SlideShare uma empresa Scribd logo
1 de 4
Baixar para ler offline
KHỞI ĐỘNG TỪ SC CUỘN HÚT AC RỜ LE NHIỆT CHO KHỞI ĐỘNG TỪ SC
Mã hàng
Dòng
định mức
Tiếp điểm
Đơn giá
(VNĐ)
Mã hàng Dòng điều chỉnh
Đơn giá
(VNĐ)
SC-03 9A 1NO 434,000
TR-0N (0.1-13A)* 415,000SC-0 12A 1NO 526,000
SC-05 12A 1NO+1NC 587,000
SC-4-0 16A 1NO 802,000
TR-5-1N (0.1-22A)* 465,000SC-4-1 22A 1NO 821,000
SC-5-1 22A 1NO+1NC 860,000
SC-N1 32A 2NO+2NC 1,256,000
TR-N2
4-6, 5-8, 6-9, 7-11, 9-13,12-18,
16-22, 24-36,32-42A
581,000
SC-N2 40A 2NO+2NC 1,613,000
SC-N2S 50A 2NO+2NC 2,202,000
TR-N3
7-11, 9-13,12-18,18-26, 24-36,
28-40, 34-50A, 45-65A, 48-68A
764,000
SC-N3 65A 2NO+2NC 2,414,000
SC-N4 80A 2NO+2NC 3,542,000
TR-N5
18-26, 24-36, 28-40, 34-50,
45-65, 53-80, 65-95, 85-105A
929,000SC-N5A 93A 2NO+2NC 3,878,000
SC-N5 105A 2NO+2NC 4,424,000
SC-N6 125A 2NO+2NC 5,428,000 TR-N6 45-65, 53-80, 65-95, 85-125A 1,428,000
SC-N7 150A 2NO+2NC 7,545,000 TR-N7 53-80, 65-95, 85-125, 110-160A 1,800,000
SC-N8 180A 2NO+2NC 9,047,000 TR-N8 65-95, 85-125, 110-160, 125-185A 2,052,000
SC-N10 220A 2NO+2NC 11,887,000 TR-N10/3 110-160, 125-185, 160-240A 4,008,000
SC-N11 300A 2NO+2NC 15,679,000
TR-N12/3
110-160,125-185,160-240, 200-300,
240-360, 300-450A
4,645,000
SC-N12 400A 2NO+2NC 20,332,000
SC-N14 600A 2NO+2NC 50,739,000 TR-N14/3 240-360, 300-450, 400-600A 7,754,000
SC-N16 800A 2NO+2NC 80,007,000
* Các dải đuôi nhiệt của TR-0N và TR-5-1N:
0.1-0.15, 0.13-0.2, 0.15-0.24, 0.2-0.3, 0.24-0.36, 0.3-0.45, 0.36-0.54, 0.48-0.72, 0.64-0.96,
0.8-1.2, 0.95-1.45, 1.4-2.2, 1.7-2.6, 2.2-3.4, 2.8-4.2, 4-6, 5-8, 6-9, 7-11, 9-13, 12-18A, 16-22A
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
KHỞI ĐỘNG TỪ FJ CUỘN HÚT AC RỜ-LE NHIỆT CHO KHỞI ĐỘNG TỪ FJ
Mã hàng Dòng
định mức
Tiếp điểm Đơn giá
(VNĐ)
Mã hàng Dòng điều chỉnh
Đơn giá
(VNĐ)
FJ-B06 6A 1NO or 1NC 330,000
TK12B (0.1-13A)* 394,000FJ-B09 9A 1NO or 1NC 347,000
FJ-B12 12A 1NO or 1NC 421,000
FJ-B18 18A 1NO or 1NC 642,000 TK18B (0.1-18A)* 441,000
FJ-B25 25A 1NO or 1NC 657,000
TK32B (0.18-32A)* 552,000
FJ-B32 32A 1NO or 1NC 1,005,000
FJ-B40 40A 1NO+1NC 1,291,000
TK65B
4-6, 5-8, 6-9, 7-11, 9-13, 12-18,
18-26, 24-36, 32-42, 40-50, 44-54,
53-65A
764,000FJ-B50 50A 1NO+1NC 1,762,000
FJ-B65 65A 1NO+1NC 1,931,000
FJ-B80 80A 1NO+1NC 2,834,000
TK95B
7-11, 9-13, 12-18, 18-26, 24-36,
34-50, 45-65, 48-68, 64-80, 68-86,
86-96A
929,000
FJ-B95 95A 1NO+1NC 3,102,000
BẢNG GIÁ FUJI ELECTRICBẢNG GIÁ FUJI ELECTRIC
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT A S T E R
Số 7 Đại lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương, VN.
Tel : 0650 3617 012 Fax: 0650 3617 011
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
www.haophuong.com - Bảng giá FUJI ELECTRIC
CB TÉP (MCB)
Mã hàng Số cực Dòng định mức (A) Dòng cắt (kA) Đơn giá (VNĐ)
BC63E1CG-1P 1P
1-2-3-4-5-6-10-16-20-25-32-40A 6kA
115,000
50-63A 4.5kA
BC63E1CG-2P 2P
1-2-3-4-5-6-10-16-20-25-32-40A 6kA
252,000
50-63A 4.5kA
BC63E1CG-3P 3P
1-2-3-4-5-6-10-16-20-25-32-40A 6kA
378,000
50-63A 4.5kA
BC63E1CG-4P 4P
1-2-3-4-5-6-10-16-20-25-32-40A 6kA
504,000
50-63A 4.5kA
CẦU DAO CHỐNG RÒ CÓ BẢO VỆ QUÁ TẢI VÀ NGẮN MẠCH (RCBO)
Mã hàng Dòng định mức (A) Dòng cắt(kA) Dòng rò(mA) Đơn giá (VNĐ)
RCBO - 1P+N
BC32E1CL-1N 6-10-16-20-25-32A 6kA
30mA
552,000
BC50E1CL-1N 40A 6kA 600,000
BC50E1CL-1N 50A 4.5kA 600,000
RCBO - 2P
BC32E1CL-2P 6-10-16-20-25-32A 6kA
30mA
848,000
BC50E1CL-2P 40A 6kA 900,000
BC50E1CL-2P 50A 4.5kA 900,000
RCBO - 3P
BC32E1CL-3P 6-10-16-20-25-32A 6kA
30mA
1,234,000
BC50E1CL-3P 40A 6kA 1,330,000
BC50E1CL-3P 50A 4.5kA 1,330,000
RCBO - 3P+N
BC32E1CL-3N 6-10-16-20-25-32A 6kA
30mA
1,333,000
BC50E1CL-3N 40A 6kA 1,440,000
BC50E1CL-3N 50A 4.5kA 1,440,000
RCBO - 4P
BC32E1CL-4P 6-10-16-20-25-32A 6kA
30mA
1,694,000
BC50E1CL-4P 40A 6kA 1,750,000
BC50E1CL-4P 50A 4.5kA 1,750,000
2
Bảng giá FUJI ELECTRIC rút gọn.
PHỤ KIỆN KHỞI ĐỘNG TỪ
Mã hàng Tiếp điểm Mô tả Đơn giá (VNĐ)
SZ-AS1 1NO + 1NC Gài bên hông cho SC-03 đến SC-N3 280,000
SZ-AS2 1NO + 1NC Gài trên hông cho SC-N4 đến SC-N12 394,000
SZ-A02 2NC
Gài trên mặt cho SC-03 đến SC-N4
269,000
SZ-A11 1NO + 1NC 311,000
SZ-A20 2NO 269,000
SZ-A22 2NO + 2NC 394,000
SZ-A31 3NO + 1NC 440,000
SZ-A40 4NO 417,000
SZ1FA11 1NO +1NC Gài trên mặt khởi động từ FJ 221,000
SZ-RM Khóa liên động – Dùng cho SC-03 đến SC-N3 513,000
SZ1KRM Khóa liên động cơ khí cho 2 khởi động từ FJ 94,000
3
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá FUJI ELECTRIC rút gọn.
MCCB BW0 LOẠI 2 CỰC (DÒNG KINH TẾ)
