Biệt thự Sen Phương Nam trên Đảo Đại Phước. Call 0912.30.88.39
Copy of cap nhat sp cty ban hieu
1. BẢNG GIÁ MỚI CHUNG CƯ GIA PHÚ
ĐẶT CỌC
Ghi chú:
GiỮ CHỖ
DT ĐƠN GIÁ
STT TẦNG MÃ SỐ CĂN HỘ HƯỚNG GIÁ MỚI
(m2 ) (chưa VAT)
1 4 E-2-4 B 53 12,368,400 14,223,660
2 B-3-6 B 79 12,703,900 14,609,485
3 6 B-4-6 B 79 12,703,900 14,609,485
4 B-3-7 B 79 12,879,900 14,811,885
5 7 B-4-7 B 79 12,879,900 14,811,885
6 B-3-8 B 79 13,061,400 15,020,610
7 8 B-4-8 B 79 13,061,400 15,020,610
8 C-1-9 TB (T-GÓC) 70 14,238,400 16,374,160
9 B-3-9 B 79 13,248,400 15,235,660
10 9 B-4-9 B 79 13,248,400 15,235,660
11 C-6-9 ĐB (Đ-GÓC) 70 14,458,400 16,627,160
12 B-3-10 B 79 13,440,900 15,457,035
13 B-4-10 B 79 13,440,900 15,457,035
14 10 A-8-10 N 78 13,330,900 15,330,535
15 A-9-10 N 78 13,330,900 15,330,535
16 A-10-10 N 78 13,330,900 15,330,535
17 E-5-11 B 53 13,638,900 15,684,735
18 A-8-11 N 78 13,528,900 15,558,235
19 11 A-9-11 N 78 13,528,900 15,558,235
20 A-10-11 N 78 13,528,900 15,558,235
21 A-11-11 N 78 13,528,900 15,558,235
22 C-1-12 TB (T-GÓC) 70 14,832,400 17,057,260
23 A-8-12 N 78 13,732,400 15,792,260
24 12 A-9-12 N 78 13,732,400 15,792,260
25 A-10-12 N 78 13,732,400 15,792,260
26 A-11-12 N 78 13,732,400 15,792,260
27 C-1-14 TB (T-GÓC) 70 15,041,400 17,297,610
28 B-3-14 B 79 14,051,400 16,159,110
29 B-4-14 B 79 14,051,400 16,159,110
30 D-7-14 TN(N-GÓC) 62 15,041,400 17,297,610
31 14 A-8-14 N 78 13,941,400 16,032,610
32 A-9-14 N 78 13,941,400 16,032,610
33 A-10-14 N 78 13,941,400 16,032,610
34 A-11-14 N 78 13,941,400 16,032,610
35 D-12-14 TN (N-GÓC) 62 15,261,400 17,550,610
36 C-1-15 TB (T-GÓC) 70 15,255,900 17,544,285
37 E-2-15 B 53 14,265,900 16,405,785
15
2. 38 B-3-15 B 79 14,265,900 16,405,785
39 B-4-15 B 79 14,265,900 16,405,785
40 E-5-15 B 53 14,265,900 16,405,785
41 C-6-15 ĐB (Đ-GÓC) 70 15,475,900 17,797,285
42 15 D-7-15 TN(N-GÓC) 62 15,255,900 17,544,285
43 A-8-15 N 78 14,155,900 16,279,285
44 A-9-15 N 78 14,155,900 16,279,285
45 A-10-15 N 78 14,155,900 16,279,285
46 A-11-15 N 78 14,155,900 16,279,285
47 D-12-15 ĐN(N-GÓC) 62 15,475,900 17,797,285
48 B-3-16 B 79 14,485,900 16,658,785
49 B-4-16 B 79 14,485,900 16,658,785
