SlideShare uma empresa Scribd logo
1 de 34
PART 3
GARMENT TECHNOLOGY
CÔNG NGHỆ MAY
Biên soạn GVC-ThS. Trần Thanh Hương
và GV-ThS. Nguyễn Ngọc Châu
Abb (n): Canh sợi, sợi khổ (vải)
Accessories card (n): Bảng phụ
liệu
Accessories chart (n): Bảng
cân đối nguyên phụ liệu
Accordionpocket (n): Túi xếp ly
Accurate (adj): Chính xác
Acrossshoulder (n): Ngang vai
Add hangtag (n): Thẻ bài đặc biệt
Addition (n): Sự thêm vào
Adjust (v): Điều chỉnh
Advance (v,n): Tiến bộ, nâng cao
After a pattern: Theo một mẫu
Against each other (n): Tương
phản
A-line skirt (n): Váy chữ A
All sorts of (phr): Đủ thứ, đủ loại
All the time (adv): Luôn luôn
Alter (v): Thay đổi, biến đổi
Alteration (n): Sự chỉnh sửa
Altogether (adv): Tổng cộng, cả
thảy
Amend (v): Sửa chữa
Amery (v): Điều chỉnh
Angle (n): Góc
Angular (adj).: Có góc cạnh
Ankle (n): Mắt cá chân
Appreciate (v): Thích, coi trọng
Approved swatches (n): Tác
nghiệp vải
Arm (n): Tay
Armhole (n): Vòng nách
Armhole depth (n): Hạ nách
Armhole panel (n): Nẹp vòng
nách
Armhole seam (n): Đường ráp
vòng nách
Armpit (n): Vòng nách
Around double-piped pocket
(adv): Quanh túi viền đôi
Around pipes (adv): Quanh cơi
Arrow (n): Mũi tên
Article no (n): Chủng loại, số
Assemble (v): Lắp ráp, (n):
Decoupe lót
Assemble lining (v): Ráp áo lót
Assemble out shell (v): Ráp áo
chính
Assort color (v): Phối màu
Asymmetric (adj): Đối xứng
At all costs (or at any costs)
(phr): Bằng mọi giá
At waist (prep): Tại eo
At waist height (prep): Tại độ
cao của eo
Attach (n): Tra (chi tiết), (v): Đính,
đơm, gắn kết, ráp
Attaching elastic (n): Tra thun
Attachment of waste fabric (n):
Đường diễu có vải vụn/chỉ vụn
Auto close end zipper (n): Dây
kéo bị chặn ở phẩn cuối
Auto open end zipper (n): Dây
keo mở bung ở phần cuới
Automatic pocket welf sewing
machine (n): Máy may túi tự
động
Automatic serge (n): Máy vừa
may vừa xén tự động
Automatic sewing machine (n):
Máy may tự động
Automatic welf winder (n): Máy
đánh suốt tự động
Back belt (n): Dây nịt thân sau
Back body (n): Thân sau
Back collar height (n): Cao cổ
sau
Back hem facing (n): Đáp lai sau
Back lining (n): Lót thân sau
Back neck dart (n): Chiết ly cổ
sau
Back neck insert (n): Nẹp cổ
sau
Back neck to waist (n): Hạ eo
sau
Back neck width (seam to seam)
(n): Rộng cổ sau
Back panel (n): Phối thân sau
Back patch (n): Miếng đáp thân
sau
Back pleat facing (n): Đáy ly
thân sau
Back rise (n): Đáy sau
Back rise length (n): Dài đáy
sau
Back shoulder dart (n): Chiết ly
vai sau
Back sleeve (n): Tay sau
Back split (v): Xẻ tà lưng
Back strap (n): Cá lưng
Back vent (v): Xẻ tà sau
Back waist band (n): Dây luồn
lưng, bo phía sau
Back waist dart (n): Chiết ly eo
sau
Back yoke (n): Đô sau
Backside collar (n): Vòng cổ
thân sau
Badge (n): Miếng nhãn thêu, đặc
điểm, (v): Vẽ theo, phù hiệu nhãn
Band (n): Dải, băng đô (v): Buộc
dải
Barcode hangtag (n): Thẻ bài vi
tính
Barrelskirt, tubeskirt (n): Thùng
váy
Bartack (n): Bọ, (v): Đính bọ
Bartack misplaced (v): Đóng bọ
sai vị trí
Batik (n): Vải batic
Batwing sleeve (n): Tay áo cánh
dơi
Batwingsleeve (n): Tay cánh dơi
Be after (v): Tìm kiếm, theo đuổi
Be buttoned (v): Cài nút lại
Be in fashion (v): Đang mốt, thời
trang
Bed gown (n): Đồ ngủ
Bellbottompants (n): Quần ống
loe
Bellows pleat (n): Ply hộp
Bellows pocket (n): Túi hộp
Belt (n): Dây nịt, thắt lưng
Belt loop (n): Dây passant (con
đỉa), dây nịt treo, dây curoa
Belt loops above dart (n): Dây
khuy qua ly
Bias (n): Chéo, theo đường chéo
Bias cut (adj): Xéo trong canh sợi
Bias skirt (n): Váy xéo
Bias tape (n): Dây xéo
Bibpants (n): Quần áo
Bind hem (v): Lược lai
Bind seam (n): Đường may lược
Bind stitching (n): Đường diễu
lược
Binding (n): Dây trang trí, viền
Blazer (n): Hộp
Blend (v): Trộn lẫn
Blended fabric (v): vải sợi tổng
hợp
Blind (v): Cuốn viền
Blind seam (n): Đường may giả
Blind stitch (n): Đệm khuy
Blind stitching (v): May khuất,
may luôn
Blindstitch heming (n): Vắt sổ lai
mờ
Bloomers (n): Quần buộc túm (nữ
mặt chơi TT)
Blouse (n): Áo kiểu nữ
Boat neckline( n): Cổ thuyền, cổ
chìa khóa, không cổ
Bodice (n) : Vạt trên, thân áo
Body (n): Thân, mình
Body length (side neck to hem)
(n): Dài áo
Bond (v): Dán
Bottom (n): Lai quần
Bottom distance (n): Khoảng
cách nút
Bottom down collar (n): Cổ áo
có nút cài ở đầu cồ
Bottom hem width (center welt)
(n): Rộng lai
Bottom hip (n): Vạt áo
Bottom hole placket (n): Nẹp
khuy
Bottom of pleat (n): Đáy của nếp
gấp
Bottom width (n): Rộng bo lai
Bound (v) : Vạch giới hạn
Bound seam (n): Đường viền
Boundless (adj): Vô hạn
Box pleat (n): Ply hộp
Box pleated pocket (n): Túi ply
hộp
Box pocket (n): Túi hộp
Bra (n): Áo ngực
Braided (n): Khe
Braided hanger loop (n): Dây
treo bằng vải
Braided piping (n): Viền vải
Breast pocket (n): Túi ngực
Breast selvage (n): Chít ngực,
cơi ở ngực
Bridalgown (n): Áo cưới cô dâu,
mạng che mặt cô dâu
Bridalveil (n): Áo cưới cô dâu,
mạng che mặt cô dâu
Brocade (n): Gấm thêu kim tuyến
Broken (adj): Góc gãy
Broken stitches (n): Mũi chỉ đứt
Bubbled (adv): Dộp
Bubbling (n): Sự nối
Buckle (n): Khoá, thắt
Buckle pin (n): Cài chốt, khoá
thắt lưng, kẹp
Build up (v): Tạo thành, may
thành
Bulky (adj): Cồng kềnh
Bundle (v): Xấp, bó
Business (n): Việc kinh doanh
Bust (n): Vòng ngực
Bust dart (n): Ply ở ngực
Bust point to bust point (n):
Dang ngực
Butt end sewing (n): Vắt sổ nối
đầu cây
Button (n): Nút áo
Button color (n): Màu nút
Button distance (n): Khoảng
cách nút
Button holding machine (n):
Máy mổ khuy
Button hole (n): Lỗ khuy, (v):
Làm khuy
Button hole placket (n): Cơi
khuy
Button hole placket facing (n):
Mũ đối nẹp khuy
Button loop (n): Dây nút
Button of snap button (n): Phần
dưới của nút bấm
Button pair (n): Nút đôi
Button placket (n): Cơi nút
Button placket facing (n): Đáp
nẹp nút, mặt đối nẹp nút.
Button placket seam (n): Đường
may nẹp nút
Button position (n): Tâm cúc
Button shank (n): Chân nút
Buttonhole (n): Khuy áo
Button-hole space (n): Vị trí
khuy
By off (adv): Ngưng sản xuất
By out (adv): Sắp xếp
Cage of skirt (n): Thùng váy.
Calf lining (above zip) (n): Lót gối
(trên dây kéo)
Cambric (n): Vải lanh mịn
Card pocket (n): Bìa lót túi
Cardigan (n): Áo len đan ( không
cổ có tay cài phía trước)
Care label (n): Nhãn giặt
Carton excess bulge (n): Thùng
quá hẹp
Casual suit (n): Quần áo bình
thường, thường phục
Catch sight of (v): Nhìn thấy
Category (n): Loại, chủng loại
Center back fold (n): Gấp giữa
sau, nếp xếp thân sau
Center back seam (n): Đường
giữa thân sau
Center front neck to bust
point (n): Chéo ngực
Chalk mark (n): Phấn
Characterize (v): Mô tả, có đặc
điểm
Chemical fibre garments (n):
Quần áo làm bằng sợi hóa học
Cheongsamskirt, hobbleskirt,
slimskirt (n): Áo dài Thượng
Hải, váy bó, váy ôm
Chest (n): Vòng ngực, ngực
Chest point (n): Điểm đầu ngực
Children's wear (n): Trang phục
trẻ em
Chin (n): Cằm
Chinese style suit (n): Bộ
complet Trung Quốc
Cleaning stain (n): Sự tẩy vết
bẩn
Cleaning wax (n): Sáp tẩy
Cling (v): Bám rũ
Clip (n): Kẹp, bọ đai, (v): Cắt xén
Closbe fitting (v): Ôm sát
Close a seam (n): Khoá đường
may
Close front edges with clip (n):
Khoá cạnh
Cloth (n): Vải
Cloth clamp (n): Kẹp vải
Clothes (n): Quần áo
Clothing (n): Y phục, quần áo
Coarse (adj): Thô
Coat (n): Áo khoác
Coat collar (n): Cổ áo vest
Collar (n): Cổ áo, lá cổ
Collar band (n): Chân cổ
Collar corner (n): Góc cổ
Collar depth (n): Bản cổ
Collar dividing seam (n): Đường
diễu cổ
Collar edge (n): Cạnh cổ
Collar gusset (n): Lá cổ
Collar pocket (n): Túi cổ
Collar point (n): Góc cổ
Collar point detachable (n): To
bản rời cổ
Collar seam (n): Đường may cổ
Collar shade (n): Đầu cổ
Collar shading (n): Khác màu,
bóng màu
Collar stand (n): Chân cổ áo
Collar stand pattern (n): Rập
chân cổ
Collar stand seam (n): Đường
ráp chân cổ
Collar support (n): Chèn cổ
Collar tab (n): Bản cổ
Collar trap (n): Cá cổ
Collar trap facing (n): Đáp cá cổ
Collar tunnel (n): Ống luồn dây
cổ
Collar/hood zip length (n): Dài
dây kéo giữa cổ và nón
Collocation (n): Sự kết hợp
Color cross stain (color stain)
(adj): Bị loang mau
Color matching (n): Sự tiệp màu,
đồng màu
Color shading (n): Khác màu
Color shading complete set
(n): Phối bộ khác màu
Colourful (adj): Sinh động, nhiều
màu sắc
Combination (n): Sự kết hợp
Combine .. with… (prep): Kết hợp
với
Comfortable (adj): Thoải mái,
tiện lợi
Commodity (n): Hàng hoá
Company (n): Công ty
Competition (n): Sự cạnh tranh
Competitive (adj): Tính cạnh
tranh, đua tranh
Competitor (n): Đối thủ cạnh
tranh
Complexion (n): Nước da
Complicated (adj): Phức tạp
Composition label (n): Nhãn
thành phần (nhãn chất lượng)
Computer pattern making size
digesning (grinding, maker
making) (n): Giác sơ đồ bằng vi
tính
Concealed color thread (n):
Trong lót còn sót chỉ khác màu
Conception (n): Ý tưởng
Construct (v): Lắp ráp
Consumption (n): Định mức
Contact (n): Hợp đồng
Contrary (adj): Trái ngược
Contrast bartack (n): Cá phối
Contrast color (n): Màu đối
Contrast panel (n): Nẹp phối,
đường ráp so le
Contrast part of shell (n): Phần
phối của lớp ngoài
Contrast piping (n): Viền phối
Contrast thread (n): Chỉ phối
Conveneint (adj): Thụận tiện,
tiện lợi
Cord (n): Dây luồn
Cord stopper (n): Chặn dây luồn
Cornet sleeve (n): Tay áo hình
nón/ hình chóp
Correct (v): Sửa chữa
Corsage (n): Hoa cài áo
Costume (n): Trang phục
Cotton (n): Vải sợi bông, vải thô
Cotton garments (n): Quần áo
cotton
Counter (n): Quầy hàng
Couture garment (n): Trang
phục cao cấp
Cover (n): Che phủ
Cover fleece (n): Dựng lót
Covered placket (n): Nẹp che
nút
Cowboy's clothes (n): Trang
phục kiểu cao bồi
Crease (v): Ủi nếp gấp
Crease line (n): Đường gấp,
đường xếp
Crease mark (n): Dấu xếp
Cross out (n): Bỏ ra một bên
Crosswise grain (n): Canh
ngang
Crotch (n): Đáy
Crotch depth (n): Hạ đáy lót
Crotch length (n): Dài đáy
Croughed hook (n): Que đan,
móc thêu
Cuff (n): Cổ tay áo, măng sết tay
Cuff (n): Măng sét
Cuff depth-elastic (n): To bản lai
(thun)
Cuff edge (n): Cạnh cổ tay áo
Cuff facing (n): Đáp cổ tay áo
Cuff flap (n): Thép tay
Cuff height (n): Bản cửa tay
Cuff opening (n): Mở măng sết
Cuff seam (n): Đường ráp bo tay,
ráp cổ tay áo, đường may bát
tay
Customer (n): Khách hàng
Custommadeclothes (n): Trang
phục may đo
Cut against nap direction (v):
Cắt ngược chiều tuyết
Cut with nap direction (v): Cắt
cùng chiều tuyết
Cuting specifications (n): Bàn
hướng dẫn cắt
Cutting drawing (n): Sơ đồ cắt
Damaged area (n): Chỗ bị hư
Damaged poly bag (n): Bao bị
hư
Dart (n): Ply chết, nếp gấp
Decorative (adj): Có trang trí
Decorative tape (n): Dây thêu,
dây trang trí
Deep scoop neck (n): Cổ chữ U
Defect description (n): Khuyết
điểm
Delicate (adj): Khéo léo, tinh xảo
Densities of top stitching (n):
Mũi chỉ lớn nhỏ không đều
Department store (n): Cửa hàng
bách hóa
Depth of pleat (n): Độ sâu của
ply
Description (n): Sự mô tả, sự
diễn giải
Design drawing (n): Sơ đồ giác
Detachable (adj): Có thể thao rời
ra
Detachable collar zip length
(n): Dài dây kéo cổ
Detachable lining (n): Lót tháo
rời ra được
Diagonally (adv): Xéo
Diamond crotch (n): Ngã tư đáy
Dimension (n): Kích thước
Dirty cleaning equipment (n):
Thiết bị tẩy ố
Display (v,n): Trưng bày
Distance (n): Cự ly, khoảng cách
Distance of pleat edge (n): Mặt
ply
Diversity (n): Tính đa dạng
Divide (v): Chia, phân ra
Dividing seam (n): Đường diễu
Dominant (adj): Nổi bật
Don't make tight (v): Không để
căng
Dot button (v): Dập nút đồng,
đóng nút bóp
Double chains stitched (n): Mũi
đôi (mũi xích đôi)
Double collar (n): Cổ đôi
Double cuff; French cuff;
tumup-cuff; fold-back cuff
(n): Măng sết đôi
Double fabric (n): Hai lớp vải
Double fold (n): Gấp đôi lại
Double piped pocket with lap
(n): Túi hai đường với nắp túi
Double selvage pocket (n): Túi
cơi đôi
Double shell (n): Lớp chính đôi
Double sleeves (n): Tay áo hai
lớp
Double stand collar (n): Cổ
đứng đôi
Double welt pocket (n): Túi 2
viền
Double-breasted (n): Hai hàng
Double-breasted suit (n): Bộ
comple hai hàng nút
Draped neck (n): Cổ đồ
Draw cord (n): Dây luồn
Dress (n): Áo đầm
Dress coat (n): Áo đuôi én (dạ
hôi)
Dress maker (n): Thợ may đồ nữ
Dress smock, manteau,
mantle (n): Áo khoác dài
Dress stand (n): Giá treo quần áo
Dressing gown (n): Áo khoác
ngoài (sau khi tắm-nữ)
Drop (v): Bung, sút
Drop in (n): Ghé vào, tạt vào
Dry-clean (v): Giặt khô
Dye (v): Nhuộm
Ease (n): Độ cử động
Easy-care (v): Bảo quản
Ecitedly (adv): Một cách vui vẻ
Edge (n): Cạnh bờ, mép
Edge seam (n): Đường may mí
Edge-stitch collar pleat (n):
May mí cổ xếp ply
Effectdrawing (n): Bản vẽ thi
công
Elastic (n): Thun
Elastic band (n): Bo thun
Elastic loops (n): Dây khuy thun
Elastic tape (n): Dây thun
Elbow (n): Khuỷu tay
Elbow seam (n): Đường ráp tay
phía sau
Elbow-length sleeves (n): Tay
áo dài đến khuỷu tay
Elegant (adj): Thanh lịch, tao nhã
EMB to pocket (n): Vị trí may
cách túi quần
EMB to side seam (n): Vị trí thêu
cách sườn ngoài
Embed (n): Bông thêu
Embroider (v): Thêu
Emphasize employ (n): Dịch vụ
làm thuê, làm thuê
Employable (n): Người có thể
thuê được
Employee (n): Người lao động
Employer (n): Người sử dụng lao
động
Employment (n): Sự thuê mướn
Enclosure (n): Xoay xung quanh
End stopper (n): Khoá chân đầu
dây
Energetic (adj): Mạnh mẽ
Epaulet (n): Cầu vai.
Especial (adj): Đặc biệt xuất sắc,
riêng biệt.
Especially (adv): Đặc biệt nhất là
Estimate (v): Ước tính
Evaluate (v): Đánh giá
Even (adj): Cân đối
Even stitches (n): Mũi chỉ đều
Eveningdress, eveningsuit (n):
Trang phục ngủ
Exactly (adv): Chính xác
Excess stitches (n): Lố mũi
Excessive thread ends (n): Chỉ
con quá nhiều
Exhibit (v): Trưng bày, vật trưng
bày
Exhibition (n): Cuộc trưng bày
Expense (n): Chi phí
Express (v): Bày tỏ, bộc lộ
Extra care label (n): Nhãn đặc
biệt
Eye button hole (n): Khuy mắt
phụng
Eyelet (n): Khuy mắt cáo
Fabric (n): Vải
Fabric defects (n): Những lỗi của
vải
Fabric direction (n): Chiều vải
Fabric edge (n): Biên vải
Fabric faults (n): Sự cố vải, lỗi
vải
Fabric file wrong direction (n):
Khác thớ vải
Fabric roll end (n): Đầu cây vải
Fabric, non woven fabric (n):
Vải không dệt
Fabric, outer shell (n): Vải
chính
Face (n): Mặt
Face side of fabric (n): Mặt phải
vải
Facing (n): Đường viền, miếng
đáp trong
Factory lay out (n): Bố trí mặt
bằng nhà máy
Fair (n): Hội chợ
Fashion (n): Thời trang
Fashion drawing (n): Vẽ mốt, vẽ
kiểu quần áo
Fashion house (n): Sản phẩm
may gia đình
Fashion show (n): Cuộc trình
diễn thời trang
Fashionable (adj): Hợp thời trang
Fastening tape (n): Băng dính
Feature (n): Đặc điểm, đặc trưng
Feed back (n): Thông tin phản
hồi
Felled binding seam slash (n):
Máy cắt và khâu viền
Fellow (n): Người đàn ông
Feminine (adj): Thuộc phụ nữ, nữ
tính
Fiber (n): Sợi thớ, xơ
Fiber content (n): Thành phần
vải
Figure (n): Thân hình, hình thể
Filded hoop (n): Nón cuốn lại
được
Fill (n): Sợi ngang
Filler cord (n): Dây luồn may gần
Finish and packing (n): Hoàn
thành và đóng gói
Finish garment (n): Thành phẩm
Finished draw cord length (n):
Dây luồn thành phẩm
Finished size (n): Số đo thành
phẩm
Finshed product (n): Thành
phẩm
Firm (n): Hãng, công ty
Fit (v): Ráp (adj): Thích hợp, vừa
vặn
Fix (v): Ép keo, định vị
Flag label (n): Nhãn cờ
Flange (v): Bẻ mép
Flap (n): Nắp túi
Flare (n): Quần ống loe
Flare sleeve (n): Tay loe
Flaretrousers n): Quần ống loe
Flatter (v): Tôn lên vẻ đẹp
