SlideShare a Scribd company logo
1 of 111
Download to read offline
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG
     TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
              PHÒNG ĐÀO TẠO




SỔ TAY SINH VIÊN
      Hệ đào tạo tín chỉ
 Học kỳ II năm học 2011-2012




      Đà Nẵng, tháng 11 - 2011
2
LỜI NÓI ĐẦU


   Phòng Đào tạo phát hành SỔ TAY SINH VIÊN trước mỗi học kỳ nhằm
cung cấp thông tin quan trọng liên quan đến đăng ký học và các điều khoản
nhà trường sẽ áp dụng khi xử lý học vụ trong học kỳ, năm học.
    Lịch học vụ và các nội dung được ghi trong sổ tay nêu rõ thời hạn của
từng công việc và mang tính chất nghiêm khắc nên yêu cầu tất cả sinh viên
phải đọc kỹ, hiểu cặn kẽ, nghiêm chỉnh thực hiện để tổ chức tốt quá trình
học tập của bản thân và sự hoạt động của nhà trường.
   Sau khi sổ tay được phát hành, các thông tin mới hơn sẽ được thông
báo tại các bảng tin của Phòng Đào tạo và tại website:
                         http://daotao.dut.edu.vn
     Khi có ý kiến đóng góp hoặc có vấn đề cần được giải đáp, sinh viên có
thể trình bày bằng giấy nộp tại Bàn số 1 (P108 – Phòng Đào tạo) hoặc gửi
email đến các địa chỉ sau đây:
   Về đăng ký học, học phí, điểm:       p.daotao.dky@dut.udn.vn
   Về các vấn đề khác:                  phongdt.dhbk@dut.udn.vn



                                           PHÒNG ĐÀO TẠO




                                    3
4
NƠI TIẾP NHẬN HỒ SƠ / GIẢI QUYẾT CÔNG VIỆC
                             PHÒNG A108
BÀN SỐ 1:
 Nhận / Trả    Hồ sơ xin ngưng học, quay lại học tập, thôi học;
 Nhận / Trả    Hồ sơ xin phúc khảo;
 Nhận / Trả    Hồ sơ miễn/ hoãn nghĩa vụ quân sự, giáo dục quốc phòng;
BÀN SỐ 2:
 Nhận / Trả    Hồ sơ đề nghị chứng nhận kết quả học tập;
 Nhận / Trả    Hồ sơ xin hoãn thi, xin thi bổ sung;
 Nhận / Trả    Hồ sơ xin làm Đồ án tốt nghiệp (Hệ niên chế);
 Nhận          Hồ sơ xin công nhận tốt nghiệp (Hệ niên chế);
BÀN SỐ 3:
 Hồ sơ Thẻ sinh viên;
 Mật khẩu tài khoản sinh viên trong hệ thống đăng ký học;
BÀN SỐ 4:
 Xử lý thắc mắc của sinh viên trong thời gian đăng ký học;
 Xử lý thắc mắc của sinh viên về nộp học phí;
BÀN SỐ 5:
 Nhận / Trả    Hồ sơ đăng ký bổ sung học phần;
 Nhận / Trả    Hồ sơ xin rút học phần đã đăng ký;
 Nhận hồ sơ xin đăng ký học cho sinh viên bị dừng tiến độ học tập
BÀN SỐ 6:
 Xử lý thắc mắc của sinh viên hệ niên chế về kết quả học tập;
 Xử lý thắc mắc của sinh viên hệ niên chế khi đăng ký học ghép;
                             PHÒNG A123
BÀN SỐ 8
 Tiếp sinh viên các lớp tại trường thuộc hệ vừa làm vừa học;
 Phát Giấy chứng nhận tốt nghiệp, Bằng tốt nghiệp;
 Nhận / Trả: Hồ sơ chứng nhận, xác minh Bằng tốt nghiệp;
BÀN SỐ 9
 Tiếp sinh viên hệ vừa làm vừa học (đào tạo ngoài trường);
BÀN SỐ 10
 Thời khóa biểu;
 Lịch thực hành, thí nghiệm. Lịch thi;
                                     5
THỜI GIAN TIẾP SINH VIÊN

       Buổi sáng:     từ 08h00 đến 11h15
       Buổi chiều: từ 13h30 đến 16h15
       Ngày thứ Năm hàng tuần không tiếp sinh viên


    Khi làm việc với chuyên viên Phòng Đào tạo, sinh viên cần chuẩn bị
kỹ nội dung cần trình bày, ngắn gọn nhưng đầy đủ. Sinh viên cần phải thể
hiện nếp sống có văn hoá, xếp hàng trật tự ...
     Phòng Đào tạo không giải quyết đối với sinh viên không thực hiện
đúng trang phục học đường theo quy định của trường hoặc có thái độ, hành
vi thiếu văn hóa khi giao tiếp.
    Sinh viên phải thường xuyên đọc thông báo ở website của trường.




                        KÝ HIỆU VIẾT TẮT

    Phòng Đào tạo:                           PĐT
    Sinh viên:                               SV
    Học phần:                                HP
    Tín chỉ:                                 TC
    Thời khoá biểu:                          TKB
    Học kỳ                                   HK
    http://tinchi.dut.edu.vn                 website đăng ký học




                                    6
1. LỊCH HỌC VỤ
1.1. Đăng ký học:
   SV đăng nhập hệ thống đăng ký học để đăng ký trực tuyến. Thời gian
Đăng ký lần 1 như sau:
       09/12        Khóa 07, 09 và 10LT đăng ký theo nhóm.
       10/12        Khóa 10 đăng ký theo nhóm.
       11/12        Khóa 11 đăng ký theo nhóm.
       12/12        Khóa 08 & 11LT đăng ký theo nhóm.
   14/12 - 16/12    Sinh viên tất cả các khóa đăng ký chung toàn trường
1.2. Điều chỉnh thời khoá biểu – Điều chỉnh đăng ký
    Có khả năng xảy ra lớp HP bị hủy do không đủ điều kiện để mở lớp
nên SV phải xem thông báo tại website để biết và điều chỉnh đăng ký học.
    Điều chỉnh đăng ký qua mạng từ 17/12 đến hết ngày 18/12/2011.
1.3. Thời khoá biểu cá nhân
     Thông qua website, SV tự in TKB cá nhân để biết lịch học. Nếu có sự
thay đổi về lịch học và phòng học, PĐT sẽ thông báo tại bảng thông báo
của trường và website của PĐT.
    PĐT chỉ giải quyết thắc mắc về nhóm HP đăng ký, danh sách thi, lịch
học, lịch thi khi SV trình TKB cá nhân.
1.4. Nộp học phí
Thời gian nộp học phí:    Từ 30/01/2012 đến 06/02/2012
Phương thức nộp:
   -   Sinh viên khóa 06 – nộp tại Tổ Tài vụ.
   -   Sinh viên các khóa còn lại – nộp qua tài khoản NH Đông Á
    Hết thời hạn nộp học phí nói trên, PĐT hủy đăng ký đối với SV không
nộp học phí.
    - Tổ Tài vụ giao biên lai học phí từ ngày 13/02 đến 29/02/2011.



                                    7
2. CÁC QUY ĐỊNH
2.1.   Quy chế đào tạo của Bộ GD&ĐT, quy định của Trường
Để biết thông tin và thực hiện đăng ký đúng, SV phải xem kỹ:
 Chương trình đào tạo của ngành học trong cuốn CHƯƠNG TRÌNH
  ĐÀO TẠO đã phát cho SV từ khi nhập học,
 Quy chế đào tạo hiện hành của Bộ Giáo dục và Đào tạo,
 Quy định của Trường về đào tạo đại học đối với hệ chính quy,

 Quy định của Trường về đào tạo đại học đối với hệ liên thông,
 Quy định của Trường về đăng ký học và tổ chức thi,
 Hướng dẫn Chuẩn bị đăng ký, Thực hiện đăng ký học, Nộp học phí, Lập
  đơn rút học phần đã đăng ký, Đề nghị trợ giúp – thắc mắc – khiếu nại về
  đăng ký học và nộp học phí.

 SỔ TAY SINH VIÊN học kỳ 2 năm học 2011-2012.
   Các tài liệu trên có thể tải từ website đăng ký học.
2.2.   Các điểm chú ý
2.2.1. Chú ý chung
     Khi thực hiện đăng ký trực tuyến, SV phải thoát ra khỏi website đăng
ký học rồi đăng nhập lại và kiểm tra để biết chắc chắn rằng mình đăng ký
có thành công hay không.
     Nếu đăng ký học lại, cải thiện hoặc học vượt, SV phải đăng ký ở nhóm
có lịch học khác buổi (sáng/ chiều) so với các HP học đúng tiến trình.
     Với các lớp có kế hoạch thực tập trong học kỳ, SV bắt buộc phải đăng
ký theo nhóm quy định để đảm bảo không trùng lịch thực tập, thực hành,
lịch thi. PĐT không giải quyết đối với các sinh viên bị trùng lịch thi do
không thực hiện đúng quy định, hướng dẫn của PĐT.


                                      8
SV không được phép hủy sau khi đã đăng ký và được duyệt xếp lớp
đối với các lớp HP thực hành, thí nghiệm, thực tập, đồ án. Nếu muốn bổ
sung thì phải có đơn và có ý kiến chấp thuận của bộ môn hoặc phòng thí
nghiệm.
    Phòng Công tác sinh viên giải quyết về miễn học phí, giảm học phí,
hoãn nộp học phí có thời hạn theo các quy định hiện hành.
2.2.2. Sinh viên có Quyết định ngưng học tạm thời
     Đối với những sinh viên có Quyết định ngưng học tạm thời do ốm đau,
tai nạn, lý do cá nhân, …
 PĐT sẽ hủy tất cả các học phần ở học kỳ Quyết định ngưng học được
  ban hành. Sinh viên chỉ được phép đăng ký học sau khi hoàn thành thủ
  tục quay lại học tập.
 SV được hoàn lại 100% học phí sinh viên đã nộp trong học kỳ sau khi
  có Quyết định cho phép ngưng học tạm thời và PĐT xác nhận đã hủy
  học phần, ngoại trừ trường hợp ngưng học vì lý do cá nhân;
2.2.3. Về việc đăng ký học phần ở chương trình thứ 2 đối với các sinh
       viên học cùng lúc 2 chương trình
    Sinh viên đã có Quyết định học cùng lúc 2 chương trình, đăng ký học
các học phần của chương trình thứ hai bằng ĐƠN XIN ĐĂNG KÝ BỔ
SUNG HỌC PHẦN. Thông qua website, SV tự lập và in đơn rồi nộp đơn
cùng với bản photo Quyết định cho phép học chương trình 2 tại BÀN SỐ 5,
trong thời gian từ ngày 14/12 đến 16/12/2011.
2.2.4. Về việc xét thôi học
 Sau mỗi học kỳ, Trường xét thôi học đối với các sinh viên thuộc diện bị
  buộc ngưng đăng ký học phần mới, căn cứ theo nội dung của các Quyết
  định do Trường đã ban hành;
 Buộc thôi học đối với SV rơi vào một trong các trường hợp sau:

                                   9
 Tự ý bỏ học, không có điểm thi một học kỳ (xét theo từng học kỳ).
    Xét theo điểm trung bình chung học kỳ 2, hai học kỳ liên tiếp (học
     kỳ 1 và 2) theo Điều 16 của Quy chế 43 và mỗi năm xét một lần.
    Vượt quá thời gian tối đa được phép học tại trường quy định tại
     khoản 3 Điều 6 của Quy chế 43.
    Bị kỷ luật lần thứ hai vì lý do thi hộ hoặc nhờ người thi hộ, hoặc bị
      kỷ luật ở mức xoá tên khỏi danh sách SV của trường.
2.2.5. Các chương trình liên kết với nước ngoài
     SV thuộc chương trình Kỹ sư Công nghệ Thông tin tăng cường tiếng
Pháp, Kỹ sư Công nghệ Hoá học Dầu và Khí, Kỹ sư Xây dựng chương
trình liên kết Việt - Nhật phải đăng ký cùng nhóm để thuận tiện trong việc
học ngoại ngữ tăng cường.
    SV thuộc Chương trình Đào tạo Kỹ sư Chất lượng cao (PFIEV),
Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống số và Hệ thống nhúng, các lớp chất
lượng cao học theo lớp học phần riêng.
2.2.6. Đăng ký thi đạt chuẩn đầu ra về ngoại ngữ
    Năm học 2011 – 2012, PĐT tổ chức 5 đợt kiểm tra như sau:
        Đợt tháng 9/2011:      Chủ nhật ngày 25/09/2011
        Đợt tháng 10/2011:     Chủ nhật ngày 30/10/2011
        Đợt tháng 12/2011:     Chủ nhật ngày 11/12/2011
        Đợt tháng 3/2012:      Chủ nhật ngày 11/03/2012
        Đợt tháng 5/2012:      Chủ nhật ngày 13/05/2012
        Đợt tháng 6/2012:      Chủ nhật ngày 17/06/2012




                                     10
3. THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ II
3.1.    THỜI KHOÁ BIỂU KHOÁ 08 VÀ 11 HỆ LIÊN THÔNG
3.1.1. Thời khóa biểu (khóa 11LT chưa có thời khóa biểu)
                                        Số
 Nhóm    Mã HP           Tên học phần        Sĩ số   Thời khóa biểu       Giáo viên/Tuần
                                        TC

                 Nhóm 01 (Khóa 08)

01      1010123 Máy CNC                 2     90 T6,8-10,E203         Bùi Trương Vỹ

01      1010132 CN CAD/CAM              1     90 T3,1-3,H402          Bùi Trương Vỹ

01      1010143 HTSX tự động (CIM)      2     90 T5,4-5,E203          Châu Mạnh Lực

01      1010163 TBCN và cấp phôi TĐ     2     90 T2,1-3,E116          Phạm Văn Song

01      1010183 CN Chế tạo máy 2        2     90 T2,4-5,E116          Lưu Đức Bình

01      1010273 ĐA thiết kế HT ĐKTĐ     2     90 T7,4-5,XP            Khoa Cơ khí

01      1011013 ĐA máy công cụ          2     90 T7,1-3,XP            Khoa Cơ khí

01A     1011053 TH công nghệ CAD/CAM    1     32 T4,1-5,PTNCDT        Tuần 36,37,38,39

01B     1011053 TH công nghệ CAD/CAM    1     32 T6,1-5,PTNCDT        Tuần 36,37,38,39

01C     1011053 TH công nghệ CAD/CAM    1     32 T3,7-10,PTNCDT       Tuần 36,37,38,39

01      1080113 Thiết bị nâng chuyển    2     90 T5,1-3,E203          Nguyễn Văn Yến

                 Nhóm 02 (Khóa 08)

02      1010123 Máy CNC                 2     90 T5,4-5,E117          Bùi Trương Vỹ

02      1010132 CN CAD/CAM              1     90 T2,1-3,E117          Bùi Trương Vỹ

02      1010143 HTSX tự động (CIM)      2     90 T4,4-5,E117          Châu Mạnh Lực

02      1010163 TBCN và cấp phôi TĐ     2     90 T2,4-5,E117          Phạm Văn Song

02      1010183 CN Chế tạo máy 2        2     90 T4,1-3,E117          Lưu Đức Bình

02      1010273 ĐA thiết kế HT ĐKTĐ     2     90 T7,1-3,XP            Khoa Cơ khí

02      1011013 ĐA máy công cụ          2     90 T7,4-5,XP            Khoa Cơ khí

02A     1011053 TH công nghệ CAD/CAM    1     32 T6,7-10,PTNCDT       Tuần 36,37,38,39

02B     1011053 TH công nghệ CAD/CAM    1     32 T4,7-10,PTNCDT       Tuần 36,37,38,39

02C     1011053 TH công nghệ CAD/CAM    1     32 T3,1-5,PTNCDT        Tuần 36,37,38,39

                                        11
Số
Nhóm   Mã HP            Tên học phần         Sĩ số   Thời khóa biểu       Giáo viên/Tuần
                                        TC

02     1080113 Thiết bị nâng chuyển     2     90 T5,1-3,E117          NXHùng

                Nhóm 03 (Khóa 08)

03     1010123 Máy CNC                  2     90 T5,1-3,E116          Bùi Trương Vỹ

03     1010132 CN CAD/CAM               1     90 T3,4-5,E117          Bùi Trương Vỹ

03     1010143 HTSX tự động (CIM)       2     90 T4,1-3,E116          Châu Mạnh Lực

03     1010163 TBCN và cấp phôi TĐ      2     90 T3,1-3,E117          Phạm Văn Song

03     1010183 CN Chế tạo máy 2         2     90 T4,4-5,E116          Lưu Đức Bình

03     1010273 ĐA thiết kế HT ĐKTĐ      2     90 T2,4-5,XP            Khoa Cơ khí

03     1011013 ĐA máy công cụ           2     90 T2,1-3,XP            Khoa Cơ khí

03A    1011053 TH công nghệ CAD/CAM     1     32 T6,1-5,PTNCDT        Tuần 30,31,32,33

03B    1011053 TH công nghệ CAD/CAM     1     32 T6,7-10,PTNCDT       Tuần 30,31,32,33

03     1080113 Thiết bị nâng chuyển     2     90 T5,4-5,E116          NXHùng

                Nhóm 04 (Khóa 08)

04A    1010023 TH Hệ thống cơ điện tử   1     20 T2,7-8,PTNCDT        Tuần 34,35,36,37

04B    1010023 TH Hệ thống cơ điện tử   1     20 T2,9-10,PTNCDT       Tuần 34,35,36,37

04C    1010023 TH Hệ thống cơ điện tử   1     20 T7,1-2,PTNCDT        Tuần 34,35,36,37

04D    1010023 TH Hệ thống cơ điện tử   1     20 T7,3-4,PTNCDT        Tuần 34,35,36,37

04E    1010023 TH Hệ thống cơ điện tử   1     20 T7,7-8,PTNCDT        Tuần 34,35,36,37

04     1010152 ROBOT Công nghiệp        2    110 T3,1-3,E105          Nguyễn Đắc Lực

04     1010242 Lập trình CNC            2    110 T4,1-3,H204          Trần Đình Sơn

04     1010373 Tối ưu hoá ứng dụng      2    110 T6,1-3,E105          Nguyễn Đắc Lực

04     1010393 HT Cơ điện tử 2          3    110 T2,1-4,E105          Trần Xuân Tuỳ

04A    1010872 TH robot CN              1     20 T5,1-5,PTNCDT        Tuần 28,29,32,33,34

04B    1010872 TH robot CN              1     20 T5,7-10,PTNCDT       Tuần 28,29,32,33,34

04C    1010872 TH robot CN              1     20 T7,1-5,PTNCDT        Tuần 28,29,32,33,34

04D    1010872 TH robot CN              1     20 T7,7-10,PTNCDT       Tuần 28,29,32,33,34
                                        12
Số
Nhóm   Mã HP            Tên học phần             Sĩ số   Thời khóa biểu       Giáo viên/Tuần
                                            TC

04E    1010872 TH robot CN                  1     20 T6,7-10,PTNCDT       Tuần 28,29,32,33,34

04A    1011032 TH lập trình CNC             1     32 T2,7-10,PTNCDT       Tuần 26,27,28,29

04B    1011032 TH lập trình CNC             1     32 T3,7-10,PTNCDT       Tuần 26,27,28,29

04C    1011032 TH lập trình CNC             1     32 T4,7-10,PTNCDT       Tuần 26,27,28,29

04A    1011053 TH công nghệ CAD/CAM         1     32 T5,1-5,PTNCDT        Tuần 32,33,34,35

04B    1011053 TH công nghệ CAD/CAM         1     32 T5,7-10,PTNCDT       Tuần 32,33,34,35

04C    1011053 TH công nghệ CAD/CAM         1     32 T4,7-10,PTNCDT       Tuần 32,33,34,35

04     1060353 Mạng máy tính                2    110 T4,4-5,H204          Hồ Viết Việt

04     1060862 ĐA KT vi điều khiển & GNNV   2    110 T6,4-5,E105          Lê Xứng

04     1080113 Thiết bị nâng chuyển         2    110 T3,4-5,E105          NXHùng

                 Nhóm 05 (Khóa 08)

05     1020283 Lập trình hàm và logic       2     90 T2,6-8,E106          Phan Huy Khánh

05     1020333 ĐA lập trình mạng            2     90 T7,1-3,XP            Khoa CNTT

05     1020353 Lập trình mạng               2     90 T3,6-8,E106          Huỳnh Công Pháp

05     1020653 Chuyên đề 3                  2     90 T3,9-10,E106         Đặng Thiên Bình

05A    1020963 TH chuyên đề 3               1     45 T4,7-10,C206         Tuần 26,27,28

05B    1020963 TH chuyên đề 3               1     45 T5,1-4,C206          Tuần 26,27,28

05A    1020973 TH lập trình hàm logic       1     45 T4,7-10,C205         Tuần 26,27,28

05B    1020973 TH lập trình hàm logic       1     45 T5,1-4,C205          Tuần 26,27,28

05A    1020983 TH lập trình mạng            1     45 T4,7-10,C104         Tuần 26,27,28

05B    1020983 TH lập trình mạng            1     45 T5,1-4,C104          Tuần 26,27,28

05     1020992 ĐA CN phần mềm               2     90 T2,9-10,E106         Lê Thị Mỹ Hạnh

                 Nhóm 06 (Khóa 08)

06     1020283 Lập trình hàm và logic       2     90 T6,4-5,E203          Phan Huy Khánh

06     1020333 ĐA lập trình mạng            2     90 T4,6-8,XP            Khoa CNTT

06     1020353 Lập trình mạng               2     90 T3,9-10,E117         Huỳnh Công Pháp
                                            13
Số
Nhóm   Mã HP            Tên học phần         Sĩ số   Thời khóa biểu       Giáo viên/Tuần
                                        TC

06     1020653 Chuyên đề 3              2     90 T3,6-8,E117          Đặng Thiên Bình

06A    1020963 TH chuyên đề 3           1     45 T2,7-10,C206         Tuần 25,30,31

06B    1020963 TH chuyên đề 3           1     45 T6,7-10,C206         Tuần 25,30,31

06A    1020973 TH lập trình hàm logic   1     45 T4,1-4,C205          Tuần 25,30,31

06B    1020973 TH lập trình hàm logic   1     45 T5,7-10,C205         Tuần 25,30,31

06A    1020983 TH lập trình mạng        1     45 T4,1-4,C104          Tuần 25,30,31

06B    1020983 TH lập trình mạng        1     45 T5,7-10,C104         Tuần 25,30,31

06     1020992 ĐA CN phần mềm           2     90 T6,1-3,XP            Lê Thị Mỹ Hạnh

                 Nhóm 07 (Khóa 08)

07     1020283 Lập trình hàm và logic   2     90 T2,9-10,E116         Phan Huy Khánh

07     1020333 ĐA lập trình mạng        2     90 T4,9-10,XP           Khoa CNTT

07     1020353 Lập trình mạng           2     90 T6,1-3,E203          Huỳnh Công Pháp

07     1020653 Chuyên đề 3              2     90 T2,6-8,E116          Đặng Thiên Bình

07A    1020963 TH chuyên đề 3           1     45 T4,1-4,C206          Tuần 26,27,28

07B    1020963 TH chuyên đề 3           1     45 T5,7-10,C206         Tuần 26,27,28

07A    1020973 TH lập trình hàm logic   1     45 T4,1-4,C205          Tuần 26,27,28

07B    1020973 TH lập trình hàm logic   1     45 T5,7-10,C205         Tuần 26,27,28

07A    1020983 TH lập trình mạng        1     45 T4,1-4,C104          Tuần 26,27,28

07B    1020983 TH lập trình mạng        1     45 T5,7-10,C104         Tuần 26,27,28

07     1020992 ĐA CN phần mềm           2     90 T6,4-5,XP            Lê Thị Mỹ Hạnh

                 Nhóm 08 (Khóa 08)

08A    1030773 TH chẩn đoán động cơ     1     10 T3,1-5,PTN           Tuần 30

08B    1030773 TH chẩn đoán động cơ     1     10 T5,1-5,PTN           Tuần 30

08C    1030773 TH chẩn đoán động cơ     1     10 T6,1-5,PTN           Tuần 30

08D    1030773 TH chẩn đoán động cơ     1     10 T5,1-5,PTN           Tuần 31

08E    1030773 TH chẩn đoán động cơ     1     10 T3,1-5,PTN           Tuần 31
                                        14
Số
 Nhóm   Mã HP            Tên học phần            Sĩ số     Thời khóa biểu       Giáo viên/Tuần
                                            TC

08F     1030773 TH chẩn đoán động cơ        1     10 T6,1-5,PTN             Tuần 31

08G     1030773 TH chẩn đoán động cơ        1     10 T4,7-10,PTN            Tuần 30

08H     1030773 TH chẩn đoán động cơ        1     10 T5,7-10,PTN            Tuần 30

08I     1030773 TH chẩn đoán động cơ        1     10 T5,7-10,PTN            Tuần 31

08K     1030773 TH chẩn đoán động cơ        1     10 T4,7-10,PTN            Tuần 31

08L     1030773 TH chẩn đoán động cơ        1     10 T7,7-10,PTN            Tuần 30

08M     1030773 TH chẩn đoán động cơ        1     10 T7,7-10,PTN            Tuần 31

08A     1030033 Máy trục vận chuyển         2     70 T2,7-9,E108            Nguyễn Văn Đông

08B     1030033 Máy trục vận chuyển         2     70 T2,1-3,E109            Nguyễn Văn Đông

08A     1030073 Chẩn đoán KT động cơ        2     70 T4,7-9,E108            Phùng Xuân Thọ

08B     1030073 Chẩn đoán KT động cơ        2     70 T4,1-3,E109            Phùng Xuân Thọ

08A     1030133 Nhiên liệu và dầu mỡ        0     70 T6,7-9,E108            NQTrung

08B     1030133 Nhiên liệu và dầu mỡ        0     70 T6,1-3,E109            NQTrung

08A     1030163 TN động cơ                  1     70 T3,9-10,E108           Dương Việt Dũng

08B     1030163 TN động cơ                  1     70 T3,6-7,E109            Dương Việt Dũng

08A     1030403 TK các hệ thống trong ĐC    3     70 T5,6-10,E108           Dương Việt Dũng

08B     1030403 TK các hệ thống trong ĐC    3     70 T7,1-5,E108            Dương Việt Dũng