50 A-8-16 N 78 14,375,900 16,532,285
51 16 A-9-16 N 78 14,375,900 16,532,285
52 A-10-16 N 78 14,375,900 16,532,285
53 A-11-16 N 78 14,375,900 16,532,285
Ngày 21 tháng 02 năm 2011
Người lập bảng
PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN
Khách đặt cọc 20.000.000 đ (Hai mươi triệu đồng
Đợt 1: Ngay khi Bên A và Bên B ký Hợp đồng mua bán căn hộ tại dự án GiaPhuLand thì Bên B phải thanh toán cho
Đợt 2: Ngay sau khi Bên A xây dựng đến sàn tầng 3, thì Bên B phải thanh toán cho Bên A 10% giá trị căn hộ này ch
Đợt 3: Ngay sau khi Bên A xây dựng đến sàn tầng 6, thì Bên B phải thanh toán cho Bên A 10% giá trị căn hộ này ch
Đợt 4: Ngay sau khi Bên A xây dựng đến sàn tầng 9, thì Bên B phải thanh toán cho Bên A 10% giá trị căn hộ này ch
Đợt 5: Ngay sau khi Bên A xây dựng đến sàn tầng 12, thì Bên B phải thanh toán cho Bên A 10% giá trị căn hộ này
Đợt 6: Ngay sau khi Bên A xây dựng xong phần thô, thì Bên B phải thanh toán cho Bên A 10% giá trị căn hộ này ch
Đợt 7: Ngay sau khi Bên A hoàn thiện và bàn giao nhà thì Bên B phải thanh toán cho Bên A 20% giá trị căn hộ này
Đợt 8: Bên B thanh toán cho Bên A 5% giá trị căn hộ chưa bao gồm thuế VAT khi Bên A thông báo nộp hồ sơ đăn
Chính sách dành cho khách hàng:
Thanh toán trước 50% được chiết khấu 2%
Thanh toán trước 70% được chiết khấu 4%
Thanh toán trước 95% được chiết khấu 8%
Chương trình khuyến mãi "Chìa khóa trao tay 60 cănhộ" vẫn được áp dụng đến hết ngày 30/3/2011
4. 1,296,057,015
1,296,057,015
869,506,605
1,245,809,950
1,087,745,670
1,269,784,230
1,269,784,230
1,269,784,230
1,269,784,230
1,103,431,670
1,316,044,015
1,316,044,015
1,289,518,230
1,289,518,230
1,289,518,230
1,289,518,230
Ngày 21 tháng 02 năm 2011
Người lập bảng
d thì Bên B phải thanh toán cho Bên A 25% giá trị căn hộ này chưa bao gồm thuế VAT
Bên A 10% giá trị căn hộ này chưa bao gồm thuế VAT
Bên A 10% giá trị căn hộ này chưa bao gồm thuế VAT tương
Bên A 10% giá trị căn hộ này chưa bao gồm thuế VAT
Bên A 10% giá trị căn hộ này chưa bao gồm thuế VAT .
Bên A 10% giá trị căn hộ này chưa bao gồm thuế VAT tương
o Bên A 20% giá trị căn hộ này chưa bao gồm thuế VAT
Bên A thông báo nộp hồ sơ đăng kí quyền sở hữu căn hộ
5.
6.
7.
8.
