 29 208 10415 LÊ THị TUYếT NHUNG Nữ Kinh 20/09/1996 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 5.5 5 5.75 29 209 10393 NGUYễN Vũ NGUYÊN Nam Kinh 9/5/1996 THCS Lộc Quảng 1 1.5 2.5 5.25 5.5 5.25 29 210 10388 Võ THị HồNG NGọC Nữ Kinh 11/12/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 6.25 7 3.75 29 211 10334 NGUYễN THị DIểM LY Nữ Kinh 20/6/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1.5 2.5 5.75 6 4.5 29 212 10227 TRầN ĐứC HUY Nam Kinh 14/4/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 5.75 5 5.25 29 213 10229 Vũ SINH HUY Nam Kinh 13/09/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 4.5 5 6.5 29 214 10001 PHạM THị áI Nữ Kinh 3/7/1996 THCS Lộc Quảng 1 1 2 6 5.5 4.75 29 215 10730 Bế THị MAI XUÂN Nữ Tày 19/4/1996 DTNT Bảo Lâm 2 1 3 5.5 3.75 5.5 28.8 216 10482 TRầN HữU QUỳNH Nam Kinh 4/7/1995 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 5 6.75 5.25 28.8 217 10419 NGUYễN THị QUỳNH NHƯ Nữ Kinh 3/5/1996 THCS Lộc Quảng 1 1.5 2.5 4.75 6.75 5 28.8 218 10281 NGUYễN NGọC HƯƠNGLÂM Nữ Kinh 7/5/1996 THCS C1-2 BLá 1 1 2 6.25 5.25 4.5 28.8 219 10235 TRầN THị XUÂN HUYềN Nữ Kinh 7/2/1996 THCS Lộc Quảng 1 1.5 2.5 6.25 5.75 4 28.8 220 10737 LÊ THị HồNG YếN Nữ Kinh 29/12/1995 THCS Lộc Ngãi B 1 1 2 6.5 4.5 4.5 28.5 221 10693 NGUYễN THị TUYếT Nữ Kinh 27/01/1996 THCS Lộc Phú 1 1 2 6.5 5.5 4 28.5 222 10569 KA THU Nữ Mạ 11/4/1996 THCS Lôc Thắng 2 0.5 2.5 7.25 3 4.25 28.5 223 10446 ĐINH THị THANH PHƯƠNG Nữ Kinh 1/2/1996 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 3.75 7 6.25 28.5 224 10273 NGUYễN NHƯ KIM Nam Kinh 24/4/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 6 5.5 4.5 28.5 225 10219 NGUYễN THị HUệ Nữ Kinh 17/12/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 4.5 5 6.25 28.5 226 10742 K' YếU Nam Mạ 12/3/1996 DTNT Bảo Lâm 2 1.5 3.5 6.5 4.75 3.5 28.3 227 10726 TRầN THị THúY VY Nữ Kinh 6/4/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 6.25 6.25 3.75 28.3 228 10713 NGUYễN QUANG VINH Nam Kinh 2/5/1996 THCS Lộc Quảng 1 1.5 2.5 5.25 5.25 5 28.3 229 10551 LƠ MU BéT THI Nữ Cil 18/06/1996 THCS Lộc Phú 2 1 3 5 5.75 4.75 28.3
4.
230
10476 PHạM NGọC PHƯƠNG QUYÊN Nữ Kinh 18/02/1996 THCS Lôc Thắng 1 1.5 2.5 6.25 4.75 4.25 28.3 231 10385 LĂNG BảO NGọC Nam Nùng 19/06/1996 THCS Lôc Thắng 2 0 2 3.5 5.75 6.75 28.3 232 10103 ĐINH THị NHậT DUYÊN Nữ Kinh 13/05/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 5.5 6.25 4.5 28.3 233 10034 ĐặNG ĐìNH BìNH Nam Kinh 8/5/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 4.25 3.75 7 28.3 234 10014 NGUYễN TUấN ANH Nam Kinh 27/7/1996 THCS Lộc Phú 1 1 2 4.25 6.25 5.75 28.3 235 10657 NGUYễN QUốC TRUNG Nam Kinh 11/5/1996 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 3.75 7.5 5.75 28 236 10578 LÊ THị THùY Nữ Kinh 17/1/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 5.25 6 4.75 28 237 10525 TRầN ĐĂNG THANH Nữ Kinh 7/10/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 6.5 4.5 4.25 28 238 10695 PHạM VĂN TƯởNG Nam Kinh 15/08/1996 THCS Lộc Ngãi B 1 1 2 4.25 6.5 5.5 28 239 10465 ĐOàN VĂN QUANG Nam Kinh 9/12/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 5 3 6.5 28 240 10408 NGUYễN TRầN YếN NHI Nữ Kinh 27/2/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 5.75 4.5 5 28 241 10340 MÔNG THị MAI Nữ Nùng 3/10/1996 THCS C1-2 BLá 2 1 3 5 6.5 4.25 28 242 10301 PHAN THị HOàNG LIễU Nữ Kinh 17/11/1996 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 4.75 4 6.5 28 243 10097 BùI LÊ QUANG DUY Nam Kinh 23/01/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 4 6 6 28 244 10635 NGUYễN THị BíCH TRÂM Nữ Kinh 10/7/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 4 6.25 5.75 27.8 245 10641 TRầN Lệ TUYếT TRÂM Nữ Kinh 1/8/1996 THCS Lôc Thắng 1 0 1 4.5 6.25 5.75 27.8 246 10474 NGUYễN NGọC QUYÊN Nữ Kinh 1/9/1996 THCS Lộc Quảng 1 1.5 2.5 6.5 2.25 5 27.8 247 10432 NGUYễN THANH PHONG Nam Kinh 2/6/1996 THCS Lộc Ngãi B 1 0 1 3.5 6.25 6.75 27.8 248 10423 NGUYễN THị KIM OANH Nữ Kinh 3/12/1996 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 5.25 5.25 5.25 27.8 249 10096 NGUYễN VĂN DũNG Nam Kinh 26/9/1995 THCS Lộc Ngãi B 1 1.5 2.5 6.25 4.75 4 27.8 250 10078 NGUYễN THị DIệU Nữ Kinh 5/4/1996 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 5 5.25 5.5 27.8 251 10012 NGUYễN DũNG ANH Nam Kinh 5/4/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 5.25 6.25 4.5 27.8 252 10002 NÔNG THU AN Nữ Tày 19/04/1996 THCS Lôc Thắng 2 1.5 3.5 5.5 3.75 4.75 27.8 253 10561 CAO DUY THịNH Nam Kinh 2/1/1996 THCS Lôc Thắng 1 1.5 2.5 6 6 3.5 27.5 254 10279 HOàNG NGọC LÂM Nam kinh 23/11/1995 DTNT Bảo Lâm 1 1.5 2.5 5.5 3.5 5.25 27.5 255 10088 PHạM THị THùY DUNG Nữ Kinh 6/6/1996 THCS Lộc Quảng 1 1 2 6.75 4 4 27.5 256 10663 NGUYễN VĂN TRƯờNG Nam Kinh 7/10/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 4.25 4.75 6 27.3 257 10582 GIáP THị THúY Nữ Kinh 25/10/1996 THCS Lộc Phú 1 1 2 4.25 6.25 5.25 27.3 258 10380 LÊ XUÂN NGHĩA Nam Kinh 2/3/1996 THCS Lộc Quảng 1 1 2 5.25 6.25 4.25 27.3 259 10185 DƯƠNG CÔNG HIếU Nam Kinh 15/8/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 5 3.75 5.75 27.3 260 10703 KA LÂM THùY UYÊN Nữ Mạ 13/06/1996 THCS Lôc Thắng 2 0.5 2.5 5.25 3.5 5.25 27 261 10633 NGHIÊM THị BíCH TRÂM Nữ Kinh 24/06/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 4.25 5.5 5.5 27 262 10617 LÊ BảO TOàN Nữ Kinh 4/1/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 6 3 5 27 263 10606 NGUYễN CÔNG TIếN Nam Kinh 28/06/1996 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 3.75 7 5.5 27 264 10523 MÔNG THị THANH THANH Nữ Nùng 26/03/1996 THCS Lôc Thắng 2 1 3 4.25 5.5 5 27 265 10508 LÊ THị THANH TÂM Nữ Kinh 1/2/1996 THCS Lộc Ngãi B 1 1.5 2.5 6.75 5 3 27 266 10466 HOàNG LÊ QUANG Nam Kinh 2/1/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 4.25 6 5.25 27 267 10360 LÂM THị TRà MY Nữ Nùng 16/4/1996 THCS C1-2 BLá 2 1.5 3.5 5.5 6.5 3 27 268 10087 NGUYễN THùY DUNG Nữ Tày 25/12/1996 DTNT Bảo Lâm 2 1 3 6.5 5.5 2.75 27 269 10093 K' DũNG Nam Mạ 16/03/1996 DTNT Bảo Lâm 2 1 3 6 4 4 27 270 10114 NGUYễN QUốC ĐạO Nam Kinh 16/1/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 5.25 6 4.25 27 271 10444 NGUYễN XUÂN PHƯớC Nam Kinh 22/9/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1.5 