SlideShare uma empresa Scribd logo
1 de 6
Baixar para ler offline
Hướng dẫn lập Bảng cân đối kế toán
www.webketoan.vn - HaiTam Page 1
Hướng dẫn lập Bảng cân đối kế toán
ST
T
Chỉ tiêu Mã
số
Hướng dẫn
TÀI SẢN
A A - TÀI SẢN NGẮN HẠN
(100=110=120=130=140=150)
100
I I. Tiền và các khoản tương đương tiền
(110=111+112)
110
1. Tiền 111 Số dư Nợ của các tài khoản trên sổ cái
TK 111-Tiền mặt
TK 112-Tiền gửi ngân hàng
TK 113-Tiền đang chuyển
2. Các khoản tương đương tiền
+ Chỉ tiêu này phản ánh các khoản đầu tư ngắn
hạn có thời gian thu hồi hoặc đáo hạn không quá 3
tháng có khả năng chuyển đổi dễ dàng thành một
lượng tiền xác định và không có rủi ro trong
chuyển đổi thành tiền kể từ ngày mua khoản đầu
tư tại thời điểm báo cáo.
112 + Số dư Nợ chi tiết của TK 121-Đầu tư
chứng khoán ngắn hạn trên sổ chi tiết TK
121 gồm: Kỳ phiếu ngân hàng, tín phiếu kho
bạc…có thời gian thu hồi hoặc đáo hạn
không quá 3 tháng kể từ ngày mua
II II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
(120=121+129)
120
1 1. Đầu tư ngắn hạn 121 Số dư Nợ các tài khoản trên sổ cái: TK 121-
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn (trừ các khoản
tương đương tiền) TK 128 đầu tư ngắn hạn
khác
2 2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) 129 Số dư Có trên sổ cái:
TK 129-Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn.
Số liệu chỉ tiêu này được ghi bằng số âm
dưới hình thức ghi trong ngoặc đơn (…)
III III. Các khoản phải thu ngắn hạn
(130=131+132+133+134+135+139)
130
1 1. Phải thu khách hàng
Dư Nợ TK131 (A): 10.000
Dư Nợ TK131 (B): 12.000
Dư Có TK131 (C): 15.000
131 Tổng số dư Nợ chi tiết của các tài khoản:
TK 131-Phải thu khách hàng.
Giá trị = 10.000 + 12.000 = 22.000
2 2. Trả trước cho người bán 132 Tổng số dư Nợ chi tiết của các tài khoản:
TK 331-Phải trả cho người bán.
3 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 Số dư Nợ chi tiết của TK 1368-phải thu nội
bộ khác
4 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây
dựng.
134 Số dư Nợ TK 337 –Thanh toán theo tiến độ
kế hoạch hợp đồng xây dựng.
Hướng dẫn lập Bảng cân đối kế toán
www.webketoan.vn - HaiTam Page 2
5 5. Các khoản phải thu khác 135 Tổng số dư Nợ các TK 1385, TK 1388, TK
334, TK 338
6 6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139 Số dư Có TK 139-DP phải thu khó đòi, chi
tiết các khoản DP phải thu ngắn hạn khó đòi.
Ghi số âm (…)
IV IV. Hàng tồn kho
(140=141+149)
140
1 1. Hàng tồn kho 141 Tổng số dư Nợ các tài khoản:
TK 151-Hàng mua đang đi đuờng
TK 152-Nguyên liệu, vật liệu
TK 153-Công cụ, dụng cụ
TK 154-CP sản xuất, kinh doanh dở dang
TK 155-Thành phẩm
TK 156-Hàng hóa
TK 157-Hàng gửi bán
TK 158-Hàng hóa kho bảo thuế
2 2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) 149 Số dư Có TK 159-DP giảm giá hàng tồn kho
Ghi số âm (…)
V V. Tài sản ngắn hạn khác
(150=151+152+154+158)
150
1 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 Số dư Nợ TK 142-CP trả trước ngắn hạn
2 2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 Số dư Nợ TK 133 – thuế GTGT được khấu
trừ
3 3. Thuế và các khoản khác phải thu nhà nước 154 Số dư Nợ chi tiết các TK 333-thuế và các
khoản phải nộp Nhà nước
4 4. Tài sản ngắn hạn khác 158 Tổng số dư Nợ của các tài khoản:
TK 1381-TS thiếu chờ xử lý
TK 141-Tạm ứng
TK 144-Cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
B B- TÀI SẢN DÀI HẠN
(200=210+220+240+250+260)
200
I I. Các khoản phải thu dài hạn
(210=211+212+213+218+219)
210
1 1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 Số dư Nợ chi tiết các TK 131-Phải thu khách
hàng; chi tiết các khoản thu khách hàng dài
hạn.
2 2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 212 Số dư Nợ-Vốn kinh doanh ở đơn vị trực
thuộc
3 3. Phải thu dài hạn nội bộ 213 Số dư Nợ chi tiết của TK 1368-phải thu nội
bộ khác; chi tiết phải thu nội bộ khác dài hạn
4 4. Phải thu dài hạn khác 218 Tổng số dư Nợ các tài khoản:
TK 138, TK 331, TK 338: chi tiết các khoản
phải thu dài hạn khác
Hướng dẫn lập Bảng cân đối kế toán
www.webketoan.vn - HaiTam Page 3
5 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 219 Số dư có TK 139-DP phải thu khó đòi, chi
tiết các khoản DP phải thu dài hạn khó đòi.
Ghi số âm (…)
II II. Tài sản cố định
(220=221+224+227+230)
220
1 1. Tài sản cố định hữu hình
(221=222+223)
221
- - Nguyên giá 222 Số dư Nợ TK 211-TSCĐ hữu hình
- - Giá trị hao mòn lũy kế 223 Số dư Có TK 2141-Hao mòn TSCĐ hữu
hình
Ghi số âm (…)
2 2. Tài sản cố định thuê tài chính
(224=225+226)
224
- - Nguyên giá 225 Số dư Nợ TK 212-TSCĐ thuê tài chính
- - Giá trị hao mòn lũy kế (*) 226 Số dư Có TK 2142-Hao mòn TSCĐ thuê tài
chính
Ghi số âm (…)
3 3. Tài sản cố định vô hình
(227=228+229)
227
- - Nguyên giá 228 Số dư TK Nợ 213-TSCĐ vô hình
- - Giá trị hao mòn lũy kế (*) 229 Số dư Có TK 2143-Hao mòn TSCĐ vô hình
Ghi số âm (…)
4 4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 Số dư Nợ TK 241-xây dựng cơ bản dở dang
III III. Bất động sản đầu tư
(240=241+242)
240
- - Nguyên giá 241 Số dư Nợ TK 217-Bất động sản đầu tư
- - Giá trị hao mòn lũy kế (*) 242 Số dư Có TK 2147-Hao mòn bất động sản
đầu tư
Ghi số âm (…)
IV IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
(250=251+252+258+259)
250
1 1. Đầu tư vào công ty con 251 Số dư Nợ TK 221-Đầu tư vào công ty con
2 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252 Tổng số dư Nợ của các tài khoản:
TK 222-vốn góp liên doanh
TK 223-Đầu tư vào công ty liên kết
3 3. Đầu tư dài hạn khác 258 Đầu tư dài hạn khác gồm:
+ Các khoản đầu tư vào đơn vị khác mà DN
nắm giữ dưới 20% quyền biểu quyết.
+ Đầu tư trái phiếu; cho vay vốn; các khoản
đầu tư dài hạn khác…
Số dư Nợ TK 228-Đầu tư dài hạn khác
4 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*) 259 Số dư Có TK 229-DP giảm giá đầu tư tài
chính dài hạn
Ghi số âm (…)
V V. Tài sản dài hạn khác
(260=261+262+268)
260
1 1. Chi phí trả trước dài hạn 261 Số dư Nợ TK 242-Chi phí trả trước dài hạn
2 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 Số dư Nợ TK 243-Tài sản thuế thu nhập
hoãn lại
Hướng dẫn lập Bảng cân đối kế toán
www.webketoan.vn - HaiTam Page 4
3 3. Tài sản dài hạn khác 268 - Số dư Nợ TK 244-Ký quỹ, ký cược dài hạn
- Và các TS dài hạn khác ngoài các TS dài
hạn nêu trên
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
(270 = 100 + 200)
270
NGUỒN VỐN
A A- NỢ PHẢI TRẢ
(300=310+330)
300
I I. Nợ ngắn hạn
(310=311+312+…+319+320+323)
310
1 1. Vay và nợ ngắn hạn 311 Tổng số dư Có của các tài khoản:
TK 311-Vay ngắn hạn
TK 315-Nợ dài hạn đến hạn trả
2 2. Phải trả người bán 312 Tổng số dư Có chi tiết các tài khoản 331-
Phải trả cho người bán (phân loại ngắn hạn)
3 3. Người mua trả tiền trước 313 Tổng số dư có của các TK:
TK 131 - Phải thu của khách hàng
4 4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 314 Số dư Có chi tiết của TK 333- Thuế và các
khoản phải nộp Nhà nước
5 5. Phải trả người lao động 315 Số dư Có TK 334-Phải trả người lao động
6 6. Chi phí phải trả 316 Số dư Có TK 335-Chi phí phải trả
7 7. Phải trả nội bộ 317 Số dư Có chi tiết TK 336-Phải trả nội bộ
(phân loại ngắn hạn)
8 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây
dựng
318 Số dư Có TK 337-Thanh toán theo tiến độ
KH HĐXD
9 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 319 Tổng số dư Có chi tiết của các tài khoản:
TK 138-Phải thu khác
TK 338-Phải trả, phải nộp khác (không bao
gồm TK 3387)
10 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 320 Số dư Có TK 352-Dự phòng phải trả
11 11. Quỹ khen thưởng phúc lợi 323 Số dư Có TK 353-Quỹ khen thưởng phúc lợi
II II. Nợ dài hạn
(330=331+332+…+338+339)
330
1 1. Phải trả dài hạn người bán 331 Số dư Có TK 331-Phải trả dài hạn người bán
(chi tiết dài hạn)
2 2. Phải trả dài hạn nội bộ 332 Số dư Có TK 336-Phải trả nội bộ (chi tiết dài
hạn)
3 3. Phải trả dài hạn khác 333 Tổng số dư Có của các tài khoản:
4 4. Vay và nợ dài hạn 334 Tổng số dư Có của các tài khoản:
TK 341-Vay dài hạn; TK 342-Nợ dài hạn
Số dư Có TK 3431 (MG) trừ (-) Số dư Nợ
TK 3432 (CK) cộng (+) số dư Có TK 3433
(PT)
5 5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 335 Số dư Có TK 347-Thuế thu nhập hoãn lại
phải trả
6 6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336 Số dư Có TK 351-Quỹ DP về trợ cấp mất
Hướng dẫn lập Bảng cân đối kế toán
www.webketoan.vn - HaiTam Page 5
việc làm
7 7. Dự phòng phải trả dài hạn 337 Số dư Có TK 352-DP phải trả (chi tiết DP
phải trả dài hạn)
8 8. Doanh thu chưa thực hiện 338 Số dư Có TK 3387-Doanh thu chưa thực
hiện
9 9. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 339 Số dư Có TK 356-Quỹ phát triển khoa học
và công nghệ
B B- VỐN CHỦ SỞ HỮU
(400=410=430)
400
I I. Vốn chủ sở hữu
(410=411+412+…+421+422)
410
1 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 Số dư Có TK 4111-Vốn đầu tư của chủ sở
hữu
2 2. Thặng dư vốn cổ phần 412 Số dư Có TK 4112-Thặng dư vốn cổ phần
3 3. Vốn khác của chủ sở hữu 413 Số dư Có TK 4118-Vốn khác
4 4. Cổ phiếu quỹ 414 Số dư Nợ TK 419-Cổ phiếu quỹ;
Ghi số âm (…)
5 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 415 TK 412-Chênh lệch đánh giá lại tài sản
Nếu dư Có-ghi số dương
Nếu dư Nợ-ghi số âm
6 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 416 TK 413-Chênh lệch tỷ giá hối đoái:
Nếu TK 413 dư Có-ghi số dương
Nếu TK 413 dư Nợ-ghi số âm
7 7. Quỹ đầu tư phát triển 417 Số dư Có TK 414-Quỹ đầu tư phát triển
8 8. Quỹ dự phòng tài chính 418 Số dư Có TK 415-Quỹ dự phòng tài chính
9 9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419 Số dư Có TK 418-Các quỹ khác thuộc vốn
chủ sở hữu
10 10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420 TK 421-Lợi nhuận chưa phân phối:
Nếu TK 421 dư Có-ghi số dương
11 11. Nguồn vốn đầu tư XDCB 421 Nếu TK 421 dư Nợ-ghi số âm
12 12. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 422 Số dư Có TK 417-Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh
nghiệp
II II. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
(430=432+433)
430
1 1. Nguồn kinh phí 432 Số chênh lệch:
Số dư Có TK 461-Số dư Nợ TK 161>0: ghi
số dương
Số dư Có TK 461-Số dư Nợ TK 161<0: ghi
số âm
2 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 433 Số dư Có TK 466-Nguồn kinh phí đã hình
thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
(440=300+400)
440
Hướng dẫn lập Bảng cân đối kế toán
www.webketoan.vn - HaiTam Page 6
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
CHỈ TIÊU PP LẬP
1. Tài sản thuê ngoài
2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
4. Nợ khó đòi đã xử lý
5. Ngoại tệ các loại
6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án
Số dư Nợ TK 001-Tài sản thuê ngoài
Số dư Nợ TK 002-Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia
công
Số dư Nợ TK 003-Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi
Số dư Nợ TK 004-Nợ khó đòi đã xử lý
Số dư Nợ TK 007-Ngoại tệ các loại
Số dư Nợ TK 008-Dự toán chi sự nghiệp, dự án
Nguồn: HaiTam biên tập từ tài liệu hội thảo do Webketoan tổ chức 12-2010 của BCV Mr. Nguyễn
Ngọc Huy (MBA).