9. CÁC CĂN CÒN LẠI DỰ ÁN THỦ THIÊM STAR
ĐƠN GIÁ
STT KÝ HIỆU DIỆN TÍCH
chưa vat
1 MBI T4 - B1 79.33 16,330,000
2 MBII T10 - C1 79.62 16,980,000
3 MBII T12Bis - A1 81.39 17,420,000
4 MBII T6 - A2 84.62 16,380,000
Ghi chú: khách hàng được chiết khấu 2%
PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN
ĐẶT CỌC 30.000.000 đ
Đợt 1: thanh toán 40% sau 7-10
Đợt 2: thanh toán 20% (2 tháng sau)
Đợt 3: Bàn giao nhà thanh toán 35% (dự kiến T6)
Đợt 4: 5% khi nhận chủ quyền nhà
10. BẢNG CẬP NHẬT LAN PHƯƠNG NGÀY 23/03/2011
Tầng Căn Hộ Hướng Diện Tích Đơn Giá Thành Tiền
3 E3 - 3 Tây bắc 66.61 14,300,000 91,248,500
E4 - 3 Tây bắc 66.61 14,300,000 952,523,000
F2 - 3 Tây bắc 62.93 14,500,000 912,485,000
A6 - 3 Tây bắc 96.20 15,600,000 1,500,720,000
B7 - 3 Đông Nam 85.09 15,800,000 1,344,422,000
C8 - 3 Đông Nam 76.65 14,300,000 1,096,095,000
D9 - 3 Đông Nam 75.83 14,300,000 1,084,369,000
C11 - 3 Đông Nam 76.65 14,300,000 1,096,095,000
B12 - 3 Đông Nam 85.09 15,300,000 1,301,877,000
D10-3 Đông Nam 75.83 14,300,000 1,084,369,000
4 A1 - 4 Tây bắc 96.20 15,150,000 1,457,430,000
E3 - 4 Tây bắc 66.61 14,400,000 959,184,000
E4 - 4 Tây bắc 66.61 14,400,000 959,184,000
A6 - 4 Tây bắc 96.20 15,400,000 1,481,480,000
C11 - 4 Đông Nam 76.65 14,400,000 1,103,760,000
A6-4 Tây bắc 96.2 15,400,000 1,481,480,000
B7-4 Đông Nam 85.09 15,700,000 1,335,913,000
C8-4 Đông Nam 76.65 14,400,000 1,103,760,000
D9-4 Đông Nam 76.65 14,400,000 1,103,760,000
C11-4 Đông Nam 76.65 14,400,000 1,103,760,000
B12-4 Đông Nam 85.09 15,400,000 1,310,386,000
5 A1 - 5 Tây bắc 96.20 15,200,000 1,462,240,000
F2 - 5 Tây bắc 62.93 14,700,000 925,071,000
E3 - 5 Tây bắc 66.61 14,500,000 965,845,000
E4 - 5 Tây bắc 66.61 14,500,000 965,845,000
F5 - 5 Tây bắc 62.93 14,700,000 925,071,000
A6 - 5 Tây bắc 96.20 15,800,000 1,519,960,000
B7 - 5 Đông Nam 85.09 15,800,000 1,344,422,000
C8 - 5 Đông Nam 76.65 14,500,000 1,111,425,000
D9 - 5 Đông Nam 75.83 14,500,000 1,099,535,000
D10 - 5 Đông Nam 75.83 14,500,000 1,099,535,000
C11 - 5 Đông Nam 76.65 14,500,000 1,111,425,000
B12 - 5 Đông Nam 85.09 15,500,000 1,318,895,000
6 A1 - 6 Tây bắc 96.20
F2 - 6 Tây bắc 62.93 14,800,000 931,364,000
F5 - 6 Tây bắc 62.93 14,800,000 931,364,000
B7 - 6 Đông Nam 85.09 15,900,000 1,352,931,000
C8 - 6 Đông Nam 76.65 14,600,000 1,119,090,000
D10 - 6 Đông Nam 75.83 14,600,000 1,107,118,000
C11 - 6 Đông Nam 76.65 14,600,000 1,119,090,000
A6-6 Tây bắc 96.2 15,600,000 1,500,720,000
B12-6 Đông Nam 85.09 15,600,000 1,327,404,000
11. 7 A1 - 7 Tây bắc 96.20 15,400,000 1,481,480,000
F2 - 7 Tây bắc 62.93 14,900,000 937,657,000
E3 - 7 Tây bắc 66.61 14,700,000 979,167,000
