SlideShare uma empresa Scribd logo
1 de 9
Đề kiểm tra chương 1 - Lần thử nghiệm 1
1
Điểm : 1
Số thập phân 151.258 tương ứng với số nhị phân 16 bit là:
Choose one answer.
    a. 11010111.01001101
    b. 10011110.11000001
    c. 10010111.11000101
    d. 10010111.01000010

2
Điểm : 1

Số nhị phân mã BCD như sau: 1001 0101 0110 0111 0010 có giá trị thập phân là:

Choose one answer.
   a. 4327
   b. 95672
   c. -4326
   d. – 4328

3
Điểm : 1

Cho số nguyên -153, số nguyên này được biểu diễn dưới dạng nhị phân 16 bit trong
phép biểu diễn bù 2 là:

Choose one answer.
   a. 1111111101100111
   b. 1111100010011010
   c. 1000000010011011
   d. 1111111101100101

4
Điểm : 1
Số nhị phân không dấu 11100110101.11101 có giá trị thập phân là:
Choose one answer.
    a. 1875. 9163
    b. 1945. 9063
    c. 1845. 9063
    d. 1846. 9163

5
Điểm : 1

Số nhị phân 8 bit 11001101 trong phép biểu diễn bù 1 tương ứng với số thập phân
là:

Choose one answer.
   a. -50
   b. -51
   c. -111
   d. -77

6
Điểm : 1
Số nhị phân 8 bit 11001101 trong phép biểu diễn bù 2 tương ứng với số thập phân
là:
Choose one answer.
    a. -117
    b. -51
    c. -77
    d. -17

7
Điểm : 1
Số thực 195.865 được biểu diễn bằng số có dấu chấm động chính xác đơn 32 bit gồm
các trường S, F và E như sau:
Choose one answer.
     a. S = 0, F = 10000111101110101110000, E = 10000110
     b. S = 0, F = 10000111000101111101010, E = 10001101
     c. S = 0, F = 11100111100101100101110, E = 10011001
     d. S = 1, F = 00100111100101111101110, E = 10001011

8
Điểm : 1

Số nhị phân 8 bit 11001101 trong phép biểu diễn thừa K=128 tương ứng với số thập
phân là:

Choose one answer.
   a. -111
   b. 77
   c. -77
   d. 111

9
Điểm : 1
Biểu diễn số thập phân - 1356 bằng mã BCD
Choose one answer.
    a. 1001 1000 0110 0100 0100
    b. 1000 1001 0111 0101 0011
    c. 0000 1000 0110 0100 0100
    d. 1001 1000 0110 0100 0011

10
Điểm : 1
Số nhị phân 8 bit 11001101 trong phép biểu diễn bit dấu và trị tuyệt đối tương ứng
với số thập phân là:
Choose one answer.
     a. -77
     b. -107
     c. -51
     d. -117

11
Điểm : 1
Số thực -136.187 được biểu diễn bằng số có dấu chấm động chính xác đơn 32 bit
gồm các trường S, F và E như sau:
Choose one answer.
    a. S = 0, F = 10000111000101111101010, E = 10001101
    b. S = 1, F = 00100111100101111101110, E = 10001011
    c. S = 1, F = 00010000010111111011111, E = 10000110
    d. SS = 1, F = 01100111100101111101110, E = 10001001

12
Điểm : 1

Cho số nguyên -153, số nguyên này được biểu diễn dưới dạng nhị phân 16 bit trong
phép biểu diễn bù 1 là:

Choose one answer.
   a. 1000000011111110
   b. 1111111101100110
   c. 1111100010011010
   d. 1000000010011010

13
Điểm : 1
Cho số nguyên -153, số nguyên này được biểu diễn dưới dạng nhị phân 16 bit trong
phép biểu diễn thừa K = 32768 là:
Choose one answer.
    a. 0111111101100111
b. 0111111101101101
    c. 1111111101100110
    d. 0100000010011011

14
Điểm : 1
Cho số nguyên -153, số nguyên này được biểu diễn dưới dạng nhị phân 16 bit trong
phép biểu diễn bit dấu và trị tuyệt đối là:
Choose one answer.
    a. 1000000010011001
    b. 1110000010011011
    c. 1001100010011011
    d. 1000000011111010

15
Điểm : 1

Số thực được biểu diễn trong hệ nhị phân bằng dấu chấm động chính xác đơn với
các trường như:

S= 1, E = 10000011 và F = 11110100000000000000000

Có giá trị thập phân là:

Choose one answer.
   a. -15.625
   b. -25.75
   c. -51.625
   d. 21.25
ĐỀ KIỂM TRA THỬ CHƯƠNG 2 - Lần thử nghiệm


1
Điểm : 1

Phép so sánh A>B có kết quả là đúng khi nào?
Choose one answer.
   a. Bít Z=0 và Bit S=0.
   b. Bít Z=0 và Bit S=1.
   c. Bít Z=1 và Bit S=0.
   d. Bít Z=1 và Bit S=1.

