SlideShare uma empresa Scribd logo
1 de 16
Baixar para ler offline
Học ngữ pháp HSK thì không nên bộ từ vựng HSK 1,2,3,4,5,6. Với 5000 từ vựng HSK thường được
dùng nhiều nhất sẽ hỗ trợ tốt cho bạn học tiếng Trung. Zhong Ruan chia sẻ bộ từ vựng HSK 5
TỪ VỰNG HSK 5 Thông tin liên hệ đăng ký Trung tâm tiếng trung hoa ngữ zhong ruan
1 哎 āi thán từ HSK 5 Số điện thoại: 0979949145
2 唉 āi thán từ HSK 5 Email: tiengtrungzhongruan@gmail.com
3 爱护 ài hù yêu thương, giữ gìn
HSK 5 Địa chỉ:
99 Đặng Dung, phường Hòa Khánh Nam, quận
Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng
4 爱惜 ài xī quí trọng HSK 5
LINK ĐĂNG KÝ
HỌC ONLINE https://zhongruan.edu.vn/
5 爱心 ài xīn lòng tốt HSK 5
6 安慰 ān wèi an ủi HSK 5 Học thêm ngữ pháp
7 安装 ān zhuāng lắp đặt HSK 5 Ngữ pháp HSK 1 https://zhongruan.edu.vn/tong-hop-ngu-phap-hsk-1-1645177715.html
8 岸 àn bờ HSK 5 Ngữ pháp HSK 2 https://zhongruan.edu.vn/tong-hop-ngu-phap-hsk-2-1645197353.html
9 暗 àn tối HSK 5 Ngữ pháp HSK 3 https://zhongruan.edu.vn/tong-hop-ngu-phap-hsk-3-1645200090.html
10 熬夜 áo yè thức đêm HSK 5 Ngữ pháp HSK 4 https://zhongruan.edu.vn/tong-hop-ngu-phap-hsk-4-1645202150.html
11 把握 bǎ wò nắm chắc HSK 5 Ngữ pháp HSK 5 https://zhongruan.edu.vn/tong-hop-ngu-phap-hsk-5-1645203674.html
12 摆 bǎi bày HSK 5 Ngữ pháp HSK 6 https://zhongruan.edu.vn/tong-hop-ngu-phap-hsk-6-1645204607.html
13 办理 bàn lǐ làm (thủ tục) HSK 5
14 傍晚 bàng wǎn chiều muộn HSK 5
15 包裹 bāo guǒ bưu kiện HSK 5
16 包含 bāo hán bao hàm HSK 5
17 包括 bāo kuò bao gồm HSK 5
18 薄 báo mỏng HSK 5
19 宝贝 bǎo bèi bảo bối HSK 5
20 宝贵 bǎo guì quí báu HSK 5
21 保持 bǎo chí duy trì HSK 5
22 保存 bǎo cún lưu giữ, bảo tồn HSK 5
23 保留 bǎo liú bảo lưu HSK 5
24 保险 bǎo xiǎn bảo hiểm HSK 5
25 报到 bào dào điểm danh HSK 5
26 报道 bào dào đưa tin, bản tin HSK 5
27 报告 bào gào báo cáo HSK 5
28 报社 bào shè tòa soạn báo HSK 5
29 抱怨 bào yuàn trách móc HSK 5
30 背 bèi học thuộc HSK 5
31 悲观 bēi guān bi quan HSK 5
32 背景 bèi jǐng bối cảnh HSK 5
33 被子 bèi zi chăn HSK 5
34 本科 běn kē trình độ đại học HSK 5
35 本领 běn lǐng bản lĩnh HSK 5
36 本质 běn zhì bản chất HSK 5
37 比例 bǐ lì tỉ lệ HSK 5
38 彼此 bǐ cǐ lẫn nhau, với nhau, cả hai
HSK 5
39 必然 bì rán tất yếu HSK 5
40 必要 bì yào cần thiết, cần HSK 5
41 毕竟 bì jìng rốt cuộc HSK 5
42 避免 bì miǎn tránh HSK 5
43 编辑 biān jí biên tập HSK 5
44 鞭炮 biān pào pháo HSK 5
45 便 biàn liền HSK 5
46 辩论 biàn lùn biện luận HSK 5
47 标点 biāo diǎn dấu HSK 5
48 标志 biāo zhì đánh dấu HSK 5
49 表达 biǎo dá diễn đạt HSK 5
50 表面 biǎo miàn bề mặt, bề ngoài HSK 5
51 表明 biǎo míng cho thấy HSK 5
52 表情 biǎo qíng biểu cảm HSK 5
53 表现 biǎo xiàn biểu hiện HSK 5
54 冰激凌 bīng jī líng kem HSK 5
55 病毒 bìng dú vi rút HSK 5
56 玻璃 bō lí thủy tinh HSK 5
57 播放 bō fàng phát sóng HSK 5
58 脖子 bó zi cổ HSK 5
59 博物馆 bó wù guǎn bảo tàng HSK 5
60 补充 bǔ chōng bổ sung HSK 5
61 不安 bù ān bất an HSK 5
62 不得了 bù dé liǎo vô cùng HSK 5
63 不断 bù duàn không ngừng HSK 5
64 不见得 bù jiàn dé chưa chắc HSK 5
65 不耐烦 bù nài fán chán nản HSK 5
66 不然 bù rán nếu không thì HSK 5
67 不如 bù rú không bằng HSK 5
68 不要紧 bù yào jǐn không sao HSK 5
69 不足 bù zú không đủ HSK 5
70 布 bù vải HSK 5
71 步骤 bù zhòu bước HSK 5
72 部门 bù mén ban ngành HSK 5
73 财产 cái chǎn tài sản HSK 5
74 采访 cǎi fǎng phỏng vấn HSK 5
75 采取 cǎi qǔ chọn, dùng HSK 5
76 彩虹 cǎi hóng cầu vồng HSK 5
77 踩 cǎi giẫm HSK 5
78 参考 cān kǎo tham khảo HSK 5
79 参与 cān yù can dự HSK 5
80 惭愧 cán kuì hổ thẹn HSK 5
81 操场 cāo chǎng sân vận động HSK 5
82 操心 cāo xīn lo lắng HSK 5
83 册 cè quyển HSK 5
84 测验 cè yàn thí nghiệm HSK 5
85 曾经 céng jīng đã từng HSK 5
86 叉子 chā zi cái dĩa, cái xiên, cái nĩa
HSK 5
87 差距 chā jù sự khác biệt HSK 5
88 插 chā cắm HSK 5
89 拆 chāi gỡ, dỡ HSK 5
90 产品 chǎn pǐn sản phẩm HSK 5
91 产生 chǎn shēng sản sinh, nảy sinh
HSK 5
92 长途 cháng tú đường dài HSK 5
93 常识 cháng shí thường thức HSK 5
94 抄 chāo chép HSK 5
95 超级 chāo jí siêu cấp HSK 5
96 朝 cháo về hướng HSK 5
97 潮湿 cháo shī ẩm ướt HSK 5
98 吵 chǎo ồn ào HSK 5
99 吵架 chǎo jià cãi vã HSK 5
100 炒 chǎo xào HSK 5
101 车库 chē kù nhà xe HSK 5
102 车厢 chē xiāng toa tàu HSK 5
103 彻底 chè dǐ triệt để HSK 5
104 沉默 chén mò im lặng HSK 5
105 趁 chèn nhân HSK 5
106 称 chēng cân HSK 5
107 称呼 chēng hū xưng hô HSK 5
108 称赞 chēng zàn tán thưởng HSK 5
109 成分 chéng fèn thành phần HSK 5
110 成果 chéng guǒ thành quả HSK 5
111 成就 chéng jiù thành tựu HSK 5
112 成立 chéng lì thành lập HSK 5
113 成人 chéng rén người lớn HSK 5
114 成熟 chéng shú thành thục HSK 5
115 成语 chéng yǔ thành ngữ HSK 5
116 成长 chéng zhǎng trưởng thành HSK 5
117 诚恳 chéng kěn thành khẩn HSK 5
118 承担 chéng dān chịu trách nhiệm HSK 5
119 承认 chéng rèn thừa nhận HSK 5
120 承受 chéng shòu chịu đựng HSK 5
121 程度 chéng dù trình độ HSK 5
122 程序 chéng xù trình tự HSK 5
123 吃亏 chī kuī thiệt thòi HSK 5
124 池塘 chí táng ao hồ HSK 5
125 迟早 chí zǎo sớm muộn HSK 5
126 持续 chí xù kéo dài HSK 5
127 尺子 chǐ zi thước đo HSK 5
128 翅膀 chì bǎng cánh HSK 5
129 冲 chōng xông, xô đẩy HSK 5
130 充电器 chōng diàn qì sạc điện HSK 5
131 充分 chōng fèn đầy đủ HSK 5
132 充满 chōng mǎn tràn đầy HSK 5
133 重复 chóng fù lặp lại HSK 5
134 宠物 chǒng wù thú cưng HSK 5
135 抽屉 chōu tì ngăn kéo HSK 5
136 抽象 chōu xiàng trừu tượng HSK 5
137 丑 chǒu xấu HSK 5
138 臭 chòu thối HSK 5
139 出版 chū bǎn xuất bản HSK 5
140 出口 chū kǒu lối ra, cửa ra HSK 5
141 出色 chū sè xuất sắc HSK 5
142 出示 chū shì xuất trình HSK 5
143 出席 chū xí tham dự HSK 5
144 初级 chū jí sơ cấp HSK 5
145 除非 chú fēi trừ phi HSK 5
146 除夕 chú xī giao thừa HSK 5
147 处理 chǔ lǐ xử lý HSK 5
148 传播 chuán bō lan truyền, lây lanHSK 5
149 传染 chuán rǎn nhiễm HSK 5
150 传说 chuán shuō truyền thuyết HSK 5
151 传统 chuán tǒng truyền thống HSK 5
152 窗帘 chuāng lián rèm cửa HSK 5
153 闯 chuǎng xông vào, xông lên
HSK 5
154 创造 chuàng zào sáng tạo HSK 5
155 吹 chuī thổi HSK 5
156 词汇 cí huì từ vựng HSK 5
157 辞职 cí zhí từ chức, bỏ việc HSK 5
158 此外 cǐ wài ngoài ra HSK 5
159 次要 cì yào thứ yếu HSK 5
160 刺激 cì jī kích thích HSK 5
161 匆忙 cōng máng vội vàng HSK 5
162 从此 cóng cǐ từ đó HSK 5
163 从而 cóng ér cho nên HSK 5
164 从前 cóng qián từ trước HSK 5
165 从事 cóng shì theo đuổi HSK 5
166 粗糙 cū cāo thô ráp HSK 5
167 促进 cù jìn xúc tiến HSK 5
168 促使 cù shǐ thúc đẩy HSK 5
169 醋 cù giấm HSK 5
170 催 cuī giục HSK 5
171 存在 cún zài tồn tại HSK 5
172 措施 cuò shī sách lược, chính sách
HSK 5
173 答应 dā yìng hứa HSK 5
174 达到 dá dào đạt đến HSK 5
175 打工 dǎ gōng làm thêm HSK 5
176 打交道 dǎ jiāo dào kết bạn HSK 5
177 打喷嚏 dǎ pēn tì hắt xì HSK 5
178 打听 dǎ tīng hỏi thăm HSK 5
179 大方 dà fāng phóng khoáng HSK 5
180 大厦 dà shà tòa nhà HSK 5
181 大象 dà xiàng voi HSK 5
182 大型 dà xíng lớn (qui mô) HSK 5
183 呆 dāi ở lì, ở HSK 5
184 代表 dài biǎo đại diện HSK 5
185 代替 dài tì thay thế HSK 5
186 贷款 dài kuǎn vay tiền HSK 5
187 待遇 dài yù đãi ngộ HSK 5
188 担任 dān rèn đảm nhiệm HSK 5
