SlideShare a Scribd company logo
1 of 6
KẾT QUẢ XÉT TUYỂ LỚP 6 NĂM HỌC 2009-2010
                                    Trường THCS BT
    Hội đồng xét tuyển lớp 6 Trường THCS BT đã xét tuyển lớp 6 năm học 2009-2010
như sau:
    Hồ sơ dự tuyển 179 hồ sơ. Trong đó trường Tiểu học BT 1 có 111 hồ sơ, trường
trường Tiểu học BT 2 có 77 hồ sơ. trường Tiểu học ĐA 2 có 01 hồ sơ.
    Học sinh được xét tuyển vào lớp 6 năm học 2009-2010 là 179 học sinh, tỉ lệ 100%.
    Học sinh trúng tuyển chia ra 5 lớp:

                                              Ngày, tháng      Có hộ tịch     Lớp   trường
 TT           Họ Và tên            Lớp   Nữ
                                               năm sinh      thường trú tại    cũ      cũ
  1   Từ Quang An                 6/1           26.08.1998    849 BL . BT     5,1    BT1
  2   Dương Thị Kim Ba            6/1    X     15.04 .1998    349 BL . BT     5,1    BT1
  3   Võ Thị Bé Bình              6/1    X     28.03 .1998   872 BL . BT      5,1    BT1
  4   Phạm Nguyễn Hồng Dung       6/1    X     09.09 .1998   506 BL . BT      5,1    BT1
  5   Châu Thị Hồng Hạnh          6/1    X     29.11 .1998   29 AT . BT       5,1    BT1
  6   Nguyễn Đào Minh Hiếu        6/1          12.06 .1998   383 BL . BT      5,1    BT1
  7   Trần Kim Huê                6/1    X     31.12 .1998   610 BL . BT      5,1    BT1
  8   Sa Mỹ Kim                   6/1    X     24.05 .1998   389 BL . BT      5,1    BT1
  9   Nguyễn Ngọc Khánh Linh      6/1    X     16.09 .1998   137 BL . BT      5,1    BT1
 10   Trình Trúc Như              6/1    X     22.02 .1998   521 BL . BT      5,1    BT1
 11   Đăng Chí Ni                 6/1    X    14. 12 .1998   29 AT . BT       5,1    BT1
 12   Trình Trúc Quỳnh            6/1    X     22.02 .1998   521 BL . BT      5,1    BT1
 13   Hồ Thị Cẩm Thuyệt           6/1    X     02.09 .1998   822 BL . BT      5,1    BT1
 14   Lê Quang Vĩ                 6/1          10.05 .1998   11 BA .BT        5,1    BT1
 15   Võ Lê Phúc Hậu              6/1          07.02 .1998   169A.BA.BT       5,2    BT1
 16   Phạm Cao Ngọc Ánh           6/1    X     05.10 .1998    498 BL.BT       5,3    BT1
 17   Tiếu Ngọc Hiếu              6/1          24.06 .1998    329 BA.BT       5,3    BT1
 18   Hồ Võ Công Minh             6/1          20.04 .1998    802 BL.BT       5,3    BT1
 19   Nguyễn Thị Mỹ Duyên         6/1    X     22.10 .1998    135 BL.BT       5,4    BT1
 20   Đoàn Gia Hân                6/1    X     23.04 .1998    656 BL.BT       5,4    BT1
 21   Lê Thị Minh Hiền            6/1    X     05.05 .1998    002 AT.BT       5,4    BT1
 22   Nguyễn Hòang Nhẫn           6/1          02.08 .1998    681 ĐA.LV       5,4    BT1
 23   Lê Hồng Quan                6/1                 1998      BL.BT         5,4    BT1
 24   Cao Nhựt Quang              6/1                 1998      BL.BT         5,4    BT1
 25   Cao Thành Tân               6/1          08.05 .1998      BL.BT         5,4    BT1
 26   Trần Văn Tèo                6/1          15.08 .1998    215 BA.BT       5,4    BT1
 27   Lương Ngọc Minh Thư         6/1    X     24.03 .1998    208 BA.BT       5,4    BT1
 28   Hồ Phước Trọng              6/1          01.02 .1998      BA.BT         5,4    BT1
Ngày, tháng      Có hộ tịch     Lớp   trường
TT           Họ Và tên        Lớp   Nữ
                                          năm sinh      thường trú tại    cũ      cũ
29   Võ Thị Mộng Trúc         6/1   X     22.04 .1998     602 BL.BT      5,4   BT1
30   Nguyễn Thị Ngọc An       6/1   X      25.06.1998     03.AH. ĐA      5,1   BT3
31   Phan Thị Diễm Phương     6/1   X      02.10.1998    451.BA . BT     5,1   BT3
32   Phạm Thị Kim Loan        6/1   X      24.03.1998      17.AL. ĐA     5,2   BT3
33   Lê Thị Thúy Quỳnh        6/1   X      11.07.1997    350.AH. ĐA      5,2   BT3
34   Phan Thị Quốc Trinh      6/1   X      05.01.1998     91.AL. ĐA      5,2   BT3
35   Phạm Thị Bích Vân        6/1   X      15.02.1998    263.AL. ĐA      5,2   BT3
36   Lê Ngọc Ánh Bình         6/1   X      27.09.1998     67.BA . BT     5,3   BT3
37   Lê Thị Cẩm Tiên          6/1   x            1997     399.AL.ĐA      5,3   ĐA1