2
Điểm : 1
Lệnh hợp ngữ của bộ xử lý Power PC như sau: Store R14, (R22) ; cho biết mã tác vụ
lệnh Store là: 001010. Lệnh mã máy tương ứng là:
Choose one answer.
    a. 001010 01100 10111 0000000000000000
    b. 001010 01110 10110 0000000000000000
    c. 001010 00000 01110 0000000000010110
    d. 001010 01110 00000 0000000000010110

3
Điểm : 1
Lệnh hợp ngữ của bộ xử lý Power PC như sau: Load R22, 400(R29) ; cho biết mã tác
vụ lệnh Load là: 001001. Lệnh mã máy tương ứng là:
Choose one answer.
     a. 001001 11010 11001 0000001110010110
     b. 001001 10111 11001 0000100010010110
     c. 001001 10110 11101 0010000010010110
     d. 001001 10110 11101 0000000110010000

4
Điểm : 1
Lệnh hợp ngữ của bộ xử lý Power PC như sau: Sub R23, R17, # -1500 ; cho biết mã
tác vụ lệnh Sub là: 001101. Lệnh mã máy tương ứng là:
Choose one answer.
     a. 001101 10111 10001 1100101000100110
     b. 001101 10111 10001 1111101000100100
     c. 001101 10111 10011 1111111000100110
     d. 001101 10101 10001 1111101000100110

5
Điểm : 1

Cho 1 đoạn chương trình được viết bằng tập lệnh của kiến trúc RISC:

LD r1, (r2)

LD r3, (r4)

LD r5, (r6)

LD r7, (r8)

DIV r9, r1, r3

ADD r10, r9, r5

ST r10, (r12)

đoạn chương trình này được viết lại bằng các lệnh của kiến trúc CISC như sau

(A)

DIV (r2), (r4), r9

ADD (r6), r9, (r12)


(B)

DIV r9, (r2), (r4)

ADD r10, r9, (r6)

ST (r12), r10


(C)

DIV r9, (r2), (r4)

ADD r10, r9, (r6)

ST r10, (r12)


(D)
DIV r9, (r2), (r4)

ADD (r12), r9, (r6)




Choose one answer.
   a. A
   b. B
   c. C
   d. D

6
Điểm : 1
Giả sử số liệu trên thanh ghi 8bit là 112, kết quả sau khi dịch trái số học 2 bit là:
Choose one answer.
    a. 64
    b. -64
    c. -56
    d. 56

7
Điểm : 1

Cho 1 đoạn chương trình được viết bằng tập lệnh của kiến trúc CISC:
ADD r2, (r1), (6E)

MUL (r4), r3, r2

đoạn chương trình này được viết lại bằng các lệnh của kiến trúc RISC như sau

(A)

LD r5, (r1)

LD r6, (6E)

ADD r2, r5, r6

LD r7, (r4)
MUL r7, r3, r2

(B)


LD r5, (r1)

ADD r2, r5, (6E)

LD r6, (r4)

MUL r6, r3, r2

(C)

LD r5, (r1)

LD r6, (6E)

ADD r2, r5, r6

MUL r7, r3, r2

ST r7, (r4)

(D) Các câu khác đều sai.

Choose at least one answer.
   a. A
   b. B
   c. C
   d. D

8
Điểm : 1
Giả sử số liệu trên thanh ghi 8bit là 120, kết quả sau khi dịch phải logic 3 bit là:
Choose one answer.
    a. - 17
    b. 17
    c. 15
    d. -15

9
Điểm : 1
Lệnh hợp ngữ của bộ xử lý Power PC như sau: CMP R29, R16, R18 (lệnh so sánh) ;
cho biết mã tác vụ lệnh Store là: 101011. Lệnh mã máy tương ứng là:

Choose one answer.
   a. 101011 11011 10000 10110 00000000000
   b. 101011 11101 10000 00000 10010000000
   c. 101011 11101 10000 00000 00000010010
   d. 101011 11101 10000 10010 00000000000

10
Điểm : 1
Giả sử số liệu trên thanh ghi 8bit là -104, kết quả sau khi dịch phải số học 2 bit là:
Choose one answer.
    a. 26
    b. -52
    c. -26
    d. 52

