SlideShare a Scribd company logo
1 of 11
Download to read offline
Di n ñàn h c t p ntquang.net                                                        Box English


    LÝ THUY T TI NG ANH 9 -LUY N THI VÀO 10
                THPT BÌNH SƠN
D NG 1 : ChUY N ð I T            HI N T I HOÀN THÀNH SANG QUÁ KH                    ðƠN ( VÀ
NGƯ C L I )

D ng này có các m u sau ñây , công th c thì không có nên mình ch ñưa ra các ví d trong ñó có
các ch tô màu là nh ng d u hi u ñ nh n d ng ra công th c.

1. This is the first time I have seen him (ñây là l n ñ u tôi th y anh ta )
=>I have never seen him before. ( tôi chưa bao gi th y anh ta trư c ñây )
M u này có d ng :
ðây là l n ñ u tiên ... làm chuy n ñó
=> ...chưa bao gi làm chuy n ñó trư c ñây.
The first time : l n ñ u tiên
Never ...before : chưa bao gi trư c ñây

2. I started / begun studying English 3 years ago. (tôi b t ñ u h c TA cách ñây 3 năm )
=> I have studied English for 3 years. ( tôi h c TA ñư c 3 năm )
M u này có d ng :
...b t ñ u làm gì ñó cách ñây + kho ng th i gian
=> .. ñã làm chuy n ñó for + kho ng th i gian
N u không có ago mà có when + m nh ñ thì gi nguyên m nh ñ ch ñ i when thành since thôi

3. I last saw him when I was a student.( l n cu i cùng tôi th y anh ta là khi tôi là SV )
=> I haven't seen him since I was a student.( tôi ñã không th y anh ta t khi tôi là SV )
M u này có d ng :
L n cu i cùng làm chuy n ñó là khi ....
=> ..không làm chuy n ñó t khi ....
Last : l n cu i
Since : t khi

4. The last time she went out with him was two years ago.(l n cu i cô ta ñi chơi v i anh ta cách
ñây 2 năm )
=> She hasn't gone out with him for two years.( cô ta ñã không ñi chơi v i anh ta ñã 2 năm nay )
Tương t m u 3 nhưng khác ph n sau thôi


5. It's ten years since I last met him.(ñã 10 năm t khi tôi g p anh ta l n cu i )
                                  Sưu t m: duytay94@ntquang.net

                                    GOOD LUCK TO YOU !
Di n ñàn h c t p ntquang.net                                                     Box English

=> I haven't met him for ten years . ( tôi ñã không g p anh ta 10 năm r i )
M u này có d ng :
ðã ..kho ng th i gian t khi làm gì ñó l n cu i
=> ..không làm vi c ñó ñư c + kho ng th i gian


6. When did you buy it ? ( b n ñã mua nó khi nào ?
=> How long have you bought ? ( b n ñã mua nó ñư c bao lâu ? )
M u này có d ng :
when : thì dùng quá kh ñơn
How long : thì dùng hi n t i hoàn thành

D NG 2 : BI N ð I QUA L I GI A : ENOUGH , TOO....TO , SO....THAT ,
SUCH....THAT

Trư c khi ñi c th vào cách bi n ñ i các b n cũng nên ôn l i công th c c a 4 c u trúc trên:

TOO...TO (quá....ñ n n i không th ….)


He is too young to go to school (nó quá tr ñ n n i không th ñi h c ñư c )
The exercise is too difficult for me to do.(bài t p quá khó ñ n n i tôi không th nào làm ñư c )
CÔNG TH C : ________________________________
[TOO + adj/adv + (for sb) TO inf.]
--------------------------------
3 NGUYÊN T C C N NH KHI N I CÂU DÙNG TOO...TO
Cũng gi ng như enough, too...to có các nguyên t c sau
-1)Nguyên t c th nh t :
N u trư c tính t ,tr ng t có :too ,so ,very , quite ,extremely... thì ph i b .
- 2) Nguyên t c th hai:
N u ch t hai câu gi ng nhau thì b ph n for sb
3) Nguyên t c th ba:
N u ch t câu ñ u và túc t câu sau là m t thì ph i b túc t câu sau

ex:
He is so weak .He can't run.
-> He is too weak to run.
The coffee was very hot .I could drink it.
-> The coffee was too hot for me to drink.
( B it vì it cũng ñ ng nghĩa v i coffee )
                               Sưu t m: duytay94@ntquang.net