Mais conteúdo relacionado

Mais procurados

Cau hoi bai_tap_ke_toan_hanh_chinh_su_nghiep_1069
Cau hoi bai_tap_ke_toan_hanh_chinh_su_nghiep_1069Cau hoi bai_tap_ke_toan_hanh_chinh_su_nghiep_1069
Cau hoi bai_tap_ke_toan_hanh_chinh_su_nghiep_1069khuyenntb
 
C 05. KT-HCSN KT các nguồn kinh phí
C 05. KT-HCSN KT các nguồn kinh phíC 05. KT-HCSN KT các nguồn kinh phí
C 05. KT-HCSN KT các nguồn kinh phíHoàng Ân
 
C 03. KT HCSN KT tài sản cố định và đầu tư XDCB
C 03. KT HCSN KT tài sản cố định và đầu tư XDCBC 03. KT HCSN KT tài sản cố định và đầu tư XDCB
C 03. KT HCSN KT tài sản cố định và đầu tư XDCBHoàng Ân
 
Kế toán tài chính doanh nghiệp
Kế toán tài chính doanh nghiệpKế toán tài chính doanh nghiệp
Kế toán tài chính doanh nghiệpBUG Corporation
 
Hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp
Hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệpHệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp
Hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệpHải Đào
 
5. ke toan cac khoan phai thu phai thu noi bo va phai thu khac
5. ke toan cac khoan phai thu   phai thu noi bo va phai thu khac5. ke toan cac khoan phai thu   phai thu noi bo va phai thu khac
5. ke toan cac khoan phai thu phai thu noi bo va phai thu khacPham Ngoc Quang
 
Tài liệu hướng dẫn cách lập báo cáo tài chính hoàn chỉnh
Tài liệu hướng dẫn cách lập báo cáo tài chính hoàn chỉnhTài liệu hướng dẫn cách lập báo cáo tài chính hoàn chỉnh
Tài liệu hướng dẫn cách lập báo cáo tài chính hoàn chỉnhktnhaque
 
Mau bieu-bctc-dn-nho-va-vua-theo-qd48
Mau bieu-bctc-dn-nho-va-vua-theo-qd48Mau bieu-bctc-dn-nho-va-vua-theo-qd48
Mau bieu-bctc-dn-nho-va-vua-theo-qd48thuhaothuhao
 
Mẫu báo cáo tài chính doanh nghiệp vừa và nhỏ
Mẫu báo cáo tài chính doanh nghiệp vừa và nhỏMẫu báo cáo tài chính doanh nghiệp vừa và nhỏ
Mẫu báo cáo tài chính doanh nghiệp vừa và nhỏWikibiz.vn
 
tai khoan ke toan qd 48, Chart of account Small & Medium Enterprises, TT200/2014
tai khoan ke toan qd 48, Chart of account Small & Medium Enterprises, TT200/2014tai khoan ke toan qd 48, Chart of account Small & Medium Enterprises, TT200/2014
tai khoan ke toan qd 48, Chart of account Small & Medium Enterprises, TT200/2014Dich vu ke toan o Vinh Long
 
Bảng hệ thống tài khoản 2011
Bảng hệ thống tài khoản 2011Bảng hệ thống tài khoản 2011
Bảng hệ thống tài khoản 2011cuong2208
 
Bài 3. Kế toán nợ phải thu.pdf
Bài 3. Kế toán nợ phải thu.pdfBài 3. Kế toán nợ phải thu.pdf
Bài 3. Kế toán nợ phải thu.pdfOanhNguyn74421
 

Mais procurados (15)

Cau hoi bai_tap_ke_toan_hanh_chinh_su_nghiep_1069
Cau hoi bai_tap_ke_toan_hanh_chinh_su_nghiep_1069Cau hoi bai_tap_ke_toan_hanh_chinh_su_nghiep_1069
Cau hoi bai_tap_ke_toan_hanh_chinh_su_nghiep_1069
 