189 单纯 dān chún đơn thuần,ngây thơ
HSK 5
190 单调 dān diào đơn điệu HSK 5
191 单独 dān dú đơn độc HSK 5
192 单位 dān wèi đơn vị HSK 5
193 单元 dān yuán đơn nguyên, cụmHSK 5
194 耽误 dān wù bỏ lỡ HSK 5
195 胆小鬼 dǎn xiǎo guǐ kẻ nhát gan HSK 5
196 淡 dàn nhạt HSK 5
197 当地 dāng dì địa phương HSK 5
198 当心 dāng xīn để tâm, lưu tâm HSK 5
199 挡 dǎng chắn HSK 5
200 导演 dǎo yǎn đạo diễn HSK 5
201 导致 dǎo zhì gây ra HSK 5
202 岛屿 dǎo yǔ đảo HSK 5
203 倒霉 dǎo méi xui xẻo HSK 5
204 到达 dào dá đến HSK 5
205 道德 dào dé đạo đức HSK 5
206 道理 dào lǐ đạo lí, bài học HSK 5
207 登记 dēng jì đăng kí HSK 5
208 等待 děng dài đợi, chờ đợi HSK 5
209 等于 děng yú bằng HSK 5
210 滴 dī giọt HSK 5
211 的确 dí què đúng, thật (phó từ)
HSK 5
212 敌人 dí rén kẻ địch HSK 5
213 地道 dì dào chuẩn bản địa (ngôn ngữ, món ăn)
HSK 5
214 地理 dì lǐ địa lý HSK 5
215 地区 dì qū khu vực HSK 5
216 地毯 dì tǎn thảm HSK 5
217 地位 dì wèi địa vị HSK 5
218 地震 dì zhèn động đất HSK 5
219 递 dì truyền HSK 5
220 点心 diǎn xīn điểm tâm HSK 5
221 电池 diàn chí pin HSK 5
222 电台 diàn tái đài truyền hình HSK 5
223 钓 diào câu (cá) HSK 5
224 顶 dǐng đội, cái (lượng từ cho mũ)
HSK 5
225 动画片 dòng huà piàn phim hoạt hình HSK 5
226 冻 dòng đông cứng HSK 5
227 洞 dòng hang động HSK 5
228 豆腐 dòu fǔ đậu phụ HSK 5
229 逗 dòu trêu HSK 5
230 独立 dú lì độc lập HSK 5
231 独特 dú tè độc đáo HSK 5
232 度过 dù guò trải qua (thời kì, thời gian)
HSK 5
233 断 duàn đoạn, đứt HSK 5
234 堆 duī đống HSK 5
235 对比 duì bǐ đối chiếu HSK 5
236 对待 duì dài đối đãi HSK 5
237 对方 duì fāng đối phương HSK 5
238 对手 duì shǒu đối thủ HSK 5
239 对象 duì xiàng đối tượng HSK 5
240 兑换 duì huàn đổi HSK 5
241 吨 dūn tấn HSK 5
242 蹲 dūn quì HSK 5
243 顿 dùn bữa HSK 5
244 多亏 duō kuī thiệt cho ai đó HSK 5
245 多余 duō yú thừa thãi HSK 5
246 朵 duǒ bông HSK 5
247 躲藏 duǒ cáng trốn HSK 5
248 恶劣 è liè khắc nghiệt, hà khắc
HSK 5
249 耳环 ěr huán khuyên tai HSK 5
250 发表 fā biǎo phát biểu, đăng, ra mắt (tác phẩm)
HSK 5
251 发愁 fā chóu phát buồn, chán HSK 5
252 发达 fā dá phát đạt, phát triển
HSK 5
253 发抖 fā dǒu run rẩy HSK 5
254 发挥 fā huī phát huy HSK 5
255 发明 fā míng phát minh HSK 5
256 发票 fā piào hóa đơn giá trị gia tăng
HSK 5
257 发言 fā yán phát biểu (ý kiến)HSK 5
258 罚款 fá kuǎn phạt tiền HSK 5
259 法院 fǎ yuàn tòa án HSK 5
260 翻 fān lật, giở HSK 5
261 繁荣 fán róng phồn vinh HSK 5
262 反而 fǎn ér ngược lại HSK 5
263 反复 fǎn fù lặp đi lặp lại HSK 5
264 反应 fǎn yìng phản ứng HSK 5
265 反映 fǎn yìng phản ánh HSK 5
266 反正 fǎn zhèng dù sao thì HSK 5
267 范围 fàn wéi phạm vi HSK 5
268 方 fāng phương HSK 5
269 方案 fāng àn phương án HSK 5
270 方式 fāng shì phương thức HSK 5
271 妨碍 fáng ài trở ngại, cản trở HSK 5
272 仿佛 fǎng fú dường như HSK 5
273 非 fēi phi, không HSK 5
274 肥皂 féi zào bánh xà phòng HSK 5
275 废话 fèi huà lời nói thừa thãi HSK 5
276 分别 fēn bié phân biệt, lần lượt, xa nhau
HSK 5
277 分布 fēn bù phân bố HSK 5
278 分配 fēn pèi chia sẻ, phân chia, phân công
HSK 5
279 分手 fēn shǒu chia tay HSK 5
280 分析 fēn xī phân tích HSK 5
281 纷纷 fēn fēn lũ lượt HSK 5
282 奋斗 fèn dòu phấn đấu HSK 5
283 风格 fēng gé phong cách HSK 5
284 风景 fēng jǐng phong cảnh HSK 5
285 风俗 fēng sú phong tục HSK 5
286 风险 fēng xiǎn mạo hiểm, hiểm nguy
HSK 5
287 疯狂 fēng kuáng điên rồ HSK 5
288 讽刺 fěng cì châm biếm HSK 5
289 否定 fǒu dìng phủ định HSK 5
290 否认 fǒu rèn phủ nhận HSK 5
291 扶 fú vịn HSK 5
292 服装 fú zhuāng phục trang, quần áo
HSK 5
293 幅 fú bức (lượng từ cho tranh)
HSK 5
294 辅导 fǔ dǎo phụ đạo, bổ trợ HSK 5
295 妇女 fù nǚ phụ nữ HSK 5
296 复制 fù zhì copy HSK 5
297 改革 gǎi gé cải cách HSK 5
298 改进 gǎi jìn cải tiến HSK 5
299 改善 gǎi shàn cải thiện HSK 5
300 改正 gǎi zhèng đính chính HSK 5
301 盖 gài đậy HSK 5
302 概括 gài kuò khái quát HSK 5
303 概念 gài niàn khái niệm HSK 5
304 干脆 gān cuì dứt khoát HSK 5
305 干燥 gān zào khô ráo, khô hanh
HSK 5
306 赶紧 gǎn jǐn mau chóng HSK 5
307 赶快 gǎn kuài mau chóng HSK 5
308 感激 gǎn jī cảm kích, biết ơnHSK 5
309 感受 gǎn shòu cảm nhận HSK 5
310 感想 gǎn xiǎng cảm tưởng, suy nghĩ
HSK 5
311 干活儿 gàn huó ér lao động HSK 5
312 钢铁 gāng tiě sắt thép HSK 5
313 高档 gāo dàng cao cấp HSK 5
314 高级 gāo jí cao cấp HSK 5
315 搞 gǎo làm HSK 5
316 告别 gào bié từ biệt HSK 5
317 格外 gé wài đặc biệt HSK 5
318 隔壁 gé bì sát vách, ngay cạnh
HSK 5
319 个别 gè bié cá biệt HSK 5
320 个人 gè rén cá nhân HSK 5
321 个性 gè xìng cá tính HSK 5
322 各自 gè zì tự, mỗi HSK 5
323 根 gēn lượng từ: sợi, cành, khúc, ngón
HSK 5
324 根本 gēn běn vốn HSK 5
325 工厂 gōng chǎng xưởng, xí nghiệp HSK 5
326 工程师 gōng chéng shī kỹ sư HSK 5
327 工具 gōng jù công cụ HSK 5
328 工人 gōng rén công nhân HSK 5
329 工业 gōng yè công nghiệp HSK 5
330 公布 gōng bù công bố HSK 5
331 公开 gōng kāi công khai HSK 5
332 公平 gōng píng công bằng HSK 5
333 公寓 gōng yù chung cư HSK 5
334 公元 gōng yuán công nguyên HSK 5
335 公主 gōng zhǔ công chúa HSK 5
336 功能 gōng néng công năng HSK 5
337 恭喜 gōng xǐ chúc mừng HSK 5
338 贡献 gòng xiàn cống hiến HSK 5
339 沟通 gōu tōng trao đổi, thấu hiểu
HSK 5
340 构成 gòu chéng tạo thành, cấu thành
HSK 5
341 姑姑 gū gu cô HSK 5
342 姑娘 gū niang cô gái HSK 5
343 古代 gǔ dài cổ đại HSK 5
344 古典 gǔ diǎn cổ điển HSK 5
345 股票 gǔ piào cổ phiếu HSK 5
346 骨头 gǔ tou xương HSK 5
347 鼓舞 gǔ wǔ cổ vũ HSK 5
348 鼓掌 gǔ zhǎng vỗ tay HSK 5
349 固定 gù dìng cố định HSK 5
350 挂号 guà hào xếp số HSK 5
351 乖 guāi ngoan HSK 5
352 拐弯 guǎi wān rẽ HSK 5
353 怪不得 guài bù dé chẳng trách HSK 5
354 关闭 guān bì đóng HSK 5
355 观察 guān chá quan sát HSK 5
356 观点 guān diǎn quan điểm HSK 5
357 观念 guān niàn quan niệm HSK 5
358 官 guān quan HSK 5
359 管子 guǎn zi cái ống HSK 5
360 冠军 guàn jūn quán quân HSK 5
361 光滑 guāng huá bóng mượt HSK 5
362 光临 guāng lín đến, có mặt HSK 5
363 光明 guāng míng quang minh, sáng sủa
HSK 5
364 光盘 guāng pán đĩa CD, VCD,DVD
HSK 5
365 广场 guǎng chǎng quảng trường HSK 5
366 广大 guǎng dà quảng đại, rộng lớn
HSK 5
367 广泛 guǎng fàn rộng khắp HSK 5
368 归纳 guī nà tóm tắt HSK 5
369 规矩 guī ju qui tắc HSK 5
370 规律 guī lǜ qui luật HSK 5
371 规模 guī mó qui mô HSK 5
372 规则 guī zé nội qui HSK 5
373 柜台 guì tái quầy ba HSK 5
374 滚 gǔn cút, cuộn HSK 5
375 锅 guō nồi HSK 5
376 国庆节 guó qìng jié quốc khánh HSK 5
377 国王 guó wáng quốc vương HSK 5
378 果然 guǒ rán quả nhiên HSK 5
379 果实 guǒ shí quả thật HSK 5
380 过分 guò fèn quá đáng HSK 5
381 过敏 guò mǐn mẫn cảm, dị ứng HSK 5
382 过期 guò qī quá hạn HSK 5
383 哈 hā ha ha HSK 5
384 海关 hǎi guān hải quan HSK 5
385 海鲜 hǎi xiān hải sản HSK 5
386 喊 hǎn hét HSK 5
387 行业 háng yè ngành nghề HSK 5
388 豪华 háo huá sang trọng HSK 5
389 好客 hào kè hiếu khách HSK 5
390 好奇 hào qí hiếu kì HSK 5
391 合法 hé fǎ hợp pháp HSK 5
392 合理 hé lǐ hợp lý HSK 5
393 合同 hé tóng hợp đồng HSK 5
394 合影 hé yǐng chụp ảnh chung, chụp ảnh tập thể
HSK 5
395 合作 hé zuò hợp tác HSK 5
396 何必 hé bì hà tất HSK 5
397 何况 hé kuàng huống hồ HSK 5
398 和平 hé píng hòa bình HSK 5
399 核心 hé xīn trọng tâm HSK 5