08A     1030453 ĐA thiết kế ôtô             2     70 T7,1-3,XP              K. CKGT

08B     1030453 ĐA thiết kế ôtô             2     70 T6,7-9,XP              K. CKGT

08A     1030783 TH TB điện & điện tử ĐCĐT   1     30 T6,1-5,PTN             Tuần 36,37,38

08B     1030783 TH TB điện & điện tử ĐCĐT   1     30 T5,1-5,PTN             Tuần 36,37,38

08C     1030783 TH TB điện & điện tử ĐCĐT   1     30 T4,7-10,PTN            Tuần 36,37,38

08D     1030783 TH TB điện & điện tử ĐCĐT   1     30 T5,7-10,PTN            Tuần 36,37,38

08A     1030793 TH TN động cơ               1     6      T7,7-8,PTN         Tuần 32,36

08B     1030793 TH TN động cơ               1     6      T7,9-10,PTN        Tuần 32,36

08C     1030793 TH TN động cơ               1     6      T6,1-2,PTN         Tuần 32,36
                                            15
Số
 Nhóm   Mã HP             Tên học phần               Sĩ số     Thời khóa biểu       Giáo viên/Tuần
                                                TC

08D     1030793 TH TN động cơ                   1     6      T6,3-4,PTN         Tuần 32,36

08E     1030793 TH TN động cơ                   1     6      T5,1-2,PTN         Tuần 32,36

08F     1030793 TH TN động cơ                   1     6      T5,3-4,PTN         Tuần 32,36

08G     1030793 TH TN động cơ                   1     6      T3,1-2,PTN         Tuần 32,36

08H     1030793 TH TN động cơ                   1     6      T3,3-4,PTN         Tuần 32,36

08I     1030793 TH TN động cơ                   1     6      T4,7-8,PTN         Tuần 33,37

08K     1030793 TH TN động cơ                   1     6      T4,9-10,PTN        Tuần 33,37

08L     1030793 TH TN động cơ                   1     6      T5,7-8,PTN         Tuần 33,37

08M     1030793 TH TN động cơ                   1     6      T5,9-10,PTN        Tuần 33,37

08N     1030793 TH TN động cơ                   1     6      T4,7-8,PTN         Tuần 32,36

08O     1030793 TH TN động cơ                   1     6      T4,9-10,PTN        Tuần 32,36

08P     1030793 TH TN động cơ                   1     6      T5,7-8,PTN         Tuần 32,36

08Q     1030793 TH TN động cơ                   1     6      T5,9-10,PTN        Tuần 32,36

08A     1030803 KC tính toán HT phanh, lái      2     70 T3,6-8,E108            Phan Minh Đức

08B     1030803 KC tính toán HT phanh, lái      2     70 T2,7-9,E109            Phan Minh Đức

08A     1030813 KC tính toán HT treo            2     70 T2,1-3,E108            NHViệt

08B     1030813 KC tính toán HT treo            2     70 T5,1-3,E109            NHViệt

                  ƯD CAD/CAM trong thiết
08A     1030853                                 2     70 T4,1-3,E108            NQTrung
                  kế ĐC
                  ƯD CAD/CAM trong thiết
08B     1030853                                 2     70 T3,8-10,E109           NQTrung
                  kế ĐC
                  TH ƯD CAD/CAM trong
08A     1030863                                 1     60 T7,1-5,A135            Tuần 36,37,38,39,40
                  TK động cơ

                  Nhóm 09 (Khóa 08)

                  TH ƯD CAD/CAM trong TK
09A     1030863                                 1     60 T2,1-5,A135            Tuần 33,36,39,40,41
                  động cơ

09      1031333 Thiết bị tàu thủy               3     70 T5,6-10,E113           NV Triều

09      1031353 Công ước và qui phạm đóng tàu   1     70 T3,6-7,E114            NLMTrạch

                                                16
Số
 Nhóm   Mã HP              Tên học phần             Sĩ số     Thời khóa biểu       Giáo viên/Tuần
                                               TC

09      1031363 Thiết kế tàu thủy              3     70 T7,1-5,                Thỉnh giảng

09      1031373 ĐA Thiết kế tàu thủy           2     70 T7,8-10,               K. CKGT

09      1031403 Thí nghiệm máy tàu             1     70 T2,7-8,E113            Dương Việt Dũng

09A     1031413 TH TN Máy tàu                  1     6      T2,1-4,PTN         Tuần 37,39

09B     1031413 TH TN Máy tàu                  1     6      T3,1-4,PTN         Tuần 37,39

09C     1031413 TH TN Máy tàu                  1     6      CN,1-4,PTN         Tuần 37,39

09D     1031413 TH TN Máy tàu                  1     6      T5,1-4,PTN         Tuần 37,39

09E     1031413 TH TN Máy tàu                  1     6      T6,1-4,PTN         Tuần 37,39

09F     1031413 TH TN Máy tàu                  1     6      T2,1-4,PTN         Tuần 38,40

09G     1031413 TH TN Máy tàu                  1     6      T3,1-4,PTN         Tuần 38,40

09H     1031413 TH TN Máy tàu                  1     6      CN,1-4,PTN         Tuần 38,40

09I     1031413 TH TN Máy tàu                  1     6      T5,1-4,PTN         Tuần 38,40

09      1031523 Bố trí chung và kiến trúc TT   2     70 T3,8-10,E114           NLMTrạch

09      1180332 Kinh tế quản lý                2     70 T4,1-3,E302            Lê Thị Kim Oanh

                  Nhóm 10 (Khóa 08)

10A     1040183 ĐA lò hơi                      2    120 T6,1-3,XP              Hoàng Ngọc Đồng

10A     1040203 Kỹ thuật sấy 2                 3     60 T5,1-4,E205            Trần Văn Vang

10B     1040203 Kỹ thuật sấy 2                 3     60 T2,7-10,E205           Trần Văn Vang

                  Thông gió và ĐH không
10A     1040223                                3     60 T7,1-4,E205            Võ Chí Chính
                  khí 1
                  Thông gió và ĐH không
10B     1040223                                3     60 T3,7-10,E205           Võ Chí Chính
                  khí 1

10A     1040253 Tuốc bin - nhà máy NĐ 2        2     60 T6,4-5,E205            Trần Thanh Sơn

10B     1040253 Tuốc bin - nhà máy NĐ 2        2     60 T6,1-3,E205            Trần Thanh Sơn

10A     1040383 Chuyên đề lò hơi               1    100 T3,1-2,E201            Hoàng Ngọc Đồng

10A     1040423 ĐA nhà máy nhiệt điện          1     60 T4,8-9,XP              Trần Thanh Sơn

10B     1040423 ĐA nhà máy nhiệt điện          1     60 T7,1-2,XP              Trần Thanh Sơn

                                               17
Số
Nhóm   Mã HP             Tên học phần             Sĩ số   Thời khóa biểu      Giáo viên/Tuần
                                             TC

10A    1040433 Vật liệu kỹ thuật nhiệt       1    100 T3,3-4,E201          Mã Phước Hoàng

10A    4130161 Anh văn CN Nhiệt              3     50 T4,1-4,E205          Trần Thanh Sơn

10B    4130161 Anh văn CN Nhiệt              3     50 T5,7-10,E205         Trần Thanh Sơn

                 Nhóm 11 (Khóa 08)

11     1050293 Bảo vệ rơle trong HTĐ         3    100 T2,7-10,F101         Trần Hoàng Minh

11     1050323 Điều khiển logic              3    100 T4,7-10,E106         KCMinh

11     1050343 ĐA điều khiển logic           2    100 T4,1-3,XP            Nguyễn Mạnh Hà

11     1050353 Tự động hoá HTĐ               2    100 T6,7-9,E106          Lê Vân

11     1050373 Quy hoạch phát triển HTĐ      2    100 T3,6-8,E103          Trần Vinh Tịnh

11     1050383 Giải tích mạng điện           3    100 T6,1-4,E102          Lê Kim Hùng

11     1050403 Vận hành hệ thống điện        3    100 T5,7-10,E109         Trần Tấn Vinh

11A    1051073 TN điều khiển logic           1     20 T2,1-5,PTN           Tuần 33

11B    1051073 TN điều khiển logic           1     20 T3,1-5,PTN           Tuần 33

11C    1051073 TN điều khiển logic           1     20 T5,1-5,PTN           Tuần 33

11D    1051073 TN điều khiển logic           1     20 T7,7-10,PTN          Tuần 33

11E    1051073 TN điều khiển logic           1     20 T7,1-5,PTN           Tuần 33

                 Phần điện trong nhà máy
11     1051163                               2    100 T3,9-10,E103         Trần Tấn Vinh
                 điện

                 Nhóm 12 (Khóa 08)

12     1050243 Điều khiển số                 2    100 T3,9-10,E115         Đoàn Quang Vinh

12     1050253 Kỹ thuật vi xử lý             3    100 T4,7-10,E101         TTA Âu

12     1050313 Điện công nghiệp 1            3    100 T2,7-10,F310         NQĐịnh

12     1050323 Điều khiển logic              3    100 T5,7-10,E106         KCMinh

12     1050343 ĐA điều khiển logic           2    100 T7,1-3,XP            Nguyễn Mạnh Hà

                 Mạng tr.thông CN và hệ
12     1050453                               2    100 T6,9-10,E105         Ngô Đình Thanh
                 SCADA

12     1050473 Điều khiển truyền động điện   2    100 T3,6-8,E115          KCMinh

                                             18
Số
Nhóm   Mã HP            Tên học phần              Sĩ số   Thời khóa biểu       Giáo viên/Tuần
                                             TC

12     1050613 Kỹ thuật xung số              3    100 T6,1-4,E101          TĐKquốc

12A    1051073 TN điều khiển logic           1     20 T2,1-5,PTN           Tuần 34

12B    1051073 TN điều khiển logic           1     20 T3,1-5,PTN           Tuần 34

12C    1051073 TN điều khiển logic           1     20 T4,1-5,PTN           Tuần 33

12D    1051073 TN điều khiển logic           1     20 T4,1-5,PTN           Tuần 34

12E    1051073 TN điều khiển logic           1     20 T7,7-10,PTN          Tuần 34

                 Nhóm 13 (Khóa 08)

13     1050243 Điều khiển số                 2    100 T3,6-8,E105          Đoàn Quang Vinh

13     1050253 Kỹ thuật vi xử lý             3    100 T5,7-10,E105         TTA Âu

13     1050313 Điện công nghiệp 1            3    100 T4,7-10,E105         NQĐịnh

13     1050323 Điều khiển logic              3    100 T2,7-10,E105         KCMinh

13     1050343 ĐA điều khiển logic           2    100 T7,4-5,XP            Nguyễn Mạnh Hà

                 Mạng tr.thông CN và hệ
13     1050453                               2    100 T6,6-8,E105          Ngô Đình Thanh
                 SCADA

13     1050473 Điều khiển truyền động điện   2    100 T3,9-10,E105         KCMinh

13     1050613 Kỹ thuật xung số              3    100 T2,1-4,F210          TĐKquốc

13A    1051073 TN điều khiển logic           1     20 T3,1-5,PTN           Tuần 35

13B    1051073 TN điều khiển logic           1     20 T4,1-5,PTN           Tuần 35

13C    1051073 TN điều khiển logic           1     20 T5,1-5,PTN           Tuần 35

13D    1051073 TN điều khiển logic           1     20 T6,1-5,PTN           Tuần 35

13E    1051073 TN điều khiển logic           1     20 T7,7-10,PTN          Tuần 35

                 Nhóm 14 (Khóa 08)

14     1051113 CS điều khiển TĐ (SK,DT)      2    105 T3,4-5,E201          Lâm Tăng Đức

14     1060333 Truyền sóng                   2    105 T4,4-5,E104          NVCường

14     1060353 Mạng máy tính                 2    105 T2,1-3,E201          Hồ Viết Việt

14     1060363 ĐA vi xử lý và máy tính       2    105 T7,1-3,XP            Khoa ĐT-VT


                                             19
Số
Nhóm   Mã HP             Tên học phần           Sĩ số   Thời khóa biểu       Giáo viên/Tuần
                                           TC

14     1060423 Xử lý tín hiệu số 2         2    105 T4,1-3,E104          Phạm Văn Tuấn

14A    1060443 TN xử lý tín hiệu số        1     40 T5,1-5,PTN           Tuần 30,31,32,33

14B    1060443 TN xử lý tín hiệu số        1     40 T5,7-10,PTN          Tuần 30,31,32,33

14C    1060443 TN xử lý tín hiệu số        1     40 T2,7-10,PTN          Tuần 30,31,32,33

14A    1060793 TN siêu cao tần và anten    1     40 T5,1-5,PTN           Tuần 30,31

14B    1060793 TN siêu cao tần và anten    1     40 T5,7-10,PTN          Tuần 30,31

14     1180332 Kinh tế quản lý             2    105 T3,1-3,E101          NTTThuỷ

                 Nhóm 15 (Khóa 08)

15     1051113 CS điều khiển TĐ (SK,DT)    2    105 T3,1-3,E202          Lâm Tăng Đức

15     1060333 Truyền sóng                 2    105 T4,1-3,E201          NVCường

15     1060353 Mạng máy tính               2    105 T2,4-5,E201          TTMHạnh

15     1060363 ĐA vi xử lý và máy tính     2    105 T7,4-5,XP            Khoa ĐT-VT

15     1060423 Xử lý tín hiệu số 2         2    105 T4,4-5,E201          Phạm Văn Tuấn

15A    1060443 TN xử lý tín hiệu số        1     40 T3,7-10,PTN          Tuần 30,31,32,33

15B    1060443 TN xử lý tín hiệu số        1     40 T4,7-10,PTN          Tuần 30,31,32,33

15A    1060793 TN siêu cao tần và anten    1     40 T6,1-5,PTN           Tuần 30,31

15B    1060793 TN siêu cao tần và anten    1     40 T6,7-10,PTN          Tuần 30,31

15     1180332 Kinh tế quản lý             2    105 T3,4-5,E202          NTTThuỷ

                 Nhóm 16 (Khóa 08)

                 TN CN chế biến sữa & SP
16A    1071283                             1     25 T5,1-5,PTN           Tuần 32
                 từ sữa
                 TN CN chế biến sữa & SP
16B    1071283                             1     25 T6,1-5,PTN           Tuần 32
                 từ sữa
                 TN CN chế biến sữa & SP
16C    1071283                             1     25 T6,7-10,PTN          Tuần 32
                 từ sữa
                 TN CN chế biến sữa & SP
16D    1071283                             1     25 T3,1-5,PTN           Tuần 32
                 từ sữa

16     1071193 Bảo quản thực phẩm          2    105 T5,7-9,E201          NXHoàng

                                           20
Số
Nhóm   Mã HP            Tên học phần            Sĩ số   Thời khóa biểu      Giáo viên/Tuần
                                           TC

16     1071203 Kỹ thuật sấy và lạnh        2    105 T3,9-10,E201         Trần Thế Truyền

                 TN Đánh giá cảm quan
16A    1071243                             1     26 T6,1-5,PTN           Tuần 34,35
                 thực phẩm
                 TN Đánh giá cảm quan
16B    1071243                             1     26 T6,7-10,PTN          Tuần 34,35
                 thực phẩm
                 TN Đánh giá cảm quan
16C    1071243                             1     26 T4,1-5,PTN           Tuần 34,35
                 thực phẩm
                 TN Đánh giá cảm quan
16D    1071243                             1     26 T5,1-5,PTN           Tuần 34,35
                 thực phẩm

16     1071253 CN lên men                  3    105 T4,7-10,E201         Trần Xuân Ngạch

16A    1071263 TN Công nghệ lên men        1     25 T2,1-5,PTN           Tuần 30,31

16B    1071263 TN Công nghệ lên men        1     25 T3,1-5,PTN           Tuần 30,31

16C    1071263 TN Công nghệ lên men        1     25 T4,1-5,PTN           Tuần 30,31

16D    1071263 TN Công nghệ lên men        1     25 T5,1-5,PTN           Tuần 30,31

                 CNCB sữa và sản phẩm từ
16     1071273                             2    105 T2,6-8,E201          Nguyễn Thị Lan
                 sữa

16     1071333 CNCB đường - bánh kẹo       2    105 T2,9-10,E201         TTMHạnh

                 TN Công nghệ chế biến
16A    1071343                             1     20 T2,1-5,PTN           Tuần 21,22
                 đường- bánh kẹo
                 TN Công nghệ chế biến
16B    1071343                             1     20 T3,1-5,PTN           Tuần 21,22
                 đường- bánh kẹo
                 TN Công nghệ chế biến
16C    1071343                             1     20 T4,1-5,PTN           Tuần 21,22
                 đường- bánh kẹo
                 TN Công nghệ chế biến
16D    1071343                             1     20 T5,1-5,PTN           Tuần 21,22
                 đường- bánh kẹo
                 TN Công nghệ chế biến
16E    1071343                             1     20 T6,1-5,PTN           Tuần 21,22
                 đường- bánh kẹo
                 Quản lý chất lượng thực
16     1071603                             2    105 T3,6-8,E201          NTPThảo
                 phẩm

16     1071703 ĐA công nghệ 1 (TP)         2    105 T7,1-3,XP            Khoa Hóa

                 Nhóm 17 (Khóa 08)

17     1071433 CN enzim                    3     80 T3,7-10,E206         Trần Xuân Ngạch


                                           21
Số
Nhóm   Mã HP             Tên học phần          Sĩ số   Thời khóa biểu       Giáo viên/Tuần
                                          TC

17A    1071443 TN Công nghệ enzim         1     20 T3,1-5,PTN           Tuần 30,31

17B    1071443 TN Công nghệ enzim         1     20 T4,1-5,PTN           Tuần 30,31

17C    1071443 TN Công nghệ enzim         1     20 T5,1-5,PTN           Tuần 30,31

17     1071473 CNSX protein, axit …       3     80 T5,7-10,E206         TTMHạnh

17     1071493 CN sinh học BVMT           3     80 T4,7-10,E206         Đặng Đức Long

                 TN Sinh học bảo vệ môi
17A    1071503                            1     20 T6,1-5,PTN           Tuần 30,31
                 trường
                 TN Sinh học bảo vệ môi
17B    1071503                            1     20 T4,1-5,PTN           Tuần 30,31
                 trường
                 TN Sinh học bảo vệ môi
17C    1071503                            1     20 T5,1-5,PTN           Tuần 30,31
                 trường

17     1071513 Sinh học thực phẩm         2     80 T2,6-8,E206          TTMHạnh

17     1071953 Tin sinh học               2     80 T2,9-10,E206         Đặng Đức Long

17A    1071963 TH tin sinh học            1     40 T2,1-5,A135          Tuần 37,38

17B    1071963 TH tin sinh học            1     40 T6,1-5,A135          Tuần 37,38

                 Nhóm 18 (Khóa 08)

18A    1070063 Thiết kế mô phỏng          2     20 T6,1-5,A135          Tuần30,31,32,33,34,35,36

18B    1070063 Thiết kế mô phỏng          2     40 T2,9-10,B202         Lê Thị Như ý

18A    1070413 CNSX chất kết dính         4     40 T4,1-5,B201          Nguyễn Dân

                 TN Công nghệ sản xuất
18A    1070423                            1     15 T3,7-10,PTN          Tuần 30,31
                 chất kết dính
                 TN Công nghệ sản xuất
18B    1070423                            1     15 T4,7-10,PTN          Tuần 30,31
                 chất kết dính

18A    1070433 CNSX gốm sứ                4     40 T5,6-10,B201         Nguyễn Văn Dũng

                 TN công nghệ sản xuất
18C    1070443                            1     15 T5,1-5,PTN           Tuần 32,33
                 gốm sứ
                 TN công nghệ sản xuất
18D    1070443                            1     15 T6,1-5,PTN           Tuần 32,33
                 gốm sứ

18A    1070493 Thiết bị nhiệt 2           3     40 T2,7-10,B201         Nguyễn Dân

18A    1070503 Phân tích silicat          1     40 T3,4-5,B201          Nguyễn Dân

                                          22
Số
Nhóm   Mã HP             Tên học phần           Sĩ số   Thời khóa biểu       Giáo viên/Tuần
                                           TC

18A    1070513 TN Phân tích silicat        2     15 T6,1-5,PTN           Tuần 34,35

18B    1070513 TN Phân tích silicat        2     15 T4,1-5,PTN           Tuần 34,35

18B    1070713 Kỹ thuật sản xuất nhựa      3     40 T6,7-10,B202         Phan Thế Anh

18A    1070723 TN Kỹ thuật sản xuất nhựa   1     20 T6,1-5,PTN           Tuần 26,27,30

18B    1070723 TN Kỹ thuật sản xuất nhựa   1     20 T3,7-10,PTN          Tuần 26,27,30

18B    1070733 Gia công compozit           2     40 T5,6-8,B202          ĐTTLoan

18B    1070763 CN sơn, vecni               3     40 T3,1-4,B103          ĐTTLoan

18A    1070773 TN Công nghệ sơn, vecni     1     20 T5,1-5,PTN           Tuần 32,33

18A    1071733 ĐA công nghệ 1 (Silicat)    2     40 T7,4-5,XP            Khoa Hóa

18B    1071773 ĐA công nghệ 2 (Polime)     2     40 T7,1-3,XP            Khoa Hóa

18B    1072243 Gia công nhựa nhiệt dẻo     2     40 T2,6-8,B202          PTTHằng

18B    1072253 Phụ gia trong CN polime     2     40 T5,9-10,B202         Lê Minh Đức

18A    1072263 TN gia công composite       1     20 T2,1-5,PTN           Tuần 33,34,35

18B    1072263 TN gia công composite       1     20 T4,7-10,PTN          Tuần 33,34,35

                 Nhóm 19 (Khóa 08)

19     1070563 CN Lọc dầu 1                0     70 T2,6-8,E204          NTTXuân

19A    1070573 TN Công nghệ lọc dầu        1     22 T2,1-5,A135          Tuần 30,31,32

19B    1070573 TN Công nghệ lọc dầu        1     22 T5,1-5,A135          Tuần 30,31,32

19C    1070573 TN Công nghệ lọc dầu        1     22 T3,1-5,A135          Tuần 30,31,32

19D    1070573 TN Công nghệ lọc dầu        1     22 T4,7-10,A135         Tuần 30,31,32

19     1070643 Thiết bị dầu khí            2     70 T5,9-10,E204         Nguyễn Đình Lâm

19     1070673 Sản phẩm dầu mỏ TP          0     70 T6,6-8,C121          NTDHằng

19     1071793 ĐA Công nghệ 1 (H5)         2     70 T7,1-3,XP            Khoa Hóa

19     1072283 KTPT dầu thô và SP          0     70 T5,6-8,E204          Nguyễn Đình Lâm

19     1072293 CN Lọc dầu 2                3     70 T3,7-10,E204         Lê Thị Như ý

19     1072303 Chưng cất đa cấu tử         2     70 T2,9-10,E204         NTTXuân
                                           23
Số
Nhóm   Mã HP            Tên học phần            Sĩ số   Thời khóa biểu       Giáo viên/Tuần
                                          TC

                 Nhóm 20 (Khóa 08)

20     1050253 Kỹ thuật vi xử lý          3      50 T3,1-3,B204          NQĐịnh

20     1050253 Kỹ thuật vi xử lý          3      50 T5,1-3,B204          NQĐịnh

20     1050313 Điện công nghiệp 1         3      50 T6,1-3,B204          Nguyễn Bê

20     1050313 Điện công nghiệp 1         3      50 T2,7-9,B204          Nguyễn Bê

20     1050613 Kỹ thuật xung số           3      50 T4,1-3,B204          Nguyễn Anh Duy

20     1050613 Kỹ thuật xung số           3      50 T7,1-3,B204          Nguyễn Anh Duy

                 Nhóm 21 (Khóa 08)

21     1090153 Mỹ học cầu đường           2      80 T2,1-3,E112          NPQDuy

21     1090173 TK cầu thép                3      80 T5,1-5,E106          NHVĩnh

21     1090183 ĐA Thiết kế cầu thép       1      80 T7,3-4,XP            NHVĩnh

21     1090193 Xây dựng nền đường         3      80 T4,1-5,E113          CTLinh

21     1090203 ĐA XD nền đường ôtô        1.5    80 T7,1-2,XP            CTLinh

21     1090243 ƯDTH trong TKC             1      80 T2,4-5,E112          Phan Hoàng Nam

21     1090293 Tổ chức quản lý thi công   2      80 T6,1-3,E106          CTLinh

                 TK NM đường &
21     1090483                            3      80 T3,1-5,E106          Phan Cao Thọ
                 LCHQKT đường ôtô

21A    1090493 TN UDTH trong TKC + TH     1      40 T2,7-10,A135         Tuần 27,28,29

21B    1090493 TN UDTH trong TKC + TH     1      40 T3,7-10,A135         Tuần 27,28,29

                 Nhóm 22 (Khóa 08)

22     1090153 Mỹ học cầu đường           2      80 T2,4-5,E113          NPQDuy

22     1090173 TK cầu thép                3      80 T5,1-5,E112          Đỗ Việt Hải

22     1090183 ĐA Thiết kế cầu thép       1      80 T7,1-2,XP            Đỗ Việt Hải

22     1090193 Xây dựng nền đường         3      80 T4,1-5,E114          TTTThảo

22     1090203 ĐA XD nền đường ôtô        1.5    80 T7,3-4,XP            TTTThảo

22     1090243 ƯDTH trong TKC             1      80 T2,1-3,E113          Phan Hoàng Nam


                                          24
Số
Nhóm   Mã HP            Tên học phần            Sĩ số   Thời khóa biểu       Giáo viên/Tuần
                                          TC

22     1090293 Tổ chức quản lý thi công   2      80 T6,1-3,E108          Võ Hải Lăng

                 TK NM đường &
22     1090483                            3      80 T3,1-5,E109          CTLinh
                 LCHQKT đường ôtô

22A    1090493 TN UDTH trong TKC + TH     1      40 T4,7-10,A135         Tuần 27,28,29

22B    1090493 TN UDTH trong TKC + TH     1      40 T5,7-10,A135         Tuần 27,28,29

                 Nhóm 23 (Khóa 08)

23     1090153 Mỹ học cầu đường           2      80 T4,1-3,E115          NPQDuy

23     1090173 TK cầu thép                3      80 T3,1-5,E108          Hoàng Trọng Lâm

