Mais conteúdo relacionado Semelhante a Bảng giá rút gọn thiết bị đóng cắt Mitsubishi Electric (20) Bảng giá rút gọn thiết bị đóng cắt Mitsubishi Electric1. ELCB MÃ HÀNG SỐ CỰC DÒNG CẮT DÒNG ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ (VNĐ)
C Series Loại kinh tế (dòng rò 15mA) - Made in Japan
NV30-CS 3P 2.5kA (5, 10, 15)A 2,631,000
NV63-CV 3P 5kA (5, 10, 15, 20, 30, 40, 50, 60, 63)A 3,318,000
C Series Loại kinh tế (dòng rò 30mA) - Made in Japan
NV30-CS 3P 2.5kA (5, 10, 15, 20, 30)A 2,631,000
NV63-CV 3P 5kA (5, 10, 15, 20, 30, 40, 50, 60, 63)A 3,318,000
C Series Loại kinh tế (dòng rò 100mA) - Made in Japan
NV30-CS 3P 2.5kA (5, 10, 15, 20)A 2,631,000
C Series Loại kinh tế (dòng rò 100/200/500mA) - Made in Japan
NV63-CV 3P 5kA 5, 10, 15, 20, 30, 40, 50, 60, 63A 3,318,000
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
MCCB MÃ HÀNG SỐ CỰC DÒNG CẮT DÒNG ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ (VNĐ)
Cầu dao tự động dạng khối - Dòng kinh tế C Series - Made in Japan
NF30CS 1.5kA (3, 5, 10, 15, 20, 30)A 514,000
NF63-CV
2P
5KA (3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63)A 1,027,000
NF125-CV 10KA (50, 63, 80, 100, 125)A 1,824,000
NF250-CV 25kA (100, 125, 150, 175, 200, 225, 250)A 3,427,000
NF400CW 40kA (250, 300, 350, 400)A 9,478,000
NF630CW 40kA (500, 600, 630)A 17,914,000
Cầu dao tự động dạng khối - Dòng kinh tế C Series - Made in Japan
NF30-CS 1.5kA (3, 5, 10, 15, 20, 30)A 741,000
NF63-CV
3P
5KA (3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63)A 1,380,000
NF125-CV 10KA (50, 63, 80, 100, 125)A 2,431,000
NF250-CV 25kA (100, 125, 150, 175, 200, 225, 250)A 4,200,000
NF400CW 40kA (250, 300, 350, 400)A 9,949,000
NF630CW 40kA (500, 600, 630)A 18,353,000
NF800-CEW 800A 31,180,000
Cầu dao tự động dạng khối - Dòng tiêu chuẩn S Series - Made in Japan
NF32-SV 5kA (3, 4, 5, 6, 10, 15, 16, 20, 25, 30, 32)A 1,435,000
NF63-SV
3P
7.5kA (3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63)A 1,545,000
NF125-SV 30kA
(10, 15, 16, 20, 30, 32, 40, 50, 60, 63, 75, 80,
100, 125)A
3,318,000
NF125-SGV 36kA
(16-20, 20-25, 25-32, 32-40, 35-50, 45-63,
56-80, 70-100, 90-125)A
5,420,000
NF160-SGV 36kA 125-160A 7,043,000
NF125-SEV 36kA (16-32, 32-63, 63-125)A 16,267,000
NF250-SV 36kA (100, 125, 150, 160)A 5,749,000
NF250-SV
3P
36kA (175, 200, 225, 250)A 6,157,000
NF250-SGV 36kA (125-160, 140-200, 175-250)A 9,012,000