C 05. KT-HCSN KT các nguồn kinh phí
C 05. KT-HCSN KT các nguồn kinh phíC 05. KT-HCSN KT các nguồn kinh phí
C 05. KT-HCSN KT các nguồn kinh phí
 
C 03. KT HCSN KT tài sản cố định và đầu tư XDCB
C 03. KT HCSN KT tài sản cố định và đầu tư XDCBC 03. KT HCSN KT tài sản cố định và đầu tư XDCB
C 03. KT HCSN KT tài sản cố định và đầu tư XDCB
 
Chuong 5 ke toan thanh toan
Chuong 5 ke toan thanh toanChuong 5 ke toan thanh toan
Chuong 5 ke toan thanh toan
 
Kế toán tài chính doanh nghiệp
Kế toán tài chính doanh nghiệpKế toán tài chính doanh nghiệp
Kế toán tài chính doanh nghiệp
 
Che do chung tu ke toan
Che do chung tu ke toanChe do chung tu ke toan
Che do chung tu ke toan
 
Dap an-mon-ke-toan-ngan-hang-thuong-mai
Dap an-mon-ke-toan-ngan-hang-thuong-maiDap an-mon-ke-toan-ngan-hang-thuong-mai
Dap an-mon-ke-toan-ngan-hang-thuong-mai
 
Hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp
Hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệpHệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp
Hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp
 
5. ke toan cac khoan phai thu phai thu noi bo va phai thu khac
5. ke toan cac khoan phai thu   phai thu noi bo va phai thu khac5. ke toan cac khoan phai thu   phai thu noi bo va phai thu khac
5. ke toan cac khoan phai thu phai thu noi bo va phai thu khac
 
Tài liệu hướng dẫn cách lập báo cáo tài chính hoàn chỉnh
Tài liệu hướng dẫn cách lập báo cáo tài chính hoàn chỉnhTài liệu hướng dẫn cách lập báo cáo tài chính hoàn chỉnh
Tài liệu hướng dẫn cách lập báo cáo tài chính hoàn chỉnh
 
Mau bieu-bctc-dn-nho-va-vua-theo-qd48
Mau bieu-bctc-dn-nho-va-vua-theo-qd48Mau bieu-bctc-dn-nho-va-vua-theo-qd48
Mau bieu-bctc-dn-nho-va-vua-theo-qd48
 
Mẫu báo cáo tài chính doanh nghiệp vừa và nhỏ
Mẫu báo cáo tài chính doanh nghiệp vừa và nhỏMẫu báo cáo tài chính doanh nghiệp vừa và nhỏ
Mẫu báo cáo tài chính doanh nghiệp vừa và nhỏ
 
tai khoan ke toan qd 48, Chart of account Small & Medium Enterprises, TT200/2014
tai khoan ke toan qd 48, Chart of account Small & Medium Enterprises, TT200/2014tai khoan ke toan qd 48, Chart of account Small & Medium Enterprises, TT200/2014
tai khoan ke toan qd 48, Chart of account Small & Medium Enterprises, TT200/2014
 
Bảng hệ thống tài khoản 2011
Bảng hệ thống tài khoản 2011Bảng hệ thống tài khoản 2011
Bảng hệ thống tài khoản 2011
 
Bài 3. Kế toán nợ phải thu.pdf
Bài 3. Kế toán nợ phải thu.pdfBài 3. Kế toán nợ phải thu.pdf
Bài 3. Kế toán nợ phải thu.pdf
 

Destaque

Los deditos
Los deditosLos deditos
Los deditostalle
 
Postals de Nadal
Postals de NadalPostals de Nadal
Postals de Nadalaperez75
 
Qué Es Internet
Qué Es InternetQué Es Internet
Qué Es Internetguest4ef221
 
actividades de APOYO A LA INTEGRACIÓN
actividades de APOYO A LA INTEGRACIÓNactividades de APOYO A LA INTEGRACIÓN
actividades de APOYO A LA INTEGRACIÓNgueste8433c
 
Portafolio Electrónico
Portafolio ElectrónicoPortafolio Electrónico
Portafolio Electrónicoguestc8f08d
 
Modulo Instruccional Ciberetica
Modulo Instruccional CibereticaModulo Instruccional Ciberetica
Modulo Instruccional CibereticaMarlyn Soto
 
Unidad de Salud Municipal
Unidad de Salud MunicipalUnidad de Salud Municipal
Unidad de Salud MunicipalChabe44
 
Diapositivas Terrazas Del Avila 210106
Diapositivas Terrazas Del Avila 210106Diapositivas Terrazas Del Avila 210106
Diapositivas Terrazas Del Avila 210106Nombre Apellidos
 
Quo mayo 2012
Quo mayo 2012Quo mayo 2012
Quo mayo 2012vromex
 
LES CÚPULES DEL PANTEÓ I SANT PERE A ROMA.[i 3]
LES CÚPULES DEL PANTEÓ I SANT PERE A ROMA.[i 3]LES CÚPULES DEL PANTEÓ I SANT PERE A ROMA.[i 3]
LES CÚPULES DEL PANTEÓ I SANT PERE A ROMA.[i 3]Josep Blesa
 
Mercado Gay Latinoamerica Omnicon
Mercado Gay Latinoamerica  OmniconMercado Gay Latinoamerica  Omnicon
Mercado Gay Latinoamerica OmniconEngel Fonseca
 

Destaque (20)

El tutorial
El tutorialEl tutorial
El tutorial
 
Los deditos
Los deditosLos deditos
Los deditos
 
Postals de Nadal
Postals de NadalPostals de Nadal
Postals de Nadal
 
Qué Es Internet
Qué Es InternetQué Es Internet
Qué Es Internet
 
actividades de APOYO A LA INTEGRACIÓN
actividades de APOYO A LA INTEGRACIÓNactividades de APOYO A LA INTEGRACIÓN
actividades de APOYO A LA INTEGRACIÓN
 
Portafolio Electrónico
Portafolio ElectrónicoPortafolio Electrónico
Portafolio Electrónico
 
Modulo Instruccional Ciberetica
Modulo Instruccional CibereticaModulo Instruccional Ciberetica
Modulo Instruccional Ciberetica
 