 1   Đinh Hoàng Bữu           6/2         24.03 .1998    344 BA . BT     5,1   BT1
 2   Phan Phúc Pháp           6/2         05.06 .1998    281 BA . BT     5,1   BT1
 3   Nguyễn Thị Thuý An       6/2   X     26.08 .1998    336 BA .BT      5,2   BT1
 4   Võ Quốc Ân               6/2        01.12 .1998     191 BA .BT      5,2   BT1
 5   Lê Thị Phương Quỳnh      6/2   X     03.09 .1998     244 BA.BT      5,2   BT1
 6   Đặng Văn Bé Sáu          6/2         27.03 .1998     167 BA.BT      5,2   BT1
 7   Huỳnh Thị Thanh          6/2   X     01.09 .1997     333 BA.BT      5,2   BT1
 8   Đặng Thị Anh Thư         6/2   X     15.09 .1998     167 BA.BT      5,2   BT1
 9   Nguyễn Ngọc Luận         6/2         20.08 .1998     212 BA.BT      5,3   BT1
10   Trần Thị Kiều My         6/2   X     06.05 .1998     144 BA.BT      5,3   BT1
11   Nguyễn Minh Quang        6/2         27.08 .1998     279 BA.BT      5,3   BT1
12   Phạm Văn Thảo            6/2         15.06 .1998     245 BA.BT      5,3   BT1
13   Đỗ Thị Thuỳ Trang        6/2   X     04.05 .1998     274 BA.BT      5,3   BT1
14   Nguyễn Trần Thanh Trúc   6/2   X     08.05 .1998     354 BA.BT      5,3   BT1
15   Nguyễn Tuyết My          6/2   X     19.07. 1998     328 BA.BT      5,4   BT1
16   Võ Chấn Phong            6/2         23.02 .1998     316 BA.BT      5,4   BT1
17   Mai Kim Thà              6/2         15.06 .1998     174 BA.BT      5,4   BT1
18   Mai Thành Ý              6/2         01.12 .1998     109 BA.BT      5,4   BT1
19   Nguyễn Ngọc Hương        6/2          17.08.1998    103.BA . BT     5,1   BT3
20   Nguyễn Thị Như Huuỳnh    6/2          12.03.1996   154A.BA . BT     5,1   BT3
21   Đặng Văn Hoài Linh       6/2         0,86409722    116B.BA . BT     5,1   BT3
22   Võ Thị Tuyết Nhi         6/2   X      22.05.1998    119.BA . BT     5,1   BT3
23   Nguyễn Trọng Nhân        6/2          20.11.1996    411.BA . BT     5,1   BT3
24   Đinh Thị Mỹ Ngọc         6/2   X      09.10.1998    530.BA . BT     5,1   BT3
25   Hồ Văn Vũ Phương         6/2          16.08.1997    489.BA . BT     5,1   BT3
26   Trương Thị Thủy Tiên     6/2   X      16.04.1998     16.BA . BT     5,1   BT3
27   Nguyễn Thị Trinh         6/2   X      05.05.1998   462A.BA . BT     5,1   BT3
Ngày, tháng     Có hộ tịch     Lớp   trường
TT          Họ Và tên        Lớp   Nữ
                                         năm sinh     thường trú tại    cũ      cũ
28   Nguyễn Sơn Tùng         6/2         07.07.1998     87.BA . BT     5,1    BT3
29   Nguyễn Thị Mỹ Hiền      6/2   X     04.10.1995    459.BA . BT     5,2    BT3
30   Trần Thị Mỹ Linh        6/2   X           1998    847.BA . BT     5,2    BT3
31   Đặng Thành Nhân         6/2         28.07.1998    585.BA . BT     5,2    BT3
32   Huỳnh Ngọc Nhi          6/2         12.07.1997    532.BA . BT     5,2    BT3
33   Trần Thị Tuyết Nhi      6/2   X     24.09.1997     07.BA . BT     5,2    BT3
34   Nguyễn Minh Tính        6/2         12.04.1998    608.BA . BT     5,2    BT3
35   Nguyễn Văn Tõ           6/2         18.07.1997    562.BA . BT     5,2    BT3
36   Nguyễn Văn Thừa         6/2         24.02.1997    214.BA . BT     5,2    BT3
37   Cao Quốc Nam            6/2         18.09.1998     99.BA . BT     5,3    BT3
38   Phạm Trung Tú           6/2        02.06 .1998     211 BA.BT      5,3    BT1
 1   Phan Phúc Huy           6/3        01.01 .1998         BL . BT    5,1    BT1
 2   Phạm Văn Tài            6/3        06.02. 1996         BL. BT     5,2    BT1
 3   Đặng Nguyễn Tường Vy    6/3   X    22.08 .1998      07 BL.BT      5,2    BT1
 4   Trần Thị Như Ý          6/3   X    07.07 .1998     072 BL.BT      5,4    BT1
 5   Nguyễn Duy Linh         6/3        23.05 .1998     076 BL.BT      5,4    BT1
 6   Nguyễn Trọng Khang      6/3        08.10 .1998    108A.BL .BT     5,2    BT1
 7   Nguyễn Thị Phương Yến   6/3   X    27.10 .1998     109 BL.BT      5,3    BT1
 8   Nguyễn Ngọc Băng Châu   6/3   X    15.12 .1998    110 BL . BT     5,1    BT1
 9   Ngô Kim Thoại           6/3   X    17.09 .1998     111 BL.BT      5,2    BT1
10   Trần Ngọc Khải          6/3        15.05 .1998     120 BL.BT      5,3    BT1