Mais conteúdo relacionado

Destaque

Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm kiến trúc máy tính
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm kiến trúc máy tínhNgân hàng câu hỏi trắc nghiệm kiến trúc máy tính
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm kiến trúc máy tínhkakalaxaxa
 
Bài tập kiến trúc máy tính
Bài tập kiến trúc máy tínhBài tập kiến trúc máy tính
Bài tập kiến trúc máy tínhHa Nguyen
 
Thcn giao trinh_thuc_hanh_ky_thuat_so_ks_chu_khac_huy_104_trang_9896
Thcn giao trinh_thuc_hanh_ky_thuat_so_ks_chu_khac_huy_104_trang_9896Thcn giao trinh_thuc_hanh_ky_thuat_so_ks_chu_khac_huy_104_trang_9896
Thcn giao trinh_thuc_hanh_ky_thuat_so_ks_chu_khac_huy_104_trang_9896Dan Vu
 
Đề thi kiến trúc máy tính
Đề thi kiến trúc máy tính Đề thi kiến trúc máy tính
Đề thi kiến trúc máy tính Trần Minh Tú
 
chuong 4. dai so boole
chuong 4.  dai so boolechuong 4.  dai so boole
chuong 4. dai so boolekikihoho
 
BGKTMT Ch3 mức logic số
BGKTMT Ch3 mức logic sốBGKTMT Ch3 mức logic số
BGKTMT Ch3 mức logic sốCao Toa
 
Ngân hàng câu hỏi kiến trúc máy tính
Ngân hàng câu hỏi kiến trúc máy tínhNgân hàng câu hỏi kiến trúc máy tính
Ngân hàng câu hỏi kiến trúc máy tínhCao Toa
 
Đại số boolean và mạch logic
Đại số boolean và mạch logicĐại số boolean và mạch logic
Đại số boolean và mạch logicwww. mientayvn.com
 
Cau hoi thi ktmt&h h
Cau hoi thi ktmt&h hCau hoi thi ktmt&h h
Cau hoi thi ktmt&h hĐức Sky
 

Destaque (12)

Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm kiến trúc máy tính
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm kiến trúc máy tínhNgân hàng câu hỏi trắc nghiệm kiến trúc máy tính
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm kiến trúc máy tính
 
Bài tập kiến trúc máy tính
Bài tập kiến trúc máy tínhBài tập kiến trúc máy tính
Bài tập kiến trúc máy tính
 
Thcn giao trinh_thuc_hanh_ky_thuat_so_ks_chu_khac_huy_104_trang_9896
Thcn giao trinh_thuc_hanh_ky_thuat_so_ks_chu_khac_huy_104_trang_9896Thcn giao trinh_thuc_hanh_ky_thuat_so_ks_chu_khac_huy_104_trang_9896
Thcn giao trinh_thuc_hanh_ky_thuat_so_ks_chu_khac_huy_104_trang_9896
 
Cổng logic
Cổng logicCổng logic
Cổng logic
 
Cổng Logic
Cổng LogicCổng Logic
Cổng Logic
 
Đề thi kiến trúc máy tính
Đề thi kiến trúc máy tính Đề thi kiến trúc máy tính
Đề thi kiến trúc máy tính
 
chuong 4. dai so boole
chuong 4.  dai so boolechuong 4.  dai so boole
chuong 4. dai so boole
 
BGKTMT Ch3 mức logic số
BGKTMT Ch3 mức logic sốBGKTMT Ch3 mức logic số
BGKTMT Ch3 mức logic số
 
Ngân hàng câu hỏi kiến trúc máy tính
Ngân hàng câu hỏi kiến trúc máy tínhNgân hàng câu hỏi kiến trúc máy tính
Ngân hàng câu hỏi kiến trúc máy tính
 
Đại số boolean và mạch logic
Đại số boolean và mạch logicĐại số boolean và mạch logic
Đại số boolean và mạch logic
 
Cau hoi trac_nghiem
Cau hoi trac_nghiemCau hoi trac_nghiem
Cau hoi trac_nghiem
 
Cau hoi thi ktmt&h h
Cau hoi thi ktmt&h hCau hoi thi ktmt&h h
Cau hoi thi ktmt&h h
 

Semelhante a Ktmt kt c1_c2

he-thong-so_tran-ngoc-thinh_on-tap-cuoi-ky-tkll1_2011 - [cuuduongthancong.com...
he-thong-so_tran-ngoc-thinh_on-tap-cuoi-ky-tkll1_2011 - [cuuduongthancong.com...he-thong-so_tran-ngoc-thinh_on-tap-cuoi-ky-tkll1_2011 - [cuuduongthancong.com...
he-thong-so_tran-ngoc-thinh_on-tap-cuoi-ky-tkll1_2011 - [cuuduongthancong.com...Ong Hai
 