400 恨 hèn hận HSK 5
401 猴子 hóu zi khỉ HSK 5
402 后背 hòu bèi phía sau HSK 5
403 后果 hòu guǒ hậu quả HSK 5
404 呼吸 hū xī hít thở HSK 5
405 忽然 hū rán bỗng nhiên HSK 5
406 忽视 hū shì không coi trọng (kinh tế, ngành nghề, vấn đề nhỏ, nghiên cứu)
HSK 5
407 胡说 hú shuō nói nhăng quậy HSK 5
408 胡同 hú tòng ngõ, hẻm HSK 5
409 壶 hú bình, ấm HSK 5
410 蝴蝶 hú dié con bướm HSK 5
411 糊涂 hú tú hồ đồ HSK 5
412 花生 huā shēng lạc HSK 5
413 划 huá chèo (thuyền) HSK 5
414 华裔 huá yì hoa kiều HSK 5
415 滑 huá trượt, trơn HSK 5
416 化学 huà xué hóa học HSK 5
417 话题 huà tí chủ đề HSK 5
418 怀念 huái niàn hoài niệm HSK 5
419 怀孕 huái yùn mang bầu HSK 5
420 缓解 huǎn jiě thả lỏng, giảm HSK 5
421 幻想 huàn xiǎng hoang tưởng HSK 5
422 慌张 huāng zhāng hoảng sợ, rối rắm, rối
HSK 5
423 黄金 huáng jīn vàng HSK 5
424 灰 huī màu xám HSK 5
425 灰尘 huī chén tro bụi HSK 5
426 灰心 huī xīn nản lòng HSK 5
427 挥 huī vẫy HSK 5
428 恢复 huī fù hồi phục, khôi phục
HSK 5
429 汇率 huì lǜ tỷ giá HSK 5
430 婚礼 hūn lǐ hôn lễ HSK 5
431 婚姻 hūn yīn hôn nhân HSK 5
432 活跃 huó yuè sôi nổi HSK 5
433 火柴 huǒ chái diêm HSK 5
434 伙伴 huǒ bàn bạn đồng hành HSK 5
435 或许 huò xǔ có lẽ HSK 5
436 机器 jī qì máy móc HSK 5
437 肌肉 jī ròu cơ bắp HSK 5
438 基本 jī běn cơ bản, căn bản HSK 5
439 激烈 jī liè khốc liệt, kịch liệt HSK 5
440 及格 jí gé đạt điểm qua HSK 5
441 极其 jí qí cực kì HSK 5
442 急忙 jí máng vội vàng HSK 5
443 急诊 jí zhěn cấp cứu HSK 5
444 集合 jí hé tập hợp HSK 5
445 集体 jí tǐ tập thể HSK 5
446 集中 jí zhōng tập trung HSK 5
447 计算 jì suàn tính toán HSK 5
448 记录 jì lù ghi chép HSK 5
449 记忆 jì yì ký ức HSK 5
450 纪录 jì lù kỷ lục HSK 5
451 纪律 jì lǜ kỷ luật HSK 5
452 纪念 jì niàn kỉ niệm HSK 5
453 系领带 jì lǐng dài thắt cà vạt HSK 5
454 寂寞 jì mò cô đơn HSK 5
455 夹子 jiā zi cái kẹp HSK 5
456 家庭 jiā tíng gia đình HSK 5
457 家务 jiā wù việc nhà HSK 5
458 家乡 jiā xiāng quê hương HSK 5
459 嘉宾 jiā bīn khách mời HSK 5
460 甲 jiǎ giáp HSK 5
461 假如 jiǎ rú giả dụ HSK 5
462 假设 jiǎ shè giả thuyết HSK 5
463 假装 jiǎ zhuāng giả vờ HSK 5
464 价值 jià zhí giá trị HSK 5
465 驾驶 jià shǐ lái xe HSK 5
466 嫁 jià gả chồng HSK 5
467 坚决 jiān jué kiên quyết HSK 5
468 坚强 jiān qiáng kiên cường HSK 5
469 肩膀 jiān bǎng bờ vai HSK 5
470 艰巨 jiān jù khó khăn (công việc, nhiệm vụ)
HSK 5
471 艰苦 jiān kǔ gian khổ, gian khóa
HSK 5
472 兼职 jiān zhí kiêm nhiệm HSK 5
473 捡 jiǎn nhặt HSK 5
474 剪刀 jiǎn dāo cái kéo HSK 5
475 简历 jiǎn lì sơ yếu lý lịch HSK 5
476 简直 jiǎn zhí gần như HSK 5
477 建立 jiàn lì thành lập (tổ chức, trường học), thiết lập (quan hệ)
HSK 5
478 建设 jiàn shè dựng xây, xây dựng
HSK 5
479 建筑 jiàn zhù công trình xây dưng, (công ty) xây dựng, (ngành) xây dựng
HSK 5
480 健身 jiàn shēn tập thể dục HSK 5
481 键盘 jiàn pán bàn phím HSK 5
482 讲究 jiǎng jiū coi trọng HSK 5
483 讲座 jiǎng zuò buổi diễn thuyết HSK 5
484 酱油 jiàng yóu xì dầu HSK 5
485 交换 jiāo huàn trao đổi HSK 5
486 交际 jiāo jì giao tiếp HSK 5
487 交往 jiāo wǎng đi lại, giao thiệp HSK 5
488 浇 jiāo tưới nước HSK 5
489 胶水 jiāo shuǐ keo dán HSK 5
490 角度 jiǎo dù góc độ HSK 5
491 狡猾 jiǎo huá giảo hoạt HSK 5
492 教材 jiào cái giao trình HSK 5
493 教练 jiào liàn huấn luyện viên HSK 5
494 教训 jiào xùn giáo huấn, bài học
HSK 5
495 阶段 jiē duàn giai đoạn HSK 5
496 结实 jiē shi chắc chắn HSK 5
497 接触 jiē chù tiếp xúc HSK 5
498 接待 jiē dài tiếp đãi HSK 5
499 接近 jiē jìn tiếp cận HSK 5
500 节省 jié shěng tiết kiệm HSK 5
501 结构 jié gòu kết cấu HSK 5
502 结合 jié hé kết hợp HSK 5
503 结论 jié lùn kết luận HSK 5
504 结账 jié zhàng thanh toán HSK 5
505 戒 jiè cai (thuốc, rượu, nghiện)
HSK 5
506 戒指 jiè zhǐ nhẫn HSK 5
507 届 jiè khóa HSK 5
508 借口 jiè kǒu cớ, lí do HSK 5
509 金属 jīn shǔ kim loại HSK 5
510 尽快 jǐn kuài mau chóng HSK 5
511 尽量 jǐn liàng cố gắng HSK 5
512 紧急 jǐn jí cấp bách HSK 5
513 谨慎 jǐn shèn cẩn thận, thận trọng
HSK 5
514 尽力 jìn lì dốc hết sức HSK 5
515 进步 jìn bù tiến bộ HSK 5
516 进口 jìn kǒu nhập khẩu HSK 5
517 近代 jìn dài cận đại HSK 5
518 经典 jīng diǎn kinh điển HSK 5
519 经商 jīng shāng kinh doanh HSK 5
520 经营 jīng yíng kinh doanh (cửa hàng), vận hành (công ty)
HSK 5
521 精力 jīng lì tinh lực HSK 5
522 精神 jīng shén tinh thần HSK 5
523 酒吧 jiǔ bā quán ba HSK 5
524 救 jiù cứu HSK 5
525 救护车 jiù hù chē xe cứu thương HSK 5
526 舅舅 jiù jiù cậu (em mẹ) HSK 5
527 居然 jū rán không ngờ lại HSK 5
528 桔子 jú zi quýt HSK 5
529 巨大 jù dà lớn (thành tựu, thay đổi, ảnh hưởng, tác hại)
HSK 5
530 具备 jù bèi chuẩn bị đủ, có đủ (tư cách, điều kiện, tinh lực)
HSK 5
531 具体 jù tǐ cụ thể HSK 5
532 俱乐部 jù lè bù câu lạc bộ HSK 5
533 据说 jù shuō nghe nói, nghe đồn
HSK 5
534 捐 juān quyên góp HSK 5
535 决赛 jué sài trận chung kết HSK 5
536 决心 jué xīn quyết tâm HSK 5
537 角色 jué sè nhân vật HSK 5
538 绝对 jué duì tuyệt đối HSK 5
539 军事 jūn shì quân sự HSK 5
540 均匀 jūn yún bình quân, trung bình
HSK 5
541 卡车 kǎ chē xe tải HSK 5
542 开发 kāi fā phát triển (hệ thống, ngành nghề, kĩ thuật, sản phẩm)
HSK 5
543 开放 kāi fàng mở cửa HSK 5
544 开幕式 kāi mù shì lễ khai mạc HSK 5
545 开水 kāi shuǐ nước sôi HSK 5
546 砍 kǎn chặt, chém HSK 5
547 看不起 kàn bù qǐ coi khinh HSK 5
548 看望 kàn wàng đi thăm HSK 5
549 靠 kào dựa dẫm, dựa vào
HSK 5
550 颗 kē quả (lượng từ) HSK 5
551 可见 kě jiàn cho thấy (đứng đầu vế câu thứ hai)
HSK 5
552 可靠 kě kào đáng tin cậy HSK 5
553 可怕 kě pà đáng sợ HSK 5
554 克 kè gram HSK 5
555 克服 kè fú khắc phục HSK 5
556 刻苦 kè kǔ khắc khổ, chịu khó
HSK 5
557 客观 kè guān khách quan HSK 5
558 课程 kè chéng môn học HSK 5
559 空间 kōng jiān không gian HSK 5
560 空闲 kòng xián rảnh rỗi (thời gian)
HSK 5
561 控制 kòng zhì kiềm chế (cảm xúc, tình cảm), kiểm soát
HSK 5
562 口味 kǒu wèi khẩu vị HSK 5
563 夸 kuā khen HSK 5
564 夸张 kuā zhāng phóng đại HSK 5
565 会计 kuàì jì kế toán HSK 5
566 宽 kuān rộng HSK 5
567 昆虫 kūn chóng côn trùng HSK 5
568 扩大 kuò dà mở rộng (phạm vi, khoảng cách, thị trường)
HSK 5
569 辣椒 là jiāo ớt HSK 5
570 拦 lán ngăn, chặn HSK 5
571 烂 làn nát, loét, rách, thối rữa
HSK 5
572 朗读 lǎng dú đọc to HSK 5
573 劳动 láo dòng lao động HSK 5
574 劳驾 láo jià làm ơn, xin phiềnHSK 5
575 老百姓 lǎo bǎi xìng lão bách tính HSK 5
576 老板 lǎo bǎn ông chủ HSK 5
577 老婆 lǎo pó bà xã HSK 5
578 老实 lǎo shí thật thà HSK 5
579 老鼠 lǎo shǔ con chuột HSK 5
580 姥姥 lǎo lǎo bà ngoại HSK 5
581 乐观 lè guān lạc quan HSK 5
582 雷 léi sấm HSK 5
583 类型 lèi xíng loại hình HSK 5
584 冷淡 lěng dàn lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng
HSK 5
585 厘米 lí mǐ cm HSK 5
586 离婚 lí hūn li hôn HSK 5
587 梨 lí quả lê HSK 5
588 理论 lǐ lùn lý luận HSK 5
589 理由 lǐ yóu lí do HSK 5
590 力量 lì liàng sức mạnh HSK 5
591 立即 lì jí lập tức HSK 5
592 立刻 lì kè lập tức HSK 5
593 利润 lì rùn lợi nhuận HSK 5
594 利息 lì xī lợi tức HSK 5
595 利益 lì yì lợi ích HSK 5
596 利用 lì yòng tận dụng, lợi dụng
HSK 5
597 连忙 lián máng vội vã HSK 5
598 连续 lián xù liên tục HSK 5
599 联合 lián hé liên hiệp HSK 5
600 恋爱 liàn ài yêu đương HSK 5