Mã hàng Số cực (KA) W H D Dòng định mức (A) Đơn giá (VNĐ)
BW32A0 2P 1,5 36 80 60 5-10-15-20-32A 422,000
BW102S0 2P 50 50 130 60 15-20-25-30-40-50-60-75-100A 1,581,000
BW162E0 2P 25 105 165 60 125-150-160A 2,193,000
BW162J0 2P 50 105 165 60 125-150-160A 2,919,000
BW162S0 2P 85 105 165 60 125-150-160A 2,978,000
BW252E0 2P 25 105 165 60 175-200-225-250A 2,193,000
BW252J0 2P 50 105 165 60 175-200-225-250A 3,406,000
BW252S0 2P 85 105 165 60 175-200-225 -250A 3,450,000
BW402S0 2P 85 140 257 103 250-300-350-400A 5,395,000
MCCB BW0 LOẠI 3 CỰC (DÒNG KINH TẾ)
BW33A0 3P 1,5 54 80 60 5-10-15-20-32A 605,000
BW103E0 3P 18 75 130 60 15-20-25-30-40-50-60-75-100A 1,670,000
BW103S0 3P 30 75 130 60 15-20-25-30-40-50-60-75-100A 1,855,000
BW163E0 3P 18 105 165 60 125-150-160A 3,028,000
BW163J0 3P 25 105 165 60 125-150-160A 4,073,000
BW163S0 3P 36 105 165 60 125-150-160A 4,213,000
BW253E0 3P 18 105 165 60 175-200-225-250A 3,028,000
BW253J0 3P 25 105 165 60 175-200-225-250A 4,291,000
BW253S0 3P 36 105 165 60 175-200-225-250A 5,055,000
MCCB G-TWIN LOẠI 2 CỰC (DÒNG TIÊU CHUẨN)
BW32AAG 2P 2,5 50 100 60 3-5-10-15-20-32A 496,000
BW32SAG 2P 5 50 100 60 3-5-10-15-20-32A 757,000
BW50AAG 2P 2,5 50 100 60 5-10-15-20-30-32A 746,000
BW50EAG 2P 5 50 100 60 5-10-15-20-32-40-50A 807,000
BW50SAG 2P 10 50 100 60 5-10-15-20-30-32-40-50A 846,000
BW50RAG 2P 25 50 100 60 5-10-15-20-30-32-40-50A 1,272,000
BW63EAG 2P 5 50 100 60 60-63A 812,000
BW63SAG 2P 10 50 100 60 60-63A 1,266,000
BW63RAG 2P 25 50 100 60 60-63A 1,280,000
BW100EAG 2P 25 50 100 60 60-75-100A 1,271,000
BW125JAG 2P 50 90 155 68 15-20-30-40-50-60-75-100-125A 1,912,000
BW125SAG 2P 85 90 155 68 15-20-30-40-50-60-75-100-125A 2,678,000
BW125RAG 2P 100 90 155 68 15-20-30-40-50-60-75-100-125A 2,842,000
BW160EAG 2P 36 105 165 68 125-150-160A 2,579,000
BW160JAG 2P 50 105 165 68 125-150-160A 3,175,000
4 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
MCCB G-TWIN LOẠI 2 CỰC (DÒNG TIÊU CHUẨN)
Mã hàng Số cực (KA) W H D Dòng định mức (A) Đơn giá (VNĐ)
BW160SAG 2P 85 105 165 68 125-150-160A 3,504,000
BW160RAG 2P 100 105 165 68 125-150-160A 3,833,000
BW250EAG 2P 36 105 165 68 175-200-225-250A 2,579,000
BW250JAG 2P 50 105 165 68 175-200-225-250A 3,703,000
BW250SAG 2P 85 105 165 68 175-200-225-250A 4,165,000
BW250RAG 2P 100 105 165 68 175-200-225-250A 4,230,000
BW400EAG 2P 50 140 257 103 250-300-350-400A 6,380,000
BW400SAG 2P 85 140 257 103 250-300-350-400A 7,140,000
BW400RAG 2P 100 140 257 103 250-300-350-400A 8,708,000
BW400HAG 2P 125 140 257 103 250-300-350-400A 16,018,000
MCCB G-TWIN LOẠI 3 CỰC (DÒNG TIÊU CHUẨN)
BW32AAG 3P 1,5 75 100 60 3-5-10-15-20-32A 712,000
BW32SAG 3P 2,5 75 100 60 3-5-10-15-20-32A 1,030,000
BW50AAG 3P 1,5 75 100 60 5-10-15-20-30-32-40-50A 1,011,000
BW50EAG 3P 2,5 75 100 60 5-10-15-20-30-32-40-50A 1,032,000
BW50SAG 3P 7,5 75 100 60 5-10-15-20-30-32-40-50A 1,266,000
BW50RAG 3P 10 75 100 60 5-10-15-20-30-32-40-50A 1,330,000
BW63EAG 3P 2,5 75 100 60 60-63A 1,036,000
BW63SAG 3P 7,5 75 100 60 60-63A 1,291,000
BW63RAG 3P 10 75 100 60 60-63A 1,301,000
BW100EAG 3P 10 75 100 60 50-60-63-75-100A 1,619,000
BW125JAG 3P 30 90 155 68 15-20-30-40-50-60-80-100-125A 2,813,000
BW125SAG 3P 36 90 155 68 15-20-30-40-50-60-80-100-125A 3,650,000
BW125RAG 3P 50 90 155 68 15-20-30-40-50-60-80-100-125A 4,098,000
BW160EAG 3P 18 105 165 68 125-150-160A 3,563,000
BW160JAG 3P 30 105 165 68 125-150-160A 4,427,000
BW160SAG 3P 36 105 165 68 125-150-160A 4,956,000
BW160RAG 3P 50 105 165 68 125-150-160A 5,485,000
BW250EAG 3P 18 105 165 68 175-200-225-250A 3,563,000
BW250JAG 3P 30 105 165 68 175-200-225-250A 4,664,000
BW250SAG 3P 36 105 165 68 175-200-225-250A 5,946,000
BW250RAG 3P 50 105 165 68 175-200-225-250A 6,541,000
BW400EAG 3P 30 140 257 103 250-300-350-400A 7,089,000
BW400SAG 3P 36 140 257 103 250-300-350-400A 7,933,000
BW400RAG 3P 50 140 257 103 250-300-350-400A 9,676,000
BW400HAG 3P 70 140 257 103 250-300-350-400A 17,798,000
BW630EAG 3P 36 210 275 103 500-600-630A 13,547,000
BW630RAG 3P 50 210 275 103 500-600-630A 16,320,000
BW630HAG 3P 70 210 275 103 500-600-630A 27,175,000
BW800EAG 3P 36 210 275 103 700-800A 18,604,000
BW800RAG 3P 50 210 275 103 700-800A 22,145,000
BW800HAG 3P 70 210 275 103 700-800A 40,371,000
SA1003E 3P 85 210 370 120 1000A (Chỉnh từ 500A đến 1000A) 41,128,000
SA1203E 3P 85 210 370 120 1200A (Chỉnh từ 600A đến 1200A) 49,839,000
SA1603E 3P 100 210 370 140 1600A (Chỉnh từ 800A đến 1600A) 77,546,000

