SlideShare uma empresa Scribd logo
1 de 7
Baixar para ler offline
TRUNG TÂM ÔN LUY N ĐH , CĐ KH I AỆ Ố
Thanh T ng - Thanh Ch ng - Ngh Anườ ươ ệ
Đ ki m tra : B t ph ng trìnhề ể ấ ươ
Giaùo Vieân: Traàn Ñình Hieàn - 0985725279 Th i gian làm bài : 90 phútờ
Noäi dung ñeà soá : 751
1). B t ph ng trìnhấ ươ 2 2
( 2) ( 1 1) (2 1)x x x− ≥ − − − có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). [1; 2] B). [1; 5] C). [5; + ∞) D). [2; 5]
2). B t ph ng trình xấ ươ 2
+ 6x + 9 ≤ 0 có t p nghi m là :ậ ệ
A). R B). {3} C). ∅ D). {- 3}
3). B t ph ng trìnhấ ươ 2
5 3 2 1x x x+ + < + có t p nghi m là :ậ ệ
A). (- ∞; -
2
3
)∪ (1; + ∞) B). (- ∞; -
1
2
)∪ (1; + ∞) C). (- ∞;
5 13
2
− −
]∪(1; + ∞) D). (1; + ∞)
4). B t ph ng trìnhấ ươ
2 5
1
7
x x
x
+ − −
≥
−
có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). [
1
4
; 2] B). [- 2; 2] C). [2; 7) D). (7; + ∞)
5). B t ph ng trìnhấ ươ 1 12 5x x+ + − > có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). [- 1; 3) ∪(8; 12] B). [- 1; 3) C). (3; 8) D). (8; 12]
6). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 2x x m+ ≥ + có nghi m.ệ
A). m ≤
9
4
B). m ≤ 2 C). ∀m ∈R D). 2 ≤ m ≤
9
4
7). B t ph ng trình xấ ươ 2
- 4x + 5 ≥ 0 có t p nghi m là :ậ ệ
A). R B). {2} C). ∅ D). R{2}
8). B t ph ng trìnhấ ươ 10 2 2x x+ − + ≤ có t p nghi m b ng:ậ ệ ằ
A). [- 2; + ∞) B). [ - 1; 6] C). [- 1; + ∞) D). [- 2; - 1]
9). B t ph ng trình xấ ươ 2
+ 2x - 8 ≤ 0 có t p nghi m là :ậ ệ
A). (- 2; 4) B). [- 4; 2] C). [- 2; 4] D). (- 4; 2)
10). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 2
4 4x x x x m+ − ≥ − + có nghi m.ệ
A). m ≤ 4 B). 4 ≤ m ≤ 5 C). m ≤ 5 D). m ≥ 5
11). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 2 2x x m− + + ≥ có nghi m.ệ
A). m ≤ 2 B). ∀ m ∈R C). m = 2 D). m ≥ 2
12). B t ph ng trìnhấ ươ 2
2 2 5 2 2 9 10 23 3x x x x x+ + + + + + ≥ − có t p nghi m b ng:ậ ệ ằ
A). [2; + ∞) B). [2; 6] C). [2; 142] D). [6; 142]
13). B t ph ng trình - 2xấ ươ 2
+ 5x + 7 ≥ 0 có t p nghi m là :ậ ệ
A). (- ∞; -
7
2
] ∪ [ 1; + ∞) B). (- ∞; - 1] ∪ [
7
2
; + ∞) C). [-
7
2
; 1] D). [- 1;
7
2
]
14). B t ph ng trình xấ ươ 2
- x - 6 > 0 có t p nghi m là :ậ ệ
A). (-∞;- 3) ∪ (2; +∞) B). (- 2; 3) C). (-∞;- 2) ∪ (3; +∞) D). (- 3; 2)
15). B t ph ng trìnhấ ươ 2 2 6 10x x x+ + + ≥ + có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). (- ∞; - 11]∪[- 1; + ∞) B). [- 1; + ∞) C). [- 1; 11] D). [- 1; 1]
16). B t ph ng trìnhấ ươ 2
1 4 3 9x x x x+ + − ≥ − + có t p nghi m b ng.ậ ệ ằ
A). [0; 3] B). [ - 1; 4] C). [0; 4] D). [- 3; 0]
17). B t ph ng trìnhấ ươ 2 2 2
3 3 5 4 12 9x x x x x x+ + + + ≥ + + có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). (-∞; - 4]∪[1; +∞) B). [- 4; - 3]∪[0; 1] C). (- ∞; - 4] D). [1; + ∞]
1
Đeà soá : 751
18). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 1 10x x m+ + + ≤ có nghi m.ệ
A). m ≥ 0 B). m = 3 C). m ≥ 3 D). 0 ≤ m ≤ 3
19). B t ph ng trìnhấ ươ
2 1 2
3. 11
1 1
x x
x x
+ +
+ ≥
− −
có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). (1; 2] B). (- ∞; - 2] C). [2; + ∞) D). [1; 2]
20). B t ph ng trìnhấ ươ 1 3 9 4x x+ + + ≤ có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). [- 1;
3
2
]∪[ 24; + ∞) B). [- 1; 0] C). [0;
3
2
] D). [- 1; 0] ∪ [24; + ∞)
21). B t ph ng trìnhấ ươ 2 2
( 6) 2 0x x x x− − − − ≥ có t p nghi m là :ậ ệ
A). (- ∞; - 3]∪[2; + ∞) B). (- ∞; - 2]∪[3; + ∞)∪{- 1; 2}
C). (- ∞; - 3]∪[2; + ∞)∪{- 1} D). (- ∞; - 2]∪[3; + ∞)
22). B t ph ng trìnhấ ươ 2 5 6 1x x+ − − ≥ có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). [2; 6] B). [- 2; 2] C). [-
5
2
; 2] D). (- ∞; -
10
9
]∪[2; + ∞)
23). B t ph ng trìnhấ ươ
2
4 2 3
3
2
x x x
x
− + − −
>
−
có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). (
5
24
; 1)∪(2; + ∞) B). (
3
5
; 1) C). (
3
5
; 1)∪(2; + ∞) D). (1; 2)
24). B t ph ng trìnhấ ươ 2 27 7x x+ + − ≤ có t p nghi m b ng:ậ ệ ằ
A). [- 2; 2] B). [- 2; 2]∪[23; 27] C). [2; 23] D). [23; 27]
25). B t ph ng trình - 1ấ ươ ≤
1
x
≤ 2 có t p nghi m b ng.ậ ệ ằ
A). (- ∞; - 1]∪[
1
2
; + ∞) B). [- 1;
1
2
] C). (- ∞; - 1] ∪ (0; + ∞) D). (- ∞; 0)∪(
1
2
; + ∞)
26). B t ph ng trình - 16xấ ươ 2
+ 8x - 1 ≥ 0 có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). [
1
4
; + ∞) B). ∅ C). {
1
4
} D). R  {
1
4
}
27). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 2
16 16x x x x m+ − ≤ − + có nghi m.ệ
A). 16 ≤ m ≤ 96 B). m ≤ 16 C). m ≥ 16 D). m ≥ 96
28). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 2
(3 )(1 ) 4 2 3x x x x m− + + − − + + ≥ có nghi m.ệ
A). m ≥ 6 B). m ≤ 6 C).
15
4
≤ m ≤ 6 D). 4 ≤ m ≤ 6
29). B t ph ng trìnhấ ươ 5 2 3x x+ + + ≥ có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). [- 1; +∞) B). [- 2; - 1] C). [- 1; 1] D). [- 2; + ∞)
30). B t ph ng trình 4xấ ươ 2
+ 12x + 9 > 0 có t p nghi m là :ậ ệ
A). R B). R  {-
3
2
} C). {-
3
2
} D). ∅
31). B t ph ng trìnhấ ươ ( 1) ( 2) (4 1)x x x x x x− + + ≤ + có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). [1; 2]∪{0} B). (- ∞; - 2]∪ {0} C). (- ∞; - 2]∪[1; 2]∪{0} D). (- ∞; 2]
2
Đeà soá : 751
32). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 2 7x x m+ + − ≤ có nghi m.ệ
A). m ≥ 3 B). m ≤ 3 2 C). m ≥ 3 2 D). m ≤ 3
33). B t ph ng trìnhấ ươ 2
( 2)( 1) 3 5 3x x x x+ + − + + > có t p nghi m là :ậ ệ
A). (- ∞; - 1)∪(4; + ∞) B). (- 1; 4) C). (- 4; 1) D). (- ∞; - 4)∪(1; + ∞)
34). B t ph ng trình - 3xấ ươ 2
+ 2x - 5 > 0 có t p nghi m là :ậ ệ
A). ∅ B). {
1
3
} C). R D). R  {
1
3
}
35). B t ph ng trìnhấ ươ
1 6 3 1
21 3
x x
x x
− + −
≥
− + −
có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). [1; 5] B). [1; 2]∪[5; + ∞) C). [1; 2] D). [2; 5]
36). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 1 3 4 2 ( 1)(3 4) 4x x x x m x+ + + + + + ≤ − có nghi m.ệ
A). m ≥ 3 B). m ≥ 2 C). m ≥ - 2 D). m ≥ - 3
37). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 1 5x x m− + − ≥ có nghi m.ệ
A). m ≥ 2 B). m ≥ 2 2 C). m ≤ 2 D). m ≤ 2 2
38). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 1x x m+ ≤ + có nghi m.ệ
A). m ≥ 1 B). ∀ m ∈R C). m ≥
5
4
D). 1 ≤ m ≤
5
4
39). B t ph ng trìnhấ ươ 2
2 4 2x x x+ + > − có t p nghi m là :ậ ệ
A). [2; + ∞) B). (1; 2] C). (1;
14
3
) D). (1; + ∞)
40). B t ph ng trìnhấ ươ 3 10 4 ( 3)(10 ) 29x x x x+ + − + + − ≤ có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). [- 3; 1] B). [1; 6] C). [- 3; 1]∪[6; 10] D). [6; 10]
41). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 2 ( 2)(6 ) 6( 2 6 )x x x x m+ − − + + − ≤ có nghi m.ệ
A). m ≥ - 17 B). - 17 ≤ m ≤ - 16 C). m ≥ - 12 2 D). m ≥ - 16
42). B t ph ng trìnhấ ươ 2
(2 1)( 1) 9 5 2 3 4 0x x x x+ + + − + + < có t p nghi m b ng:ậ ệ ằ
A). (-
3
2
; 0) B). (-
5
2
; 1) C). (0; 1)∪(-
5
2
; -
3
2
) D). (- ∞; -
5
2
)∪(1; + ∞)
43). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ ( 4) 2 ( 1)( 3)x x x x m+ − + + ≤ có nghi m.ệ
A). m ≥ - 3 B). - 4 ≤ m ≤ - 3 C). m ≥ - 4 D). m ≤ - 4
44). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 1 10 2 ( 1)(10 )x x x x m− + − + − − ≥ có nghi m.ệ
A). m ≤ 9 + 3 2 B). m ≥ 9 + 3 2 C). m ≤ 3 D). 3 ≤ m ≤ 9 + 3 2
45). B t ph ng trìnhấ ươ
2
2
2 3
( 1 1)
x
x
x
> +
+ −
có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). (- 1; 3) B). (- 1; 3)  {0} C). (3; + ∞) D). (0; 3)
46). B t ph ng trìnhấ ươ 3 2 2 2x x− ≥ − có t p nghi m là :ậ ệ
A). [
2
3
;
3
4
] ∪ [2 ; + ∞) B). [1; 2] C). [
2
3
; 2] D). [
3
4
; 2]
3
Đeà soá : 751
47). B t ph ng trìnhấ ươ 2 2
4 12 6 2x x x x x− − + − − ≥ + có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). [7; + ∞) B). (- ∞; - 2]∪[7; + ∞) C). (- ∞; - 2] D). [7; + ∞)∪{-2}
48). B t ph ng trìnhấ ươ 2 1 1x x+ ≤ − có t p nghi m là :ậ ệ
A). [1; 4] B). [1 ; + ∞) C). (- ∞; 0] ∪[4 ; + ∞) D). [4 ; + ∞)
49). B t ph ng trình -9xấ ươ 2
+ 6x - 1 < 0 có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). R  {
1
3
} B). {
1
3
} C). R D). ∅
50). B t ph ng trìnhấ ươ
4
2 1 3
4
x
x x
+
+ − − ≤ có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). [3; + ∞) B). {- 4}∪[4;+ ∞) C). [3; 4] D). [4; + ∞)
4
TRUNG TÂM ÔN LUY N ĐH , CĐ KH I AỆ Ố
Thanh T ng - Thanh Ch ng - Ngh Anườ ươ ệ
Đ ki m tra : B t ph ng trìnhề ể ấ ươ
Giaùo Vieân: Traàn Ñình Hieàn - 0985725279 Th i gian làm bài : 90 phútờ
Noäi dung ñeà soá : 592
1). B t ph ng trìnhấ ươ 2 2
( 2) ( 1 1) (2 1)x x x− ≥ − − − có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). [5; + ∞) B). [2; 5] C). [1; 2] D). [1; 5]
2). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 1x x m+ ≤ + có nghi m.ệ
A). m ≥ 1 B). m ≥
5
4
C). ∀ m ∈R D). 1 ≤ m ≤
5
4
3). B t ph ng trìnhấ ươ 1 3 9 4x x+ + + ≤ có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). [- 1;
3
2
]∪[ 24; + ∞) B). [- 1; 0] ∪ [24; + ∞) C). [0;
3
2
] D). [- 1; 0]
4). B t ph ng trìnhấ ươ 3 2 2 2x x− ≥ − có t p nghi m là :ậ ệ
A). [
3
4
; 2] B). [
2
3
;
3
4
] ∪ [2 ; + ∞) C). [
2
3
; 2] D). [1; 2]
5). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 1 10 2 ( 1)(10 )x x x x m− + − + − − ≥ có nghi m.ệ
A). m ≥ 9 + 3 2 B). m ≤ 9 + 3 2 C). m ≤ 3 D). 3 ≤ m ≤ 9 + 3 2
6). B t ph ng trìnhấ ươ
2
2
2 3
( 1 1)
x
x
x
> +
+ −
có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). (3; + ∞) B). (- 1; 3) C). (0; 3) D). (- 1; 3)  {0}
7). B t ph ng trìnhấ ươ 2 2
( 6) 2 0x x x x− − − − ≥ có t p nghi m là :ậ ệ
A). (- ∞; - 3]∪[2; + ∞) B). (- ∞; - 2]∪[3; + ∞)∪{- 1; 2}
C). (- ∞; - 2]∪[3; + ∞) D). (- ∞; - 3]∪[2; + ∞)∪{- 1}
8). B t ph ng trình xấ ươ 2
- 4x + 5 ≥ 0 có t p nghi m là :ậ ệ
A). {2} B). R{2} C). ∅ D). R
9). B t ph ng trình xấ ươ 2
- x - 6 > 0 có t p nghi m là :ậ ệ
A). (-∞;- 2) ∪ (3; +∞) B). (- 3; 2) C). (-∞;- 3) ∪ (2; +∞) D). (- 2; 3)
10). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 2
4 4x x x x m+ − ≥ − + có nghi m.ệ
A). 4 ≤ m ≤ 5 B). m ≤ 4 C). m ≥ 5 D). m ≤ 5
11). B t ph ng trìnhấ ươ 2 5 6 1x x+ − − ≥ có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). [2; 6] B). (- ∞; -
10
9
]∪[2; + ∞) C). [-
5
2
; 2] D). [- 2; 2]
12). B t ph ng trìnhấ ươ 1 12 5x x+ + − > có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). (8; 12] B). [- 1; 3) ∪(8; 12] C). [- 1; 3) D). (3; 8)
13). B t ph ng trìnhấ ươ
2
4 2 3