Mais conteúdo relacionado

Último

C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoiC6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
dnghia2002
 
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
ChuThNgnFEFPLHN
 
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
ltbdieu
 
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdfxemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
Xem Số Mệnh
 

Último (20)

30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoiC6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
 
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
 
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
 
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
 
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hộiTrắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
20 ĐỀ DỰ ĐOÁN - PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA BGD KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024 MÔ...
20 ĐỀ DỰ ĐOÁN - PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA BGD KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024 MÔ...20 ĐỀ DỰ ĐOÁN - PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA BGD KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024 MÔ...
20 ĐỀ DỰ ĐOÁN - PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA BGD KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024 MÔ...
 
Kiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net Viet
Kiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net VietKiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net Viet
Kiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net Viet
 
Bài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhà
Bài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhàBài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhà
Bài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhà
 
bài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docx
bài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docxbài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docx
bài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docx
 
60 CÂU HỎI ÔN TẬP LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ NĂM 2024.docx
60 CÂU HỎI ÔN TẬP LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ NĂM 2024.docx60 CÂU HỎI ÔN TẬP LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ NĂM 2024.docx
60 CÂU HỎI ÔN TẬP LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ NĂM 2024.docx
 
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.ppt
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.pptAccess: Chuong III Thiet ke truy van Query.ppt
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.ppt
 
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 BIÊN SOẠN THEO ĐỊNH HƯỚNG ĐỀ BGD 2025 MÔN TOÁN 10 - CÁN...
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 BIÊN SOẠN THEO ĐỊNH HƯỚNG ĐỀ BGD 2025 MÔN TOÁN 10 - CÁN...ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 BIÊN SOẠN THEO ĐỊNH HƯỚNG ĐỀ BGD 2025 MÔN TOÁN 10 - CÁN...
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 BIÊN SOẠN THEO ĐỊNH HƯỚNG ĐỀ BGD 2025 MÔN TOÁN 10 - CÁN...
 
