SlideShare a Scribd company logo
1 of 7
Download to read offline
TRUNG TÂM ÔN LUY N ĐH , CĐ KH I AỆ Ố
Thanh T ng - Thanh Ch ng - Ngh Anườ ươ ệ
Đ ki m tra : B t ph ng trìnhề ể ấ ươ
Giaùo Vieân: Traàn Ñình Hieàn - 0985725279 Th i gian làm bài : 90 phútờ
Noäi dung ñeà soá : 751
1). B t ph ng trìnhấ ươ 2 2
( 2) ( 1 1) (2 1)x x x− ≥ − − − có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). [1; 2] B). [1; 5] C). [5; + ∞) D). [2; 5]
2). B t ph ng trình xấ ươ 2
+ 6x + 9 ≤ 0 có t p nghi m là :ậ ệ
A). R B). {3} C). ∅ D). {- 3}
3). B t ph ng trìnhấ ươ 2
5 3 2 1x x x+ + < + có t p nghi m là :ậ ệ
A). (- ∞; -
2
3
)∪ (1; + ∞) B). (- ∞; -
1
2
)∪ (1; + ∞) C). (- ∞;
5 13
2
− −
]∪(1; + ∞) D). (1; + ∞)
4). B t ph ng trìnhấ ươ
2 5
1
7
x x
x
+ − −
≥
−
có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). [
1
4
; 2] B). [- 2; 2] C). [2; 7) D). (7; + ∞)
5). B t ph ng trìnhấ ươ 1 12 5x x+ + − > có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). [- 1; 3) ∪(8; 12] B). [- 1; 3) C). (3; 8) D). (8; 12]
6). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 2x x m+ ≥ + có nghi m.ệ
A). m ≤
9
4
B). m ≤ 2 C). ∀m ∈R D). 2 ≤ m ≤
9
4
7). B t ph ng trình xấ ươ 2
- 4x + 5 ≥ 0 có t p nghi m là :ậ ệ
A). R B). {2} C). ∅ D). R{2}
8). B t ph ng trìnhấ ươ 10 2 2x x+ − + ≤ có t p nghi m b ng:ậ ệ ằ
A). [- 2; + ∞) B). [ - 1; 6] C). [- 1; + ∞) D). [- 2; - 1]
9). B t ph ng trình xấ ươ 2
+ 2x - 8 ≤ 0 có t p nghi m là :ậ ệ
A). (- 2; 4) B). [- 4; 2] C). [- 2; 4] D). (- 4; 2)
10). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 2
4 4x x x x m+ − ≥ − + có nghi m.ệ
A). m ≤ 4 B). 4 ≤ m ≤ 5 C). m ≤ 5 D). m ≥ 5
11). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 2 2x x m− + + ≥ có nghi m.ệ
A). m ≤ 2 B). ∀ m ∈R C). m = 2 D). m ≥ 2
12). B t ph ng trìnhấ ươ 2
2 2 5 2 2 9 10 23 3x x x x x+ + + + + + ≥ − có t p nghi m b ng:ậ ệ ằ
A). [2; + ∞) B). [2; 6] C). [2; 142] D). [6; 142]
13). B t ph ng trình - 2xấ ươ 2
+ 5x + 7 ≥ 0 có t p nghi m là :ậ ệ
A). (- ∞; -
7
2
] ∪ [ 1; + ∞) B). (- ∞; - 1] ∪ [
7
2
; + ∞) C). [-
7
2
; 1] D). [- 1;
7
2
]
14). B t ph ng trình xấ ươ 2
- x - 6 > 0 có t p nghi m là :ậ ệ
A). (-∞;- 3) ∪ (2; +∞) B). (- 2; 3) C). (-∞;- 2) ∪ (3; +∞) D). (- 3; 2)
15). B t ph ng trìnhấ ươ 2 2 6 10x x x+ + + ≥ + có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). (- ∞; - 11]∪[- 1; + ∞) B). [- 1; + ∞) C). [- 1; 11] D). [- 1; 1]
16). B t ph ng trìnhấ ươ 2
1 4 3 9x x x x+ + − ≥ − + có t p nghi m b ng.ậ ệ ằ
A). [0; 3] B). [ - 1; 4] C). [0; 4] D). [- 3; 0]
17). B t ph ng trìnhấ ươ 2 2 2
3 3 5 4 12 9x x x x x x+ + + + ≥ + + có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). (-∞; - 4]∪[1; +∞) B). [- 4; - 3]∪[0; 1] C). (- ∞; - 4] D). [1; + ∞]
1
Đeà soá : 751
18). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 1 10x x m+ + + ≤ có nghi m.ệ
A). m ≥ 0 B). m = 3 C). m ≥ 3 D). 0 ≤ m ≤ 3
19). B t ph ng trìnhấ ươ
2 1 2
3. 11
1 1
x x
x x
+ +
+ ≥
− −
có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). (1; 2] B). (- ∞; - 2] C). [2; + ∞) D). [1; 2]
20). B t ph ng trìnhấ ươ 1 3 9 4x x+ + + ≤ có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). [- 1;
3
2
]∪[ 24; + ∞) B). [- 1; 0] C). [0;
3
2
] D). [- 1; 0] ∪ [24; + ∞)
21). B t ph ng trìnhấ ươ 2 2
( 6) 2 0x x x x− − − − ≥ có t p nghi m là :ậ ệ
A). (- ∞; - 3]∪[2; + ∞) B). (- ∞; - 2]∪[3; + ∞)∪{- 1; 2}
C). (- ∞; - 3]∪[2; + ∞)∪{- 1} D). (- ∞; - 2]∪[3; + ∞)
22). B t ph ng trìnhấ ươ 2 5 6 1x x+ − − ≥ có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). [2; 6] B). [- 2; 2] C). [-
5
2
; 2] D). (- ∞; -
10
9
]∪[2; + ∞)
23). B t ph ng trìnhấ ươ
2
4 2 3
3
2
x x x
x
− + − −
>
−
có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). (
5
24
; 1)∪(2; + ∞) B). (
3
5
; 1) C). (
3
5
; 1)∪(2; + ∞) D). (1; 2)
24). B t ph ng trìnhấ ươ 2 27 7x x+ + − ≤ có t p nghi m b ng:ậ ệ ằ
A). [- 2; 2] B). [- 2; 2]∪[23; 27] C). [2; 23] D). [23; 27]
25). B t ph ng trình - 1ấ ươ ≤
1
x
≤ 2 có t p nghi m b ng.ậ ệ ằ
A). (- ∞; - 1]∪[
1
2
; + ∞) B). [- 1;
1
2
] C). (- ∞; - 1] ∪ (0; + ∞) D). (- ∞; 0)∪(
1
2
; + ∞)
26). B t ph ng trình - 16xấ ươ 2
+ 8x - 1 ≥ 0 có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). [
1
4
; + ∞) B). ∅ C). {
1
4
} D). R  {
1
4
}
27). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 2
16 16x x x x m+ − ≤ − + có nghi m.ệ
A). 16 ≤ m ≤ 96 B). m ≤ 16 C). m ≥ 16 D). m ≥ 96
28). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 2
(3 )(1 ) 4 2 3x x x x m− + + − − + + ≥ có nghi m.ệ
A). m ≥ 6 B). m ≤ 6 C).
15
4
≤ m ≤ 6 D). 4 ≤ m ≤ 6
29). B t ph ng trìnhấ ươ 5 2 3x x+ + + ≥ có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). [- 1; +∞) B). [- 2; - 1] C). [- 1; 1] D). [- 2; + ∞)
30). B t ph ng trình 4xấ ươ 2
+ 12x + 9 > 0 có t p nghi m là :ậ ệ
A). R B). R  {-
3
2
} C). {-
3
2
} D). ∅
31). B t ph ng trìnhấ ươ ( 1) ( 2) (4 1)x x x x x x− + + ≤ + có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). [1; 2]∪{0} B). (- ∞; - 2]∪ {0} C). (- ∞; - 2]∪[1; 2]∪{0} D). (- ∞; 2]
2
Đeà soá : 751
32). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 2 7x x m+ + − ≤ có nghi m.ệ
A). m ≥ 3 B). m ≤ 3 2 C). m ≥ 3 2 D). m ≤ 3
33). B t ph ng trìnhấ ươ 2
( 2)( 1) 3 5 3x x x x+ + − + + > có t p nghi m là :ậ ệ
A). (- ∞; - 1)∪(4; + ∞) B). (- 1; 4) C). (- 4; 1) D). (- ∞; - 4)∪(1; + ∞)
34). B t ph ng trình - 3xấ ươ 2
+ 2x - 5 > 0 có t p nghi m là :ậ ệ
A). ∅ B). {
1
3
} C). R D). R  {
1
3
}
35). B t ph ng trìnhấ ươ
1 6 3 1
21 3
x x
x x
− + −
≥
− + −
có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). [1; 5] B). [1; 2]∪[5; + ∞) C). [1; 2] D). [2; 5]
36). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 1 3 4 2 ( 1)(3 4) 4x x x x m x+ + + + + + ≤ − có nghi m.ệ
A). m ≥ 3 B). m ≥ 2 C). m ≥ - 2 D). m ≥ - 3
37). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 1 5x x m− + − ≥ có nghi m.ệ
A). m ≥ 2 B). m ≥ 2 2 C). m ≤ 2 D). m ≤ 2 2
38). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 1x x m+ ≤ + có nghi m.ệ
A). m ≥ 1 B). ∀ m ∈R C). m ≥
5
4
D). 1 ≤ m ≤
5
4
39). B t ph ng trìnhấ ươ 2
2 4 2x x x+ + > − có t p nghi m là :ậ ệ
A). [2; + ∞) B). (1; 2] C). (1;
14
3
) D). (1; + ∞)
40). B t ph ng trìnhấ ươ 3 10 4 ( 3)(10 ) 29x x x x+ + − + + − ≤ có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). [- 3; 1] B). [1; 6] C). [- 3; 1]∪[6; 10] D). [6; 10]
41). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 2 ( 2)(6 ) 6( 2 6 )x x x x m+ − − + + − ≤ có nghi m.ệ
A). m ≥ - 17 B). - 17 ≤ m ≤ - 16 C). m ≥ - 12 2 D). m ≥ - 16
42). B t ph ng trìnhấ ươ 2
(2 1)( 1) 9 5 2 3 4 0x x x x+ + + − + + < có t p nghi m b ng:ậ ệ ằ
A). (-
3
2
; 0) B). (-
5
2
; 1) C). (0; 1)∪(-
5
2
; -
3
2
) D). (- ∞; -
5
2
)∪(1; + ∞)
43). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ ( 4) 2 ( 1)( 3)x x x x m+ − + + ≤ có nghi m.ệ
A). m ≥ - 3 B). - 4 ≤ m ≤ - 3 C). m ≥ - 4 D). m ≤ - 4
44). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 1 10 2 ( 1)(10 )x x x x m− + − + − − ≥ có nghi m.ệ
A). m ≤ 9 + 3 2 B). m ≥ 9 + 3 2 C). m ≤ 3 D). 3 ≤ m ≤ 9 + 3 2
45). B t ph ng trìnhấ ươ
2
2
2 3
( 1 1)
x
x
x
> +
+ −
có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). (- 1; 3) B). (- 1; 3)  {0} C). (3; + ∞) D). (0; 3)
46). B t ph ng trìnhấ ươ 3 2 2 2x x− ≥ − có t p nghi m là :ậ ệ
A). [
2
3
;
3
4
] ∪ [2 ; + ∞) B). [1; 2] C). [
2
3
; 2] D). [
3
4
; 2]
3
Đeà soá : 751
47). B t ph ng trìnhấ ươ 2 2
4 12 6 2x x x x x− − + − − ≥ + có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). [7; + ∞) B). (- ∞; - 2]∪[7; + ∞) C). (- ∞; - 2] D). [7; + ∞)∪{-2}
48). B t ph ng trìnhấ ươ 2 1 1x x+ ≤ − có t p nghi m là :ậ ệ
A). [1; 4] B). [1 ; + ∞) C). (- ∞; 0] ∪[4 ; + ∞) D). [4 ; + ∞)
49). B t ph ng trình -9xấ ươ 2
+ 6x - 1 < 0 có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). R  {
1
3
} B). {
1
3
} C). R D). ∅
50). B t ph ng trìnhấ ươ
4
2 1 3
4
x
x x
+
+ − − ≤ có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). [3; + ∞) B). {- 4}∪[4;+ ∞) C). [3; 4] D). [4; + ∞)
4
TRUNG TÂM ÔN LUY N ĐH , CĐ KH I AỆ Ố
Thanh T ng - Thanh Ch ng - Ngh Anườ ươ ệ
Đ ki m tra : B t ph ng trìnhề ể ấ ươ
Giaùo Vieân: Traàn Ñình Hieàn - 0985725279 Th i gian làm bài : 90 phútờ
Noäi dung ñeà soá : 592
1). B t ph ng trìnhấ ươ 2 2
( 2) ( 1 1) (2 1)x x x− ≥ − − − có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). [5; + ∞) B). [2; 5] C). [1; 2] D). [1; 5]
2). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 1x x m+ ≤ + có nghi m.ệ
A). m ≥ 1 B). m ≥
5
4
C). ∀ m ∈R D). 1 ≤ m ≤
5
4
3). B t ph ng trìnhấ ươ 1 3 9 4x x+ + + ≤ có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). [- 1;
3
2
]∪[ 24; + ∞) B). [- 1; 0] ∪ [24; + ∞) C). [0;
3
2
] D). [- 1; 0]
4). B t ph ng trìnhấ ươ 3 2 2 2x x− ≥ − có t p nghi m là :ậ ệ
A). [
3
4
; 2] B). [
2
3
;
3
4
] ∪ [2 ; + ∞) C). [
2
3
; 2] D). [1; 2]
5). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 1 10 2 ( 1)(10 )x x x x m− + − + − − ≥ có nghi m.ệ
A). m ≥ 9 + 3 2 B). m ≤ 9 + 3 2 C). m ≤ 3 D). 3 ≤ m ≤ 9 + 3 2
6). B t ph ng trìnhấ ươ
2
2
2 3
( 1 1)
x
x
x
> +
+ −
có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). (3; + ∞) B). (- 1; 3) C). (0; 3) D). (- 1; 3)  {0}
7). B t ph ng trìnhấ ươ 2 2
( 6) 2 0x x x x− − − − ≥ có t p nghi m là :ậ ệ
A). (- ∞; - 3]∪[2; + ∞) B). (- ∞; - 2]∪[3; + ∞)∪{- 1; 2}
C). (- ∞; - 2]∪[3; + ∞) D). (- ∞; - 3]∪[2; + ∞)∪{- 1}
8). B t ph ng trình xấ ươ 2
- 4x + 5 ≥ 0 có t p nghi m là :ậ ệ
A). {2} B). R{2} C). ∅ D). R
9). B t ph ng trình xấ ươ 2
- x - 6 > 0 có t p nghi m là :ậ ệ
A). (-∞;- 2) ∪ (3; +∞) B). (- 3; 2) C). (-∞;- 3) ∪ (2; +∞) D). (- 2; 3)
10). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 2
4 4x x x x m+ − ≥ − + có nghi m.ệ
A). 4 ≤ m ≤ 5 B). m ≤ 4 C). m ≥ 5 D). m ≤ 5
11). B t ph ng trìnhấ ươ 2 5 6 1x x+ − − ≥ có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). [2; 6] B). (- ∞; -
10
9
]∪[2; + ∞) C). [-
5
2
; 2] D). [- 2; 2]
12). B t ph ng trìnhấ ươ 1 12 5x x+ + − > có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). (8; 12] B). [- 1; 3) ∪(8; 12] C). [- 1; 3) D). (3; 8)
13). B t ph ng trìnhấ ươ
2
4 2 3
