Hệ thống tài khoản kế toán theo quyết định 15 mới nhất được Công ty kế toán hà nội đăng tải nhằm cung cấp cho các bạn kế toán . Song hành với nó hệ thống tài khoản quyết định 48. Chúng tôi chia sẻ cả 2 để bạn có thêm cái nhìn chi tiết hơn.
1. HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN THEO QĐ15
111
1111
1112
1113
112
1121
1122
1123
113
1131
1132
121
1211
1212
128
1281
1288
129
131
133
1331
1332
136
1361
1368
138
1381
1385
1388
139
141
142
151
152
153
154
155
156
1561
1562
TK1_Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt
Tiền Việt Nam
Ngoại tệ
Vàng bạc đá quý
Tiền gửi ngân hàng
Tiền Việt Nam
Ngoại tệ
Vàng bạc đá quý
Tiền đang chuyển
Tiền việt nam
Ngoại tệ
Đầu tư chứng khoan ngắn hạn
Cổ phiếu
Trái phiếu, tín phiếu
Đầu tư ngắn hạn khác
Tiền gửi có kỳ hạn
Đầu tư ngắn hạn khác
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn khác
Phải thu khách hàng ( chi tiết theo đối tượng)
Thuế GTGT được khấu trừ
Thuế GTGT được khấu trừ của h/hóa, dịch vụ
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
Phải thu nội bộ
Vốn kd ở các đvị
Phải thu nội bộ khác
Phải thu khác
Tài sản thiếu chờ xử lý
Phải thu về cổ phần hóa
Phải thu khác
Dự phòng phải thu khó đòi
Tạm ứng ( chi tiết theo đối tượng)
Chi phí trả trước ngắn hạn
Hàng mua đang đi đường
Nguyên liệu, vật liệu (chi tiết theo y/c qlý)
Công cụ, dụng cụ
Cp sx, kd dở dang
Thành phẩm
Hàng hóa
Giá mua hàng hóa
Chi phí thu mua hàng hóa
2. 1567
157
158
159
161
1611
1612
211
2111
2112
2113
2114
2115
2118
212
213
2131
2132
2133
2134
2135
2136
2138
214
2141
2142
2143
2147
217
221
222
223
228
2281
2282
2288
229
241
2411
2412
2413
242
Hàng hóa bất động sản
Hàng gởi đi bán
Hàng hóa kho bảo thuế (cho đơn vị có xnk )
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Chi sự nghiệp
Chi sự nghiệp năm trước
Chi sự nghiệp năm nay
TK2_ tài sản dài hạn
TSCĐ HH
Nhà cửa, vật kiến trúc
Máy móc, thiết bị
Phương tiện vận tải, truyền dẫn
Thiết bị, dụng cụ quản lý
Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm
TSCĐ khác
TSCĐ thuê tài chính
TSCĐ VH
Quyền sử dụng đất
Quyền phát hành
Bản quyền, bằng sáng chế
Nhãn hiệu hàng hóa
Phần mềm máy vi tính
Giấy phép và giấy phép nhượng quyền
TSCĐ VH khác
Hao mòn TSCĐ
Hao mòn TSCĐ HH
Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
Hao mòn TSCĐ VH
Hao mòn BĐS đầu tư
Bất động sản đầu tư
Đầu tư vào công ty con
Góp vốn liên doanh
Đầu tư vào công ty liên kết
Đầu tư dài hạn khác
Cổ phiếu
Trái phiếu
Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
XD CB DD
Mua sắm TSCĐ
XD CB DD
Sữa chữa lớn TSCĐ
Cp trả trước dài hạn
3. 243
244
311
315
331
333
3331
3332
3333
3334
3335
3336
3337
3338
3339
334
3341
3348
335
336
337
338
3381
3382
3383
3384
3385
3386
3387
3388
3389
341
342
343
3431
3432
3433
344
347
351
TS thuế TN hoãn lại
Ký quỹ, ký cược dài hạn
Tk 3 Nợ phải trả
Vay ngắn hạn
Nợ dài hạn đến hạn trả
Phải trả cho người bán
Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
Thuế gtgt phải nộp
33311 Thuế gtgt đầu ra
33312 Thuế gtgt hảng nhập khẩu
Thuế tiêu thụ đặc biệt
Thuế xuất nhập khẩu
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Thuế thu nhập các nhân
Thuế tài nguyên
Thuế nhà đất, tiền thuê đất
Các loại thuế khác
Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
Phải trả người lao động
Phải trả công nhân viên
Phải trả người lao động khác
Cp phải trả
Phải trả nội bộ
Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xd
Phải trả, phải nộp khác
TS thừa chờ xử lý
Kinh phí công đoàn
BHXH
BHYT
Phải trả cổ phần hóa
Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
Dt chưa thực hiện
Phải trả, phải nộp khác
BH thất nghiệp
Vay dài hạn
Nợ dài hạn
Trái phiếu phát hành
Mệnh giá trái phiếu
Chiết khấu trái phiếu
Phụ trội trái phiếu
Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
Thuế TN hoãn lại phải trả
Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
4. 352
353
3531
3532
3533
3534
356
3561
3562
411
4111
4112
4118
412
413
4131
4132
414
415
418
419
421
4211
4212
441
511
5111
5112
5113
5114
5117
5118
512
5121
5122
5123
515
521
531
532
Dự phòng phải trả
Qũy khen thưởng, phúc lợi
Quỹ khen thưởng
Quỹ phúc lợi
Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCD
Quỹ thưởng ban điều hành Cty
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
Quỹ PT KH và CN đã hình thành TSCD
TK 4 VCSH
Nguồn vốn kinh doanh
Vốn đầu tư của CSH
Thặng dư cổ phần
Vốn khác
Chênh lệch đánh giá lại TS
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm t/chính
Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong gđ đt xdcb
Quỹ đầu tư phát triển
Quỹ dự phòng tài chính
Các quỹ khác thuộc VCSH
Cổ phiếu quỹ
Lợi nhuận chưa phân phối
Lợi nhuận chưa phân phối năm trước
Lợi nhuận chưa phân phối năm nay
Nguồn vốn đầu tư XD CB
TK 5 DT
Dt bán hàng và c/cấp dvụ (c/tiết theo y/câù qlý)
Dt bán h/hóa
Dt bán các t/phẩm
Dt c/cấp dvụ
Dt trợ cấp, trợ giá
Dt kinh doanh BĐSĐT
Doanh thu khác
Dt nội bộ (áp dụng khi có bán hàng nội bộ)
Dt bán h/hóa
Dt bán các thành phẩm
Dt cung cấp dv
Dt hoạt động tài chính
Chiết khấu thương mại
Hàng bán bị trả lại
Giảm giá hàng bán
TK 6 CP SX, KD
5. 611
6111
6112
621
622
623
6231
6232
6233
6234
6237
6238
627
6271
6272
6273
6274
6277
6278
631
632
635
641
6411
6412
6413
6414
6415
6417
6418
642
6421
6422
6423
6424
6425
6426
6427
6428
711
811
Mua hàng (áp dụng cho pp KKĐK)
Mua nguyên liệu, vật liệu
Mua h/hóa
Cp nguyên vật liệu trực tiếp
Cp nhân công trực tiêp
Cp sd máy thi công (dành cho đv xấy lắp)
Cp nhân công
Cp vật liệu
Cp dụng cụ sx
Cp khấu hao máy thi công
Cp dv mua ngoài
Cp bằng tiền khác
Cp sx chung
Cp nhân viên phân xưởng
Cp vật liệu
Cp dụng cụ sx
Cp khấu hao TSCĐ
Cp divv mua ngoài
Cp tiền khác
Giá thành sx ( theo pp KKĐK)
Giá vốn hàng bán
Cp tài chính
Cp bán hàng
Cp nhân viên
Cp vật kiệu, bao bì
Cp dụng cụ, đồ dùng
Cp khấu hao TSCĐ
Cp bảo hành
Cp dv mua ngoài
Cp bằng tiền khác
Cp qlý doanh nghiệp
Cp nhân viên qlý
Cp vliệu quản lý
Cp đồ dùng văn phòng
Cp khấu hao TSCĐ
Thuế, phí và lệ phí
Cp dự phòng
Cp dv mua ngoài
Cp bằng tiền khác
TK 7 TN khác
Thu hập khác (chi tiết theo đối tượng )
TK 8 CP khác
Chi phí khác
6. 821
8211
8212
911
001
002
003
004
007
008
Cp thuế TNDN
Cp thuế TNDN hiện hành
Cp thuê TNDN hoãn lại
TK9 Xác định kết quả kd
Xác định kq kd
TK 0 TK ngoài bảng
TS thuê ngoài
Vật tư, h/hóa nhận giữ hộ, gia công (chi tiết theo y/c ql)
H/hóa nhận bán hộ, nhận ký gởi, ký cược
Nợ khó đòi đã xử lý
Ngoại tệ các loại
Dự tóan chi sự nghiệp, dự án