SlideShare uma empresa Scribd logo
1 de 33
BẢNG GIÁ MỚI CHUNG CƯ GIA PHÚ
                                    ĐẶT CỌC
     Ghi chú:
                                    GiỮ CHỖ

                                               DT      ĐƠN GIÁ
STT      TẦNG   MÃ SỐ CĂN HỘ    HƯỚNG                                   GIÁ MỚI
                                              (m2 )   (chưa VAT)

 1         4    E-2-4               B         53           12,368,400     14,223,660
 2              B-3-6               B         79      12,703,900          14,609,485
 3         6    B-4-6               B         79      12,703,900          14,609,485
 4              B-3-7               B         79      12,879,900          14,811,885
 5         7    B-4-7               B         79      12,879,900          14,811,885
 6              B-3-8               B         79      13,061,400          15,020,610
 7         8    B-4-8               B         79      13,061,400          15,020,610
 8              C-1-9          TB (T-GÓC)     70      14,238,400          16,374,160
 9              B-3-9               B         79      13,248,400          15,235,660
10         9    B-4-9               B         79      13,248,400          15,235,660
11              C-6-9          ĐB (Đ-GÓC)     70      14,458,400          16,627,160
12              B-3-10              B         79      13,440,900          15,457,035
13              B-4-10              B         79      13,440,900          15,457,035
14        10    A-8-10              N         78      13,330,900          15,330,535
15              A-9-10              N         78      13,330,900          15,330,535
16              A-10-10             N         78      13,330,900          15,330,535
17              E-5-11              B         53      13,638,900          15,684,735
18              A-8-11              N         78      13,528,900          15,558,235
19        11    A-9-11              N         78      13,528,900          15,558,235
20              A-10-11             N         78      13,528,900          15,558,235
21              A-11-11             N         78      13,528,900          15,558,235
22              C-1-12         TB (T-GÓC)     70      14,832,400          17,057,260
23              A-8-12              N         78      13,732,400          15,792,260
24        12    A-9-12              N         78      13,732,400          15,792,260
25              A-10-12             N         78      13,732,400          15,792,260
26              A-11-12             N         78      13,732,400          15,792,260
27              C-1-14         TB (T-GÓC)     70      15,041,400          17,297,610
28              B-3-14              B         79      14,051,400          16,159,110
29              B-4-14              B         79      14,051,400          16,159,110
30              D-7-14         TN(N-GÓC)      62      15,041,400          17,297,610
31        14    A-8-14              N         78      13,941,400          16,032,610
32              A-9-14              N         78      13,941,400          16,032,610
33              A-10-14             N         78      13,941,400          16,032,610
34              A-11-14             N         78      13,941,400          16,032,610
35              D-12-14        TN (N-GÓC)     62      15,261,400          17,550,610
36              C-1-15         TB (T-GÓC)     70      15,255,900          17,544,285
37              E-2-15              B         53      14,265,900          16,405,785




          15
38               B-3-15                  B              79           14,265,900               16,405,785
  39               B-4-15                  B              79           14,265,900               16,405,785
  40               E-5-15                  B              53           14,265,900               16,405,785
  41               C-6-15             ĐB (Đ-GÓC)          70           15,475,900               17,797,285
  42       15      D-7-15             TN(N-GÓC)           62           15,255,900               17,544,285
  43               A-8-15                  N              78           14,155,900               16,279,285
  44               A-9-15                  N              78           14,155,900               16,279,285
  45               A-10-15                 N              78           14,155,900               16,279,285
  46               A-11-15                 N              78           14,155,900               16,279,285
  47               D-12-15            ĐN(N-GÓC)           62           15,475,900               17,797,285
  48               B-3-16                  B              79           14,485,900               16,658,785
  49               B-4-16                  B              79           14,485,900               16,658,785
  50               A-8-16                  N              78           14,375,900               16,532,285
  51       16      A-9-16                  N              78           14,375,900               16,532,285
  52               A-10-16                 N              78           14,375,900               16,532,285
  53               A-11-16                 N              78           14,375,900               16,532,285


                                                                                                Ngày 21 tháng 02 năm 2011
                                                                                                     Người lập bảng

PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN

Khách đặt cọc 20.000.000 đ (Hai mươi triệu đồng

Đợt 1: Ngay khi Bên A và Bên B ký Hợp đồng mua bán căn hộ tại dự án GiaPhuLand thì Bên B phải thanh toán cho

Đợt 2: Ngay sau khi Bên A xây dựng đến sàn tầng 3, thì Bên B phải thanh toán cho Bên A 10% giá trị căn hộ này ch

Đợt 3: Ngay sau khi Bên A xây dựng đến sàn tầng 6, thì Bên B phải thanh toán cho Bên A 10% giá trị căn hộ này ch

Đợt 4: Ngay sau khi Bên A xây dựng đến sàn tầng 9, thì Bên B phải thanh toán cho Bên A 10% giá trị căn hộ này ch

Đợt 5: Ngay sau khi Bên A xây dựng đến sàn tầng 12, thì Bên B phải thanh toán cho Bên A 10% giá trị căn hộ này

Đợt 6: Ngay sau khi Bên A xây dựng xong phần thô, thì Bên B phải thanh toán cho Bên A 10% giá trị căn hộ này ch

Đợt 7: Ngay sau khi Bên A hoàn thiện và bàn giao nhà thì Bên B phải thanh toán cho Bên A 20% giá trị căn hộ này

Đợt 8: Bên B thanh toán cho Bên A 5% giá trị căn hộ chưa bao gồm thuế VAT khi Bên A thông báo nộp hồ sơ đăn

Chính sách dành cho khách hàng:
Thanh toán trước 50% được chiết khấu 2%
Thanh toán trước 70% được chiết khấu 4%
Thanh toán trước 95% được chiết khấu 8%
Chương trình khuyến mãi "Chìa khóa trao tay 60 cănhộ" vẫn được áp dụng đến hết ngày 30/3/2011
PHÚ


      GIÁ MỚI
                       NV   TÌNH TRẠNG   NGÀY   GHI CHÚ


         753,853,980
       1,154,149,315
       1,154,149,315
       1,170,138,915
       1,170,138,915
       1,186,628,190
       1,186,628,190
       1,146,191,200
       1,203,617,140
       1,203,617,140
       1,163,901,200
       1,221,105,765
       1,221,105,765
       1,195,781,730
       1,195,781,730
       1,195,781,730
         831,290,955
       1,213,542,330
       1,213,542,330
       1,213,542,330
       1,213,542,330
       1,194,008,200
       1,231,796,280
       1,231,796,280
       1,231,796,280
       1,231,796,280
       1,210,832,700
       1,276,569,690
       1,276,569,690
       1,072,451,820
       1,250,543,580
       1,250,543,580
       1,250,543,580
       1,250,543,580
       1,088,137,820
       1,228,099,950
         869,506,605
1,296,057,015
                    1,296,057,015
                      869,506,605
                    1,245,809,950
                    1,087,745,670
                    1,269,784,230
                    1,269,784,230
                    1,269,784,230
                    1,269,784,230
                    1,103,431,670
                    1,316,044,015
                    1,316,044,015
                    1,289,518,230
                    1,289,518,230
                    1,289,518,230
                    1,289,518,230


 Ngày 21 tháng 02 năm 2011
      Người lập bảng




d thì Bên B phải thanh toán cho Bên A 25% giá trị căn hộ này chưa bao gồm thuế VAT

Bên A 10% giá trị căn hộ này chưa bao gồm thuế VAT

Bên A 10% giá trị căn hộ này chưa bao gồm thuế VAT tương

Bên A 10% giá trị căn hộ này chưa bao gồm thuế VAT

 Bên A 10% giá trị căn hộ này chưa bao gồm thuế VAT .

Bên A 10% giá trị căn hộ này chưa bao gồm thuế VAT tương

o Bên A 20% giá trị căn hộ này chưa bao gồm thuế VAT

Bên A thông báo nộp hồ sơ đăng kí quyền sở hữu căn hộ
CÁC CĂN CÒN LẠI DỰ ÁN THỦ THIÊM STAR
                                                     ĐƠN GIÁ
   STT     KÝ HIỆU                       DIỆN TÍCH
                                                     chưa vat

     1     MBI T4 - B1                     79.33     16,330,000

     2     MBII T10 - C1                   79.62     16,980,000

     3     MBII T12Bis - A1                81.39     17,420,000

     4     MBII T6 - A2                    84.62     16,380,000

Ghi chú: khách hàng được chiết khấu 2%


PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN
ĐẶT CỌC 30.000.000 đ
Đợt 1: thanh toán 40% sau 7-10
Đợt 2: thanh toán 20% (2 tháng sau)
Đợt 3: Bàn giao nhà thanh toán 35% (dự kiến T6)
Đợt 4: 5% khi nhận chủ quyền nhà
BẢNG CẬP NHẬT LAN PHƯƠNG NGÀY 23/03/2011
Tầng    Căn Hộ       Hướng   Diện Tích    Đơn Giá      Thành Tiền
  3    E3 - 3    Tây bắc          66.61   14,300,000      91,248,500
       E4 - 3    Tây bắc          66.61   14,300,000     952,523,000
       F2 - 3    Tây bắc          62.93   14,500,000     912,485,000
       A6 - 3    Tây bắc          96.20   15,600,000   1,500,720,000
       B7 - 3    Đông Nam         85.09   15,800,000   1,344,422,000
       C8 - 3    Đông Nam         76.65   14,300,000   1,096,095,000
       D9 - 3    Đông Nam         75.83   14,300,000   1,084,369,000
       C11 - 3   Đông Nam         76.65   14,300,000   1,096,095,000
       B12 - 3   Đông Nam         85.09   15,300,000   1,301,877,000
       D10-3     Đông Nam         75.83   14,300,000   1,084,369,000
 4     A1 - 4    Tây bắc          96.20   15,150,000   1,457,430,000
       E3 - 4    Tây bắc          66.61   14,400,000     959,184,000
       E4 - 4    Tây bắc          66.61   14,400,000     959,184,000
       A6 - 4    Tây bắc          96.20   15,400,000   1,481,480,000
       C11 - 4   Đông Nam         76.65   14,400,000   1,103,760,000
       A6-4      Tây bắc           96.2   15,400,000   1,481,480,000
       B7-4      Đông Nam         85.09   15,700,000   1,335,913,000
       C8-4      Đông Nam         76.65   14,400,000   1,103,760,000
       D9-4      Đông Nam         76.65   14,400,000   1,103,760,000
       C11-4     Đông Nam         76.65   14,400,000   1,103,760,000
       B12-4     Đông Nam         85.09   15,400,000   1,310,386,000
 5     A1 - 5    Tây bắc          96.20   15,200,000   1,462,240,000
       F2 - 5    Tây bắc          62.93   14,700,000     925,071,000
       E3 - 5    Tây bắc          66.61   14,500,000     965,845,000
       E4 - 5    Tây bắc          66.61   14,500,000     965,845,000
       F5 - 5    Tây bắc          62.93   14,700,000     925,071,000
       A6 - 5    Tây bắc          96.20   15,800,000   1,519,960,000
       B7 - 5    Đông Nam         85.09   15,800,000   1,344,422,000
       C8 - 5    Đông Nam         76.65   14,500,000   1,111,425,000
       D9 - 5    Đông Nam         75.83   14,500,000   1,099,535,000
       D10 - 5   Đông Nam         75.83   14,500,000   1,099,535,000
       C11 - 5   Đông Nam         76.65   14,500,000   1,111,425,000
       B12 - 5   Đông Nam         85.09   15,500,000   1,318,895,000

 6     A1 - 6    Tây bắc          96.20
       F2 - 6    Tây bắc          62.93   14,800,000     931,364,000
       F5 - 6    Tây bắc          62.93   14,800,000     931,364,000
       B7 - 6    Đông Nam         85.09   15,900,000   1,352,931,000
       C8 - 6    Đông Nam         76.65   14,600,000   1,119,090,000
       D10 - 6   Đông Nam         75.83   14,600,000   1,107,118,000
       C11 - 6   Đông Nam         76.65   14,600,000   1,119,090,000
       A6-6      Tây bắc           96.2   15,600,000   1,500,720,000
       B12-6     Đông Nam         85.09   15,600,000   1,327,404,000
7    A1 - 7     Tây bắc    96.20   15,400,000   1,481,480,000
     F2 - 7     Tây bắc    62.93   14,900,000     937,657,000
     E3 - 7     Tây bắc    66.61   14,700,000     979,167,000
     E4 - 7     Tây bắc    66.61   14,700,000     979,167,000
     F5 - 7     Tây bắc    62.93   14,900,000     937,657,000
     A6 - 7     Tây bắc    96.20   15,700,000   1,510,340,000
     B7 - 7     Đông Nam   85.09   16,000,000   1,361,440,000
     C8 - 7     Đông Nam   76.65   14,700,000   1,126,755,000
     D9 - 7     Đông Nam   75.83   14,700,000   1,114,701,000
     D10 - 7    Đông Nam   75.83   14,700,000   1,114,701,000
     C11 - 7    Đông Nam   76.65   14,700,000   1,126,755,000
     B12 - 7    Đông Nam   85.09   15,700,000   1,335,913,000