                                   GOOD LUCK TO YOU !
Di n ñàn h c t p ntquang.net                                                    Box English




ENOUGH
(ñ )
Enough có hai công th c cơ b n :
1) adj/adv + enough (for sb) to inf

2) enough + N (for sb ) to inf
Các b n lưu ý s khác nhau gi a 2 công th c này là : tính t ,tr ng t thì ñ ng trư c
enough còn danh t thì ñ ng sau enough
ex:
he is strong enough to lift the box.(anh ta ñ kh e ñ nh c cái h p)
strong là tính t nên ñ ng trư c enough
He doesn't drive carefully enough to pass the driving test
carefully là tr ng t nên ñ ng trư c enough
I don't have enough money to buy a car.(tôi không có ñ ti n ñ mua xe hơi)
Money là danh t nên ñ ng sau enough
*N u ch t th c hi n c 2 hành ñ ng (ñ ng t chính và to inf ) là m t thì không có ph n (for
sb),còn n u là hai ñ i tư ng khác nhau thì ñ i tư ng th c hi n hành ñ ng to inf s ñư c th hi n
trong ph n for sb
ex:
I study well enough to pass the exam.(tôi h c gi i ñ ñ thi ñ u)
trong câu này ngư i th c hi n hành ñ ng study là tôi và ngư i pass the exam (thi ñ u) cũng là tôi
nên không có ph n for sb .

The exercise is not easy for me to do.(bài t p không ñ d ñ tôi có th làm ñư c )
Ch t c a is not easy là the exercise ,trong khi ñ i tư ng th c hi n hành ñ ng do là tôi không
gi ng nhau nên ph i có ph nfor me
*Khi ch t và túc t c a ñ ng t chính và túc t c a to inf là m t thì túc t ñó ñư c hi u ngh m
,không vi t ra
ex:
The exercise is not easy for me to do it.(sai)
The exercise is not easy for me to do.(ñúng)
Túc t c a do là it cũng ñ ng nghĩa v i ch t The exercise nên không vi t ra.

Tóm l i các b n c n nh 3 nguyên t c sau ñây
3 NGUYÊN T C C N NH KHI N I CÂU DÙNG ENOUGH:

1)Nguyên t c th nh t:

                              Sưu t m: duytay94@ntquang.net

                                  GOOD LUCK TO YOU !
Di n ñàn h c t p ntquang.net                                                   Box English

N u trư c tính t ,tr ng t có : too, so, very, quite ,extremely... Trư c danh t có many, much, a
lot of, lots of thì ph i b .
He is very intelligent.He can do it.
->He is very intelligent enough to do it (sai)
->He is intelligent enough to do it.(ñúng)
He has a lot of money .He can buy a car.
->He has enough a lot of money to buy a car.(sai)
->He has enough money to buy a car.(ñúng)
2) Nguyên t c th hai:
N u ch t hai câu gi ng nhau thì b ph n for sb
ex:
Tom is strong. He can lift the box.
->Tom is strong enough for him to lift the box.(sai)
->Tom is strong enough to lift the box.(ñúng)
The weather is fine. Mary and her little brother can go to school.
->The weather is fine enough to go to school.(sai)
->The weather is fine enough for Mary and her little brother to go to school.(ñúng)
Tuy nhiên n u ch t câu sau có ý chung chung thì cũng có th b ñi.
ex:
The sun is not warm .We can't live on it.
->The sun is not warm enough to live on.(we ñây ch chung chung, m i ngư i)
3)Nguyên t c th ba:
N u ch t câu ñ u và túc t câu sau là m t thì ph i b túc t câu sau
ex:
The water is quite warm .I can drink it.
->The water is warm enough for me to drink it.(sai)
->The water is warm enough for me to drink .(ñúng)


