SlideShare uma empresa Scribd logo
1 de 44
Baixar para ler offline
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Võ Lê Anh                                       Lớp: 7A5

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học             Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               7                      8.0 5.0 6.0 2.0              5.0 6.8                        4.5   5.4
       2      Lý                 6                      3.0                          4.0 6.8                        5.5   5.2
       3      Sinh               48                     6.5 5.0 5.0                  6.0                            3.8   5.2
       4      Công nghệ          5                      5.0 9.0                      6.3                            6.3   6.3
       5      Văn                74                     3.8 5.0 4.5                  5.3 4.0 4.5 5.0 5.0            4.3   4.7
       6      Sử                 5                      7.0 7.5                      8.0                            4.5   6.1
       7      Địa                7                      2.0 7.0 3.0                  4.5                            5.0   4.8
       8      GDCD               7                      5.0                          6.3                            4.0   5.2
       9      Ngoại ngữ          4 5                    7.3 8.0                      5.6 7.8                        5.5   6.1
       10     Thể dục            8                      5.0 7.0                      7.0 9.0 7.0                    9.0   7.8
       11     Âm nhạc            7                      8.0                          7.0                            6.0   6.7
       12     Mỹ thuật            8                      7.0                          8.0                           7.0   7.4
       13     Tin học            5                      4.5 5.0                      5.5 9.0                        5.5   6.0


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                          Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                         Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0         Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                      HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                     Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Thị Trâm Anh                             Lớp: 7A5

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học             Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               7                      8.3 7.0 4.0 7.0              9.8 9.8                        9.0   8.3
       2      Lý                 8                      4.5                          6.3 6.8                        6.3   6.4
       3      Sinh               4                      9.5 9.5 7.0                  8.3                            5.5   7.0
       4      Công nghệ          8                      5.0 5.0                      5.3                            8.8   6.9
       5      Văn                75                     5.5 5.5 5.0                  5.0 5.8 5.5 6.8 5.3            7.0   5.9
       6      Sử                 7                      9.0 8.0                      8.3                            7.5   7.9
       7      Địa                8                      5.0 6.0 5.0                  6.3                            7.0   6.4
       8      GDCD               7                      3.0                          8.0                            8.8   7.5
       9      Ngoại ngữ          9 9                    8.3 9.0                      6.4 7.1                        6.0   7.3
       10     Thể dục            8                      7.0 6.0                      8.0 8.0 7.0                    8.0   7.6
       11     Âm nhạc            8                      8.0                          8.0                            9.0   8.4
       12     Mỹ thuật            9                      9.0                          7.0                           9.0   8.4
       13     Tin học            9                      5.5 5.0                      8.8 5.5                        8.3   7.3


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                          Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                         Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0         Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                      HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                     Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Phạm Ngọc Tuyết Anh                              Lớp: 7A5

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học             Điểm miệng          Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               9                       8.0 7.0 6.0 8.0              7.5 8.3                        8.8   8.0
       2      Lý                 7                       5.5                          8.0 7.0                        6.5   6.9
       3      Sinh               9                       9.5 9.5 8.0                  8.8                            9.5   9.1
       4      Công nghệ          8                       8.0 5.0                      9.3                            9.3   8.4
       5      Văn                77                      6.8 7.0 8.0                  6.0 6.8 7.3 7.5 7.0            7.8   7.1
       6      Sử                 8                       10.0 6.5                     9.3                            9.3   8.9
       7      Địa                8                       5.0 6.0 8.0                  7.3                            6.8   6.9
       8      GDCD               8                       7.0                          7.5                            8.3   7.8
       9      Ngoại ngữ          9 10                    10.0 9.0                     8.8 9.8                        8.5   9.2
       10     Thể dục            7                       7.0 5.0                      7.0 7.0 7.0                    8.0   7.1
       11     Âm nhạc            8                       10.0                         8.0                            8.0   8.3
       12     Mỹ thuật            10                      9.0                          8.0                           8.0   8.4
       13     Tin học            5                       7.0 9.0                      7.8 8.0                        9.1   8.0


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                           Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                          Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0          Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                       HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                      Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Đoàn Đức Bảo                                    Lớp: 7A5

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học             Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               8                      6.0 6.0 4.0 5.0              2.5 7.5                        6.0   5.6
       2      Lý                 5                      4.0                          7.0 4.0                        3.3   4.5
       3      Sinh               4                      6.5 8.0 5.0                  4.5                            4.8   5.2
       4      Công nghệ          5                      7.0 4.0                      5.8                            5.0   5.3
       5      Văn                53                     4.8 4.0 4.0                  5.0 5.0 4.8 5.8 5.0            6.3   5.1
       6      Sử                 4                      1.0 5.8                      6.0                            5.0   4.7
       7      Địa                6                      5.0 6.0 3.0                  3.5                            5.3   4.8
       8      GDCD               5                      7.0                          7.0                            7.3   6.8
       9      Ngoại ngữ          9 8                    7.3 4.0                      2.5 4.3                        4.0   4.9
       10     Thể dục            9                      9.0 9.0                      8.0 10.0 9.0                   9.0   9.0
       11     Âm nhạc            8                      6.0                          7.0                            9.0   7.9
       12     Mỹ thuật            9                      5.0                          6.0                           7.0   6.7
       13     Tin học            6                      3.5 3.0                      4.5 4.5                        5.1   4.6


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                          Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                         Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0         Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                      HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                     Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Huỳnh Vân Chi                            Lớp: 7A5

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học             Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2             HK    TBM

       1      Toán               10                     9.0 8.0 10.0 8.0             10.0 10.0                       7.8   9.0
       2      Lý                 8                      9.5                          9.0 10.0                        8.8   9.1
       3      Sinh               8                      10.0 10.0 1.0                9.5                             9.3   8.4
       4      Công nghệ          8                      6.0 9.0                      9.3                             9.0   8.6
       5      Văn                88                     7.5 8.0 7.5                  7.0 7.0 8.3 8.0 7.0             7.0   7.5
       6      Sử                 9                      8.5 8.5                      9.5                             9.0   9.0
       7      Địa                8                      8.0 6.0 10.0                 7.3                             8.5   8.0
       8      GDCD               8                      9.0                          8.3                             9.0   8.7
       9      Ngoại ngữ          9 9                    10.0 10.0                    9.8 10.0                        9.8   9.7
       10     Thể dục            9                      8.0 5.0                      9.0 10.0 7.0                    9.0   8.4
       11     Âm nhạc            9                      8.0                          9.0                           10.0    9.3
       12     Mỹ thuật            8                      8.0                          9.0                            8.0   8.3
       13     Tin học            9                      8.0 10.0                     9.3 10.0                        9.1   9.3


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                          Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                         Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0         Nhận xét GVCN:                                            , ngày    tháng     năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                       HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                      Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                  KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Lê Thị Mỹ Dung                                   Lớp: 7A5

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học              Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               10                      8.8 10.0 8.0 6.0             10.0 9.5                       7.8   8.8
       2      Lý                 8                       9.3                          8.5 9.8                        9.3   9.1
       3      Sinh               7                       9.5 10.0 8.0                 9.5                            9.3   9.0
       4      Công nghệ          8                       10.0 9.0                     8.0                            8.5   8.6
       5      Văn                10 8                    7.8 7.3 7.5                  7.5 7.8 8.0 9.0 8.0            8.8   8.2
       6      Sử                 10                      10.0 8.3                     9.5                            8.8   9.2
       7      Địa                8                       9.0 7.0 9.0                  7.8                            8.8   8.3
       8      GDCD               9                       10.0                         9.3                            9.3   9.4
       9      Ngoại ngữ          9 10                    10.0 10.0                    9.8 10.0                      10.0   9.9
       10     Thể dục            8                       8.0 5.0                      9.0 10.0 8.0                   9.0   8.5
       11     Âm nhạc            9                       9.0                          8.0                            9.0   8.7
       12     Mỹ thuật            9                       9.0                          9.0                           8.0   8.6
       13     Tin học            9                       7.5 10.0                     9.5 9.0                        9.6   9.2


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                           Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                          Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0          Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                       HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                      Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Ngọc Minh Duyên                           Lớp: 7A5

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học             Điểm miệng          Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               9                       9.8 8.0 10.0 10.0            9.5 8.5                        7.5   8.8
       2      Lý                 8                       8.0                          9.5 9.8                        9.5   9.2
       3      Sinh               9                       9.5 10.0 10.0                9.8                            8.8   9.4
       4      Công nghệ          7                       10.0 6.0                     9.0                            8.5   8.3
       5      Văn                88                      8.5 7.8 7.0                  7.5 8.0 8.0 9.0 7.8            9.0   8.2
       6      Sử                 6                       10.0 9.0                     9.0                            8.5   8.6
       7      Địa                7                       10.0 7.0 9.0                 8.0                            7.3   7.9
       8      GDCD               8                       10.0                         7.8                            9.0   8.7
       9      Ngoại ngữ          8 10                    10.0 10.0                    9.6 10.0                       9.8   9.7
       10     Thể dục            9                       9.0 8.0                      8.0 10.0 7.0                   9.0   8.6
       11     Âm nhạc            8                       8.0                          8.0                           10.0   8.9
       12     Mỹ thuật            10                      10.0                         10.0                         10.0   10.0
       13     Tin học            8                       7.0 10.0                     9.0 10.0                       9.1   9.0


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                           Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                          Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0          Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                       HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                      Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Lê Duy Hiển                                     Lớp: 7A5

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học             Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               6                      5.5 2.0 7.0 5.0              7.3 6.8                        6.5   6.1
       2      Lý                 7                      7.5                          6.0 6.5                        6.5   6.6
       3      Sinh               6                      9.0 10.0 6.0                 9.0                            7.0   7.8
       4      Công nghệ          8                      9.5 8.0                      6.3                            7.5   7.6
       5      Văn                88                     5.3 5.3 6.5                  6.0 6.0 7.3 5.5 6.5            7.0   6.5
       6      Sử                 9                      10.0 6.5                     10.0                           8.8   9.0
       7      Địa                7                      7.0 6.0 7.0                  6.8                            7.3   6.9
       8      GDCD               8                      7.0                          7.3                            6.8   7.1
       9      Ngoại ngữ          9 8                    7.3 6.0                      6.0 6.9                        7.5   7.1
       10     Thể dục            9                      9.0 9.0                      9.0 10.0 8.0                  10.0   9.3
       11     Âm nhạc            9                      5.0                          7.0                            8.0   7.4
       12     Mỹ thuật            8                      7.0                          7.0                           7.0   7.1
       13     Tin học            6                      5.5 10.0                     8.8 9.0                        9.6   8.6


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                          Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                         Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0         Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                      HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                     Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Lê Minh Hoàng                                   Lớp: 7A5

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học             Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               4                      7.3 6.0 5.0 4.0              7.3 4.3                        3.8   5.1
       2      Lý                 8                      4.5                          6.0 9.3                        7.0   7.1
       3      Sinh               9                      9.5 9.0 8.0                  8.3                            7.5   8.3
       4      Công nghệ          8                      7.0 8.0                      8.3                            7.8   7.9
       5      Văn                47                     6.0 4.5 6.0                  5.0 5.0 5.3 5.5 5.8            7.3   5.7
       6      Sử                 8                      8.0 7.3                      8.0                            8.3   8.0
       7      Địa                7                      7.0 8.0 9.0                  7.3                            7.8   7.7
       8      GDCD               8                      9.0                          8.3                            6.8   7.7
       9      Ngoại ngữ          3 8                    9.3 7.0                      6.7 6.3                        5.3   6.3
       10     Thể dục            8                      6.0 6.0                      8.0 10.0 8.0                  10.0   8.5
       11     Âm nhạc            7                      7.0                          7.0                            9.0   7.9
       12     Mỹ thuật            7                      7.0                          8.0                           7.0   7.3
       13     Tin học            8                      6.0 10.0                     8.3 3.5                        8.9   7.4


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                          Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                         Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0         Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                      HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                     Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Phan Thanh Bảo Huy                              Lớp: 7A5