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiệnBài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
 
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
 
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdfxemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
 
Đề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng Tạo
Đề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng TạoĐề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng Tạo
Đề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng Tạo
 
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdf
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdfxemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdf
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdf
 

Destaque

Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsSocial Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Kurio // The Social Media Age(ncy)
 

Destaque (20)

AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdfAI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
 
Skeleton Culture Code
Skeleton Culture CodeSkeleton Culture Code
Skeleton Culture Code
 
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
 
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
 
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
 
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsSocial Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
 
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
 
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
 
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
 
Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next
 
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search IntentGoogle's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
 
How to have difficult conversations
How to have difficult conversations How to have difficult conversations
How to have difficult conversations
 
Introduction to Data Science
Introduction to Data ScienceIntroduction to Data Science
Introduction to Data Science
 
Time Management & Productivity - Best Practices
Time Management & Productivity -  Best PracticesTime Management & Productivity -  Best Practices
Time Management & Productivity - Best Practices
 
The six step guide to practical project management
The six step guide to practical project managementThe six step guide to practical project management
The six step guide to practical project management
 
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
 
Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...
Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...
Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...
 
12 Ways to Increase Your Influence at Work
12 Ways to Increase Your Influence at Work12 Ways to Increase Your Influence at Work
12 Ways to Increase Your Influence at Work
 
ChatGPT webinar slides
ChatGPT webinar slidesChatGPT webinar slides
ChatGPT webinar slides
 
More than Just Lines on a Map: Best Practices for U.S Bike Routes
More than Just Lines on a Map: Best Practices for U.S Bike RoutesMore than Just Lines on a Map: Best Practices for U.S Bike Routes
More than Just Lines on a Map: Best Practices for U.S Bike Routes
 