SO ...THAT (QUÁ ....ð N N I )

CÔNG TH C :
SO + ADJ/ADV + THAT + clause
- Cách n i câu dùng so...that
+ Trư c adj/adv n u có too, so, very,quite...thì b
+ N u có a lot of ,lots of thì ph i ñ i thành much,many
+ Sau that vi t l i toàn b m nh ñ

ex:

                              Sưu t m: duytay94@ntquang.net

                                   GOOD LUCK TO YOU !
Di n ñàn h c t p ntquang.net                                                 Box English

He is very strong .He can lift the box.
-> He is so strong that he can lift the box.
He ate a lot of food. He became ill.
-> He ate so much food that he became ill.
He bought lots of books .He didn't know where to put them.
->He bought so many books that he didn't know where to put them.

SUCH...THAT(quá... ñ n n i… )
Công th c :
SUCH( a/an) + adj + N + THAT + clause
-Cách n i câu dùng such..that
+ Trư c adj/adv n u có too, so, very, quite...thì b
+ N u danh t là s ít ho c không ñ m ñư c thì không dùng (a/an)
+ N u sau adj không có danh t thì l y danh t        ñ u câu vào r i th ñ i t vào ch t .
ex:
He is a very lazy boy. No one likes him.
->He is such a lazy boy that no one likes him.
The coffee is too hot .I can't drink it.
Sau ch hot không có danh t nên ph i ñem coffee vào, coffee không ñ m ñư c nên không
dùng a/an.
->It is such hot coffee that I can't drink it.
Her voice is very soft .Everyone likes her.
->She has such a soft voice that everyone likes her.
+ N u trư c danh t có much, many thì ph i ñ i thành a lot of.
ex:
He bought many books. He didn't know where to put them.
-> He bought such a lot of books that he didn't know where to put them.

CÁC D NG ð THƯ NG G P V TOO...TO , SO..THAT, SUCH..THAT , ENOUGH :




1) ð I T   SO ..THAT SANG SUCH ....THAT :


N + BE + SO + ADJ + THAT + CLAUSE
=> ð I T + BE ......
Cách làm :
Thêm such ( a,an) ñem tính t xu ng ,ñem danh t xu ng ,t that tr ñi vi t l i h t

                             Sưu t m: duytay94@ntquang.net

                                 GOOD LUCK TO YOU !
Di n ñàn h c t p ntquang.net                                                Box English

=> ð I T    + BE SUCH ( A,AN ) ADJ + N + THAT CLAUSE

The book is so interesting that I have read it many times.
It is .....
=> It is such an interesting book that I have read it many times.

N u danh t là s ít ho c không ñ m ñư c thì không có a, an

2) ð I T    SO ..THAT SANG TOO...TO :


ð có d ng :
S + BE +SO + ADJ + THAT + CLAUSE

=> S + BE + TOO....
Cách làm :
Thêm tính t vào , b can't ,couldn't l y t ñ ng t tr ñi
N u ch t 2 câu khác nhau thì thêm ph n for sb
N u túc t câu sau gi ng ch t câu ñ u thì b túc t ñó ñi
=> S + BE + TOO + adj +( FOR SB ) TO INF ...
The water is so hot that I can't drink it.
=> The water is too.....
=> The water is too hot for me to drink.

- N u ñ i ngu c l i t TOO...TO sang SO ..THAT thì thư ng sai nh t là vi c quên thêm túc
t vào và chia sai thì


3) ð I T    TOO...TO .. SANG ENOUGH :


ð thư ng có d ng :
S + BE + TOO + ADJ + TO INF......
=> S + BE NOT .....
Cách làm :
- Dùng tính t ph n nghĩa + enough
- Vi t l i h t ph n sau




                               Sưu t m: duytay94@ntquang.net

                                    GOOD LUCK TO YOU !
Di n ñàn h c t p ntquang.net                                                 Box English



He is too weak to run fast
=> He isn't ....
=> He isn't strong enough to run fast.