Fleece (n): Dựng, tuyết
Fluffy (adj): Mềm, xốp
Fly yard (n): Sớ vải khác màu
Fold & stitch (v): Diễu gấp
Fold & stitch hem (v): Diễu cuốn
lai
Fold (n): Đường gấp, (v): Gấp ply
Fold line for lapel (n): Đường
gập ve
Fold line of collar (n): Đường
gập bâu
Folded neckline seam (n):
Đường ráp nón
Fork to waist (n): Đường đáy
quần
Former (adj): Ở trước n : Loại
trước/đầu
Free sketch painting (n) : Bản
vẽ phác hoạ tự do
Freight (n): Sự vận chuyển, cước
phí
French curve (n): Thước cong
From edge (prep): Từ cạnh, từ
mép
From hem (prep): Từ lai
From point as unparsed pleat
(prep): Từ điểm định vị làm ply
From wairt to bottom (prep): Từ
eo xuống dưới
From waist to hem (prep): Từ
eo đến lai
Front chest panel (n): Phối ngực
Front cut (n): Cắt thân trước
Front facing (n): Ve áo.
Front facing seam (n): Đường
may đối phía trước, đường ráp ve
áo
Front hem facing (n): Đáp lai
trước
Front joke width (n): To bản đô
trước
Front lining (n): Lót thân trước
Front neck drop (n): Sâu cổ
trước
Front rise (n): Đáy trước
: Front rise length (n) Độ dài
đáy trước
Front shoulder dart (n): Chiết ly
vai thân trước
Front waist dart (n): Chiết ly eo
thân trước
Front waist length (n): Eo trước
Front waistband (n): Bo phía
trước
Front yoke (n): Cầu ngực
Front zip length (n): Dây kéo
ngực
Frontal (n): Cửa quần
Fudging (n): Keo
Fullness (n): Đùn vải
Fur (n): Lông thú
Fur collar (n): Cổ lông
Fur garments (n): Quần áo lông
Fur pile (n): Lông
Fuse (v): Ép (keo vào vải)
Fusible (adj): Có thể nóng chảy
Fusible tape (n): Keo dán
Fusing interlining/non-woven
fabric (n): Keo lót ép
Garment (n): Quần áo
Garment defects (n): Lỗi thành
phẩm
Gather (v): Làm nhăn, làm dún lại
Gathered skirt (n): Váy gấp nếp
Gauge (n): Khổ vải
Get rid of (n): Tẩy sạch
Glasses pocket (n): Bao kính,
hộp kính
Glove (n): Găng tay
Goods (n): Hàng hoá
Gore (v): Làm phồng
Gored skirt (n): Váy phồng
Gorge line (n): Đường rãnh, khe
đường may
Grade (v): Phân loại
Grease (v): Viền
Gusset (n): Miếng vải hình thoi
Hair ornament (n): Đồ cài tóc
Hairband (n): Băng đô cài tóc
Half bias (n): Góc chéo
Half high-heeled (shoes) (n):
Giày cao nửa gót
Hand tag (n): Thẻ bài
Hand-embroidered (adj): Được
thêu tay
Handkerchief (n): Khăn tay
Hanger (n): Máng áo, móc treo
Hanging loop (n): Móc treo, dây
móc áo (may trong áo)
Harmonious (adj): Hài hoà, nhịp
nhàng
Harsh (adj): Thô
Hem (n): Lai, (v): Vắt lai
Hem edge (n): Cuốn lai
Hem facing (n): Đáp lai
Hem length (n): Vòng lai
Hem pleat (n): Ply lai
Hem to pocket bottom (n): Cự
ly từ lai đến dây túi
Hem tunnel (n): Ống luồn lai
Hem width (n): To bản lai
High bust (n): Độ cao ngực
High round collar (n): Cổ sen
vuông đứng
High-heeled (shoes) (n): Giày
cao gót
Hip (n): Hông, vòng mông
Hip curve (n): Thước tạo độ cong
hông
Hip side (n): Dọc quần
Hip width (n): Ngang mông
Holder (n): Cái kẹp
Hole (v): Rách, lủng, thủng
Hood (n): Nón (mũ trùm đầu), móc
Hood center piece (n): Sóng
nón
Hood center seam (n): Đường
may giữa
Hood edge (n): Mép của nón
Hood height (n): Cao nón
Hood length (n): Dài nón
Hood neckline seam (n): Đường
may tra nón vào cổ
Hood panel (n): Miếng đáp trên
Hood pocket (n): Túi ở nón
Hood seam (n): Đường may nón
Hood strap (n): Miếng đá ở nón,
cá nón
Hood tunnel (n): Đường may luồn
ở mũ
Hood width (n): Rộng nón
Hook (n): Cái móc
Hook and eye (n): Móc và
khuyết
Hoop center piece (n): Phần
giữa nón
Hoop center seam (n): Đường
giữa nón
Hoop diving seam (n): Đường
diễu nón
Hoop edge (n): Cạnh nón
Hoop inside piece (n): Phần
sường nón
Hoop panel (n): Nẹp nón
Hoop skirt (n): Váy phồng
Hoop strap (n): Cá nón
Hoop tunnel (n): Ống luồn dây
nón
Horizontal (n): Ngang
Horizontal dividing seam (n):
Đường ngang
Horizontal facing (n): Đáp ply
ngang
Horizontal panel (n): Nẹp ngang
Horizontal panel facing (n):
Đáp nẹp ngang
Horizontal pleat (n): Ply ngang
Horizontal pleat as tunnel (n):
Ply ngang làm ống luồn
Huntingwear (n): Trang phục săn
bắt
Imitated pocket (n): Túi giả
Imitated selvge pocket (n): Túi
cơi giả
Imitated split (n): Giả xẻ tà
Imitation antique leather (n):
Giả da
Imitation button hole (n): Khuy
áo
Imitation leather (n): Vải giả da
In addition (adv): Ngoài ra
In direction (adv): Theo hướng
In pocket height (n): Độ cao của
túi
In rags (adv): Ăn mặc tả tơi
Inclusive of (v): Cộng, bao gồm
Incomplete stitching (v): Diễu
không đến đỉnh
Increased (adj): Phẳng, trơn bóng
Industrial (n): Thuộc công nghiệp,
thuộc kỹ nghệ
Industrially (n): Về phương diện
kỹ nghệ, về mặt công nghiệp
Industry (n): Công nghiệp, kỹ
nghệ
Inner body (n): Thân trong
Inner body pleat (n): Ply trong
Inner fold (n): Gấp phía trong
Inner lining (n): Keo dán, lót
Inner pocket (n): Túi trong
Inner sleeve (n): Tay trong
Inner stitch (n): Đường may ở
trong
Inner waistband (n): Bo phía
trong
Innovation (n): Sự đổi mới
Insert (v): Chen vào
Insert pocket (n): Túi đồng hồ
Inside 1st collar (n): Cổ trong
thứ nhất
Inside 2nd collar (n): Cổ trong
thứ hai
Inside collar (n): Cổ trong
Inside left chest pocket (n): Túi
ngực trái áo trong
Inside leg (n): Nẹp trong
Inside placket (n): Nẹp che dưới
Interfere (v): Bôi, tẩy, xoá
Interlining (n): Lớp lót
Inverted pleat (n): Nếp xấp gấp
Inverted pleated pocket (n): Túi
xếp ply hộp
Invisible stitch (n): Đường may
khuất (sụp mí)
Iron (n): Bàn ủi
Iron table (n): Bàn để ủi
Ironing board (n): Bàn để ủi
quần áo
ITF sticker (n): Giấy dán (bao
PE)
Jacket (n): Áo khoác, áo gió
Jacket collar (n): Cổ danton
Jawline (n): Quai hàm
Join (v): Nối liền
Join together (v): Nối lại
Joining stitches not aligned
(n): Nối chỉ không trùng
Joke facing (n): Miếng đáp
decoupe
Joke neck (n): Cổ lính thuỷ
Judge (v): Đánh giá
Jumper skirt (n): Váy chui đầu
Kent collar (n): Áo cổ bẻ bình
thường
Kimono sleeve (n): Tay áo
kimono
Kit (n): Bộ đồ nghề
Knee (n): Đầu gối, vòng gối
Knickerbockers, knickers,
bloomers (n): Quần chẽn gối,
quần thun bó lửng, quần túm
ống.
Knit (v): Đan
Knitted collar (n): Bo cổ
Knitted cuff (n): Măng sết bo thun
Knitted fabric (n): Vải dệt kim
Knitted waistband (n): Bo len
Knot (v): Thắt nút, cột lại
Labour (n): Công việc chân tay
hoặc lao động
Labour force (n): Sức lao động
Lace (n): Dây buộc, ren
Lantern (n): Đèn lồng
Lantern sleeve; puff sleeve (n):
Tay phồng.
Lantern sleeves (n): Tay áo kiểu
đèn lồng
Lapel (n): Ve áo
Lapel button (n): Khuy bẻ cổ
Lapel collar (n): Cổ lật
Lapel corner (n): Góc nhọn ve
Laundry (n): Hiệu giặt ủi
Lay (v): Đặt nằm
Lay out the lines to range
(arrange) (v): Xếp lại
Lay pleat edge (v): Xếp ply
Lay pleat opposed direction
(v): Đặt nếp gấp
Layer (n): Lớp vải
Layout (n): Cái rập
Leather (n): Da thuộc
Leather garments (n): Quần áo
da
Leather piping (n): Da viền
Leather shoes (n): Giày da
Leather zigzag piping (n): Da
viền răng răng cưa
Left front facing (n): Mặt đối
tước trái
Leg opening (n): Lai quần
Leg opening(n): Bo ống, vòng
ống, rộng ống
Leg width (n): Rộng đùi
Leg zip length(n): Dây kéo ống
Lengthwise grain (n): Canh dọc
Line (n): Đường chuẩn, chuyền
Line leader, line supervisor
(n): Chuyền trưởng
Line rolling (n): Cuốn chyền
Linen (n): Vải lanh
Liner rise (n): Hạ đáy lót
Liner shell (n): Lót chính
Lining (n): Vải lót
Lining article (n): Loại vải lót
Lining bias tape (n): Dây treo
bằng vải lót xéo
Lining joke (n): Decoup lót
Lining joke under loose joke
(n): Đô vải lót dưới decoup
Lining pattern (n): Rập lót
Lining seam (n): Đường ráp lót
Lock stitches (n): Máy may mũi
khoá
Long-length sleeves (n): Tay áo
dài
Loop (n): Dây khuy
Loop fastener (v): Cài dây khuy
Loose (adj): Lỏng, hở, không chặt
Loose back joke (n): Decoup
thân sau
Loose joke (n): Đô rời
Loose joke hem (n): Lai decoup
Loose joke pleat (n): Ply lai
decoup
Loose sleeve joke (n): Decoup
tay
Loose stitches (n): Chỉ lỏng
Low collar (n): Cổ dưới
Low round collar (n): Cổ sen
vuông nằm
Low turtle neck (n): Cổ lọ thấp
Low V collar (n): Cổ sen nhựt
Lower 1st collar (n): Cổ dưới thứ
1
Lower 2nd collar (n): Cổ dưới
thứ 2
Lower collar stand (n): Chân cổ
dưới
Lower sleeve (n): Phần dưới tay
Lower sleeve lining (n): Lót
bọng tay
Lower sleeve seam (n): Đường
may tay dưới
Low-heeled (shoes) (n): Giày gót
thấp
L-square (n): Thước vuông góc
Lump of thread (n): Sót chỉ trong
lót
Main label, woven label (n):
Nhãn chính
Make alterations (v): Sửa
Make blind stitch (v): Vắt chỉ
Mandarin (adj): Kiểu áo đầm chẽn
bó thân của TQ
Mandarin collar (n): Cổ lảnh tụ
Mandarin dress (n): Áo sườn
xám
Mandarincollar (n): Cổ lãnh tụ
Manual cloth notched (n): Cắt
khía vải chữ V bằng tay
Manufactory (n): Nhà máy, chế
tạo
Manufacture (v): Chế tạo, sản
xuất
Manufacturing (n): Sự sản xuất,
sự chế tạo
Mark (v): Đánh dấu
Market (n): Thị trường, chợ
Match (n): Sự tương xứng (v):
Kết hợp
Matched (adj): Đối xứng
Material (n): Nguyên liệu, vải
Measure (n): Thước đo
Measure tape (n): Thước dây
Measurement (n): Số đo kích
thước
Medium (adj): Cỡ vừa
Medium-heeled (shoes) (n): Giày
gót vừa
Mesh (n): Lót dưới
Meticulous (adj): Tỉ mỉ
Meticulous painting (n): Bản vẽ
chi tiết
Miniskirt (n): Váy ngắn
Minority (n): Thiểu số, dân tộc
thiểu số
Mismatch (adj): Không đối xứng
Missing (n): Sự bỏ sót
Missing stitches (n): Thiếu mũi
Misweave yarn (n): Sợi lỗi
Miter corner (n): Góc thu, góc 45
độ
Mix up, upset (v): Làm rối
Mixed (adj): Lộn size
Modeling (n): Vật mẫu
Modesty (n): Sự nhu mì/ khiêm
tốn
Motor (n): Mô tơ
Multinationals (n): Đa quốc gia
Narrow side (n): Phía mỏng
Nearly joint (n): Chỗ nối quá lớn
Neck (n): Cổ
Neck band (n): Bản cổ
Neck dart (n): Chiết ly cổ
Neck drop (n): Sâu cổ
Necklace (n): Dây chuyền, chuỗi
hạt
Neckline (n): Vòng cổ, đường tra
cổ, viền cổ
Needle (n): Kim (v): Khâu
Needle treaks (n): Biên vải lỗ kim
Nippers (n): Kềm
Noble (adj): Quí phái, (n): Quí tộc
Non function (n): Vô hiệu
Non-vent fabric interlining (n):
Keo lót dựng
Notch (n): Dấu bấm, định vị (trên
sơ đồ)
Notch cutter (n): Kềm bấm dấu
Number (v): Đánh số
Nylon bias tape (n): Dây nylon
cắt xéo
Object, protest (v): Phản đối
Odor smell (n): Vải có mùi
Off center (adv): Hông ngay giữa
Off neckline (n): Cổ thuyền, cổ
chìa khóa, không cổ
Oil stain (n): Dầu
Old brass (n): Bạc cũ (đặc tính
của phù hiệu)
On center of inside (n): Ở giữa
bện trong áo
On the contrary (adv): Trái lại,
ngược lại
On the spot (n): Tại chỗ
One-button suit (n): Complet
một nút
Open seam (n): Mũi may bị hở
Opening (n): Đường xẻ
Opening in edge (n): Cạnh hở
Opening of loop (n): Lối qua,
luồn qua
Optimum (adj): Tối ưu
Order (v,n): Đặt may
Order slip (n): Phiếu đặt may
Original (adj): Ban đầu, nguyên
thủy
Originate (n): Bắt nguồn từ, khở
đầu
Ornament (n): Đồ trang sức
Otherwise (conj): Nếu không
Out seam (n): Sườn ngoài
Outer body (n): Thân ngoài
Outer fold (n): Gấp phía ngoài
Outer sleeve (n): Tay, phần trên,
hai lớp, tay ngoài
Outline (n): Bản phác thảo, đường
nét
Outside 1st collar (n): Cổ ngoài
thứ 1
Outside 2nd collar (n): Cổ ngoài
thứ 2
Outside collar (n): Cổ ngoài
Outside sleeve (n): Tay ngoài
Over arm (shoulder to cuff) (n):
Dài tay (từ vai đến cửa tay)
Over edge (overlock) (n): Vắt sổ,
vắt chỉ
Over edge seam (n): Đường ép
Over lapped (n): Chồm
Over packed (n): Đóng quá số
lượng
Over weight (n): Quá trọng lượng
Overcoat (n): Áo khoác, áo
choàng
Overlap (n): Sự gối lên, chồng
lên, (v): Đặt chồng lên
Overlock grinning (n): Vắt sổ
nhẹ chỉ
Overlock loose stitches (n): Vắt
sổ lỏng chỉ
Overlock stitch (n): Đường răng
cưa
Overlock twist (n): Vắt sổ bị cuốn
bờ
Packing (n): Bao bì, việc đóng gói
Packing machine (n): Máy nẹp
đai
Pad (n): Miếng đệm lót
Padded collar (n): Cổ dún
Paint (n): Sơn, thuốc màu
Pale (adj): Tái, nhợt nhạt
Panel (n): Nẹp
Panel facing (n): Đáp nẹp
Pants (n): Quần
Pap pattern, pap grading (n):
Rập giấy
Paper clip (n): Kẹp giấy
Parallel (n): Song song
Partial ironing (n): Ủi chi tiết
Patch (n): Miếng đắp
Patch on inner body (n): Miếng
đắp lên thân trong
Patch pocket (n): Túi đắp
Patch pocket with flap (n): Túi
đắp có nắp
Pattern (n): Mẫu, rập
Pattern (sample) piece (n): Chi
tiết cắt
Pattern No (n): Số order, số rập
Pattern paper (n): Giấy vẽ mẫu,
giấy cắt rập
Peak lapel (n): Ve lật
Peaked collar (n): Cổ áo chóp
nhọn
Pedal regular (n): Bàn đạp gia
tốc
Pencils and pens (n): Bút chì và
bút mực
Peplum (n): Vạt áo
Perpendicular (adj): Vuông góc
Peter pan collar (n): Cổ áo lá
sen tròn
Pillow (n): Gối nệm, tấm lót
Pillow case (n): Áo gối
Pink (adj): Màu hồng
Pinking shears (n): Keo răng cắt
vải
Pipe hem (n): Đường viền gân
Piping (n): Dây viền, đường gân
Pitch (n): Hắc ín
Placket (n): Nẹp, Nẹp cạnh,
đường xẻ, túi áo đầm
Placket facing (n): Nẹp đáy
cạnh, mặt đối nẹp nút
Placket seam (n): Đường ráp nẹp
cạnh, đường may nẹp
Plain (n): Trơn, đơn giản
Plain seaming (n): Đường may
thường
Plastic-clip (n): Nút đệm nhựa
Pleasure (n): Niềm vui thích
Pleat (n): Ply, (v): Xếp ply
Pleat edge (n): Cạnh ply, mép
của nếp gấp
Pleat facing (n): Đáp ply, mặt đối
nếp ply
Pleat strap (n): Cá ply
Pleat width (n): Bề rộng của nếp
gấp
Pleated skirt (n): Váy xếp plis
Pocket (n): Túi áo/ quần
Pocket bag (n): Túi lót
Pocket corner (n): Góc túi
Pocket creaser (n): May ép túi,
may gấp túi
Pocket facing (n): Đệm túi, đáp
túi
Pocket flap (n): Nắp túi
Pocket height (n): Chiều cao túi
Pocket lining (n): Lót túi
Pocket lip (n): Mép túi, cơi túi
Pocket loop (n): Vòng cài nút túi
Pocket opening (mouth) (n):
Miệng túi
Pocket panel (n): Nẹp túi
Pocket strap (n): Bát túi
Pocket zip length (n): Dây kéo
túi
Point tacking (n): Điểm của bọ
Pointed (adj): Nhọn
Pointed collar, peaked collar
(n): Đầu nhọn cổ
Poor pressing (n): Ủi không đẹp
Popular (adj): Phổ biến, được ưa
chuộng
Porous (adj): Thoáng hơi, xốp
Portable steam presser (n):
Bàn ủi hơi
Position (n): Vị trí
Practical (adj): Thực hành, thực
tiễn
Press (v): Ép, gấp, đè, ấn xuống,
ủi
Press mark (n): Cán vải
Press open seam (n): Đường ủi
rẽ may, đường may để hở
Presser foot (n): Chân vịt
Pressing board (n): Mặt bàn ủi
Pressing buck (n): Ủi cùi chỏ
Pressing cloth (n): Vải gấp
Pressing defect (n): Ủi không
đẹp
Pressing mark (n): Dấu ủi
Price ticket (n): Thẻ bài giá
Primitive (adj): Nguyên thủy
Procedure (n): Trình tự
Process (n): Quy trình, (v): Gia
công
Process, trash, operation (n):
Công đoạn
Produce (v): Sản xuất, sản sinh
Producer (n): Nhà sản xuất
Product (n): Sản phẩm
Production (n): Sự sản xuất, sự
chế tạo
Production line (n): Dây chuyền
sản xuất
Production volumes (n): Sản
lượng
Proportion (n): Sự cân đối
Protect (v): Bảo vệ
Pucker (n): Nếp nhăn,
Puckering (n): Làm dúm lại, lam
nhăn, đường may nhăn
Puff (n): Sự thổi phồng, (v): Thổi
phồng
Puff sleeve (n): Tay phồng
Pull (v): Kéo
Puncher (n): Đục lỗ
Pure (adj): Nguyên chất
Pure wool (n): Len nguyên chất
Push (v): Đẩy, thúc đẩy
Put tie belt into hang loop (n):
Dây ở vòng cổ
Quality (n): Chất lượng
Quality control (n): Kiểm phẩm
Quality the line (n): Sản lượng
lên chuyền
Quantity (n): Số lượng
Quilt (n): Chẫn (gòn)
Quilted lining (n): Diễu lót, lót
may chận gòn hình quà trám
Rag (n): Quần áo rách rưới
Raglan (n): Đường raglang
Raglan sleeve (n): Tay raglang,
tay raglan
Raglan top (n): Điểm nhọn của
tay raglan
Rail transport (n): Vận chuyển
bằng đường s8át
Range (n): Phạm vi, loại
Raw edge (n): Bờ vải xếp lại,
đường vắt sổ lỏng
Raw material (n): Nguyên liệu
thô
Ready made belt (n): Dây làm
