1. 1 306041
Kệ gia vị inox higold ray giảm chấn
TỦ 400
W335xD450xH490(mm) BỘ 1 2,800,000 2,800,000
2 306022
Kệ dát dao thớt higold inox 304 TỦ 400
W340xD450xH490(mm) BỘ 1 2,617,000 2,617,000
CÔNG TY TNHH NỘI THẤT BẾP GIA ĐÌNH
Địa chỉ : 36/37 Đường D2 F25 Q.Bình Thạnh TP.HCM
Web : www.higoldvietnam.com
Mail : ketubep@gmail.com
ĐT : 08 6680 5598 - 0909 816 786
BẢNG BÁO GIÁ HIGOLD THÁNG 04/2014
STT HÌNH ẢNH PHỤ KIỆN MÃ SP TÊN SẢN PHẨM VÀ KÍCH THƯỚC
QUY
CÁCH
SỐ
LƯỢNG
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
2. STT HÌNH ẢNH PHỤ KIỆN MÃ SP TÊN SẢN PHẨM VÀ KÍCH THƯỚC
QUY
CÁCH
SỐ
LƯỢNG
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
3 306051 Kệ gia vị inox higold TỦ 450
W394xD448xH442(mm) BỘ 1 2,475,000 2,475,000
4
Kệ dụng cụ 3 tầng HIGOLD
305021 W345 x D450 x H527 tủ 400mm BỘ 1 2,550,000 2,550,000
305001 W235 x D450 x H510 tủ 300mm BỘ 1 2,125,000 2,125,000
3. STT HÌNH ẢNH PHỤ KIỆN MÃ SP TÊN SẢN PHẨM VÀ KÍCH THƯỚC
QUY
CÁCH
SỐ
LƯỢNG
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
5 306031 Khay chai lọ âm tủ 300 higold
W242 x D448 x H442mm BỘ 1 2,277,000 2,277,000
6 304098 KHAY GIA VỊ - DỤNG CỤ CỠ NHỎ
KT tủ : 150mm - KT sản phẩm :
W104 x D450 x H500mm BỘ 1 1,750,000 1,750,000
ray giảm chấn
4. STT HÌNH ẢNH PHỤ KIỆN MÃ SP TÊN SẢN PHẨM VÀ KÍCH THƯỚC
QUY
CÁCH
SỐ
LƯỢNG
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
7 304099 Khay chai lọ âm tủ 200 higold
W145 x D450 x H500mm BỘ 1 2,083,000 2,083,000
8 Kệ úp xoong nồi, tủ bếp dưới higold -
301002 W420 x D450 x H140mm dùng tủ450 CÁI 1 1,193,000 1,193,000
301003 W470 x D450 x H140mm dùng tủ 500 CÁI 1 1,253,000 1,253,000
301004 W570 x D450 x H140mm dùng tủ 600 CÁI 1 1,433,000 1,433,000
301101 W670 x D450 x H140mm dùng tủ 700 CÁI 1 1,563,000 1,563,000
301102 W770 x D450 x H140mm dùng tủ 800 CÁI 1 1,940,000 1,940,000
301103 W870 x D450 x H140mm dùng tủ 900 CÁI 1 2,200,000 2,200,000
5. STT HÌNH ẢNH PHỤ KIỆN MÃ SP TÊN SẢN PHẨM VÀ KÍCH THƯỚC
QUY
CÁCH
SỐ
LƯỢNG
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
9 Kệ úp chén tủ bếp dưới higold INOX 304
301607 W570 x D450 x H185mm dùng tủ 600 CÁI 1 1,800,000 1,800,000
301601 W670 x D450 x H185mm dùng tủ 700 CÁI 1 1,932,000 1,932,000
301602 W770 x D450 x H185mm dùng tủ 800 CÁI 1 2,148,000 2,148,000
301603 W870 x D450 x H185mm dùng tủ 900 CÁI 1 2,332,000 2,332,000
10 Kệ Úp Chén Inox 2 Tầng Higold
401071 W665 x D280 x H65mm dùng tủ 700 BỘ 1 1,483,000 1,483,000
401072 W765 x D280 x H65mm dùng tủ 800 BỘ 1 1,626,000 1,626,000