Unidad de Salud Municipal
Unidad de Salud MunicipalUnidad de Salud Municipal
Unidad de Salud Municipal
 
Abrazo
AbrazoAbrazo
Abrazo
 
Yanuk
YanukYanuk
Yanuk
 
Diapositivas Terrazas Del Avila 210106
Diapositivas Terrazas Del Avila 210106Diapositivas Terrazas Del Avila 210106
Diapositivas Terrazas Del Avila 210106
 
Quo mayo 2012
Quo mayo 2012Quo mayo 2012
Quo mayo 2012
 
Tendencias en la educación
Tendencias en la educaciónTendencias en la educación
Tendencias en la educación
 
Mofetaren abenturak
Mofetaren abenturakMofetaren abenturak
Mofetaren abenturak
 
Naturales QuíMica
Naturales QuíMicaNaturales QuíMica
Naturales QuíMica
 
Iv 1151 1
Iv 1151 1Iv 1151 1
Iv 1151 1
 
LES CÚPULES DEL PANTEÓ I SANT PERE A ROMA.[i 3]
LES CÚPULES DEL PANTEÓ I SANT PERE A ROMA.[i 3]LES CÚPULES DEL PANTEÓ I SANT PERE A ROMA.[i 3]
LES CÚPULES DEL PANTEÓ I SANT PERE A ROMA.[i 3]
 
Batx 2 ikasle
Batx 2 ikasleBatx 2 ikasle
Batx 2 ikasle
 
Ficha1 2003
Ficha1 2003Ficha1 2003
Ficha1 2003
 
Mercado Gay Latinoamerica Omnicon
Mercado Gay Latinoamerica  OmniconMercado Gay Latinoamerica  Omnicon
Mercado Gay Latinoamerica Omnicon
 

Semelhante a Webketoan hdcdkt

Hệ thống báo cáo tài chính theo TT 200.doc
Hệ thống báo cáo tài chính theo TT 200.docHệ thống báo cáo tài chính theo TT 200.doc
Hệ thống báo cáo tài chính theo TT 200.docvietpham350284
 
2. ke toan tai san ngan han ke toan tien gui ngan hang
2. ke toan tai san ngan han   ke toan tien gui ngan hang2. ke toan tai san ngan han   ke toan tien gui ngan hang
2. ke toan tai san ngan han ke toan tien gui ngan hangwebtbi
 
Bài tập kế toán tài chính hình thức nhật ký chung
Bài tập kế toán tài chính hình thức nhật ký chungBài tập kế toán tài chính hình thức nhật ký chung
Bài tập kế toán tài chính hình thức nhật ký chungHọc kế toán thực tế
 
636469581618999335C2-.ppt
636469581618999335C2-.ppt636469581618999335C2-.ppt
636469581618999335C2-.pptNguynanhNguyn6
 
Tài khoản 112 - Tiền gửi ngân hàng
Tài khoản 112 - Tiền gửi ngân hàngTài khoản 112 - Tiền gửi ngân hàng
Tài khoản 112 - Tiền gửi ngân hàngNTA NTA.Lazy
 
11 acc202 phu luc_v2.0013107222
11 acc202 phu luc_v2.001310722211 acc202 phu luc_v2.0013107222
11 acc202 phu luc_v2.0013107222Yen Dang
 
Bao cao-tai-chinh-cong-ty-me-chua-kiem-toan-nam-2014
Bao cao-tai-chinh-cong-ty-me-chua-kiem-toan-nam-2014Bao cao-tai-chinh-cong-ty-me-chua-kiem-toan-nam-2014
Bao cao-tai-chinh-cong-ty-me-chua-kiem-toan-nam-2014Duc Dung Duc Dung
 
He thong tai khoan ke toan
He thong tai khoan ke toanHe thong tai khoan ke toan
He thong tai khoan ke toanPham Ngoc Quang
 
CHUONG 1. KE TOAN NO PHAI TRA TRONG DN.ppsx
CHUONG 1. KE TOAN NO PHAI TRA TRONG DN.ppsxCHUONG 1. KE TOAN NO PHAI TRA TRONG DN.ppsx
CHUONG 1. KE TOAN NO PHAI TRA TRONG DN.ppsxdoantrang1405t
 
Maubaocaotaichinhdoanhnghiepvuavanho 130101203213-phpapp02
Maubaocaotaichinhdoanhnghiepvuavanho 130101203213-phpapp02Maubaocaotaichinhdoanhnghiepvuavanho 130101203213-phpapp02
Maubaocaotaichinhdoanhnghiepvuavanho 130101203213-phpapp02ktnhaque
 
Chuyên Đề Thực Tập Hoàn Thiện Công Tác Kế Toán Công Nợ Phải Thu Và Phải Trả.
Chuyên Đề Thực Tập Hoàn Thiện Công Tác Kế Toán Công Nợ Phải Thu Và Phải Trả.Chuyên Đề Thực Tập Hoàn Thiện Công Tác Kế Toán Công Nợ Phải Thu Và Phải Trả.
Chuyên Đề Thực Tập Hoàn Thiện Công Tác Kế Toán Công Nợ Phải Thu Và Phải Trả.Nhận Viết Thuê Đề Tài Zalo: 0934.573.149
 
Kế toán đầu tư xây dựng cơ bản ở chủ đầu tư
Kế toán đầu tư xây dựng cơ bản ở chủ đầu tưKế toán đầu tư xây dựng cơ bản ở chủ đầu tư
Kế toán đầu tư xây dựng cơ bản ở chủ đầu tưlenazuki
 
Các nghiệp vụ kế toán cần nhớ
Các nghiệp vụ kế toán cần nhớCác nghiệp vụ kế toán cần nhớ
Các nghiệp vụ kế toán cần nhớRex Haciko
 

Semelhante a Webketoan hdcdkt (20)

Thuyết trình KTTC1.pptx
Thuyết trình KTTC1.pptxThuyết trình KTTC1.pptx
Thuyết trình KTTC1.pptx
 
