2. Khái quát về protein
2
Protein là dưỡng chất quan trọng
cần thiết cho cơ thể, hiện diện trong
mọi tế bào cơ thể (xương, cơ bắp,
sụn, da, máu).
Protein có nhiều trong thực phầm
chúng ta sử dụng hằng ngày
3. Protein được tạo thành từ đâu?
3
Cơ thể hấp thu
protein qua
thực phẩm
Protein bị bẻ gãy
thành các a-xít
amin riêng lẻ
Chuyển hoá thành
protein mới đáp
ứng nhu cầu cơ thể
4. ‣ Cơ thể tự tạo ra.
‣ 13 loại:
• Alanine
• Cysteine
• Glycine
• Serine
• Tyrosine
• Cystine
• Proline
• Arginine
• A-xít glutamic
• A-xít Aspartic
• Glutamine
• Asparagine
• Hydroxyproline
‣ Cơ thể không thể tự tổng
hợp, lấy từ thực phẩm hằng
ngày
‣ 9 loại:
• Isoleucine
• Leucine
• Lysine
• Threonine
• Tryptophan
• Methionine
• Phenylalanine
• Histidine
• Valine
Protein bao gồm các a-xít amin
4
A-xít amin thiết yếu A-xít amin không thiết yếu
5. Vai trò của protein đối với cơ thể
5
Là thành phần
tạo nên kháng
thể giúp tăng
cường hệ miễn
dịch
Tạo nên sự chắc
khoẻ cho da và
tóc (90% tế bào
da và tóc cấu
thành từ
protein)
Tạo nên các men
sinh học
(Enzym) và nội
tiết tố
(Hormone)
Cung cấp năng
lượng cho cơ thể
để duy trì hoạt
động hằng ngày
6. 6
Protein động vật Protein thực vật
So sánh protein động vật và protein thực vật
‣ Chứa hàm lượng chất béo,
cholesterol cao
‣ Năng lượng cao
‣ Tăng nguy cơ mắc bệnh:
• Cao huyết áp
• Bệnh tim mạch
• Béo phì
• Chứng xơ vữa động mạch
‣ Chứa chất béo và cholesterol thấp
‣ Năng lượng thấp
‣ Tốt cho sức khoẻ và tim mạch:
• Giảm hàm lượng cholesterol
trong máu
• Giảm nguy cơ mắc các bệnh tim
mạch, thừa đạm, béo phì
7. Lựa chọn nguồn protein tốt cho sức khoẻ
7
‣ Cần cung cấp đầy đủ protein hoàn chỉnh cho
cơ thể (chứa 9 loại a-xít amin thiết yếu)
‣ Cân nhắc sử dụng các loại thực phẩm chất
lượng cao, ít béo, ít cholesterol (cá, thịt gia
cầm, các loại ngũ cốc)
‣ Nên kết hợp nhiều nguồn protein khác nhau
như thịt nạc, thịt gia cầm, cá với protein có
nguồn gốc thực vật (đậu, gạo, ngũ cốc)
8. Công dụng của protein từ đậu nành
8
‣ Nguồn protein thực vật hoàn chỉnh, chứa tất
cả a-xít amin cần thiết cho trẻ em và người
lớn
‣ Nguồn thực phẩm lý tưởng giúp giảm béo,
cholesterol (Hấp thu 20g-50g protein đậu
nành giúp giảm 10%-15% hàm lượng
cholesterol)
‣ Giàu dinh dưỡng, chứa hàm lượng protein
tương đương thit - sữa - trứng, chứa nhiều
vitamin B
9. Thực phẩm bổ sung Nutrilite Protein thực vật
9
Thành phần: Chiết xuất từ protein thực vật
‣ Protein đậu nành: 80,61%
‣ Protein lùa mì: 10%
‣ Protein từ đậu Hà Lan: 7.5%
10. Ưu điểm của sản phẩm Nutrilite Protein thực vật
10
‣ Khả năng hấp thụ protein: 81%
‣ Cung cấp protein hoàn chỉnh (9 loại a-
xít amin thiết yếu)
‣ Chỉ số hấp thụ a-xít amin thiết yếu tối
đa: 1.0 (thịt bò 0.92)
‣ Protein Nutrilite ít béo và cholesterol,
cung cấp 100mg canxi và 1mg sắt
‣ Hàm lượng đường cực kỳ thấp
‣ Phù hợp cho người ăn chay, ăn kiêng
11. So sánh Protein Nutrilite và thực phẩm khác
11
Thực phẩm
(100g)
Thịt bò I Thịt lợn Thịt gà Trứng gà Cá hồi
Protein
Nutrilite
1 thìa Protein
Nutrilite
Protein (g) 21.0 16.5 20.3 14.8 22 80 8
Béo (g) 3.8 21.5 13.1 11.6 5.3 5 0.5
Canxi (mg) 12 9 1.6 55 13 1,000 100
Sắt (mg) 3.1 1.5 1.5 2.7 1.1 10 1
Cholesterol
(mg)
59 68 75 470 45 10 1
12. So sánh Protein Nutrilite và Protein thịt bò
12
Thực phẩm Thịt bò I Protein Nutrilite
Hàm lượng protein (g) 21.0 8
Hấp hu protein (g) 30% x 21.0 = 6.3 81% x 8 = 6.48
Hấp thu A-xít amin cần thiết -
PDCASS (g)
92% x 6.3 = 5.8 100% x 6.48 = 6.48
PDCAAS - Chỉ số đánh giá khả năng hấp thu A-xít amin cần thiết của Protein:
Tổ chức Y tế Thế Giới (WHO) sử dụng phương pháp này để đánh giá chất lượng protein và thiết
lập bảng số liệu đo lường sự hấp thu protein của con người
13. Thiếu hụt protein
13
Ở một số quốc gia đang phát triển, hiện tượng này rất
phổ biến và thường xảy ra ở trẻ em:
‣ Chậm phát triển
‣ Rụng tóc
‣ Da nhợt nhạt
‣ Tiêu hoá kém
‣ Giảm đạm trong máu
‣ Tổn thương gan
‣ Khả năng miễn dịch kém, cơ thể dễ bị nhiễm trùng
‣ Thiếu máu, vết thương và vết nứt xương lâu lành
14. Đối tượng sử dụng
14
Người ăn chay,
ăn kiêng
Người bị gout
kiêng ăn protein
động vật
Người bị gan,
máu nhiễm mỡ
Người bị đau
bao tử
15. Bạn cần bao nhiêu protein mỗi ngày
15
Tuổi
Hàm lượng / 1 ngày (g)
Nam Nữ
1-3 28
4-6 36
7-9 48
10-12 50
13-15 60 55
16-19 65 60
19-59
60 55
Trên 60
Phụ nữ mang thai 70
Phụ nữ đang cho con bú 83
Nguồn: Bảng nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị cho người Việt Nam, Nhà xuất bản Y học 2005
16. Hướng dẫn sử dụng
16
Liều lượng:
‣ Trẻ em (3-12 tuổi): 1 muỗng / ngày
‣ Người lớn (12 tuổi trở lên): 2-4 muỗng / ngày
Cách dùng:
‣ Cho Nutrilite Protein thực vật vào nước,
thêm đường - sữa nếu thích, khuấy / lắc đến
khi hỗn hợp hoà đều với nhau. Có thể dùng
chung với đá
‣ Xay nhuyễn cùng trái cây để làm sinh tố,
nước ép
‣ Rắc protein lên các món ăn từ ngũ cốc, salad
hoặc súp hoặc sử dụng làm nguyên liệu nấu
nướng, làm bánh