401073 W865 x D280 x H65mm dùng tủ 900 BỘ 1 1,723,000 1,723,000
6. STT HÌNH ẢNH PHỤ KIỆN MÃ SP TÊN SẢN PHẨM VÀ KÍCH THƯỚC
QUY
CÁCH
SỐ
LƯỢNG
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
11 KỆ ÚP CHÉN ÂM TỦ BẾP
401071
KT TỦ BẾP tủ 700
KT sản phẩm : W665 x D280mm x 65mm BỘ 1 1,483,000 1,483,000
401072
KT tủ : tủ 800
- KT sản phẩm : W765 x D280mm x 65mm BỘ 1 1,626,000 1,626,000
12 403001 Kệ úp chén đĩa treo ngoài hai tầng higold
W626xD280xH525mm BỘ 1 1,491,000 1,491,000
7. STT HÌNH ẢNH PHỤ KIỆN MÃ SP TÊN SẢN PHẨM VÀ KÍCH THƯỚC
QUY
CÁCH
SỐ
LƯỢNG
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
13 403021 Kệ úp chén đĩa treo ngoài một tầng higold
W630xD250xH145mm BỘ 1 1,133,000 1,133,000
14 101005 Kệ góc TRÁI bốn rổ inox higold ray giảm chấn
W860xD530xH(530 – 750)mm INOX 201 BỘ 1 5,500,000 5,500,000
W860xD530xH(530 – 750)mm INOX 304 BỘ 1 8,150,000 8,150,000
15 101006 Kệ góc PHẢI bốn rổ inox higold ray giảm chấn
W860xD530xH(530 – 750)mm INOX 201 BỘ 1 5,500,000 5,500,000
W860xD530xH(530 – 750)mm INOX 304 BỘ 1 8,150,000 8,150,000
8. STT HÌNH ẢNH PHỤ KIỆN MÃ SP TÊN SẢN PHẨM VÀ KÍCH THƯỚC
QUY
CÁCH
SỐ
LƯỢNG
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
16 101021 Kệ mâm xoay 1/2 inox 304 higold
Ø750 x H(600-900)mm BỘ 1 2,328,000 2,328,000
17 101021 Kệ mâm xoay 3/4 inox 304 higold
W707 x D606x H(600-900)mm BỘ 1 2,562,000 2,562,000
18 2101009
Kệ mâm xoay chiếc lá inox 304 higold trái,
phải
W815 x D400 x H(600-700)mm BỘ 1 8,706,000 8,706,000
9. STT HÌNH ẢNH PHỤ KIỆN MÃ SP TÊN SẢN PHẨM VÀ KÍCH THƯỚC
QUY
CÁCH
SỐ
LƯỢNG
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
19 202003 Tủ đồ khô 12 rổ higold inox 304 (500)
W385 x D530 x H(1959-2359)mm BỘ 1 9,455,000 9,455,000
Tủ đồ khô 12 rổ higold inox 201 BỘ 1 7,800,000 7,800,000
20 202003 Tủ đồ khô 12 rổ higold inox 304 (600)
W485 x D530 x H(1959-2359)mm BỘ 1 11,120,000 11,120,000
10. STT HÌNH ẢNH PHỤ KIỆN MÃ SP TÊN SẢN PHẨM VÀ KÍCH THƯỚC
QUY
CÁCH
SỐ
LƯỢNG
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
21 202003 Tủ đồ khô 24 rổ higold inox 304
W800 x D530 x H(1950-2350)mm BỘ 1 18,910,000 18,910,000
22 301145 Khay chia muỗng đũa inox 304 higold
BLI 450 BỘ 1 1,416,000 1,416,000
W280 X D450 X H90 mm
11. STT HÌNH ẢNH PHỤ KIỆN MÃ SP TÊN SẢN PHẨM VÀ KÍCH THƯỚC
QUY
CÁCH
SỐ
LƯỢNG
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
23 B-18-4 THÙNG GẠO ÂM TỦ BẾP (300 mm)
KT Thùng : W260 x D390 x H460 - Dung
tích: 18kg BỘ 1 2,083,000 2,083,000
24 RW Ray bình Gas
KT : W 310 x D370 x H50mm BỘ 1 666,000 666,000