10   A1 - 10    Tây bắc    96.20   15,700,000   1,510,340,000
     F2 - 10    Tây bắc    62.93   15,200,000     956,536,000
     E3 - 10    Tây bắc    66.61   15,000,000     999,150,000
     E4 - 10    Tây bắc    66.61   15,000,000     999,150,000
     F5 - 10    Tây bắc    62.93   15,200,000     956,536,000
     A6 - 10    Tây bắc    96.20   16,000,000   1,539,200,000
     B7 - 10    Đông Nam   85.09   16,300,000   1,386,967,000
     C8 - 10    Đông Nam   76.65   15,000,000   1,149,750,000
     D9 - 10    Đông Nam   75.83   15,000,000   1,137,450,000
     D10 - 10   Đông Nam   75.83   15,000,000   1,137,450,000
     C11 - 10   Đông Nam   76.65   15,000,000   1,149,750,000
     B12 - 10   Đông Nam   85.09   16,000,000   1,361,440,000

17   A1 - 17    Tây bắc    96.20   16,400,000   1,577,680,000
     F2 - 17    Tây bắc    62.93   15,900,000   1,000,587,000
     E3 - 17    Tây bắc    66.61   15,700,000   1,045,777,000
     E4 - 17    Tây bắc    66.61   15,700,000   1,045,777,000
     F5 - 17    Tây bắc    62.93   15,900,000   1,000,587,000
     A6 - 17    Tây bắc    96.20   16,700,000   1,606,540,000
     B7 - 17    Đông Nam   85.09   17,000,000   1,446,530,000
     C8 - 17    Đông Nam   76.65   15,700,000   1,203,405,000
     D9 - 17    Đông Nam   75.83   15,700,000   1,190,531,000
     D10 - 17   Đông Nam   75.83   15,700,000   1,190,531,000
     C11 - 17   Đông Nam   76.65   15,700,000   1,203,405,000
     B12 - 17   Đông Nam   85.09   16,700,000   1,421,003,000

11   A1 - 11    Tây bắc    96.20   15,800,000   1,519,960,000
     F2 - 11    Tây bắc    62.93   15,300,000     962,829,000
     E3 - 11    Tây bắc    66.61   15,100,000   1,005,811,000
     E4 - 11    Tây bắc    66.61   15,100,000   1,005,811,000
     F5 - 11    Tây bắc    62.93   15,300,000     962,829,000
     A6 - 11    Tây bắc    96.20   16,100,000   1,548,820,000
     B7 - 11    Đông Nam   85.09   16,400,000   1,395,476,000
     C8 - 11    Đông Nam   76.65   15,100,000   1,157,415,000
     D9 - 11    Đông Nam   75.83   15,100,000   1,145,033,000
     D10 - 11   Đông Nam   75.83   15,100,000   1,145,033,000
     C11 - 11   Đông Nam   76.65   15,100,000   1,157,415,000
     B12 - 11   Đông Nam   85.09   16,100,000   1,369,949,000
12    A1 - 12     Tây bắc    96.20   15,900,000   1,529,580,000
      F2 - 12     Tây bắc    62.93   15,400,000     969,122,000
      E3 - 12     Tây bắc    66.61   15,200,000   1,012,472,000
      E4 - 12     Tây bắc    66.61   15,200,000   1,012,472,000
      F5 - 12     Tây bắc    62.93   15,500,000     975,415,000
      A6 - 12     Tây bắc    96.20   16,200,000   1,558,440,000
      B7 - 12     Đông Nam   85.09   16,500,000   1,403,985,000
      C8 - 12     Đông Nam   76.65   15,200,000   1,165,080,000
      D9 - 12     Đông Nam   75.83   15,200,000   1,152,616,000
      D10 -12     Đông Nam   75.83   15,200,000   1,152,616,000
      C11 - 12    Đông Nam   76.65   15,200,000   1,165,080,000
      B12 - 12    Đông Nam   85.09   16,200,000   1,378,458,000

12A   A1 - 12A    Tây bắc    96.20   16,000,000   1,539,200,000
      F2 - 12A    Tây bắc    62.93   15,500,000     975,415,000
      E3 - 12A    Tây bắc    66.61   15,300,000   1,019,133,000
      E4 - 12A    Tây bắc    66.61   15,300,000   1,019,133,000
      F5 - 12A    Tây bắc    62.93   15,500,000     975,415,000
      A6 - 12A    Tây bắc    96.20   16,300,000   1,568,060,000
      B7 - 12A    Đông Nam   85.09   16,600,000   1,412,494,000
      C8 - 12A    Đông Nam   76.65   15,300,000   1,172,745,000
      D9 - 12A    Đông Nam   75.83   15,300,000   1,160,199,000
      D10 - 12A   Đông Nam   75.83   15,300,000   1,160,199,000
      C11 - 12A   Đông Nam   76.65   15,300,000   1,172,745,000
      B12 - 12A   Đông Nam   85.09   16,300,000   1,386,967,000

14    A1 - 14     Tây bắc    96.20   16,100,000   1,548,820,000
      F2 - 14     Tây bắc    62.93   15,600,000     981,708,000
      E3 - 14     Tây bắc    66.61   15,400,000   1,025,794,000
      E4 - 14     Tây bắc    66.61   15,400,000   1,025,794,000
      F5 - 14     Tây bắc    62.93   15,600,000     981,708,000
      A6 -14      Tây bắc    96.20   16,400,000   1,577,680,000
      B7 - 14     Đông Nam   85.09   16,700,000   1,421,003,000
      C8 - 14     Đông Nam   76.65   15,400,000   1,180,410,000
      D9 - 14     Đông Nam   75.83   15,400,000   1,167,782,000
      D10 -14     Đông Nam   75.83   15,400,000   1,167,782,000
      C11 -14     Đông Nam   76.65   15,400,000   1,180,410,000
      B12 - 14    Đông Nam   85.09   16,400,000   1,395,476,000

15    A1 - 15     Tây bắc    96.20   16,200,000   1,558,440,000
      F2 - 15     Tây bắc    62.93   15,700,000     988,001,000
      E3 - 15     Tây bắc    66.61   15,500,000   1,032,455,000
      E4 - 15     Tây bắc    66.61   15,500,000   1,032,455,000
      F5 - 15     Tây bắc    62.93   15,700,000     988,001,000
      A6 - 15     Tây bắc    96.20   16,500,000   1,587,300,000
      B7 - 15     Đông Nam   85.09   16,800,000   1,429,512,000
      C8 - 15     Đông Nam   76.65   15,500,000   1,188,075,000
      D9 - 15     Đông Nam   75.83   15,500,000   1,175,365,000
      D10 - 15    Đông Nam   75.83   15,500,000   1,175,365,000
      C11 - 15    Đông Nam   76.65   15,500,000   1,188,075,000
      B12 - 15    Đông Nam   85.09   16,500,000   1,403,985,000
16     A1 - 16     Tây bắc               96.20    16,300,000   1,568,060,000
          F2 - 16     Tây bắc               62.93    15,800,000     994,294,000
          E3 - 16     Tây bắc               66.61    15,600,000   1,039,116,000
          E4 - 16     Tây bắc               66.61    15,600,000   1,039,116,000
          F5 - 16     Tây bắc               62.93    15,800,000     994,294,000
          A6 - 16     Tây bắc               96.20    16,600,000   1,596,920,000
          B7 - 16     Đông Nam              85.09    16,900,000   1,438,021,000
          C8 - 16     Đông Nam              76.65    15,600,000   1,195,740,000
          D9 - 16     Đông Nam              75.83    15,600,000   1,182,948,000
          D10 - 16    Đông Nam              75.83    15,600,000   1,182,948,000
          C11 - 16    Đông Nam              76.65    15,600,000   1,195,740,000
          B12 - 16    Đông Nam              85.09    16,600,000   1,412,494,000


Note :    Những căn bôi màu Vàng là đã bán


PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN
Đặt cọc 20.000.000 đ
Đợt 1: Thanh toán 15% (từ 7-10 ngày sau)
Đợt 2: Thanh toán 10% sau 2 tháng kể từ đợt 1
Đợt 3: Thanh toán 10% sau 2 tháng kể từ đợt 2
Đợt 3: Thanh toán 10% sau 2 tháng kể từ đợt 2
Đợt 4: Thanh toán 10% sau 2 tháng kể từ đợt 3
Đợt 5: Thanh toán 10% sau 2 tháng kể từ đợt 4
Đợt 6: Thanh toán 10% sau 2 tháng kể từ đợt 5
Đợt 7: Thanh toán 5% sau 2 tháng kể từ đợt 6
Đợt 8: Thông báo nhận bàn giao căn hộ thanh toán 27%
Đợt 9: Nhận giấy chứng nhận sở hữu căn hộ thanh toán 3%

Chính sách cho khách hàng :đã hết
23/03/2011
         Thành Tiền(Có VAT)
                 1,003,733,500
                 1,047,775,300
                 1,003,733,500
                 1,650,792,000
                 1,478,864,200
                 1,205,704,500
                 1,192,805,900
                 1,205,704,500
                 1,432,064,700
                 1,192,805,900
                 1,603,173,000
                 1,055,102,400
                 1,055,102,400
                 1,629,628,000
                 1,214,136,000
                 1,629,628,000
                 1,469,504,300
                 1,214,136,000
                 1,214,136,000
                 1,214,136,000
                 1,441,424,600
                 1,608,464,000
                 1,017,578,100
                 1,062,429,500
                 1,062,429,500
                 1,017,578,100
                 1,671,956,000
                 1,478,864,200
                 1,222,567,500
                 1,209,488,500
                 1,209,488,500
                 1,222,567,500
                 1,450,784,500


                 1,024,500,400
                 1,024,500,400
                 1,488,224,100
                 1,230,999,000
                 1,217,829,800
                 1,230,999,000
                 1,650,792,000
                 1,460,144,400
1,629,628,000
1,031,422,700
1,077,083,700
1,077,083,700
1,031,422,700
1,661,374,000
1,497,584,000
1,239,430,500
1,226,171,100
1,226,171,100
1,239,430,500
1,469,504,300

1,661,374,000
1,052,189,600
1,099,065,000
1,099,065,000
1,052,189,600
1,693,120,000
1,525,663,700
1,264,725,000
1,251,195,000
1,251,195,000
1,264,725,000
1,497,584,000

1,735,448,000
1,100,645,700
1,150,354,700
1,150,354,700
1,100,645,700
1,767,194,000
1,591,183,000
1,323,745,500
1,309,584,100
1,309,584,100
1,323,745,500
1,563,103,300

1,671,956,000
1,059,111,900
1,106,392,100
1,106,392,100
1,059,111,900
1,703,702,000
1,535,023,600
1,273,156,500
1,259,536,300
1,259,536,300
1,273,156,500
1,506,943,900
1,682,538,000
1,066,034,200
1,113,719,200
1,113,719,200
1,072,956,500
1,714,284,000
1,544,383,500
1,281,588,000
1,267,877,600
1,267,877,600
1,281,588,000
1,516,303,800

1,693,120,000
1,072,956,500
1,121,046,300
1,121,046,300
1,072,956,500
1,724,866,000
1,553,743,400
1,290,019,500
1,276,218,900
1,276,218,900
1,290,019,500
1,525,663,700

1,703,702,000
1,079,878,800
1,128,373,400
1,128,373,400
1,079,878,800
1,735,448,000
1,563,103,300
1,298,451,000
1,284,560,200
1,284,560,200
1,298,451,000
1,535,023,600

1,714,284,000
1,086,801,100
1,135,700,500
1,135,700,500
1,086,801,100
1,746,030,000
1,572,463,200
1,306,822,500
1,292,901,500
1,292,901,500
1,306,882,500
1,544,383,500
1,724,866,000
1,093,723,400
1,143,027,600
1,143,027,600
1,093,723,400
1,756,612,000
1,581,823,100
1,315,314,000
1,301,242,800
1,301,242,800
1,315,314,000
1,553,743,400
SẢN PHẨM H25
           DT                    GÍA BÁN
 STT               HƯỚNG                        THUẾ        DOANH THU     GIÁ KÝ HĐ
          (m2)                   (Bao thuế)
1(Góc)     287.5    Tây Bắc      710,000,000   21,300,000    33,000,000   655,700,000
   2        150       Tây        295,000,000    8,850,000    16,500,000   269,650,000
   3        150       Tây        295,000,000    8,850,000    16,500,000   269,650,000
   4        150       Tây        295,000,000    8,850,000    16,500,000   269,650,000
   5        150       Tây        295,000,000    8,850,000    16,500,000   269,650,000
   6      132.62      Bắc        260,000,000    7,800,000    12,000,000   240,200,000
   7      132.62      Bắc        260,000,000    7,800,000    12,000,000   240,200,000
   8        150       Bắc        285,000,000    8,550,000    16,500,000   259,950,000
   9        150       Bắc        285,000,000    8,550,000    16,500,000   259,950,000
  10        150       Bắc        285,000,000    8,550,000    16,500,000   259,950,000
  11        150       Bắc        285,000,000    8,550,000    16,500,000   259,950,000
  12        150       Bắc        285,000,000    8,550,000    16,500,000   259,950,000
  13        150       Bắc        285,000,000    8,550,000    16,500,000   259,950,000
  14        150       Bắc        285,000,000    8,550,000    16,500,000   259,950,000
  15        150       Bắc        285,000,000    8,550,000    16,500,000   259,950,000
  16        150       Bắc        285,000,000    8,550,000    16,500,000   259,950,000
  17        150       Bắc        285,000,000    8,550,000    16,500,000   259,950,000
  18        150       Bắc        285,000,000    8,550,000    16,500,000   259,950,000
  19        150       Bắc        290,000,000    8,700,000    16,500,000   264,800,000
  20        150       Bắc        290,000,000    8,700,000    16,500,000   264,800,000
  21        150       Bắc        290,000,000    8,700,000    16,500,000   264,800,000
  22        150       Bắc        290,000,000    8,700,000    16,500,000   264,800,000
  23        150       Bắc        290,000,000    8,700,000    16,500,000   264,800,000
  24        150       Bắc        290,000,000    8,700,000    16,500,000   264,800,000
  25        150       Bắc        290,000,000    8,700,000    16,500,000   264,800,000
  26        150       Bắc        290,000,000    8,700,000    16,500,000   264,800,000
  27        150       Bắc        290,000,000    8,700,000    16,500,000   264,800,000
  28        150       Bắc        290,000,000    8,700,000    16,500,000   264,800,000
29(góc)     300     Đông Bắc     685,000,000   20,550,000    23,000,000   641,450,000
30(góc)     300    Đông Nam      720,000,000   21,600,000    33,000,000   665,400,000
  31        150    Nam-nhà trẻ   295,000,000    8,850,000    16,500,000   269,650,000
  32        150    Nam-nhà trẻ   295,000,000    8,850,000    16,500,000   269,650,000
  33        150    Nam-nhà trẻ   295,000,000    8,850,000    16,500,000   269,650,000
  34        150    Nam-nhà trẻ   295,000,000    8,850,000    16,500,000   269,650,000
  35        150    Nam-nhà trẻ   295,000,000    8,850,000    16,500,000   269,650,000
  36        150    Nam-nhà trẻ   295,000,000    8,850,000    16,500,000   269,650,000
  37        150    Nam-nhà trẻ   295,000,000    8,850,000    16,500,000   269,650,000
  38        150    Nam-nhà trẻ   295,000,000    8,850,000    16,500,000   269,650,000
39         150      Nam-nhà trẻ      295,000,000         8,850,000        16,500,000       269,650,000
  40         150      Nam-nhà trẻ      295,000,000         8,850,000        16,500,000       269,650,000
  41         150      Nam-nhà trẻ      295,000,000         8,850,000        16,500,000       269,650,000
  42         150      Nam-nhà trẻ      295,000,000         8,850,000        16,500,000       269,650,000
  43         150      Nam-nhà trẻ      295,000,000         8,850,000        16,500,000       269,650,000
  44         150      Nam-nhà trẻ      295,000,000         8,850,000        16,500,000       269,650,000
  45         150      Nam-nhà trẻ      295,000,000         8,850,000        16,500,000       269,650,000
  46         150         Nam           290,000,000         8,700,000        16,500,000       264,800,000
  47         150         Nam           260,000,000         7,800,000        16,500,000       235,700,000
  48         150         Nam           270,000,000         8,100,000        16,500,000       245,400,000
  49         150         Nam           285,000,000         8,550,000        16,500,000       259,950,000
  50         150         Nam           290,000,000         8,700,000        16,500,000       264,800,000
  51         150         Nam           290,000,000         8,700,000        16,500,000       264,800,000
  52         150         Nam           290,000,000         8,700,000        16,500,000       264,800,000
  53         150         Nam           290,000,000         8,700,000        16,500,000       264,800,000
  54       189.96        Nam           365,000,000        10,950,000        21,000,000       333,050,000
55(góc)     287.5      Tây Nam         710,000,000        21,300,000        33,000,000       655,700,000
  56         150         Tây           295,000,000         8,850,000        16,500,000       269,650,000
  57         150         Tây           295,000,000         8,850,000        16,500,000       269,650,000
  58         150         Tây           295,000,000         8,850,000        16,500,000       269,650,000
  59         150         Tây           295,000,000         8,850,000        16,500,000       269,650,000
 Tổng       9,430                     18,795,000,000      563,850,000     1,025,000,000     17,206,150,000

 - Đợt 1: Đặt cọc 10.000.000đ- 20.000.000 đ
 - Đợt 2: Sau 07-10 ngày (kể từ ngày đặt cọc) thanh toán 60%(bao gồm cọc) giá trị sản phẩm.
 - Đợt 3: Dự kiến 11/2011 ký HĐCN và thanh toán 38% giá trị sản phẩm., (thời gian cụ thể) công ty sẽ gởi thông
báo cho khách hàng trước 07 ngày.
* Sau 03 tháng kể từ ngày ký HĐCN nhận sổ đỏ và thanh toán 2%

Ghi chú:
Số ô trên sẽ thay đổi thành số thửa tương ứng khi ra sổ đỏ cho khách hàng.



             DT                         GÍA BÁN
   Ô                   HƯỚNG                                THUẾ          DOANH THU          GIÁ KÝ HĐ
            (m2)                        (Bao thuế)
   1       224.73         Bắc          425,000,000        12,750,000         26,000,000      386,250,000
             224.73                       425,000,000       12,750,000         26,000,000      386,250,000

Phương thức thanh toán:
- Đợt 1: Đặt cọc 10.000.000đ
- Đợt 2: Sau 07 đến 10 ngày (kể từ ngày đặt cọc) ký HĐCN và thanh toán: 98% giá trị sán phẩm (bao gồm cọc).
- Đợt cuối: Thanh toán 2% khi nhận sổ đỏ.
Ngày ….tháng …..năm 2011
     Tổng Giám Đốc



   LƯƠNG TRÍ THẢO
GHI CHÚ         NV
               Hiền       1
               Nhật       1
               Duyên      1
               Duyên      1
               Duyên      1
(4.42 x 30)m   Lương      1
(4.42 x 30)m




               Tâm        1
               Tâm        1
               Hiền       1
               Hương TN   1
               Vũ         1
               Đông Á     1
               Noel       1
               Noel       1
               Noel       1
Noel      1

                              Đông Á    1
                              Đông Á    1
                              Đông Á    1
                              Thảo      1
                              Thảo      1
               Kế ngã 3
               Ngã 3          Nam       1
               Ngã 3
               Kế ngã 3       Nhật      1
                              Nhật      1
                              Nhật      1

                              An        1
               (6.33 x 30)m   Diện      1
                              Nhật      1
                              Nhật      1
                              Thủy      1
                              Thủy      1
                              Nam       1
                                       32



y sẽ gởi thông




                 GHI CHÚ




ao gồm cọc).
ày ….tháng …..năm 2011
   Tổng Giám Đốc



LƯƠNG TRÍ THẢO
BẢ NG GIÁ BÁN CĂ N HỘ PĐ HS - ĐỢ T 1
      Giá chưa bao gồm 10% VAT

STT   TẦNG        MẪU    MÃ CĂN HỘ DIỆN TÍCH GIÁ BÁN           THÀNH TIẾN
1     Tầng 4       B        4.02       81.18      14,445,000    1,172,645,100
2     Tầng 4       C1       4.03       66.16      13,800,000      913,008,000
3     Tầng 4       C1       4.05       66.16      13,750,000      909,700,000
4     Tầng 4       C1       4.06       66.16      13,550,000      896,468,000
5     Tầng 4       C1       4.08       66.16      13,500,000      893,160,000
6     Tầng 4       C1       4.09       66.16      13,750,000      909,700,000
8     Tầng 4       C1       4.12       66.16      13,550,000      896,468,000
9     Tầng 4       B        4.14       81.18      14,445,000    1,172,645,100
10    Tầng 4       A        4.15       94.23      14,945,000    1,408,267,350
11    Tầng 5       B        5.01       81.18      14,871,340    1,207,255,381
12    Tầng 5       B        5.02       81.18      14,618,340    1,186,716,841
13    Tầng 5       C3       5.03       66.16                               -
14    Tầng 5       C1       5.04       66.16      13,712,600      907,225,616
15    Tầng 5       C1       5.05       66.16      13,915,000      920,616,400
16    Tầng 5       C1       5.06       66.16      13,712,600      907,225,616
17    Tầng 5       C1       5.08       66.16      13,662,000      903,877,920
18    Tầng 5       C1       5.10       66.16      13,662,000      903,877,920
20    Tầng 5       C3       5.12       66.16      13,712,600      907,225,616
21    Tầng 5       B        5.14       81.18      14,618,340    1,186,716,841
23    Tầng 6       B        6.02       81.18      14,793,760    1,200,957,437
25    Tầng 6       C1       6.05       66.16      14,081,980      931,663,797
26    Tầng 6       C1       6.06       66.16      13,877,151      918,112,310
27    Tầng 6       C1       6.08       66.16      13,825,944      914,724,455
28    Tầng 6       C1       6.10       66.16      13,825,944      914,724,455
29    Tầng 6       C2       6.12       64.41      13,877,151      893,827,296
31    Tầng 7       B        7.02       81.18      14,971,285    1,215,368,916
32    Tầng 7       C1       7.03       66.16                               -
33    Tầng 7       C3       7.05       66.16      14,250,964      942,843,778
34    Tầng 7       C1       7.06       66.16      14,043,677      929,129,670
35    Tầng 7       C3       7.10       66.16      13,991,855      925,701,127
36    Tầng 7       C1       7.12       66.16      14,043,677      929,129,670
37    Tầng 7       B        7.14       81.18      14,971,285    1,215,368,916
38    Tầng 7       A        7.15       94.23      15,489,502    1,459,575,773
39    Tầng 8       B        8.02       81.18      15,150,941    1,229,953,390
40    Tầng 8       C2       8.05       64.41      14,421,975      928,919,410
41    Tầng 8       C1       8.06       66.16      14,212,201      940,279,218
42    Tầng 8       C1       8.08       66.16      14,159,758      936,809,589
43    Tầng 8       C1       8.09       66.16      14,421,975      954,157,866
44    Tầng 8       C2       8.10       64.41      14,159,758      912,030,013
45    Tầng 8       C1       8.12       66.16      14,212,201      940,279,218
46    Tầng 8       B        8.14       81.18      15,150,941    1,229,953,390
47    Tầng 8       A        8.15       94.23      15,675,376    1,477,090,680
48    Tầng 9       C1       9.04       66.16      14,382,748      951,562,608
49    Tầng 9       C1       9.05       66.16      14,595,039      965,607,780
50    Tầng 9       C3       9.06       66.16      14,382,748      951,562,608
51    Tầng 9       C3       9.09       66.16                               -
52    Tầng 9       C1       9.10       66.16      14,329,675      948,051,298
53       Tầng 9    C1        9.12        66.16      14,382,748       951,562,608
  54       Tầng 9    B         9.14        81.18      15,332,752     1,244,712,807
  56      Tầng 9A    C3       9A.03        66.16      14,823,889       980,748,496
  57      Tầng 9A    C1       9A.04        66.16      14,555,341       962,981,361
  58      Tầng 9A    C1       9A.05        66.16      14,770,179       977,195,043
  59      Tầng 9A    C2       9A.06        64.41      14,555,341       937,509,514
  60      Tầng 9A    D        9A.07        55.05                                -
  61      Tầng 9A    C1       9A.08        66.16      14,501,631       959,427,907
  62      Tầng 9A    C2       9A.09        64.41      14,770,179       951,347,229
  63      Tầng 9A    C1       9A.10        66.16      14,501,631       959,427,907
  64      Tầng 9A    C3       9A.12        66.16      14,555,341       962,981,361
  65      Tầng 9A    B        9A.14        81.18      15,516,745     1,259,649,359
  66      Tầng 18    C1       18.05        66.16      16,249,121     1,075,041,845
  67      Tầng 18    C1       18.06        66.16      16,012,770     1,059,404,863
  68      Tầng 18    C1       18.08        66.16      15,953,682     1,055,495,601
  69      Tầng 18    C1       18.09        66.16      16,249,121     1,075,041,845
  70      Tầng 18    C1       18.10        66.16      15,953,682     1,055,495,601

                     TIẾN ĐỘ THANH TOÁN
ĐỢT         SỐ TIỀN                    THỜI GIAN                   GHI CHÚ
Đặt cọc    20,000,000                           ………
 Đợt 1        15%         Tháng 3-11      1 tuần sau đặt cọc
 Đợt 2        15%            6-11          3 tháng sau đợt 1
 Đợt 3        10%            8-11          2 tháng sau đợt 2
 Đợt 4        10%           10-11          2 tháng sau đợt 3
 Đợt 5        10%           12-11          2 tháng sau đợt 4
 Đợt 6        10%            2-12          2 tháng sau đợt 5
 Đợt 7        25%         Quý II/ 2011     Bàn giao căn hộ
 Đợt 8         5%                         Hoàn tất chủ quyền
 Tổng
              100%
 cộng
GHI CHÚ




HÀNG MỚI
HÀNG MỚI
SAÛN PHAÅM ÑAÁT XANH MYÕ PHÖÔÙC
      NGAØY                                     DT     GIAÙ BAÙN        THUẾ
STT              OÂ       LOÂ       HÖÔÙNG                                           DOANH THU
      NHAÄP                                    (m2)    (Bao thueá)      (3%)
(1)              (2)         (3)         (4)    (5)        (6)            (7)            (8)


 1    2009         32 BT6          BAÉC          150    270,000,000      8,100,000    15,000,000

 2    08/03/11     32 CV2          BAÉC          150    270,000,000      8,100,000    15,000,000

 3    08/03/11     33 CV2          BAÉC          150    270,000,000      8,100,000    15,000,000

 4    10/12/10         3 SL3       ÑOÂNG         262    635,000,000     19,050,000    30,000,000

 5    18/03/11         5 NP6       NAM           300    560,000,000     16,800,000    40,000,000

 6    04/03/11 33A      NP20       TAÂY          150    290,000,000      8,700,000    20,000,000

 7    05/03/11 34D      NP27       NAM           150    290,000,000      8,700,000    15,000,000
                     MP2                        712              ###   43,350,000 75,000,000

 8    04/03/11 16A G13             NAM           150    300,000,000      9,000,000    20,000,000

 9    05/03/11   5      G2         NAM           150    480,000,000     14,400,000    30,000,000

10    21/05/10     13 G21          TAÂY          150    240,000,000      7,200,000    15,000,000

11    07/10/10     10 G4           NAM           300    470,000,000     14,100,000    30,000,000

12    16/11/09     44 G4           BẮC           150    235,000,000      7,050,000    15,000,000

13    04/11/10     48 G4           BẮC           300    470,000,000     14,100,000    30,000,000

14    28/10/10    20 G6            ÑOÂNG         150    260,000,000      7,800,000    17,500,000
                 KHU G                         1,350           ###     73,650,000           ###

15    02/11/09         5 H13       BAÉC          150    240,000,000      7,200,000    10,000,000

16                 30 H13          NAM           300    540,000,000     16,200,000    23,000,000

17    06/12/10     26 H1           ÑOÂNG         300    460,000,000     13,800,000    30,000,000

18    06/12/10     27 H1           ÑOÂNG         300    460,000,000     13,800,000    30,000,000

19    06/12/10     28 H1           ÑOÂNG         300    460,000,000     13,800,000    30,000,000

20    06/12/10     29 H1           ÑOÂNG         300    460,000,000     13,800,000    30,000,000
21   06/12/10      30 H1     ÑOÂNG        150    230,000,000      6,900,000    15,000,000

22   06/10/09 35, 36 H19     BAÉC         300    520,000,000     15,600,000    30,000,000

23   22/02/11       8 H21    BAÉC         150    240,000,000      7,200,000    15,000,000

24   16/03/11 1E      H29    ÑOÂNG        150    550,000,000     16,500,000    25,000,000

25   28/02/11      53 H5     NAM          300    500,000,000     15,000,000    40,000,000

26 18/08/09      35 H9       ÑOÂNG        300    460,000,000  13,800,000       10,000,000
                KHU H                   3,000           ### 153,600,000              ###

27   24/08/09      18 I13    BẮC          300    550,000,000     16,500,000    30,000,000

28   23/08/10      23 I17    BAÉC         300    495,000,000     14,850,000    30,000,000

29                 35 I27    NAM          300    540,000,000     16,200,000    23,000,000

30   16/11/09      16 I4     BAÉC         150    260,000,000      7,800,000    10,000,000

31 28/08/09 3A        I4     BAÉC         150    260,000,000      7,800,000    10,000,000

32 10/08/10 19A       I4     BAÉC         150    260,000,000      7,800,000    15,000,000

33   19/07/10       9 I48    BAÉC         300    510,000,000     15,300,000    30,000,000

34   20/07/10      11 I51    TAÂY         300    510,000,000     15,300,000    30,000,000

35   19/04/10      32 I66    TAÂY         300    500,000,000     15,000,000    30,000,000
                   KHU I                2,250            ### 116,550,000              ###

36 18/06/09        44 L35    NAM          300    500,000,000     15,000,000    20,000,000

37 18/06/09        46 L35    NAM          300    500,000,000     15,000,000    20,000,000

38   09/10/09      33 L8     TAÂY         150    280,000,000      8,400,000    10,000,000
                KHU L                     750            ###    38,400,000 50,000,000

39 18/11/10        16 F9     TAÂY NAM     293    460,000,000     13,800,000    30,000,000

40 22/12/10        75 F14    BAÉC         300    460,000,000     13,800,000    40,000,000

41 16/11/10      6 F15       NAM        302.22   460,000,000     13,800,000    30,000,000
                KHU F                     895           ###     41,400,000           ###

42   29/09/09    24 J26      ÑOÂNG        300  520,000,000       15,600,000 20,000,000
                KHU J                     300 520,000,000       15,600,000 20,000,000

43   30/10/09       5 MR13   D18A          150   250,000,000       7,500,000     7,500,000
                   MP1                    150 250,000,000        7,500,000     7,500,000
           TOÅNG COÄNG                   9,107 15,815,000,000    474,450,000   886,000,000
SẢ N PHẨ M MOÂI GIÔÙI
STT NGAØY     OÂ     LOÂ         HÖÔÙNG      DT     GIAÙ GOÁC       GIAÙ BAÙN     THUEÁ
 1           4A4    H34          TAÂY      300                      590,000,000   17,700,000
 2                 7 SL11        BAÉC      300       700,000,000
 3              39 NP26          NAM       300       540,000,000
 4              19 CV1           NAM       300       600,000,000
 5                 7 BT7         NAM       300       450,000,000
 9           30 10 NP8           NAM       600      1,200,000,000
             (goùc
10           )     NP20          TB        438      2,200,000,000
11           12C5 NP14           DB        150       400,000,000
12              24 R2            BAÉC      300      1,500,000,000
             53
13           goùc L25            Ñoâng Baéc 300      680,000,000
14           54A    L25          Ñoâng     161       325,000,000
15           54B    L25          Ñoâng     161       325,000,000
16           L55            50             300       520,000,000    520,000,000
            TOÅNG COÄNG                       300              0    590,000,000   17,700,000
Ghi chuù:
                   Saûn phaåm môùi
                   Saûn phaåm nhaän coïc
                   Saûn phaåm book
             - Tröôùc khi baùn vui loøng lieân heä Trinh (TKKD) ñeå kieåm tra saûn phaåm.
             Xin cả m ơ n!
Õ PHÖÔÙC
                       PHAÙ
     GIAÙ KYÙ HÑ               GHI CHUÙ
                       P LYÙ
           (9)          (10)      (11)


       246,900,000 SOÅ ÑOÛ

       246,900,000 SOÅ ÑOÛ

       246,900,000 SOÅ ÑOÛ

       585,950,000 SOÅ ÑOÛ
                         Ñang laøm soå
                         Saûn phaåm
                         môùi
       503,200,000 SOÅ ÑOÛ

       261,300,000 SOÅ ÑOÛ

       266,300,000 SOÅ ÑOÛ
                 ###

       271,000,000 SOÅ ÑOÛ

       435,600,000 SOÅ ÑOÛ
                         Ñang laøm soå

       217,800,000 SOÅ ÑOÛ

       425,900,000 SOÅ ÑOÛ

       212,950,000 SOÅ ÑOÛ

       425,900,000 SOÅ ÑOÛ

       234,700,000 SOÅ ÑOÛ
              ###

       222,800,000 SOÅ ÑOÛ

       500,800,000 HDMG

       416,200,000 SOÅ ÑOÛ

       416,200,000 SOÅ ÑOÛ

       416,200,000 SOÅ ÑOÛ

       416,200,000 SOÅ ÑOÛ
208,100,000 SOÅ ÑOÛ
                   Ñang laøm soå
              HÑ
 474,400,000 DVMG

 217,800,000 SOÅ ÑOÛ

 508,500,000 SOÅ ÑOÛ

 445,000,000 SOÅ ÑOÛ

 436,200,000 SOÅ ÑOÛ
        ###

 503,500,000 SOÅ ÑOÛ

 450,150,000 SOÅ ÑOÛ

              HDMG

 242,200,000 SOÅ ÑOÛ

 242,200,000 SOÅ ÑOÛ

 237,200,000 SOÅ ÑOÛ

 464,700,000 SOÅ ÑOÛ

 464,700,000 SOÅ ÑOÛ
                   Ñang laøm soå

 455,000,000 SOÅ ÑOÛ
        ###

 465,000,000 SOÅ ÑOÛ

 465,000,000 SOÅ ÑOÛ

 261,600,000 SOÅ ÑOÛ
        ###

 416,200,000 SOÅ ÑOÛ

 406,200,000 SOÅ ÑOÛ

 416,200,000 SOÅ ÑOÛ
        ###

 484,400,000 SOÅ ÑOÛ
484,400,000

  235,000,000 SOÅ ÑOÛ
235,000,000
13,953,750,000
DOANH THU      PL
              35,000,000 SĐ    Lieân heä S.Thaûo
                        SĐ     Lieân heä A.Định
                        SĐ     Lieân heä A.Định
                        SĐ     Lieân heä A.Định
                        SĐ     Lieân heä A.Định
                        SĐ     Lieân heä A.Định

                        SĐ     Lieân heä A.Định
                        SĐ     Lieân heä A.Định
                        SĐ     Lieân heä A.Định

                        SĐ     Lieân heä S.Thaûo
                        SĐ     Lieân heä S.Thaûo
                        SĐ     Lieân heä S.Thaûo
              20,000,000 HĐNT Lieân heä S.Thaûo
              35,000,000




m tra saûn phaåm.

Mais conteúdo relacionado

Mais de RELand.,Ltd

GIỚI THIỆU HTREAL
GIỚI THIỆU HTREALGIỚI THIỆU HTREAL
GIỚI THIỆU HTREALRELand.,Ltd
 
THE SUN CITY PHƯỚC KIỂN - THE SUN CITY - PHƯỚC KIỂN MỞ BÁN BLOCK MỚI - ƯU ĐÃI...
THE SUN CITY PHƯỚC KIỂN - THE SUN CITY - PHƯỚC KIỂN MỞ BÁN BLOCK MỚI - ƯU ĐÃI...THE SUN CITY PHƯỚC KIỂN - THE SUN CITY - PHƯỚC KIỂN MỞ BÁN BLOCK MỚI - ƯU ĐÃI...
THE SUN CITY PHƯỚC KIỂN - THE SUN CITY - PHƯỚC KIỂN MỞ BÁN BLOCK MỚI - ƯU ĐÃI...RELand.,Ltd
 
THE SUN CITY PHƯỚC KIỂN - THE SUN CITY - PHƯỚC KIỂN MỞ BÁN BLOCK MỚI - ƯU ĐÃI...
THE SUN CITY PHƯỚC KIỂN - THE SUN CITY - PHƯỚC KIỂN MỞ BÁN BLOCK MỚI - ƯU ĐÃI...THE SUN CITY PHƯỚC KIỂN - THE SUN CITY - PHƯỚC KIỂN MỞ BÁN BLOCK MỚI - ƯU ĐÃI...
THE SUN CITY PHƯỚC KIỂN - THE SUN CITY - PHƯỚC KIỂN MỞ BÁN BLOCK MỚI - ƯU ĐÃI...RELand.,Ltd
 
DỰ TOÁN HOÀN THIỆN THE SUN CITY TAM PHÚ
DỰ TOÁN HOÀN THIỆN THE SUN CITY TAM PHÚDỰ TOÁN HOÀN THIỆN THE SUN CITY TAM PHÚ
DỰ TOÁN HOÀN THIỆN THE SUN CITY TAM PHÚRELand.,Ltd
 
THE SUN CITY TAM PHÚ - ĐIỂM SÁNG AN CƯ
THE SUN CITY TAM PHÚ - ĐIỂM SÁNG AN CƯTHE SUN CITY TAM PHÚ - ĐIỂM SÁNG AN CƯ
THE SUN CITY TAM PHÚ - ĐIỂM SÁNG AN CƯRELand.,Ltd
 
THE SUN CITY TAM PHU
THE SUN CITY TAM PHUTHE SUN CITY TAM PHU
THE SUN CITY TAM PHURELand.,Ltd
 
BẢNG GIÁ CHO THUÊ CĂN HỘ 406/5 CỘNG HÒA, PHƯỜNG 13, QUẬN TÂN BÌNH
BẢNG GIÁ CHO THUÊ CĂN HỘ 406/5 CỘNG HÒA, PHƯỜNG 13, QUẬN TÂN BÌNHBẢNG GIÁ CHO THUÊ CĂN HỘ 406/5 CỘNG HÒA, PHƯỜNG 13, QUẬN TÂN BÌNH
BẢNG GIÁ CHO THUÊ CĂN HỘ 406/5 CỘNG HÒA, PHƯỜNG 13, QUẬN TÂN BÌNHRELand.,Ltd
 
Bảng giá cho thuê căn hộ
Bảng giá cho thuê căn hộBảng giá cho thuê căn hộ
Bảng giá cho thuê căn hộRELand.,Ltd
 
Phu luc v (phú túc việt
Phu luc v (phú túc việtPhu luc v (phú túc việt
Phu luc v (phú túc việtRELand.,Ltd
 
Phu luc v (phú túc việt
Phu luc v (phú túc việtPhu luc v (phú túc việt
Phu luc v (phú túc việtRELand.,Ltd
 
Lịch trình thanh toán (lần 3)
Lịch trình thanh toán (lần 3)Lịch trình thanh toán (lần 3)
Lịch trình thanh toán (lần 3)RELand.,Ltd
 
