Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
Cd avan
1. CỘNG ĐIỂM TRUNG BÌNH MÔN
ANH VĂN
6/1 6/2 6/3
7/1 7/2 7/3
8/1 8/2 8/3
9/1 9/2 9/3
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
1) FILE NÀY CÓ TẤT CẢ 21 SHEET, SHEET TRANG CHỦ ĐƯỢC LIÊN KẾT VỚI CÁC SHEET
2) SHEET TRANG CHỦ: CHỈ NHẬP VÀO NĂM HỌC (Ô N2)
3) CÁC SHEET CON LẠI NHẬP ĐIỂM KIỂM TRA THƯỜNG XUYÊN, KIỂM TRA ĐỊNH KY, K
4) NẾU HỌC SINH BỎ THI HỌC KỲ THI GHI VÀO Ô TƯƠNG Ứng là "X"
5) CHƯƠNG TRÌNH CHỈ CỘNG ĐIỂM KHI CÓ ĐIỂM THI HỌC KỲ
6) NẾU CÓ HỌC SINH MỚI CHUYỂN ĐẾN CÓ ĐIỂM HỌC KY I THÌ NHẬP KẾT QuẢ ĐÓ VÀO
7) DANH SÁCH HỌC SINH CHƯƠNG TRÌNH TỰ CẬP NHÂT
8) KHÔNG ĐƯỢC CHÈN Ô HOẶC CỘT TRONG VÙNG CHỨA DỮ LIỆU
9) NHẬP NGÀY, THÁNG, NĂM VÀO Ô (N26)
2. RUNG BÌNH MÔN
NĂM HỌC: 2010 - 2011
6/4 6/5
7/4 7/5
8/4 8/5
9/4 9/5
KẾT VỚI CÁC SHEET VÀ NGƯỢC LẠI
ỂM TRA ĐỊNH KY, KIỂM TRA HỌC KỲ
ẬP KẾT QuẢ ĐÓ VÀO Ô ĐIỂM THI HỌC KỲ ĐỂ CÓ ĐIỂM TB MÔN
NHẬP NGÀY, THÁNG, NĂM
Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
3. VỀ TRANG CHỦ NĂM HỌC: 2010 - 2011
MÔN ANH VĂN LỚP 6/1
HỌC KỲ I
STT HỌ VÀ TÊN THƯỜNG XUYÊN ĐỊNH KỲ
1 Nguyễn Vân Anh 3.0 5.0 5.0 6.0 6.0 6.0 1.0 2.0 3.0 4.0
2 Phạm Văn Bối 6.0
3 Nguyễn Thị Cẩn 7.0
4 Nguyễn Thị Châu 8.0
5 Huỳnh Kim Chính 9.0
6 La Quốc Dũng 2.0
7 Võ Thị Mỹ Duyên 3.0
8 Phạm Thị Lý Hằng 4.0
9 Đào Thiên Hậu 5.0
10 Lê Ngọc Hiệp 6.0
11 Đào Tấn Hoà 5.0
12 Nguyễn Hữu Hoà 7.0
13 Phan Thanh Hòa 8.0
14 Trương Nguyễn Ngọc Hoài 9.0
15 Huỳnh Lê Hoài 8.0
16 Võ Tấn Hơn 7.0
17 Đỗ Hữu Hưng 6.0
18 Nguyễn Ngọc Hùng 5.0
19 Trần Nhĩ Khang 6.0
20 Nguyễn Thị Kim Liên 7.0
21 Nguyễn Thị Kim Linh 6.0
22 Nguyễn Thị Loan 6.0
23 Nguyễn Thị Trúc My 6.0
24 Võ Thanh Nam 6.0
25 Trần Thị Kim Ngân 6.0
26 Trần Công Nhật 6.0
27 Lượng Thị Nhàn 6.0
28 Lê Anh Nhựt 6.0
29 Phạm Hoàng Quân 6.0
30 Cao Thị Kim Quỳnh 6.0
31 Nguyễn Tấn Tài Sơn
32 Nguyễn Hữu Tâm
33 Đỗ Thị Minh Thảo
34 Đỗ Lê Phương Thảo
35 Đỗ Cao Thế
36 Đỗ Thị Xuân Triều
37 Nguyễn Quốc Trung
38 Phan Anh Tùng
39 Huỳnh Văn Viên
40 Bùi Như Ý
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
9. VỀ TRANG CHỦ NĂM HỌC: 2010 - 2011
MÔN ANH VĂN LỚP 6/2