3
2
x x x
x
− + − −
>
−
có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). (
3
5
; 1)∪(2; + ∞) B). (1; 2) C). (
3
5
; 1) D). (
5
24
; 1)∪(2; + ∞)
14). B t ph ng trình xấ ươ 2
+ 6x + 9 ≤ 0 có t p nghi m là :ậ ệ
A). ∅ B). {3} C). R D). {- 3}
5
Đeà soá : 592
15). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 1 3 4 2 ( 1)(3 4) 4x x x x m x+ + + + + + ≤ − có nghi m.ệ
A). m ≥ 3 B). m ≥ - 3 C). m ≥ 2 D). m ≥ - 2
16). B t ph ng trìnhấ ươ 2
2 4 2x x x+ + > − có t p nghi m là :ậ ệ
A). (1;
14
3
) B). (1; + ∞) C). [2; + ∞) D). (1; 2]
17). B t ph ng trìnhấ ươ 5 2 3x x+ + + ≥ có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). [- 1; +∞) B). [- 2; + ∞) C). [- 2; - 1] D). [- 1; 1]
18). B t ph ng trìnhấ ươ 2 2 6 10x x x+ + + ≥ + có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). [- 1; 1] B). [- 1; 11] C). [- 1; + ∞) D). (- ∞; - 11]∪[- 1; + ∞)
19). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 2
16 16x x x x m+ − ≤ − + có nghi m.ệ
A). m ≥ 16 B). 16 ≤ m ≤ 96 C). m ≤ 16 D). m ≥ 96
20). B t ph ng trìnhấ ươ 2 2
4 12 6 2x x x x x− − + − − ≥ + có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). [7; + ∞) B). (- ∞; - 2] C). (- ∞; - 2]∪[7; + ∞) D). [7; + ∞)∪{-2}
21). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 2 ( 2)(6 ) 6( 2 6 )x x x x m+ − − + + − ≤ có nghi m.ệ
A). m ≥ - 17 B). m ≥ - 12 2 C). m ≥ - 16 D). - 17 ≤ m ≤ - 16
22). B t ph ng trình -9xấ ươ 2
+ 6x - 1 < 0 có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). ∅ B). R C). {
1
3
} D). R  {
1
3
}
23). B t ph ng trình - 2xấ ươ 2
+ 5x + 7 ≥ 0 có t p nghi m là :ậ ệ
A). [-
7
2
; 1] B). [- 1;
7
2
] C). (- ∞; -
7
2
] ∪ [ 1; + ∞) D). (- ∞; - 1] ∪ [
7
2
; + ∞)
24). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ ( 4) 2 ( 1)( 3)x x x x m+ − + + ≤ có nghi m.ệ
A). m ≥ - 3 B). m ≤ - 4 C). - 4 ≤ m ≤ - 3 D). m ≥ - 4
25). B t ph ng trìnhấ ươ 2 2 2
3 3 5 4 12 9x x x x x x+ + + + ≥ + + có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). (- ∞; - 4] B). (-∞; - 4]∪[1; +∞) C). [- 4; - 3]∪[0; 1] D). [1; + ∞]
26). B t ph ng trìnhấ ươ 2
1 4 3 9x x x x+ + − ≥ − + có t p nghi m b ng.ậ ệ ằ
A). [0; 3] B). [ - 1; 4] C). [- 3; 0] D). [0; 4]
27). B t ph ng trìnhấ ươ ( 1) ( 2) (4 1)x x x x x x− + + ≤ + có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). (- ∞; - 2]∪ {0} B). [1; 2]∪{0} C). (- ∞; - 2]∪[1; 2]∪{0} D). (- ∞; 2]
28). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 2 2x x m− + + ≥ có nghi m.ệ
A). m ≥ 2 B). ∀ m ∈R C). m ≤ 2 D). m = 2
29). B t ph ng trình 4xấ ươ 2
+ 12x + 9 > 0 có t p nghi m là :ậ ệ
A). R B). R  {-
3
2
} C). {-
3
2
} D). ∅
30). B t ph ng trìnhấ ươ 2
2 2 5 2 2 9 10 23 3x x x x x+ + + + + + ≥ − có t p nghi m b ng:ậ ệ ằ
A). [6; 142] B). [2; + ∞) C). [2; 142] D). [2; 6]
31). B t ph ng trìnhấ ươ 10 2 2x x+ − + ≤ có t p nghi m b ng:ậ ệ ằ
A). [- 2; + ∞) B). [- 2; - 1] C). [ - 1; 6] D). [- 1; + ∞)
6
Đeà soá : 592
32). B t ph ng trình - 3xấ ươ 2
+ 2x - 5 > 0 có t p nghi m là :ậ ệ
A). ∅ B). R  {
1
3
} C). R D). {
1
3
}
33). B t ph ng trình - 16xấ ươ 2
+ 8x - 1 ≥ 0 có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). [
1
4
; + ∞) B). R  {
1
4
} C). ∅ D). {
1
4
}
34). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 2
(3 )(1 ) 4 2 3x x x x m− + + − − + + ≥ có nghi m.ệ
A).
15
4
≤ m ≤ 6 B). 4 ≤ m ≤ 6 C). m ≥ 6 D). m ≤ 6
35). B t ph ng trìnhấ ươ 2 1 1x x+ ≤ − có t p nghi m là :ậ ệ
A). [4 ; + ∞) B). [1; 4] C). [1 ; + ∞) D). (- ∞; 0] ∪[4 ; + ∞)
36). B t ph ng trình - 1ấ ươ ≤
1
x
≤ 2 có t p nghi m b ng.ậ ệ ằ
A). [- 1;
1
2
] B). (- ∞; 0)∪(
1
2
; + ∞) C). (- ∞; - 1] ∪ (0; + ∞) D). (- ∞; - 1]∪[
1
2
; + ∞)
37). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 1 10x x m+ + + ≤ có nghi m.ệ
A). m ≥ 3 B). m ≥ 0 C). 0 ≤ m ≤ 3 D). m = 3
38). B t ph ng trìnhấ ươ
4
2 1 3
4
x
x x
+
+ − − ≤ có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). {- 4}∪[4;+ ∞) B). [3; + ∞) C). [4; + ∞) D). [3; 4]
39). B t ph ng trìnhấ ươ
1 6 3 1
21 3
x x
x x
− + −
≥
− + −
có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). [1; 2]∪[5; + ∞) B). [1; 5] C). [2; 5] D). [1; 2]
40). B t ph ng trìnhấ ươ 3 10 4 ( 3)(10 ) 29x x x x+ + − + + − ≤ có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). [6; 10] B). [- 3; 1] C). [- 3; 1]∪[6; 10] D). [1; 6]
41). B t ph ng trình xấ ươ 2
+ 2x - 8 ≤ 0 có t p nghi m là :ậ ệ
A). (- 4; 2) B). [- 2; 4] C). (- 2; 4) D). [- 4; 2]
42). B t ph ng trìnhấ ươ 2
(2 1)( 1) 9 5 2 3 4 0x x x x+ + + − + + < có t p nghi m b ng:ậ ệ ằ
A). (0; 1)∪(-
5
2
; -
3
2
) B). ( -
3
2
; 0 ) C). (-
5
2
; 1) D). (- ∞; -
5
2
)∪(1; + ∞)
43). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 2 7x x m+ + − ≤ có nghi m.ệ
A). m ≤ 3 2 B). m ≤ 3 C). m ≥ 3 D). m ≥ 3 2
44). B t ph ng trìnhấ ươ
2 5
1
7
x x
x
+ − −
≥
−
có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). (7; + ∞) B). [- 2; 2] C). [
1
4
; 2] D). [2; 7)
45). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 2x x m+ ≥ + có nghi m.ệ
A). m ≤ 2 B). 2 ≤ m ≤
9
4
C). m ≤
9
4
D). ∀m ∈R
7