11   Lê Diễm Phúc Ân         6/3   X    23.12 .1998    201 BL . BT     5,2    BT1
12   Huỳnh Phú Duy           6/3        15.04 .1998     213 BL.BT      5,4    BT1
13   Nguyễn Thị Ngọc Diễm    6/3   X    07.12. 1996    218 BL . BT     5,2    BT1
14   Nguyễn Quốc Khánh       6/3        17.05 .1998     220.BL.BT      5,2    BT1
15   Trương Thị Kim Ngân     6/3   X    01.07 .1998     229.BL.BT      5,2    BT1
16   Nguyễn Thiện Đức        6/3        22.11 .1998    23 BL . BT      5,1    BT1
17   Trần Thanh Tiến         6/3   X    13.09 .1998    252 BL . BT     5,1    BT1
18   Nguyễn Ngọc Trâm        6/3   X    22.06 .1998     268 BL.BT      5,2    BT1
19   Huỳnh Nguyễn Đạt        6/3        21.01 .1998    29 BL . BT      5,1    BT1
20   Tăng Phục Hưng          6/3        18.03 .1998     330 BL.BT      5,3    BT1
21   Đỗ Huyền Trang          6/3   X     02.01.1997     339 BL.BT      5,3    BT1
22   Nguyễn Thị Thuỳ Duyên   6/3   X    26.10 .1998     342 BL.BT      5,4    BT1
23   Trần Tuấn Vĩnh          6/3        14.04 .1998     349 BL.BT      5,2    BT1
24   Huỳnh Nhựt Cường        6/3        24.10 .1998     391 BL.BT      5,3    BT1
25   Ngô Đạt Quí             6/3        14.12 .1998     480 BL.BT      5,4    BT1
Ngày, tháng      Có hộ tịch     Lớp   trường
TT          Họ Và tên         Lớp   Nữ
                                          năm sinh      thường trú tại    cũ      cũ
26   Nguyễn Văn Quý           6/3                1998     494 BL.BT      5,3    BT1
27   Lương Quốc Vinh          6/3         14.07 .1998     504 BL.BT      5,4    BT1
28   Võ Văn Quốc Thái         6/3         09.09 .1998      51 BL.BT      5,3    BT1
29   Phương Thu Hương         6/3   X     22.06 .1998     519 BL.BT      5,4    BT1
31   Võ Thị Huỳnh Liên        6/3   X     15.09 .1998    600 BL . BT     5,1    BT1
32   Nguyễn Minh Lương        6/3         03.07 .1998     671 BL.BT      5,3    BT1
33   Trần Thị Thanh Tuyền     6/3   X     01.01. 1997     698 BL.BT      5,2    BT1
34   Phạm Thị Ngọc Bích       6/3   X    10.07 .1998      708 BL.BT      5,3    BT1
35   Phạm Thanh Cao           6/3         15.02 .1998     708 BL.BT      5,3    BT1
36   Lâm Thành Nhân           6/3         11.11 .1998     708 BL.BT      5,3    BT1
37   Phan Thị Ngọc Yến        6/3   X     19.08 .1998     710 BL.BT      5,3    BT1
 1   Nguyễn Minh Luân         6/4          30.10.1998     92. AT. BT     5,3    BT3
 2   Nguyễn Phước Thành       6/4         02.06 .1998    88BAT . BT      5,1    BT1
 3   Hứa Minh Quân            6/4         21.12 .1998       AT.BT        5,3    BT1
 4   Lê Thị Kiều Duyên        6/4   X      21.05.1998    132.AT. BT      5,1    BT3
 5   Đoàn Thị Ngọc Chăm       6/4   X      29.07.1998    129.AT . BT     5,2    BT3
 6   Diệp Văn Giàng           6/4          00.00.1997     53. AT. BT     5,3    BT3
 7   Nguyễn Thanh Hậu         6/4          24.04.1998    242. AT. BT     5,3    BT3
 8   Nguyễn Duy Linh          6/4          19.02.1998    273. AT. BT     5,3    BT3
 9   Võ Minh Lộc              6/4          23.01.1998    228. AT. BT     5,3    BT3
10   Cao Thị Kim Ngân         6/4   X      04.10.1998    218. AT. BT     5,3    BT3
11   Diệp Thị Mỹ Ngân         6/4   X      19.08.1997    251. AT. BT     5,3    BT3
12   Nguyễn Thị Thùy Ngọc     6/4   X      06.04.1998     48. AT. BT     5,3    BT3
13   Ka Nguyễn Tấn Phát       6/4          01.03.1996    239. AT. BT     5,3    BT3
14   Nguyễn Ngọc Như Quỳnh    6/4   X      13.05.1998    244. AT. BT     5,3    BT3
15   Trần Thanh Sang          6/4          01.07.1998     20. AT. BT     5,3    BT3
16   Nguyễn Đặng Thành Thạo   6/4          15.08.1998       AT. BT       5,3    BT3
17   Nguyễn Nhựt Thanh        6/4          16.12.1997    133. AT. BT     5,3    BT3
18   Phạm Minh Thiện          6/4          18.03.1996     43. AT. BT     5,3    BT3
19   Trần Hữu Thuận           6/4         0,53005787     108. AT. BT     5,3    BT3
20   Trần Thị Như Ý           6/4   X      28.02.1998     91. AT. BT     5,3    BT3
21   Tô Thị Kim Yến           6/4   X      17.07.1998     09. AT. BT     5,3    BT3
22   Trương Thị Trúc Nhi      6/4   X      20.09.1998    228. AT. BT     5,3    BT3