Mais conteúdo relacionado

Mais procurados

Lintech 160 170_180series_catalog
Lintech 160 170_180series_catalogLintech 160 170_180series_catalog
Lintech 160 170_180series_catalog
Electromate
 
Lintech 130series 140series_specsheet
Lintech 130series 140series_specsheetLintech 130series 140series_specsheet
Lintech 130series 140series_specsheet
Electromate
 
Bang gia bien_tan_mitsubishi_2013
Bang gia bien_tan_mitsubishi_2013Bang gia bien_tan_mitsubishi_2013
Bang gia bien_tan_mitsubishi_2013
Lãng Quên
 
Bang gia thiet_bi_dong_cat_ls
Bang gia thiet_bi_dong_cat_lsBang gia thiet_bi_dong_cat_ls
Bang gia thiet_bi_dong_cat_ls
tankhanh1989
 

Mais procurados (20)

Bảng giá Thiết bị đóng cắt Mitsubishi Electric 2016- Beeteco.com
Bảng giá Thiết bị đóng cắt Mitsubishi Electric 2016- Beeteco.comBảng giá Thiết bị đóng cắt Mitsubishi Electric 2016- Beeteco.com
Bảng giá Thiết bị đóng cắt Mitsubishi Electric 2016- Beeteco.com
 
Catalog cầu đấu (Terminal) Togi dòng PT - Beeteco.com
Catalog cầu đấu (Terminal) Togi dòng PT - Beeteco.comCatalog cầu đấu (Terminal) Togi dòng PT - Beeteco.com
Catalog cầu đấu (Terminal) Togi dòng PT - Beeteco.com
 
Bảng giá thiết bị Taiwan Meter
Bảng giá thiết bị Taiwan MeterBảng giá thiết bị Taiwan Meter
Bảng giá thiết bị Taiwan Meter
 
Bảng giá HPC - 02 Relay, Timer, SLC, PLC, HMI - IDEC IZUMI
Bảng giá HPC - 02 Relay, Timer, SLC, PLC, HMI - IDEC IZUMIBảng giá HPC - 02 Relay, Timer, SLC, PLC, HMI - IDEC IZUMI
Bảng giá HPC - 02 Relay, Timer, SLC, PLC, HMI - IDEC IZUMI
 
Lintech 160 170_180series_catalog
Lintech 160 170_180series_catalogLintech 160 170_180series_catalog
Lintech 160 170_180series_catalog
 
PRICE LIST Hao Phuong 2015 (USD)
PRICE LIST Hao Phuong 2015 (USD)PRICE LIST Hao Phuong 2015 (USD)
PRICE LIST Hao Phuong 2015 (USD)
 
Bang gia thiet bi dong cat ls 15.4.2015
Bang gia thiet bi dong cat ls 15.4.2015Bang gia thiet bi dong cat ls 15.4.2015
Bang gia thiet bi dong cat ls 15.4.2015
 
Lintech 130series 140series_specsheet
Lintech 130series 140series_specsheetLintech 130series 140series_specsheet
Lintech 130series 140series_specsheet
 
LS Price list_15/4/2015
LS Price list_15/4/2015LS Price list_15/4/2015
LS Price list_15/4/2015
 
Bang gia bien_tan_mitsubishi_2013
Bang gia bien_tan_mitsubishi_2013Bang gia bien_tan_mitsubishi_2013
Bang gia bien_tan_mitsubishi_2013
 
Price List Circutor USD www.haophuong.com
Price List Circutor USD www.haophuong.comPrice List Circutor USD www.haophuong.com
Price List Circutor USD www.haophuong.com
 
Cataloge shihlin mới
Cataloge shihlin mớiCataloge shihlin mới
Cataloge shihlin mới
 
Price list Takigen - www.haophuong.com
Price list Takigen - www.haophuong.comPrice list Takigen - www.haophuong.com
Price list Takigen - www.haophuong.com
 
SUPREME ELECTRICALS & CABLES - L&T Price List
SUPREME ELECTRICALS & CABLES - L&T Price ListSUPREME ELECTRICALS & CABLES - L&T Price List
SUPREME ELECTRICALS & CABLES - L&T Price List
 
Bang gia ls 2014
Bang gia ls 2014Bang gia ls 2014
Bang gia ls 2014
 
Npm s200 specsheet
Npm s200 specsheetNpm s200 specsheet
Npm s200 specsheet
 
Amp stepper gearmotors spec sheet
Amp stepper gearmotors spec sheetAmp stepper gearmotors spec sheet
Amp stepper gearmotors spec sheet
 
Amp m v_series_specsheet
Amp m v_series_specsheetAmp m v_series_specsheet
Amp m v_series_specsheet
 
Bang gia thiet_bi_dong_cat_ls
Bang gia thiet_bi_dong_cat_lsBang gia thiet_bi_dong_cat_ls
Bang gia thiet_bi_dong_cat_ls
 
Lintech 200series catalog
Lintech 200series catalogLintech 200series catalog
Lintech 200series catalog
 