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học             Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               8                      5.5 5.0 7.0 6.0              5.3 5.0                        6.0   5.8
       2      Lý                 7                      3.0                          7.3 6.3                        7.0   6.5
       3      Sinh               8                      7.0 9.0 10.0                 6.3                            5.8   7.1
       4      Công nghệ          5                      5.0 6.0                      6.8                            6.8   6.3
       5      Văn                46                     7.0 5.3 6.5                  6.5 5.5 6.3 7.8 5.0            6.5   6.1
       6      Sử                 6                      7.0 7.0                      7.0                            9.8   7.9
       7      Địa                8                      3.0 7.0 7.0                  6.3                            6.3   6.3
       8      GDCD               7                      6.0                          7.3                            8.0   7.4
       9      Ngoại ngữ          8 3                    7.0 6.0                      7.3 9.4                        8.5   7.5
       10     Thể dục            7                      9.0 7.0                      8.0 10.0 8.0                   9.0   8.5
       11     Âm nhạc            8                      5.0                          7.0                            8.0   7.3
       12     Mỹ thuật            10                     9.0                          9.0                           7.0   8.3
       13     Tin học            9                      7.5 10.0                     8.0 8.0                        7.1   8.0


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                          Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                         Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0         Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                      HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                     Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Trịnh Ngọc Hưng                                 Lớp: 7A5

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học             Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               5                      7.3 6.0 8.0 3.0              5.8 7.0                        6.8   6.3
       2      Lý                 7                      6.0                          5.0 6.0                        5.5   5.7
       3      Sinh               7                      7.5 7.5 8.0                  7.0                            5.5   6.7
       4      Công nghệ          5                      8.0 4.0                      6.5                            6.0   6.0
       5      Văn                55                     5.5 5.0 4.0                  3.0 4.5 4.0 5.5 5.0            5.3   4.7
       6      Sử                 9                      1.0 7.0                      5.8                            5.0   5.5
       7      Địa                5                      5.0 6.0 2.0                  6.5                            3.3   4.5
       8      GDCD               7                      7.0                          4.5                            7.3   6.4
       9      Ngoại ngữ          2 5                    9.3 7.0                      6.4 8.3                        4.8   6.1
       10     Thể dục            8                      9.0 9.0                      8.0 10.0 9.0                   9.0   8.9
       11     Âm nhạc            8                      7.0                          7.0                            8.0   7.6
       12     Mỹ thuật            9                      7.0                          7.0                           7.0   7.3
       13     Tin học            4                      2.0 9.0                      6.3 6.0                        7.2   6.1


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                          Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                         Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0         Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                      HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                     Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Bùi Vĩnh Khôi                                    Lớp: 7A5

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng           Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               8                       8.0 7.0 7.0 6.0              5.0 7.3                        6.8   6.8
       2      Lý                 8                       4.0                          7.5 6.3                        7.5   6.9
       3      Sinh               7                       9.5 7.5 8.0                  6.8                            5.0   6.7
       4      Công nghệ          8                       8.0 8.0                      8.0                            7.8   7.9
       5      Văn                75                      5.8 5.0 5.0                  4.5 5.0 5.3 6.5 5.3            6.0   5.5
       6      Sử                 7                       7.0 8.3                      7.3                            5.5   6.7
       7      Địa                7                       9.0 7.0 8.0                  5.8                            5.0   6.4
       8      GDCD               6                       7.0                          5.3                            7.0   6.4
       9      Ngoại ngữ          3 10                    9.3 6.0                      5.6 7.6                        6.0   6.6
       10     Thể dục            6                       6.0 5.0                      7.0 8.0 7.0                    8.0   7.1
       11     Âm nhạc            6                       6.0                          6.0                            8.0   6.9
       12     Mỹ thuật            8                       7.0                          7.0                           6.0   6.7
       13     Tin học            3                       4.0 10.0                     6.5 10.0                       8.7   7.6


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                           Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                          Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0          Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                       HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                      Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Trọng Lâm                                 Lớp: 7A5

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng           Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               7                       10.0 8.0 10.0 9.0            9.0 9.5                        9.5   9.1
       2      Lý                 8                       7.3                          7.0 10.0                       8.5   8.3
       3      Sinh               9                       9.5 8.5 8.0                  9.3                            9.8   9.2
       4      Công nghệ          8                       9.5 9.0                      9.0                            9.8   9.2
       5      Văn                78                      7.3 7.5 7.5                  7.0 7.0 8.0 8.0 7.3            7.5   7.5
       6      Sử                 9                       8.0 8.5                      9.8                            9.3   9.1
       7      Địa                8                       6.0 6.0 10.0                 8.0                            8.5   7.9
       8      GDCD               8                       10.0                         8.0                            9.5   8.9
       9      Ngoại ngữ          9 10                    9.8 10.0                     9.5 10.0                       9.8   9.7
       10     Thể dục            7                       7.0 6.0                      9.0 10.0 7.0                  10.0   8.5
       11     Âm nhạc            7                       7.0                          7.0                            7.0   7.0
       12     Mỹ thuật            8                       8.0                          8.0                           7.0   7.6
       13     Tin học            9                       10.0 10.0                    9.3 9.5                        9.6   9.5


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                           Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                          Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0          Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                       HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                      Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Lê Văn Long                                     Lớp: 7A5

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học             Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               5                      6.0 6.0 4.0 7.0              7.0 7.0                        8.5   6.8
       2      Lý                 6                      5.0                          7.5 8.5                        9.3   7.9
       3      Sinh               8                      9.5 9.5 7.0                  6.0                            6.8   7.4
       4      Công nghệ          8                      5.0 8.0                      7.8                            8.8   7.9
       5      Văn                78                     5.8 6.5 7.0                  5.0 4.3 6.0 6.5 6.3            6.0   6.0
       6      Sử                 9                      4.0 7.5                      7.0                            7.0   6.9
       7      Địa                7                      5.0 6.0 7.0                  6.8                            8.0   7.0
       8      GDCD               8                      6.0                          4.3                            8.8   7.0
       9      Ngoại ngữ          6 9                    8.8 8.0                      6.8 8.5                        7.3   7.7
       10     Thể dục            8                      6.0 9.0                      8.0 9.0 9.0                   10.0   8.8
       11     Âm nhạc            6                      6.0                          6.0                            8.0   6.9
       12     Mỹ thuật            6                      6.0                          6.0                           7.0   6.4
       13     Tin học            6                      5.0 9.0                      9.3 9.0                        9.8   8.6


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                          Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                         Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0         Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                      HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                     Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Trần Trung Mạnh                                 Lớp: 7A5

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học             Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               4                      5.3 1.0 1.0 4.0              5.8 6.0                        3.0   4.0
       2      Lý                 7                      5.0                          4.0 6.8                        5.0   5.4
       3      Sinh               6                      9.0 9.0 7.0                  5.3                            5.3   6.4
       4      Công nghệ          8                      5.0 4.0                      6.3                            6.0   6.0
       5      Văn                65                     4.0 4.0 4.5                  4.0 4.3 5.0 4.5 4.0            5.0   4.6
       6      Sử                 6                      1.0 5.5                      5.0                            5.8   5.0
       7      Địa                7                      5.0 6.0 4.0                  2.0                            3.8   4.2
       8      GDCD               3                      7.0                          3.8                            7.3   5.6
       9      Ngoại ngữ          1 5                    6.0 5.0                      3.4 5.0                        3.8   4.1
       10     Thể dục            7                      6.0 6.0                      8.0 7.0 6.0                    8.0   7.1
       11     Âm nhạc            8                      6.0                          7.0                            7.0   7.0
       12     Mỹ thuật            7                      7.0                          4.0                           5.0   5.3
       13     Tin học            5                      4.0 5.0                      7.3 7.0                        6.3   6.2


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                          Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                         Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0         Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                      HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                     Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Thành Nam                                Lớp: 7A5

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học             Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               7                      4.8 6.0 6.0 6.0              6.3 3.5                        5.8   5.6
       2      Lý                 7                      5.0                          6.5 4.8                        7.0   6.2
       3      Sinh               6                      8.5 8.0 8.0                  8.8                            6.8   7.6
       4      Công nghệ          7                      7.0 7.0                      6.8                            8.0   7.3
       5      Văn                76                     6.3 7.0 6.0                  5.0 5.8 5.3 5.0 5.0            6.0   5.7
       6      Sử                 9                      9.5 5.0                      8.0                            7.8   7.9
       7      Địa                7                      5.0 8.0 9.0                  4.5                            3.3   5.3
       8      GDCD               8                      8.0                          8.3                            8.5   8.3
       9      Ngoại ngữ          4 4                    5.0 5.0                      3.8 6.3                        4.8   4.8
       10     Thể dục            8                      7.0 8.0                      9.0 8.0 6.0                    8.0   7.8
       11     Âm nhạc            9                      7.0                          7.0                            6.0   6.9
       12     Mỹ thuật            6                      6.0                          6.0                           5.0   5.6
       13     Tin học            8                      4.0 6.0                      5.3 5.0                        5.3   5.5


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                          Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                         Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0         Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                      HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                     Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Mai Vũ Văn Nam                                  Lớp: 7A5

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học             Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               9                      8.5 4.0 4.0 5.0              9.5 7.8                        6.5   7.1
       2      Lý                 6                      5.0                          7.5 5.3                        5.8   6.0
       3      Sinh               6                      9.0 10.0 9.0                 7.0                            5.5   7.2
       4      Công nghệ          7                      7.5 7.0                      5.5                            7.3   6.8
       5      Văn                65                     5.5 5.5 5.5                  4.0 5.0 5.3 5.3 4.8            6.3   5.3
       6      Sử                 6                      5.0 5.8                      6.3                            3.5   5.0
       7      Địa                7                      3.0 6.0 6.0                  3.3                            5.0   4.8
       8      GDCD               5                      3.0                          5.5                            6.8   5.6
       9      Ngoại ngữ          7 2                    8.5 7.0                      6.0 7.3                        6.5   6.4
       10     Thể dục            7                      6.0 6.0                      7.0 8.0 8.0                    6.0   6.9
       11     Âm nhạc            5                      6.0                          7.0                            7.0   6.6
       12     Mỹ thuật            7                      8.0                          6.0                           6.0   6.4
       13     Tin học            9                      5.5 4.0                      7.5 3.0                        5.9   5.7


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                          Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                         Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0         Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                      HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                     Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Trần Ngọc Việt Nam                              Lớp: 7A5

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học             Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               7                      6.3 7.0 7.0 2.0              7.5 7.0                        5.0   6.1
       2      Lý                 7                      5.0                          4.8 6.8                        5.8   5.8
       3      Sinh               6                      8.0 6.5 9.0                  5.5                            4.8   6.1
       4      Công nghệ          5                      7.5 5.0                      3.8                            5.5   5.2
       5      Văn                54                     5.8 5.0 5.0                  4.5 4.8 3.8 4.0 5.0            4.8   4.6
       6      Sử                 7                      8.0 7.3                      6.3                            7.5   7.2
       7      Địa                7                      8.0 6.0 6.0                  6.3                            4.3   5.8
       8      GDCD               8                      9.0                          5.3                            6.5   6.7
       9      Ngoại ngữ          5 9                    8.5 3.0                      3.5 4.3                        4.3   4.9
       10     Thể dục            7                      5.0 6.0                      7.0 9.0 8.0                    9.0   7.8
       11     Âm nhạc            5                      7.0                          6.0                            8.0   6.9
       12     Mỹ thuật            7                      6.0                          9.0                           6.0   7.0
       13     Tin học            5                      5.0 6.0                      7.3 8.0                        5.5   6.3


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                          Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                         Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0         Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                      HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                     Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Bùi Hữu Nghĩa                                   Lớp: 7A5

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học             Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               5                      7.8 6.0 5.0 5.0              8.5 6.3                        4.0   5.9
       2      Lý                 7                      6.5                          6.5 7.3                        4.8   6.2
       3      Sinh               5                      8.5 9.0 10.0                 6.0                            5.0   6.6
       4      Công nghệ          7                      5.0 5.0                      6.8                            7.0   6.5
       5      Văn                65                     5.0 5.3 6.0                  7.0 5.0 3.5 6.3 5.0            5.8   5.5
       6      Sử                 7                      8.0 7.0                      8.3                            3.8   6.3
       7      Địa                6                      5.0 7.0 8.0                  6.0                            5.5   6.1
       8      GDCD               6                      8.0                          4.8                            6.5   6.2
       9      Ngoại ngữ          7 5                    6.3 5.0                      1.0 6.0                        4.0   4.5
       10     Thể dục            6                      6.0 6.0                      7.0 9.0 7.0                   10.0   7.8
       11     Âm nhạc            5                      7.0                          6.0                            6.0   6.0
       12     Mỹ thuật            9                      9.0                          7.0                           8.0   8.0
       13     Tin học            8                      2.5 7.0                      8.3 8.0                        7.6   7.3