Mais conteúdo relacionado

Destaque

Методика работы с горячим спросом
Методика работы с горячим спросомМетодика работы с горячим спросом
Методика работы с горячим спросомDeltaClick
 
Philosophy presentasi
Philosophy presentasiPhilosophy presentasi
Philosophy presentasiAstrifadiah
 
국내 무 재배현황 및 향후과제
국내 무 재배현황 및 향후과제국내 무 재배현황 및 향후과제
국내 무 재배현황 및 향후과제becominglady
 
Al Fazl International 18 July 2014 - الفضل انٹرنیشنل
Al Fazl International  18 July 2014 - الفضل انٹرنیشنلAl Fazl International  18 July 2014 - الفضل انٹرنیشنل
Al Fazl International 18 July 2014 - الفضل انٹرنیشنلmuzaffertahir9
 
Presentation mg111
Presentation mg111Presentation mg111
Presentation mg111Elena072014
 
Www.viewmytrades.com
Www.viewmytrades.comWww.viewmytrades.com
Www.viewmytrades.comtimothysmith0
 
Cuando soplan vientos de cambio
Cuando soplan vientos de cambioCuando soplan vientos de cambio
Cuando soplan vientos de cambioPablo Capurro
 
довузовское образование
довузовское образование довузовское образование
довузовское образование ITMO University
 
СОХРАНЁННОЕ РАДИО
СОХРАНЁННОЕ  РАДИОСОХРАНЁННОЕ  РАДИО
СОХРАНЁННОЕ РАДИОITMO University
 

Destaque (15)

Simulasi Digitas Gatot HP
Simulasi Digitas Gatot HPSimulasi Digitas Gatot HP
Simulasi Digitas Gatot HP
 
Методика работы с горячим спросом
Методика работы с горячим спросомМетодика работы с горячим спросом
Методика работы с горячим спросом
 
Cte 14 15 1a sesión jeopardy rm
Cte 14 15 1a sesión jeopardy rmCte 14 15 1a sesión jeopardy rm
Cte 14 15 1a sesión jeopardy rm
 
Philosophy presentasi
Philosophy presentasiPhilosophy presentasi
Philosophy presentasi
 
국내 무 재배현황 및 향후과제
국내 무 재배현황 및 향후과제국내 무 재배현황 및 향후과제
국내 무 재배현황 및 향후과제
 
Al Fazl International 18 July 2014 - الفضل انٹرنیشنل
Al Fazl International  18 July 2014 - الفضل انٹرنیشنلAl Fazl International  18 July 2014 - الفضل انٹرنیشنل
Al Fazl International 18 July 2014 - الفضل انٹرنیشنل
 
Presentation mg111
Presentation mg111Presentation mg111
Presentation mg111
 
Atom semiconductor
Atom semiconductorAtom semiconductor
Atom semiconductor
 
Www.viewmytrades.com
Www.viewmytrades.comWww.viewmytrades.com
Www.viewmytrades.com
 
Las ป.4
Las ป.4Las ป.4
Las ป.4
 
Marts13
Marts13Marts13
Marts13
 
Cuando soplan vientos de cambio
Cuando soplan vientos de cambioCuando soplan vientos de cambio
Cuando soplan vientos de cambio
 
довузовское образование
довузовское образование довузовское образование
довузовское образование
 
СОХРАНЁННОЕ РАДИО
СОХРАНЁННОЕ  РАДИОСОХРАНЁННОЕ  РАДИО
СОХРАНЁННОЕ РАДИО
 
Acuerdo 648, acuerdo 685 y normas
Acuerdo 648, acuerdo 685 y normasAcuerdo 648, acuerdo 685 y normas
Acuerdo 648, acuerdo 685 y normas
 

Mais de Thanh Danh

Tonghopbaitapvatlytheochuongl
TonghopbaitapvatlytheochuonglTonghopbaitapvatlytheochuongl
TonghopbaitapvatlytheochuonglThanh Danh
 
Tomtatvatly12pb 1905-doc-090623000115-phpapp01
Tomtatvatly12pb 1905-doc-090623000115-phpapp01Tomtatvatly12pb 1905-doc-090623000115-phpapp01
Tomtatvatly12pb 1905-doc-090623000115-phpapp01Thanh Danh
 
Tienganhchuyennganhcntt lythuyet
Tienganhchuyennganhcntt lythuyetTienganhchuyennganhcntt lythuyet
Tienganhchuyennganhcntt lythuyetThanh Danh
 
On thi cap_toc_dh2011_so_phuc_loan_8673
On thi cap_toc_dh2011_so_phuc_loan_8673On thi cap_toc_dh2011_so_phuc_loan_8673
On thi cap_toc_dh2011_so_phuc_loan_8673Thanh Danh
 
Nguphaptienganhmailanhuongtoeicbookstore 140420015753-phpapp01
Nguphaptienganhmailanhuongtoeicbookstore 140420015753-phpapp01Nguphaptienganhmailanhuongtoeicbookstore 140420015753-phpapp01
Nguphaptienganhmailanhuongtoeicbookstore 140420015753-phpapp01Thanh Danh
 
Ngphptinganhnthitoeic 140414185749-phpapp02
Ngphptinganhnthitoeic 140414185749-phpapp02Ngphptinganhnthitoeic 140414185749-phpapp02
Ngphptinganhnthitoeic 140414185749-phpapp02Thanh Danh
 
Nghiên cứu virus tin học thiết kế chương trình chống vỉrus - tài liệu, ebook...
Nghiên cứu virus tin học  thiết kế chương trình chống vỉrus - tài liệu, ebook...Nghiên cứu virus tin học  thiết kế chương trình chống vỉrus - tài liệu, ebook...
Nghiên cứu virus tin học thiết kế chương trình chống vỉrus - tài liệu, ebook...Thanh Danh
 
Effectivesoftwaretesting 131104102937-phpapp01
Effectivesoftwaretesting 131104102937-phpapp01Effectivesoftwaretesting 131104102937-phpapp01
Effectivesoftwaretesting 131104102937-phpapp01Thanh Danh
 
De 12 on_thi_3313
De 12 on_thi_3313De 12 on_thi_3313
De 12 on_thi_3313Thanh Danh
 
đề Tài giải quyết bài toán nhận dạng mặt người
đề Tài giải quyết bài toán nhận dạng mặt người đề Tài giải quyết bài toán nhận dạng mặt người
đề Tài giải quyết bài toán nhận dạng mặt người Thanh Danh
 
Chuyên đề toàn vẹn dữ liệu
Chuyên đề toàn vẹn dữ liệuChuyên đề toàn vẹn dữ liệu
Chuyên đề toàn vẹn dữ liệuThanh Danh
 
Cấu trúc mã lệnh (instruction format)trong 8088
Cấu trúc mã lệnh (instruction format)trong 8088Cấu trúc mã lệnh (instruction format)trong 8088
Cấu trúc mã lệnh (instruction format)trong 8088Thanh Danh
 
Cacphuongphapgiaidethidaihocmontoan 140228055200-phpapp01
Cacphuongphapgiaidethidaihocmontoan 140228055200-phpapp01Cacphuongphapgiaidethidaihocmontoan 140228055200-phpapp01
Cacphuongphapgiaidethidaihocmontoan 140228055200-phpapp01Thanh Danh
 
Book key-tobaitaptracnghiemhoahocthptdungtuon
Book key-tobaitaptracnghiemhoahocthptdungtuonBook key-tobaitaptracnghiemhoahocthptdungtuon
Book key-tobaitaptracnghiemhoahocthptdungtuonThanh Danh
 
Bo de thi_tn_thpt_anh_12_4675
Bo de thi_tn_thpt_anh_12_4675Bo de thi_tn_thpt_anh_12_4675
Bo de thi_tn_thpt_anh_12_4675Thanh Danh
 
Bitphnhhc12oonthitnvihc 121004052751
Bitphnhhc12oonthitnvihc 121004052751Bitphnhhc12oonthitnvihc 121004052751
Bitphnhhc12oonthitnvihc 121004052751Thanh Danh
 
Bài giảng xử lý sự cố hệ điều hành
Bài giảng xử lý sự cố hệ điều hànhBài giảng xử lý sự cố hệ điều hành
Bài giảng xử lý sự cố hệ điều hànhThanh Danh
 
Bài giảng tự động hóa quá trình công nghệ
Bài giảng tự động hóa quá trình công nghệBài giảng tự động hóa quá trình công nghệ
Bài giảng tự động hóa quá trình công nghệThanh Danh
 
Bài giảng nhập môn công nghệ học phần mềm
Bài giảng nhập môn công nghệ học phần mềmBài giảng nhập môn công nghệ học phần mềm
Bài giảng nhập môn công nghệ học phần mềmThanh Danh
 

Mais de Thanh Danh (20)

Tonghopbaitapvatlytheochuongl
TonghopbaitapvatlytheochuonglTonghopbaitapvatlytheochuongl
Tonghopbaitapvatlytheochuongl
 
Tomtatvatly12pb 1905-doc-090623000115-phpapp01
Tomtatvatly12pb 1905-doc-090623000115-phpapp01Tomtatvatly12pb 1905-doc-090623000115-phpapp01
Tomtatvatly12pb 1905-doc-090623000115-phpapp01
 
Tienganhchuyennganhcntt lythuyet
Tienganhchuyennganhcntt lythuyetTienganhchuyennganhcntt lythuyet
Tienganhchuyennganhcntt lythuyet
 
On thi cap_toc_dh2011_so_phuc_loan_8673
On thi cap_toc_dh2011_so_phuc_loan_8673On thi cap_toc_dh2011_so_phuc_loan_8673
On thi cap_toc_dh2011_so_phuc_loan_8673
 
Nguphaptienganhmailanhuongtoeicbookstore 140420015753-phpapp01
Nguphaptienganhmailanhuongtoeicbookstore 140420015753-phpapp01Nguphaptienganhmailanhuongtoeicbookstore 140420015753-phpapp01
Nguphaptienganhmailanhuongtoeicbookstore 140420015753-phpapp01
 
Ngphptinganhnthitoeic 140414185749-phpapp02
Ngphptinganhnthitoeic 140414185749-phpapp02Ngphptinganhnthitoeic 140414185749-phpapp02
Ngphptinganhnthitoeic 140414185749-phpapp02
 
Nghiên cứu virus tin học thiết kế chương trình chống vỉrus - tài liệu, ebook...
Nghiên cứu virus tin học  thiết kế chương trình chống vỉrus - tài liệu, ebook...Nghiên cứu virus tin học  thiết kế chương trình chống vỉrus - tài liệu, ebook...
Nghiên cứu virus tin học thiết kế chương trình chống vỉrus - tài liệu, ebook...
 
Effectivesoftwaretesting 131104102937-phpapp01
Effectivesoftwaretesting 131104102937-phpapp01Effectivesoftwaretesting 131104102937-phpapp01
Effectivesoftwaretesting 131104102937-phpapp01
 
De 12 on_thi_3313
De 12 on_thi_3313De 12 on_thi_3313
De 12 on_thi_3313
 
đề Tài giải quyết bài toán nhận dạng mặt người
đề Tài giải quyết bài toán nhận dạng mặt người đề Tài giải quyết bài toán nhận dạng mặt người
đề Tài giải quyết bài toán nhận dạng mặt người
 
Chuyên đề toàn vẹn dữ liệu
Chuyên đề toàn vẹn dữ liệuChuyên đề toàn vẹn dữ liệu
Chuyên đề toàn vẹn dữ liệu
 
Cấu trúc mã lệnh (instruction format)trong 8088
Cấu trúc mã lệnh (instruction format)trong 8088Cấu trúc mã lệnh (instruction format)trong 8088
Cấu trúc mã lệnh (instruction format)trong 8088
 
Cacphuongphapgiaidethidaihocmontoan 140228055200-phpapp01
Cacphuongphapgiaidethidaihocmontoan 140228055200-phpapp01Cacphuongphapgiaidethidaihocmontoan 140228055200-phpapp01
Cacphuongphapgiaidethidaihocmontoan 140228055200-phpapp01
 
C1 tts
C1 ttsC1 tts
C1 tts
 
Book key-tobaitaptracnghiemhoahocthptdungtuon
Book key-tobaitaptracnghiemhoahocthptdungtuonBook key-tobaitaptracnghiemhoahocthptdungtuon
Book key-tobaitaptracnghiemhoahocthptdungtuon
 
Bo de thi_tn_thpt_anh_12_4675
Bo de thi_tn_thpt_anh_12_4675Bo de thi_tn_thpt_anh_12_4675
Bo de thi_tn_thpt_anh_12_4675
 
Bitphnhhc12oonthitnvihc 121004052751
Bitphnhhc12oonthitnvihc 121004052751Bitphnhhc12oonthitnvihc 121004052751
Bitphnhhc12oonthitnvihc 121004052751
 
Bài giảng xử lý sự cố hệ điều hành
Bài giảng xử lý sự cố hệ điều hànhBài giảng xử lý sự cố hệ điều hành
Bài giảng xử lý sự cố hệ điều hành
 
Bài giảng tự động hóa quá trình công nghệ
Bài giảng tự động hóa quá trình công nghệBài giảng tự động hóa quá trình công nghệ
Bài giảng tự động hóa quá trình công nghệ
 
Bài giảng nhập môn công nghệ học phần mềm
Bài giảng nhập môn công nghệ học phần mềmBài giảng nhập môn công nghệ học phần mềm
Bài giảng nhập môn công nghệ học phần mềm
 

Último

Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptxBài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptxDungxPeach
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
bài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docx
bài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docxbài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docx
bài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docxTrnHiYn5
 
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdf
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdfxemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdf
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdfXem Số Mệnh
 
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...ChuThNgnFEFPLHN
 
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdfxemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdfXem Số Mệnh
 
các nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ em
các nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ emcác nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ em
các nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ emTrangNhung96
 
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hànhbài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hànhdangdinhkien2k4
 
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hộiTrắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hộiNgocNguyen591215
 
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhhkinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhhdtlnnm
 
Bài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhà
Bài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhàBài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhà
Bài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhàNguyen Thi Trang Nhung
 
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.ppt
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.pptAccess: Chuong III Thiet ke truy van Query.ppt
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.pptPhamThiThuThuy1
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Đề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng Tạo
Đề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng TạoĐề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng Tạo
Đề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng Tạowindcances
 
TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...
TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...
TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...hoangtuansinh1
 
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdfBỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdfNguyen Thanh Tu Collection
 
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgspowerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgsNmmeomeo
 
Kiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net Viet
Kiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net VietKiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net Viet
Kiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net VietNguyễn Quang Huy
 
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIĐiện Lạnh Bách Khoa Hà Nội
 

Último (20)

Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptxBài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
 
bài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docx
bài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docxbài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docx
bài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docx
 
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdf
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdfxemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdf
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdf
 
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
 
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdfxemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
 
các nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ em
các nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ emcác nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ em
các nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ em
 
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hànhbài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
 
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hộiTrắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
 
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhhkinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
 
Bài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhà
Bài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhàBài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhà
Bài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhà
 
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.ppt
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.pptAccess: Chuong III Thiet ke truy van Query.ppt
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.ppt
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
Đề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng Tạo
Đề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng TạoĐề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng Tạo
Đề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng Tạo
 
TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...
TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...
TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...
 
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
 
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdfBỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
 
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgspowerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
 
Kiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net Viet
Kiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net VietKiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net Viet
Kiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net Viet
 
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
 

Bat phuong trinh_429_46334698_0765

  • 1. TRUNG TÂM ÔN LUY N ĐH , CĐ KH I AỆ Ố Thanh T ng - Thanh Ch ng - Ngh Anườ ươ ệ Đ ki m tra : B t ph ng trìnhề ể ấ ươ Giaùo Vieân: Traàn Ñình Hieàn - 0985725279 Th i gian làm bài : 90 phútờ Noäi dung ñeà soá : 751 1). B t ph ng trìnhấ ươ 2 2 ( 2) ( 1 1) (2 1)x x x− ≥ − − − có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). [1; 2] B). [1; 5] C). [5; + ∞) D). [2; 5] 2). B t ph ng trình xấ ươ 2 + 6x + 9 ≤ 0 có t p nghi m là :ậ ệ A). R B). {3} C). ∅ D). {- 3} 3). B t ph ng trìnhấ ươ 2 5 3 2 1x x x+ + < + có t p nghi m là :ậ ệ A). (- ∞; - 2 3 )∪ (1; + ∞) B). (- ∞; - 1 2 )∪ (1; + ∞) C). (- ∞; 5 13 2 − − ]∪(1; + ∞) D). (1; + ∞) 4). B t ph ng trìnhấ ươ 2 5 1 7 x x x + − − ≥ − có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). [ 1 4 ; 2] B). [- 2; 2] C). [2; 7) D). (7; + ∞) 5). B t ph ng trìnhấ ươ 1 12 5x x+ + − > có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). [- 1; 3) ∪(8; 12] B). [- 1; 3) C). (3; 8) D). (8; 12] 6). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 2x x m+ ≥ + có nghi m.ệ A). m ≤ 9 4 B). m ≤ 2 C). ∀m ∈R D). 2 ≤ m ≤ 9 4 7). B t ph ng trình xấ ươ 2 - 4x + 5 ≥ 0 có t p nghi m là :ậ ệ A). R B). {2} C). ∅ D). R{2} 8). B t ph ng trìnhấ ươ 10 2 2x x+ − + ≤ có t p nghi m b ng:ậ ệ ằ A). [- 2; + ∞) B). [ - 1; 6] C). [- 1; + ∞) D). [- 2; - 1] 9). B t ph ng trình xấ ươ 2 + 2x - 8 ≤ 0 có t p nghi m là :ậ ệ A). (- 2; 4) B). [- 4; 2] C). [- 2; 4] D). (- 4; 2) 10). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 2 4 4x x x x m+ − ≥ − + có nghi m.ệ A). m ≤ 4 B). 4 ≤ m ≤ 5 C). m ≤ 5 D). m ≥ 5 11). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 2 2x x m− + + ≥ có nghi m.ệ A). m ≤ 2 B). ∀ m ∈R C). m = 2 D). m ≥ 2 12). B t ph ng trìnhấ ươ 2 2 2 5 2 2 9 10 23 3x x x x x+ + + + + + ≥ − có t p nghi m b ng:ậ ệ ằ A). [2; + ∞) B). [2; 6] C). [2; 142] D). [6; 142] 13). B t ph ng trình - 2xấ ươ 2 + 5x + 7 ≥ 0 có t p nghi m là :ậ ệ A). (- ∞; - 7 2 ] ∪ [ 1; + ∞) B). (- ∞; - 1] ∪ [ 7 2 ; + ∞) C). [- 7 2 ; 1] D). [- 1; 7 2 ] 14). B t ph ng trình xấ ươ 2 - x - 6 > 0 có t p nghi m là :ậ ệ A). (-∞;- 3) ∪ (2; +∞) B). (- 2; 3) C). (-∞;- 2) ∪ (3; +∞) D). (- 3; 2) 15). B t ph ng trìnhấ ươ 2 2 6 10x x x+ + + ≥ + có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). (- ∞; - 11]∪[- 1; + ∞) B). [- 1; + ∞) C). [- 1; 11] D). [- 1; 1] 16). B t ph ng trìnhấ ươ 2 1 4 3 9x x x x+ + − ≥ − + có t p nghi m b ng.ậ ệ ằ A). [0; 3] B). [ - 1; 4] C). [0; 4] D). [- 3; 0] 17). B t ph ng trìnhấ ươ 2 2 2 3 3 5 4 12 9x x x x x x+ + + + ≥ + + có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). (-∞; - 4]∪[1; +∞) B). [- 4; - 3]∪[0; 1] C). (- ∞; - 4] D). [1; + ∞] 1
  • 2. Đeà soá : 751 18). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 1 10x x m+ + + ≤ có nghi m.ệ A). m ≥ 0 B). m = 3 C). m ≥ 3 D). 0 ≤ m ≤ 3 19). B t ph ng trìnhấ ươ 2 1 2 3. 11 1 1 x x x x + + + ≥ − − có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). (1; 2] B). (- ∞; - 2] C). [2; + ∞) D). [1; 2] 20). B t ph ng trìnhấ ươ 1 3 9 4x x+ + + ≤ có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). [- 1; 3 2 ]∪[ 24; + ∞) B). [- 1; 0] C). [0; 3 2 ] D). [- 1; 0] ∪ [24; + ∞) 21). B t ph ng trìnhấ ươ 2 2 ( 6) 2 0x x x x− − − − ≥ có t p nghi m là :ậ ệ A). (- ∞; - 3]∪[2; + ∞) B). (- ∞; - 2]∪[3; + ∞)∪{- 1; 2} C). (- ∞; - 3]∪[2; + ∞)∪{- 1} D). (- ∞; - 2]∪[3; + ∞) 22). B t ph ng trìnhấ ươ 2 5 6 1x x+ − − ≥ có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). [2; 6] B). [- 2; 2] C). [- 5 2 ; 2] D). (- ∞; - 10 9 ]∪[2; + ∞) 23). B t ph ng trìnhấ ươ 2 4 2 3 3 2 x x x x − + − − > − có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). ( 5 24 ; 1)∪(2; + ∞) B). ( 3 5 ; 1) C). ( 3 5 ; 1)∪(2; + ∞) D). (1; 2) 24). B t ph ng trìnhấ ươ 2 27 7x x+ + − ≤ có t p nghi m b ng:ậ ệ ằ A). [- 2; 2] B). [- 2; 2]∪[23; 27] C). [2; 23] D). [23; 27] 25). B t ph ng trình - 1ấ ươ ≤ 1 x ≤ 2 có t p nghi m b ng.ậ ệ ằ A). (- ∞; - 1]∪[ 1 2 ; + ∞) B). [- 1; 1 2 ] C). (- ∞; - 1] ∪ (0; + ∞) D). (- ∞; 0)∪( 1 2 ; + ∞) 26). B t ph ng trình - 16xấ ươ 2 + 8x - 1 ≥ 0 có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). [ 1 4 ; + ∞) B). ∅ C). { 1 4 } D). R { 1 4 } 27). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 2 16 16x x x x m+ − ≤ − + có nghi m.ệ A). 16 ≤ m ≤ 96 B). m ≤ 16 C). m ≥ 16 D). m ≥ 96 28). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 2 (3 )(1 ) 4 2 3x x x x m− + + − − + + ≥ có nghi m.ệ A). m ≥ 6 B). m ≤ 6 C). 15 4 ≤ m ≤ 6 D). 4 ≤ m ≤ 6 29). B t ph ng trìnhấ ươ 5 2 3x x+ + + ≥ có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). [- 1; +∞) B). [- 2; - 1] C). [- 1; 1] D). [- 2; + ∞) 30). B t ph ng trình 4xấ ươ 2 + 12x + 9 > 0 có t p nghi m là :ậ ệ A). R B). R {- 3 2 } C). {- 3 2 } D). ∅ 31). B t ph ng trìnhấ ươ ( 1) ( 2) (4 1)x x x x x x− + + ≤ + có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). [1; 2]∪{0} B). (- ∞; - 2]∪ {0} C). (- ∞; - 2]∪[1; 2]∪{0} D). (- ∞; 2] 2
  • 3. Đeà soá : 751 32). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 2 7x x m+ + − ≤ có nghi m.ệ A). m ≥ 3 B). m ≤ 3 2 C). m ≥ 3 2 D). m ≤ 3 33). B t ph ng trìnhấ ươ 2 ( 2)( 1) 3 5 3x x x x+ + − + + > có t p nghi m là :ậ ệ A). (- ∞; - 1)∪(4; + ∞) B). (- 1; 4) C). (- 4; 1) D). (- ∞; - 4)∪(1; + ∞) 34). B t ph ng trình - 3xấ ươ 2 + 2x - 5 > 0 có t p nghi m là :ậ ệ A). ∅ B). { 1 3 } C). R D). R { 1 3 } 35). B t ph ng trìnhấ ươ 1 6 3 1 21 3 x x x x − + − ≥ − + − có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). [1; 5] B). [1; 2]∪[5; + ∞) C). [1; 2] D). [2; 5] 36). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 1 3 4 2 ( 1)(3 4) 4x x x x m x+ + + + + + ≤ − có nghi m.ệ A). m ≥ 3 B). m ≥ 2 C). m ≥ - 2 D). m ≥ - 3 37). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 1 5x x m− + − ≥ có nghi m.ệ A). m ≥ 2 B). m ≥ 2 2 C). m ≤ 2 D). m ≤ 2 2 38). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 1x x m+ ≤ + có nghi m.ệ A). m ≥ 1 B). ∀ m ∈R C). m ≥ 5 4 D). 1 ≤ m ≤ 5 4 39). B t ph ng trìnhấ ươ 2 2 4 2x x x+ + > − có t p nghi m là :ậ ệ A). [2; + ∞) B). (1; 2] C). (1; 14 3 ) D). (1; + ∞) 40). B t ph ng trìnhấ ươ 3 10 4 ( 3)(10 ) 29x x x x+ + − + + − ≤ có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). [- 3; 1] B). [1; 6] C). [- 3; 1]∪[6; 10] D). [6; 10] 41). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 2 ( 2)(6 ) 6( 2 6 )x x x x m+ − − + + − ≤ có nghi m.ệ A). m ≥ - 17 B). - 17 ≤ m ≤ - 16 C). m ≥ - 12 2 D). m ≥ - 16 42). B t ph ng trìnhấ ươ 2 (2 1)( 1) 9 5 2 3 4 0x x x x+ + + − + + < có t p nghi m b ng:ậ ệ ằ A). (- 3 2 ; 0) B). (- 5 2 ; 1) C). (0; 1)∪(- 5 2 ; - 3 2 ) D). (- ∞; - 5 2 )∪(1; + ∞) 43). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ ( 4) 2 ( 1)( 3)x x x x m+ − + + ≤ có nghi m.ệ A). m ≥ - 3 B). - 4 ≤ m ≤ - 3 C). m ≥ - 4 D). m ≤ - 4 44). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 1 10 2 ( 1)(10 )x x x x m− + − + − − ≥ có nghi m.ệ A). m ≤ 9 + 3 2 B). m ≥ 9 + 3 2 C). m ≤ 3 D). 3 ≤ m ≤ 9 + 3 2 45). B t ph ng trìnhấ ươ 2 2 2 3 ( 1 1) x x x > + + − có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). (- 1; 3) B). (- 1; 3) {0} C). (3; + ∞) D). (0; 3) 46). B t ph ng trìnhấ ươ 3 2 2 2x x− ≥ − có t p nghi m là :ậ ệ A). [ 2 3 ; 3 4 ] ∪ [2 ; + ∞) B). [1; 2] C). [ 2 3 ; 2] D). [ 3 4 ; 2] 3
  • 4. Đeà soá : 751 47). B t ph ng trìnhấ ươ 2 2 4 12 6 2x x x x x− − + − − ≥ + có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). [7; + ∞) B). (- ∞; - 2]∪[7; + ∞) C). (- ∞; - 2] D). [7; + ∞)∪{-2} 48). B t ph ng trìnhấ ươ 2 1 1x x+ ≤ − có t p nghi m là :ậ ệ A). [1; 4] B). [1 ; + ∞) C). (- ∞; 0] ∪[4 ; + ∞) D). [4 ; + ∞) 49). B t ph ng trình -9xấ ươ 2 + 6x - 1 < 0 có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). R { 1 3 } B). { 1 3 } C). R D). ∅ 50). B t ph ng trìnhấ ươ 4 2 1 3 4 x x x + + − − ≤ có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). [3; + ∞) B). {- 4}∪[4;+ ∞) C). [3; 4] D). [4; + ∞) 4
  • 5. TRUNG TÂM ÔN LUY N ĐH , CĐ KH I AỆ Ố Thanh T ng - Thanh Ch ng - Ngh Anườ ươ ệ Đ ki m tra : B t ph ng trìnhề ể ấ ươ Giaùo Vieân: Traàn Ñình Hieàn - 0985725279 Th i gian làm bài : 90 phútờ Noäi dung ñeà soá : 592 1). B t ph ng trìnhấ ươ 2 2 ( 2) ( 1 1) (2 1)x x x− ≥ − − − có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). [5; + ∞) B). [2; 5] C). [1; 2] D). [1; 5] 2). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 1x x m+ ≤ + có nghi m.ệ A). m ≥ 1 B). m ≥ 5 4 C). ∀ m ∈R D). 1 ≤ m ≤ 5 4 3). B t ph ng trìnhấ ươ 1 3 9 4x x+ + + ≤ có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). [- 1; 3 2 ]∪[ 24; + ∞) B). [- 1; 0] ∪ [24; + ∞) C). [0; 3 2 ] D). [- 1; 0] 4). B t ph ng trìnhấ ươ 3 2 2 2x x− ≥ − có t p nghi m là :ậ ệ A). [ 3 4 ; 2] B). [ 2 3 ; 3 4 ] ∪ [2 ; + ∞) C). [ 2 3 ; 2] D). [1; 2] 5). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 1 10 2 ( 1)(10 )x x x x m− + − + − − ≥ có nghi m.ệ A). m ≥ 9 + 3 2 B). m ≤ 9 + 3 2 C). m ≤ 3 D). 3 ≤ m ≤ 9 + 3 2 6). B t ph ng trìnhấ ươ 2 2 2 3 ( 1 1) x x x > + + − có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). (3; + ∞) B). (- 1; 3) C). (0; 3) D). (- 1; 3) {0} 7). B t ph ng trìnhấ ươ 2 2 ( 6) 2 0x x x x− − − − ≥ có t p nghi m là :ậ ệ A). (- ∞; - 3]∪[2; + ∞) B). (- ∞; - 2]∪[3; + ∞)∪{- 1; 2} C). (- ∞; - 2]∪[3; + ∞) D). (- ∞; - 3]∪[2; + ∞)∪{- 1} 8). B t ph ng trình xấ ươ 2 - 4x + 5 ≥ 0 có t p nghi m là :ậ ệ A). {2} B). R{2} C). ∅ D). R 9). B t ph ng trình xấ ươ 2 - x - 6 > 0 có t p nghi m là :ậ ệ A). (-∞;- 2) ∪ (3; +∞) B). (- 3; 2) C). (-∞;- 3) ∪ (2; +∞) D). (- 2; 3) 10). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 2 4 4x x x x m+ − ≥ − + có nghi m.ệ A). 4 ≤ m ≤ 5 B). m ≤ 4 C). m ≥ 5 D). m ≤ 5 11). B t ph ng trìnhấ ươ 2 5 6 1x x+ − − ≥ có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). [2; 6] B). (- ∞; - 10 9 ]∪[2; + ∞) C). [- 5 2 ; 2] D). [- 2; 2] 12). B t ph ng trìnhấ ươ 1 12 5x x+ + − > có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). (8; 12] B). [- 1; 3) ∪(8; 12] C). [- 1; 3) D). (3; 8) 13). B t ph ng trìnhấ ươ 2 4 2 3 3 2 x x x x − + − − > − có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). ( 3 5 ; 1)∪(2; + ∞) B). (1; 2) C). ( 3 5 ; 1) D). ( 5 24 ; 1)∪(2; + ∞) 14). B t ph ng trình xấ ươ 2 + 6x + 9 ≤ 0 có t p nghi m là :ậ ệ A). ∅ B). {3} C). R D). {- 3} 5
  • 6. Đeà soá : 592 15). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 1 3 4 2 ( 1)(3 4) 4x x x x m x+ + + + + + ≤ − có nghi m.ệ A). m ≥ 3 B). m ≥ - 3 C). m ≥ 2 D). m ≥ - 2 16). B t ph ng trìnhấ ươ 2 2 4 2x x x+ + > − có t p nghi m là :ậ ệ A). (1; 14 3 ) B). (1; + ∞) C). [2; + ∞) D). (1; 2] 17). B t ph ng trìnhấ ươ 5 2 3x x+ + + ≥ có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). [- 1; +∞) B). [- 2; + ∞) C). [- 2; - 1] D). [- 1; 1] 18). B t ph ng trìnhấ ươ 2 2 6 10x x x+ + + ≥ + có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). [- 1; 1] B). [- 1; 11] C). [- 1; + ∞) D). (- ∞; - 11]∪[- 1; + ∞) 19). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 2 16 16x x x x m+ − ≤ − + có nghi m.ệ A). m ≥ 16 B). 16 ≤ m ≤ 96 C). m ≤ 16 D). m ≥ 96 20). B t ph ng trìnhấ ươ 2 2 4 12 6 2x x x x x− − + − − ≥ + có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). [7; + ∞) B). (- ∞; - 2] C). (- ∞; - 2]∪[7; + ∞) D). [7; + ∞)∪{-2} 21). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 2 ( 2)(6 ) 6( 2 6 )x x x x m+ − − + + − ≤ có nghi m.ệ A). m ≥ - 17 B). m ≥ - 12 2 C). m ≥ - 16 D). - 17 ≤ m ≤ - 16 22). B t ph ng trình -9xấ ươ 2 + 6x - 1 < 0 có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). ∅ B). R C). { 1 3 } D). R { 1 3 } 23). B t ph ng trình - 2xấ ươ 2 + 5x + 7 ≥ 0 có t p nghi m là :ậ ệ A). [- 7 2 ; 1] B). [- 1; 7 2 ] C). (- ∞; - 7 2 ] ∪ [ 1; + ∞) D). (- ∞; - 1] ∪ [ 7 2 ; + ∞) 24). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ ( 4) 2 ( 1)( 3)x x x x m+ − + + ≤ có nghi m.ệ A). m ≥ - 3 B). m ≤ - 4 C). - 4 ≤ m ≤ - 3 D). m ≥ - 4 25). B t ph ng trìnhấ ươ 2 2 2 3 3 5 4 12 9x x x x x x+ + + + ≥ + + có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). (- ∞; - 4] B). (-∞; - 4]∪[1; +∞) C). [- 4; - 3]∪[0; 1] D). [1; + ∞] 26). B t ph ng trìnhấ ươ 2 1 4 3 9x x x x+ + − ≥ − + có t p nghi m b ng.ậ ệ ằ A). [0; 3] B). [ - 1; 4] C). [- 3; 0] D). [0; 4] 27). B t ph ng trìnhấ ươ ( 1) ( 2) (4 1)x x x x x x− + + ≤ + có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). (- ∞; - 2]∪ {0} B). [1; 2]∪{0} C). (- ∞; - 2]∪[1; 2]∪{0} D). (- ∞; 2] 28). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 2 2x x m− + + ≥ có nghi m.ệ A). m ≥ 2 B). ∀ m ∈R C). m ≤ 2 D). m = 2 29). B t ph ng trình 4xấ ươ 2 + 12x + 9 > 0 có t p nghi m là :ậ ệ A). R B). R {- 3 2 } C). {- 3 2 } D). ∅ 30). B t ph ng trìnhấ ươ 2 2 2 5 2 2 9 10 23 3x x x x x+ + + + + + ≥ − có t p nghi m b ng:ậ ệ ằ A). [6; 142] B). [2; + ∞) C). [2; 142] D). [2; 6] 31). B t ph ng trìnhấ ươ 10 2 2x x+ − + ≤ có t p nghi m b ng:ậ ệ ằ A). [- 2; + ∞) B). [- 2; - 1] C). [ - 1; 6] D). [- 1; + ∞) 6
  • 7. Đeà soá : 592 32). B t ph ng trình - 3xấ ươ 2 + 2x - 5 > 0 có t p nghi m là :ậ ệ A). ∅ B). R { 1 3 } C). R D). { 1 3 } 33). B t ph ng trình - 16xấ ươ 2 + 8x - 1 ≥ 0 có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). [ 1 4 ; + ∞) B). R { 1 4 } C). ∅ D). { 1 4 } 34). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 2 (3 )(1 ) 4 2 3x x x x m− + + − − + + ≥ có nghi m.ệ A). 15 4 ≤ m ≤ 6 B). 4 ≤ m ≤ 6 C). m ≥ 6 D). m ≤ 6 35). B t ph ng trìnhấ ươ 2 1 1x x+ ≤ − có t p nghi m là :ậ ệ A). [4 ; + ∞) B). [1; 4] C). [1 ; + ∞) D). (- ∞; 0] ∪[4 ; + ∞) 36). B t ph ng trình - 1ấ ươ ≤ 1 x ≤ 2 có t p nghi m b ng.ậ ệ ằ A). [- 1; 1 2 ] B). (- ∞; 0)∪( 1 2 ; + ∞) C). (- ∞; - 1] ∪ (0; + ∞) D). (- ∞; - 1]∪[ 1 2 ; + ∞) 37). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 1 10x x m+ + + ≤ có nghi m.ệ A). m ≥ 3 B). m ≥ 0 C). 0 ≤ m ≤ 3 D). m = 3 38). B t ph ng trìnhấ ươ 4 2 1 3 4 x x x + + − − ≤ có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). {- 4}∪[4;+ ∞) B). [3; + ∞) C). [4; + ∞) D). [3; 4] 39). B t ph ng trìnhấ ươ 1 6 3 1 21 3 x x x x − + − ≥ − + − có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). [1; 2]∪[5; + ∞) B). [1; 5] C). [2; 5] D). [1; 2] 40). B t ph ng trìnhấ ươ 3 10 4 ( 3)(10 ) 29x x x x+ + − + + − ≤ có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). [6; 10] B). [- 3; 1] C). [- 3; 1]∪[6; 10] D). [1; 6] 41). B t ph ng trình xấ ươ 2 + 2x - 8 ≤ 0 có t p nghi m là :ậ ệ A). (- 4; 2) B). [- 2; 4] C). (- 2; 4) D). [- 4; 2] 42). B t ph ng trìnhấ ươ 2 (2 1)( 1) 9 5 2 3 4 0x x x x+ + + − + + < có t p nghi m b ng:ậ ệ ằ A). (0; 1)∪(- 5 2 ; - 3 2 ) B). ( - 3 2 ; 0 ) C). (- 5 2 ; 1) D). (- ∞; - 5 2 )∪(1; + ∞) 43). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 2 7x x m+ + − ≤ có nghi m.ệ A). m ≤ 3 2 B). m ≤ 3 C). m ≥ 3 D). m ≥ 3 2 44). B t ph ng trìnhấ ươ 2 5 1 7 x x x + − − ≥ − có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). (7; + ∞) B). [- 2; 2] C). [ 1 4 ; 2] D). [2; 7) 45). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 2x x m+ ≥ + có nghi m.ệ A). m ≤ 2 B). 2 ≤ m ≤ 9 4 C). m ≤ 9 4 D). ∀m ∈R 7