Đất nền dự án Trường Thạnh – The Boat Club Residences. Call 0979899207 - Mr Hậu
Đất nền dự án Trường Thạnh – The Boat Club Residences. Call 0979899207 - Mr HậuĐất nền dự án Trường Thạnh – The Boat Club Residences. Call 0979899207 - Mr Hậu
Đất nền dự án Trường Thạnh – The Boat Club Residences. Call 0979899207 - Mr HậuRELand.,Ltd
 
Thư mời giới thiệu Căn hộ 19 Cộng Hòa “Nơi hiện thực hóa giấc mơ của bạn” Tha...
Thư mời giới thiệu Căn hộ 19 Cộng Hòa “Nơi hiện thực hóa giấc mơ của bạn” Tha...Thư mời giới thiệu Căn hộ 19 Cộng Hòa “Nơi hiện thực hóa giấc mơ của bạn” Tha...
Thư mời giới thiệu Căn hộ 19 Cộng Hòa “Nơi hiện thực hóa giấc mơ của bạn” Tha...RELand.,Ltd
 
Ban do lien ket vung
Ban do lien ket vungBan do lien ket vung
Ban do lien ket vungRELand.,Ltd
 
Sunny Villa & Resort - Thiên đường nghĩ dưỡng. Chiết dự án vui lòng liên hệ M...
Sunny Villa & Resort - Thiên đường nghĩ dưỡng. Chiết dự án vui lòng liên hệ M...Sunny Villa & Resort - Thiên đường nghĩ dưỡng. Chiết dự án vui lòng liên hệ M...
Sunny Villa & Resort - Thiên đường nghĩ dưỡng. Chiết dự án vui lòng liên hệ M...RELand.,Ltd
 
Thu ngo ss 19 02
Thu ngo ss 19 02Thu ngo ss 19 02
Thu ngo ss 19 02RELand.,Ltd
 
Biệt thự Sen Phương Nam trên Đảo Đại Phước. Call 0912.30.88.39
Biệt thự Sen Phương Nam trên Đảo Đại Phước. Call 0912.30.88.39Biệt thự Sen Phương Nam trên Đảo Đại Phước. Call 0912.30.88.39
Biệt thự Sen Phương Nam trên Đảo Đại Phước. Call 0912.30.88.39RELand.,Ltd
 

Mais de RELand.,Ltd (20)

GIỚI THIỆU HTREAL
GIỚI THIỆU HTREALGIỚI THIỆU HTREAL
GIỚI THIỆU HTREAL
 
THE SUN CITY PHƯỚC KIỂN - THE SUN CITY - PHƯỚC KIỂN MỞ BÁN BLOCK MỚI - ƯU ĐÃI...
THE SUN CITY PHƯỚC KIỂN - THE SUN CITY - PHƯỚC KIỂN MỞ BÁN BLOCK MỚI - ƯU ĐÃI...THE SUN CITY PHƯỚC KIỂN - THE SUN CITY - PHƯỚC KIỂN MỞ BÁN BLOCK MỚI - ƯU ĐÃI...
THE SUN CITY PHƯỚC KIỂN - THE SUN CITY - PHƯỚC KIỂN MỞ BÁN BLOCK MỚI - ƯU ĐÃI...
 
THE SUN CITY PHƯỚC KIỂN - THE SUN CITY - PHƯỚC KIỂN MỞ BÁN BLOCK MỚI - ƯU ĐÃI...
THE SUN CITY PHƯỚC KIỂN - THE SUN CITY - PHƯỚC KIỂN MỞ BÁN BLOCK MỚI - ƯU ĐÃI...THE SUN CITY PHƯỚC KIỂN - THE SUN CITY - PHƯỚC KIỂN MỞ BÁN BLOCK MỚI - ƯU ĐÃI...
THE SUN CITY PHƯỚC KIỂN - THE SUN CITY - PHƯỚC KIỂN MỞ BÁN BLOCK MỚI - ƯU ĐÃI...
 
DỰ TOÁN HOÀN THIỆN THE SUN CITY TAM PHÚ
DỰ TOÁN HOÀN THIỆN THE SUN CITY TAM PHÚDỰ TOÁN HOÀN THIỆN THE SUN CITY TAM PHÚ
DỰ TOÁN HOÀN THIỆN THE SUN CITY TAM PHÚ
 
THE SUN CITY TAM PHÚ - ĐIỂM SÁNG AN CƯ
THE SUN CITY TAM PHÚ - ĐIỂM SÁNG AN CƯTHE SUN CITY TAM PHÚ - ĐIỂM SÁNG AN CƯ
THE SUN CITY TAM PHÚ - ĐIỂM SÁNG AN CƯ
 
THE SUN CITY TAM PHU
THE SUN CITY TAM PHUTHE SUN CITY TAM PHU
THE SUN CITY TAM PHU
 
BẢNG GIÁ CHO THUÊ CĂN HỘ 406/5 CỘNG HÒA, PHƯỜNG 13, QUẬN TÂN BÌNH
BẢNG GIÁ CHO THUÊ CĂN HỘ 406/5 CỘNG HÒA, PHƯỜNG 13, QUẬN TÂN BÌNHBẢNG GIÁ CHO THUÊ CĂN HỘ 406/5 CỘNG HÒA, PHƯỜNG 13, QUẬN TÂN BÌNH
BẢNG GIÁ CHO THUÊ CĂN HỘ 406/5 CỘNG HÒA, PHƯỜNG 13, QUẬN TÂN BÌNH
 
Bảng giá cho thuê căn hộ
Bảng giá cho thuê căn hộBảng giá cho thuê căn hộ
Bảng giá cho thuê căn hộ
 
Cong hoa plaza
Cong hoa plazaCong hoa plaza
Cong hoa plaza
 
Phu luc v (phú túc việt
Phu luc v (phú túc việtPhu luc v (phú túc việt
Phu luc v (phú túc việt
 
Phu luc v (phú túc việt
Phu luc v (phú túc việtPhu luc v (phú túc việt
Phu luc v (phú túc việt
 
Lịch trình thanh toán (lần 3)
Lịch trình thanh toán (lần 3)Lịch trình thanh toán (lần 3)
Lịch trình thanh toán (lần 3)
 
Đất nền dự án Trường Thạnh – The Boat Club Residences. Call 0979899207 - Mr Hậu
Đất nền dự án Trường Thạnh – The Boat Club Residences. Call 0979899207 - Mr HậuĐất nền dự án Trường Thạnh – The Boat Club Residences. Call 0979899207 - Mr Hậu
Đất nền dự án Trường Thạnh – The Boat Club Residences. Call 0979899207 - Mr Hậu
 
Thư mời giới thiệu Căn hộ 19 Cộng Hòa “Nơi hiện thực hóa giấc mơ của bạn” Tha...
Thư mời giới thiệu Căn hộ 19 Cộng Hòa “Nơi hiện thực hóa giấc mơ của bạn” Tha...Thư mời giới thiệu Căn hộ 19 Cộng Hòa “Nơi hiện thực hóa giấc mơ của bạn” Tha...
Thư mời giới thiệu Căn hộ 19 Cộng Hòa “Nơi hiện thực hóa giấc mơ của bạn” Tha...
 
fksdjfkldsjdsk
fksdjfkldsjdskfksdjfkldsjdsk
fksdjfkldsjdsk
 
Ban do lien ket vung
Ban do lien ket vungBan do lien ket vung
Ban do lien ket vung
 
Sunny Villa & Resort - Thiên đường nghĩ dưỡng. Chiết dự án vui lòng liên hệ M...
Sunny Villa & Resort - Thiên đường nghĩ dưỡng. Chiết dự án vui lòng liên hệ M...Sunny Villa & Resort - Thiên đường nghĩ dưỡng. Chiết dự án vui lòng liên hệ M...
Sunny Villa & Resort - Thiên đường nghĩ dưỡng. Chiết dự án vui lòng liên hệ M...
 
s
ss
s
 
Thu ngo ss 19 02
Thu ngo ss 19 02Thu ngo ss 19 02
Thu ngo ss 19 02
 
Biệt thự Sen Phương Nam trên Đảo Đại Phước. Call 0912.30.88.39
Biệt thự Sen Phương Nam trên Đảo Đại Phước. Call 0912.30.88.39Biệt thự Sen Phương Nam trên Đảo Đại Phước. Call 0912.30.88.39
Biệt thự Sen Phương Nam trên Đảo Đại Phước. Call 0912.30.88.39
 