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                          Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                         Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0         Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                      HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                     Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Lê Vũ Quỳnh Nguyên                        Lớp: 7A5

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học            Điểm miệng           Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               6                       6.3 6.0 7.0 1.0              7.8 8.0                        5.3   6.2
       2      Lý                 6                       5.0                          7.5 6.8                        5.8   6.3
       3      Sinh               6                       9.5 8.5 10.0                 8.3                            5.8   7.6
       4      Công nghệ          8                       8.0 8.0                      6.8                            6.8   7.3
       5      Văn                55                      5.5 6.0 5.0                  6.0 6.0 5.8 6.8 5.3            5.8   5.8
       6      Sử                 3                       6.0 7.3                      7.5                            8.8   7.2
       7      Địa                9                       5.0 7.0 7.0                  7.8                            5.0   6.5
       8      GDCD               7                       9.0                          6.3                            8.3   7.6
       9      Ngoại ngữ          7 10                    8.4 10.0                     6.4 8.8                        7.8   8.1
       10     Thể dục            8                       7.0 7.0                      8.0 10.0 7.0                   9.0   8.3
       11     Âm nhạc            9                       5.0                          9.0                            5.0   6.7
       12     Mỹ thuật            9                       9.0                          8.0                           7.0   7.9
       13     Tin học            4                       5.5 8.0                      6.3 5.0                        7.9   6.4


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                           Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                          Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0          Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                       HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                      Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Diễm Nương                               Lớp: 7A5

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học             Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               9                      9.0 8.0 7.0 7.0              9.5 8.0                        6.8   8.0
       2      Lý                 6                      4.5                          7.5 8.0                        7.3   7.0
       3      Sinh               7                      8.5 9.0 7.0                  6.8                            8.0   7.7
       4      Công nghệ          8                      7.5 8.0                      6.5                            8.0   7.6
       5      Văn                77                     6.3 6.5 6.0                  7.0 6.0 6.0 6.8 6.3            6.5   6.5
       6      Sử                 9                      7.5 6.5                      8.8                            6.3   7.4
       7      Địa                8                      8.0 7.0 9.0                  6.5                            3.0   6.0
       8      GDCD               8                      9.0                          8.0                            9.5   8.8
       9      Ngoại ngữ          8 8                    8.3 9.0                      7.8 8.2                        7.5   8.0
       10     Thể dục            6                      7.0 7.0                      8.0 7.0 7.0                    9.0   7.6
       11     Âm nhạc            9                      7.0                          9.0                            8.0   8.3
       12     Mỹ thuật            7                      7.0                          8.0                           7.0   7.3
       13     Tin học            8                      6.5 9.0                      8.3 6.0                        9.0   7.9


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                          Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                         Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0         Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                      HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                     Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Tân Nương                                Lớp: 7A5

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học             Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               8                      7.8 6.0 7.0 5.0              8.0 8.8                        5.5   7.0
       2      Lý                 6                      6.0                          8.0 7.8                        7.8   7.4
       3      Sinh               7                      8.0 8.5 10.0                 5.0                            6.5   7.0
       4      Công nghệ          8                      7.5 9.0                      6.3                            5.3   6.6
       5      Văn                66                     6.5 5.0 5.0                  5.0 5.8 6.0 7.0 5.5            6.5   5.9
       6      Sử                 4                      9.0 8.0                      7.8                            6.5   7.0
       7      Địa                8                      5.0 6.0 6.0                  6.5                            5.8   6.2
       8      GDCD               7                      9.0                          6.5                            6.5   6.9
       9      Ngoại ngữ          5 8                    8.8 2.0                      8.2 8.9                        7.8   7.4
       10     Thể dục            7                      6.0 8.0                      7.0 10.0 6.0                   9.0   7.8
       11     Âm nhạc            9                      8.0                          8.0                           10.0   9.0
       12     Mỹ thuật            7                      8.0                          8.0                           7.0   7.4
       13     Tin học            5                      7.0 9.0                      7.5 7.0                        7.7   7.3


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                          Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                         Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0         Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                      HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                     Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Lê Thị Thùy Phương                              Lớp: 7A5

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học             Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               5                      7.5 4.0 3.0 5.0              4.0 8.0                        5.8   5.5
       2      Lý                 7                      7.0                          4.5 5.5                        5.5   5.6
       3      Sinh               9                      8.5 8.5 5.0                  6.8                            5.5   6.8
       4      Công nghệ          8                      7.0 8.0                      5.3                            5.5   6.3
       5      Văn                46                     4.3 5.5 5.0                  5.0 4.5 3.5 6.0 5.5            6.3   5.2
       6      Sử                 9                      5.0 6.0                      9.0                            8.0   7.8
       7      Địa                8                      5.0 6.0 4.0                  4.8                            3.5   4.8
       8      GDCD               7                      8.0                          6.3                            5.8   6.4
       9      Ngoại ngữ          6 4                    6.5 6.0                      4.2 7.7                        6.0   5.8
       10     Thể dục            6                      5.0 4.0                      7.0 8.0 6.0                    7.0   6.5
       11     Âm nhạc            6                      8.0                          6.0                           10.0   8.0
       12     Mỹ thuật            7                      7.0                          7.0                           7.0   7.0
       13     Tin học            6                      4.0 10.0                     6.3 6.0                        6.8   6.5


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                          Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                         Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0         Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                      HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                     Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Anh Quân                                 Lớp: 7A5

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học             Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               7                      6.8 7.0 7.0 7.0              7.8 7.0                        5.5   6.7
       2      Lý                 9                      6.3                          8.0 5.8                        8.3   7.5
       3      Sinh               5                      9.5 9.5 9.0                  7.8                            9.5   8.6
       4      Công nghệ          8                      7.0 9.0                      8.3                            9.5   8.6
       5      Văn                77                     6.5 6.0 5.0                  7.5 5.8 5.5 5.5 6.5            6.5   6.3
       6      Sử                 9                      10.0 7.0                     9.5                            6.3   8.0
       7      Địa                7                      4.0 8.0 8.0                  5.8                            5.3   6.1
       8      GDCD               8                      10.0                         6.8                            8.3   8.1
       9      Ngoại ngữ          4 7                    9.3 10.0                     8.4 8.5                        5.5   7.3
       10     Thể dục            7                      8.0 5.0                      7.0 8.0 7.0                    7.0   7.1
       11     Âm nhạc            5                      8.0                          7.0                            7.0   6.9
       12     Mỹ thuật            7                      7.0                          6.0                           5.0   5.9
       13     Tin học            8                      5.0 8.0                      8.5 5.0                        8.4   7.3


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                          Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                         Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0         Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                      HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                     Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Trương Ngọc Như Quỳnh                           Lớp: 7A5

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học             Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               5                      5.5 2.0 1.0 5.0              4.0 3.5                        5.3   4.1
       2      Lý                 6                      5.0                          7.0 3.0                        5.3   5.2
       3      Sinh               9                      6.5 6.5 8.0                  5.5                            5.0   6.2
       4      Công nghệ          8                      5.0 5.0                      4.0                            5.5   5.3
       5      Văn                56                     5.5 5.0 5.0                  6.5 6.0 4.3 4.3 5.5            5.5   5.3
       6      Sử                 6                      9.5 7.5                      4.5                            3.3   5.2
       7      Địa                8                      5.0 6.0 3.0                  6.3                            3.8   5.1
       8      GDCD               6                      9.0                          4.5                            6.0   6.0
       9      Ngoại ngữ          7 8                    8.0 5.0                      5.0 3.5                        5.3   5.5
       10     Thể dục            6                      6.0 5.0                      6.0 8.0 7.0                    7.0   6.7
       11     Âm nhạc            8                      5.0                          8.0                           10.0   8.4
       12     Mỹ thuật            10                     8.0                          9.0                           7.0   8.1
       13     Tin học            4                      1.0 8.0                      6.8 6.0                        7.4   6.1


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                          Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                         Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0         Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                      HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                     Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Đặng Tấn Sang                                   Lớp: 7A5

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học             Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               5                      5.5 2.0 4.0 3.0              5.5 6.0                        3.5   4.4
       2      Lý                 7                      7.0                          4.5 4.5                        3.0   4.6
       3      Sinh               7                      7.5 7.0 4.0                  3.8                            4.5   5.2
       4      Công nghệ          8                      7.0 4.0                      5.5                            3.3   5.0
       5      Văn                54                     4.5 4.0 5.0                  4.0 6.0 3.5 4.0 4.0            5.5   4.6
       6      Sử                 7                      7.0 6.0                      4.5                            2.3   4.5
       7      Địa                5                      5.0 5.0 4.0                  6.0                            2.0   4.1
       8      GDCD               7                      8.0                          5.3                            7.5   6.9
       9      Ngoại ngữ          8 5                    6.3 4.0                      5.1 6.4                        4.5   5.4
       10     Thể dục            7                      5.0 6.0                      6.0 9.0 7.0                    6.0   6.7
       11     Âm nhạc            5                      5.0                          5.0                            5.0   5.0
       12     Mỹ thuật            5                      6.0                          7.0                           6.0   6.1
       13     Tin học            2                      2.0 4.0                      2.5 3.5                        6.0   3.8


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                          Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                         Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0         Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                      HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                     Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Đoàn Minh Tâm                                   Lớp: 7A5

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học             Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               7                      9.0 5.0 6.0 4.0              6.3 5.0                        7.0   6.2
       2      Lý                 6                      6.0                          7.3 4.8                        5.8   6.0
       3      Sinh               3                      9.0 9.0 6.0                  7.8                            4.3   6.2
       4      Công nghệ          8                      7.0 4.0                      5.5                            5.8   5.9
       5      Văn                53                     5.0 4.8 3.0                  4.0 4.8 3.5 3.5 4.0            4.8   4.2
       6      Sử                 4                      5.0 8.0                      5.3                            4.5   5.1
       7      Địa                6                      5.0 7.0 2.0                  2.5                            3.8   4.0
       8      GDCD               5                      4.0                          4.0                            4.8   4.5
       9      Ngoại ngữ          6 1                    9.7 3.0                      5.7 4.4                        6.3   5.3
       10     Thể dục            7                      6.0 8.0                      6.0 10.0 7.0                  10.0   8.1
       11     Âm nhạc            6                      4.0                          6.0                            5.0   5.3
       12     Mỹ thuật            8                      7.0                          6.0                           9.0   7.7
       13     Tin học            1                      2.5 8.0                      4.0 6.0                        8.1   5.6


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                          Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                         Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0         Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                      HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                     Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Thiên Thanh                              Lớp: 7A5

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học             Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               7                      5.8 5.0 2.0 5.0              4.0 3.8                        6.8   5.1
       2      Lý                 7                      3.0                          5.5 5.5                        4.5   5.1
       3      Sinh               8                      7.5 7.5 8.0                  5.5                            9.5   7.8
       4      Công nghệ          8                      7.0 9.0                      7.5                            7.5   7.7
       5      Văn                65                     4.5 4.0 7.0                  5.0 5.3 6.3 6.5 4.8            6.5   5.7
       6      Sử                 8                      9.0 7.0                      9.8                            6.0   7.7
       7      Địa                8                      5.0 6.0 9.0                  5.3                            7.3   6.7
       8      GDCD               7                      8.0                          8.0                            8.3   8.0
       9      Ngoại ngữ          6 5                    8.0 5.0                      4.7 7.7                        7.3   6.4
       10     Thể dục            5                      8.0 7.0                      7.0 8.0 6.0                    8.0   7.2
       11     Âm nhạc            5                      7.0                          7.0                            7.0   6.7
       12     Mỹ thuật            6                      6.0                          4.0                           7.0   5.9
       13     Tin học            7                      5.0 4.0                      8.8 3.0                        7.6   6.2


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                          Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                         Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0         Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                      HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                     Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Lê Thị Ngọc Thảo                                Lớp: 7A5