Chương 2_Official -E.pdf
Chương 2_Official -E.pdfChương 2_Official -E.pdf
Chương 2_Official -E.pdfNhtAnhNguyn23
 
Tự học PLC CP1L
Tự học PLC CP1LTự học PLC CP1L
Tự học PLC CP1Lquanglocbp
 
Chuong 02 he thong so
Chuong 02 he thong soChuong 02 he thong so
Chuong 02 he thong soAnh Ngoc Phan
 
Ngân hàng đề môn điện tử số kỹ thuật số ( có đáp án) 4797768
Ngân hàng đề môn điện tử số kỹ thuật số ( có đáp án) 4797768Ngân hàng đề môn điện tử số kỹ thuật số ( có đáp án) 4797768
Ngân hàng đề môn điện tử số kỹ thuật số ( có đáp án) 4797768nataliej4
 
Dientuso Sld
Dientuso SldDientuso Sld
Dientuso Sldhoadktd
 
TongHop_TestQuizCSKTLT_TrangDT_62 cau.pdf
TongHop_TestQuizCSKTLT_TrangDT_62 cau.pdfTongHop_TestQuizCSKTLT_TrangDT_62 cau.pdf
TongHop_TestQuizCSKTLT_TrangDT_62 cau.pdflinhly42
 
De cuong ky thuat so(baotriviet)
De cuong ky thuat so(baotriviet)De cuong ky thuat so(baotriviet)
De cuong ky thuat so(baotriviet)Tuan Van
 
Giáo trình kỹ thuật số chương 1-2.doc
Giáo trình kỹ thuật số chương 1-2.docGiáo trình kỹ thuật số chương 1-2.doc
Giáo trình kỹ thuật số chương 1-2.docMan_Ebook
 
4 cac he_dem_dung_trong_tin_hoc
4 cac he_dem_dung_trong_tin_hoc4 cac he_dem_dung_trong_tin_hoc
4 cac he_dem_dung_trong_tin_hocPhi Phi
 
4 cac he_dem_dung_trong_tin_hoc
4 cac he_dem_dung_trong_tin_hoc4 cac he_dem_dung_trong_tin_hoc
4 cac he_dem_dung_trong_tin_hocHien Tram
 
Hướng dẫn giải toán trên máy tính Casio fx-570VN PLUS
Hướng dẫn giải toán trên máy tính Casio fx-570VN PLUSHướng dẫn giải toán trên máy tính Casio fx-570VN PLUS
Hướng dẫn giải toán trên máy tính Casio fx-570VN PLUSBình Tây Bitex
 
Chuong 04 mach logic
Chuong 04 mach logicChuong 04 mach logic
Chuong 04 mach logicAnh Ngoc Phan
 
Chuong 1- KN HE THONG SO VA MA.pdf
Chuong 1- KN HE THONG SO VA MA.pdfChuong 1- KN HE THONG SO VA MA.pdf
Chuong 1- KN HE THONG SO VA MA.pdfChuot Thien Linh
 
Kts he thong so
Kts he thong soKts he thong so
Kts he thong soWang Ruan
 
[Báo cáo] Bài tập lớn Thông tin vô tuyến: Truyền tín hiệu giữa 2 máy tính qua...
[Báo cáo] Bài tập lớn Thông tin vô tuyến: Truyền tín hiệu giữa 2 máy tính qua...[Báo cáo] Bài tập lớn Thông tin vô tuyến: Truyền tín hiệu giữa 2 máy tính qua...
[Báo cáo] Bài tập lớn Thông tin vô tuyến: Truyền tín hiệu giữa 2 máy tính qua...The Nguyen Manh
 
Baithuchanh2
Baithuchanh2Baithuchanh2
Baithuchanh2Vang Son
 
Trust me broTrust me broTrust me broTrust me bro
Trust me broTrust me broTrust me broTrust me broTrust me broTrust me broTrust me broTrust me bro
Trust me broTrust me broTrust me broTrust me broLcThnh18
 

Semelhante a Ktmt kt c1_c2 (20)

he-thong-so_tran-ngoc-thinh_on-tap-cuoi-ky-tkll1_2011 - [cuuduongthancong.com...
he-thong-so_tran-ngoc-thinh_on-tap-cuoi-ky-tkll1_2011 - [cuuduongthancong.com...he-thong-so_tran-ngoc-thinh_on-tap-cuoi-ky-tkll1_2011 - [cuuduongthancong.com...
he-thong-so_tran-ngoc-thinh_on-tap-cuoi-ky-tkll1_2011 - [cuuduongthancong.com...
 