Hệ thống báo cáo tài chính theo TT 200.doc
Hệ thống báo cáo tài chính theo TT 200.docHệ thống báo cáo tài chính theo TT 200.doc
Hệ thống báo cáo tài chính theo TT 200.doc
 
Báo Cáo Kết Quả Hoạt Động Kinh Doanh
Báo Cáo Kết Quả Hoạt Động Kinh DoanhBáo Cáo Kết Quả Hoạt Động Kinh Doanh
Báo Cáo Kết Quả Hoạt Động Kinh Doanh
 
Tai chinh a1
Tai chinh a1Tai chinh a1
Tai chinh a1
 
2. ke toan tai san ngan han ke toan tien gui ngan hang
2. ke toan tai san ngan han   ke toan tien gui ngan hang2. ke toan tai san ngan han   ke toan tien gui ngan hang
2. ke toan tai san ngan han ke toan tien gui ngan hang
 
Bài tập kế toán tài chính hình thức nhật ký chung
Bài tập kế toán tài chính hình thức nhật ký chungBài tập kế toán tài chính hình thức nhật ký chung
Bài tập kế toán tài chính hình thức nhật ký chung
 
636469581618999335C2-.ppt
636469581618999335C2-.ppt636469581618999335C2-.ppt
636469581618999335C2-.ppt
 
Tài khoản 138
Tài khoản 138Tài khoản 138
Tài khoản 138
 
Tài khoản 112 - Tiền gửi ngân hàng
Tài khoản 112 - Tiền gửi ngân hàngTài khoản 112 - Tiền gửi ngân hàng
Tài khoản 112 - Tiền gửi ngân hàng
 
11 acc202 phu luc_v2.0013107222
11 acc202 phu luc_v2.001310722211 acc202 phu luc_v2.0013107222
11 acc202 phu luc_v2.0013107222
 
Bao cao-tai-chinh-cong-ty-me-chua-kiem-toan-nam-2014
Bao cao-tai-chinh-cong-ty-me-chua-kiem-toan-nam-2014Bao cao-tai-chinh-cong-ty-me-chua-kiem-toan-nam-2014
Bao cao-tai-chinh-cong-ty-me-chua-kiem-toan-nam-2014
 
He thong tai khoan ke toan
He thong tai khoan ke toanHe thong tai khoan ke toan
He thong tai khoan ke toan
 
CHUONG 1. KE TOAN NO PHAI TRA TRONG DN.ppsx
CHUONG 1. KE TOAN NO PHAI TRA TRONG DN.ppsxCHUONG 1. KE TOAN NO PHAI TRA TRONG DN.ppsx
CHUONG 1. KE TOAN NO PHAI TRA TRONG DN.ppsx
 
Ihtkk bctc
Ihtkk bctcIhtkk bctc
Ihtkk bctc
 
Maubaocaotaichinhdoanhnghiepvuavanho 130101203213-phpapp02
Maubaocaotaichinhdoanhnghiepvuavanho 130101203213-phpapp02Maubaocaotaichinhdoanhnghiepvuavanho 130101203213-phpapp02
Maubaocaotaichinhdoanhnghiepvuavanho 130101203213-phpapp02
 
Chuyên Đề Thực Tập Hoàn Thiện Công Tác Kế Toán Công Nợ Phải Thu Và Phải Trả.
Chuyên Đề Thực Tập Hoàn Thiện Công Tác Kế Toán Công Nợ Phải Thu Và Phải Trả.Chuyên Đề Thực Tập Hoàn Thiện Công Tác Kế Toán Công Nợ Phải Thu Và Phải Trả.
Chuyên Đề Thực Tập Hoàn Thiện Công Tác Kế Toán Công Nợ Phải Thu Và Phải Trả.
 
Kế toán đầu tư xây dựng cơ bản ở chủ đầu tư
Kế toán đầu tư xây dựng cơ bản ở chủ đầu tưKế toán đầu tư xây dựng cơ bản ở chủ đầu tư
Kế toán đầu tư xây dựng cơ bản ở chủ đầu tư
 
Bài tập kế toán tài chính hình thức nhật ký chung
Bài tập kế toán tài chính hình thức nhật ký chungBài tập kế toán tài chính hình thức nhật ký chung
Bài tập kế toán tài chính hình thức nhật ký chung
 
Cơ sở lý luận về kế toán xác định kết quả kinh doanh và phân phối lợi nhuận.docx
Cơ sở lý luận về kế toán xác định kết quả kinh doanh và phân phối lợi nhuận.docxCơ sở lý luận về kế toán xác định kết quả kinh doanh và phân phối lợi nhuận.docx
Cơ sở lý luận về kế toán xác định kết quả kinh doanh và phân phối lợi nhuận.docx
 
Các nghiệp vụ kế toán cần nhớ
Các nghiệp vụ kế toán cần nhớCác nghiệp vụ kế toán cần nhớ
Các nghiệp vụ kế toán cần nhớ
 

Webketoan hdcdkt

  • 1. Hướng dẫn lập Bảng cân đối kế toán www.webketoan.vn - HaiTam Page 1 Hướng dẫn lập Bảng cân đối kế toán ST T Chỉ tiêu Mã số Hướng dẫn TÀI SẢN A A - TÀI SẢN NGẮN HẠN (100=110=120=130=140=150) 100 I I. Tiền và các khoản tương đương tiền (110=111+112) 110 1. Tiền 111 Số dư Nợ của các tài khoản trên sổ cái TK 111-Tiền mặt TK 112-Tiền gửi ngân hàng TK 113-Tiền đang chuyển 2. Các khoản tương đương tiền + Chỉ tiêu này phản ánh các khoản đầu tư ngắn hạn có thời gian thu hồi hoặc đáo hạn không quá 3 tháng có khả năng chuyển đổi dễ dàng thành một lượng tiền xác định và không có rủi ro trong chuyển đổi thành tiền kể từ ngày mua khoản đầu tư tại thời điểm báo cáo. 112 + Số dư Nợ chi tiết của TK 121-Đầu tư chứng khoán ngắn hạn trên sổ chi tiết TK 121 gồm: Kỳ phiếu ngân hàng, tín phiếu kho bạc…có thời gian thu hồi hoặc đáo hạn không quá 3 tháng kể từ ngày mua II II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn (120=121+129) 120 1 1. Đầu tư ngắn hạn 121 Số dư Nợ các tài khoản trên sổ cái: TK 121- Đầu tư chứng khoán ngắn hạn (trừ các khoản tương đương tiền) TK 128 đầu tư ngắn hạn khác 2 2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) 129 Số dư Có trên sổ cái: TK 129-Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn. Số liệu chỉ tiêu này được ghi bằng số âm dưới hình thức ghi trong ngoặc đơn (…) III III. Các khoản phải thu ngắn hạn (130=131+132+133+134+135+139) 130 1 1. Phải thu khách hàng Dư Nợ TK131 (A): 10.000 Dư Nợ TK131 (B): 12.000 Dư Có TK131 (C): 15.000 131 Tổng số dư Nợ chi tiết của các tài khoản: TK 131-Phải thu khách hàng. Giá trị = 10.000 + 12.000 = 22.000 2 2. Trả trước cho người bán 132 Tổng số dư Nợ chi tiết của các tài khoản: TK 331-Phải trả cho người bán. 3 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 Số dư Nợ chi tiết của TK 1368-phải thu nội bộ khác 4 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng. 134 Số dư Nợ TK 337 –Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng.
  • 2. Hướng dẫn lập Bảng cân đối kế toán www.webketoan.vn - HaiTam Page 2 5 5. Các khoản phải thu khác 135 Tổng số dư Nợ các TK 1385, TK 1388, TK 334, TK 338 6 6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139 Số dư Có TK 139-DP phải thu khó đòi, chi tiết các khoản DP phải thu ngắn hạn khó đòi. Ghi số âm (…) IV IV. Hàng tồn kho (140=141+149) 140 1 1. Hàng tồn kho 141 Tổng số dư Nợ các tài khoản: TK 151-Hàng mua đang đi đuờng TK 152-Nguyên liệu, vật liệu TK 153-Công cụ, dụng cụ TK 154-CP sản xuất, kinh doanh dở dang TK 155-Thành phẩm TK 156-Hàng hóa TK 157-Hàng gửi bán TK 158-Hàng hóa kho bảo thuế 2 2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) 149 Số dư Có TK 159-DP giảm giá hàng tồn kho Ghi số âm (…) V V. Tài sản ngắn hạn khác (150=151+152+154+158) 150 1 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 Số dư Nợ TK 142-CP trả trước ngắn hạn 2 2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 Số dư Nợ TK 133 – thuế GTGT được khấu trừ 3 3. Thuế và các khoản khác phải thu nhà nước 154 Số dư Nợ chi tiết các TK 333-thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 4 4. Tài sản ngắn hạn khác 158 Tổng số dư Nợ của các tài khoản: TK 1381-TS thiếu chờ xử lý TK 141-Tạm ứng TK 144-Cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn B B- TÀI SẢN DÀI HẠN (200=210+220+240+250+260) 200 I I. Các khoản phải thu dài hạn (210=211+212+213+218+219) 210 1 1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 Số dư Nợ chi tiết các TK 131-Phải thu khách hàng; chi tiết các khoản thu khách hàng dài hạn. 2 2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 212 Số dư Nợ-Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 3 3. Phải thu dài hạn nội bộ 213 Số dư Nợ chi tiết của TK 1368-phải thu nội bộ khác; chi tiết phải thu nội bộ khác dài hạn 4 4. Phải thu dài hạn khác 218 Tổng số dư Nợ các tài khoản: TK 138, TK 331, TK 338: chi tiết các khoản phải thu dài hạn khác
  • 3. Hướng dẫn lập Bảng cân đối kế toán www.webketoan.vn - HaiTam Page 3 5 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 219 Số dư có TK 139-DP phải thu khó đòi, chi tiết các khoản DP phải thu dài hạn khó đòi. Ghi số âm (…) II II. Tài sản cố định (220=221+224+227+230) 220 1 1. Tài sản cố định hữu hình (221=222+223) 221 - - Nguyên giá 222 Số dư Nợ TK 211-TSCĐ hữu hình - - Giá trị hao mòn lũy kế 223 Số dư Có TK 2141-Hao mòn TSCĐ hữu hình Ghi số âm (…) 2 2. Tài sản cố định thuê tài chính (224=225+226) 224 - - Nguyên giá 225 Số dư Nợ TK 212-TSCĐ thuê tài chính - - Giá trị hao mòn lũy kế (*) 226 Số dư Có TK 2142-Hao mòn TSCĐ thuê tài chính Ghi số âm (…) 3 3. Tài sản cố định vô hình (227=228+229) 227 - - Nguyên giá 228 Số dư TK Nợ 213-TSCĐ vô hình - - Giá trị hao mòn lũy kế (*) 229 Số dư Có TK 2143-Hao mòn TSCĐ vô hình Ghi số âm (…) 4 4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 Số dư Nợ TK 241-xây dựng cơ bản dở dang III III. Bất động sản đầu tư (240=241+242) 240 - - Nguyên giá 241 Số dư Nợ TK 217-Bất động sản đầu tư - - Giá trị hao mòn lũy kế (*) 242 Số dư Có TK 2147-Hao mòn bất động sản đầu tư Ghi số âm (…) IV IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn (250=251+252+258+259) 250 1 1. Đầu tư vào công ty con 251 Số dư Nợ TK 221-Đầu tư vào công ty con 2 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252 Tổng số dư Nợ của các tài khoản: TK 222-vốn góp liên doanh TK 223-Đầu tư vào công ty liên kết 3 3. Đầu tư dài hạn khác 258 Đầu tư dài hạn khác gồm: + Các khoản đầu tư vào đơn vị khác mà DN nắm giữ dưới 20% quyền biểu quyết. + Đầu tư trái phiếu; cho vay vốn; các khoản đầu tư dài hạn khác… Số dư Nợ TK 228-Đầu tư dài hạn khác 4 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*) 259 Số dư Có TK 229-DP giảm giá đầu tư tài chính dài hạn Ghi số âm (…) V V. Tài sản dài hạn khác (260=261+262+268) 260 1 1. Chi phí trả trước dài hạn 261 Số dư Nợ TK 242-Chi phí trả trước dài hạn 2 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 Số dư Nợ TK 243-Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