HỌC KỲ I
STT HỌ VÀ TÊN THƯỜNG XUYÊN ĐỊN
1 Hà Phương Anh
2 Trần Nguyễn Quốc Bảo
3 Nguyễn Mạnh Cường
4 Nguyễn Lê Tấn Đạt
5 Nguyễn Quốc Đạt
6 Thái Thành Được
7 Lê Việt Hà
8 Nguyễn Viết Hào
9 Nguyễn Hoàng
10 Đỗ Mỹ Linh
11 Văn Võ Đức Lương
12 Nguyễn Thị Bích My
13 Nguyễn Xuân Hoài Nam
14 Nguyễn Ngọc Phương Nga
15 Nguyễn Thị Bích Ngọc
16 Lê Thị Bích Phương
17 Phạm Trọng Phú
18 Trần Ngọc Quốc
19 Nguyễn Văn Sơn
20 Trương Thanh Sơn
21 Nguyễn Thị Ngọc Sương
22 Hồ Tấn Tài
23 Phạm Thành Tân
24 Nguyễn Thị Phương Thanh
25 Lê Hữu Thắng
26 Nguyễn Văn Thiện
27 Nguyễn Hoàng Thơ
28 Nguyễn Thị Thu Thùy
29 Hà Thị Thanh Thúy
30 Cù Thanh Thủy
31 Trần Thị Thu Thủy
32 Phạm Đoàn Hoài Thương
33 Nguyễn Quyết Tiến
34 Lê Hồng Tỉnh
35 Nguyễn Phương Trang
36 Võ Thị Thu Uyên
37 Lê Thảo Vi
38 Nguyễn Võ Xuân Việt
39 Nguyễn Anh Vũ
10. 40 Phạm Thị Mỹ Vuông
41 Văn Thành Ý
42
43
44
45
46
47
48
49
50
11. M HỌC: 2010 - 2011 NĂM HỌC
N ANH VĂN LỚP 6/2 MÔN ANH
HỌC KỲ
ĐỊNH KỲ HK TBM XL THƯỜNG XUYÊN
13. NĂM HỌC: 2010 - 2011
MÔN ANH VĂN LỚP 6/2
HỌC KỲ II CẢ NĂM
ĐỊNH KỲ HK TBM XL TBM XL
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
14. 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
15. VỀ TRANG CHỦ NĂM HỌC: 2010 - 2011
MÔN ANH VĂN LỚP 6/3
HỌC KỲ I
STT HỌ VÀ TÊN THƯỜNG XUYÊN ĐỊN
1 Lê Lâm Ngọc Cẩm
2 Lê Bá Cường
3 Nguyễn Thị Kim Dung
4 Lê Thị Mỹ Dung
5 Nguyễn Văn Hiếu
6 Dư Văn Hoàng
7 Nguyễn Thanh Huy
8 Lê Văn Huy
9 Lê Nguyên Hưng
10 Võ Đăng Khoa
11 Ngô Thị Yến Kiều
12 Ngô Thị Nhật Lan
13 Nguyễn Bảo Long
14 Hồ Thị Diệu Linh
15 Trần Văn Lượng
16 Nguyễn Thành Đa Lít
17 Hà Minh
18 Hồ Thị Ái My
19 Bùi Thanh Phương Na
20 Phan Ngọc Nở
21 Huỳnh Thị Mỹ Ngân
22 Lê Thị Thanh Nhàn
23 Nguyễn Đình Phong
24 Cao Nguyễn Tấn Phú
25 Phan Thị Kim Phượng
26 Đặng Phú Quốc
27 Nguyễn Văn Thái
28 Đặng Thị Thu Thảo
29 Nguyễn Thị Thu Thảo
30 Trịnh Thị Thanh Thảo
31 Hồ Xuân Thịnh
32 Hồ Ngọc Tiến
33 Huỳnh Nguyễn Gia Toàn
34 Ngô Thị Hoài Trang
35 Nguyễn Mộng Kiều Trang
36 Nguyễn Thị Bảo Trân
37 Nguyễn Thị Ngọc Trâm
38 Trương Hửu Vinh
39 Trần Võ Tường Vy
19. NĂM HỌC: 2010 - 2011
MÔN ANH VĂN LỚP 6/3