Semelhante a Bảng giá thiết bị đóng cắt Fuji Electric

Bang gia thiet_bi_dong_cat_ls_01-04-2012
Bang gia thiet_bi_dong_cat_ls_01-04-2012Bang gia thiet_bi_dong_cat_ls_01-04-2012
Bang gia thiet_bi_dong_cat_ls_01-04-2012
Lãng Quên
 
Bang gia ats_osung-2012
Bang gia ats_osung-2012Bang gia ats_osung-2012
Bang gia ats_osung-2012
Lãng Quên
 
Bang gia thiet_bi_dien_shihlin_01-06-2012
Bang gia thiet_bi_dien_shihlin_01-06-2012Bang gia thiet_bi_dien_shihlin_01-06-2012
Bang gia thiet_bi_dien_shihlin_01-06-2012
Lãng Quên
 
Bang gia mcb_mccb_acb_mitsubishi_2013
Bang gia mcb_mccb_acb_mitsubishi_2013Bang gia mcb_mccb_acb_mitsubishi_2013
Bang gia mcb_mccb_acb_mitsubishi_2013
Lãng Quên
 
2014 - Employee Payroll YTD
2014 - Employee Payroll YTD2014 - Employee Payroll YTD
2014 - Employee Payroll YTD
Claudia Rapoza
 
Bang gia mcb_mccb_contactor_acb_hyundai_10-11-2012
Bang gia mcb_mccb_contactor_acb_hyundai_10-11-2012Bang gia mcb_mccb_contactor_acb_hyundai_10-11-2012
Bang gia mcb_mccb_contactor_acb_hyundai_10-11-2012
Lãng Quên
 

Semelhante a Bảng giá thiết bị đóng cắt Fuji Electric (20)

LS Circuit Breaker Price List_15.4.2015
LS Circuit Breaker Price List_15.4.2015LS Circuit Breaker Price List_15.4.2015
LS Circuit Breaker Price List_15.4.2015
 
Ls bang gia ls ap dung 20 04-2019
Ls bang gia ls ap dung 20 04-2019Ls bang gia ls ap dung 20 04-2019
Ls bang gia ls ap dung 20 04-2019
 
Bang gia ls_2014
Bang gia ls_2014Bang gia ls_2014
Bang gia ls_2014
 
Bang gia thiet_bi_dong_cat_ls_01-04-2012
Bang gia thiet_bi_dong_cat_ls_01-04-2012Bang gia thiet_bi_dong_cat_ls_01-04-2012
Bang gia thiet_bi_dong_cat_ls_01-04-2012
 
Bang gia ats_osung-2012
Bang gia ats_osung-2012Bang gia ats_osung-2012
Bang gia ats_osung-2012
 
Bang gia thiet_bi_dien_shihlin_01-06-2012
Bang gia thiet_bi_dien_shihlin_01-06-2012Bang gia thiet_bi_dien_shihlin_01-06-2012
Bang gia thiet_bi_dien_shihlin_01-06-2012
 
Ls 1 4
Ls 1 4Ls 1 4
Ls 1 4
 
Ls 1 4-2
Ls 1 4-2Ls 1 4-2
Ls 1 4-2
 
Bang gia mcb_mccb_acb_mitsubishi_2013
Bang gia mcb_mccb_acb_mitsubishi_2013Bang gia mcb_mccb_acb_mitsubishi_2013
Bang gia mcb_mccb_acb_mitsubishi_2013
 
Bảng giá Thiết bị Điện LS - Beeteco.com
Bảng giá Thiết bị Điện LS - Beeteco.comBảng giá Thiết bị Điện LS - Beeteco.com
Bảng giá Thiết bị Điện LS - Beeteco.com
 
Bảng giá mitsubishi 2020
Bảng giá mitsubishi 2020Bảng giá mitsubishi 2020
Bảng giá mitsubishi 2020
 
Chinaprecisionslewingbearingsspindlebearingstandembearings2
Chinaprecisionslewingbearingsspindlebearingstandembearings2Chinaprecisionslewingbearingsspindlebearingstandembearings2
Chinaprecisionslewingbearingsspindlebearingstandembearings2
 
Bang gia encoder_ls_2012
Bang gia encoder_ls_2012Bang gia encoder_ls_2012
Bang gia encoder_ls_2012
 
2014 - Employee Payroll YTD
2014 - Employee Payroll YTD2014 - Employee Payroll YTD
2014 - Employee Payroll YTD
 
Catalog Super mro 2014
Catalog Super mro 2014Catalog Super mro 2014
Catalog Super mro 2014
 
Bang gia mcb_mccb_contactor_acb_hyundai_10-11-2012
Bang gia mcb_mccb_contactor_acb_hyundai_10-11-2012Bang gia mcb_mccb_contactor_acb_hyundai_10-11-2012
Bang gia mcb_mccb_contactor_acb_hyundai_10-11-2012
 
Tester Equipment Parts Inventory
Tester Equipment Parts InventoryTester Equipment Parts Inventory
Tester Equipment Parts Inventory
 
Banggiacapdien.com cadivi 03 09-2013 0909.79.24.77
Banggiacapdien.com cadivi 03 09-2013 0909.79.24.77Banggiacapdien.com cadivi 03 09-2013 0909.79.24.77
Banggiacapdien.com cadivi 03 09-2013 0909.79.24.77
 
Método de Mínimos Cuadrados (ejemplo)
Método de Mínimos Cuadrados (ejemplo)Método de Mínimos Cuadrados (ejemplo)
Método de Mínimos Cuadrados (ejemplo)
 
Baogiacapdien cadivi t9_2014-tnhh_kim_xuan
Baogiacapdien cadivi t9_2014-tnhh_kim_xuanBaogiacapdien cadivi t9_2014-tnhh_kim_xuan
Baogiacapdien cadivi t9_2014-tnhh_kim_xuan
 

Mais de Beeteco

Mais de Beeteco (20)

Catalog presentation bộ nguồn Omron Datasheet S8 FS-C
Catalog presentation bộ nguồn Omron Datasheet S8 FS-CCatalog presentation bộ nguồn Omron Datasheet S8 FS-C
Catalog presentation bộ nguồn Omron Datasheet S8 FS-C
 
Catalog presentation bộ nguồn omron 8 FS-C Beeteco
Catalog presentation bộ nguồn omron 8 FS-C BeetecoCatalog presentation bộ nguồn omron 8 FS-C Beeteco
Catalog presentation bộ nguồn omron 8 FS-C Beeteco
 
Catalog bộ nguồn omron S8 FS-C Beeteco.com
Catalog bộ nguồn omron S8 FS-C Beeteco.comCatalog bộ nguồn omron S8 FS-C Beeteco.com
Catalog bộ nguồn omron S8 FS-C Beeteco.com
 
Catalog Socket loại hình trụ cho bộ điều khiển - beeteco.com
Catalog Socket loại hình trụ cho bộ điều khiển - beeteco.comCatalog Socket loại hình trụ cho bộ điều khiển - beeteco.com
Catalog Socket loại hình trụ cho bộ điều khiển - beeteco.com
 
Bộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.com
Bộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.comBộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.com
Bộ đặt thời gian Sao - Tam giác nhỏ gọn ATS8SD-4 Series Autonics - beeteco.com
 
Catalog bộ lọc sóng hài Circutor - Beeteco.com
Catalog bộ lọc sóng hài Circutor - Beeteco.comCatalog bộ lọc sóng hài Circutor - Beeteco.com
Catalog bộ lọc sóng hài Circutor - Beeteco.com
 
Catalog Bộ đặt thời gian Power OFF Delay
Catalog Bộ đặt thời gian Power OFF DelayCatalog Bộ đặt thời gian Power OFF Delay
Catalog Bộ đặt thời gian Power OFF Delay
 
Catalog Contactor FJ Series - Beeteco
Catalog Contactor FJ Series - BeetecoCatalog Contactor FJ Series - Beeteco
Catalog Contactor FJ Series - Beeteco
 
Catalog Pressure Sensor PSM Series Autonics - Beeteco
Catalog Pressure Sensor PSM Series Autonics - BeetecoCatalog Pressure Sensor PSM Series Autonics - Beeteco
Catalog Pressure Sensor PSM Series Autonics - Beeteco
 
Catalog Pressure Sensor PSAN Series - Beeteco
Catalog Pressure Sensor PSAN Series - BeetecoCatalog Pressure Sensor PSAN Series - Beeteco
Catalog Pressure Sensor PSAN Series - Beeteco
 
Catalog Pressure Sentor PSA / PSB Autonics - Beeteco
Catalog Pressure Sentor PSA / PSB Autonics - BeetecoCatalog Pressure Sentor PSA / PSB Autonics - Beeteco
Catalog Pressure Sentor PSA / PSB Autonics - Beeteco
 
Catalog Temperature Controller TZN/ TZ series Autonics - Beeteco
Catalog Temperature Controller TZN/ TZ series Autonics - BeetecoCatalog Temperature Controller TZN/ TZ series Autonics - Beeteco
Catalog Temperature Controller TZN/ TZ series Autonics - Beeteco
 
Catalog Temperature Controller TC3YF Series - beeteco
Catalog Temperature Controller TC3YF Series - beetecoCatalog Temperature Controller TC3YF Series - beeteco
Catalog Temperature Controller TC3YF Series - beeteco
 
Catalog Temperature Controller TC Series - Beeteco
Catalog Temperature Controller TC Series - BeetecoCatalog Temperature Controller TC Series - Beeteco
Catalog Temperature Controller TC Series - Beeteco
 
IDEC thay thế PLC dòng FC4A, FC5A bằng dòng PLC mới FC6A
IDEC thay thế PLC dòng FC4A, FC5A bằng dòng PLC mới FC6AIDEC thay thế PLC dòng FC4A, FC5A bằng dòng PLC mới FC6A
IDEC thay thế PLC dòng FC4A, FC5A bằng dòng PLC mới FC6A
 
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF9
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF9Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF9
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF9
 
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF5
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF5Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF5
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF5
 
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF4
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF4Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF4
Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature Controller) Fuji Electric PXF4
 
Catalog ra mắt những tính năng mới của nút nhấn phi 30 IDEC
Catalog ra mắt những tính năng mới của nút nhấn phi 30 IDECCatalog ra mắt những tính năng mới của nút nhấn phi 30 IDEC
Catalog ra mắt những tính năng mới của nút nhấn phi 30 IDEC
 
Thông báo dừng sản xuất màn hình cảm ứng HMI V8-series Fuji Electric
Thông báo dừng sản xuất màn hình cảm ứng HMI V8-series Fuji ElectricThông báo dừng sản xuất màn hình cảm ứng HMI V8-series Fuji Electric
Thông báo dừng sản xuất màn hình cảm ứng HMI V8-series Fuji Electric
 

Último

Call Now ≽ 9953056974 ≼🔝 Call Girls In New Ashok Nagar ≼🔝 Delhi door step de...
Call Now ≽ 9953056974 ≼🔝 Call Girls In New Ashok Nagar  ≼🔝 Delhi door step de...Call Now ≽ 9953056974 ≼🔝 Call Girls In New Ashok Nagar  ≼🔝 Delhi door step de...
Call Now ≽ 9953056974 ≼🔝 Call Girls In New Ashok Nagar ≼🔝 Delhi door step de...
9953056974 Low Rate Call Girls In Saket, Delhi NCR
 
AKTU Computer Networks notes --- Unit 3.pdf
AKTU Computer Networks notes ---  Unit 3.pdfAKTU Computer Networks notes ---  Unit 3.pdf
AKTU Computer Networks notes --- Unit 3.pdf
ankushspencer015
 
Structural Analysis and Design of Foundations: A Comprehensive Handbook for S...
Structural Analysis and Design of Foundations: A Comprehensive Handbook for S...Structural Analysis and Design of Foundations: A Comprehensive Handbook for S...
Structural Analysis and Design of Foundations: A Comprehensive Handbook for S...
Dr.Costas Sachpazis
 
VIP Call Girls Ankleshwar 7001035870 Whatsapp Number, 24/07 Booking
VIP Call Girls Ankleshwar 7001035870 Whatsapp Number, 24/07 BookingVIP Call Girls Ankleshwar 7001035870 Whatsapp Number, 24/07 Booking
VIP Call Girls Ankleshwar 7001035870 Whatsapp Number, 24/07 Booking
dharasingh5698
 
Call for Papers - Educational Administration: Theory and Practice, E-ISSN: 21...
Call for Papers - Educational Administration: Theory and Practice, E-ISSN: 21...Call for Papers - Educational Administration: Theory and Practice, E-ISSN: 21...
Call for Papers - Educational Administration: Theory and Practice, E-ISSN: 21...
Christo Ananth
 
result management system report for college project
result management system report for college projectresult management system report for college project
result management system report for college project
Tonystark477637
 

Último (20)

Online banking management system project.pdf
Online banking management system project.pdfOnline banking management system project.pdf
Online banking management system project.pdf
 
data_management_and _data_science_cheat_sheet.pdf
data_management_and _data_science_cheat_sheet.pdfdata_management_and _data_science_cheat_sheet.pdf
data_management_and _data_science_cheat_sheet.pdf
 
Call Now ≽ 9953056974 ≼🔝 Call Girls In New Ashok Nagar ≼🔝 Delhi door step de...
Call Now ≽ 9953056974 ≼🔝 Call Girls In New Ashok Nagar  ≼🔝 Delhi door step de...Call Now ≽ 9953056974 ≼🔝 Call Girls In New Ashok Nagar  ≼🔝 Delhi door step de...
Call Now ≽ 9953056974 ≼🔝 Call Girls In New Ashok Nagar ≼🔝 Delhi door step de...
 
Booking open Available Pune Call Girls Pargaon 6297143586 Call Hot Indian Gi...
Booking open Available Pune Call Girls Pargaon  6297143586 Call Hot Indian Gi...Booking open Available Pune Call Girls Pargaon  6297143586 Call Hot Indian Gi...
Booking open Available Pune Call Girls Pargaon 6297143586 Call Hot Indian Gi...
 
Thermal Engineering-R & A / C - unit - V
Thermal Engineering-R & A / C - unit - VThermal Engineering-R & A / C - unit - V
Thermal Engineering-R & A / C - unit - V
 
The Most Attractive Pune Call Girls Budhwar Peth 8250192130 Will You Miss Thi...
The Most Attractive Pune Call Girls Budhwar Peth 8250192130 Will You Miss Thi...The Most Attractive Pune Call Girls Budhwar Peth 8250192130 Will You Miss Thi...
The Most Attractive Pune Call Girls Budhwar Peth 8250192130 Will You Miss Thi...
 
AKTU Computer Networks notes --- Unit 3.pdf
AKTU Computer Networks notes ---  Unit 3.pdfAKTU Computer Networks notes ---  Unit 3.pdf
AKTU Computer Networks notes --- Unit 3.pdf
 
Thermal Engineering Unit - I & II . ppt
Thermal Engineering  Unit - I & II . pptThermal Engineering  Unit - I & II . ppt
Thermal Engineering Unit - I & II . ppt
 
Top Rated Pune Call Girls Budhwar Peth ⟟ 6297143586 ⟟ Call Me For Genuine Se...
Top Rated  Pune Call Girls Budhwar Peth ⟟ 6297143586 ⟟ Call Me For Genuine Se...Top Rated  Pune Call Girls Budhwar Peth ⟟ 6297143586 ⟟ Call Me For Genuine Se...
Top Rated Pune Call Girls Budhwar Peth ⟟ 6297143586 ⟟ Call Me For Genuine Se...
 
UNIT-IFLUID PROPERTIES & FLOW CHARACTERISTICS
UNIT-IFLUID PROPERTIES & FLOW CHARACTERISTICSUNIT-IFLUID PROPERTIES & FLOW CHARACTERISTICS
UNIT-IFLUID PROPERTIES & FLOW CHARACTERISTICS
 
Roadmap to Membership of RICS - Pathways and Routes
Roadmap to Membership of RICS - Pathways and RoutesRoadmap to Membership of RICS - Pathways and Routes
Roadmap to Membership of RICS - Pathways and Routes
 
UNIT-II FMM-Flow Through Circular Conduits
UNIT-II FMM-Flow Through Circular ConduitsUNIT-II FMM-Flow Through Circular Conduits
UNIT-II FMM-Flow Through Circular Conduits
 
Structural Analysis and Design of Foundations: A Comprehensive Handbook for S...
Structural Analysis and Design of Foundations: A Comprehensive Handbook for S...Structural Analysis and Design of Foundations: A Comprehensive Handbook for S...
Structural Analysis and Design of Foundations: A Comprehensive Handbook for S...
 
Call Girls Pimpri Chinchwad Call Me 7737669865 Budget Friendly No Advance Boo...
Call Girls Pimpri Chinchwad Call Me 7737669865 Budget Friendly No Advance Boo...Call Girls Pimpri Chinchwad Call Me 7737669865 Budget Friendly No Advance Boo...
Call Girls Pimpri Chinchwad Call Me 7737669865 Budget Friendly No Advance Boo...
 
Water Industry Process Automation & Control Monthly - April 2024
Water Industry Process Automation & Control Monthly - April 2024Water Industry Process Automation & Control Monthly - April 2024
Water Industry Process Automation & Control Monthly - April 2024
 
The Most Attractive Pune Call Girls Manchar 8250192130 Will You Miss This Cha...
The Most Attractive Pune Call Girls Manchar 8250192130 Will You Miss This Cha...The Most Attractive Pune Call Girls Manchar 8250192130 Will You Miss This Cha...
The Most Attractive Pune Call Girls Manchar 8250192130 Will You Miss This Cha...
 
VIP Call Girls Ankleshwar 7001035870 Whatsapp Number, 24/07 Booking
VIP Call Girls Ankleshwar 7001035870 Whatsapp Number, 24/07 BookingVIP Call Girls Ankleshwar 7001035870 Whatsapp Number, 24/07 Booking
VIP Call Girls Ankleshwar 7001035870 Whatsapp Number, 24/07 Booking
 
Call for Papers - Educational Administration: Theory and Practice, E-ISSN: 21...
Call for Papers - Educational Administration: Theory and Practice, E-ISSN: 21...Call for Papers - Educational Administration: Theory and Practice, E-ISSN: 21...
Call for Papers - Educational Administration: Theory and Practice, E-ISSN: 21...
 
result management system report for college project
result management system report for college projectresult management system report for college project
result management system report for college project
 
Generative AI or GenAI technology based PPT
Generative AI or GenAI technology based PPTGenerative AI or GenAI technology based PPT
Generative AI or GenAI technology based PPT
 

Bảng giá thiết bị đóng cắt Fuji Electric

  • 1. KHỞI ĐỘNG TỪ SC CUỘN HÚT AC RỜ LE NHIỆT CHO KHỞI ĐỘNG TỪ SC Mã hàng Dòng định mức Tiếp điểm Đơn giá (VNĐ) Mã hàng Dòng điều chỉnh Đơn giá (VNĐ) SC-03 9A 1NO 434,000 TR-0N (0.1-13A)* 415,000SC-0 12A 1NO 526,000 SC-05 12A 1NO+1NC 587,000 SC-4-0 16A 1NO 802,000 TR-5-1N (0.1-22A)* 465,000SC-4-1 22A 1NO 821,000 SC-5-1 22A 1NO+1NC 860,000 SC-N1 32A 2NO+2NC 1,256,000 TR-N2 4-6, 5-8, 6-9, 7-11, 9-13,12-18, 16-22, 24-36,32-42A 581,000 SC-N2 40A 2NO+2NC 1,613,000 SC-N2S 50A 2NO+2NC 2,202,000 TR-N3 7-11, 9-13,12-18,18-26, 24-36, 28-40, 34-50A, 45-65A, 48-68A 764,000 SC-N3 65A 2NO+2NC 2,414,000 SC-N4 80A 2NO+2NC 3,542,000 TR-N5 18-26, 24-36, 28-40, 34-50, 45-65, 53-80, 65-95, 85-105A 929,000SC-N5A 93A 2NO+2NC 3,878,000 SC-N5 105A 2NO+2NC 4,424,000 SC-N6 125A 2NO+2NC 5,428,000 TR-N6 45-65, 53-80, 65-95, 85-125A 1,428,000 SC-N7 150A 2NO+2NC 7,545,000 TR-N7 53-80, 65-95, 85-125, 110-160A 1,800,000 SC-N8 180A 2NO+2NC 9,047,000 TR-N8 65-95, 85-125, 110-160, 125-185A 2,052,000 SC-N10 220A 2NO+2NC 11,887,000 TR-N10/3 110-160, 125-185, 160-240A 4,008,000 SC-N11 300A 2NO+2NC 15,679,000 TR-N12/3 110-160,125-185,160-240, 200-300, 240-360, 300-450A 4,645,000 SC-N12 400A 2NO+2NC 20,332,000 SC-N14 600A 2NO+2NC 50,739,000 TR-N14/3 240-360, 300-450, 400-600A 7,754,000 SC-N16 800A 2NO+2NC 80,007,000 * Các dải đuôi nhiệt của TR-0N và TR-5-1N: 0.1-0.15, 0.13-0.2, 0.15-0.24, 0.2-0.3, 0.24-0.36, 0.3-0.45, 0.36-0.54, 0.48-0.72, 0.64-0.96, 0.8-1.2, 0.95-1.45, 1.4-2.2, 1.7-2.6, 2.2-3.4, 2.8-4.2, 4-6, 5-8, 6-9, 7-11, 9-13, 12-18A, 16-22A Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT KHỞI ĐỘNG TỪ FJ CUỘN HÚT AC RỜ-LE NHIỆT CHO KHỞI ĐỘNG TỪ FJ Mã hàng Dòng định mức Tiếp điểm Đơn giá (VNĐ) Mã hàng Dòng điều chỉnh Đơn giá (VNĐ) FJ-B06 6A 1NO or 1NC 330,000 TK12B (0.1-13A)* 394,000FJ-B09 9A 1NO or 1NC 347,000 FJ-B12 12A 1NO or 1NC 421,000 FJ-B18 18A 1NO or 1NC 642,000 TK18B (0.1-18A)* 441,000 FJ-B25 25A 1NO or 1NC 657,000 TK32B (0.18-32A)* 552,000 FJ-B32 32A 1NO or 1NC 1,005,000 FJ-B40 40A 1NO+1NC 1,291,000 TK65B 4-6, 5-8, 6-9, 7-11, 9-13, 12-18, 18-26, 24-36, 32-42, 40-50, 44-54, 53-65A 764,000FJ-B50 50A 1NO+1NC 1,762,000 FJ-B65 65A 1NO+1NC 1,931,000 FJ-B80 80A 1NO+1NC 2,834,000 TK95B 7-11, 9-13, 12-18, 18-26, 24-36, 34-50, 45-65, 48-68, 64-80, 68-86, 86-96A 929,000 FJ-B95 95A 1NO+1NC 3,102,000 BẢNG GIÁ FUJI ELECTRICBẢNG GIÁ FUJI ELECTRIC CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT A S T E R Số 7 Đại lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương, VN. Tel : 0650 3617 012 Fax: 0650 3617 011
  • 2. Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT www.haophuong.com - Bảng giá FUJI ELECTRIC CB TÉP (MCB) Mã hàng Số cực Dòng định mức (A) Dòng cắt (kA) Đơn giá (VNĐ) BC63E1CG-1P 1P 1-2-3-4-5-6-10-16-20-25-32-40A 6kA 115,000 50-63A 4.5kA BC63E1CG-2P 2P 1-2-3-4-5-6-10-16-20-25-32-40A 6kA 252,000 50-63A 4.5kA BC63E1CG-3P 3P 1-2-3-4-5-6-10-16-20-25-32-40A 6kA 378,000 50-63A 4.5kA BC63E1CG-4P 4P 1-2-3-4-5-6-10-16-20-25-32-40A 6kA 504,000 50-63A 4.5kA CẦU DAO CHỐNG RÒ CÓ BẢO VỆ QUÁ TẢI VÀ NGẮN MẠCH (RCBO) Mã hàng Dòng định mức (A) Dòng cắt(kA) Dòng rò(mA) Đơn giá (VNĐ) RCBO - 1P+N BC32E1CL-1N 6-10-16-20-25-32A 6kA 30mA 552,000 BC50E1CL-1N 40A 6kA 600,000 BC50E1CL-1N 50A 4.5kA 600,000 RCBO - 2P BC32E1CL-2P 6-10-16-20-25-32A 6kA 30mA 848,000 BC50E1CL-2P 40A 6kA 900,000 BC50E1CL-2P 50A 4.5kA 900,000 RCBO - 3P BC32E1CL-3P 6-10-16-20-25-32A 6kA 30mA 1,234,000 BC50E1CL-3P 40A 6kA 1,330,000 BC50E1CL-3P 50A 4.5kA 1,330,000 RCBO - 3P+N BC32E1CL-3N 6-10-16-20-25-32A 6kA 30mA 1,333,000 BC50E1CL-3N 40A 6kA 1,440,000 BC50E1CL-3N 50A 4.5kA 1,440,000 RCBO - 4P BC32E1CL-4P 6-10-16-20-25-32A 6kA 30mA 1,694,000 BC50E1CL-4P 40A 6kA 1,750,000 BC50E1CL-4P 50A 4.5kA 1,750,000 2 Bảng giá FUJI ELECTRIC rút gọn. PHỤ KIỆN KHỞI ĐỘNG TỪ Mã hàng Tiếp điểm Mô tả Đơn giá (VNĐ) SZ-AS1 1NO + 1NC Gài bên hông cho SC-03 đến SC-N3 280,000 SZ-AS2 1NO + 1NC Gài trên hông cho SC-N4 đến SC-N12 394,000 SZ-A02 2NC Gài trên mặt cho SC-03 đến SC-N4 269,000 SZ-A11 1NO + 1NC 311,000 SZ-A20 2NO 269,000 SZ-A22 2NO + 2NC 394,000 SZ-A31 3NO + 1NC 440,000 SZ-A40 4NO 417,000 SZ1FA11 1NO +1NC Gài trên mặt khởi động từ FJ 221,000 SZ-RM Khóa liên động – Dùng cho SC-03 đến SC-N3 513,000 SZ1KRM Khóa liên động cơ khí cho 2 khởi động từ FJ 94,000
  • 3. 3 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT Bảng giá FUJI ELECTRIC rút gọn. MCCB BW0 LOẠI 2 CỰC (DÒNG KINH TẾ) Mã hàng Số cực (KA) W H D Dòng định mức (A) Đơn giá (VNĐ) BW32A0 2P 1,5 36 80 60 5-10-15-20-32A 422,000 BW102S0 2P 50 50 130 60 15-20-25-30-40-50-60-75-100A 1,581,000 BW162E0 2P 25 105 165 60 125-150-160A 2,193,000 BW162J0 2P 50 105 165 60 125-150-160A 2,919,000 BW162S0 2P 85 105 165 60 125-150-160A 2,978,000 BW252E0 2P 25 105 165 60 175-200-225-250A 2,193,000 BW252J0 2P 50 105 165 60 175-200-225-250A 3,406,000 BW252S0 2P 85 105 165 60 175-200-225 -250A 3,450,000 BW402S0 2P 85 140 257 103 250-300-350-400A 5,395,000 MCCB BW0 LOẠI 3 CỰC (DÒNG KINH TẾ) BW33A0 3P 1,5 54 80 60 5-10-15-20-32A 605,000 BW103E0 3P 18 75 130 60 15-20-25-30-40-50-60-75-100A 1,670,000 BW103S0 3P 30 75 130 60 15-20-25-30-40-50-60-75-100A 1,855,000 BW163E0 3P 18 105 165 60 125-150-160A 3,028,000 BW163J0 3P 25 105 165 60 125-150-160A 4,073,000 BW163S0 3P 36 105 165 60 125-150-160A 4,213,000 BW253E0 3P 18 105 165 60 175-200-225-250A 3,028,000 BW253J0 3P 25 105 165 60 175-200-225-250A 4,291,000 BW253S0 3P 36 105 165 60 175-200-225-250A 5,055,000 MCCB G-TWIN LOẠI 2 CỰC (DÒNG TIÊU CHUẨN) BW32AAG 2P 2,5 50 100 60 3-5-10-15-20-32A 496,000 BW32SAG 2P 5 50 100 60 3-5-10-15-20-32A 757,000 BW50AAG 2P 2,5 50 100 60 5-10-15-20-30-32A 746,000 BW50EAG 2P 5 50 100 60 5-10-15-20-32-40-50A 807,000 BW50SAG 2P 10 50 100 60 5-10-15-20-30-32-40-50A 846,000 BW50RAG 2P 25 50 100 60 5-10-15-20-30-32-40-50A 1,272,000 BW63EAG 2P 5 50 100 60 60-63A 812,000 BW63SAG 2P 10 50 100 60 60-63A 1,266,000 BW63RAG 2P 25 50 100 60 60-63A 1,280,000 BW100EAG 2P 25 50 100 60 60-75-100A 1,271,000 BW125JAG 2P 50 90 155 68 15-20-30-40-50-60-75-100-125A 1,912,000 BW125SAG 2P 85 90 155 68 15-20-30-40-50-60-75-100-125A 2,678,000 BW125RAG 2P 100 90 155 68 15-20-30-40-50-60-75-100-125A 2,842,000 BW160EAG 2P 36 105 165 68 125-150-160A 2,579,000 BW160JAG 2P 50 105 165 68 125-150-160A 3,175,000
  • 4. 4 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT MCCB G-TWIN LOẠI 2 CỰC (DÒNG TIÊU CHUẨN) Mã hàng Số cực (KA) W H D Dòng định mức (A) Đơn giá (VNĐ) BW160SAG 2P 85 105 165 68 125-150-160A 3,504,000 BW160RAG 2P 100 105 165 68 125-150-160A 3,833,000 BW250EAG 2P 36 105 165 68 175-200-225-250A 2,579,000 BW250JAG 2P 50 105 165 68 175-200-225-250A 3,703,000 BW250SAG 2P 85 105 165 68 175-200-225-250A 4,165,000 BW250RAG 2P 100 105 165 68 175-200-225-250A 4,230,000 BW400EAG 2P 50 140 257 103 250-300-350-400A 6,380,000 BW400SAG 2P 85 140 257 103 250-300-350-400A 7,140,000 BW400RAG 2P 100 140 257 103 250-300-350-400A 8,708,000 BW400HAG 2P 125 140 257 103 250-300-350-400A 16,018,000 MCCB G-TWIN LOẠI 3 CỰC (DÒNG TIÊU CHUẨN) BW32AAG 3P 1,5 75 100 60 3-5-10-15-20-32A 712,000 BW32SAG 3P 2,5 75 100 60 3-5-10-15-20-32A 1,030,000 BW50AAG 3P 1,5 75 100 60 5-10-15-20-30-32-40-50A 1,011,000 BW50EAG 3P 2,5 75 100 60 5-10-15-20-30-32-40-50A 1,032,000 BW50SAG 3P 7,5 75 100 60 5-10-15-20-30-32-40-50A 1,266,000 BW50RAG 3P 10 75 100 60 5-10-15-20-30-32-40-50A 1,330,000 BW63EAG 3P 2,5 75 100 60 60-63A 1,036,000 BW63SAG 3P 7,5 75 100 60 60-63A 1,291,000 BW63RAG 3P 10 75 100 60 60-63A 1,301,000 BW100EAG 3P 10 75 100 60 50-60-63-75-100A 1,619,000 BW125JAG 3P 30 90 155 68 15-20-30-40-50-60-80-100-125A 2,813,000 BW125SAG 3P 36 90 155 68 15-20-30-40-50-60-80-100-125A 3,650,000 BW125RAG 3P 50 90 155 68 15-20-30-40-50-60-80-100-125A 4,098,000 BW160EAG 3P 18 105 165 68 125-150-160A 3,563,000 BW160JAG 3P 30 105 165 68 125-150-160A 4,427,000 BW160SAG 3P 36 105 165 68 125-150-160A 4,956,000 BW160RAG 3P 50 105 165 68 125-150-160A 5,485,000 BW250EAG 3P 18 105 165 68 175-200-225-250A 3,563,000 BW250JAG 3P 30 105 165 68 175-200-225-250A 4,664,000 BW250SAG 3P 36 105 165 68 175-200-225-250A 5,946,000 BW250RAG 3P 50 105 165 68 175-200-225-250A 6,541,000 BW400EAG 3P 30 140 257 103 250-300-350-400A 7,089,000 BW400SAG 3P 36 140 257 103 250-300-350-400A 7,933,000 BW400RAG 3P 50 140 257 103 250-300-350-400A 9,676,000 BW400HAG 3P 70 140 257 103 250-300-350-400A 17,798,000 BW630EAG 3P 36 210 275 103 500-600-630A 13,547,000 BW630RAG 3P 50 210 275 103 500-600-630A 16,320,000 BW630HAG 3P 70 210 275 103 500-600-630A 27,175,000 BW800EAG 3P 36 210 275 103 700-800A 18,604,000 BW800RAG 3P 50 210 275 103 700-800A 22,145,000 BW800HAG 3P 70 210 275 103 700-800A 40,371,000 SA1003E 3P 85 210 370 120 1000A (Chỉnh từ 500A đến 1000A) 41,128,000 SA1203E 3P 85 210 370 120 1200A (Chỉnh từ 600A đến 1200A) 49,839,000 SA1603E 3P 100 210 370 140 1600A (Chỉnh từ 800A đến 1600A) 77,546,000