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học             Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               6                      9.8 9.0 6.0 9.0              9.3 8.5                        6.8   8.0
       2      Lý                 6                      9.5                          9.0 9.5                        8.5   8.7
       3      Sinh               9                      10.0 9.5 10.0                9.8                            9.0   9.5
       4      Công nghệ          8                      7.0 5.0                      8.0                            9.0   7.9
       5      Văn                87                     7.8 7.8 7.0                  7.0 8.0 8.3 9.0 8.0            7.8   7.9
       6      Sử                 7                      10.0 8.5                     9.8                            9.5   9.2
       7      Địa                8                      9.0 7.0 10.0                 6.0                            7.3   7.5
       8      GDCD               8                      10.0                         8.5                           10.0   9.3
       9      Ngoại ngữ          9 8                    10.0 7.0                     9.0 8.3                        9.0   8.7
       10     Thể dục            4                      6.0 7.0                      7.0 5.0 7.0                    9.0   6.8
       11     Âm nhạc            7                      10.0                         7.0                            8.0   7.9
       12     Mỹ thuật            10                     10.0                         9.0                           8.0   8.9
       13     Tin học            8                      7.0 8.0                      9.0 9.0                        9.6   8.8


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                          Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                         Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0         Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                      HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                     Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Lê Đoàn Thanh Thảo                              Lớp: 7A5

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học             Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               10                     9.5 6.0 9.0 10.0             10.0 9.3                       8.8   9.1
       2      Lý                 9                      9.5                          6.0 10.0                       8.8   8.5
       3      Sinh               9                      7.0 9.0 7.0                  9.3                           10.0   9.0
       4      Công nghệ          8                      9.5 4.0                      6.3                            9.5   7.8
       5      Văn                88                     7.3 7.0 8.0                  7.0 7.5 8.0 7.0 6.0            7.3   7.3
       6      Sử                 9                      9.5 7.8                      9.5                            9.0   9.0
       7      Địa                8                      5.0 6.0 7.0                  6.8                            7.5   6.9
       8      GDCD               8                      10.0                         8.3                            8.8   8.7
       9      Ngoại ngữ          9 9                    10.0 9.0                     9.0 9.9                        8.3   9.1
       10     Thể dục            4                      9.0 6.0                      9.0 10.0 9.0                   8.0   8.3
       11     Âm nhạc            5                      8.0                          8.0                            8.0   7.6
       12     Mỹ thuật            10                     10.0                         9.0                           9.0   9.3
       13     Tin học            9                      5.0 7.0                      10.0 9.5                       8.9   8.7


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                          Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                         Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0         Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                      HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                     Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Hoàng Khâm Thiên                         Lớp: 7A5

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học             Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               9                      10.0 10.0 10.0 10.0          9.0 10.0                       9.8   9.7
       2      Lý                 9                      9.5                          8.3 9.3                        9.5   9.1
       3      Sinh               9                      10.0 10.0 8.0                9.8                           10.0   9.6
       4      Công nghệ          8                      10.0 9.0                     9.3                            9.5   9.3
       5      Văn                78                     8.0 7.5 8.5                  7.3 8.0 8.3 8.8 8.3            8.5   8.1
       6      Sử                 10                     9.0 6.8                      10.0                           9.8   9.4
       7      Địa                8                      10.0 8.0 10.0                8.5                            9.5   9.1
       8      GDCD               8                      10.0                         9.8                           10.0   9.7
       9      Ngoại ngữ          10 10                  9.5 10.0                     9.9 9.5                        9.8   9.8
       10     Thể dục            6                      7.0 8.0                      8.0 10.0 7.0                   9.0   8.2
       11     Âm nhạc            10                     8.0                          9.0                            9.0   9.0
       12     Mỹ thuật            10                     9.0                          8.0                           8.0   8.4
       13     Tin học            9                      8.5 10.0                     9.3 8.5                       10.0   9.3


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                          Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                         Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0         Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                      HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                     Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Võ Đức Thịnh                                    Lớp: 7A5

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học             Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               6                      4.5 2.0 2.0 3.0              3.8 5.8                        5.0   4.3
       2      Lý                 8                      5.0                          4.0 3.3                        4.0   4.4
       3      Sinh               17                     9.0 9.5 8.0                  6.0                            6.0   6.5
       4      Công nghệ          7                      5.0 4.0                      7.8                            5.0   5.8
       5      Văn                64                     4.3 4.0 4.0                  4.5 4.0 3.8 4.8 5.0            4.8   4.5
       6      Sử                 3                      6.0 6.3                      7.0                            4.3   5.3
       7      Địa                7                      4.0 8.0 3.0                  4.0                            3.0   4.3
       8      GDCD               6                      4.0                          6.0                            4.8   5.2
       9      Ngoại ngữ          1 3                    4.3 2.0                      4.0 3.3                        3.0   3.1
       10     Thể dục            5                      7.0 6.0                      8.0 7.0 6.0                    7.0   6.8
       11     Âm nhạc            5                      4.0                          7.0                            7.0   6.3
       12     Mỹ thuật            8                      7.0                          6.0                           4.0   5.6
       13     Tin học            4                      3.5 7.0                      6.3 5.5                        8.5   6.4


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                          Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                         Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0         Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                      HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                     Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Trần Thị Hoài Thu                               Lớp: 7A5

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học             Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               6                      8.3 9.0 4.0 2.0              5.0 9.0                        6.0   6.3
       2      Lý                 6                      3.5                          6.8 6.3                        6.5   6.1
       3      Sinh               6                      7.0 8.5 8.0                  7.0                            5.3   6.6
       4      Công nghệ          8                      5.0 6.0                      6.8                            6.5   6.5
       5      Văn                67                     5.0 6.8 6.0                  5.0 5.8 5.0 7.5 6.8            7.3   6.3
       6      Sử                 7                      4.0 7.3                      8.0                            6.5   6.7
       7      Địa                8                      5.0 8.0 8.0                  5.3                            5.3   6.2
       8      GDCD               8                      5.0                          4.3                            8.8   6.9
       9      Ngoại ngữ          9 9                    8.0 4.0                      5.5 8.9                        8.8   7.7
       10     Thể dục            5                      6.0 8.0                      9.0 10.0 9.0                  10.0   8.8
       11     Âm nhạc            4                      8.0                          7.0                            8.0   7.1
       12     Mỹ thuật            8                      8.0                          8.0                           7.0   7.6
       13     Tin học            15                     5.5 7.0                      6.5 7.0                        6.9   6.0


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                          Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                         Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0         Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                      HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                     Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Thị Thu Thúy                             Lớp: 7A5

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học             Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               8                      8.5 7.0 5.0 6.0              8.0 10.0                       7.0   7.6
       2      Lý                 7                      5.0                          7.0 8.3                        8.0   7.4
       3      Sinh               9                      9.5 9.0 8.0                  9.0                            7.5   8.4
       4      Công nghệ          7                      8.0 9.0                      6.5                            8.0   7.6
       5      Văn                67                     5.8 7.0 7.0                  6.3 6.0 7.0 6.5 5.5            6.3   6.4
       6      Sử                 8                      9.0 6.0                      9.3                            8.5   8.4
       7      Địa                8                      8.0 8.0 9.0                  7.3                            7.5   7.8
       8      GDCD               8                      9.0                          5.8                            8.5   7.7
       9      Ngoại ngữ          9 8                    8.0 6.0                      6.9 9.4                        7.8   7.9
       10     Thể dục            6                      6.0 6.0                      7.0 10.0 7.0                  10.0   8.0
       11     Âm nhạc            8                      5.0                          8.0                            8.0   7.6
       12     Mỹ thuật            9                      9.0                          7.0                           9.0   8.4
       13     Tin học            6                      4.5 9.0                      8.5 9.0                        7.1   7.6


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                          Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                         Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0         Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                      HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                     Hồ Công thức
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

                                 KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010

Học sinh: Nguyễn Thị Hồng Thương                          Lớp: 7A5

1. Kết quả học tập



      TT           Môn học             Điểm miệng         Điểm kiểm tra HS1            Điểm kiểm tra HS2            HK    TBM

       1      Toán               4                      7.5 5.0 4.0 4.0              9.0 6.0                        5.5   5.9
       2      Lý                 8                      5.0                          5.0 4.0                        4.8   5.0
       3      Sinh               8                      10.0 8.5 6.0                 6.3                            5.3   6.8
       4      Công nghệ          8                      7.0 5.0                      6.3                            6.8   6.6
       5      Văn                56                     4.5 5.5 7.0                  6.8 5.0 4.5 5.3 5.3            5.8   5.5
       6      Sử                 5                      3.0 6.3                      6.8                            3.3   4.7
       7      Địa                8                      5.0 8.0 6.0                  7.3                            5.0   6.3
       8      GDCD               7                      9.0                          6.3                            6.5   6.9
       9      Ngoại ngữ          8 7                    9.8 4.0                      5.4 6.0                        5.0   6.1
       10     Thể dục            5                      6.0 6.0                      7.0 10.0 7.0                   8.0   7.4
       11     Âm nhạc            5                      3.0                          8.0                            8.0   6.9
       12     Mỹ thuật            9                      7.0                          8.0                           8.0   8.0
       13     Tin học            6                      7.5 1.0                      6.8 8.0                        5.5   6.1


2. Khen thưởng

      TT             Ngày                                          Nội dung khen thưởng
       0

3. Kỷ luật / nhắc nhở

      TT             Ngày                                         Nội dung kỷ luật / nhắc nhở

       0


4. Tổng kết học kì 1

            Nghỉ học KP:     0         Nhận xét GVCN:                                           , ngày     tháng    năm

            Nghỉ học CP: 0                                                                      HIỆU TRƯỞNG

             ĐTB học kì:

       Xếp loại học lực:

    Xếp loại hạnh kiểm:

             Danh hiệu:
                                                                                                     Hồ Công thức
7a5
7a5
7a5
7a5
7a5
7a5
7a5
7a5
7a5

Mais conteúdo relacionado

Mais procurados (20)

7a4
7a47a4
7a4
 
8a5
8a58a5
8a5
 
7a11
7a117a11
7a11
 
9a4
9a49a4
9a4
 
6a6
6a66a6
6a6
 
8a2
8a28a2
8a2
 
9a6
9a69a6
9a6
 
8a3
8a38a3
8a3
 
7a2
7a27a2
7a2
 
9a3
9a39a3
9a3
 
8a4
8a48a4
8a4
 
8a1
8a18a1
8a1
 
6a4
6a46a4
6a4
 
7a7
7a77a7
7a7
 
7a3
7a37a3
7a3
 
7a8
7a87a8
7a8
 
6a2
6a26a2
6a2
 
7a1
7a17a1
7a1
 
8a8
8a88a8
8a8
 
9a6
9a69a6
9a6
 

Destaque (9)

8a6
8a68a6
8a6
 
9a4
9a49a4
9a4
 
7a11
7a117a11
7a11
 
9a1
9a19a1
9a1
 
7a2
7a27a2
7a2
 
6a6
6a66a6
6a6
 
8a4
8a48a4
8a4
 
9a2
9a29a2
9a2
 
8a9
8a98a9
8a9
 

Semelhante a 7a5 (11)

8a10
8a108a10
8a10
 
8a1
8a18a1
8a1
 
8a5
8a58a5
8a5
 
8a9
8a98a9
8a9
 
6a3
6a36a3
6a3
 
6a7
6a76a7
6a7
 
9a5
9a59a5
9a5
 
6a5
6a56a5
6a5
 
8a4
8a48a4
8a4
 
9a8
9a89a8
9a8
 
9a2
9a29a2
9a2
 

Último

VẬN DỤNG KIẾN THỨC LIÊN MÔN TRONG GIẢI BÀI TẬP ÔN THI THPTQG MÔN SINH HỌC - H...
VẬN DỤNG KIẾN THỨC LIÊN MÔN TRONG GIẢI BÀI TẬP ÔN THI THPTQG MÔN SINH HỌC - H...VẬN DỤNG KIẾN THỨC LIÊN MÔN TRONG GIẢI BÀI TẬP ÔN THI THPTQG MÔN SINH HỌC - H...
VẬN DỤNG KIẾN THỨC LIÊN MÔN TRONG GIẢI BÀI TẬP ÔN THI THPTQG MÔN SINH HỌC - H...Nguyen Thanh Tu Collection
 
vat li 10 Chuyen de bai 4 Xac dinh phuong huong.pptx
vat li 10  Chuyen de bai 4 Xac dinh phuong huong.pptxvat li 10  Chuyen de bai 4 Xac dinh phuong huong.pptx
vat li 10 Chuyen de bai 4 Xac dinh phuong huong.pptxlephuongvu2019
 