3
2
x x x
x
− + − −
>
−
có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). (
3
5
; 1)∪(2; + ∞) B). (1; 2) C). (
3
5
; 1) D). (
5
24
; 1)∪(2; + ∞)
14). B t ph ng trình xấ ươ 2
+ 6x + 9 ≤ 0 có t p nghi m là :ậ ệ
A). ∅ B). {3} C). R D). {- 3}
5
Đeà soá : 592
15). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 1 3 4 2 ( 1)(3 4) 4x x x x m x+ + + + + + ≤ − có nghi m.ệ
A). m ≥ 3 B). m ≥ - 3 C). m ≥ 2 D). m ≥ - 2
16). B t ph ng trìnhấ ươ 2
2 4 2x x x+ + > − có t p nghi m là :ậ ệ
A). (1;
14
3
) B). (1; + ∞) C). [2; + ∞) D). (1; 2]
17). B t ph ng trìnhấ ươ 5 2 3x x+ + + ≥ có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). [- 1; +∞) B). [- 2; + ∞) C). [- 2; - 1] D). [- 1; 1]
18). B t ph ng trìnhấ ươ 2 2 6 10x x x+ + + ≥ + có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). [- 1; 1] B). [- 1; 11] C). [- 1; + ∞) D). (- ∞; - 11]∪[- 1; + ∞)
19). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 2
16 16x x x x m+ − ≤ − + có nghi m.ệ
A). m ≥ 16 B). 16 ≤ m ≤ 96 C). m ≤ 16 D). m ≥ 96
20). B t ph ng trìnhấ ươ 2 2
4 12 6 2x x x x x− − + − − ≥ + có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). [7; + ∞) B). (- ∞; - 2] C). (- ∞; - 2]∪[7; + ∞) D). [7; + ∞)∪{-2}
21). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 2 ( 2)(6 ) 6( 2 6 )x x x x m+ − − + + − ≤ có nghi m.ệ
A). m ≥ - 17 B). m ≥ - 12 2 C). m ≥ - 16 D). - 17 ≤ m ≤ - 16
22). B t ph ng trình -9xấ ươ 2
+ 6x - 1 < 0 có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). ∅ B). R C). {
1
3
} D). R  {
1
3
}
23). B t ph ng trình - 2xấ ươ 2
+ 5x + 7 ≥ 0 có t p nghi m là :ậ ệ
A). [-
7
2
; 1] B). [- 1;
7
2
] C). (- ∞; -
7
2
] ∪ [ 1; + ∞) D). (- ∞; - 1] ∪ [
7
2
; + ∞)
24). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ ( 4) 2 ( 1)( 3)x x x x m+ − + + ≤ có nghi m.ệ
A). m ≥ - 3 B). m ≤ - 4 C). - 4 ≤ m ≤ - 3 D). m ≥ - 4
25). B t ph ng trìnhấ ươ 2 2 2
3 3 5 4 12 9x x x x x x+ + + + ≥ + + có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). (- ∞; - 4] B). (-∞; - 4]∪[1; +∞) C). [- 4; - 3]∪[0; 1] D). [1; + ∞]
26). B t ph ng trìnhấ ươ 2
1 4 3 9x x x x+ + − ≥ − + có t p nghi m b ng.ậ ệ ằ
A). [0; 3] B). [ - 1; 4] C). [- 3; 0] D). [0; 4]
27). B t ph ng trìnhấ ươ ( 1) ( 2) (4 1)x x x x x x− + + ≤ + có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). (- ∞; - 2]∪ {0} B). [1; 2]∪{0} C). (- ∞; - 2]∪[1; 2]∪{0} D). (- ∞; 2]
28). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 2 2x x m− + + ≥ có nghi m.ệ
A). m ≥ 2 B). ∀ m ∈R C). m ≤ 2 D). m = 2
29). B t ph ng trình 4xấ ươ 2
+ 12x + 9 > 0 có t p nghi m là :ậ ệ
A). R B). R  {-
3
2
} C). {-
3
2
} D). ∅
30). B t ph ng trìnhấ ươ 2
2 2 5 2 2 9 10 23 3x x x x x+ + + + + + ≥ − có t p nghi m b ng:ậ ệ ằ
A). [6; 142] B). [2; + ∞) C). [2; 142] D). [2; 6]
31). B t ph ng trìnhấ ươ 10 2 2x x+ − + ≤ có t p nghi m b ng:ậ ệ ằ
A). [- 2; + ∞) B). [- 2; - 1] C). [ - 1; 6] D). [- 1; + ∞)
6
Đeà soá : 592
32). B t ph ng trình - 3xấ ươ 2
+ 2x - 5 > 0 có t p nghi m là :ậ ệ
A). ∅ B). R  {
1
3
} C). R D). {
1
3
}
33). B t ph ng trình - 16xấ ươ 2
+ 8x - 1 ≥ 0 có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). [
1
4
; + ∞) B). R  {
1
4
} C). ∅ D). {
1
4
}
34). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 2
(3 )(1 ) 4 2 3x x x x m− + + − − + + ≥ có nghi m.ệ
A).
15
4
≤ m ≤ 6 B). 4 ≤ m ≤ 6 C). m ≥ 6 D). m ≤ 6
35). B t ph ng trìnhấ ươ 2 1 1x x+ ≤ − có t p nghi m là :ậ ệ
A). [4 ; + ∞) B). [1; 4] C). [1 ; + ∞) D). (- ∞; 0] ∪[4 ; + ∞)
36). B t ph ng trình - 1ấ ươ ≤
1
x
≤ 2 có t p nghi m b ng.ậ ệ ằ
A). [- 1;
1
2
] B). (- ∞; 0)∪(
1
2
; + ∞) C). (- ∞; - 1] ∪ (0; + ∞) D). (- ∞; - 1]∪[
1
2
; + ∞)
37). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 1 10x x m+ + + ≤ có nghi m.ệ
A). m ≥ 3 B). m ≥ 0 C). 0 ≤ m ≤ 3 D). m = 3
38). B t ph ng trìnhấ ươ
4
2 1 3
4
x
x x
+
+ − − ≤ có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). {- 4}∪[4;+ ∞) B). [3; + ∞) C). [4; + ∞) D). [3; 4]
39). B t ph ng trìnhấ ươ
1 6 3 1
21 3
x x
x x
− + −
≥
− + −
có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). [1; 2]∪[5; + ∞) B). [1; 5] C). [2; 5] D). [1; 2]
40). B t ph ng trìnhấ ươ 3 10 4 ( 3)(10 ) 29x x x x+ + − + + − ≤ có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). [6; 10] B). [- 3; 1] C). [- 3; 1]∪[6; 10] D). [1; 6]
41). B t ph ng trình xấ ươ 2
+ 2x - 8 ≤ 0 có t p nghi m là :ậ ệ
A). (- 4; 2) B). [- 2; 4] C). (- 2; 4) D). [- 4; 2]
42). B t ph ng trìnhấ ươ 2
(2 1)( 1) 9 5 2 3 4 0x x x x+ + + − + + < có t p nghi m b ng:ậ ệ ằ
A). (0; 1)∪(-
5
2
; -
3
2
) B). ( -
3
2
; 0 ) C). (-
5
2
; 1) D). (- ∞; -
5
2
)∪(1; + ∞)
43). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 2 7x x m+ + − ≤ có nghi m.ệ
A). m ≤ 3 2 B). m ≤ 3 C). m ≥ 3 D). m ≥ 3 2
44). B t ph ng trìnhấ ươ
2 5
1
7
x x
x
+ − −
≥
−
có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ
A). (7; + ∞) B). [- 2; 2] C). [
1
4
; 2] D). [2; 7)
45). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 2x x m+ ≥ + có nghi m.ệ
A). m ≤ 2 B). 2 ≤ m ≤
9
4
C). m ≤
9
4
D). ∀m ∈R
7