23     1090183 ĐA Thiết kế cầu thép       1      80 T7,3-4,XP            Hoàng Trọng Lâm

23     1090193 Xây dựng nền đường         3      80 T5,1-5,E113          HPTùng

23     1090203 ĐA XD nền đường ôtô        1.5    80 T7,1-2,XP            HPTùng

23     1090243 ƯDTH trong TKC             1      80 T2,1-2,E114          Hồ Mạnh Hùng

23     1090293 Tổ chức quản lý thi công   2      80 T2,3-5,E114          Võ Hải Lăng

                 TK NM đường &
23     1090483                            3      80 T6,1-5,E116          Võ Đức Hoàng
                 LCHQKT đường ôtô

23A    1090493 TN UDTH trong TKC + TH     1      40 CN,1-5,A135          Tuần 27,28,29

23B    1090493 TN UDTH trong TKC + TH     1      40 T7,7-10,A135         Tuần 27,28,29

                 Nhóm 24 (Khóa 08)

24     1090573 Máy và TBSX VLXD           3      80 T3,1-5,F102          Nguyễn Văn Đông

24     1090583 ĐA Máy và TBSX VLXD        1      80 T7,1-2,XP            Nguyễn Văn Đông

24     1090593 CN Bêtông 1                3      80 T4,1-5,E106          Lê Xuân Chương

24A    1090603 TN CN bêtông               1      26 T6,7-10,PTN          Tuần 32,33,34

24B    1090603 TN CN bêtông               1      26 T3,7-10,PTN          Tuần 32,33,34

24     1090613 KT sản xuất CKD            3      80 T5,1-5,H402          NTTAn

24     1090623 ĐA KT sản xuất CKD         1      80 T7,3-4,XP            NTTAn

24     1090633 CN Bêtông nhựa             1      80 T2,1-2,H302          NTTAn

24A    1090643 TN CN bêtông nhựa          1      30 T4,7-10,PTN          Tuần 33,34

                                          25
Số
Nhóm   Mã HP            Tên học phần        Sĩ số   Thời khóa biểu      Giáo viên/Tuần
                                       TC

24B    1090643 TN CN bêtông nhựa       1     30 T5,7-10,PTN          Tuần 33,34

24     1100183 Kỹ thuật thi công 1     3     80 T6,1-5,E403          NTXThanh

                 Nhóm 25 (Khóa 08)

25     1100112 KC thép 2+Gỗ            3     80 T4,7-10,F208         Phạm Bá Lộc

25     1100153 Phương pháp số          2     80 T2,9-10,E112         Lê Xuân Quy

25     1100183 Kỹ thuật thi công 1     3     80 T5,7-10,E116         Đặng Hưng Cầu

25     1100213 KC BTCT đặc biệt        2     80 T4,1-3,E112          Vương Lê Thắng

25     1100343 ĐA kết cấu thép         2     80 T7,3-5,XP            Phạm Bá Lộc

25     1100353 ĐA Kỹ thuật thi công    1     80 T7,1-2,XP            Đặng Hưng Cầu

25     1101933 CĐ2 : Kết cấu thép      2     80 T6,6-8,E113          Nguyễn Tấn Hưng

25     1170352 Thông gió               2     80 T2,6-8,E112          Lê Hoàng Sơn

25     1170393 Cấp thoát nước          2     80 T6,9-10,E113         NLPhương

                 Nhóm 26 (Khóa 08)

26     1100112 KC thép 2+Gỗ            3     80 T3,7-10,E112         Nguyễn Tấn Hưng

26     1100153 Phương pháp số          2     80 T2,6-8,E114          Lê Xuân Quy

26     1100183 Kỹ thuật thi công 1     3     80 T4,7-10,E112         NTXThanh

26     1100213 KC BTCT đặc biệt        2     80 T6,1-3,E112          TQThịnh

26     1100343 ĐA kết cấu thép         2     80 T7,3-5,XP            Nguyễn Tấn Hưng

26     1100353 ĐA Kỹ thuật thi công    1     80 T7,1-2,XP            NTXThanh

26     1101933 CĐ2 : Kết cấu thép      2     80 T5,6-8,E114          Phạm Bá Lộc

26     1170352 Thông gió               2     80 T2,9-10,E114         Lê Hoàng Sơn

26     1170393 Cấp thoát nước          2     80 T5,9-10,E114         MTTDương

                 Nhóm 27 (Khóa 08)

27     1100112 KC thép 2+Gỗ            3     80 T2,7-10,E115         Phan Cẩm Vân

27     1100153 Phương pháp số          2     80 T4,6-8,E113          Lê Xuân Quy

27     1100183 Kỹ thuật thi công 1     3     80 T6,7-10,E112         Phan Quang Vinh
                                       26
Số
Nhóm   Mã HP              Tên học phần        Sĩ số   Thời khóa biểu      Giáo viên/Tuần
                                         TC

27     1100213 KC BTCT đặc biệt          2     80 T3,4-5,E112          Bùi Thiên Lam

27     1100343 ĐA kết cấu thép           2     80 T7,3-5,XP            Phan Cẩm Vân

27     1100353 ĐA Kỹ thuật thi công      1     80 T7,1-2,XP            Phan Quang Vinh

27     1101933 CĐ2 : Kết cấu thép        2     80 T3,1-3,E112          Trần Quang Hưng

27     1170352 Thông gió                 2     80 T5,9-10,E115         Lê Hoàng Sơn

27     1170393 Cấp thoát nước            2     80 T5,6-8,E115          MTTDương

                Nhóm 28 (Khóa 08)

28     1100953 ĐA Qui hoach 1            2     70 T7,1-3,XP            Khoa XD DD&CN

28     1100993 ĐA Qui hoach 2            2     70 T7,4-5,XP            Khoa XD DD&CN

28     1101003 Lịch sử nghệ thuật        2     70 T4,9-10,E203         Trần Văn Tâm

28     1101013 Nội thất                  2     70 T2,6-8,E103          Đoàn Trần Hiệp

28     1101023 Điêu khắc                 1     70 T4,6-8,E203          Trần Văn Tâm

28     1101033 KT Đô thị                 2     70 T2,9-10,E103         Lê Thị Kim Dung

28A    1101163 Thiết kế nhanh 5          1     60

28     1101503 Kỹ thuật TCTC             3     70 T3,7-10,E203         Đặng Hưng Cầu

28A    1101823 TH nội thất               1     60

28A    1101833 TH điêu khắc              2     65                      Tuần

                Nhóm 29 (Khóa 08)

29     1100953 ĐA Qui hoach 1            2     70 T7,4-5,XP            Khoa XD DD&CN

29     1100993 ĐA Qui hoach 2            2     70 T7,1-3,XP            Khoa XD DD&CN

29     1101003 Lịch sử nghệ thuật        2     70 T3,9-10,E303         Trần Văn Tâm

29     1101013 Nội thất                  2     70 T2,9-10,E203         Đoàn Trần Hiệp

29     1101023 Điêu khắc                 1     70 T3,6-8,E303          Trần Văn Tâm

29     1101033 KT Đô thị                 2     70 T2,6-8,E203          Lê Thị Kim Dung

29A    1101163 Thiết kế nhanh 5          1     60

29     1101503 Kỹ thuật TCTC             3     70 T4,7-10,E303         Phan Quang Vinh
                                         27
Số
Nhóm   Mã HP            Tên học phần             Sĩ số   Thời khóa biểu       Giáo viên/Tuần
                                            TC

29A    1101823 TH nội thất                  1     60

29A    1101833 TH điêu khắc                 2     65                      Tuần

                 Nhóm 30 (Khóa 08)

30A    1100123 Máy Xây dựng                 3     90 T5,1-5,H204          NKLinh

30A    1110163 Thi công thuỷ lợi 1          3     90 T6,1-5,E104          Phan Hồng Sáng

30A    1110183 Thuỷ công 2                  3     90 T3,1-5,F310          Lê Văn Hợi

30A    1110203 Thuỷ điện 2                  3     90 T4,1-5,E204          NTHảo

                 Chỉnh trị sông và CT ven
30A    1110233                              3     45 T2,1-5,E203          NTHuy
                 biển
                 Chỉnh trị sông và CT ven
30B    1110233                              3     45 T2,1-5,E303          Vũ Thị Tính
                 biển

30A    1110243 ĐA Ch.trị sông & CTVB        1     45 T7,1-3,XP            NTHuy

30B    1110243 ĐA Ch.trị sông & CTVB        1     45 T7,1-3,XP            Vũ Thị Tính

                 Nhóm 31 (Khóa 08)

31     1020252 CN phần mềm                  2     80 T6,1-3,E402          NTBình

31     1020593 Lập trình JAVA               2     80 T2,7-9,E401          Huỳnh Công Pháp

31A    1020932 TH công nghệ phần mềm        1     40 T4,7-10,CD1          Tuần 26,27,28

31B    1020932 TH công nghệ phần mềm        1     40 T5,7-10,CD1          Tuần 26,27,28

31A    1020943 TH lập trình JAVA            1     40 T5,7-10,C104         Tuần 33,34,35

31B    1020943 TH lập trình JAVA            1     40 T6,7-10,C104         Tuần 33,34,35

31     1090413 Công trình đường             3     80 T3,7-9,E402          Võ Đức Hoàng

31     1110993 TC và QLTC                   3     80 T5,1-5,E105          Ngô Văn Dũng

31     1111003 Công trình thủy              3     80 T4,1-5,H101          Lê Văn Hợi

31     1111013 ĐA CT Thủy                   1     80 T2,1-2,XP            Lê Văn Hợi

31     1111023 Cơ học TT nâng cao           2     80 T3,1-3,F109          NTHuy

31     4130063 Anh văn CN (X2)              3     50 T7,1-5,E402          PTTHương

                 Nhóm 32 (Khóa 08)

                                            28
Số
Nhóm   Mã HP             Tên học phần            Sĩ số   Thời khóa biểu       Giáo viên/Tuần
                                            TC

32     1170173 KT xử lý nước thải đô thị    3    105 T5,1-5,E202          Trần Văn Quang

32     1170183 ĐA XL nước thải              2    105 T7,1-3,XP            Khoa MôI trường

32     1170193 KT xử lý khí thải            3    105 T6,1-5,E202          Lê Hoàng Sơn

32     1170203 ĐA XL khí thải               2    105 T3,7-9,XP            Khoa MôI trường

32     1170213 Xử lý nước thải CN           2    105 T4,1-3,E202          Trần Văn Quang

32     1170223 Quản lý MT                   2    105 T2,1-3,F101          Hoàng Hải

32     1180313 Kinh tế môi trường           2    105 T3,1-3,E204          Lê Thị Kim Oanh

                 Nhóm 33 (Khóa 08)

33A    1030693 TH Tin học ƯD                1     41 T6,1-5,A135          Tuần 26,27,28

33B    1030693 TH Tin học ƯD                1     41 T5,1-5,A135          Tuần 26,27,36

33     1180053 Tin học ƯD                   3     80 T5,1-5,E303          Huỳnh Nhật Tố

33     1180233 Định giá SP xây dựng         2     80 T7,1-3,E206          TTBDiệp

33     1180243 Quản trị DN xây dựng         3     80 T2,1-5,E205          TTBDiệp

                 ĐA Quản trị doanh nghiệp
33     1180253                              1     80 T4,1-2,XP            TTBDiệp
                 XD

33     1180353 Chuyên đề tự chọn 2          3     80 T5,8-10,E104         Phạm Thị Trang

33     1180433 Thẩm định dự án XD           3     80 T3,1-5,E205          Bùi Nữ Thanh Hà

33     1180493 Quản lý Dự án XD(08)         3     80 T6,6-10,E104         Phạm Thị Trang

                 Nhóm 34 (Khóa 08)

34A    1030693 TH Tin học ƯD                1     53 T2,1-5,A135          Tuần 26,27,28

34     1180053 Tin học ƯD                   3     80 T2,1-5,E206          Huỳnh Nhật Tố

34     1180233 Định giá SP xây dựng         2     80 T5,1-3,E206          TTBDiệp

34     1180243 Quản trị DN xây dựng         3     80 T3,1-5,E206          TTBDiệp

                 ĐA Quản trị doanh nghiệp
34     1180253                              1     80 T7,4-5,XP            TTBDiệp
                 XD

34     1180353 Chuyên đề tự chọn 2          3     80 T5,8-10,E104         Phạm Thị Trang

34     1180433 Thẩm định dự án XD           3     80 T4,1-5,E206          Bùi Nữ Thanh Hà

                                            29
Số
 Nhóm   Mã HP           Tên học phần        Sĩ số    Thời khóa biểu      Giáo viên/Tuần
                                       TC

34      1180493 Quản lý Dự án XD(08)   3     80 T6,6-10,E104          Phạm Thị Trang



3.1.2. Chú ý
3.1.2.1. Kế hoạch học tập
 Kế hoạch học tập của các lớp, SV xem biều đồ “Kế hoạch học tập” ở
  phần cuối quyển sổ tay.
3.1.2.2. Sắp xếp các nhóm học phần
* Đối với khóa 08:
Khi học các HP thực tập thì sẽ nghỉ học các HP lý thuyết, PĐT yêu cầu SV
phải đăng ký như sau:
 SV ngành Cơ khí chế tạo:           Nhóm 01 hoặc 02 hoặc 03.
  (SV chỉ được đăng ký các HP cùng trong 1 nhóm, vì các nhóm có
  TTCN khác nhau)
 SV ngành Cơ điện tử:                              Nhóm 04.
 SV ngành CN Thông tin:             Nhóm 05 hoặc 06 hoặc 07.
  (SV chỉ được đăng ký các HP cùng trong 1 nhóm, vì các nhóm có
  TTCN khác nhau)
 SV ngành Cơ khí động lực:                         Nhóm 08.
 SV ngành Kỹ thuật tàu thủy:                  Nhóm 09. (Nhóm này có HP
  Thiết kế tàu thủy + ĐA (thính giảng) sẽ bố trí lịch học sau, SV vẫn đăng ký)
 SV ngành Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh: Nhóm 10.
 SV ngành Điện:                                    Nhóm 11 hoặc 12 hoặc 13.
 SV ngành Điện tử - Viễn thông:       Nhóm14 hoặc 15. (SV chỉ
  được đăng ký các HP cùng trong 1 nhóm, vì các nhóm có TTCN khác
  nhau)
 SV ngành CN Hoá thực phẩm:                        Nhóm 16.
 SV ngành CN Sinh học :                            Nhóm 17.

                                       30
 SV ngành CN hóa học silicat và Polime: Nhóm 18, chú ý đăng ký các
  học phần theo ngành.
 SV ngành CN Chế biến dầu và khí:         Nhóm 19.
 SV ngành Sư phạm kỹ thuật:               Nhóm 20.
 SV ngành XD Cầu đường:                   Nhóm 21 hoặc 22 hoặc 23.
 SV ngành Vật liệu xây dựng:              Nhóm 24.
 SV ngành XD Dân dụng và CN (kể cả lớp 08XJV):        Nhóm 25 hoặc
  26 hoặc 27.
 SV ngành Kiến trúc:                      Nhóm 28 hoặc 29.
 SV ngành XD Công trình thuỷ:             Nhóm 30.
 SV ngành Tin học xây dựng:               Nhóm 31.
 SV ngành Công nghệ Môi trường:           Nhóm 32.
 SV ngành Kinh tế Xây dựng và Quản lý dự án:      Nhóm 33 hoặc 34.
 SV lớp 08ECE, 08ES, 08CLC học theo TKB riêng.
* Đối với khóa 11 hệ liên thông:
 SV ngành Cơ khí chế tạo:              Nhóm 35
 SV ngành Cơ điện tử:                  Nhóm 36
 SV ngành CN Thông tin:                Nhóm 37
 SV ngành Cơ khí động lực:             Nhóm 38
 SV ngành CN Nhiệt - Điện lạnh:        Nhóm 39
 SV ngành Điện:                        Nhóm 40
 SV ngành Điện tử - Viễn thông:        Nhóm 41
 SV ngành CN Hóa thực phẩm:            Nhóm 42
 SV ngành CN Sinh học:                 Nhóm 43
 SV ngành CN Hóa học silicat và polime:       Nhóm 44, chú ý đăng ký
  các HP theo ngành.
 SV ngành XD Cầu đường:                Nhóm 45
                                   31
 SV ngành XD Dân dụng và CN:                       Nhóm 46
 SV ngành CN Môi trường:                           Nhóm 47


3.2.    THỜI KHOÁ BIỂU KHOÁ 09
3.2.1. Thời khóa biểu
 Nhóm   Mã HP             Tên học phần         Số TC   Sĩ số     Thời khóa biểu      Giáo viên/Tuần

                  Nhóm 01 (Khóa 09)
                  TH truyền động Tlực và khí
01A     1010952                                 1       40     T2,1-5,A135        Tuần 34,35
                  nén
                  TH truyền động Tlực và khí
01B     1010952                                 1       40     T3,1-5,A135        Tuần 34,35
                  nén
                  TH truyền động Tlực và khí
01C     1010952                                 1       40     T4,1-5,A135        Tuần 34,35
                  nén

01      1010003 TK trên máy tính                2      100 T3,6-8,F201            Trần Minh Chính

01      1010103 NL cắt & dụng cụ cắt            3      100 T5,1-4,E101            NTTranh

01      1010192 Kỹ thuật đo                     4      100 T7,1-5,E112            Lưu Đức Bình

01      1010363 Truyền động TL và khí nén       2      100 T4,9-10,F101           Trần Ngọc Hải

01A     1010843 TH thiết kế trên máy tính       1       40     CN,1-5,A135        Tuần 36,37

01B     1010843 TH thiết kế trên máy tính       1       40     T2,7-10,A135       Tuần 36,37

01C     1010843 TH thiết kế trên máy tính       1       40     T7,7-10,A135       Tuần 36,37

01A     1010963 TH kỹ thuật đo                  1       25     T3,1-2,PTN         Tuần 34,35

01B     1010963 TH kỹ thuật đo                  1       25     T3,3-4,PTN         Tuần 34,35

01C     1010963 TH kỹ thuật đo                  1       25     T4,1-2,PTN         Tuần 34,35

01D     1010963 TH kỹ thuật đo                  1       25     T4,3-4,PTN         Tuần 34,35

                  TH nguyên lý cắt và dụng
01A     1010973                                 1       40     T2,7-10,PTN        Tuần 34,35,36
                  cụ cắt
                  TH nguyên lý cắt và dụng
01B     1010973                                 1       40     T2,1-5,PTN         Tuần 34,35,36
                  cụ cắt
                  TH nguyên lý cắt và dụng
01C     1010973                                 1       40     T6,1-5,PTN         Tuần 34,35,36
                  cụ cắt

01      1011022 CN kim loại 2                   2      100 T4,6-8,F101            Lưu Đức Hoà


                                               32
Nhóm   Mã HP             Tên học phần         Số TC   Sĩ số     Thời khóa biểu      Giáo viên/Tuần

01     1050902 Trang bị điện trong CN          2      100 T3,9-10,F201           Nguyễn Bê

01     1080192 CS thiết kế máy 1               3      100 T6,7-10,E115           Phạm Phú Lý

                 Nhóm 02 (Khóa 09)

                 TH truyền động Tlực và khí
02A    1010952                                 1       40     T5,1-5,A135        Tuần 34,35
                 nén
                 TH truyền động Tlực và khí
02B    1010952                                 1       40     T6,7-10,A135       Tuần 33,34
                 nén

02     1010003 TK trên máy tính                2      100 T3,9-10,F202           Trần Minh Chính

02     1010103 NL cắt & dụng cụ cắt            3      100 T7,1-4,E115            NTTranh

02     1010192 Kỹ thuật đo                     4      100 T5,6-10,E202           Lưu Đức Bình

02     1010363 Truyền động TL và khí nén       2      100 T6,4-5,E117            Trần Ngọc Hải

02A    1010843 TH thiết kế trên máy tính       1       40     T6,7-10,A135       Tuần 28,29

02B    1010843 TH thiết kế trên máy tính       1       40     T5,1-5,A135        Tuần 28,29

02A    1010963 TH kỹ thuật đo                  1       25     T5,1-2,PTN         Tuần 34,35

02B    1010963 TH kỹ thuật đo                  1       25     T5,3-4,PTN         Tuần 34,35

02C    1010963 TH kỹ thuật đo                  1       25     T2,1-2,PTN         Tuần 34,35

02D    1010963 TH kỹ thuật đo                  1       25     T2,3-4,PTN         Tuần 34,35

                 TH nguyên lý cắt và dụng
02A    1010973                                 1       40     CN,1-5,PTN         Tuần 34,35,36
                 cụ cắt
                 TH nguyên lý cắt và dụng
02B    1010973                                 1       40     T3,1-5,PTN         Tuần 34,35,36
                 cụ cắt

02     1011022 CN kim loại 2                   2      100 T6,1-3,E117            NTViệt

02     1050902 Trang bị điện trong CN          2      100 T3,6-8,F202            Nguyễn Bê

02     1080192 CS thiết kế máy 1               3      100 T4,7-10,H102           Phạm Phú Lý

                 Nhóm 03 (Khóa 09)

                 TH truyền động Tlực và khí
03A    1010952                                 1       40     T3,1-5,PTNCDT      Tuần 36,37
                 nén
                 TH truyền động Tlực và khí
03B    1010952                                 1       40     T2,7-10,PTNCDT     Tuần 36,37
                 nén

03     1010003 TK trên máy tính                2      100 T6,4-5,E201            Trần Minh Chính

                                              33
Nhóm   Mã HP             Tên học phần         Số TC   Sĩ số     Thời khóa biểu      Giáo viên/Tuần

03     1010103 NL cắt & dụng cụ cắt            3      100 T7,1-4,E114            Trần Đình Sơn

03     1010192 Kỹ thuật đo                     4      100 T3,6-10,F208           Lưu Đức Bình

03     1010363 Truyền động TL và khí nén       2      100 T6,1-3,E201            Trần Ngọc Hải

03A    1010843 TH thiết kế trên máy tính       1       40     T3,1-5,A135        Tuần 36,37

03B    1010843 TH thiết kế trên máy tính       1       40     T4,1-5,A135        Tuần 36

03A    1010963 TH kỹ thuật đo                  1       25     T2,7-8,PTN         Tuần 34,35

03B    1010963 TH kỹ thuật đo                  1       25     T2,9-10,PTN        Tuần 34,35

03C    1010963 TH kỹ thuật đo                  1       25     T6,7-8,PTN         Tuần 34,35

                 TH nguyên lý cắt và dụng
03A    1010973                                 1       40     T6,7-10,PTN        Tuần 34,35,36
                 cụ cắt
                 TH nguyên lý cắt và dụng
03B    1010973                                 1       40     T7,7-10,PTN        Tuần 34,35,36
                 cụ cắt

03     1011022 CN kim loại 2                   2      100 T4,9-10,F110           Lưu Đức Hoà

03     1050902 Trang bị điện trong CN          2      100 T4,6-8,F110            Nguyễn Bê

03     1080192 CS thiết kế máy 1               3      100 T2,1-4,H401            Nguyễn Văn Yến

                 Nhóm 04 (Khóa 09)

                 TH truyền động Tlực và khí
04A    1010952                                 1       40     T4,7-10,PTNCDT     Tuần 36,37
                 nén
                 TH truyền động Tlực và khí
04B    1010952                                 1       40     T6,1-5,PTNCDT      Tuần 36,37
                 nén

04     1010003 TK trên máy tính                2       80     T2,6-8,H401        Trần Minh Chính

04     1010303 Kỹ thuật Chế tạo máy            3       80     T6,7-10,E206       Nguyễn Đắc Lực

04     1010313 TK máy                          2       80     T4,4-5,F306        Bùi Trương Vỹ

04     1010363 Truyền động TL và khí nén       2       80     T4,1-3,F306        Trần Xuân Tuỳ

04A    1010843 TH thiết kế trên máy tính       1       40     T3,1-5,A135        Tuần 36,37

04B    1010843 TH thiết kế trên máy tính       1       40     T4,7-10,A135       Tuần 36,37

04     1050892 Truyền động điện TĐ             3       80     T3,7-10,F108       Nguyễn Mạnh Hà

04     1060822 Điện tử ƯD (CDT)                2       80     T2,9-10,H401       NVPhòng


                                              34
Nhóm   Mã HP             Tên học phần         Số TC   Sĩ số     Thời khóa biểu      Giáo viên/Tuần

04     1060852 ĐA KT mạch điện tử              2       80     T7,1-3,XP          Khoa ĐT-VT

04A    1061043 TH đo lường điện tử             1       45     T4,1-5,PTN         Tuần 33,34,35,36

04B    1061043 TH đo lường điện tử             1       45     T5,7-10,PTN        Tuần 33,34,35,36

                 Nhóm 05 (Khóa 09)

                 TH truyền động Tlực và khí
05A    1010952                                 1       40     T5,1-5,PTNCDT      Tuần 36,37
                 nén

05     1010003 TK trên máy tính                2       80     T2,9-10,H402       Trần Minh Chính

05     1010303 Kỹ thuật Chế tạo máy            3       80     T5,7-10,E302       Nguyễn Đắc Lực

05     1010313 TK máy                          2       80     T4,1-3,F307        Bùi Trương Vỹ

05     1010363 Truyền động TL và khí nén       2       80     T4,4-5,F307        Trần Xuân Tuỳ

05A    1010843 TH thiết kế trên máy tính       1       40     T3,7-10,A135       Tuần 36,37

05     1050892 Truyền động điện TĐ             3       80     T6,7-10,E303       Nguyễn Anh Duy

05     1060822 Điện tử ƯD (CDT)                2       80     T2,6-8,H402        NVPhòng

05     1060852 ĐA KT mạch điện tử              2       80     T7,4-5,XP          Khoa ĐT-VT

05A    1061043 TH đo lường điện tử             1       45     T3,7-10,PTN        Tuần 33,34,35,36

                 Nhóm 06 (Khóa 09)

06     1020173 Chuyên đề 1                     2       85     T6,4-5,E114        Đặng Bá Lư

06     1020182 Cấu trúc máy tính               2       85     T6,1-3,E114        Đặng Bá Lư

06     1020213 Đồ hoạ máy tính                 2       85     T2,1-3,F201        Phan Thanh Tao

06     1020222 Nguyên lý hệ điều hành          3       85     T5,1-4,E114        THTTiên

06     1020232 Lập trình hướng đối tượng       2       85     T2,4-5,F201        Lê Thị Mỹ Hạnh