sẵn
Ready made piping (n): Viền
thành phẩm, nẹp túi làm sẵn
Reference (n): Sự tra cứu
Reinforce (v): Làm tăng lên, tăng
cường.
Reject (v): Không chấp nhận
Relaxed (n): Độ êm
Remains (n): Thừa
Removal (n): Bị vặn
Repair (v): Sửa chữa
Reposition seam (n): Đường
may lược
Retail (n): Sự bán lẻ, bán lẻ
Reuse (n): Tái sử dụng
Reverse (n): Đảo ngược
Reverse side of fabric (n): Mặt
trái vải
Rib-knit cuff (n): Bo tay thun
Ridingbreeches (n): Quần đi
ngựa
Ring (n): Nhẫn, vòng
Ripper (n): Cái rọc ( giấy, vải )
Robe (n): Áo thụng dài, áo choàng
Roll (n): Cuộn lại
Roll collar (n): Cổ áo tròn
Rough (adj): Thô
Rough (adj): Thô ráp
Round neck (n): Cổ tròn
Roundneckline (n): Cổ tròn
Row (n): Dãy, đường
Rubber badge (n): Nhãn cao su
Ruffle collar (n): Cổ bá tước
Ruler (n): Đầu dây kéo
Run cut (n): Chạy lệch đường chỉ
Run off (v): Sụp mí
Run off stitching (v): Diễu sụp
mí
Run out (n): May ply chết
Rusty (n): Bông thêu dơ
Safety pin (n): Kim băng
Satisfaction (n): Sự hài lòng
Scale (n): Thước chia độ
Scarf (n): Khăn quàng cổ
Scarf edge (n): Cạnh khăn
Scissors (n): Cái kéo
Scissors (n): Kéo cắt vải
Scoop-neckline (n): Viền cổ
khoét rộng
Screw punch, cloth drill (n): Dùi
lỗ
Sealing (n): Khoá bọng
Seam (n): Đường may, đường nối
Seam allowance (n): Đường
biên, đường chừa may
Seam pocket (n): Đường may túi
Season (n): Mùa hàng
Season label (n): Nhãn mùa
Seat (n): Đáy quần
Seat seam (n): Đường mông
Section (n): Phần
Sector (n): Khu vực
Selvage (n): Biên vải
Selvage pocket (n): Túi cơi
Separate horizontally (n): Chi
tiết ngang
Serging (v): Vắt sổ lược
Set (v): Cách làm
Set in (v): Tra vào
Set in sleeve (v): Tra tay
Set on (v): Dựng lên, đặt vào, đắp
lên
Set on selvage pocket (n): Cơi
túi đắp
Setinsleeve (n): Tay ráp
Sew on as pattern (v): Diễu lên
đường vẽ mẫu
Sew on with zigzag sewing
maching (v): Vắt lên, may dằn
lên bằng máy zizag
Sewing kit (n): Bộ đồ nghề may
vá
Sewing not follow specified
(n): Cách may không hợp yêu
cầu
Shank button (n): Nút hình khối
nấm
Shape neckline (n): Dạng cổ áo
Shape panel (n): Nẹp định hình
Sharp-toe (n): Mũi giày nhọn
Shawl collar (n): Cổ cột nơ
Shawl collar (n): Cổ sam
Shawl collar with lapel edge
(n): Cạnh khăn với góc ve
Shearing (n): Độ kéo lệch, độ vặn
Shears (n): Cái kéo (dùng ở số
nhiều)
Shell covered buckle (n): Rắp
khoá dài
Shell fabric (n): Vải chính
Shiny (n): Bóng láng
Shipping marks (n): Ký hiệu ghi
trên thùng bao bì
Shirring while piping (n): May
nhúm có viền
Shirt (n): Áo sơ mi
Shirt sleeve (n): Tay áo sơ mi
Shoulder (n): Vai
Shoulder bone (n): Đỉnh đầu vai
Shoulder joke (n): Đô vai
Shoulder length (n): Rộng vai
Shoulder pad (n): Đệm vai
Shoulder seam (n): Đường may
vai (vai con)
Shoulder strap (n): Cầu vai.
Shoulder width (n): Rộng vai
Shouldertab (n): Cầu vai.
Show (v): Chứng minh
Shrink (v): Co lại, sự co
Shrinkage (n): Sự co rút (vải)
Shrinkproof (adj): Chống co rút
Side (adv): Phía, trong
Side part (n): Chi tiết sườn
Side seam (n): Đường may sườn
Side seam panel (n): Phối sườn
Side seam to pocket-top (n): Vị
trí túi đo từ vai đến đầu túi
Side split (n): Xẻ tà sườn
Side waistband (n): Bo cạnh bên
Sight (n): Cái nhìn
Significant (n): Quan trọng, đáng
kể, gia tăng
Silhouette (n): Bóng chiếu
Silk (n): Lớp vải
Single breasted (n): Ngực đơn
Single shell (n): Một lớp vải
Single-breasted suit (n): Bộ
complet một hàng nút
Size (and color) breakdown (n):
Bảng phân số lượng theo cỡ và
màu
Size label (n): Nhãn size
Size/measurement
specifications (n): Thông số kỹ
thuật
Sketch (n): Bảng vẽ phác thảo,
bức phác họa
Ski band (n): Dây keo lót
Skip stitched (adj): Bỏ mũi,
đường may bị xếp nếp
Skipped (adj): Bỏ mũi
Slanted (adj): Nghiêng, xéo
Slashed pocket (n): Túi có
miệng, túi mổ
Sleeping suit (n): Quần áo ngủ
Sleepwear (n): Quần áo ngủ
Sleeve (n): Tay áo
Sleeve board (n): Ống tay áo
(dụng cụ để may tay áo)
Sleeve cuff (n): Bo tay
Sleeve divide (n): Đường dọc tay
Sleeve frap facing (n): Mặt đối
phía đáp tay
Sleeve gusset (n): Nối tay, chêm
tay
Sleeve hem (n): Lai tay
Sleeve hem facing (n): Đáp lai
tay, mặt đối lai tay, lai tay
Sleeve hem hit (n): Xẻ tà tay
Sleeve hem panel (n): Nẹp lai
tay, bảng hiệu lai tay
Sleeve hem pleat (n): Ply lai tay,
nếp gấp lai tay
Sleeve hem split facing (n):
Đáp xẻ tà tay
Sleeve hem tunnel (n): Ống luồn
ở tay
Sleeve joke facing (n): Đáp
decoup tay
Sleeve joke hem (n): Lai decoup
tay
Sleeve joke length (n): Dài tay
Sleeve length (n): Dài tay
Sleeve less (adj): Không có tay
(áo)
Sleeve link, sleeve opening
(n): Khuy cửa tay
Sleeve packet (n): Thép tay
Sleeve panel (n): Nẹp tay
Sleeve pocket (n): Túi ở tay
Sleeve seam (n): Đường may tay
Sleeve slit (n): Đánh bọ tay
Sleeve strap (n): Đánh bọ tay
Sleeve strap facing (n): Đáp cá
tay
Sleeve tab (n): Sleeve tunnel (n):
Đường dây luồn tay
Sleeveless (adj): Không có tay áo
Slender (adj): Thon thả
Slepping bag (n): Chăn chui (ngủ
ngoài trời)
Slim (v): Làm thon thả
Slip (n): Phiếu ghi, (v): Trượt, tuột
Slipper (n): Dép lê
Slit edge (n): Cạnh xẻ tà
Slit facing (n): Đáp xẻ tà
Slit neckline (n): Cổ thuyền, cổ
chìa khóa, không cổ
Slit overlap (n): Nẹp trên xẻ tà
Slit pocket (n): Túi mổ
Slit pocket facing (n): Đáp túi
mổ
Slit raglan sleeve (n): Bản vẽ
mẫu áo
Slit under lap (n): Nẹp dưới xẻ tà
Smart (adj): Lịch sự, tao nhã
Smooth (adj): Chạy đều
Snap (n): Nút hình lục giác
Snap button (n): Nút đồng
Snap button (v): Dập nút đồng,
đóng nút bóp
Snatch (n): Chộp lấy
Sock (n): Vớ ngắn
Soft seam (n): Đường chỉ lỏng
Soft stitch (n): Mũi chỉ lỏng
Solf press (n): Ép nhẹ
Solid color (adj): Cùng màu
Solid size (adj): Cùng cỡ
Space a part (n): Đặt cách nhau
một khoảng
Special over edging (n): Kiểu
vắt sổ đặt biệt
Speciality (n): Chuyên ngành
Speed up (v): Đẩy, thúc đẩy
Splotch (n): Bản vẽ mẫu áo
Sprayer (n): Bình xịt
Spring (n): Lò xo
Square (n): Hình vuông
Square neck (n): Cổ vuông
Square-toe (shoes) (n): Mũi giày
hình vuông
Staff (n): Đội ngũ nhân viên
Staff member (n): Nhân viên, cán
bộ
Stain (n): Vết ố
Stand (mao, stand-up) collar (n):
Cổ đứng
Stand-up collar (n): Cổ áo đứng
Steady (n): Đều
Stem (v): Có nguồn gốc từ
Step (n): Bước
Stitch (n): Mũi may
Stitch double folder hem (n):
Diễu gấp lai
Stitch down (v): Diễu xuống
Stitch in center (v): Diễu chính
giữa
Stitch length (n): Độ dài mũi may
Stitch on (v): Diễu lên, may dằn
lên
Stitch thru & thru (v): Diễu thấu
qua
Stitch thru (v): Diễu xuyên qua,
may xuyên qua (lớp vải lót)
Stitched cross (n): Đường diễu
chéo
Stitching tension too tight (n):
Chỉ quá chặt
Stocking (n): Vớ dài
Strap (n): Dây treo, (v): Siết đai
thun
Strap edge (n): Cạnh cá
Strap facing (n): Đáp cá
Strap seam (n): Đường ráp cá
Stretch (v): Can thiệp, xen vào
Stretched (adj): Căng
String cord (n): Dây thắt
Strip (n): Đai thùng
Striped (adj): Có sọc, vằn (vải)
Stroke (n): Nét, đường nét
Structureline (n): Cối, khuy (luồn
qua phần khuyết nơi ngực áo)
Stub (n): Cối, khuy (luồn qua phần
khuyết nơi ngực áo)
Stubborn shank (n): Chận nút
đồng
Stud (n): Khuy rời
Style (n): Kiểu dáng
Style (n): Style description (n):
Miêu tả kiểu dáng
Stylish (adj): Hợp thời trang
Substitution off machine (n):
Sử dụng máy không đúng
Suit (n): Bộ quần áo
Supply (n): Sự cung cấp
Supply chains (n): Mạng lưới
cung cấp
Support (v): Làm tăng lên, tăng
cường.
Surface reversal (n): Lộn mặt
vải
Swallowcollar (n): Mẫu vải
Swallowtail (n): Mẫu vải
Swallow-tailed (n): Áo đuôi tôm
Swatch (n): Mẫu vải
Sweetheart neckline, heart
shaped neckline (n): Cổ trái
tim
Symmetric (adj): Đối xứng
Synthetic fabric (n): Vải tổng
hợp
Tab (n): Dải khâu vào quần
Tab facing (n): Miếng đáp cá
Tack (v): Đính bọ, đánh bọ, (n):
Đường khâu lược
Tack lining at back rise (v):
Đính đáy sau
Tack lining at front rise (v):
Đính đáy trước
Tack tape (v): Đính dây câu
Taffeta (n): Vải trơn
Taffeta lining (n): Vải lót trơn
Taffeta piping (n): Viền vải lót
Taffeta string (n): Dây vải lót
Tailoredskirt (n): Phấn thợ may
Tailor's chalk (n): Phấn thợ may
Tailor's collar (n): Cổ áo đăng
tông
Take one's measurements (v):
Đo kích cỡ ai
Tape measure (n): Thước dây
Tarried up sleeve (v): Băng tay
Tartan (n): Vải len kẻ ô vuông
Task (n): Thao tác
Taste (n): Thị hiếu
Tension (n): Độ căng
Textile (n): Hàng dệt
Textiles (n): Vải dệt, sợi dệt, có
thể dệt
Texture (n): Lối dệt
The first collar (n): Cổ thứ nhất
The former (n): Loại trước/ đầu
The latter (n): Loại sau
The second collar (n): Cổ thứ
hai
The state sector of economy
(n): Khu vực kinh tế nhà nước
The way of doing (n): Cách làm
The way of working (n): Cách
làm việc
Theory (n): Lý thuyết
Theorytical (n): Về lý thuyết
Thermo taping (n): May ép
miệng
Thigh (at crotch) (n): Vòng đùi (tại
ngang đáy)
Thigh width (n): Ngang đáy
Thimble (n): Cái đê (đeo tay)
Thimble (n): Cái khâu, cái đê
Thread (n): Chỉ may
Thread (n): Chỉ may, (v): Xỏ chỉ
Thread color (n): Màu chỉ
Thread color fastness (n): Chỉ
loang màu
Thread cut group (v): Cắt chỉ
Thread direction (n): Hướng chỉ,
canh sợi
Thread stand (n): Trụ máng chỉ
Three pieces sleeve (n): Tay ba
phần
Throad plate (n): Bàn lừa
Throw off (n): Vứt bỏ
Tie (n): Cà vạt, (v): Cắt bỏ
Tie holder (n): Cái kẹp cà vạt
Tight (adj): Chặt, chắc
Tighten (v): Siết chặt
Tight-fitting (adj): Mặc bó sát
Toggle (n): Nút chận
Tone (n): Tông màu
Top component not cover
bottom component (v): Diễu
chưa se hết mí
Top quality (n): Chất lượng tốt
Top shoulder to EMB (n): Vị trí
thuê từ vai đến hình thêu
Top sleeve (n): Đường may trên
mặt vải ngoài
Top stitch (n): Đường may trên
mặt vải ngoài
Top stitch (v): May diễu
Topcollarstand : Diễu đến điểm
định vị
Topstitch up to point : Diễu đến
điểm định vị
Topstitched cross (v): Diễu
chéo
Topstitched triangle (v): Diễu
tam giác
Topstitching (n): Mũi khoá trên
Trace (n): Dấu vết
Tracing paper (n): Giấy kẻ vạch
Tracing wheel (n): Miếng kẻ
vạch
Tracker (n): Dụng cụ đóng kim
bấm
Tradition (n): Truyền thống
Triangle (n): Tam giác
Trim (v): Gọt, cắt chỉ
Trim away (v): Cắt sạch
Trousers (n): Quần tây dài
Trumpet sleeve (n): Tay loe
T-shirt (n): Áo thun
Tuck (n): Nếp gấp
Tunnel (n): Ống luồn
Turn inside out (v): Lộn trong ra
ngoài
Turn over (n): Đáp dưới lộn
Turn over pocket (n): Túi có đáp
vải lót
Turn over with facing (v): May
lộn với miếng đáp
Turn the back on (v): Quay lưng
lại
Turn up sleeve (v): Xắn tay
Turn up/down heming (v): Cuốn
biên
Turned up leg (n): Ống quần
Turn-up bottom (n): Cổ lọ
Turtle neck (n): Cổ lọ
Tweed (n): Vải tuýt
Twisted (adj): Vặn, xéo, bị vặn
Two needle stitching (n): Diễu
hai kim
Two pieces (n): Hai phần
Two pieces sleeve (n): Tay hai
phần
Two way zippers (n): Dây kéo
hai đầu
Typical (adj): Tiêu biểu, đặc trưng
U.P.C sticker (add sticker) (n):
Giấy dán đặc biệt
Under button (n): Nút dưới
Under button hole (n): Khuy
dưới
Under fly (n): Nẹp dưới
Under lap (n): Nẹp dưới
Under line of collar (v): Diễu
dưới
Under sew (v): Diễu dưới
Under sleeve (n): Lồi chỉ lược
Under stitches showing (n): Lồi
chỉ lược
Underlay (prep): Đặt dưới
Underwear (n): Quần áo lót
Uneven gathering (n): Sức kéo
không đồng đều
Uneven length (n): Dài ngắn
không đều
Uneven width (n): Độ rộng không
đều
Unity (n): Tổng thể
Unpeel interlining (n): Đựng
chưa nhặt sạch
Unsmooth curve (n): Độ cong
không êm
Unstitched (adj): Không diễu
Untrimmed color thread (n):
Chỉ dưới ánh sáng
Untrimmed thread (n): Chỉ chưa
cắt sạch
Up to (adv): Lên trước
Up to front edged (adv): Đến
cạnh trước, tính tới mép biên
Upper 1st collar (n): Cổ trên thứ
nhất
Upper 2nd collar (n): Cổ trên thứ
hai
Upper arm (n): Vòng nách
Upper arm width (n): Rộng tay
trên
Upper collar (n): Cổ trên
Upper part of snap button (n):
Phần trên của nút bấm
Upper sleeve (n): Tay trên, phần
trên tay áo
Upper sleeve front (back) (n):
Phần trên tay áo trước (sau)
Upper sleeve panel (n): Nẹp tay
trên
Upper sleeve seam (n): Đường
sóng tay
Upward (n): Hướng lên
Varied (adj): Đa dạng, khác nhau
Variety (n): Nhiều loại khác nhau,
sự đa dạng
Vary (n): Thay đổi
Velcro (n): Băng gai, băng lông,
miếng nhám
Velcro fastener (n): Khoá dán
Velvet (n): Nhung
Velvet collar (n): Cổ nhung
Velvet tape (n): Dây nhung
Velveteen (n): Nhung, vải nhung
Vent (n): Đường xẻ tà
Versarility (n): Tính linh hoạt
Verticle dividing seam (n):
Đường may dài, dọc
Verticle panel (n): Nẹp dài
Verticle pleat (n): Ply dài
Verticle pleat facing (n): Độ dài
đáp ply
Vivid (adj): Sống động
Wadding (n): Xơ bông dùng để lót
Wadding strip (n): Dây chận tay,
dựng
Waist (n): Vòng eo đo kéo, eo
Waist bag (n): Túi đeo quanh thắt
eo
Waist band length (n): Dài lưng
áo
Waist seam to side pocket
(prep): Từ lưng đến túi
Waist strap (n): Bát lưng
Waist tunnel (n): Ống luồn eo
Waist width (n): Rộng lưng
Waistband (n): Bo, lưng áo có
miếng đáp để trang trí
Waistband depth (n): Xẻ tà
Waistband height (n): To bàn
lưng
Waistband insert (n): Phần bo
Waistband length (n): Vòng bo,
chiều dài của dây luồn eo
Waistband lining (n): Đường ráp
bo
Waistband seam (n): Đường ráp
bo
Waistbelt (n): Đường ráp bo
Waistcoat (n): Áo ghi lê
Waistdart (n): Đường ráp bo
Wait height (n): Độ cao eo
Wale (n): Sọc nỗi (nhung kẻ)
Wander (n): Đi thơ thẩn
Wardrobe (n): Tủ quần áo
Warp (n): Sợi dọc
Wash cloth (n): Khăn rửa mặt.
Washable (adj): Có thể giặt được
Washing col fasten (n): Giặt bay
màu
Washing col stain (n): Giặt loang
màu
Washing labe (n): Nhãn giặt
Waterproof (n): Vải không thấm
nước
Weave (v): Dệt
Wedding (n): Đám cưới
Wedding dress (n): Trang phục
ngày cưới
Weft (n): Sợi ngang
Western suit (n): Âu phục
Whipstitch (n): Mũi khâu vắt
Wholesale (n): Sự bán sỉ, bán sỉ
Wide (n): Bề rộng
Width (n): Khổ vải
Width flap (n): Nắp túi
Width of bottom pocket flap
(n): Rộng nắp túi dưới
Windbreaker (n): Áo gió
Winding (n): Cong
Window-shop (n): Xem ngắm
hàng
Wing collar (n): Cổ cánh én
Wingcollar (n): Mẫu vải
Without collar (adv): Không cổ
Without lining (n): Không lót
Without sleeve (n): Không có tay
Wool (n):, Len, nỉ
Wool lining (n): Lót nỉ, lót len.
Woolen (adj): Bằng len
Woolengarments, woolly (n):
Áo tay dài, quần áo len
Work a day clothes (n): Quần
áo mặc đi làm
Work basket (n): Giỏ khâu
Work box (n): Hộp đồ khâu vá
Work out (v): Tính toán, đếm
Work table (n): Bàn may
Worker group (n): Chuyền
Working specifications (n):
Bảng hướng dẫn kỹ thuật
Workmanship (n): Tay nghề
Wrapper (n): Nhãn trang trí
Wrinkle (n): Nếp (quần áo)
Wrist (n): Cổ tay
Wrist width (n): Độ rộng rộng tay
Wrong carton contents (adv):
Nội dung thùng bị sai
Wrong color (n): Sai màu, lộn
màu
Wrong color complete set (adj):
Phối bộ lộn màu
Wrong dimension (adj): Sai
thông số
Wrong direction (adj): Lộn vị trí
Wrong information printed
(adj): in sai tài liệu
Wrong position (adj): Sai vị trí
Wrong shape (adj): Sai hình
dáng
Wrong size complete set (adj):
Phối bộ lộn size
Yarn (n): Sợi chỉ, sợi
Yarn count (n): Chi số sợi, chỉ
Zigzag lockstitches (n): Mũi đôi
(mũi xích đôi)
Zip lock (poly bag) (n): Bao PE có
gân
Zipper (n): Khóa kéo
Zipper facing on front facing
(n): Đáp ve
Zipper placket (n): Nẹp dây kéo
Zipper placket facing (n): Đáp
nẹp dây kéo
Zipper placket opening (n):
Miệng túi dây kéo
Zipper placket seam (n): Đường
ráp nẹp dây kéo
Zipper pocket (n): Túi dây kéo
Zipper slider (n): Đầu dây kéo
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc   garment technology

