2. NỘI DUNG CHÍNH
2
1. Khái quát về văn hóa Hàn Quốc
3. Giá trị quan và văn hóa truyền thống Hàn
trong xã hội hiện đại
4. Những di sản văn hóa thế giới của Hàn Quốc
2. Hàn Quốc
4. www.themegallery.com Company Logo
Khái niệm văn hóa
Là sản phẩm của loài người
Được truyền từ thế hệ này
qua thế hệ khác
Được tái tạo và phát triển
qua quá trình hành động và
tương tác xã hội của con người
Văn hóaVăn hóa
7. Vị trí của bán đảo Hàn
Phía Bắc giáp Trung Quốc
Phía Đông Bắc
giáp Nga
Phía Đông
hướng ra biển Đông
Phía Nam đối diện với Nhật Bản
Phía Tây đối diện
với Trung Quốc
qua biển Vàng
10. Biểu tượng của văn hóa Hàn Quốc
Thái cực: âm - dương
Nguồn gốc và sức
mạnh vĩ đại của vũ
trụ: đối kháng –
chuyển hóa -> tạo sự
cân bằng.
Quẻ Càn
(trời-chính
nghĩa)
Quẻ Khôn
(đất-phì
nhiêu)
Quẻ Ly
(lửa-trí tuệ)
Quẻ Khảm
(nước-quang
minh)
Nền trắng: thuần khiết,
trong sạch và lòng yêu hoà bình
Lòng mong muốn đất nước
được vĩnh hằng cùng vũ trụ
và hướng tới sự hoà bình
cho nhân loại
Cờ Thái cực
11. Biểu tượng của văn hóa Hàn Quốc
Hoa Mugung có vẻ đẹp nhẹ nhàng, nền nã nhưng
có sức sống dẻo dai, mãnh liệt.
12. Chim Kachi
Biểu tượng của văn hóa Hàn Quốc
Loài chim Kachi
Được coi là loài chim
báo tin vui. Chúng
sống rất gần gũi,
thân thiện với con
người và là biểu
tượng cho niềm vui,
sự may mắn.
13. Nhân sâm
Biểu tượng của văn hóa Hàn Quốc
nNhaa
Nhân sâm được biết đến
từ thời Koryeo (Cao Ly –
thế kỷ 9) và được coi là
thần dược bởi rất nhiều
công dụng của nó.
14. Biểu tượng văn hóa Hàn Quốc
Taewondo vốn bắt
nguồn từ môn võ thuật
truyền thống Taegyeon
xuất hiện từ thời
Koguryeo và Shilla.
Năm 1955, môn võ đối
kháng kết hợp giữa võ
thuật cổ truyền của Hàn
Quốc và kỹ thuật tân
tiến của Nhật Bản được
chính thức gọi là
Taewondo (Đài quyền
đạo)
Taewondo
15. Biểu tượng văn hóa Hàn Quốc
Chữ Hangeul được sáng tạo vào
năm 1443 d và
được truyền bá cho người dân vào
năm 1446.
Tên ban đầu của chữ Hangeul được
gọi là Hunminjungum (nghĩa là Huấn
dân chính âm – chữ đúng để dạy
cho người dân).
Bộ chữ này là bộ chữ rất khoa học
và được UNESCO công nhận là di
sản ghi chép thế giới năm 1997.
Chữ Hangeul
17. Văn hóa ẩm thực
Thành phần bữa ăn:
- Cơm (cơm trắng hoặc nấu với lúa
mạch, kê, ngô, đậu),
- Canh (canh tương….)
- Một số loại rau (lá cây, rễ cây,
rong biển), dưa (kimchi các loại)
- Thịt hoặc đồ biển
- N
tương hay tương ớt)
- Có thể có các món ăn kèm khi
uống rượu (banchan)
20. Một số món ăn tiêu biểu
- Kimchi là món ăn
không thể thiếu trong
bữa ăn của người
Hàn Quốc.
- Có khoảng hơn 180
loại kimchi khác nhau.
- Nhiều kết quả nghiên
cứu chứng minh
những ưu điểm của
kim chi đối với sức
khỏe.
21. Một số món ăn tiêu biểu
1. Kimchi cải thảo
2. Kimchi dưa chuột
3. Kimchi rau củ cải
4. Kimchi củ cải có ớt
(kakdugi)
5. Kimchi củ cải trắng
6. Kimchi củ cải
7. Kimchi cải thảo có
nước
Kimchi
22. Một số món ăn tiêu biểu
Tương và canh tương
Là món ăn được nhiều
người Hàn Quốc yêu
thích nhất.
23. Một số món ăn tiêu biểu
Những món ăn từ rong biển
Các món ăn từ
rong biển
có giá trị dinh dưỡng cao.
Canh rong biển
là món canh thường ngày
nhưng có ý nghĩa rất
quan trọng đối với
người dân Hàn.