600 Từ vựng HSK5 PDF tải về

  • 1. Học ngữ pháp HSK thì không nên bộ từ vựng HSK 1,2,3,4,5,6. Với 5000 từ vựng HSK thường được dùng nhiều nhất sẽ hỗ trợ tốt cho bạn học tiếng Trung. Zhong Ruan chia sẻ bộ từ vựng HSK 5 TỪ VỰNG HSK 5 Thông tin liên hệ đăng ký Trung tâm tiếng trung hoa ngữ zhong ruan 1 哎 āi thán từ HSK 5 Số điện thoại: 0979949145 2 唉 āi thán từ HSK 5 Email: tiengtrungzhongruan@gmail.com 3 爱护 ài hù yêu thương, giữ gìn HSK 5 Địa chỉ: 99 Đặng Dung, phường Hòa Khánh Nam, quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng 4 爱惜 ài xī quí trọng HSK 5 LINK ĐĂNG KÝ HỌC ONLINE https://zhongruan.edu.vn/ 5 爱心 ài xīn lòng tốt HSK 5 6 安慰 ān wèi an ủi HSK 5 Học thêm ngữ pháp 7 安装 ān zhuāng lắp đặt HSK 5 Ngữ pháp HSK 1 https://zhongruan.edu.vn/tong-hop-ngu-phap-hsk-1-1645177715.html 8 岸 àn bờ HSK 5 Ngữ pháp HSK 2 https://zhongruan.edu.vn/tong-hop-ngu-phap-hsk-2-1645197353.html 9 暗 àn tối HSK 5 Ngữ pháp HSK 3 https://zhongruan.edu.vn/tong-hop-ngu-phap-hsk-3-1645200090.html 10 熬夜 áo yè thức đêm HSK 5 Ngữ pháp HSK 4 https://zhongruan.edu.vn/tong-hop-ngu-phap-hsk-4-1645202150.html 11 把握 bǎ wò nắm chắc HSK 5 Ngữ pháp HSK 5 https://zhongruan.edu.vn/tong-hop-ngu-phap-hsk-5-1645203674.html 12 摆 bǎi bày HSK 5 Ngữ pháp HSK 6 https://zhongruan.edu.vn/tong-hop-ngu-phap-hsk-6-1645204607.html 13 办理 bàn lǐ làm (thủ tục) HSK 5 14 傍晚 bàng wǎn chiều muộn HSK 5 15 包裹 bāo guǒ bưu kiện HSK 5 16 包含 bāo hán bao hàm HSK 5 17 包括 bāo kuò bao gồm HSK 5 18 薄 báo mỏng HSK 5 19 宝贝 bǎo bèi bảo bối HSK 5 20 宝贵 bǎo guì quí báu HSK 5 21 保持 bǎo chí duy trì HSK 5 22 保存 bǎo cún lưu giữ, bảo tồn HSK 5 23 保留 bǎo liú bảo lưu HSK 5 24 保险 bǎo xiǎn bảo hiểm HSK 5 25 报到 bào dào điểm danh HSK 5 26 报道 bào dào đưa tin, bản tin HSK 5 27 报告 bào gào báo cáo HSK 5 28 报社 bào shè tòa soạn báo HSK 5 29 抱怨 bào yuàn trách móc HSK 5 30 背 bèi học thuộc HSK 5 31 悲观 bēi guān bi quan HSK 5 32 背景 bèi jǐng bối cảnh HSK 5 33 被子 bèi zi chăn HSK 5 34 本科 běn kē trình độ đại học HSK 5
  • 2. 35 本领 běn lǐng bản lĩnh HSK 5 36 本质 běn zhì bản chất HSK 5 37 比例 bǐ lì tỉ lệ HSK 5 38 彼此 bǐ cǐ lẫn nhau, với nhau, cả hai HSK 5 39 必然 bì rán tất yếu HSK 5 40 必要 bì yào cần thiết, cần HSK 5 41 毕竟 bì jìng rốt cuộc HSK 5 42 避免 bì miǎn tránh HSK 5 43 编辑 biān jí biên tập HSK 5 44 鞭炮 biān pào pháo HSK 5 45 便 biàn liền HSK 5 46 辩论 biàn lùn biện luận HSK 5 47 标点 biāo diǎn dấu HSK 5 48 标志 biāo zhì đánh dấu HSK 5 49 表达 biǎo dá diễn đạt HSK 5 50 表面 biǎo miàn bề mặt, bề ngoài HSK 5 51 表明 biǎo míng cho thấy HSK 5 52 表情 biǎo qíng biểu cảm HSK 5 53 表现 biǎo xiàn biểu hiện HSK 5 54 冰激凌 bīng jī líng kem HSK 5 55 病毒 bìng dú vi rút HSK 5 56 玻璃 bō lí thủy tinh HSK 5 57 播放 bō fàng phát sóng HSK 5 58 脖子 bó zi cổ HSK 5 59 博物馆 bó wù guǎn bảo tàng HSK 5 60 补充 bǔ chōng bổ sung HSK 5 61 不安 bù ān bất an HSK 5 62 不得了 bù dé liǎo vô cùng HSK 5 63 不断 bù duàn không ngừng HSK 5 64 不见得 bù jiàn dé chưa chắc HSK 5 65 不耐烦 bù nài fán chán nản HSK 5 66 不然 bù rán nếu không thì HSK 5 67 不如 bù rú không bằng HSK 5 68 不要紧 bù yào jǐn không sao HSK 5 69 不足 bù zú không đủ HSK 5 70 布 bù vải HSK 5 71 步骤 bù zhòu bước HSK 5 72 部门 bù mén ban ngành HSK 5
  • 3. 73 财产 cái chǎn tài sản HSK 5 74 采访 cǎi fǎng phỏng vấn HSK 5 75 采取 cǎi qǔ chọn, dùng HSK 5 76 彩虹 cǎi hóng cầu vồng HSK 5 77 踩 cǎi giẫm HSK 5 78 参考 cān kǎo tham khảo HSK 5 79 参与 cān yù can dự HSK 5 80 惭愧 cán kuì hổ thẹn HSK 5 81 操场 cāo chǎng sân vận động HSK 5 82 操心 cāo xīn lo lắng HSK 5 83 册 cè quyển HSK 5 84 测验 cè yàn thí nghiệm HSK 5 85 曾经 céng jīng đã từng HSK 5 86 叉子 chā zi cái dĩa, cái xiên, cái nĩa HSK 5 87 差距 chā jù sự khác biệt HSK 5 88 插 chā cắm HSK 5 89 拆 chāi gỡ, dỡ HSK 5 90 产品 chǎn pǐn sản phẩm HSK 5 91 产生 chǎn shēng sản sinh, nảy sinh HSK 5 92 长途 cháng tú đường dài HSK 5 93 常识 cháng shí thường thức HSK 5 94 抄 chāo chép HSK 5 95 超级 chāo jí siêu cấp HSK 5 96 朝 cháo về hướng HSK 5 97 潮湿 cháo shī ẩm ướt HSK 5 98 吵 chǎo ồn ào HSK 5 99 吵架 chǎo jià cãi vã HSK 5 100 炒 chǎo xào HSK 5 101 车库 chē kù nhà xe HSK 5 102 车厢 chē xiāng toa tàu HSK 5 103 彻底 chè dǐ triệt để HSK 5 104 沉默 chén mò im lặng HSK 5 105 趁 chèn nhân HSK 5 106 称 chēng cân HSK 5 107 称呼 chēng hū xưng hô HSK 5 108 称赞 chēng zàn tán thưởng HSK 5 109 成分 chéng fèn thành phần HSK 5 110 成果 chéng guǒ thành quả HSK 5
  • 4. 111 成就 chéng jiù thành tựu HSK 5 112 成立 chéng lì thành lập HSK 5 113 成人 chéng rén người lớn HSK 5 114 成熟 chéng shú thành thục HSK 5 115 成语 chéng yǔ thành ngữ HSK 5 116 成长 chéng zhǎng trưởng thành HSK 5 117 诚恳 chéng kěn thành khẩn HSK 5 118 承担 chéng dān chịu trách nhiệm HSK 5 119 承认 chéng rèn thừa nhận HSK 5 120 承受 chéng shòu chịu đựng HSK 5 121 程度 chéng dù trình độ HSK 5 122 程序 chéng xù trình tự HSK 5 123 吃亏 chī kuī thiệt thòi HSK 5 124 池塘 chí táng ao hồ HSK 5 125 迟早 chí zǎo sớm muộn HSK 5 126 持续 chí xù kéo dài HSK 5 127 尺子 chǐ zi thước đo HSK 5 128 翅膀 chì bǎng cánh HSK 5 129 冲 chōng xông, xô đẩy HSK 5 130 充电器 chōng diàn qì sạc điện HSK 5 131 充分 chōng fèn đầy đủ HSK 5 132 充满 chōng mǎn tràn đầy HSK 5 133 重复 chóng fù lặp lại HSK 5 134 宠物 chǒng wù thú cưng HSK 5 135 抽屉 chōu tì ngăn kéo HSK 5 136 抽象 chōu xiàng trừu tượng HSK 5 137 丑 chǒu xấu HSK 5 138 臭 chòu thối HSK 5 139 出版 chū bǎn xuất bản HSK 5 140 出口 chū kǒu lối ra, cửa ra HSK 5 141 出色 chū sè xuất sắc HSK 5 142 出示 chū shì xuất trình HSK 5 143 出席 chū xí tham dự HSK 5 144 初级 chū jí sơ cấp HSK 5 145 除非 chú fēi trừ phi HSK 5 146 除夕 chú xī giao thừa HSK 5 147 处理 chǔ lǐ xử lý HSK 5 148 传播 chuán bō lan truyền, lây lanHSK 5
  • 5. 149 传染 chuán rǎn nhiễm HSK 5 150 传说 chuán shuō truyền thuyết HSK 5 151 传统 chuán tǒng truyền thống HSK 5 152 窗帘 chuāng lián rèm cửa HSK 5 153 闯 chuǎng xông vào, xông lên HSK 5 154 创造 chuàng zào sáng tạo HSK 5 155 吹 chuī thổi HSK 5 156 词汇 cí huì từ vựng HSK 5 157 辞职 cí zhí từ chức, bỏ việc HSK 5 158 此外 cǐ wài ngoài ra HSK 5 159 次要 cì yào thứ yếu HSK 5 160 刺激 cì jī kích thích HSK 5 161 匆忙 cōng máng vội vàng HSK 5 162 从此 cóng cǐ từ đó HSK 5 163 从而 cóng ér cho nên HSK 5 164 从前 cóng qián từ trước HSK 5 165 从事 cóng shì theo đuổi HSK 5 166 粗糙 cū cāo thô ráp HSK 5 167 促进 cù jìn xúc tiến HSK 5 168 促使 cù shǐ thúc đẩy HSK 5 169 醋 cù giấm HSK 5 170 催 cuī giục HSK 5 171 存在 cún zài tồn tại HSK 5 172 措施 cuò shī sách lược, chính sách HSK 5 173 答应 dā yìng hứa HSK 5 174 达到 dá dào đạt đến HSK 5 175 打工 dǎ gōng làm thêm HSK 5 176 打交道 dǎ jiāo dào kết bạn HSK 5 177 打喷嚏 dǎ pēn tì hắt xì HSK 5 178 打听 dǎ tīng hỏi thăm HSK 5 179 大方 dà fāng phóng khoáng HSK 5 180 大厦 dà shà tòa nhà HSK 5 181 大象 dà xiàng voi HSK 5 182 大型 dà xíng lớn (qui mô) HSK 5 183 呆 dāi ở lì, ở HSK 5 184 代表 dài biǎo đại diện HSK 5 185 代替 dài tì thay thế HSK 5 186 贷款 dài kuǎn vay tiền HSK 5
  • 6. 187 待遇 dài yù đãi ngộ HSK 5 188 担任 dān rèn đảm nhiệm HSK 5 189 单纯 dān chún đơn thuần,ngây thơ HSK 5 190 单调 dān diào đơn điệu HSK 5 191 单独 dān dú đơn độc HSK 5 192 单位 dān wèi đơn vị HSK 5 193 单元 dān yuán đơn nguyên, cụmHSK 5 194 耽误 dān wù bỏ lỡ HSK 5 195 胆小鬼 dǎn xiǎo guǐ kẻ nhát gan HSK 5 196 淡 dàn nhạt HSK 5 197 当地 dāng dì địa phương HSK 5 198 当心 dāng xīn để tâm, lưu tâm HSK 5 199 挡 dǎng chắn HSK 5 200 导演 dǎo yǎn đạo diễn HSK 5 201 导致 dǎo zhì gây ra HSK 5 202 岛屿 dǎo yǔ đảo HSK 5 203 倒霉 dǎo méi xui xẻo HSK 5 204 到达 dào dá đến HSK 5 205 道德 dào dé đạo đức HSK 5 206 道理 dào lǐ đạo lí, bài học HSK 5 207 登记 dēng jì đăng kí HSK 5 208 等待 děng dài đợi, chờ đợi HSK 5 209 等于 děng yú bằng HSK 5 210 滴 dī giọt HSK 5 211 的确 dí què đúng, thật (phó từ) HSK 5 212 敌人 dí rén kẻ địch HSK 5 213 地道 dì dào chuẩn bản địa (ngôn ngữ, món ăn) HSK 5 214 地理 dì lǐ địa lý HSK 5 215 地区 dì qū khu vực HSK 5 216 地毯 dì tǎn thảm HSK 5 217 地位 dì wèi địa vị HSK 5 218 地震 dì zhèn động đất HSK 5 219 递 dì truyền HSK 5 220 点心 diǎn xīn điểm tâm HSK 5 221 电池 diàn chí pin HSK 5 222 电台 diàn tái đài truyền hình HSK 5 223 钓 diào câu (cá) HSK 5 224 顶 dǐng đội, cái (lượng từ cho mũ) HSK 5
  • 7. 225 动画片 dòng huà piàn phim hoạt hình HSK 5 226 冻 dòng đông cứng HSK 5 227 洞 dòng hang động HSK 5 228 豆腐 dòu fǔ đậu phụ HSK 5 229 逗 dòu trêu HSK 5 230 独立 dú lì độc lập HSK 5 231 独特 dú tè độc đáo HSK 5 232 度过 dù guò trải qua (thời kì, thời gian) HSK 5 233 断 duàn đoạn, đứt HSK 5 234 堆 duī đống HSK 5 235 对比 duì bǐ đối chiếu HSK 5 236 对待 duì dài đối đãi HSK 5 237 对方 duì fāng đối phương HSK 5 238 对手 duì shǒu đối thủ HSK 5 239 对象 duì xiàng đối tượng HSK 5 240 兑换 duì huàn đổi HSK 5 241 吨 dūn tấn HSK 5 242 蹲 dūn quì HSK 5 243 顿 dùn bữa HSK 5 244 多亏 duō kuī thiệt cho ai đó HSK 5 245 多余 duō yú thừa thãi HSK 5 246 朵 duǒ bông HSK 5 247 躲藏 duǒ cáng trốn HSK 5 248 恶劣 è liè khắc nghiệt, hà khắc HSK 5 249 耳环 ěr huán khuyên tai HSK 5 250 发表 fā biǎo phát biểu, đăng, ra mắt (tác phẩm) HSK 5 251 发愁 fā chóu phát buồn, chán HSK 5 252 发达 fā dá phát đạt, phát triển HSK 5 253 发抖 fā dǒu run rẩy HSK 5 254 发挥 fā huī phát huy HSK 5 255 发明 fā míng phát minh HSK 5 256 发票 fā piào hóa đơn giá trị gia tăng HSK 5 257 发言 fā yán phát biểu (ý kiến)HSK 5 258 罚款 fá kuǎn phạt tiền HSK 5 259 法院 fǎ yuàn tòa án HSK 5 260 翻 fān lật, giở HSK 5 261 繁荣 fán róng phồn vinh HSK 5 262 反而 fǎn ér ngược lại HSK 5
  • 8. 263 反复 fǎn fù lặp đi lặp lại HSK 5 264 反应 fǎn yìng phản ứng HSK 5 265 反映 fǎn yìng phản ánh HSK 5 266 反正 fǎn zhèng dù sao thì HSK 5 267 范围 fàn wéi phạm vi HSK 5 268 方 fāng phương HSK 5 269 方案 fāng àn phương án HSK 5 270 方式 fāng shì phương thức HSK 5 271 妨碍 fáng ài trở ngại, cản trở HSK 5 272 仿佛 fǎng fú dường như HSK 5 273 非 fēi phi, không HSK 5 274 肥皂 féi zào bánh xà phòng HSK 5 275 废话 fèi huà lời nói thừa thãi HSK 5 276 分别 fēn bié phân biệt, lần lượt, xa nhau HSK 5 277 分布 fēn bù phân bố HSK 5 278 分配 fēn pèi chia sẻ, phân chia, phân công HSK 5 279 分手 fēn shǒu chia tay HSK 5 280 分析 fēn xī phân tích HSK 5 281 纷纷 fēn fēn lũ lượt HSK 5 282 奋斗 fèn dòu phấn đấu HSK 5 283 风格 fēng gé phong cách HSK 5 284 风景 fēng jǐng phong cảnh HSK 5 285 风俗 fēng sú phong tục HSK 5 286 风险 fēng xiǎn mạo hiểm, hiểm nguy HSK 5 287 疯狂 fēng kuáng điên rồ HSK 5 288 讽刺 fěng cì châm biếm HSK 5 289 否定 fǒu dìng phủ định HSK 5 290 否认 fǒu rèn phủ nhận HSK 5 291 扶 fú vịn HSK 5 292 服装 fú zhuāng phục trang, quần áo HSK 5 293 幅 fú bức (lượng từ cho tranh) HSK 5 294 辅导 fǔ dǎo phụ đạo, bổ trợ HSK 5 295 妇女 fù nǚ phụ nữ HSK 5 296 复制 fù zhì copy HSK 5 297 改革 gǎi gé cải cách HSK 5 298 改进 gǎi jìn cải tiến HSK 5 299 改善 gǎi shàn cải thiện HSK 5 300 改正 gǎi zhèng đính chính HSK 5
  • 9. 301 盖 gài đậy HSK 5 302 概括 gài kuò khái quát HSK 5 303 概念 gài niàn khái niệm HSK 5 304 干脆 gān cuì dứt khoát HSK 5 305 干燥 gān zào khô ráo, khô hanh HSK 5 306 赶紧 gǎn jǐn mau chóng HSK 5 307 赶快 gǎn kuài mau chóng HSK 5 308 感激 gǎn jī cảm kích, biết ơnHSK 5 309 感受 gǎn shòu cảm nhận HSK 5 310 感想 gǎn xiǎng cảm tưởng, suy nghĩ HSK 5 311 干活儿 gàn huó ér lao động HSK 5 312 钢铁 gāng tiě sắt thép HSK 5 313 高档 gāo dàng cao cấp HSK 5 314 高级 gāo jí cao cấp HSK 5 315 搞 gǎo làm HSK 5 316 告别 gào bié từ biệt HSK 5 317 格外 gé wài đặc biệt HSK 5 318 隔壁 gé bì sát vách, ngay cạnh HSK 5 319 个别 gè bié cá biệt HSK 5 320 个人 gè rén cá nhân HSK 5 321 个性 gè xìng cá tính HSK 5 322 各自 gè zì tự, mỗi HSK 5 323 根 gēn lượng từ: sợi, cành, khúc, ngón HSK 5 324 根本 gēn běn vốn HSK 5 325 工厂 gōng chǎng xưởng, xí nghiệp HSK 5 326 工程师 gōng chéng shī kỹ sư HSK 5 327 工具 gōng jù công cụ HSK 5 328 工人 gōng rén công nhân HSK 5 329 工业 gōng yè công nghiệp HSK 5 330 公布 gōng bù công bố HSK 5 331 公开 gōng kāi công khai HSK 5 332 公平 gōng píng công bằng HSK 5 333 公寓 gōng yù chung cư HSK 5 334 公元 gōng yuán công nguyên HSK 5 335 公主 gōng zhǔ công chúa HSK 5 336 功能 gōng néng công năng HSK 5 337 恭喜 gōng xǐ chúc mừng HSK 5 338 贡献 gòng xiàn cống hiến HSK 5
  • 10. 339 沟通 gōu tōng trao đổi, thấu hiểu HSK 5 340 构成 gòu chéng tạo thành, cấu thành HSK 5 341 姑姑 gū gu cô HSK 5 342 姑娘 gū niang cô gái HSK 5 343 古代 gǔ dài cổ đại HSK 5 344 古典 gǔ diǎn cổ điển HSK 5 345 股票 gǔ piào cổ phiếu HSK 5 346 骨头 gǔ tou xương HSK 5 347 鼓舞 gǔ wǔ cổ vũ HSK 5 348 鼓掌 gǔ zhǎng vỗ tay HSK 5 349 固定 gù dìng cố định HSK 5 350 挂号 guà hào xếp số HSK 5 351 乖 guāi ngoan HSK 5 352 拐弯 guǎi wān rẽ HSK 5 353 怪不得 guài bù dé chẳng trách HSK 5 354 关闭 guān bì đóng HSK 5 355 观察 guān chá quan sát HSK 5 356 观点 guān diǎn quan điểm HSK 5 357 观念 guān niàn quan niệm HSK 5 358 官 guān quan HSK 5 359 管子 guǎn zi cái ống HSK 5 360 冠军 guàn jūn quán quân HSK 5 361 光滑 guāng huá bóng mượt HSK 5 362 光临 guāng lín đến, có mặt HSK 5 363 光明 guāng míng quang minh, sáng sủa HSK 5 364 光盘 guāng pán đĩa CD, VCD,DVD HSK 5 365 广场 guǎng chǎng quảng trường HSK 5 366 广大 guǎng dà quảng đại, rộng lớn HSK 5 367 广泛 guǎng fàn rộng khắp HSK 5 368 归纳 guī nà tóm tắt HSK 5 369 规矩 guī ju qui tắc HSK 5 370 规律 guī lǜ qui luật HSK 5 371 规模 guī mó qui mô HSK 5 372 规则 guī zé nội qui HSK 5 373 柜台 guì tái quầy ba HSK 5 374 滚 gǔn cút, cuộn HSK 5 375 锅 guō nồi HSK 5 376 国庆节 guó qìng jié quốc khánh HSK 5
  • 11. 377 国王 guó wáng quốc vương HSK 5 378 果然 guǒ rán quả nhiên HSK 5 379 果实 guǒ shí quả thật HSK 5 380 过分 guò fèn quá đáng HSK 5 381 过敏 guò mǐn mẫn cảm, dị ứng HSK 5 382 过期 guò qī quá hạn HSK 5 383 哈 hā ha ha HSK 5 384 海关 hǎi guān hải quan HSK 5 385 海鲜 hǎi xiān hải sản HSK 5 386 喊 hǎn hét HSK 5 387 行业 háng yè ngành nghề HSK 5 388 豪华 háo huá sang trọng HSK 5 389 好客 hào kè hiếu khách HSK 5 390 好奇 hào qí hiếu kì HSK 5 391 合法 hé fǎ hợp pháp HSK 5 392 合理 hé lǐ hợp lý HSK 5 393 合同 hé tóng hợp đồng HSK 5 394 合影 hé yǐng chụp ảnh chung, chụp ảnh tập thể HSK 5 395 合作 hé zuò hợp tác HSK 5 396 何必 hé bì hà tất HSK 5 397 何况 hé kuàng huống hồ HSK 5 398 和平 hé píng hòa bình HSK 5 399 核心 hé xīn trọng tâm HSK 5 400 恨 hèn hận HSK 5 401 猴子 hóu zi khỉ HSK 5 402 后背 hòu bèi phía sau HSK 5 403 后果 hòu guǒ hậu quả HSK 5 404 呼吸 hū xī hít thở HSK 5 405 忽然 hū rán bỗng nhiên HSK 5 406 忽视 hū shì không coi trọng (kinh tế, ngành nghề, vấn đề nhỏ, nghiên cứu) HSK 5 407 胡说 hú shuō nói nhăng quậy HSK 5 408 胡同 hú tòng ngõ, hẻm HSK 5 409 壶 hú bình, ấm HSK 5 410 蝴蝶 hú dié con bướm HSK 5 411 糊涂 hú tú hồ đồ HSK 5 412 花生 huā shēng lạc HSK 5 413 划 huá chèo (thuyền) HSK 5 414 华裔 huá yì hoa kiều HSK 5
  • 12. 415 滑 huá trượt, trơn HSK 5 416 化学 huà xué hóa học HSK 5 417 话题 huà tí chủ đề HSK 5 418 怀念 huái niàn hoài niệm HSK 5 419 怀孕 huái yùn mang bầu HSK 5 420 缓解 huǎn jiě thả lỏng, giảm HSK 5 421 幻想 huàn xiǎng hoang tưởng HSK 5 422 慌张 huāng zhāng hoảng sợ, rối rắm, rối HSK 5 423 黄金 huáng jīn vàng HSK 5 424 灰 huī màu xám HSK 5 425 灰尘 huī chén tro bụi HSK 5 426 灰心 huī xīn nản lòng HSK 5 427 挥 huī vẫy HSK 5 428 恢复 huī fù hồi phục, khôi phục HSK 5 429 汇率 huì lǜ tỷ giá HSK 5 430 婚礼 hūn lǐ hôn lễ HSK 5 431 婚姻 hūn yīn hôn nhân HSK 5 432 活跃 huó yuè sôi nổi HSK 5 433 火柴 huǒ chái diêm HSK 5 434 伙伴 huǒ bàn bạn đồng hành HSK 5 435 或许 huò xǔ có lẽ HSK 5 436 机器 jī qì máy móc HSK 5 437 肌肉 jī ròu cơ bắp HSK 5 438 基本 jī běn cơ bản, căn bản HSK 5 439 激烈 jī liè khốc liệt, kịch liệt HSK 5 440 及格 jí gé đạt điểm qua HSK 5 441 极其 jí qí cực kì HSK 5 442 急忙 jí máng vội vàng HSK 5 443 急诊 jí zhěn cấp cứu HSK 5 444 集合 jí hé tập hợp HSK 5 445 集体 jí tǐ tập thể HSK 5 446 集中 jí zhōng tập trung HSK 5 447 计算 jì suàn tính toán HSK 5 448 记录 jì lù ghi chép HSK 5 449 记忆 jì yì ký ức HSK 5 450 纪录 jì lù kỷ lục HSK 5 451 纪律 jì lǜ kỷ luật HSK 5 452 纪念 jì niàn kỉ niệm HSK 5
  • 13. 453 系领带 jì lǐng dài thắt cà vạt HSK 5 454 寂寞 jì mò cô đơn HSK 5 455 夹子 jiā zi cái kẹp HSK 5 456 家庭 jiā tíng gia đình HSK 5 457 家务 jiā wù việc nhà HSK 5 458 家乡 jiā xiāng quê hương HSK 5 459 嘉宾 jiā bīn khách mời HSK 5 460 甲 jiǎ giáp HSK 5 461 假如 jiǎ rú giả dụ HSK 5 462 假设 jiǎ shè giả thuyết HSK 5 463 假装 jiǎ zhuāng giả vờ HSK 5 464 价值 jià zhí giá trị HSK 5 465 驾驶 jià shǐ lái xe HSK 5 466 嫁 jià gả chồng HSK 5 467 坚决 jiān jué kiên quyết HSK 5 468 坚强 jiān qiáng kiên cường HSK 5 469 肩膀 jiān bǎng bờ vai HSK 5 470 艰巨 jiān jù khó khăn (công việc, nhiệm vụ) HSK 5 471 艰苦 jiān kǔ gian khổ, gian khóa HSK 5 472 兼职 jiān zhí kiêm nhiệm HSK 5 473 捡 jiǎn nhặt HSK 5 474 剪刀 jiǎn dāo cái kéo HSK 5 475 简历 jiǎn lì sơ yếu lý lịch HSK 5 476 简直 jiǎn zhí gần như HSK 5 477 建立 jiàn lì thành lập (tổ chức, trường học), thiết lập (quan hệ) HSK 5 478 建设 jiàn shè dựng xây, xây dựng HSK 5 479 建筑 jiàn zhù công trình xây dưng, (công ty) xây dựng, (ngành) xây dựng HSK 5 480 健身 jiàn shēn tập thể dục HSK 5 481 键盘 jiàn pán bàn phím HSK 5 482 讲究 jiǎng jiū coi trọng HSK 5 483 讲座 jiǎng zuò buổi diễn thuyết HSK 5 484 酱油 jiàng yóu xì dầu HSK 5 485 交换 jiāo huàn trao đổi HSK 5 486 交际 jiāo jì giao tiếp HSK 5 487 交往 jiāo wǎng đi lại, giao thiệp HSK 5 488 浇 jiāo tưới nước HSK 5 489 胶水 jiāo shuǐ keo dán HSK 5 490 角度 jiǎo dù góc độ HSK 5
  • 14. 491 狡猾 jiǎo huá giảo hoạt HSK 5 492 教材 jiào cái giao trình HSK 5 493 教练 jiào liàn huấn luyện viên HSK 5 494 教训 jiào xùn giáo huấn, bài học HSK 5 495 阶段 jiē duàn giai đoạn HSK 5 496 结实 jiē shi chắc chắn HSK 5 497 接触 jiē chù tiếp xúc HSK 5 498 接待 jiē dài tiếp đãi HSK 5 499 接近 jiē jìn tiếp cận HSK 5 500 节省 jié shěng tiết kiệm HSK 5 501 结构 jié gòu kết cấu HSK 5 502 结合 jié hé kết hợp HSK 5 503 结论 jié lùn kết luận HSK 5 504 结账 jié zhàng thanh toán HSK 5 505 戒 jiè cai (thuốc, rượu, nghiện) HSK 5 506 戒指 jiè zhǐ nhẫn HSK 5 507 届 jiè khóa HSK 5 508 借口 jiè kǒu cớ, lí do HSK 5 509 金属 jīn shǔ kim loại HSK 5 510 尽快 jǐn kuài mau chóng HSK 5 511 尽量 jǐn liàng cố gắng HSK 5 512 紧急 jǐn jí cấp bách HSK 5 513 谨慎 jǐn shèn cẩn thận, thận trọng HSK 5 514 尽力 jìn lì dốc hết sức HSK 5 515 进步 jìn bù tiến bộ HSK 5 516 进口 jìn kǒu nhập khẩu HSK 5 517 近代 jìn dài cận đại HSK 5 518 经典 jīng diǎn kinh điển HSK 5 519 经商 jīng shāng kinh doanh HSK 5 520 经营 jīng yíng kinh doanh (cửa hàng), vận hành (công ty) HSK 5 521 精力 jīng lì tinh lực HSK 5 522 精神 jīng shén tinh thần HSK 5 523 酒吧 jiǔ bā quán ba HSK 5 524 救 jiù cứu HSK 5 525 救护车 jiù hù chē xe cứu thương HSK 5 526 舅舅 jiù jiù cậu (em mẹ) HSK 5 527 居然 jū rán không ngờ lại HSK 5 528 桔子 jú zi quýt HSK 5
  • 15. 529 巨大 jù dà lớn (thành tựu, thay đổi, ảnh hưởng, tác hại) HSK 5 530 具备 jù bèi chuẩn bị đủ, có đủ (tư cách, điều kiện, tinh lực) HSK 5 531 具体 jù tǐ cụ thể HSK 5 532 俱乐部 jù lè bù câu lạc bộ HSK 5 533 据说 jù shuō nghe nói, nghe đồn HSK 5 534 捐 juān quyên góp HSK 5 535 决赛 jué sài trận chung kết HSK 5 536 决心 jué xīn quyết tâm HSK 5 537 角色 jué sè nhân vật HSK 5 538 绝对 jué duì tuyệt đối HSK 5 539 军事 jūn shì quân sự HSK 5 540 均匀 jūn yún bình quân, trung bình HSK 5 541 卡车 kǎ chē xe tải HSK 5 542 开发 kāi fā phát triển (hệ thống, ngành nghề, kĩ thuật, sản phẩm) HSK 5 543 开放 kāi fàng mở cửa HSK 5 544 开幕式 kāi mù shì lễ khai mạc HSK 5 545 开水 kāi shuǐ nước sôi HSK 5 546 砍 kǎn chặt, chém HSK 5 547 看不起 kàn bù qǐ coi khinh HSK 5 548 看望 kàn wàng đi thăm HSK 5 549 靠 kào dựa dẫm, dựa vào HSK 5 550 颗 kē quả (lượng từ) HSK 5 551 可见 kě jiàn cho thấy (đứng đầu vế câu thứ hai) HSK 5 552 可靠 kě kào đáng tin cậy HSK 5 553 可怕 kě pà đáng sợ HSK 5 554 克 kè gram HSK 5 555 克服 kè fú khắc phục HSK 5 556 刻苦 kè kǔ khắc khổ, chịu khó HSK 5 557 客观 kè guān khách quan HSK 5 558 课程 kè chéng môn học HSK 5 559 空间 kōng jiān không gian HSK 5 560 空闲 kòng xián rảnh rỗi (thời gian) HSK 5 561 控制 kòng zhì kiềm chế (cảm xúc, tình cảm), kiểm soát HSK 5 562 口味 kǒu wèi khẩu vị HSK 5 563 夸 kuā khen HSK 5 564 夸张 kuā zhāng phóng đại HSK 5 565 会计 kuàì jì kế toán HSK 5 566 宽 kuān rộng HSK 5
  • 16. 567 昆虫 kūn chóng côn trùng HSK 5 568 扩大 kuò dà mở rộng (phạm vi, khoảng cách, thị trường) HSK 5 569 辣椒 là jiāo ớt HSK 5 570 拦 lán ngăn, chặn HSK 5 571 烂 làn nát, loét, rách, thối rữa HSK 5 572 朗读 lǎng dú đọc to HSK 5 573 劳动 láo dòng lao động HSK 5 574 劳驾 láo jià làm ơn, xin phiềnHSK 5 575 老百姓 lǎo bǎi xìng lão bách tính HSK 5 576 老板 lǎo bǎn ông chủ HSK 5 577 老婆 lǎo pó bà xã HSK 5 578 老实 lǎo shí thật thà HSK 5 579 老鼠 lǎo shǔ con chuột HSK 5 580 姥姥 lǎo lǎo bà ngoại HSK 5 581 乐观 lè guān lạc quan HSK 5 582 雷 léi sấm HSK 5 583 类型 lèi xíng loại hình HSK 5 584 冷淡 lěng dàn lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng HSK 5 585 厘米 lí mǐ cm HSK 5 586 离婚 lí hūn li hôn HSK 5 587 梨 lí quả lê HSK 5 588 理论 lǐ lùn lý luận HSK 5 589 理由 lǐ yóu lí do HSK 5 590 力量 lì liàng sức mạnh HSK 5 591 立即 lì jí lập tức HSK 5 592 立刻 lì kè lập tức HSK 5 593 利润 lì rùn lợi nhuận HSK 5 594 利息 lì xī lợi tức HSK 5 595 利益 lì yì lợi ích HSK 5 596 利用 lì yòng tận dụng, lợi dụng HSK 5 597 连忙 lián máng vội vã HSK 5 598 连续 lián xù liên tục HSK 5 599 联合 lián hé liên hiệp HSK 5 600 恋爱 liàn ài yêu đương HSK 5