Ma trận - định thức và các ứng dụng trong kinh tế
Ma trận - định thức và các ứng dụng trong kinh tếMa trận - định thức và các ứng dụng trong kinh tế
Ma trận - định thức và các ứng dụng trong kinh tếngTonH1
 
200 câu hỏi trắc nghiệm ôn tập PLDC.pdf
200 câu hỏi trắc nghiệm ôn tập  PLDC.pdf200 câu hỏi trắc nghiệm ôn tập  PLDC.pdf
200 câu hỏi trắc nghiệm ôn tập PLDC.pdfdong92356
 
Mạch điện tử - Điện tử số sáng tạo VN-new.pdf
Mạch điện tử - Điện tử số sáng tạo VN-new.pdfMạch điện tử - Điện tử số sáng tạo VN-new.pdf
Mạch điện tử - Điện tử số sáng tạo VN-new.pdfXem Số Mệnh
 
Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và CNXH
Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và CNXHTư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và CNXH
Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và CNXHThaoPhuong154017
 
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...Nguyen Thanh Tu Collection
 
TỔNG HỢP 30 ĐỀ THI CHỌN HSG CÁC TRƯỜNG THPT CHUYÊN VÙNG DUYÊN HẢI & ĐỒNG BẰNG...
TỔNG HỢP 30 ĐỀ THI CHỌN HSG CÁC TRƯỜNG THPT CHUYÊN VÙNG DUYÊN HẢI & ĐỒNG BẰNG...TỔNG HỢP 30 ĐỀ THI CHỌN HSG CÁC TRƯỜNG THPT CHUYÊN VÙNG DUYÊN HẢI & ĐỒNG BẰNG...
TỔNG HỢP 30 ĐỀ THI CHỌN HSG CÁC TRƯỜNG THPT CHUYÊN VÙNG DUYÊN HẢI & ĐỒNG BẰNG...Nguyen Thanh Tu Collection
 
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...Nguyen Thanh Tu Collection
 
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...Nguyen Thanh Tu Collection
 
bài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoa
bài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoabài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoa
bài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoa2353020138
 
syllabus for the book "Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World"
syllabus for the book "Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World"syllabus for the book "Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World"
syllabus for the book "Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World"LaiHoang6
 
Nhóm 10-Xác suất và thống kê toán-đại học thương mại
Nhóm 10-Xác suất và thống kê toán-đại học thương mạiNhóm 10-Xác suất và thống kê toán-đại học thương mại
Nhóm 10-Xác suất và thống kê toán-đại học thương mạiTruongThiDiemQuynhQP
 
Gieo quẻ kinh dịch, xin xăm,Xin lộc thánh.pdf
Gieo quẻ kinh dịch, xin xăm,Xin lộc thánh.pdfGieo quẻ kinh dịch, xin xăm,Xin lộc thánh.pdf
Gieo quẻ kinh dịch, xin xăm,Xin lộc thánh.pdfXem Số Mệnh
 
ĐỀ CƯƠNG + TEST ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 TIẾNG ANH 11 - GLOBAL SUCCESS (THEO CHUẨN MI...
ĐỀ CƯƠNG + TEST ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 TIẾNG ANH 11 - GLOBAL SUCCESS (THEO CHUẨN MI...ĐỀ CƯƠNG + TEST ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 TIẾNG ANH 11 - GLOBAL SUCCESS (THEO CHUẨN MI...
ĐỀ CƯƠNG + TEST ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 TIẾNG ANH 11 - GLOBAL SUCCESS (THEO CHUẨN MI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Slide Webinar Hướng dẫn sử dụng ChatGPT cho người mới bắt đầ...
Slide Webinar Hướng dẫn sử dụng ChatGPT cho người mới bắt đầ...Slide Webinar Hướng dẫn sử dụng ChatGPT cho người mới bắt đầ...
Slide Webinar Hướng dẫn sử dụng ChatGPT cho người mới bắt đầ...Học viện Kstudy
 
Thiết kế hệ thống điều khiển chỉnh lưu tích cực 1 pha
Thiết kế hệ thống điều khiển chỉnh lưu tích cực 1 phaThiết kế hệ thống điều khiển chỉnh lưu tích cực 1 pha
Thiết kế hệ thống điều khiển chỉnh lưu tích cực 1 phaAnhDngBi4
 
đồ án thương mại quốc tế- hutech - KDQTK21
đồ án thương mại quốc tế- hutech - KDQTK21đồ án thương mại quốc tế- hutech - KDQTK21
đồ án thương mại quốc tế- hutech - KDQTK21nguyenthao2003bd
 
Game-Plants-vs-Zombies để ôn tập môn kinh tế chính trị.pptx
Game-Plants-vs-Zombies để ôn tập môn kinh tế chính trị.pptxGame-Plants-vs-Zombies để ôn tập môn kinh tế chính trị.pptx
Game-Plants-vs-Zombies để ôn tập môn kinh tế chính trị.pptxxaxanhuxaxoi
 
Linh kiện điện tử - Điện tử số sáng tạo VN.pdf
Linh kiện điện tử - Điện tử số sáng tạo VN.pdfLinh kiện điện tử - Điện tử số sáng tạo VN.pdf
Linh kiện điện tử - Điện tử số sáng tạo VN.pdfXem Số Mệnh
 

Último (20)

VẬN DỤNG KIẾN THỨC LIÊN MÔN TRONG GIẢI BÀI TẬP ÔN THI THPTQG MÔN SINH HỌC - H...
VẬN DỤNG KIẾN THỨC LIÊN MÔN TRONG GIẢI BÀI TẬP ÔN THI THPTQG MÔN SINH HỌC - H...VẬN DỤNG KIẾN THỨC LIÊN MÔN TRONG GIẢI BÀI TẬP ÔN THI THPTQG MÔN SINH HỌC - H...
VẬN DỤNG KIẾN THỨC LIÊN MÔN TRONG GIẢI BÀI TẬP ÔN THI THPTQG MÔN SINH HỌC - H...
 
vat li 10 Chuyen de bai 4 Xac dinh phuong huong.pptx
vat li 10  Chuyen de bai 4 Xac dinh phuong huong.pptxvat li 10  Chuyen de bai 4 Xac dinh phuong huong.pptx
vat li 10 Chuyen de bai 4 Xac dinh phuong huong.pptx
 
Ma trận - định thức và các ứng dụng trong kinh tế
Ma trận - định thức và các ứng dụng trong kinh tếMa trận - định thức và các ứng dụng trong kinh tế
Ma trận - định thức và các ứng dụng trong kinh tế
 
200 câu hỏi trắc nghiệm ôn tập PLDC.pdf
200 câu hỏi trắc nghiệm ôn tập  PLDC.pdf200 câu hỏi trắc nghiệm ôn tập  PLDC.pdf
200 câu hỏi trắc nghiệm ôn tập PLDC.pdf
 
Mạch điện tử - Điện tử số sáng tạo VN-new.pdf
Mạch điện tử - Điện tử số sáng tạo VN-new.pdfMạch điện tử - Điện tử số sáng tạo VN-new.pdf
Mạch điện tử - Điện tử số sáng tạo VN-new.pdf
 
Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và CNXH
Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và CNXHTư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và CNXH
Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và CNXH
 
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...
 
TỔNG HỢP 30 ĐỀ THI CHỌN HSG CÁC TRƯỜNG THPT CHUYÊN VÙNG DUYÊN HẢI & ĐỒNG BẰNG...
TỔNG HỢP 30 ĐỀ THI CHỌN HSG CÁC TRƯỜNG THPT CHUYÊN VÙNG DUYÊN HẢI & ĐỒNG BẰNG...TỔNG HỢP 30 ĐỀ THI CHỌN HSG CÁC TRƯỜNG THPT CHUYÊN VÙNG DUYÊN HẢI & ĐỒNG BẰNG...
TỔNG HỢP 30 ĐỀ THI CHỌN HSG CÁC TRƯỜNG THPT CHUYÊN VÙNG DUYÊN HẢI & ĐỒNG BẰNG...
 
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
 
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...
 
bài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoa
bài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoabài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoa
bài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoa
 
syllabus for the book "Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World"
syllabus for the book "Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World"syllabus for the book "Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World"
syllabus for the book "Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World"
 
Nhóm 10-Xác suất và thống kê toán-đại học thương mại
Nhóm 10-Xác suất và thống kê toán-đại học thương mạiNhóm 10-Xác suất và thống kê toán-đại học thương mại
Nhóm 10-Xác suất và thống kê toán-đại học thương mại
 
Gieo quẻ kinh dịch, xin xăm,Xin lộc thánh.pdf
Gieo quẻ kinh dịch, xin xăm,Xin lộc thánh.pdfGieo quẻ kinh dịch, xin xăm,Xin lộc thánh.pdf
Gieo quẻ kinh dịch, xin xăm,Xin lộc thánh.pdf
 
ĐỀ CƯƠNG + TEST ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 TIẾNG ANH 11 - GLOBAL SUCCESS (THEO CHUẨN MI...
ĐỀ CƯƠNG + TEST ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 TIẾNG ANH 11 - GLOBAL SUCCESS (THEO CHUẨN MI...ĐỀ CƯƠNG + TEST ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 TIẾNG ANH 11 - GLOBAL SUCCESS (THEO CHUẨN MI...
ĐỀ CƯƠNG + TEST ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 TIẾNG ANH 11 - GLOBAL SUCCESS (THEO CHUẨN MI...
 
Slide Webinar Hướng dẫn sử dụng ChatGPT cho người mới bắt đầ...
Slide Webinar Hướng dẫn sử dụng ChatGPT cho người mới bắt đầ...Slide Webinar Hướng dẫn sử dụng ChatGPT cho người mới bắt đầ...
Slide Webinar Hướng dẫn sử dụng ChatGPT cho người mới bắt đầ...
 
Thiết kế hệ thống điều khiển chỉnh lưu tích cực 1 pha
Thiết kế hệ thống điều khiển chỉnh lưu tích cực 1 phaThiết kế hệ thống điều khiển chỉnh lưu tích cực 1 pha
Thiết kế hệ thống điều khiển chỉnh lưu tích cực 1 pha
 
đồ án thương mại quốc tế- hutech - KDQTK21
đồ án thương mại quốc tế- hutech - KDQTK21đồ án thương mại quốc tế- hutech - KDQTK21
đồ án thương mại quốc tế- hutech - KDQTK21
 
Game-Plants-vs-Zombies để ôn tập môn kinh tế chính trị.pptx
Game-Plants-vs-Zombies để ôn tập môn kinh tế chính trị.pptxGame-Plants-vs-Zombies để ôn tập môn kinh tế chính trị.pptx
Game-Plants-vs-Zombies để ôn tập môn kinh tế chính trị.pptx
 
Linh kiện điện tử - Điện tử số sáng tạo VN.pdf
Linh kiện điện tử - Điện tử số sáng tạo VN.pdfLinh kiện điện tử - Điện tử số sáng tạo VN.pdf
Linh kiện điện tử - Điện tử số sáng tạo VN.pdf
 