Mais conteúdo relacionado

Mais de https://www.facebook.com/garmentspace

Khóa luận tốt nghiệp Kinh tế Nâng cao năng lực cung ứng dịch vụ vận tải hàng ...
Khóa luận tốt nghiệp Kinh tế Nâng cao năng lực cung ứng dịch vụ vận tải hàng ...Khóa luận tốt nghiệp Kinh tế Nâng cao năng lực cung ứng dịch vụ vận tải hàng ...
Khóa luận tốt nghiệp Kinh tế Nâng cao năng lực cung ứng dịch vụ vận tải hàng ...https://www.facebook.com/garmentspace
 
Khóa luận tốt nghiệp Tuyển dụng nhân lực tại Công ty Cổ phần Miken Việt Nam.pdf
Khóa luận tốt nghiệp Tuyển dụng nhân lực tại Công ty Cổ phần Miken Việt Nam.pdfKhóa luận tốt nghiệp Tuyển dụng nhân lực tại Công ty Cổ phần Miken Việt Nam.pdf
Khóa luận tốt nghiệp Tuyển dụng nhân lực tại Công ty Cổ phần Miken Việt Nam.pdfhttps://www.facebook.com/garmentspace
 
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Nâng cao hiệu quả áp dụng chính sách tiền lươ...
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Nâng cao hiệu quả áp dụng chính sách tiền lươ...Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Nâng cao hiệu quả áp dụng chính sách tiền lươ...
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Nâng cao hiệu quả áp dụng chính sách tiền lươ...https://www.facebook.com/garmentspace
 
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Pháp luật về an toàn lao động và vệ sinh lao ...
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Pháp luật về an toàn lao động và vệ sinh lao ...Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Pháp luật về an toàn lao động và vệ sinh lao ...
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Pháp luật về an toàn lao động và vệ sinh lao ...https://www.facebook.com/garmentspace
 
Khóa luận tốt nghiệp Giải pháp phát triển hoạt động marketing điện tử cho Côn...
Khóa luận tốt nghiệp Giải pháp phát triển hoạt động marketing điện tử cho Côn...Khóa luận tốt nghiệp Giải pháp phát triển hoạt động marketing điện tử cho Côn...
Khóa luận tốt nghiệp Giải pháp phát triển hoạt động marketing điện tử cho Côn...https://www.facebook.com/garmentspace
 
Khóa luận tốt nghiệp Luật kinh tế Pháp luật về hợp đồng mua bán hàng hóa - Th...
Khóa luận tốt nghiệp Luật kinh tế Pháp luật về hợp đồng mua bán hàng hóa - Th...Khóa luận tốt nghiệp Luật kinh tế Pháp luật về hợp đồng mua bán hàng hóa - Th...
Khóa luận tốt nghiệp Luật kinh tế Pháp luật về hợp đồng mua bán hàng hóa - Th...https://www.facebook.com/garmentspace
 
Khóa luận tốt nghiệp Luật kinh tế Pháp luật về giao kết và thực hiện hợp đồng...
Khóa luận tốt nghiệp Luật kinh tế Pháp luật về giao kết và thực hiện hợp đồng...Khóa luận tốt nghiệp Luật kinh tế Pháp luật về giao kết và thực hiện hợp đồng...
Khóa luận tốt nghiệp Luật kinh tế Pháp luật về giao kết và thực hiện hợp đồng...https://www.facebook.com/garmentspace
 
Khóa luận tốt nghiệp Kinh tế Nâng cao năng lực cạnh tranh xuất khẩu mặt hàng ...
Khóa luận tốt nghiệp Kinh tế Nâng cao năng lực cạnh tranh xuất khẩu mặt hàng ...Khóa luận tốt nghiệp Kinh tế Nâng cao năng lực cạnh tranh xuất khẩu mặt hàng ...
Khóa luận tốt nghiệp Kinh tế Nâng cao năng lực cạnh tranh xuất khẩu mặt hàng ...https://www.facebook.com/garmentspace
 
Khóa luận tốt nghiệp Hoàn thiện công tác hoạch định của Công ty Cổ phần Đầu t...
Khóa luận tốt nghiệp Hoàn thiện công tác hoạch định của Công ty Cổ phần Đầu t...Khóa luận tốt nghiệp Hoàn thiện công tác hoạch định của Công ty Cổ phần Đầu t...
Khóa luận tốt nghiệp Hoàn thiện công tác hoạch định của Công ty Cổ phần Đầu t...https://www.facebook.com/garmentspace
 
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Pháp luật về đăng ký kinh doanh và thực tiễn ...
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Pháp luật về đăng ký kinh doanh và thực tiễn ...Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Pháp luật về đăng ký kinh doanh và thực tiễn ...
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Pháp luật về đăng ký kinh doanh và thực tiễn ...https://www.facebook.com/garmentspace
 
Đề tài Tác động của đầu tư đến sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế.doc
Đề tài Tác động của đầu tư đến sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế.docĐề tài Tác động của đầu tư đến sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế.doc
Đề tài Tác động của đầu tư đến sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế.dochttps://www.facebook.com/garmentspace
 
Luận văn đề tài Nâng cao sự hài lòng về chất lượng dịch vụ tại công ty TNHH D...
Luận văn đề tài Nâng cao sự hài lòng về chất lượng dịch vụ tại công ty TNHH D...Luận văn đề tài Nâng cao sự hài lòng về chất lượng dịch vụ tại công ty TNHH D...
Luận văn đề tài Nâng cao sự hài lòng về chất lượng dịch vụ tại công ty TNHH D...https://www.facebook.com/garmentspace
 
Khóa luận tốt nghiệp Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin quản lý nhân sự...
Khóa luận tốt nghiệp Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin quản lý nhân sự...Khóa luận tốt nghiệp Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin quản lý nhân sự...
Khóa luận tốt nghiệp Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin quản lý nhân sự...https://www.facebook.com/garmentspace
 
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Pháp luật về Công ty cổ phần và thực tiễn tại...
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Pháp luật về Công ty cổ phần và thực tiễn tại...Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Pháp luật về Công ty cổ phần và thực tiễn tại...
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Pháp luật về Công ty cổ phần và thực tiễn tại...https://www.facebook.com/garmentspace
 
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Pháp luật về bồi thường thiệt hại ngoài hợp đ...
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Pháp luật về bồi thường thiệt hại ngoài hợp đ...Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Pháp luật về bồi thường thiệt hại ngoài hợp đ...
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Pháp luật về bồi thường thiệt hại ngoài hợp đ...https://www.facebook.com/garmentspace
 
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Quản lý và sử dụng sim di động trả trước của ...
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Quản lý và sử dụng sim di động trả trước của ...Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Quản lý và sử dụng sim di động trả trước của ...
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Quản lý và sử dụng sim di động trả trước của ...https://www.facebook.com/garmentspace
 
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Thừa kế theo pháp luật - Một số vấn đề lý luậ...
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Thừa kế theo pháp luật - Một số vấn đề lý luậ...Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Thừa kế theo pháp luật - Một số vấn đề lý luậ...
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Thừa kế theo pháp luật - Một số vấn đề lý luậ...https://www.facebook.com/garmentspace
 
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Pháp luật Việt Nam về quảng cáo thương mại ng...
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Pháp luật Việt Nam về quảng cáo thương mại ng...Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Pháp luật Việt Nam về quảng cáo thương mại ng...
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Pháp luật Việt Nam về quảng cáo thương mại ng...https://www.facebook.com/garmentspace
 
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Thỏa ước lao động tập thể và thực tiễn tại cô...
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Thỏa ước lao động tập thể và thực tiễn tại cô...Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Thỏa ước lao động tập thể và thực tiễn tại cô...
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Thỏa ước lao động tập thể và thực tiễn tại cô...https://www.facebook.com/garmentspace
 
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Pháp luật Việt Nam về Quấy rối tình dục tại n...
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Pháp luật Việt Nam về Quấy rối tình dục tại n...Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Pháp luật Việt Nam về Quấy rối tình dục tại n...
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Pháp luật Việt Nam về Quấy rối tình dục tại n...https://www.facebook.com/garmentspace
 

Mais de https://www.facebook.com/garmentspace (20)

Khóa luận tốt nghiệp Kinh tế Nâng cao năng lực cung ứng dịch vụ vận tải hàng ...
Khóa luận tốt nghiệp Kinh tế Nâng cao năng lực cung ứng dịch vụ vận tải hàng ...Khóa luận tốt nghiệp Kinh tế Nâng cao năng lực cung ứng dịch vụ vận tải hàng ...
Khóa luận tốt nghiệp Kinh tế Nâng cao năng lực cung ứng dịch vụ vận tải hàng ...
 
Khóa luận tốt nghiệp Tuyển dụng nhân lực tại Công ty Cổ phần Miken Việt Nam.pdf
Khóa luận tốt nghiệp Tuyển dụng nhân lực tại Công ty Cổ phần Miken Việt Nam.pdfKhóa luận tốt nghiệp Tuyển dụng nhân lực tại Công ty Cổ phần Miken Việt Nam.pdf
Khóa luận tốt nghiệp Tuyển dụng nhân lực tại Công ty Cổ phần Miken Việt Nam.pdf
 
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Nâng cao hiệu quả áp dụng chính sách tiền lươ...
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Nâng cao hiệu quả áp dụng chính sách tiền lươ...Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Nâng cao hiệu quả áp dụng chính sách tiền lươ...
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Nâng cao hiệu quả áp dụng chính sách tiền lươ...
 
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Pháp luật về an toàn lao động và vệ sinh lao ...
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Pháp luật về an toàn lao động và vệ sinh lao ...Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Pháp luật về an toàn lao động và vệ sinh lao ...
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Pháp luật về an toàn lao động và vệ sinh lao ...
 
Khóa luận tốt nghiệp Giải pháp phát triển hoạt động marketing điện tử cho Côn...
Khóa luận tốt nghiệp Giải pháp phát triển hoạt động marketing điện tử cho Côn...Khóa luận tốt nghiệp Giải pháp phát triển hoạt động marketing điện tử cho Côn...
Khóa luận tốt nghiệp Giải pháp phát triển hoạt động marketing điện tử cho Côn...
 
Khóa luận tốt nghiệp Luật kinh tế Pháp luật về hợp đồng mua bán hàng hóa - Th...
Khóa luận tốt nghiệp Luật kinh tế Pháp luật về hợp đồng mua bán hàng hóa - Th...Khóa luận tốt nghiệp Luật kinh tế Pháp luật về hợp đồng mua bán hàng hóa - Th...
Khóa luận tốt nghiệp Luật kinh tế Pháp luật về hợp đồng mua bán hàng hóa - Th...
 
Khóa luận tốt nghiệp Luật kinh tế Pháp luật về giao kết và thực hiện hợp đồng...
Khóa luận tốt nghiệp Luật kinh tế Pháp luật về giao kết và thực hiện hợp đồng...Khóa luận tốt nghiệp Luật kinh tế Pháp luật về giao kết và thực hiện hợp đồng...
Khóa luận tốt nghiệp Luật kinh tế Pháp luật về giao kết và thực hiện hợp đồng...
 
Khóa luận tốt nghiệp Kinh tế Nâng cao năng lực cạnh tranh xuất khẩu mặt hàng ...
Khóa luận tốt nghiệp Kinh tế Nâng cao năng lực cạnh tranh xuất khẩu mặt hàng ...Khóa luận tốt nghiệp Kinh tế Nâng cao năng lực cạnh tranh xuất khẩu mặt hàng ...
Khóa luận tốt nghiệp Kinh tế Nâng cao năng lực cạnh tranh xuất khẩu mặt hàng ...
 
Khóa luận tốt nghiệp Hoàn thiện công tác hoạch định của Công ty Cổ phần Đầu t...
Khóa luận tốt nghiệp Hoàn thiện công tác hoạch định của Công ty Cổ phần Đầu t...Khóa luận tốt nghiệp Hoàn thiện công tác hoạch định của Công ty Cổ phần Đầu t...
Khóa luận tốt nghiệp Hoàn thiện công tác hoạch định của Công ty Cổ phần Đầu t...
 
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Pháp luật về đăng ký kinh doanh và thực tiễn ...
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Pháp luật về đăng ký kinh doanh và thực tiễn ...Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Pháp luật về đăng ký kinh doanh và thực tiễn ...
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Pháp luật về đăng ký kinh doanh và thực tiễn ...
 
Đề tài Tác động của đầu tư đến sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế.doc
Đề tài Tác động của đầu tư đến sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế.docĐề tài Tác động của đầu tư đến sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế.doc
Đề tài Tác động của đầu tư đến sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế.doc
 
Luận văn đề tài Nâng cao sự hài lòng về chất lượng dịch vụ tại công ty TNHH D...
Luận văn đề tài Nâng cao sự hài lòng về chất lượng dịch vụ tại công ty TNHH D...Luận văn đề tài Nâng cao sự hài lòng về chất lượng dịch vụ tại công ty TNHH D...
Luận văn đề tài Nâng cao sự hài lòng về chất lượng dịch vụ tại công ty TNHH D...
 
Khóa luận tốt nghiệp Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin quản lý nhân sự...
Khóa luận tốt nghiệp Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin quản lý nhân sự...Khóa luận tốt nghiệp Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin quản lý nhân sự...
Khóa luận tốt nghiệp Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin quản lý nhân sự...
 
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Pháp luật về Công ty cổ phần và thực tiễn tại...
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Pháp luật về Công ty cổ phần và thực tiễn tại...Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Pháp luật về Công ty cổ phần và thực tiễn tại...
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Pháp luật về Công ty cổ phần và thực tiễn tại...
 
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Pháp luật về bồi thường thiệt hại ngoài hợp đ...
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Pháp luật về bồi thường thiệt hại ngoài hợp đ...Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Pháp luật về bồi thường thiệt hại ngoài hợp đ...
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Pháp luật về bồi thường thiệt hại ngoài hợp đ...
 
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Quản lý và sử dụng sim di động trả trước của ...
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Quản lý và sử dụng sim di động trả trước của ...Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Quản lý và sử dụng sim di động trả trước của ...
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Quản lý và sử dụng sim di động trả trước của ...
 
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Thừa kế theo pháp luật - Một số vấn đề lý luậ...
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Thừa kế theo pháp luật - Một số vấn đề lý luậ...Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Thừa kế theo pháp luật - Một số vấn đề lý luậ...
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Thừa kế theo pháp luật - Một số vấn đề lý luậ...
 
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Pháp luật Việt Nam về quảng cáo thương mại ng...
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Pháp luật Việt Nam về quảng cáo thương mại ng...Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Pháp luật Việt Nam về quảng cáo thương mại ng...
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Pháp luật Việt Nam về quảng cáo thương mại ng...
 
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Thỏa ước lao động tập thể và thực tiễn tại cô...
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Thỏa ước lao động tập thể và thực tiễn tại cô...Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Thỏa ước lao động tập thể và thực tiễn tại cô...
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Thỏa ước lao động tập thể và thực tiễn tại cô...
 
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Pháp luật Việt Nam về Quấy rối tình dục tại n...
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Pháp luật Việt Nam về Quấy rối tình dục tại n...Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Pháp luật Việt Nam về Quấy rối tình dục tại n...
Khóa luận tốt nghiệp ngành Luật Pháp luật Việt Nam về Quấy rối tình dục tại n...
 

Último

Nhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptx
Nhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptxNhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptx
Nhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptxhoangvubaongoc112011
 
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...Nguyen Thanh Tu Collection
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdfCampbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdfTrnHoa46
 
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢIPHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢImyvh40253
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...Nguyen Thanh Tu Collection
 
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIĐiện Lạnh Bách Khoa Hà Nội
 
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...Nguyen Thanh Tu Collection
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
CD21 Exercise 2.1 KEY.docx tieng anh cho
CD21 Exercise 2.1 KEY.docx tieng anh choCD21 Exercise 2.1 KEY.docx tieng anh cho
CD21 Exercise 2.1 KEY.docx tieng anh chonamc250
 
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quanGNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quanmyvh40253
 
sách sinh học đại cương - Textbook.pdf
sách sinh học đại cương   -   Textbook.pdfsách sinh học đại cương   -   Textbook.pdf
sách sinh học đại cương - Textbook.pdfTrnHoa46
 
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfChuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfhoangtuansinh1
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảo
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảoKiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảo
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảohoanhv296
 

Último (20)

Nhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptx
Nhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptxNhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptx
Nhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptx
 
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
 
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdfCampbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
 
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢIPHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
 
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
 
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
 
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
CD21 Exercise 2.1 KEY.docx tieng anh cho
CD21 Exercise 2.1 KEY.docx tieng anh choCD21 Exercise 2.1 KEY.docx tieng anh cho
CD21 Exercise 2.1 KEY.docx tieng anh cho
 
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quanGNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
 
sách sinh học đại cương - Textbook.pdf
sách sinh học đại cương   -   Textbook.pdfsách sinh học đại cương   -   Textbook.pdf
sách sinh học đại cương - Textbook.pdf
 
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfChuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
 
1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf
1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf
1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảo
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảoKiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảo
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảo
 