06     1020242 Kỹ thuật truyền số liệu         2       85     T3,1-3,E114        Mai Văn Hà

                 Phân tích và thiết kế hệ
06     1020302                                 2       85     T3,4-5,E114        Phan Huy Khánh
                 thống

06A    1020863 TH chuyên đề 1                  1       46     T2,7-10,C206       Tuần 35,36,37

06B    1020863 TH chuyên đề 1                  1       46     T3,7-10,C206       Tuần 35,36,37

06A    1020872 TH cấu trúc máy tính            1       46     T2,7-10,c206       Tuần 32,33,34


                                              35
Nhóm   Mã HP             Tên học phần       Số TC   Sĩ số     Thời khóa biểu      Giáo viên/Tuần

06B    1020872 TH cấu trúc máy tính          1       46     T3,7-10,c206       Tuần 32,33,34

06A    1020883 TH đồ hoạ máy tính            1       46     T2,7-10,C104       Tuần 29,30,31

06B    1020883 TH đồ hoạ máy tính            1       46     T3,7-10,C104       Tuần 29,30,31

                 TH lập trình hướng đối
06A    1020893                               1       46     T7,7-10,CD1        Tuần 29,30,31
                 tượng
                 TH lập trình hướng đối
06B    1020893                               1       46     T3,7-10,CD1        Tuần 29,30,31
                 tượng
                 TH phân tích và TKế hệ
06A    1020902                               1       46     T6,7-10,C205       Tuần 32,33,34
                 thống
                 TH phân tích và TKế hệ
06B    1020902                               1       46     T3,7-10,C205       Tuần 32,33,34
                 thống

06     1020912 ĐA kỹ thuật vi xử lý          2       85     T7,1-3,XP          Khoa CNTT

                 Nhóm 07 (Khóa 09)

07     1020173 Chuyên đề 1                   2       85     T5,1-3,E115        Đặng Bá Lư

07     1020182 Cấu trúc máy tính             2       85     T5,4-5,E115        Đặng Bá Lư

07     1020213 Đồ hoạ máy tính               2       85     T2,4-5,F202        Phan Thanh Tao

07     1020222 Nguyên lý hệ điều hành        3       85     T6,1-4,E113        THTTiên

07     1020232 Lập trình hướng đối tượng     2       85     T2,1-3,F202        Lê Thị Mỹ Hạnh

07     1020242 Kỹ thuật truyền số liệu       2       85     T3,4-5,E116        Mai Văn Hà

                 Phân tích và thiết kế hệ
07     1020302                               2       85     T3,1-3,E116        Phan Huy Khánh
                 thống

07A    1020863 TH chuyên đề 1                1       46     T4,1-5,C206        Tuần 35,36,37

07B    1020863 TH chuyên đề 1                1       46     T4,7-10,C206       Tuần 35,36,37

07A    1020872 TH cấu trúc máy tính          1       46     T4,1-5,c206        Tuần 32,33,34

07B    1020872 TH cấu trúc máy tính          1       46     T4,7-10,c206       Tuần 32,33,34

07A    1020883 TH đồ hoạ máy tính            1       46     T7,7-10,C104       Tuần 29,30,31

07B    1020883 TH đồ hoạ máy tính            1       46     T4,7-10,C104       Tuần 29,30,31

                 TH lập trình hướng đối
07A    1020893                               1       46     T7,1-3,CD1         Tuần 29,30,31
                 tượng

07B    1020893 TH lập trình hướng đối        1       46     T4,7-10,CD1        Tuần 29,30,31

                                            36
Nhóm   Mã HP             Tên học phần       Số TC   Sĩ số     Thời khóa biểu      Giáo viên/Tuần
                 tượng

                 TH phân tích và TKế hệ
07A    1020902                               1       46     T4,1-4,C205        Tuần 32,33,34
                 thống
                 TH phân tích và TKế hệ
07B    1020902                               1       46     T4,7-10,C205       Tuần 32,33,34
                 thống

07     1020912 ĐA kỹ thuật vi xử lý          2       85     T7,4-5,XP          Khoa CNTT

                 Nhóm 08 (Khóa 09)

08     1020173 Chuyên đề 1                   2       85     T2,1-3,E115        Đặng Bá Lư

08     1020182 Cấu trúc máy tính             2       85     T2,4-5,E115        Đặng Bá Lư

08     1020213 Đồ hoạ máy tính               2       85     T6,4-5,E115        Phan Thanh Tao

08     1020222 Nguyên lý hệ điều hành        3       85     T3,1-4,E115        THTTiên

08     1020232 Lập trình hướng đối tượng     2       85     T4,4-5,H206        Lê Thị Mỹ Hạnh

08     1020242 Kỹ thuật truyền số liệu       2       85     T4,1-3,H206        Mai Văn Hà

                 Phân tích và thiết kế hệ
08     1020302                               2       85     T6,1-3,E115        Phan Huy Khánh
                 thống

08A    1020863 TH chuyên đề 1                1       46     T5,7-10,C206       Tuần 35,36,37

08B    1020863 TH chuyên đề 1                1       46     T6,7-10,C206       Tuần 35,36,37

08A    1020872 TH cấu trúc máy tính          1       46     T5,7-10,c206       Tuần 32,33,34

08B    1020872 TH cấu trúc máy tính          1       46     T6,7-10,c206       Tuần 32,33,34

08A    1020883 TH đồ hoạ máy tính            1       46     T7,1-4,C104        Tuần 29,30,31

08B    1020883 TH đồ hoạ máy tính            1       46     T6,7-10,C104       Tuần 29,30,31

                 TH lập trình hướng đối
08A    1020893                               1       46     T5,7-10,CD1        Tuần 29,30,31
                 tượng
                 TH lập trình hướng đối
08B    1020893                               1       46     T6,7-10,CD1        Tuần 29,30,31
                 tượng
                 TH phân tích và TKế hệ
08A    1020902                               1       46     T5,7-10,C205       Tuần 32,33,34
                 thống
                 TH phân tích và TKế hệ
08B    1020902                               1       46     T6,7-10,C205       Tuần 32,33,34
                 thống

08     1020912 ĐA kỹ thuật vi xử lý          2       85     T5,1-3,XP          Khoa CNTT


                                            37
Nhóm   Mã HP             Tên học phần        Số TC   Sĩ số     Thời khóa biểu      Giáo viên/Tuần

                 Nhóm 09 (Khóa 09)

09A    1030083 KC tính toán động cơ ĐT        3       75     T2,1-4,E403        TTHTùng

09B    1030083 KC tính toán động cơ ĐT        3       75     T3,1-4,E404        TTHTùng

09A    1030103 LT ôtô và MCT                  4       75     T5,1-5,E108        Nguyễn Văn Đông

09B    1030103 LT ôtô và MCT                  4       75     T4,1-5,E404        Nguyễn Văn Đông

09A    1030173 Truyềnđộngthuỷkhíđộnglực       2       75     T6,1-3,F106        PTKLoan

09B    1030173 Truyềnđộngthuỷkhíđộnglực       2       75     T6,4-5,E106        PTKLoan

09A    1030423 PP phần tử HH CN               3       75     T4,1-4,E203        Phan Minh Đức

09B    1030423 PP phần tử HH CN               3       75     T5,1-4,E404        Phan Minh Đức

09A    1030712 Kỹ thuật vi điều khiển         3       75     T3,1-4,E401        Phạm Quốc Thái

09B    1030712 Kỹ thuật vi điều khiển         3       75     T7,1-4,E113        Phạm Quốc Thái

09A    1030722 ĐA thiết kế vi điều khiển      1.5     75     T3,8-9,XP          Phạm Quốc Thái

09B    1030722 ĐA thiết kế vi điều khiển      1.5     75     T6,1-3,XP          Phạm Quốc Thái

09A    1030733 ĐA tr.động TKĐL                1.5     75     T7,1-2,XP          PTKLoan

09B    1030733 ĐA tr.động TKĐL                1.5     75     T2,7-8,XP          PTKLoan

                 Nhóm 10 (Khóa 09)

                 Truyền động thuỷ khí động
10     1030173                                2       75     T5,4-5,H203        PTKLoan
                 lực

10     1030423 PP phần tử HH CN               3       75     T7,1-4,E301        Phan Minh Đức

10     1030733 ĐA tr.động TKĐL                1.5     75     T7,9-10,XP         PTKLoan

10     1031253 Vẽ tàu                         2       75     T5,1-3,H203        NQTrung

10     1031263 Kết cấu máy tàu thủy           3       75     T4,1-4,H306        TTHTùng

10     1031273 Cơ học KC tàu thủy             3       75     T3,7-10,F106       Lê Cung

10     1031283 Động lực học tàu thủy          3       75     T2,1-4,H306        NTThừa

10     1031323 ĐA TK máy tàu                  1       75     T7,8-9,XP          K. CKGT

                 Nhóm 11 (Khóa 09)


                                             38
Nhóm   Mã HP              Tên học phần     Số TC   Sĩ số     Thời khóa biểu      Giáo viên/Tuần

                 Phương pháp tính truyền
11A    1040053                              2      100 T2,9-10,F102           Nguyễn Bốn
                 nhiệt

11A    1040063 Thiết bị trao đổi nhiệt      2      100 T2,6-8,F102            Nguyễn Bốn

11A    1040073 Kỹ thuật lạnh 1              3       50     T4,7-10,H101       NTVăn

11B    1040073 Kỹ thuật lạnh 1              3       50     T3,7-10,F302       NTVăn

11A    1040113 Lò hơi 1                     3      100 T3,7-10,F102           Hoàng Ngọc Đồng

11B    1040113 Lò hơi 1                     3       50     T5,1-4,F101        Hoàng Ngọc Đồng

11A    1040143 Đo lường nhiệt               4      100 T7,6-10,               Thỉnh giảng

11A    1040263 An toàn lao động             1      100 T6,9-10,F102           Phạm Thanh

11A    1050902 Trang bị điện trong CN       2      100 T6,6-8,F102            NQĐịnh

11A    1080352 ĐA CS thiết kế máy           2      100 T5,7-9,F202            Phạm Phú Lý

                 Nhóm 12 (Khóa 09)

                 Phương pháp tính truyền
12     1040053                              2       70     T3,6-8,H102        Nguyễn Bốn
                 nhiệt

12     1040063 Thiết bị trao đổi nhiệt      2       70     T3,9-10,H102       Huỳnh Ngọc Hùng

12     1040113 Lò hơi 1                     3       70     T5,7-10,F102       Hoàng Ngọc Đồng

12     1040143 Đo lường nhiệt               4       70     T7,6-10,           Thỉnh giảng

12     1040263 An toàn lao động             1       70     T6,6-8,F103        Phạm Thanh

12     1040643 Kỹ thuật Lạnh B              3       70     T2,7-10,E404       NTVăn

12     1050902 Trang bị điện trong CN       2       70     T6,9-10,F103       NQĐịnh

12     1080352 ĐA CS thiết kế máy           2       70     T4,7-9,E116        Lê Cung

                 Nhóm 13 (Khóa 09)

13     1050113 ĐA máy điện                  2       90     T7,1-3,XP          Trần Văn Chính

13     1050123 Tin học ƯD                   2       90     T3,1-3,F103        Nguyễn Văn Tấn

13     1050143 Máy điện 2                   3       90     T6,1-4,F102        Bùi Tấn Lợi

13     1050213 ĐA mạng điện                 2       90     T7,4-5,XP          Trần Vinh Tịnh

13     1050223 Ngắn mạch trong HTĐ          2       90     T3,4-5,F103        ĐNMTú


                                           39
Nhóm   Mã HP            Tên học phần   Số TC   Sĩ số     Thời khóa biểu      Giáo viên/Tuần

13     1050233 Mạng điện                3       90     T5,1-4,F102        Trần Vinh Tịnh

13     1050303 Kỹ thuật cao áp          3       90     T4,1-4,F308        Lê Kỷ

13A    1051033 TN máy điện 2            1       20     T2,1-5,I202        Tuần 33

13B    1051033 TN máy điện 2            1       20     T2,7-10,I202       Tuần 33

13C    1051033 TN máy điện 2            1       20     T3,7-10,I202       Tuần 33

13D    1051033 TN máy điện 2            1       20     T4,7-10,I202       Tuần 33

13E    1051033 TN máy điện 2            1       20     T6,1-10,I202       Tuần 33

13A    1051143 TN mạng điện             1       20     T2,1-5,PTN         Tuần 37

13B    1051143 TN mạng điện             1       20     T2,7-10,PTN        Tuần 37

13C    1051143 TN mạng điện             1       20     T3,7-10,PTN        Tuần 37

13D    1051143 TN mạng điện             1       20     T4,7-10,PTN        Tuần 37

13E    1051143 TN mạng điện             1       20     T5,7-10,PTN        Tuần 37

13A    1051153 TN cao áp                1       10     T2,1-5,PTN         Tuần 33

13B    1051153 TN cao áp                1       10     T2,7-10,PTN        Tuần 33

13C    1051153 TN cao áp                1       10     T3,7-10,PTN        Tuần 33

13D    1051153 TN cao áp                1       10     T4,7-10,PTN        Tuần 33

13E    1051153 TN cao áp                1       10     T5,7-10,PTN        Tuần 33

13F    1051153 TN cao áp                1       10     T6,7-10,PTN        Tuần 33

13G    1051153 TN cao áp                1       10     T7,7-10,PTN        Tuần 33

13H    1051153 TN cao áp                1       10     CN,1-5,PTN         Tuần 33

13I    1051153 TN cao áp                1       10     CN,7-10,PTN        Tuần 33

13K    1051153 TN cao áp                1       10     T2,1-5,PTN         Tuần 34

                Nhóm 14 (Khóa 09)

14     1050113 ĐA máy điện              2       90     T6,7-9,XP          Bùi Tấn Lợi

14     1050123 Tin học ƯD               2       90     T3,4-5,F203        Nguyễn Văn Tấn

14     1050143 Máy điện 2               3       90     T4,1-4,F206        Bùi Tấn Lợi

                                       40
Nhóm   Mã HP            Tên học phần   Số TC   Sĩ số     Thời khóa biểu      Giáo viên/Tuần

14     1050213 ĐA mạng điện             2       90     T7,1-3,XP          Trần Ngọc Do

14     1050223 Ngắn mạch trong HTĐ      2       90     T3,1-3,F203        ĐNMTú

14     1050233 Mạng điện                3       90     T2,1-4,F203        Trần Ngọc Do

14     1050303 Kỹ thuật cao áp          3       90     T5,1-4,F203        Nguyễn Văn Tiến

14A    1051033 TN máy điện 2            1       20     T5,7-10,I202       Tuần 33

14B    1051033 TN máy điện 2            1       20     T6,1-5,I202        Tuần 33

14C    1051033 TN máy điện 2            1       20     T6,1-5,I202        Tuần 34

14D    1051033 TN máy điện 2            1       20     T3,7-10,I202       Tuần 34

14A    1051143 TN mạng điện             1       20     T2,7-10,PTN        Tuần 38

14B    1051143 TN mạng điện             1       20     T3,7-10,PTN        Tuần 38

14C    1051143 TN mạng điện             1       20     T4,7-10,PTN        Tuần 38

14D    1051143 TN mạng điện             1       20     T5,7-10,PTN        Tuần 38

14A    1051153 TN cao áp                1       10     T2,7-10,PTN        Tuần 34

14B    1051153 TN cao áp                1       10     T6,1-5,PTN         Tuần 37

14C    1051153 TN cao áp                1       10     T4,7-10,PTN        Tuần 34

14D    1051153 TN cao áp                1       10     T5,7-10,PTN        Tuần 34

14E    1051153 TN cao áp                1       10     T6,1-5,PTN         Tuần 34

14F    1051153 TN cao áp                1       10     T7,7-10,PTN        Tuần 34

14G    1051153 TN cao áp                1       10     CN,1-5,PTN         Tuần 34

14H    1051153 TN cao áp                1       10     CN,7-10,PTN        Tuần 34

14I    1051153 TN cao áp                1       10     T3,7-10,PTN        Tuần 37

                Nhóm 15 (Khóa 09)

15     1050113 ĐA máy điện              2       90     T6,1-3,XP          Phan Văn Hiền

15     1050123 Tin học ƯD               2       90     T4,6-8,H206        Nguyễn Văn Tấn

15     1050143 Máy điện 2               3       90     T2,1-4,F206        Phan Văn Hiền

15     1050213 ĐA mạng điện             2       90     T6,4-5,XP          Đinh Thành Việt

                                       41
Nhóm   Mã HP             Tên học phần   Số TC   Sĩ số     Thời khóa biểu      Giáo viên/Tuần

15     1050223 Ngắn mạch trong HTĐ       2       90     T4,9-10,H206       NHVPhương

15     1050233 Mạng điện                 3       90     T3,7-10,F206       Đinh Thành Việt

15     1050303 Kỹ thuật cao áp           3       90     T5,1-4,F206        Đoàn Anh Tuấn

15A    1051033 TN máy điện 2             1       20     T3,1-5,I202        Tuần 34

15B    1051033 TN máy điện 2             1       20     T6,7-10,I202       Tuần 34

15C    1051033 TN máy điện 2             1       20     T2,7-10,I202       Tuần 34

15D    1051033 TN máy điện 2             1       20     T4,1-5,I202        Tuần 34

15A    1051143 TN mạng điện              1       20     T3,1-5,PTN         Tuần 37

15B    1051143 TN mạng điện              1       20     T4,1-5,PTN         Tuần 37

15C    1051143 TN mạng điện              1       20     T6,7-10,PTN        Tuần 37

15D    1051143 TN mạng điện              1       20     T7,1-5,PTN         Tuần 37

15A    1051153 TN cao áp                 1       10     T3,1-5,PTN         Tuần 35

15B    1051153 TN cao áp                 1       10     T4,1-5,PTN         Tuần 35

15C    1051153 TN cao áp                 1       10     T5,7-10,PTN        Tuần 35

15D    1051153 TN cao áp                 1       10     T6,7-10,PTN        Tuần 35

15E    1051153 TN cao áp                 1       10     T2,7-10,PTN        Tuần 35

15F    1051153 TN cao áp                 1       10     T7,1-5,PTN         Tuần 35

15G    1051153 TN cao áp                 1       10     T7,7-10,PTN        Tuần 35

15H    1051153 TN cao áp                 1       10     CN,1-5,PTN         Tuần 35

                 Nhóm 16 (Khóa 09)

16     1060143 Kỹ thuật lập trình        3      100 T6,7-10,H203           NDNViễn

16     1060162 Kỹ thuật vi xử lý         3      100 T2,7-10,E101           Hồ Viết Việt

16A    1060193 TH kỹ thuật lập trình     1       40     T2,1-5,PTN         Tuần 32,33,34,35,36

16B    1060193 TH kỹ thuật lập trình     1       40     T3,1-5,PTN         Tuần 32,33,34,35,36

16C    1060193 TH kỹ thuật lập trình     1       40     T4,1-5,PTN         Tuần 32,33,34,35,36

16     1060213 Điện tử thông tin         3      100 T3,7-10,E101           Nguyễn Văn Tuấn

                                        42
Nhóm   Mã HP             Tên học phần      Số TC   Sĩ số     Thời khóa biểu      Giáo viên/Tuần

16     1060233 Thông tin số                 3      100 T4,7-10,E204           Nguyễn Lê Hùng

16     1060253 Đo lường điện tử             3      100 T5,7-10,H203           Dư Quang Bình

16A    1060293 TN đo lường điện tử          1       35     T2,1-5,PTN         Tuần 32,33,34,35

16B    1060293 TN đo lường điện tử          1       35     T3,1-5,PTN         Tuần 32,33,34,35

16C    1060293 TN đo lường điện tử          1       35     CN,1-5,PTN         Tuần 32,33,34,35

16     1060543 Kỹ thuật anten               2      100 T7,1-3,E104            NVCường

16     1060893 ĐA kỹ thuật mạch điện tử     2      100 T7,4-5,XP              Khoa ĐT-VT

                 Nhóm 17 (Khóa 09)

17     1060143 Kỹ thuật lập trình           3      100 T4,7-10,E102           NDNViễn

17     1060162 Kỹ thuật vi xử lý            3      100 T3,7-10,E102           Phạm Xuân Trung

17A.   1060193 TH kỹ thuật lập trình        1       40     T5,1-5,PTN         Tuần 32,33,34,35,36

17B    1060193 TH kỹ thuật lập trình        1       40     T6,1-5,PTN         Tuần 32,33,34,35,36

17C    1060193 TH kỹ thuật lập trình        1       40     T7,7-10,PTN        Tuần 32,33,34,35,36

17     1060213 Điện tử thông tin            3      100 T5,7-10,H204           Nguyễn Văn Tuấn

17     1060233 Thông tin số                 3      100 T6,7-10,H204           Nguyễn Lê Hùng

17     1060253 Đo lường điện tử             3      100 T2,7-10,E102           Dư Quang Bình

17A.   1060293 TN đo lường điện tử          1       35     T5,1-5,PTN         Tuần 32,33,34,35

17B    1060293 TN đo lường điện tử          1       35     T6,1-5,PTN         Tuần 32,33,34,35

17C    1060293 TN đo lường điện tử          1       35     T7,7-10,PTN        Tuần 32,33,34,35

17     1060543 Kỹ thuật anten               2      100 T7,4-5,E104            NVCường

17     1060893 ĐA kỹ thuật mạch điện tử     2      100 T7,1-3,XP              Khoa ĐT-VT

                 Nhóm 18 (Khóa 09)

18     1070043 CS thiết kế nhà máy          2      105 T2,1-3,H205            Trần Thế Truyền

18     1070223 QT và TB truyền chất         3      105 T4,1-4,H102            Lê Ngọc Trung

                 TN Quá trình và TB công
18A    1070243                              1       25     T2,7-10,PTN        Tuần 37,38,39
                 nghệ hoá học

18B    1070243 TN Quá trình và TB công      1       25     T3,7-10,PTN        Tuần 37,38,39
                                           43
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012
Sotay sv k2_2011-2012

More Related Content

What's hot

NHẬT KÝ THỰC TẬP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
NHẬT KÝ THỰC TẬP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI NHẬT KÝ THỰC TẬP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
NHẬT KÝ THỰC TẬP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI nataliej4
 
BÁO CÁO THỰC HIỆN QUY CHẾ CÔNG KHAI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC LẠC HỒNG NĂM HỌC 2014 ...
BÁO CÁO THỰC HIỆN QUY CHẾ CÔNG KHAI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC LẠC HỒNG NĂM HỌC 2014 ...BÁO CÁO THỰC HIỆN QUY CHẾ CÔNG KHAI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC LẠC HỒNG NĂM HỌC 2014 ...
BÁO CÁO THỰC HIỆN QUY CHẾ CÔNG KHAI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC LẠC HỒNG NĂM HỌC 2014 ...PinkHandmade
 
Tiêu điểm Khoa Quốc tế số 1.2020
Tiêu điểm Khoa Quốc tế số 1.2020Tiêu điểm Khoa Quốc tế số 1.2020
Tiêu điểm Khoa Quốc tế số 1.2020Dimng9
 
Bài 1. phân tích đặc tả dự án quản lý sinh viên howkteam.com
Bài 1. phân tích đặc tả dự án quản lý sinh viên howkteam.comBài 1. phân tích đặc tả dự án quản lý sinh viên howkteam.com
Bài 1. phân tích đặc tả dự án quản lý sinh viên howkteam.comthai
 
TIỂU LUẬN xử lý tình huống học sinh gửi đơn phản ánh về dạy thêm học thêm!
TIỂU LUẬN xử lý tình huống học sinh gửi đơn phản ánh về dạy thêm học thêm!TIỂU LUẬN xử lý tình huống học sinh gửi đơn phản ánh về dạy thêm học thêm!
TIỂU LUẬN xử lý tình huống học sinh gửi đơn phản ánh về dạy thêm học thêm!Nhận Viết Đề Tài Trọn Gói ZALO 0932091562
 
KH kiem tra giua hoc ki II - NH 19-20
KH kiem tra giua hoc ki II - NH 19-20KH kiem tra giua hoc ki II - NH 19-20
KH kiem tra giua hoc ki II - NH 19-20chinhhuynhvan
 
Lồng ghép giáo dục kỹ năng phòng tránh bệnh cao huyết áp và bệnh tiể...
Lồng ghép giáo dục kỹ năng phòng tránh bệnh cao huyết áp và bệnh tiể...Lồng ghép giáo dục kỹ năng phòng tránh bệnh cao huyết áp và bệnh tiể...
Lồng ghép giáo dục kỹ năng phòng tránh bệnh cao huyết áp và bệnh tiể...Nhận Viết Đề Tài Trọn Gói ZALO 0932091562
 
KH kiem tra GHKII-2021-HVCh
KH kiem tra GHKII-2021-HVChKH kiem tra GHKII-2021-HVCh
KH kiem tra GHKII-2021-HVChchinhhuynhvan
 
Dt kh ktra bo sung lop 1 nh20-21-chinh thuc
Dt kh ktra bo sung lop 1 nh20-21-chinh thucDt kh ktra bo sung lop 1 nh20-21-chinh thuc
Dt kh ktra bo sung lop 1 nh20-21-chinh thucchinhhuynhvan
 
KH kiem tra cuoi NH -1920
KH kiem tra cuoi NH -1920KH kiem tra cuoi NH -1920
KH kiem tra cuoi NH -1920chinhhuynhvan
 

What's hot (14)

Doc28 com 76e9d917_3732
Doc28 com 76e9d917_3732Doc28 com 76e9d917_3732
Doc28 com 76e9d917_3732
 
NHẬT KÝ THỰC TẬP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
NHẬT KÝ THỰC TẬP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI NHẬT KÝ THỰC TẬP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
NHẬT KÝ THỰC TẬP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
 
BÁO CÁO THỰC HIỆN QUY CHẾ CÔNG KHAI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC LẠC HỒNG NĂM HỌC 2014 ...
BÁO CÁO THỰC HIỆN QUY CHẾ CÔNG KHAI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC LẠC HỒNG NĂM HỌC 2014 ...BÁO CÁO THỰC HIỆN QUY CHẾ CÔNG KHAI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC LẠC HỒNG NĂM HỌC 2014 ...
BÁO CÁO THỰC HIỆN QUY CHẾ CÔNG KHAI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC LẠC HỒNG NĂM HỌC 2014 ...
 
