1. Bài tâp 1: Công ty X có các khoản mục sau vào thời ñiểm 31/12/2012
ðvt: tỷ ñồng
Khoản mục 2009 2010 2011 2012
1. Tài sản ngắn hạn 550 708 788 1,052
2. Tiền & tương ñương 94 67 89 345
3. ðầu tư mới TSCð&ðTDH 5 0 104 10
4. Hào mòn luỹ kế 239 291 358 431
5. Nợ 147 130 117 149
6. Vốn chủ sở hữu 672 852 1,049 1,274
7. Vốn ñiều lệ 348 349 350 360
8. Lợi nhuận sau thuế 250 275 295 360
9. Tỷ lệ lợi nhuận giữ lại 65% 65% 65% 65%
1. ðịnh giá cổ phiếu X theo phương pháp P/E nội tại. Biết rằng, công ty tăng vốn ñiều lệ 1 lần vào thời ñiểm 1/1của mỗi năm và tốc ñộ
tăng trưởng nội tại (g) không ñổi trong tương lai.
2. ðịnh giá cổ phiếu X theo mô hình cổ tức 3 giai ñoạn. Biết rằng tốc ñộ tăng trưởng cổ tức từ 2013 – 2015 là 20%, từ 2016-2018 bằng
với tốc ñộ tăng trửơng nội tại (g) của công ty 2012, sau năm 2018 là 4%.
3. ðịnh giá cổ phiếu X theo phương pháp FCFE 2 giai. Biết rằng, tốc ñộ tăng trưởng của FCFE từ 2013-2022 bằng 30% tốc ñộ tăng
trưởng bình quân của FCFE trong giai ñoạn 2009-2012; sau 2022, tốc ñộ tăng trưởng của FCFE là 4%.
Biết rằng, mệnh giá cổ phiếu X là 10,000 ñ, công ty X không có cổ phiếu ưu ñãi, cổ phiếu quỹ và không thanh lý TSCð trong các năm
trên; tỷ lệ chiết khấu là 25%.
ðáp án:
Câu 1
Tỷ lệ chiết khấu ( r ) 25%
ROE 31%
2. Tốc ñộ tăng trưởng (g) 20%
P/E (nội tại) (1-b)x(1+g)/(r-g) 8.66
EPS 10,000
Giá trị CP (P) EPS x P/E(nội tại) 86,639
Câu 2
Cổ tức 2012 (1-b) x EPS 3,500
Khoản mục 2013 2014 2015 2016 2017 2018 Sau 2018
Số năm 1 2 3 4 5 6
Tốc ñộ tăng trưởng 20% 20% 20% 20% 20% 20% 4%
Cổ tức 4,200 5,040 6,048 7,266 8,730 10,489 51,947
Tỷ lệ chiết khấu 25% 25% 25% 25% 25% 25% 25%
PV 3,360 3,226 3,097 2,976 2,861 2,750 13,618
Giá trị thực của CP 31,886
Câu 3
Khoản mục 2010 2011 2012
Lợi nhuận 275 295 360
Khấu hao trong năm 52 67 73
Thay ñổi TSLð phi tiền 185 58 8
Phát sinh mới TSCð 0 104 10
Thay ñổi nợ vay -17 -13 32
FCFE 125 187 447
Tốc ñộ tăng trưởng bình quân
FCFE 89%
3. Khoản mục 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Sau năm
10
FCFE năm trước 447 566 718 910 1,153 1,461 1,852 2,347 2,974 3,769
Tốc ñộ tăng trưởng trong
10 tới 27% 27% 27% 27% 27% 27% 27% 27% 27% 27% 4%
FCFE 566 718 910 1,153 1,461 1,852 2,347 2,974 3,769 4,777 23,656
Tỷ lệ chiết khấu 25% 25% 25% 25% 25% 25% 25% 25% 25% 25% 25%
PV 453 459 466 472 479 485 492 499 506 513 2,540
Giá trị VCSH 7,365
tỷ
VND
Số lượng CP lưu hành 36 Triệu
Giá trị thực của CP 204,585