Ghi chú :Trong t t c các c u trúc trên n u ch BE là V thì ADV s thay cho ADJ

4) CHUY N ð I QUA L I GI A Although/ though <=> despite / in spite of

Nguyên t c chung c n nh là :

Although/ though + m nh ñ
Despite / in spite of + c m t
Các công th c bi n ñ i t m nh ñ sang c m t như sau:
1) N u ch t 2 m nh ñ gi ng nhau:
- B ch t ,ñ ng t thêm ING .
Although Tom got up late, he got to school on time.
=> Despite / in spite of getting up late, Tom got to school on time.
1) N u ch t là danh t + be + tính t
- ðem tính t ñ t tr oc danh t ,b to be
Although the rain is heavy,.......
=> Despite / in spite of the heavy rain, ......
3) N u ch t là ñ i t + be + tính t :
- ð i ñ i t thành s h u ,ñ i tính t thành danh t ,b be
Although He was sick,........
=> Despite / in spite of his sickness,.......
4) N u ch t là ñ i t + ñ ng t + tr ng t
- ð i ñ i t thành s h u, ñ ng t thành danh t ,tr ng t thành tính t ñ t trư c danh t

Although He behaved impolitely,.....
=> Despite / in spite of his impolite behavior ,.........
5) N u câu có d ng : there be + danh t Ho c : S + have + N


- Thì b there be
Although there was an accident ,.....
=> Despite / in spite of an accident,......

Công th c này cũng áp d ng cho bi n ñ i t BECAUSE -> BECAUSE OF
                                 Sưu t m: duytay94@ntquang.net

                                      GOOD LUCK TO YOU !
Di n ñàn h c t p ntquang.net                                                Box English


5) CHUY N ð I QUA L I GI A SO SÁNH HƠN / B NG / NH T

ð làm ñư c ph n này các b n ph i n m v ng công th c c a các d ng so sánh tính t /tr ng t .
Các d ng ñ thư ng cho là :

1) A hơn B <=> B không b ng A
Nguyên t c :
N u ñ cho so sánh hơn thì ta ñ i thành so sánh b ng + ph ñ nh

ví d :
Tom is taller than Mary : Tom cao hơn Mary
Mary is.....
=> Mary is not nottall as Tom : Mary không cao b ng Tom

2) không ai ... b ng A <=> A là ...nh t
Nguyên t c :
So sánh b ng => so sánh nh t
ví d :
No one in the class is as tall as Tom: không ai trong l p cao b ng Tom
=> Tom is .....
=> Tom is the tallest in the class. Tom cao nh t l p
6) CHUY N ð I QUA L I GI A ð NG T VÀ DANH T CH NGƯ I


Các d ng ñ thư ng cho là :

S + V + ADV
=> S +BE + (a/an) ADJ + N (ng oi)
Cách làm :
- ð i ñ ng t thành danh t ch ng oi
- ð i tr ng t thành tính t ,ñem ñ t tr oc danh t
ví d :
Tom drives carefully. ( Tom lái xe c n th n )
=> Tom is..........
=> Tom is a careful driver.( Tom là m t tài x c n th n )
M t s cách ñ i ñ ng t thành danh t ch ngu i :
Thông thư ng ch vi c thêm ER sau ñ ng t , nhưng có m t s ngo i l sau:
Study => student
Type => typist

                             Sưu t m: duytay94@ntquang.net

                                 GOOD LUCK TO YOU !
Di n ñàn h c t p ntquang.net                                                    Box English

cycle => cyclist
Cook => cook ( không dùng cooker nhé ! )
Play guitar => guitarist
N u có ñ ng t play + môn chơi th thao thì ñ t môn chơi trư c ch player:
Play football => football player