Thong bao
Thong baoThong bao
Thong bao
 
Tiêu điểm Khoa Quốc tế số 1.2020
Tiêu điểm Khoa Quốc tế số 1.2020Tiêu điểm Khoa Quốc tế số 1.2020
Tiêu điểm Khoa Quốc tế số 1.2020
 
Phân Tích Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin - Quản Lý Điểm
Phân Tích Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin -  Quản Lý ĐiểmPhân Tích Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin -  Quản Lý Điểm
Phân Tích Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin - Quản Lý Điểm
 
Bài 1. phân tích đặc tả dự án quản lý sinh viên howkteam.com
Bài 1. phân tích đặc tả dự án quản lý sinh viên howkteam.comBài 1. phân tích đặc tả dự án quản lý sinh viên howkteam.com
Bài 1. phân tích đặc tả dự án quản lý sinh viên howkteam.com
 
TIỂU LUẬN xử lý tình huống học sinh gửi đơn phản ánh về dạy thêm học thêm!
TIỂU LUẬN xử lý tình huống học sinh gửi đơn phản ánh về dạy thêm học thêm!TIỂU LUẬN xử lý tình huống học sinh gửi đơn phản ánh về dạy thêm học thêm!
TIỂU LUẬN xử lý tình huống học sinh gửi đơn phản ánh về dạy thêm học thêm!
 
KH kiem tra giua hoc ki II - NH 19-20
KH kiem tra giua hoc ki II - NH 19-20KH kiem tra giua hoc ki II - NH 19-20
KH kiem tra giua hoc ki II - NH 19-20
 
Lồng ghép giáo dục kỹ năng phòng tránh bệnh cao huyết áp và bệnh tiể...
Lồng ghép giáo dục kỹ năng phòng tránh bệnh cao huyết áp và bệnh tiể...Lồng ghép giáo dục kỹ năng phòng tránh bệnh cao huyết áp và bệnh tiể...
Lồng ghép giáo dục kỹ năng phòng tránh bệnh cao huyết áp và bệnh tiể...
 
KH kiem tra GHKII-2021-HVCh
KH kiem tra GHKII-2021-HVChKH kiem tra GHKII-2021-HVCh
KH kiem tra GHKII-2021-HVCh
 
Dt kh ktra bo sung lop 1 nh20-21-chinh thuc
Dt kh ktra bo sung lop 1 nh20-21-chinh thucDt kh ktra bo sung lop 1 nh20-21-chinh thuc
Dt kh ktra bo sung lop 1 nh20-21-chinh thuc
 
Đề tài: Chương trình thanh toán tiền cho hội đồng chấm tốt nghiệp
Đề tài: Chương trình thanh toán tiền cho hội đồng chấm tốt nghiệpĐề tài: Chương trình thanh toán tiền cho hội đồng chấm tốt nghiệp
Đề tài: Chương trình thanh toán tiền cho hội đồng chấm tốt nghiệp
 
KH kiem tra cuoi NH -1920
KH kiem tra cuoi NH -1920KH kiem tra cuoi NH -1920
KH kiem tra cuoi NH -1920
 

Similar to Sotay sv k2_2011-2012

Chuyên đề 2 - Qui chế Đào tạo.pptx
Chuyên đề 2 - Qui chế Đào tạo.pptxChuyên đề 2 - Qui chế Đào tạo.pptx
Chuyên đề 2 - Qui chế Đào tạo.pptxHiệp Bùi Trung
 
Tb dkmh141
Tb dkmh141Tb dkmh141
Tb dkmh141Hay Loa
 
Qui che hoc vu tu xa 2011 in sach
Qui che hoc vu tu xa 2011   in sachQui che hoc vu tu xa 2011   in sach
Qui che hoc vu tu xa 2011 in sachthanhtungktkt
 
Qui che hoc vu tu xa 2011 in sach
Qui che hoc vu tu xa 2011   in sachQui che hoc vu tu xa 2011   in sach
Qui che hoc vu tu xa 2011 in sachthanhtungktkt
 
Hinh thuc kltn
Hinh thuc kltnHinh thuc kltn
Hinh thuc kltn13r4ndy309
 
QUY CHẾ ĐÀO TẠO VÀ KIỂM TRA ĐÁNH.pptx
QUY CHẾ ĐÀO TẠO VÀ KIỂM TRA ĐÁNH.pptxQUY CHẾ ĐÀO TẠO VÀ KIỂM TRA ĐÁNH.pptx
QUY CHẾ ĐÀO TẠO VÀ KIỂM TRA ĐÁNH.pptxNguynThanhSn16
 
Quy chế tuyển sinh đại học năm 2012
Quy chế tuyển sinh đại học năm 2012Quy chế tuyển sinh đại học năm 2012
Quy chế tuyển sinh đại học năm 2012phuonglm1608
 
BIEN CHE K421.pptxBIEN CHE K421BIEN CHE K421
BIEN CHE K421.pptxBIEN CHE K421BIEN CHE K421BIEN CHE K421.pptxBIEN CHE K421BIEN CHE K421
BIEN CHE K421.pptxBIEN CHE K421BIEN CHE K421Học Nguyễn
 
Thong bao thi tot nghiep 2015 (lan 2)
Thong bao thi tot nghiep 2015 (lan 2)Thong bao thi tot nghiep 2015 (lan 2)
Thong bao thi tot nghiep 2015 (lan 2)thanhtungktkt
 
20100910025654 huongdanxetdanhhieuthiduanamhoc2009 2010
20100910025654 huongdanxetdanhhieuthiduanamhoc2009 201020100910025654 huongdanxetdanhhieuthiduanamhoc2009 2010
20100910025654 huongdanxetdanhhieuthiduanamhoc2009 2010Doan Tran Ngocvu
 
20100910025654 huongdanxetdanhhieuthiduanamhoc2009 2010
20100910025654 huongdanxetdanhhieuthiduanamhoc2009 201020100910025654 huongdanxetdanhhieuthiduanamhoc2009 2010
20100910025654 huongdanxetdanhhieuthiduanamhoc2009 2010Doan Tran Ngocvu
 
Nội quy trường Anh ngữ Target
Nội quy trường Anh ngữ TargetNội quy trường Anh ngữ Target
Nội quy trường Anh ngữ TargetPHILENTER
 
Các quy định về khảo thí và ĐBCLGD - PHKT
Các quy định về khảo thí và ĐBCLGD - PHKTCác quy định về khảo thí và ĐBCLGD - PHKT
Các quy định về khảo thí và ĐBCLGD - PHKTBa NT
 
Qui định của trường về làm tn k45
Qui định của trường về làm tn k45Qui định của trường về làm tn k45
Qui định của trường về làm tn k45nguyetanhtran3291
 
Qui định khóa luận đại học ngoại thương
Qui định khóa luận đại học ngoại thươngQui định khóa luận đại học ngoại thương
Qui định khóa luận đại học ngoại thươngHùng Đồng phục
 
De an-tuyen-sinh-truong-dh-trung-vuong
De an-tuyen-sinh-truong-dh-trung-vuongDe an-tuyen-sinh-truong-dh-trung-vuong
De an-tuyen-sinh-truong-dh-trung-vuonggiaoduc0123
 

Similar to Sotay sv k2_2011-2012 (20)

Chuyên đề 2 - Qui chế Đào tạo.pptx
Chuyên đề 2 - Qui chế Đào tạo.pptxChuyên đề 2 - Qui chế Đào tạo.pptx
Chuyên đề 2 - Qui chế Đào tạo.pptx
 
Tb dkmh141
Tb dkmh141Tb dkmh141
Tb dkmh141
 
Qui che hoc vu tu xa 2011 in sach
Qui che hoc vu tu xa 2011   in sachQui che hoc vu tu xa 2011   in sach
Qui che hoc vu tu xa 2011 in sach
 
Qui che hoc vu tu xa 2011 in sach
Qui che hoc vu tu xa 2011   in sachQui che hoc vu tu xa 2011   in sach
Qui che hoc vu tu xa 2011 in sach
 
Handbook USTH 2021
Handbook USTH 2021Handbook USTH 2021
Handbook USTH 2021
 
Hinh thuc kltn
Hinh thuc kltnHinh thuc kltn
Hinh thuc kltn
 
QUY CHẾ ĐÀO TẠO VÀ KIỂM TRA ĐÁNH.pptx
QUY CHẾ ĐÀO TẠO VÀ KIỂM TRA ĐÁNH.pptxQUY CHẾ ĐÀO TẠO VÀ KIỂM TRA ĐÁNH.pptx
QUY CHẾ ĐÀO TẠO VÀ KIỂM TRA ĐÁNH.pptx
 
Quy chế tuyển sinh đại học năm 2012
Quy chế tuyển sinh đại học năm 2012Quy chế tuyển sinh đại học năm 2012
Quy chế tuyển sinh đại học năm 2012
 
File 4 bang hai
File 4   bang haiFile 4   bang hai
File 4 bang hai
 
BIEN CHE K421.pptxBIEN CHE K421BIEN CHE K421
BIEN CHE K421.pptxBIEN CHE K421BIEN CHE K421BIEN CHE K421.pptxBIEN CHE K421BIEN CHE K421
BIEN CHE K421.pptxBIEN CHE K421BIEN CHE K421
 
Thong bao thi tot nghiep 2015 (lan 2)
Thong bao thi tot nghiep 2015 (lan 2)Thong bao thi tot nghiep 2015 (lan 2)
Thong bao thi tot nghiep 2015 (lan 2)
 
20100910025654 huongdanxetdanhhieuthiduanamhoc2009 2010
20100910025654 huongdanxetdanhhieuthiduanamhoc2009 201020100910025654 huongdanxetdanhhieuthiduanamhoc2009 2010
20100910025654 huongdanxetdanhhieuthiduanamhoc2009 2010
 
20100910025654 huongdanxetdanhhieuthiduanamhoc2009 2010
20100910025654 huongdanxetdanhhieuthiduanamhoc2009 201020100910025654 huongdanxetdanhhieuthiduanamhoc2009 2010
20100910025654 huongdanxetdanhhieuthiduanamhoc2009 2010
 
Nội quy trường Anh ngữ Target
Nội quy trường Anh ngữ TargetNội quy trường Anh ngữ Target
Nội quy trường Anh ngữ Target
 
Các quy định về khảo thí và ĐBCLGD - PHKT
Các quy định về khảo thí và ĐBCLGD - PHKTCác quy định về khảo thí và ĐBCLGD - PHKT
Các quy định về khảo thí và ĐBCLGD - PHKT
 
Qui định của trường về làm tn k45
Qui định của trường về làm tn k45Qui định của trường về làm tn k45
Qui định của trường về làm tn k45
 
Báo Cáo Thực Tập và Khóa Luận Tốt Nghiệp Đh Kinh Tế Luật.doc
Báo Cáo Thực Tập và Khóa Luận Tốt Nghiệp Đh Kinh Tế Luật.docBáo Cáo Thực Tập và Khóa Luận Tốt Nghiệp Đh Kinh Tế Luật.doc
Báo Cáo Thực Tập và Khóa Luận Tốt Nghiệp Đh Kinh Tế Luật.doc
 
Quy che daotaotinchi_tdu
Quy che daotaotinchi_tduQuy che daotaotinchi_tdu
Quy che daotaotinchi_tdu
 
Qui định khóa luận đại học ngoại thương
Qui định khóa luận đại học ngoại thươngQui định khóa luận đại học ngoại thương
Qui định khóa luận đại học ngoại thương
 
De an-tuyen-sinh-truong-dh-trung-vuong
De an-tuyen-sinh-truong-dh-trung-vuongDe an-tuyen-sinh-truong-dh-trung-vuong
De an-tuyen-sinh-truong-dh-trung-vuong
 

