8. VVịị trtríí ccủủaa alpha amylasealpha amylase
E.C.3.E.C.3.--..--..-- HydrolasesHydrolases..
E.C.3.2.E.C.3.2.--..-- GlycosylasesGlycosylases..
E.C.3.2.1.E.C.3.2.1.-- GlycosidasesGlycosidases, i.e. enzymes, i.e. enzymes
hydrolyzing Ohydrolyzing O-- and Sand S--glycosylglycosyl
E.C.3.2.1.1 AlphaE.C.3.2.1.1 Alpha--amylase.amylase.
Reaction:Reaction: EndohydrolysisEndohydrolysis of 1,4of 1,4--alphaalpha--glucosidic linkagesglucosidic linkages
in oligosaccharides and polysaccharides.in oligosaccharides and polysaccharides.
OtherOther name(sname(s):): 1,41,4--alphaalpha--DD--glucanglucan glucanohydrolaseglucanohydrolase..
GlycogenaseGlycogenase..
Comments:Comments: Acts on starch, glycogen and relatedActs on starch, glycogen and related
polysaccharides and oligosaccharides in a random manner;polysaccharides and oligosaccharides in a random manner;
reducing groups are liberated in the alphareducing groups are liberated in the alpha--configuration.configuration.
14. Na+/K+Na+/K+--ATPaseATPase
Flow of ions.
Sodium-potassium pump,
E2-Pi state. Calculated
hydrocarbon boundaries
of the lipid bilayer Alpha and beta units: là protein
xuyên màng điển hình, xúc tác
sự thủy phân ATP, cung cấp E
cho sự đối chuyển Na+ và K+
are
shown as blue
(intracellular) and red
(extracellular) planes
15. Na+/K+Na+/K+--ATPaseATPase
In the figure below is depicted
a membrane and an integral
membrane protein called a
Na+-K+ ATPase.
In the figure are two triangles
that indicate concentration
gradients of Na+ and K+
across the membrane.
The Na+-K+ ATPase will
transport Na+ ions against its
concentration gradient and K+
ions against its concentration
gradient.
29. Giai đoạn 1:
PG mutase
Glycogen
GIP
phosphorylase
CH2OH
O
CH2O P
O
1
ATP
G6PαD-G
2
3 4
PG
Isomerase
CH2O P
O CH2OH
F6P
P OH2 C
O CH2O P
aldolase F 1-6DP
5 ATP
PF Kinase
Gđ 1
HH⎫⎫ C = OC = O
ll
HH ⎫⎫ CC ⎫⎫OHOH
ll
CHCH22O PO P
7
6 CHCH22 ⎫⎫ OO ⎫⎫ PP
ll
CC = O= O
ll
CHCH22OHOH
PGA PDA
Chú ý:
Pư 1,3,5
một
chiều!!
P.Triose Isomerase
Con đường HDP
45. a. PYRUVIC
GiaiGiai đođoạạnn 33
COOHCOOH
ll
C = OC = O
ll
CHCH33
NADHH+Từ Phản ứng 8
COOHCOOH
ll
HCOHHCOH
ll
CHCH33
a. Lactic
CO2
CHCH33
ll
CO~SCCO~SCOOAA
HSCOA
NAD+
NADHH+
AcetylCoA
13
14
NAD+
Yếm khí Hiếu khí
Chu trình acid citric
Chuỗi HHTB
H2O + 3 ATP
12 ATP
TH acid béo
46. NăngNăng lưlượợngng ttííchch trtrữữ đưđượợcc
NADHH+ (8)a. HDP yếm khí
F1-6 DP 2PGA
(3)
ATP
G
ATP
(5)
2Pyruvat 2Lactat
(9)
2ATP
(12)
2 ATP
(13)
2ATP2ATP
b. HDP hiếu khí
G6P
ATP
G
ATP
F1-6 DP
40ATP
2NADHH+ (8)
2PGA 2Pyruvat 2ActCoA
(9)
2ATP (12)
2ATP
2NADHH+
(14)
K 24ATP
38 ATP ( 39 ATP từ glycogen)
56. THOTHOÁÁI HOI HOÁÁ THEO CON ĐƯTHEO CON ĐƯỜỜNG HMPNG HMP
NADP+ NADPHH+Giai đoạn 1:
CH2O P
G
ATP
O
G6P
G6PDH
CH2O P
O
6P-gluconolacton
+H2O
CO2
G6PDH
CH2O P
OH
6P-gluconat
NADPHH+ NADP+
COOHCOOH
ll
CC ⎫⎫
ll
C = OC = O
ll
CC ⎫⎫
ll
CC ⎫⎫
ll
CHCH22O PO P
CHCH22OHOH
ll
C = OC = O
ll
CC ⎫⎫
ll
CC ⎫⎫
ll
CHCH22O PO P
Ribulose 5 P
CHOCHO
ll
HCOHHCOH
HCOHHCOH
HCOHHCOH
ll
CHCH22O PO P
Isomerase
epimerase
CHCH22OHOH
ll
C = OC = O
ll
CC ⎫⎫
ll
CC ⎫⎫
ll
CHCH22O PO P
O
COOH
57. Giai đoạn 2: (HMP)
Transcetolase
CHOCHO
ll
CC ⎫⎫
ll
CC ⎫⎫
ll
CC ⎫⎫
ll
CHCH22O PO P
Ribose 5P
CHCH22OHOH
ll
C = OC = O
ll
⎫⎫ CC
ll
CC ⎫⎫
ll
CHCH22O PO P
Xylulose 5P
Ribose 5P
CHOCHO
ll
CC ⎫⎫
ll
CHCH22O PO P
PGA
CHCH22OHOH
ll
C = OC = O
ll
⎫⎫ CC
ll
(C(C ⎫⎫))33
ll
CHCH22O PO P
Sedoheptulose
58. Giai đoạn 2: (HMP)
CHOCHO
ll
CC ⎫⎫
ll
CHCH22O PO P
PGA
CHOCHO
ll
CC ⎫⎫
ll
CC ⎫⎫
ll
CHCH22O PO P
Erythrose 4P
CHCH22OHOH
ll
C = OC = O
ll
⎫⎫ CC
ll
( C( C ⎫⎫))33
ll
CHCH22O PO P
Sedoheptulose
CHCH22OHOH
ll
C = OC = O
ll
⎫⎫ CC
ll
CC ⎫⎫
ll
CC ⎫⎫
ll
CHCH22O PO P
Fructose 6P
59. CHOCHO
ll
CC ⎫⎫
ll
CC ⎫⎫
ll
CHCH22O PO P
CHCH22OHOH
ll
CC = O= O
ll
⎫⎫ CC
ll
CC ⎫⎫
ll
CHCH22O PO PErytrose 4P
Xyulose 5PCHCH22OHOH
ll
C = OC = O
ll
⎫⎫ CC
ll
(C(C ⎫⎫))22
ll
CHCH22O PO P
CHOCHO
ll
CHCH22OHOH
ll
CHCH22O PO P
Fructose 6 P
PGA
Transcetolase
64. LIÊN QUAN GIỮA HMP VÀ HDP
G6P G6PG6P
2NADPHH+
CO2
C5 (xylulose 5P)
C3 (PGA)
6NADPHH+6NADP+
3G6P
C6 (Fructose 6P)
Sedoheptulose
C7
C4 (Erytrose 4P)
C6 (G-6P)
3 CO2
3H2O
C5 (Ribose 5P)
4H
CO2
Vậy
2 ½ F6P
½ G6P
½ F1-6DP
½ F6P
C6 (G6P)
C3 (PGA)
C5 (xylulose 5P)
4H
CO2
C6 (Fructose 6P)
a
b
c
65. 6G6P
12 NADPHH+
12NADP+
6CO2
5G6 P6H2O
6H2O
1 G6P 6 CO2
12 NADPHH+
12NADP+
Mối liên quan giữa HDP và HMP: F - 6P và PGA
1) Nếu nhu cầu Ribose 5P > NADPHH+ → thoái hoá chủ yếu
theo HDP
2) Nếu nhu cầu Rib 5P = NADPHH+ → theo giai đoạn 1 của
HMP
3) Nếu nhu cầu NADPHH+ > Rib P → theo giai đoạn 1 và 2
của HMP
66. 4.T4.Tổổngng hhợợpp GlucidGlucid
4.1.T4.1.Tổổngng hhợợpp GlycogenGlycogen ttừừ Glucose:Glucose:
22 enzymenzym x/tx/t
GlycogenGlycogen synthasesynthase (GS)(GS) ccóó 22 ddạạngng:
Glycogen synthase
Enzym tạo nhánh
:
Dạng a: không bị phosphoryl hóa,
hoạt động
dạng I: independent
Dạng b: được phosphoryl hóa
không hoạt động
dạng D: dependent, phụ thuộc nồng độ G6P
67. 4.T4.Tổổngng hhợợpp GlucidGlucid
GSaGSa GSbGSb
SSựự thth glycogenglycogen xxảảyy rara ởở bbààoo ddịịchch vvớớii cơcơ chchấấtt
llàà αα--DD--glucoseglucose vvàà ATP, UTP.ATP, UTP.