E4 - 7 Tây bắc 66.61 14,700,000 979,167,000
F5 - 7 Tây bắc 62.93 14,900,000 937,657,000
A6 - 7 Tây bắc 96.20 15,700,000 1,510,340,000
B7 - 7 Đông Nam 85.09 16,000,000 1,361,440,000
C8 - 7 Đông Nam 76.65 14,700,000 1,126,755,000
D9 - 7 Đông Nam 75.83 14,700,000 1,114,701,000
D10 - 7 Đông Nam 75.83 14,700,000 1,114,701,000
C11 - 7 Đông Nam 76.65 14,700,000 1,126,755,000
B12 - 7 Đông Nam 85.09 15,700,000 1,335,913,000
10 A1 - 10 Tây bắc 96.20 15,700,000 1,510,340,000
F2 - 10 Tây bắc 62.93 15,200,000 956,536,000
E3 - 10 Tây bắc 66.61 15,000,000 999,150,000
E4 - 10 Tây bắc 66.61 15,000,000 999,150,000
F5 - 10 Tây bắc 62.93 15,200,000 956,536,000
A6 - 10 Tây bắc 96.20 16,000,000 1,539,200,000
B7 - 10 Đông Nam 85.09 16,300,000 1,386,967,000
C8 - 10 Đông Nam 76.65 15,000,000 1,149,750,000
D9 - 10 Đông Nam 75.83 15,000,000 1,137,450,000
D10 - 10 Đông Nam 75.83 15,000,000 1,137,450,000
C11 - 10 Đông Nam 76.65 15,000,000 1,149,750,000
B12 - 10 Đông Nam 85.09 16,000,000 1,361,440,000
17 A1 - 17 Tây bắc 96.20 16,400,000 1,577,680,000
F2 - 17 Tây bắc 62.93 15,900,000 1,000,587,000
E3 - 17 Tây bắc 66.61 15,700,000 1,045,777,000
E4 - 17 Tây bắc 66.61 15,700,000 1,045,777,000
F5 - 17 Tây bắc 62.93 15,900,000 1,000,587,000
A6 - 17 Tây bắc 96.20 16,700,000 1,606,540,000
B7 - 17 Đông Nam 85.09 17,000,000 1,446,530,000
C8 - 17 Đông Nam 76.65 15,700,000 1,203,405,000
D9 - 17 Đông Nam 75.83 15,700,000 1,190,531,000
D10 - 17 Đông Nam 75.83 15,700,000 1,190,531,000
C11 - 17 Đông Nam 76.65 15,700,000 1,203,405,000
B12 - 17 Đông Nam 85.09 16,700,000 1,421,003,000
11 A1 - 11 Tây bắc 96.20 15,800,000 1,519,960,000
F2 - 11 Tây bắc 62.93 15,300,000 962,829,000
E3 - 11 Tây bắc 66.61 15,100,000 1,005,811,000
E4 - 11 Tây bắc 66.61 15,100,000 1,005,811,000
F5 - 11 Tây bắc 62.93 15,300,000 962,829,000
A6 - 11 Tây bắc 96.20 16,100,000 1,548,820,000
B7 - 11 Đông Nam 85.09 16,400,000 1,395,476,000
C8 - 11 Đông Nam 76.65 15,100,000 1,157,415,000
D9 - 11 Đông Nam 75.83 15,100,000 1,145,033,000
D10 - 11 Đông Nam 75.83 15,100,000 1,145,033,000
C11 - 11 Đông Nam 76.65 15,100,000 1,157,415,000
B12 - 11 Đông Nam 85.09 16,100,000 1,369,949,000
12. 12 A1 - 12 Tây bắc 96.20 15,900,000 1,529,580,000
F2 - 12 Tây bắc 62.93 15,400,000 969,122,000
E3 - 12 Tây bắc 66.61 15,200,000 1,012,472,000
E4 - 12 Tây bắc 66.61 15,200,000 1,012,472,000
F5 - 12 Tây bắc 62.93 15,500,000 975,415,000
A6 - 12 Tây bắc 96.20 16,200,000 1,558,440,000
B7 - 12 Đông Nam 85.09 16,500,000 1,403,985,000
C8 - 12 Đông Nam 76.65 15,200,000 1,165,080,000
D9 - 12 Đông Nam 75.83 15,200,000 1,152,616,000
D10 -12 Đông Nam 75.83 15,200,000 1,152,616,000