23   Nguyễn Thị Tố Tố         6/4   X    20.08 .1998     720 BL . BT     5,1    BT1
24   Nguyễn Thị Xuân Lộc      6/4   X     16.09 .1998    739 BL . BT     5,1    BT1
25   Phạm Thị Thanh Tuyền     6/4   X     08.03 .1998     797 BL.BT      5,3    BT1
Ngày, tháng       Có hộ tịch    Lớp   trường
TT          Họ Và tên       Lớp   Nữ
                                        năm sinh      thường trú tại    cũ      cũ
26   Hồ Thị Kim Phụng       6/4   X     17.07. 1998      804 BL.BT     5,4    BT1
27   Hồ Thị Thanh Lan       6/4   X     02.10 .1998      805 BL.BT     5,4    BT1
28   Nguyễn Thị Minh Thư    6/4   X     17.04 .1998      806 BL.BT     5,2    BT1
29   Nguyễn Thị Ngọc Thu    6/4   X     28.05 .1998     824 BL . BT    5,1    BT1
30   Nguyễn Thị Kiều Oanh   6/4   X     16.09 .1995      832 BL.BT     5,2    BT1
31   Phan Tường Nhân        6/4         07.07 .1998      834 BL.BT     5,3    BT1
32   Tôn Nữ Kiều Minh Thy   6/4   X     27.12 .1998     840 BL . BT    5,1    BT1
33   Nguyễn Quốc Huy        6/4         27.01 .1998       Bình Lợi     5,4    BT1
34   Trần Quốc Duy          6/4         09-10-1998        BL . BT      5,2    BT1
35   Đinh Thị Hồng Hân      6/4   X     30.06 .1998        BL.BT       5,4    BT1
36   Nguyễn Trọng Nghĩa     6/4         19.06 .1998        BL.BT       5,4    BT1
37   Lê Chí Hải             6/4         20.12 .1998         ĐA         5,4    BT1
 1   Trần Thị Minh Nguyệt   6/5   X    08.03 .1998        501 ĐA       5,3    BT1
 2   Nguyễn Văn Hải Lý      6/5          18.12.1998      22.AL. ĐA     5,2    BT3
 3   Phan Thanh Nhàn        6/5          12.02.1998      85.AL. ĐA     5,2    BT3
 4   Trần Thị Thanh Thuý    6/5   X      22.06.1997      43.AL. ĐA     5,2    BT3
 5   Nguyễn Thị Bé          6/5   X      23.12.1998    263A.AH.ĐA      5,1    BT3
 6   Lâm Ngọc Quang Cường   6/5          15.04.1998    762.AH. ĐA      5,1    BT3
 7   Trương Văn Đô          6/5          03.03.1998    753.AH. ĐA      5,1    BT3
 8   Phạm Long Hà           6/5          09.04.1997    263.AH. ĐA      5,1    BT3
 9   Lưu Minh Khương        6/5          04.05.1998    714.AH. ĐA      5,1    BT3
10   Nguyễn Thị Huỳnh Như   6/5   X      30.08.1998    766.AH. ĐA      5,1    BT3
11   Lê Thị Thúy Nguyên     6/5   X      22.06.1998    295.AH. ĐA      5,1    BT3
12   Lê Trịnh Như Quỳnh     6/5   X      15.08.1998    370.AH. ĐA      5,1    BT3
13   Nguyễn Thành Tân       6/5          29.01.1998    731.AH. ĐA      5,1    BT3
14   Trương Văn Tâm         6/5          26.09.1998    733.AH. ĐA      5,1    BT3
15   Văng Công Ý            6/5          11.01.1998    777.AH. ĐA      5,1    BT3
17   Phùng Thị Lành         6/5   X            1995    786.AH. ĐA      5,2    BT3
18   Hồ Vũ Linh             6/5          25.05.1998    279.AH. ĐA      5,2    BT3
19   Trần Thị Hồng Nhung    6/5   X      08.03.1998     65.AH. ĐA      5,2    BT3
20   Tống Thị Kim Phụng     6/5   X      11.09.1998    269.AH. ĐA      5,2    BT3
21   Phan Thanh Ca          6/5          16.02.1997     05.AH. ĐA      5,3    BT3
22   Nguyễn Quốc Dũng       6/5          25.04.1998    690.AH. ĐA      5,3    BT3
23   Nguyễn Thị Huyền       6/5   X      28.05.1997    671.AH. ĐA      5,3    BT3
24   Trần Văn Lâm           6/5          05.10.1997    683.AH. ĐA      5,3    BT3
25   Trần Thị Bảo Ni        6/5   X      16.02.1997    687.AH. ĐA      5,3    BT3
Ngày, tháng      Có hộ tịch    Lớp   trường
TT           Họ Và tên      Lớp   Nữ
                                        năm sinh     thường trú tại    cũ      cũ
26   Khưu Thị Sang          6/5   X     06.06.1997     662.AH. ĐA     5,3    BT3
27   Trần Thị Tường Vi      6/5   X     09.06.1998      55.AH. ĐA     5,3    BT3
28   Lê Minh Hoàng          6/5         15.10.1996      24.AL. ĐA     5,2    BT3
29   Nguyễn Văn Hoài        6/5               1995   46 BT2.TTLV      5,2    BT1
30   Nguyễn Thị Thiên Kim   6/5   X    28.12 .1998    221BA.TTLV      5,2    BT1
31   Trần Thị Trúc Ly       6/5   X    10.05 .1998   16.BT2.TTLV      5,2    BT1
32   Nguyễn Trung Tính      6/5        18.03 .1997      47 BT2.BT     5,2    BT1

More Related Content

Featured

2024 State of Marketing Report – by Hubspot
2024 State of Marketing Report – by Hubspot2024 State of Marketing Report – by Hubspot
2024 State of Marketing Report – by HubspotMarius Sescu
 
Everything You Need To Know About ChatGPT
Everything You Need To Know About ChatGPTEverything You Need To Know About ChatGPT
Everything You Need To Know About ChatGPTExpeed Software
 
Product Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage EngineeringsProduct Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage EngineeringsPixeldarts
 
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental HealthHow Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental HealthThinkNow
 
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdfAI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdfmarketingartwork
 
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024Neil Kimberley
 
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)contently
 
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024Albert Qian
 
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsSocial Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsKurio // The Social Media Age(ncy)
 
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024Search Engine Journal
 
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summarySpeakerHub
 
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd Clark Boyd
 
Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next Tessa Mero
 
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search IntentGoogle's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search IntentLily Ray
 
Time Management & Productivity - Best Practices
Time Management & Productivity -  Best PracticesTime Management & Productivity -  Best Practices
Time Management & Productivity - Best PracticesVit Horky
 
The six step guide to practical project management
The six step guide to practical project managementThe six step guide to practical project management
The six step guide to practical project managementMindGenius
 
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...RachelPearson36
 

Featured (20)

2024 State of Marketing Report – by Hubspot
2024 State of Marketing Report – by Hubspot2024 State of Marketing Report – by Hubspot
2024 State of Marketing Report – by Hubspot
 
Everything You Need To Know About ChatGPT
Everything You Need To Know About ChatGPTEverything You Need To Know About ChatGPT
Everything You Need To Know About ChatGPT
 
Product Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage EngineeringsProduct Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
 
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental HealthHow Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
 
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdfAI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
 
Skeleton Culture Code
Skeleton Culture CodeSkeleton Culture Code
Skeleton Culture Code
 
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
 
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
 
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
 
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsSocial Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
 
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
 
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
 
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
 
Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next
 
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search IntentGoogle's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
 
How to have difficult conversations
How to have difficult conversations How to have difficult conversations
How to have difficult conversations
 
Introduction to Data Science
Introduction to Data ScienceIntroduction to Data Science
Introduction to Data Science
 
Time Management & Productivity - Best Practices
Time Management & Productivity -  Best PracticesTime Management & Productivity -  Best Practices
Time Management & Productivity - Best Practices
 
The six step guide to practical project management
The six step guide to practical project managementThe six step guide to practical project management
The six step guide to practical project management
 