2.5 4.5 4.75 5.25 26.8 272 10381 Tạ MINH NGHĩA Nam Kinh 2/3/1996 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 5 5.25 5 26.8 273 10218 BùI THị HUệ Nữ Mường 13/10/1996 DTNT Bảo Lâm 2 1 3 4.75 5.75 4.25 26.8 274 10577 KA THùY Nữ Mạ 28/08/1996 THCS Lôc Thắng 2 0.5 2.5 4.75 4 5.25 26.5 275 10359 DƯƠNG THị DIễM MY Nữ Kinh 20/8/1996 THCS Lộc Ngãi B 1 1 2 4.25 4 6 26.5 276 10105 LÊ THị DUYÊN Nữ Kinh 18/4/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 6 4.5 4 26.5 277 10119 HOàNG THị ĐẹP Nữ Nùng 1/3/1996 THCS C1-2 BLá 2 0.5 2.5 5.75 5 3.75 26.5 278 10715 LÊ ĐìNH Vũ Nam Kinh 8/7/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 4.75 6.25 4.25 26.3 279 10637 NGUYễN THị QUỳNH TRÂM Nữ Kinh 25/02/1996 THCS Lộc Quảng 1 1 2 5.5 5.75 3.75 26.3 280 10604 Đỗ VạN THANH TIếN Nam Kinh 18/12/1996 THCS Lôc Thắng 1 1.5 2.5 3.75 8.25 4 26.3 281 10550 KA THI Nữ C.mạ 18/12/1995 THCS Lộc Phú 2 1 3 4.25 6.75 4 26.3 282 10500 LÊ HIếU SƠN Nam Kinh 30/10/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 5 4.25 5 26.3 283 10394 TRầN THáI NGUYÊN Nam Kinh 23/7/1996 THCS Lộc Ngãi B 1 1.5 2.5 3.5 6.25 5.25 26.3 284 10148 TRầN NGUYễN THANH HảI Nam Kinh 5/3/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1.5 2.5 5.5 4.75 4 26.3 285 10086 NGUYễN THị KIM DUNG Nữ Kinh 4/12/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 0.5 1.5 5.5 4.75 4.5 26.3 286 10741 VƯƠNG THị YếN Nữ Kinh 25/02/1996 THCS Lộc Đức 1 1.5 2.5 6.25 4 3.5 26 287 10623 MAI HOàNG TRANG Nữ Kinh 9/3/1996 THCS Lộc Quảng 1 1 2 6.5 5 3 26 288 10599 LÂM THủY TIÊN Nữ Kinh 12/11/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 6 4 4 26 289 10454 ĐặNG THI PHƯợNG Nữ Kinh 5/12/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 4.5 5.5 4.75 26 290 10387 TRIệU THị MINH NGọC Nữ Nùng 23/10/1996 DTNT Bảo Lâm 2 1 3 5.25 6 3.25 26 291 10159 PHùNG VĂN HảO Nam Kinh 24/11/1996 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 4.5 5 5.25 26 292 10091 KA DUNG A Nữ C.Mạ 1/11/1996 THCS C1-2 Lộc Lâm 2 1 3 6.5 4 3 26 293 10049 NGUYễN ĐìNH CHIếN Nam Tày 23/08/1996 THCS Lôc Thắng 2 1 3 4 5.5 4.75 26 294 10023 PHAN HUY Bá Nam Kinh 12/2/1996 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 5 4 5.25 26 295 10615 NGUYễN XUÂN TíN Nam Kinh 18/4/1996 THCS Lộc Quảng 1 1.5 2.5 5 3.75 4.75 25.8 296 10689 NGUYễN THị TUYếN Nữ Kinh 12/11/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 6.25 3.75 3.75 25.8 297 10601 PHạM THị THủY TIÊN Nữ Kinh 4/12/1996 THCS Lộc Ngãi B 1 1.5 2.5 5 5.25 4 25.8 298 10463 K' PRóS Nam Mạ 24/11/1995 DTNT Bảo Lâm 2 1 3 6.25 4.75 2.75 25.8 299 10328 DƯƠNG TấN LUÂN Nam Kinh 3/1/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 4.5 3.75 5.5 25.8 300 10154 NGUYễN THị Mỹ HạNH Nữ Kinh 21/06/1996 THCS Lộc Đức 1 1 2 5 3.75 5 25.8 301 10145 LÊ MINH HảI Nam Kinh 16/11/1995 THCS Lộc Quảng 1 1 2 5.25 5.75 3.75 25.8 302 10173 BùI THị BảO HÂN Nữ Kinh 15/12/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 4.5 4.25 5.25 25.8 303 10109 KA DUYS Nữ Mạ 20/12/1995 DTNT Bảo Lâm 2 1 3 5.75 3.75 3.75 25.8 304 10059 KA CúC Nữ C.Mạ 1996 THCS C1-2 Lộc Lâm 2 0 2 6 4.75 3.5 25.8 305 10019 TRịNH TUấN ANH Nam Kinh 28/2/1996 THCS Lộc Ngãi B 1 1 2 5.25 4.25 4.5 25.8 306 10675 NGÔ HOàNG TùNG Nam Kinh 21/9/1996 THCS Lộc Quảng 1 1.5 2.5 4.25 7 3.75 25.5
5.
307
10586 Vũ THị THúY Nữ Kinh 14/08/1996 THCS Lộc Phú 1 1.5 2.5 5.25 3.5 4.5 25.5 308 10207 BùI THị Mỹ HồNG Nữ Kinh 19/11/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 5.75 4.5 3.75 25.5 309 10071 TRầN CÔNG DANH Nam Kinh 10/3/1996 THCS Lộc Đức 1 1.5 2.5 4.25 5.5 4.5 25.5 310 10066 NGUYễN NGọC CƯờNG Nam Kinh 2/1/1996 THCS Lộc Quảng 1 1 2 6 5.5 3 25.5 311 10029 LƯƠNG THị BảY Nữ Nùng 15/4/1996 THCS C1-2 BLá 2 1 3 5 5 3.75 25.5 312 10122 TRầN LÊ PHƯƠNG ĐìNH Nữ Kinh 23/6/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 6.5 4.5 3 25.5 313 10573 NÔNG THị THU Nữ Nùng 10/9/1996 THCS Lộc Ngãi B 2 1 3 5.25 3.75 4 25.3 314 10558 NGUYễN MINH THIệN Nam Kinh 16/8/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1.5 2.5 6.5 3.25 3.25 25.3 315 10351 LÊ NHậT MINH Nam Kinh 17/04/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 4.25 6.25 4.25 25.3 316 10337 HứA ĐạI Lý Nam Nùng 9/10/1996 THCS Lộc Quảng 2 1 3 4.75 6.25 3.25 25.3 317 10308 NGUYễN THị BíCH LINH Nữ Kinh 15/7/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 4 5.25 5 25.3 318 10698 KA UÊN Nữ Mạ 24/04/1996 THCS Lôc Thắng 2 1 3 6.25 3 3.25 25 319 10619 TRầN QUốC TOảN Nam Kinh 24/10/1996 THCS Lộc Quảng 1 1 2 5.25 4.5 4 25 320 10562 KA THIS Nữ Mạ 28/01/1996 THCS Lôc Thắng 2 1 3 6 4.5 2.75 25 321 10547 KA THẻ Nữ Mạ 17/02/1996 DTNT Bảo Lâm 2 1 3 5.25 5 3.25 25 322 10521 ĐOàN HOàI THANH Nam Kinh 30/04/1996 THCS Lộc Đức 1 1 2 3.75 5.5 5 25 323 10491 NGUYễN THANH SANG Nam Kinh 23/7/1996 THCS Lộc Ngãi B 1 1.5 2.5 3 6 5.25 25 324 10317 NGUYễN THị LOAN Nữ Kinh 20/10/1995 THCS Lộc Ngãi B 1 1 2 5.25 4.5 4 25 325 10291 PHạM THị Mỹ Lệ Nữ Kinh '09/10/199 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 3.75 4.5 5.75 25 326 10076 TRầN THị NGọC DIệP Nữ Kinh 26/03/1996 THCS Lộc Ngãi B 1 1 2 5 2 5.5 25 327 10738 LÊ THị NGọC YếN Nữ Mường 1/2/1995 THCS Lộc Ngãi B 2 0 2 7.5 3.25 2.25 24.8 328 10469 BùI TấN QUảNG Nam Kinh 3/1/1996 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 5.75 5.25 3.25 24.8 329 10213 KA HờN Nữ Mạ 24/08/1996 THCS Lôc Thắng 2 1 3 5.75 4.25 3 24.8 330 10073 ĐồNG THị DIễM Nữ Kinh 29/11/1995 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 5.5 3.75 4 24.8 331 10300 MÔNG THị LIễU Nữ Nùng 21/9/1996 THCS C1-2 BLá 2 1 3 6 4.5 2.5 24.5 332 10556 Đỗ ĐứC THIệN Nam Kinh 15/01/1996 THCS Lộc Quảng 1 1 2 4.25 5.75 4 24.3 333 10590 NGUYễN NGọC ANH THƯ Nữ Kinh 1/11/1996 THCS Lộc Quảng 1 1 2 6 3.75 3.25 24.3 334 10373 PHạM THị THúY NGA Nữ Kinh 27/04/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 4 5.25 4.5 24.3 335 10260 NGUYễN TấN KHANG Nam Kinh 18/10/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 5.5 5.75 2.75 24.3 336 10265 KA KHÔI Nữ Mạ 2/7/1993 DTNT Bảo Lâm 2 1 3 5.75 4.25 2.75 24.3 337 10215 NGUYễN ĐứC HUÂN Nam Kinh 1996 THCS Lộc Quảng 1 1 2 6.5 2.75 3.25 24.3 338 10195 TRịNH THị HOA Nữ Kinh 20/6/1995 THCS Lộc Ngãi B 1 1 2 7.25 3.75 2 24.3 339 10224 PHạM QUANG HùNG Nam Kinh 21/5/1996 THCS Lộc Ngãi B 1 1 2 5.25 4.25 3.75 24.3 340 10175 ĐINH CÔNG HậU Nam Kinh 5/9/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 3.5 4.75 5.25 24.3 341 10009 HOàNG TUấN ANH Nam Tày 2/3/1995 THCS Lôc Thắng 2 0.5 2.5 4 4.75 4.5 24.3 342 10583 LÂM THị KIM THúY Nữ Nùng 28/1/1996 THCS C1-2 BLá 2 1 3 5 5.5 2.75 24 343 10511 NGUYễN THị THANH TÂM Nữ Kinh 20/10/1996 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 5.25 4.5 3.75 24 344 10506 ĐặNG THị LAN SƯƠNG Nữ Kinh 27/07/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 4.25 5.5 4 24 345 10478 TRầN THị THùY QUYÊN Nữ Kinh 12/5/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 5 5.5 3.25 24 346 10345 TRầN MINH MẫN Nam Kinh 11/1/1996 THCS Lộc Quảng 1 1.5 2.5 4.5 4.5 4 24 347 10231 CAO THị Lệ HUYềN Nữ Kinh 9/5/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 6 4.5 2.75 24 348 10191 TRầN VĂN HIếU Nam Kinh 17/12/1996 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 4.5 4 4.75 24 349 10142 NGUYễN THị THU Hà Nữ Kinh 16/4/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1.5 2.5 4.25 5.5 3.75 24 350 10079 TRầN THị THúY DINH Nữ Kinh 14/08/1996 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 6.25 3 3.5 24 351 10055 NGUYễN THàNH CHUNG Nam Kinh 10/3/1996 THCS Lộc Phú 1 1.5 2.5 4.5 4 4.25 24 352 10443 KA PHụNG Nữ Mạ 22/2/1996 DTNT Bảo Lâm 2 1 3 6.25 3.25 2.5 23.8 353 10397 LụC THị NGUYệT Nữ Nùng 1/12/1996 THCS C1-2 BLá 2 1 3 4.5 5.25 3.25 23.8 354 10236 VY THị HUYềN Nữ Nùng 15/9/1994 THCS Lộc Ngãi B 2 0.5 2.5 7.5 3.75 1.25 23.8 355 10221 BùI VĂN HùNG Nam Mường 11/2/1996 DTNT Bảo Lâm 2 1 3 5.75 3.75 2.75 23.8 356 10205 NGUYễN THáI HọC Nam Kinh 21/3/1995 THCS Lộc Phú 1 1 2 4.75 4.25 4 23.8 357 10152 ĐặNG NGÂN HạNH Nữ Kinh 6/2/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1.5 2.5 4.75 4.75 3.5 23.8 358 10064 Đỗ QUốC CƯờNG Nam Kinh 21/8/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 4.75 4.25 4 23.8 359 10710 LÊ TRầN VIệT Nam Kinh 11/8/1995 THCS Lôc Thắng 1 1 2 3.25 3.5 5.75 23.5 360 10530 BùI THị KIM THảO Nữ Mường 28/9/1996 DTNT Bảo Lâm 2 1 3 4.5 4.5 3.5 23.5 361 10437 BùI MINH PHúC Nam Kinh 1/4/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 4.25 3.5 4.75 23.5 362 10368 K' NĂM Nam Mạ 25/12/1996 DTNT Bảo Lâm 2 1 3 4.75 3 4 23.5 363 10321 CAO THị THúY LộC Nữ Kinh 16/3/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 4.25 4 4.5 23.5 364 10164 KA THI HằNG Nữ Mạ 20/6/1996 DTNT Bảo Lâm 2 1 3 5.25 4 3 23.5 365 10106 LÊ Vũ THùY DUYÊN Nữ Kinh 18/6/1996 THCS Lộc Quảng 1 1 2 5 4 3.75 23.5 366 10602 TRầN THị THủY TIÊN Nữ Kinh 29/4/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 0.5 1.5 5.75 4.25 3 23.3 367 10572 NGUYễN THị YếN THU Nữ Kinh 9/10/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 0.5 1.5 5.75 3.75 3.25 23.3 368 10429 PHạM THị HồNG PHấN Nữ Kinh 27/05/1996 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 4 3.25 5.25 23.3 369 10367 PHạM THANH NAM Nam Kinh 7/3/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 3.5 4.25 5 23.3 370 10314 KHằM THị LOAN Nữ Nùng 20/7/1996 THCS Lộc Ngãi B 2 1 3 5 4.75 2.75 23.3 371 10427 TRầN LÂM PHáT Nam Kinh 9/9/19996 THCS Lộc Ngãi B 1 1.5 2.5 5 3 3.75 23 372 10395 KA NGUYềN Nữ Mạ 28/6/1996 DTNT Bảo Lâm 2 0.5 2.5 4.75 4.5 3.25 23 373 10233 NGUYễN THị THANH HUYềN Nữ Kinh 18/02/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 7 4 1.5 23 374 10201 NGUYễN VĂN HOàNG Nam Tày 5/1/1996 THCS Lôc Thắng 2 0.5 2.5 4.75 4.5 3.25 23 375 10210 NGUYễN PHI HồNG Nam Kinh 23/3/1996 THCS Lộc Ngãi B 1 1 2 6 4 2.5 23 376 10069 PHạM Vũ CƯờNG Nam Kinh 26/08/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 5.75 4.5 2.5 23 377 10061 BạCH XUÂN CƯƠNG Nam Kinh 19/04/1996 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 4 4.5 4.5 23 378 10026 NGUYễN THị BảO Nữ Kinh 4/11/1996 THCS Lộc Phú 1 0 1 5 5 3.5 23 379 10668 BùI MINH TUấN Nam Kinh 18/10/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 4.5 4.75 3.5 22.8 380 10548 BùI THị ANH THI Nữ Kinh 1/10/1996 THCS Lôc Thắng 1 1.5 2.5 3.75 3.25 4.75 22.8 381 10479 Võ THị TRúC QUYÊN Nữ Kinh 30/5/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 5.25 3.75 3.25 22.8 382 10362 K’ NAM Nam C.Mạ 1995 THCS C1-2 Lộc Lâm 2 0 2 4 5.75 3.5 22.8 383 10180 NGUYễN THị THU HIềN Nữ Tày 1/1/1996 THCS Lộc Ngãi B 2 1.5 3.5 6.25 3.75 1.5 22.8
6.
384
10168 NGUYễN THị DIễM HằNG Nữ Kinh 13/11/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 5.25 2.75 3.75 22.8 385 10070 ĐINH TRọNG BảO DANH Nam Kinh 1/1/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1.5 2.5 4.75 4.25 3.25 22.8 386 10005 CAO THị TRÂM ANH Nữ Kinh 25/12/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 3.5 3.75 5 22.8 387 10724 DƯƠNG NGUYễN THị KIềU VY Nữ Kinh 16/10/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 4.5 2.5 4.5 22.5 388 10445 ĐINH HOàI PHƯƠNG Nữ Tày 18/4/1996 THCS Lộc Ngãi B 1.5 1.5 3 5.25 5 2 22.5 389 10226 NGUYễN QUốC HUY Nam Kinh 7/2/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 6.25 4 2 22.5 390 10618 NGUYễN VĂN TOảN Nam Kinh 6/3/1996 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 5 3.25 3.75 22.3 391 10467 NGUYễN NGọC QUANG Nam Kinh 11/1/1995 THCS Lôc Thắng 1 0 1 5 5.25 3 22.3 392 10431 LÊ BảO PHI Nam Kinh 2/7/1996 THCS Lộc Phú 1 1 2 2.75 5.75 4.5 22.3 393 10214 NGUYễN VĂN HợP Nam Kinh 14/05/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 3.75 6.25 3.25 22.3 394 10239 Hà THị LAN HƯƠNG Nữ Kinh 8/3/1996 THCS Lộc Quảng 1 1.5 2.5 7.75 3.25 0.5 22.3 395 10271 PHạM THị THúY KIềU Nữ Kinh 28/10/1996 THCS Lộc Ngãi B 1 1 2 6 4 2 22 396 10266 Hồ PHạM THị Lệ KHUYÊN Nữ Kinh 17/7/1996 THCS Lộc Quảng 1 1.5 2.5 6.25 3 2 22 397 10264 NGIUYễN DUY KHOA Nam Kinh 25/12/1996 THCS Lộc Quảng 1 1 2 5.25 6 1.75 22 398 10228 Võ THàNH HUY Nam Kinh 21/2/1996 THCS Lộc Quảng 1 1 2 5.25 4 2.75 22 399 10212 LƯƠNG THị KIM HƠN Nữ Nùng 1/5/1995 THCS Lộc Ngãi B 2 1 3 5.75 3.5 2 22 400 10075 TRƯƠNG KIềU DIễM Nữ Kinh 22/6/1996 THCS Lộc Quảng 1 1 2 5 3 3.5 22 401 10003 Võ THị TRƯờNG AN Nữ Kinh 7/1/1996 THCS C1-2 BLá 1 0 1 7 3.5 1.75 22 402 10124 LÊ VĂN ĐÔNG Nam Kinh 10/3/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 3.25 5 4.25 22 403 10120 KA ĐÊM Nữ Mạ 28/08/1996 DTNT Bảo Lâm 2 1 3 5.25 4 2.25 22 404 10553 NGUYễN THị NGọC THI Nữ Kinh 1/2/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 5.5 3.25 2.75 21.8 405 10453 Đỗ THị PHƯờNG Nữ Kinh 8/10/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 0.5 1.5 4.5 3.75 3.75 21.8 406 10297 LÊ THị KIM LIÊN Nữ Kinh 19/8/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 4.25 3.25 4 21.8 407 10256 HOàNG NGọC KHA Nam Kinh 28/02/1996 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 3.5 4.75 4.25 21.8 408 10153 ĐOàN THị Mỹ HạNH Nữ Kinh 10/9/1995 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 4.25 4.75 3.25 21.8 409 10667 NGUYễN VĂN Tú Nam Kinh 21/01/1995 Tự do 1 1 2 4 4.5 3.5 21.5 410 10516 NGUYễN VĂN TÂN Nam Kinh 18/1/1996 THCS Lộc Ngãi B 1 1.5 2.5 4.5 3.5 3.25 21.5 411 10490 NGUYễN TấN SANG Nam Kinh 1/12/1996 THCS Lộc Ngãi B 1 1.5 2.5 3.5 4 4 21.5 412 10699 KA úT Nữ Mạ 11/10/1996 THCS Lôc Thắng 2 1 3 5 3 2.75 21.5 413 10363 LÊ HảI NAM Nam Kinh 20/01/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 5.25 3.5 2.75 21.5 414 10118 TRầN MINH ĐạT Nam Kinh 7/8/1996 THCS Lộc Phú 1 1.5 2.5 5 2.5 3.25 21.5 415 10717 LƯU HOàNG Vũ Nam Kinh 7/11/1996 THCS Lôc Thắng 1 1.5 2.5 3.75 6.75 2.25 21.3 416 10545 Võ TRầN QUốC THắNG Nam Kinh 14/3/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1.5 2.5 4 4.25 3.25 21.3 417 10539 TRầN THị THANH THảO Nữ Kinh 5/10/1995 THCS Lôc Thắng 1 1 2 3 5.25 4 21.3 418 10252 KA IN Nữ Mạ 10/10/1996 THCS Lôc Thắng 2 0.5 2.5 5.25 4.25 2 21.3 419 10134 KA GÔI Nữ Mạ 19/05/1996 THCS Lôc Thắng 2 1 3 3 3.75 4.25 21.3 420 10060 NGUYễN THị CúC Nữ Tày 10/7/1996 DTNT Bảo Lâm 2 0.5 2.5 5.25 4.25 2 21.3 421 10054 ĐINH VĂN CHUNG Nam Kinh 11/3/1995 THCS Lộc Ngãi B 1 1 2 5.25 5.25 1.75 21.3 422 10015 PHạM THế ANH Nam Kinh 15/08/1996 THCS Lộc Đức 1 0.5 1.5 4.75 3.75 3.25 21.3 423 10721 Vũ VĂN VƯƠNG Nam Kinh 4/5/1995 THCS Lộc Phú 1 1 2 4.5 3 3.5 21 424 10594 NGUYễN THI LAN THƯƠNG Nữ Kinh 18/10/1996 THCS Lộc Quảng 1 1 2 5.25 3.5 2.5 21 425 10487 HOàNG VĂN SANG Nam Kinh 3/12/1995 THCS Lôc Thắng 1 0 1 4.5 4 3.5 21 426 10494 KA SáU Nữ Mạ 30/04/1996 THCS Lôc Thắng 2 1 3 4.75 3.5 2.5 21 427 10112 LÊ TÔN ĐạI Nam Kinh 2/3/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 3.75 4 3.75 21 428 10718 NGUYễN ANH Vũ Nam Kinh 25/10/1996 THCS Lộc Quảng 1 1.5 2.5 4 3.25 3.5 20.8 429 10687 TRầN THị BíCH TUYềN Nữ Kinh 16/11/1996 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 5 4.25 2.5 20.8 430 10438 CHÂU HữU PHúC Nam Kinh 16/4/1996 THCS Lộc Phú 1 0.5 1.5 3.75 4.75 3.5 20.8 431 10404 PHạM TUấN NHậT Nam Kinh 14/10/1995 THCS Lôc Thắng 1 0 1 4.75 4.25 3 20.8 432 10382 K' NGHIệP Nam Mạ 13/10/1996 THCS Lôc Thắng 2 0.5 2.5 3.75 3.25 3.75 20.8 433 10682 KA TúY Nữ Mạ 12/9/1995 THCS Lôc Thắng 2 0.5 2.5 3.25 4 3.75 20.5 434 10199 ĐINH CAO HOàNG Nam Kinh 2/9/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 0.5 1.5 5.5 2.5 2.75 20.5 435 10146 NGUYễN NHậT HảI Nam Kinh 11/4/1995 THCS Lộc Ngãi A 1 0.5 1.5 5 3.5 2.75 20.5 436 10036 TRầN THị BíNH Nữ Tày 18/8/1996 THCS C1-2 BLá 2 1 3 4 4.5 2.5 20.5 437 10007 ĐặNG TUấN ANH Nam Kinh 3/12/1996 THCS Lộc Quảng 1 1 2 6 2 2.25 20.5 438 10270 K' KIệT Nam Mạ 6/12/1996 DTNT Bảo Lâm 2 0.5 2.5 4.75 3.75 2.25 20.3 439 10107 NGUYễN THị Mỹ DUYÊN Nữ Kinh 2/3/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 3.5 3.25 4 20.3 440 10649 TĂNG THị Mỹ TRINH Nữ Kinh 27/3/1996 THCS Lộc Quảng 1 1 2 4.75 5 1.75 20 441 10567 NGUYễN THị THƠM Nữ Kinh 13/3/1996 THCS Lộc Quảng 1 1 2 5 3 2.5 20 442 10398 NGUYễN THị NGUYệT Nữ Kinh 6/2/1996 THCS Lộc Ngãi B 1 1.5 2.5 4.25 2.5 3.25 20 443 10307 LÊ THị KHáNH LINH Nữ Kinh 2/1/1996 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 5.25 2.5 2.75 20 444 10325 PHạM Sỹ LộC Nam Kinh 28/4/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 0.5 1.5 4.75 4 2.5 20 445 10285 Võ ĐìNH LÂM Nam Kinh 1/3/1995 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 3.25 6.5 2.75 20 446 10272 TRịNH THị THúY KIềU Nữ Kinh 12/11/1996 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 6.5 2.5 1.5 20 447 10102 BùI THị Mỹ DUYÊN Nữ Kinh 1/8/1996 THCS Lôc Thắng 1 1.5 2.5 3.75 3 3.5 20 448 10039 PHạM MINH CảNH Nam Kinh 10/2/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 3.5 3.5 3.75 20 449 10062 KHằM VĂN CƯƠNG Nam Nùng 3/11/1994 THCS Lộc Ngãi B 1.5 1.5 3 4.75 5 1.25 20 450 10010 LÊ CÔNG TUấN ANH Nam Kinh 28/10/1995 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 5.5 2.5 2.5 20 451 10725 LÊ THANH THúY VY Nữ Kinh 31/08/1996 THCS Lộc Quảng 1 1 2 4.75 4.75 1.75 19.8 452 10662 NGUYễN DUY TRƯờNG Nam Kinh 22/6/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 4 3.75 3 19.8 453 10390 LÊ CAO NGUYÊN Nam Kinh 1/1/1996 THCS Lộc Quảng 1 1.5 2.5 5.25 3.25 1.75 19.8 454 10305 LÊ HOàNG PHƯƠNG LINH Nữ Kinh 4/10/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 4.75 5.25 1.5 19.8 455 10170 NGUYễN THU HằNG Nữ Kinh 24/01/1995 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 5.25 3.75 2 19.8 456 10085 NGUYễN THị KIM DUNG Nữ Kinh 30/10/1996 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 4.75 2.75 3 19.8 457 10032 KA BEN Nữ C.Mạ 30/01/1996 THCS C1-2 Lộc Lâm 2 1 3 4.75 3.75 1.75 19.8 458 10024 Lý THị BạCH Nữ Nùng 27/3/1996 THCS C1-2 BLá 2 1 3 5.5 3.25 1.25 19.8 459 10006 ĐàO MINH ANH Nam Kinh 9/12/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 3.5 5.25 2.75 19.8 460 10739 NGụY THị HảI YếN Nữ Kinh 9/3/1996 THCS Lộc Ngãi B 1 1 2 6.25 3 1 19.5
7.
461
10736 TRầN THị YÊN Nữ Kinh 6/8/1996 THCS Lôc Thắng 1 0 1 5.25 4 2 19.5 462 10643 K' TRí Nam Mạ 1996 DTNT Bảo Lâm 2 1 3 4.5 4 1.75 19.5 463 10676 NGUYễN HữU TùNG Nam Kinh 18/11/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 3.25 4.5 3.25 19.5 464 10331 MÔNG VĂN LUậN Nam Nùng 29/11/1994 THCS Lôc Thắng 2 1 3 2.25 4 4 19.5 465 10287 PHAN THế LậP Nam Kinh 16/091995 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 4.75 5 1.75 19.5 466 10052 NGUYễN VĂN CHÔNG Nam Kinh 3/8/1995 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 3.5 3 4 19.5 467 10734 Hồ THị NHƯ ý Nữ Kinh 19/1/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 0.5 1.5 5.5 2.25 2.25 19.3 468 10652 VI HữU TRọNG Nam Tày 19/5/1994 THCS Lộc Ngãi B 2 1 3 4.5 3.25 2 19.3 469 10581 NÔNG THị THủY Nữ Tày 22/08/1996 THCS Lôc Thắng 2 0.5 2.5 4.5 2.75 2.5 19.3 470 10559 PHùNG VĂN THIệN Nam Nùng 8/9/1996 THCS Lộc Ngãi B 2 1 3 4.75 2.75 2 19.3 471 10593 KA THƯƠNG Nữ Mạ 23/11/1996 THCS Lôc Thắng 2 0.5 2.5 5 3.75 1.5 19.3 472 10526 DƯƠNG KHáNH THàNH Nam Tày 1/4/1996 THCS Lộc Phú 2 1 3 4.25 3.5 2 19 473 10498 TRƯƠNG VĂN SINH Nam Kinh 23/07/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 3.75 4 2.75 19 474 10401 ĐOàN VĂN MINH NHậT Nam Kinh 26.08.1994 Tự do 1 0.5 1.5 3.5 5 2.75 19 475 10296 LÊ THị BíCH LIÊN Nữ Kinh 15/6/1996 THCS Lộc Ngãi B 1 1.5 2.5 5.5 3 1.25 19 476 10251 NGÔ VĂN HƯớNG Nam Nùng 16/2/1996 THCS C1-2 BLá 2 1 3 4.25 4.5 1.5 19 477 10125 KA ĐụY Nữ C.mạ 2/9/1994 THCS Lộc Phú 2 1 3 5.25 4.5 0.5 19 478 10632 LÊ NGọC TRÂM Nữ Kinh 3/11/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 3.75 2.75 3.25 18.8 479 10607 NGUYễN HữU TIếN Nam Kinh 14/8/1995 THCS Lộc Ngãi A 1 0.5 1.5 4.5 2.75 2.75 18.8 480 10171 TRầN THị THúY HằNG Nữ Kinh 18/10/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 5.5 3.25 1.25 18.8 481 10238 TRầN LÊ HƯNG Nam Kinh 28/9/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 4 3.75 2.5 18.8 482 10458 NGUYễN THị BíCH PHƯợNG Nữ Kinh 10/3/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 5.5 2.5 1.5 18.5 483 10361 KA NA Nữ C.mạ 1995 THCS Lộc Phú 2 1.5 3.5 5 3.5 0.75 18.5 484 10316 NGUYễN THị LOAN Nữ Kinh 19/12/1996 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 3.5 4 3 18.5 485 10160 TRầN THị THU HảO Nữ Kinh 5/12/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 4.5 3.5 2 18.5 486 10147 NÔNG HồNG HảI Nam Tày 21/5/1996 THCS Lộc Ngãi B 1.5 1.5 3 3.25 4 2.5 18.5 487 10084 KA DUNG Nữ Mạ 2/2/1995 DTNT Bảo Lâm 2 1 3 4.25 3 2 18.5 488 10041 TRầN THị CHANG Nữ Tày '01/11/199 THCS C1-2 BLá 2 0 2 4.25 4.5 1.75 18.5 489 10518 NGUYễN TƯ Tề Nam Kinh 4/9/1996 THCS Lộc Quảng 1 1 2 5.25 3.25 1.25 18.3 490 10595 NGUYễN THị THƯƠNG Nữ Kinh 27/7/1995 THCS Lộc Quảng 1 1 2 4.75 3.25 1.75 18.3 491 10694 TRầN THANH TƯờNG Nam Kinh 24/9/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 4.25 2.75 2.5 18.3 492 10383 Đỗ THị BíCH NGọC Nữ Kinh 24/11/1996 THCS Lộc Ngãi B 1 1 2 4 1.25 3.5 18.3 493 10528 NGUYễN DUY THạNH Nam Kinh 1/2/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1.5 2.5 4 4.5 1.5 18 494 10534 NGUYễN THị THảO Nữ Kinh 10/4/1996 THCS Lộc Đức 1 0.5 1.5 3.75 4.5 2.25 18 495 10451 NGUYễN THU PHƯƠNG Nữ Kinh 25/9/1996 THCS Lộc Ngãi B 1 1 2 5 3 1.5 18 496 10320 BùI THị LộC Nữ Kinh 10/3/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 4 3.5 2.25 18 497 10255 BùI VĂN KHA Nam Kinh 18/11/1996 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 5 3.5 1.5 18 498 10156 TRầN THị HồNG HạNH Nữ Kinh 22/9/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 0.5 1.5 4.5 3 2.25 18 499 10047 MÔNG QUYếT CHIếN Nam Nùng 11/5/1996 THCS C1-2 BLá 2 1 3 4.75 5 0.25 18 500 10127 ĐINH THáI THàNH ĐứC Nam Kinh 18/09/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 3.75 4.5 2 18 501 10670 LÊ QUốC TUấN Nam Kinh 9/9/1996 THCS Lộc Ngãi B 1 1.5 2.5 4 2.75 2.25 17.8 502 10568 ĐặNG THị THU Nữ Kinh 11/8/1996 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 4.5 3.25 2 17.8 503 10571 NGUYễN THị THU Nữ Kinh 3/1/1994 Tự do 1 1 2 6.25 2.25 0.5 17.8 504 10426 K' PHáT Nam Mạ 1996 DTNT Bảo Lâm 2 0.5 2.5 5 3.25 1 17.8 505 10424 KA OáNH Nữ C.Mạ 18/7/1996 THCS Lộc Ngãi A 2 0.5 2.5 5.25 2.75 1 17.8 506 10407 NGUYễN NGọC YếN NHI Nữ Kinh 7/3/1996 THCS Lộc Quảng 1 1 2 5.25 3.75 0.75 17.8 507 10338 ĐàO THị THU MAI Nữ Kinh 28/08/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 3.75 3.25 2.5 17.8 508 10225 ĐậU TRầN QUANG HUY Nam Kinh 29/11/1995 THCS Lôc Thắng 1 1 2 4.25 4.75 1.25 17.8 509 10204 K’ HọC Nam C.Mạ 23/05/1996 THCS C1-2 Lộc Lâm 2 1 3 2.25 3.25 3.5 17.8 510 10136 KA GRÔ Nữ Mạ 11/10/1996 DTNT Bảo Lâm 2 0.5 2.5 3.5 3.75 2.25 17.8 511 10126 K' ĐUYN Nam Mạ 21/12/1993 THCS Lôc Thắng 2 1 3 4.25 4.75 0.75 17.8 512 10672 NGUYễN TRUNG TUấN Nam Tày 20/7/1996 THCS Lộc Ngãi B 2 0.5 2.5 3 4 2.5 17.5 513 10566 KA THƠM Nữ Mạ 25/02/1996 THCS Lôc Thắng 2 0.5 2.5 3.75 3.5 2 17.5 514 10592 PHùNG THị THƯ Nữ Tày 12/2/1995 THCS Lộc Ngãi B 2 1.5 3.5 4.75 2 1.25 17.5 515 10405 HOàNG NHI NHI Nữ Kinh 25/11/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 4.5 5 0.75 17.5 516 10392 NGUYễN KHÔI NGUYÊN Nam Kinh 22/10/1996 THCS Lộc Đức 1 0 1 2 6 3.25 17.5 517 10364 LÊ VĂN NAM Nam Kinh 10/2/1995 THCS Lôc Thắng 1 1 2 4.25 4.5 1.25 17.5 518 10348 CAO VĂN MINH Nam Kinh 13/9/1996 THCS Lộc Ngãi B 1 1 2 3.5 4.5 2 17.5 519 10163 KA HằNG Nữ C.Mạ 26/4/1996 THCS Lộc Ngãi A 2 1 3 4.5 4.5 0.5 17.5 520 10240 KA HƯƠNG Nữ C.Mạ 21/04/1996 THCS C1-2 Lộc Lâm 2 0.5 2.5 5 3.5 0.75 17.5 521 10714 NGUYễN QUANG VịNH Nam Kinh 19/04/1995 THCS Lôc Thắng 1 1 2 4 2.25 2.5 17.3 522 10616 TRƯƠNG THàNH TíN Nam Kinh 16/7/1995 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 4.75 4.25 0.75 17.3 523 10560 ĐàM THị THIệP Nữ Nùng 25/1/1996 THCS Lộc Ngãi B 2 0.5 2.5 4 2.75 2 17.3 524 10557 K' THIệN Nam Mạ 10/10/1995 THCS Lôc Thắng 2 1 3 3.75 5.25 0.75 17.3 525 10709 LụC VĂN VIÊN Nam Nùng 16/11/1996 THCS C1-2 BLá 2 1 3 3.25 4 1.75 17 526 10651 TRầN VĂN TRọNG Nam Kinh 23/7/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 0.5 1.5 4.25 4 1.5 17 527 10631 LÊ Hồ PHƯƠNG TRÂM Nữ Kinh 16/4/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1.5 2.5 4 3 1.75 17 528 10664 HUỳNH TRƯởNG Nam Kinh 14/6/1996 THCS Lộc Quảng 2 1 3 3.25 3.5 2 17 529 10504 TRầN THáI SƠN Nam Kinh 1/7/1994 THCS Lộc Đức 1 0.5 1.5 4 3.5 2 17 530 10493 PHAN VĂN SáNG Nam Nùng 28/10/95 THCS C1-2 BLá 2 1 3 4 3.5 1.25 17 531 10481 LƯU THị NHƯ QUỳNH Nữ Kinh 20/11/1996 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 4 2.5 2.5 17 532 10464 BùI TấN QUANG Nam Kinh 24/10/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 0.5 1.5 4.5 3.5 1.5 17 533 10304 KIềU THị LINH Nữ Kinh 1/3/1996 THCS Lộc Ngãi B 1 0.5 1.5 4.25 4.5 1.25 17 534 10276 ĐàM THị LAN Nữ Nùng 26/3/1995 THCS Lộc Ngãi B 2 1 3 5 2.5 0.75 17 535 10283 TRầN THáI LÂM Nam Kinh 5/8/1996 THCS Lộc Đức 1 1 2 5 2 1.5 17 536 10150 KA HàNG A Nữ C.Mạ 1/4/1996 THCS C1-2 Lộc Lâm 2 0.5 2.5 4 3.5 1.5 17 537 10044 K’ CHI Nam C.Mạ 10/2/1996 THCS C1-2 Lộc Lâm 2 1 3 3.25 4.5 1.5 17
8.