Sotay sv k2_2011-2012

  • 1. ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA PHÒNG ĐÀO TẠO SỔ TAY SINH VIÊN Hệ đào tạo tín chỉ Học kỳ II năm học 2011-2012 Đà Nẵng, tháng 11 - 2011
  • 2. 2
  • 3. LỜI NÓI ĐẦU Phòng Đào tạo phát hành SỔ TAY SINH VIÊN trước mỗi học kỳ nhằm cung cấp thông tin quan trọng liên quan đến đăng ký học và các điều khoản nhà trường sẽ áp dụng khi xử lý học vụ trong học kỳ, năm học. Lịch học vụ và các nội dung được ghi trong sổ tay nêu rõ thời hạn của từng công việc và mang tính chất nghiêm khắc nên yêu cầu tất cả sinh viên phải đọc kỹ, hiểu cặn kẽ, nghiêm chỉnh thực hiện để tổ chức tốt quá trình học tập của bản thân và sự hoạt động của nhà trường. Sau khi sổ tay được phát hành, các thông tin mới hơn sẽ được thông báo tại các bảng tin của Phòng Đào tạo và tại website: http://daotao.dut.edu.vn Khi có ý kiến đóng góp hoặc có vấn đề cần được giải đáp, sinh viên có thể trình bày bằng giấy nộp tại Bàn số 1 (P108 – Phòng Đào tạo) hoặc gửi email đến các địa chỉ sau đây: Về đăng ký học, học phí, điểm: p.daotao.dky@dut.udn.vn Về các vấn đề khác: phongdt.dhbk@dut.udn.vn PHÒNG ĐÀO TẠO 3
  • 4. 4
  • 5. NƠI TIẾP NHẬN HỒ SƠ / GIẢI QUYẾT CÔNG VIỆC PHÒNG A108 BÀN SỐ 1:  Nhận / Trả Hồ sơ xin ngưng học, quay lại học tập, thôi học;  Nhận / Trả Hồ sơ xin phúc khảo;  Nhận / Trả Hồ sơ miễn/ hoãn nghĩa vụ quân sự, giáo dục quốc phòng; BÀN SỐ 2:  Nhận / Trả Hồ sơ đề nghị chứng nhận kết quả học tập;  Nhận / Trả Hồ sơ xin hoãn thi, xin thi bổ sung;  Nhận / Trả Hồ sơ xin làm Đồ án tốt nghiệp (Hệ niên chế);  Nhận Hồ sơ xin công nhận tốt nghiệp (Hệ niên chế); BÀN SỐ 3:  Hồ sơ Thẻ sinh viên;  Mật khẩu tài khoản sinh viên trong hệ thống đăng ký học; BÀN SỐ 4:  Xử lý thắc mắc của sinh viên trong thời gian đăng ký học;  Xử lý thắc mắc của sinh viên về nộp học phí; BÀN SỐ 5:  Nhận / Trả Hồ sơ đăng ký bổ sung học phần;  Nhận / Trả Hồ sơ xin rút học phần đã đăng ký;  Nhận hồ sơ xin đăng ký học cho sinh viên bị dừng tiến độ học tập BÀN SỐ 6:  Xử lý thắc mắc của sinh viên hệ niên chế về kết quả học tập;  Xử lý thắc mắc của sinh viên hệ niên chế khi đăng ký học ghép; PHÒNG A123 BÀN SỐ 8  Tiếp sinh viên các lớp tại trường thuộc hệ vừa làm vừa học;  Phát Giấy chứng nhận tốt nghiệp, Bằng tốt nghiệp;  Nhận / Trả: Hồ sơ chứng nhận, xác minh Bằng tốt nghiệp; BÀN SỐ 9  Tiếp sinh viên hệ vừa làm vừa học (đào tạo ngoài trường); BÀN SỐ 10  Thời khóa biểu;  Lịch thực hành, thí nghiệm. Lịch thi; 5
  • 6. THỜI GIAN TIẾP SINH VIÊN  Buổi sáng: từ 08h00 đến 11h15  Buổi chiều: từ 13h30 đến 16h15  Ngày thứ Năm hàng tuần không tiếp sinh viên Khi làm việc với chuyên viên Phòng Đào tạo, sinh viên cần chuẩn bị kỹ nội dung cần trình bày, ngắn gọn nhưng đầy đủ. Sinh viên cần phải thể hiện nếp sống có văn hoá, xếp hàng trật tự ... Phòng Đào tạo không giải quyết đối với sinh viên không thực hiện đúng trang phục học đường theo quy định của trường hoặc có thái độ, hành vi thiếu văn hóa khi giao tiếp. Sinh viên phải thường xuyên đọc thông báo ở website của trường. KÝ HIỆU VIẾT TẮT Phòng Đào tạo: PĐT Sinh viên: SV Học phần: HP Tín chỉ: TC Thời khoá biểu: TKB Học kỳ HK http://tinchi.dut.edu.vn website đăng ký học 6
  • 7. 1. LỊCH HỌC VỤ 1.1. Đăng ký học: SV đăng nhập hệ thống đăng ký học để đăng ký trực tuyến. Thời gian Đăng ký lần 1 như sau: 09/12 Khóa 07, 09 và 10LT đăng ký theo nhóm. 10/12 Khóa 10 đăng ký theo nhóm. 11/12 Khóa 11 đăng ký theo nhóm. 12/12 Khóa 08 & 11LT đăng ký theo nhóm. 14/12 - 16/12 Sinh viên tất cả các khóa đăng ký chung toàn trường 1.2. Điều chỉnh thời khoá biểu – Điều chỉnh đăng ký Có khả năng xảy ra lớp HP bị hủy do không đủ điều kiện để mở lớp nên SV phải xem thông báo tại website để biết và điều chỉnh đăng ký học. Điều chỉnh đăng ký qua mạng từ 17/12 đến hết ngày 18/12/2011. 1.3. Thời khoá biểu cá nhân Thông qua website, SV tự in TKB cá nhân để biết lịch học. Nếu có sự thay đổi về lịch học và phòng học, PĐT sẽ thông báo tại bảng thông báo của trường và website của PĐT. PĐT chỉ giải quyết thắc mắc về nhóm HP đăng ký, danh sách thi, lịch học, lịch thi khi SV trình TKB cá nhân. 1.4. Nộp học phí Thời gian nộp học phí: Từ 30/01/2012 đến 06/02/2012 Phương thức nộp: - Sinh viên khóa 06 – nộp tại Tổ Tài vụ. - Sinh viên các khóa còn lại – nộp qua tài khoản NH Đông Á Hết thời hạn nộp học phí nói trên, PĐT hủy đăng ký đối với SV không nộp học phí. - Tổ Tài vụ giao biên lai học phí từ ngày 13/02 đến 29/02/2011. 7
  • 8. 2. CÁC QUY ĐỊNH 2.1. Quy chế đào tạo của Bộ GD&ĐT, quy định của Trường Để biết thông tin và thực hiện đăng ký đúng, SV phải xem kỹ:  Chương trình đào tạo của ngành học trong cuốn CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO đã phát cho SV từ khi nhập học,  Quy chế đào tạo hiện hành của Bộ Giáo dục và Đào tạo,  Quy định của Trường về đào tạo đại học đối với hệ chính quy,  Quy định của Trường về đào tạo đại học đối với hệ liên thông,  Quy định của Trường về đăng ký học và tổ chức thi,  Hướng dẫn Chuẩn bị đăng ký, Thực hiện đăng ký học, Nộp học phí, Lập đơn rút học phần đã đăng ký, Đề nghị trợ giúp – thắc mắc – khiếu nại về đăng ký học và nộp học phí.  SỔ TAY SINH VIÊN học kỳ 2 năm học 2011-2012. Các tài liệu trên có thể tải từ website đăng ký học. 2.2. Các điểm chú ý 2.2.1. Chú ý chung Khi thực hiện đăng ký trực tuyến, SV phải thoát ra khỏi website đăng ký học rồi đăng nhập lại và kiểm tra để biết chắc chắn rằng mình đăng ký có thành công hay không. Nếu đăng ký học lại, cải thiện hoặc học vượt, SV phải đăng ký ở nhóm có lịch học khác buổi (sáng/ chiều) so với các HP học đúng tiến trình. Với các lớp có kế hoạch thực tập trong học kỳ, SV bắt buộc phải đăng ký theo nhóm quy định để đảm bảo không trùng lịch thực tập, thực hành, lịch thi. PĐT không giải quyết đối với các sinh viên bị trùng lịch thi do không thực hiện đúng quy định, hướng dẫn của PĐT. 8
  • 9. SV không được phép hủy sau khi đã đăng ký và được duyệt xếp lớp đối với các lớp HP thực hành, thí nghiệm, thực tập, đồ án. Nếu muốn bổ sung thì phải có đơn và có ý kiến chấp thuận của bộ môn hoặc phòng thí nghiệm. Phòng Công tác sinh viên giải quyết về miễn học phí, giảm học phí, hoãn nộp học phí có thời hạn theo các quy định hiện hành. 2.2.2. Sinh viên có Quyết định ngưng học tạm thời Đối với những sinh viên có Quyết định ngưng học tạm thời do ốm đau, tai nạn, lý do cá nhân, …  PĐT sẽ hủy tất cả các học phần ở học kỳ Quyết định ngưng học được ban hành. Sinh viên chỉ được phép đăng ký học sau khi hoàn thành thủ tục quay lại học tập.  SV được hoàn lại 100% học phí sinh viên đã nộp trong học kỳ sau khi có Quyết định cho phép ngưng học tạm thời và PĐT xác nhận đã hủy học phần, ngoại trừ trường hợp ngưng học vì lý do cá nhân; 2.2.3. Về việc đăng ký học phần ở chương trình thứ 2 đối với các sinh viên học cùng lúc 2 chương trình Sinh viên đã có Quyết định học cùng lúc 2 chương trình, đăng ký học các học phần của chương trình thứ hai bằng ĐƠN XIN ĐĂNG KÝ BỔ SUNG HỌC PHẦN. Thông qua website, SV tự lập và in đơn rồi nộp đơn cùng với bản photo Quyết định cho phép học chương trình 2 tại BÀN SỐ 5, trong thời gian từ ngày 14/12 đến 16/12/2011. 2.2.4. Về việc xét thôi học  Sau mỗi học kỳ, Trường xét thôi học đối với các sinh viên thuộc diện bị buộc ngưng đăng ký học phần mới, căn cứ theo nội dung của các Quyết định do Trường đã ban hành;  Buộc thôi học đối với SV rơi vào một trong các trường hợp sau: 9
  • 10.  Tự ý bỏ học, không có điểm thi một học kỳ (xét theo từng học kỳ).  Xét theo điểm trung bình chung học kỳ 2, hai học kỳ liên tiếp (học kỳ 1 và 2) theo Điều 16 của Quy chế 43 và mỗi năm xét một lần.  Vượt quá thời gian tối đa được phép học tại trường quy định tại khoản 3 Điều 6 của Quy chế 43.  Bị kỷ luật lần thứ hai vì lý do thi hộ hoặc nhờ người thi hộ, hoặc bị kỷ luật ở mức xoá tên khỏi danh sách SV của trường. 2.2.5. Các chương trình liên kết với nước ngoài SV thuộc chương trình Kỹ sư Công nghệ Thông tin tăng cường tiếng Pháp, Kỹ sư Công nghệ Hoá học Dầu và Khí, Kỹ sư Xây dựng chương trình liên kết Việt - Nhật phải đăng ký cùng nhóm để thuận tiện trong việc học ngoại ngữ tăng cường. SV thuộc Chương trình Đào tạo Kỹ sư Chất lượng cao (PFIEV), Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống số và Hệ thống nhúng, các lớp chất lượng cao học theo lớp học phần riêng. 2.2.6. Đăng ký thi đạt chuẩn đầu ra về ngoại ngữ Năm học 2011 – 2012, PĐT tổ chức 5 đợt kiểm tra như sau: Đợt tháng 9/2011: Chủ nhật ngày 25/09/2011 Đợt tháng 10/2011: Chủ nhật ngày 30/10/2011 Đợt tháng 12/2011: Chủ nhật ngày 11/12/2011 Đợt tháng 3/2012: Chủ nhật ngày 11/03/2012 Đợt tháng 5/2012: Chủ nhật ngày 13/05/2012 Đợt tháng 6/2012: Chủ nhật ngày 17/06/2012 10
  • 11. 3. THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ II 3.1. THỜI KHOÁ BIỂU KHOÁ 08 VÀ 11 HỆ LIÊN THÔNG 3.1.1. Thời khóa biểu (khóa 11LT chưa có thời khóa biểu) Số Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần TC Nhóm 01 (Khóa 08) 01 1010123 Máy CNC 2 90 T6,8-10,E203 Bùi Trương Vỹ 01 1010132 CN CAD/CAM 1 90 T3,1-3,H402 Bùi Trương Vỹ 01 1010143 HTSX tự động (CIM) 2 90 T5,4-5,E203 Châu Mạnh Lực 01 1010163 TBCN và cấp phôi TĐ 2 90 T2,1-3,E116 Phạm Văn Song 01 1010183 CN Chế tạo máy 2 2 90 T2,4-5,E116 Lưu Đức Bình 01 1010273 ĐA thiết kế HT ĐKTĐ 2 90 T7,4-5,XP Khoa Cơ khí 01 1011013 ĐA máy công cụ 2 90 T7,1-3,XP Khoa Cơ khí 01A 1011053 TH công nghệ CAD/CAM 1 32 T4,1-5,PTNCDT Tuần 36,37,38,39 01B 1011053 TH công nghệ CAD/CAM 1 32 T6,1-5,PTNCDT Tuần 36,37,38,39 01C 1011053 TH công nghệ CAD/CAM 1 32 T3,7-10,PTNCDT Tuần 36,37,38,39 01 1080113 Thiết bị nâng chuyển 2 90 T5,1-3,E203 Nguyễn Văn Yến Nhóm 02 (Khóa 08) 02 1010123 Máy CNC 2 90 T5,4-5,E117 Bùi Trương Vỹ 02 1010132 CN CAD/CAM 1 90 T2,1-3,E117 Bùi Trương Vỹ 02 1010143 HTSX tự động (CIM) 2 90 T4,4-5,E117 Châu Mạnh Lực 02 1010163 TBCN và cấp phôi TĐ 2 90 T2,4-5,E117 Phạm Văn Song 02 1010183 CN Chế tạo máy 2 2 90 T4,1-3,E117 Lưu Đức Bình 02 1010273 ĐA thiết kế HT ĐKTĐ 2 90 T7,1-3,XP Khoa Cơ khí 02 1011013 ĐA máy công cụ 2 90 T7,4-5,XP Khoa Cơ khí 02A 1011053 TH công nghệ CAD/CAM 1 32 T6,7-10,PTNCDT Tuần 36,37,38,39 02B 1011053 TH công nghệ CAD/CAM 1 32 T4,7-10,PTNCDT Tuần 36,37,38,39 02C 1011053 TH công nghệ CAD/CAM 1 32 T3,1-5,PTNCDT Tuần 36,37,38,39 11
  • 12. Số Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần TC 02 1080113 Thiết bị nâng chuyển 2 90 T5,1-3,E117 NXHùng Nhóm 03 (Khóa 08) 03 1010123 Máy CNC 2 90 T5,1-3,E116 Bùi Trương Vỹ 03 1010132 CN CAD/CAM 1 90 T3,4-5,E117 Bùi Trương Vỹ 03 1010143 HTSX tự động (CIM) 2 90 T4,1-3,E116 Châu Mạnh Lực 03 1010163 TBCN và cấp phôi TĐ 2 90 T3,1-3,E117 Phạm Văn Song 03 1010183 CN Chế tạo máy 2 2 90 T4,4-5,E116 Lưu Đức Bình 03 1010273 ĐA thiết kế HT ĐKTĐ 2 90 T2,4-5,XP Khoa Cơ khí 03 1011013 ĐA máy công cụ 2 90 T2,1-3,XP Khoa Cơ khí 03A 1011053 TH công nghệ CAD/CAM 1 32 T6,1-5,PTNCDT Tuần 30,31,32,33 03B 1011053 TH công nghệ CAD/CAM 1 32 T6,7-10,PTNCDT Tuần 30,31,32,33 03 1080113 Thiết bị nâng chuyển 2 90 T5,4-5,E116 NXHùng Nhóm 04 (Khóa 08) 04A 1010023 TH Hệ thống cơ điện tử 1 20 T2,7-8,PTNCDT Tuần 34,35,36,37 04B 1010023 TH Hệ thống cơ điện tử 1 20 T2,9-10,PTNCDT Tuần 34,35,36,37 04C 1010023 TH Hệ thống cơ điện tử 1 20 T7,1-2,PTNCDT Tuần 34,35,36,37 04D 1010023 TH Hệ thống cơ điện tử 1 20 T7,3-4,PTNCDT Tuần 34,35,36,37 04E 1010023 TH Hệ thống cơ điện tử 1 20 T7,7-8,PTNCDT Tuần 34,35,36,37 04 1010152 ROBOT Công nghiệp 2 110 T3,1-3,E105 Nguyễn Đắc Lực 04 1010242 Lập trình CNC 2 110 T4,1-3,H204 Trần Đình Sơn 04 1010373 Tối ưu hoá ứng dụng 2 110 T6,1-3,E105 Nguyễn Đắc Lực 04 1010393 HT Cơ điện tử 2 3 110 T2,1-4,E105 Trần Xuân Tuỳ 04A 1010872 TH robot CN 1 20 T5,1-5,PTNCDT Tuần 28,29,32,33,34 04B 1010872 TH robot CN 1 20 T5,7-10,PTNCDT Tuần 28,29,32,33,34 04C 1010872 TH robot CN 1 20 T7,1-5,PTNCDT Tuần 28,29,32,33,34 04D 1010872 TH robot CN 1 20 T7,7-10,PTNCDT Tuần 28,29,32,33,34 12
  • 13. Số Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần TC 04E 1010872 TH robot CN 1 20 T6,7-10,PTNCDT Tuần 28,29,32,33,34 04A 1011032 TH lập trình CNC 1 32 T2,7-10,PTNCDT Tuần 26,27,28,29 04B 1011032 TH lập trình CNC 1 32 T3,7-10,PTNCDT Tuần 26,27,28,29 04C 1011032 TH lập trình CNC 1 32 T4,7-10,PTNCDT Tuần 26,27,28,29 04A 1011053 TH công nghệ CAD/CAM 1 32 T5,1-5,PTNCDT Tuần 32,33,34,35 04B 1011053 TH công nghệ CAD/CAM 1 32 T5,7-10,PTNCDT Tuần 32,33,34,35 04C 1011053 TH công nghệ CAD/CAM 1 32 T4,7-10,PTNCDT Tuần 32,33,34,35 04 1060353 Mạng máy tính 2 110 T4,4-5,H204 Hồ Viết Việt 04 1060862 ĐA KT vi điều khiển & GNNV 2 110 T6,4-5,E105 Lê Xứng 04 1080113 Thiết bị nâng chuyển 2 110 T3,4-5,E105 NXHùng Nhóm 05 (Khóa 08) 05 1020283 Lập trình hàm và logic 2 90 T2,6-8,E106 Phan Huy Khánh 05 1020333 ĐA lập trình mạng 2 90 T7,1-3,XP Khoa CNTT 05 1020353 Lập trình mạng 2 90 T3,6-8,E106 Huỳnh Công Pháp 05 1020653 Chuyên đề 3 2 90 T3,9-10,E106 Đặng Thiên Bình 05A 1020963 TH chuyên đề 3 1 45 T4,7-10,C206 Tuần 26,27,28 05B 1020963 TH chuyên đề 3 1 45 T5,1-4,C206 Tuần 26,27,28 05A 1020973 TH lập trình hàm logic 1 45 T4,7-10,C205 Tuần 26,27,28 05B 1020973 TH lập trình hàm logic 1 45 T5,1-4,C205 Tuần 26,27,28 05A 1020983 TH lập trình mạng 1 45 T4,7-10,C104 Tuần 26,27,28 05B 1020983 TH lập trình mạng 1 45 T5,1-4,C104 Tuần 26,27,28 05 1020992 ĐA CN phần mềm 2 90 T2,9-10,E106 Lê Thị Mỹ Hạnh Nhóm 06 (Khóa 08) 06 1020283 Lập trình hàm và logic 2 90 T6,4-5,E203 Phan Huy Khánh 06 1020333 ĐA lập trình mạng 2 90 T4,6-8,XP Khoa CNTT 06 1020353 Lập trình mạng 2 90 T3,9-10,E117 Huỳnh Công Pháp 13
  • 14. Số Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần TC 06 1020653 Chuyên đề 3 2 90 T3,6-8,E117 Đặng Thiên Bình 06A 1020963 TH chuyên đề 3 1 45 T2,7-10,C206 Tuần 25,30,31 06B 1020963 TH chuyên đề 3 1 45 T6,7-10,C206 Tuần 25,30,31 06A 1020973 TH lập trình hàm logic 1 45 T4,1-4,C205 Tuần 25,30,31 06B 1020973 TH lập trình hàm logic 1 45 T5,7-10,C205 Tuần 25,30,31 06A 1020983 TH lập trình mạng 1 45 T4,1-4,C104 Tuần 25,30,31 06B 1020983 TH lập trình mạng 1 45 T5,7-10,C104 Tuần 25,30,31 06 1020992 ĐA CN phần mềm 2 90 T6,1-3,XP Lê Thị Mỹ Hạnh Nhóm 07 (Khóa 08) 07 1020283 Lập trình hàm và logic 2 90 T2,9-10,E116 Phan Huy Khánh 07 1020333 ĐA lập trình mạng 2 90 T4,9-10,XP Khoa CNTT 07 1020353 Lập trình mạng 2 90 T6,1-3,E203 Huỳnh Công Pháp 07 1020653 Chuyên đề 3 2 90 T2,6-8,E116 Đặng Thiên Bình 07A 1020963 TH chuyên đề 3 1 45 T4,1-4,C206 Tuần 26,27,28 07B 1020963 TH chuyên đề 3 1 45 T5,7-10,C206 Tuần 26,27,28 07A 1020973 TH lập trình hàm logic 1 45 T4,1-4,C205 Tuần 26,27,28 07B 1020973 TH lập trình hàm logic 1 45 T5,7-10,C205 Tuần 26,27,28 07A 1020983 TH lập trình mạng 1 45 T4,1-4,C104 Tuần 26,27,28 07B 1020983 TH lập trình mạng 1 45 T5,7-10,C104 Tuần 26,27,28 07 1020992 ĐA CN phần mềm 2 90 T6,4-5,XP Lê Thị Mỹ Hạnh Nhóm 08 (Khóa 08) 08A 1030773 TH chẩn đoán động cơ 1 10 T3,1-5,PTN Tuần 30 08B 1030773 TH chẩn đoán động cơ 1 10 T5,1-5,PTN Tuần 30 08C 1030773 TH chẩn đoán động cơ 1 10 T6,1-5,PTN Tuần 30 08D 1030773 TH chẩn đoán động cơ 1 10 T5,1-5,PTN Tuần 31 08E 1030773 TH chẩn đoán động cơ 1 10 T3,1-5,PTN Tuần 31 14
  • 15. Số Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần TC 08F 1030773 TH chẩn đoán động cơ 1 10 T6,1-5,PTN Tuần 31 08G 1030773 TH chẩn đoán động cơ 1 10 T4,7-10,PTN Tuần 30 08H 1030773 TH chẩn đoán động cơ 1 10 T5,7-10,PTN Tuần 30 08I 1030773 TH chẩn đoán động cơ 1 10 T5,7-10,PTN Tuần 31 08K 1030773 TH chẩn đoán động cơ 1 10 T4,7-10,PTN Tuần 31 08L 1030773 TH chẩn đoán động cơ 1 10 T7,7-10,PTN Tuần 30 08M 1030773 TH chẩn đoán động cơ 1 10 T7,7-10,PTN Tuần 31 08A 1030033 Máy trục vận chuyển 2 70 T2,7-9,E108 Nguyễn Văn Đông 08B 1030033 Máy trục vận chuyển 2 70 T2,1-3,E109 Nguyễn Văn Đông 08A 1030073 Chẩn đoán KT động cơ 2 70 T4,7-9,E108 Phùng Xuân Thọ 08B 1030073 Chẩn đoán KT động cơ 2 70 T4,1-3,E109 Phùng Xuân Thọ 08A 1030133 Nhiên liệu và dầu mỡ 0 70 T6,7-9,E108 NQTrung 08B 1030133 Nhiên liệu và dầu mỡ 0 70 T6,1-3,E109 NQTrung 08A 1030163 TN động cơ 1 70 T3,9-10,E108 Dương Việt Dũng 08B 1030163 TN động cơ 1 70 T3,6-7,E109 Dương Việt Dũng 08A 1030403 TK các hệ thống trong ĐC 3 70 T5,6-10,E108 Dương Việt Dũng 08B 1030403 TK các hệ thống trong ĐC 3 70 T7,1-5,E108 Dương Việt Dũng 08A 1030453 ĐA thiết kế ôtô 2 70 T7,1-3,XP K. CKGT 08B 1030453 ĐA thiết kế ôtô 2 70 T6,7-9,XP K. CKGT 08A 1030783 TH TB điện & điện tử ĐCĐT 1 30 T6,1-5,PTN Tuần 36,37,38 08B 1030783 TH TB điện & điện tử ĐCĐT 1 30 T5,1-5,PTN Tuần 36,37,38 08C 1030783 TH TB điện & điện tử ĐCĐT 1 30 T4,7-10,PTN Tuần 36,37,38 08D 1030783 TH TB điện & điện tử ĐCĐT 1 30 T5,7-10,PTN Tuần 36,37,38 08A 1030793 TH TN động cơ 1 6 T7,7-8,PTN Tuần 32,36 08B 1030793 TH TN động cơ 1 6 T7,9-10,PTN Tuần 32,36 08C 1030793 TH TN động cơ 1 6 T6,1-2,PTN Tuần 32,36 15
  • 16. Số Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần TC 08D 1030793 TH TN động cơ 1 6 T6,3-4,PTN Tuần 32,36 08E 1030793 TH TN động cơ 1 6 T5,1-2,PTN Tuần 32,36 08F 1030793 TH TN động cơ 1 6 T5,3-4,PTN Tuần 32,36 08G 1030793 TH TN động cơ 1 6 T3,1-2,PTN Tuần 32,36 08H 1030793 TH TN động cơ 1 6 T3,3-4,PTN Tuần 32,36 08I 1030793 TH TN động cơ 1 6 T4,7-8,PTN Tuần 33,37 08K 1030793 TH TN động cơ 1 6 T4,9-10,PTN Tuần 33,37 08L 1030793 TH TN động cơ 1 6 T5,7-8,PTN Tuần 33,37 08M 1030793 TH TN động cơ 1 6 T5,9-10,PTN Tuần 33,37 08N 1030793 TH TN động cơ 1 6 T4,7-8,PTN Tuần 32,36 08O 1030793 TH TN động cơ 1 6 T4,9-10,PTN Tuần 32,36 08P 1030793 TH TN động cơ 1 6 T5,7-8,PTN Tuần 32,36 08Q 1030793 TH TN động cơ 1 6 T5,9-10,PTN Tuần 32,36 08A 1030803 KC tính toán HT phanh, lái 2 70 T3,6-8,E108 Phan Minh Đức 08B 1030803 KC tính toán HT phanh, lái 2 70 T2,7-9,E109 Phan Minh Đức 08A 1030813 KC tính toán HT treo 2 70 T2,1-3,E108 NHViệt 08B 1030813 KC tính toán HT treo 2 70 T5,1-3,E109 NHViệt ƯD CAD/CAM trong thiết 08A 1030853 2 70 T4,1-3,E108 NQTrung kế ĐC ƯD CAD/CAM trong thiết 08B 1030853 2 70 T3,8-10,E109 NQTrung kế ĐC TH ƯD CAD/CAM trong 08A 1030863 1 60 T7,1-5,A135 Tuần 36,37,38,39,40 TK động cơ Nhóm 09 (Khóa 08) TH ƯD CAD/CAM trong TK 09A 1030863 1 60 T2,1-5,A135 Tuần 33,36,39,40,41 động cơ 09 1031333 Thiết bị tàu thủy 3 70 T5,6-10,E113 NV Triều 09 1031353 Công ước và qui phạm đóng tàu 1 70 T3,6-7,E114 NLMTrạch 16
  • 17. Số Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần TC 09 1031363 Thiết kế tàu thủy 3 70 T7,1-5, Thỉnh giảng 09 1031373 ĐA Thiết kế tàu thủy 2 70 T7,8-10, K. CKGT 09 1031403 Thí nghiệm máy tàu 1 70 T2,7-8,E113 Dương Việt Dũng 09A 1031413 TH TN Máy tàu 1 6 T2,1-4,PTN Tuần 37,39 09B 1031413 TH TN Máy tàu 1 6 T3,1-4,PTN Tuần 37,39 09C 1031413 TH TN Máy tàu 1 6 CN,1-4,PTN Tuần 37,39 09D 1031413 TH TN Máy tàu 1 6 T5,1-4,PTN Tuần 37,39 09E 1031413 TH TN Máy tàu 1 6 T6,1-4,PTN Tuần 37,39 09F 1031413 TH TN Máy tàu 1 6 T2,1-4,PTN Tuần 38,40 09G 1031413 TH TN Máy tàu 1 6 T3,1-4,PTN Tuần 38,40 09H 1031413 TH TN Máy tàu 1 6 CN,1-4,PTN Tuần 38,40 09I 1031413 TH TN Máy tàu 1 6 T5,1-4,PTN Tuần 38,40 09 1031523 Bố trí chung và kiến trúc TT 2 70 T3,8-10,E114 NLMTrạch 09 1180332 Kinh tế quản lý 2 70 T4,1-3,E302 Lê Thị Kim Oanh Nhóm 10 (Khóa 08) 10A 1040183 ĐA lò hơi 2 120 T6,1-3,XP Hoàng Ngọc Đồng 10A 1040203 Kỹ thuật sấy 2 3 60 T5,1-4,E205 Trần Văn Vang 10B 1040203 Kỹ thuật sấy 2 3 60 T2,7-10,E205 Trần Văn Vang Thông gió và ĐH không 10A 1040223 3 60 T7,1-4,E205 Võ Chí Chính khí 1 Thông gió và ĐH không 10B 1040223 3 60 T3,7-10,E205 Võ Chí Chính khí 1 10A 1040253 Tuốc bin - nhà máy NĐ 2 2 60 T6,4-5,E205 Trần Thanh Sơn 10B 1040253 Tuốc bin - nhà máy NĐ 2 2 60 T6,1-3,E205 Trần Thanh Sơn 10A 1040383 Chuyên đề lò hơi 1 100 T3,1-2,E201 Hoàng Ngọc Đồng 10A 1040423 ĐA nhà máy nhiệt điện 1 60 T4,8-9,XP Trần Thanh Sơn 10B 1040423 ĐA nhà máy nhiệt điện 1 60 T7,1-2,XP Trần Thanh Sơn 17