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
 

Lop 6 NăM HọC 2009 2010

  • 1. KẾT QUẢ XÉT TUYỂ LỚP 6 NĂM HỌC 2009-2010 Trường THCS BT Hội đồng xét tuyển lớp 6 Trường THCS BT đã xét tuyển lớp 6 năm học 2009-2010 như sau: Hồ sơ dự tuyển 179 hồ sơ. Trong đó trường Tiểu học BT 1 có 111 hồ sơ, trường trường Tiểu học BT 2 có 77 hồ sơ. trường Tiểu học ĐA 2 có 01 hồ sơ. Học sinh được xét tuyển vào lớp 6 năm học 2009-2010 là 179 học sinh, tỉ lệ 100%. Học sinh trúng tuyển chia ra 5 lớp: Ngày, tháng Có hộ tịch Lớp trường TT Họ Và tên Lớp Nữ năm sinh thường trú tại cũ cũ 1 Từ Quang An 6/1 26.08.1998 849 BL . BT 5,1 BT1 2 Dương Thị Kim Ba 6/1 X 15.04 .1998 349 BL . BT 5,1 BT1 3 Võ Thị Bé Bình 6/1 X 28.03 .1998 872 BL . BT 5,1 BT1 4 Phạm Nguyễn Hồng Dung 6/1 X 09.09 .1998 506 BL . BT 5,1 BT1 5 Châu Thị Hồng Hạnh 6/1 X 29.11 .1998 29 AT . BT 5,1 BT1 6 Nguyễn Đào Minh Hiếu 6/1 12.06 .1998 383 BL . BT 5,1 BT1 7 Trần Kim Huê 6/1 X 31.12 .1998 610 BL . BT 5,1 BT1 8 Sa Mỹ Kim 6/1 X 24.05 .1998 389 BL . BT 5,1 BT1 9 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 6/1 X 16.09 .1998 137 BL . BT 5,1 BT1 10 Trình Trúc Như 6/1 X 22.02 .1998 521 BL . BT 5,1 BT1 11 Đăng Chí Ni 6/1 X 14. 12 .1998 29 AT . BT 5,1 BT1 12 Trình Trúc Quỳnh 6/1 X 22.02 .1998 521 BL . BT 5,1 BT1 13 Hồ Thị Cẩm Thuyệt 6/1 X 02.09 .1998 822 BL . BT 5,1 BT1 14 Lê Quang Vĩ 6/1 10.05 .1998 11 BA .BT 5,1 BT1 15 Võ Lê Phúc Hậu 6/1 07.02 .1998 169A.BA.BT 5,2 BT1 16 Phạm Cao Ngọc Ánh 6/1 X 05.10 .1998 498 BL.BT 5,3 BT1 17 Tiếu Ngọc Hiếu 6/1 24.06 .1998 329 BA.BT 5,3 BT1 18 Hồ Võ Công Minh 6/1 20.04 .1998 802 BL.BT 5,3 BT1 19 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 6/1 X 22.10 .1998 135 BL.BT 5,4 BT1 20 Đoàn Gia Hân 6/1 X 23.04 .1998 656 BL.BT 5,4 BT1 21 Lê Thị Minh Hiền 6/1 X 05.05 .1998 002 AT.BT 5,4 BT1 22 Nguyễn Hòang Nhẫn 6/1 02.08 .1998 681 ĐA.LV 5,4 BT1 23 Lê Hồng Quan 6/1 1998 BL.BT 5,4 BT1 24 Cao Nhựt Quang 6/1 1998 BL.BT 5,4 BT1 25 Cao Thành Tân 6/1 08.05 .1998 BL.BT 5,4 BT1 26 Trần Văn Tèo 6/1 15.08 .1998 215 BA.BT 5,4 BT1 27 Lương Ngọc Minh Thư 6/1 X 24.03 .1998 208 BA.BT 5,4 BT1 28 Hồ Phước Trọng 6/1 01.02 .1998 BA.BT 5,4 BT1
  • 2. Ngày, tháng Có hộ tịch Lớp trường TT Họ Và tên Lớp Nữ năm sinh thường trú tại cũ cũ 29 Võ Thị Mộng Trúc 6/1 X 22.04 .1998 602 BL.BT 5,4 BT1 30 Nguyễn Thị Ngọc An 6/1 X 25.06.1998 03.AH. ĐA 5,1 BT3 31 Phan Thị Diễm Phương 6/1 X 02.10.1998 451.BA . BT 5,1 BT3 32 Phạm Thị Kim Loan 6/1 X 24.03.1998 17.AL. ĐA 5,2 BT3 33 Lê Thị Thúy Quỳnh 6/1 X 11.07.1997 350.AH. ĐA 5,2 BT3 34 Phan Thị Quốc Trinh 6/1 X 05.01.1998 91.AL. ĐA 5,2 BT3 35 Phạm Thị Bích Vân 6/1 X 15.02.1998 263.AL. ĐA 5,2 BT3 36 Lê Ngọc Ánh Bình 6/1 X 27.09.1998 67.BA . BT 5,3 BT3 37 Lê Thị Cẩm Tiên 6/1 x 1997 399.AL.ĐA 5,3 ĐA1 1 Đinh Hoàng Bữu 6/2 24.03 .1998 344 BA . BT 5,1 BT1 2 Phan Phúc Pháp 6/2 05.06 .1998 281 BA . BT 5,1 BT1 3 Nguyễn Thị Thuý An 6/2 X 26.08 .1998 336 BA .BT 5,2 BT1 4 Võ Quốc Ân 6/2 01.12 .1998 191 BA .BT 5,2 BT1 5 Lê Thị Phương Quỳnh 6/2 X 03.09 .1998 244 BA.BT 5,2 BT1 6 Đặng Văn Bé Sáu 6/2 27.03 .1998 167 BA.BT 5,2 BT1 7 Huỳnh Thị Thanh 6/2 X 01.09 .1997 333 BA.BT 5,2 BT1 8 Đặng Thị Anh Thư 6/2 X 15.09 .1998 167 BA.BT 5,2 BT1 9 Nguyễn Ngọc Luận 6/2 20.08 .1998 212 BA.BT 5,3 BT1 10 Trần Thị Kiều My 6/2 X 06.05 .1998 144 BA.BT 5,3 BT1 11 Nguyễn Minh Quang 6/2 27.08 .1998 279 BA.BT 5,3 BT1 12 Phạm Văn Thảo 6/2 15.06 .1998 245 BA.BT 5,3 BT1 13 Đỗ Thị Thuỳ Trang 6/2 X 04.05 .1998 274 BA.BT 5,3 BT1 14 Nguyễn Trần Thanh Trúc 6/2 X 08.05 .1998 354 BA.BT 5,3 BT1 15 Nguyễn Tuyết My 6/2 X 19.07. 