bài tập.pdf
bài tập.pdfbài tập.pdf
bài tập.pdf
 
Chương 2_Official -E.pdf
Chương 2_Official -E.pdfChương 2_Official -E.pdf
Chương 2_Official -E.pdf
 
Tự học PLC CP1L
Tự học PLC CP1LTự học PLC CP1L
Tự học PLC CP1L
 
Chuong 02 he thong so
Chuong 02 he thong soChuong 02 he thong so
Chuong 02 he thong so
 
Ngân hàng đề môn điện tử số kỹ thuật số ( có đáp án) 4797768
Ngân hàng đề môn điện tử số kỹ thuật số ( có đáp án) 4797768Ngân hàng đề môn điện tử số kỹ thuật số ( có đáp án) 4797768
Ngân hàng đề môn điện tử số kỹ thuật số ( có đáp án) 4797768
 
Gt kts
Gt kts Gt kts
Gt kts
 
Dientuso Sld
Dientuso SldDientuso Sld
Dientuso Sld
 
TongHop_TestQuizCSKTLT_TrangDT_62 cau.pdf
TongHop_TestQuizCSKTLT_TrangDT_62 cau.pdfTongHop_TestQuizCSKTLT_TrangDT_62 cau.pdf
TongHop_TestQuizCSKTLT_TrangDT_62 cau.pdf
 
De cuong ky thuat so(baotriviet)
De cuong ky thuat so(baotriviet)De cuong ky thuat so(baotriviet)
De cuong ky thuat so(baotriviet)
 
Giáo trình kỹ thuật số chương 1-2.doc
Giáo trình kỹ thuật số chương 1-2.docGiáo trình kỹ thuật số chương 1-2.doc
Giáo trình kỹ thuật số chương 1-2.doc
 
4 cac he_dem_dung_trong_tin_hoc
4 cac he_dem_dung_trong_tin_hoc4 cac he_dem_dung_trong_tin_hoc
4 cac he_dem_dung_trong_tin_hoc
 
4 cac he_dem_dung_trong_tin_hoc
4 cac he_dem_dung_trong_tin_hoc4 cac he_dem_dung_trong_tin_hoc
4 cac he_dem_dung_trong_tin_hoc
 
Hướng dẫn giải toán trên máy tính Casio fx-570VN PLUS
Hướng dẫn giải toán trên máy tính Casio fx-570VN PLUSHướng dẫn giải toán trên máy tính Casio fx-570VN PLUS
Hướng dẫn giải toán trên máy tính Casio fx-570VN PLUS
 
Chuong 04 mach logic
Chuong 04 mach logicChuong 04 mach logic
Chuong 04 mach logic
 
Chuong 1- KN HE THONG SO VA MA.pdf
Chuong 1- KN HE THONG SO VA MA.pdfChuong 1- KN HE THONG SO VA MA.pdf
Chuong 1- KN HE THONG SO VA MA.pdf
 
Kts he thong so
Kts he thong soKts he thong so
Kts he thong so
 
[Báo cáo] Bài tập lớn Thông tin vô tuyến: Truyền tín hiệu giữa 2 máy tính qua...
[Báo cáo] Bài tập lớn Thông tin vô tuyến: Truyền tín hiệu giữa 2 máy tính qua...[Báo cáo] Bài tập lớn Thông tin vô tuyến: Truyền tín hiệu giữa 2 máy tính qua...
[Báo cáo] Bài tập lớn Thông tin vô tuyến: Truyền tín hiệu giữa 2 máy tính qua...
 
Baithuchanh2
Baithuchanh2Baithuchanh2
Baithuchanh2
 
Trust me broTrust me broTrust me broTrust me bro
Trust me broTrust me broTrust me broTrust me broTrust me broTrust me broTrust me broTrust me bro
Trust me broTrust me broTrust me broTrust me bro
 

Mais de Ly hai

Lap rap va_cai_dat
Lap rap va_cai_datLap rap va_cai_dat
Lap rap va_cai_datLy hai
 
Bai1 Mang truyen so lieu va chuan hoa
Bai1 Mang truyen so lieu va chuan hoaBai1 Mang truyen so lieu va chuan hoa
Bai1 Mang truyen so lieu va chuan hoaLy hai
 
Cài đặt mạng bootroom
Cài đặt mạng bootroomCài đặt mạng bootroom
Cài đặt mạng bootroomLy hai
 
6 he thong xuat nhap
6 he thong xuat nhap6 he thong xuat nhap
6 he thong xuat nhapLy hai
 
4 ky thuat xu ly tt
4 ky thuat xu ly tt4 ky thuat xu ly tt
4 ky thuat xu ly ttLy hai
 