538
10025 CAO XUÂN BảO Nam Kinh 19/10/1996 THCS Lộc Ngãi B 1 1 2 3.75 3.5 2 17 539 10666 CHÂU Đỗ CẩM Tú Nữ Kinh 23/04/1996 THCS Lộc Phú 1 1 2 3.75 3.25 2 16.8 540 10575 KA THUậN Nữ Mạ 20/08/1996 THCS Lôc Thắng 2 0.5 2.5 5.25 2.25 0.75 16.8 541 10585 LụC THị THúY Nữ Nùng 18/4/1996 THCS C1-2 BLá 2 1 3 4.25 3.75 0.75 16.8 542 10531 Đổ THị THU THảO Nữ Kinh 10/8/1995 THCS Lộc Ngãi A 1 0.5 1.5 4.75 2.75 1.5 16.8 543 10470 NGUYễN VĂN QUốC Nam Kinh 2/8/1996 THCS Lộc Quảng 1 1 2 4 4.25 1.25 16.8 544 10403 NGUYễN DUY NHậT Nam Kinh 1995 THCS Lộc Quảng 1 0 1 4.25 3.75 1.75 16.8 545 10400 LÊ QUANG NHàN Nam Kinh 28/5/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 0.5 1.5 3.25 3.75 2.5 16.8 546 10418 Lý THị NHƯ Nữ Nùng 30/7/1996 THCS C1-2 BLá 2 1 3 4.25 2.75 1.25 16.8 547 10341 NGUYễN THị TUYếT MAI Nữ Kinh 30/06/1996 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 4.25 4.25 1.25 16.8 548 10295 KA LIÊN Nữ C.Mạ 18/10/96 THCS C1-2 BLá 2 0 2 4 3.75 1.5 16.8 549 10151 ĐàM Mĩ HạNH Nữ Tày 16/9/1996 THCS C1-2 BLá 2 1 3 4.25 3.25 1 16.8 550 10067 NGUYễN PHAN Tú CƯờNG Nam Kinh 9/12/1996 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 3.75 3.75 2 16.8 551 10017 Tạ TUấN ANH Nam Kinh 20/10/1994 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 4.5 2.25 2 16.8 552 10671 NGUYễN ANH TUấN Nam Kinh 10/5/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 0 1 5.25 3.5 0.75 16.5 553 10626 TRầN THị TRANG Nữ Kinh 23/12/1996 THCS Lôc Thắng 1 0 1 3.75 4 2 16.5 554 10459 NGUYễN THị CáT PHƯợNG Nữ Kinh 4/5/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 3.5 2 2.75 16.5 555 10356 PHạM THị MừNG Nữ Kinh 15/06/1995 Tự do 1 1 2 5 3.5 0.5 16.5 556 10188 NGUYễN MINH HIếU Nữ Kinh 2/10/1996 THCS Lộc Quảng 1 1 2 3.75 2 2.5 16.5 557 10178 HUỳNH THị DIệU HIềN Nữ Kinh 8/8/1996 THCS Lộc Ngãi B 1 1 2 5 3.5 0.5 16.5 558 10613 HUỳNH TRUNG TíN Nam Kinh 23/02/1996 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 3.5 3.75 2 16.3 559 10673 NÔNG QUốC TUấN Nam Tày 28/9/1996 THCS C1-2 BLá 2 0.5 2.5 3.5 4.75 1 16.3 560 10587 KA THUYÊN Nữ Mạ 19/01/1996 THCS Lôc Thắng 2 0.5 2.5 5 2.75 0.5 16.3 561 10544 TRƯƠNG NGọC THắNG Nam Kinh 13/07/1996 THCS Lộc Đức 1 1 2 3 3.75 2.25 16.3 562 10460 TRầN THị PHƯợNG Nữ Kinh 13/10/1994 THCS Lộc Ngãi B 1 1 2 3.25 3.25 2.25 16.3 563 10346 MÔNG VĂN MèO Nam Nùng 18/7/1996 THCS C1-2 BLá 2 1 3 3 4.75 1.25 16.3 564 10344 KA MảY Nữ C.Mạ 1996 THCS C1-2 Lộc Lâm 2 0.5 2.5 2.75 4.25 2 16.3 565 10183 Đỗ VĂN HIệP Nam Kinh 1/5/1996 THCS C1-2 Lộc Lâm 1 1 2 1.75 5.75 2.5 16.3 566 10181 TRầN THị NHƯ HIềN Nữ Kinh 25/3/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 0.5 1.5 4.25 3.25 1.5 16.3 567 10046 LONG VĂN CHIếN Nam Nùng 3/4/1996 THCS C1-2 BLá 2 1 3 3.5 4.75 0.75 16.3 568 10128 TRầN VĂN ĐứC Nam Kinh 16/7/1994 THCS Lộc Quảng 1 1.5 2.5 5 3.25 0.25 16.3 569 10113 TRầN VĂN ĐạI Nam Kinh 10/7/1996 THCS Lộc Quảng 1 1 2 3.75 4.75 1 16.3 570 10683 KA TUYềN Nữ Mạ 15/05/1994 THCS Lôc Thắng 2 1.5 3.5 2.75 2.5 2.25 16 571 10608 NGUYễN VĂN TIếN Nam Kinh 15/6/1995 THCS Lộc Ngãi A 1 0.5 1.5 4.5 3 1.25 16 572 10435 NGUYễN VĂN PHú Nam Kinh 2/1/1995 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 3.25 2.5 2.75 16 573 10063 Đỗ MạNH CƯờNG Nam Kinh 1/9/1996 THCS Lộc Quảng 1 1 2 3.5 3 2 16 574 10028 Vũ THị KIM BảO Nữ Kinh 8/8/1996 THCS C1-2 Lộc Lâm 1 0.5 1.5 4 4 1.25 16 575 10115 NGUYễN MINH TUấN ĐạT Nam Kinh 23/10/1996 THCS Lôc Thắng 1 1.5 2.5 4 4.5 0.5 16 576 10596 PHạM THị THƯƠNG Nữ Kinh 23/7/1996 THCS Lộc Quảng 1 1 2 4.5 2.25 1.25 15.8 577 10514 ĐàO DUY TÂN Nam Kinh 8/2/1995 THCS Lôc Thắng 1 1 2 4 4.25 0.75 15.8 578 10505 K’ Sứ Nam C.Mạ 9/4/1996 THCS C1-2 Lộc Lâm 2 0.5 2.5 3.5 3.75 1.25 15.8 579 10480 ĐàM MạNH QUYếT Nam Tày 1/5/1995 THCS Lộc Ngãi B 2 0 2 5 2.75 0.5 15.8 580 10350 HOàNG CÔNG MINH Nam Kinh 16/03/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 3.5 2.75 2 15.8 581 10220 PHAN THị HUệ Nữ Nùng 16/1/1996 THCS C1-2 BLá 2 1 3 3.25 4.75 0.75 15.8 582 10179 NGUYễN THị HIềN Nữ Kinh 11/6/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 0.5 1.5 4.25 4.25 0.75 15.8 583 10042 KA CHÂU Nữ Mạ 28/08/1994 DTNT Bảo Lâm 2 0.5 2.5 4.75 3.75 0 15.8 584 10555 KA THIÊN Nữ C.Mạ 13/11/1995 THCS Lộc Ngãi A 2 0 2 4 4 0.75 15.5 585 10513 PHạM VĂN TÂM Nam Kinh 1/1/1996 THCS Lộc Quảng 1 1 2 3.75 4.5 0.75 15.5 586 10329 HUỳNH VĂN LUÂN Nam Kinh 24/5/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 3.75 2.5 1.75 15.5 587 10280 LụC VĂN LÂM Nam Nùng 8/1/1996 THCS C1-2 BLá 2 1 3 4 4 0.25 15.5 588 10193 KA HOA Nữ Mạ 21/06/1996 THCS Lôc Thắng 2 0.5 2.5 3 3.5 1.75 15.5 589 10090 TRầN THị BíCH DUNG Nữ Kinh 24/04/1996 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 4.75 2 1.25 15.5 590 10038 K' BRÔ Nam Mạ 26/07/1996 THCS Lôc Thắng 2 1 3 3 3 1.75 15.5 591 10685 NGUYễN TRọNG TUYềN Nam Kinh 10/11/1996 THCS Lộc Phú 1 1 2 3.25 3.75 1.5 15.3 592 10450 NGUYễN NGọC PHƯƠNG Nữ Kinh 24/9/1996 THCS Lộc Ngãi B 1 1 2 2.75 3.25 2.25 15.3 593 10369 K’ NĂNG Nam C.Mạ 1995 THCS C1-2 Lộc Lâm 2 1 3 3.75 4.25 0.25 15.3 594 10638 NGUYễN THị QUỳNH TRÂM Nữ Kinh 13/3/1996 THCS Lộc Quảng 1 1 2 4.75 3 0.25 15 595 10679 PHạM TUấN TùNG Nam Kinh 30/05/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 4 3 1 15 596 10436 TRầN VĩNH PHú Nam Kinh 28/06/1995 THCS Lộc Đức 1 1 2 3.5 4 1 15 597 10425 TRầN VĂN PHáP Nam Kinh 10/6/1995 THCS Lôc Thắng 1 0 1 4.25 3.5 1 15 598 10389 KA NGUÔN Nữ Mạ 12/11/1995 THCS Lôc Thắng 2 0.5 2.5 3.25 3 1.5 15 599 10208 LÊ THị HồNG Nữ Kinh 29/07/1996 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 3.5 4 1.25 15 600 10157 KA HảO Nữ Mạ 12/10/1996 THCS Lôc Thắng 2 0.5 2.5 4 3 0.75 15 601 10149 TRƯƠNG VIếT HảI Nam Kinh 22/03/1995 THCS Lôc Thắng 1 1 2 2.25 3 2.75 15 602 10729 KA XEM Nữ Mạ 4/4/1996 DTNT Bảo Lâm 2 1 3 3.5 2.25 1.25 14.8 603 10705 LÂM THị VÂN Nữ Nùng 12/9/1996 THCS C1-2 BLá 2 1 3 3.5 4.25 0.25 14.8 604 10612 Võ VĂN TIếN Nam Kinh 28/1/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 0.5 1.5 4.75 2.75 0.5 14.8 605 10417 LụC THị NHƯ Nữ Nùng 9/11/1996 THCS C1-2 BLá 2 1 3 2.75 3.75 1.25 14.8 606 10379 LÂM VĂN NGHĩA Nam Tày 4/4/1996 THCS Lôc Thắng 2 0.5 2.5 3.5 4.25 0.5 14.8 607 10298 NGUYễN THị LIÊN Nữ Kinh 8/6/1996 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 3.75 4.75 0.5 14.8 608 10206 KA HộI Nữ Mạ 3/2/1996 THCS Lôc Thắng 2 0.5 2.5 3.5 2.25 1.5 14.8 609 10144 TRƯƠNG THị THU Hà Nữ Kinh 24/02/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 3.25 3.25 1.5 14.8 610 10108 PHạM THANH DUYÊN Nữ Kinh 9/3/1996 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 4 2.75 1.25 14.8 611 10574 ĐặNG BíCH THUậN Nữ Kinh 6/5/1996 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 4.5 3.5 0.25 14.5 612 10384 KA NGọC Nữ Mạ 20/11/1996 THCS Lôc Thắng 2 0.5 2.5 3.5 3 1 14.5 613 10324 PHạM NGọC THANH LộC Nam Kinh 19/07/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 2.5 3 2.25 14.5 614 10099 ĐồNG ĐìNH DUY Nam Kinh 16/08/1996 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 3.5 3 1.5 14.5
9.