  • 4. Hướng dẫn lập Bảng cân đối kế toán www.webketoan.vn - HaiTam Page 4 3 3. Tài sản dài hạn khác 268 - Số dư Nợ TK 244-Ký quỹ, ký cược dài hạn - Và các TS dài hạn khác ngoài các TS dài hạn nêu trên TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) 270 NGUỒN VỐN A A- NỢ PHẢI TRẢ (300=310+330) 300 I I. Nợ ngắn hạn (310=311+312+…+319+320+323) 310 1 1. Vay và nợ ngắn hạn 311 Tổng số dư Có của các tài khoản: TK 311-Vay ngắn hạn TK 315-Nợ dài hạn đến hạn trả 2 2. Phải trả người bán 312 Tổng số dư Có chi tiết các tài khoản 331- Phải trả cho người bán (phân loại ngắn hạn) 3 3. Người mua trả tiền trước 313 Tổng số dư có của các TK: TK 131 - Phải thu của khách hàng 4 4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 314 Số dư Có chi tiết của TK 333- Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 5 5. Phải trả người lao động 315 Số dư Có TK 334-Phải trả người lao động 6 6. Chi phí phải trả 316 Số dư Có TK 335-Chi phí phải trả 7 7. Phải trả nội bộ 317 Số dư Có chi tiết TK 336-Phải trả nội bộ (phân loại ngắn hạn) 8 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 318 Số dư Có TK 337-Thanh toán theo tiến độ KH HĐXD 9 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 319 Tổng số dư Có chi tiết của các tài khoản: TK 138-Phải thu khác TK 338-Phải trả, phải nộp khác (không bao gồm TK 3387) 10 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 320 Số dư Có TK 352-Dự phòng phải trả 11 11. Quỹ khen thưởng phúc lợi 323 Số dư Có TK 353-Quỹ khen thưởng phúc lợi II II. Nợ dài hạn (330=331+332+…+338+339) 330 1 1. Phải trả dài hạn người bán 331 Số dư Có TK 331-Phải trả dài hạn người bán (chi tiết dài hạn) 2 2. Phải trả dài hạn nội bộ 332 Số dư Có TK 336-Phải trả nội bộ (chi tiết dài hạn) 3 3. Phải trả dài hạn khác 333 Tổng số dư Có của các tài khoản: 4 4. Vay và nợ dài hạn 334 Tổng số dư Có của các tài khoản: TK 341-Vay dài hạn; TK 342-Nợ dài hạn Số dư Có TK 3431 (MG) trừ (-) Số dư Nợ TK 3432 (CK) cộng (+) số dư Có TK 3433 (PT) 5 5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 335 Số dư Có TK 347-Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6 6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336 Số dư Có TK 351-Quỹ DP về trợ cấp mất
  • 5. Hướng dẫn lập Bảng cân đối kế toán www.webketoan.vn - HaiTam Page 5 việc làm 7 7. Dự phòng phải trả dài hạn 337 Số dư Có TK 352-DP phải trả (chi tiết DP phải trả dài hạn) 8 8. Doanh thu chưa thực hiện 338 Số dư Có TK 3387-Doanh thu chưa thực hiện 9 9. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 339 Số dư Có TK 356-Quỹ phát triển khoa học và công nghệ B B- VỐN CHỦ SỞ HỮU (400=410=430) 400 I I. Vốn chủ sở hữu (410=411+412+…+421+422) 410 1 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 Số dư Có TK 4111-Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2 2. Thặng dư vốn cổ phần 412 Số dư Có TK 4112-Thặng dư vốn cổ phần 3 3. Vốn khác của chủ sở hữu 413 Số dư Có TK 4118-Vốn khác 4 4. Cổ phiếu quỹ 414 Số dư Nợ TK 419-Cổ phiếu quỹ; Ghi số âm (…) 5 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 415 TK 412-Chênh lệch đánh giá lại tài sản Nếu dư Có-ghi số dương Nếu dư Nợ-ghi số âm 6 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 416 TK 413-Chênh lệch tỷ giá hối đoái: Nếu TK 413 dư Có-ghi số dương Nếu TK 413 dư Nợ-ghi số âm 7 7. Quỹ đầu tư phát triển 417 Số dư Có TK 414-Quỹ đầu tư phát triển 8 8. Quỹ dự phòng tài chính 418 Số dư Có TK 415-Quỹ dự phòng tài chính 9 9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419 Số dư Có TK 418-Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10 10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420 TK 421-Lợi nhuận chưa phân phối: Nếu TK 421 dư Có-ghi số dương 11 11. Nguồn vốn đầu tư XDCB 421 Nếu TK 421 dư Nợ-ghi số âm 12 12. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 422 Số dư Có TK 417-Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp II II. Nguồn kinh phí và các quỹ khác (430=432+433) 430 1 1. Nguồn kinh phí 432 Số chênh lệch: Số dư Có TK 461-Số dư Nợ TK 161>0: ghi số dương Số dư Có TK 461-Số dư Nợ TK 161<0: ghi số âm 2 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 433 Số dư Có TK 466-Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400) 440
  • 6. Hướng dẫn lập Bảng cân đối kế toán www.webketoan.vn - HaiTam Page 6 CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN CHỈ TIÊU PP LẬP 1. Tài sản thuê ngoài 2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công 3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược 4. Nợ khó đòi đã xử lý 5. Ngoại tệ các loại 6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án Số dư Nợ TK 001-Tài sản thuê ngoài Số dư Nợ TK 002-Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công Số dư Nợ TK 003-Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi Số dư Nợ TK 004-Nợ khó đòi đã xử lý Số dư Nợ TK 007-Ngoại tệ các loại Số dư Nợ TK 008-Dự toán chi sự nghiệp, dự án Nguồn: HaiTam biên tập từ tài liệu hội thảo do Webketoan tổ chức 12-2010 của BCV Mr. Nguyễn Ngọc Huy (MBA).