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc garment technology

  • 1. PART 3 GARMENT TECHNOLOGY CÔNG NGHỆ MAY Biên soạn GVC-ThS. Trần Thanh Hương và GV-ThS. Nguyễn Ngọc Châu Abb (n): Canh sợi, sợi khổ (vải) Accessories card (n): Bảng phụ liệu Accessories chart (n): Bảng cân đối nguyên phụ liệu Accordionpocket (n): Túi xếp ly Accurate (adj): Chính xác Acrossshoulder (n): Ngang vai Add hangtag (n): Thẻ bài đặc biệt Addition (n): Sự thêm vào Adjust (v): Điều chỉnh Advance (v,n): Tiến bộ, nâng cao After a pattern: Theo một mẫu Against each other (n): Tương phản A-line skirt (n): Váy chữ A All sorts of (phr): Đủ thứ, đủ loại All the time (adv): Luôn luôn Alter (v): Thay đổi, biến đổi Alteration (n): Sự chỉnh sửa Altogether (adv): Tổng cộng, cả thảy Amend (v): Sửa chữa Amery (v): Điều chỉnh Angle (n): Góc Angular (adj).: Có góc cạnh Ankle (n): Mắt cá chân Appreciate (v): Thích, coi trọng Approved swatches (n): Tác nghiệp vải Arm (n): Tay Armhole (n): Vòng nách Armhole depth (n): Hạ nách Armhole panel (n): Nẹp vòng nách Armhole seam (n): Đường ráp vòng nách Armpit (n): Vòng nách Around double-piped pocket (adv): Quanh túi viền đôi Around pipes (adv): Quanh cơi Arrow (n): Mũi tên Article no (n): Chủng loại, số
  • 2. Assemble (v): Lắp ráp, (n): Decoupe lót Assemble lining (v): Ráp áo lót Assemble out shell (v): Ráp áo chính Assort color (v): Phối màu Asymmetric (adj): Đối xứng At all costs (or at any costs) (phr): Bằng mọi giá At waist (prep): Tại eo At waist height (prep): Tại độ cao của eo Attach (n): Tra (chi tiết), (v): Đính, đơm, gắn kết, ráp Attaching elastic (n): Tra thun Attachment of waste fabric (n): Đường diễu có vải vụn/chỉ vụn Auto close end zipper (n): Dây kéo bị chặn ở phẩn cuối Auto open end zipper (n): Dây keo mở bung ở phần cuới Automatic pocket welf sewing machine (n): Máy may túi tự động Automatic serge (n): Máy vừa may vừa xén tự động Automatic sewing machine (n): Máy may tự động Automatic welf winder (n): Máy đánh suốt tự động Back belt (n): Dây nịt thân sau Back body (n): Thân sau Back collar height (n): Cao cổ sau Back hem facing (n): Đáp lai sau Back lining (n): Lót thân sau Back neck dart (n): Chiết ly cổ sau Back neck insert (n): Nẹp cổ sau Back neck to waist (n): Hạ eo sau Back neck width (seam to seam) (n): Rộng cổ sau Back panel (n): Phối thân sau Back patch (n): Miếng đáp thân sau Back pleat facing (n): Đáy ly thân sau Back rise (n): Đáy sau Back rise length (n): Dài đáy sau Back shoulder dart (n): Chiết ly vai sau Back sleeve (n): Tay sau Back split (v): Xẻ tà lưng Back strap (n): Cá lưng Back vent (v): Xẻ tà sau Back waist band (n): Dây luồn lưng, bo phía sau
  • 3. Back waist dart (n): Chiết ly eo sau Back yoke (n): Đô sau Backside collar (n): Vòng cổ thân sau Badge (n): Miếng nhãn thêu, đặc điểm, (v): Vẽ theo, phù hiệu nhãn Band (n): Dải, băng đô (v): Buộc dải Barcode hangtag (n): Thẻ bài vi tính Barrelskirt, tubeskirt (n): Thùng váy Bartack (n): Bọ, (v): Đính bọ Bartack misplaced (v): Đóng bọ sai vị trí Batik (n): Vải batic Batwing sleeve (n): Tay áo cánh dơi Batwingsleeve (n): Tay cánh dơi Be after (v): Tìm kiếm, theo đuổi Be buttoned (v): Cài nút lại Be in fashion (v): Đang mốt, thời trang Bed gown (n): Đồ ngủ Bellbottompants (n): Quần ống loe Bellows pleat (n): Ply hộp Bellows pocket (n): Túi hộp Belt (n): Dây nịt, thắt lưng Belt loop (n): Dây passant (con đỉa), dây nịt treo, dây curoa Belt loops above dart (n): Dây khuy qua ly Bias (n): Chéo, theo đường chéo Bias cut (adj): Xéo trong canh sợi Bias skirt (n): Váy xéo Bias tape (n): Dây xéo Bibpants (n): Quần áo Bind hem (v): Lược lai Bind seam (n): Đường may lược Bind stitching (n): Đường diễu lược Binding (n): Dây trang trí, viền Blazer (n): Hộp Blend (v): Trộn lẫn Blended fabric (v): vải sợi tổng hợp Blind (v): Cuốn viền Blind seam (n): Đường may giả Blind stitch (n): Đệm khuy Blind stitching (v): May khuất, may luôn Blindstitch heming (n): Vắt sổ lai mờ Bloomers (n): Quần buộc túm (nữ mặt chơi TT) Blouse (n): Áo kiểu nữ Boat neckline( n): Cổ thuyền, cổ chìa khóa, không cổ
  • 4. Bodice (n) : Vạt trên, thân áo Body (n): Thân, mình Body length (side neck to hem) (n): Dài áo Bond (v): Dán Bottom (n): Lai quần Bottom distance (n): Khoảng cách nút Bottom down collar (n): Cổ áo có nút cài ở đầu cồ Bottom hem width (center welt) (n): Rộng lai Bottom hip (n): Vạt áo Bottom hole placket (n): Nẹp khuy Bottom of pleat (n): Đáy của nếp gấp Bottom width (n): Rộng bo lai Bound (v) : Vạch giới hạn Bound seam (n): Đường viền Boundless (adj): Vô hạn Box pleat (n): Ply hộp Box pleated pocket (n): Túi ply hộp Box pocket (n): Túi hộp Bra (n): Áo ngực Braided (n): Khe Braided hanger loop (n): Dây treo bằng vải Braided piping (n): Viền vải Breast pocket (n): Túi ngực Breast selvage (n): Chít ngực, cơi ở ngực Bridalgown (n): Áo cưới cô dâu, mạng che mặt cô dâu Bridalveil (n): Áo cưới cô dâu, mạng che mặt cô dâu Brocade (n): Gấm thêu kim tuyến Broken (adj): Góc gãy Broken stitches (n): Mũi chỉ đứt Bubbled (adv): Dộp Bubbling (n): Sự nối Buckle (n): Khoá, thắt Buckle pin (n): Cài chốt, khoá thắt lưng, kẹp Build up (v): Tạo thành, may thành Bulky (adj): Cồng kềnh Bundle (v): Xấp, bó Business (n): Việc kinh doanh Bust (n): Vòng ngực Bust dart (n): Ply ở ngực Bust point to bust point (n): Dang ngực Butt end sewing (n): Vắt sổ nối đầu cây Button (n): Nút áo Button color (n): Màu nút Button distance (n): Khoảng cách nút
  • 5. Button holding machine (n): Máy mổ khuy Button hole (n): Lỗ khuy, (v): Làm khuy Button hole placket (n): Cơi khuy Button hole placket facing (n): Mũ đối nẹp khuy Button loop (n): Dây nút Button of snap button (n): Phần dưới của nút bấm Button pair (n): Nút đôi Button placket (n): Cơi nút Button placket facing (n): Đáp nẹp nút, mặt đối nẹp nút. Button placket seam (n): Đường may nẹp nút Button position (n): Tâm cúc Button shank (n): Chân nút Buttonhole (n): Khuy áo Button-hole space (n): Vị trí khuy By off (adv): Ngưng sản xuất By out (adv): Sắp xếp Cage of skirt (n): Thùng váy. Calf lining (above zip) (n): Lót gối (trên dây kéo) Cambric (n): Vải lanh mịn Card pocket (n): Bìa lót túi Cardigan (n): Áo len đan ( không cổ có tay cài phía trước) Care label (n): Nhãn giặt Carton excess bulge (n): Thùng quá hẹp Casual suit (n): Quần áo bình thường, thường phục Catch sight of (v): Nhìn thấy Category (n): Loại, chủng loại Center back fold (n): Gấp giữa sau, nếp xếp thân sau Center back seam (n): Đường giữa thân sau Center front neck to bust point (n): Chéo ngực Chalk mark (n): Phấn Characterize (v): Mô tả, có đặc điểm Chemical fibre garments (n): Quần áo làm bằng sợi hóa học Cheongsamskirt, hobbleskirt, slimskirt (n): Áo dài Thượng Hải, váy bó, váy ôm Chest (n): Vòng ngực, ngực Chest point (n): Điểm đầu ngực Children's wear (n): Trang phục trẻ em Chin (n): Cằm Chinese style suit (n): Bộ complet Trung Quốc
  • 6. Cleaning stain (n): Sự tẩy vết bẩn Cleaning wax (n): Sáp tẩy Cling (v): Bám rũ Clip (n): Kẹp, bọ đai, (v): Cắt xén Closbe fitting (v): Ôm sát Close a seam (n): Khoá đường may Close front edges with clip (n): Khoá cạnh Cloth (n): Vải Cloth clamp (n): Kẹp vải Clothes (n): Quần áo Clothing (n): Y phục, quần áo Coarse (adj): Thô Coat (n): Áo khoác Coat collar (n): Cổ áo vest Collar (n): Cổ áo, lá cổ Collar band (n): Chân cổ Collar corner (n): Góc cổ Collar depth (n): Bản cổ Collar dividing seam (n): Đường diễu cổ Collar edge (n): Cạnh cổ Collar gusset (n): Lá cổ Collar pocket (n): Túi cổ Collar point (n): Góc cổ Collar point detachable (n): To bản rời cổ Collar seam (n): Đường may cổ Collar shade (n): Đầu cổ Collar shading (n): Khác màu, bóng màu Collar stand (n): Chân cổ áo Collar stand pattern (n): Rập chân cổ Collar stand seam (n): Đường ráp chân cổ Collar support (n): Chèn cổ Collar tab (n): Bản cổ Collar trap (n): Cá cổ Collar trap facing (n): Đáp cá cổ Collar tunnel (n): Ống luồn dây cổ Collar/hood zip length (n): Dài dây kéo giữa cổ và nón Collocation (n): Sự kết hợp Color cross stain (color stain) (adj): Bị loang mau Color matching (n): Sự tiệp màu, đồng màu Color shading (n): Khác màu Color shading complete set (n): Phối bộ khác màu Colourful (adj): Sinh động, nhiều màu sắc Combination (n): Sự kết hợp Combine .. with… (prep): Kết hợp với
  • 7. Comfortable (adj): Thoải mái, tiện lợi Commodity (n): Hàng hoá Company (n): Công ty Competition (n): Sự cạnh tranh Competitive (adj): Tính cạnh tranh, đua tranh Competitor (n): Đối thủ cạnh tranh Complexion (n): Nước da Complicated (adj): Phức tạp Composition label (n): Nhãn thành phần (nhãn chất lượng) Computer pattern making size digesning (grinding, maker making) (n): Giác sơ đồ bằng vi tính Concealed color thread (n): Trong lót còn sót chỉ khác màu Conception (n): Ý tưởng Construct (v): Lắp ráp Consumption (n): Định mức Contact (n): Hợp đồng Contrary (adj): Trái ngược Contrast bartack (n): Cá phối Contrast color (n): Màu đối Contrast panel (n): Nẹp phối, đường ráp so le Contrast part of shell (n): Phần phối của lớp ngoài Contrast piping (n): Viền phối Contrast thread (n): Chỉ phối Conveneint (adj): Thụận tiện, tiện lợi Cord (n): Dây luồn Cord stopper (n): Chặn dây luồn Cornet sleeve (n): Tay áo hình nón/ hình chóp Correct (v): Sửa chữa Corsage (n): Hoa cài áo Costume (n): Trang phục Cotton (n): Vải sợi bông, vải thô Cotton garments (n): Quần áo cotton Counter (n): Quầy hàng Couture garment (n): Trang phục cao cấp Cover (n): Che phủ Cover fleece (n): Dựng lót Covered placket (n): Nẹp che nút Cowboy's clothes (n): Trang phục kiểu cao bồi Crease (v): Ủi nếp gấp Crease line (n): Đường gấp, đường xếp Crease mark (n): Dấu xếp Cross out (n): Bỏ ra một bên Crosswise grain (n): Canh ngang
  • 8. Crotch (n): Đáy Crotch depth (n): Hạ đáy lót Crotch length (n): Dài đáy Croughed hook (n): Que đan, móc thêu Cuff (n): Cổ tay áo, măng sết tay Cuff (n): Măng sét Cuff depth-elastic (n): To bản lai (thun) Cuff edge (n): Cạnh cổ tay áo Cuff facing (n): Đáp cổ tay áo Cuff flap (n): Thép tay Cuff height (n): Bản cửa tay Cuff opening (n): Mở măng sết Cuff seam (n): Đường ráp bo tay, ráp cổ tay áo, đường may bát tay Customer (n): Khách hàng Custommadeclothes (n): Trang phục may đo Cut against nap direction (v): Cắt ngược chiều tuyết Cut with nap direction (v): Cắt cùng chiều tuyết Cuting specifications (n): Bàn hướng dẫn cắt Cutting drawing (n): Sơ đồ cắt Damaged area (n): Chỗ bị hư Damaged poly bag (n): Bao bị hư Dart (n): Ply chết, nếp gấp Decorative (adj): Có trang trí Decorative tape (n): Dây thêu, dây trang trí Deep scoop neck (n): Cổ chữ U Defect description (n): Khuyết điểm Delicate (adj): Khéo léo, tinh xảo Densities of top stitching (n): Mũi chỉ lớn nhỏ không đều Department store (n): Cửa hàng bách hóa Depth of pleat (n): Độ sâu của ply Description (n): Sự mô tả, sự diễn giải Design drawing (n): Sơ đồ giác Detachable (adj): Có thể thao rời ra Detachable collar zip length (n): Dài dây kéo cổ Detachable lining (n): Lót tháo rời ra được Diagonally (adv): Xéo Diamond crotch (n): Ngã tư đáy Dimension (n): Kích thước Dirty cleaning equipment (n): Thiết bị tẩy ố Display (v,n): Trưng bày Distance (n): Cự ly, khoảng cách
  • 9. Distance of pleat edge (n): Mặt ply Diversity (n): Tính đa dạng Divide (v): Chia, phân ra Dividing seam (n): Đường diễu Dominant (adj): Nổi bật Don't make tight (v): Không để căng Dot button (v): Dập nút đồng, đóng nút bóp Double chains stitched (n): Mũi đôi (mũi xích đôi) Double collar (n): Cổ đôi Double cuff; French cuff; tumup-cuff; fold-back cuff (n): Măng sết đôi Double fabric (n): Hai lớp vải Double fold (n): Gấp đôi lại Double piped pocket with lap (n): Túi hai đường với nắp túi Double selvage pocket (n): Túi cơi đôi Double shell (n): Lớp chính đôi Double sleeves (n): Tay áo hai lớp Double stand collar (n): Cổ đứng đôi Double welt pocket (n): Túi 2 viền Double-breasted (n): Hai hàng Double-breasted suit (n): Bộ comple hai hàng nút Draped neck (n): Cổ đồ Draw cord (n): Dây luồn Dress (n): Áo đầm Dress coat (n): Áo đuôi én (dạ hôi) Dress maker (n): Thợ may đồ nữ Dress smock, manteau, mantle (n): Áo khoác dài Dress stand (n): Giá treo quần áo Dressing gown (n): Áo khoác ngoài (sau khi tắm-nữ) Drop (v): Bung, sút Drop in (n): Ghé vào, tạt vào Dry-clean (v): Giặt khô Dye (v): Nhuộm Ease (n): Độ cử động Easy-care (v): Bảo quản Ecitedly (adv): Một cách vui vẻ Edge (n): Cạnh bờ, mép Edge seam (n): Đường may mí Edge-stitch collar pleat (n): May mí cổ xếp ply Effectdrawing (n): Bản vẽ thi công Elastic (n): Thun Elastic band (n): Bo thun Elastic loops (n): Dây khuy thun Elastic tape (n): Dây thun
  • 10. Elbow (n): Khuỷu tay Elbow seam (n): Đường ráp tay phía sau Elbow-length sleeves (n): Tay áo dài đến khuỷu tay Elegant (adj): Thanh lịch, tao nhã EMB to pocket (n): Vị trí may cách túi quần EMB to side seam (n): Vị trí thêu cách sườn ngoài Embed (n): Bông thêu Embroider (v): Thêu Emphasize employ (n): Dịch vụ làm thuê, làm thuê Employable (n): Người có thể thuê được Employee (n): Người lao động Employer (n): Người sử dụng lao động Employment (n): Sự thuê mướn Enclosure (n): Xoay xung quanh End stopper (n): Khoá chân đầu dây Energetic (adj): Mạnh mẽ Epaulet (n): Cầu vai. Especial (adj): Đặc biệt xuất sắc, riêng biệt. Especially (adv): Đặc biệt nhất là Estimate (v): Ước tính Evaluate (v): Đánh giá Even (adj): Cân đối Even stitches (n): Mũi chỉ đều Eveningdress, eveningsuit (n): Trang phục ngủ Exactly (adv): Chính xác Excess stitches (n): Lố mũi Excessive thread ends (n): Chỉ con quá nhiều Exhibit (v): Trưng bày, vật trưng bày Exhibition (n): Cuộc trưng bày Expense (n): Chi phí Express (v): Bày tỏ, bộc lộ Extra care label (n): Nhãn đặc biệt Eye button hole (n): Khuy mắt phụng Eyelet (n): Khuy mắt cáo Fabric (n): Vải Fabric defects (n): Những lỗi của vải Fabric direction (n): Chiều vải Fabric edge (n): Biên vải Fabric faults (n): Sự cố vải, lỗi vải Fabric file wrong direction (n): Khác thớ vải Fabric roll end (n): Đầu cây vải Fabric, non woven fabric (n): Vải không dệt
  • 11. Fabric, outer shell (n): Vải chính Face (n): Mặt Face side of fabric (n): Mặt phải vải Facing (n): Đường viền, miếng đáp trong Factory lay out (n): Bố trí mặt bằng nhà máy Fair (n): Hội chợ Fashion (n): Thời trang Fashion drawing (n): Vẽ mốt, vẽ kiểu quần áo Fashion house (n): Sản phẩm may gia đình Fashion show (n): Cuộc trình diễn thời trang Fashionable (adj): Hợp thời trang Fastening tape (n): Băng dính Feature (n): Đặc điểm, đặc trưng Feed back (n): Thông tin phản hồi Felled binding seam slash (n): Máy cắt và khâu viền Fellow (n): Người đàn ông Feminine (adj): Thuộc phụ nữ, nữ tính Fiber (n): Sợi thớ, xơ Fiber content (n): Thành phần vải Figure (n): Thân hình, hình thể Filded hoop (n): Nón cuốn lại được Fill (n): Sợi ngang Filler cord (n): Dây luồn may gần Finish and packing (n): Hoàn thành và đóng gói Finish garment (n): Thành phẩm Finished draw cord length (n): Dây luồn thành phẩm Finished size (n): Số đo thành phẩm Finshed product (n): Thành phẩm Firm (n): Hãng, công ty Fit (v): Ráp (adj): Thích hợp, vừa vặn Fix (v): Ép keo, định vị Flag label (n): Nhãn cờ Flange (v): Bẻ mép Flap (n): Nắp túi Flare (n): Quần ống loe Flare sleeve (n): Tay loe Flaretrousers n): Quần ống loe Flatter (v): Tôn lên vẻ đẹp Fleece (n): Dựng, tuyết Fluffy (adj): Mềm, xốp Fly yard (n): Sớ vải khác màu Fold & stitch (v): Diễu gấp