24. Một số món ăn tiêu biểu
Samgyethang và Bulgogi
25. Một số món ăn tiêu biểu
Bibimbap và Naengmyeon
26. Người Hàn Quốc cũng
ăn các loại bánh làm từ
gạo trong cuộc sống
hàng ngày và các dịp lễ Tết
Một số món ăn tiêu biểu
48. Nhà ở truyền thống
Mô hình:
- Từ thời Goguryeo đến thời Joseon, nhà của người Hàn hầu
như không thay đổi nhiều.
- Nhà ngang hoặc hình chữ L hoặc chữ U chạy quanh một sân
chơi rộng, bao giờ cũng có hiên dài chạy quanh để nối các
phòng với nhau và là chỗ sinh hoạt phụ khi ấm trời.
- Kiểu nhà đặc trưng là thấp, có hệ thống sưởi sàn và được thiết
kế hài hòa với thiên nhiên xung quanh.
Chất liệu: thường có tường bằng gỗ hoặc đất sét, mái tranh
hoặc mái ngói. Góc của mái ngói thường có những đường
cong nhẹ nhàng tạo vẻ duyên dáng và tươi tắn. Sàn nhà
thường bằng gỗ đánh bóng và người ta ngồi hoặc nằm ngay
trên sàn nhà.
64. Nhà ở
• Nhà hiện đại
- Mô hình: có thể là nhà chung cư cao tầng, có thể là
nhà riêng kiểu biệt thự được sắp đặt theo bố cục hoàn
chỉnh bao gồm cổng, sân vườn và cây cối. Nội thất bên
trong nhà mang dáng dấp hiện đại kiểu phương Tây.
Một số nhà có sự kết hợp giữa truyền thống và hiện
đại…
- Chất liệu: là nhà bê tông hoặc gạch xây, có thể có
mái ngói nếu là nhà thấp
81. Phong tục tập quán và lễ hội
Lễtrưởngthành
- Được tổ chức vào thứ 2 tuần thứ 3 tháng 5 hàng năm.
- Đánh dấu bước chuyển tiếp từ vị thành niên thành
người trưởng thành
93. Điện Tàng kinh bản (1995)
• Điện Tàng kinh bản thuộc chùa
Haein nằm trên núi Gaya, tỉnh
Nam Gyeongsang là nơi lưu
giữ 80.000 bản khắc gỗ Bát vạn
đại tàng kinh.
• Được xây dựng vào thế kỷ 15,
điện được biết đến bởi cách
thiết kế của điện đã tạo được
sự thông gió tự nhiên, giúp điều
chỉnh nhiệt độ và độ ẩm, bảo vệ
các bản khắc không bị ảnh
hưởng bởi thời gian hoặc sự
phá hoại của côn trùng và động
vật gặm nhấm.
94. Động Seokgul và chùa Bulguk (1995)
Am Seokgul là một hang đá nhân tạo
trần vòm được xây dựng dưới sự
giám sát của Tể tướng Kim Dae-
seong từ năm 751 đến năm 774 dưới
thời vua Hyegong triều Shilla.
Chùa Bulguk là một kiệt tác kiến trúc đá
tiêu biểu cho thời kỳ hưng thịnh của Phật
giáo Hàn Quốc. Ngôi chùa này được xây
dựng vào năm 528 dưới thời vua
Beopheung triều Shilla. Sau này được Tể
tướng Kim Dae-seong phục dựng lại cùng
với quá trình xây dựng am Seokgul.
95. Jongmyo (1995)
Jongmyo là nơi thờ và lưu
giữ các di vật của các vị
vua và Hoàng hậu triều
Joseon. Jongmyo được
hoàn thành vào năm 1395,
sau khi triều đại Joseon
(1392 - 1910) thành lập
được ba năm. Vào chủ
nhật đầu tiên của tháng
năm hàng năm, dòng họ Lý
Jeonju thường tổ chức lễ
thờ cúng tổ tiên của dòng
họ xây dựng lên vương
triều Joseon tại đây.
96. Pháo đài Hwaseong (1997) và thành Namhansan (2014)
* Pháo đài Hwaseong được xây
dựng trong vòng 2 năm rưỡi từ năm
1794 đến năm 1796 theo bản thiết
kế của Jeong Yak-yong – một học
giả đi đầu trong phong trào Silhak
(Thực học) của Hàn Quốc thời kỳ
đó.
Thành nằm cách Seoul 25km về phía
Đông Nam, được xây trên độ cao
480m so với mực nước biển. Thành
được tái xây dựng trên nền móng cũ
của thành Jujang được xây dựng
năm 672 thuộc triều đại Silla thống
nhất. Năm 1626, vu Injo (Nhân Tổ)
của vương triều Joseon đã cho xây
dựng lại khu thành này để dùng làm
nơi lánh nạn cho vua và hoàng tộc
trong trường hợp khẩn cấp.