25 307015 Thùng rác âm tủ higold 8l
Ø240 x H315mm BỘ 1 633,000 633,000
12. STT HÌNH ẢNH PHỤ KIỆN MÃ SP TÊN SẢN PHẨM VÀ KÍCH THƯỚC
QUY
CÁCH
SỐ
LƯỢNG
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
26 307016 Thùng rác âm tủ higold 14L
Ø280 x H350mm BỘ 1 800,000 800,000
27 Kệ quầy bar tủ bếp hàng higold
412011 W940*D300*H305(mm) BỘ 1 1,500,000 1,500,000
412012 W740*D300*H305(mm) BỘ 1 1,333,000 1,333,000
412013 W/840*D300*H305(mm) BỘ 1 1,416,000 1,416,000
412014 W640*D300*H305(mm) BỘ 1 1,250,000 1,250,000
13. STT HÌNH ẢNH PHỤ KIỆN MÃ SP TÊN SẢN PHẨM VÀ KÍCH THƯỚC
QUY
CÁCH
SỐ
LƯỢNG
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
28 307020 Kệ dụng cụ đựng chai tẩy rửa higold
W285 x D465 x H416mm BỘ 1 2,083,000 2,083,000
29 415011 BAS
20 x 20 x 50 mm BỘ 1 160,000 160,000
14. STT HÌNH ẢNH PHỤ KIỆN MÃ SP TÊN SẢN PHẨM VÀ KÍCH THƯỚC
QUY
CÁCH
SỐ
LƯỢNG
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
30 Thanh treo
415021 D16 x 600mm 236,000
415022 D16 x 700mm 246,000
415023 D16 x 800mm 256,000
415024 D16 x 900mm 266,000
415025 D16 x 1000mm 276,000
415026 D16 x 1200mm 283,000
31 Móc Đơn inox
415051 55 x 5 x 65 mm 35,000
15. STT HÌNH ẢNH PHỤ KIỆN MÃ SP TÊN SẢN PHẨM VÀ KÍCH THƯỚC
QUY
CÁCH
SỐ
LƯỢNG
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
32 Móc Đôi inox
415061 55 x 50 x 65 mm 50,000
33 Kệ Góc 4 Rổ Đa Năng Inox 304
101011 KT: 660x515x600(mm) BỘ 1 7,763,000 7,763,000
Góc Trái + Góc Phải
16. STT HÌNH ẢNH PHỤ KIỆN MÃ SP TÊN SẢN PHẨM VÀ KÍCH THƯỚC
QUY
CÁCH
SỐ
LƯỢNG
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
34 Kệ inox treo ly 1 hàng
412021 107 x 340 x 65 mm BỘ 1 200,000 200,000
35 Kệ inox treo ly 2 hàng
412031 210 x 340 x 65 mm BỘ 1 300,000 300,000
17. STT HÌNH ẢNH PHỤ KIỆN MÃ SP TÊN SẢN PHẨM VÀ KÍCH THƯỚC
QUY
CÁCH
SỐ
LƯỢNG
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
36 Kệ inox treo ly 3 hàng
412032 300 x 340 x 65 mm BỘ 1 400,000 400,000
37 Kệ treo ly
312051 W240 x D100 x H333 BỘ 1 300,000 300,000
TỔNG
18. STT HÌNH ẢNH PHỤ KIỆN MÃ SP TÊN SẢN PHẨM VÀ KÍCH THƯỚC
QUY
CÁCH
SỐ
LƯỢNG
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Mong sự phúc đáp của anh trong thời gian sớm nhất
Khách hàng xác nhận
Trân trọng kính chào
Xác nhận công ty
Ghi chú: Giá trên chưa bao gồm 10% VAT, chưa bao gồm lắp đặt, giá trên chưa bao gồm chi phí vận chuyển ngoại tỉnh .Bảng báo giá có hiệu lực trong vòng 01
tuần kể từ ngày gởi lần 01
Điều kiện thanh toán cho phụ kiện :
- Thanh toán 100% sau khi đặt hàng và giao hàng
- Thời hạn giao hàng: Theo tiến độ đặt hàng.