Mais conteúdo relacionado Semelhante a Bảng giá thiết bị đóng cắt Fuji Electric (20) Bảng giá thiết bị đóng cắt Fuji Electric1. KHỞI ĐỘNG TỪ SC CUỘN HÚT AC RỜ LE NHIỆT CHO KHỞI ĐỘNG TỪ SC
Mã hàng
Dòng
định mức
Tiếp điểm
Đơn giá
(VNĐ)
Mã hàng Dòng điều chỉnh
Đơn giá
(VNĐ)
SC-03 9A 1NO 434,000
TR-0N (0.1-13A)* 415,000SC-0 12A 1NO 526,000
SC-05 12A 1NO+1NC 587,000
SC-4-0 16A 1NO 802,000
TR-5-1N (0.1-22A)* 465,000SC-4-1 22A 1NO 821,000
SC-5-1 22A 1NO+1NC 860,000
SC-N1 32A 2NO+2NC 1,256,000
TR-N2
4-6, 5-8, 6-9, 7-11, 9-13,12-18,
16-22, 24-36,32-42A
581,000
SC-N2 40A 2NO+2NC 1,613,000
SC-N2S 50A 2NO+2NC 2,202,000
TR-N3
7-11, 9-13,12-18,18-26, 24-36,
28-40, 34-50A, 45-65A, 48-68A
764,000
SC-N3 65A 2NO+2NC 2,414,000
SC-N4 80A 2NO+2NC 3,542,000
TR-N5
18-26, 24-36, 28-40, 34-50,
45-65, 53-80, 65-95, 85-105A
929,000SC-N5A 93A 2NO+2NC 3,878,000
SC-N5 105A 2NO+2NC 4,424,000
SC-N6 125A 2NO+2NC 5,428,000 TR-N6 45-65, 53-80, 65-95, 85-125A 1,428,000
SC-N7 150A 2NO+2NC 7,545,000 TR-N7 53-80, 65-95, 85-125, 110-160A 1,800,000
SC-N8 180A 2NO+2NC 9,047,000 TR-N8 65-95, 85-125, 110-160, 125-185A 2,052,000
SC-N10 220A 2NO+2NC 11,887,000 TR-N10/3 110-160, 125-185, 160-240A 4,008,000
SC-N11 300A 2NO+2NC 15,679,000
TR-N12/3
110-160,125-185,160-240, 200-300,
240-360, 300-450A
4,645,000
SC-N12 400A 2NO+2NC 20,332,000
SC-N14 600A 2NO+2NC 50,739,000 TR-N14/3 240-360, 300-450, 400-600A 7,754,000
SC-N16 800A 2NO+2NC 80,007,000
* Các dải đuôi nhiệt của TR-0N và TR-5-1N:
0.1-0.15, 0.13-0.2, 0.15-0.24, 0.2-0.3, 0.24-0.36, 0.3-0.45, 0.36-0.54, 0.48-0.72, 0.64-0.96,
0.8-1.2, 0.95-1.45, 1.4-2.2, 1.7-2.6, 2.2-3.4, 2.8-4.2, 4-6, 5-8, 6-9, 7-11, 9-13, 12-18A, 16-22A
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
KHỞI ĐỘNG TỪ FJ CUỘN HÚT AC RỜ-LE NHIỆT CHO KHỞI ĐỘNG TỪ FJ
Mã hàng Dòng
định mức
Tiếp điểm Đơn giá
(VNĐ)
Mã hàng Dòng điều chỉnh
Đơn giá
(VNĐ)
FJ-B06 6A 1NO or 1NC 330,000
TK12B (0.1-13A)* 394,000FJ-B09 9A 1NO or 1NC 347,000
FJ-B12 12A 1NO or 1NC 421,000
FJ-B18 18A 1NO or 1NC 642,000 TK18B (0.1-18A)* 441,000
FJ-B25 25A 1NO or 1NC 657,000
TK32B (0.18-32A)* 552,000
FJ-B32 32A 1NO or 1NC 1,005,000
FJ-B40 40A 1NO+1NC 1,291,000
TK65B
4-6, 5-8, 6-9, 7-11, 9-13, 12-18,
18-26, 24-36, 32-42, 40-50, 44-54,
53-65A
764,000FJ-B50 50A 1NO+1NC 1,762,000
FJ-B65 65A 1NO+1NC 1,931,000
FJ-B80 80A 1NO+1NC 2,834,000
TK95B
7-11, 9-13, 12-18, 18-26, 24-36,
34-50, 45-65, 48-68, 64-80, 68-86,
86-96A
929,000
FJ-B95 95A 1NO+1NC 3,102,000
BẢNG GIÁ FUJI ELECTRICBẢNG GIÁ FUJI ELECTRIC
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT A S T E R
Số 7 Đại lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương, VN.
