SlideShare uma empresa Scribd logo
1 de 44
Baixar para ler offline
Trần Sĩ Tùng Bài tập Tích phân
Trang 1
TP1: TÍCH PHÂN HÀM SỐ HỮU TỈ
Dạng 1: Tách phân thức
Câu 1.
x
I dx
x x
2 2
2
1 7 12
=
- +
ò
· I dx
x x
2
1
16 9
1
4 3
æ ö
= + -ç ÷
- -è øò = ( )x x x
2
116ln 4 9ln 3+ - - - = 1 25ln2 16ln3+ - .
Câu 2.
dx
I
x x
2
5 3
1
=
+
ò
· Ta có:
x
xx x x x3 2 3 2
1 1 1
( 1) 1
= - + +
+ +
Þ I x x
x
2
2
21 1 3 1 3
ln ln( 1) ln2 ln5
2 2 2 812
é ù
= - - + + = - + +ê ú
ë û
Câu 3.
x
I dx
x x x
5 2
3 2
4
3 1
2 5 6
+
=
- - +
ò · I
2 4 13 7 14
ln ln ln2
3 3 15 6 5
= - + +
Dạng 2: Đổi biến số
Câu 4.
x
I dx
x
2
4
( 1)
(2 1)
-
=
+
ò · Ta có:
x x
f x
x x
2
1 1 1
( ) . .
3 2 1 2 1
¢æ ö æ ö- -
= ç ÷ ç ÷
+ +è ø è ø
Þ
x
I C
x
3
1 1
9 2 1
æ ö-
= +ç ÷
+è ø
Câu 5.
( )
( )
x
I dx
x
991
101
0
7 1
2 1
-
=
+
ò
·
( )
x dx x x
I d
x x xx
99 991 1
2
0 0
7 1 1 7 1 7 1
2 1 9 2 1 2 12 1
æ ö æ ö æ ö- - -
= =ç ÷ ç ÷ ç ÷
+ + +è ø è ø è ø+
ò ò
x
x
100
1001 1 7 1 11
2 1
09 100 2 1 900
æ ö- é ù= × = ë - ûç ÷
+è ø
Câu 6.
x
I dx
x
1
2 2
0
5
( 4)
=
+
ò · Đặt t x2
4= + Þ I
1
8
=
Câu 7. I dx
x x
4
3
4
1
1
( 1)
=
+
ò · Đặt t x2
= Þ
t
I dt
t t
3
2
1
1 1 1 3
ln
2 4 21
æ ö
= - =ç ÷
+è ø
ò
Câu 8.
dx
I
x x
3
6 2
1 (1 )
=
+
ò
Bài tập Tích phân Trần Sĩ Tùng
Trang 2
· Đặt : x
t
1
= Þ
t
I dt t t dt
t t
3
163
4 2
2 2
1 3
3
1
1
1 1
æ ö
= - = - + -ç ÷
+ +è ø
ò ò =
117 41 3
135 12
p-
+
Câu 9.
dx
I
x x
2
10 2
1 .( 1)
=
+
ò ·
x dx
I
x x
2 4
5 10 2
1
.
.( 1)
=
+
ò . Đặt t x5
= Þ
dt
I
t t
32
2 2
1
1
5 ( 1)
=
+
ò
Câu 10.
x
I dx
x
1 7
2 5
0 (1 )
=
+
ò · Đặt t x dt xdx2
1 2= + Þ = Þ
t
I dt
t
2 3
5 5
1
1 ( 1) 1 1
.
2 4 2
-
= =ò
Câu 11.
x
I dx
x x
2 7
7
1
1
(1 )
-
=
+
ò ·
x x
I dx
x x
2 7 6
7 7
1
(1 ).
.(1 )
-
=
+
ò . Đặt t x7
= Þ
t
I dt
t t
128
1
1 1
7 (1 )
-
=
+ò
Câu 12.
x
I dx
x
2 2001
2 1002
1
.
(1 )
=
+
ò
·
x
I dx dx
x x
x
x
2 22004
3 2 1002 1002
1 1 3
2
1
. .
(1 ) 1
1
= =
+ æ ö
+ç ÷
è ø
ò ò . Đặt t dt dx
x x2 3
1 2
1= + Þ = - .
Cách 2: Ta có:
x xdx
I
x x
1 2000
2 2000 2 2
0
1 .2
2 (1 ) (1 )
=
+ +
ò . Đặt t x dt xdx2
1 2= + Þ =
Þ
t
I dt d
t tt t
10002 21000
1000 2 1001
1 1
1 ( 1) 1 1 1 1
1 1
2 2 2002.2
æ ö æ ö-
= = - - =ç ÷ ç ÷
è ø è ø
ò ò
Câu 13. I x x dx
1
5 3 6
0
(1 )= -ò
· Đặt
dt t t
t x dt x dx dx I t t dt
x
1 7 8
3 2 6
2
0
1 1 1
1 3 (1 )
3 3 7 8 1683
æ ö-
= - Þ = - Þ = Þ = - = - =ç ÷
è øò
Câu 14.
xdx
I
x
1
0 3
( 1)
=
+
ò
· Ta có:
x x
x x
x x
2 3
3 3
1 1
( 1) ( 1)
( 1) ( 1)
- -+ -
= = + - +
+ +
I x x dx
1 2 3
0
1
( 1) ( 1)
8
- -é ùÞ = + - + =ë ûò
Câu 15.
x
I dx
x
2 2
4
1
1
1
+
=
+
ò
· Ta có:
x x
x x
x
2 2
4
2
2
1
1
1
11
+
+
=
+ +
. Đặt t x dt dx
x x2
1 1
1
æ ö
= - Þ = +ç ÷
è ø
Þ
dt
I dt
t tt
3 3
2 2
2
1 1
1 1 1
2 2 2 22
æ ö
= = -ç ÷
- +- è ø
ò ò
t
t
3/ 21 2 1 2 1
.ln ln
12 2 2 2 2 2 1
æ ö- -
= = ç ÷
ç ÷+ +è ø
Trần Sĩ Tùng Bài tập Tích phân
Trang 3
Câu 16.
x
I dx
x
2 2
4
1
1
1
-
=
+
ò
· Ta có:
x x
x x
x
2 2
4
2
2
1
1
1
11
-
-
=
+ +
. Đặt t x dt dx
x x2
1 1
1
æ ö
= + Þ = -ç ÷
è ø
Þ
dt
I
t
5
2
2
2 2
= -
+
ò .
Đặt
du
t u dt
u2
2 tan 2
cos
= Þ = ; u u u u1 2
5 5
tan 2 arctan2; tan arctan
2 2
= Þ = = Þ =
Þ
u
u
I du u u
2
1
2 1
2 2 2 5
( ) arctan arctan2
2 2 2 2
æ ö
= = - = -ç ÷
è ø
ò
Câu 17.
x
I dx
x
1 4
6
0
1
1
+
=
+
ò
· Ta có:
x x x x x x x x
x x x x x x x x
4 4 2 2 4 2 2 2
6 6 2 4 2 6 2 6
1 ( 1) 1 1
1 1 ( 1)( 1) 1 1 1
+ - + + - +
= = + = +
+ + + - + + + +
Þ
d x
I dx dx
x x
1 1 3
2 3 2
0 0
1 1 ( ) 1
3 4 3 4 31 ( ) 1
p p p
= + = + =
+ +
ò ò
Câu 18.
x
I dx
x x
2 2
3
1
1-
=
+
ò · Ta có: xI dx
x
x
2 2
1
1
1
1
-
=
+
ò . Đặt t x
x
1
= + Þ I
4
ln
5
=
Câu 19.
xdx
I
x x
1
4 2
0 1
=
+ +
ò . · Đặt t x2
= Þ
dt dt
I
t t
t
1 1
2 22
0 0
1 1
2 2 6 31 1 3
2 2
p
= = =
+ + æ öæ ö
+ + ç ÷ç ÷
è ø è ø
ò ò
Câu 20.
x
I dx
x x
1 5
22
4 2
1
1
1
+
+
=
- +
ò
· Ta có:
x x
x x x
x
2 2
4 2
2
2
1
1
1
11 1
+
+
=
- + + -
. Đặt t x dt dx
x x2
1 1
1
æ ö
= - Þ = +ç ÷
è ø
Þ
dt
I
t
1
2
0 1
=
+
ò . Đặt
du
t u dt
u2
tan
cos
= Þ = Þ I du
4
0
4
p
p
= =ò
Câu 21.
x
I dx
x
3
23
4
0 1
=
-
ò
·
x
I dx dx
x x x x
3 3
23 3
2 2 2 2
0 0
1 1 1 1
ln(2 3)
2 4 12( 1)( 1) 1 1
pæ ö
= = + = - +ç ÷
- + - +è ø
ò ò
Bài tập Tích phân Trần Sĩ Tùng
Trang 4
TP2: TÍCH PHÂN HÀM SỐ VÔ TỈ
Dạng 1: Đổi biến số dạng 1
Câu 1.
x
I dx
x x2
3 9 1
=
+ -
ò
·
x
I dx x x x dx x dx x x dx
x x
2 2 2
2
(3 9 1) 3 9 1
3 9 1
= = - - = - -
+ -
ò ò ò ò
+ I x dx x C2 3
1 13= = +ò + I x x dx2
2 9 1= -ò x d x x C
3
2 2 2 2
2
1 1
9 1 (9 1) (9 1)
18 27
= - - = - +ò
Þ I x x C
3
2 321
(9 1)
27
= - + +
Câu 2.
x x
I dx
x x
2
1
+
=
+
ò
·
x x
dx
x x
2
1
+
+
ò
x x
dx dx
x x x x
2
1 1
= +
+ +
ò ò .
+
x
I dx
x x
2
1
1
=
+
ò . Đặt t= x x t x x2
1 1+ Û - = x t3 2 2
( 1)Û = - x dx t t dt2 24
( 1)
3
Û = -
Þ t dt t t C2 34 4 4
( 1)
3 9 3
- = - +ò = ( )x x x x C
3
1
4 4
1 1
9 3
+ - + +
+
x
I dx
x x
2
1
=
+
ò =
d x x
x x
2 (1 )
3 1
+
+
ò = x x C2
4
1
3
+ +
Vậy: ( )I x x C
3
4
1
9
= + +
Câu 3.
x
I dx
x
4
0
2 1
1 2 1
+
=
+ +
ò · Đặt t x2 1= + . I =
t
dt
t
3 2
1
2 ln2
1
= +
+ò .
Câu 4.
dx
I
x x
6
2 2 1 4 1
=
+ + +
ò · Đặt t x4 1= + . I
3 1
ln
2 12
= -
Câu 5. I x x dx
1
3 2
0
1= -ò · Đặt: t x2
1= - Þ ( )I t t dt
1
2 4
0
2
15
= - =ò .
Câu 6.
x
I dx
x
1
0
1
1
+
=
+
ò
· Đặt t x= Þ dx t dt2 .= . I =
t t
dt
t
1 3
0
2
1
+
+ò = t t dt
t
1
2
0
2
2 2
1
æ ö
- + -ç ÷
+è øò =
11
4ln2
3
- .
Câu 7.
x
I dx
x x
3
0
3
3 1 3
-
=
+ + +
ò
Trần Sĩ Tùng Bài tập Tích phân
Trang 5
· Đặt t x tdu dx1 2= + Þ = Þ
t t
I dt t dt dt
tt t
2 2 23
2
1 1 1
2 8 1
(2 6) 6
13 2
-
= = - +
++ +
ò ò ò
3
3 6ln
2
= - +
Câu 8. I x x dx
0
3
1
1
-
= +ò
· Đặt
t t
t x t x dx t dt I t dt
1
1 7 4
3 2 33
00
9
1 1 3 3( 1) 3
7 4 28
æ ö
= + Þ = + Þ = Þ = - = - = -ç ÷
è øò
Câu 9.
x
I dx
x x
5 2
1
1
3 1
+
=
+
ò
· Đặt
tdt
t x dx
2
3 1
3
= + Þ = Þ
t
tdt
I
t
t
2
2
4
2
2
1
1
3 2
.
31
.
3
æ ö-
+ç ÷
ç ÷
è ø=
-
ò
dt
t dt
t
4 4
2
2
2 2
2
( 1) 2
9 1
= - +
-
ò ò
t
t t
t
3
4 4
2 1 1 100 9
ln ln .
9 3 1 27 52 2
æ ö -
= - + = +ç ÷
+è ø
Câu 10.
x x
I dx
x
3 2
0
2 1
1
+ -
=
+
ò
· Đặt x t x t2
1 1+ = Û = - Þ dx tdt2=
Þ
t t t
I tdt t t dt t
t
2
2 22 2 2 5
4 2 3
11 1
2( 1) ( 1) 1 4 54
2 2 (2 3 ) 2
5 5
æ ö- + - -
= = - = - =ç ÷
è øò ò
Câu 11.
x dx
I
x x
1 2
0
2
( 1) 1
=
+ +
ò
· Đặt t x t x tdt dx2
1 1 2= + Þ = + Þ =
t t
I tdt t dt t
t tt
222 22 2 3
3
11 1
( 1) 1 1 16 11 2
.2 2 2 2
3 3
æ öæ ö- -
Þ = = - = - - =ç ÷ç ÷
è ø è ø
ò ò
Câu 12.
( )
x
I dx
x
4
2
0
1
1 1 2
+
=
+ +
ò
· Đặt
dx
t x dt dx t dt
x
1 1 2 ( 1)
1 2
= + + Þ = Þ = -
+
và
t t
x
2
2
2
-
=
Ta có: I =
t t t t t t
dt dt t dt
tt t t
4 4 42 3 2
2 2 2
2 2 2
1 ( 2 2)( 1) 1 3 4 2 1 4 2
3
2 2 2
æ ö- + - - + -
= = - + -ç ÷
è ø
ò ò ò
=
t
t t
t
2
1 2
3 4ln
2 2
æ ö
- + +ç ÷
ç ÷
è ø
=
1
2ln2
4
-
Câu 13.
x
I dx
x
8
2
3
1
1
-
=
+
ò
Bài tập Tích phân Trần Sĩ Tùng
Trang 6
·
x
I dx
x x
8
2 2
3
1
1 1
æ ö
= -ç ÷ç ÷
+ +è ø
ò = ( )x x x
8
2 2
3
1 ln 1
é ù
+ - + +ë û = ( ) ( )1 ln 3 2 ln 8 3+ + - +
Câu 14. I x x x dx
1
3 2
0
( 1) 2= - -ò
· I x x x dx x x x x x dx
1 1
3 2 2 2
0 0
( 1) 2 ( 2 1) 2 ( 1)= - - = - + - -ò ò . Đặt t x x2
2= - Þ I
2
15
= - .
Câu 15.
x x x
I dx
x x
2 3 2
2
0
2 3
1
- +
=
- +
ò
·
x x x
I dx
x x
2 2
2
0
( )(2 1)
1
- -
=
- +
ò . Đặt t x x2
1= - + I t dt
3
2
1
4
2 ( 1)
3
Þ = - =ò .
Câu 16.
x dx
I
x
2 3
3 2
0 4
=
+
ò
· Đặt t x x t xdx t dt
3 2 2 3 2
4 4 2 3= + Þ = - Þ = Þ I t t dt
3
2
4 3
4
3 3 8
( 4 ) 4 2
2 2 5
æ ö
= - = - +ç ÷
è ø
ò
Câu 17.
dx
I
x x
1
2
11 1-
=
+ + +
ò
· Ta có:
x x x x
I dx dx
xx x
1 12 2
2 2
1 1
1 1 1 1
2(1 ) (1 )- -
+ - + + - +
= =
+ - +
ò ò
x
dx dx
x x
1 1 2
1 1
1 1 1
1
2 2- -
æ ö +
= + -ç ÷
è ø
ò ò
+ I dx x x
x
1
1
1 1
1
1 1 1
1 ln | 1
2 2 -
-
æ ö
é ù= + = + =ç ÷ ë û
è ø
ò
+
x
I dx
x
1 2
2
1
1
2-
+
= ò . Đặt t x t x tdt xdx2 2 2
1 1 2 2= + Þ = + Þ = Þ I2=
t dt
t
2 2
2
2
0
2( 1)
=
-
ò
Vậy: I 1= .
Cách 2: Đặt t x x2
1= + + .
Câu 18.
( )x x
I dx
x
1
3 31
4
1
3
-
= ò · Ta có: I dx
x x
1
1
3
2 3
1
3
1 1
1 .
æ ö
= -ç ÷
è ø
ò . Đặt t
x2
1
1= - Þ I 6= .
Câu 19.
x
I dx
x
2 2
1
4 -
= ò
· Ta có:
x
I xdx
x
2 2
2
1
4 -
= ò . Đặt t = x t x tdt xdx2 2 2
4 4- Þ = - Þ = -
Þ I =
t tdt t t
dt dt t
tt t t
00 0 02
2 2 2
33 3 3
( ) 4 2
(1 ) ln
24 4 4
æ ö- -
= = + = +ç ÷
+- - - è ø
ò ò ò =
2 3
3 ln
2 3
æ ö-
ç ÷- +
ç ÷+è ø
Trần Sĩ Tùng Bài tập Tích phân
Trang 7
Câu 20.
x
I dx
x x
2 5
2 2
2 ( 1) 5
=
+ +
ò · Đặt t x2
5= + Þ
dt
I
t
5
2
3
1 15
ln
4 74
= =
-
ò .
Câu 21.
x
I dx
x x
27
3 2
1
2-
=
+
ò
· Đặt t x6
= Þ
t t
I dt dt
tt t t t
3 33
2 2 2
1 1
2 2 2 1
5 5 1
( 1) 1 1
é ù-
= = - + -ê ú
+ + +ë û
ò ò
2 5
5 3 1 ln
3 12
pæ ö
= - + -ç ÷
è ø
Câu 22. I dx
x x
1
2
0
1
1
=
+ +
ò
· Đặt t x x x2
1= + + + Þ
dt
I t
t
1 3
1 3
1
1
2 3 2 3
ln(2 1) ln
2 1 3
+
+ +
= = + =
+ò
Câu 23.
x
I dx
x x
3 2
2 2
0 (1 1 ) (2 1 )
=
+ + + +
ò
· Đặt x t2 1+ + = Þ I t dt
t t
4
2
3
42 36 4
2 16 12 42ln
3
æ ö
= - + - = - +ç ÷
è ø
ò
Câu 24.
x
I dx
x x x x
3 2
0 2( 1) 2 1 1
=
+ + + + +
ò
· Đặt t x 1= + Þ
t t dt
I t dt
t t
2 22 2
2
2
1 1
2 ( 1)
2 ( 1)
( 1)
-
= = -
+
ò ò t
2
3
1
2 2
( 1)
3 3
= - =
Câu 25.
x x x
I dx
x
32 2 3
4
1
2011- +
= ò
· Ta có: xI dx dx M N
x x
3
2 2 2 22
3 3
1 1
1
1
2011
-
= + = +ò ò
xM dx
x
3
2 2 2
3
1
1
1-
= ò . Đặt t
x
3
2
1
1= - Þ M t dt
3
7
32
3
0
3 21 7
2 128
-
= - = -ò
N dx x dx
x x
2 22 2 2 2
3
3 2
1 1 1
2011 2011 14077
2011
162
- é ù
= = = - =ê ú
ë û
ò ò
Þ I
3
14077 21 7
16 128
= - .
Câu 26.
dx
I
x x
1
33 3
0 (1 ). 1
=
+ +
ò
· Đặt t x
3 3
1= + Þ
t dt
I dt
t t t t
3 3
2 22
2 2
1 14 3 2 33 3.( 1) .( 1)
= =
- -
ò ò
Bài tập Tích phân Trần Sĩ Tùng
Trang 8
dt dt t dt
t
tt t
tt
3 3 3
2
3
2 2 2 3
2 2 4
1 1 1
3 342 3
33
1
1
11
1. 1
-
æ ö
-ç ÷
è ø= = =
é ù æ öæ ö
-- ç ÷ê úç ÷
è øè øë û
ò ò ò
Đặt
dt
u du
t t3 4
1 3
1= - Þ = Þ
u u
I du u du u
1
11 12 1 2
2 1 22 23 3
3 3
3
0 0
0
0
1 1 1
13 3 3 2
3
-
-
æ ö
ç ÷
= = = = =ç ÷
ç ÷ç ÷
è ø
ò ò
Câu 27.
x
I dx
x x
x
2 2 4
23
1
1
=
æ ö
- +ç ÷
è ø
ò
· Đặt t x2
1= +
Þ
t
I dt
t
3 2 2
2
2
( 1)
2
-
=
-
ò =
t t
dt t dt dt
t t
3 3 34 2
2
2 2
2 2 2
2 1 1 19 2 4 2
ln
3 4 4 22 2
æ ö- + +
= + = + ç ÷
ç ÷-- - è ø
ò ò ò
Dạng 2: Đổi biến số dạng 2
Câu 28. ( )x
I x x dx
x
1
0
1
2 ln 1
1
æ ö-ç ÷= - +ç ÷+è ø
ò
· Tính
x
H dx
x
1
0
1
1
-
=
+
ò . Đặt x t tcos ; 0;
2
pé ù
= Îê ú
ë û
Þ H 2
2
p
= -
· Tính K x x dx
1
0
2 ln(1 )= +ò . Đặt
u x
dv xdx
ln(1 )
2
ì = +
í
=î
Þ K
1
2
=
Câu 29. I x x x dx
2
5 2 2
2
( ) 4
-
= + -ò
· I = x x x dx
2
5 2 2
2
( ) 4
-
+ -ò = x x dx
2
5 2
2
4
-
-ò + x x dx
2
2 2
2
4
-
-ò = A + B.
+ Tính A = x x dx
2
5 2
2
4
-
-ò . Đặt t x= - . Tính được: A = 0.
+ Tính B = x x dx
2
2 2
2
4
-
-ò . Đặt x t2sin= . Tính được: B = 2p .
Vậy: I 2p= .
Trần Sĩ Tùng Bài tập Tích phân
Trang 9
Câu 30.
( )x dx
I
x
2 2
4
1
3 4
2
- -
= ò
· Ta có:
x
I dx dx
x x
2 2 2
4 4
1 1
3 4
2 2
-
= -ò ò .
+ Tính I1 = dx
x
2
4
1
3
2
ò = x dx
2
4
1
3 7
2 16
-
=ò .
+ Tính
x
I dx
x
2 2
2 4
1
4
2
-
= ò . Đặt x t dx tdt2sin 2cos= Þ = .
Þ
tdt
I t dt t d t
t t
22 2 2
2 2
2 4 2
6 6 6
1 cos 1 1 1 3
cot cot . (cot )
8 8 8 8sin sin
p p p
p p p
æ ö
= = = - =ç ÷
è ø
ò ò ò
Vậy: ( )I
1
7 2 3
16
= - .
Câu 31.
x dx
I
x
1 2
6
0 4
=
-
ò
· Đặt t x dt x dx3 2
3= Þ = Þ
dt
I
t
1
2
0
1
3 4
=
-
ò .
Đặt t u u dt udu2sin , 0; 2cos
2
pé ù
= Î Þ =ê úë û
Þ I dt
6
0
1
3 18
p
p
= =ò .
Câu 32.
x
I dx
x
2
0
2
2
-
=
+ò · Đặt x t dx tdt2cos 2sin= Þ = - Þ
t
I dt
2
2
0
4 sin 2
2
p
p= = -ò .
Câu 33.
x dx
I
x x
1 2
2
0 3 2
=
+ -
ò
· Ta có:
x dx
I
x
1 2
2 2
0 2 ( 1)
=
- -
ò . Đặt x t1 2cos- = .
Þ
t t
I dt
t
22
2
2
3
(1 2cos ) 2sin
4 (2cos )
p
p
+
= -
-
ò = ( )t t dt
2
3
2
3 4cos 2cos2
p
p
+ +ò =
3 3
4
2 2
p
+ -
Câu 34. x x dx
1
2
2
0
1 2 1- -ò · Đặt x tsin= Þ I t t tdt
6
0
3 1
(cos sin )cos
12 8 8
p
p
= - = + -ò
Bài tập Tích phân Trần Sĩ Tùng
Trang 10
Dạng 3: Tích phân từng phần
Câu 35. I x dx
3
2
2
1= -ò
· Đặt
x
du dxu x
xdv dx
v x
2
21
1
ì
ì =ï ï= - Þí í -=ïî ï =î
x
I x x x dx x dx
x x
3 3
2 2
2 2
2 2
3 1
1 . 5 2 1
2 1 1
é ù
Þ = - - = - - +ê ú
ê ú- -ë û
ò ò
dx
x dx
x
3 3
2
2
2 2
5 2 1
1
= - - -
-
ò ò I x x2 3
2
5 2 ln 1= - - + -
Þ ( )I
5 2 1
ln 2 1 ln2
2 4
= - + +
Chú ý: Không được dùng phép đổi biến x
t
1
cos
= vì [ ]2;3 1;1é ùÏ -ë û
Trần Sĩ Tùng Bài tập Tích phân
Trang 11
TP3: TÍCH PHÂN HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
Dạng 1: Biến đổi lượng giác
Câu 1.
x x
I dx
x x
2
8cos sin2 3
sin cos
- -
=
-ò
· ( )x x x
I dx x x x x dx
x x
2
(sin cos ) 4cos2
sin cos 4(sin cos
sin cos
- +
é ù= = - - +ë û-ò ò
x x C3cos 5sin= - + .
Câu 2.
x x x
I dx
x
cot tan 2tan2
sin4
- -
= ò
· Ta có:
x x x x
I dx dx dx C
x x xx2
2cot2 2tan2 2cot 4 cos4 1
2
sin4 sin4 2sin4sin 4
-
= = = = - +ò ò ò
Câu 3.
x
I dx
x x
2
cos
8
sin2 cos2 2
pæ ö
+ç ÷
è ø=
+ +
ò
· Ta có:
x
I dx
x
1 cos 2
1 4
2 2 1 sin 2
4
p
p
æ ö
+ +ç ÷
è ø=
æ ö
+ +ç ÷
è ø
ò
x
dx
dx
x x x
2
cos 2
1 4
2 2 1 sin 2 sin cos4 8 8
p
p p p
æ ö
æ öç ÷+ç ÷ç ÷è ø= +ç ÷æ ö é ùæ ö æ öç ÷+ +ç ÷ + + +ç ÷ ç ÷ê ú ÷è øç è ø è øë û øè
ò ò
x
dx
dx
x x2
cos 2
1 14
2 32 2 1 sin 2 sin
4 8
p
p p
æ öæ ö
+ç ç ÷ ÷
è øç ÷= +
æ ö æ öç ÷
+ + +ç ÷ ç ÷ ÷ç è ø è ø øè
ò ò
x x C
1 3
ln 1 sin 2 cot
4 84 2
p pæ öæ ö æ ö
= + + - + +ç ÷ç ÷ ç ÷÷ç è ø è øøè
Câu 4.
dx
I
x x
3
2 3sin cos
p
p
=
+ -
ò
·
dx
I
x
3
1
2
1 cos
3
p
p p
=
æ ö
- +ç ÷
è ø
ò =
dx
I
x2
3
1
4
2sin
2 6
p
p p
=
æ ö
+ç ÷
è ø
ò =
1
4 3
.
Câu 5. I dx
x
6
0
1
2sin 3
p
=
-
ò
· Ta có: I dx dx
x x
6 6
0 0
1
1 1 2
2
sin sin sin sin
3 3
p p
p p
= =
- -
ò ò
Bài tập Tích phân Trần Sĩ Tùng
Trang 12
x x
dx dx
x x
x
6 6
0 0
coscos 2 6 2 63
sin sin 2cos .sin
3 2 6 2 6
p p p pp
p p p
æ öæ ö æ ö
+ - -ç ÷ç ÷ ç ÷
è ø è øè ø= =
æ ö æ ö
- + -ç ÷ ç ÷
è ø è ø
ò ò
x x
dx dx
x x
6 6
0 0
cos sin
2 6 2 61 1
2 2
sin cos
2 6 2 6
p pp p
p p
æ ö æ ö
- +ç ÷ ç ÷
è ø è ø= +
æ ö æ ö
- +ç ÷ ç ÷
è ø è ø
ò ò
x x
6 6
0 0
ln sin ln cos .....
2 6 2 6
p p
p pæ ö æ ö
= - - + =ç ÷ ç ÷
è ø è ø
Câu 6. I x x x x dx
2
4 4 6 6
0
(sin cos )(sin cos )
p
= + +ò .
· Ta có: x x x x4 4 6 6
(sin cos )(sin cos )+ + x x
33 7 3
cos4 cos8
64 16 64
= + + Þ I
33
128
p= .
Câu 7. I x x x dx
2
4 4
0
cos2 (sin cos )
p
= +ò
· I x x dx x d x
2 2
2 2
0 0
1 1 1
cos2 1 sin 2 1 sin 2 (sin2 ) 0
2 2 2
p p
æ ö æ ö
= - = - =ç ÷ ç ÷
è ø è ø
ò ò
Câu 8. I x x dx
2
3 2
0
(cos 1)cos .
p
= -ò
· A = ( )xdx x d x
2 2 2
5 2
0 0
cos 1 sin (sin )
p p
= -ò ò =
8
15
B = x dx x dx
2 2
2
0 0
1
cos . (1 cos2 ).
2
p p
= +ò ò =
4
p
Vậy I =
8
15
–
4
p
.
Câu 9.
2
2
0
I cos cos2x xdx
p
= ò
· I x xdx x xdx x x dx
2 2 2
2
0 0 0
1 1
cos cos2 (1 cos2 )cos2 (1 2cos2 cos4 )
2 4
p p p
= = + = + +ò ò ò
x x x
2
0
1 1
( sin2 sin4 )
4 4 8
p
p
= + + =
Câu 10.
x
I dx
x
3
2
0
4sin
1 cos
p
=
+ò
Trần Sĩ Tùng Bài tập Tích phân
Trang 13
·
x x x
x x x x x
x x
3 3
2
4sin 4sin (1 cos )
4sin 4sin cos 4sin 2sin2
1 cos sin
-
= = - = -
+
I x x dx2
0
(4sin 2sin2 ) 2
p
Þ = - =ò
Câu 11. I xdx
2
0
1 sin
p
= +ò
·
x x x x
I dx dx
22 2
0 0
sin cos sin cos
2 2 2 2
p p
æ ö
= + = +ç ÷
è øò ò
x
dx
2
0
2 sin
2 4
p
pæ ö
= +ç ÷
è øò
x x
dx dx
3
22
30
2
2 sin sin
2 4 2 4
p
p
p
p p
é ù
ê úæ ö æ ö
= + - +ê úç ÷ ç ÷
è ø è øê ú
ê úë û
ò ò 4 2=
Câu 12.
dx
I
x
4
6
0 cos
p
= ò · Ta có: I x x d x
4
2 4
0
28
(1 2tan tan ) (tan )
15
p
= + + =ò .
Dạng 2: Đổi biến số dạng 1
Câu 13.
xdx
I
x x
sin2
3 4sin cos2
=
+ -ò
· Ta có:
x x
I dx
x x2
2sin cos
2sin 4sin 2
=
+ +
ò . Đặt t xsin= Þ I x C
x
1
ln sin 1
sin 1
= + + +
+
Câu 14.
dx
I
x x3 5
sin .cos
= ò
· ò ò==
xx
dx
xxx
dx
I 23233
cos.2sin
8
cos.cos.sin
Đặt t xtan= . I t t t dt x x x C
t x
3 3 4 2
2
3 1 3 1
3 tan tan 3ln tan
4 2 2tan
-æ ö
= + + + = + + - +ç ÷
è øò
Chú ý:
t
x
t2
2
sin2
1
=
+
.
Câu 15.
dx
I
x x3
sin .cos
= ò
·
dx dx
I
x x x x x2 2
2
sin .cos .cos sin2 .cos
= =ò ò . Đặt t xtan=
dx t
dt x
x t2 2
2
; sin2
cos 1
Þ = =
+
dt t
I dt
t t
t
2
2
1
2
2
1
+
Þ = =
+
ò ò
t x
t dt t C x C
t
2 2
1 tan
( ) ln ln tan
2 2
= + = + + = + +ò
Bài tập Tích phân Trần Sĩ Tùng
Trang 14
Câu 16.
x x
I xdx
x
2011 2011 2009
5
sin sin
cot
sin
-
= ò
· Ta có:
xxI xdx xdx
x x
2011 2011 22
4 4
1
1
cotsin cot cot
sin sin
-
-
= =ò ò
Đặt t xcot= Þ I t tdt t t C
2 4024 8046
22011 2011 20112011 2011
t (1 )
4024 8046
= + = + +ò
= x x C
4024 8046
2011 20112011 2011
cot cot
4024 8046
+ +
Câu 17.
x x
I dx
x
2
0
sin2 .cos
1 cos
p
=
+ò
· Ta có:
x x
I dx
x
22
0
sin .cos
2
1 cos
p
=
+ò . Đặt t x1 cos= + Þ
t
I dt
t
2 2
1
( 1)
2 2ln2 1
-
= = -ò
Câu 18. I x xdx
3
2
0
sin tan
p
= ò
· Ta có:
x x x
I x dx dx
x x
23 3
2
0 0
sin (1 cos )sin
sin .
cos cos
p p
-
= =ò ò . Đặt t xcos=
Þ
u
I du
u
1
22
1
1 3
ln2
8
-
= - = -ò
Câu 19. I x x dx2
2
sin (2 1 cos2 )
p
p
= - +ò
· Ta có: I xdx x xdx H K2 2
2 2
2sin sin 1 cos2
p p
p p
= - + = +ò ò
+ H xdx x dx2
2 2
2sin (1 cos2 )
2 2
p p
p p
p p
p= = - = - =ò ò
+ K x x x xdx2 2 2
2 2
sin 2cos 2 sin cos
p p
p p
= = -ò ò xd x2
2
2
2 sin (sin )
3
p
p
= - =ò
I
2
2 3
p
Þ = -
Trần Sĩ Tùng Bài tập Tích phân
Trang 15
Câu 20.
dx
I
x x
3
2 4
4
sin .cos
p
p
= ò
·
dx
I
x x
3
2 2
4
4.
sin 2 .cos
p
p
= ò . Đặt t xtan= Þ
dx
dt
x2
cos
= .
t dt t
I t dt t
tt t
3
3 32 2 3
2
2 2
11 1
(1 ) 1 1 8 3 4
2 2
3 3
æ öæ ö+ -
= = + + = - + + =ç ÷ç ÷
è øè ø
ò ò
Câu 21.
( )
2
2
0
sin 2
2 sin
x
I dx
x
p
=
+
ò
· Ta có:
x x x
I dx dx
x x
2 2
2 2
0 0
sin2 sin cos
2
(2 sin ) (2 sin )
p p
= =
+ +
ò ò . Đặt t x2 sin= + .
Þ
t
I dt dt t
t tt t
33 3
2 2
2 2 2
2 1 2 2
2 2 2 ln
æ ö æ ö-
= = - = +ç ÷ ç ÷
è ø è ø
ò ò
3 2
2ln
2 3
= -
Câu 22.
x
I dx
x
6
0
sin
cos2
p
= ò
·
x x
I dx dx
x x
6 6
2
0 0
sin sin
cos2 2cos 1
p p
= =
-
ò ò . Đặt t x dt xdxcos sin= Þ = -
Đổi cận: x t x t
3
0 1;
6 2
p
= Þ = = Þ =
Ta được
t
I dt
tt
3
1
2
2
31
2
1 1 2 2
ln
2 2 2 22 1
-
= - =
+-
ò =
1 3 2 2
ln
2 2 5 2 6
-
-
Câu 23. x
I e x x dx
22
sin 3
0
.sin .cos .
p
= ò · Đặt t x2
sin= Þ I = t
e t dt
1
0
1
(1 )
2
-ò = e
1
1
2
- .
Câu 24. I x x dx
2 12sin sin
2
6
p
p
= × +ò · Đặt t xcos= . I
3
( 2)
16
p= +
Câu 25.