1998 328 BA.BT 5,4 BT1 16 Võ Chấn Phong 6/2 23.02 .1998 316 BA.BT 5,4 BT1 17 Mai Kim Thà 6/2 15.06 .1998 174 BA.BT 5,4 BT1 18 Mai Thành Ý 6/2 01.12 .1998 109 BA.BT 5,4 BT1 19 Nguyễn Ngọc Hương 6/2 17.08.1998 103.BA . BT 5,1 BT3 20 Nguyễn Thị Như Huuỳnh 6/2 12.03.1996 154A.BA . BT 5,1 BT3 21 Đặng Văn Hoài Linh 6/2 0,86409722 116B.BA . BT 5,1 BT3 22 Võ Thị Tuyết Nhi 6/2 X 22.05.1998 119.BA . BT 5,1 BT3 23 Nguyễn Trọng Nhân 6/2 20.11.1996 411.BA . BT 5,1 BT3 24 Đinh Thị Mỹ Ngọc 6/2 X 09.10.1998 530.BA . BT 5,1 BT3 25 Hồ Văn Vũ Phương 6/2 16.08.1997 489.BA . BT 5,1 BT3 26 Trương Thị Thủy Tiên 6/2 X 16.04.1998 16.BA . BT 5,1 BT3 27 Nguyễn Thị Trinh 6/2 X 05.05.1998 462A.BA . BT 5,1 BT3
  • 3. Ngày, tháng Có hộ tịch Lớp trường TT Họ Và tên Lớp Nữ năm sinh thường trú tại cũ cũ 28 Nguyễn Sơn Tùng 6/2 07.07.1998 87.BA . BT 5,1 BT3 29 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 6/2 X 04.10.1995 459.BA . BT 5,2 BT3 30 Trần Thị Mỹ Linh 6/2 X 1998 847.BA . BT 5,2 BT3 31 Đặng Thành Nhân 6/2 28.07.1998 585.BA . BT 5,2 BT3 32 Huỳnh Ngọc Nhi 6/2 12.07.1997 532.BA . BT 5,2 BT3 33 Trần Thị Tuyết Nhi 6/2 X 24.09.1997 07.BA . BT 5,2 BT3 34 Nguyễn Minh Tính 6/2 12.04.1998 608.BA . BT 5,2 BT3 35 Nguyễn Văn Tõ 6/2 18.07.1997 562.BA . BT 5,2 BT3 36 Nguyễn Văn Thừa 6/2 24.02.1997 214.BA . BT 5,2 BT3 37 Cao Quốc Nam 6/2 18.09.1998 99.BA . BT 5,3 BT3 38 Phạm Trung Tú 6/2 02.06 .1998 211 BA.BT 5,3 BT1 1 Phan Phúc Huy 6/3 01.01 .1998 BL . BT 5,1 BT1 2 Phạm Văn Tài 6/3 06.02. 1996 BL. BT 5,2 BT1 3 Đặng Nguyễn Tường Vy 6/3 X 22.08 .1998 07 BL.BT 5,2 BT1 4 Trần Thị Như Ý 6/3 X 07.07 .1998 072 BL.BT 5,4 BT1 5 Nguyễn Duy Linh 6/3 23.05 .1998 076 BL.BT 5,4 BT1 6 Nguyễn Trọng Khang 6/3 08.10 .1998 108A.BL .BT 5,2 BT1 7 Nguyễn Thị Phương Yến 6/3 X 27.10 .1998 109 BL.BT 5,3 BT1 8 Nguyễn Ngọc Băng Châu 6/3 X 15.12 .1998 110 BL . BT 5,1 BT1 9 Ngô Kim Thoại 6/3 X 17.09 .1998 111 BL.BT 5,2 BT1 10 Trần Ngọc Khải 6/3 15.05 .1998 120 BL.BT 5,3 BT1 11 Lê Diễm Phúc Ân 6/3 X 23.12 .1998 201 BL . BT 5,2 BT1 12 Huỳnh Phú Duy 6/3 15.04 .1998 213 BL.BT 5,4 BT1 13 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 6/3 X 07.12. 1996 218 BL . BT 5,2 BT1 14 Nguyễn Quốc Khánh 6/3 17.05 .1998 220.BL.BT 5,2 BT1 15 Trương Thị Kim Ngân 6/3 X 01.07 .1998 229.BL.BT 5,2 BT1 16 Nguyễn Thiện Đức 6/3 22.11 .1998 23 BL . BT 5,1 BT1 17 Trần Thanh Tiến 6/3 X 13.09 .1998 252 BL . BT 5,1 BT1 18 Nguyễn Ngọc Trâm 6/3 X 22.06 .1998 268 BL.BT 5,2 BT1 19 Huỳnh Nguyễn Đạt 6/3 21.01 .1998 29 BL . BT 5,1 BT1 20 Tăng Phục Hưng 6/3 18.03 .1998 330 BL.BT 5,3 BT1 21 Đỗ Huyền Trang 6/3 X 02.01.1997 339 BL.BT 5,3 BT1 22 Nguyễn Thị Thuỳ Duyên 6/3 X 26.10 .1998 342 BL.BT 5,4 BT1 23 Trần Tuấn Vĩnh 6/3 14.04 .1998 349 BL.BT 5,2 BT1 24 Huỳnh Nhựt Cường 6/3 24.10 .1998 391 BL.BT 5,3 BT1 25 Ngô Đạt Quí 6/3 14.12 .1998 480 BL.BT 5,4 BT1
  • 4. Ngày, tháng Có hộ tịch Lớp trường TT Họ Và tên Lớp Nữ năm sinh thường trú tại cũ cũ 26 Nguyễn Văn Quý 6/3 1998 494 BL.BT 5,3 BT1 27 Lương Quốc Vinh 6/3 14.07 .1998 504 BL.BT 5,4 BT1 28 Võ Văn Quốc Thái 6/3 09.09 .1998 51 BL.BT 5,3 BT1 29 Phương Thu Hương 6/3 X 22.06 .1998 519 BL.BT 5,4 BT1 31 Võ Thị Huỳnh Liên 6/3 X 15.09 .1998 600 BL . BT 5,1 BT1 32 Nguyễn Minh Lương 6/3 03.07 .1998 671 BL.BT 5,3 BT1 33 Trần Thị Thanh Tuyền 6/3 X 01.01. 