Personal Information
Organização/Local de trabalho
Ho Chi Minh city
Cargo
Doctor
Setor
Writing / Publishing
Marcadores
dr pledger
doctor pledger
dr. pledger
dr.pledger
pledger
sa
a
chỏm con
bờ sau
bờ trước
xương dài
mỏm cùng vai
sung huyết
drpledger
động mạch vai sau
động mạch trên vai
động mạch ngực trên
động mạch ngực trong
động mạch ngực ngoài
động mạch cùng vai ngực
đám rối cánh tay
tĩnh mạch vai sau
tĩnh mạch vai dưới
tĩnh mạch nách
thần kinh giữa
thần kinh cơ bì
hố nách
hạch đỉnh nách
hạch nách
hạch dưới đòn
giải phẫu nách pledge
giải phẫu nách
dây chằng cung tiếp hợp quay
dây chằng trụ tháp
dây chằng trụ cả
dây chằng trụ nguyệt
dây chằng quay nguyệt gan tay
đĩa khớp
mặt khớp dưới
mặt khuyết trụ
mặt khuyết quay
khớp quay trụ dưới
khớp quay cổ tay
giải phẫu khớp cổ tay pledger
dây chằng quay tháp
dây chằng quay thuyển cả
dây chằng quay nguyệt dài
dây chằng quay nguyệt ngắn
bao khớp
bó giữa
dây chằng bên quay
dây chằng bên trụ
dây chằng khớp cánh tay – trụ - quay
khớp cánh tay – trụ - quay
cổ xương quay
ròng rọc.
khớp ròng rọc
khớp quay trụ
khớp cánh tay quay
khớp xoay
giải phẫu khớp khuỷu pledger
khớp chỏm
khớp cánh tay trụ
khuỷu tay
giải phẫu khớp khuỷu
ổ chảo xương vai
vòm đòn cùng vai
pledger giải phẫu khớp vai
mặt ổ chảo xương vai
mặt sụn nền
mặt chỏm xương cánh tay
khớp vai
giải phẫu khớp vai pledger
giải phẫu khớp vai
dây chằng ổ chảo cánh tay
dây chằng xoắn khớp vai
dây chằng xoắn
dây chằng trên
dây chằng quạ cánh tay
dây chằng giữa
dây chằng chéo khớp vai
dây chằng chéo
dây chằng bao khớp
chỏm xương cánh tay
ộc mủ
hội chứng 3 giảm
ran nổ
hội chứng đông đặc
hơi thở hôi
lưỡi bẩn
môi khô
ho khạc đờm
sốt cao
viêm mạch máu (
tắc mạch nhiễm khuẩn
tắc mạch phổi
staphylococcus aureus klebsiella pneumia streptoco
áp xe phổi thứ phát
áp xe phổi nguyên phát
tắc hẹp phế quản
áp xe phổi mạn tính
áp xe phổi cấp tính
hoại thư phổi
áp xe phổi
asd
d
s
sdsa
adfa
df
dfs
f
dsfd
sdfa
dsfsdaf
sdfsa
fdf
sdf
ad
xương quay pledger
xương quay
vùng khớp với xương thuyền
vùng khớp với xương nguyệt
vành quay
lồi củ quay
khớp với khuyết quay của xương trụ
khớp với chỏm con xương cánh tay
khuyết trụ xương quay
diện khớp cổ tay
4/5 dưới cong
1/5 trên thẳng
động mạch cánh tay sâu
xương cánh tay
vùng gồ ghề hình chữ v
vách gian cơ trong
vách gian cơ ngoài
rãnh thần kinh quay
rãnh gian củ
mào củ lớn
mào củ bé
lỗ nuôi xương
lồi củ đenta
giải phẫu xương cánh tay
dây thần kinh quay
cổ phẫu thuật
cổ giải phẫu
che phủ bởi sụn khớp
3 mặt
2 bờ
mặt sau nhẵn
đầu trước hình móng ngựa
tiếp khớp với nền của đốt xa
nền hình ròng rọc
đốt ngón giữa
tiếp khớp với nền đốt giữa
tiếp khớp với chỏm xương đốt bàn tay
nền đốt giữa
đốt ngón gần
2 mặt
ngón cái có 2 đốt
đốt xa
đốt giữa
3 đốt xương
đốt gần
xương ngón tay pledger
các xương ngón tay pledger
khối xương đốt bàn tay
các xương đốt bàn tay pledger
xương bàn tay pledger
xương bàn ngón 4
xương bàn ngón 3
xương bàn ngón 2
xương bàn ngón 1
nền khớp với xương thê
nền khớp với xương thang
nền khớp với xương cả
nền khớp với xương bàn ngón 4
nền khớp với xương bàn ngón 2
mỏm trâm xương bàn ngón 3
mỏm trâm xương bàn
mỏm trâm
chỏm khớp đốt gần ngón 2
chỏm khớp đốt gần ngón 1
ụ xương tháp
móc xương móc
củ xương thang
rãnh cổ tay
củ xương thuyền
xương móc
xương cá
xương thê
xương thang
xương đậu
xương nghuyệt
xương tháp
xương thuyền
các xương cổ tay
tám xương cổ tay
xương cổ tay pledger
các xương cổ tay pledger
mỏm trâm trụ
khuyết quay
khuyết ròng rọc
hố vẹt
mỏm vẹt
hố mỏm khuỷu
mỏ chim
khớp với ròng rọc
mỏm khuỷu
bờ gian cốt
xương có 2 đầu
ba bờ
ba mặt
xương trụ pledger
dây chằng quạ - đòn
dây chằng quạ mỏm cùng vai
ổ chảo
cổ xương vai
củ dưới ổ chảo
củ trên ổ chảo
mỏm quạ
khuyết quạ
khuyết vai
hố dưới gai
hố trên gai
diện khớp mỏm cùng
diện khớp mỏm cùng vai
gai vai
cơ dưới vai
hố dưới vai
đường thẳng
đai vai
xương ức
xương vai
xương dẹt
vết ấn dây chằng sườn đòn
nửa vòng đai
nối với xương ức
nối với mỏm cùng vai
khớp mỏm cùng
dễ gãy
dây chằng thang
dây chằng sườn đòn bám
dây chằng nón
củ nón
cơ dưới đòn bám
đại thực bào ăn vi khuẩn
đông đặc phổi
viêm phổi thùy
viêm phổi
viêm nhiễm nhu mô phổi
phế quản phế viêm
phế cầu khuẩn gram (+)
mảnh phổi bỏ vào nước
legionella pneumophila
klebsiella pneumoniae
khối đông đặc của nhu mô phổi
igg
iga có nồng độ thấp
iga có nồng độ cao
hội chứng đông đặc phổi
haemonphylus influenzae
có hội chứng đông đặc
bệnh học nội khoa tập 1
viêm phế quản cấp
viêm long đường hô hấp trên
tế bảo biểu mô bị bong và có chỗ bị loét
sổ mũi
rhinovirus coronavirus
respiratory syncticial virus
phế quản tận
phế quản thùy
phế quản gốc
phù quinck
niêm mạc phế quản phù nề
myxovirus
mycoplasma pneumoniae
khí quản
khan tieng
hắt hơi
hemophillus influenzae
cơn hen phế quản
chlamydia pneumoniae
nguồn vitamin a
vitamin a pledger
vai trò vitamin a
vitamin a
tính liều truyền dịch
rối loạn kiềm toan
rối loạn đông máu
điều trị rối loạn kiềm toan
hồi sức cấp cứu
suy sụp tuấn hoàn ngoại vi
sốc chấn thƣơng
túi cùng douglas
rãnh thành đại tràng
khoang morisson
máu đọng ở vùng thấp
màng tim.
tràn máu màng phổi
tụ máu sau phúc mạc
hemoglobin giảm
hematocrit giảm
chọc dò ổ bụng
vỡ tạng bệnh lý
sốc mất máu
sốc chấn thương
vỡ chửa ngoài dạ con
hấn thương bụng
chảy máu trong
hội chứng chảy máu trong
auto claring cold
autoclave
phƣơng pháp chõ sôi
phƣơng pháp đun sôi
hơi nóng ẩm
tủ sấy khô
đốt dụng cụ sắt bằng cồn
hơi nóng khô
tiệt trùng bằng nhiệt độ cao
sodium hypochlorite
cidex
wescodyne
amoni - nh4
dung dịch oxy già
dung dịch iốt
con
desinfectio
stevilisatio
vô khuẩn trong ngoại khoa
vô khuẩn
phân bạc màu
vàng da
vàng mắt
charcot 1877
tam chứng charcot
sot
đau hạ sƣờn phải
teo đƣờng mật bâm sinh
viêm xơ chít cơ oddi
u bóng vater
ung thư đường mật
u đầu tuy
sỏi dường mật
tắc đƣờng dẫn mật
tăng bilirubin trực tiếp
tăng bilirubin gián tiếp
tăng bilirubin tự do
tăng bilirubin trong máu
vàng da ngoại khoa
trực khuẩn gram -
trực khuẩn lao
tuberculosis
trực khuẩn bạch cầu
diphtheria
cầu khuẩn gram -
trực khuẩn gram +
trực khuẩn than
anthrax
lậu cầu
gonocoque
phế cầu
pneumocoque
staphylocoque
vi khuẩn ái khí
friedrich
đường xâm nhảp của vi sinh vât vào cơ thể
nhiễm trùng bệnh viện
nhiem trung
nhiễm trùng ngoại khoa
grignon 1986
grignon
sỏi niệu đạo
sỏi bàng quang
sỏi niệu quản
sỏi thận
sỏi tiết niệu
đau như dao đâm
viêm phúc mạc
phản ứng thành bụng
phản ứng phúc mạc
bụng cứng như gỗ
thủng dạ dày tá tràng
chẩn đoán thủng dạ dày tá tràng
tắc ruột già
tắc ruột non
tắc ruột thấp
tắc ruột cao
tắc ruột cơ năng
tắc ruột cơ học
tắc ruột
chan doan chan thuong than kin
chẩn đoán chấn thương thận kín
chấn thương thận kín
bài giảng viêm tụy cấp
viem tuy cap bai giang
viem tuy cap pdf
viem tuy cap
dấu cullen
cullen
Ver mais
- Apresentações
- Documentos
- Infográficos