x
I dx
x x
4
6 6
0
sin4
sin cos
p
=
+
ò
Bài tập Tích phân Trần Sĩ Tùng
Trang 16
·
x
I dx
x
4
20
sin4
3
1 sin 2
4
p
=
-
ò . Đặt t x23
1 sin 2
4
= - Þ I = dt
t
1
4
1
2 1
3
æ ö
-ç ÷
è ø
ò = t
1
1
4
4 2
3 3
= .
Câu 26.
( )
x
I dx
x x
2
3
0
sin
sin 3 cos
p
=
+
ò
· Ta có: x x xsin 3 cos 2cos
6
pæ ö
+ = -ç ÷
è ø
;
x xsin sin
6 6
p pæ öæ ö
= - +ç ÷ç ÷
è øè ø
= x x
3 1
sin cos
2 6 2 6
p pæ ö æ ö
- + -ç ÷ ç ÷
è ø è ø
Þ I =
x dx
dx
x x
2 2
3 20 0
sin
63 1
16 16
cos cos
6 6
p pp
p p
æ ö
-ç ÷
è ø +
æ ö æ ö
- -ç ÷ ç ÷
è ø è ø
ò ò =
3
6
Câu 27.
x x
I dx
x
24
2
3
sin 1 cos
cos
p
p
-
-
= ò
·
x x
I x dx x dx
x x
4 4
2
2 2
3 3
sin sin
1 cos . sin
cos cos
p p
p p
- -
= - =ò ò
x x
x dx x dx
x x
0 4
2 2
0
3
sin sin
sin sin
cos cos
p
p -
-
= +ò ò
=
x x
dx dx
x x
0 2 24
2 2
0
3
sin sin
cos cos
p
p
-
- +ò ò
7
3 1
12
p
= - - .
Câu 28. I dx
x x
6
0
1
sin 3 cos
p
=
+
ò
· I dx
x x
6
0
1
sin 3 cos
p
=
+
ò = dx
x
6
0
1 1
2
sin
3
p
pæ ö
+ç ÷
è ø
ò =
x
dx
x
6
20
sin
1 3
2
1 cos
3
p p
p
æ ö
+ç ÷
è ø
æ ö
- +ç ÷
è ø
ò .
Đặt t x dt x dxcos sin
3 3
p pæ ö æ ö
= + Þ = - +ç ÷ ç ÷
è ø è ø
Þ I dt
t
1
2
2
0
1 1 1
ln3
2 41
= =
-
ò
Câu 29. I x xdx
2
2
0
1 3sin2 2cos
p
= - +ò
Trần Sĩ Tùng Bài tập Tích phân
Trang 17
· I x x dx
2
0
sin 3 cos
p
= -ò = I x x dx x x dx
3 2
0
3
sin 3 cos sin 3 cos
p p
p
= - + -ò ò 3 3= -
Câu 30.
xdx
I
x x
2
3
0
sin
(sin cos )
p
=
+
ò
· Đặt x t dx dt
2
p
= - Þ = - Þ
tdt xdx
I
t t x x
2 2
3 3
0 0
cos cos
(sin cos ) (sin cos )
p p
= =
+ +
ò ò
Þ
dx dx
2I x
x x x
2 2 4
2
2 00 0
1 1
cot( ) 1
2 2 4(sin cos ) sin ( )
4
p p p
p
p
= = = - + =
+ +
ò ò Þ I
1
2
=
Câu 31.
x x
I dx
x x
2
3
0
7sin 5cos
(sin cos )
p
-
=
+
ò
· Xét:
( ) ( )
xdx xdx
I I
x x x x
2 2
1 23 3
0 0
sin cos
;
sin cos sin cos
p p
= =
+ +
ò ò .
Đặt x t
2
p
= - . Ta chứng minh được I1 = I2
Tính I1 + I2 =
( )
dx dx
x
x x x
2 2
2
20 0
1
tan( ) 122 4sin cos 02cos ( )
4
p p
pp
p
= = - =
+ -
ò ò
Þ I I1 2
1
2
= = Þ I I I1 27 –5 1= = .
Câu 32.
x x
I dx
x x
2
3
0
3sin 2cos
(sin cos )
p
-
=
+
ò
· Đặt x t dx dt
2
p
= - Þ = - Þ
t t x x
I dt dx
t t x x
2 2
3 3
0 0
3cos 2sin 3cos 2sin
(cos sin ) (cos sin )
p p
- -
= =
+ +
ò ò
Þ
x x x x
I I I dx dx dx
x x x x x x
2 2 2
3 3 2
0 0 0
3sin 2cos 3cos 2sin 1
2 1
(sin cos ) (cos sin ) (sin cos )
p p p
- -
= + = + = =
+ + +
ò ò ò Þ I
1
2
= .
Câu 33.
x x
I dx
x2
0
sin
1 cos
p
=
+
ò
· Đặt
t t t
x t dx dt I dt dt I
t t2 2
0 0
( )sin sin
1 cos 1 cos
p p
p
p p
-
= - Þ = - Þ = = -
+ +
ò ò
Bài tập Tích phân Trần Sĩ Tùng
Trang 18
t d t
I dt I
t t
2
2 2
0 0
sin (cos )
2
4 4 81 cos 1 cos
p p
p p p
p p p
æ ö
Þ = = - = + Þ =ç ÷
è ø+ +
ò ò
Câu 34.
x x
I dx
x x
42
3 3
0
cos sin
cos sin
p
=
+
ò
· Đặt x t dx dt
2
p
= - Þ = - Þ
t t x x
I dt dx
t t x x
0 4 42
3 3 3 3
0
2
sin cos sin cos
cos sin cos sin
p
p
= - =
+ +
ò ò
Þ
x x x x x x x x
I dx dx xdx
x x x x
4 4 3 32 2 2
3 3 3 3
0 0 0
cos sin sin cos sin cos (sin cos ) 1 1
2 sin2
2 2sin cos sin cos
p p p
+ +
= = = =
+ +
ò ò ò
Þ I
1
4
= .
Câu 35. I x dx
x
2
2
2
0
1
tan (cos )
cos (sin )
p
é ù
= -ê ú
ê úë û
ò
· Đặt x t dx dt
2
p
= - Þ = -
Þ I t dt
t
2
2
2
0
1
tan (sin )
cos (cos )
p
é ù
= -ê ú
ê úë û
ò x dx
x
2
2
2
0
1
tan (sin )
cos (cos )
p
é ù
= -ê ú
ê úë û
ò
Do đó: I x x dx
x x
2
2 2
2 2
0
1 1
2 tan (cos ) tan (sin )
cos (sin ) cos (cos )
p
é ù
= + - -ê ú
ê úë û
ò = dt
2
0
2
p
p=ò
Þ I
2
p
= .
Câu 36.
x x
I dx
x
4
0
cos sin
3 sin2
p
-
=
-
ò
· Đặt u x xsin cos= +
du
I
u
2
2
1 4
Þ =
-
ò . Đặt u t2sin=
tdt
I dt
t
4 4
2
6 6
2cos
124 4sin
p p
p p
p
Þ = = =
-
ò ò .
Câu 37.
x
I dx
x x
3
2
0
sin
cos 3 sin
p
=
+
ò
· Đặt t x2
3 sin= + = x2
4 cos- . Ta có: x t2 2
cos 4= - và
x x
dt dx
x2
sin cos
3 sin
=
+
.
I =
x
dx
x x
3
2
0
sin
.
cos 3 sin
p
+
ò =
x x
dx
x x
3
2 2
0
sin .cos
cos 3 sin
p
+
ò =
dt
t
15
2
2
3 4 -
ò = dt
t t
15
2
3
1 1 1
4 2 2
æ ö
-ç ÷
+ -è ø
ò
Trần Sĩ Tùng Bài tập Tích phân
Trang 19
=
t
t
15
2
3
1 2
ln
4 2
+
-
=
1 15 4 3 2
ln ln
4 15 4 3 2
æ ö+ +
ç ÷-
ç ÷- -è ø
= ( ) ( )( )1
ln 15 4 ln 3 2
2
+ - + .
Câu 38.
x x x x
I dx
x x
2
3
3 2
3
( sin )sin
sin sin
p
p
+ +
=
+
ò
·
x dx
I dx
xx
2 2
3 3
2
3 3
1 sinsin
p p
p p
= +
+ò ò .
+ Tính
x
I dx
x
2
3
1 2
3
sin
p
p
= ò . Đặt
u x
du dx
dx
dv v x
x2
cot
sin
ì =
ï ì =
Þí í= = -îïî
Þ I1
3
p
=
+ Tính
dx dx dx
I =
x x
x
2 2 2
3 3 3
2
2
3 3 3
4 2 3
1 sin
1 cos 2cos
2 4 2
p p p
p p pp p
= = = -
+ æ ö æ ö
+ - -ç ÷ ç ÷
è ø è ø
ò ò ò
Vậy: I 4 2 3
3
p
= + - .
Câu 39.
x
dx
x x
I
2
2 2
0
sin2
cos 4sin
p
+
= ò
·
x x
dx
x
I
2
2
0
2sin cos
3sin 1
p
=
+
ò . Đặt u x2
3sin 1= + Þ
udu
du
u
I
2 2
1 1
2
2 23
3 3
= == ò ò
Câu 40.
x
I dx
x
6
0
tan
4
cos2
p pæ ö
-ç ÷
è ø= ò
·
x
x
I dx dx
x x
26 6
2
0 0
tan
tan 14
cos2 (tan 1)
p ppæ ö
-ç ÷ +è ø= = -
+
ò ò . Đặt t x dt dx x dx
x
2
2
1
tan (tan 1)
cos
= Þ = = +
Þ
dt
I
tt
1
1
3
3
2
00
1 1 3
1 2( 1)
-
= - = =
++
ò .
Câu 41.
x
I dx
x x
3
6
cot
sin .sin
4
p
p p
=
æ ö
+ç ÷
è ø
ò
·
x
I dx
x x
3
2
6
cot
2
sin (1 cot )
p
p
=
+
ò . Đặt x t1 cot+ = dx dt
x2
1
sin
Þ = -
Þ ( )t
I dt t t
t
3 1 3 1
3 1
3 1 3
3
1 2
2 2 ln 2 ln 3
3
+ +
+
+
æ ö-
= = - = -ç ÷
è ø
ò
Bài tập Tích phân Trần Sĩ Tùng
Trang 20
Câu 42.
dx
I
x x
3
2 4
4
sin .cos
p
p
= ò
· Ta có:
dx
I
x x
3
2 2
4
4.
sin 2 .cos
p
p
= ò . Đặt
dt
t x dx
t2
tan
1
= Þ =
+
Þ
t dt t
I t dt t
tt t
3
2 2 33 3(1 ) 1 1 8 3 42( 2 ) ( 2 )
2 2 3 31 1 1
+ -
= = + + = - + + =ò ò
Câu 43.
x
I dx
x x x
4
2
0
sin
5sin .cos 2cos
p
=
+
ò
· Ta có:
x
I dx
x x x
4
2 2
0
tan 1
.
5tan 2(1 tan ) cos
p
=
+ +
ò . Đặt t xtan= ,
Þ
t
I dt dt
t tt t
1 1
2
0 0
1 2 1 1 2
ln3 ln2
3 2 2 1 2 32 5 2
æ ö
= = - = -ç ÷
+ ++ + è ø
ò ò
Câu 44.
xdx
x x x
I
24
4 2
4
sin
cos (tan 2tan 5)
p
p
-
- +
= ò
· Đặt
dt
t x dx
t2
tan
1
= Þ =
+
Þ
t dt dt
I
t t t t
21 1
2 2
1 1
2
2 ln 3
32 5 2 5- -
= = + -
- + - +
ò ò
Tính
dt
I
t t
1
1 2
1 2 5-
=
- +
ò . Đặt
t
u I du
0
1
4
1 1
tan
2 2 8p
p
-
-
= Þ = =ò . Vậy I
2 3
2 ln
3 8
p
= + - .
Câu 45.
x
I dx
x
22
6
sin
sin3
p
p
= ò .
·
x x
I dx dx
x x x
22 2
3 2
6 6
sin sin
3sin 4sin 4cos 1
p p
p p
= =
- -
ò ò
Đặt t x dt xdxcos sin= Þ = - Þ
dt dt
I
t t
3
0 2
2
203
2
1 1
ln(2 3)
14 44 1
4
= - = = -
- -
ò ò
Câu 46.
x x
I dx
x
2
4
sin cos
1 sin2
p
p
-
=
+
ò
Trần Sĩ Tùng Bài tập Tích phân
Trang 21
· Ta có: x x x x x1 sin2 sin cos sin cos+ = + = + (vì x ;
4 2
p pé ù
Î ê úë û
)
Þ
x x
I dx
x x
2
4
sin cos
sin cos
p
p
-
=
+ò . Đặt t x x dt x x dxsin cos (cos sin )= + Þ = -
I dt t
t
22
11
1 1
ln ln2
2
Þ = = =ò
Câu 47. I x x xdx
2
6 3 5
1
2 1 cos .sin .cos= -ò
· Đặt
t dt
t x t x t dt x xdx dx
x x
5
6 3 6 3 5 2
2
2
1 cos 1 cos 6 3cos sin
cos sin
= - Û = - Þ = Þ =
t t
I t t dt
1
1 7 13
6 6
00
12
2 (1 ) 2
7 13 91
æ ö
Þ = - = - =ç ÷
è øò
Câu 48.
xdx
I
x x
4
2
0
tan
cos 1 cos
p
=
+
ò
· Ta có:
xdx
I
x x
4
2 2
0
tan
cos tan 2
p
=
+
ò . Đặt 2 2 2
2
tan
2 tan 2 tan
cos
= + Þ = + Þ =
x
t x t x tdt dx
x
Þ
3 3
2 2
3 2= = = -ò ò
tdt
I dt
t
Câu 49.
x
I dx
x x
2
3
0
cos2
(cos sin 3)
p
=
- +
ò · Đặt t x xcos sin 3= - + Þ
t
I dt
t
4
3
2
3 1
32
-
= = -ò .
Câu 50.
x
I dx
x x
4
2 4
0
sin4
cos . tan 1
p
=
+
ò
· Ta có:
x
I dx
x x
4
4 4
0
sin4
sin cos
p
=
+
ò . Đặt t x x4 4
sin cos= + I dt
2
2
1
2 2 2Þ = - = -ò .
Câu 51.
x
I dx
x
4
2
0
sin4
1 cos
p
=
+
ò
· Ta có:
x x
I dx
x
24
2
0
2sin2 (2cos 1)
1 cos
p
-
=
+
ò . Đặt t x2
cos= Þ
t
I dt
t
1
2
1
2(2 1) 1
2 6ln
1 3
-
= - = -
+ò .
Câu 52.
x
I dx
x
6
0
tan( )
4
cos2
p p
-
= ò
Bài tập Tích phân Trần Sĩ Tùng
Trang 22
· Ta có:
26
2
0
tan 1
(tan 1)
p
+
= -
+ò
x
I dx
x
. Đặt t xtan= Þ
1
3
2
0
1 3
( 1) 2
-
= - =
+ò
dt
I
t
.
Câu 53.
36
0
tan
cos2
p
= ò
x
I dx
x
· Ta có:
3 36 6tan tan
2 2 2 2cos sin cos (1 tan )0 0
p p
= =ò ò
- -
x x
I dx dx
x x x x
.
Đặt t xtan= Þ
3
33 1 1 2
ln
2 6 2 310
= = - -ò
-
t
I dt
t
.
Câu 54.
x
I dx
x
2
0
cos
7 cos2
p
=
+
ò ·
x dx
I
x
2
2 2
0
1 cos
2 6 22 sin
p
p
= =
-
ò
Câu 55.
dx
x x
3
4 3 5
4
sin .cos
p
p
ò
· Ta có: dx
x
x
x
3
3
84
4 3
1
sin
.cos
cos
p
p
ò dx
xx
3
24 3
4
1 1
.
costan
p
p
= ò .
Đặt t xtan= Þ ( )I t dt
33
84
1
4 3 1
-
= = -ò
Câu 56.
3
2
0
cos cos sin
( )
1 cos
x x x
I x dx
x
p
+ +
=
+ò
· Ta có:
x x x x x
I x dx x x dx dx J K
x x
2
2 2
0 0 0
cos (1 cos ) sin .sin
.cos .
1 cos 1 cos
p p pæ ö+ +
= = + = +ç ÷
ç ÷+ +è ø
ò ò ò
+ Tính J x x dx
0
.cos .
p
= ò . Đặt
u x du dx
dv xdx v xcos sin
ì ì= =
Þí í= =î î
J 2Þ = -
+ Tính
x x
K dx
x2
0
.sin
1 cos
p
=
+
ò . Đặt x t dx dtp= - Þ = -
t t t t x x
K dt dt dx
t t x2 2 2
0 0 0
( ).sin( ) ( ).sin ( ).sin
1 cos ( ) 1 cos 1 cos
p p p
p p p p
p
- - - -
Þ = = =
+ - + +
ò ò ò
x x x x dx x dx
K dx K
x x x2 2 2
0 0 0
( ).sin sin . sin .
2
21 cos 1 cos 1 cos
p p p
p p
p
+ -
Þ = = Þ =
+ + +
ò ò ò
Trần Sĩ Tùng Bài tập Tích phân
Trang 23
Đặt t xcos=
dt
K
t
1
2
1
2 1
p
-
Þ =
+
ò , đặt t u dt u du2
tan (1 tan )= Þ = +
u du
K du u
u
2 24 4
4
2
4
4 4
(1 tan )
.
2 2 2 41 tan
p p
p
p
p p
p p p p
-
- -
+
Þ = = = =
+
ò ò
Vậy I
2
2
4
p
= -
Câu 57.
2
2
6
cos
I
sin 3 cos
p
p
=
+
ò
x
dx
x x
· Ta có:
2
2 2
6
sin cos
sin 3 cos
p
p
=
+
ò
x x
I dx
x x
. Đặt t x2
3 cos= +
Þ ( )dt
I
t
15
2
2
3
1
ln( 15 4) ln( 3 2)
24
= = + - +
-
ò
Dạng 3: Đổi biến số dạng 2
Câu 58. I x x dx
2 12sin sin .
2
6
p
p
= × +ò
· Đặt x t t
3
cos sin , 0
2 2
pæ ö
= £ £ç ÷
è ø
Þ I = tdt
4
2
0
3
cos
2
p
ò =
3 1
2 4 2
pæ ö
+ç ÷
è ø
.
Câu 59.
2
2 2
0
3sin 4cos
3sin 4cos
p
+
=
+ò
x x
I dx
x x
·
2 2 2
2 2 2
0 0 0
3sin 4cos 3sin 4cos
3 cos 3 cos 3 cos
p p p
+
= = +
+ + +ò ò ò
x x x x
I dx dx dx
x x x
2 2
2 2
0 0
3sin 4cos
3 cos 4 sin
p p
= +
+ -ò ò
x x
dx dx
x x
+ Tính
2
1 2
0
3sin
3 cos
p
=
+ò
x
I dx
x
. Đặt cos sin= Þ = -t x dt xdx Þ
1
1 2
0
3
3
=
+ò
dt
I
t
Đặt 2
3 tan 3(1 tan )= Þ = +t u dt u du Þ
26
1 2
0
3 3(1 tan ) 3
3(1 tan ) 6
p
p+
= =
+ò
u du
I
u
+ Tính
2
2 2
0
4cos
4 sin
p
=
-ò
x
I dx
x
. Đặt 1 1sin cos= Þ =t x dt xdx
1
1
2 12
10
4
ln3
4
= =
-ò
dt
I dt
t
Bài tập Tích phân Trần Sĩ Tùng
Trang 24
Vậy:
3
ln3
6
p
= +I
Câu 60.
x
I dx
x x
4
2
6
tan
cos 1 cos
p
p
=
+
ò
· Ta có:
x x
I dx dx
x xx
x
4 4
2 2
2
26 6
tan tan
1 cos tan 2cos 1
cos
p p
p p
= =
++
ò ò
Đặt u x du dx
x2
1
tan
cos
= Þ = Þ
u
I dx
u
1
2
1
3
2
=
+
ò . Đặt
u
t u dt du
u
2
2
2
2
= + Þ =
+
.
I dt t
3
3
7
7 3
3
7 3 7
3 .
3 3
-
Þ = = = - =ò
Câu 61.
x
I dx
x x
2
4
sin
4
2sin cos 3
p
p
pæ ö
+ç ÷
è ø=
-ò
· Ta có:
( )
x x
I dx
x x
2
2
4
1 sin cos
2 sin cos 2
p
p
+
= -
- +
ò . Đặt t x xsin cos= - Þ I dt
t
1
2
0
1 1
2 2
= -
+
ò
Đặt t u2 tan= Þ
u
I du
u
1
arctan
22
2
0
1 2(1 tan ) 1 1
arctan
22 22tan 2
+
= - = -
+
ò
Trần Sĩ Tùng Bài tập Tích phân
Trang 25
Dạng 4: Tích phân từng phần
Câu 62.
x x
I dx
x
3
2
3
sin
cos
p
p-
= ò .
· Sử dụng công thức tích phân từng phần ta có:
x dx
I xd J
x x x
3 33
3
3 3
1 4
,
cos cos cos 3
p pp
p
p p
p
-
- -
æ ö
= = - = -ç ÷
è ø
ò ò với
dx
J
x
3
3
cos
p
p
-
= ò
Để tính J ta đặt t xsin .= Khi đó
dx dt t
J
x tt
3 3
3 2 2
2 3
3
23 2
1 1 2 3
ln ln
cos 2 1 2 31
p
p -
- -
- -
= = = - = -
+ +-
ò ò
Vậy I
4 2 3
ln .
3 2 3
p -
= -
+
Câu 63. xx
I e dx
x
2
0
1 sin
.
1 cos
p
æ ö+
= ç ÷
+è ø
ò
· Ta có:
x x
x x
x xx 2 2
1 2sin cos1 sin 12 2 tan
1 cos 2
2cos 2cos
2 2
++
= = +
+
Þ
x
xe dx x
I e dx
x
2 2
20 0
tan
2
2cos
2
p p
= +ò ò = e2
p
Câu 64.
( )
x x
I dx
x
4
2
0
cos2
1 sin2
p
=
+
ò
· Đặt
u x du dx
x
dv dx v
xx 2
cos2 1
1 sin2(1 sin2 )
ì = ì =
ï ï
Þí í= = -ï ï ++ îî
Þ I x dx dx
x x
x
4 4
20 0
1 1 1 1 1 1 1
. . .4
2 1 sin2 2 1 sin2 16 2 20 cos
4
p p
p
p
p
æ ö
= - + = - +ç ÷
+ + æ öè ø -ç ÷
è ø
ò ò
( )x
1 1 1 2 2
. tan . 0 14
16 2 4 16 2 2 4 162 0
p
p p p pæ ö
= - + - = - + + = -ç ÷
è ø
Bài tập Tích phân Trần Sĩ Tùng
Trang 26
TP4: TÍCH PHÂN HÀM SỐ MŨ - LOGARIT
Dạng 1: Đổi biến số
Câu 1.
x
x
e
I dx
e
2
1
=
+
ò
· Đặt x x x
t e e t e dx tdt2
2= Þ = Þ = .
t
I dt
t
3
2
1
Þ = =
+ò t t t t C3 22
2 2ln 1
3
- + - + + x x x x x
e e e e e C
2
2 2ln 1
3
= - + - + +
Câu 2.
x
x
x x e
I dx
x e
2
( )
-
+
=
+
ò
·
x
x
x x e
I dx
x e
2
( )
-
+
=
+
ò =
x x
x
xe x e
dx
xe
.( 1)
1
+
+
ò . Đặt x
t x e. 1= + Þ x x
I xe xe C1 ln 1= + - + + .
Câu 3.
x
dx
I
e2
9
=
+
ò
· Đặt x
t e2
9= + Þ
dt t
I C
tt2
1 3
ln
6 39
-
= = +
+-
ò
x
x
e
C
e
2
2
1 9 3
ln
6 9 3
+ -
= +
+ +
Câu 4.
x
x
x x
I dx
ex e
2
2
2 1
ln(1 ) 2011
ln ( ) +
+ +
=
é ù+ë û
ò
· Ta có:
x x
I dx
x x
2
2 2
ln( 1) 2011
( 1) ln( 1) 1
é ù+ +ë û=
é ù+ + +ë û
ò . Đặt t x2
ln( 1) 1= + +
Þ
t
I dt
t
1 2010
2
+
= ò t t C
1
1005ln
2
= + + = x x C2 21 1
ln( 1) 1005ln(ln( 1) 1)
2 2
+ + + + + +
Câu 5.
e x
x
xe
J dx
x e x1
1
( ln )
+
=
+
ò ·
e x ee
x
x
d e x e
J e x
ee x 11
( ln ) 1
ln ln ln
ln
+ +
= = + =
+
ò
Câu 6.
x x
x x x
e e
I dx
e e e
ln2 3 2
3 2
0
2 1
1
+ -
=
+ - +
ò
·
x x x x x x
x x x
e e e e e e
I dx
e e e
ln2 3 2 3 2
3 2
0
3 2 ( 1)
1
+ - - + - +
=
+ - +
ò =
x x x
x x x
e e e
dx
e e e
ln2 3 2
3 2
0
3 2
1
1
æ ö+ -
-ç ÷
ç ÷+ - +è ø
ò
= x x x
e e e x3 2 ln2 ln2
ln( – 1)
0 0
+ + - = ln11 – ln4 =
14
ln
4
Câu 7.
( )x
dx
I
e
3ln2
2
30
2
=
+
ò
·
( )
x
x
x
e dx
I
e e
3ln2 3
2
0 33 2
=
+
ò . Đặt
x x
t e dt e dx3 31
3
= Þ = Þ I
3 3 1
ln
4 2 6
æ ö
= -ç ÷
è ø
Trần Sĩ Tùng Bài tập Tích phân
Trang 27
Câu 8. x
I e dx
ln2
3
0
1= -ò
· Đặt x
e t
3
1- = Þ
t dt
dx
t
2
3
3
1
=
+
Þ I = dt
t
1
3
0
1
3 1
1
æ ö
-ç ÷
+è ø
ò =
dt
t
1
3
0
3 3
1
-
+
ò .
Tính
dt
I
t
1
1 3
0
3
1
=
+
ò =
t
dt
t t t
1
2
0
1 2
1 1
æ ö-
+ç ÷
+ - +è ø
ò = ln2
3
p
+
Vậy: I 3 ln2
3
p
= - -
Câu 9.
( )x x
x x x x
e e dx
I
e e e e
ln15 2
3ln2
24
1 5 3 1 15
-
=
+ + - + -
ò
· Đặt x x
t e t e2
1 1= + Þ - = x
e dx tdt2Þ = .
( )t t dt
I dt t t t
t tt
4 42 4
2 3
3 3
(2 10 ) 3 7
2 2 3ln 2 7ln 2
2 24
æ ö-
= = - - = - - - +ç ÷
- +- è ø
ò ò
2 3ln2 7ln6 7ln5= - - +
Câu 10.
ln3 2
ln2 1 2
x
x x
e dx
I
e e
=
- + -
ò
· Đặt t = x
e 2- Þ x
e dx tdt2
2=
Þ I = 2
t tdt
t t
1 2
2
0
( 2)
1
+
+ +
ò = 2
t
t dt
t t
1
2
0
2 1
1
1
æ ö+
- +ç ÷
+ +è ø
ò = t dt
1
0
2 ( 1)-ò +
d t t
t t
1 2
2
0
( 1)
2
1
+ +
+ +
ò
= t t
1
2
0( 2 )- + t t
1
2
02ln( 1)+ + = 2ln3 1- .
Câu 11.
x x
x x
e e
I dx
e e
ln3 3 2
0
2
4 3 1
-
=
- +
ò
· Đặt x x x x x x
t e e t e e tdt e e dx3 2 2 3 2 3 2
4 3 4 3 2 (12 6 )= - Þ = - Þ = - x x tdt
e e dx3 2
(2 )
3
Þ - =
tdt
I dt
t t
9 9
1 1
1 1 1
(1 )
3 1 3 1
Þ = = -
+ +ò ò t t 9
1
1 8 ln5
( ln 1) .
3 3
-
= - + =
Câu 12. ò -=
3
16
ln
3
8
ln
43 dxeI x
· Đặt: x x t
t e e
2
4
3 4
3
+
= - Þ =
tdt
dx
t2
2
4
Þ =
+
t dt
I dt dt
t t
2 3 2 3 2 32
2 2
2 2 2
2
2 8
4 4
Þ = = -
+ +
ò ò ò ( ) I14 3 1 8= - - , với
dt
I
t
2 3
1 2
2 4
=
+
ò
Tính
dt
I
t
2 3
1 2
2 4
=
+
ò . Đặt: t u u2tan , ;
2 2
p pæ ö
= Î -ç ÷
è ø
dt u du2
2(1 tan )Þ = +
Bài tập Tích phân Trần Sĩ Tùng
Trang 28
I du
3
1
4
1 1
2 2 3 4 24
p
p
p p pæ ö
Þ = = - =ç ÷
è ø
ò . Vậy: I 4( 3 1)
3
p
= - -
Câu 13.
x
x
e
I dx
e
ln3
3
0 ( 1)
=
+
ò
· Đặt x x x
x
tdt
t e t e tdt e dx dx
e
2 2
1 1 2= + Û = + Û = Þ =
tdt
I
t
2
3
2
2 2 1Þ = = -ò
Câu 14.
x
x
e
I dx
e
ln5 2
ln2 1
=
-
ò
· Đặt x x
x
tdt t
t e t e dx I t d t
e
2
2 3
2 2
11
2 20
1 1 2 ( 1) 2
3 3
æ ö
= - Û = - Þ = Þ = + = + =ç ÷
è øò
Câu 15. x
I e dx
ln2
0
1= -ò
· Đặt x x x
x
td td
t e t e tdt e dx dx
e t
2
2
2 2
1 1 2
1
= - Þ = - Þ = Þ = =
+
t
I dt dt
t t
1 12
2 2
0 0
2 1 4
2 1
21 1
pæ ö -
Þ = = - =ç ÷
+ +è ø
ò ò
Câu 16.
x x
x x
I dx
2
1
2 2
4 4 2
-
-
-
=
+ -
ò
· Đặt x x
t 2 2-
= + Þ x x x x 2
4 4 2 (2 2 ) 4- -
+ - = + - Þ
1 81
ln
4ln 2 25
=I
Câu 17.
1
0
6
9 3.6 2.4
=
+ +ò
x
x x x
dx
I
· Ta có:
x
x x
dx
I
1
2
0
3
2
3 3
3 2
2 2
æ ö
ç ÷
è ø=
æ ö æ ö
+ +ç ÷ ç ÷
è ø è ø
ò . Đăt
x
t
3
2
æ ö
= ç ÷
è ø
.
dt
I
t t
3
2
2
1
1
ln3 ln2 3 2
=
- + +
ò
ln15 ln14
ln3 ln2
-
=
-
Câu 18.
e
x
I x x dx
x x
2
1
ln
3 ln
1 ln
æ ö
= +ç ÷
+è ø
ò
·
e e
x
I dx x xdx
x x
2
1 1
ln
3 ln
1 ln
= +
+
ò ò =
2(2 2)
3
-
+
e3
2 1
3
+
=
e3
5 2 2 2
3
- +
Câu 19.
e
x x
I dx
x
3 2
1
ln 2 ln+
= ò
Trần Sĩ Tùng Bài tập Tích phân
Trang 29
· Đặt t x2
2 ln= + Þ
x
dt dx
x
2ln
= Þ I tdt
3
3
2
1
2
= ò ( )33 4 43
3 2
8
= -
Câu 20.
e
e
dx
I
x x ex
2
ln .ln
= ò
·
e e
e e
dx d x
I
x x x x x
2 2
(ln )
ln (1 ln ) ln (1 ln )
= =
+ +ò ò =
e
e
d x
x x
2
1 1
(ln )
ln 1 ln
æ ö
-ç ÷
+è ø
ò = 2ln2 – ln3
Câu 21.
x
x x
e
I dx
e e
ln6 2
ln4 6 5-
=
+ -
ò · Đặt x
t e= . I 2 9ln3 4ln2= + -
Câu 22.
e
x
I dx
x x
3
2
2
1
log
1 3ln
=
+
ò
·
e e e
x
x x xdx
I dx dx
xx x x x x
3
3 2
2
32 2 2
1 1 1
ln
log ln2 1 ln . ln
.
ln 21 3ln 1 3ln 1 3ln
æ ö
ç ÷
è ø= = =
+ + +
ò ò ò
Đặt
dx
x t x t x tdt
x
2 2 21 1
1 3ln ln ( 1) ln .
3 3
+ = Þ = - Þ = .
Suy ra I t t
2
3
3 3
1
1 1 4
39ln 2 27ln 2
æ ö
= - =ç ÷
è ø
.
Câu 23.
e
x x x
I dx
x x1
( 2)ln
(1 ln )
+ -
=
+ò
·
e e
x
dx dx
x x1 1
ln
2
(1 ln )
-
+ò ò =
e
x
e dx
x x1
ln
1 2
(1 ln )
- -
+ò
Tính J =
e
x
dx
x x1
ln
(1 ln )+ò . Đặt t x1 ln= + Þ
t
J dt
t
2
1
1
1 ln2
-
= = -ò .
Vậy: I e 3 2ln2= - + .
Câu 24.
e
e
x x x x
I dx
x x
3
2
2 2
2 ln ln 3
(1 ln )
- +
=
-ò
·
e e
e e
I dx xdx
x x
3 3
2 2
1
3 2 ln
(1 ln )
= -
-ò ò e e3 2
3ln2 4 2= - - + .
Câu 25.
e
x x
I dx
x
2
2 2
2
1
ln ln 1- +
= ò
· Đặt :
dx
t x dt
x
ln= Þ = Þ
t t t t
t t t t t
I dt dt dt dt I I
e e e e
2
2 2 1 2
1 20 0 0 1
2 1 1 1 1- + - - -
= = = - + = +ò ò ò ò
+ t
t t t t
tdt dt dt dt
I te
ee e e e
11 1 1 1
1 0 0 0 00
1-æ öæ ö
= - - = - - + - =ç ÷ç ÷
è ø è ø
ò ò ò ò
+ t t
t t t t
tdt dt dt dt
I te te
ee e e e e
2 22 2 2 2
2 1 1 1 1 21 1
1 2- -
= - = - + - = - = -ò ò ò ò
Bài tập Tích phân Trần Sĩ Tùng
Trang 30
Vậy :
e
I
e2
2( 1)-
=
Câu 26.
5
2
ln( 1 1)
1 1
- +
=
- + -ò
x
I dx
x x
· Đặt ( )t xln 1 1= - + Þ
dx
dt
x x
2
1 1
=
- + -
Þ I dt
ln3
2 2
ln2
2 ln 3 ln 2= = -ò .
Câu 27.
3
3
1
ln
1 ln
=
+
ò
e
x
I dx
x x
· Đặt
dx
t x x t tdt
x
2
1 ln 1 ln 2= + Þ + = Þ = và x t3 2 3
ln ( 1)= -
Þ
t t t t
I dt = dt t t t dt
t t t
2 2 22 3 6 4 2
5 3
1 1 1
( 1) 3 3 1 1
( 3 3 )
- - + -
= = - + -ò ò ò
15
ln2
4
= -
Câu 28.
e
x
I dx
x x1
3 2ln
1 2ln
-
=
+
ò · Đặt t x1 2ln= + Þ
e
I t dt2
1
(2 )= -ò =
3
524 -
Câu 29.
e
x x
I dx
x
3 2