615
10111 KA ĐA Nữ C.Mạ 9/9/1996 THCS C1-2 Lộc Lâm 2 1 3 3.25 3.5 0.75 14.5 616 10720 NGÔ ANH VƯƠNG Nam Kinh 16/6/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1.5 2.5 3.25 2.75 1.25 14.3 617 10546 KA THầN Nữ Mạ 29/11/1995 THCS Lôc Thắng 2 0.5 2.5 3.75 2.25 1 14.3 618 10433 KA PHÔI Nữ C.Mạ 26/8/1995 THCS Lộc Ngãi A 2 0.5 2.5 3.5 2.75 1 14.3 619 10372 PHạM THị áNH NGA Nữ Kinh 20/11/1996 THCS Lộc Quảng 1 1 2 3.75 3.75 0.5 14.3 620 10274 KA KíNH Nữ Mạ 30/01/1996 THCS Lôc Thắng 2 0.5 2.5 4 2.75 0.5 14.3 621 10033 K' BIÊN Nam Mạ 28/03/1996 THCS Lôc Thắng 2 0.5 2.5 4 3.25 0.25 14.3 622 10496 ĐạO K' SIÊU Nam Mạ 31/01/1996 THCS Lôc Thắng 2 1 3 2.75 3 1.25 14 623 10489 MAI QUANG TUấN SANG Nam Kinh 1/1/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 2.75 3.5 1.5 14 624 10659 TRầN ĐứC TRUNG Nam Kinh 4/3/1996 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 3.75 2.25 1.25 13.8 625 10627 TRầN THị TRANG Nữ Kinh 8/8/1996 THCS Lộc Ngãi B 1 0.5 1.5 3.25 3.25 1.25 13.8 626 10576 NGUYễN VĂN THUậN Nam Kinh 4/6/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 0.5 1.5 3.5 3.75 0.75 13.8 627 10522 KA THANH Nữ Mạ 23/03/1996 THCS Lôc Thắng 2 0.5 2.5 3.5 2.75 0.75 13.8 628 10543 NGUYễN TRầN TRUNG THắNG Nam Kinh 6/11/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 3.5 3.25 0.75 13.8 629 10532 KIềU THị THU THảO Nữ Kinh 21/12/1995 THCS Lộc Ngãi B 1 0.5 1.5 3 3.75 1.25 13.8 630 10352 NGUYễN VĂN MINH Nam Kinh 20/4/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 2.25 3.75 1.75 13.8 631 10278 ĐOàN BảO LÂM Nam Kinh 3/1/1996 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 4 2.25 1 13.8 632 10186 HứA THị HIếU Nữ Nùng 15/12/1996 THCS Lộc Ngãi B 2 0.5 2.5 3.75 3.25 0.25 13.8 633 10161 ĐỗVĂN HãO Nam Kinh 10/11/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 4 2.75 0.5 13.8 634 10241 KA HƯƠNG Nữ Mạ 25/09/1995 THCS Lôc Thắng 2 0.5 2.5 4.25 2.25 0.25 13.8 635 10081 BùI THị PHƯƠNG DUNG Nữ Kinh 1/1/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1.5 2.5 4 2.75 0.25 13.8 636 10050 PHạM TUYÊN CHIếN Nam Kinh 13/02/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 2.5 3.75 1.5 13.8 637 10035 LÊ QUốC BìNH Nam Kinh 4/4/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 0.5 1.5 3.25 1.75 2 13.8 638 10497 LƯU NGọC SINH Nam Kinh 19/10/1995 THCS Lộc Phú 1 1 2 3 2.5 1.5 13.5 639 10448 LÊ THị MINH PHƯƠNG Nữ Kinh 25/08/1995 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 1.5 6.5 1.25 13.5 640 10366 NGUYễN HOàI NAM Nam Kinh 2/8/1996 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 3.25 4 0.75 13.5 641 10200 LÂM MINH HOàNG Nam Nùng 8/10/1996 THCS C1-2 BLá 2 1 3 2.75 2.5 1.25 13.5 642 10223 NÔNG VĂN HùNG Nam Nùng 6/6/1995 THCS C1-2 BLá 2 0.5 2.5 3.5 3.5 0.25 13.5 643 10248 MAI KIM HƯờNG Nữ Kinh 18/10/1996 THCS Lộc Ngãi B 1 0 1 3.25 3.5 1.25 13.5 644 10080 LƯƠNG VĂN DU Nam Nùng 6/8/1995 THCS C1-2 BLá 2 1 3 3 4 0.25 13.5 645 10700 ĐOàN THị NGọC UYÊN Nữ Kinh 15/04/1995 THCS Lộc Ngãi B 1 1 2 3.75 2.75 0.5 13.3 646 10347 KA MéO Nữ C.Mạ 6/4/1996 THCS C1-2 Lộc Lâm 2 1 3 2.75 2.75 1 13.3 647 10249 MÔNG THị HƯờNG Nữ Nùng 10/8/1996 THCS Lôc Thắng 2 0.5 2.5 3 2.25 1.25 13.3 648 10030 PHạM Lý BằNG Nam Kinh 18/9/1995 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 4.5 1.25 0.5 13.3 649 10053 ĐặNG HOàI CHUNG Nam Kinh 20/9/1995 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 2.5 3.5 1.25 13 650 10702 KA UYÊN Nữ Mạ 30/11/1995 THCS Lôc Thắng 2 0 2 3 3.25 0.75 12.8 651 10570 LạI THị THU Nữ Kinh 1996 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 3 2.75 1.25 12.8 652 10471 NGUYễN VIếT QUý Nam Kinh 10/10/1995 THCS Lộc Quảng 1 1.5 2.5 3 3.25 0.5 12.8 653 10182 PHAN VĂN HIếN Nam Nùng 29/12/1996 THCS C1-2 BLá 2 1 3 2.75 3.25 0.5 12.8 654 10135 KA GRểU Nữ C.Mạ 30/12/1996 THCS C1-2 Lộc Lâm 2 0.5 2.5 3.5 2.75 0.25 12.8 655 10121 NGUYễN VĂN ĐIềN Nam Kinh 15/11/1994 THCS Lộc Đức 1 1.5 2.5 2.75 3.25 0.75 12.8 656 10614 NGUYễN ĐứC TíN Nam Kinh 26/1/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 0.5 1.5 3.25 3.5 0.5 12.5 657 10645 NGUYễN Bá TRIềU Nam Kinh 3/12/1995 THCS Lộc Phú 1 1 2 3 3.5 0.5 12.5 658 10499 Hồ HOàNG SƠN Nam Kinh 26/09/1996 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 2.25 3 1.75 12.5 659 10441 NGUYễN THị PHúC Nữ Kinh 12/6/1995 THCS Lộc Ngãi A 1 0.5 1.5 3.5 3 0.5 12.5 660 10197 NGọC VĂN HOàI Nam Nùng 16/4/1995 THCS Lộc Ngãi B 2 0 2 3 3 0.75 12.5 661 10130 NGUYễN KIÊN GIANG Nam Kinh 5/11/1995 THCS Lôc Thắng 1 1 2 3 3.5 0.5 12.5 662 10095 NGUYễN ĐứC DũNG Nam Kinh 2/2/1995 THCS Lộc Đức 1 0.5 1.5 2.75 3 1.25 12.5 663 10072 KA Dễ Nữ C.mạ 1995 THCS Lộc Phú 2 1 3 2.5 4 0.25 12.5 664 10520 K’ THáI Nam C.Mạ 12/10/1996 THCS C1-2 Lộc Lâm 2 0.5 2.5 1.5 4.75 1 12.3 665 10503 NÔNG TRUNG SƠN Nam Nùng 4/3/1996 THCS C1-2 BLá 2 1 3 2.5 2.75 0.75 12.3 666 10422 ĐOàN THị KIềU OANH Nữ Kinh 16/04/1996 THCS Lôc Thắng 1 0 1 4 2.75 0.25 12.3 667 10402 Đỗ VIếT NHậT Nam Kinh 2/2/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 0 1 2.25 2.25 2.25 12.3 668 10343 NGUYễN HữU MạNH Nam Kinh 20/04/1996 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 3 2.25 1.25 12.3 669 10290 NGUYễN THị THU Lệ Nữ Kinh 12/9/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 2.75 2.25 1.25 12.3 670 10288 K’ LÊ Nam C.Mạ 21/11/1996 THCS C1-2 Lộc Lâm 2 1 3 0.25 4.75 2 12.3 671 10253 K' JIễM Nam C.Mạ 12/4/1995 THCS Lộc Ngãi A 2 0 2 3.25 1.75 1 12.3 672 10449 LÊ THị THế PHƯƠNG Nữ Kinh 1/9/1996 THCS Lôc Thắng 2 1 3 2.25 2 1.25 12 673 10355 KA MÔI Nữ Mạ 20/05/1995 THCS Lôc Thắng 2 0.5 2.5 2.75 3 0.5 12 674 10326 K’ LợI Nam C.Mạ 20/11/1996 THCS C1-2 Lộc Lâm 2 1 3 3.25 2 0.25 12 675 10176 NGUYễN THị HậU Nữ Kinh 23/01/1996 THCS Lôc Thắng 1 0 1 3.75 2.5 0.5 12 676 10132 PHạM THị THùY GIANG Nữ Kinh 18/10/1996 THCS Lộc Ngãi B 1 1 2 3.25 2.5 0.5 12 677 10100 HỏA NGọC DUY Nam Kinh 10/11/1996 THCS Lộc Đức 1 1 2 2.5 4 0.5 12 678 10045 Vũ TRầN KIM CHI Nữ Kinh 20/10/1995 THCS Lộc Ngãi B 1 0.5 1.5 3.5 1.5 1 12 679 10653 KA TRÔI Nữ C.Mạ 24/06/1996 THCS C1-2 Lộc Lâm 2 0.5 2.5 3 2.25 0.5 11.8 680 10529 KA THAO Nữ Mạ 1/10/1996 THCS Lôc Thắng 2 0.5 2.5 2.25 2.25 1.25 11.8 681 10420 NÔNG THị Nụ Nữ Nùng 9/12/1996 THCS Lộc Ngãi B 2 1 3 3 1.75 0.5 11.8 682 10374 KA NGAN Nữ C.Mạ 1995 THCS C1-2 Lộc Lâm 2 0.5 2.5 2.75 2.75 0.5 11.8 683 10333 KA LUYếT Nữ Mạ 20/03/1995 THCS Lôc Thắng 2 1 3 1.75 4.25 0.5 11.8 684 10322 HOàNG PHƯớC LộC Nam Kinh 21/3/1996 THCS Lộc Quảng 1 1 2 3 2.25 0.75 11.8 685 10269 ĐOàN ĐìNH ANH KIệT Nam Kinh 10/5/1996 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 2 3.75 1.25 11.8 686 10184 Võ HOàNG HIệP Nam Kinh 24/12/1994 THCS Lôc Thắng 1 1 2 3 3.25 0.25 11.8 687 10169 NGUYễN THị THU HằNG Nữ Kinh 1/1/1995 THCS Lộc Quảng 1 1 2 3.25 2.75 0.25 11.8 688 10040 VĂN MINH CảNH Nam Kinh 1/11/1995 THCS Lộc Ngãi A 1 0.5 1.5 3 3.75 0.25 11.8 689 10722 K' VƯỡNG Nam Mạ 10/3/1995 THCS Lôc Thắng 2 0 2 3.25 2.5 0.25 11.5 690 10603 K’ TIềN Nam C.Mạ 21/09/1996 THCS C1-2 Lộc Lâm 2 0.5 2.5 2.25 3.5 0.5 11.5 691 10495 KA SÂM Nữ Mạ 1996 DTNT Bảo Lâm 2 0.5 2.5 3.25 1.5 0.5 11.5
10.