3 To chuc bo vi xu ly
3 To chuc bo vi xu ly3 To chuc bo vi xu ly
3 To chuc bo vi xu lyLy hai
 
2 kien truc phan mem
2 kien truc phan mem2 kien truc phan mem
2 kien truc phan memLy hai
 
1 Tong quan máy tính
1 Tong quan máy tính1 Tong quan máy tính
1 Tong quan máy tínhLy hai
 
7 can ban assembly
7 can ban assembly7 can ban assembly
7 can ban assemblyLy hai
 
5 bo nho may tinh
5 bo nho may tinh5 bo nho may tinh
5 bo nho may tinhLy hai
 
Giao trinh phan cung
Giao trinh phan cung Giao trinh phan cung
Giao trinh phan cung Ly hai
 
Bai giang asp.net full
Bai giang asp.net fullBai giang asp.net full
Bai giang asp.net fullLy hai
 
Hung dan cai dat va su dung dot netnuke5.x
Hung dan cai dat va su dung dot netnuke5.xHung dan cai dat va su dung dot netnuke5.x
Hung dan cai dat va su dung dot netnuke5.xLy hai
 
Hephantan
HephantanHephantan
HephantanLy hai
 
Phan2 chuong8 chuoikitu
Phan2 chuong8 chuoikituPhan2 chuong8 chuoikitu
Phan2 chuong8 chuoikituLy hai
 
Phan2 chuong6 mang
Phan2 chuong6 mangPhan2 chuong6 mang
Phan2 chuong6 mangLy hai
 
Phan2 chuong5 ctrinhcon
Phan2 chuong5 ctrinhconPhan2 chuong5 ctrinhcon
Phan2 chuong5 ctrinhconLy hai
 
Phan2 chuong4 caclenhcautruc
Phan2 chuong4 caclenhcautrucPhan2 chuong4 caclenhcautruc
Phan2 chuong4 caclenhcautrucLy hai
 
Phan2 chuong1 gioithieu_c
Phan2 chuong1 gioithieu_cPhan2 chuong1 gioithieu_c
Phan2 chuong1 gioithieu_cLy hai
 
Phan1 gioithieu
Phan1 gioithieuPhan1 gioithieu
Phan1 gioithieuLy hai
 

Mais de Ly hai (20)

Lap rap va_cai_dat
Lap rap va_cai_datLap rap va_cai_dat
Lap rap va_cai_dat
 
Bai1 Mang truyen so lieu va chuan hoa
Bai1 Mang truyen so lieu va chuan hoaBai1 Mang truyen so lieu va chuan hoa
Bai1 Mang truyen so lieu va chuan hoa
 
Cài đặt mạng bootroom
Cài đặt mạng bootroomCài đặt mạng bootroom
Cài đặt mạng bootroom
 
6 he thong xuat nhap
6 he thong xuat nhap6 he thong xuat nhap
6 he thong xuat nhap
 
4 ky thuat xu ly tt
4 ky thuat xu ly tt4 ky thuat xu ly tt
4 ky thuat xu ly tt
 
3 To chuc bo vi xu ly
3 To chuc bo vi xu ly3 To chuc bo vi xu ly
3 To chuc bo vi xu ly
 
2 kien truc phan mem
2 kien truc phan mem2 kien truc phan mem
2 kien truc phan mem
 
1 Tong quan máy tính
1 Tong quan máy tính1 Tong quan máy tính
1 Tong quan máy tính
 
7 can ban assembly
7 can ban assembly7 can ban assembly
7 can ban assembly
 
5 bo nho may tinh
5 bo nho may tinh5 bo nho may tinh
5 bo nho may tinh
 
Giao trinh phan cung
Giao trinh phan cung Giao trinh phan cung
Giao trinh phan cung
 
Bai giang asp.net full
Bai giang asp.net fullBai giang asp.net full
Bai giang asp.net full
 
Hung dan cai dat va su dung dot netnuke5.x
Hung dan cai dat va su dung dot netnuke5.xHung dan cai dat va su dung dot netnuke5.x
Hung dan cai dat va su dung dot netnuke5.x
 
Hephantan
HephantanHephantan
Hephantan
 
Phan2 chuong8 chuoikitu
Phan2 chuong8 chuoikituPhan2 chuong8 chuoikitu
Phan2 chuong8 chuoikitu
 
Phan2 chuong6 mang
Phan2 chuong6 mangPhan2 chuong6 mang
Phan2 chuong6 mang
 
Phan2 chuong5 ctrinhcon
Phan2 chuong5 ctrinhconPhan2 chuong5 ctrinhcon
Phan2 chuong5 ctrinhcon
 
Phan2 chuong4 caclenhcautruc
Phan2 chuong4 caclenhcautrucPhan2 chuong4 caclenhcautruc
Phan2 chuong4 caclenhcautruc
 
Phan2 chuong1 gioithieu_c
Phan2 chuong1 gioithieu_cPhan2 chuong1 gioithieu_c
Phan2 chuong1 gioithieu_c
 
Phan1 gioithieu
Phan1 gioithieuPhan1 gioithieu
Phan1 gioithieu
 

Ktmt kt c1_c2

  • 1. Đề kiểm tra chương 1 - Lần thử nghiệm 1 1 Điểm : 1 Số thập phân 151.258 tương ứng với số nhị phân 16 bit là: Choose one answer. a. 11010111.01001101 b. 10011110.11000001 c. 10010111.11000101 d. 10010111.01000010 2 Điểm : 1 Số nhị phân mã BCD như sau: 1001 0101 0110 0111 0010 có giá trị thập phân là: Choose one answer. a. 4327 b. 95672 c. -4326 d. – 4328 3 Điểm : 1 Cho số nguyên -153, số nguyên này được biểu diễn dưới dạng nhị phân 16 bit trong phép biểu diễn bù 2 là: Choose one answer. a. 1111111101100111 b. 1111100010011010 c. 1000000010011011 d. 1111111101100101 4 Điểm : 1 Số nhị phân không dấu 11100110101.11101 có giá trị thập phân là: Choose one answer. a. 1875. 9163 b. 1945. 9063 c. 1845. 9063 d. 1846. 9163 5
  • 2. Điểm : 1 Số nhị phân 8 bit 11001101 trong phép biểu diễn bù 1 tương ứng với số thập phân là: Choose one answer. a. -50 b. -51 c. -111 d. -77 6 Điểm : 1 Số nhị phân 8 bit 11001101 trong phép biểu diễn bù 2 tương ứng với số thập phân là: Choose one answer. a. -117 b. -51 c. -77 d. -17 7 Điểm : 1 Số thực 195.865 được biểu diễn bằng số có dấu chấm động chính xác đơn 32 bit gồm các trường S, F và E như sau: Choose one answer. a. S = 0, F = 10000111101110101110000, E = 10000110 b. S = 0, F = 10000111000101111101010, E = 10001101 c. S = 0, F = 11100111100101100101110, E = 10011001 d. S = 1, F = 00100111100101111101110, E = 10001011 8 Điểm : 1 Số nhị phân 8 bit 11001101 trong phép biểu diễn thừa K=128 tương ứng với số thập phân là: Choose one answer. a. -111 b. 77 c. -77 d. 111 9 Điểm : 1
  • 3. Biểu diễn số thập phân - 1356 bằng mã BCD Choose one answer. a. 1001 1000 0110 0100 0100 b. 1000 1001 0111 0101 0011 c. 0000 1000 0110 0100 0100 d. 1001 1000 0110 0100 0011 10 Điểm : 1 Số nhị phân 8 bit 11001101 trong phép biểu diễn bit dấu và trị tuyệt đối tương ứng với số thập phân là: Choose one answer. a. -77 b. -107 c. -51 d. -117 11 Điểm : 1 Số thực -136.187 được biểu diễn bằng số có dấu chấm động chính xác đơn 32 bit gồm các trường S, F và E như sau: Choose one answer. a. S = 0, F = 10000111000101111101010, E = 10001101 b. S = 1, F = 00100111100101111101110, E = 10001011 c. S = 1, F = 00010000010111111011111, E = 10000110 d. SS = 1, F = 01100111100101111101110, E = 10001001 12 Điểm : 1 Cho số nguyên -153, số nguyên này được biểu diễn dưới dạng nhị phân 16 bit trong phép biểu diễn bù 1 là: Choose one answer. a. 1000000011111110 b. 1111111101100110 c. 1111100010011010 d. 1000000010011010 13 Điểm : 1 Cho số nguyên -153, số nguyên này được biểu diễn dưới dạng nhị phân 16 bit trong phép biểu diễn thừa K = 32768 là: Choose one answer. a. 0111111101100111
  • 4. b. 0111111101101101 c. 1111111101100110 d. 0100000010011011 14 Điểm : 1 Cho số nguyên -153, số nguyên này được biểu diễn dưới dạng nhị phân 16 bit trong phép biểu diễn bit dấu và trị tuyệt đối là: Choose one answer. a. 1000000010011001 b. 1110000010011011 c. 1001100010011011 d. 1000000011111010 15 Điểm : 1 Số thực được biểu diễn trong hệ nhị phân bằng dấu chấm động chính xác đơn với các trường như: S= 1, E = 10000011 và F = 11110100000000000000000 Có giá trị thập phân là: Choose one answer. a. -15.625 b. -25.75 c. -51.625 d. 21.25