1
ln 2 ln+
= ò · Đặt t x2
2 ln= + Þ I
33 4 43
3 2
8
é ù= -ë û
Câu 30.
1
1
( ln )
+
=
+ò
e x
x
xe
I dx
x e x
· Đặt x
t e xln= + Þ
1
ln
+
=
e
e
I
e
.
Trần Sĩ Tùng Bài tập Tích phân
Trang 31
Dạng 2: Tích phân từng phần
Câu 31. inx
I e xdx
2
s
0
.sin2
p
= ò
· inx
I e x xdx
2
s
0
2 .sin cos
p
= ò . Đặt x x
u x du xdx
dv e xdx v esin sin
sin cos
cos
ì ì= =
Þí í
= =î î
x x x
I xe e xdx e e
2
sin sin sin2 2
0 0
0
2sin .cos 2 2 2
p
p p
Þ = - = - =ò
Câu 32. I x x x dx
1
2
0
ln( 1)= + +ò
· Đặt
x
du dx
u x x x x
dv xdx x
v
2 2
2
2 1
ln( 1) 1
2
ì +
=ïì ï= + + + +Þí í
=î ï =
ïî
x x x
I x x dx
x x
1
12 3 2
2
2
0 0
1 2
ln( 1)
2 2 1
+
= + + -
+ +
ò
x dx
x dx dx
x x x x
1 1 1
2 2
0 0 0
1 1 1 2 1 3
ln3 (2 1)
2 2 4 41 1
+
= - - + -
+ + + +
ò ò ò
3 3
ln3
4 12
p
= -
Câu 33.
x
I dx
x
8
3
ln
1
=
+
ò
· Đặt
u x dx
du
dx xdv
v xx
ln
2 11
ì ì=
=ï ï
Þí í=
ï ï = ++ îî
( ) x
I x x dx J
x
88
3
3
1
2 1.ln 2 6ln8 4ln3 2
+
Þ = + - = - -ò
+ Tính
x
J dx
x
8
3
1+
= ò . Đặt
t t
t x J tdt dt dt
t tt t
3 3 32
2 2
2 2 2
1 1
1 .2 2 2
1 11 1
æ ö
= + Þ = = = + -ç ÷
- +- - è ø
ò ò ò
t
t
t
8
3
1
2 ln 2 ln3 ln2
1
æ ö-
= + = + -ç ÷
+è ø
Từ đó I 20ln2 6ln3 4= - - .
Câu 34.
e
xx x x
I e dx
x
2
1
ln 1+ +
= ò
·
e e e x
x x e
I xe dx xe dx dx
x1 1 1
ln= + +ò ò ò . + Tính
e ee
x x x e
I xe dx xe e dx e e11
1 1
( 1)= = - = -ò ò
+Tính
e e ex xe
x x ee e
I e xdx e x dx e dx
x x2
1
1 1 1
ln ln= = - = -ò ò ò .
Vậy:
e x
e
I I I dx
x1 2
1
= + + ò = e
e 1+
.
Bài tập Tích phân Trần Sĩ Tùng
Trang 32
Câu 35.
e
x
I x dx
x x
2
1
ln
ln
1 ln
æ ö
= +ç ÷
+è ø
ò
· Tính
e
x
I dx
x x
1
1
ln
1 ln
=
+
ò . Đặt t x1 ln= + Þ I1
4 2 2
3 3
= - .
+ Tính
e
I xdx2
2
1
ln= ò . Lấy tích phân từng phần 2 lần được I e2 2= - .
Vậy I e
2 2 2
3 3
= - - .
Câu 36.
2
3
2
1
ln( 1)x
I dx
x
+
= ò
· Đặt
x
duu x
xdx
dv
vx
x
2
2
3
2
2
ln( 1)
1
1
2
ì
ì == + ïï ï +Þí í
=ï ï = -î ïî
. Do đó I =
x dx
x x x
22
2 2
1
2ln( 1)
12 ( 1)
+
- +
+
ò
x
dx
x x
2
2
1
ln2 ln5 1
2 8 1
æ ö
= - + -ç ÷
+è ø
ò
dx d x
x x
2 2 2
2
1 1
ln2 ln5 1 ( 1)
2 8 2 1
+
= - + -
+
ò ò
x x2 2ln2 ln5 1
ln | | ln | 1|
2 8 2 1
æ ö
= - + - +ç ÷
è ø
=
5
2ln2 ln5
8
-
Câu 37.
x
I = dx
x
2
2
1
ln( 1)+
ò
· Đặt
dx
u x du dxxdx I x
dv x x x
vx
x
2
2 1
ln( 1)
1 321 ln( 1) 3ln2 ln3
1 1 ( 1) 2
ì
ì = + =ïï +Û Þ = - + + = -í í= +ï ï = -î
î
ò
Câu 38.
x
I x dx
x
1
2
0
1
ln
1
æ ö+
= ç ÷
-è ø
ò
· Đặt
du dxx
u x
x
xdv xdx v
2
2
2
1
ln (1 )
1
2
ì
=ì + ïï ï= -Þí í-
ï ï=î =ïî
Þ
x
I x x dx
x x
1
2
2 2
2
0
1
1 1 2
ln 2
2 1 10
é ù
ê úæ ö æ ö+
ê ú= -ç ÷ ç ÷
-ê ú-è ø è ø
ê úë û
ò
x
dx dx
x xx
1 1
22 2
2
0 0
ln3 ln3 1 ln3 1 1 2
1 ln
8 8 ( 1)( 1) 8 2 2 31
é ù
= + = + + = + +ê ú- +- ë û
ò ò
Câu 39. I x x dx
x
2
2
1
1
.ln
æ ö
= +ç ÷
è ø
ò · Đặt
u x
x
dv x dx2
1
ln
ì æ ö
= +ï ç ÷
í è ø
ï =î
Þ I
10 1
3ln3 ln2
3 6
= - +
Câu 40. I x x dx
1
2 2.ln(1 )
0
= +ò · Đặt u x
dv x dx
2
2
ln(1 )ìï = +
í
=ïî
Þ I
1 4
.ln2
3 9 6
p
= + +
Trần Sĩ Tùng Bài tập Tích phân
Trang 33
Câu 41.
x
I dx
x
3
2
1
ln
( 1)
=
+
ò · Đặt
u x
dx
dv
x 2
ln
( 1)
ì =
ï
í =
ï +î
Þ I
1 3
ln3 ln
4 2
= - +
Câu 42.
2 2
1
ln ( ln )
.
1
+ +
=
+ò
e x x
x
x e e x
I dx
e
· Ta có:
e e x
x
e
I x dx dx H K
e
2
2
1 1
ln .
1
= + = +
+
ò ò
+
e
H x dx2
1
ln .= ò . Đặt: u x
dv dx
2
lnì =
í
=î
Þ
e
H e x dx e
1
2ln . 2= - = -ò
+
e x
x
e
K dx
e
2
1 1
=
+
ò . Đặt x
t e 1= + Þ
e
e
e
e
e
t e
I dt e e
t e
1
2
1
1 1
ln
1
+
+
- +
Þ = = - +
+
ò
Vậy: e
e
e
I e
e
1
–2 ln
1
+
= +
+
Câu 43.
2 1
1
2
1
( 1 )
+
= + -ò
x
x
I x e dx
x
· Ta có:
2 31 1
1 1
2 2
1+ +æ ö
= + - = +ç ÷
è øò ò
x x
x x
I e dx x e dx H K
x
+ Tính H theo phương pháp từng phần I1 =
2 21 1 5
2
1 1
2 2
1 3
2
+ +æ ö
= - - = -ç ÷
è øò
x x
x x
H xe x e dx e K
x
5
2
3
.
2
I eÞ =
Câu 44.
4
2
0
ln( 9 )= + -òI x x dx
· Đặt ( )u x x
dv dx
2
ln 9
ìï = + -í
=ïî
Þ ( ) x
I x x x dx
x
4 4
2
20 0
ln 9 2
9
= + - + =
+
ò
Bài tập Tích phân Trần Sĩ Tùng
Trang 34
TP5: TÍCH PHÂN TỔ HỢP NHIỀU HÀM SỐ
Câu 1. x x
I x e dx
x
3
1 4
2
0 1
æ ö
= +ç ÷ç ÷
+è ø
ò
· x x
I x e dx dx
x
3
1 1 4
2
0 0 1
= +
+
ò ò .
+ Tính x
I x e dx
3
1
2
1
0
= ò . Đặt t x3
= Þ t t
I e dt e e
1 1
1
0
0
1 1 1 1
3 3 3 3
= = = -ò .
+ Tính
x
I dx
x
1 4
2
0 1
=
+
ò . Đặt t x4
= Þ
t
I dt
t
1 4
2 2
0
2
4 4
3 41
pæ ö
= = - +ç ÷
è ø+
ò
Vậy: I e
1
3
3
p= + -
Câu 2. x x
I x e dx
x
2 2
3
1
4æ ö-ç ÷= -
ç ÷
è ø
ò
· x
I xe dx
2
1
= ò +
x
dx
x
2 2
2
1
4 -
ò .
+ Tính x
I xe dx e
2
2
1
1
= =ò + Tính
x
I dx
x
2 2
2 2
1
4 -
= ò . Đặt x t2sin= , t 0;
2
pé ù
Îê úë û
.
Þ
t
I dt t t
t
22
2
2 2
6
6
cos
( cot )
sin
p
p
p
p
= = - -ò = 3
3
p
-
Vậy: I e2
3
3
p
= + - .
Câu 3. ( )xx
I e x x dx
x
1
2 2 2
2
0
. 4 .
4
= - -
-
ò
· x x
I x e dx dx I I
x
1 1 3
2
1 2
2
0 0 4
= - = +
-
ò ò
+ Tính x e
I x e dx
1 2
2
1
0
1
4
+
= =ò
+ Tính
x
I dx
x
1 3
2
2
0 4
=
-
ò . Đặt t x2
4= - Þ I2
16
3 3
3
= - +
Þ
e
I
2
61
3 3
4 12
= + -
Câu 4. xx
I e dx
x
1 2
2
0
1
( 1)
+
=
+
ò
Trần Sĩ Tùng Bài tập Tích phân
Trang 35
· Đặt t x dx dt1= + Þ = t tt t
I e dt e dt
tt t
2 22
1 1
2 2
1 1
2 2 2 2
1- -æ ö- +
= = + -ç ÷
è ø
ò ò =
e
e e
e
2
2
1 1
2
æ ö
- + - + =ç ÷
ç ÷
è ø
Câu 5.
x
x e dx
I
x
2
3 3 1
2
0
.
1
+
=
+
ò
· Đặt t x dx tdt2
1= + Þ = Þ t
I t e dt
2
2
1
( 1)= -ò
t t
t e dt e J e e
2
2 2
1
2
( )
1
= - = - -ò
+ t t t t t t t
J t e dt t e te dt e e te e dt e e te e
2 2 2
2 2 2 2
1 1 1
2 2 2
2 4 2 4 2( )
1 1 1
æ ö
ç ÷= = - = - - - = - - -
ç ÷
è ø
ò ò ò
Vậy: I e2
=
Câu 6.
x x x
I dx
x
2 3
2
ln( 1)
1
+ +
=
+
ò
· Ta có:
x x x x x x x x
f x x
x x x x
2 2 2
2 2 2 2
ln( 1) ( 1) ln( 1)
( )
1 1 1 1
+ + - +
= + = + -
+ + + +
Þ F x f x dx x d x xdx d x2 2 21 1
( ) ( ) ln( 1) ( 1) ln( 1)
2 2
= = + + + - +ò ò ò ò
= x x x C2 2 2 21 1 1
ln ( 1) ln( 1)
4 2 2
+ + - + + .
Câu 7.
( )x x x
I dx
x
4 2 3
2
0
ln 9 3
9
+ + -
=
+
ò
·
( ) ( )x x x x x x
I dx dx dx I I
x x x
4 4 42 3 2 3
1 2
2 2 2
0 0 0
ln 9 3 ln 9
3 3
9 9 9
+ + - + +
= = - = -
+ + +
ò ò ò
+ Tính
( )x x
I dx
x
4 2
1
2
0
ln 9
9
+ +
=
+
ò . Đặt ( )x x u2
ln 9+ + = Þ du dx
x2
1
9
=
+
Þ
u
I udu
ln5 2 2 2
1
ln3
ln 5 ln 3ln5
ln32 2
-
= = =ò
+ Tính
x
I dx
x
4 3
2
2
0 9
=
+
ò . Đặt x v2
9+ = Þ
x
dv dx x v
x
2 2
2
, 9
9
= = -
+
Þ
u
I u du u
5 3
2
2
3
445
( 9) ( 9 )
33 3
= - = - =ò
Vậy
( )x x x
I dx I I
x
4 2 3 2 2
1 2
2
0
ln 9 3 ln 5 ln 3
3 44
29
+ + - -
= = - = -
+
ò .
Câu 8.
e
x x x
I dx
x x
3 2
1
( 1)ln 2 1
2 ln
+ + +
=
+ò
·
e e
x
I x dx dx
x x
2
1 1
1 ln
2 ln
+
= +
+ò ò . +
e
e
x e
x dx
3 3
2
11
1
3 3
-
= =ò
Bài tập Tích phân Trần Sĩ Tùng
Trang 36
+
e e ex d x x
dx x x
x x x x
1
1 1
1 ln (2 ln )
ln 2 ln
2 ln 2 ln
+ +
= = +
+ +ò ò
e 2
ln
2
+
= . Vậy:
e e
I
3
1 2
ln
3 2
- +
= + .
Câu 9. xx
I e dx
x
2
0
1 sin
.
1 cos
p
+
=
+ò
·
x
xe dx x
I e dx
x x
2 2
20 0
1 sin
2 1 cos
cos
2
p p
= +
+ò ò
+ Tính x x
x x
x
I e dx e dx
xx
2 2
1
20 0
2sin .cossin 2 2
1 cos
2cos
2
p p
= =
+ò ò
xx
e dx
2
0
tan
2
p
= ò
+ Tính
x
e dx
I
x
2
2
20
1
2
cos
2
p
= ò . Đặt
x
xu e
du e dx
dx
dv x
vx2 tan
2cos 2
2
ì = ì =ï
ï ï
Þí í=
=ï ï
îïî
Þ xx
I e e dx
2
2
2
0
tan
2
p
p
= - ò
Do đó: I I I e2
1 2
p
= + = .
Câu 10.
x x
I dx
x
4
0
tan .ln(cos )
cos
p
= ò
· Đặt t xcos= Þ dt xdxsin= - Þ
t t
I dt dt
t t
1
12
2 2
11
2
ln ln
= - =ò ò .
Đặt
u t
dv dt
t2
ln
1
ì =
ï
í =
ïî
Þ
du dt
t
v
t
1
1
ì
=ï
í
ï = -
î
Þ I
2
2 1 ln2
2
= - -
Câu 11.
x
x
I dx
e x
2
0
cos
(1 sin2 )
p
=
+
ò
·
x
x
I dx
e x x
2
0 2
cos
(sin cos )
p
=
+
ò . Đặt
x x
x x x dxu du
e e
dx xdv v
x xx x 2
cos (sin cos )
sin
sin cos(sin cos )
ì ì - += =ï ïï ï
Þí í
ï ï= =
ïï ++ îî
x x x
x x xdx xdx
I
x xe e e
2 22
0 0 0
cos sin sin sin
.
sin cos
p pp
Þ = + =
+ ò ò
Đặt
x x
u x du xdx
dx
dv v
e e
1 1
1 1
sin cos
1
ì ì= =
ï ï
Þ -í í= =ï ï
î î
Þ
x x x
xdx xdx
I x
e e e
e
2 22
0 0 0
2
1 cos 1 cos
sin .
p pp
p
- -
= + = +ò ò
Trần Sĩ Tùng Bài tập Tích phân
Trang 37
Đặt
x x
u x du xdx
dx
dv v
e e
2 2
1 1
cos sin
1
ì ì= = -
ï ï
Þ -í í= =ï ï
î î
x x
xdx
I x I I e
e e
e e
22
2
0 0
2 2
1 1 sin 1
cos . 1 2 1
pp
p
p p
-
- - -
Þ = + - = + - Þ = - +ò
e
I
2 1
2 2
p-
-
Þ = +
Câu 12. I x x dx
2
0
sin ln(1 sin )
p
= +ò
· Đặt
x
u x du dx
xdv xdx
v x
1 cos
ln(1 sin )
1 sinsin
cos
ì +
ïì = + =Þí í +=î ï = -î
Þ
x x
I x x x dx dx x dx
x x
22 2 2
0 0 0
cos 1 sin
cos .ln(1 sin ) cos . 0 (1 sin ) 12
1 sin 1 sin 2
0
p p p
p
p-
= - + + = + = - = -
+ +ò ò ò
Câu 13.
x
x x
I dx
6 64
4
sin cos
6 1
p
p
-
+
=
+
ò
· Đặt t x= - Þ dt dx= - Þ t x
t x
t t x x
I dt dx
6 6 6 64 4
4 4
sin cos sin cos
6 6
6 1 6 1
p p
p p
- -
+ +
= =
+ +
ò ò
Þ x
x
x x
I dx x x dx
6 64 4
6 6
4 4
sin cos
2 (6 1) (sin cos )
6 1
p p
p p
- -
+
= + = +
+
ò ò x dx
4
4
5 3
cos4
8 8
p
p
-
æ ö
= +ç ÷
è ø
ò
5
16
p
=
I
5
32
p
Þ = .
Câu 14.
x
xdx
I
46
6
sin
2 1
p
p
-
-
=
+
ò
· Ta có:
x x x
x x x
xdx xdx xdx
I I I
04 4 46 6
1 2
0
6 6
2 sin 2 sin 2 sin
2 1 2 1 2 1
p p
p p
- -
= = + = +
+ + +
ò ò ò
+ Tính
x
x
xdx
I
0 4
1
6
2 sin
2 1p
-
=
+
ò . Đặt x t= -
t
t t x
t t x
I dt dt dx
0 0 04 4 4
1
6 6 6
2 sin ( ) sin sin
2 1 2 1 2 1p p p
-
-
-
Þ = - = =
+ + +
ò ò ò
x
x x
xdx xdx
I xdx x dx
4 46 6 6 6
4 2
0 0 0 0
sin 2 sin 1
sin (1 cos2 )
42 1 2 1
p p p p
Þ = + = = -
+ +
ò ò ò ò
Bài tập Tích phân Trần Sĩ Tùng
Trang 38
x x dx
6
0
1
(3 4cos2 cos4 )
8
p
= - +ò
4 7 3
64
p -
=
Câu 15.
e
x
I dx
x x
3
3
1
ln
1 ln
=
+
ò
· Đặt
dx
t x x t tdt
x
2
1 ln 1 ln 2= + Þ + = Þ = và x t3 2 3
ln ( 1)= -
Þ
t t t t
I dt = dt t t t dt
t t t
2 2 22 3 6 4 2
5 3
1 1 1
( 1) 3 3 1 1
( 3 3 )
- - + -
= = - + -ò ò ò
15
ln2
4
= -
Câu 16.
4
2
0
sin
cos
p
= ò
x x
I dx
x
· Đặt
u x du dx
x
dv dx v
xx2
sin 1
coscos
ì = ì =
ï ï
Þí í
= =ï ï
îî
Þ
x dx dx
I
x x x
4 44
0 0 0
2
cos cos 4 cos
p pp
p
= - = -ò ò
+
dx xdx
I
x x
4 4
1 2
0 0
cos
cos 1 sin
p p
= =
-
ò ò . Đặt t xsin= Þ
dt
I
t
2
2
1 2
0
1 2 2
ln
2 2 21
+
= =
--
ò
Vậy:
2 1 2 2
ln
4 2 2 2
p +
= -
-
Câu 17.
x x
I dx
x
2
3
4
cos
sin
p
p
= ò
· Ta có
x
x x2 3
1 2cos
sin sin
¢æ ö
= -ç ÷
è ø
. Đặt
u x
x
dv dx
x3
cos
sin
ì =
ï
í =
ïî
Þ
du dx
v
x2
1
2sin
ì =
ï
í = -
ïî
Þ I = x
x
2
2
4
1 1
.
2 sin
p
p
- +
dx
x
x
2 2
2
4
4
1 1 1
( ) cot
2 2 2 2 2sin
p p
p
p
p p
= - - -ò =
1
2
.
Câu 18.
x x
I dx
x
4
3
0
sin
cos
p
= ò
· Đặt:
u x du dx
x
dv dx v
x x3 2
sin 1
cos 2.cos
ì ì= =
ï ï
Þí í= =
ï ïî î
x dx
I x
x x
44 4
2 2
00 0
1 1 1
tan
2 4 2 4 22cos cos
pp p
p p
Þ = - = - = -ò
Câu 19.
e
I x dx
1
cos(ln )
p
= ò
· Đặt t t
t x x e dx e dtln= Þ = Þ =
Trần Sĩ Tùng Bài tập Tích phân
Trang 39
Þ t
I e tdt
0
cos
p
= ò = e
1
( 1)
2
p
- + (dùng pp tích phân từng phần).
Câu 20. x
I e x xdx
22
sin 3
0
.sin .cos
p
= ò
· Đặt t x2
sin= Þ
t
I e t dt e
1
0
1 1
(1 )
2 2
= - =ò (dùng tích phân từng phần)
Câu 21. I x dx
4
0
ln(1 tan )
p
= +ò
· Đặt t x
4
p
= - Þ I t dt
4
0
ln 1 tan
4
p
pæ öæ ö
= + -ç ÷ç ÷
è øè ø
ò =
t
dt
t
4
0
1 tan
ln 1
1 tan
p
æ ö-
+ç ÷
+è ø
ò = dt
t
4
0
2
ln
1 tan
p
+ò
= dt t dt
4 4
0 0
ln2 ln(1 tan )
p p
- +ò ò = t I4
0.ln2
p
-
Þ I2 ln2
4
p
= Þ I ln2
8
p
= .
Câu 22.
4 3
2
1
ln(5 ) . 5- + -
= ò
x x x
I dx
x
· Ta có:
4 4
2
1 1
ln(5 )
5 .
-
= + - = +ò ò
x
I dx x x dx K H
x
.
+
x
K dx
x
4
2
1
ln(5 )-
= ò . Đặt
u x
dx
dv
x2
ln(5 )ì = -
ï
í =
ïî
Þ K
3
ln4
5
=
+ H= x x dx
4
1
5 .-ò . Đặt t x5= - Þ H
164
15
=
Vậy: I
3 164
ln4
5 15
= +
Câu 23. dx
x
xx
I ò +
+
=
2
0
2
2sin1
)sin(
p
· Ta có:
x x
I dx dx H K
x x
22 2
0 0
sin
1 sin2 1 sin2
p p
= + = +
+ +ò ò
+
x x
H dx dx
x
x
2 2
20 0
1 sin2
2cos
4
p p
p
= =
+ æ ö
-ç ÷
è ø
ò ò . Đặt:
u x
du dx
dx
dv
v x
x2
1
tan
2cos 2 4
4
p
p
ì =
ì =ïï ï= æ öÞí í = -æ ö ç ÷ï ï-ç ÷ è øîï è øî
x
H x x
22
0 0
1
tan ln cos
2 4 2 4 4
pp
p p pæ öæ ö æ ö
Þ = - + - =ç ÷ç ÷ ç ÷ç ÷è ø è øè ø
Bài tập Tích phân Trần Sĩ Tùng
Trang 40
+
x
K dx
x
22
0
sin
1 sin2
p
=
+ò . Đặt t x
2
p
= - Þ
x
K dx
x
22
0
cos
1 sin2
p
=
+ò
dx
K x
x
2 2
20 0
1
2 tan 1
2 4
2cos
4
p p
p
p
æ ö
Þ = = - =ç ÷
æ ö è ø-ç ÷
è ø
ò K
1
2
Þ =
Vậy, I H K
1
4 2
p
= + = + .
Câu 24.
x x x x
I dx
x
3
2
0
(cos cos sin )
1 cos
p
+ +
=
+
ò
· Ta có:
x x x x x
I x dx x x dx dx J K
x x
2
2 2
0 0 0
cos (1 cos ) sin .sin
.cos .
1 cos 1 cos
p p pæ ö+ +
= = + = +ç ÷
ç ÷+ +è ø
ò ò ò
+ Tính J x x dx
0
.cos .
p
= ò . Đặt
u x
dv xdxcos
ì =
í =î
Þ J x x x dx x
0 0
0
( .sin ) sin . 0 cos 2
p
p p
= - = + = -ò
+ Tính
x x
K dx
x2
0
.sin
1 cos
p
=
+
ò . Đặt x t dx dtp= - Þ = -
t t t t x x
K dt dt dx
t t x2 2 2
0 0 0
( ).sin( ) ( ).sin ( ).sin
1 cos ( ) 1 cos 1 cos
p p p
p p p p
p
- - - -
Þ = = =
+ - + +
ò ò ò
x x x x dx x dx
K dx K
x x x2 2 2
0 0 0
( ).sin sin . sin .
2
21 cos 1 cos 1 cos
p p p
p p
p
+ -
Þ = = Þ =
+ + +
ò ò ò
Đặt t x dt x dxcos sin .= Þ = -
dt
K
t
1
2
1
2 1
p
-
Þ =
+
ò , đặt t u dt u du2
tan (1 tan )= Þ = +
u du
K du u
u
2 24 4
4
2
4
4 4
(1 tan )
.
2 2 2 41 tan
p p
p
p
p p
p p p p
-
- -
+
Þ = = = =
+
ò ò
Vậy I
2
2
4
p
= -
Câu 25.
x x x x
I dx
x x
2
3
2
3
( sin )sin
(1 sin )sin
p
p
+ +
=
+
ò
· Ta có:
x x x x dx
I dx dx H K
xx x x
2 2 22
3 3 3
2 2
3 3 3
(1 sin ) sin
1 sin(1 sin )sin sin
p p p
p p p
+ +
= = + = +
++
ò ò ò
+
x
H dx
x
2
3
2
3
sin
p
p
= ò . Đặt
u x
du dx
dx
dv v x
x2
cot
sin
ì =
ï ì =
Þí í= = -îïî
Þ H
3
p
=
+
dx dx dx
K
x x
x
2 2 2
3 3 3
2
3 3 3
3 2
1 sin
1 cos 2cos
2 4 2
p p p
p p pp p
= = = = -
+ æ ö æ ö
+ - -ç ÷ ç ÷
è ø è ø
ò ò ò
Trần Sĩ Tùng Bài tập Tích phân
Trang 41
Vậy I 3 2
3
p
= + -
Câu 26. I x x x dx
0
2
2
(2 ) ln(4 )é ù= - + +ë ûò
· Ta có: I x x dx
2
0
(2 )= -ò + x dx
2
2
0
ln(4 )+ò = I I1 2+
+ I x x dx x dx
2 2
2
1
0 0
(2 ) 1 ( 1)
2
p
= - = - - =ò ò (sử dụng đổi biến: x t1 sin= + )
+
x
I x dx x x dx
x
2 2 22
2 2
2 0 2
0 0
ln(4 ) ln(4 ) 2
4
= + = + -
+
ò ò (sử dụng tích phân từng phần)
6ln2 4p= + - (đổi biến x t2tan= )
Vậy: I I I1 2
3
4 6ln2
2
p
= + = - +
Câu 27.
x x
I dx
x
2
3
0
sin
1 cos2
p
+
=
+ò
· Ta có:
x x x x
I dx dx dx H K
x x x
2 2
3 3 3
0 0 2 0 2
sin sin
1 cos2 2cos 2cos
p p p
+
= = + = +
+ò ò ò
+
x x
H dx dx
x x
3 3
0 2 0 2
1
22cos cos
p p
= =ò ò . Đặt
u x
du dx
dx
dv v x
x2
tan
cos
ì =
ï ì =
Þí í= =îïî
H x x xdx x3 33
00 0
1 1 1
tan tan ln cos ln2
2 2 22 3 2 3
p pp
p p
é ù
ê úÞ = - = + = -
ë ûò
+
x
K dx xdx
x
2
23 3
0 2 0
sin 1
tan
22cos
p p
= =ò ò [ ]x x 3
0
1 1
tan 3
2 2 3
p
pæ ö
= - = -ç ÷
è ø
Vậy:
( )
I H K
1 1 3 1 1
ln2 3 ( 3 ln2)
2 2 3 6 22 3
p p pæ ö -
= + = - + - = + -ç ÷
è ø
Câu 28.
8 ln
13
= ò
+
x
I dx
x
· Đặt
u x dx
du
dx xdv
v xx
ln
2 11
ì ì=
=ï ï
Þí í=
ï ï = ++ îî
x
I x x dx
x
88
3
3
1
2 1ln 2
+
Þ = + - ò
+ Tính
x
J dx
x
8
3
1+
= ò . Đặt t x 1= + Þ
t dt
J dt
t t
3 32
2 2
2 2
2 1
2 1 2 ln3 ln2
1 1
æ ö
= = + = + -ç ÷
- -è ø
ò ò
I 6ln8 4ln3 2(2 ln3 ln2) 20ln2 6ln3 4Þ = - - + - = - -
Câu 29. dxx
x
x
I ò
+
=
2
1
3
2
ln
1
· Ta có: I xdx
xx
2
3
1
1 1
ln
æ ö
= +ç ÷
è ø
ò . Đặt
u x
dv dx
xx3
ln
1 1
( )
ì =
ï
í = +
ïî
Bài tập Tích phân Trần Sĩ Tùng
Trang 42
Þ I x x x dx
xx x
2
2
4 51
1
1 1 1
ln ln ln
4 4
æ ö æ ö- -
= + - +ç ÷ ç ÷
è ø è ø
ò = 21 63 1
ln2 ln 2
64 4 2
- + +
Câu 30. I x x dx
3
0
1sin 1.= + +ò
· Đặt t x 1= + Þ I t t tdt t tdt x xdx
2 2 2
2 2
1 1 1
.sin .2 2 sin 2 sin= = =ò ò ò
Đặt
du xdxu x
v xdv xdx
2 42
cossin
ì ì == Þí í
= -= îî
Þ I x x x xdx
22
2
1
1
2 cos 4 cos= - + ò
Đặt
u x du dx
dv xdx v x
4 4
cos sin
ì ì= =
Þí í= =î î
. Từ đó suy ra kết quả.
Câu 31.
e
xx x x
I e dx
x
2
1
ln 1+ +
= ò
· Ta có:
e e e x
x x e
I xe dx e xdx dx H K J
x1 1 1
ln= + + = + +ò ò ò
+
e e
x x e x e
H xe dx xe e dx e e1
1 1
( 1)= = - = -ò ò
+
e e ex xe
x x e ee e
K e xdx e x dx e dx e J
x x1
1 1 1
ln ln= = - = - = -ò ò ò
Vậy: e e e e
I H K J e e e J J e1 1+ +
= + + = - + - + = .
Trần Sĩ Tùng Bài tập Tích phân
Trang 43
TP6: TÍCH PHÂN HÀM SỐ ĐẶC BIỆT
Câu 1. Cho hàm số f(x) liên tục trên R và f x f x x4
( ) ( ) cos+ - = với mọi xÎR.
Tính: I f x dx
2
2
( )
p
p-
= ò .
· Đặt x = –t Þ f x dx f t dt f t dt f x dx
2 2 2 2
2 2 2 2
( ) ( )( ) ( ) ( )
p p p p
p p p p
-
-
- -
= - - = - = -ò ò ò ò
Þ f x dx f x f x dx xdx
2 2 2
4
2 2 2
2 ( ) ( ) ( ) cos
p p p
p p p- -
-
é ù= + - =ë ûò ò ò Þ I
3
16
p
=
Chú ý: x x x4 3 1 1
cos cos2 cos4
8 2 8
= + + .
Câu 2. Cho hàm số f(x) liên tục trên R và f x f x x( ) ( ) 2 2cos2+ - = + , với mọi xÎR.
Tính: I f x dx
3
2
3
2
( )
p
p-
= ò .
· Ta có : I f x dx f x dx f x dx
3 3
02 2
0
3 3
2 2
( ) ( ) ( )
p p
p p
- -
= = +ò ò ò (1)
+ Tính : I f x dx
0
1
3
2
( )
p
-
= ò . Đặt x t dx dt= - Þ = - Þ I f t dt f x dx
3 3
2 2
1
0 0
( ) ( )
p p
= - = -ò ò
Thay vào (1) ta được: ( )I f x f x dx x x dx
3 3 3
2 2 2
0 0 0
( ) ( ) 2 1 cos2 2 cos
p p p
é ù= - + = + =ë ûò ò ò
xdx xdx
3
2 2
0
2
2 cos cos
p p
p
é ù
ê ú
= -ê ú
ê ú
ê úë û
ò ò x x2
0
3
22 sin sin 6
2
p p
p
é ù
ê ú
= - =ê ú
ê ú
ê úë û
Câu 3.
x
I dx
x x
4
2
4
sin
1
p
p
-
=
+ +
ò
Bài tập Tích phân Trần Sĩ Tùng
Trang 44
· I x xdx x xdx I I
4 4
2
1 2
4 4
1 sin sin
p p
p p
- -
= + - = -ò ò
+ Tính I x xdx
4
2
1
4
1 sin
p
p
-
= +ò . Sử dụng cách tính tích phân của hàm số lẻ, ta tính được I1 0= .
+ Tính I x xdx
4
2
4
sin
p
p
-
= ò . Dùng pp tích phân từng phần, ta tính được: I2
2
2
4
p= - +
Suy ra: I
2
2
4
p= - .
Câu 4.
( )
( )
5
2
3 2 1
1 1
x
x
e x x
I dx
e x x
- + -
=
- + -
ò
·
( )
( )
( ) ( )
( )
( )
( )
5 5 5 5
2 2 2 2
3 2 1 1 1 2 1 2 1
1 1 1 1 1 1
- + - - + - + - -
= = = +
- + - - + - - + -ò ò ò ò
x x x x
x x x
e x x e x x e x e x
I dx dx dx dx
e x x e x x e x x
( ) ( )5 5
2 2
5 2 1 2 1
3
2 1( 1 1) 1( 1 1)
- -
= + = +
- - + - - +ò ò
x x
x x
e x e x
x dx dx
x e x x e x
Đặt
( )2 1
1 1
2 1
-
= - + Þ =
-
x
x e x
t e x dt dx
x
5
2
52 1 5
22
1
2 12 2 1
3 3 2ln 3 2ln
11
+
+
+ +
Þ = + Þ = + = +
++
ò
e
e
e e
I dt I t
t ee
Câu 5.
x
I dx
x x x
24
2
0 ( sin cos )
p
=
+
ò .
·
x x x
I dx
x x x x
4
2
0
cos
.
cos ( sin cos )
p
=
+
ò . Đặt
x
u
x
x x
dv dx
x x x 2
cos
cos
( sin cos )
ì
=ïï
í
=ï
+ïî
Þ
x x x
du dx
x
v
x x x
2
cos sin
cos
1
sin cos
ì +
=ïï
í
-ï =
ï +î
Þ
x dx
I dx
x x x x x
44
2
0 0
cos ( sin cos ) cos
pp
= - +
+ ò =
4
4
p
p
-
+
.

Mais conteúdo relacionado

Mais procurados

Bảng công thức tích phân + mũ lôga
Bảng công thức tích phân + mũ lôgaBảng công thức tích phân + mũ lôga
Bảng công thức tích phân + mũ lôgaPhương Thảo Nguyễn
 
Công thức tính nhanh điện xoay chiều
Công thức tính nhanh điện xoay chiềuCông thức tính nhanh điện xoay chiều
Công thức tính nhanh điện xoay chiềutuituhoc
 
đồ Thị hàm số chứa giá trị tuyệt đối
đồ Thị hàm số chứa giá trị tuyệt đốiđồ Thị hàm số chứa giá trị tuyệt đối
đồ Thị hàm số chứa giá trị tuyệt đốiHướng Trần Minh
 
Toán lớp 9 - Tổng hợp kiến thức lý thuyết Đại số 9 và Hình học 9
Toán lớp 9 - Tổng hợp kiến thức lý thuyết Đại số 9 và Hình học 9Toán lớp 9 - Tổng hợp kiến thức lý thuyết Đại số 9 và Hình học 9
Toán lớp 9 - Tổng hợp kiến thức lý thuyết Đại số 9 và Hình học 9Bồi dưỡng Toán lớp 6
 
Tích phân-5-Ứng dụng tích phân tính diện tích hình phẳng-pages-60-78
Tích phân-5-Ứng dụng tích phân tính diện tích hình phẳng-pages-60-78Tích phân-5-Ứng dụng tích phân tính diện tích hình phẳng-pages-60-78
Tích phân-5-Ứng dụng tích phân tính diện tích hình phẳng-pages-60-78lovestem
 
Tích phân-4-Phương pháp nguyên hàm_tích phân từng phần-pages-45-58
Tích phân-4-Phương pháp nguyên hàm_tích phân từng phần-pages-45-58Tích phân-4-Phương pháp nguyên hàm_tích phân từng phần-pages-45-58
Tích phân-4-Phương pháp nguyên hàm_tích phân từng phần-pages-45-58lovestem
 
250 bai tap_kt_dien_tu_0295
250 bai tap_kt_dien_tu_0295250 bai tap_kt_dien_tu_0295
250 bai tap_kt_dien_tu_0295Con Khủng Long
 
Công thức Vật lý đại cương III
Công thức Vật lý đại cương IIICông thức Vật lý đại cương III
Công thức Vật lý đại cương IIIVũ Lâm
 
19 phương phap chứng minh bất đẳng thức
19 phương phap chứng minh bất đẳng thức19 phương phap chứng minh bất đẳng thức
19 phương phap chứng minh bất đẳng thứcThế Giới Tinh Hoa
 
ứNg dụng tích phân tính diện tích và thể tích
ứNg dụng tích phân tính diện tích và thể tíchứNg dụng tích phân tính diện tích và thể tích
ứNg dụng tích phân tính diện tích và thể tíchThế Giới Tinh Hoa
 
Bảng giá trị hàm Laplace
Bảng giá trị hàm LaplaceBảng giá trị hàm Laplace
Bảng giá trị hàm Laplacehiendoanht
 
Bai tap co loi giai dao hamieng_va_vi_phan
Bai tap co loi giai dao hamieng_va_vi_phanBai tap co loi giai dao hamieng_va_vi_phan
Bai tap co loi giai dao hamieng_va_vi_phandiemthic3
 
Chuyên đề hệ phương trình bằng phương pháp hàm số
Chuyên đề hệ phương trình bằng phương pháp hàm sốChuyên đề hệ phương trình bằng phương pháp hàm số
Chuyên đề hệ phương trình bằng phương pháp hàm sốVui Lên Bạn Nhé
 
Bai tap-dai-so-tuyen-tinh-co-giai
Bai tap-dai-so-tuyen-tinh-co-giaiBai tap-dai-so-tuyen-tinh-co-giai
Bai tap-dai-so-tuyen-tinh-co-giaigiaoduc0123
 
Công thức Vật lý đại cương II
Công thức Vật lý đại cương IICông thức Vật lý đại cương II
Công thức Vật lý đại cương IIVũ Lâm
 
Bài tập Xác suất thống kê
Bài tập Xác suất thống kêBài tập Xác suất thống kê
Bài tập Xác suất thống kêHọc Huỳnh Bá
 
Hướng dẫn giải bài tập chuỗi - Toán cao cấp
Hướng dẫn giải bài tập chuỗi - Toán cao cấpHướng dẫn giải bài tập chuỗi - Toán cao cấp
Hướng dẫn giải bài tập chuỗi - Toán cao cấpVan-Duyet Le
 
Bộ sưu tập bất đẳng thức của võ quốc bá cẩn
Bộ sưu tập bất đẳng thức của võ quốc bá cẩnBộ sưu tập bất đẳng thức của võ quốc bá cẩn
Bộ sưu tập bất đẳng thức của võ quốc bá cẩnThế Giới Tinh Hoa
 
Giai nhanh phuong phap tinh
Giai nhanh phuong phap tinhGiai nhanh phuong phap tinh
Giai nhanh phuong phap tinhPham Huy
 

Mais procurados (20)

Tổng hợp các loại polyme
Tổng hợp các loại polymeTổng hợp các loại polyme
Tổng hợp các loại polyme
 
Bảng công thức tích phân + mũ lôga
Bảng công thức tích phân + mũ lôgaBảng công thức tích phân + mũ lôga
Bảng công thức tích phân + mũ lôga
 
Công thức tính nhanh điện xoay chiều
Công thức tính nhanh điện xoay chiềuCông thức tính nhanh điện xoay chiều
Công thức tính nhanh điện xoay chiều
 
đồ Thị hàm số chứa giá trị tuyệt đối
đồ Thị hàm số chứa giá trị tuyệt đốiđồ Thị hàm số chứa giá trị tuyệt đối
đồ Thị hàm số chứa giá trị tuyệt đối
 
Toán lớp 9 - Tổng hợp kiến thức lý thuyết Đại số 9 và Hình học 9
Toán lớp 9 - Tổng hợp kiến thức lý thuyết Đại số 9 và Hình học 9Toán lớp 9 - Tổng hợp kiến thức lý thuyết Đại số 9 và Hình học 9
Toán lớp 9 - Tổng hợp kiến thức lý thuyết Đại số 9 và Hình học 9
 
Tích phân-5-Ứng dụng tích phân tính diện tích hình phẳng-pages-60-78
Tích phân-5-Ứng dụng tích phân tính diện tích hình phẳng-pages-60-78Tích phân-5-Ứng dụng tích phân tính diện tích hình phẳng-pages-60-78
Tích phân-5-Ứng dụng tích phân tính diện tích hình phẳng-pages-60-78
 
Tích phân-4-Phương pháp nguyên hàm_tích phân từng phần-pages-45-58
Tích phân-4-Phương pháp nguyên hàm_tích phân từng phần-pages-45-58Tích phân-4-Phương pháp nguyên hàm_tích phân từng phần-pages-45-58
Tích phân-4-Phương pháp nguyên hàm_tích phân từng phần-pages-45-58
 
250 bai tap_kt_dien_tu_0295
250 bai tap_kt_dien_tu_0295250 bai tap_kt_dien_tu_0295
250 bai tap_kt_dien_tu_0295
 
Công thức Vật lý đại cương III
Công thức Vật lý đại cương IIICông thức Vật lý đại cương III
Công thức Vật lý đại cương III
 
19 phương phap chứng minh bất đẳng thức
19 phương phap chứng minh bất đẳng thức19 phương phap chứng minh bất đẳng thức
19 phương phap chứng minh bất đẳng thức
 
ứNg dụng tích phân tính diện tích và thể tích
ứNg dụng tích phân tính diện tích và thể tíchứNg dụng tích phân tính diện tích và thể tích
ứNg dụng tích phân tính diện tích và thể tích
 
Bảng giá trị hàm Laplace
Bảng giá trị hàm LaplaceBảng giá trị hàm Laplace
Bảng giá trị hàm Laplace
 
Bai tap co loi giai dao hamieng_va_vi_phan
Bai tap co loi giai dao hamieng_va_vi_phanBai tap co loi giai dao hamieng_va_vi_phan
Bai tap co loi giai dao hamieng_va_vi_phan
 
Chuyên đề hệ phương trình bằng phương pháp hàm số
Chuyên đề hệ phương trình bằng phương pháp hàm sốChuyên đề hệ phương trình bằng phương pháp hàm số
Chuyên đề hệ phương trình bằng phương pháp hàm số
 
Bai tap-dai-so-tuyen-tinh-co-giai
Bai tap-dai-so-tuyen-tinh-co-giaiBai tap-dai-so-tuyen-tinh-co-giai
Bai tap-dai-so-tuyen-tinh-co-giai
 
Công thức Vật lý đại cương II
Công thức Vật lý đại cương IICông thức Vật lý đại cương II
Công thức Vật lý đại cương II
 
Bài tập Xác suất thống kê
Bài tập Xác suất thống kêBài tập Xác suất thống kê
Bài tập Xác suất thống kê
 
Hướng dẫn giải bài tập chuỗi - Toán cao cấp
Hướng dẫn giải bài tập chuỗi - Toán cao cấpHướng dẫn giải bài tập chuỗi - Toán cao cấp
Hướng dẫn giải bài tập chuỗi - Toán cao cấp
 
Bộ sưu tập bất đẳng thức của võ quốc bá cẩn
Bộ sưu tập bất đẳng thức của võ quốc bá cẩnBộ sưu tập bất đẳng thức của võ quốc bá cẩn
Bộ sưu tập bất đẳng thức của võ quốc bá cẩn
 
Giai nhanh phuong phap tinh
Giai nhanh phuong phap tinhGiai nhanh phuong phap tinh
Giai nhanh phuong phap tinh
 

Semelhante a 200 Bài Tập Tích Phân Hay Và Khó

Tuyen tap cac bai toan va phuong phap giai pt va bpt vo ty
Tuyen tap cac bai toan va phuong phap giai  pt va bpt vo ty Tuyen tap cac bai toan va phuong phap giai  pt va bpt vo ty
Tuyen tap cac bai toan va phuong phap giai pt va bpt vo ty Huynh ICT
 
07 nguyen ham luong giac p2
07 nguyen ham luong giac p207 nguyen ham luong giac p2
07 nguyen ham luong giac p2Huynh ICT
 
04 nguyen ham cua ham huu ti p3
04 nguyen ham cua ham huu ti p304 nguyen ham cua ham huu ti p3
04 nguyen ham cua ham huu ti p3Huynh ICT
 
03 pp doi bien so tim nguyen ham p1_tlbg
03 pp doi bien so tim nguyen ham p1_tlbg03 pp doi bien so tim nguyen ham p1_tlbg
03 pp doi bien so tim nguyen ham p1_tlbgHuynh ICT
 
TUYỂN TẬP 19 CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HSG TOÁN 9 VÀ ÔN THI VÀO LỚP 10 TRƯỜNG CHUYÊN
TUYỂN TẬP 19 CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HSG TOÁN 9 VÀ ÔN THI VÀO LỚP 10 TRƯỜNG CHUYÊNTUYỂN TẬP 19 CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HSG TOÁN 9 VÀ ÔN THI VÀO LỚP 10 TRƯỜNG CHUYÊN
TUYỂN TẬP 19 CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HSG TOÁN 9 VÀ ÔN THI VÀO LỚP 10 TRƯỜNG CHUYÊNBồi dưỡng Toán lớp 6
 
Toan pt.de141.2011
Toan pt.de141.2011Toan pt.de141.2011
Toan pt.de141.2011BẢO Hí
 
7 3-2016 tuyen tap 50 bai he pt hay va dac sac tang hs online-p1
7 3-2016 tuyen tap 50 bai he pt hay va dac sac tang hs online-p17 3-2016 tuyen tap 50 bai he pt hay va dac sac tang hs online-p1
7 3-2016 tuyen tap 50 bai he pt hay va dac sac tang hs online-p1Nguyen Tan
 
Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 1)
Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 1)Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 1)
Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 1)Oanh MJ
 
03 pp doi bien so tim nguyen ham p2_tlbg
03 pp doi bien so tim nguyen ham p2_tlbg03 pp doi bien so tim nguyen ham p2_tlbg
03 pp doi bien so tim nguyen ham p2_tlbgHuynh ICT
 
Dan toan chung
Dan toan chungDan toan chung
Dan toan chungvutoanpvd
 
Đáp Án Các Đề Thi Thử Toán 11 HK2
Đáp Án Các Đề Thi Thử Toán 11 HK2Đáp Án Các Đề Thi Thử Toán 11 HK2
Đáp Án Các Đề Thi Thử Toán 11 HK2thithanh2727
 
10 kithuatgiaiphuongtrinhvoti thanhtung
10 kithuatgiaiphuongtrinhvoti thanhtung10 kithuatgiaiphuongtrinhvoti thanhtung
10 kithuatgiaiphuongtrinhvoti thanhtungHuynh ICT
 
04 phuong trinh mu p1
04 phuong trinh mu p104 phuong trinh mu p1
04 phuong trinh mu p1Huynh ICT
 
Pt bpt-mu-loga-phan1
Pt bpt-mu-loga-phan1Pt bpt-mu-loga-phan1
Pt bpt-mu-loga-phan1thoang thoang
 
02 phuong phap dat an phu giai pt p2
02 phuong phap dat an phu giai pt p202 phuong phap dat an phu giai pt p2
02 phuong phap dat an phu giai pt p2Huynh ICT
 
Toan pt.de133.2011
Toan pt.de133.2011Toan pt.de133.2011
Toan pt.de133.2011BẢO Hí
 
TÁCH ĐỀ THI HỌC SINH GIỎI HUYỆN MÔN TOÁN LỚP 9 NĂM 2022 (10 CHỦ ĐỀ CÓ LỜI GIẢ...
TÁCH ĐỀ THI HỌC SINH GIỎI HUYỆN MÔN TOÁN LỚP 9 NĂM 2022 (10 CHỦ ĐỀ CÓ LỜI GIẢ...TÁCH ĐỀ THI HỌC SINH GIỎI HUYỆN MÔN TOÁN LỚP 9 NĂM 2022 (10 CHỦ ĐỀ CÓ LỜI GIẢ...
TÁCH ĐỀ THI HỌC SINH GIỎI HUYỆN MÔN TOÁN LỚP 9 NĂM 2022 (10 CHỦ ĐỀ CÓ LỜI GIẢ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Cac dang bai tap tich phan
Cac dang bai tap tich phanCac dang bai tap tich phan
Cac dang bai tap tich phanfatnew
 
04 phuong trinh mu p2
04 phuong trinh mu p204 phuong trinh mu p2
04 phuong trinh mu p2Huynh ICT
 

Semelhante a 200 Bài Tập Tích Phân Hay Và Khó (20)

Tuyen tap cac bai toan va phuong phap giai pt va bpt vo ty
Tuyen tap cac bai toan va phuong phap giai  pt va bpt vo ty Tuyen tap cac bai toan va phuong phap giai  pt va bpt vo ty
Tuyen tap cac bai toan va phuong phap giai pt va bpt vo ty
 
07 nguyen ham luong giac p2
07 nguyen ham luong giac p207 nguyen ham luong giac p2
07 nguyen ham luong giac p2
 
04 nguyen ham cua ham huu ti p3
04 nguyen ham cua ham huu ti p304 nguyen ham cua ham huu ti p3
04 nguyen ham cua ham huu ti p3
 
03 pp doi bien so tim nguyen ham p1_tlbg
03 pp doi bien so tim nguyen ham p1_tlbg03 pp doi bien so tim nguyen ham p1_tlbg
03 pp doi bien so tim nguyen ham p1_tlbg
 
TUYỂN TẬP 19 CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HSG TOÁN 9 VÀ ÔN THI VÀO LỚP 10 TRƯỜNG CHUYÊN
TUYỂN TẬP 19 CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HSG TOÁN 9 VÀ ÔN THI VÀO LỚP 10 TRƯỜNG CHUYÊNTUYỂN TẬP 19 CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HSG TOÁN 9 VÀ ÔN THI VÀO LỚP 10 TRƯỜNG CHUYÊN
TUYỂN TẬP 19 CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HSG TOÁN 9 VÀ ÔN THI VÀO LỚP 10 TRƯỜNG CHUYÊN
 
Toan pt.de141.2011
Toan pt.de141.2011Toan pt.de141.2011
Toan pt.de141.2011
 
7 3-2016 tuyen tap 50 bai he pt hay va dac sac tang hs online-p1
7 3-2016 tuyen tap 50 bai he pt hay va dac sac tang hs online-p17 3-2016 tuyen tap 50 bai he pt hay va dac sac tang hs online-p1
7 3-2016 tuyen tap 50 bai he pt hay va dac sac tang hs online-p1
 
03 pt phuc
03 pt phuc03 pt phuc
03 pt phuc
 
Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 1)
Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 1)Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 1)
Tích phân hàm phân thức hữu tỷ (part 1)
 
03 pp doi bien so tim nguyen ham p2_tlbg
03 pp doi bien so tim nguyen ham p2_tlbg03 pp doi bien so tim nguyen ham p2_tlbg
03 pp doi bien so tim nguyen ham p2_tlbg
 
Dan toan chung
Dan toan chungDan toan chung
Dan toan chung
 
Đáp Án Các Đề Thi Thử Toán 11 HK2
Đáp Án Các Đề Thi Thử Toán 11 HK2Đáp Án Các Đề Thi Thử Toán 11 HK2
Đáp Án Các Đề Thi Thử Toán 11 HK2
 
10 kithuatgiaiphuongtrinhvoti thanhtung
10 kithuatgiaiphuongtrinhvoti thanhtung10 kithuatgiaiphuongtrinhvoti thanhtung
10 kithuatgiaiphuongtrinhvoti thanhtung
 
04 phuong trinh mu p1
04 phuong trinh mu p104 phuong trinh mu p1
04 phuong trinh mu p1
 
Pt bpt-mu-loga-phan1
Pt bpt-mu-loga-phan1Pt bpt-mu-loga-phan1
Pt bpt-mu-loga-phan1
 
02 phuong phap dat an phu giai pt p2
02 phuong phap dat an phu giai pt p202 phuong phap dat an phu giai pt p2
02 phuong phap dat an phu giai pt p2
 
Toan pt.de133.2011
Toan pt.de133.2011Toan pt.de133.2011
Toan pt.de133.2011
 
TÁCH ĐỀ THI HỌC SINH GIỎI HUYỆN MÔN TOÁN LỚP 9 NĂM 2022 (10 CHỦ ĐỀ CÓ LỜI GIẢ...
TÁCH ĐỀ THI HỌC SINH GIỎI HUYỆN MÔN TOÁN LỚP 9 NĂM 2022 (10 CHỦ ĐỀ CÓ LỜI GIẢ...TÁCH ĐỀ THI HỌC SINH GIỎI HUYỆN MÔN TOÁN LỚP 9 NĂM 2022 (10 CHỦ ĐỀ CÓ LỜI GIẢ...
TÁCH ĐỀ THI HỌC SINH GIỎI HUYỆN MÔN TOÁN LỚP 9 NĂM 2022 (10 CHỦ ĐỀ CÓ LỜI GIẢ...
 
Cac dang bai tap tich phan
Cac dang bai tap tich phanCac dang bai tap tich phan
Cac dang bai tap tich phan
 
04 phuong trinh mu p2
04 phuong trinh mu p204 phuong trinh mu p2
04 phuong trinh mu p2
 