  • 12. Fold & stitch hem (v): Diễu cuốn lai Fold (n): Đường gấp, (v): Gấp ply Fold line for lapel (n): Đường gập ve Fold line of collar (n): Đường gập bâu Folded neckline seam (n): Đường ráp nón Fork to waist (n): Đường đáy quần Former (adj): Ở trước n : Loại trước/đầu Free sketch painting (n) : Bản vẽ phác hoạ tự do Freight (n): Sự vận chuyển, cước phí French curve (n): Thước cong From edge (prep): Từ cạnh, từ mép From hem (prep): Từ lai From point as unparsed pleat (prep): Từ điểm định vị làm ply From wairt to bottom (prep): Từ eo xuống dưới From waist to hem (prep): Từ eo đến lai Front chest panel (n): Phối ngực Front cut (n): Cắt thân trước Front facing (n): Ve áo. Front facing seam (n): Đường may đối phía trước, đường ráp ve áo Front hem facing (n): Đáp lai trước Front joke width (n): To bản đô trước Front lining (n): Lót thân trước Front neck drop (n): Sâu cổ trước Front rise (n): Đáy trước : Front rise length (n) Độ dài đáy trước Front shoulder dart (n): Chiết ly vai thân trước Front waist dart (n): Chiết ly eo thân trước Front waist length (n): Eo trước Front waistband (n): Bo phía trước Front yoke (n): Cầu ngực Front zip length (n): Dây kéo ngực Frontal (n): Cửa quần Fudging (n): Keo Fullness (n): Đùn vải Fur (n): Lông thú Fur collar (n): Cổ lông Fur garments (n): Quần áo lông Fur pile (n): Lông
  • 13. Fuse (v): Ép (keo vào vải) Fusible (adj): Có thể nóng chảy Fusible tape (n): Keo dán Fusing interlining/non-woven fabric (n): Keo lót ép Garment (n): Quần áo Garment defects (n): Lỗi thành phẩm Gather (v): Làm nhăn, làm dún lại Gathered skirt (n): Váy gấp nếp Gauge (n): Khổ vải Get rid of (n): Tẩy sạch Glasses pocket (n): Bao kính, hộp kính Glove (n): Găng tay Goods (n): Hàng hoá Gore (v): Làm phồng Gored skirt (n): Váy phồng Gorge line (n): Đường rãnh, khe đường may Grade (v): Phân loại Grease (v): Viền Gusset (n): Miếng vải hình thoi Hair ornament (n): Đồ cài tóc Hairband (n): Băng đô cài tóc Half bias (n): Góc chéo Half high-heeled (shoes) (n): Giày cao nửa gót Hand tag (n): Thẻ bài Hand-embroidered (adj): Được thêu tay Handkerchief (n): Khăn tay Hanger (n): Máng áo, móc treo Hanging loop (n): Móc treo, dây móc áo (may trong áo) Harmonious (adj): Hài hoà, nhịp nhàng Harsh (adj): Thô Hem (n): Lai, (v): Vắt lai Hem edge (n): Cuốn lai Hem facing (n): Đáp lai Hem length (n): Vòng lai Hem pleat (n): Ply lai Hem to pocket bottom (n): Cự ly từ lai đến dây túi Hem tunnel (n): Ống luồn lai Hem width (n): To bản lai High bust (n): Độ cao ngực High round collar (n): Cổ sen vuông đứng High-heeled (shoes) (n): Giày cao gót Hip (n): Hông, vòng mông Hip curve (n): Thước tạo độ cong hông Hip side (n): Dọc quần Hip width (n): Ngang mông Holder (n): Cái kẹp Hole (v): Rách, lủng, thủng
  • 14. Hood (n): Nón (mũ trùm đầu), móc Hood center piece (n): Sóng nón Hood center seam (n): Đường may giữa Hood edge (n): Mép của nón Hood height (n): Cao nón Hood length (n): Dài nón Hood neckline seam (n): Đường may tra nón vào cổ Hood panel (n): Miếng đáp trên Hood pocket (n): Túi ở nón Hood seam (n): Đường may nón Hood strap (n): Miếng đá ở nón, cá nón Hood tunnel (n): Đường may luồn ở mũ Hood width (n): Rộng nón Hook (n): Cái móc Hook and eye (n): Móc và khuyết Hoop center piece (n): Phần giữa nón Hoop center seam (n): Đường giữa nón Hoop diving seam (n): Đường diễu nón Hoop edge (n): Cạnh nón Hoop inside piece (n): Phần sường nón Hoop panel (n): Nẹp nón Hoop skirt (n): Váy phồng Hoop strap (n): Cá nón Hoop tunnel (n): Ống luồn dây nón Horizontal (n): Ngang Horizontal dividing seam (n): Đường ngang Horizontal facing (n): Đáp ply ngang Horizontal panel (n): Nẹp ngang Horizontal panel facing (n): Đáp nẹp ngang Horizontal pleat (n): Ply ngang Horizontal pleat as tunnel (n): Ply ngang làm ống luồn Huntingwear (n): Trang phục săn bắt Imitated pocket (n): Túi giả Imitated selvge pocket (n): Túi cơi giả Imitated split (n): Giả xẻ tà Imitation antique leather (n): Giả da Imitation button hole (n): Khuy áo Imitation leather (n): Vải giả da In addition (adv): Ngoài ra In direction (adv): Theo hướng
  • 15. In pocket height (n): Độ cao của túi In rags (adv): Ăn mặc tả tơi Inclusive of (v): Cộng, bao gồm Incomplete stitching (v): Diễu không đến đỉnh Increased (adj): Phẳng, trơn bóng Industrial (n): Thuộc công nghiệp, thuộc kỹ nghệ Industrially (n): Về phương diện kỹ nghệ, về mặt công nghiệp Industry (n): Công nghiệp, kỹ nghệ Inner body (n): Thân trong Inner body pleat (n): Ply trong Inner fold (n): Gấp phía trong Inner lining (n): Keo dán, lót Inner pocket (n): Túi trong Inner sleeve (n): Tay trong Inner stitch (n): Đường may ở trong Inner waistband (n): Bo phía trong Innovation (n): Sự đổi mới Insert (v): Chen vào Insert pocket (n): Túi đồng hồ Inside 1st collar (n): Cổ trong thứ nhất Inside 2nd collar (n): Cổ trong thứ hai Inside collar (n): Cổ trong Inside left chest pocket (n): Túi ngực trái áo trong Inside leg (n): Nẹp trong Inside placket (n): Nẹp che dưới Interfere (v): Bôi, tẩy, xoá Interlining (n): Lớp lót Inverted pleat (n): Nếp xấp gấp Inverted pleated pocket (n): Túi xếp ply hộp Invisible stitch (n): Đường may khuất (sụp mí) Iron (n): Bàn ủi Iron table (n): Bàn để ủi Ironing board (n): Bàn để ủi quần áo ITF sticker (n): Giấy dán (bao PE) Jacket (n): Áo khoác, áo gió Jacket collar (n): Cổ danton Jawline (n): Quai hàm Join (v): Nối liền Join together (v): Nối lại Joining stitches not aligned (n): Nối chỉ không trùng Joke facing (n): Miếng đáp decoupe Joke neck (n): Cổ lính thuỷ Judge (v): Đánh giá Jumper skirt (n): Váy chui đầu
  • 16. Kent collar (n): Áo cổ bẻ bình thường Kimono sleeve (n): Tay áo kimono Kit (n): Bộ đồ nghề Knee (n): Đầu gối, vòng gối Knickerbockers, knickers, bloomers (n): Quần chẽn gối, quần thun bó lửng, quần túm ống. Knit (v): Đan Knitted collar (n): Bo cổ Knitted cuff (n): Măng sết bo thun Knitted fabric (n): Vải dệt kim Knitted waistband (n): Bo len Knot (v): Thắt nút, cột lại Labour (n): Công việc chân tay hoặc lao động Labour force (n): Sức lao động Lace (n): Dây buộc, ren Lantern (n): Đèn lồng Lantern sleeve; puff sleeve (n): Tay phồng. Lantern sleeves (n): Tay áo kiểu đèn lồng Lapel (n): Ve áo Lapel button (n): Khuy bẻ cổ Lapel collar (n): Cổ lật Lapel corner (n): Góc nhọn ve Laundry (n): Hiệu giặt ủi Lay (v): Đặt nằm Lay out the lines to range (arrange) (v): Xếp lại Lay pleat edge (v): Xếp ply Lay pleat opposed direction (v): Đặt nếp gấp Layer (n): Lớp vải Layout (n): Cái rập Leather (n): Da thuộc Leather garments (n): Quần áo da Leather piping (n): Da viền Leather shoes (n): Giày da Leather zigzag piping (n): Da viền răng răng cưa Left front facing (n): Mặt đối tước trái Leg opening (n): Lai quần Leg opening(n): Bo ống, vòng ống, rộng ống Leg width (n): Rộng đùi Leg zip length(n): Dây kéo ống Lengthwise grain (n): Canh dọc Line (n): Đường chuẩn, chuyền Line leader, line supervisor (n): Chuyền trưởng Line rolling (n): Cuốn chyền Linen (n): Vải lanh Liner rise (n): Hạ đáy lót Liner shell (n): Lót chính
  • 17. Lining (n): Vải lót Lining article (n): Loại vải lót Lining bias tape (n): Dây treo bằng vải lót xéo Lining joke (n): Decoup lót Lining joke under loose joke (n): Đô vải lót dưới decoup Lining pattern (n): Rập lót Lining seam (n): Đường ráp lót Lock stitches (n): Máy may mũi khoá Long-length sleeves (n): Tay áo dài Loop (n): Dây khuy Loop fastener (v): Cài dây khuy Loose (adj): Lỏng, hở, không chặt Loose back joke (n): Decoup thân sau Loose joke (n): Đô rời Loose joke hem (n): Lai decoup Loose joke pleat (n): Ply lai decoup Loose sleeve joke (n): Decoup tay Loose stitches (n): Chỉ lỏng Low collar (n): Cổ dưới Low round collar (n): Cổ sen vuông nằm Low turtle neck (n): Cổ lọ thấp Low V collar (n): Cổ sen nhựt Lower 1st collar (n): Cổ dưới thứ 1 Lower 2nd collar (n): Cổ dưới thứ 2 Lower collar stand (n): Chân cổ dưới Lower sleeve (n): Phần dưới tay Lower sleeve lining (n): Lót bọng tay Lower sleeve seam (n): Đường may tay dưới Low-heeled (shoes) (n): Giày gót thấp L-square (n): Thước vuông góc Lump of thread (n): Sót chỉ trong lót Main label, woven label (n): Nhãn chính Make alterations (v): Sửa Make blind stitch (v): Vắt chỉ Mandarin (adj): Kiểu áo đầm chẽn bó thân của TQ Mandarin collar (n): Cổ lảnh tụ Mandarin dress (n): Áo sườn xám Mandarincollar (n): Cổ lãnh tụ Manual cloth notched (n): Cắt khía vải chữ V bằng tay Manufactory (n): Nhà máy, chế tạo
  • 18. Manufacture (v): Chế tạo, sản xuất Manufacturing (n): Sự sản xuất, sự chế tạo Mark (v): Đánh dấu Market (n): Thị trường, chợ Match (n): Sự tương xứng (v): Kết hợp Matched (adj): Đối xứng Material (n): Nguyên liệu, vải Measure (n): Thước đo Measure tape (n): Thước dây Measurement (n): Số đo kích thước Medium (adj): Cỡ vừa Medium-heeled (shoes) (n): Giày gót vừa Mesh (n): Lót dưới Meticulous (adj): Tỉ mỉ Meticulous painting (n): Bản vẽ chi tiết Miniskirt (n): Váy ngắn Minority (n): Thiểu số, dân tộc thiểu số Mismatch (adj): Không đối xứng Missing (n): Sự bỏ sót Missing stitches (n): Thiếu mũi Misweave yarn (n): Sợi lỗi Miter corner (n): Góc thu, góc 45 độ Mix up, upset (v): Làm rối Mixed (adj): Lộn size Modeling (n): Vật mẫu Modesty (n): Sự nhu mì/ khiêm tốn Motor (n): Mô tơ Multinationals (n): Đa quốc gia Narrow side (n): Phía mỏng Nearly joint (n): Chỗ nối quá lớn Neck (n): Cổ Neck band (n): Bản cổ Neck dart (n): Chiết ly cổ Neck drop (n): Sâu cổ Necklace (n): Dây chuyền, chuỗi hạt Neckline (n): Vòng cổ, đường tra cổ, viền cổ Needle (n): Kim (v): Khâu Needle treaks (n): Biên vải lỗ kim Nippers (n): Kềm Noble (adj): Quí phái, (n): Quí tộc Non function (n): Vô hiệu Non-vent fabric interlining (n): Keo lót dựng Notch (n): Dấu bấm, định vị (trên sơ đồ) Notch cutter (n): Kềm bấm dấu Number (v): Đánh số Nylon bias tape (n): Dây nylon cắt xéo
  • 19. Object, protest (v): Phản đối Odor smell (n): Vải có mùi Off center (adv): Hông ngay giữa Off neckline (n): Cổ thuyền, cổ chìa khóa, không cổ Oil stain (n): Dầu Old brass (n): Bạc cũ (đặc tính của phù hiệu) On center of inside (n): Ở giữa bện trong áo On the contrary (adv): Trái lại, ngược lại On the spot (n): Tại chỗ One-button suit (n): Complet một nút Open seam (n): Mũi may bị hở Opening (n): Đường xẻ Opening in edge (n): Cạnh hở Opening of loop (n): Lối qua, luồn qua Optimum (adj): Tối ưu Order (v,n): Đặt may Order slip (n): Phiếu đặt may Original (adj): Ban đầu, nguyên thủy Originate (n): Bắt nguồn từ, khở đầu Ornament (n): Đồ trang sức Otherwise (conj): Nếu không Out seam (n): Sườn ngoài Outer body (n): Thân ngoài Outer fold (n): Gấp phía ngoài Outer sleeve (n): Tay, phần trên, hai lớp, tay ngoài Outline (n): Bản phác thảo, đường nét Outside 1st collar (n): Cổ ngoài thứ 1 Outside 2nd collar (n): Cổ ngoài thứ 2 Outside collar (n): Cổ ngoài Outside sleeve (n): Tay ngoài Over arm (shoulder to cuff) (n): Dài tay (từ vai đến cửa tay) Over edge (overlock) (n): Vắt sổ, vắt chỉ Over edge seam (n): Đường ép Over lapped (n): Chồm Over packed (n): Đóng quá số lượng Over weight (n): Quá trọng lượng Overcoat (n): Áo khoác, áo choàng Overlap (n): Sự gối lên, chồng lên, (v): Đặt chồng lên Overlock grinning (n): Vắt sổ nhẹ chỉ Overlock loose stitches (n): Vắt sổ lỏng chỉ
  • 20. Overlock stitch (n): Đường răng cưa Overlock twist (n): Vắt sổ bị cuốn bờ Packing (n): Bao bì, việc đóng gói Packing machine (n): Máy nẹp đai Pad (n): Miếng đệm lót Padded collar (n): Cổ dún Paint (n): Sơn, thuốc màu Pale (adj): Tái, nhợt nhạt Panel (n): Nẹp Panel facing (n): Đáp nẹp Pants (n): Quần Pap pattern, pap grading (n): Rập giấy Paper clip (n): Kẹp giấy Parallel (n): Song song Partial ironing (n): Ủi chi tiết Patch (n): Miếng đắp Patch on inner body (n): Miếng đắp lên thân trong Patch pocket (n): Túi đắp Patch pocket with flap (n): Túi đắp có nắp Pattern (n): Mẫu, rập Pattern (sample) piece (n): Chi tiết cắt Pattern No (n): Số order, số rập Pattern paper (n): Giấy vẽ mẫu, giấy cắt rập Peak lapel (n): Ve lật Peaked collar (n): Cổ áo chóp nhọn Pedal regular (n): Bàn đạp gia tốc Pencils and pens (n): Bút chì và bút mực Peplum (n): Vạt áo Perpendicular (adj): Vuông góc Peter pan collar (n): Cổ áo lá sen tròn Pillow (n): Gối nệm, tấm lót Pillow case (n): Áo gối Pink (adj): Màu hồng Pinking shears (n): Keo răng cắt vải Pipe hem (n): Đường viền gân Piping (n): Dây viền, đường gân Pitch (n): Hắc ín Placket (n): Nẹp, Nẹp cạnh, đường xẻ, túi áo đầm Placket facing (n): Nẹp đáy cạnh, mặt đối nẹp nút Placket seam (n): Đường ráp nẹp cạnh, đường may nẹp Plain (n): Trơn, đơn giản Plain seaming (n): Đường may thường
  • 21. Plastic-clip (n): Nút đệm nhựa Pleasure (n): Niềm vui thích Pleat (n): Ply, (v): Xếp ply Pleat edge (n): Cạnh ply, mép của nếp gấp Pleat facing (n): Đáp ply, mặt đối nếp ply Pleat strap (n): Cá ply Pleat width (n): Bề rộng của nếp gấp Pleated skirt (n): Váy xếp plis Pocket (n): Túi áo/ quần Pocket bag (n): Túi lót Pocket corner (n): Góc túi Pocket creaser (n): May ép túi, may gấp túi Pocket facing (n): Đệm túi, đáp túi Pocket flap (n): Nắp túi Pocket height (n): Chiều cao túi Pocket lining (n): Lót túi Pocket lip (n): Mép túi, cơi túi Pocket loop (n): Vòng cài nút túi Pocket opening (mouth) (n): Miệng túi Pocket panel (n): Nẹp túi Pocket strap (n): Bát túi Pocket zip length (n): Dây kéo túi Point tacking (n): Điểm của bọ Pointed (adj): Nhọn Pointed collar, peaked collar (n): Đầu nhọn cổ Poor pressing (n): Ủi không đẹp Popular (adj): Phổ biến, được ưa chuộng Porous (adj): Thoáng hơi, xốp Portable steam presser (n): Bàn ủi hơi Position (n): Vị trí Practical (adj): Thực hành, thực tiễn Press (v): Ép, gấp, đè, ấn xuống, ủi Press mark (n): Cán vải Press open seam (n): Đường ủi rẽ may, đường may để hở Presser foot (n): Chân vịt Pressing board (n): Mặt bàn ủi Pressing buck (n): Ủi cùi chỏ Pressing cloth (n): Vải gấp Pressing defect (n): Ủi không đẹp Pressing mark (n): Dấu ủi Price ticket (n): Thẻ bài giá Primitive (adj): Nguyên thủy Procedure (n): Trình tự Process (n): Quy trình, (v): Gia công
  • 22. Process, trash, operation (n): Công đoạn Produce (v): Sản xuất, sản sinh Producer (n): Nhà sản xuất Product (n): Sản phẩm Production (n): Sự sản xuất, sự chế tạo Production line (n): Dây chuyền sản xuất Production volumes (n): Sản lượng Proportion (n): Sự cân đối Protect (v): Bảo vệ Pucker (n): Nếp nhăn, Puckering (n): Làm dúm lại, lam nhăn, đường may nhăn Puff (n): Sự thổi phồng, (v): Thổi phồng Puff sleeve (n): Tay phồng Pull (v): Kéo Puncher (n): Đục lỗ Pure (adj): Nguyên chất Pure wool (n): Len nguyên chất Push (v): Đẩy, thúc đẩy Put tie belt into hang loop (n): Dây ở vòng cổ Quality (n): Chất lượng Quality control (n): Kiểm phẩm Quality the line (n): Sản lượng lên chuyền Quantity (n): Số lượng Quilt (n): Chẫn (gòn) Quilted lining (n): Diễu lót, lót may chận gòn hình quà trám Rag (n): Quần áo rách rưới Raglan (n): Đường raglang Raglan sleeve (n): Tay raglang, tay raglan Raglan top (n): Điểm nhọn của tay raglan Rail transport (n): Vận chuyển bằng đường s8át Range (n): Phạm vi, loại Raw edge (n): Bờ vải xếp lại, đường vắt sổ lỏng Raw material (n): Nguyên liệu thô Ready made belt (n): Dây làm sẵn Ready made piping (n): Viền thành phẩm, nẹp túi làm sẵn Reference (n): Sự tra cứu Reinforce (v): Làm tăng lên, tăng cường. Reject (v): Không chấp nhận Relaxed (n): Độ êm Remains (n): Thừa Removal (n): Bị vặn Repair (v): Sửa chữa
