2. PHẦN I – CẤU TRÚC
CÂU CƠ BẢN
– CÂU HỎI VÀ PHỦ ĐỊNH
3. Review Lecture 2
Những cách thêm thông tin vào câu đơn trong
tiếng anh:
(Sử dụng cụm từ và mệnh đề ở trước, trong, và sau
một mệnh đề độc lập)
Thời gian: Yesterday, he kissed me.
Địa điểm: On a busy street, he…
Cụm động từ nguyên thể: To show his love,…
Trạng từ: Enthusiastically,…
Cụm giới từ: With his eyes open,..
Miểu tả: Happy to be loved, …
Mệnh đề phụ thuộc: After he came home, he
kissed me.
4. PRACTICE
Viết một đoạn văn miêu tả:
- Một buổi sáng của bạn.
- Sử dụng cấu trúc câu đơn giản nhất với chủ
ngữ và vị ngữ (gồm có động từ và tân ngữ
hoặc bổ ngữ), đồng thời thêm thông tin vào
trước, sau, trong câu như đã hướng dẫn ở
trên.
5. 3a. Các dạng câu hỏi trong tiếng anh
(Questions)
Câu hỏi được kết thúc bằng một dấu hỏi (?) và trật
tự từ trong câu bị đảo V – S
Khi câu có động từ chính or to be và trợ từ >
chuyển trợ từ đầu tiên lên trước chủ ngữ
Eg. He should study English
> Should he study English?
Khi câu không có trợ động từ, sử dụng trợ
từ``do`` để đặt câu hỏi và động từ ở dạng
nguyên thể.
Eg. He feels good.
> Does he feel good?
6. 3a. Các dạng câu hỏi trong tiếng anh
Trật tự từ trong câu hỏi
Trật tự từ trong câu hỏi: Từ dùng để hỏi và Yes/No
Từ dùng Trợ động Chủ Trợ động từ Phần còn lại
để hỏi từ 1 ngữ khác và động từ của vị ngữ
chính
What should I do?
When Do we meet again?
Where are they going?
Is it Your book?
*Note: từ để hỏi có thể là chủ ngữ của câu
Eg. Who took me home? (ở đây who là chủ ngữ câu)
7. Các từ dùng để hỏi: who, whom, whose, what, when,
where, which, why, and how
Who is your mother? (Ai What is it? (Cái gì đây?)
là mẹ của bạn?)
When do you come here?
Whom do you love the (Khi nào bạn tới đây?)
most? (Bạn yêu ai nhất)
Where do you live? (Bạn
Whose car is it? sống ở đâu?)
(Xe của ai đây?)
We have two colors, red and
Why did he give up you? (Tại blue. Which one do you like?
sao anh ta lại từ bỏ bạn?) (Bạn thích màu nào đây?)
How did you do that? (Bạn đã
làm như thế nào vậy?)
8. 3b. Why? What… for? How come?
What for mang nghĩa Why did he lie to you?
là tại sao nhưng được (Tại sao anh ta lại nói
sử dụng khi người viết dối bạn?)
muốn bày tỏ sự ngạc What did he lie to you
nhiên hay bối rối, for?
hoang mang. How come he lied to
How come cũng mang you?
nghĩa tương tự nhưng
chỉ nên dùng trong
văn nói.
9. 3c. Câu phủ định NOT, NEVER,…
(negatives)
Trật tự từ trong câu phủ định: NOT
Chủ ngữ Trợ động Not Trợ động từ khác Phần còn lại
từ 1 + động từ chính của vị ngữ
My mum does not like her.
He can- not tell the truth.
Mary should not have taken this course.
Trật tự từ trong câu phủ định: NEVER
Chủ ngữ TĐT 1 Never TĐT + V Phần vị ngữ
We will never see you again.
They should never cheat Me.
Cách viết tắt trong văn nói: do not (don´t), does not
(doesn´t), is not (isn´t), are not (aren´t), cannot (can´t),
should not (shouldn´t)…
10. 3D. CÁC DẠNG PHỦ ĐỊNH Khi không dùng NOT
KHÁC
I have no time for you. (I The class has no students.
don´t have time for you.) (Correct)
The class doesn´t have any
He doesn´t say anything. students. (Correct)
(He says nothing.)
The class doesn´t have no
students. (WRONG)
Never have I done such a thing (Tôi
*Note: có thể dùng never, not a, chưa bao giờ làm một việc như thế cả.)
rarely, seldom dưới dạng đảo ngữ
để nhấn mạnh sự phủ định Not a word did she speak to me. (Cô ta
không nói một từ nào với tôi cả.)
11. 3E. CÂU HỎI ĐUÔI (TAG
QUESTION)
Dùng trong văn nói để khẳng định
những gì bạn nghĩ hoặc để thể hiện
một ý kiến. Người nghe không nhất
thiết phải trả lời.
12. 3e. Cách sử dụng câu hỏi đuôi
Câu hỏi đuôi
Cách dùng Ví dụ
Câu khẳng định, phủ định He´s a teacher, isn´t he?
He isn´t a teacher, is he?
Câu với trợ động từ và to She is a footballer, isn´t she?
be She should become a nurse,
shouldn´t she?
Câu không có trợ động từ He told the truth, didn´t he?
hay to be, nhưng có
``do``
This, that, these, those là This is a big issue, isn´t it?
chủ ngữ, it or they ở đuôi Those are my books, aren´t they?
There There are lots of students here,
aren´t there?
13. End of the lesson
Exercises (http://tienganhtutor.com/)
Bài tiếp theo: Cụm danh từ
THANK YOU!!!