HỌC KỲ II CẢ NĂM
ĐỊNH KỲ HK TBM XL TBM XL
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
20. 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
21. VỀ TRANG CHỦ NĂM HỌC: 2010 - 2011
MÔN ANH VĂN LỚP 7/1
HỌC KỲ I
STT HỌ VÀ TÊN THƯỜNG XUYÊN ĐỊN
1 Hồ Thị Quế Anh
2 Hồ Văn Bình
3 Nguyễn Thị Kim Chi
4 Trần Thị Hồng Đào
5 Trần Vũ Hạ
6 Trịnh Trọng Hiếu
7 Hồ Thị Kim Hương
8 Văn Tấn Khôi
9 Bùi Thị Bích Liên
10 Nguyễn Thị Mỹ Linh
11 Nguyễn Thanh Lịch
12 Bùi Văn Minh
13 Đinh Nguyễn Như Ngọc
14 Nguyễn Thị Thanh Ngọc
15 Võ Thị Bích Nhân
16 Huỳnh Thị Nhi
17 Nguyễn Thanh Phong
18 Bùi Đặng Thanh Tâm
19 Huỳnh Thị Mai Thảo
20 Nguyễn Thị Ngọc Thảo
21 Phạm Thị Thu Thảo
22 Đặng Công Thắng
23 Lê Thị Thìn
24 Võ Quang Thịnh
25 Trần Thị Ngọc Thư
26 Võ Thị Thương
27 Huỳnh Tấn Tỉnh
28 Đặng Nguyễn Thành Tôn
29 Nguyễn Thị Kiều Trang
30 Nguyễn Thị Lệ Trinh
31 Nguyễn Thị Thanh Trúc
32 Đinh Thị Hạnh Uyên
33 Trần Thị Thu Uyên
34 Nguyễn Ngọc Vinh
35
36
37
38
39
25. NĂM HỌC: 2010 - 2011
MÔN ANH VĂN LỚP 7/1
HỌC KỲ II CẢ NĂM
ĐỊNH KỲ HK TBM XL TBM XL
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
26. 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
27. VỀ TRANG CHỦ NĂM HỌC: 2010 - 2011
MÔN ANH VĂN LỚP 7/2
HỌC KỲ I
STT HỌ VÀ TÊN THƯỜNG XUYÊN ĐỊN
1 Võ Ngọc An
2 Phạm Thị Mỹ Duyên
3 Đỗ Thị Mỹ Duyên
4 Lê Tấn Đạt
5 Huỳnh Nhật Em
6 Nguyễn Thị Mỹ Hằng
7 Nguyễn Thái Ngọc Hân
8 Ngô Thị Mỹ Hiền
9 Phan Thị Thanh Hiền
10 Nguyễn Xuân Huệ
11 Thái Quang Hưng
12 Lê Thị Thu Hương
13 Huỳnh Đức Khiêm
14 Huỳnh Bách Khoa
15 Nguyễn Hữu Lâm
16 Nguyễn Thuỳ Linh
17 Phạm Văn Lực
18 Phạm Nhật Minh
19 Nguyễn Ngọc
20 Nguyễn Thị Mỹ Nhung
21 Lê Thị Quỳnh Như
22 Trần Phan Hoài Như
23 Phan Thị Thuý Quyên
24 Nguyễn Thị Quyên
25 Nguyễn Ngọc Sơn
26 Đỗ Ngọc Thành Tài
27 Võ Đức Thành
28 Nguyễn Thị Phương Thảo
29 Nguyễn Thị Kim Thi
30 Phạm Thị Thoa
31 Phạm Minh Thư
32 Thái Anh Thư
33 Nguyễn Trung Tính
34 Lê Thị Huyền Trang
35 Võ Thị Thu Trang
36 Nguyễn Bình Thảo Trinh
37 Nguyễn Văn Trí
38 Nguyễn Thị Vân
39 Nguyễn Tường Vy
31. NĂM HỌC: 2010 - 2011
MÔN ANH VĂN LỚP 7/2
HỌC KỲ II CẢ NĂM
ĐỊNH KỲ HK TBM XL TBM XL
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
32. 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
33. VỀ TRANG CHỦ NĂM HỌC: 2010 - 2011
MÔN ANH VĂN LỚP 7/3
HỌC KỲ I
STT HỌ VÀ TÊN THƯỜNG XUYÊN ĐỊN
1 Võ Ngọc An
2 Phạm Thị Mỹ Duyên
3 Đỗ Thị Mỹ Duyên
4 Lê Tấn Đạt
5 Huỳnh Nhật Em
6 Nguyễn Thị Mỹ Hằng
7 Nguyễn Thái Ngọc Hân
8 Ngô Thị Mỹ Hiền
9 Phan Thị Thanh Hiền
10 Nguyễn Xuân Huệ
11 Thái Quang Hưng
12 Lê Thị Thu Hương
13 Huỳnh Đức Khiêm
14 Huỳnh Bách Khoa
15 Nguyễn Hữu Lâm
16 Nguyễn Thuỳ Linh
17 Phạm Văn Lực
18 Phạm Nhật Minh
19 Nguyễn Ngọc
20 Nguyễn Thị Mỹ Nhung
21 Lê Thị Quỳnh Như
22 Trần Phan Hoài Như
23 Phan Thị Thuý Quyên
24 Nguyễn Thị Quyên
25 Nguyễn Ngọc Sơn
26 Đỗ Ngọc Thành Tài
27 Võ Đức Thành
28 Nguyễn Thị Phương Thảo
29 Nguyễn Thị Kim Thi
30 Phạm Thị Thoa
31 Phạm Minh Thư
32 Thái Anh Thư
33 Nguyễn Trung Tính
34 Lê Thị Huyền Trang
35 Võ Thị Thu Trang
36 Nguyễn Bình Thảo Trinh
37 Nguyễn Văn Trí
38 Nguyễn Thị Vân
39 Nguyễn Tường Vy
37. NĂM HỌC: 2010 - 2011
MÔN ANH VĂN LỚP 7/3
HỌC KỲ II CẢ NĂM
ĐỊNH KỲ HK TBM XL TBM XL
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
38. 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
39. VỀ TRANG CHỦ NĂM HỌC: 2010 - 2011
MÔN ANH VĂN LỚP 8/1
HỌC KỲ I
STT HỌ VÀ TÊN THƯỜNG XUYÊN ĐỊN
1 Đoàn Thị Kim An
2 Ng. Huỳnh Gia Bảo
3 Lê Trần Công Minh Chánh
4 Nguyễn Dư Nhật Doanh
5 Hà Thị Mỹ Duyên
6 Phan Lại Mỹ Duyên
7 Văn Minh Đức
8 Cao Thị Ái Hà
9 Nguyễn Nam Hà
10 Lê Nguyễn Thanh Hà
11 Võ Thị Mỹ Hằng
12 Trương Ngọc Hảo
13 Nguyễn Hưng Hiệp
14 Nguyễn Minh Khang
15 Trương Quang Kiệt
16 Phạm Thị Mỹ Linh
17 Trần Đức Lĩnh
18 Nguyễn Hoàng My
19 Hồ Thị Thu Ngà
20 Dương Phong
21 Lê Thị Như Quỳnh
22 Hồng Hải Sang
23 Nguyễn Thành Tâm
24 Nguyễn Thị Thảo
25 Nguyễn Thị Bích Thuỷ
26 Phạm Trường Vinh
27 Nguyễn Vỏ Xuân Vinh
28 Hồ Đức Việt
29 Nguyễn Thành Vương
30 Lê Nguyễn Tường Vy
31
32
33
34
35
36
37
38
39
43. NĂM HỌC: 2010 - 2011
MÔN ANH VĂN LỚP 8/1
HỌC KỲ II CẢ NĂM
ĐỊNH KỲ HK TBM XL TBM XL
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
44. 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
45. VỀ TRANG CHỦ NĂM HỌC: 2010 - 2011
MÔN ANH VĂN LỚP 8/2
HỌC KỲ I
STT HỌ VÀ TÊN THƯỜNG XUYÊN ĐỊN
1 Phạm Phi Cường
2 Trần Dũng
3 Trương Minh Đức
4 Huỳnh Lê Khánh Hà
5 Trần Thị Thu Hà
6 Nguyễn Trung Hân
7 Hồ Nhật Hiền
8 Phạm Thị Thu Hoài
9 Ng. Hoàng Quốc Huy
10 Võ Thị Thu Liễu
11 Phạm Lộc
12 Nguyễn Tấn Lực
13 Phạm Tiểu Mi
14 Huỳnh Văn Minh
15 Dương Tiểu My
16 Dư Phương Nam
17 Hồ Thị Kim Ngân
18 Nguyễn Xuân Nghị
19 Nguyễn Thị Kim Oanh
20 Đặng Thị Thu Thảo
21 Nguyễn Thị Thơm
22 Nguyễn Văn Thêm
23 Nguyễn Thị Xuân Thu
24 Phan Ngọc Thuận
25 Nguyễn Thanh Tiến
26 Hồ Thị Thanh Trang
27 Nguyễn Thị Thu Trinh
28 Nguyễn Thị Tường Vy
29 Nguyễn Thị Ngọc Yến
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
49. NĂM HỌC: 2010 - 2011
MÔN ANH VĂN LỚP 8/2
HỌC KỲ II CẢ NĂM
ĐỊNH KỲ HK TBM XL TBM XL
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
50. 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
51. VỀ TRANG CHỦ NĂM HỌC: 2010 - 2011
MÔN ANH VĂN LỚP 8/3
HỌC KỲ I
STT HỌ VÀ TÊN THƯỜNG XUYÊN ĐỊN
1 Huỳnh Nhật Anh
2 Nguyễn Bảo Châu
3 Đặng Phương Châu
4 Nguyễn Thị Kim Cúc
5 Trần Ngọc Cường
6 Nguyễn Văn Cường
7 Đổ Hữu Đạt
8 Võ Thị Kim Hoan
9 Hà Thị Thuý Hiền
10 Nguyễn Huuỳnh Đức Khương
11 Nguyễn Thị Phương Ly
12 Nguyễn Xuân Linh
13 Nguyễn Thị Hồng Mi
14 Trương Sơn Ninh
15 Đỗ Thị Tỷ Như
16 Huỳnh Thị Mỹ Nga
17 Nguyễn Thị Hằng Nga
18 Phan Hoàng Phin
19 Nguyễn Thành Phương
20 Nguyễn Thị Thanh Qua
21 Nguyễn Ngọc Mỹ Quyên
22 Nguyễn Văn Tài
23 Hồ Ngọc Tân
24 Huỳnh Đức Toàn
25 Đổ Thị Tiên
26 Phan Thị Kiều Tiên
27 Võ Minh Tùng
28 Huỳnh Mạnh Tường
29 Phạm Thị Thanh Thanh
30 Hồ Xuân Vinh
31
32
33
34
35
36
37
38
39
55. NĂM HỌC: 2010 - 2011
MÔN ANH VĂN LỚP 8/3
HỌC KỲ II CẢ NĂM
ĐỊNH KỲ HK TBM XL TBM XL
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
56. 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
57. VỀ TRANG CHỦ NĂM HỌC: 2010 - 2011
MÔN ANH VĂN LỚP 8/4
HỌC KỲ I
STT HỌ VÀ TÊN THƯỜNG XUYÊN ĐỊN
1 Ngô Thị Kim Chi
2 Nguyễn Lê ngọc Hải
3 Nguyễn Thị HạnhA
4 Nguyễn Thị HạnhB
5 Nguyễn Quang Hiếu
6 Nguyễn Hưng Hoà
7 Phạm Thị Hoà
8 Nguyễn Thành Hửu
9 Lê Thị Mỹ Linh