692
10421 KA NủYS Nữ Mạ 20/08/1996 THCS Lôc Thắng 2 0.5 2.5 3 2.5 0.25 11.5 693 10016 PHạM TUấN ANH Nam Kinh 23/05/1996 THCS Lộc Ngãi B 1 0 1 3.25 2.5 0.75 11.5 694 10680 K' TUY Nam C.Mạ 10/7/1996 THCS Lộc Ngãi A 2 0 2 2.75 1.75 1 11.3 695 10488 LÊ HOàNG SANG Nam Kinh 16/04/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 2.5 2.75 0.75 11.3 696 10254 K' JIN Nam Mạ 24/03/1996 THCS Lôc Thắng 2 0.5 2.5 1.25 4.75 0.75 11.3 697 10138 KA Hà Nữ Mạ 20/03/1995 THCS Lôc Thắng 2 1 3 3 1.75 0.25 11.3 698 10031 KA Bé Nữ C.Mạ 1996 THCS C1-2 Lộc Lâm 2 0 2 3 2.25 0.5 11.3 699 10707 KA VẻO Nữ C.Mạ 1996 THCS C1-2 Lộc Lâm 2 0.5 2.5 2.75 2.5 0.25 11 700 10486 KA RƠM Nữ C.Mạ 1995 THCS C1-2 Lộc Lâm 2 1 3 2 3 0.5 11 701 10339 KA MAI Nữ Mạ 13/01/1995 THCS Lôc Thắng 2 0.5 2.5 3 2.5 0 11 702 10110 K’ DƯƠNG Nam C.Mạ 28/11/1996 THCS C1-2 Lộc Lâm 2 1 3 2 3.25 0.25 10.8 703 10058 TRầN VĂN CủA Nam Kinh 16/6/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 0.5 1.5 2 2.75 1.25 10.8 704 10656 NGUYễN MINH TRUNG Nam Kinh 8/3/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 1.25 4.5 0.75 10.5 705 10292 K' LịCH Nam Mạ 17/06/1996 THCS Lôc Thắng 2 0.5 2.5 2.75 2 0.25 10.5 706 10143 TRầN THị NGọC Hà Nữ Kinh 16/11/1996 THCS Lôc Thắng 1 0 1 2.25 3.5 0.75 10.5 707 10037 K' BROM Nam Mạ 19/08/1993 THCS Lôc Thắng 2 0.5 2.5 2.25 2.5 0.5 10.5 708 10116 PHạM QUốC ĐạT Nam Kinh 25/08/1996 THCS Lôc Thắng 1 1 2 1.75 4 0.5 10.5 709 10640 PHạM THị TRÂM Nữ Kinh 5/10/1994 THCS Lôc Thắng 1 0.5 1.5 3.25 1.75 0.25 10.3 710 10563 LụC ĐứC THọ Nam Nùng 1/3/1995 THCS C1-2 BLá 2 1 3 2 2.75 0.25 10.3 711 10440 LÊ HOàNG PHúC Nam Kinh 26/8/1995 THCS Lộc Ngãi A 1 0 1 2.25 2.25 1.25 10.3 712 10413 KA NHUNG Nữ Mạ 11/7/1996 THCS Lôc Thắng 2 0 2 2.5 2.25 0.5 10.3 713 10101 HOàNG NHậT DUY Nam Kinh 12/6/1996 THCS Lộc Ngãi A 1 0 1 3 2.25 0.5 10.3 714 10430 CAO HùNG PHI Nam Kinh 2/10/1994 THCS Lộc Ngãi A 1 1 2 2.25 2.5 0.5 10 715 10294 K’ LIÊN Nam C.Mạ 31/01/1996 THCS C1-2 Lộc Lâm 2 1 3 2 2.5 0.25 10 716 10565 KA THOAN Nữ Mạ 23/05/1994 THCS Lôc Thắng 2 0 2 2.5 1.75 0.5 9.75 717 10733 K’ XƯƠNG Nam C.Mạ 6/8/1996 THCS C1-2 Lộc Lâm 2 0.5 2.5 1.25 4 0.25 9.5 718 10684 MÔNG THANH TUYềN Nam Tày 6/12/1995 THCS Lôc Thắng 2 0.5 2.5 1.5 3 0.5 9.5 719 10681 KA TUY Nữ Mạ 9/5/1994 THCS Lôc Thắng 2 0.5 2.5 2 2.5 0.25 9.5 720 10654 NGUYễN THị KA TRúC Nữ Mạ 27/07/1995 THCS Lôc Thắng 2 0 2 2 2.5 0.5 9.5 721 10648 KA TRIN Nữ C.Mạ 1996 THCS C1-2 Lộc Lâm 2 0.5 2.5 2 2.5 0.25 9.5 722 10378 K' NGHĩA Nam Mạ 1/9/1996 THCS Lôc Thắng 2 0.5 2.5 1.75 2.5 0.5 9.5 723 10527 NÔNG VĂN THàNH Nam Nùng 10/5/1995 THCS C1-2 BLá 2 1 3 1.5 2.25 0.5 9.25 724 10517 K’ TèO Nam C.Mạ 1996 THCS C1-2 Lộc Lâm 2 0.5 2.5 1.5 2.5 0.5 9 725 10376 KA NGHÂN Nữ Mạ 23/12/1994 THCS Lôc Thắng 2 0 2 2 3 0 9 726 10549 KA THI Nữ Mạ 13/10/1996 THCS Lôc Thắng 2 0.5 2.5 1.75 2.75 0 8.75 727 10456 KA PHƯợNG Nữ C.Mạ 9/2/1994 THCS Lộc Ngãi A 2 0 2 1.75 2.25 0.5 8.75 728 10094 K’ DũNG Nam C.Mạ 25/05/1996 THCS C1-2 Lộc Lâm 2 0.5 2.5 1 3.75 0.25 8.75 729 10302 HOàNG HảI LINH Nam Kinh 23/09/1994 THCS Lộc Đức 1 1 2 2 2 0.25 8.5 730 10485 KA RảO Nữ C.Mạ 1996 THCS C1-2 Lộc Lâm 2 0.5 2.5 1.5 2 0.25 8 731 10484 KA ĐÔ RA Nữ Mạ 5/5/1995 THCS Lôc Thắng 2 0.5 2.5 1 2.25 0.5 7.75 732 10275 K’ LạI Nam C.Mạ 1996 THCS C1-2 Lộc Lâm 2 0.5 2.5 1 2 0.5 7.5 733 10630 HOàNG THị QUỳNH TRÂM Nữ Kinh 12/5/1995 THCS Lộc Phú 1 0.5 1.5 -1 -1 -1 0 734 10370 KA NGA Nữ Mạ 7/4/1996 DTNT Bảo Lâm 2 1 3 -1 -1 -1 0 735 10354 K’ MốC Nam C.Mạ 21/05/1996 THCS C1-2 Lộc Lâm 2 0.5 2.5 -1 -1 -1 0 736 10289 LộC Mĩ Lệ Nữ Tày 4/5/1995 THCS C1-2 BLá 2 0 2 -1 -1 -1 0 737 10190 PHạM VĂN HIếU Nam Kinh 6/2/1996 THCS Lộc Ngãi B 1 0 1 -1 -1 -1 0 738 10222 K’ HùNG Nam C.Mạ 3/10/1996 THCS C1-2 BLá 2 0 2 -1 -1 -1 0 739 10133 KA GLIÊM Nữ C.Mạ 7/3/1996 THCS C1-2 Lộc Lâm 2 0.5 2.5 -1 -1 -1 0 740 10104 KA DUYÊN Nữ Mạ 5/3/1996 THCS C1-2 Lộc Phú 2 1 3 -1 -1 -1 0 741 10092 KA DUNG B Nữ C.Mạ 20/05/1996 THCS C1-2 Lộc Lâm 2 0.5 2.5 -1 -1 -1 0 742 10056 NGUYễN Võ HOàI CHUNG Nữ Kinh 20/8/1996 THCS Lộc Ngãi B 1 0.5 1.5 -1 -1 -1 0 743 10129 K' ĐƯƠNG Nam Mạ 24/06/1996 THCS Lôc Thắng 2 0 2 2.5 -1 -1 0
Baixar agora