  • 23. Reposition seam (n): Đường may lược Retail (n): Sự bán lẻ, bán lẻ Reuse (n): Tái sử dụng Reverse (n): Đảo ngược Reverse side of fabric (n): Mặt trái vải Rib-knit cuff (n): Bo tay thun Ridingbreeches (n): Quần đi ngựa Ring (n): Nhẫn, vòng Ripper (n): Cái rọc ( giấy, vải ) Robe (n): Áo thụng dài, áo choàng Roll (n): Cuộn lại Roll collar (n): Cổ áo tròn Rough (adj): Thô Rough (adj): Thô ráp Round neck (n): Cổ tròn Roundneckline (n): Cổ tròn Row (n): Dãy, đường Rubber badge (n): Nhãn cao su Ruffle collar (n): Cổ bá tước Ruler (n): Đầu dây kéo Run cut (n): Chạy lệch đường chỉ Run off (v): Sụp mí Run off stitching (v): Diễu sụp mí Run out (n): May ply chết Rusty (n): Bông thêu dơ Safety pin (n): Kim băng Satisfaction (n): Sự hài lòng Scale (n): Thước chia độ Scarf (n): Khăn quàng cổ Scarf edge (n): Cạnh khăn Scissors (n): Cái kéo Scissors (n): Kéo cắt vải Scoop-neckline (n): Viền cổ khoét rộng Screw punch, cloth drill (n): Dùi lỗ Sealing (n): Khoá bọng Seam (n): Đường may, đường nối Seam allowance (n): Đường biên, đường chừa may Seam pocket (n): Đường may túi Season (n): Mùa hàng Season label (n): Nhãn mùa Seat (n): Đáy quần Seat seam (n): Đường mông Section (n): Phần Sector (n): Khu vực Selvage (n): Biên vải Selvage pocket (n): Túi cơi Separate horizontally (n): Chi tiết ngang Serging (v): Vắt sổ lược Set (v): Cách làm Set in (v): Tra vào Set in sleeve (v): Tra tay
  • 24. Set on (v): Dựng lên, đặt vào, đắp lên Set on selvage pocket (n): Cơi túi đắp Setinsleeve (n): Tay ráp Sew on as pattern (v): Diễu lên đường vẽ mẫu Sew on with zigzag sewing maching (v): Vắt lên, may dằn lên bằng máy zizag Sewing kit (n): Bộ đồ nghề may vá Sewing not follow specified (n): Cách may không hợp yêu cầu Shank button (n): Nút hình khối nấm Shape neckline (n): Dạng cổ áo Shape panel (n): Nẹp định hình Sharp-toe (n): Mũi giày nhọn Shawl collar (n): Cổ cột nơ Shawl collar (n): Cổ sam Shawl collar with lapel edge (n): Cạnh khăn với góc ve Shearing (n): Độ kéo lệch, độ vặn Shears (n): Cái kéo (dùng ở số nhiều) Shell covered buckle (n): Rắp khoá dài Shell fabric (n): Vải chính Shiny (n): Bóng láng Shipping marks (n): Ký hiệu ghi trên thùng bao bì Shirring while piping (n): May nhúm có viền Shirt (n): Áo sơ mi Shirt sleeve (n): Tay áo sơ mi Shoulder (n): Vai Shoulder bone (n): Đỉnh đầu vai Shoulder joke (n): Đô vai Shoulder length (n): Rộng vai Shoulder pad (n): Đệm vai Shoulder seam (n): Đường may vai (vai con) Shoulder strap (n): Cầu vai. Shoulder width (n): Rộng vai Shouldertab (n): Cầu vai. Show (v): Chứng minh Shrink (v): Co lại, sự co Shrinkage (n): Sự co rút (vải) Shrinkproof (adj): Chống co rút Side (adv): Phía, trong Side part (n): Chi tiết sườn Side seam (n): Đường may sườn Side seam panel (n): Phối sườn Side seam to pocket-top (n): Vị trí túi đo từ vai đến đầu túi Side split (n): Xẻ tà sườn Side waistband (n): Bo cạnh bên Sight (n): Cái nhìn
  • 25. Significant (n): Quan trọng, đáng kể, gia tăng Silhouette (n): Bóng chiếu Silk (n): Lớp vải Single breasted (n): Ngực đơn Single shell (n): Một lớp vải Single-breasted suit (n): Bộ complet một hàng nút Size (and color) breakdown (n): Bảng phân số lượng theo cỡ và màu Size label (n): Nhãn size Size/measurement specifications (n): Thông số kỹ thuật Sketch (n): Bảng vẽ phác thảo, bức phác họa Ski band (n): Dây keo lót Skip stitched (adj): Bỏ mũi, đường may bị xếp nếp Skipped (adj): Bỏ mũi Slanted (adj): Nghiêng, xéo Slashed pocket (n): Túi có miệng, túi mổ Sleeping suit (n): Quần áo ngủ Sleepwear (n): Quần áo ngủ Sleeve (n): Tay áo Sleeve board (n): Ống tay áo (dụng cụ để may tay áo) Sleeve cuff (n): Bo tay Sleeve divide (n): Đường dọc tay Sleeve frap facing (n): Mặt đối phía đáp tay Sleeve gusset (n): Nối tay, chêm tay Sleeve hem (n): Lai tay Sleeve hem facing (n): Đáp lai tay, mặt đối lai tay, lai tay Sleeve hem hit (n): Xẻ tà tay Sleeve hem panel (n): Nẹp lai tay, bảng hiệu lai tay Sleeve hem pleat (n): Ply lai tay, nếp gấp lai tay Sleeve hem split facing (n): Đáp xẻ tà tay Sleeve hem tunnel (n): Ống luồn ở tay Sleeve joke facing (n): Đáp decoup tay Sleeve joke hem (n): Lai decoup tay Sleeve joke length (n): Dài tay Sleeve length (n): Dài tay Sleeve less (adj): Không có tay (áo) Sleeve link, sleeve opening (n): Khuy cửa tay Sleeve packet (n): Thép tay Sleeve panel (n): Nẹp tay Sleeve pocket (n): Túi ở tay
  • 26. Sleeve seam (n): Đường may tay Sleeve slit (n): Đánh bọ tay Sleeve strap (n): Đánh bọ tay Sleeve strap facing (n): Đáp cá tay Sleeve tab (n): Sleeve tunnel (n): Đường dây luồn tay Sleeveless (adj): Không có tay áo Slender (adj): Thon thả Slepping bag (n): Chăn chui (ngủ ngoài trời) Slim (v): Làm thon thả Slip (n): Phiếu ghi, (v): Trượt, tuột Slipper (n): Dép lê Slit edge (n): Cạnh xẻ tà Slit facing (n): Đáp xẻ tà Slit neckline (n): Cổ thuyền, cổ chìa khóa, không cổ Slit overlap (n): Nẹp trên xẻ tà Slit pocket (n): Túi mổ Slit pocket facing (n): Đáp túi mổ Slit raglan sleeve (n): Bản vẽ mẫu áo Slit under lap (n): Nẹp dưới xẻ tà Smart (adj): Lịch sự, tao nhã Smooth (adj): Chạy đều Snap (n): Nút hình lục giác Snap button (n): Nút đồng Snap button (v): Dập nút đồng, đóng nút bóp Snatch (n): Chộp lấy Sock (n): Vớ ngắn Soft seam (n): Đường chỉ lỏng Soft stitch (n): Mũi chỉ lỏng Solf press (n): Ép nhẹ Solid color (adj): Cùng màu Solid size (adj): Cùng cỡ Space a part (n): Đặt cách nhau một khoảng Special over edging (n): Kiểu vắt sổ đặt biệt Speciality (n): Chuyên ngành Speed up (v): Đẩy, thúc đẩy Splotch (n): Bản vẽ mẫu áo Sprayer (n): Bình xịt Spring (n): Lò xo Square (n): Hình vuông Square neck (n): Cổ vuông Square-toe (shoes) (n): Mũi giày hình vuông Staff (n): Đội ngũ nhân viên Staff member (n): Nhân viên, cán bộ Stain (n): Vết ố Stand (mao, stand-up) collar (n): Cổ đứng Stand-up collar (n): Cổ áo đứng Steady (n): Đều
  • 27. Stem (v): Có nguồn gốc từ Step (n): Bước Stitch (n): Mũi may Stitch double folder hem (n): Diễu gấp lai Stitch down (v): Diễu xuống Stitch in center (v): Diễu chính giữa Stitch length (n): Độ dài mũi may Stitch on (v): Diễu lên, may dằn lên Stitch thru & thru (v): Diễu thấu qua Stitch thru (v): Diễu xuyên qua, may xuyên qua (lớp vải lót) Stitched cross (n): Đường diễu chéo Stitching tension too tight (n): Chỉ quá chặt Stocking (n): Vớ dài Strap (n): Dây treo, (v): Siết đai thun Strap edge (n): Cạnh cá Strap facing (n): Đáp cá Strap seam (n): Đường ráp cá Stretch (v): Can thiệp, xen vào Stretched (adj): Căng String cord (n): Dây thắt Strip (n): Đai thùng Striped (adj): Có sọc, vằn (vải) Stroke (n): Nét, đường nét Structureline (n): Cối, khuy (luồn qua phần khuyết nơi ngực áo) Stub (n): Cối, khuy (luồn qua phần khuyết nơi ngực áo) Stubborn shank (n): Chận nút đồng Stud (n): Khuy rời Style (n): Kiểu dáng Style (n): Style description (n): Miêu tả kiểu dáng Stylish (adj): Hợp thời trang Substitution off machine (n): Sử dụng máy không đúng Suit (n): Bộ quần áo Supply (n): Sự cung cấp Supply chains (n): Mạng lưới cung cấp Support (v): Làm tăng lên, tăng cường. Surface reversal (n): Lộn mặt vải Swallowcollar (n): Mẫu vải Swallowtail (n): Mẫu vải Swallow-tailed (n): Áo đuôi tôm Swatch (n): Mẫu vải Sweetheart neckline, heart shaped neckline (n): Cổ trái tim Symmetric (adj): Đối xứng
  • 28. Synthetic fabric (n): Vải tổng hợp Tab (n): Dải khâu vào quần Tab facing (n): Miếng đáp cá Tack (v): Đính bọ, đánh bọ, (n): Đường khâu lược Tack lining at back rise (v): Đính đáy sau Tack lining at front rise (v): Đính đáy trước Tack tape (v): Đính dây câu Taffeta (n): Vải trơn Taffeta lining (n): Vải lót trơn Taffeta piping (n): Viền vải lót Taffeta string (n): Dây vải lót Tailoredskirt (n): Phấn thợ may Tailor's chalk (n): Phấn thợ may Tailor's collar (n): Cổ áo đăng tông Take one's measurements (v): Đo kích cỡ ai Tape measure (n): Thước dây Tarried up sleeve (v): Băng tay Tartan (n): Vải len kẻ ô vuông Task (n): Thao tác Taste (n): Thị hiếu Tension (n): Độ căng Textile (n): Hàng dệt Textiles (n): Vải dệt, sợi dệt, có thể dệt Texture (n): Lối dệt The first collar (n): Cổ thứ nhất The former (n): Loại trước/ đầu The latter (n): Loại sau The second collar (n): Cổ thứ hai The state sector of economy (n): Khu vực kinh tế nhà nước The way of doing (n): Cách làm The way of working (n): Cách làm việc Theory (n): Lý thuyết Theorytical (n): Về lý thuyết Thermo taping (n): May ép miệng Thigh (at crotch) (n): Vòng đùi (tại ngang đáy) Thigh width (n): Ngang đáy Thimble (n): Cái đê (đeo tay) Thimble (n): Cái khâu, cái đê Thread (n): Chỉ may Thread (n): Chỉ may, (v): Xỏ chỉ Thread color (n): Màu chỉ Thread color fastness (n): Chỉ loang màu Thread cut group (v): Cắt chỉ Thread direction (n): Hướng chỉ, canh sợi Thread stand (n): Trụ máng chỉ
  • 29. Three pieces sleeve (n): Tay ba phần Throad plate (n): Bàn lừa Throw off (n): Vứt bỏ Tie (n): Cà vạt, (v): Cắt bỏ Tie holder (n): Cái kẹp cà vạt Tight (adj): Chặt, chắc Tighten (v): Siết chặt Tight-fitting (adj): Mặc bó sát Toggle (n): Nút chận Tone (n): Tông màu Top component not cover bottom component (v): Diễu chưa se hết mí Top quality (n): Chất lượng tốt Top shoulder to EMB (n): Vị trí thuê từ vai đến hình thêu Top sleeve (n): Đường may trên mặt vải ngoài Top stitch (n): Đường may trên mặt vải ngoài Top stitch (v): May diễu Topcollarstand : Diễu đến điểm định vị Topstitch up to point : Diễu đến điểm định vị Topstitched cross (v): Diễu chéo Topstitched triangle (v): Diễu tam giác Topstitching (n): Mũi khoá trên Trace (n): Dấu vết Tracing paper (n): Giấy kẻ vạch Tracing wheel (n): Miếng kẻ vạch Tracker (n): Dụng cụ đóng kim bấm Tradition (n): Truyền thống Triangle (n): Tam giác Trim (v): Gọt, cắt chỉ Trim away (v): Cắt sạch Trousers (n): Quần tây dài Trumpet sleeve (n): Tay loe T-shirt (n): Áo thun Tuck (n): Nếp gấp Tunnel (n): Ống luồn Turn inside out (v): Lộn trong ra ngoài Turn over (n): Đáp dưới lộn Turn over pocket (n): Túi có đáp vải lót Turn over with facing (v): May lộn với miếng đáp Turn the back on (v): Quay lưng lại Turn up sleeve (v): Xắn tay Turn up/down heming (v): Cuốn biên Turned up leg (n): Ống quần Turn-up bottom (n): Cổ lọ
  • 30. Turtle neck (n): Cổ lọ Tweed (n): Vải tuýt Twisted (adj): Vặn, xéo, bị vặn Two needle stitching (n): Diễu hai kim Two pieces (n): Hai phần Two pieces sleeve (n): Tay hai phần Two way zippers (n): Dây kéo hai đầu Typical (adj): Tiêu biểu, đặc trưng U.P.C sticker (add sticker) (n): Giấy dán đặc biệt Under button (n): Nút dưới Under button hole (n): Khuy dưới Under fly (n): Nẹp dưới Under lap (n): Nẹp dưới Under line of collar (v): Diễu dưới Under sew (v): Diễu dưới Under sleeve (n): Lồi chỉ lược Under stitches showing (n): Lồi chỉ lược Underlay (prep): Đặt dưới Underwear (n): Quần áo lót Uneven gathering (n): Sức kéo không đồng đều Uneven length (n): Dài ngắn không đều Uneven width (n): Độ rộng không đều Unity (n): Tổng thể Unpeel interlining (n): Đựng chưa nhặt sạch Unsmooth curve (n): Độ cong không êm Unstitched (adj): Không diễu Untrimmed color thread (n): Chỉ dưới ánh sáng Untrimmed thread (n): Chỉ chưa cắt sạch Up to (adv): Lên trước Up to front edged (adv): Đến cạnh trước, tính tới mép biên Upper 1st collar (n): Cổ trên thứ nhất Upper 2nd collar (n): Cổ trên thứ hai Upper arm (n): Vòng nách Upper arm width (n): Rộng tay trên Upper collar (n): Cổ trên Upper part of snap button (n): Phần trên của nút bấm Upper sleeve (n): Tay trên, phần trên tay áo Upper sleeve front (back) (n): Phần trên tay áo trước (sau)
  • 31. Upper sleeve panel (n): Nẹp tay trên Upper sleeve seam (n): Đường sóng tay Upward (n): Hướng lên Varied (adj): Đa dạng, khác nhau Variety (n): Nhiều loại khác nhau, sự đa dạng Vary (n): Thay đổi Velcro (n): Băng gai, băng lông, miếng nhám Velcro fastener (n): Khoá dán Velvet (n): Nhung Velvet collar (n): Cổ nhung Velvet tape (n): Dây nhung Velveteen (n): Nhung, vải nhung Vent (n): Đường xẻ tà Versarility (n): Tính linh hoạt Verticle dividing seam (n): Đường may dài, dọc Verticle panel (n): Nẹp dài Verticle pleat (n): Ply dài Verticle pleat facing (n): Độ dài đáp ply Vivid (adj): Sống động Wadding (n): Xơ bông dùng để lót Wadding strip (n): Dây chận tay, dựng Waist (n): Vòng eo đo kéo, eo Waist bag (n): Túi đeo quanh thắt eo Waist band length (n): Dài lưng áo Waist seam to side pocket (prep): Từ lưng đến túi Waist strap (n): Bát lưng Waist tunnel (n): Ống luồn eo Waist width (n): Rộng lưng Waistband (n): Bo, lưng áo có miếng đáp để trang trí Waistband depth (n): Xẻ tà Waistband height (n): To bàn lưng Waistband insert (n): Phần bo Waistband length (n): Vòng bo, chiều dài của dây luồn eo Waistband lining (n): Đường ráp bo Waistband seam (n): Đường ráp bo Waistbelt (n): Đường ráp bo Waistcoat (n): Áo ghi lê Waistdart (n): Đường ráp bo Wait height (n): Độ cao eo Wale (n): Sọc nỗi (nhung kẻ) Wander (n): Đi thơ thẩn Wardrobe (n): Tủ quần áo Warp (n): Sợi dọc Wash cloth (n): Khăn rửa mặt.
  • 32. Washable (adj): Có thể giặt được Washing col fasten (n): Giặt bay màu Washing col stain (n): Giặt loang màu Washing labe (n): Nhãn giặt Waterproof (n): Vải không thấm nước Weave (v): Dệt Wedding (n): Đám cưới Wedding dress (n): Trang phục ngày cưới Weft (n): Sợi ngang Western suit (n): Âu phục Whipstitch (n): Mũi khâu vắt Wholesale (n): Sự bán sỉ, bán sỉ Wide (n): Bề rộng Width (n): Khổ vải Width flap (n): Nắp túi Width of bottom pocket flap (n): Rộng nắp túi dưới Windbreaker (n): Áo gió Winding (n): Cong Window-shop (n): Xem ngắm hàng Wing collar (n): Cổ cánh én Wingcollar (n): Mẫu vải Without collar (adv): Không cổ Without lining (n): Không lót Without sleeve (n): Không có tay Wool (n):, Len, nỉ Wool lining (n): Lót nỉ, lót len. Woolen (adj): Bằng len Woolengarments, woolly (n): Áo tay dài, quần áo len Work a day clothes (n): Quần áo mặc đi làm Work basket (n): Giỏ khâu Work box (n): Hộp đồ khâu vá Work out (v): Tính toán, đếm Work table (n): Bàn may Worker group (n): Chuyền Working specifications (n): Bảng hướng dẫn kỹ thuật Workmanship (n): Tay nghề Wrapper (n): Nhãn trang trí Wrinkle (n): Nếp (quần áo) Wrist (n): Cổ tay Wrist width (n): Độ rộng rộng tay Wrong carton contents (adv): Nội dung thùng bị sai Wrong color (n): Sai màu, lộn màu Wrong color complete set (adj): Phối bộ lộn màu Wrong dimension (adj): Sai thông số Wrong direction (adj): Lộn vị trí Wrong information printed (adj): in sai tài liệu
  • 33. Wrong position (adj): Sai vị trí Wrong shape (adj): Sai hình dáng Wrong size complete set (adj): Phối bộ lộn size Yarn (n): Sợi chỉ, sợi Yarn count (n): Chi số sợi, chỉ Zigzag lockstitches (n): Mũi đôi (mũi xích đôi) Zip lock (poly bag) (n): Bao PE có gân Zipper (n): Khóa kéo Zipper facing on front facing (n): Đáp ve Zipper placket (n): Nẹp dây kéo Zipper placket facing (n): Đáp nẹp dây kéo Zipper placket opening (n): Miệng túi dây kéo Zipper placket seam (n): Đường ráp nẹp dây kéo Zipper pocket (n): Túi dây kéo Zipper slider (n): Đầu dây kéo