Tel : 0650 3617 012 Fax: 0650 3617 011
2. Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
www.haophuong.com - Bảng giá FUJI ELECTRIC
CB TÉP (MCB)
Mã hàng Số cực Dòng định mức (A) Dòng cắt (kA) Đơn giá (VNĐ)
BC63E1CG-1P 1P
1-2-3-4-5-6-10-16-20-25-32-40A 6kA
115,000
50-63A 4.5kA
BC63E1CG-2P 2P
1-2-3-4-5-6-10-16-20-25-32-40A 6kA
252,000
50-63A 4.5kA
BC63E1CG-3P 3P
1-2-3-4-5-6-10-16-20-25-32-40A 6kA
378,000
50-63A 4.5kA
BC63E1CG-4P 4P
1-2-3-4-5-6-10-16-20-25-32-40A 6kA
504,000
50-63A 4.5kA
CẦU DAO CHỐNG RÒ CÓ BẢO VỆ QUÁ TẢI VÀ NGẮN MẠCH (RCBO)
Mã hàng Dòng định mức (A) Dòng cắt(kA) Dòng rò(mA) Đơn giá (VNĐ)
RCBO - 1P+N
BC32E1CL-1N 6-10-16-20-25-32A 6kA
30mA
552,000
BC50E1CL-1N 40A 6kA 600,000
BC50E1CL-1N 50A 4.5kA 600,000
RCBO - 2P
BC32E1CL-2P 6-10-16-20-25-32A 6kA
30mA
848,000
BC50E1CL-2P 40A 6kA 900,000
BC50E1CL-2P 50A 4.5kA 900,000
RCBO - 3P
BC32E1CL-3P 6-10-16-20-25-32A 6kA
30mA
1,234,000
BC50E1CL-3P 40A 6kA 1,330,000
BC50E1CL-3P 50A 4.5kA 1,330,000
RCBO - 3P+N
BC32E1CL-3N 6-10-16-20-25-32A 6kA
30mA
1,333,000
BC50E1CL-3N 40A 6kA 1,440,000
BC50E1CL-3N 50A 4.5kA 1,440,000
RCBO - 4P
BC32E1CL-4P 6-10-16-20-25-32A 6kA
30mA
1,694,000
BC50E1CL-4P 40A 6kA 1,750,000
BC50E1CL-4P 50A 4.5kA 1,750,000
2
Bảng giá FUJI ELECTRIC rút gọn.
PHỤ KIỆN KHỞI ĐỘNG TỪ
Mã hàng Tiếp điểm Mô tả Đơn giá (VNĐ)
SZ-AS1 1NO + 1NC Gài bên hông cho SC-03 đến SC-N3 280,000
SZ-AS2 1NO + 1NC Gài trên hông cho SC-N4 đến SC-N12 394,000
SZ-A02 2NC
Gài trên mặt cho SC-03 đến SC-N4
269,000
SZ-A11 1NO + 1NC 311,000
SZ-A20 2NO 269,000
SZ-A22 2NO + 2NC 394,000
SZ-A31 3NO + 1NC 440,000
SZ-A40 4NO 417,000
SZ1FA11 1NO +1NC Gài trên mặt khởi động từ FJ 221,000
SZ-RM Khóa liên động – Dùng cho SC-03 đến SC-N3 513,000
SZ1KRM Khóa liên động cơ khí cho 2 khởi động từ FJ 94,000
3. 3
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá FUJI ELECTRIC rút gọn.
MCCB BW0 LOẠI 2 CỰC (DÒNG KINH TẾ)
Mã hàng Số cực (KA) W H D Dòng định mức (A) Đơn giá (VNĐ)
BW32A0 2P 1,5 36 80 60 5-10-15-20-32A 422,000
BW102S0 2P 50 50 130 60 15-20-25-30-40-50-60-75-100A 1,581,000
BW162E0 2P 25 105 165 60 125-150-160A 2,193,000
BW162J0 2P 50 105 165 60 125-150-160A 2,919,000
BW162S0 2P 85 105 165 60 125-150-160A 2,978,000
BW252E0 2P 25 105 165 60 175-200-225-250A 2,193,000
BW252J0 2P 50 105 165 60 175-200-225-250A 3,406,000
BW252S0 2P 85 105 165 60 175-200-225 -250A 3,450,000
BW402S0 2P 85 140 257 103 250-300-350-400A 5,395,000
MCCB BW0 LOẠI 3 CỰC (DÒNG KINH TẾ)
BW33A0 3P 1,5 54 80 60 5-10-15-20-32A 605,000
BW103E0 3P 18 75 130 60 15-20-25-30-40-50-60-75-100A 1,670,000
BW103S0 3P 30 75 130 60 15-20-25-30-40-50-60-75-100A 1,855,000
BW163E0 3P 18 105 165 60 125-150-160A 3,028,000
BW163J0 3P 25 105 165 60 125-150-160A 4,073,000
BW163S0 3P 36 105 165 60 125-150-160A 4,213,000
BW253E0 3P 18 105 165 60 175-200-225-250A 3,028,000
BW253J0 3P 25 105 165 60 175-200-225-250A 4,291,000
BW253S0 3P 36 105 165 60 175-200-225-250A 5,055,000
MCCB G-TWIN LOẠI 2 CỰC (DÒNG TIÊU CHUẨN)
BW32AAG 2P 2,5 50 100 60 3-5-10-15-20-32A 496,000
BW32SAG 2P 5 50 100 60 3-5-10-15-20-32A 757,000
BW50AAG 2P 2,5 50 100 60 5-10-15-20-30-32A 746,000
BW50EAG 2P 5 50 100 60 5-10-15-20-32-40-50A 807,000
BW50SAG 2P 10 50 100 60 5-10-15-20-30-32-40-50A 846,000
BW50RAG 2P 25 50 100 60 5-10-15-20-30-32-40-50A 1,272,000
BW63EAG 2P 5 50 100 60 60-63A 812,000
BW63SAG 2P 10 50 100 60 60-63A 1,266,000
BW63RAG 2P 25 50 100 60 60-63A 1,280,000
BW100EAG 2P 25 50 100 60 60-75-100A 1,271,000
BW125JAG 2P 50 90 155 68 15-20-30-40-50-60-75-100-125A 1,912,000
BW125SAG 2P 85 90 155 68 15-20-30-40-50-60-75-100-125A 2,678,000
BW125RAG 2P 100 90 155 68 15-20-30-40-50-60-75-100-125A 2,842,000
BW160EAG 2P 36 105 165 68 125-150-160A 2,579,000
BW160JAG 2P 50 105 165 68 125-150-160A 3,175,000
4. 4 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
MCCB G-TWIN LOẠI 2 CỰC (DÒNG TIÊU CHUẨN)
Mã hàng Số cực (KA) W H D Dòng định mức (A) Đơn giá (VNĐ)
BW160SAG 2P 85 105 165 68 125-150-160A 3,504,000
BW160RAG 2P 100 105 165 68 125-150-160A 3,833,000
BW250EAG 2P 36 105 165 68 175-200-225-250A 2,579,000
BW250JAG 2P 50 105 165 68 175-200-225-250A 3,703,000
BW250SAG 2P 85 105 165 68 175-200-225-250A 4,165,000
BW250RAG 2P 100 105 165 68 175-200-225-250A 4,230,000
BW400EAG 2P 50 140 257 103 250-300-350-400A 6,380,000
BW400SAG 2P 85 140 257 103 250-300-350-400A 7,140,000
BW400RAG 2P 100 140 257 103 250-300-350-400A 8,708,000
BW400HAG 2P 125 140 257 103 250-300-350-400A 16,018,000
MCCB G-TWIN LOẠI 3 CỰC (DÒNG TIÊU CHUẨN)
BW32AAG 3P 1,5 75 100 60 3-5-10-15-20-32A 712,000
BW32SAG 3P 2,5 75 100 60 3-5-10-15-20-32A 1,030,000
BW50AAG 3P 1,5 75 100 60 5-10-15-20-30-32-40-50A 1,011,000
BW50EAG 3P 2,5 75 100 60 5-10-15-20-30-32-40-50A 1,032,000
BW50SAG 3P 7,5 75 100 60 5-10-15-20-30-32-40-50A 1,266,000
BW50RAG 3P 10 75 100 60 5-10-15-20-30-32-40-50A 1,330,000
BW63EAG 3P 2,5 75 100 60 60-63A 1,036,000
BW63SAG 3P 7,5 75 100 60 60-63A 1,291,000
BW63RAG 3P 10 75 100 60 60-63A 1,301,000
BW100EAG 3P 10 75 100 60 50-60-63-75-100A 1,619,000
BW125JAG 3P 30 90 155 68 15-20-30-40-50-60-80-100-125A 2,813,000
BW125SAG 3P 36 90 155 68 15-20-30-40-50-60-80-100-125A 3,650,000
BW125RAG 3P 50 90 155 68 15-20-30-40-50-60-80-100-125A 4,098,000
BW160EAG 3P 18 105 165 68 125-150-160A 3,563,000
BW160JAG 3P 30 105 165 68 125-150-160A 4,427,000
BW160SAG 3P 36 105 165 68 125-150-160A 4,956,000
BW160RAG 3P 50 105 165 68 125-150-160A 5,485,000
BW250EAG 3P 18 105 165 68 175-200-225-250A 3,563,000
BW250JAG 3P 30 105 165 68 175-200-225-250A 4,664,000
BW250SAG 3P 36 105 165 68 175-200-225-250A 5,946,000
BW250RAG 3P 50 105 165 68 175-200-225-250A 6,541,000
BW400EAG 3P 30 140 257 103 250-300-350-400A 7,089,000
BW400SAG 3P 36 140 257 103 250-300-350-400A 7,933,000
BW400RAG 3P 50 140 257 103 250-300-350-400A 9,676,000
BW400HAG 3P 70 140 257 103 250-300-350-400A 17,798,000
BW630EAG 3P 36 210 275 103 500-600-630A 13,547,000
BW630RAG 3P 50 210 275 103 500-600-630A 16,320,000
BW630HAG 3P 70 210 275 103 500-600-630A 27,175,000
BW800EAG 3P 36 210 275 103 700-800A 18,604,000
BW800RAG 3P 50 210 275 103 700-800A 22,145,000
BW800HAG 3P 70 210 275 103 700-800A 40,371,000
SA1003E 3P 85 210 370 120 1000A (Chỉnh từ 500A đến 1000A) 41,128,000
SA1203E 3P 85 210 370 120 1200A (Chỉnh từ 600A đến 1200A) 49,839,000
SA1603E 3P 100 210 370 140 1600A (Chỉnh từ 800A đến 1600A) 77,546,000