1997 698 BL.BT 5,2 BT1 34 Phạm Thị Ngọc Bích 6/3 X 10.07 .1998 708 BL.BT 5,3 BT1 35 Phạm Thanh Cao 6/3 15.02 .1998 708 BL.BT 5,3 BT1 36 Lâm Thành Nhân 6/3 11.11 .1998 708 BL.BT 5,3 BT1 37 Phan Thị Ngọc Yến 6/3 X 19.08 .1998 710 BL.BT 5,3 BT1 1 Nguyễn Minh Luân 6/4 30.10.1998 92. AT. BT 5,3 BT3 2 Nguyễn Phước Thành 6/4 02.06 .1998 88BAT . BT 5,1 BT1 3 Hứa Minh Quân 6/4 21.12 .1998 AT.BT 5,3 BT1 4 Lê Thị Kiều Duyên 6/4 X 21.05.1998 132.AT. BT 5,1 BT3 5 Đoàn Thị Ngọc Chăm 6/4 X 29.07.1998 129.AT . BT 5,2 BT3 6 Diệp Văn Giàng 6/4 00.00.1997 53. AT. BT 5,3 BT3 7 Nguyễn Thanh Hậu 6/4 24.04.1998 242. AT. BT 5,3 BT3 8 Nguyễn Duy Linh 6/4 19.02.1998 273. AT. BT 5,3 BT3 9 Võ Minh Lộc 6/4 23.01.1998 228. AT. BT 5,3 BT3 10 Cao Thị Kim Ngân 6/4 X 04.10.1998 218. AT. BT 5,3 BT3 11 Diệp Thị Mỹ Ngân 6/4 X 19.08.1997 251. AT. BT 5,3 BT3 12 Nguyễn Thị Thùy Ngọc 6/4 X 06.04.1998 48. AT. BT 5,3 BT3 13 Ka Nguyễn Tấn Phát 6/4 01.03.1996 239. AT. BT 5,3 BT3 14 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 6/4 X 13.05.1998 244. AT. BT 5,3 BT3 15 Trần Thanh Sang 6/4 01.07.1998 20. AT. BT 5,3 BT3 16 Nguyễn Đặng Thành Thạo 6/4 15.08.1998 AT. BT 5,3 BT3 17 Nguyễn Nhựt Thanh 6/4 16.12.1997 133. AT. BT 5,3 BT3 18 Phạm Minh Thiện 6/4 18.03.1996 43. AT. BT 5,3 BT3 19 Trần Hữu Thuận 6/4 0,53005787 108. AT. BT 5,3 BT3 20 Trần Thị Như Ý 6/4 X 28.02.1998 91. AT. BT 5,3 BT3 21 Tô Thị Kim Yến 6/4 X 17.07.1998 09. AT. BT 5,3 BT3 22 Trương Thị Trúc Nhi 6/4 X 20.09.1998 228. AT. BT 5,3 BT3 23 Nguyễn Thị Tố Tố 6/4 X 20.08 .1998 720 BL . BT 5,1 BT1 24 Nguyễn Thị Xuân Lộc 6/4 X 16.09 .1998 739 BL . BT 5,1 BT1 25 Phạm Thị Thanh Tuyền 6/4 X 08.03 .1998 797 BL.BT 5,3 BT1
  • 5. Ngày, tháng Có hộ tịch Lớp trường TT Họ Và tên Lớp Nữ năm sinh thường trú tại cũ cũ 26 Hồ Thị Kim Phụng 6/4 X 17.07. 1998 804 BL.BT 5,4 BT1 27 Hồ Thị Thanh Lan 6/4 X 02.10 .1998 805 BL.BT 5,4 BT1 28 Nguyễn Thị Minh Thư 6/4 X 17.04 .1998 806 BL.BT 5,2 BT1 29 Nguyễn Thị Ngọc Thu 6/4 X 28.05 .1998 824 BL . BT 5,1 BT1 30 Nguyễn Thị Kiều Oanh 6/4 X 16.09 .1995 832 BL.BT 5,2 BT1 31 Phan Tường Nhân 6/4 07.07 .1998 834 BL.BT 5,3 BT1 32 Tôn Nữ Kiều Minh Thy 6/4 X 27.12 .1998 840 BL . BT 5,1 BT1 33 Nguyễn Quốc Huy 6/4 27.01 .1998 Bình Lợi 5,4 BT1 34 Trần Quốc Duy 6/4 09-10-1998 BL . BT 5,2 BT1 35 Đinh Thị Hồng Hân 6/4 X 30.06 .1998 BL.BT 5,4 BT1 36 Nguyễn Trọng Nghĩa 6/4 19.06 .1998 BL.BT 5,4 BT1 37 Lê Chí Hải 6/4 20.12 .1998 ĐA 5,4 BT1 1 Trần Thị Minh Nguyệt 6/5 X 08.03 .1998 501 ĐA 5,3 BT1 2 Nguyễn Văn Hải Lý 6/5 18.12.1998 22.AL. ĐA 5,2 BT3 3 Phan Thanh Nhàn 6/5 12.02.1998 85.AL. ĐA 5,2 BT3 4 Trần Thị Thanh Thuý 6/5 X 22.06.1997 43.AL. ĐA 5,2 BT3 5 Nguyễn Thị Bé 6/5 X 23.12.1998 263A.AH.ĐA 5,1 BT3 6 Lâm Ngọc Quang Cường 6/5 15.04.1998 762.AH. ĐA 5,1 BT3 7 Trương Văn Đô 6/5 03.03.1998 753.AH. ĐA 5,1 BT3 8 Phạm Long Hà 6/5 09.04.1997 263.AH. ĐA 5,1 BT3 9 Lưu Minh Khương 6/5 04.05.1998 714.AH. ĐA 5,1 BT3 10 Nguyễn Thị Huỳnh Như 6/5 X 30.08.1998 766.AH. ĐA 5,1 BT3 11 Lê Thị Thúy Nguyên 6/5 X 22.06.1998 295.AH. ĐA 5,1 BT3 12 Lê Trịnh Như Quỳnh 6/5 X 15.08.1998 370.AH. ĐA 5,1 BT3 13 Nguyễn Thành Tân 6/5 29.01.1998 731.AH. ĐA 5,1 BT3 14 Trương Văn Tâm 6/5 26.09.1998 733.AH. ĐA 5,1 BT3 15 Văng Công Ý 6/5 11.01.1998 777.AH. ĐA 5,1 BT3 17 Phùng Thị Lành 6/5 X 1995 786.AH. ĐA 5,2 BT3 18 Hồ Vũ Linh 6/5 25.05.1998 279.AH. ĐA 5,2 BT3 19 Trần Thị Hồng Nhung 6/5 X 08.03.1998 65.AH. ĐA 5,2 BT3 20 Tống Thị Kim Phụng 6/5 X 11.09.1998 269.AH. ĐA 5,2 BT3 21 Phan Thanh Ca 6/5 16.02.1997 05.AH. ĐA 5,3 BT3 22 Nguyễn Quốc Dũng 6/5 25.04.1998 690.AH. ĐA 5,3 BT3 23 Nguyễn Thị Huyền 6/5 X 28.05.1997 671.AH. ĐA 5,3 BT3 24 Trần Văn Lâm 6/5 05.10.1997 683.AH. ĐA 5,3 BT3 25 Trần Thị Bảo Ni 6/5 X 16.02.1997 687.AH. ĐA 5,3 BT3
  • 6. Ngày, tháng Có hộ tịch Lớp trường TT Họ Và tên Lớp Nữ năm sinh thường trú tại cũ cũ 26 Khưu Thị Sang 6/5 X 06.06.1997 662.AH. ĐA 5,3 BT3 27 Trần Thị Tường Vi 6/5 X 09.06.1998 55.AH. ĐA 5,3 BT3 28 Lê Minh Hoàng 6/5 15.10.1996 24.AL. ĐA 5,2 BT3 29 Nguyễn Văn Hoài 6/5 1995 46 BT2.TTLV 5,2 BT1 30 Nguyễn Thị Thiên Kim 6/5 X 28.12 .1998 221BA.TTLV 5,2 BT1 31 Trần Thị Trúc Ly 6/5 X 10.05 .1998 16.BT2.TTLV 5,2 BT1 32 Nguyễn Trung Tính 6/5 18.03 .1997 47 BT2.BT 5,2 BT1