NF250-SEV 36kA (80-160, 125-250)A 20,267,000
NF400-SW 50kA (250, 300, 350, 400)A 13,937,000
NF630-SW 50kA (500, 600, 630)A 17,580,000
NF400-SEW 50kA 400A 22,055,000
NF630-SEW 50kA 630A 26,537,000
NF800-SEW 50kA 800A 31,514,000
NF1000-SEW 85kA 1000A 64,843,000
NF1250-SEW 85kA 1250A 69,655,000
NF1600-SEW 85kA 1600A 92,004,000
BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT MITSUBISHI 2017
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN
THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ASTER
7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần 1,
KP. Nhị Đồng 1,P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương
Tel: 0650 3617 012 - Fax: 0650 3617 011
Email: contact@beeteco.com
2. Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C - 2014 & 2015 - www.haophuong.com
2
MCCB - Molded Case Circuit Breakers
RCBO MÃ HÀNG SỐ CỰC DÒNG CẮT DÒNG ĐỊNH MỨC (A)
ĐƠN GIÁ
(VNĐ)
BV-DN
1P+N
30mA
4,5kA
6A 1,533,000
BV-DN (10, 16, 20)A 1,402,000
BV-DN (25, 32)A 1,681,000
BV-DN 40A 1,929,000
ELCB MÃ HÀNG SỐ CỰC DÒNG CẮT DÒNG ĐỊNH MỨC
ĐƠN GIÁ
(VNĐ)
C Series Loại kinh tế (dòng rò 15mA) - Made in Japan
NV125-CV 3P 10kA (60, 75, 100, 125)A 5,416,000
C Series Loại kinh tế (dòng rò 30mA) - Made in Japan
NV125-CV 3P 10kA (60, 75, 100, 125)A 5,416,000
NV63-CV 3P 25kA (125, 150, 175, 200, 225, 250)A 8,929,000
NV400-CW 3P 36kA (250, 300, 350, 400)A 20,761,000
C Series Loại kinh tế (dòng rò 100/200/500mA) - Made in Japan
NV125-CV 3P 10kA (60, 75, 100, 125)A 5,416,000
NV250-CV 3P 25kA (125, 150, 175, 200, 225, 250)A 8,929,000
NV400-CW 3P 36kA (250, 300, 350, 400)A 20,761,000
NV600-CW 3P 36kA (500, 600, 630)A 52,004,000
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá Thiết bị đóng cắt Mitsubishi Electric 2016 - www.beeteco.com
MCCB - Molded Case Circuit Breakers
MCB MÃ HÀNG SỐ CỰC DÒNG CẮT DÒNG ĐỊNH MỨC
ĐƠN GIÁ
(VNĐ)
BH-D6 TYPE C N
BH-D6
1P
6KA
(0.5, 1, 1.6, 2)A 360,000
BH-D6 (3, 4, 6)A 212,000
BH-D6 (10, 13, 16, 20)A 148,000
BH-D6 (25, 32)A 168,000
BH-D6 40A 192,000
BH-D6 50A 252,000
BH-D6 63 282,000
BH-D6
2P
(0.5, 1, 1.6, 2)A 699,000
BH-D6 (3, 4, 6)A 504,000
BH-D6 (10, 13, 16, 20)A 360,000
BH-D6 (25, 32)A 407,000
BH-D6 40A 494,000
BH-D6 50A 588,000
BH-D6 63 629,000
BH-D6
3P
(0.5, 1, 1.6, 2)A 1,072,000
BH-D6 (3, 4, 6)A 776,000
BH-D6 (10, 13, 16, 20)A 639,000
BH-D6 (25, 32)A 699,000
BH-D6 40A 787,000
BH-D6 50A 881,000
BH-D6 63 941,000
3. Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C - 2014 & 2015 - www.haophuong.com
3
MCCB - Molded Case Circuit Breakers
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
MCCB - Molded Case Circuit Breakers
Bảng giá Thiết bị đóng cắt Mitsubishi Electric 2016 - www.beeteco.com
CONTACTOR MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐIỆN ÁP CUỘN COIL ĐƠN GIÁ (VNĐ)
S-T Series - Độ bền cơ học đạt tới 10 triệu lần đóng cắt, Made in Japan
S-T10
TH-T18
(24, 48, 100, 200, 300, 400, 500)VAC (1NO) 514,000
S-T12 (24, 48, 100, 200, 300, 400, 500)VAC (1NO-1NC) 620,000
S-T20 (24, 48, 100, 200, 300, 400, 500)VAC (1NO-1NC) 922,000
S-T21
TH-T25, TH-T50
(24, 48, 100, 200, 300, 400, 500)VAC (2NO-2NC) 1,055,000
S-T25 (24, 48, 100, 200, 300, 400, 500)VAC (2NO-2NC) 1,216,000
S-T32 (24, 48, 100, 200, 300, 400, 500)VAC 1,098,000
S-T35 (24, 48, 100, 200, 300, 400, 500)VAC (2NO-2NC) 1,420,000
S-T50 (24, 48, 100, 200, 300, 400, 500)VAC (2NO-2NC) 2,847,000
S-T65
TH-T65, TH-T100
(24, 48, 100, 200, 300, 400, 500)VAC (2NO-2NC) 2,996,000
S-T80 (24, 48, 100, 200, 300, 400, 500)VAC (2NO-2NC) 4,333,000
S-T100 TH-T100 (24, 48, 100, 200, 300, 400, 500)VAC (2NO-2NC) 4,961,000
Phụ kiện dùng cho Contactor S-T, Auxiliary Contact Block (Khối tiếp điểm phụ)
UT-AX2 2A 2NO S-T10, S-T32, S-T35, S-T50 318,000
UT-AX2 1A1B 1NO + 1NC S-T10, S-T32, S-T35, S-T50 322,000
UT-AX2 2B 2NC S-T10, S-T32, S-T35, S-T50 318,000
UT-AX4 2A2B 2NO + 2NC S-T10, S-T32, S-T35, S-T50 561,000
UT-AX4 4A 4NO S-T10, S-T32, S-T35, S-T50 561,000
UT-AX4 3A1B 3NO + 1NC S-T10, S-T32, S-T35, S-T50 561,000
UT-AX11 1A1B 1NO + 1NC S-T10, S-T32, S-T35, S-T50 502,000
S-N Series - Độ bền cơ học đạt tới 10 triệu lần đóng cắt, Made in Japan
S-N95
2NO + 2NC
AC200V 5,220,000
S-N125 AC200V 6,741,000
S-N150 AC200V 9,145,000
S-N180 AC200V 11,235,000
S-N220 AC200V 12,412,000
S-N300 AC200V 20,106,000
S-N400 AC200V 26,341,000
S-N600 AC200V 62,976,000
S-N800 AC200V 85,761,000
Phụ kiện dùng cho Contactor S-N, Auxiliary Contact Block (Khối tiếp điểm phụ)
UN-AX2 2A 2NO S-T65, S-T80 302,000
UN-AX2 1A1B 1NO-1NC S-T65, S-T80 302,000
UN-AX2 2B 2NC S-T65, S-T80 302,000
UN-AX4 4A 4NO S-T65, S-T80 529,000
UN-AX4 2A2B 2NO-2NC S-T65, S-T80 529,000
UN-AX4 3A1B 3NO-1NC S-T65, S-T80 529,000
UN-AX11 1A1B 1NO-1NC S-T65, S-T80 471,000
UN-AX80 1A1B 1NO-1NC S-N95, S-N125 408,000
UN-AX150 1A1B 1NO-1NC S-N150, S-N220, S-N300, S-N400, S-N180 443,000