C11 - 12 Đông Nam 76.65 15,200,000 1,165,080,000
B12 - 12 Đông Nam 85.09 16,200,000 1,378,458,000
12A A1 - 12A Tây bắc 96.20 16,000,000 1,539,200,000
F2 - 12A Tây bắc 62.93 15,500,000 975,415,000
E3 - 12A Tây bắc 66.61 15,300,000 1,019,133,000
E4 - 12A Tây bắc 66.61 15,300,000 1,019,133,000
F5 - 12A Tây bắc 62.93 15,500,000 975,415,000
A6 - 12A Tây bắc 96.20 16,300,000 1,568,060,000
B7 - 12A Đông Nam 85.09 16,600,000 1,412,494,000
C8 - 12A Đông Nam 76.65 15,300,000 1,172,745,000
D9 - 12A Đông Nam 75.83 15,300,000 1,160,199,000
D10 - 12A Đông Nam 75.83 15,300,000 1,160,199,000
C11 - 12A Đông Nam 76.65 15,300,000 1,172,745,000
B12 - 12A Đông Nam 85.09 16,300,000 1,386,967,000
14 A1 - 14 Tây bắc 96.20 16,100,000 1,548,820,000
F2 - 14 Tây bắc 62.93 15,600,000 981,708,000
E3 - 14 Tây bắc 66.61 15,400,000 1,025,794,000
E4 - 14 Tây bắc 66.61 15,400,000 1,025,794,000
F5 - 14 Tây bắc 62.93 15,600,000 981,708,000
A6 -14 Tây bắc 96.20 16,400,000 1,577,680,000
B7 - 14 Đông Nam 85.09 16,700,000 1,421,003,000
C8 - 14 Đông Nam 76.65 15,400,000 1,180,410,000
D9 - 14 Đông Nam 75.83 15,400,000 1,167,782,000
D10 -14 Đông Nam 75.83 15,400,000 1,167,782,000
C11 -14 Đông Nam 76.65 15,400,000 1,180,410,000
B12 - 14 Đông Nam 85.09 16,400,000 1,395,476,000
15 A1 - 15 Tây bắc 96.20 16,200,000 1,558,440,000
F2 - 15 Tây bắc 62.93 15,700,000 988,001,000
E3 - 15 Tây bắc 66.61 15,500,000 1,032,455,000
E4 - 15 Tây bắc 66.61 15,500,000 1,032,455,000
F5 - 15 Tây bắc 62.93 15,700,000 988,001,000
A6 - 15 Tây bắc 96.20 16,500,000 1,587,300,000
B7 - 15 Đông Nam 85.09 16,800,000 1,429,512,000
C8 - 15 Đông Nam 76.65 15,500,000 1,188,075,000
D9 - 15 Đông Nam 75.83 15,500,000 1,175,365,000
D10 - 15 Đông Nam 75.83 15,500,000 1,175,365,000
C11 - 15 Đông Nam 76.65 15,500,000 1,188,075,000
B12 - 15 Đông Nam 85.09 16,500,000 1,403,985,000
13. 16 A1 - 16 Tây bắc 96.20 16,300,000 1,568,060,000
F2 - 16 Tây bắc 62.93 15,800,000 994,294,000
E3 - 16 Tây bắc 66.61 15,600,000 1,039,116,000
E4 - 16 Tây bắc 66.61 15,600,000 1,039,116,000
F5 - 16 Tây bắc 62.93 15,800,000 994,294,000
A6 - 16 Tây bắc 96.20 16,600,000 1,596,920,000
B7 - 16 Đông Nam 85.09 16,900,000 1,438,021,000
C8 - 16 Đông Nam 76.65 15,600,000 1,195,740,000
D9 - 16 Đông Nam 75.83 15,600,000 1,182,948,000
D10 - 16 Đông Nam 75.83 15,600,000 1,182,948,000
C11 - 16 Đông Nam 76.65 15,600,000 1,195,740,000
B12 - 16 Đông Nam 85.09 16,600,000 1,412,494,000
Note : Những căn bôi màu Vàng là đã bán
PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN
Đặt cọc 20.000.000 đ
Đợt 1: Thanh toán 15% (từ 7-10 ngày sau)
Đợt 2: Thanh toán 10% sau 2 tháng kể từ đợt 1
Đợt 3: Thanh toán 10% sau 2 tháng kể từ đợt 2
Đợt 3: Thanh toán 10% sau 2 tháng kể từ đợt 2
Đợt 4: Thanh toán 10% sau 2 tháng kể từ đợt 3
Đợt 5: Thanh toán 10% sau 2 tháng kể từ đợt 4
Đợt 6: Thanh toán 10% sau 2 tháng kể từ đợt 5
Đợt 7: Thanh toán 5% sau 2 tháng kể từ đợt 6
Đợt 8: Thông báo nhận bàn giao căn hộ thanh toán 27%
Đợt 9: Nhận giấy chứng nhận sở hữu căn hộ thanh toán 3%
Chính sách cho khách hàng :đã hết
18. SẢN PHẨM H25
DT GÍA BÁN
STT HƯỚNG THUẾ DOANH THU GIÁ KÝ HĐ
(m2) (Bao thuế)
1(Góc) 287.5 Tây Bắc 710,000,000 21,300,000 33,000,000 655,700,000
2 150 Tây 295,000,000 8,850,000 16,500,000 269,650,000
3 150 Tây 295,000,000 8,850,000 16,500,000 269,650,000
4 150 Tây 295,000,000 8,850,000 16,500,000 269,650,000
5 150 Tây 295,000,000 8,850,000 16,500,000 269,650,000
6 132.62 Bắc 260,000,000 7,800,000 12,000,000 240,200,000
7 132.62 Bắc 260,000,000 7,800,000 12,000,000 240,200,000
8 150 Bắc 285,000,000 8,550,000 16,500,000 259,950,000
9 150 Bắc 285,000,000 8,550,000 16,500,000 259,950,000
10 150 Bắc 285,000,000 8,550,000 16,500,000 259,950,000
11 150 Bắc 285,000,000 8,550,000 16,500,000 259,950,000
12 150 Bắc 285,000,000 8,550,000 16,500,000 259,950,000
13 150 Bắc 285,000,000 8,550,000 16,500,000 259,950,000
14 150 Bắc 285,000,000 8,550,000 16,500,000 259,950,000
15 150 Bắc 285,000,000 8,550,000 16,500,000 259,950,000
16 150 Bắc 285,000,000 8,550,000 16,500,000 259,950,000
17 150 Bắc 285,000,000 8,550,000 16,500,000 259,950,000
18 150 Bắc 285,000,000 8,550,000 16,500,000 259,950,000
19 150 Bắc 290,000,000 8,700,000 16,500,000 264,800,000
20 150 Bắc 290,000,000 8,700,000 16,500,000 264,800,000
21 150 Bắc 290,000,000 8,700,000 16,500,000 264,800,000
22 150 Bắc 290,000,000 8,700,000 16,500,000 264,800,000
23 150 Bắc 290,000,000 8,700,000 16,500,000 264,800,000
24 150 Bắc 290,000,000 8,700,000 16,500,000 264,800,000
25 150 Bắc 290,000,000 8,700,000 16,500,000 264,800,000
26 150 Bắc 290,000,000 8,700,000 16,500,000 264,800,000
27 150 Bắc 290,000,000 8,700,000 16,500,000 264,800,000
28 150 Bắc 290,000,000 8,700,000 16,500,000 264,800,000
29(góc) 300 Đông Bắc 685,000,000 20,550,000 23,000,000 641,450,000
30(góc) 300 Đông Nam 720,000,000 21,600,000 33,000,000 665,400,000
31 150 Nam-nhà trẻ 295,000,000 8,850,000 16,500,000 269,650,000
32 150 Nam-nhà trẻ 295,000,000 8,850,000 16,500,000 269,650,000
33 150 Nam-nhà trẻ 295,000,000 8,850,000 16,500,000 269,650,000
34 150 Nam-nhà trẻ 295,000,000 8,850,000 16,500,000 269,650,000
35 150 Nam-nhà trẻ 295,000,000 8,850,000 16,500,000 269,650,000
36 150 Nam-nhà trẻ 295,000,000 8,850,000 16,500,000 269,650,000
37 150 Nam-nhà trẻ 295,000,000 8,850,000 16,500,000 269,650,000
38 150 Nam-nhà trẻ 295,000,000 8,850,000 16,500,000 269,650,000
19. 39 150 Nam-nhà trẻ 295,000,000 8,850,000 16,500,000 269,650,000
40 150 Nam-nhà trẻ 295,000,000 8,850,000 16,500,000 269,650,000
41 150 Nam-nhà trẻ 295,000,000 8,850,000 16,500,000 269,650,000
42 150 Nam-nhà trẻ 295,000,000 8,850,000 16,500,000 269,650,000
43 150 Nam-nhà trẻ 295,000,000 8,850,000 16,500,000 269,650,000
44 150 Nam-nhà trẻ 295,000,000 8,850,000 16,500,000 269,650,000
45 150 Nam-nhà trẻ 295,000,000 8,850,000 16,500,000 269,650,000
46 150 Nam 290,000,000 8,700,000 16,500,000 264,800,000
47 150 Nam 260,000,000 7,800,000 16,500,000 235,700,000
48 150 Nam 270,000,000 8,100,000 16,500,000 245,400,000
49 150 Nam 285,000,000 8,550,000 16,500,000 259,950,000
50 150 Nam 290,000,000 8,700,000 16,500,000 264,800,000
51 150 Nam 290,000,000 8,700,000 16,500,000 264,800,000
52 150 Nam 290,000,000 8,700,000 16,500,000 264,800,000
53 150 Nam 290,000,000 8,700,000 16,500,000 264,800,000
54 189.96 Nam 365,000,000 10,950,000 21,000,000 333,050,000
55(góc) 287.5 Tây Nam 710,000,000 21,300,000 33,000,000 655,700,000
56 150 Tây 295,000,000 8,850,000 16,500,000 269,650,000
57 150 Tây 295,000,000 8,850,000 16,500,000 269,650,000
58 150 Tây 295,000,000 8,850,000 16,500,000 269,650,000
59 150 Tây 295,000,000 8,850,000 16,500,000 269,650,000
Tổng 9,430 18,795,000,000 563,850,000 1,025,000,000 17,206,150,000
- Đợt 1: Đặt cọc 10.000.000đ- 20.000.000 đ
- Đợt 2: Sau 07-10 ngày (kể từ ngày đặt cọc) thanh toán 60%(bao gồm cọc) giá trị sản phẩm.
- Đợt 3: Dự kiến 11/2011 ký HĐCN và thanh toán 38% giá trị sản phẩm., (thời gian cụ thể) công ty sẽ gởi thông
báo cho khách hàng trước 07 ngày.
* Sau 03 tháng kể từ ngày ký HĐCN nhận sổ đỏ và thanh toán 2%
Ghi chú:
Số ô trên sẽ thay đổi thành số thửa tương ứng khi ra sổ đỏ cho khách hàng.
DT GÍA BÁN
Ô HƯỚNG THUẾ DOANH THU GIÁ KÝ HĐ
(m2) (Bao thuế)
1 224.73 Bắc 425,000,000 12,750,000 26,000,000 386,250,000
224.73 425,000,000 12,750,000 26,000,000 386,250,000
Phương thức thanh toán:
- Đợt 1: Đặt cọc 10.000.000đ
- Đợt 2: Sau 07 đến 10 ngày (kể từ ngày đặt cọc) ký HĐCN và thanh toán: 98% giá trị sán phẩm (bao gồm cọc).
- Đợt cuối: Thanh toán 2% khi nhận sổ đỏ.
21. GHI CHÚ NV
Hiền 1
Nhật 1
Duyên 1
Duyên 1
Duyên 1
(4.42 x 30)m Lương 1
(4.42 x 30)m
Tâm 1
Tâm 1
Hiền 1
Hương TN 1
Vũ 1
Đông Á 1
Noel 1
Noel 1
Noel 1
22. Noel 1
Đông Á 1
Đông Á 1
Đông Á 1
Thảo 1
Thảo 1
Kế ngã 3
Ngã 3 Nam 1
Ngã 3
Kế ngã 3 Nhật 1
Nhật 1
Nhật 1
An 1
(6.33 x 30)m Diện 1
Nhật 1
Nhật 1
Thủy 1
Thủy 1
Nam 1
32
y sẽ gởi thông
GHI CHÚ
ao gồm cọc).