7a5

  • 1. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Võ Lê Anh Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 7 8.0 5.0 6.0 2.0 5.0 6.8 4.5 5.4 2 Lý 6 3.0 4.0 6.8 5.5 5.2 3 Sinh 48 6.5 5.0 5.0 6.0 3.8 5.2 4 Công nghệ 5 5.0 9.0 6.3 6.3 6.3 5 Văn 74 3.8 5.0 4.5 5.3 4.0 4.5 5.0 5.0 4.3 4.7 6 Sử 5 7.0 7.5 8.0 4.5 6.1 7 Địa 7 2.0 7.0 3.0 4.5 5.0 4.8 8 GDCD 7 5.0 6.3 4.0 5.2 9 Ngoại ngữ 4 5 7.3 8.0 5.6 7.8 5.5 6.1 10 Thể dục 8 5.0 7.0 7.0 9.0 7.0 9.0 7.8 11 Âm nhạc 7 8.0 7.0 6.0 6.7 12 Mỹ thuật 8 7.0 8.0 7.0 7.4 13 Tin học 5 4.5 5.0 5.5 9.0 5.5 6.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 2. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Thị Trâm Anh Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 7 8.3 7.0 4.0 7.0 9.8 9.8 9.0 8.3 2 Lý 8 4.5 6.3 6.8 6.3 6.4 3 Sinh 4 9.5 9.5 7.0 8.3 5.5 7.0 4 Công nghệ 8 5.0 5.0 5.3 8.8 6.9 5 Văn 75 5.5 5.5 5.0 5.0 5.8 5.5 6.8 5.3 7.0 5.9 6 Sử 7 9.0 8.0 8.3 7.5 7.9 7 Địa 8 5.0 6.0 5.0 6.3 7.0 6.4 8 GDCD 7 3.0 8.0 8.8 7.5 9 Ngoại ngữ 9 9 8.3 9.0 6.4 7.1 6.0 7.3 10 Thể dục 8 7.0 6.0 8.0 8.0 7.0 8.0 7.6 11 Âm nhạc 8 8.0 8.0 9.0 8.4 12 Mỹ thuật 9 9.0 7.0 9.0 8.4 13 Tin học 9 5.5 5.0 8.8 5.5 8.3 7.3 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 3. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Phạm Ngọc Tuyết Anh Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9 8.0 7.0 6.0 8.0 7.5 8.3 8.8 8.0 2 Lý 7 5.5 8.0 7.0 6.5 6.9 3 Sinh 9 9.5 9.5 8.0 8.8 9.5 9.1 4 Công nghệ 8 8.0 5.0 9.3 9.3 8.4 5 Văn 77 6.8 7.0 8.0 6.0 6.8 7.3 7.5 7.0 7.8 7.1 6 Sử 8 10.0 6.5 9.3 9.3 8.9 7 Địa 8 5.0 6.0 8.0 7.3 6.8 6.9 8 GDCD 8 7.0 7.5 8.3 7.8 9 Ngoại ngữ 9 10 10.0 9.0 8.8 9.8 8.5 9.2 10 Thể dục 7 7.0 5.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.1 11 Âm nhạc 8 10.0 8.0 8.0 8.3 12 Mỹ thuật 10 9.0 8.0 8.0 8.4 13 Tin học 5 7.0 9.0 7.8 8.0 9.1 8.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 4. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Đoàn Đức Bảo Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 8 6.0 6.0 4.0 5.0 2.5 7.5 6.0 5.6 2 Lý 5 4.0 7.0 4.0 3.3 4.5 3 Sinh 4 6.5 8.0 5.0 4.5 4.8 5.2 4 Công nghệ 5 7.0 4.0 5.8 5.0 5.3 5 Văn 53 4.8 4.0 4.0 5.0 5.0 4.8 5.8 5.0 6.3 5.1 6 Sử 4 1.0 5.8 6.0 5.0 4.7 7 Địa 6 5.0 6.0 3.0 3.5 5.3 4.8 8 GDCD 5 7.0 7.0 7.3 6.8 9 Ngoại ngữ 9 8 7.3 4.0 2.5 4.3 4.0 4.9 10 Thể dục 9 9.0 9.0 8.0 10.0 9.0 9.0 9.0 11 Âm nhạc 8 6.0 7.0 9.0 7.9 12 Mỹ thuật 9 5.0 6.0 7.0 6.7 13 Tin học 6 3.5 3.0 4.5 4.5 5.1 4.6 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 5. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Huỳnh Vân Chi Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 10 9.0 8.0 10.0 8.0 10.0 10.0 7.8 9.0 2 Lý 8 9.5 9.0 10.0 8.8 9.1 3 Sinh 8 10.0 10.0 1.0 9.5 9.3 8.4 4 Công nghệ 8 6.0 9.0 9.3 9.0 8.6 5 Văn 88 7.5 8.0 7.5 7.0 7.0 8.3 8.0 7.0 7.0 7.5 6 Sử 9 8.5 8.5 9.5 9.0 9.0 7 Địa 8 8.0 6.0 10.0 7.3 8.5 8.0 8 GDCD 8 9.0 8.3 9.0 8.7 9 Ngoại ngữ 9 9 10.0 10.0 9.8 10.0 9.8 9.7 10 Thể dục 9 8.0 5.0 9.0 10.0 7.0 9.0 8.4 11 Âm nhạc 9 8.0 9.0 10.0 9.3 12 Mỹ thuật 8 8.0 9.0 8.0 8.3 13 Tin học 9 8.0 10.0 9.3 10.0 9.1 9.3 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 6. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Lê Thị Mỹ Dung Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 10 8.8 10.0 8.0 6.0 10.0 9.5 7.8 8.8 2 Lý 8 9.3 8.5 9.8 9.3 9.1 3 Sinh 7 9.5 10.0 8.0 9.5 9.3 9.0 4 Công nghệ 8 10.0 9.0 8.0 8.5 8.6 5 Văn 10 8 7.8 7.3 7.5 7.5 7.8 8.0 9.0 8.0 8.8 8.2 6 Sử 10 10.0 8.3 9.5 8.8 9.2 7 Địa 8 9.0 7.0 9.0 7.8 8.8 8.3 8 GDCD 9 10.0 9.3 9.3 9.4 9 Ngoại ngữ 9 10 10.0 10.0 9.8 10.0 10.0 9.9 10 Thể dục 8 8.0 5.0 9.0 10.0 8.0 9.0 8.5 11 Âm nhạc 9 9.0 8.0 9.0 8.7 12 Mỹ thuật 9 9.0 9.0 8.0 8.6 13 Tin học 9 7.5 10.0 9.5 9.0 9.6 9.2 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 7. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Ngọc Minh Duyên Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9 9.8 8.0 10.0 10.0 9.5 8.5 7.5 8.8 2 Lý 8 8.0 9.5 9.8 9.5 9.2 3 Sinh 9 9.5 10.0 10.0 9.8 8.8 9.4 4 Công nghệ 7 10.0 6.0 9.0 8.5 8.3 5 Văn 88 8.5 7.8 7.0 7.5 8.0 8.0 9.0 7.8 9.0 8.2 6 Sử 6 10.0 9.0 9.0 8.5 8.6 7 Địa 7 10.0 7.0 9.0 8.0 7.3 7.9 8 GDCD 8 10.0 7.8 9.0 8.7 9 Ngoại ngữ 8 10 10.0 10.0 9.6 10.0 9.8 9.7 10 Thể dục 9 9.0 8.0 8.0 10.0 7.0 9.0 8.6 11 Âm nhạc 8 8.0 8.0 10.0 8.9 12 Mỹ thuật 10 10.0 10.0 10.0 10.0 13 Tin học 8 7.0 10.0 9.0 10.0 9.1 9.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 8. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Lê Duy Hiển Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 6 5.5 2.0 7.0 5.0 7.3 6.8 6.5 6.1 2 Lý 7 7.5 6.0 6.5 6.5 6.6 3 Sinh 6 9.0 10.0 6.0 9.0 7.0 7.8 4 Công nghệ 8 9.5 8.0 6.3 7.5 7.6 5 Văn 88 5.3 5.3 6.5 6.0 6.0 7.3 5.5 6.5 7.0 6.5 6 Sử 9 10.0 6.5 10.0 8.8 9.0 7 Địa 7 7.0 6.0 7.0 6.8 7.3 6.9 8 GDCD 8 7.0 7.3 6.8 7.1 9 Ngoại ngữ 9 8 7.3 6.0 6.0 6.9 7.5 7.1 10 Thể dục 9 9.0 9.0 9.0 10.0 8.0 10.0 9.3 11 Âm nhạc 9 5.0 7.0 8.0 7.4 12 Mỹ thuật 8 7.0 7.0 7.0 7.1 13 Tin học 6 5.5 10.0 8.8 9.0 9.6 8.6 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 9. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Lê Minh Hoàng Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 4 7.3 6.0 5.0 4.0 7.3 4.3 3.8 5.1 2 Lý 8 4.5 6.0 9.3 7.0 7.1 3 Sinh 9 9.5 9.0 8.0 8.3 7.5 8.3 4 Công nghệ 8 7.0 8.0 8.3 7.8 7.9 5 Văn 47 6.0 4.5 6.0 5.0 5.0 5.3 5.5 5.8 7.3 5.7 6 Sử 8 8.0 7.3 8.0 8.3 8.0 7 Địa 7 7.0 8.0 9.0 7.3 7.8 7.7 8 GDCD 8 9.0 8.3 6.8 7.7 9 Ngoại ngữ 3 8 9.3 7.0 6.7 6.3 5.3 6.3 10 Thể dục 8 6.0 6.0 8.0 10.0 8.0 10.0 8.5 11 Âm nhạc 7 7.0 7.0 9.0 7.9 12 Mỹ thuật 7 7.0 8.0 7.0 7.3 13 Tin học 8 6.0 10.0 8.3 3.5 8.9 7.4 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 10. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Phan Thanh Bảo Huy Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 8 5.5 5.0 7.0 6.0 5.3 5.0 6.0 5.8 2 Lý 7 3.0 7.3 6.3 7.0 6.5 3 Sinh 8 7.0 9.0 10.0 6.3 5.8 7.1 4 Công nghệ 5 5.0 6.0 6.8 6.8 6.3 5 Văn 46 7.0 5.3 6.5 6.5 5.5 6.3 7.8 5.0 6.5 6.1 6 Sử 6 7.0 7.0 7.0 9.8 7.9 7 Địa 8 3.0 7.0 7.0 6.3 6.3 6.3 8 GDCD 7 6.0 7.3 8.0 7.4 9 Ngoại ngữ 8 3 7.0 6.0 7.3 9.4 8.5 7.5 10 Thể dục 7 9.0 7.0 8.0 10.0 8.0 9.0 8.5 11 Âm nhạc 8 5.0 7.0 8.0 7.3 12 Mỹ thuật 10 9.0 9.0 7.0 8.3 13 Tin học 9 7.5 10.0 8.0 8.0 7.1 8.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 11. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Trịnh Ngọc Hưng Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 5 7.3 6.0 8.0 3.0 5.8 7.0 6.8 6.3 2 Lý 7 6.0 5.0 6.0 5.5 5.7 3 Sinh 7 7.5 7.5 8.0 7.0 5.5 6.7 4 Công nghệ 5 8.0 4.0 6.5 6.0 6.0 5 Văn 55 5.5 5.0 4.0 3.0 4.5 4.0 5.5 5.0 5.3 4.7 6 Sử 9 1.0 7.0 5.8 5.0 5.5 7 Địa 5 5.0 6.0 2.0 6.5 3.3 4.5 8 GDCD 7 7.0 4.5 7.3 6.4 9 Ngoại ngữ 2 5 9.3 7.0 6.4 8.3 4.8 6.1 10 Thể dục 8 9.0 9.0 8.0 10.0 9.0 9.0 8.9 11 Âm nhạc 8 7.0 7.0 8.0 7.6 12 Mỹ thuật 9 7.0 7.0 7.0 7.3 13 Tin học 4 2.0 9.0 6.3 6.0 7.2 6.1 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 12. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Bùi Vĩnh Khôi Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 8 8.0 7.0 7.0 6.0 5.0 7.3 6.8 6.8 2 Lý 8 4.0 7.5 6.3 7.5 6.9 3 Sinh 7 9.5 7.5 8.0 6.8 5.0 6.7 4 Công nghệ 8 8.0 8.0 8.0 7.8 7.9 5 Văn 75 5.8 5.0 5.0 4.5 5.0 5.3 6.5 5.3 6.0 5.5 6 Sử 7 7.0 8.3 7.3 5.5 6.7 7 Địa 7 9.0 7.0 8.0 5.8 5.0 6.4 8 GDCD 6 7.0 5.3 7.0 6.4 9 Ngoại ngữ 3 10 9.3 6.0 5.6 7.6 6.0 6.6 10 Thể dục 6 6.0 5.0 7.0 8.0 7.0 8.0 7.1 11 Âm nhạc 6 6.0 6.0 8.0 6.9 12 Mỹ thuật 8 7.0 7.0 6.0 6.7 13 Tin học 3 4.0 10.0 6.5 10.0 8.7 7.6 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 13. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Trọng Lâm Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 7 10.0 8.0 10.0 9.0 9.0 9.5 9.5 9.1 2 Lý 8 7.3 7.0 10.0 8.5 8.3 3 Sinh 9 9.5 8.5 8.0 9.3 9.8 9.2 4 Công nghệ 8 9.5 9.0 9.0 9.8 9.2 5 Văn 78 7.3 7.5 7.5 7.0 7.0 8.0 8.0 7.3 7.5 7.5 6 Sử 9 8.0 8.5 9.8 9.3 9.1 7 Địa 8 6.0 6.0 10.0 8.0 8.5 7.9 8 GDCD 8 10.0 8.0 9.5 8.9 9 Ngoại ngữ 9 10 9.8 10.0 9.5 10.0 9.8 9.7 10 Thể dục 7 7.0 6.0 9.0 10.0 7.0 10.0 8.5 11 Âm nhạc 7 7.0 7.0 7.0 7.0 12 Mỹ thuật 8 8.0 8.0 7.0 7.6 13 Tin học 9 10.0 10.0 9.3 9.5 9.6 9.5 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 14. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Lê Văn Long Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 5 6.0 6.0 4.0 7.0 7.0 7.0 8.5 6.8 2 Lý 6 5.0 7.5 8.5 9.3 7.9 3 Sinh 8 9.5 9.5 7.0 6.0 6.8 7.4 4 Công nghệ 8 5.0 8.0 7.8 8.8 7.9 5 Văn 78 5.8 6.5 7.0 5.0 4.3 6.0 6.5 6.3 6.0 6.0 6 Sử 9 4.0 7.5 7.0 7.0 6.9 7 Địa 7 5.0 6.0 7.0 6.8 8.0 7.0 8 GDCD 8 6.0 4.3 8.8 7.0 9 Ngoại ngữ 6 9 8.8 8.0 6.8 8.5 7.3 7.7 10 Thể dục 8 6.0 9.0 8.0 9.0 9.0 10.0 8.8 11 Âm nhạc 6 6.0 6.0 8.0 6.9 12 Mỹ thuật 6 6.0 6.0 7.0 6.4 13 Tin học 6 5.0 9.0 9.3 9.0 9.8 8.6 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 15. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Trần Trung Mạnh Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 4 5.3 1.0 1.0 4.0 5.8 6.0 3.0 4.0 2 Lý 7 5.0 4.0 6.8 5.0 5.4 3 Sinh 6 9.0 9.0 7.0 5.3 5.3 6.4 4 Công nghệ 8 5.0 4.0 6.3 6.0 6.0 5 Văn 65 4.0 4.0 4.5 4.0 4.3 5.0 4.5 4.0 5.0 4.6 6 Sử 6 1.0 5.5 5.0 5.8 5.0 7 Địa 7 5.0 6.0 4.0 2.0 3.8 4.2 8 GDCD 3 7.0 3.8 7.3 5.6 9 Ngoại ngữ 1 5 6.0 5.0 3.4 5.0 3.8 4.1 10 Thể dục 7 6.0 6.0 8.0 7.0 6.0 8.0 7.1 11 Âm nhạc 8 6.0 7.0 7.0 7.0 12 Mỹ thuật 7 7.0 4.0 5.0 5.3 13 Tin học 5 4.0 5.0 7.3 7.0 6.3 6.2 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 16. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Thành Nam Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 7 4.8 6.0 6.0 6.0 6.3 3.5 5.8 5.6 2 Lý 7 5.0 6.5 4.8 7.0 6.2 3 Sinh 6 8.5 8.0 8.0 8.8 6.8 7.6 4 Công nghệ 7 7.0 7.0 6.8 8.0 7.3 5 Văn 76 6.3 7.0 6.0 5.0 5.8 5.3 5.0 5.0 6.0 5.7 6 Sử 9 9.5 5.0 8.0 7.8 7.9 7 Địa 7 5.0 8.0 9.0 4.5 3.3 5.3 8 GDCD 8 8.0 8.3 8.5 8.3 9 Ngoại ngữ 4 4 5.0 5.0 3.8 6.3 4.8 4.8 10 Thể dục 8 7.0 8.0 9.0 8.0 6.0 8.0 7.8 11 Âm nhạc 9 7.0 7.0 6.0 6.9 12 Mỹ thuật 6 6.0 6.0 5.0 5.6 13 Tin học 8 4.0 6.0 5.3 5.0 5.3 5.5 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 17. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Mai Vũ Văn Nam Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9 8.5 4.0 4.0 5.0 9.5 7.8 6.5 7.1 2 Lý 6 5.0 7.5 5.3 5.8 6.0 3 Sinh 6 9.0 10.0 9.0 7.0 5.5 7.2 4 Công nghệ 7 7.5 7.0 5.5 7.3 6.8 5 Văn 65 5.5 5.5 5.5 4.0 5.0 5.3 5.3 4.8 6.3 5.3 6 Sử 6 5.0 5.8 6.3 3.5 5.0 7 Địa 7 3.0 6.0 6.0 3.3 5.0 4.8 8 GDCD 5 3.0 5.5 6.8 5.6 9 Ngoại ngữ 7 2 8.5 7.0 6.0 7.3 6.5 6.4 10 Thể dục 7 6.0 6.0 7.0 8.0 8.0 6.0 6.9 11 Âm nhạc 5 6.0 7.0 7.0 6.6 12 Mỹ thuật 7 8.0 6.0 6.0 6.4 13 Tin học 9 5.5 4.0 7.5 3.0 5.9 5.7 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 18. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Trần Ngọc Việt Nam Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 7 6.3 7.0 7.0 2.0 7.5 7.0 5.0 6.1 2 Lý 7 5.0 4.8 6.8 5.8 5.8 3 Sinh 6 8.0 6.5 9.0 5.5 4.8 6.1 4 Công nghệ 5 7.5 5.0 3.8 5.5 5.2 5 Văn 54 5.8 5.0 5.0 4.5 4.8 3.8 4.0 5.0 4.8 4.6 6 Sử 7 8.0 7.3 6.3 7.5 7.2 7 Địa 7 8.0 6.0 6.0 6.3 4.3 5.8 8 GDCD 8 9.0 5.3 6.5 6.7 9 Ngoại ngữ 5 9 8.5 3.0 3.5 4.3 4.3 4.9 10 Thể dục 7 5.0 6.0 7.0 9.0 8.0 9.0 7.8 11 Âm nhạc 5 7.0 6.0 8.0 6.9 12 Mỹ thuật 7 6.0 9.0 6.0 7.0 13 Tin học 5 5.0 6.0 7.3 8.0 5.5 6.3 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 19. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Bùi Hữu Nghĩa Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 5 7.8 6.0 5.0 5.0 8.5 6.3 4.0 5.9 2 Lý 7 6.5 6.5 7.3 4.8 6.2 3 Sinh 5 8.5 9.0 10.0 6.0 5.0 6.6 4 Công nghệ 7 5.0 5.0 6.8 7.0 6.5 5 Văn 65 5.0 5.3 6.0 7.0 5.0 3.5 6.3 5.0 5.8 5.5 6 Sử 7 8.0 7.0 8.3 3.8 6.3 7 Địa 6 5.0 7.0 8.0 6.0 5.5 6.1 8 GDCD 6 8.0 4.8 6.5 6.2 9 Ngoại ngữ 7 5 6.3 5.0 1.0 6.0 4.0 4.5 10 Thể dục 6 6.0 6.0 7.0 9.0 7.0 10.0 7.8 11 Âm nhạc 5 7.0 6.0 6.0 6.0 12 Mỹ thuật 9 9.0 7.0 8.0 8.0 13 Tin học 8 2.5 7.0 8.3 8.0 7.6 7.3 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 20. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Lê Vũ Quỳnh Nguyên Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 6 6.3 6.0 7.0 1.0 7.8 8.0 5.3 6.2 2 Lý 6 5.0 7.5 6.8 5.8 6.3 3 Sinh 6 9.5 8.5 10.0 8.3 5.8 7.6 4 Công nghệ 8 8.0 8.0 6.8 6.8 7.3 5 Văn 55 5.5 6.0 5.0 6.0 6.0 5.8 6.8 5.3 5.8 5.8 6 Sử 3 6.0 7.3 7.5 8.8 7.2 7 Địa 9 5.0 7.0 7.0 7.8 5.0 6.5 8 GDCD 7 9.0 6.3 8.3 7.6 9 Ngoại ngữ 7 10 8.4 10.0 6.4 8.8 7.8 8.1 10 Thể dục 8 7.0 7.0 8.0 10.0 7.0 9.0 8.3 11 Âm nhạc 9 5.0 9.0 5.0 6.7 12 Mỹ thuật 9 9.0 8.0 7.0 7.9 13 Tin học 4 5.5 8.0 6.3 5.0 7.9 6.4 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 21. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Diễm Nương Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9 9.0 8.0 7.0 7.0 9.5 8.0 6.8 8.0 2 Lý 6 4.5 7.5 8.0 7.3 7.0 3 Sinh 7 8.5 9.0 7.0 6.8 8.0 7.7 4 Công nghệ 8 7.5 8.0 6.5 8.0 7.6 5 Văn 77 6.3 6.5 6.0 7.0 6.0 6.0 6.8 6.3 6.5 6.5 6 Sử 9 7.5 6.5 8.8 6.3 7.4 7 Địa 8 8.0 7.0 9.0 6.5 3.0 6.0 8 GDCD 8 9.0 8.0 9.5 8.8 9 Ngoại ngữ 8 8 8.3 9.0 7.8 8.2 7.5 8.0 10 Thể dục 6 7.0 7.0 8.0 7.0 7.0 9.0 7.6 11 Âm nhạc 9 7.0 9.0 8.0 8.3 12 Mỹ thuật 7 7.0 8.0 7.0 7.3 13 Tin học 8 6.5 9.0 8.3 6.0 9.0 7.9 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 22. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Tân Nương Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 8 7.8 6.0 7.0 5.0 8.0 8.8 5.5 7.0 2 Lý 6 6.0 8.0 7.8 7.8 7.4 3 Sinh 7 8.0 8.5 10.0 5.0 6.5 7.0 4 Công nghệ 8 7.5 9.0 6.3 5.3 6.6 5 Văn 66 6.5 5.0 5.0 5.0 5.8 6.0 7.0 5.5 6.5 5.9 6 Sử 4 9.0 8.0 7.8 6.5 7.0 7 Địa 8 5.0 6.0 6.0 6.5 5.8 6.2 8 GDCD 7 9.0 6.5 6.5 6.9 9 Ngoại ngữ 5 8 8.8 2.0 8.2 8.9 7.8 7.4 10 Thể dục 7 6.0 8.0 7.0 10.0 6.0 9.0 7.8 11 Âm nhạc 9 8.0 8.0 10.0 9.0 12 Mỹ thuật 7 8.0 8.0 7.0 7.4 13 Tin học 5 7.0 9.0 7.5 7.0 7.7 7.3 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 23. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Lê Thị Thùy Phương Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 5 7.5 4.0 3.0 5.0 4.0 8.0 5.8 5.5 2 Lý 7 7.0 4.5 5.5 5.5 5.6 3 Sinh 9 8.5 8.5 5.0 6.8 5.5 6.8 4 Công nghệ 8 7.0 8.0 5.3 5.5 6.3 5 Văn 46 4.3 5.5 5.0 5.0 4.5 3.5 6.0 5.5 6.3 5.2 6 Sử 9 5.0 6.0 9.0 8.0 7.8 7 Địa 8 5.0 6.0 4.0 4.8 3.5 4.8 8 GDCD 7 8.0 6.3 5.8 6.4 9 Ngoại ngữ 6 4 6.5 6.0 4.2 7.7 6.0 5.8 10 Thể dục 6 5.0 4.0 7.0 8.0 6.0 7.0 6.5 11 Âm nhạc 6 8.0 6.0 10.0 8.0 12 Mỹ thuật 7 7.0 7.0 7.0 7.0 13 Tin học 6 4.0 10.0 6.3 6.0 6.8 6.5 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 24. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Anh Quân Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 7 6.8 7.0 7.0 7.0 7.8 7.0 5.5 6.7 2 Lý 9 6.3 8.0 5.8 8.3 7.5 3 Sinh 5 9.5 9.5 9.0 7.8 9.5 8.6 4 Công nghệ 8 7.0 9.0 8.3 9.5 8.6 5 Văn 77 6.5 6.0 5.0 7.5 5.8 5.5 5.5 6.5 6.5 6.3 6 Sử 9 10.0 7.0 9.5 6.3 8.0 7 Địa 7 4.0 8.0 8.0 5.8 5.3 6.1 8 GDCD 8 10.0 6.8 8.3 8.1 9 Ngoại ngữ 4 7 9.3 10.0 8.4 8.5 5.5 7.3 10 Thể dục 7 8.0 5.