UN-AX600 S-N600, S-N800 2,592,000
UN-AX600 2A2B 2NO-2NC S-N600, S-N800 2,592,000
4. Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá Thiết bị đóng cắt Mitsubishi Electric 2016 - www.beeteco.com
4
RELAY NHIỆT CHO
CONTACTOR
MÃ HÀNG DÙNG CHO DÒNG TÁC ĐỘNG BẢO VỆ
ĐƠN GIÁ
(VNĐ)
Relay nhiệt cho Contactor S-T (Relay bảo vệ quá tải) - Made in Japan
TH-T18
S-T10,
S-T12, S-T20
0.12 (0.1-0.6), 0.17 (0.14-0.22), 0.24 (0.2-0.32),
0.35 (0.28-0.42), 0.5 (0.4-0.6), 0.7 (0.55-0.85),
0.9 (0.7-1.1),1.3 (1-1.6), 1.7 (1.4-2), 2.1 (1.7-2.5),
2.5 (2-3), 3.6 (2.8-4.4), 5 (4-6), 6.6 (5.2-8), 9 (7-
11), 11 (9-13)A
478,000
TH-T18
S-T10,
S-T12, S-T20
15 (12-18) 541,000
TH-T25
S-T21, S-T25,
S-T35, S-T50
0.24 (0.2-0.32), 0.35 (0.28-0.42), 0.5 (0.4-0.6),
0.7 (0.55-0.85), 0.9 (0.7-1.1), 1.3 (1-1.6), 1.7 (1.4-
2), 2.1 (1.7-2.5), 2.5 (2-3), 3.6 (2.8-4.4), 5 (4-6),
6.6 (5.2-8), 9 (7-11), 11 (9-13), 15 (12-18)A
541,000
TH-T25
S-T21, S-T25,
S-T35, S-T50
22A (18-26)A 608,000
TH-T50 S-T35, S-T50 29 (24-34), 35 (30-40), 42 (34-50)A 675,000
TH-T65 S-T65, S-T80
15 (12-18), 22 (18-26), 29 (24-34), 35 (30-40), 42
(34-50), 54 (43-65)A
894,000
TH-T100 S-T80, ST100 67 (54-80)A , 82 (65-100)A 984,000
Relay nhiệt cho Contactor S-N (Relay bảo vệ quá tải) - Made in Japan
TH-N60TA S-N95 85-105 1,035,000
TH-N120 S-125, SN-150 (34-50, 43-65, 54-80, 65-100)A 1,392,000
TH-N120TA S-125, SN-150 (85-125, 100-150)A 1,541,000
TH-N220RH
S-N180
S-N220
(65-100, 85-125, 100-150, 120-180, 140-220,
170-250)A
3392000
TH-N400RH
S-N300
S-N400
(85-125, 100-150, 120-180, 140-220, 200-300,
260-400)A
3984000
TH-N600
S-N600
S-N800
(200-300, 260-400, 400-600, 520-800)A 894000
ACB MÃ HÀNG SỐ CỰC AMPERE DÒNG CẮT
ĐƠN GIÁ LOẠI
FIXED
ĐƠN GIÁ LOẠI
DRAWOUT
Dòng định mức lên tới 6300A, được nhiệt đới hóa, dễ dàng lắp đặt - Made in Japan
AE630-SW 3P 630A 65KA 99,147,000 131,829,000
AE1000-SW 3P 1000A 65KA 104,382,000 138,759,000
AE1250-SW 3P 1250A 65KA 111,300,000 144,753,000
AE1600-SW 3P 1600A 65KA 125,976,000 157,712,000
AE2000-SWA 3P 2000A 65KA 143,394,000 164,494,000
AE2000-SW 3P 2000A 85KA 178,676,000 204,653,000
AE2500-SW 3P 2500A 85KA 182,112,000 209,835,000
AE3200-SW 3P 3200A 85KA 233,300,000 298,112,000
AE4000-SWA 3P 4000A 85KA 373,082,000 482,994,000
AE4000-SW 3P 4000A 130KA 655,953,000 942,441,000
AE5000-SW 3P 5000A 130KA 686,806,000 1,030,206,000
AE6300-SW 3P 6300A 130KA 772,229,000 1,158,341,000