More Related Content

Viewers also liked

Www.viewmytrades.com
Www.viewmytrades.comWww.viewmytrades.com
Www.viewmytrades.com
timothysmith0
 
довузовское образование
довузовское образование довузовское образование
довузовское образование
ITMO University
 

Viewers also liked (15)

Simulasi Digitas Gatot HP
Simulasi Digitas Gatot HPSimulasi Digitas Gatot HP
Simulasi Digitas Gatot HP
 
Методика работы с горячим спросом
Методика работы с горячим спросомМетодика работы с горячим спросом
Методика работы с горячим спросом
 
Cte 14 15 1a sesión jeopardy rm
Cte 14 15 1a sesión jeopardy rmCte 14 15 1a sesión jeopardy rm
Cte 14 15 1a sesión jeopardy rm
 
Philosophy presentasi
Philosophy presentasiPhilosophy presentasi
Philosophy presentasi
 
국내 무 재배현황 및 향후과제
국내 무 재배현황 및 향후과제국내 무 재배현황 및 향후과제
국내 무 재배현황 및 향후과제
 
Al Fazl International 18 July 2014 - الفضل انٹرنیشنل
Al Fazl International  18 July 2014 - الفضل انٹرنیشنلAl Fazl International  18 July 2014 - الفضل انٹرنیشنل
Al Fazl International 18 July 2014 - الفضل انٹرنیشنل
 
Presentation mg111
Presentation mg111Presentation mg111
Presentation mg111
 
Atom semiconductor
Atom semiconductorAtom semiconductor
Atom semiconductor
 
Www.viewmytrades.com
Www.viewmytrades.comWww.viewmytrades.com
Www.viewmytrades.com
 
Las ป.4
Las ป.4Las ป.4
Las ป.4
 
Marts13
Marts13Marts13
Marts13
 
Cuando soplan vientos de cambio
Cuando soplan vientos de cambioCuando soplan vientos de cambio
Cuando soplan vientos de cambio
 
довузовское образование
довузовское образование довузовское образование
довузовское образование
 
СОХРАНЁННОЕ РАДИО
СОХРАНЁННОЕ  РАДИОСОХРАНЁННОЕ  РАДИО
СОХРАНЁННОЕ РАДИО
 
Acuerdo 648, acuerdo 685 y normas
Acuerdo 648, acuerdo 685 y normasAcuerdo 648, acuerdo 685 y normas
Acuerdo 648, acuerdo 685 y normas
 

More from Thanh Danh

On thi cap_toc_dh2011_so_phuc_loan_8673
On thi cap_toc_dh2011_so_phuc_loan_8673On thi cap_toc_dh2011_so_phuc_loan_8673
On thi cap_toc_dh2011_so_phuc_loan_8673
Thanh Danh
 
Effectivesoftwaretesting 131104102937-phpapp01
Effectivesoftwaretesting 131104102937-phpapp01Effectivesoftwaretesting 131104102937-phpapp01
Effectivesoftwaretesting 131104102937-phpapp01
Thanh Danh
 
De 12 on_thi_3313
De 12 on_thi_3313De 12 on_thi_3313
De 12 on_thi_3313
Thanh Danh
 
đề Tài giải quyết bài toán nhận dạng mặt người
đề Tài giải quyết bài toán nhận dạng mặt người đề Tài giải quyết bài toán nhận dạng mặt người
đề Tài giải quyết bài toán nhận dạng mặt người
Thanh Danh
 
Chuyên đề toàn vẹn dữ liệu
Chuyên đề toàn vẹn dữ liệuChuyên đề toàn vẹn dữ liệu
Chuyên đề toàn vẹn dữ liệu
Thanh Danh
 
Cấu trúc mã lệnh (instruction format)trong 8088
Cấu trúc mã lệnh (instruction format)trong 8088Cấu trúc mã lệnh (instruction format)trong 8088
Cấu trúc mã lệnh (instruction format)trong 8088
Thanh Danh
 
Cacphuongphapgiaidethidaihocmontoan 140228055200-phpapp01
Cacphuongphapgiaidethidaihocmontoan 140228055200-phpapp01Cacphuongphapgiaidethidaihocmontoan 140228055200-phpapp01
Cacphuongphapgiaidethidaihocmontoan 140228055200-phpapp01
Thanh Danh
 
Book key-tobaitaptracnghiemhoahocthptdungtuon
Book key-tobaitaptracnghiemhoahocthptdungtuonBook key-tobaitaptracnghiemhoahocthptdungtuon
Book key-tobaitaptracnghiemhoahocthptdungtuon
Thanh Danh
 
Bo de thi_tn_thpt_anh_12_4675
Bo de thi_tn_thpt_anh_12_4675Bo de thi_tn_thpt_anh_12_4675
Bo de thi_tn_thpt_anh_12_4675
Thanh Danh
 
Bitphnhhc12oonthitnvihc 121004052751
Bitphnhhc12oonthitnvihc 121004052751Bitphnhhc12oonthitnvihc 121004052751
Bitphnhhc12oonthitnvihc 121004052751
Thanh Danh
 
Bài giảng xử lý sự cố hệ điều hành
Bài giảng xử lý sự cố hệ điều hànhBài giảng xử lý sự cố hệ điều hành
Bài giảng xử lý sự cố hệ điều hành
Thanh Danh
 
Bài giảng tự động hóa quá trình công nghệ
Bài giảng tự động hóa quá trình công nghệBài giảng tự động hóa quá trình công nghệ
Bài giảng tự động hóa quá trình công nghệ
Thanh Danh
 
Bài giảng nhập môn công nghệ học phần mềm
Bài giảng nhập môn công nghệ học phần mềmBài giảng nhập môn công nghệ học phần mềm
Bài giảng nhập môn công nghệ học phần mềm
Thanh Danh
 

More from Thanh Danh (20)

Tonghopbaitapvatlytheochuongl
TonghopbaitapvatlytheochuonglTonghopbaitapvatlytheochuongl
Tonghopbaitapvatlytheochuongl
 
Tomtatvatly12pb 1905-doc-090623000115-phpapp01
Tomtatvatly12pb 1905-doc-090623000115-phpapp01Tomtatvatly12pb 1905-doc-090623000115-phpapp01
Tomtatvatly12pb 1905-doc-090623000115-phpapp01
 
Tienganhchuyennganhcntt lythuyet
Tienganhchuyennganhcntt lythuyetTienganhchuyennganhcntt lythuyet
Tienganhchuyennganhcntt lythuyet
 
On thi cap_toc_dh2011_so_phuc_loan_8673
On thi cap_toc_dh2011_so_phuc_loan_8673On thi cap_toc_dh2011_so_phuc_loan_8673
On thi cap_toc_dh2011_so_phuc_loan_8673
 
Nguphaptienganhmailanhuongtoeicbookstore 140420015753-phpapp01
Nguphaptienganhmailanhuongtoeicbookstore 140420015753-phpapp01Nguphaptienganhmailanhuongtoeicbookstore 140420015753-phpapp01
Nguphaptienganhmailanhuongtoeicbookstore 140420015753-phpapp01
 
Ngphptinganhnthitoeic 140414185749-phpapp02
Ngphptinganhnthitoeic 140414185749-phpapp02Ngphptinganhnthitoeic 140414185749-phpapp02
Ngphptinganhnthitoeic 140414185749-phpapp02
 
Nghiên cứu virus tin học thiết kế chương trình chống vỉrus - tài liệu, ebook...
Nghiên cứu virus tin học  thiết kế chương trình chống vỉrus - tài liệu, ebook...Nghiên cứu virus tin học  thiết kế chương trình chống vỉrus - tài liệu, ebook...
Nghiên cứu virus tin học thiết kế chương trình chống vỉrus - tài liệu, ebook...
 
Effectivesoftwaretesting 131104102937-phpapp01
Effectivesoftwaretesting 131104102937-phpapp01Effectivesoftwaretesting 131104102937-phpapp01
Effectivesoftwaretesting 131104102937-phpapp01
 
De 12 on_thi_3313
De 12 on_thi_3313De 12 on_thi_3313
De 12 on_thi_3313
 
đề Tài giải quyết bài toán nhận dạng mặt người
đề Tài giải quyết bài toán nhận dạng mặt người đề Tài giải quyết bài toán nhận dạng mặt người
đề Tài giải quyết bài toán nhận dạng mặt người
 
Chuyên đề toàn vẹn dữ liệu
Chuyên đề toàn vẹn dữ liệuChuyên đề toàn vẹn dữ liệu
Chuyên đề toàn vẹn dữ liệu
 
Cấu trúc mã lệnh (instruction format)trong 8088
Cấu trúc mã lệnh (instruction format)trong 8088Cấu trúc mã lệnh (instruction format)trong 8088
Cấu trúc mã lệnh (instruction format)trong 8088
 
Cacphuongphapgiaidethidaihocmontoan 140228055200-phpapp01
Cacphuongphapgiaidethidaihocmontoan 140228055200-phpapp01Cacphuongphapgiaidethidaihocmontoan 140228055200-phpapp01
Cacphuongphapgiaidethidaihocmontoan 140228055200-phpapp01
 
C1 tts
C1 ttsC1 tts
C1 tts
 
Book key-tobaitaptracnghiemhoahocthptdungtuon
Book key-tobaitaptracnghiemhoahocthptdungtuonBook key-tobaitaptracnghiemhoahocthptdungtuon
Book key-tobaitaptracnghiemhoahocthptdungtuon
 
Bo de thi_tn_thpt_anh_12_4675
Bo de thi_tn_thpt_anh_12_4675Bo de thi_tn_thpt_anh_12_4675
Bo de thi_tn_thpt_anh_12_4675
 
Bitphnhhc12oonthitnvihc 121004052751
Bitphnhhc12oonthitnvihc 121004052751Bitphnhhc12oonthitnvihc 121004052751
Bitphnhhc12oonthitnvihc 121004052751
 
Bài giảng xử lý sự cố hệ điều hành
Bài giảng xử lý sự cố hệ điều hànhBài giảng xử lý sự cố hệ điều hành
Bài giảng xử lý sự cố hệ điều hành
 
Bài giảng tự động hóa quá trình công nghệ
Bài giảng tự động hóa quá trình công nghệBài giảng tự động hóa quá trình công nghệ
Bài giảng tự động hóa quá trình công nghệ
 
Bài giảng nhập môn công nghệ học phần mềm
Bài giảng nhập môn công nghệ học phần mềmBài giảng nhập môn công nghệ học phần mềm
Bài giảng nhập môn công nghệ học phần mềm
 

Recently uploaded

sách các Bài tập kinh tế vi mô chọn lọc.
sách các Bài tập kinh tế vi mô chọn lọc.sách các Bài tập kinh tế vi mô chọn lọc.
sách các Bài tập kinh tế vi mô chọn lọc.
TunQuc54
 
Baif thảo luận nhom pháp luật đại cương.pptx
Baif thảo luận nhom pháp luật đại cương.pptxBaif thảo luận nhom pháp luật đại cương.pptx
Baif thảo luận nhom pháp luật đại cương.pptx
Phimngn
 
Đề cương môn Xã hội Chủ nghĩa Khoa học (sơ lược)
Đề cương môn Xã hội Chủ nghĩa Khoa học (sơ lược)Đề cương môn Xã hội Chủ nghĩa Khoa học (sơ lược)
Đề cương môn Xã hội Chủ nghĩa Khoa học (sơ lược)
LinhV602347
 
Logic học và phương pháp nghiên cứu khoa học
Logic học và phương pháp nghiên cứu khoa họcLogic học và phương pháp nghiên cứu khoa học
Logic học và phương pháp nghiên cứu khoa học
K61PHMTHQUNHCHI
 

Recently uploaded (20)

30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
tiểu luận THỰC HÀNH QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH 1.docx
tiểu luận THỰC HÀNH QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH 1.docxtiểu luận THỰC HÀNH QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH 1.docx
tiểu luận THỰC HÀNH QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH 1.docx
 
Báo cáo tốt nghiệp Phát triển sản phẩm thẻ tại Ngân hàng thương mại cổ phần K...
Báo cáo tốt nghiệp Phát triển sản phẩm thẻ tại Ngân hàng thương mại cổ phần K...Báo cáo tốt nghiệp Phát triển sản phẩm thẻ tại Ngân hàng thương mại cổ phần K...
Báo cáo tốt nghiệp Phát triển sản phẩm thẻ tại Ngân hàng thương mại cổ phần K...
 
sách các Bài tập kinh tế vi mô chọn lọc.
sách các Bài tập kinh tế vi mô chọn lọc.sách các Bài tập kinh tế vi mô chọn lọc.
sách các Bài tập kinh tế vi mô chọn lọc.
 
TỔNG HỢP HƠN 100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT VẬT LÝ 2024 - TỪ CÁC TRƯỜNG, TRƯ...
TỔNG HỢP HƠN 100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT VẬT LÝ 2024 - TỪ CÁC TRƯỜNG, TRƯ...TỔNG HỢP HƠN 100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT VẬT LÝ 2024 - TỪ CÁC TRƯỜNG, TRƯ...
TỔNG HỢP HƠN 100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT VẬT LÝ 2024 - TỪ CÁC TRƯỜNG, TRƯ...
 
Nghe Tay Trai Hai Ra Tien - Chris Guillebeau (1).pdf
Nghe Tay Trai Hai Ra Tien - Chris Guillebeau (1).pdfNghe Tay Trai Hai Ra Tien - Chris Guillebeau (1).pdf
Nghe Tay Trai Hai Ra Tien - Chris Guillebeau (1).pdf
 
Báo cáo tốt nghiệp Hoàn thiện công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực c...
Báo cáo tốt nghiệp Hoàn thiện công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực c...Báo cáo tốt nghiệp Hoàn thiện công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực c...
Báo cáo tốt nghiệp Hoàn thiện công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực c...
 
Đồ án Công Nghệ Truyền Số Liệu L3VPN MPLS
Đồ án Công Nghệ Truyền Số Liệu L3VPN MPLSĐồ án Công Nghệ Truyền Số Liệu L3VPN MPLS
Đồ án Công Nghệ Truyền Số Liệu L3VPN MPLS
 
Báo cáo thực tập tốt nghiệp Phân tích hiệu quả hoạt động huy động và cho vay ...
Báo cáo thực tập tốt nghiệp Phân tích hiệu quả hoạt động huy động và cho vay ...Báo cáo thực tập tốt nghiệp Phân tích hiệu quả hoạt động huy động và cho vay ...
Báo cáo thực tập tốt nghiệp Phân tích hiệu quả hoạt động huy động và cho vay ...
 
40 ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI NĂM 2024 (ĐỀ 21-30)...
40 ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI NĂM 2024 (ĐỀ 21-30)...40 ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI NĂM 2024 (ĐỀ 21-30)...
40 ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI NĂM 2024 (ĐỀ 21-30)...
 
Tien De Ra Tien Dau Tu Tai Chinh Thong Minh - Duncan Bannatyne.pdf
Tien De Ra Tien Dau Tu Tai Chinh Thong Minh - Duncan Bannatyne.pdfTien De Ra Tien Dau Tu Tai Chinh Thong Minh - Duncan Bannatyne.pdf
Tien De Ra Tien Dau Tu Tai Chinh Thong Minh - Duncan Bannatyne.pdf
 
Baif thảo luận nhom pháp luật đại cương.pptx
Baif thảo luận nhom pháp luật đại cương.pptxBaif thảo luận nhom pháp luật đại cương.pptx
Baif thảo luận nhom pháp luật đại cương.pptx
 
Đề cương môn Xã hội Chủ nghĩa Khoa học (sơ lược)
Đề cương môn Xã hội Chủ nghĩa Khoa học (sơ lược)Đề cương môn Xã hội Chủ nghĩa Khoa học (sơ lược)
Đề cương môn Xã hội Chủ nghĩa Khoa học (sơ lược)
 
Báo cáo thực tập tốt nghiệp Phân tích thực trạng hoạt động bán hàng tại Công ...
Báo cáo thực tập tốt nghiệp Phân tích thực trạng hoạt động bán hàng tại Công ...Báo cáo thực tập tốt nghiệp Phân tích thực trạng hoạt động bán hàng tại Công ...
Báo cáo thực tập tốt nghiệp Phân tích thực trạng hoạt động bán hàng tại Công ...
 
35 ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NĂM ...
35 ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NĂM ...35 ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NĂM ...
35 ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NĂM ...
 
BÀI GIẢNG HÀNG HÓA VẬN TẢI 3TC-24.1.2021.FULL.docx
BÀI GIẢNG HÀNG HÓA VẬN TẢI 3TC-24.1.2021.FULL.docxBÀI GIẢNG HÀNG HÓA VẬN TẢI 3TC-24.1.2021.FULL.docx
BÀI GIẢNG HÀNG HÓA VẬN TẢI 3TC-24.1.2021.FULL.docx
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
Báo cáo tốt nghiệp Kế toán tiền gửi ngân hàng tại công ty TNHH Một Thành Viên...
Báo cáo tốt nghiệp Kế toán tiền gửi ngân hàng tại công ty TNHH Một Thành Viên...Báo cáo tốt nghiệp Kế toán tiền gửi ngân hàng tại công ty TNHH Một Thành Viên...
Báo cáo tốt nghiệp Kế toán tiền gửi ngân hàng tại công ty TNHH Một Thành Viên...
 
Logic học và phương pháp nghiên cứu khoa học
Logic học và phương pháp nghiên cứu khoa họcLogic học và phương pháp nghiên cứu khoa học
Logic học và phương pháp nghiên cứu khoa học
 
40 ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI NĂM 2024 (ĐỀ 1-20) ...
40 ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI NĂM 2024 (ĐỀ 1-20) ...40 ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI NĂM 2024 (ĐỀ 1-20) ...
40 ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI NĂM 2024 (ĐỀ 1-20) ...
 

Bat phuong trinh_429_46334698_0765

  • 1. TRUNG TÂM ÔN LUY N ĐH , CĐ KH I AỆ Ố Thanh T ng - Thanh Ch ng - Ngh Anườ ươ ệ Đ ki m tra : B t ph ng trìnhề ể ấ ươ Giaùo Vieân: Traàn Ñình Hieàn - 0985725279 Th i gian làm bài : 90 phútờ Noäi dung ñeà soá : 751 1). B t ph ng trìnhấ ươ 2 2 ( 2) ( 1 1) (2 1)x x x− ≥ − − − có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). [1; 2] B). [1; 5] C). [5; + ∞) D). [2; 5] 2). B t ph ng trình xấ ươ 2 + 6x + 9 ≤ 0 có t p nghi m là :ậ ệ A). R B). {3} C). ∅ D). {- 3} 3). B t ph ng trìnhấ ươ 2 5 3 2 1x x x+ + < + có t p nghi m là :ậ ệ A). (- ∞; - 2 3 )∪ (1; + ∞) B). (- ∞; - 1 2 )∪ (1; + ∞) C). (- ∞; 5 13 2 − − ]∪(1; + ∞) D). (1; + ∞) 4). B t ph ng trìnhấ ươ 2 5 1 7 x x x + − − ≥ − có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). [ 1 4 ; 2] B). [- 2; 2] C). [2; 7) D). (7; + ∞) 5). B t ph ng trìnhấ ươ 1 12 5x x+ + − > có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). [- 1; 3) ∪(8; 12] B). [- 1; 3) C). (3; 8) D). (8; 12] 6). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 2x x m+ ≥ + có nghi m.ệ A). m ≤ 9 4 B). m ≤ 2 C). ∀m ∈R D). 2 ≤ m ≤ 9 4 7). B t ph ng trình xấ ươ 2 - 4x + 5 ≥ 0 có t p nghi m là :ậ ệ A). R B). {2} C). ∅ D). R{2} 8). B t ph ng trìnhấ ươ 10 2 2x x+ − + ≤ có t p nghi m b ng:ậ ệ ằ A). [- 2; + ∞) B). [ - 1; 6] C). [- 1; + ∞) D). [- 2; - 1] 9). B t ph ng trình xấ ươ 2 + 2x - 8 ≤ 0 có t p nghi m là :ậ ệ A). (- 2; 4) B). [- 4; 2] C). [- 2; 4] D). (- 4; 2) 10). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 2 4 4x x x x m+ − ≥ − + có nghi m.ệ A). m ≤ 4 B). 4 ≤ m ≤ 5 C). m ≤ 5 D). m ≥ 5 11). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 2 2x x m− + + ≥ có nghi m.ệ A). m ≤ 2 B). ∀ m ∈R C). m = 2 D). m ≥ 2 12). B t ph ng trìnhấ ươ 2 2 2 5 2 2 9 10 23 3x x x x x+ + + + + + ≥ − có t p nghi m b ng:ậ ệ ằ A). [2; + ∞) B). [2; 6] C). [2; 142] D). [6; 142] 13). B t ph ng trình - 2xấ ươ 2 + 5x + 7 ≥ 0 có t p nghi m là :ậ ệ A). (- ∞; - 7 2 ] ∪ [ 1; + ∞) B). (- ∞; - 1] ∪ [ 7 2 ; + ∞) C). [- 7 2 ; 1] D). [- 1; 7 2 ] 14). B t ph ng trình xấ ươ 2 - x - 6 > 0 có t p nghi m là :ậ ệ A). (-∞;- 3) ∪ (2; +∞) B). (- 2; 3) C). (-∞;- 2) ∪ (3; +∞) D). (- 3; 2) 15). B t ph ng trìnhấ ươ 2 2 6 10x x x+ + + ≥ + có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). (- ∞; - 11]∪[- 1; + ∞) B). [- 1; + ∞) C). [- 1; 11] D). [- 1; 1] 16). B t ph ng trìnhấ ươ 2 1 4 3 9x x x x+ + − ≥ − + có t p nghi m b ng.ậ ệ ằ A). [0; 3] B). [ - 1; 4] C). [0; 4] D). [- 3; 0] 17). B t ph ng trìnhấ ươ 2 2 2 3 3 5 4 12 9x x x x x x+ + + + ≥ + + có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). (-∞; - 4]∪[1; +∞) B). [- 4; - 3]∪[0; 1] C). (- ∞; - 4] D). [1; + ∞] 1
  • 2. Đeà soá : 751 18). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 1 10x x m+ + + ≤ có nghi m.ệ A). m ≥ 0 B). m = 3 C). m ≥ 3 D). 0 ≤ m ≤ 3 19). B t ph ng trìnhấ ươ 2 1 2 3. 11 1 1 x x x x + + + ≥ − − có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). (1; 2] B). (- ∞; - 2] C). [2; + ∞) D). [1; 2] 20). B t ph ng trìnhấ ươ 1 3 9 4x x+ + + ≤ có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). [- 1; 3 2 ]∪[ 24; + ∞) B). [- 1; 0] C). [0; 3 2 ] D). [- 1; 0] ∪ [24; + ∞) 21). B t ph ng trìnhấ ươ 2 2 ( 6) 2 0x x x x− − − − ≥ có t p nghi m là :ậ ệ A). (- ∞; - 3]∪[2; + ∞) B). (- ∞; - 2]∪[3; + ∞)∪{- 1; 2} C). (- ∞; - 3]∪[2; + ∞)∪{- 1} D). (- ∞; - 2]∪[3; + ∞) 22). B t ph ng trìnhấ ươ 2 5 6 1x x+ − − ≥ có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). [2; 6] B). [- 2; 2] C). [- 5 2 ; 2] D). (- ∞; - 10 9 ]∪[2; + ∞) 23). B t ph ng trìnhấ ươ 2 4 2 3 3 2 x x x x − + − − > − có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). ( 5 24 ; 1)∪(2; + ∞) B). ( 3 5 ; 1) C). ( 3 5 ; 1)∪(2; + ∞) D). (1; 2) 24). B t ph ng trìnhấ ươ 2 27 7x x+ + − ≤ có t p nghi m b ng:ậ ệ ằ A). [- 2; 2] B). [- 2; 2]∪[23; 27] C). [2; 23] D). [23; 27] 25). B t ph ng trình - 1ấ ươ ≤ 1 x ≤ 2 có t p nghi m b ng.ậ ệ ằ A). (- ∞; - 1]∪[ 1 2 ; + ∞) B). [- 1; 1 2 ] C). (- ∞; - 1] ∪ (0; + ∞) D). (- ∞; 0)∪( 1 2 ; + ∞) 26). B t ph ng trình - 16xấ ươ 2 + 8x - 1 ≥ 0 có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). [ 1 4 ; + ∞) B). ∅ C). { 1 4 } D). R { 1 4 } 27). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 2 16 16x x x x m+ − ≤ − + có nghi m.ệ A). 16 ≤ m ≤ 96 B). m ≤ 16 C). m ≥ 16 D). m ≥ 96 28). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 2 (3 )(1 ) 4 2 3x x x x m− + + − − + + ≥ có nghi m.ệ A). m ≥ 6 B). m ≤ 6 C). 15 4 ≤ m ≤ 6 D). 4 ≤ m ≤ 6 29). B t ph ng trìnhấ ươ 5 2 3x x+ + + ≥ có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). [- 1; +∞) B). [- 2; - 1] C). [- 1; 1] D). [- 2; + ∞) 30). B t ph ng trình 4xấ ươ 2 + 12x + 9 > 0 có t p nghi m là :ậ ệ A). R B). R {- 3 2 } C). {- 3 2 } D). ∅ 31). B t ph ng trìnhấ ươ ( 1) ( 2) (4 1)x x x x x x− + + ≤ + có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). [1; 2]∪{0} B). (- ∞; - 2]∪ {0} C). (- ∞; - 2]∪[1; 2]∪{0} D). (- ∞; 2] 2
  • 3. Đeà soá : 751 32). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 2 7x x m+ + − ≤ có nghi m.ệ A). m ≥ 3 B). m ≤ 3 2 C). m ≥ 3 2 D). m ≤ 3 33). B t ph ng trìnhấ ươ 2 ( 2)( 1) 3 5 3x x x x+ + − + + > có t p nghi m là :ậ ệ A). (- ∞; - 1)∪(4; + ∞) B). (- 1; 4) C). (- 4; 1) D). (- ∞; - 4)∪(1; + ∞) 34). B t ph ng trình - 3xấ ươ 2 + 2x - 5 > 0 có t p nghi m là :ậ ệ A). ∅ B). { 1 3 } C). R D). R { 1 3 } 35). B t ph ng trìnhấ ươ 1 6 3 1 21 3 x x x x − + − ≥ − + − có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). [1; 5] B). [1; 2]∪[5; + ∞) C). [1; 2] D). [2; 5] 36). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 1 3 4 2 ( 1)(3 4) 4x x x x m x+ + + + + + ≤ − có nghi m.ệ A). m ≥ 3 B). m ≥ 2 C). m ≥ - 2 D). m ≥ - 3 37). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 1 5x x m− + − ≥ có nghi m.ệ A). m ≥ 2 B). m ≥ 2 2 C). m ≤ 2 D). m ≤ 2 2 38). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 1x x m+ ≤ + có nghi m.ệ A). m ≥ 1 B). ∀ m ∈R C). m ≥ 5 4 D). 1 ≤ m ≤ 5 4 39). B t ph ng trìnhấ ươ 2 2 4 2x x x+ + > − có t p nghi m là :ậ ệ A). [2; + ∞) B). (1; 2] C). (1; 14 3 ) D). (1; + ∞) 40). B t ph ng trìnhấ ươ 3 10 4 ( 3)(10 ) 29x x x x+ + − + + − ≤ có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). [- 3; 1] B). [1; 6] C). [- 3; 1]∪[6; 10] D). [6; 10] 41). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 2 ( 2)(6 ) 6( 2 6 )x x x x m+ − − + + − ≤ có nghi m.ệ A). m ≥ - 17 B). - 17 ≤ m ≤ - 16 C). m ≥ - 12 2 D). m ≥ - 16 42). B t ph ng trìnhấ ươ 2 (2 1)( 1) 9 5 2 3 4 0x x x x+ + + − + + < có t p nghi m b ng:ậ ệ ằ A). (- 3 2 ; 0) B). (- 5 2 ; 1) C). (0; 1)∪(- 5 2 ; - 3 2 ) D). (- ∞; - 5 2 )∪(1; + ∞) 43). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ ( 4) 2 ( 1)( 3)x x x x m+ − + + ≤ có nghi m.ệ A). m ≥ - 3 B). - 4 ≤ m ≤ - 3 C). m ≥ - 4 D). m ≤ - 4 44). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 1 10 2 ( 1)(10 )x x x x m− + − + − − ≥ có nghi m.ệ A). m ≤ 9 + 3 2 B). m ≥ 9 + 3 2 C). m ≤ 3 D). 3 ≤ m ≤ 9 + 3 2 45). B t ph ng trìnhấ ươ 2 2 2 3 ( 1 1) x x x > + + − có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). (- 1; 3) B). (- 1; 3) {0} C). (3; + ∞) D). (0; 3) 46). B t ph ng trìnhấ ươ 3 2 2 2x x− ≥ − có t p nghi m là :ậ ệ A). [ 2 3 ; 3 4 ] ∪ [2 ; + ∞) B). [1; 2] C). [ 2 3 ; 2] D). [ 3 4 ; 2] 3
  • 4. Đeà soá : 751 47). B t ph ng trìnhấ ươ 2 2 4 12 6 2x x x x x− − + − − ≥ + có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). [7; + ∞) B). (- ∞; - 2]∪[7; + ∞) C). (- ∞; - 2] D). [7; + ∞)∪{-2} 48). B t ph ng trìnhấ ươ 2 1 1x x+ ≤ − có t p nghi m là :ậ ệ A). [1; 4] B). [1 ; + ∞) C). (- ∞; 0] ∪[4 ; + ∞) D). [4 ; + ∞) 49). B t ph ng trình -9xấ ươ 2 + 6x - 1 < 0 có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). R { 1 3 } B). { 1 3 } C). R D). ∅ 50). B t ph ng trìnhấ ươ 4 2 1 3 4 x x x + + − − ≤ có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). [3; + ∞) B). {- 4}∪[4;+ ∞) C). [3; 4] D). [4; + ∞) 4
  • 5. TRUNG TÂM ÔN LUY N ĐH , CĐ KH I AỆ Ố Thanh T ng - Thanh Ch ng - Ngh Anườ ươ ệ Đ ki m tra : B t ph ng trìnhề ể ấ ươ Giaùo Vieân: Traàn Ñình Hieàn - 0985725279 Th i gian làm bài : 90 phútờ Noäi dung ñeà soá : 592 1). B t ph ng trìnhấ ươ 2 2 ( 2) ( 1 1) (2 1)x x x− ≥ − − − có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). [5; + ∞) B). [2; 5] C). [1; 2] D). [1; 5] 2). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 1x x m+ ≤ + có nghi m.ệ A). m ≥ 1 B). m ≥ 5 4 C). ∀ m ∈R D). 1 ≤ m ≤ 5 4 3). B t ph ng trìnhấ ươ 1 3 9 4x x+ + + ≤ có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). [- 1; 3 2 ]∪[ 24; + ∞) B). [- 1; 0] ∪ [24; + ∞) C). [0; 3 2 ] D). [- 1; 0] 4). B t ph ng trìnhấ ươ 3 2 2 2x x− ≥ − có t p nghi m là :ậ ệ A). [ 3 4 ; 2] B). [ 2 3 ; 3 4 ] ∪ [2 ; + ∞) C). [ 2 3 ; 2] D). [1; 2] 5). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 1 10 2 ( 1)(10 )x x x x m− + − + − − ≥ có nghi m.ệ A). m ≥ 9 + 3 2 B). m ≤ 9 + 3 2 C). m ≤ 3 D). 3 ≤ m ≤ 9 + 3 2 6). B t ph ng trìnhấ ươ 2 2 2 3 ( 1 1) x x x > + + − có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). (3; + ∞) B). (- 1; 3) C). (0; 3) D). (- 1; 3) {0} 7). B t ph ng trìnhấ ươ 2 2 ( 6) 2 0x x x x− − − − ≥ có t p nghi m là :ậ ệ A). (- ∞; - 3]∪[2; + ∞) B). (- ∞; - 2]∪[3; + ∞)∪{- 1; 2} C). (- ∞; - 2]∪[3; + ∞) D). (- ∞; - 3]∪[2; + ∞)∪{- 1} 8). B t ph ng trình xấ ươ 2 - 4x + 5 ≥ 0 có t p nghi m là :ậ ệ A). {2} B). R{2} C). ∅ D). R 9). B t ph ng trình xấ ươ 2 - x - 6 > 0 có t p nghi m là :ậ ệ A). (-∞;- 2) ∪ (3; +∞) B). (- 3; 2) C). (-∞;- 3) ∪ (2; +∞) D). (- 2; 3) 10). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 2 4 4x x x x m+ − ≥ − + có nghi m.ệ A). 4 ≤ m ≤ 5 B). m ≤ 4 C). m ≥ 5 D). m ≤ 5 11). B t ph ng trìnhấ ươ 2 5 6 1x x+ − − ≥ có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). [2; 6] B). (- ∞; - 10 9 ]∪[2; + ∞) C). [- 5 2 ; 2] D). [- 2; 2] 12). B t ph ng trìnhấ ươ 1 12 5x x+ + − > có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). (8; 12] B). [- 1; 3) ∪(8; 12] C). [- 1; 3) D). (3; 8) 13). B t ph ng trìnhấ ươ 2 4 2 3 3 2 x x x x − + − − > − có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). ( 3 5 ; 1)∪(2; + ∞) B). (1; 2) C). ( 3 5 ; 1) D). ( 5 24 ; 1)∪(2; + ∞) 14). B t ph ng trình xấ ươ 2 + 6x + 9 ≤ 0 có t p nghi m là :ậ ệ A). ∅ B). {3} C). R D). {- 3} 5
  • 6. Đeà soá : 592 15). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 1 3 4 2 ( 1)(3 4) 4x x x x m x+ + + + + + ≤ − có nghi m.ệ A). m ≥ 3 B). m ≥ - 3 C). m ≥ 2 D). m ≥ - 2 16). B t ph ng trìnhấ ươ 2 2 4 2x x x+ + > − có t p nghi m là :ậ ệ A). (1; 14 3 ) B). (1; + ∞) C). [2; + ∞) D). (1; 2] 17). B t ph ng trìnhấ ươ 5 2 3x x+ + + ≥ có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). [- 1; +∞) B). [- 2; + ∞) C). [- 2; - 1] D). [- 1; 1] 18). B t ph ng trìnhấ ươ 2 2 6 10x x x+ + + ≥ + có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). [- 1; 1] B). [- 1; 11] C). [- 1; + ∞) D). (- ∞; - 11]∪[- 1; + ∞) 19). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 2 16 16x x x x m+ − ≤ − + có nghi m.ệ A). m ≥ 16 B). 16 ≤ m ≤ 96 C). m ≤ 16 D). m ≥ 96 20). B t ph ng trìnhấ ươ 2 2 4 12 6 2x x x x x− − + − − ≥ + có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). [7; + ∞) B). (- ∞; - 2] C). (- ∞; - 2]∪[7; + ∞) D). [7; + ∞)∪{-2} 21). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 2 ( 2)(6 ) 6( 2 6 )x x x x m+ − − + + − ≤ có nghi m.ệ A). m ≥ - 17 B). m ≥ - 12 2 C). m ≥ - 16 D). - 17 ≤ m ≤ - 16 22). B t ph ng trình -9xấ ươ 2 + 6x - 1 < 0 có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). ∅ B). R C). { 1 3 } D). R { 1 3 } 23). B t ph ng trình - 2xấ ươ 2 + 5x + 7 ≥ 0 có t p nghi m là :ậ ệ A). [- 7 2 ; 1] B). [- 1; 7 2 ] C). (- ∞; - 7 2 ] ∪ [ 1; + ∞) D). (- ∞; - 1] ∪ [ 7 2 ; + ∞) 24). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ ( 4) 2 ( 1)( 3)x x x x m+ − + + ≤ có nghi m.ệ A). m ≥ - 3 B). m ≤ - 4 C). - 4 ≤ m ≤ - 3 D). m ≥ - 4 25). B t ph ng trìnhấ ươ 2 2 2 3 3 5 4 12 9x x x x x x+ + + + ≥ + + có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). (- ∞; - 4] B). (-∞; - 4]∪[1; +∞) C). [- 4; - 3]∪[0; 1] D). [1; + ∞] 26). B t ph ng trìnhấ ươ 2 1 4 3 9x x x x+ + − ≥ − + có t p nghi m b ng.ậ ệ ằ A). [0; 3] B). [ - 1; 4] C). [- 3; 0] D). [0; 4] 27). B t ph ng trìnhấ ươ ( 1) ( 2) (4 1)x x x x x x− + + ≤ + có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). (- ∞; - 2]∪ {0} B). [1; 2]∪{0} C). (- ∞; - 2]∪[1; 2]∪{0} D). (- ∞; 2] 28). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 2 2x x m− + + ≥ có nghi m.ệ A). m ≥ 2 B). ∀ m ∈R C). m ≤ 2 D). m = 2 29). B t ph ng trình 4xấ ươ 2 + 12x + 9 > 0 có t p nghi m là :ậ ệ A). R B). R {- 3 2 } C). {- 3 2 } D). ∅ 30). B t ph ng trìnhấ ươ 2 2 2 5 2 2 9 10 23 3x x x x x+ + + + + + ≥ − có t p nghi m b ng:ậ ệ ằ A). [6; 142] B). [2; + ∞) C). [2; 142] D). [2; 6] 31). B t ph ng trìnhấ ươ 10 2 2x x+ − + ≤ có t p nghi m b ng:ậ ệ ằ A). [- 2; + ∞) B). [- 2; - 1] C). [ - 1; 6] D). [- 1; + ∞) 6
  • 7. Đeà soá : 592 32). B t ph ng trình - 3xấ ươ 2 + 2x - 5 > 0 có t p nghi m là :ậ ệ A). ∅ B). R { 1 3 } C). R D). { 1 3 } 33). B t ph ng trình - 16xấ ươ 2 + 8x - 1 ≥ 0 có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). [ 1 4 ; + ∞) B). R { 1 4 } C). ∅ D). { 1 4 } 34). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 2 (3 )(1 ) 4 2 3x x x x m− + + − − + + ≥ có nghi m.ệ A). 15 4 ≤ m ≤ 6 B). 4 ≤ m ≤ 6 C). m ≥ 6 D). m ≤ 6 35). B t ph ng trìnhấ ươ 2 1 1x x+ ≤ − có t p nghi m là :ậ ệ A). [4 ; + ∞) B). [1; 4] C). [1 ; + ∞) D). (- ∞; 0] ∪[4 ; + ∞) 36). B t ph ng trình - 1ấ ươ ≤ 1 x ≤ 2 có t p nghi m b ng.ậ ệ ằ A). [- 1; 1 2 ] B). (- ∞; 0)∪( 1 2 ; + ∞) C). (- ∞; - 1] ∪ (0; + ∞) D). (- ∞; - 1]∪[ 1 2 ; + ∞) 37). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 1 10x x m+ + + ≤ có nghi m.ệ A). m ≥ 3 B). m ≥ 0 C). 0 ≤ m ≤ 3 D). m = 3 38). B t ph ng trìnhấ ươ 4 2 1 3 4 x x x + + − − ≤ có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). {- 4}∪[4;+ ∞) B). [3; + ∞) C). [4; + ∞) D). [3; 4] 39). B t ph ng trìnhấ ươ 1 6 3 1 21 3 x x x x − + − ≥ − + − có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). [1; 2]∪[5; + ∞) B). [1; 5] C). [2; 5] D). [1; 2] 40). B t ph ng trìnhấ ươ 3 10 4 ( 3)(10 ) 29x x x x+ + − + + − ≤ có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). [6; 10] B). [- 3; 1] C). [- 3; 1]∪[6; 10] D). [1; 6] 41). B t ph ng trình xấ ươ 2 + 2x - 8 ≤ 0 có t p nghi m là :ậ ệ A). (- 4; 2) B). [- 2; 4] C). (- 2; 4) D). [- 4; 2] 42). B t ph ng trìnhấ ươ 2 (2 1)( 1) 9 5 2 3 4 0x x x x+ + + − + + < có t p nghi m b ng:ậ ệ ằ A). (0; 1)∪(- 5 2 ; - 3 2 ) B). ( - 3 2 ; 0 ) C). (- 5 2 ; 1) D). (- ∞; - 5 2 )∪(1; + ∞) 43). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 2 7x x m+ + − ≤ có nghi m.ệ A). m ≤ 3 2 B). m ≤ 3 C). m ≥ 3 D). m ≥ 3 2 44). B t ph ng trìnhấ ươ 2 5 1 7 x x x + − − ≥ − có t p nghi m b ng :ậ ệ ằ A). (7; + ∞) B). [- 2; 2] C). [ 1 4 ; 2] D). [2; 7) 45). Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ 2x x m+ ≥ + có nghi m.ệ A). m ≤ 2 B). 2 ≤ m ≤ 9 4 C). m ≤ 9 4 D). ∀m ∈R 7