10 Huỳnh Văn Linh
11 Nguyễn Hương Ly
12 Nguyễn Thị Hồng Nga
13 Huỳnh Văn Nghĩa
14 Đỗ Thị Kim Nguyên
15 Lê Anh Pháp
16 Nguyễn Huy Phong
17 Nguyễn Hửu Phước
18 Nguyễn Minh Phước
19 Võ Thị Như Quỳnh
20 Huỳnh Công Sơn
21 Bùi Văn Sơn
22 Võ Ngọc Sương
23 Dương Chí Tài
24 Vỏ Tấn Tài
25 Nguyễn Ngọc Tâm
26 Hà Văn Tâm
27 Trần Phúc Thiên
28 Trương Thị Ngọc Thuý
29 Nguyễn Thị Bích Trang
30 Hà Thị Tường Vi
31 Nguyễn Thị Tường Vy
32
33
34
35
36
37
38
39
61. NĂM HỌC: 2010 - 2011
MÔN ANH VĂN LỚP 8/4
HỌC KỲ II CẢ NĂM
ĐỊNH KỲ HK TBM XL TBM XL
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
62. 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
63. VỀ TRANG CHỦ NĂM HỌC: 2010 - 2011
MÔN ANH VĂN LỚP 9/1
HỌC KỲ I
STT HỌ VÀ TÊN THƯỜNG XUYÊN ĐỊN
1 Đỗ Thị Ngọc Bích
2 Trương Thị Hồng Đào
3 Nguyễn Ngọc Đạt
4 Huỳnh Anh Đức
5 Nguyễn Lê Minh Hiến
6 Trần Thị Mỹ Hồng
7 Nguyễn Tấn Khoa
8 Phạm Minh Lâm
9 Trần Thị Bích Liễu
10 Võ Trúc Loan
11 Lê Đắc Lộc
12 Nguyễn Hoài Luân
13 Võ Nguyên Nhật Minh
14 Trương Vũ Thành Nghiệp
15 Ng.Thị Hoàng Bích Ngọc
16 Lê Nguyễn Tùng Nguyên
17 Nguyễn Thị Hàn Ni
18 Nguyễn Văn Phương
19 Võ Ngọc Sáng
20 Nguyễn Thị Hồng Sim
21 Nguyễn Trương Thi
22 Trương Bửu Thiên
23 Nguyễn Thị Thư
24 Phạm Thị Anh Thư
25 Nguyễn Thị Ngọc Thuỷ
26 Nguyễn Thị Hồng Thuỷ
27 Nguyễn Thành Tú
28 Trương Công Vũ
29 Phan Thị Kim Yến
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
67. NĂM HỌC: 2010 - 2011
MÔN ANH VĂN LỚP 9/1
HỌC KỲ II CẢ NĂM
ĐỊNH KỲ HK TBM XL TBM XL
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
68. 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
69. VỀ TRANG CHỦ NĂM HỌC: 2010 - 2011
MÔN ANH VĂN LỚP 9/2
HỌC KỲ I
STT HỌ VÀ TÊN THƯỜNG XUYÊN ĐỊN
1 Thái Thị Minh Châu
2 Nguyễn Thị Bích Chi
3 Nguyễn Văn Cũng
4 Võ Thị Dung
5 Lê Hàm Duy
6 Nguyễn Văn Được
7 Võ Văn Giang
8 Văn Thành Hiệp
9 Nguyễn Mạnh Hùng
10 Võ Duy Linh
11 Hồ Thị Linh
12 Nguyễn Văn Lợi
13 Đỗ Thị Luận
14 Nguyễn Thị Lệ Mai
15 Nguyễn Thị Hồng Na
16 Bùi An Nguyên
17 Lê Thị Yến Nhi
18 Nguyễn Thái Phong
19 Nguyễn Thị Bích Phượng
20 Nguyễn Ngọc Quý
21 Trịnh Mỹ Sinh
22 Nguyễn Thị Thảo