97. Mộ đá tiền sử và làng truyền thống
Được thành lập vào thế kỷ 14 – 15 dưới
thời Joseon, làng Hahoe (thuộc thành phố
Andong) và làng Yangdong (thuộc thành
phố Gyeongju) được coi là những ngôi là
gia tộc đậm chất Hàn Quốc. Điểm nổi bật
của làng này là các ngôi nhà cổ với phong
cách xây dựng truyền thống thể hiện rõ nét
văn hóa độc đáo của giới quý tộc Nho giáo
gai đoạn đầu thời kỳ Joseon.
Nằm ở khu vực phía Tây của Hàn Quốc, tổ
hợp hàng trăm ngôi mộ đá được hình thành
từ thế kỷ I trước công nguyên này là chứng
tích tiêu biểu cho sự phát triển cực thịnh của
nền văn hóa cự thạch tại Hàn Quốc. Đây là
khu mộ đá được đánh giá là có giá trị khảo cổ
học cao với mật độ các ngôi mộ dày đặc và
nhiều chủng loại nhất thế giới.
98. Tổ hợp di tích lịch sử Gyeongju – Baekje - Joseon
99. Đảo núi lửa Jeju và các động nham thạch
Jeju là hòn đảo lớn nhất của Hàn
Quốc, được biết đến như một thiên
đường du lịch bởi khí hậu ôn hòa,
thiên nhiên đẹp đẽ và những thắng
cảnh có một không hai. Quang cảnh
độc đáo của Jeju được hình thành
từ trầm tích của những đợt phun
trào núi lửa trên đảo.
Sự phun trào của núi lửa còn tạo
cho hòn đảo này một hệ thống các
động nham thạch lớn nhất thế giới.
Ngoài ra, đảo Jeju còn nổi tiếng là
đảo tam đa (nhiều gió, đá và phụ
nữ) và đảo tam vô (nhà không có
cổng, không có trộm và không ăn
xin).
100. Pansori và Gagok (2010)
Pansori là thể loại nhạc kịch được
biểu diễn bởi một người hát và một
người chơi trống giữ nhịp. Nội dung
của các bài hát Pansori thường là
các câu chuyện cổ.
Gagok là kiểu hát các bài thơ Sijo
(Thời điệu – thể loại thơ 4 câu của
Hàn Quốc) có dàn nhạc truyền
thống đệm cùng. Gagok đã rất
được phổ biến ở thời kỳ Joseon
trong tầng lớp thượng lưu và được
đánh giá là một trong những thể
loại nhạc cao cấp của văn hóa
truyền thống Hàn Quốc.
104. Nghệ thuật kiến trúc gỗ truyền thống Daemokjang (2010)
Daemokjang là kiến trúc gỗ của
Hàn Quốc trong đó có sử dụng
các kỹ thuật mộc truyền thống.
Daemokjang nổi tiếng bởi quá
trình xây dựng được tính toán và
thiết kế rất khoa học, sử dụng và
phát huy được ưu điểm của gỗ
trong xây dựng. Đặc biệt,
Daemokjang thường được nhắc
đến với kỹ thuật lắp ráp không
cần sử dụng đinh. Các hình vẽ
trang trí trong các công trình này
cũng phản ánh rõ nét thế giới
quan của người dân Hàn Quốc
với sự kết hợp của màu sắc và
hình vẽ.
105. Di sản văn hóa phi vật thể
Arirang là một trong những bài hát dân
gian tiêu biểu của Hàn Quốc. Arirang được
phổ biến rất rộng rãi không chỉ trong cộng
đồng người Hàn trong nước mà cả ở nước
ngoài. Lý do của sự phổ biến này là do bài
hát có nhịp điều gần gũi, dễ cảm thụ khiến
cho ai cũng có thể dễ dàng học được.
Nongak là loại hình nghệ thuật dân
gian tiêu biểu được biểu diễn trên
khắp các địa phương của Hàn Quốc
nhằm cầu mong cho sự thái bình,
thịnh vượng của cộng đồng. Nongak
là loại hình nghệ thuật tổng hợp thể
hiện rõ tính cộng đồng và luôn gắn
với cuộc sống của người dân Hàn
Quốc.
106. Di sản văn hóa phi vật thể
Jultagi là môn nghệ thuật biểu diễn trên
dây, bao gồm đi thăng bằng trên dây, kể
chuyện, biểu diễn mặt nạ và biểu diễn
nhạc cụ. Nghệ thuật biểu diễn đi trên dây
của Hàn Quốc không chỉ tập trung vào kỹ
thuật mà còn nhấn mạnh đến mạch diễn
của buổi biểu diễn như bài hát, kịch,
phản ứng của người xem để tạo thành
một trò chơi tập thể của cả cộng đồng.
Juldarigi - Trò ch i kéo co - là m t trongơ ộ
nh ng trò ch i truy n th ng đ c phữ ơ ề ố ượ ổ
bi n r ng rãi nhi u n c châu Á. Đây làế ộ ở ề ướ
trò ch i mang tính c ng đ ng cao nh nơ ộ ồ ấ
m nh đ n s đoàn k t và hòa h p gi aạ ế ự ế ợ ữ
các thành viên trong m t c ng đ ng.ộ ộ ồ