200 Bài Tập Tích Phân Hay Và Khó

  • 1. Trần Sĩ Tùng Bài tập Tích phân Trang 1 TP1: TÍCH PHÂN HÀM SỐ HỮU TỈ Dạng 1: Tách phân thức Câu 1. x I dx x x 2 2 2 1 7 12 = - + ò · I dx x x 2 1 16 9 1 4 3 æ ö = + -ç ÷ - -è øò = ( )x x x 2 116ln 4 9ln 3+ - - - = 1 25ln2 16ln3+ - . Câu 2. dx I x x 2 5 3 1 = + ò · Ta có: x xx x x x3 2 3 2 1 1 1 ( 1) 1 = - + + + + Þ I x x x 2 2 21 1 3 1 3 ln ln( 1) ln2 ln5 2 2 2 812 é ù = - - + + = - + +ê ú ë û Câu 3. x I dx x x x 5 2 3 2 4 3 1 2 5 6 + = - - + ò · I 2 4 13 7 14 ln ln ln2 3 3 15 6 5 = - + + Dạng 2: Đổi biến số Câu 4. x I dx x 2 4 ( 1) (2 1) - = + ò · Ta có: x x f x x x 2 1 1 1 ( ) . . 3 2 1 2 1 ¢æ ö æ ö- - = ç ÷ ç ÷ + +è ø è ø Þ x I C x 3 1 1 9 2 1 æ ö- = +ç ÷ +è ø Câu 5. ( ) ( ) x I dx x 991 101 0 7 1 2 1 - = + ò · ( ) x dx x x I d x x xx 99 991 1 2 0 0 7 1 1 7 1 7 1 2 1 9 2 1 2 12 1 æ ö æ ö æ ö- - - = =ç ÷ ç ÷ ç ÷ + + +è ø è ø è ø+ ò ò x x 100 1001 1 7 1 11 2 1 09 100 2 1 900 æ ö- é ù= × = ë - ûç ÷ +è ø Câu 6. x I dx x 1 2 2 0 5 ( 4) = + ò · Đặt t x2 4= + Þ I 1 8 = Câu 7. I dx x x 4 3 4 1 1 ( 1) = + ò · Đặt t x2 = Þ t I dt t t 3 2 1 1 1 1 3 ln 2 4 21 æ ö = - =ç ÷ +è ø ò Câu 8. dx I x x 3 6 2 1 (1 ) = + ò
  • 2. Bài tập Tích phân Trần Sĩ Tùng Trang 2 · Đặt : x t 1 = Þ t I dt t t dt t t 3 163 4 2 2 2 1 3 3 1 1 1 1 æ ö = - = - + -ç ÷ + +è ø ò ò = 117 41 3 135 12 p- + Câu 9. dx I x x 2 10 2 1 .( 1) = + ò · x dx I x x 2 4 5 10 2 1 . .( 1) = + ò . Đặt t x5 = Þ dt I t t 32 2 2 1 1 5 ( 1) = + ò Câu 10. x I dx x 1 7 2 5 0 (1 ) = + ò · Đặt t x dt xdx2 1 2= + Þ = Þ t I dt t 2 3 5 5 1 1 ( 1) 1 1 . 2 4 2 - = =ò Câu 11. x I dx x x 2 7 7 1 1 (1 ) - = + ò · x x I dx x x 2 7 6 7 7 1 (1 ). .(1 ) - = + ò . Đặt t x7 = Þ t I dt t t 128 1 1 1 7 (1 ) - = +ò Câu 12. x I dx x 2 2001 2 1002 1 . (1 ) = + ò · x I dx dx x x x x 2 22004 3 2 1002 1002 1 1 3 2 1 . . (1 ) 1 1 = = + æ ö +ç ÷ è ø ò ò . Đặt t dt dx x x2 3 1 2 1= + Þ = - . Cách 2: Ta có: x xdx I x x 1 2000 2 2000 2 2 0 1 .2 2 (1 ) (1 ) = + + ò . Đặt t x dt xdx2 1 2= + Þ = Þ t I dt d t tt t 10002 21000 1000 2 1001 1 1 1 ( 1) 1 1 1 1 1 1 2 2 2002.2 æ ö æ ö- = = - - =ç ÷ ç ÷ è ø è ø ò ò Câu 13. I x x dx 1 5 3 6 0 (1 )= -ò · Đặt dt t t t x dt x dx dx I t t dt x 1 7 8 3 2 6 2 0 1 1 1 1 3 (1 ) 3 3 7 8 1683 æ ö- = - Þ = - Þ = Þ = - = - =ç ÷ è øò Câu 14. xdx I x 1 0 3 ( 1) = + ò · Ta có: x x x x x x 2 3 3 3 1 1 ( 1) ( 1) ( 1) ( 1) - -+ - = = + - + + + I x x dx 1 2 3 0 1 ( 1) ( 1) 8 - -é ùÞ = + - + =ë ûò Câu 15. x I dx x 2 2 4 1 1 1 + = + ò · Ta có: x x x x x 2 2 4 2 2 1 1 1 11 + + = + + . Đặt t x dt dx x x2 1 1 1 æ ö = - Þ = +ç ÷ è ø Þ dt I dt t tt 3 3 2 2 2 1 1 1 1 1 2 2 2 22 æ ö = = -ç ÷ - +- è ø ò ò t t 3/ 21 2 1 2 1 .ln ln 12 2 2 2 2 2 1 æ ö- - = = ç ÷ ç ÷+ +è ø
  • 3. Trần Sĩ Tùng Bài tập Tích phân Trang 3 Câu 16. x I dx x 2 2 4 1 1 1 - = + ò · Ta có: x x x x x 2 2 4 2 2 1 1 1 11 - - = + + . Đặt t x dt dx x x2 1 1 1 æ ö = + Þ = -ç ÷ è ø Þ dt I t 5 2 2 2 2 = - + ò . Đặt du t u dt u2 2 tan 2 cos = Þ = ; u u u u1 2 5 5 tan 2 arctan2; tan arctan 2 2 = Þ = = Þ = Þ u u I du u u 2 1 2 1 2 2 2 5 ( ) arctan arctan2 2 2 2 2 æ ö = = - = -ç ÷ è ø ò Câu 17. x I dx x 1 4 6 0 1 1 + = + ò · Ta có: x x x x x x x x x x x x x x x x 4 4 2 2 4 2 2 2 6 6 2 4 2 6 2 6 1 ( 1) 1 1 1 1 ( 1)( 1) 1 1 1 + - + + - + = = + = + + + + - + + + + Þ d x I dx dx x x 1 1 3 2 3 2 0 0 1 1 ( ) 1 3 4 3 4 31 ( ) 1 p p p = + = + = + + ò ò Câu 18. x I dx x x 2 2 3 1 1- = + ò · Ta có: xI dx x x 2 2 1 1 1 1 - = + ò . Đặt t x x 1 = + Þ I 4 ln 5 = Câu 19. xdx I x x 1 4 2 0 1 = + + ò . · Đặt t x2 = Þ dt dt I t t t 1 1 2 22 0 0 1 1 2 2 6 31 1 3 2 2 p = = = + + æ öæ ö + + ç ÷ç ÷ è ø è ø ò ò Câu 20. x I dx x x 1 5 22 4 2 1 1 1 + + = - + ò · Ta có: x x x x x x 2 2 4 2 2 2 1 1 1 11 1 + + = - + + - . Đặt t x dt dx x x2 1 1 1 æ ö = - Þ = +ç ÷ è ø Þ dt I t 1 2 0 1 = + ò . Đặt du t u dt u2 tan cos = Þ = Þ I du 4 0 4 p p = =ò Câu 21. x I dx x 3 23 4 0 1 = - ò · x I dx dx x x x x 3 3 23 3 2 2 2 2 0 0 1 1 1 1 ln(2 3) 2 4 12( 1)( 1) 1 1 pæ ö = = + = - +ç ÷ - + - +è ø ò ò
  • 4. Bài tập Tích phân Trần Sĩ Tùng Trang 4 TP2: TÍCH PHÂN HÀM SỐ VÔ TỈ Dạng 1: Đổi biến số dạng 1 Câu 1. x I dx x x2 3 9 1 = + - ò · x I dx x x x dx x dx x x dx x x 2 2 2 2 (3 9 1) 3 9 1 3 9 1 = = - - = - - + - ò ò ò ò + I x dx x C2 3 1 13= = +ò + I x x dx2 2 9 1= -ò x d x x C 3 2 2 2 2 2 1 1 9 1 (9 1) (9 1) 18 27 = - - = - +ò Þ I x x C 3 2 321 (9 1) 27 = - + + Câu 2. x x I dx x x 2 1 + = + ò · x x dx x x 2 1 + + ò x x dx dx x x x x 2 1 1 = + + + ò ò . + x I dx x x 2 1 1 = + ò . Đặt t= x x t x x2 1 1+ Û - = x t3 2 2 ( 1)Û = - x dx t t dt2 24 ( 1) 3 Û = - Þ t dt t t C2 34 4 4 ( 1) 3 9 3 - = - +ò = ( )x x x x C 3 1 4 4 1 1 9 3 + - + + + x I dx x x 2 1 = + ò = d x x x x 2 (1 ) 3 1 + + ò = x x C2 4 1 3 + + Vậy: ( )I x x C 3 4 1 9 = + + Câu 3. x I dx x 4 0 2 1 1 2 1 + = + + ò · Đặt t x2 1= + . I = t dt t 3 2 1 2 ln2 1 = + +ò . Câu 4. dx I x x 6 2 2 1 4 1 = + + + ò · Đặt t x4 1= + . I 3 1 ln 2 12 = - Câu 5. I x x dx 1 3 2 0 1= -ò · Đặt: t x2 1= - Þ ( )I t t dt 1 2 4 0 2 15 = - =ò . Câu 6. x I dx x 1 0 1 1 + = + ò · Đặt t x= Þ dx t dt2 .= . I = t t dt t 1 3 0 2 1 + +ò = t t dt t 1 2 0 2 2 2 1 æ ö - + -ç ÷ +è øò = 11 4ln2 3 - . Câu 7. x I dx x x 3 0 3 3 1 3 - = + + + ò
  • 5. Trần Sĩ Tùng Bài tập Tích phân Trang 5 · Đặt t x tdu dx1 2= + Þ = Þ t t I dt t dt dt tt t 2 2 23 2 1 1 1 2 8 1 (2 6) 6 13 2 - = = - + ++ + ò ò ò 3 3 6ln 2 = - + Câu 8. I x x dx 0 3 1 1 - = +ò · Đặt t t t x t x dx t dt I t dt 1 1 7 4 3 2 33 00 9 1 1 3 3( 1) 3 7 4 28 æ ö = + Þ = + Þ = Þ = - = - = -ç ÷ è øò Câu 9. x I dx x x 5 2 1 1 3 1 + = + ò · Đặt tdt t x dx 2 3 1 3 = + Þ = Þ t tdt I t t 2 2 4 2 2 1 1 3 2 . 31 . 3 æ ö- +ç ÷ ç ÷ è ø= - ò dt t dt t 4 4 2 2 2 2 2 ( 1) 2 9 1 = - + - ò ò t t t t 3 4 4 2 1 1 100 9 ln ln . 9 3 1 27 52 2 æ ö - = - + = +ç ÷ +è ø Câu 10. x x I dx x 3 2 0 2 1 1 + - = + ò · Đặt x t x t2 1 1+ = Û = - Þ dx tdt2= Þ t t t I tdt t t dt t t 2 2 22 2 2 5 4 2 3 11 1 2( 1) ( 1) 1 4 54 2 2 (2 3 ) 2 5 5 æ ö- + - - = = - = - =ç ÷ è øò ò Câu 11. x dx I x x 1 2 0 2 ( 1) 1 = + + ò · Đặt t x t x tdt dx2 1 1 2= + Þ = + Þ = t t I tdt t dt t t tt 222 22 2 3 3 11 1 ( 1) 1 1 16 11 2 .2 2 2 2 3 3 æ öæ ö- - Þ = = - = - - =ç ÷ç ÷ è ø è ø ò ò Câu 12. ( ) x I dx x 4 2 0 1 1 1 2 + = + + ò · Đặt dx t x dt dx t dt x 1 1 2 ( 1) 1 2 = + + Þ = Þ = - + và t t x 2 2 2 - = Ta có: I = t t t t t t dt dt t dt tt t t 4 4 42 3 2 2 2 2 2 2 2 1 ( 2 2)( 1) 1 3 4 2 1 4 2 3 2 2 2 æ ö- + - - + - = = - + -ç ÷ è ø ò ò ò = t t t t 2 1 2 3 4ln 2 2 æ ö - + +ç ÷ ç ÷ è ø = 1 2ln2 4 - Câu 13. x I dx x 8 2 3 1 1 - = + ò
  • 6. Bài tập Tích phân Trần Sĩ Tùng Trang 6 · x I dx x x 8 2 2 3 1 1 1 æ ö = -ç ÷ç ÷ + +è ø ò = ( )x x x 8 2 2 3 1 ln 1 é ù + - + +ë û = ( ) ( )1 ln 3 2 ln 8 3+ + - + Câu 14. I x x x dx 1 3 2 0 ( 1) 2= - -ò · I x x x dx x x x x x dx 1 1 3 2 2 2 0 0 ( 1) 2 ( 2 1) 2 ( 1)= - - = - + - -ò ò . Đặt t x x2 2= - Þ I 2 15 = - . Câu 15. x x x I dx x x 2 3 2 2 0 2 3 1 - + = - + ò · x x x I dx x x 2 2 2 0 ( )(2 1) 1 - - = - + ò . Đặt t x x2 1= - + I t dt 3 2 1 4 2 ( 1) 3 Þ = - =ò . Câu 16. x dx I x 2 3 3 2 0 4 = + ò · Đặt t x x t xdx t dt 3 2 2 3 2 4 4 2 3= + Þ = - Þ = Þ I t t dt 3 2 4 3 4 3 3 8 ( 4 ) 4 2 2 2 5 æ ö = - = - +ç ÷ è ø ò Câu 17. dx I x x 1 2 11 1- = + + + ò · Ta có: x x x x I dx dx xx x 1 12 2 2 2 1 1 1 1 1 1 2(1 ) (1 )- - + - + + - + = = + - + ò ò x dx dx x x 1 1 2 1 1 1 1 1 1 2 2- - æ ö + = + -ç ÷ è ø ò ò + I dx x x x 1 1 1 1 1 1 1 1 1 ln | 1 2 2 - - æ ö é ù= + = + =ç ÷ ë û è ø ò + x I dx x 1 2 2 1 1 2- + = ò . Đặt t x t x tdt xdx2 2 2 1 1 2 2= + Þ = + Þ = Þ I2= t dt t 2 2 2 2 0 2( 1) = - ò Vậy: I 1= . Cách 2: Đặt t x x2 1= + + . Câu 18. ( )x x I dx x 1 3 31 4 1 3 - = ò · Ta có: I dx x x 1 1 3 2 3 1 3 1 1 1 . æ ö = -ç ÷ è ø ò . Đặt t x2 1 1= - Þ I 6= . Câu 19. x I dx x 2 2 1 4 - = ò · Ta có: x I xdx x 2 2 2 1 4 - = ò . Đặt t = x t x tdt xdx2 2 2 4 4- Þ = - Þ = - Þ I = t tdt t t dt dt t tt t t 00 0 02 2 2 2 33 3 3 ( ) 4 2 (1 ) ln 24 4 4 æ ö- - = = + = +ç ÷ +- - - è ø ò ò ò = 2 3 3 ln 2 3 æ ö- ç ÷- + ç ÷+è ø
  • 7. Trần Sĩ Tùng Bài tập Tích phân Trang 7 Câu 20. x I dx x x 2 5 2 2 2 ( 1) 5 = + + ò · Đặt t x2 5= + Þ dt I t 5 2 3 1 15 ln 4 74 = = - ò . Câu 21. x I dx x x 27 3 2 1 2- = + ò · Đặt t x6 = Þ t t I dt dt tt t t t 3 33 2 2 2 1 1 2 2 2 1 5 5 1 ( 1) 1 1 é ù- = = - + -ê ú + + +ë û ò ò 2 5 5 3 1 ln 3 12 pæ ö = - + -ç ÷ è ø Câu 22. I dx x x 1 2 0 1 1 = + + ò · Đặt t x x x2 1= + + + Þ dt I t t 1 3 1 3 1 1 2 3 2 3 ln(2 1) ln 2 1 3 + + + = = + = +ò Câu 23. x I dx x x 3 2 2 2 0 (1 1 ) (2 1 ) = + + + + ò · Đặt x t2 1+ + = Þ I t dt t t 4 2 3 42 36 4 2 16 12 42ln 3 æ ö = - + - = - +ç ÷ è ø ò Câu 24. x I dx x x x x 3 2 0 2( 1) 2 1 1 = + + + + + ò · Đặt t x 1= + Þ t t dt I t dt t t 2 22 2 2 2 1 1 2 ( 1) 2 ( 1) ( 1) - = = - + ò ò t 2 3 1 2 2 ( 1) 3 3 = - = Câu 25. x x x I dx x 32 2 3 4 1 2011- + = ò · Ta có: xI dx dx M N x x 3 2 2 2 22 3 3 1 1 1 1 2011 - = + = +ò ò xM dx x 3 2 2 2 3 1 1 1- = ò . Đặt t x 3 2 1 1= - Þ M t dt 3 7 32 3 0 3 21 7 2 128 - = - = -ò N dx x dx x x 2 22 2 2 2 3 3 2 1 1 1 2011 2011 14077 2011 162 - é ù = = = - =ê ú ë û ò ò Þ I 3 14077 21 7 16 128 = - . Câu 26. dx I x x 1 33 3 0 (1 ). 1 = + + ò · Đặt t x 3 3 1= + Þ t dt I dt t t t t 3 3 2 22 2 2 1 14 3 2 33 3.( 1) .( 1) = = - - ò ò
  • 8. Bài tập Tích phân Trần Sĩ Tùng Trang 8 dt dt t dt t tt t tt 3 3 3 2 3 2 2 2 3 2 2 4 1 1 1 3 342 3 33 1 1 11 1. 1 - æ ö -ç ÷ è ø= = = é ù æ öæ ö -- ç ÷ê úç ÷ è øè øë û ò ò ò Đặt dt u du t t3 4 1 3 1= - Þ = Þ u u I du u du u 1 11 12 1 2 2 1 22 23 3 3 3 3 0 0 0 0 1 1 1 13 3 3 2 3 - - æ ö ç ÷ = = = = =ç ÷ ç ÷ç ÷ è ø ò ò Câu 27. x I dx x x x 2 2 4 23 1 1 = æ ö - +ç ÷ è ø ò · Đặt t x2 1= + Þ t I dt t 3 2 2 2 2 ( 1) 2 - = - ò = t t dt t dt dt t t 3 3 34 2 2 2 2 2 2 2 2 1 1 19 2 4 2 ln 3 4 4 22 2 æ ö- + + = + = + ç ÷ ç ÷-- - è ø ò ò ò Dạng 2: Đổi biến số dạng 2 Câu 28. ( )x I x x dx x 1 0 1 2 ln 1 1 æ ö-ç ÷= - +ç ÷+è ø ò · Tính x H dx x 1 0 1 1 - = + ò . Đặt x t tcos ; 0; 2 pé ù = Îê ú ë û Þ H 2 2 p = - · Tính K x x dx 1 0 2 ln(1 )= +ò . Đặt u x dv xdx ln(1 ) 2 ì = + í =î Þ K 1 2 = Câu 29. I x x x dx 2 5 2 2 2 ( ) 4 - = + -ò · I = x x x dx 2 5 2 2 2 ( ) 4 - + -ò = x x dx 2 5 2 2 4 - -ò + x x dx 2 2 2 2 4 - -ò = A + B. + Tính A = x x dx 2 5 2 2 4 - -ò . Đặt t x= - . Tính được: A = 0. + Tính B = x x dx 2 2 2 2 4 - -ò . Đặt x t2sin= . Tính được: B = 2p . Vậy: I 2p= .
  • 9. Trần Sĩ Tùng Bài tập Tích phân Trang 9 Câu 30. ( )x dx I x 2 2 4 1 3 4 2 - - = ò · Ta có: x I dx dx x x 2 2 2 4 4 1 1 3 4 2 2 - = -ò ò . + Tính I1 = dx x 2 4 1 3 2 ò = x dx 2 4 1 3 7 2 16 - =ò . + Tính x I dx x 2 2 2 4 1 4 2 - = ò . Đặt x t dx tdt2sin 2cos= Þ = . Þ tdt I t dt t d t t t 22 2 2 2 2 2 4 2 6 6 6 1 cos 1 1 1 3 cot cot . (cot ) 8 8 8 8sin sin p p p p p p æ ö = = = - =ç ÷ è ø ò ò ò Vậy: ( )I 1 7 2 3 16 = - . Câu 31. x dx I x 1 2 6 0 4 = - ò · Đặt t x dt x dx3 2 3= Þ = Þ dt I t 1 2 0 1 3 4 = - ò . Đặt t u u dt udu2sin , 0; 2cos 2 pé ù = Î Þ =ê úë û Þ I dt 6 0 1 3 18 p p = =ò . Câu 32. x I dx x 2 0 2 2 - = +ò · Đặt x t dx tdt2cos 2sin= Þ = - Þ t I dt 2 2 0 4 sin 2 2 p p= = -ò . Câu 33. x dx I x x 1 2 2 0 3 2 = + - ò · Ta có: x dx I x 1 2 2 2 0 2 ( 1) = - - ò . Đặt x t1 2cos- = . Þ t t I dt t 22 2 2 3 (1 2cos ) 2sin 4 (2cos ) p p + = - - ò = ( )t t dt 2 3 2 3 4cos 2cos2 p p + +ò = 3 3 4 2 2 p + - Câu 34. x x dx 1 2 2 0 1 2 1- -ò · Đặt x tsin= Þ I t t tdt 6 0 3 1 (cos sin )cos 12 8 8 p p = - = + -ò
  • 10. Bài tập Tích phân Trần Sĩ Tùng Trang 10 Dạng 3: Tích phân từng phần Câu 35. I x dx 3 2 2 1= -ò · Đặt x du dxu x xdv dx v x 2 21 1 ì ì =ï ï= - Þí í -=ïî ï =î x I x x x dx x dx x x 3 3 2 2 2 2 2 2 3 1 1 . 5 2 1 2 1 1 é ù Þ = - - = - - +ê ú ê ú- -ë û ò ò dx x dx x 3 3 2 2 2 2 5 2 1 1 = - - - - ò ò I x x2 3 2 5 2 ln 1= - - + - Þ ( )I 5 2 1 ln 2 1 ln2 2 4 = - + + Chú ý: Không được dùng phép đổi biến x t 1 cos = vì [ ]2;3 1;1é ùÏ -ë û
  • 11. Trần Sĩ Tùng Bài tập Tích phân Trang 11 TP3: TÍCH PHÂN HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Dạng 1: Biến đổi lượng giác Câu 1. x x I dx x x 2 8cos sin2 3 sin cos - - = -ò · ( )x x x I dx x x x x dx x x 2 (sin cos ) 4cos2 sin cos 4(sin cos sin cos - + é ù= = - - +ë û-ò ò x x C3cos 5sin= - + . Câu 2. x x x I dx x cot tan 2tan2 sin4 - - = ò · Ta có: x x x x I dx dx dx C x x xx2 2cot2 2tan2 2cot 4 cos4 1 2 sin4 sin4 2sin4sin 4 - = = = = - +ò ò ò Câu 3. x I dx x x 2 cos 8 sin2 cos2 2 pæ ö +ç ÷ è ø= + + ò · Ta có: x I dx x 1 cos 2 1 4 2 2 1 sin 2 4 p p æ ö + +ç ÷ è ø= æ ö + +ç ÷ è ø ò x dx dx x x x 2 cos 2 1 4 2 2 1 sin 2 sin cos4 8 8 p p p p æ ö æ öç ÷+ç ÷ç ÷è ø= +ç ÷æ ö é ùæ ö æ öç ÷+ +ç ÷ + + +ç ÷ ç ÷ê ú ÷è øç è ø è øë û øè ò ò x dx dx x x2 cos 2 1 14 2 32 2 1 sin 2 sin 4 8 p p p æ öæ ö +ç ç ÷ ÷ è øç ÷= + æ ö æ öç ÷ + + +ç ÷ ç ÷ ÷ç è ø è ø øè ò ò x x C 1 3 ln 1 sin 2 cot 4 84 2 p pæ öæ ö æ ö = + + - + +ç ÷ç ÷ ç ÷÷ç è ø è øøè Câu 4. dx I x x 3 2 3sin cos p p = + - ò · dx I x 3 1 2 1 cos 3 p p p = æ ö - +ç ÷ è ø ò = dx I x2 3 1 4 2sin 2 6 p p p = æ ö +ç ÷ è ø ò = 1 4 3 . Câu 5. I dx x 6 0 1 2sin 3 p = - ò · Ta có: I dx dx x x 6 6 0 0 1 1 1 2 2 sin sin sin sin 3 3 p p p p = = - - ò ò
  • 12. Bài tập Tích phân Trần Sĩ Tùng Trang 12 x x dx dx x x x 6 6 0 0 coscos 2 6 2 63 sin sin 2cos .sin 3 2 6 2 6 p p p pp p p p æ öæ ö æ ö + - -ç ÷ç ÷ ç ÷ è ø è øè ø= = æ ö æ ö - + -ç ÷ ç ÷ è ø è ø ò ò x x dx dx x x 6 6 0 0 cos sin 2 6 2 61 1 2 2 sin cos 2 6 2 6 p pp p p p æ ö æ ö - +ç ÷ ç ÷ è ø è ø= + æ ö æ ö - +ç ÷ ç ÷ è ø è ø ò ò x x 6 6 0 0 ln sin ln cos ..... 2 6 2 6 p p p pæ ö æ ö = - - + =ç ÷ ç ÷ è ø è ø Câu 6. I x x x x dx 2 4 4 6 6 0 (sin cos )(sin cos ) p = + +ò . · Ta có: x x x x4 4 6 6 (sin cos )(sin cos )+ + x x 33 7 3 cos4 cos8 64 16 64 = + + Þ I 33 128 p= . Câu 7. I x x x dx 2 4 4 0 cos2 (sin cos ) p = +ò · I x x dx x d x 2 2 2 2 0 0 1 1 1 cos2 1 sin 2 1 sin 2 (sin2 ) 0 2 2 2 p p æ ö æ ö = - = - =ç ÷ ç ÷ è ø è ø ò ò Câu 8. I x x dx 2 3 2 0 (cos 1)cos . p = -ò · A = ( )xdx x d x 2 2 2 5 2 0 0 cos 1 sin (sin ) p p = -ò ò = 8 15 B = x dx x dx 2 2 2 0 0 1 cos . (1 cos2 ). 2 p p = +ò ò = 4 p Vậy I = 8 15 – 4 p . Câu 9. 2 2 0 I cos cos2x xdx p = ò · I x xdx x xdx x x dx 2 2 2 2 0 0 0 1 1 cos cos2 (1 cos2 )cos2 (1 2cos2 cos4 ) 2 4 p p p = = + = + +ò ò ò x x x 2 0 1 1 ( sin2 sin4 ) 4 4 8 p p = + + = Câu 10. x I dx x 3 2 0 4sin 1 cos p = +ò
  • 13. Trần Sĩ Tùng Bài tập Tích phân Trang 13 · x x x x x x x x x x 3 3 2 4sin 4sin (1 cos ) 4sin 4sin cos 4sin 2sin2 1 cos sin - = = - = - + I x x dx2 0 (4sin 2sin2 ) 2 p Þ = - =ò Câu 11. I xdx 2 0 1 sin p = +ò · x x x x I dx dx 22 2 0 0 sin cos sin cos 2 2 2 2 p p æ ö = + = +ç ÷ è øò ò x dx 2 0 2 sin 2 4 p pæ ö = +ç ÷ è øò x x dx dx 3 22 30 2 2 sin sin 2 4 2 4 p p p p p é ù ê úæ ö æ ö = + - +ê úç ÷ ç ÷ è ø è øê ú ê úë û ò ò 4 2= Câu 12. dx I x 4 6 0 cos p = ò · Ta có: I x x d x 4 2 4 0 28 (1 2tan tan ) (tan ) 15 p = + + =ò . Dạng 2: Đổi biến số dạng 1 Câu 13. xdx I x x sin2 3 4sin cos2 = + -ò · Ta có: x x I dx x x2 2sin cos 2sin 4sin 2 = + + ò . Đặt t xsin= Þ I x C x 1 ln sin 1 sin 1 = + + + + Câu 14. dx I x x3 5 sin .cos = ò · ò ò== xx dx xxx dx I 23233 cos.2sin 8 cos.cos.sin Đặt t xtan= . I t t t dt x x x C t x 3 3 4 2 2 3 1 3 1 3 tan tan 3ln tan 4 2 2tan -æ ö = + + + = + + - +ç ÷ è øò Chú ý: t x t2 2 sin2 1 = + . Câu 15. dx I x x3 sin .cos = ò · dx dx I x x x x x2 2 2 sin .cos .cos sin2 .cos = =ò ò . Đặt t xtan= dx t dt x x t2 2 2 ; sin2 cos 1 Þ = = + dt t I dt t t t 2 2 1 2 2 1 + Þ = = + ò ò t x t dt t C x C t 2 2 1 tan ( ) ln ln tan 2 2 = + = + + = + +ò
  • 14. Bài tập Tích phân Trần Sĩ Tùng Trang 14 Câu 16. x x I xdx x 2011 2011 2009 5 sin sin cot sin - = ò · Ta có: xxI xdx xdx x x 2011 2011 22 4 4 1 1 cotsin cot cot sin sin - - = =ò ò Đặt t xcot= Þ I t tdt t t C 2 4024 8046 22011 2011 20112011 2011 t (1 ) 4024 8046 = + = + +ò = x x C 4024 8046 2011 20112011 2011 cot cot 4024 8046 + + Câu 17. x x I dx x 2 0 sin2 .cos 1 cos p = +ò · Ta có: x x I dx x 22 0 sin .cos 2 1 cos p = +ò . Đặt t x1 cos= + Þ t I dt t 2 2 1 ( 1) 2 2ln2 1 - = = -ò Câu 18. I x xdx 3 2 0 sin tan p = ò · Ta có: x x x I x dx dx x x 23 3 2 0 0 sin (1 cos )sin sin . cos cos p p - = =ò ò . Đặt t xcos= Þ u I du u 1 22 1 1 3 ln2 8 - = - = -ò Câu 19. I x x dx2 2 sin (2 1 cos2 ) p p = - +ò · Ta có: I xdx x xdx H K2 2 2 2 2sin sin 1 cos2 p p p p = - + = +ò ò + H xdx x dx2 2 2 2sin (1 cos2 ) 2 2 p p p p p p p= = - = - =ò ò + K x x x xdx2 2 2 2 2 sin 2cos 2 sin cos p p p p = = -ò ò xd x2 2 2 2 sin (sin ) 3 p p = - =ò I 2 2 3 p Þ = -
  • 15. Trần Sĩ Tùng Bài tập Tích phân Trang 15 Câu 20. dx I x x 3 2 4 4 sin .cos p p = ò · dx I x x 3 2 2 4 4. sin 2 .cos p p = ò . Đặt t xtan= Þ dx dt x2 cos = . t dt t I t dt t tt t 3 3 32 2 3 2 2 2 11 1 (1 ) 1 1 8 3 4 2 2 3 3 æ öæ ö+ - = = + + = - + + =ç ÷ç ÷ è øè ø ò ò Câu 21. ( ) 2 2 0 sin 2 2 sin x I dx x p = + ò · Ta có: x x x I dx dx x x 2 2 2 2 0 0 sin2 sin cos 2 (2 sin ) (2 sin ) p p = = + + ò ò . Đặt t x2 sin= + . Þ t I dt dt t t tt t 33 3 2 2 2 2 2 2 1 2 2 2 2 2 ln æ ö æ ö- = = - = +ç ÷ ç ÷ è ø è ø ò ò 3 2 2ln 2 3 = - Câu 22. x I dx x 6 0 sin cos2 p = ò · x x I dx dx x x 6 6 2 0 0 sin sin cos2 2cos 1 p p = = - ò ò . Đặt t x dt xdxcos sin= Þ = - Đổi cận: x t x t 3 0 1; 6 2 p = Þ = = Þ = Ta được t I dt tt 3 1 2 2 31 2 1 1 2 2 ln 2 2 2 22 1 - = - = +- ò = 1 3 2 2 ln 2 2 5 2 6 - - Câu 23. x I e x x dx 22 sin 3 0 .sin .cos . p = ò · Đặt t x2 sin= Þ I = t e t dt 1 0 1 (1 ) 2 -ò = e 1 1 2 - . Câu 24. I x x dx 2 12sin sin 2 6 p p = × +ò · Đặt t xcos= . I 3 ( 2) 16 p= + Câu 25. x I dx x x 4 6 6 0 sin4 sin cos p = + ò