23 Võ Thị Anh Thi
24 Nguyễn Thị Minh Thu
25 Phạm Ngọc Thuấn
26 Nguyễn Thị Bích Thuỷ
27 Nguyễn Minh Triều
28 Lê Thanh Tuấn
29 Nguyễn Xuân Vinh
30 Nguyễn Hữu Xám
31
32
33
34
35
36
37
38
39
73. NĂM HỌC: 2010 - 2011
MÔN ANH VĂN LỚP 9/2
HỌC KỲ II CẢ NĂM
ĐỊNH KỲ HK TBM XL TBM XL
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
74. 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
75. VỀ TRANG CHỦ NĂM HỌC: 2010 - 2011
MÔN ANH VĂN LỚP 9/3
HỌC KỲ I
STT HỌ VÀ TÊN THƯỜNG XUYÊN ĐỊN
1 Nguyễn Thị Dung
2 Trần Thị Mỹ Dung
3 Nguyễn Huỳnh Đức
4 Phan Đàm Băng Giang
5 Nguyễn Phương Giang
6 Lê Thị Hà
7 Huỳnh Thị Thanh Hiếu
8 Châu Trọng Hiếu
9 Nguyễn Huy Hoàng
10 Trần Thanh Hoàng
11 Nguyễn Hữu Huy
12 Trần Quốc Huy
13 Phạm Đăng Khiêm
14 Hà Duy Mạnh
15 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc
16 Nguyễn Ngọc Nhân
17 Võ Thành Soạn
18 Đinh Văn Thiện
19 Hà Thị Thái Thịnh
20 Nguyễn Thị Kim Thoa
21 Lê Thị Kim Thuỳ
22 Lê Thị Thanh Tình
23 Đặng Công Toàn
24 Lê Thị Thu Trang
25 Phạm Thị Trinh
26 Bùi Thanh Trực
27 Phạm Thị Minh Tuệ
28 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền
29 Nguyễn Hoài Việt
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
79. NĂM HỌC: 2010 - 2011
MÔN ANH VĂN LỚP 9/3
HỌC KỲ II CẢ NĂM
ĐỊNH KỲ HK TBM XL TBM XL
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
80. 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
81. VỀ TRANG CHỦ NĂM HỌC: 2010 - 2011
MÔN ANH VĂN LỚP 9/4
HỌC KỲ I
STT HỌ VÀ TÊN THƯỜNG XUYÊN ĐỊN
1 Nguyễn Văn An
2 Võ Thị Ngọc Ánh
3 Trần Minh Cường
4 Nguyễn Hùng Di
5 Đổ Công Định
6 Bùi Thị Thu Hà
7 Hồ Thị Mỹ Hạnh
8 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
9 Trần Tấn Hùng
10 Ngô Văn Khánh
11 Lê Thị Kim
12 Đổ Phi Long
13 Trương Văn Long
14 Phạm Đăng Luật
15 Trần Thị Dạ Minh
16 Nguyễn Vỏ Bích Ngọc
17 Trần Đình Nguyên
18 Nguyễn Thị Kim Oanh
19 Nguyễn Thị Phấn
20 Văn Hữu Phúc
21 Trần Minh Quang
22 Nguyễn Thị Kim Quyên
23 Nguyễn Trung Sinh
24 Hồ Nhật Tâm
25 Hà Thị Hồng Thoa
26 Lê Thị Trinh
27 Huỳnh Thị Thu Trinh
28 Nguyễn Trung
29 Lê Văn Vinh
30 Nguyễn Lưu Nhật Vinh
31
32
33
34
35
36
37
38
39