  • 18. Số Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần TC 10A 1040433 Vật liệu kỹ thuật nhiệt 1 100 T3,3-4,E201 Mã Phước Hoàng 10A 4130161 Anh văn CN Nhiệt 3 50 T4,1-4,E205 Trần Thanh Sơn 10B 4130161 Anh văn CN Nhiệt 3 50 T5,7-10,E205 Trần Thanh Sơn Nhóm 11 (Khóa 08) 11 1050293 Bảo vệ rơle trong HTĐ 3 100 T2,7-10,F101 Trần Hoàng Minh 11 1050323 Điều khiển logic 3 100 T4,7-10,E106 KCMinh 11 1050343 ĐA điều khiển logic 2 100 T4,1-3,XP Nguyễn Mạnh Hà 11 1050353 Tự động hoá HTĐ 2 100 T6,7-9,E106 Lê Vân 11 1050373 Quy hoạch phát triển HTĐ 2 100 T3,6-8,E103 Trần Vinh Tịnh 11 1050383 Giải tích mạng điện 3 100 T6,1-4,E102 Lê Kim Hùng 11 1050403 Vận hành hệ thống điện 3 100 T5,7-10,E109 Trần Tấn Vinh 11A 1051073 TN điều khiển logic 1 20 T2,1-5,PTN Tuần 33 11B 1051073 TN điều khiển logic 1 20 T3,1-5,PTN Tuần 33 11C 1051073 TN điều khiển logic 1 20 T5,1-5,PTN Tuần 33 11D 1051073 TN điều khiển logic 1 20 T7,7-10,PTN Tuần 33 11E 1051073 TN điều khiển logic 1 20 T7,1-5,PTN Tuần 33 Phần điện trong nhà máy 11 1051163 2 100 T3,9-10,E103 Trần Tấn Vinh điện Nhóm 12 (Khóa 08) 12 1050243 Điều khiển số 2 100 T3,9-10,E115 Đoàn Quang Vinh 12 1050253 Kỹ thuật vi xử lý 3 100 T4,7-10,E101 TTA Âu 12 1050313 Điện công nghiệp 1 3 100 T2,7-10,F310 NQĐịnh 12 1050323 Điều khiển logic 3 100 T5,7-10,E106 KCMinh 12 1050343 ĐA điều khiển logic 2 100 T7,1-3,XP Nguyễn Mạnh Hà Mạng tr.thông CN và hệ 12 1050453 2 100 T6,9-10,E105 Ngô Đình Thanh SCADA 12 1050473 Điều khiển truyền động điện 2 100 T3,6-8,E115 KCMinh 18
  • 19. Số Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần TC 12 1050613 Kỹ thuật xung số 3 100 T6,1-4,E101 TĐKquốc 12A 1051073 TN điều khiển logic 1 20 T2,1-5,PTN Tuần 34 12B 1051073 TN điều khiển logic 1 20 T3,1-5,PTN Tuần 34 12C 1051073 TN điều khiển logic 1 20 T4,1-5,PTN Tuần 33 12D 1051073 TN điều khiển logic 1 20 T4,1-5,PTN Tuần 34 12E 1051073 TN điều khiển logic 1 20 T7,7-10,PTN Tuần 34 Nhóm 13 (Khóa 08) 13 1050243 Điều khiển số 2 100 T3,6-8,E105 Đoàn Quang Vinh 13 1050253 Kỹ thuật vi xử lý 3 100 T5,7-10,E105 TTA Âu 13 1050313 Điện công nghiệp 1 3 100 T4,7-10,E105 NQĐịnh 13 1050323 Điều khiển logic 3 100 T2,7-10,E105 KCMinh 13 1050343 ĐA điều khiển logic 2 100 T7,4-5,XP Nguyễn Mạnh Hà Mạng tr.thông CN và hệ 13 1050453 2 100 T6,6-8,E105 Ngô Đình Thanh SCADA 13 1050473 Điều khiển truyền động điện 2 100 T3,9-10,E105 KCMinh 13 1050613 Kỹ thuật xung số 3 100 T2,1-4,F210 TĐKquốc 13A 1051073 TN điều khiển logic 1 20 T3,1-5,PTN Tuần 35 13B 1051073 TN điều khiển logic 1 20 T4,1-5,PTN Tuần 35 13C 1051073 TN điều khiển logic 1 20 T5,1-5,PTN Tuần 35 13D 1051073 TN điều khiển logic 1 20 T6,1-5,PTN Tuần 35 13E 1051073 TN điều khiển logic 1 20 T7,7-10,PTN Tuần 35 Nhóm 14 (Khóa 08) 14 1051113 CS điều khiển TĐ (SK,DT) 2 105 T3,4-5,E201 Lâm Tăng Đức 14 1060333 Truyền sóng 2 105 T4,4-5,E104 NVCường 14 1060353 Mạng máy tính 2 105 T2,1-3,E201 Hồ Viết Việt 14 1060363 ĐA vi xử lý và máy tính 2 105 T7,1-3,XP Khoa ĐT-VT 19
  • 20. Số Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần TC 14 1060423 Xử lý tín hiệu số 2 2 105 T4,1-3,E104 Phạm Văn Tuấn 14A 1060443 TN xử lý tín hiệu số 1 40 T5,1-5,PTN Tuần 30,31,32,33 14B 1060443 TN xử lý tín hiệu số 1 40 T5,7-10,PTN Tuần 30,31,32,33 14C 1060443 TN xử lý tín hiệu số 1 40 T2,7-10,PTN Tuần 30,31,32,33 14A 1060793 TN siêu cao tần và anten 1 40 T5,1-5,PTN Tuần 30,31 14B 1060793 TN siêu cao tần và anten 1 40 T5,7-10,PTN Tuần 30,31 14 1180332 Kinh tế quản lý 2 105 T3,1-3,E101 NTTThuỷ Nhóm 15 (Khóa 08) 15 1051113 CS điều khiển TĐ (SK,DT) 2 105 T3,1-3,E202 Lâm Tăng Đức 15 1060333 Truyền sóng 2 105 T4,1-3,E201 NVCường 15 1060353 Mạng máy tính 2 105 T2,4-5,E201 TTMHạnh 15 1060363 ĐA vi xử lý và máy tính 2 105 T7,4-5,XP Khoa ĐT-VT 15 1060423 Xử lý tín hiệu số 2 2 105 T4,4-5,E201 Phạm Văn Tuấn 15A 1060443 TN xử lý tín hiệu số 1 40 T3,7-10,PTN Tuần 30,31,32,33 15B 1060443 TN xử lý tín hiệu số 1 40 T4,7-10,PTN Tuần 30,31,32,33 15A 1060793 TN siêu cao tần và anten 1 40 T6,1-5,PTN Tuần 30,31 15B 1060793 TN siêu cao tần và anten 1 40 T6,7-10,PTN Tuần 30,31 15 1180332 Kinh tế quản lý 2 105 T3,4-5,E202 NTTThuỷ Nhóm 16 (Khóa 08) TN CN chế biến sữa & SP 16A 1071283 1 25 T5,1-5,PTN Tuần 32 từ sữa TN CN chế biến sữa & SP 16B 1071283 1 25 T6,1-5,PTN Tuần 32 từ sữa TN CN chế biến sữa & SP 16C 1071283 1 25 T6,7-10,PTN Tuần 32 từ sữa TN CN chế biến sữa & SP 16D 1071283 1 25 T3,1-5,PTN Tuần 32 từ sữa 16 1071193 Bảo quản thực phẩm 2 105 T5,7-9,E201 NXHoàng 20
  • 21. Số Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần TC 16 1071203 Kỹ thuật sấy và lạnh 2 105 T3,9-10,E201 Trần Thế Truyền TN Đánh giá cảm quan 16A 1071243 1 26 T6,1-5,PTN Tuần 34,35 thực phẩm TN Đánh giá cảm quan 16B 1071243 1 26 T6,7-10,PTN Tuần 34,35 thực phẩm TN Đánh giá cảm quan 16C 1071243 1 26 T4,1-5,PTN Tuần 34,35 thực phẩm TN Đánh giá cảm quan 16D 1071243 1 26 T5,1-5,PTN Tuần 34,35 thực phẩm 16 1071253 CN lên men 3 105 T4,7-10,E201 Trần Xuân Ngạch 16A 1071263 TN Công nghệ lên men 1 25 T2,1-5,PTN Tuần 30,31 16B 1071263 TN Công nghệ lên men 1 25 T3,1-5,PTN Tuần 30,31 16C 1071263 TN Công nghệ lên men 1 25 T4,1-5,PTN Tuần 30,31 16D 1071263 TN Công nghệ lên men 1 25 T5,1-5,PTN Tuần 30,31 CNCB sữa và sản phẩm từ 16 1071273 2 105 T2,6-8,E201 Nguyễn Thị Lan sữa 16 1071333 CNCB đường - bánh kẹo 2 105 T2,9-10,E201 TTMHạnh TN Công nghệ chế biến 16A 1071343 1 20 T2,1-5,PTN Tuần 21,22 đường- bánh kẹo TN Công nghệ chế biến 16B 1071343 1 20 T3,1-5,PTN Tuần 21,22 đường- bánh kẹo TN Công nghệ chế biến 16C 1071343 1 20 T4,1-5,PTN Tuần 21,22 đường- bánh kẹo TN Công nghệ chế biến 16D 1071343 1 20 T5,1-5,PTN Tuần 21,22 đường- bánh kẹo TN Công nghệ chế biến 16E 1071343 1 20 T6,1-5,PTN Tuần 21,22 đường- bánh kẹo Quản lý chất lượng thực 16 1071603 2 105 T3,6-8,E201 NTPThảo phẩm 16 1071703 ĐA công nghệ 1 (TP) 2 105 T7,1-3,XP Khoa Hóa Nhóm 17 (Khóa 08) 17 1071433 CN enzim 3 80 T3,7-10,E206 Trần Xuân Ngạch 21
  • 22. Số Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần TC 17A 1071443 TN Công nghệ enzim 1 20 T3,1-5,PTN Tuần 30,31 17B 1071443 TN Công nghệ enzim 1 20 T4,1-5,PTN Tuần 30,31 17C 1071443 TN Công nghệ enzim 1 20 T5,1-5,PTN Tuần 30,31 17 1071473 CNSX protein, axit … 3 80 T5,7-10,E206 TTMHạnh 17 1071493 CN sinh học BVMT 3 80 T4,7-10,E206 Đặng Đức Long TN Sinh học bảo vệ môi 17A 1071503 1 20 T6,1-5,PTN Tuần 30,31 trường TN Sinh học bảo vệ môi 17B 1071503 1 20 T4,1-5,PTN Tuần 30,31 trường TN Sinh học bảo vệ môi 17C 1071503 1 20 T5,1-5,PTN Tuần 30,31 trường 17 1071513 Sinh học thực phẩm 2 80 T2,6-8,E206 TTMHạnh 17 1071953 Tin sinh học 2 80 T2,9-10,E206 Đặng Đức Long 17A 1071963 TH tin sinh học 1 40 T2,1-5,A135 Tuần 37,38 17B 1071963 TH tin sinh học 1 40 T6,1-5,A135 Tuần 37,38 Nhóm 18 (Khóa 08) 18A 1070063 Thiết kế mô phỏng 2 20 T6,1-5,A135 Tuần30,31,32,33,34,35,36 18B 1070063 Thiết kế mô phỏng 2 40 T2,9-10,B202 Lê Thị Như ý 18A 1070413 CNSX chất kết dính 4 40 T4,1-5,B201 Nguyễn Dân TN Công nghệ sản xuất 18A 1070423 1 15 T3,7-10,PTN Tuần 30,31 chất kết dính TN Công nghệ sản xuất 18B 1070423 1 15 T4,7-10,PTN Tuần 30,31 chất kết dính 18A 1070433 CNSX gốm sứ 4 40 T5,6-10,B201 Nguyễn Văn Dũng TN công nghệ sản xuất 18C 1070443 1 15 T5,1-5,PTN Tuần 32,33 gốm sứ TN công nghệ sản xuất 18D 1070443 1 15 T6,1-5,PTN Tuần 32,33 gốm sứ 18A 1070493 Thiết bị nhiệt 2 3 40 T2,7-10,B201 Nguyễn Dân 18A 1070503 Phân tích silicat 1 40 T3,4-5,B201 Nguyễn Dân 22
  • 23. Số Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần TC 18A 1070513 TN Phân tích silicat 2 15 T6,1-5,PTN Tuần 34,35 18B 1070513 TN Phân tích silicat 2 15 T4,1-5,PTN Tuần 34,35 18B 1070713 Kỹ thuật sản xuất nhựa 3 40 T6,7-10,B202 Phan Thế Anh 18A 1070723 TN Kỹ thuật sản xuất nhựa 1 20 T6,1-5,PTN Tuần 26,27,30 18B 1070723 TN Kỹ thuật sản xuất nhựa 1 20 T3,7-10,PTN Tuần 26,27,30 18B 1070733 Gia công compozit 2 40 T5,6-8,B202 ĐTTLoan 18B 1070763 CN sơn, vecni 3 40 T3,1-4,B103 ĐTTLoan 18A 1070773 TN Công nghệ sơn, vecni 1 20 T5,1-5,PTN Tuần 32,33 18A 1071733 ĐA công nghệ 1 (Silicat) 2 40 T7,4-5,XP Khoa Hóa 18B 1071773 ĐA công nghệ 2 (Polime) 2 40 T7,1-3,XP Khoa Hóa 18B 1072243 Gia công nhựa nhiệt dẻo 2 40 T2,6-8,B202 PTTHằng 18B 1072253 Phụ gia trong CN polime 2 40 T5,9-10,B202 Lê Minh Đức 18A 1072263 TN gia công composite 1 20 T2,1-5,PTN Tuần 33,34,35 18B 1072263 TN gia công composite 1 20 T4,7-10,PTN Tuần 33,34,35 Nhóm 19 (Khóa 08) 19 1070563 CN Lọc dầu 1 0 70 T2,6-8,E204 NTTXuân 19A 1070573 TN Công nghệ lọc dầu 1 22 T2,1-5,A135 Tuần 30,31,32 19B 1070573 TN Công nghệ lọc dầu 1 22 T5,1-5,A135 Tuần 30,31,32 19C 1070573 TN Công nghệ lọc dầu 1 22 T3,1-5,A135 Tuần 30,31,32 19D 1070573 TN Công nghệ lọc dầu 1 22 T4,7-10,A135 Tuần 30,31,32 19 1070643 Thiết bị dầu khí 2 70 T5,9-10,E204 Nguyễn Đình Lâm 19 1070673 Sản phẩm dầu mỏ TP 0 70 T6,6-8,C121 NTDHằng 19 1071793 ĐA Công nghệ 1 (H5) 2 70 T7,1-3,XP Khoa Hóa 19 1072283 KTPT dầu thô và SP 0 70 T5,6-8,E204 Nguyễn Đình Lâm 19 1072293 CN Lọc dầu 2 3 70 T3,7-10,E204 Lê Thị Như ý 19 1072303 Chưng cất đa cấu tử 2 70 T2,9-10,E204 NTTXuân 23
  • 24. Số Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần TC Nhóm 20 (Khóa 08) 20 1050253 Kỹ thuật vi xử lý 3 50 T3,1-3,B204 NQĐịnh 20 1050253 Kỹ thuật vi xử lý 3 50 T5,1-3,B204 NQĐịnh 20 1050313 Điện công nghiệp 1 3 50 T6,1-3,B204 Nguyễn Bê 20 1050313 Điện công nghiệp 1 3 50 T2,7-9,B204 Nguyễn Bê 20 1050613 Kỹ thuật xung số 3 50 T4,1-3,B204 Nguyễn Anh Duy 20 1050613 Kỹ thuật xung số 3 50 T7,1-3,B204 Nguyễn Anh Duy Nhóm 21 (Khóa 08) 21 1090153 Mỹ học cầu đường 2 80 T2,1-3,E112 NPQDuy 21 1090173 TK cầu thép 3 80 T5,1-5,E106 NHVĩnh 21 1090183 ĐA Thiết kế cầu thép 1 80 T7,3-4,XP NHVĩnh 21 1090193 Xây dựng nền đường 3 80 T4,1-5,E113 CTLinh 21 1090203 ĐA XD nền đường ôtô 1.5 80 T7,1-2,XP CTLinh 21 1090243 ƯDTH trong TKC 1 80 T2,4-5,E112 Phan Hoàng Nam 21 1090293 Tổ chức quản lý thi công 2 80 T6,1-3,E106 CTLinh TK NM đường & 21 1090483 3 80 T3,1-5,E106 Phan Cao Thọ LCHQKT đường ôtô 21A 1090493 TN UDTH trong TKC + TH 1 40 T2,7-10,A135 Tuần 27,28,29 21B 1090493 TN UDTH trong TKC + TH 1 40 T3,7-10,A135 Tuần 27,28,29 Nhóm 22 (Khóa 08) 22 1090153 Mỹ học cầu đường 2 80 T2,4-5,E113 NPQDuy 22 1090173 TK cầu thép 3 80 T5,1-5,E112 Đỗ Việt Hải 22 1090183 ĐA Thiết kế cầu thép 1 80 T7,1-2,XP Đỗ Việt Hải 22 1090193 Xây dựng nền đường 3 80 T4,1-5,E114 TTTThảo 22 1090203 ĐA XD nền đường ôtô 1.5 80 T7,3-4,XP TTTThảo 22 1090243 ƯDTH trong TKC 1 80 T2,1-3,E113 Phan Hoàng Nam 24
  • 25. Số Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần TC 22 1090293 Tổ chức quản lý thi công 2 80 T6,1-3,E108 Võ Hải Lăng TK NM đường & 22 1090483 3 80 T3,1-5,E109 CTLinh LCHQKT đường ôtô 22A 1090493 TN UDTH trong TKC + TH 1 40 T4,7-10,A135 Tuần 27,28,29 22B 1090493 TN UDTH trong TKC + TH 1 40 T5,7-10,A135 Tuần 27,28,29 Nhóm 23 (Khóa 08) 23 1090153 Mỹ học cầu đường 2 80 T4,1-3,E115 NPQDuy 23 1090173 TK cầu thép 3 80 T3,1-5,E108 Hoàng Trọng Lâm 23 1090183 ĐA Thiết kế cầu thép 1 80 T7,3-4,XP Hoàng Trọng Lâm 23 1090193 Xây dựng nền đường 3 80 T5,1-5,E113 HPTùng 23 1090203 ĐA XD nền đường ôtô 1.5 80 T7,1-2,XP HPTùng 23 1090243 ƯDTH trong TKC 1 80 T2,1-2,E114 Hồ Mạnh Hùng 23 1090293 Tổ chức quản lý thi công 2 80 T2,3-5,E114 Võ Hải Lăng TK NM đường & 23 1090483 3 80 T6,1-5,E116 Võ Đức Hoàng LCHQKT đường ôtô 23A 1090493 TN UDTH trong TKC + TH 1 40 CN,1-5,A135 Tuần 27,28,29 23B 1090493 TN UDTH trong TKC + TH 1 40 T7,7-10,A135 Tuần 27,28,29 Nhóm 24 (Khóa 08) 24 1090573 Máy và TBSX VLXD 3 80 T3,1-5,F102 Nguyễn Văn Đông 24 1090583 ĐA Máy và TBSX VLXD 1 80 T7,1-2,XP Nguyễn Văn Đông 24 1090593 CN Bêtông 1 3 80 T4,1-5,E106 Lê Xuân Chương 24A 1090603 TN CN bêtông 1 26 T6,7-10,PTN Tuần 32,33,34 24B 1090603 TN CN bêtông 1 26 T3,7-10,PTN Tuần 32,33,34 24 1090613 KT sản xuất CKD 3 80 T5,1-5,H402 NTTAn 24 1090623 ĐA KT sản xuất CKD 1 80 T7,3-4,XP NTTAn 24 1090633 CN Bêtông nhựa 1 80 T2,1-2,H302 NTTAn 24A 1090643 TN CN bêtông nhựa 1 30 T4,7-10,PTN Tuần 33,34 25
  • 26. Số Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần TC 24B 1090643 TN CN bêtông nhựa 1 30 T5,7-10,PTN Tuần 33,34 24 1100183 Kỹ thuật thi công 1 3 80 T6,1-5,E403 NTXThanh Nhóm 25 (Khóa 08) 25 1100112 KC thép 2+Gỗ 3 80 T4,7-10,F208 Phạm Bá Lộc 25 1100153 Phương pháp số 2 80 T2,9-10,E112 Lê Xuân Quy 25 1100183 Kỹ thuật thi công 1 3 80 T5,7-10,E116 Đặng Hưng Cầu 25 1100213 KC BTCT đặc biệt 2 80 T4,1-3,E112 Vương Lê Thắng 25 1100343 ĐA kết cấu thép 2 80 T7,3-5,XP Phạm Bá Lộc 25 1100353 ĐA Kỹ thuật thi công 1 80 T7,1-2,XP Đặng Hưng Cầu 25 1101933 CĐ2 : Kết cấu thép 2 80 T6,6-8,E113 Nguyễn Tấn Hưng 25 1170352 Thông gió 2 80 T2,6-8,E112 Lê Hoàng Sơn 25 1170393 Cấp thoát nước 2 80 T6,9-10,E113 NLPhương Nhóm 26 (Khóa 08) 26 1100112 KC thép 2+Gỗ 3 80 T3,7-10,E112 Nguyễn Tấn Hưng 26 1100153 Phương pháp số 2 80 T2,6-8,E114 Lê Xuân Quy 26 1100183 Kỹ thuật thi công 1 3 80 T4,7-10,E112 NTXThanh 26 1100213 KC BTCT đặc biệt 2 80 T6,1-3,E112 TQThịnh 26 1100343 ĐA kết cấu thép 2 80 T7,3-5,XP Nguyễn Tấn Hưng 26 1100353 ĐA Kỹ thuật thi công 1 80 T7,1-2,XP NTXThanh 26 1101933 CĐ2 : Kết cấu thép 2 80 T5,6-8,E114 Phạm Bá Lộc 26 1170352 Thông gió 2 80 T2,9-10,E114 Lê Hoàng Sơn 26 1170393 Cấp thoát nước 2 80 T5,9-10,E114 MTTDương Nhóm 27 (Khóa 08) 27 1100112 KC thép 2+Gỗ 3 80 T2,7-10,E115 Phan Cẩm Vân 27 1100153 Phương pháp số 2 80 T4,6-8,E113 Lê Xuân Quy 27 1100183 Kỹ thuật thi công 1 3 80 T6,7-10,E112 Phan Quang Vinh 26
  • 27. Số Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần TC 27 1100213 KC BTCT đặc biệt 2 80 T3,4-5,E112 Bùi Thiên Lam 27 1100343 ĐA kết cấu thép 2 80 T7,3-5,XP Phan Cẩm Vân 27 1100353 ĐA Kỹ thuật thi công 1 80 T7,1-2,XP Phan Quang Vinh 27 1101933 CĐ2 : Kết cấu thép 2 80 T3,1-3,E112 Trần Quang Hưng 27 1170352 Thông gió 2 80 T5,9-10,E115 Lê Hoàng Sơn 27 1170393 Cấp thoát nước 2 80 T5,6-8,E115 MTTDương Nhóm 28 (Khóa 08) 28 1100953 ĐA Qui hoach 1 2 70 T7,1-3,XP Khoa XD DD&CN 28 1100993 ĐA Qui hoach 2 2 70 T7,4-5,XP Khoa XD DD&CN 28 1101003 Lịch sử nghệ thuật 2 70 T4,9-10,E203 Trần Văn Tâm 28 1101013 Nội thất 2 70 T2,6-8,E103 Đoàn Trần Hiệp 28 1101023 Điêu khắc 1 70 T4,6-8,E203 Trần Văn Tâm 28 1101033 KT Đô thị 2 70 T2,9-10,E103 Lê Thị Kim Dung 28A 1101163 Thiết kế nhanh 5 1 60 28 1101503 Kỹ thuật TCTC 3 70 T3,7-10,E203 Đặng Hưng Cầu 28A 1101823 TH nội thất 1 60 28A 1101833 TH điêu khắc 2 65 Tuần Nhóm 29 (Khóa 08) 29 1100953 ĐA Qui hoach 1 2 70 T7,4-5,XP Khoa XD DD&CN 29 1100993 ĐA Qui hoach 2 2 70 T7,1-3,XP Khoa XD DD&CN 29 1101003 Lịch sử nghệ thuật 2 70 T3,9-10,E303 Trần Văn Tâm 29 1101013 Nội thất 2 70 T2,9-10,E203 Đoàn Trần Hiệp 29 1101023 Điêu khắc 1 70 T3,6-8,E303 Trần Văn Tâm 29 1101033 KT Đô thị 2 70 T2,6-8,E203 Lê Thị Kim Dung 29A 1101163 Thiết kế nhanh 5 1 60 29 1101503 Kỹ thuật TCTC 3 70 T4,7-10,E303 Phan Quang Vinh 27
  • 28. Số Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần TC 29A 1101823 TH nội thất 1 60 29A 1101833 TH điêu khắc 2 65 Tuần Nhóm 30 (Khóa 08) 30A 1100123 Máy Xây dựng 3 90 T5,1-5,H204 NKLinh 30A 1110163 Thi công thuỷ lợi 1 3 90 T6,1-5,E104 Phan Hồng Sáng 30A 1110183 Thuỷ công 2 3 90 T3,1-5,F310 Lê Văn Hợi 30A 1110203 Thuỷ điện 2 3 90 T4,1-5,E204 NTHảo Chỉnh trị sông và CT ven 30A 1110233 3 45 T2,1-5,E203 NTHuy biển Chỉnh trị sông và CT ven 30B 1110233 3 45 T2,1-5,E303 Vũ Thị Tính biển 30A 1110243 ĐA Ch.trị sông & CTVB 1 45 T7,1-3,XP NTHuy 30B 1110243 ĐA Ch.trị sông & CTVB 1 45 T7,1-3,XP Vũ Thị Tính Nhóm 31 (Khóa 08) 31 1020252 CN phần mềm 2 80 T6,1-3,E402 NTBình 31 1020593 Lập trình JAVA 2 80 T2,7-9,E401 Huỳnh Công Pháp 31A 1020932 TH công nghệ phần mềm 1 40 T4,7-10,CD1 Tuần 26,27,28 31B 1020932 TH công nghệ phần mềm 1 40 T5,7-10,CD1 Tuần 26,27,28 31A 1020943 TH lập trình JAVA 1 40 T5,7-10,C104 Tuần 33,34,35 31B 1020943 TH lập trình JAVA 1 40 T6,7-10,C104 Tuần 33,34,35 31 1090413 Công trình đường 3 80 T3,7-9,E402 Võ Đức Hoàng 31 1110993 TC và QLTC 3 80 T5,1-5,E105 Ngô Văn Dũng 31 1111003 Công trình thủy 3 80 T4,1-5,H101 Lê Văn Hợi 31 1111013 ĐA CT Thủy 1 80 T2,1-2,XP Lê Văn Hợi 31 1111023 Cơ học TT nâng cao 2 80 T3,1-3,F109 NTHuy 31 4130063 Anh văn CN (X2) 3 50 T7,1-5,E402 PTTHương Nhóm 32 (Khóa 08) 28
  • 29. Số Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần TC 32 1170173 KT xử lý nước thải đô thị 3 105 T5,1-5,E202 Trần Văn Quang 32 1170183 ĐA XL nước thải 2 105 T7,1-3,XP Khoa MôI trường 32 1170193 KT xử lý khí thải 3 105 T6,1-5,E202 Lê Hoàng Sơn 32 1170203 ĐA XL khí thải 2 105 T3,7-9,XP Khoa MôI trường 32 1170213 Xử lý nước thải CN 2 105 T4,1-3,E202 Trần Văn Quang 32 1170223 Quản lý MT 2 105 T2,1-3,F101 Hoàng Hải 32 1180313 Kinh tế môi trường 2 105 T3,1-3,E204 Lê Thị Kim Oanh Nhóm 33 (Khóa 08) 33A 1030693 TH Tin học ƯD 1 41 T6,1-5,A135 Tuần 26,27,28 33B 1030693 TH Tin học ƯD 1 41 T5,1-5,A135 Tuần 26,27,36 33 1180053 Tin học ƯD 3 80 T5,1-5,E303 Huỳnh Nhật Tố 33 1180233 Định giá SP xây dựng 2 80 T7,1-3,E206 TTBDiệp 33 1180243 Quản trị DN xây dựng 3 80 T2,1-5,E205 TTBDiệp ĐA Quản trị doanh nghiệp 33 1180253 1 80 T4,1-2,XP TTBDiệp XD 33 1180353 Chuyên đề tự chọn 2 3 80 T5,8-10,E104 Phạm Thị Trang 33 1180433 Thẩm định dự án XD 3 80 T3,1-5,E205 Bùi Nữ Thanh Hà 33 1180493 Quản lý Dự án XD(08) 3 80 T6,6-10,E104 Phạm Thị Trang Nhóm 34 (Khóa 08) 34A 1030693 TH Tin học ƯD 1 53 T2,1-5,A135 Tuần 26,27,28 34 1180053 Tin học ƯD 3 80 T2,1-5,E206 Huỳnh Nhật Tố 34 1180233 Định giá SP xây dựng 2 80 T5,1-3,E206 TTBDiệp 34 1180243 Quản trị DN xây dựng 3 80 T3,1-5,E206 TTBDiệp ĐA Quản trị doanh nghiệp 34 1180253 1 80 T7,4-5,XP TTBDiệp XD 34 1180353 Chuyên đề tự chọn 2 3 80 T5,8-10,E104 Phạm Thị Trang 34 1180433 Thẩm định dự án XD 3 80 T4,1-5,E206 Bùi Nữ Thanh Hà 29
  • 30. Số Nhóm Mã HP Tên học phần Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần TC 34 1180493 Quản lý Dự án XD(08) 3 80 T6,6-10,E104 Phạm Thị Trang 3.1.2. Chú ý 3.1.2.1. Kế hoạch học tập  Kế hoạch học tập của các lớp, SV xem biều đồ “Kế hoạch học tập” ở phần cuối quyển sổ tay. 3.1.2.2. Sắp xếp các nhóm học phần * Đối với khóa 08: Khi học các HP thực tập thì sẽ nghỉ học các HP lý thuyết, PĐT yêu cầu SV phải đăng ký như sau:  SV ngành Cơ khí chế tạo: Nhóm 01 hoặc 02 hoặc 03. (SV chỉ được đăng ký các HP cùng trong 1 nhóm, vì các nhóm có TTCN khác nhau)  SV ngành Cơ điện tử: Nhóm 04.  SV ngành CN Thông tin: Nhóm 05 hoặc 06 hoặc 07. (SV chỉ được đăng ký các HP cùng trong 1 nhóm, vì các nhóm có TTCN khác nhau)  SV ngành Cơ khí động lực: Nhóm 08.  SV ngành Kỹ thuật tàu thủy: Nhóm 09. (Nhóm này có HP Thiết kế tàu thủy + ĐA (thính giảng) sẽ bố trí lịch học sau, SV vẫn đăng ký)  SV ngành Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh: Nhóm 10.  SV ngành Điện: Nhóm 11 hoặc 12 hoặc 13.  SV ngành Điện tử - Viễn thông: Nhóm14 hoặc 15. (SV chỉ được đăng ký các HP cùng trong 1 nhóm, vì các nhóm có TTCN khác nhau)  SV ngành CN Hoá thực phẩm: Nhóm 16.  SV ngành CN Sinh học : Nhóm 17. 30