HaiHai enzymenzym hđhđ llầầnn lưlượợtt vvàà xenxen kkẽẽ..
Kinase
ATP ADP
Phosphatase
Pvc
Hoạt động Không hoạt động
68. Tổng hợp glucid
G – 1 PG-6 P
Tổng hợp glycogen từ glucose
PG – mutase
UTP
Glycogen
(Gn)
2 – UDP-G-pyro fosforylase
1
P – PUDP – G ATP
ADP
UDP
(Gn+1)
2
3
4
Glyc-nhánh
3 – glycogen synthase
4 – Amylo 1, 4 → 1, 6 trasglucosidase (A.T)
70. CH2OH
O
CH2OH
O
UTP
OHOH OHOH OHOH
l Il I II
HOHO –– PP –– OO –– PP –– OO –– PP –– OHOH22CC
IlIl IIII IIII
O OO O OO
O – P O
O
N
HN
O
P – P
2
OHOH OHOH OHOH
l Il I II
–– PP –– OO –– PP –– OO –– PP –– OHOH22CC
Il IIIl II IIII
O OO O OO
CH2OH
O
O
O
O
N
HN
O
UDP – G
UDP ATP
ADP
–O–
CH2OH
O
–O–
CH2OH
O
–O–
CH2OH
O
n
CH2OH
O
–O– –O–
CH2OH
O
–O–
CH2OH
O
–O–
CH2OH
O
n+1
72. UDPGa) G.1-P Glycogen (1)
GS – glycogen synthetase
G (3)b) G-6P
Pvc
Glucose 6 Phosphatase
F.6P (5)c) F1.6DP
Pvc
F1.6DP Phosphatase
d) Pyruvat PEP (12)
Insulin
_
_
+
_
1) Pyruvat + CO2 + ATP → O.A + ADP + Pvc
Pyruvat carboxylase (Thể ty)d1
Pư 12 gồm 2 p/ư:
2) OA + GTP → PEP + GDP + CO2
PEP carboxykinase
(bào tương)
d2
ATP
ADP
GTP
P/ư tổng kết
Pyruvat + 2ATP → PEP + 2ADP + Pvc
73. 4.2 Tân tạo glucid
G – 6PG
Từ lactat
a) GIP UDPG glycogenb)
F.6P Pvc
F1 – 6DP
Triose P
PGlycerat
PEP
OA
CO2
d2
c)
NADHH+
NAD+
Lactat
Pyruvat
Pyruvat
Asp
αcG
Asp
αcG
glu
glu
OA
d1
d)
74. ChuChu trtrììnhnh CoriCori (( chuchu trtrììnhnh acid lactic )acid lactic )
Gan thận CơGlucose
Yếm khíHiếu khí
Lactat
Gan Máu Cơ
GG6P G6P
Glycogen Glycogen
Pyr Pyr
Lactat Lactat Lactat
K
Q
CO2
H2O
88. 3. NÃO3. NÃO--THTHẦẦN KINHN KINH
OO22
HH22OO
COCO22
GGG/G/mmááuu
-Nguồn năng lượng sử dụng: từ q/tr thoái hóa G (máu) qua con đường hiếu khí
-Não sử dụng 20% lượng O2 → não nhạy cảm với thiếu O2
→ Não nhạy cảm với hạ đường máu.