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.1 11 Âm nhạc 5 8.0 7.0 7.0 6.9 12 Mỹ thuật 7 7.0 6.0 5.0 5.9 13 Tin học 8 5.0 8.0 8.5 5.0 8.4 7.3 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 25. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Trương Ngọc Như Quỳnh Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 5 5.5 2.0 1.0 5.0 4.0 3.5 5.3 4.1 2 Lý 6 5.0 7.0 3.0 5.3 5.2 3 Sinh 9 6.5 6.5 8.0 5.5 5.0 6.2 4 Công nghệ 8 5.0 5.0 4.0 5.5 5.3 5 Văn 56 5.5 5.0 5.0 6.5 6.0 4.3 4.3 5.5 5.5 5.3 6 Sử 6 9.5 7.5 4.5 3.3 5.2 7 Địa 8 5.0 6.0 3.0 6.3 3.8 5.1 8 GDCD 6 9.0 4.5 6.0 6.0 9 Ngoại ngữ 7 8 8.0 5.0 5.0 3.5 5.3 5.5 10 Thể dục 6 6.0 5.0 6.0 8.0 7.0 7.0 6.7 11 Âm nhạc 8 5.0 8.0 10.0 8.4 12 Mỹ thuật 10 8.0 9.0 7.0 8.1 13 Tin học 4 1.0 8.0 6.8 6.0 7.4 6.1 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 26. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Đặng Tấn Sang Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 5 5.5 2.0 4.0 3.0 5.5 6.0 3.5 4.4 2 Lý 7 7.0 4.5 4.5 3.0 4.6 3 Sinh 7 7.5 7.0 4.0 3.8 4.5 5.2 4 Công nghệ 8 7.0 4.0 5.5 3.3 5.0 5 Văn 54 4.5 4.0 5.0 4.0 6.0 3.5 4.0 4.0 5.5 4.6 6 Sử 7 7.0 6.0 4.5 2.3 4.5 7 Địa 5 5.0 5.0 4.0 6.0 2.0 4.1 8 GDCD 7 8.0 5.3 7.5 6.9 9 Ngoại ngữ 8 5 6.3 4.0 5.1 6.4 4.5 5.4 10 Thể dục 7 5.0 6.0 6.0 9.0 7.0 6.0 6.7 11 Âm nhạc 5 5.0 5.0 5.0 5.0 12 Mỹ thuật 5 6.0 7.0 6.0 6.1 13 Tin học 2 2.0 4.0 2.5 3.5 6.0 3.8 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 27. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Đoàn Minh Tâm Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 7 9.0 5.0 6.0 4.0 6.3 5.0 7.0 6.2 2 Lý 6 6.0 7.3 4.8 5.8 6.0 3 Sinh 3 9.0 9.0 6.0 7.8 4.3 6.2 4 Công nghệ 8 7.0 4.0 5.5 5.8 5.9 5 Văn 53 5.0 4.8 3.0 4.0 4.8 3.5 3.5 4.0 4.8 4.2 6 Sử 4 5.0 8.0 5.3 4.5 5.1 7 Địa 6 5.0 7.0 2.0 2.5 3.8 4.0 8 GDCD 5 4.0 4.0 4.8 4.5 9 Ngoại ngữ 6 1 9.7 3.0 5.7 4.4 6.3 5.3 10 Thể dục 7 6.0 8.0 6.0 10.0 7.0 10.0 8.1 11 Âm nhạc 6 4.0 6.0 5.0 5.3 12 Mỹ thuật 8 7.0 6.0 9.0 7.7 13 Tin học 1 2.5 8.0 4.0 6.0 8.1 5.6 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 28. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Thiên Thanh Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 7 5.8 5.0 2.0 5.0 4.0 3.8 6.8 5.1 2 Lý 7 3.0 5.5 5.5 4.5 5.1 3 Sinh 8 7.5 7.5 8.0 5.5 9.5 7.8 4 Công nghệ 8 7.0 9.0 7.5 7.5 7.7 5 Văn 65 4.5 4.0 7.0 5.0 5.3 6.3 6.5 4.8 6.5 5.7 6 Sử 8 9.0 7.0 9.8 6.0 7.7 7 Địa 8 5.0 6.0 9.0 5.3 7.3 6.7 8 GDCD 7 8.0 8.0 8.3 8.0 9 Ngoại ngữ 6 5 8.0 5.0 4.7 7.7 7.3 6.4 10 Thể dục 5 8.0 7.0 7.0 8.0 6.0 8.0 7.2 11 Âm nhạc 5 7.0 7.0 7.0 6.7 12 Mỹ thuật 6 6.0 4.0 7.0 5.9 13 Tin học 7 5.0 4.0 8.8 3.0 7.6 6.2 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 29. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Lê Thị Ngọc Thảo Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 6 9.8 9.0 6.0 9.0 9.3 8.5 6.8 8.0 2 Lý 6 9.5 9.0 9.5 8.5 8.7 3 Sinh 9 10.0 9.5 10.0 9.8 9.0 9.5 4 Công nghệ 8 7.0 5.0 8.0 9.0 7.9 5 Văn 87 7.8 7.8 7.0 7.0 8.0 8.3 9.0 8.0 7.8 7.9 6 Sử 7 10.0 8.5 9.8 9.5 9.2 7 Địa 8 9.0 7.0 10.0 6.0 7.3 7.5 8 GDCD 8 10.0 8.5 10.0 9.3 9 Ngoại ngữ 9 8 10.0 7.0 9.0 8.3 9.0 8.7 10 Thể dục 4 6.0 7.0 7.0 5.0 7.0 9.0 6.8 11 Âm nhạc 7 10.0 7.0 8.0 7.9 12 Mỹ thuật 10 10.0 9.0 8.0 8.9 13 Tin học 8 7.0 8.0 9.0 9.0 9.6 8.8 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 30. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Lê Đoàn Thanh Thảo Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 10 9.5 6.0 9.0 10.0 10.0 9.3 8.8 9.1 2 Lý 9 9.5 6.0 10.0 8.8 8.5 3 Sinh 9 7.0 9.0 7.0 9.3 10.0 9.0 4 Công nghệ 8 9.5 4.0 6.3 9.5 7.8 5 Văn 88 7.3 7.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.0 6.0 7.3 7.3 6 Sử 9 9.5 7.8 9.5 9.0 9.0 7 Địa 8 5.0 6.0 7.0 6.8 7.5 6.9 8 GDCD 8 10.0 8.3 8.8 8.7 9 Ngoại ngữ 9 9 10.0 9.0 9.0 9.9 8.3 9.1 10 Thể dục 4 9.0 6.0 9.0 10.0 9.0 8.0 8.3 11 Âm nhạc 5 8.0 8.0 8.0 7.6 12 Mỹ thuật 10 10.0 9.0 9.0 9.3 13 Tin học 9 5.0 7.0 10.0 9.5 8.9 8.7 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 31. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Hoàng Khâm Thiên Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9 10.0 10.0 10.0 10.0 9.0 10.0 9.8 9.7 2 Lý 9 9.5 8.3 9.3 9.5 9.1 3 Sinh 9 10.0 10.0 8.0 9.8 10.0 9.6 4 Công nghệ 8 10.0 9.0 9.3 9.5 9.3 5 Văn 78 8.0 7.5 8.5 7.3 8.0 8.3 8.8 8.3 8.5 8.1 6 Sử 10 9.0 6.8 10.0 9.8 9.4 7 Địa 8 10.0 8.0 10.0 8.5 9.5 9.1 8 GDCD 8 10.0 9.8 10.0 9.7 9 Ngoại ngữ 10 10 9.5 10.0 9.9 9.5 9.8 9.8 10 Thể dục 6 7.0 8.0 8.0 10.0 7.0 9.0 8.2 11 Âm nhạc 10 8.0 9.0 9.0 9.0 12 Mỹ thuật 10 9.0 8.0 8.0 8.4 13 Tin học 9 8.5 10.0 9.3 8.5 10.0 9.3 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 32. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Võ Đức Thịnh Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 6 4.5 2.0 2.0 3.0 3.8 5.8 5.0 4.3 2 Lý 8 5.0 4.0 3.3 4.0 4.4 3 Sinh 17 9.0 9.5 8.0 6.0 6.0 6.5 4 Công nghệ 7 5.0 4.0 7.8 5.0 5.8 5 Văn 64 4.3 4.0 4.0 4.5 4.0 3.8 4.8 5.0 4.8 4.5 6 Sử 3 6.0 6.3 7.0 4.3 5.3 7 Địa 7 4.0 8.0 3.0 4.0 3.0 4.3 8 GDCD 6 4.0 6.0 4.8 5.2 9 Ngoại ngữ 1 3 4.3 2.0 4.0 3.3 3.0 3.1 10 Thể dục 5 7.0 6.0 8.0 7.0 6.0 7.0 6.8 11 Âm nhạc 5 4.0 7.0 7.0 6.3 12 Mỹ thuật 8 7.0 6.0 4.0 5.6 13 Tin học 4 3.5 7.0 6.3 5.5 8.5 6.4 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 33. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Trần Thị Hoài Thu Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 6 8.3 9.0 4.0 2.0 5.0 9.0 6.0 6.3 2 Lý 6 3.5 6.8 6.3 6.5 6.1 3 Sinh 6 7.0 8.5 8.0 7.0 5.3 6.6 4 Công nghệ 8 5.0 6.0 6.8 6.5 6.5 5 Văn 67 5.0 6.8 6.0 5.0 5.8 5.0 7.5 6.8 7.3 6.3 6 Sử 7 4.0 7.3 8.0 6.5 6.7 7 Địa 8 5.0 8.0 8.0 5.3 5.3 6.2 8 GDCD 8 5.0 4.3 8.8 6.9 9 Ngoại ngữ 9 9 8.0 4.0 5.5 8.9 8.8 7.7 10 Thể dục 5 6.0 8.0 9.0 10.0 9.0 10.0 8.8 11 Âm nhạc 4 8.0 7.0 8.0 7.1 12 Mỹ thuật 8 8.0 8.0 7.0 7.6 13 Tin học 15 5.5 7.0 6.5 7.0 6.9 6.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 34. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Thị Thu Thúy Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 8 8.5 7.0 5.0 6.0 8.0 10.0 7.0 7.6 2 Lý 7 5.0 7.0 8.3 8.0 7.4 3 Sinh 9 9.5 9.0 8.0 9.0 7.5 8.4 4 Công nghệ 7 8.0 9.0 6.5 8.0 7.6 5 Văn 67 5.8 7.0 7.0 6.3 6.0 7.0 6.5 5.5 6.3 6.4 6 Sử 8 9.0 6.0 9.3 8.5 8.4 7 Địa 8 8.0 8.0 9.0 7.3 7.5 7.8 8 GDCD 8 9.0 5.8 8.5 7.7 9 Ngoại ngữ 9 8 8.0 6.0 6.9 9.4 7.8 7.9 10 Thể dục 6 6.0 6.0 7.0 10.0 7.0 10.0 8.0 11 Âm nhạc 8 5.0 8.0 8.0 7.6 12 Mỹ thuật 9 9.0 7.0 9.0 8.4 13 Tin học 6 4.5 9.0 8.5 9.0 7.1 7.6 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 35. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Thị Hồng Thương Lớp: 7A5 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 4 7.5 5.0 4.0 4.0 9.0 6.0 5.5 5.9 2 Lý 8 5.0 5.0 4.0 4.8 5.0 3 Sinh 8 10.0 8.5 6.0 6.3 5.3 6.8 4 Công nghệ 8 7.0 5.0 6.3 6.8 6.6 5 Văn 56 4.5 5.5 7.0 6.8 5.0 4.5 5.3 5.3 5.8 5.5 6 Sử 5 3.0 6.3 6.8 3.3 4.7 7 Địa 8 5.0 8.0 6.0 7.3 5.0 6.3 8 GDCD 7 9.0 6.3 6.5 6.9 9 Ngoại ngữ 8 7 9.8 4.0 5.4 6.0 5.0 6.1 10 Thể dục 5 6.0 6.0 7.0 10.0 7.0 8.0 7.4 11 Âm nhạc 5 3.0 8.0 8.0 6.9 12 Mỹ thuật 9 7.0 8.0 8.0 8.0 13 Tin học 6 7.5 1.0 6.8 8.0 5.5 6.1 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức