SlideShare uma empresa Scribd logo
1 de 2
Baixar para ler offline
Item Sub
Sub_Expl
anation
Parts_No. Parts_Description Qty Unit
001 452460-6 HANDLE COVER 1 PC.
002 650239-1 SWITCH FA1-6/1B 1 PC.
003 421812-2 DUST COVER 1 PC.
005 692006-8 POWER SUPPLY CORD 1.0-2-2.0 1 PC.
005 664253-1 POWER SUPPLY CORD AWG#16-2-2.0 1 PC.
006 682503-2 CORD GUARD 8-90 1 PC.
006 682574-9 CORD GUARD 10-90 1 PC.
007 266326-2 TAPPING SCREW 4X18 2 PC.
008 687123-7 STRAIN RELIEF 1 PC.
009 266326-2 TAPPING SCREW 4X18 4 PC.
010 869213-0 MT412 NAME PLATE 1 PC.
011 911263-2 PAN HEAD SCREW M5X40 3 PC.
013 643750-0 BRUSH HOLDER CAP 7-11 2 PC.
014 191963-2 CARBON BRUSH CB-303 1 SET
015 140733-6 MOTOR HOUSING COMPLETE 1 PC.
015 C10 643708-9 BRUSH HOLDER 5-11 2 PC.
016 594603-5 FIELD ASS'Y 220V 1 PC.
016 590029-9 FIELD ASS'Y 115V 1 PC.
016 C10 654220-4 RING TERMINAL 2 PC.
016 C20 654501-6 CONNECTOR P-1.25 2 PC.
017 266389-8 TAPPING SCREW 5X70 2 PC.
019 210029-0 BALL BEARING 608ZZ 1 PC.
020 681644-1 INSULATION WASHER 1 PC.
021 513813-5 ARMATURE ASS'Y 220V 1 PC.
021 513811-9 ARMATURE ASS'Y 115V 1 PC.
021 D10 INC. 19202224 INC. 19202224 0
022 240109-8 FAN 70 1 PC.
024 210125-4 BALL BEARING 629DDW 1 PC.
026 227738-4 HELICAL GEAR 17 1 PC.
027 961002-0 RETAINING RING S-6 1 PC.
028 452461-4 BAFFLE PALTE 1 PC.
030 140734-4 BLADE CASE COMPLETE 1 PC.
030 C10 213445-5 O-RING 26 1 PC.
031 210028-2 BALL BEARING 606ZZ 1 PC.
032 961052-5 RETAINING RING S-12 1 PC.
033 227739-2 HELICAL GEAR 44 1 PC.
034 257173-2 RING 12 1 PC.
035 285852-2 BEARING RETAINER 19-33 1 PC.
036 211145-1 BALL BEARING 6201ZZ 1 PC.
037 318682-7 BEARING BOX 1 PC.
038 265120-9 PAN HEAD SCREW M5X16 2 PC.
039 326013-6 SPINDLE 1 PC.
040 213279-6 O RING 18 1 PC.
041 224080-4 INNER FLANGE 36 1 PC.
042 224081-2 OUTER FLANGE 36 1 PC.
043 266510-9 HEX. SOCKET HEX. BOLT M6X18 1 PC.
044 265754-8 THUMB SCREW M6X12 1 PC.
046 165630-5 BASE 1 PC.
Model: MT412
Model Description: 125MM CUTTER
1/2
Item Sub
Sub_Expl
anation
Parts_No. Parts_Description Qty Unit
Model: MT412
Model Description: 125MM CUTTER
047 252175-3 HEX. NUT M5 1 PC.
048 265091-0 + PAN HEAD SCREW M7 1 PC.
049 942101-7 SPRING WASHER 5 1 PC.
050 942151-2 SPRING WASHER 6 1 PC.
051 941151-9 FLAT WASHER 6 1 PC.
A01 781033-1 WRENCH 22 1 PC.
A01-1 781041-2 SPANNER 22 1
A02 783217-7 HEX. WRENCH 5 1 PC.
A02A 783217-7 HEX. WRENCH 5 1 PC.
2/2

Mais conteúdo relacionado

Mais procurados

Video Content Analysis
Video Content AnalysisVideo Content Analysis
Video Content Analysis
mcnama
 
Stok listesi
Stok listesiStok listesi
Stok listesi
ATES
 
Lich hoc bu speaking hkiii 13 14
Lich hoc bu speaking hkiii 13 14Lich hoc bu speaking hkiii 13 14
Lich hoc bu speaking hkiii 13 14
caphuphat
 

Mais procurados (10)

Zatiketak osoak 3 zifra zifra 1
Zatiketak osoak  3 zifra zifra 1Zatiketak osoak  3 zifra zifra 1
Zatiketak osoak 3 zifra zifra 1
 
Zatiketak ez zehatzak 2 zifra zifra 1
Zatiketak ez zehatzak 2 zifra zifra 1Zatiketak ez zehatzak 2 zifra zifra 1
Zatiketak ez zehatzak 2 zifra zifra 1
 
Seriales MalwareBytes by DC
Seriales MalwareBytes by DCSeriales MalwareBytes by DC
Seriales MalwareBytes by DC
 
Zatiketa ez zehatzak 3 zifra zifra 1
Zatiketa ez zehatzak   3 zifra zifra 1Zatiketa ez zehatzak   3 zifra zifra 1
Zatiketa ez zehatzak 3 zifra zifra 1
 
Video Content Analysis
Video Content AnalysisVideo Content Analysis
Video Content Analysis
 
INFORMATIVO BOSCH -CILINDROS(CONVERSÃO)
INFORMATIVO BOSCH -CILINDROS(CONVERSÃO)INFORMATIVO BOSCH -CILINDROS(CONVERSÃO)
INFORMATIVO BOSCH -CILINDROS(CONVERSÃO)
 
Stok listesi
Stok listesiStok listesi
Stok listesi
 
Lich hoc bu speaking hkiii 13 14
Lich hoc bu speaking hkiii 13 14Lich hoc bu speaking hkiii 13 14
Lich hoc bu speaking hkiii 13 14
 
Personal Days
Personal Days Personal Days
Personal Days
 
Мотор-редукторы серии K Benzlers
Мотор-редукторы серии K BenzlersМотор-редукторы серии K Benzlers
Мотор-редукторы серии K Benzlers
 

Mais de Công ty cổ phần OKS | Tổng thầu thi công Nhà máy GMP, Tổng thầu thi công Nhà kho GSP

Mais de Công ty cổ phần OKS | Tổng thầu thi công Nhà máy GMP, Tổng thầu thi công Nhà kho GSP (20)

Quy trình xét duyệt dự trù thuốc gây nghiện, thuốc hướng tâm thần, tiền chất ...
Quy trình xét duyệt dự trù thuốc gây nghiện, thuốc hướng tâm thần, tiền chất ...Quy trình xét duyệt dự trù thuốc gây nghiện, thuốc hướng tâm thần, tiền chất ...
Quy trình xét duyệt dự trù thuốc gây nghiện, thuốc hướng tâm thần, tiền chất ...
 
OKS Catalogue 9.2016
OKS Catalogue 9.2016OKS Catalogue 9.2016
OKS Catalogue 9.2016
 
Máy cưa đĩa Makita MT583
Máy cưa đĩa Makita MT583Máy cưa đĩa Makita MT583
Máy cưa đĩa Makita MT583
 
Máy cưa đĩa Makita MT583
Máy cưa đĩa Makita MT583Máy cưa đĩa Makita MT583
Máy cưa đĩa Makita MT583
 
Máy cưa đa góc MT230
Máy cưa đa góc MT230Máy cưa đa góc MT230
Máy cưa đa góc MT230
 
MÁY CƯA ĐA GÓC MT230
MÁY CƯA ĐA GÓC MT230MÁY CƯA ĐA GÓC MT230
MÁY CƯA ĐA GÓC MT230
 
MÁY CƯA ĐA GÓC MT230
MÁY CƯA ĐA GÓC MT230MÁY CƯA ĐA GÓC MT230
MÁY CƯA ĐA GÓC MT230
 
Máy cưa cành trên cao chạy xăng ey2650 h25h
Máy cưa cành trên cao chạy xăng ey2650 h25hMáy cưa cành trên cao chạy xăng ey2650 h25h
Máy cưa cành trên cao chạy xăng ey2650 h25h
 
Máy cưa cành trên cao chạy xăng ey2650 h25h
Máy cưa cành trên cao chạy xăng ey2650 h25hMáy cưa cành trên cao chạy xăng ey2650 h25h
Máy cưa cành trên cao chạy xăng ey2650 h25h
 
Máy cưa cành trên cao chạy xăng ey2650 h25h
Máy cưa cành trên cao chạy xăng ey2650 h25hMáy cưa cành trên cao chạy xăng ey2650 h25h
Máy cưa cành trên cao chạy xăng ey2650 h25h
 
Máy cưa bàn 2704
Máy cưa bàn 2704Máy cưa bàn 2704
Máy cưa bàn 2704
 
Máy cưa bàn 2704
Máy cưa bàn 2704Máy cưa bàn 2704
Máy cưa bàn 2704
 
Máy cưa bàn 2704
Máy cưa bàn 2704Máy cưa bàn 2704
Máy cưa bàn 2704
 
Máy cưa bàn 2704
Máy cưa bàn 2704Máy cưa bàn 2704
Máy cưa bàn 2704
 
Máy chấn sắt dùng pin dsc191 z
Máy chấn sắt dùng pin dsc191 zMáy chấn sắt dùng pin dsc191 z
Máy chấn sắt dùng pin dsc191 z
 
Máy chà nhám rung MT921
Máy chà nhám rung MT921Máy chà nhám rung MT921
Máy chà nhám rung MT921
 
Máy chà nhám rung MT921
Máy chà nhám rung MT921Máy chà nhám rung MT921
Máy chà nhám rung MT921
 
Máy chà nhám quỹ đạo tròn mt924 ppl mt92
Máy chà nhám quỹ đạo tròn mt924 ppl mt92Máy chà nhám quỹ đạo tròn mt924 ppl mt92
Máy chà nhám quỹ đạo tròn mt924 ppl mt92
 
Máy chà nhám quỹ đạo tròn hướng dẫn chung mt924
Máy chà nhám quỹ đạo tròn hướng dẫn chung mt924Máy chà nhám quỹ đạo tròn hướng dẫn chung mt924
Máy chà nhám quỹ đạo tròn hướng dẫn chung mt924
 
Máy Makita chà nhám quỹ đạo tròn mt924
Máy Makita chà nhám quỹ đạo tròn mt924Máy Makita chà nhám quỹ đạo tròn mt924
Máy Makita chà nhám quỹ đạo tròn mt924
 

Máy cắt Makita mt412 (1)

  • 1. Item Sub Sub_Expl anation Parts_No. Parts_Description Qty Unit 001 452460-6 HANDLE COVER 1 PC. 002 650239-1 SWITCH FA1-6/1B 1 PC. 003 421812-2 DUST COVER 1 PC. 005 692006-8 POWER SUPPLY CORD 1.0-2-2.0 1 PC. 005 664253-1 POWER SUPPLY CORD AWG#16-2-2.0 1 PC. 006 682503-2 CORD GUARD 8-90 1 PC. 006 682574-9 CORD GUARD 10-90 1 PC. 007 266326-2 TAPPING SCREW 4X18 2 PC. 008 687123-7 STRAIN RELIEF 1 PC. 009 266326-2 TAPPING SCREW 4X18 4 PC. 010 869213-0 MT412 NAME PLATE 1 PC. 011 911263-2 PAN HEAD SCREW M5X40 3 PC. 013 643750-0 BRUSH HOLDER CAP 7-11 2 PC. 014 191963-2 CARBON BRUSH CB-303 1 SET 015 140733-6 MOTOR HOUSING COMPLETE 1 PC. 015 C10 643708-9 BRUSH HOLDER 5-11 2 PC. 016 594603-5 FIELD ASS'Y 220V 1 PC. 016 590029-9 FIELD ASS'Y 115V 1 PC. 016 C10 654220-4 RING TERMINAL 2 PC. 016 C20 654501-6 CONNECTOR P-1.25 2 PC. 017 266389-8 TAPPING SCREW 5X70 2 PC. 019 210029-0 BALL BEARING 608ZZ 1 PC. 020 681644-1 INSULATION WASHER 1 PC. 021 513813-5 ARMATURE ASS'Y 220V 1 PC. 021 513811-9 ARMATURE ASS'Y 115V 1 PC. 021 D10 INC. 19202224 INC. 19202224 0 022 240109-8 FAN 70 1 PC. 024 210125-4 BALL BEARING 629DDW 1 PC. 026 227738-4 HELICAL GEAR 17 1 PC. 027 961002-0 RETAINING RING S-6 1 PC. 028 452461-4 BAFFLE PALTE 1 PC. 030 140734-4 BLADE CASE COMPLETE 1 PC. 030 C10 213445-5 O-RING 26 1 PC. 031 210028-2 BALL BEARING 606ZZ 1 PC. 032 961052-5 RETAINING RING S-12 1 PC. 033 227739-2 HELICAL GEAR 44 1 PC. 034 257173-2 RING 12 1 PC. 035 285852-2 BEARING RETAINER 19-33 1 PC. 036 211145-1 BALL BEARING 6201ZZ 1 PC. 037 318682-7 BEARING BOX 1 PC. 038 265120-9 PAN HEAD SCREW M5X16 2 PC. 039 326013-6 SPINDLE 1 PC. 040 213279-6 O RING 18 1 PC. 041 224080-4 INNER FLANGE 36 1 PC. 042 224081-2 OUTER FLANGE 36 1 PC. 043 266510-9 HEX. SOCKET HEX. BOLT M6X18 1 PC. 044 265754-8 THUMB SCREW M6X12 1 PC. 046 165630-5 BASE 1 PC. Model: MT412 Model Description: 125MM CUTTER 1/2
  • 2. Item Sub Sub_Expl anation Parts_No. Parts_Description Qty Unit Model: MT412 Model Description: 125MM CUTTER 047 252175-3 HEX. NUT M5 1 PC. 048 265091-0 + PAN HEAD SCREW M7 1 PC. 049 942101-7 SPRING WASHER 5 1 PC. 050 942151-2 SPRING WASHER 6 1 PC. 051 941151-9 FLAT WASHER 6 1 PC. A01 781033-1 WRENCH 22 1 PC. A01-1 781041-2 SPANNER 22 1 A02 783217-7 HEX. WRENCH 5 1 PC. A02A 783217-7 HEX. WRENCH 5 1 PC. 2/2