  • 31.  SV ngành CN hóa học silicat và Polime: Nhóm 18, chú ý đăng ký các học phần theo ngành.  SV ngành CN Chế biến dầu và khí: Nhóm 19.  SV ngành Sư phạm kỹ thuật: Nhóm 20.  SV ngành XD Cầu đường: Nhóm 21 hoặc 22 hoặc 23.  SV ngành Vật liệu xây dựng: Nhóm 24.  SV ngành XD Dân dụng và CN (kể cả lớp 08XJV): Nhóm 25 hoặc 26 hoặc 27.  SV ngành Kiến trúc: Nhóm 28 hoặc 29.  SV ngành XD Công trình thuỷ: Nhóm 30.  SV ngành Tin học xây dựng: Nhóm 31.  SV ngành Công nghệ Môi trường: Nhóm 32.  SV ngành Kinh tế Xây dựng và Quản lý dự án: Nhóm 33 hoặc 34.  SV lớp 08ECE, 08ES, 08CLC học theo TKB riêng. * Đối với khóa 11 hệ liên thông:  SV ngành Cơ khí chế tạo: Nhóm 35  SV ngành Cơ điện tử: Nhóm 36  SV ngành CN Thông tin: Nhóm 37  SV ngành Cơ khí động lực: Nhóm 38  SV ngành CN Nhiệt - Điện lạnh: Nhóm 39  SV ngành Điện: Nhóm 40  SV ngành Điện tử - Viễn thông: Nhóm 41  SV ngành CN Hóa thực phẩm: Nhóm 42  SV ngành CN Sinh học: Nhóm 43  SV ngành CN Hóa học silicat và polime: Nhóm 44, chú ý đăng ký các HP theo ngành.  SV ngành XD Cầu đường: Nhóm 45 31
  • 32.  SV ngành XD Dân dụng và CN: Nhóm 46  SV ngành CN Môi trường: Nhóm 47 3.2. THỜI KHOÁ BIỂU KHOÁ 09 3.2.1. Thời khóa biểu Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần Nhóm 01 (Khóa 09) TH truyền động Tlực và khí 01A 1010952 1 40 T2,1-5,A135 Tuần 34,35 nén TH truyền động Tlực và khí 01B 1010952 1 40 T3,1-5,A135 Tuần 34,35 nén TH truyền động Tlực và khí 01C 1010952 1 40 T4,1-5,A135 Tuần 34,35 nén 01 1010003 TK trên máy tính 2 100 T3,6-8,F201 Trần Minh Chính 01 1010103 NL cắt & dụng cụ cắt 3 100 T5,1-4,E101 NTTranh 01 1010192 Kỹ thuật đo 4 100 T7,1-5,E112 Lưu Đức Bình 01 1010363 Truyền động TL và khí nén 2 100 T4,9-10,F101 Trần Ngọc Hải 01A 1010843 TH thiết kế trên máy tính 1 40 CN,1-5,A135 Tuần 36,37 01B 1010843 TH thiết kế trên máy tính 1 40 T2,7-10,A135 Tuần 36,37 01C 1010843 TH thiết kế trên máy tính 1 40 T7,7-10,A135 Tuần 36,37 01A 1010963 TH kỹ thuật đo 1 25 T3,1-2,PTN Tuần 34,35 01B 1010963 TH kỹ thuật đo 1 25 T3,3-4,PTN Tuần 34,35 01C 1010963 TH kỹ thuật đo 1 25 T4,1-2,PTN Tuần 34,35 01D 1010963 TH kỹ thuật đo 1 25 T4,3-4,PTN Tuần 34,35 TH nguyên lý cắt và dụng 01A 1010973 1 40 T2,7-10,PTN Tuần 34,35,36 cụ cắt TH nguyên lý cắt và dụng 01B 1010973 1 40 T2,1-5,PTN Tuần 34,35,36 cụ cắt TH nguyên lý cắt và dụng 01C 1010973 1 40 T6,1-5,PTN Tuần 34,35,36 cụ cắt 01 1011022 CN kim loại 2 2 100 T4,6-8,F101 Lưu Đức Hoà 32
  • 33. Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần 01 1050902 Trang bị điện trong CN 2 100 T3,9-10,F201 Nguyễn Bê 01 1080192 CS thiết kế máy 1 3 100 T6,7-10,E115 Phạm Phú Lý Nhóm 02 (Khóa 09) TH truyền động Tlực và khí 02A 1010952 1 40 T5,1-5,A135 Tuần 34,35 nén TH truyền động Tlực và khí 02B 1010952 1 40 T6,7-10,A135 Tuần 33,34 nén 02 1010003 TK trên máy tính 2 100 T3,9-10,F202 Trần Minh Chính 02 1010103 NL cắt & dụng cụ cắt 3 100 T7,1-4,E115 NTTranh 02 1010192 Kỹ thuật đo 4 100 T5,6-10,E202 Lưu Đức Bình 02 1010363 Truyền động TL và khí nén 2 100 T6,4-5,E117 Trần Ngọc Hải 02A 1010843 TH thiết kế trên máy tính 1 40 T6,7-10,A135 Tuần 28,29 02B 1010843 TH thiết kế trên máy tính 1 40 T5,1-5,A135 Tuần 28,29 02A 1010963 TH kỹ thuật đo 1 25 T5,1-2,PTN Tuần 34,35 02B 1010963 TH kỹ thuật đo 1 25 T5,3-4,PTN Tuần 34,35 02C 1010963 TH kỹ thuật đo 1 25 T2,1-2,PTN Tuần 34,35 02D 1010963 TH kỹ thuật đo 1 25 T2,3-4,PTN Tuần 34,35 TH nguyên lý cắt và dụng 02A 1010973 1 40 CN,1-5,PTN Tuần 34,35,36 cụ cắt TH nguyên lý cắt và dụng 02B 1010973 1 40 T3,1-5,PTN Tuần 34,35,36 cụ cắt 02 1011022 CN kim loại 2 2 100 T6,1-3,E117 NTViệt 02 1050902 Trang bị điện trong CN 2 100 T3,6-8,F202 Nguyễn Bê 02 1080192 CS thiết kế máy 1 3 100 T4,7-10,H102 Phạm Phú Lý Nhóm 03 (Khóa 09) TH truyền động Tlực và khí 03A 1010952 1 40 T3,1-5,PTNCDT Tuần 36,37 nén TH truyền động Tlực và khí 03B 1010952 1 40 T2,7-10,PTNCDT Tuần 36,37 nén 03 1010003 TK trên máy tính 2 100 T6,4-5,E201 Trần Minh Chính 33
  • 34. Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần 03 1010103 NL cắt & dụng cụ cắt 3 100 T7,1-4,E114 Trần Đình Sơn 03 1010192 Kỹ thuật đo 4 100 T3,6-10,F208 Lưu Đức Bình 03 1010363 Truyền động TL và khí nén 2 100 T6,1-3,E201 Trần Ngọc Hải 03A 1010843 TH thiết kế trên máy tính 1 40 T3,1-5,A135 Tuần 36,37 03B 1010843 TH thiết kế trên máy tính 1 40 T4,1-5,A135 Tuần 36 03A 1010963 TH kỹ thuật đo 1 25 T2,7-8,PTN Tuần 34,35 03B 1010963 TH kỹ thuật đo 1 25 T2,9-10,PTN Tuần 34,35 03C 1010963 TH kỹ thuật đo 1 25 T6,7-8,PTN Tuần 34,35 TH nguyên lý cắt và dụng 03A 1010973 1 40 T6,7-10,PTN Tuần 34,35,36 cụ cắt TH nguyên lý cắt và dụng 03B 1010973 1 40 T7,7-10,PTN Tuần 34,35,36 cụ cắt 03 1011022 CN kim loại 2 2 100 T4,9-10,F110 Lưu Đức Hoà 03 1050902 Trang bị điện trong CN 2 100 T4,6-8,F110 Nguyễn Bê 03 1080192 CS thiết kế máy 1 3 100 T2,1-4,H401 Nguyễn Văn Yến Nhóm 04 (Khóa 09) TH truyền động Tlực và khí 04A 1010952 1 40 T4,7-10,PTNCDT Tuần 36,37 nén TH truyền động Tlực và khí 04B 1010952 1 40 T6,1-5,PTNCDT Tuần 36,37 nén 04 1010003 TK trên máy tính 2 80 T2,6-8,H401 Trần Minh Chính 04 1010303 Kỹ thuật Chế tạo máy 3 80 T6,7-10,E206 Nguyễn Đắc Lực 04 1010313 TK máy 2 80 T4,4-5,F306 Bùi Trương Vỹ 04 1010363 Truyền động TL và khí nén 2 80 T4,1-3,F306 Trần Xuân Tuỳ 04A 1010843 TH thiết kế trên máy tính 1 40 T3,1-5,A135 Tuần 36,37 04B 1010843 TH thiết kế trên máy tính 1 40 T4,7-10,A135 Tuần 36,37 04 1050892 Truyền động điện TĐ 3 80 T3,7-10,F108 Nguyễn Mạnh Hà 04 1060822 Điện tử ƯD (CDT) 2 80 T2,9-10,H401 NVPhòng 34
  • 35. Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần 04 1060852 ĐA KT mạch điện tử 2 80 T7,1-3,XP Khoa ĐT-VT 04A 1061043 TH đo lường điện tử 1 45 T4,1-5,PTN Tuần 33,34,35,36 04B 1061043 TH đo lường điện tử 1 45 T5,7-10,PTN Tuần 33,34,35,36 Nhóm 05 (Khóa 09) TH truyền động Tlực và khí 05A 1010952 1 40 T5,1-5,PTNCDT Tuần 36,37 nén 05 1010003 TK trên máy tính 2 80 T2,9-10,H402 Trần Minh Chính 05 1010303 Kỹ thuật Chế tạo máy 3 80 T5,7-10,E302 Nguyễn Đắc Lực 05 1010313 TK máy 2 80 T4,1-3,F307 Bùi Trương Vỹ 05 1010363 Truyền động TL và khí nén 2 80 T4,4-5,F307 Trần Xuân Tuỳ 05A 1010843 TH thiết kế trên máy tính 1 40 T3,7-10,A135 Tuần 36,37 05 1050892 Truyền động điện TĐ 3 80 T6,7-10,E303 Nguyễn Anh Duy 05 1060822 Điện tử ƯD (CDT) 2 80 T2,6-8,H402 NVPhòng 05 1060852 ĐA KT mạch điện tử 2 80 T7,4-5,XP Khoa ĐT-VT 05A 1061043 TH đo lường điện tử 1 45 T3,7-10,PTN Tuần 33,34,35,36 Nhóm 06 (Khóa 09) 06 1020173 Chuyên đề 1 2 85 T6,4-5,E114 Đặng Bá Lư 06 1020182 Cấu trúc máy tính 2 85 T6,1-3,E114 Đặng Bá Lư 06 1020213 Đồ hoạ máy tính 2 85 T2,1-3,F201 Phan Thanh Tao 06 1020222 Nguyên lý hệ điều hành 3 85 T5,1-4,E114 THTTiên 06 1020232 Lập trình hướng đối tượng 2 85 T2,4-5,F201 Lê Thị Mỹ Hạnh 06 1020242 Kỹ thuật truyền số liệu 2 85 T3,1-3,E114 Mai Văn Hà Phân tích và thiết kế hệ 06 1020302 2 85 T3,4-5,E114 Phan Huy Khánh thống 06A 1020863 TH chuyên đề 1 1 46 T2,7-10,C206 Tuần 35,36,37 06B 1020863 TH chuyên đề 1 1 46 T3,7-10,C206 Tuần 35,36,37 06A 1020872 TH cấu trúc máy tính 1 46 T2,7-10,c206 Tuần 32,33,34 35
  • 36. Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần 06B 1020872 TH cấu trúc máy tính 1 46 T3,7-10,c206 Tuần 32,33,34 06A 1020883 TH đồ hoạ máy tính 1 46 T2,7-10,C104 Tuần 29,30,31 06B 1020883 TH đồ hoạ máy tính 1 46 T3,7-10,C104 Tuần 29,30,31 TH lập trình hướng đối 06A 1020893 1 46 T7,7-10,CD1 Tuần 29,30,31 tượng TH lập trình hướng đối 06B 1020893 1 46 T3,7-10,CD1 Tuần 29,30,31 tượng TH phân tích và TKế hệ 06A 1020902 1 46 T6,7-10,C205 Tuần 32,33,34 thống TH phân tích và TKế hệ 06B 1020902 1 46 T3,7-10,C205 Tuần 32,33,34 thống 06 1020912 ĐA kỹ thuật vi xử lý 2 85 T7,1-3,XP Khoa CNTT Nhóm 07 (Khóa 09) 07 1020173 Chuyên đề 1 2 85 T5,1-3,E115 Đặng Bá Lư 07 1020182 Cấu trúc máy tính 2 85 T5,4-5,E115 Đặng Bá Lư 07 1020213 Đồ hoạ máy tính 2 85 T2,4-5,F202 Phan Thanh Tao 07 1020222 Nguyên lý hệ điều hành 3 85 T6,1-4,E113 THTTiên 07 1020232 Lập trình hướng đối tượng 2 85 T2,1-3,F202 Lê Thị Mỹ Hạnh 07 1020242 Kỹ thuật truyền số liệu 2 85 T3,4-5,E116 Mai Văn Hà Phân tích và thiết kế hệ 07 1020302 2 85 T3,1-3,E116 Phan Huy Khánh thống 07A 1020863 TH chuyên đề 1 1 46 T4,1-5,C206 Tuần 35,36,37 07B 1020863 TH chuyên đề 1 1 46 T4,7-10,C206 Tuần 35,36,37 07A 1020872 TH cấu trúc máy tính 1 46 T4,1-5,c206 Tuần 32,33,34 07B 1020872 TH cấu trúc máy tính 1 46 T4,7-10,c206 Tuần 32,33,34 07A 1020883 TH đồ hoạ máy tính 1 46 T7,7-10,C104 Tuần 29,30,31 07B 1020883 TH đồ hoạ máy tính 1 46 T4,7-10,C104 Tuần 29,30,31 TH lập trình hướng đối 07A 1020893 1 46 T7,1-3,CD1 Tuần 29,30,31 tượng 07B 1020893 TH lập trình hướng đối 1 46 T4,7-10,CD1 Tuần 29,30,31 36
  • 37. Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần tượng TH phân tích và TKế hệ 07A 1020902 1 46 T4,1-4,C205 Tuần 32,33,34 thống TH phân tích và TKế hệ 07B 1020902 1 46 T4,7-10,C205 Tuần 32,33,34 thống 07 1020912 ĐA kỹ thuật vi xử lý 2 85 T7,4-5,XP Khoa CNTT Nhóm 08 (Khóa 09) 08 1020173 Chuyên đề 1 2 85 T2,1-3,E115 Đặng Bá Lư 08 1020182 Cấu trúc máy tính 2 85 T2,4-5,E115 Đặng Bá Lư 08 1020213 Đồ hoạ máy tính 2 85 T6,4-5,E115 Phan Thanh Tao 08 1020222 Nguyên lý hệ điều hành 3 85 T3,1-4,E115 THTTiên 08 1020232 Lập trình hướng đối tượng 2 85 T4,4-5,H206 Lê Thị Mỹ Hạnh 08 1020242 Kỹ thuật truyền số liệu 2 85 T4,1-3,H206 Mai Văn Hà Phân tích và thiết kế hệ 08 1020302 2 85 T6,1-3,E115 Phan Huy Khánh thống 08A 1020863 TH chuyên đề 1 1 46 T5,7-10,C206 Tuần 35,36,37 08B 1020863 TH chuyên đề 1 1 46 T6,7-10,C206 Tuần 35,36,37 08A 1020872 TH cấu trúc máy tính 1 46 T5,7-10,c206 Tuần 32,33,34 08B 1020872 TH cấu trúc máy tính 1 46 T6,7-10,c206 Tuần 32,33,34 08A 1020883 TH đồ hoạ máy tính 1 46 T7,1-4,C104 Tuần 29,30,31 08B 1020883 TH đồ hoạ máy tính 1 46 T6,7-10,C104 Tuần 29,30,31 TH lập trình hướng đối 08A 1020893 1 46 T5,7-10,CD1 Tuần 29,30,31 tượng TH lập trình hướng đối 08B 1020893 1 46 T6,7-10,CD1 Tuần 29,30,31 tượng TH phân tích và TKế hệ 08A 1020902 1 46 T5,7-10,C205 Tuần 32,33,34 thống TH phân tích và TKế hệ 08B 1020902 1 46 T6,7-10,C205 Tuần 32,33,34 thống 08 1020912 ĐA kỹ thuật vi xử lý 2 85 T5,1-3,XP Khoa CNTT 37
  • 38. Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần Nhóm 09 (Khóa 09) 09A 1030083 KC tính toán động cơ ĐT 3 75 T2,1-4,E403 TTHTùng 09B 1030083 KC tính toán động cơ ĐT 3 75 T3,1-4,E404 TTHTùng 09A 1030103 LT ôtô và MCT 4 75 T5,1-5,E108 Nguyễn Văn Đông 09B 1030103 LT ôtô và MCT 4 75 T4,1-5,E404 Nguyễn Văn Đông 09A 1030173 Truyềnđộngthuỷkhíđộnglực 2 75 T6,1-3,F106 PTKLoan 09B 1030173 Truyềnđộngthuỷkhíđộnglực 2 75 T6,4-5,E106 PTKLoan 09A 1030423 PP phần tử HH CN 3 75 T4,1-4,E203 Phan Minh Đức 09B 1030423 PP phần tử HH CN 3 75 T5,1-4,E404 Phan Minh Đức 09A 1030712 Kỹ thuật vi điều khiển 3 75 T3,1-4,E401 Phạm Quốc Thái 09B 1030712 Kỹ thuật vi điều khiển 3 75 T7,1-4,E113 Phạm Quốc Thái 09A 1030722 ĐA thiết kế vi điều khiển 1.5 75 T3,8-9,XP Phạm Quốc Thái 09B 1030722 ĐA thiết kế vi điều khiển 1.5 75 T6,1-3,XP Phạm Quốc Thái 09A 1030733 ĐA tr.động TKĐL 1.5 75 T7,1-2,XP PTKLoan 09B 1030733 ĐA tr.động TKĐL 1.5 75 T2,7-8,XP PTKLoan Nhóm 10 (Khóa 09) Truyền động thuỷ khí động 10 1030173 2 75 T5,4-5,H203 PTKLoan lực 10 1030423 PP phần tử HH CN 3 75 T7,1-4,E301 Phan Minh Đức 10 1030733 ĐA tr.động TKĐL 1.5 75 T7,9-10,XP PTKLoan 10 1031253 Vẽ tàu 2 75 T5,1-3,H203 NQTrung 10 1031263 Kết cấu máy tàu thủy 3 75 T4,1-4,H306 TTHTùng 10 1031273 Cơ học KC tàu thủy 3 75 T3,7-10,F106 Lê Cung 10 1031283 Động lực học tàu thủy 3 75 T2,1-4,H306 NTThừa 10 1031323 ĐA TK máy tàu 1 75 T7,8-9,XP K. CKGT Nhóm 11 (Khóa 09) 38
  • 39. Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần Phương pháp tính truyền 11A 1040053 2 100 T2,9-10,F102 Nguyễn Bốn nhiệt 11A 1040063 Thiết bị trao đổi nhiệt 2 100 T2,6-8,F102 Nguyễn Bốn 11A 1040073 Kỹ thuật lạnh 1 3 50 T4,7-10,H101 NTVăn 11B 1040073 Kỹ thuật lạnh 1 3 50 T3,7-10,F302 NTVăn 11A 1040113 Lò hơi 1 3 100 T3,7-10,F102 Hoàng Ngọc Đồng 11B 1040113 Lò hơi 1 3 50 T5,1-4,F101 Hoàng Ngọc Đồng 11A 1040143 Đo lường nhiệt 4 100 T7,6-10, Thỉnh giảng 11A 1040263 An toàn lao động 1 100 T6,9-10,F102 Phạm Thanh 11A 1050902 Trang bị điện trong CN 2 100 T6,6-8,F102 NQĐịnh 11A 1080352 ĐA CS thiết kế máy 2 100 T5,7-9,F202 Phạm Phú Lý Nhóm 12 (Khóa 09) Phương pháp tính truyền 12 1040053 2 70 T3,6-8,H102 Nguyễn Bốn nhiệt 12 1040063 Thiết bị trao đổi nhiệt 2 70 T3,9-10,H102 Huỳnh Ngọc Hùng 12 1040113 Lò hơi 1 3 70 T5,7-10,F102 Hoàng Ngọc Đồng 12 1040143 Đo lường nhiệt 4 70 T7,6-10, Thỉnh giảng 12 1040263 An toàn lao động 1 70 T6,6-8,F103 Phạm Thanh 12 1040643 Kỹ thuật Lạnh B 3 70 T2,7-10,E404 NTVăn 12 1050902 Trang bị điện trong CN 2 70 T6,9-10,F103 NQĐịnh 12 1080352 ĐA CS thiết kế máy 2 70 T4,7-9,E116 Lê Cung Nhóm 13 (Khóa 09) 13 1050113 ĐA máy điện 2 90 T7,1-3,XP Trần Văn Chính 13 1050123 Tin học ƯD 2 90 T3,1-3,F103 Nguyễn Văn Tấn 13 1050143 Máy điện 2 3 90 T6,1-4,F102 Bùi Tấn Lợi 13 1050213 ĐA mạng điện 2 90 T7,4-5,XP Trần Vinh Tịnh 13 1050223 Ngắn mạch trong HTĐ 2 90 T3,4-5,F103 ĐNMTú 39
  • 40. Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần 13 1050233 Mạng điện 3 90 T5,1-4,F102 Trần Vinh Tịnh 13 1050303 Kỹ thuật cao áp 3 90 T4,1-4,F308 Lê Kỷ 13A 1051033 TN máy điện 2 1 20 T2,1-5,I202 Tuần 33 13B 1051033 TN máy điện 2 1 20 T2,7-10,I202 Tuần 33 13C 1051033 TN máy điện 2 1 20 T3,7-10,I202 Tuần 33 13D 1051033 TN máy điện 2 1 20 T4,7-10,I202 Tuần 33 13E 1051033 TN máy điện 2 1 20 T6,1-10,I202 Tuần 33 13A 1051143 TN mạng điện 1 20 T2,1-5,PTN Tuần 37 13B 1051143 TN mạng điện 1 20 T2,7-10,PTN Tuần 37 13C 1051143 TN mạng điện 1 20 T3,7-10,PTN Tuần 37 13D 1051143 TN mạng điện 1 20 T4,7-10,PTN Tuần 37 13E 1051143 TN mạng điện 1 20 T5,7-10,PTN Tuần 37 13A 1051153 TN cao áp 1 10 T2,1-5,PTN Tuần 33 13B 1051153 TN cao áp 1 10 T2,7-10,PTN Tuần 33 13C 1051153 TN cao áp 1 10 T3,7-10,PTN Tuần 33 13D 1051153 TN cao áp 1 10 T4,7-10,PTN Tuần 33 13E 1051153 TN cao áp 1 10 T5,7-10,PTN Tuần 33 13F 1051153 TN cao áp 1 10 T6,7-10,PTN Tuần 33 13G 1051153 TN cao áp 1 10 T7,7-10,PTN Tuần 33 13H 1051153 TN cao áp 1 10 CN,1-5,PTN Tuần 33 13I 1051153 TN cao áp 1 10 CN,7-10,PTN Tuần 33 13K 1051153 TN cao áp 1 10 T2,1-5,PTN Tuần 34 Nhóm 14 (Khóa 09) 14 1050113 ĐA máy điện 2 90 T6,7-9,XP Bùi Tấn Lợi 14 1050123 Tin học ƯD 2 90 T3,4-5,F203 Nguyễn Văn Tấn 14 1050143 Máy điện 2 3 90 T4,1-4,F206 Bùi Tấn Lợi 40
  • 41. Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần 14 1050213 ĐA mạng điện 2 90 T7,1-3,XP Trần Ngọc Do 14 1050223 Ngắn mạch trong HTĐ 2 90 T3,1-3,F203 ĐNMTú 14 1050233 Mạng điện 3 90 T2,1-4,F203 Trần Ngọc Do 14 1050303 Kỹ thuật cao áp 3 90 T5,1-4,F203 Nguyễn Văn Tiến 14A 1051033 TN máy điện 2 1 20 T5,7-10,I202 Tuần 33 14B 1051033 TN máy điện 2 1 20 T6,1-5,I202 Tuần 33 14C 1051033 TN máy điện 2 1 20 T6,1-5,I202 Tuần 34 14D 1051033 TN máy điện 2 1 20 T3,7-10,I202 Tuần 34 14A 1051143 TN mạng điện 1 20 T2,7-10,PTN Tuần 38 14B 1051143 TN mạng điện 1 20 T3,7-10,PTN Tuần 38 14C 1051143 TN mạng điện 1 20 T4,7-10,PTN Tuần 38 14D 1051143 TN mạng điện 1 20 T5,7-10,PTN Tuần 38 14A 1051153 TN cao áp 1 10 T2,7-10,PTN Tuần 34 14B 1051153 TN cao áp 1 10 T6,1-5,PTN Tuần 37 14C 1051153 TN cao áp 1 10 T4,7-10,PTN Tuần 34 14D 1051153 TN cao áp 1 10 T5,7-10,PTN Tuần 34 14E 1051153 TN cao áp 1 10 T6,1-5,PTN Tuần 34 14F 1051153 TN cao áp 1 10 T7,7-10,PTN Tuần 34 14G 1051153 TN cao áp 1 10 CN,1-5,PTN Tuần 34 14H 1051153 TN cao áp 1 10 CN,7-10,PTN Tuần 34 14I 1051153 TN cao áp 1 10 T3,7-10,PTN Tuần 37 Nhóm 15 (Khóa 09) 15 1050113 ĐA máy điện 2 90 T6,1-3,XP Phan Văn Hiền 15 1050123 Tin học ƯD 2 90 T4,6-8,H206 Nguyễn Văn Tấn 15 1050143 Máy điện 2 3 90 T2,1-4,F206 Phan Văn Hiền 15 1050213 ĐA mạng điện 2 90 T6,4-5,XP Đinh Thành Việt 41
  • 42. Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần 15 1050223 Ngắn mạch trong HTĐ 2 90 T4,9-10,H206 NHVPhương 15 1050233 Mạng điện 3 90 T3,7-10,F206 Đinh Thành Việt 15 1050303 Kỹ thuật cao áp 3 90 T5,1-4,F206 Đoàn Anh Tuấn 15A 1051033 TN máy điện 2 1 20 T3,1-5,I202 Tuần 34 15B 1051033 TN máy điện 2 1 20 T6,7-10,I202 Tuần 34 15C 1051033 TN máy điện 2 1 20 T2,7-10,I202 Tuần 34 15D 1051033 TN máy điện 2 1 20 T4,1-5,I202 Tuần 34 15A 1051143 TN mạng điện 1 20 T3,1-5,PTN Tuần 37 15B 1051143 TN mạng điện 1 20 T4,1-5,PTN Tuần 37 15C 1051143 TN mạng điện 1 20 T6,7-10,PTN Tuần 37 15D 1051143 TN mạng điện 1 20 T7,1-5,PTN Tuần 37 15A 1051153 TN cao áp 1 10 T3,1-5,PTN Tuần 35 15B 1051153 TN cao áp 1 10 T4,1-5,PTN Tuần 35 15C 1051153 TN cao áp 1 10 T5,7-10,PTN Tuần 35 15D 1051153 TN cao áp 1 10 T6,7-10,PTN Tuần 35 15E 1051153 TN cao áp 1 10 T2,7-10,PTN Tuần 35 15F 1051153 TN cao áp 1 10 T7,1-5,PTN Tuần 35 15G 1051153 TN cao áp 1 10 T7,7-10,PTN Tuần 35 15H 1051153 TN cao áp 1 10 CN,1-5,PTN Tuần 35 Nhóm 16 (Khóa 09) 16 1060143 Kỹ thuật lập trình 3 100 T6,7-10,H203 NDNViễn 16 1060162 Kỹ thuật vi xử lý 3 100 T2,7-10,E101 Hồ Viết Việt 16A 1060193 TH kỹ thuật lập trình 1 40 T2,1-5,PTN Tuần 32,33,34,35,36 16B 1060193 TH kỹ thuật lập trình 1 40 T3,1-5,PTN Tuần 32,33,34,35,36 16C 1060193 TH kỹ thuật lập trình 1 40 T4,1-5,PTN Tuần 32,33,34,35,36 16 1060213 Điện tử thông tin 3 100 T3,7-10,E101 Nguyễn Văn Tuấn 42
  • 43. Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần 16 1060233 Thông tin số 3 100 T4,7-10,E204 Nguyễn Lê Hùng 16 1060253 Đo lường điện tử 3 100 T5,7-10,H203 Dư Quang Bình 16A 1060293 TN đo lường điện tử 1 35 T2,1-5,PTN Tuần 32,33,34,35 16B 1060293 TN đo lường điện tử 1 35 T3,1-5,PTN Tuần 32,33,34,35 16C 1060293 TN đo lường điện tử 1 35 CN,1-5,PTN Tuần 32,33,34,35 16 1060543 Kỹ thuật anten 2 100 T7,1-3,E104 NVCường 16 1060893 ĐA kỹ thuật mạch điện tử 2 100 T7,4-5,XP Khoa ĐT-VT Nhóm 17 (Khóa 09) 17 1060143 Kỹ thuật lập trình 3 100 T4,7-10,E102 NDNViễn 17 1060162 Kỹ thuật vi xử lý 3 100 T3,7-10,E102 Phạm Xuân Trung 17A. 1060193 TH kỹ thuật lập trình 1 40 T5,1-5,PTN Tuần 32,33,34,35,36 17B 1060193 TH kỹ thuật lập trình 1 40 T6,1-5,PTN Tuần 32,33,34,35,36 17C 1060193 TH kỹ thuật lập trình 1 40 T7,7-10,PTN Tuần 32,33,34,35,36 17 1060213 Điện tử thông tin 3 100 T5,7-10,H204 Nguyễn Văn Tuấn 17 1060233 Thông tin số 3 100 T6,7-10,H204 Nguyễn Lê Hùng 17 1060253 Đo lường điện tử 3 100 T2,7-10,E102 Dư Quang Bình 17A. 1060293 TN đo lường điện tử 1 35 T5,1-5,PTN Tuần 32,33,34,35 17B 1060293 TN đo lường điện tử 1 35 T6,1-5,PTN Tuần 32,33,34,35 17C 1060293 TN đo lường điện tử 1 35 T7,7-10,PTN Tuần 32,33,34,35 17 1060543 Kỹ thuật anten 2 100 T7,4-5,E104 NVCường 17 1060893 ĐA kỹ thuật mạch điện tử 2 100 T7,1-3,XP Khoa ĐT-VT Nhóm 18 (Khóa 09) 18 1070043 CS thiết kế nhà máy 2 105 T2,1-3,H205 Trần Thế Truyền 18 1070223 QT và TB truyền chất 3 105 T4,1-4,H102 Lê Ngọc Trung TN Quá trình và TB công 18A 1070243 1 25 T2,7-10,PTN Tuần 37,38,39 nghệ hoá học 18B 1070243 TN Quá trình và TB công 1 25 T3,7-10,PTN Tuần 37,38,39 43