  • 16. Bài tập Tích phân Trần Sĩ Tùng Trang 16 · x I dx x 4 20 sin4 3 1 sin 2 4 p = - ò . Đặt t x23 1 sin 2 4 = - Þ I = dt t 1 4 1 2 1 3 æ ö -ç ÷ è ø ò = t 1 1 4 4 2 3 3 = . Câu 26. ( ) x I dx x x 2 3 0 sin sin 3 cos p = + ò · Ta có: x x xsin 3 cos 2cos 6 pæ ö + = -ç ÷ è ø ; x xsin sin 6 6 p pæ öæ ö = - +ç ÷ç ÷ è øè ø = x x 3 1 sin cos 2 6 2 6 p pæ ö æ ö - + -ç ÷ ç ÷ è ø è ø Þ I = x dx dx x x 2 2 3 20 0 sin 63 1 16 16 cos cos 6 6 p pp p p æ ö -ç ÷ è ø + æ ö æ ö - -ç ÷ ç ÷ è ø è ø ò ò = 3 6 Câu 27. x x I dx x 24 2 3 sin 1 cos cos p p - - = ò · x x I x dx x dx x x 4 4 2 2 2 3 3 sin sin 1 cos . sin cos cos p p p p - - = - =ò ò x x x dx x dx x x 0 4 2 2 0 3 sin sin sin sin cos cos p p - - = +ò ò = x x dx dx x x 0 2 24 2 2 0 3 sin sin cos cos p p - - +ò ò 7 3 1 12 p = - - . Câu 28. I dx x x 6 0 1 sin 3 cos p = + ò · I dx x x 6 0 1 sin 3 cos p = + ò = dx x 6 0 1 1 2 sin 3 p pæ ö +ç ÷ è ø ò = x dx x 6 20 sin 1 3 2 1 cos 3 p p p æ ö +ç ÷ è ø æ ö - +ç ÷ è ø ò . Đặt t x dt x dxcos sin 3 3 p pæ ö æ ö = + Þ = - +ç ÷ ç ÷ è ø è ø Þ I dt t 1 2 2 0 1 1 1 ln3 2 41 = = - ò Câu 29. I x xdx 2 2 0 1 3sin2 2cos p = - +ò
  • 17. Trần Sĩ Tùng Bài tập Tích phân Trang 17 · I x x dx 2 0 sin 3 cos p = -ò = I x x dx x x dx 3 2 0 3 sin 3 cos sin 3 cos p p p = - + -ò ò 3 3= - Câu 30. xdx I x x 2 3 0 sin (sin cos ) p = + ò · Đặt x t dx dt 2 p = - Þ = - Þ tdt xdx I t t x x 2 2 3 3 0 0 cos cos (sin cos ) (sin cos ) p p = = + + ò ò Þ dx dx 2I x x x x 2 2 4 2 2 00 0 1 1 cot( ) 1 2 2 4(sin cos ) sin ( ) 4 p p p p p = = = - + = + + ò ò Þ I 1 2 = Câu 31. x x I dx x x 2 3 0 7sin 5cos (sin cos ) p - = + ò · Xét: ( ) ( ) xdx xdx I I x x x x 2 2 1 23 3 0 0 sin cos ; sin cos sin cos p p = = + + ò ò . Đặt x t 2 p = - . Ta chứng minh được I1 = I2 Tính I1 + I2 = ( ) dx dx x x x x 2 2 2 20 0 1 tan( ) 122 4sin cos 02cos ( ) 4 p p pp p = = - = + - ò ò Þ I I1 2 1 2 = = Þ I I I1 27 –5 1= = . Câu 32. x x I dx x x 2 3 0 3sin 2cos (sin cos ) p - = + ò · Đặt x t dx dt 2 p = - Þ = - Þ t t x x I dt dx t t x x 2 2 3 3 0 0 3cos 2sin 3cos 2sin (cos sin ) (cos sin ) p p - - = = + + ò ò Þ x x x x I I I dx dx dx x x x x x x 2 2 2 3 3 2 0 0 0 3sin 2cos 3cos 2sin 1 2 1 (sin cos ) (cos sin ) (sin cos ) p p p - - = + = + = = + + + ò ò ò Þ I 1 2 = . Câu 33. x x I dx x2 0 sin 1 cos p = + ò · Đặt t t t x t dx dt I dt dt I t t2 2 0 0 ( )sin sin 1 cos 1 cos p p p p p - = - Þ = - Þ = = - + + ò ò
  • 18. Bài tập Tích phân Trần Sĩ Tùng Trang 18 t d t I dt I t t 2 2 2 0 0 sin (cos ) 2 4 4 81 cos 1 cos p p p p p p p p æ ö Þ = = - = + Þ =ç ÷ è ø+ + ò ò Câu 34. x x I dx x x 42 3 3 0 cos sin cos sin p = + ò · Đặt x t dx dt 2 p = - Þ = - Þ t t x x I dt dx t t x x 0 4 42 3 3 3 3 0 2 sin cos sin cos cos sin cos sin p p = - = + + ò ò Þ x x x x x x x x I dx dx xdx x x x x 4 4 3 32 2 2 3 3 3 3 0 0 0 cos sin sin cos sin cos (sin cos ) 1 1 2 sin2 2 2sin cos sin cos p p p + + = = = = + + ò ò ò Þ I 1 4 = . Câu 35. I x dx x 2 2 2 0 1 tan (cos ) cos (sin ) p é ù = -ê ú ê úë û ò · Đặt x t dx dt 2 p = - Þ = - Þ I t dt t 2 2 2 0 1 tan (sin ) cos (cos ) p é ù = -ê ú ê úë û ò x dx x 2 2 2 0 1 tan (sin ) cos (cos ) p é ù = -ê ú ê úë û ò Do đó: I x x dx x x 2 2 2 2 2 0 1 1 2 tan (cos ) tan (sin ) cos (sin ) cos (cos ) p é ù = + - -ê ú ê úë û ò = dt 2 0 2 p p=ò Þ I 2 p = . Câu 36. x x I dx x 4 0 cos sin 3 sin2 p - = - ò · Đặt u x xsin cos= + du I u 2 2 1 4 Þ = - ò . Đặt u t2sin= tdt I dt t 4 4 2 6 6 2cos 124 4sin p p p p p Þ = = = - ò ò . Câu 37. x I dx x x 3 2 0 sin cos 3 sin p = + ò · Đặt t x2 3 sin= + = x2 4 cos- . Ta có: x t2 2 cos 4= - và x x dt dx x2 sin cos 3 sin = + . I = x dx x x 3 2 0 sin . cos 3 sin p + ò = x x dx x x 3 2 2 0 sin .cos cos 3 sin p + ò = dt t 15 2 2 3 4 - ò = dt t t 15 2 3 1 1 1 4 2 2 æ ö -ç ÷ + -è ø ò
  • 19. Trần Sĩ Tùng Bài tập Tích phân Trang 19 = t t 15 2 3 1 2 ln 4 2 + - = 1 15 4 3 2 ln ln 4 15 4 3 2 æ ö+ + ç ÷- ç ÷- -è ø = ( ) ( )( )1 ln 15 4 ln 3 2 2 + - + . Câu 38. x x x x I dx x x 2 3 3 2 3 ( sin )sin sin sin p p + + = + ò · x dx I dx xx 2 2 3 3 2 3 3 1 sinsin p p p p = + +ò ò . + Tính x I dx x 2 3 1 2 3 sin p p = ò . Đặt u x du dx dx dv v x x2 cot sin ì = ï ì = Þí í= = -îïî Þ I1 3 p = + Tính dx dx dx I = x x x 2 2 2 3 3 3 2 2 3 3 3 4 2 3 1 sin 1 cos 2cos 2 4 2 p p p p p pp p = = = - + æ ö æ ö + - -ç ÷ ç ÷ è ø è ø ò ò ò Vậy: I 4 2 3 3 p = + - . Câu 39. x dx x x I 2 2 2 0 sin2 cos 4sin p + = ò · x x dx x I 2 2 0 2sin cos 3sin 1 p = + ò . Đặt u x2 3sin 1= + Þ udu du u I 2 2 1 1 2 2 23 3 3 = == ò ò Câu 40. x I dx x 6 0 tan 4 cos2 p pæ ö -ç ÷ è ø= ò · x x I dx dx x x 26 6 2 0 0 tan tan 14 cos2 (tan 1) p ppæ ö -ç ÷ +è ø= = - + ò ò . Đặt t x dt dx x dx x 2 2 1 tan (tan 1) cos = Þ = = + Þ dt I tt 1 1 3 3 2 00 1 1 3 1 2( 1) - = - = = ++ ò . Câu 41. x I dx x x 3 6 cot sin .sin 4 p p p = æ ö +ç ÷ è ø ò · x I dx x x 3 2 6 cot 2 sin (1 cot ) p p = + ò . Đặt x t1 cot+ = dx dt x2 1 sin Þ = - Þ ( )t I dt t t t 3 1 3 1 3 1 3 1 3 3 1 2 2 2 ln 2 ln 3 3 + + + + æ ö- = = - = -ç ÷ è ø ò
  • 20. Bài tập Tích phân Trần Sĩ Tùng Trang 20 Câu 42. dx I x x 3 2 4 4 sin .cos p p = ò · Ta có: dx I x x 3 2 2 4 4. sin 2 .cos p p = ò . Đặt dt t x dx t2 tan 1 = Þ = + Þ t dt t I t dt t tt t 3 2 2 33 3(1 ) 1 1 8 3 42( 2 ) ( 2 ) 2 2 3 31 1 1 + - = = + + = - + + =ò ò Câu 43. x I dx x x x 4 2 0 sin 5sin .cos 2cos p = + ò · Ta có: x I dx x x x 4 2 2 0 tan 1 . 5tan 2(1 tan ) cos p = + + ò . Đặt t xtan= , Þ t I dt dt t tt t 1 1 2 0 0 1 2 1 1 2 ln3 ln2 3 2 2 1 2 32 5 2 æ ö = = - = -ç ÷ + ++ + è ø ò ò Câu 44. xdx x x x I 24 4 2 4 sin cos (tan 2tan 5) p p - - + = ò · Đặt dt t x dx t2 tan 1 = Þ = + Þ t dt dt I t t t t 21 1 2 2 1 1 2 2 ln 3 32 5 2 5- - = = + - - + - + ò ò Tính dt I t t 1 1 2 1 2 5- = - + ò . Đặt t u I du 0 1 4 1 1 tan 2 2 8p p - - = Þ = =ò . Vậy I 2 3 2 ln 3 8 p = + - . Câu 45. x I dx x 22 6 sin sin3 p p = ò . · x x I dx dx x x x 22 2 3 2 6 6 sin sin 3sin 4sin 4cos 1 p p p p = = - - ò ò Đặt t x dt xdxcos sin= Þ = - Þ dt dt I t t 3 0 2 2 203 2 1 1 ln(2 3) 14 44 1 4 = - = = - - - ò ò Câu 46. x x I dx x 2 4 sin cos 1 sin2 p p - = + ò
  • 21. Trần Sĩ Tùng Bài tập Tích phân Trang 21 · Ta có: x x x x x1 sin2 sin cos sin cos+ = + = + (vì x ; 4 2 p pé ù Î ê úë û ) Þ x x I dx x x 2 4 sin cos sin cos p p - = +ò . Đặt t x x dt x x dxsin cos (cos sin )= + Þ = - I dt t t 22 11 1 1 ln ln2 2 Þ = = =ò Câu 47. I x x xdx 2 6 3 5 1 2 1 cos .sin .cos= -ò · Đặt t dt t x t x t dt x xdx dx x x 5 6 3 6 3 5 2 2 2 1 cos 1 cos 6 3cos sin cos sin = - Û = - Þ = Þ = t t I t t dt 1 1 7 13 6 6 00 12 2 (1 ) 2 7 13 91 æ ö Þ = - = - =ç ÷ è øò Câu 48. xdx I x x 4 2 0 tan cos 1 cos p = + ò · Ta có: xdx I x x 4 2 2 0 tan cos tan 2 p = + ò . Đặt 2 2 2 2 tan 2 tan 2 tan cos = + Þ = + Þ = x t x t x tdt dx x Þ 3 3 2 2 3 2= = = -ò ò tdt I dt t Câu 49. x I dx x x 2 3 0 cos2 (cos sin 3) p = - + ò · Đặt t x xcos sin 3= - + Þ t I dt t 4 3 2 3 1 32 - = = -ò . Câu 50. x I dx x x 4 2 4 0 sin4 cos . tan 1 p = + ò · Ta có: x I dx x x 4 4 4 0 sin4 sin cos p = + ò . Đặt t x x4 4 sin cos= + I dt 2 2 1 2 2 2Þ = - = -ò . Câu 51. x I dx x 4 2 0 sin4 1 cos p = + ò · Ta có: x x I dx x 24 2 0 2sin2 (2cos 1) 1 cos p - = + ò . Đặt t x2 cos= Þ t I dt t 1 2 1 2(2 1) 1 2 6ln 1 3 - = - = - +ò . Câu 52. x I dx x 6 0 tan( ) 4 cos2 p p - = ò
  • 22. Bài tập Tích phân Trần Sĩ Tùng Trang 22 · Ta có: 26 2 0 tan 1 (tan 1) p + = - +ò x I dx x . Đặt t xtan= Þ 1 3 2 0 1 3 ( 1) 2 - = - = +ò dt I t . Câu 53. 36 0 tan cos2 p = ò x I dx x · Ta có: 3 36 6tan tan 2 2 2 2cos sin cos (1 tan )0 0 p p = =ò ò - - x x I dx dx x x x x . Đặt t xtan= Þ 3 33 1 1 2 ln 2 6 2 310 = = - -ò - t I dt t . Câu 54. x I dx x 2 0 cos 7 cos2 p = + ò · x dx I x 2 2 2 0 1 cos 2 6 22 sin p p = = - ò Câu 55. dx x x 3 4 3 5 4 sin .cos p p ò · Ta có: dx x x x 3 3 84 4 3 1 sin .cos cos p p ò dx xx 3 24 3 4 1 1 . costan p p = ò . Đặt t xtan= Þ ( )I t dt 33 84 1 4 3 1 - = = -ò Câu 56. 3 2 0 cos cos sin ( ) 1 cos x x x I x dx x p + + = +ò · Ta có: x x x x x I x dx x x dx dx J K x x 2 2 2 0 0 0 cos (1 cos ) sin .sin .cos . 1 cos 1 cos p p pæ ö+ + = = + = +ç ÷ ç ÷+ +è ø ò ò ò + Tính J x x dx 0 .cos . p = ò . Đặt u x du dx dv xdx v xcos sin ì ì= = Þí í= =î î J 2Þ = - + Tính x x K dx x2 0 .sin 1 cos p = + ò . Đặt x t dx dtp= - Þ = - t t t t x x K dt dt dx t t x2 2 2 0 0 0 ( ).sin( ) ( ).sin ( ).sin 1 cos ( ) 1 cos 1 cos p p p p p p p p - - - - Þ = = = + - + + ò ò ò x x x x dx x dx K dx K x x x2 2 2 0 0 0 ( ).sin sin . sin . 2 21 cos 1 cos 1 cos p p p p p p + - Þ = = Þ = + + + ò ò ò
  • 23. Trần Sĩ Tùng Bài tập Tích phân Trang 23 Đặt t xcos= dt K t 1 2 1 2 1 p - Þ = + ò , đặt t u dt u du2 tan (1 tan )= Þ = + u du K du u u 2 24 4 4 2 4 4 4 (1 tan ) . 2 2 2 41 tan p p p p p p p p p p - - - + Þ = = = = + ò ò Vậy I 2 2 4 p = - Câu 57. 2 2 6 cos I sin 3 cos p p = + ò x dx x x · Ta có: 2 2 2 6 sin cos sin 3 cos p p = + ò x x I dx x x . Đặt t x2 3 cos= + Þ ( )dt I t 15 2 2 3 1 ln( 15 4) ln( 3 2) 24 = = + - + - ò Dạng 3: Đổi biến số dạng 2 Câu 58. I x x dx 2 12sin sin . 2 6 p p = × +ò · Đặt x t t 3 cos sin , 0 2 2 pæ ö = £ £ç ÷ è ø Þ I = tdt 4 2 0 3 cos 2 p ò = 3 1 2 4 2 pæ ö +ç ÷ è ø . Câu 59. 2 2 2 0 3sin 4cos 3sin 4cos p + = +ò x x I dx x x · 2 2 2 2 2 2 0 0 0 3sin 4cos 3sin 4cos 3 cos 3 cos 3 cos p p p + = = + + + +ò ò ò x x x x I dx dx dx x x x 2 2 2 2 0 0 3sin 4cos 3 cos 4 sin p p = + + -ò ò x x dx dx x x + Tính 2 1 2 0 3sin 3 cos p = +ò x I dx x . Đặt cos sin= Þ = -t x dt xdx Þ 1 1 2 0 3 3 = +ò dt I t Đặt 2 3 tan 3(1 tan )= Þ = +t u dt u du Þ 26 1 2 0 3 3(1 tan ) 3 3(1 tan ) 6 p p+ = = +ò u du I u + Tính 2 2 2 0 4cos 4 sin p = -ò x I dx x . Đặt 1 1sin cos= Þ =t x dt xdx 1 1 2 12 10 4 ln3 4 = = -ò dt I dt t
  • 24. Bài tập Tích phân Trần Sĩ Tùng Trang 24 Vậy: 3 ln3 6 p = +I Câu 60. x I dx x x 4 2 6 tan cos 1 cos p p = + ò · Ta có: x x I dx dx x xx x 4 4 2 2 2 26 6 tan tan 1 cos tan 2cos 1 cos p p p p = = ++ ò ò Đặt u x du dx x2 1 tan cos = Þ = Þ u I dx u 1 2 1 3 2 = + ò . Đặt u t u dt du u 2 2 2 2 = + Þ = + . I dt t 3 3 7 7 3 3 7 3 7 3 . 3 3 - Þ = = = - =ò Câu 61. x I dx x x 2 4 sin 4 2sin cos 3 p p pæ ö +ç ÷ è ø= -ò · Ta có: ( ) x x I dx x x 2 2 4 1 sin cos 2 sin cos 2 p p + = - - + ò . Đặt t x xsin cos= - Þ I dt t 1 2 0 1 1 2 2 = - + ò Đặt t u2 tan= Þ u I du u 1 arctan 22 2 0 1 2(1 tan ) 1 1 arctan 22 22tan 2 + = - = - + ò
  • 25. Trần Sĩ Tùng Bài tập Tích phân Trang 25 Dạng 4: Tích phân từng phần Câu 62. x x I dx x 3 2 3 sin cos p p- = ò . · Sử dụng công thức tích phân từng phần ta có: x dx I xd J x x x 3 33 3 3 3 1 4 , cos cos cos 3 p pp p p p p - - - æ ö = = - = -ç ÷ è ø ò ò với dx J x 3 3 cos p p - = ò Để tính J ta đặt t xsin .= Khi đó dx dt t J x tt 3 3 3 2 2 2 3 3 23 2 1 1 2 3 ln ln cos 2 1 2 31 p p - - - - - = = = - = - + +- ò ò Vậy I 4 2 3 ln . 3 2 3 p - = - + Câu 63. xx I e dx x 2 0 1 sin . 1 cos p æ ö+ = ç ÷ +è ø ò · Ta có: x x x x x xx 2 2 1 2sin cos1 sin 12 2 tan 1 cos 2 2cos 2cos 2 2 ++ = = + + Þ x xe dx x I e dx x 2 2 20 0 tan 2 2cos 2 p p = +ò ò = e2 p Câu 64. ( ) x x I dx x 4 2 0 cos2 1 sin2 p = + ò · Đặt u x du dx x dv dx v xx 2 cos2 1 1 sin2(1 sin2 ) ì = ì = ï ï Þí í= = -ï ï ++ îî Þ I x dx dx x x x 4 4 20 0 1 1 1 1 1 1 1 . . .4 2 1 sin2 2 1 sin2 16 2 20 cos 4 p p p p p æ ö = - + = - +ç ÷ + + æ öè ø -ç ÷ è ø ò ò ( )x 1 1 1 2 2 . tan . 0 14 16 2 4 16 2 2 4 162 0 p p p p pæ ö = - + - = - + + = -ç ÷ è ø
  • 26. Bài tập Tích phân Trần Sĩ Tùng Trang 26 TP4: TÍCH PHÂN HÀM SỐ MŨ - LOGARIT Dạng 1: Đổi biến số Câu 1. x x e I dx e 2 1 = + ò · Đặt x x x t e e t e dx tdt2 2= Þ = Þ = . t I dt t 3 2 1 Þ = = +ò t t t t C3 22 2 2ln 1 3 - + - + + x x x x x e e e e e C 2 2 2ln 1 3 = - + - + + Câu 2. x x x x e I dx x e 2 ( ) - + = + ò · x x x x e I dx x e 2 ( ) - + = + ò = x x x xe x e dx xe .( 1) 1 + + ò . Đặt x t x e. 1= + Þ x x I xe xe C1 ln 1= + - + + . Câu 3. x dx I e2 9 = + ò · Đặt x t e2 9= + Þ dt t I C tt2 1 3 ln 6 39 - = = + +- ò x x e C e 2 2 1 9 3 ln 6 9 3 + - = + + + Câu 4. x x x x I dx ex e 2 2 2 1 ln(1 ) 2011 ln ( ) + + + = é ù+ë û ò · Ta có: x x I dx x x 2 2 2 ln( 1) 2011 ( 1) ln( 1) 1 é ù+ +ë û= é ù+ + +ë û ò . Đặt t x2 ln( 1) 1= + + Þ t I dt t 1 2010 2 + = ò t t C 1 1005ln 2 = + + = x x C2 21 1 ln( 1) 1005ln(ln( 1) 1) 2 2 + + + + + + Câu 5. e x x xe J dx x e x1 1 ( ln ) + = + ò · e x ee x x d e x e J e x ee x 11 ( ln ) 1 ln ln ln ln + + = = + = + ò Câu 6. x x x x x e e I dx e e e ln2 3 2 3 2 0 2 1 1 + - = + - + ò · x x x x x x x x x e e e e e e I dx e e e ln2 3 2 3 2 3 2 0 3 2 ( 1) 1 + - - + - + = + - + ò = x x x x x x e e e dx e e e ln2 3 2 3 2 0 3 2 1 1 æ ö+ - -ç ÷ ç ÷+ - +è ø ò = x x x e e e x3 2 ln2 ln2 ln( – 1) 0 0 + + - = ln11 – ln4 = 14 ln 4 Câu 7. ( )x dx I e 3ln2 2 30 2 = + ò · ( ) x x x e dx I e e 3ln2 3 2 0 33 2 = + ò . Đặt x x t e dt e dx3 31 3 = Þ = Þ I 3 3 1 ln 4 2 6 æ ö = -ç ÷ è ø
  • 27. Trần Sĩ Tùng Bài tập Tích phân Trang 27 Câu 8. x I e dx ln2 3 0 1= -ò · Đặt x e t 3 1- = Þ t dt dx t 2 3 3 1 = + Þ I = dt t 1 3 0 1 3 1 1 æ ö -ç ÷ +è ø ò = dt t 1 3 0 3 3 1 - + ò . Tính dt I t 1 1 3 0 3 1 = + ò = t dt t t t 1 2 0 1 2 1 1 æ ö- +ç ÷ + - +è ø ò = ln2 3 p + Vậy: I 3 ln2 3 p = - - Câu 9. ( )x x x x x x e e dx I e e e e ln15 2 3ln2 24 1 5 3 1 15 - = + + - + - ò · Đặt x x t e t e2 1 1= + Þ - = x e dx tdt2Þ = . ( )t t dt I dt t t t t tt 4 42 4 2 3 3 3 (2 10 ) 3 7 2 2 3ln 2 7ln 2 2 24 æ ö- = = - - = - - - +ç ÷ - +- è ø ò ò 2 3ln2 7ln6 7ln5= - - + Câu 10. ln3 2 ln2 1 2 x x x e dx I e e = - + - ò · Đặt t = x e 2- Þ x e dx tdt2 2= Þ I = 2 t tdt t t 1 2 2 0 ( 2) 1 + + + ò = 2 t t dt t t 1 2 0 2 1 1 1 æ ö+ - +ç ÷ + +è ø ò = t dt 1 0 2 ( 1)-ò + d t t t t 1 2 2 0 ( 1) 2 1 + + + + ò = t t 1 2 0( 2 )- + t t 1 2 02ln( 1)+ + = 2ln3 1- . Câu 11. x x x x e e I dx e e ln3 3 2 0 2 4 3 1 - = - + ò · Đặt x x x x x x t e e t e e tdt e e dx3 2 2 3 2 3 2 4 3 4 3 2 (12 6 )= - Þ = - Þ = - x x tdt e e dx3 2 (2 ) 3 Þ - = tdt I dt t t 9 9 1 1 1 1 1 (1 ) 3 1 3 1 Þ = = - + +ò ò t t 9 1 1 8 ln5 ( ln 1) . 3 3 - = - + = Câu 12. ò -= 3 16 ln 3 8 ln 43 dxeI x · Đặt: x x t t e e 2 4 3 4 3 + = - Þ = tdt dx t2 2 4 Þ = + t dt I dt dt t t 2 3 2 3 2 32 2 2 2 2 2 2 2 8 4 4 Þ = = - + + ò ò ò ( ) I14 3 1 8= - - , với dt I t 2 3 1 2 2 4 = + ò Tính dt I t 2 3 1 2 2 4 = + ò . Đặt: t u u2tan , ; 2 2 p pæ ö = Î -ç ÷ è ø dt u du2 2(1 tan )Þ = +
  • 28. Bài tập Tích phân Trần Sĩ Tùng Trang 28 I du 3 1 4 1 1 2 2 3 4 24 p p p p pæ ö Þ = = - =ç ÷ è ø ò . Vậy: I 4( 3 1) 3 p = - - Câu 13. x x e I dx e ln3 3 0 ( 1) = + ò · Đặt x x x x tdt t e t e tdt e dx dx e 2 2 1 1 2= + Û = + Û = Þ = tdt I t 2 3 2 2 2 1Þ = = -ò Câu 14. x x e I dx e ln5 2 ln2 1 = - ò · Đặt x x x tdt t t e t e dx I t d t e 2 2 3 2 2 11 2 20 1 1 2 ( 1) 2 3 3 æ ö = - Û = - Þ = Þ = + = + =ç ÷ è øò Câu 15. x I e dx ln2 0 1= -ò · Đặt x x x x td td t e t e tdt e dx dx e t 2 2 2 2 1 1 2 1 = - Þ = - Þ = Þ = = + t I dt dt t t 1 12 2 2 0 0 2 1 4 2 1 21 1 pæ ö - Þ = = - =ç ÷ + +è ø ò ò Câu 16. x x x x I dx 2 1 2 2 4 4 2 - - - = + - ò · Đặt x x t 2 2- = + Þ x x x x 2 4 4 2 (2 2 ) 4- - + - = + - Þ 1 81 ln 4ln 2 25 =I Câu 17. 1 0 6 9 3.6 2.4 = + +ò x x x x dx I · Ta có: x x x dx I 1 2 0 3 2 3 3 3 2 2 2 æ ö ç ÷ è ø= æ ö æ ö + +ç ÷ ç ÷ è ø è ø ò . Đăt x t 3 2 æ ö = ç ÷ è ø . dt I t t 3 2 2 1 1 ln3 ln2 3 2 = - + + ò ln15 ln14 ln3 ln2 - = - Câu 18. e x I x x dx x x 2 1 ln 3 ln 1 ln æ ö = +ç ÷ +è ø ò · e e x I dx x xdx x x 2 1 1 ln 3 ln 1 ln = + + ò ò = 2(2 2) 3 - + e3 2 1 3 + = e3 5 2 2 2 3 - + Câu 19. e x x I dx x 3 2 1 ln 2 ln+ = ò
  • 29. Trần Sĩ Tùng Bài tập Tích phân Trang 29 · Đặt t x2 2 ln= + Þ x dt dx x 2ln = Þ I tdt 3 3 2 1 2 = ò ( )33 4 43 3 2 8 = - Câu 20. e e dx I x x ex 2 ln .ln = ò · e e e e dx d x I x x x x x 2 2 (ln ) ln (1 ln ) ln (1 ln ) = = + +ò ò = e e d x x x 2 1 1 (ln ) ln 1 ln æ ö -ç ÷ +è ø ò = 2ln2 – ln3 Câu 21. x x x e I dx e e ln6 2 ln4 6 5- = + - ò · Đặt x t e= . I 2 9ln3 4ln2= + - Câu 22. e x I dx x x 3 2 2 1 log 1 3ln = + ò · e e e x x x xdx I dx dx xx x x x x 3 3 2 2 32 2 2 1 1 1 ln log ln2 1 ln . ln . ln 21 3ln 1 3ln 1 3ln æ ö ç ÷ è ø= = = + + + ò ò ò Đặt dx x t x t x tdt x 2 2 21 1 1 3ln ln ( 1) ln . 3 3 + = Þ = - Þ = . Suy ra I t t 2 3 3 3 1 1 1 4 39ln 2 27ln 2 æ ö = - =ç ÷ è ø . Câu 23. e x x x I dx x x1 ( 2)ln (1 ln ) + - = +ò · e e x dx dx x x1 1 ln 2 (1 ln ) - +ò ò = e x e dx x x1 ln 1 2 (1 ln ) - - +ò Tính J = e x dx x x1 ln (1 ln )+ò . Đặt t x1 ln= + Þ t J dt t 2 1 1 1 ln2 - = = -ò . Vậy: I e 3 2ln2= - + . Câu 24. e e x x x x I dx x x 3 2 2 2 2 ln ln 3 (1 ln ) - + = -ò · e e e e I dx xdx x x 3 3 2 2 1 3 2 ln (1 ln ) = - -ò ò e e3 2 3ln2 4 2= - - + . Câu 25. e x x I dx x 2 2 2 2 1 ln ln 1- + = ò · Đặt : dx t x dt x ln= Þ = Þ t t t t t t t t t I dt dt dt dt I I e e e e 2 2 2 1 2 1 20 0 0 1 2 1 1 1 1- + - - - = = = - + = +ò ò ò ò + t t t t t tdt dt dt dt I te ee e e e 11 1 1 1 1 0 0 0 00 1-æ öæ ö = - - = - - + - =ç ÷ç ÷ è ø è ø ò ò ò ò + t t t t t t tdt dt dt dt I te te ee e e e e 2 22 2 2 2 2 1 1 1 1 21 1 1 2- - = - = - + - = - = -ò ò ò ò
  • 30. Bài tập Tích phân Trần Sĩ Tùng Trang 30 Vậy : e I e2 2( 1)- = Câu 26. 5 2 ln( 1 1) 1 1 - + = - + -ò x I dx x x · Đặt ( )t xln 1 1= - + Þ dx dt x x 2 1 1 = - + - Þ I dt ln3 2 2 ln2 2 ln 3 ln 2= = -ò . Câu 27. 3 3 1 ln 1 ln = + ò e x I dx x x · Đặt dx t x x t tdt x 2 1 ln 1 ln 2= + Þ + = Þ = và x t3 2 3 ln ( 1)= - Þ t t t t I dt = dt t t t dt t t t 2 2 22 3 6 4 2 5 3 1 1 1 ( 1) 3 3 1 1 ( 3 3 ) - - + - = = - + -ò ò ò 15 ln2 4 = - Câu 28. e x I dx x x1 3 2ln 1 2ln - = + ò · Đặt t x1 2ln= + Þ e I t dt2 1 (2 )= -ò = 3 524 - Câu 29. e x x I dx x 3 2 1 ln 2 ln+ = ò · Đặt t x2 2 ln= + Þ I 33 4 43 3 2 8 é ù= -ë û Câu 30. 1 1 ( ln ) + = +ò e x x xe I dx x e x · Đặt x t e xln= + Þ 1 ln + = e e I e .