  • 5. ĐỀ KIỂM TRA THỬ CHƯƠNG 2 - Lần thử nghiệm 1 Điểm : 1 Phép so sánh A>B có kết quả là đúng khi nào? Choose one answer. a. Bít Z=0 và Bit S=0. b. Bít Z=0 và Bit S=1. c. Bít Z=1 và Bit S=0. d. Bít Z=1 và Bit S=1. 2 Điểm : 1 Lệnh hợp ngữ của bộ xử lý Power PC như sau: Store R14, (R22) ; cho biết mã tác vụ lệnh Store là: 001010. Lệnh mã máy tương ứng là: Choose one answer. a. 001010 01100 10111 0000000000000000 b. 001010 01110 10110 0000000000000000 c. 001010 00000 01110 0000000000010110 d. 001010 01110 00000 0000000000010110 3 Điểm : 1 Lệnh hợp ngữ của bộ xử lý Power PC như sau: Load R22, 400(R29) ; cho biết mã tác vụ lệnh Load là: 001001. Lệnh mã máy tương ứng là: Choose one answer. a. 001001 11010 11001 0000001110010110 b. 001001 10111 11001 0000100010010110 c. 001001 10110 11101 0010000010010110 d. 001001 10110 11101 0000000110010000 4 Điểm : 1 Lệnh hợp ngữ của bộ xử lý Power PC như sau: Sub R23, R17, # -1500 ; cho biết mã tác vụ lệnh Sub là: 001101. Lệnh mã máy tương ứng là: Choose one answer. a. 001101 10111 10001 1100101000100110 b. 001101 10111 10001 1111101000100100 c. 001101 10111 10011 1111111000100110 d. 001101 10101 10001 1111101000100110 5
  • 6. Điểm : 1 Cho 1 đoạn chương trình được viết bằng tập lệnh của kiến trúc RISC: LD r1, (r2) LD r3, (r4) LD r5, (r6) LD r7, (r8) DIV r9, r1, r3 ADD r10, r9, r5 ST r10, (r12) đoạn chương trình này được viết lại bằng các lệnh của kiến trúc CISC như sau (A) DIV (r2), (r4), r9 ADD (r6), r9, (r12) (B) DIV r9, (r2), (r4) ADD r10, r9, (r6) ST (r12), r10 (C) DIV r9, (r2), (r4) ADD r10, r9, (r6) ST r10, (r12) (D)
  • 7. DIV r9, (r2), (r4) ADD (r12), r9, (r6) Choose one answer. a. A b. B c. C d. D 6 Điểm : 1 Giả sử số liệu trên thanh ghi 8bit là 112, kết quả sau khi dịch trái số học 2 bit là: Choose one answer. a. 64 b. -64 c. -56 d. 56 7 Điểm : 1 Cho 1 đoạn chương trình được viết bằng tập lệnh của kiến trúc CISC: ADD r2, (r1), (6E) MUL (r4), r3, r2 đoạn chương trình này được viết lại bằng các lệnh của kiến trúc RISC như sau (A) LD r5, (r1) LD r6, (6E) ADD r2, r5, r6 LD r7, (r4)
  • 8. MUL r7, r3, r2 (B) LD r5, (r1) ADD r2, r5, (6E) LD r6, (r4) MUL r6, r3, r2 (C) LD r5, (r1) LD r6, (6E) ADD r2, r5, r6 MUL r7, r3, r2 ST r7, (r4) (D) Các câu khác đều sai. Choose at least one answer. a. A b. B c. C d. D 8 Điểm : 1 Giả sử số liệu trên thanh ghi 8bit là 120, kết quả sau khi dịch phải logic 3 bit là: Choose one answer. a. - 17 b. 17 c. 15 d. -15 9 Điểm : 1
  • 9. Lệnh hợp ngữ của bộ xử lý Power PC như sau: CMP R29, R16, R18 (lệnh so sánh) ; cho biết mã tác vụ lệnh Store là: 101011. Lệnh mã máy tương ứng là: Choose one answer. a. 101011 11011 10000 10110 00000000000 b. 101011 11101 10000 00000 10010000000 c. 101011 11101 10000 00000 00000010010 d. 101011 11101 10000 10010 00000000000 10 Điểm : 1 Giả sử số liệu trên thanh ghi 8bit là -104, kết quả sau khi dịch phải số học 2 bit là: Choose one answer. a. 26 b. -52 c. -26 d. 52