Copy of cap nhat sp cty ban hieu

  • 1. BẢNG GIÁ MỚI CHUNG CƯ GIA PHÚ ĐẶT CỌC Ghi chú: GiỮ CHỖ DT ĐƠN GIÁ STT TẦNG MÃ SỐ CĂN HỘ HƯỚNG GIÁ MỚI (m2 ) (chưa VAT) 1 4 E-2-4 B 53 12,368,400 14,223,660 2 B-3-6 B 79 12,703,900 14,609,485 3 6 B-4-6 B 79 12,703,900 14,609,485 4 B-3-7 B 79 12,879,900 14,811,885 5 7 B-4-7 B 79 12,879,900 14,811,885 6 B-3-8 B 79 13,061,400 15,020,610 7 8 B-4-8 B 79 13,061,400 15,020,610 8 C-1-9 TB (T-GÓC) 70 14,238,400 16,374,160 9 B-3-9 B 79 13,248,400 15,235,660 10 9 B-4-9 B 79 13,248,400 15,235,660 11 C-6-9 ĐB (Đ-GÓC) 70 14,458,400 16,627,160 12 B-3-10 B 79 13,440,900 15,457,035 13 B-4-10 B 79 13,440,900 15,457,035 14 10 A-8-10 N 78 13,330,900 15,330,535 15 A-9-10 N 78 13,330,900 15,330,535 16 A-10-10 N 78 13,330,900 15,330,535 17 E-5-11 B 53 13,638,900 15,684,735 18 A-8-11 N 78 13,528,900 15,558,235 19 11 A-9-11 N 78 13,528,900 15,558,235 20 A-10-11 N 78 13,528,900 15,558,235 21 A-11-11 N 78 13,528,900 15,558,235 22 C-1-12 TB (T-GÓC) 70 14,832,400 17,057,260 23 A-8-12 N 78 13,732,400 15,792,260 24 12 A-9-12 N 78 13,732,400 15,792,260 25 A-10-12 N 78 13,732,400 15,792,260 26 A-11-12 N 78 13,732,400 15,792,260 27 C-1-14 TB (T-GÓC) 70 15,041,400 17,297,610 28 B-3-14 B 79 14,051,400 16,159,110 29 B-4-14 B 79 14,051,400 16,159,110 30 D-7-14 TN(N-GÓC) 62 15,041,400 17,297,610 31 14 A-8-14 N 78 13,941,400 16,032,610 32 A-9-14 N 78 13,941,400 16,032,610 33 A-10-14 N 78 13,941,400 16,032,610 34 A-11-14 N 78 13,941,400 16,032,610 35 D-12-14 TN (N-GÓC) 62 15,261,400 17,550,610 36 C-1-15 TB (T-GÓC) 70 15,255,900 17,544,285 37 E-2-15 B 53 14,265,900 16,405,785 15
  • 2. 38 B-3-15 B 79 14,265,900 16,405,785 39 B-4-15 B 79 14,265,900 16,405,785 40 E-5-15 B 53 14,265,900 16,405,785 41 C-6-15 ĐB (Đ-GÓC) 70 15,475,900 17,797,285 42 15 D-7-15 TN(N-GÓC) 62 15,255,900 17,544,285 43 A-8-15 N 78 14,155,900 16,279,285 44 A-9-15 N 78 14,155,900 16,279,285 45 A-10-15 N 78 14,155,900 16,279,285 46 A-11-15 N 78 14,155,900 16,279,285 47 D-12-15 ĐN(N-GÓC) 62 15,475,900 17,797,285 48 B-3-16 B 79 14,485,900 16,658,785 49 B-4-16 B 79 14,485,900 16,658,785 50 A-8-16 N 78 14,375,900 16,532,285 51 16 A-9-16 N 78 14,375,900 16,532,285 52 A-10-16 N 78 14,375,900 16,532,285 53 A-11-16 N 78 14,375,900 16,532,285 Ngày 21 tháng 02 năm 2011 Người lập bảng PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN Khách đặt cọc 20.000.000 đ (Hai mươi triệu đồng Đợt 1: Ngay khi Bên A và Bên B ký Hợp đồng mua bán căn hộ tại dự án GiaPhuLand thì Bên B phải thanh toán cho Đợt 2: Ngay sau khi Bên A xây dựng đến sàn tầng 3, thì Bên B phải thanh toán cho Bên A 10% giá trị căn hộ này ch Đợt 3: Ngay sau khi Bên A xây dựng đến sàn tầng 6, thì Bên B phải thanh toán cho Bên A 10% giá trị căn hộ này ch Đợt 4: Ngay sau khi Bên A xây dựng đến sàn tầng 9, thì Bên B phải thanh toán cho Bên A 10% giá trị căn hộ này ch Đợt 5: Ngay sau khi Bên A xây dựng đến sàn tầng 12, thì Bên B phải thanh toán cho Bên A 10% giá trị căn hộ này Đợt 6: Ngay sau khi Bên A xây dựng xong phần thô, thì Bên B phải thanh toán cho Bên A 10% giá trị căn hộ này ch Đợt 7: Ngay sau khi Bên A hoàn thiện và bàn giao nhà thì Bên B phải thanh toán cho Bên A 20% giá trị căn hộ này Đợt 8: Bên B thanh toán cho Bên A 5% giá trị căn hộ chưa bao gồm thuế VAT khi Bên A thông báo nộp hồ sơ đăn Chính sách dành cho khách hàng: Thanh toán trước 50% được chiết khấu 2% Thanh toán trước 70% được chiết khấu 4% Thanh toán trước 95% được chiết khấu 8% Chương trình khuyến mãi "Chìa khóa trao tay 60 cănhộ" vẫn được áp dụng đến hết ngày 30/3/2011
  • 3. PHÚ GIÁ MỚI NV TÌNH TRẠNG NGÀY GHI CHÚ 753,853,980 1,154,149,315 1,154,149,315 1,170,138,915 1,170,138,915 1,186,628,190 1,186,628,190 1,146,191,200 1,203,617,140 1,203,617,140 1,163,901,200 1,221,105,765 1,221,105,765 1,195,781,730 1,195,781,730 1,195,781,730 831,290,955 1,213,542,330 1,213,542,330 1,213,542,330 1,213,542,330 1,194,008,200 1,231,796,280 1,231,796,280 1,231,796,280 1,231,796,280 1,210,832,700 1,276,569,690 1,276,569,690 1,072,451,820 1,250,543,580 1,250,543,580 1,250,543,580 1,250,543,580 1,088,137,820 1,228,099,950 869,506,605
  • 4. 1,296,057,015 1,296,057,015 869,506,605 1,245,809,950 1,087,745,670 1,269,784,230 1,269,784,230 1,269,784,230 1,269,784,230 1,103,431,670 1,316,044,015 1,316,044,015 1,289,518,230 1,289,518,230 1,289,518,230 1,289,518,230 Ngày 21 tháng 02 năm 2011 Người lập bảng d thì Bên B phải thanh toán cho Bên A 25% giá trị căn hộ này chưa bao gồm thuế VAT Bên A 10% giá trị căn hộ này chưa bao gồm thuế VAT Bên A 10% giá trị căn hộ này chưa bao gồm thuế VAT tương Bên A 10% giá trị căn hộ này chưa bao gồm thuế VAT Bên A 10% giá trị căn hộ này chưa bao gồm thuế VAT . Bên A 10% giá trị căn hộ này chưa bao gồm thuế VAT tương o Bên A 20% giá trị căn hộ này chưa bao gồm thuế VAT Bên A thông báo nộp hồ sơ đăng kí quyền sở hữu căn hộ
  • 5.
  • 6.
  • 7.
  • 8.
  • 9. CÁC CĂN CÒN LẠI DỰ ÁN THỦ THIÊM STAR ĐƠN GIÁ STT KÝ HIỆU DIỆN TÍCH chưa vat 1 MBI T4 - B1 79.33 16,330,000 2 MBII T10 - C1 79.62 16,980,000 3 MBII T12Bis - A1 81.39 17,420,000 4 MBII T6 - A2 84.62 16,380,000 Ghi chú: khách hàng được chiết khấu 2% PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN ĐẶT CỌC 30.000.000 đ Đợt 1: thanh toán 40% sau 7-10 Đợt 2: thanh toán 20% (2 tháng sau) Đợt 3: Bàn giao nhà thanh toán 35% (dự kiến T6) Đợt 4: 5% khi nhận chủ quyền nhà
  • 10. BẢNG CẬP NHẬT LAN PHƯƠNG NGÀY 23/03/2011 Tầng Căn Hộ Hướng Diện Tích Đơn Giá Thành Tiền 3 E3 - 3 Tây bắc 66.61 14,300,000 91,248,500 E4 - 3 Tây bắc 66.61 14,300,000 952,523,000 F2 - 3 Tây bắc 62.93 14,500,000 912,485,000 A6 - 3 Tây bắc 96.20 15,600,000 1,500,720,000 B7 - 3 Đông Nam 85.09 15,800,000 1,344,422,000 C8 - 3 Đông Nam 76.65 14,300,000 1,096,095,000 D9 - 3 Đông Nam 75.83 14,300,000 1,084,369,000 C11 - 3 Đông Nam 76.65 14,300,000 1,096,095,000 B12 - 3 Đông Nam 85.09 15,300,000 1,301,877,000 D10-3 Đông Nam 75.83 14,300,000 1,084,369,000 4 A1 - 4 Tây bắc 96.20 15,150,000 1,457,430,000 E3 - 4 Tây bắc 66.61 14,400,000 959,184,000 E4 - 4 Tây bắc 66.61 14,400,000 959,184,000 A6 - 4 Tây bắc 96.20 15,400,000 1,481,480,000 C11 - 4 Đông Nam 76.65 14,400,000 1,103,760,000 A6-4 Tây bắc 96.2 15,400,000 1,481,480,000 B7-4 Đông Nam 85.09 15,700,000 1,335,913,000 C8-4 Đông Nam 76.65 14,400,000 1,103,760,000 D9-4 Đông Nam 76.65 14,400,000 1,103,760,000 C11-4 Đông Nam 76.65 14,400,000 1,103,760,000 B12-4 Đông Nam 85.09 15,400,000 1,310,386,000 5 A1 - 5 Tây bắc 96.20 15,200,000 1,462,240,000 F2 - 5 Tây bắc 62.93 14,700,000 925,071,000 E3 - 5 Tây bắc 66.61 14,500,000 965,845,000 E4 - 5 Tây bắc 66.61 14,500,000 965,845,000 F5 - 5 Tây bắc 62.93 14,700,000 925,071,000 A6 - 5 Tây bắc 96.20 15,800,000 1,519,960,000 B7 - 5 Đông Nam 85.09 15,800,000 1,344,422,000 C8 - 5 Đông Nam 76.65 14,500,000 1,111,425,000 D9 - 5 Đông Nam 75.83 14,500,000 1,099,535,000 D10 - 5 Đông Nam 75.83 14,500,000 1,099,535,000 C11 - 5 Đông Nam 76.65 14,500,000 1,111,425,000 B12 - 5 Đông Nam 85.09 15,500,000 1,318,895,000 6 A1 - 6 Tây bắc 96.20 F2 - 6 Tây bắc 62.93 14,800,000 931,364,000 F5 - 6 Tây bắc 62.93 14,800,000 931,364,000 B7 - 6 Đông Nam 85.09 15,900,000 1,352,931,000 C8 - 6 Đông Nam 76.65 14,600,000 1,119,090,000 D10 - 6 Đông Nam 75.83 14,600,000 1,107,118,000 C11 - 6 Đông Nam 76.65 14,600,000 1,119,090,000 A6-6 Tây bắc 96.2 15,600,000 1,500,720,000 B12-6 Đông Nam 85.09 15,600,000 1,327,404,000
  • 11. 7 A1 - 7 Tây bắc 96.20 15,400,000 1,481,480,000 F2 - 7 Tây bắc 62.93 14,900,000 937,657,000 E3 - 7 Tây bắc 66.61 14,700,000 979,167,000 E4 - 7 Tây bắc 66.61 14,700,000 979,167,000 F5 - 7 Tây bắc 62.93 14,900,000 937,657,000 A6 - 7 Tây bắc 96.20 15,700,000 1,510,340,000 B7 - 7 Đông Nam 85.09 16,000,000 1,361,440,000 C8 - 7 Đông Nam 76.65 14,700,000 1,126,755,000 D9 - 7 Đông Nam 75.83 14,700,000 1,114,701,000 D10 - 7 Đông Nam 75.83 14,700,000 1,114,701,000 C11 - 7 Đông Nam 76.65 14,700,000 1,126,755,000 B12 - 7 Đông Nam 85.09 15,700,000 1,335,913,000 10 A1 - 10 Tây bắc 96.20 15,700,000 1,510,340,000 F2 - 10 Tây bắc 62.93 15,200,000 956,536,000 E3 - 10 Tây bắc 66.61 15,000,000 999,150,000 E4 - 10 Tây bắc 66.61 15,000,000 999,150,000 F5 - 10 Tây bắc 62.93 15,200,000 956,536,000 A6 - 10 Tây bắc 96.20 16,000,000 1,539,200,000 B7 - 10 Đông Nam 85.09 16,300,000 1,386,967,000 C8 - 10 Đông Nam 76.65 15,000,000 1,149,750,000 D9 - 10 Đông Nam 75.83 15,000,000 1,137,450,000 D10 - 10 Đông Nam 75.83 15,000,000 1,137,450,000 C11 - 10 Đông Nam 76.65 15,000,000 1,149,750,000 B12 - 10 Đông Nam 85.09 16,000,000 1,361,440,000 17 A1 - 17 Tây bắc 96.20 16,400,000 1,577,680,000 F2 - 17 Tây bắc 62.93 15,900,000 1,000,587,000 E3 - 17 Tây bắc 66.61 15,700,000 1,045,777,000 E4 - 17 Tây bắc 66.61 15,700,000 1,045,777,000 F5 - 17 Tây bắc 62.93 15,900,000 1,000,587,000 A6 - 17 Tây bắc 96.20 16,700,000 1,606,540,000 B7 - 17 Đông Nam 85.09 17,000,000 1,446,530,000 C8 - 17 Đông Nam 76.65 15,700,000 1,203,405,000 D9 - 17 Đông Nam 75.83 15,700,000 1,190,531,000 D10 - 17 Đông Nam 75.83 15,700,000 1,190,531,000 C11 - 17 Đông Nam 76.65 15,700,000 1,203,405,000 B12 - 17 Đông Nam 85.09 16,700,000 1,421,003,000 11 A1 - 11 Tây bắc 96.20 15,800,000 1,519,960,000 F2 - 11 Tây bắc 62.93 15,300,000 962,829,000 E3 - 11 Tây bắc 66.61 15,100,000 1,005,811,000 E4 - 11 Tây bắc 66.61 15,100,000 1,005,811,000 F5 - 11 Tây bắc 62.93 15,300,000 962,829,000 A6 - 11 Tây bắc 96.20 16,100,000 1,548,820,000 B7 - 11 Đông Nam 85.09 16,400,000 1,395,476,000 C8 - 11 Đông Nam 76.65 15,100,000 1,157,415,000 D9 - 11 Đông Nam 75.83 15,100,000 1,145,033,000 D10 - 11 Đông Nam 75.83 15,100,000 1,145,033,000 C11 - 11 Đông Nam 76.65 15,100,000 1,157,415,000 B12 - 11 Đông Nam 85.09 16,100,000 1,369,949,000
  • 12. 12 A1 - 12 Tây bắc 96.20 15,900,000 1,529,580,000 F2 - 12 Tây bắc 62.93 15,400,000 969,122,000 E3 - 12 Tây bắc 66.61 15,200,000 1,012,472,000 E4 - 12 Tây bắc 66.61 15,200,000 1,012,472,000 F5 - 12 Tây bắc 62.93 15,500,000 975,415,000 A6 - 12 Tây bắc 96.20 16,200,000 1,558,440,000 B7 - 12 Đông Nam 85.09 16,500,000 1,403,985,000 C8 - 12 Đông Nam 76.65 15,200,000 1,165,080,000 D9 - 12 Đông Nam 75.83 15,200,000 1,152,616,000 D10 -12 Đông Nam 75.83 15,200,000 1,152,616,000 C11 - 12 Đông Nam 76.65 15,200,000 1,165,080,000 B12 - 12 Đông Nam 85.09 16,200,000 1,378,458,000 12A A1 - 12A Tây bắc 96.20 16,000,000 1,539,200,000 F2 - 12A Tây bắc 62.93 15,500,000 975,415,000 E3 - 12A Tây bắc 66.61 15,300,000 1,019,133,000 E4 - 12A Tây bắc 66.61 15,300,000 1,019,133,000 F5 - 12A Tây bắc 62.93 15,500,000 975,415,000 A6 - 12A Tây bắc 96.20 16,300,000 1,568,060,000 B7 - 12A Đông Nam 85.09 16,600,000 1,412,494,000 C8 - 12A Đông Nam 76.65 15,300,000 1,172,745,000 D9 - 12A Đông Nam 75.83 15,300,000 1,160,199,000 D10 - 12A Đông Nam 75.83 15,300,000 1,160,199,000 C11 - 12A Đông Nam 76.65 15,300,000 1,172,745,000 B12 - 12A Đông Nam 85.09 16,300,000 1,386,967,000 14 A1 - 14 Tây bắc 96.20 16,100,000 1,548,820,000 F2 - 14 Tây bắc 62.93 15,600,000 981,708,000 E3 - 14 Tây bắc 66.61 15,400,000 1,025,794,000 E4 - 14 Tây bắc 66.61 15,400,000 1,025,794,000 F5 - 14 Tây bắc 62.93 15,600,000 981,708,000 A6 -14 Tây bắc 96.20 16,400,000 1,577,680,000 B7 - 14 Đông Nam 85.09 16,700,000 1,421,003,000 C8 - 14 Đông Nam 76.65 15,400,000 1,180,410,000 D9 - 14 Đông Nam 75.83 15,400,000 1,167,782,000 D10 -14 Đông Nam 75.83 15,400,000 1,167,782,000 C11 -14 Đông Nam 76.65 15,400,000 1,180,410,000 B12 - 14 Đông Nam 85.09 16,400,000 1,395,476,000 15 A1 - 15 Tây bắc 96.20 16,200,000 1,558,440,000 F2 - 15 Tây bắc 62.93 15,700,000 988,001,000 E3 - 15 Tây bắc 66.61 15,500,000 1,032,455,000 E4 - 15 Tây bắc 66.61 15,500,000 1,032,455,000 F5 - 15 Tây bắc 62.93 15,700,000 988,001,000 A6 - 15 Tây bắc 96.20 16,500,000 1,587,300,000 B7 - 15 Đông Nam 85.09 16,800,000 1,429,512,000 C8 - 15 Đông Nam 76.65 15,500,000 1,188,075,000 D9 - 15 Đông Nam 75.83 15,500,000 1,175,365,000 D10 - 15 Đông Nam 75.83 15,500,000 1,175,365,000 C11 - 15 Đông Nam 76.65 15,500,000 1,188,075,000 B12 - 15 Đông Nam 85.09 16,500,000 1,403,985,000
  • 13. 16 A1 - 16 Tây bắc 96.20 16,300,000 1,568,060,000 F2 - 16 Tây bắc 62.93 15,800,000 994,294,000 E3 - 16 Tây bắc 66.61 15,600,000 1,039,116,000 E4 - 16 Tây bắc 66.61 15,600,000 1,039,116,000 F5 - 16 Tây bắc 62.93 15,800,000 994,294,000 A6 - 16 Tây bắc 96.20 16,600,000 1,596,920,000 B7 - 16 Đông Nam 85.09 16,900,000 1,438,021,000 C8 - 16 Đông Nam 76.65 15,600,000 1,195,740,000 D9 - 16 Đông Nam 75.83 15,600,000 1,182,948,000 D10 - 16 Đông Nam 75.83 15,600,000 1,182,948,000 C11 - 16 Đông Nam 76.65 15,600,000 1,195,740,000 B12 - 16 Đông Nam 85.09 16,600,000 1,412,494,000 Note : Những căn bôi màu Vàng là đã bán PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN Đặt cọc 20.000.000 đ Đợt 1: Thanh toán 15% (từ 7-10 ngày sau) Đợt 2: Thanh toán 10% sau 2 tháng kể từ đợt 1 Đợt 3: Thanh toán 10% sau 2 tháng kể từ đợt 2 Đợt 3: Thanh toán 10% sau 2 tháng kể từ đợt 2 Đợt 4: Thanh toán 10% sau 2 tháng kể từ đợt 3 Đợt 5: Thanh toán 10% sau 2 tháng kể từ đợt 4 Đợt 6: Thanh toán 10% sau 2 tháng kể từ đợt 5 Đợt 7: Thanh toán 5% sau 2 tháng kể từ đợt 6 Đợt 8: Thông báo nhận bàn giao căn hộ thanh toán 27% Đợt 9: Nhận giấy chứng nhận sở hữu căn hộ thanh toán 3% Chính sách cho khách hàng :đã hết
  • 14. 23/03/2011 Thành Tiền(Có VAT) 1,003,733,500 1,047,775,300 1,003,733,500 1,650,792,000 1,478,864,200 1,205,704,500 1,192,805,900 1,205,704,500 1,432,064,700 1,192,805,900 1,603,173,000 1,055,102,400 1,055,102,400 1,629,628,000 1,214,136,000 1,629,628,000 1,469,504,300 1,214,136,000 1,214,136,000 1,214,136,000 1,441,424,600 1,608,464,000 1,017,578,100 1,062,429,500 1,062,429,500 1,017,578,100 1,671,956,000 1,478,864,200 1,222,567,500 1,209,488,500 1,209,488,500 1,222,567,500 1,450,784,500 1,024,500,400 1,024,500,400 1,488,224,100 1,230,999,000 1,217,829,800 1,230,999,000 1,650,792,000 1,460,144,400
  • 18. SẢN PHẨM H25 DT GÍA BÁN STT HƯỚNG THUẾ DOANH THU GIÁ KÝ HĐ (m2) (Bao thuế) 1(Góc) 287.5 Tây Bắc 710,000,000 21,300,000 33,000,000 655,700,000 2 150 Tây 295,000,000 8,850,000 16,500,000 269,650,000 3 150 Tây 295,000,000 8,850,000 16,500,000 269,650,000 4 150 Tây 295,000,000 8,850,000 16,500,000 269,650,000 5 150 Tây 295,000,000 8,850,000 16,500,000 269,650,000 6 132.62 Bắc 260,000,000 7,800,000 12,000,000 240,200,000 7 132.62 Bắc 260,000,000 7,800,000 12,000,000 240,200,000 8 150 Bắc 285,000,000 8,550,000 16,500,000 259,950,000 9 150 Bắc 285,000,000 8,550,000 16,500,000 259,950,000 10 150 Bắc 285,000,000 8,550,000 16,500,000 259,950,000 11 150 Bắc 285,000,000 8,550,000 16,500,000 259,950,000 12 150 Bắc 285,000,000 8,550,000 16,500,000 259,950,000 13 150 Bắc 285,000,000 8,550,000 16,500,000 259,950,000 14 150 Bắc 285,000,000 8,550,000 16,500,000 259,950,000 15 150 Bắc 285,000,000 8,550,000 16,500,000 259,950,000 16 150 Bắc 285,000,000 8,550,000 16,500,000 259,950,000 17 150 Bắc 285,000,000 8,550,000 16,500,000 259,950,000 18 150 Bắc 285,000,000 8,550,000 16,500,000 259,950,000 19 150 Bắc 290,000,000 8,700,000 16,500,000 264,800,000 20 150 Bắc 290,000,000 8,700,000 16,500,000 264,800,000 21 150 Bắc 290,000,000 8,700,000 16,500,000 264,800,000 22 150 Bắc 290,000,000 8,700,000 16,500,000 264,800,000 23 150 Bắc 290,000,000 8,700,000 16,500,000 264,800,000 24 150 Bắc 290,000,000 8,700,000 16,500,000 264,800,000 25 150 Bắc 290,000,000 8,700,000 16,500,000 264,800,000 26 150 Bắc 290,000,000 8,700,000 16,500,000 264,800,000 27 150 Bắc 290,000,000 8,700,000 16,500,000 264,800,000 28 150 Bắc 290,000,000 8,700,000 16,500,000 264,800,000 29(góc) 300 Đông Bắc 685,000,000 20,550,000 23,000,000 641,450,000 30(góc) 300 Đông Nam 720,000,000 21,600,000 33,000,000 665,400,000 31 150 Nam-nhà trẻ 295,000,000 8,850,000 16,500,000 269,650,000 32 150 Nam-nhà trẻ 295,000,000 8,850,000 16,500,000 269,650,000 33 150 Nam-nhà trẻ 295,000,000 8,850,000 16,500,000 269,650,000 34 150 Nam-nhà trẻ 295,000,000 8,850,000 16,500,000 269,650,000 35 150 Nam-nhà trẻ 295,000,000 8,850,000 16,500,000 269,650,000 36 150 Nam-nhà trẻ 295,000,000 8,850,000 16,500,000 269,650,000 37 150 Nam-nhà trẻ 295,000,000 8,850,000 16,500,000 269,650,000 38 150 Nam-nhà trẻ 295,000,000 8,850,000 16,500,000 269,650,000
  • 19. 39 150 Nam-nhà trẻ 295,000,000 8,850,000 16,500,000 269,650,000 40 150 Nam-nhà trẻ 295,000,000 8,850,000 16,500,000 269,650,000 41 150 Nam-nhà trẻ 295,000,000 8,850,000 16,500,000 269,650,000 42 150 Nam-nhà trẻ 295,000,000 8,850,000 16,500,000 269,650,000 43 150 Nam-nhà trẻ 295,000,000 8,850,000 16,500,000 269,650,000 44 150 Nam-nhà trẻ 295,000,000 8,850,000 16,500,000 269,650,000 45 150 Nam-nhà trẻ 295,000,000 8,850,000 16,500,000 269,650,000 46 150 Nam 290,000,000 8,700,000 16,500,000 264,800,000 47 150 Nam 260,000,000 7,800,000 16,500,000 235,700,000 48 150 Nam 270,000,000 8,100,000 16,500,000 245,400,000 49 150 Nam 285,000,000 8,550,000 16,500,000 259,950,000 50 150 Nam 290,000,000 8,700,000 16,500,000 264,800,000 51 150 Nam 290,000,000 8,700,000 16,500,000 264,800,000 52 150 Nam 290,000,000 8,700,000 16,500,000 264,800,000 53 150 Nam 290,000,000 8,700,000 16,500,000 264,800,000 54 189.96 Nam 365,000,000 10,950,000 21,000,000 333,050,000 55(góc) 287.5 Tây Nam 710,000,000 21,300,000 33,000,000 655,700,000 56 150 Tây 295,000,000 8,850,000 16,500,000 269,650,000 57 150 Tây 295,000,000 8,850,000 16,500,000 269,650,000 58 150 Tây 295,000,000 8,850,000 16,500,000 269,650,000 59 150 Tây 295,000,000 8,850,000 16,500,000 269,650,000 Tổng 9,430 18,795,000,000 563,850,000 1,025,000,000 17,206,150,000 - Đợt 1: Đặt cọc 10.000.000đ- 20.000.000 đ - Đợt 2: Sau 07-10 ngày (kể từ ngày đặt cọc) thanh toán 60%(bao gồm cọc) giá trị sản phẩm. - Đợt 3: Dự kiến 11/2011 ký HĐCN và thanh toán 38% giá trị sản phẩm., (thời gian cụ thể) công ty sẽ gởi thông báo cho khách hàng trước 07 ngày. * Sau 03 tháng kể từ ngày ký HĐCN nhận sổ đỏ và thanh toán 2% Ghi chú: Số ô trên sẽ thay đổi thành số thửa tương ứng khi ra sổ đỏ cho khách hàng. DT GÍA BÁN Ô HƯỚNG THUẾ DOANH THU GIÁ KÝ HĐ (m2) (Bao thuế) 1 224.73 Bắc 425,000,000 12,750,000 26,000,000 386,250,000 224.73 425,000,000 12,750,000 26,000,000 386,250,000 Phương thức thanh toán: - Đợt 1: Đặt cọc 10.000.000đ - Đợt 2: Sau 07 đến 10 ngày (kể từ ngày đặt cọc) ký HĐCN và thanh toán: 98% giá trị sán phẩm (bao gồm cọc). - Đợt cuối: Thanh toán 2% khi nhận sổ đỏ.
  • 20. Ngày ….tháng …..năm 2011 Tổng Giám Đốc LƯƠNG TRÍ THẢO
  • 21. GHI CHÚ NV Hiền 1 Nhật 1 Duyên 1 Duyên 1 Duyên 1 (4.42 x 30)m Lương 1 (4.42 x 30)m Tâm 1 Tâm 1 Hiền 1 Hương TN 1 Vũ 1 Đông Á 1 Noel 1 Noel 1 Noel 1
  • 22. Noel 1 Đông Á 1 Đông Á 1 Đông Á 1 Thảo 1 Thảo 1 Kế ngã 3 Ngã 3 Nam 1 Ngã 3 Kế ngã 3 Nhật 1 Nhật 1 Nhật 1 An 1 (6.33 x 30)m Diện 1 Nhật 1 Nhật 1 Thủy 1 Thủy 1 Nam 1 32 y sẽ gởi thông GHI CHÚ ao gồm cọc).
  • 23. ày ….tháng …..năm 2011 Tổng Giám Đốc LƯƠNG TRÍ THẢO
  • 24. BẢ NG GIÁ BÁN CĂ N HỘ PĐ HS - ĐỢ T 1 Giá chưa bao gồm 10% VAT STT TẦNG MẪU MÃ CĂN HỘ DIỆN TÍCH GIÁ BÁN THÀNH TIẾN 1 Tầng 4 B 4.02 81.18 14,445,000 1,172,645,100 2 Tầng 4 C1 4.03 66.16 13,800,000 913,008,000 3 Tầng 4 C1 4.05 66.16 13,750,000 909,700,000 4 Tầng 4 C1 4.06 66.16 13,550,000 896,468,000 5 Tầng 4 C1 4.08 66.16 13,500,000 893,160,000 6 Tầng 4 C1 4.09 66.16 13,750,000 909,700,000 8 Tầng 4 C1 4.12 66.16 13,550,000 896,468,000 9 Tầng 4 B 4.14 81.18 14,445,000 1,172,645,100 10 Tầng 4 A 4.15 94.23 14,945,000 1,408,267,350 11 Tầng 5 B 5.01 81.18 14,871,340 1,207,255,381 12 Tầng 5 B 5.02 81.18 14,618,340 1,186,716,841 13 Tầng 5 C3 5.03 66.16 - 14 Tầng 5 C1 5.04 66.16 13,712,600 907,225,616 15 Tầng 5 C1 5.05 66.16 13,915,000 920,616,400 16 Tầng 5 C1 5.06 66.16 13,712,600 907,225,616 17 Tầng 5 C1 5.08 66.16 13,662,000 903,877,920 18 Tầng 5 C1 5.10 66.16 13,662,000 903,877,920 20 Tầng 5 C3 5.12 66.16 13,712,600 907,225,616 21 Tầng 5 B 5.14 81.18 14,618,340 1,186,716,841 23 Tầng 6 B 6.02 81.18 14,793,760 1,200,957,437 25 Tầng 6 C1 6.05 66.16 14,081,980 931,663,797 26 Tầng 6 C1 6.06 66.16 13,877,151 918,112,310 27 Tầng 6 C1 6.08 66.16 13,825,944 914,724,455 28 Tầng 6 C1 6.10 66.16 13,825,944 914,724,455 29 Tầng 6 C2 6.12 64.41 13,877,151 893,827,296 31 Tầng 7 B 7.02 81.18 14,971,285 1,215,368,916 32 Tầng 7 C1 7.03 66.16 - 33 Tầng 7 C3 7.05 66.16 14,250,964 942,843,778 34 Tầng 7 C1 7.06 66.16 14,043,677 929,129,670 35 Tầng 7 C3 7.10 66.16 13,991,855 925,701,127 36 Tầng 7 C1 7.12 66.16 14,043,677 929,129,670 37 Tầng 7 B 7.14 81.18 14,971,285 1,215,368,916 38 Tầng 7 A 7.15 94.23 15,489,502 1,459,575,773 39 Tầng 8 B 8.02 81.18 15,150,941 1,229,953,390 40 Tầng 8 C2 8.05 64.41 14,421,975 928,919,410 41 Tầng 8 C1 8.06 66.16 14,212,201 940,279,218 42 Tầng 8 C1 8.08 66.16 14,159,758 936,809,589 43 Tầng 8 C1 8.09 66.16 14,421,975 954,157,866 44 Tầng 8 C2 8.10 64.41 14,159,758 912,030,013 45 Tầng 8 C1 8.12 66.16 14,212,201 940,279,218 46 Tầng 8 B 8.14 81.18 15,150,941 1,229,953,390 47 Tầng 8 A 8.15 94.23 15,675,376 1,477,090,680 48 Tầng 9 C1 9.04 66.16 14,382,748 951,562,608 49 Tầng 9 C1 9.05 66.16 14,595,039 965,607,780 50 Tầng 9 C3 9.06 66.16 14,382,748 951,562,608 51 Tầng 9 C3 9.09 66.16 - 52 Tầng 9 C1 9.10 66.16 14,329,675 948,051,298
  • 25. 53 Tầng 9 C1 9.12 66.16 14,382,748 951,562,608 54 Tầng 9 B 9.14 81.18 15,332,752 1,244,712,807 56 Tầng 9A C3 9A.03 66.16 14,823,889 980,748,496 57 Tầng 9A C1 9A.04 66.16 14,555,341 962,981,361 58 Tầng 9A C1 9A.05 66.16 14,770,179 977,195,043 59 Tầng 9A C2 9A.06 64.41 14,555,341 937,509,514 60 Tầng 9A D 9A.07 55.05 - 61 Tầng 9A C1 9A.08 66.16 14,501,631 959,427,907 62 Tầng 9A C2 9A.09 64.41 14,770,179 951,347,229 63 Tầng 9A C1 9A.10 66.16 14,501,631 959,427,907 64 Tầng 9A C3 9A.12 66.16 14,555,341 962,981,361 65 Tầng 9A B 9A.14 81.18 15,516,745 1,259,649,359 66 Tầng 18 C1 18.05 66.16 16,249,121 1,075,041,845 67 Tầng 18 C1 18.06 66.16 16,012,770 1,059,404,863 68 Tầng 18 C1 18.08 66.16 15,953,682 1,055,495,601 69 Tầng 18 C1 18.09 66.16 16,249,121 1,075,041,845 70 Tầng 18 C1 18.10 66.16 15,953,682 1,055,495,601 TIẾN ĐỘ THANH TOÁN ĐỢT SỐ TIỀN THỜI GIAN GHI CHÚ Đặt cọc 20,000,000 ……… Đợt 1 15% Tháng 3-11 1 tuần sau đặt cọc Đợt 2 15% 6-11 3 tháng sau đợt 1 Đợt 3 10% 8-11 2 tháng sau đợt 2 Đợt 4 10% 10-11 2 tháng sau đợt 3 Đợt 5 10% 12-11 2 tháng sau đợt 4 Đợt 6 10% 2-12 2 tháng sau đợt 5 Đợt 7 25% Quý II/ 2011 Bàn giao căn hộ Đợt 8 5% Hoàn tất chủ quyền Tổng 100% cộng
  • 28. SAÛN PHAÅM ÑAÁT XANH MYÕ PHÖÔÙC NGAØY DT GIAÙ BAÙN THUẾ STT OÂ LOÂ HÖÔÙNG DOANH THU NHAÄP (m2) (Bao thueá) (3%) (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) 1 2009 32 BT6 BAÉC 150 270,000,000 8,100,000 15,000,000 2 08/03/11 32 CV2 BAÉC 150 270,000,000 8,100,000 15,000,000 3 08/03/11 33 CV2 BAÉC 150 270,000,000 8,100,000 15,000,000 4 10/12/10 3 SL3 ÑOÂNG 262 635,000,000 19,050,000 30,000,000 5 18/03/11 5 NP6 NAM 300 560,000,000 16,800,000 40,000,000 6 04/03/11 33A NP20 TAÂY 150 290,000,000 8,700,000 20,000,000 7 05/03/11 34D NP27 NAM 150 290,000,000 8,700,000 15,000,000 MP2 712 ### 43,350,000 75,000,000 8 04/03/11 16A G13 NAM 150 300,000,000 9,000,000 20,000,000 9 05/03/11 5 G2 NAM 150 480,000,000 14,400,000 30,000,000 10 21/05/10 13 G21 TAÂY 150 240,000,000 7,200,000 15,000,000 11 07/10/10 10 G4 NAM 300 470,000,000 14,100,000 30,000,000 12 16/11/09 44 G4 BẮC 150 235,000,000 7,050,000 15,000,000 13 04/11/10 48 G4 BẮC 300 470,000,000 14,100,000 30,000,000 14 28/10/10 20 G6 ÑOÂNG 150 260,000,000 7,800,000 17,500,000 KHU G 1,350 ### 73,650,000 ### 15 02/11/09 5 H13 BAÉC 150 240,000,000 7,200,000 10,000,000 16 30 H13 NAM 300 540,000,000 16,200,000 23,000,000 17 06/12/10 26 H1 ÑOÂNG 300 460,000,000 13,800,000 30,000,000 18 06/12/10 27 H1 ÑOÂNG 300 460,000,000 13,800,000 30,000,000 19 06/12/10 28 H1 ÑOÂNG 300 460,000,000 13,800,000 30,000,000 20 06/12/10 29 H1 ÑOÂNG 300 460,000,000 13,800,000 30,000,000
  • 29. 21 06/12/10 30 H1 ÑOÂNG 150 230,000,000 6,900,000 15,000,000 22 06/10/09 35, 36 H19 BAÉC 300 520,000,000 15,600,000 30,000,000 23 22/02/11 8 H21 BAÉC 150 240,000,000 7,200,000 15,000,000 24 16/03/11 1E H29 ÑOÂNG 150 550,000,000 16,500,000 25,000,000 25 28/02/11 53 H5 NAM 300 500,000,000 15,000,000 40,000,000 26 18/08/09 35 H9 ÑOÂNG 300 460,000,000 13,800,000 10,000,000 KHU H 3,000 ### 153,600,000 ### 27 24/08/09 18 I13 BẮC 300 550,000,000 16,500,000 30,000,000 28 23/08/10 23 I17 BAÉC 300 495,000,000 14,850,000 30,000,000 29 35 I27 NAM 300 540,000,000 16,200,000 23,000,000 30 16/11/09 16 I4 BAÉC 150 260,000,000 7,800,000 10,000,000 31 28/08/09 3A I4 BAÉC 150 260,000,000 7,800,000 10,000,000 32 10/08/10 19A I4 BAÉC 150 260,000,000 7,800,000 15,000,000 33 19/07/10 9 I48 BAÉC 300 510,000,000 15,300,000 30,000,000 34 20/07/10 11 I51 TAÂY 300 510,000,000 15,300,000 30,000,000 35 19/04/10 32 I66 TAÂY 300 500,000,000 15,000,000 30,000,000 KHU I 2,250 ### 116,550,000 ### 36 18/06/09 44 L35 NAM 300 500,000,000 15,000,000 20,000,000 37 18/06/09 46 L35 NAM 300 500,000,000 15,000,000 20,000,000 38 09/10/09 33 L8 TAÂY 150 280,000,000 8,400,000 10,000,000 KHU L 750 ### 38,400,000 50,000,000 39 18/11/10 16 F9 TAÂY NAM 293 460,000,000 13,800,000 30,000,000 40 22/12/10 75 F14 BAÉC 300 460,000,000 13,800,000 40,000,000 41 16/11/10 6 F15 NAM 302.22 460,000,000 13,800,000 30,000,000 KHU F 895 ### 41,400,000 ### 42 29/09/09 24 J26 ÑOÂNG 300 520,000,000 15,600,000 20,000,000 KHU J 300 520,000,000 15,600,000 20,000,000 43 30/10/09 5 MR13 D18A 150 250,000,000 7,500,000 7,500,000 MP1 150 250,000,000 7,500,000 7,500,000 TOÅNG COÄNG 9,107 15,815,000,000 474,450,000 886,000,000
  • 30. SẢ N PHẨ M MOÂI GIÔÙI STT NGAØY OÂ LOÂ HÖÔÙNG DT GIAÙ GOÁC GIAÙ BAÙN THUEÁ 1 4A4 H34 TAÂY 300 590,000,000 17,700,000 2 7 SL11 BAÉC 300 700,000,000 3 39 NP26 NAM 300 540,000,000 4 19 CV1 NAM 300 600,000,000 5 7 BT7 NAM 300 450,000,000 9 30 10 NP8 NAM 600 1,200,000,000 (goùc 10 ) NP20 TB 438 2,200,000,000 11 12C5 NP14 DB 150 400,000,000 12 24 R2 BAÉC 300 1,500,000,000 53 13 goùc L25 Ñoâng Baéc 300 680,000,000 14 54A L25 Ñoâng 161 325,000,000 15 54B L25 Ñoâng 161 325,000,000 16 L55 50 300 520,000,000 520,000,000 TOÅNG COÄNG 300 0 590,000,000 17,700,000 Ghi chuù: Saûn phaåm môùi Saûn phaåm nhaän coïc Saûn phaåm book - Tröôùc khi baùn vui loøng lieân heä Trinh (TKKD) ñeå kieåm tra saûn phaåm. Xin cả m ơ n!
  • 31. Õ PHÖÔÙC PHAÙ GIAÙ KYÙ HÑ GHI CHUÙ P LYÙ (9) (10) (11) 246,900,000 SOÅ ÑOÛ 246,900,000 SOÅ ÑOÛ 246,900,000 SOÅ ÑOÛ 585,950,000 SOÅ ÑOÛ Ñang laøm soå Saûn phaåm môùi 503,200,000 SOÅ ÑOÛ 261,300,000 SOÅ ÑOÛ 266,300,000 SOÅ ÑOÛ ### 271,000,000 SOÅ ÑOÛ 435,600,000 SOÅ ÑOÛ Ñang laøm soå 217,800,000 SOÅ ÑOÛ 425,900,000 SOÅ ÑOÛ 212,950,000 SOÅ ÑOÛ 425,900,000 SOÅ ÑOÛ 234,700,000 SOÅ ÑOÛ ### 222,800,000 SOÅ ÑOÛ 500,800,000 HDMG 416,200,000 SOÅ ÑOÛ 416,200,000 SOÅ ÑOÛ 416,200,000 SOÅ ÑOÛ 416,200,000 SOÅ ÑOÛ
  • 32. 208,100,000 SOÅ ÑOÛ Ñang laøm soå HÑ 474,400,000 DVMG 217,800,000 SOÅ ÑOÛ 508,500,000 SOÅ ÑOÛ 445,000,000 SOÅ ÑOÛ 436,200,000 SOÅ ÑOÛ ### 503,500,000 SOÅ ÑOÛ 450,150,000 SOÅ ÑOÛ HDMG 242,200,000 SOÅ ÑOÛ 242,200,000 SOÅ ÑOÛ 237,200,000 SOÅ ÑOÛ 464,700,000 SOÅ ÑOÛ 464,700,000 SOÅ ÑOÛ Ñang laøm soå 455,000,000 SOÅ ÑOÛ ### 465,000,000 SOÅ ÑOÛ 465,000,000 SOÅ ÑOÛ 261,600,000 SOÅ ÑOÛ ### 416,200,000 SOÅ ÑOÛ 406,200,000 SOÅ ÑOÛ 416,200,000 SOÅ ÑOÛ ### 484,400,000 SOÅ ÑOÛ 484,400,000 235,000,000 SOÅ ÑOÛ 235,000,000 13,953,750,000
  • 33. DOANH THU PL 35,000,000 SĐ Lieân heä S.Thaûo SĐ Lieân heä A.Định SĐ Lieân heä A.Định SĐ Lieân heä A.Định SĐ Lieân heä A.Định SĐ Lieân heä A.Định SĐ Lieân heä A.Định SĐ Lieân heä A.Định SĐ Lieân heä A.Định SĐ Lieân heä S.Thaûo SĐ Lieân heä S.Thaûo SĐ Lieân heä S.Thaûo 20,000,000 HĐNT Lieân heä S.Thaûo 35,000,000 m tra saûn phaåm.