  • 31. Trần Sĩ Tùng Bài tập Tích phân Trang 31 Dạng 2: Tích phân từng phần Câu 31. inx I e xdx 2 s 0 .sin2 p = ò · inx I e x xdx 2 s 0 2 .sin cos p = ò . Đặt x x u x du xdx dv e xdx v esin sin sin cos cos ì ì= = Þí í = =î î x x x I xe e xdx e e 2 sin sin sin2 2 0 0 0 2sin .cos 2 2 2 p p p Þ = - = - =ò Câu 32. I x x x dx 1 2 0 ln( 1)= + +ò · Đặt x du dx u x x x x dv xdx x v 2 2 2 2 1 ln( 1) 1 2 ì + =ïì ï= + + + +Þí í =î ï = ïî x x x I x x dx x x 1 12 3 2 2 2 0 0 1 2 ln( 1) 2 2 1 + = + + - + + ò x dx x dx dx x x x x 1 1 1 2 2 0 0 0 1 1 1 2 1 3 ln3 (2 1) 2 2 4 41 1 + = - - + - + + + + ò ò ò 3 3 ln3 4 12 p = - Câu 33. x I dx x 8 3 ln 1 = + ò · Đặt u x dx du dx xdv v xx ln 2 11 ì ì= =ï ï Þí í= ï ï = ++ îî ( ) x I x x dx J x 88 3 3 1 2 1.ln 2 6ln8 4ln3 2 + Þ = + - = - -ò + Tính x J dx x 8 3 1+ = ò . Đặt t t t x J tdt dt dt t tt t 3 3 32 2 2 2 2 2 1 1 1 .2 2 2 1 11 1 æ ö = + Þ = = = + -ç ÷ - +- - è ø ò ò ò t t t 8 3 1 2 ln 2 ln3 ln2 1 æ ö- = + = + -ç ÷ +è ø Từ đó I 20ln2 6ln3 4= - - . Câu 34. e xx x x I e dx x 2 1 ln 1+ + = ò · e e e x x x e I xe dx xe dx dx x1 1 1 ln= + +ò ò ò . + Tính e ee x x x e I xe dx xe e dx e e11 1 1 ( 1)= = - = -ò ò +Tính e e ex xe x x ee e I e xdx e x dx e dx x x2 1 1 1 1 ln ln= = - = -ò ò ò . Vậy: e x e I I I dx x1 2 1 = + + ò = e e 1+ .
  • 32. Bài tập Tích phân Trần Sĩ Tùng Trang 32 Câu 35. e x I x dx x x 2 1 ln ln 1 ln æ ö = +ç ÷ +è ø ò · Tính e x I dx x x 1 1 ln 1 ln = + ò . Đặt t x1 ln= + Þ I1 4 2 2 3 3 = - . + Tính e I xdx2 2 1 ln= ò . Lấy tích phân từng phần 2 lần được I e2 2= - . Vậy I e 2 2 2 3 3 = - - . Câu 36. 2 3 2 1 ln( 1)x I dx x + = ò · Đặt x duu x xdx dv vx x 2 2 3 2 2 ln( 1) 1 1 2 ì ì == + ïï ï +Þí í =ï ï = -î ïî . Do đó I = x dx x x x 22 2 2 1 2ln( 1) 12 ( 1) + - + + ò x dx x x 2 2 1 ln2 ln5 1 2 8 1 æ ö = - + -ç ÷ +è ø ò dx d x x x 2 2 2 2 1 1 ln2 ln5 1 ( 1) 2 8 2 1 + = - + - + ò ò x x2 2ln2 ln5 1 ln | | ln | 1| 2 8 2 1 æ ö = - + - +ç ÷ è ø = 5 2ln2 ln5 8 - Câu 37. x I = dx x 2 2 1 ln( 1)+ ò · Đặt dx u x du dxxdx I x dv x x x vx x 2 2 1 ln( 1) 1 321 ln( 1) 3ln2 ln3 1 1 ( 1) 2 ì ì = + =ïï +Û Þ = - + + = -í í= +ï ï = -î î ò Câu 38. x I x dx x 1 2 0 1 ln 1 æ ö+ = ç ÷ -è ø ò · Đặt du dxx u x x xdv xdx v 2 2 2 1 ln (1 ) 1 2 ì =ì + ïï ï= -Þí í- ï ï=î =ïî Þ x I x x dx x x 1 2 2 2 2 0 1 1 1 2 ln 2 2 1 10 é ù ê úæ ö æ ö+ ê ú= -ç ÷ ç ÷ -ê ú-è ø è ø ê úë û ò x dx dx x xx 1 1 22 2 2 0 0 ln3 ln3 1 ln3 1 1 2 1 ln 8 8 ( 1)( 1) 8 2 2 31 é ù = + = + + = + +ê ú- +- ë û ò ò Câu 39. I x x dx x 2 2 1 1 .ln æ ö = +ç ÷ è ø ò · Đặt u x x dv x dx2 1 ln ì æ ö = +ï ç ÷ í è ø ï =î Þ I 10 1 3ln3 ln2 3 6 = - + Câu 40. I x x dx 1 2 2.ln(1 ) 0 = +ò · Đặt u x dv x dx 2 2 ln(1 )ìï = + í =ïî Þ I 1 4 .ln2 3 9 6 p = + +
  • 33. Trần Sĩ Tùng Bài tập Tích phân Trang 33 Câu 41. x I dx x 3 2 1 ln ( 1) = + ò · Đặt u x dx dv x 2 ln ( 1) ì = ï í = ï +î Þ I 1 3 ln3 ln 4 2 = - + Câu 42. 2 2 1 ln ( ln ) . 1 + + = +ò e x x x x e e x I dx e · Ta có: e e x x e I x dx dx H K e 2 2 1 1 ln . 1 = + = + + ò ò + e H x dx2 1 ln .= ò . Đặt: u x dv dx 2 lnì = í =î Þ e H e x dx e 1 2ln . 2= - = -ò + e x x e K dx e 2 1 1 = + ò . Đặt x t e 1= + Þ e e e e e t e I dt e e t e 1 2 1 1 1 ln 1 + + - + Þ = = - + + ò Vậy: e e e I e e 1 –2 ln 1 + = + + Câu 43. 2 1 1 2 1 ( 1 ) + = + -ò x x I x e dx x · Ta có: 2 31 1 1 1 2 2 1+ +æ ö = + - = +ç ÷ è øò ò x x x x I e dx x e dx H K x + Tính H theo phương pháp từng phần I1 = 2 21 1 5 2 1 1 2 2 1 3 2 + +æ ö = - - = -ç ÷ è øò x x x x H xe x e dx e K x 5 2 3 . 2 I eÞ = Câu 44. 4 2 0 ln( 9 )= + -òI x x dx · Đặt ( )u x x dv dx 2 ln 9 ìï = + -í =ïî Þ ( ) x I x x x dx x 4 4 2 20 0 ln 9 2 9 = + - + = + ò
  • 34. Bài tập Tích phân Trần Sĩ Tùng Trang 34 TP5: TÍCH PHÂN TỔ HỢP NHIỀU HÀM SỐ Câu 1. x x I x e dx x 3 1 4 2 0 1 æ ö = +ç ÷ç ÷ +è ø ò · x x I x e dx dx x 3 1 1 4 2 0 0 1 = + + ò ò . + Tính x I x e dx 3 1 2 1 0 = ò . Đặt t x3 = Þ t t I e dt e e 1 1 1 0 0 1 1 1 1 3 3 3 3 = = = -ò . + Tính x I dx x 1 4 2 0 1 = + ò . Đặt t x4 = Þ t I dt t 1 4 2 2 0 2 4 4 3 41 pæ ö = = - +ç ÷ è ø+ ò Vậy: I e 1 3 3 p= + - Câu 2. x x I x e dx x 2 2 3 1 4æ ö-ç ÷= - ç ÷ è ø ò · x I xe dx 2 1 = ò + x dx x 2 2 2 1 4 - ò . + Tính x I xe dx e 2 2 1 1 = =ò + Tính x I dx x 2 2 2 2 1 4 - = ò . Đặt x t2sin= , t 0; 2 pé ù Îê úë û . Þ t I dt t t t 22 2 2 2 6 6 cos ( cot ) sin p p p p = = - -ò = 3 3 p - Vậy: I e2 3 3 p = + - . Câu 3. ( )xx I e x x dx x 1 2 2 2 2 0 . 4 . 4 = - - - ò · x x I x e dx dx I I x 1 1 3 2 1 2 2 0 0 4 = - = + - ò ò + Tính x e I x e dx 1 2 2 1 0 1 4 + = =ò + Tính x I dx x 1 3 2 2 0 4 = - ò . Đặt t x2 4= - Þ I2 16 3 3 3 = - + Þ e I 2 61 3 3 4 12 = + - Câu 4. xx I e dx x 1 2 2 0 1 ( 1) + = + ò
  • 35. Trần Sĩ Tùng Bài tập Tích phân Trang 35 · Đặt t x dx dt1= + Þ = t tt t I e dt e dt tt t 2 22 1 1 2 2 1 1 2 2 2 2 1- -æ ö- + = = + -ç ÷ è ø ò ò = e e e e 2 2 1 1 2 æ ö - + - + =ç ÷ ç ÷ è ø Câu 5. x x e dx I x 2 3 3 1 2 0 . 1 + = + ò · Đặt t x dx tdt2 1= + Þ = Þ t I t e dt 2 2 1 ( 1)= -ò t t t e dt e J e e 2 2 2 1 2 ( ) 1 = - = - -ò + t t t t t t t J t e dt t e te dt e e te e dt e e te e 2 2 2 2 2 2 2 1 1 1 2 2 2 2 4 2 4 2( ) 1 1 1 æ ö ç ÷= = - = - - - = - - - ç ÷ è ø ò ò ò Vậy: I e2 = Câu 6. x x x I dx x 2 3 2 ln( 1) 1 + + = + ò · Ta có: x x x x x x x x f x x x x x x 2 2 2 2 2 2 2 ln( 1) ( 1) ln( 1) ( ) 1 1 1 1 + + - + = + = + - + + + + Þ F x f x dx x d x xdx d x2 2 21 1 ( ) ( ) ln( 1) ( 1) ln( 1) 2 2 = = + + + - +ò ò ò ò = x x x C2 2 2 21 1 1 ln ( 1) ln( 1) 4 2 2 + + - + + . Câu 7. ( )x x x I dx x 4 2 3 2 0 ln 9 3 9 + + - = + ò · ( ) ( )x x x x x x I dx dx dx I I x x x 4 4 42 3 2 3 1 2 2 2 2 0 0 0 ln 9 3 ln 9 3 3 9 9 9 + + - + + = = - = - + + + ò ò ò + Tính ( )x x I dx x 4 2 1 2 0 ln 9 9 + + = + ò . Đặt ( )x x u2 ln 9+ + = Þ du dx x2 1 9 = + Þ u I udu ln5 2 2 2 1 ln3 ln 5 ln 3ln5 ln32 2 - = = =ò + Tính x I dx x 4 3 2 2 0 9 = + ò . Đặt x v2 9+ = Þ x dv dx x v x 2 2 2 , 9 9 = = - + Þ u I u du u 5 3 2 2 3 445 ( 9) ( 9 ) 33 3 = - = - =ò Vậy ( )x x x I dx I I x 4 2 3 2 2 1 2 2 0 ln 9 3 ln 5 ln 3 3 44 29 + + - - = = - = - + ò . Câu 8. e x x x I dx x x 3 2 1 ( 1)ln 2 1 2 ln + + + = +ò · e e x I x dx dx x x 2 1 1 1 ln 2 ln + = + +ò ò . + e e x e x dx 3 3 2 11 1 3 3 - = =ò
  • 36. Bài tập Tích phân Trần Sĩ Tùng Trang 36 + e e ex d x x dx x x x x x x 1 1 1 1 ln (2 ln ) ln 2 ln 2 ln 2 ln + + = = + + +ò ò e 2 ln 2 + = . Vậy: e e I 3 1 2 ln 3 2 - + = + . Câu 9. xx I e dx x 2 0 1 sin . 1 cos p + = +ò · x xe dx x I e dx x x 2 2 20 0 1 sin 2 1 cos cos 2 p p = + +ò ò + Tính x x x x x I e dx e dx xx 2 2 1 20 0 2sin .cossin 2 2 1 cos 2cos 2 p p = = +ò ò xx e dx 2 0 tan 2 p = ò + Tính x e dx I x 2 2 20 1 2 cos 2 p = ò . Đặt x xu e du e dx dx dv x vx2 tan 2cos 2 2 ì = ì =ï ï ï Þí í= =ï ï îïî Þ xx I e e dx 2 2 2 0 tan 2 p p = - ò Do đó: I I I e2 1 2 p = + = . Câu 10. x x I dx x 4 0 tan .ln(cos ) cos p = ò · Đặt t xcos= Þ dt xdxsin= - Þ t t I dt dt t t 1 12 2 2 11 2 ln ln = - =ò ò . Đặt u t dv dt t2 ln 1 ì = ï í = ïî Þ du dt t v t 1 1 ì =ï í ï = - î Þ I 2 2 1 ln2 2 = - - Câu 11. x x I dx e x 2 0 cos (1 sin2 ) p = + ò · x x I dx e x x 2 0 2 cos (sin cos ) p = + ò . Đặt x x x x x dxu du e e dx xdv v x xx x 2 cos (sin cos ) sin sin cos(sin cos ) ì ì - += =ï ïï ï Þí í ï ï= = ïï ++ îî x x x x x xdx xdx I x xe e e 2 22 0 0 0 cos sin sin sin . sin cos p pp Þ = + = + ò ò Đặt x x u x du xdx dx dv v e e 1 1 1 1 sin cos 1 ì ì= = ï ï Þ -í í= =ï ï î î Þ x x x xdx xdx I x e e e e 2 22 0 0 0 2 1 cos 1 cos sin . p pp p - - = + = +ò ò
  • 37. Trần Sĩ Tùng Bài tập Tích phân Trang 37 Đặt x x u x du xdx dx dv v e e 2 2 1 1 cos sin 1 ì ì= = - ï ï Þ -í í= =ï ï î î x x xdx I x I I e e e e e 22 2 0 0 2 2 1 1 sin 1 cos . 1 2 1 pp p p p - - - - Þ = + - = + - Þ = - +ò e I 2 1 2 2 p- - Þ = + Câu 12. I x x dx 2 0 sin ln(1 sin ) p = +ò · Đặt x u x du dx xdv xdx v x 1 cos ln(1 sin ) 1 sinsin cos ì + ïì = + =Þí í +=î ï = -î Þ x x I x x x dx dx x dx x x 22 2 2 0 0 0 cos 1 sin cos .ln(1 sin ) cos . 0 (1 sin ) 12 1 sin 1 sin 2 0 p p p p p- = - + + = + = - = - + +ò ò ò Câu 13. x x x I dx 6 64 4 sin cos 6 1 p p - + = + ò · Đặt t x= - Þ dt dx= - Þ t x t x t t x x I dt dx 6 6 6 64 4 4 4 sin cos sin cos 6 6 6 1 6 1 p p p p - - + + = = + + ò ò Þ x x x x I dx x x dx 6 64 4 6 6 4 4 sin cos 2 (6 1) (sin cos ) 6 1 p p p p - - + = + = + + ò ò x dx 4 4 5 3 cos4 8 8 p p - æ ö = +ç ÷ è ø ò 5 16 p = I 5 32 p Þ = . Câu 14. x xdx I 46 6 sin 2 1 p p - - = + ò · Ta có: x x x x x x xdx xdx xdx I I I 04 4 46 6 1 2 0 6 6 2 sin 2 sin 2 sin 2 1 2 1 2 1 p p p p - - = = + = + + + + ò ò ò + Tính x x xdx I 0 4 1 6 2 sin 2 1p - = + ò . Đặt x t= - t t t x t t x I dt dt dx 0 0 04 4 4 1 6 6 6 2 sin ( ) sin sin 2 1 2 1 2 1p p p - - - Þ = - = = + + + ò ò ò x x x xdx xdx I xdx x dx 4 46 6 6 6 4 2 0 0 0 0 sin 2 sin 1 sin (1 cos2 ) 42 1 2 1 p p p p Þ = + = = - + + ò ò ò ò
  • 38. Bài tập Tích phân Trần Sĩ Tùng Trang 38 x x dx 6 0 1 (3 4cos2 cos4 ) 8 p = - +ò 4 7 3 64 p - = Câu 15. e x I dx x x 3 3 1 ln 1 ln = + ò · Đặt dx t x x t tdt x 2 1 ln 1 ln 2= + Þ + = Þ = và x t3 2 3 ln ( 1)= - Þ t t t t I dt = dt t t t dt t t t 2 2 22 3 6 4 2 5 3 1 1 1 ( 1) 3 3 1 1 ( 3 3 ) - - + - = = - + -ò ò ò 15 ln2 4 = - Câu 16. 4 2 0 sin cos p = ò x x I dx x · Đặt u x du dx x dv dx v xx2 sin 1 coscos ì = ì = ï ï Þí í = =ï ï îî Þ x dx dx I x x x 4 44 0 0 0 2 cos cos 4 cos p pp p = - = -ò ò + dx xdx I x x 4 4 1 2 0 0 cos cos 1 sin p p = = - ò ò . Đặt t xsin= Þ dt I t 2 2 1 2 0 1 2 2 ln 2 2 21 + = = -- ò Vậy: 2 1 2 2 ln 4 2 2 2 p + = - - Câu 17. x x I dx x 2 3 4 cos sin p p = ò · Ta có x x x2 3 1 2cos sin sin ¢æ ö = -ç ÷ è ø . Đặt u x x dv dx x3 cos sin ì = ï í = ïî Þ du dx v x2 1 2sin ì = ï í = - ïî Þ I = x x 2 2 4 1 1 . 2 sin p p - + dx x x 2 2 2 4 4 1 1 1 ( ) cot 2 2 2 2 2sin p p p p p p = - - -ò = 1 2 . Câu 18. x x I dx x 4 3 0 sin cos p = ò · Đặt: u x du dx x dv dx v x x3 2 sin 1 cos 2.cos ì ì= = ï ï Þí í= = ï ïî î x dx I x x x 44 4 2 2 00 0 1 1 1 tan 2 4 2 4 22cos cos pp p p p Þ = - = - = -ò Câu 19. e I x dx 1 cos(ln ) p = ò · Đặt t t t x x e dx e dtln= Þ = Þ =
  • 39. Trần Sĩ Tùng Bài tập Tích phân Trang 39 Þ t I e tdt 0 cos p = ò = e 1 ( 1) 2 p - + (dùng pp tích phân từng phần). Câu 20. x I e x xdx 22 sin 3 0 .sin .cos p = ò · Đặt t x2 sin= Þ t I e t dt e 1 0 1 1 (1 ) 2 2 = - =ò (dùng tích phân từng phần) Câu 21. I x dx 4 0 ln(1 tan ) p = +ò · Đặt t x 4 p = - Þ I t dt 4 0 ln 1 tan 4 p pæ öæ ö = + -ç ÷ç ÷ è øè ø ò = t dt t 4 0 1 tan ln 1 1 tan p æ ö- +ç ÷ +è ø ò = dt t 4 0 2 ln 1 tan p +ò = dt t dt 4 4 0 0 ln2 ln(1 tan ) p p - +ò ò = t I4 0.ln2 p - Þ I2 ln2 4 p = Þ I ln2 8 p = . Câu 22. 4 3 2 1 ln(5 ) . 5- + - = ò x x x I dx x · Ta có: 4 4 2 1 1 ln(5 ) 5 . - = + - = +ò ò x I dx x x dx K H x . + x K dx x 4 2 1 ln(5 )- = ò . Đặt u x dx dv x2 ln(5 )ì = - ï í = ïî Þ K 3 ln4 5 = + H= x x dx 4 1 5 .-ò . Đặt t x5= - Þ H 164 15 = Vậy: I 3 164 ln4 5 15 = + Câu 23. dx x xx I ò + + = 2 0 2 2sin1 )sin( p · Ta có: x x I dx dx H K x x 22 2 0 0 sin 1 sin2 1 sin2 p p = + = + + +ò ò + x x H dx dx x x 2 2 20 0 1 sin2 2cos 4 p p p = = + æ ö -ç ÷ è ø ò ò . Đặt: u x du dx dx dv v x x2 1 tan 2cos 2 4 4 p p ì = ì =ïï ï= æ öÞí í = -æ ö ç ÷ï ï-ç ÷ è øîï è øî x H x x 22 0 0 1 tan ln cos 2 4 2 4 4 pp p p pæ öæ ö æ ö Þ = - + - =ç ÷ç ÷ ç ÷ç ÷è ø è øè ø
  • 40. Bài tập Tích phân Trần Sĩ Tùng Trang 40 + x K dx x 22 0 sin 1 sin2 p = +ò . Đặt t x 2 p = - Þ x K dx x 22 0 cos 1 sin2 p = +ò dx K x x 2 2 20 0 1 2 tan 1 2 4 2cos 4 p p p p æ ö Þ = = - =ç ÷ æ ö è ø-ç ÷ è ø ò K 1 2 Þ = Vậy, I H K 1 4 2 p = + = + . Câu 24. x x x x I dx x 3 2 0 (cos cos sin ) 1 cos p + + = + ò · Ta có: x x x x x I x dx x x dx dx J K x x 2 2 2 0 0 0 cos (1 cos ) sin .sin .cos . 1 cos 1 cos p p pæ ö+ + = = + = +ç ÷ ç ÷+ +è ø ò ò ò + Tính J x x dx 0 .cos . p = ò . Đặt u x dv xdxcos ì = í =î Þ J x x x dx x 0 0 0 ( .sin ) sin . 0 cos 2 p p p = - = + = -ò + Tính x x K dx x2 0 .sin 1 cos p = + ò . Đặt x t dx dtp= - Þ = - t t t t x x K dt dt dx t t x2 2 2 0 0 0 ( ).sin( ) ( ).sin ( ).sin 1 cos ( ) 1 cos 1 cos p p p p p p p p - - - - Þ = = = + - + + ò ò ò x x x x dx x dx K dx K x x x2 2 2 0 0 0 ( ).sin sin . sin . 2 21 cos 1 cos 1 cos p p p p p p + - Þ = = Þ = + + + ò ò ò Đặt t x dt x dxcos sin .= Þ = - dt K t 1 2 1 2 1 p - Þ = + ò , đặt t u dt u du2 tan (1 tan )= Þ = + u du K du u u 2 24 4 4 2 4 4 4 (1 tan ) . 2 2 2 41 tan p p p p p p p p p p - - - + Þ = = = = + ò ò Vậy I 2 2 4 p = - Câu 25. x x x x I dx x x 2 3 2 3 ( sin )sin (1 sin )sin p p + + = + ò · Ta có: x x x x dx I dx dx H K xx x x 2 2 22 3 3 3 2 2 3 3 3 (1 sin ) sin 1 sin(1 sin )sin sin p p p p p p + + = = + = + ++ ò ò ò + x H dx x 2 3 2 3 sin p p = ò . Đặt u x du dx dx dv v x x2 cot sin ì = ï ì = Þí í= = -îïî Þ H 3 p = + dx dx dx K x x x 2 2 2 3 3 3 2 3 3 3 3 2 1 sin 1 cos 2cos 2 4 2 p p p p p pp p = = = = - + æ ö æ ö + - -ç ÷ ç ÷ è ø è ø ò ò ò
  • 41. Trần Sĩ Tùng Bài tập Tích phân Trang 41 Vậy I 3 2 3 p = + - Câu 26. I x x x dx 0 2 2 (2 ) ln(4 )é ù= - + +ë ûò · Ta có: I x x dx 2 0 (2 )= -ò + x dx 2 2 0 ln(4 )+ò = I I1 2+ + I x x dx x dx 2 2 2 1 0 0 (2 ) 1 ( 1) 2 p = - = - - =ò ò (sử dụng đổi biến: x t1 sin= + ) + x I x dx x x dx x 2 2 22 2 2 2 0 2 0 0 ln(4 ) ln(4 ) 2 4 = + = + - + ò ò (sử dụng tích phân từng phần) 6ln2 4p= + - (đổi biến x t2tan= ) Vậy: I I I1 2 3 4 6ln2 2 p = + = - + Câu 27. x x I dx x 2 3 0 sin 1 cos2 p + = +ò · Ta có: x x x x I dx dx dx H K x x x 2 2 3 3 3 0 0 2 0 2 sin sin 1 cos2 2cos 2cos p p p + = = + = + +ò ò ò + x x H dx dx x x 3 3 0 2 0 2 1 22cos cos p p = =ò ò . Đặt u x du dx dx dv v x x2 tan cos ì = ï ì = Þí í= =îïî H x x xdx x3 33 00 0 1 1 1 tan tan ln cos ln2 2 2 22 3 2 3 p pp p p é ù ê úÞ = - = + = - ë ûò + x K dx xdx x 2 23 3 0 2 0 sin 1 tan 22cos p p = =ò ò [ ]x x 3 0 1 1 tan 3 2 2 3 p pæ ö = - = -ç ÷ è ø Vậy: ( ) I H K 1 1 3 1 1 ln2 3 ( 3 ln2) 2 2 3 6 22 3 p p pæ ö - = + = - + - = + -ç ÷ è ø Câu 28. 8 ln 13 = ò + x I dx x · Đặt u x dx du dx xdv v xx ln 2 11 ì ì= =ï ï Þí í= ï ï = ++ îî x I x x dx x 88 3 3 1 2 1ln 2 + Þ = + - ò + Tính x J dx x 8 3 1+ = ò . Đặt t x 1= + Þ t dt J dt t t 3 32 2 2 2 2 2 1 2 1 2 ln3 ln2 1 1 æ ö = = + = + -ç ÷ - -è ø ò ò I 6ln8 4ln3 2(2 ln3 ln2) 20ln2 6ln3 4Þ = - - + - = - - Câu 29. dxx x x I ò + = 2 1 3 2 ln 1 · Ta có: I xdx xx 2 3 1 1 1 ln æ ö = +ç ÷ è ø ò . Đặt u x dv dx xx3 ln 1 1 ( ) ì = ï í = + ïî
  • 42. Bài tập Tích phân Trần Sĩ Tùng Trang 42 Þ I x x x dx xx x 2 2 4 51 1 1 1 1 ln ln ln 4 4 æ ö æ ö- - = + - +ç ÷ ç ÷ è ø è ø ò = 21 63 1 ln2 ln 2 64 4 2 - + + Câu 30. I x x dx 3 0 1sin 1.= + +ò · Đặt t x 1= + Þ I t t tdt t tdt x xdx 2 2 2 2 2 1 1 1 .sin .2 2 sin 2 sin= = =ò ò ò Đặt du xdxu x v xdv xdx 2 42 cossin ì ì == Þí í = -= îî Þ I x x x xdx 22 2 1 1 2 cos 4 cos= - + ò Đặt u x du dx dv xdx v x 4 4 cos sin ì ì= = Þí í= =î î . Từ đó suy ra kết quả. Câu 31. e xx x x I e dx x 2 1 ln 1+ + = ò · Ta có: e e e x x x e I xe dx e xdx dx H K J x1 1 1 ln= + + = + +ò ò ò + e e x x e x e H xe dx xe e dx e e1 1 1 ( 1)= = - = -ò ò + e e ex xe x x e ee e K e xdx e x dx e dx e J x x1 1 1 1 ln ln= = - = - = -ò ò ò Vậy: e e e e I H K J e e e J J e1 1+ + = + + = - + - + = .
  • 43. Trần Sĩ Tùng Bài tập Tích phân Trang 43 TP6: TÍCH PHÂN HÀM SỐ ĐẶC BIỆT Câu 1. Cho hàm số f(x) liên tục trên R và f x f x x4 ( ) ( ) cos+ - = với mọi xÎR. Tính: I f x dx 2 2 ( ) p p- = ò . · Đặt x = –t Þ f x dx f t dt f t dt f x dx 2 2 2 2 2 2 2 2 ( ) ( )( ) ( ) ( ) p p p p p p p p - - - - = - - = - = -ò ò ò ò Þ f x dx f x f x dx xdx 2 2 2 4 2 2 2 2 ( ) ( ) ( ) cos p p p p p p- - - é ù= + - =ë ûò ò ò Þ I 3 16 p = Chú ý: x x x4 3 1 1 cos cos2 cos4 8 2 8 = + + . Câu 2. Cho hàm số f(x) liên tục trên R và f x f x x( ) ( ) 2 2cos2+ - = + , với mọi xÎR. Tính: I f x dx 3 2 3 2 ( ) p p- = ò . · Ta có : I f x dx f x dx f x dx 3 3 02 2 0 3 3 2 2 ( ) ( ) ( ) p p p p - - = = +ò ò ò (1) + Tính : I f x dx 0 1 3 2 ( ) p - = ò . Đặt x t dx dt= - Þ = - Þ I f t dt f x dx 3 3 2 2 1 0 0 ( ) ( ) p p = - = -ò ò Thay vào (1) ta được: ( )I f x f x dx x x dx 3 3 3 2 2 2 0 0 0 ( ) ( ) 2 1 cos2 2 cos p p p é ù= - + = + =ë ûò ò ò xdx xdx 3 2 2 0 2 2 cos cos p p p é ù ê ú = -ê ú ê ú ê úë û ò ò x x2 0 3 22 sin sin 6 2 p p p é ù ê ú = - =ê ú ê ú ê úë û Câu 3. x I dx x x 4 2 4 sin 1 p p - = + + ò
  • 44. Bài tập Tích phân Trần Sĩ Tùng Trang 44 · I x xdx x xdx I I 4 4 2 1 2 4 4 1 sin sin p p p p - - = + - = -ò ò + Tính I x xdx 4 2 1 4 1 sin p p - = +ò . Sử dụng cách tính tích phân của hàm số lẻ, ta tính được I1 0= . + Tính I x xdx 4 2 4 sin p p - = ò . Dùng pp tích phân từng phần, ta tính được: I2 2 2 4 p= - + Suy ra: I 2 2 4 p= - . Câu 4. ( ) ( ) 5 2 3 2 1 1 1 x x e x x I dx e x x - + - = - + - ò · ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) 5 5 5 5 2 2 2 2 3 2 1 1 1 2 1 2 1 1 1 1 1 1 1 - + - - + - + - - = = = + - + - - + - - + -ò ò ò ò x x x x x x x e x x e x x e x e x I dx dx dx dx e x x e x x e x x ( ) ( )5 5 2 2 5 2 1 2 1 3 2 1( 1 1) 1( 1 1) - - = + = + - - + - - +ò ò x x x x e x e x x dx dx x e x x e x Đặt ( )2 1 1 1 2 1 - = - + Þ = - x x e x t e x dt dx x 5 2 52 1 5 22 1 2 12 2 1 3 3 2ln 3 2ln 11 + + + + Þ = + Þ = + = + ++ ò e e e e I dt I t t ee Câu 5. x I dx x x x 24 2 0 ( sin cos ) p = + ò . · x x x I dx x x x x 4 2 0 cos . cos ( sin cos ) p = + ò . Đặt x u x x x dv dx x x x 2 cos cos ( sin cos ) ì =ïï í =ï +ïî Þ x x x du dx x v x x x 2 cos sin cos 1 sin cos ì + =ïï í -ï = ï +î Þ x dx I dx x x x x x 44 2 0 0 cos ( sin cos ) cos pp = - + + ò = 4 4 p p - + .