7) VI T L I CÂU DÙNG CÂU ðI U KI N : IF

TRong chương trình l p 9 chúng ta ch c n h c câu ñi u ki n lo i 1 và 2 mà thôi, công th c như
sau:
LO I 1 :
Bên có IF dùng thì hi n t i ñơn
Bên không có IF dùng tương lai ñơn
LO I 2 :
Bên có IF dùng thì quá kh ñơn ( thay was = were)
Bên không có IF dùng tương lai trong quá kh ( would + nguyên m u )
- Can/ could có th thay th will/ would




CÁCH CHUY N T CÂU THƯ NG SANG CÂU ðI U KI N:
- N u câu ñ là hi n t i - hi n t i / tương lai thì dùng lo i 2 + ph n nghĩa .
It is rainy. I can't go to school.
If ........
=> If it weren't rainy, I could go to school.
- N u câu ñ là : tưong lai - tương lai thì dùng lo i 1 (không ph n nghĩa )
I will go to VT. I will buy you a present.
If ...
If I go to VT, I will buy you a present.
- N u câu ñ là : Don’t V…….or + m nh ñ thì vi t l i là :
If you V ( vi t l i h t ,b or )
Don’t go out or you will get wet.
=> if you go out, you will get wet.
- N u câu ñ là: V …….or + m nh ñ thì vi t l i là :
If you don’t V ( vi t l i h t ,b or )
Raise your hand or I will kill you.
=> If you don’t raise your hand, I will kill you.
Lưu ý :
N u trong câu có because , so(= that’s why) thì ph i b ( ñ t if vào ch because , còn so(= that’s
why) thì ng oc l i )
                              Sưu t m: duytay94@ntquang.net

                                  GOOD LUCK TO YOU !
Di n ñàn h c t p ntquang.net                                                    Box English

8) CÁCH CHIA LO I T


ðây là d ng bài t p làm nhi u b n r t “ngán” tuy nhiên cũng may là ph n này ch có 4 câu x 0,25
= 1ñ nên các b n cũng ch lo l ng nhi u. Mình cũng nói sơ qua cho các b n bi t cách làm d ng
này:
Nhìn phía sau ch tr ng (k bên nhé ) n u có danh t thì ta ñi n tính t .
,n u có ñ ng t thì ta ñi n tr ng t
- N u không có danh t phía sau thì ta nhìn t t phía trư c : n u có to be ho c các linking verb
như look, feel,seem ..thì ñi n tính t
- Nhìn phía trư c n u có các d u hi u c a danh t như : a ,an the ,some, s h u ... thì ta ti p t c
nhìn phía sau (k bên ) xem có danh t chưa,n u có danh t r i thì ta ñi n tính t , n u chưa thì ta
ñi n danh t .
- sau ch t n u chưa có ñ ng t thì ñi n ñ ng t
- Ngoài các trư ng h p trên thì ta ñi n tr ng t
ví d :
1. How often do you_______ ?(correspondence)
=> 1. How often do you correspond?(correspondence)[- V]
sau ch t chưa có ñ ng t nên ñi n ñ ng t
2. My first _____ímpression____________ of her is very good.(impress)[-N]
Trư c có my là d u hi u c a danh t nêh nhìn phía sau xem có danh t chưa : có of khôngt ph i
danh t nên ta ñi n danh t
3. Listen carefully to my ___instructor___________,please.(instruct)[-N]
tương t câu trên
4. The house is ______divisional_________ into five rooms. (division)
A ! câu này ngo i l ñây : ñây là c u trúc b ñ ng nên ph i ñi n p.p (d ch nghĩa m i bi t ) -
> divided (căn nhà ñư c chia ra làm 5 phòng )

5.She is lonely because she is ____UNfriendly_________________(friend)[-Adj]
trư c có to be -> tính t (d quá !) nhưng ch v i mà ñi n friendly vào mà b sai ,ph i lưu ý ch
này có ph n nghĩa , ñ c n i dung th y ch lonely ( cô ñơn ) => unfriendly
6.The _________separates______ of the family made her sad.(separate)[-N]
trư c có the là d u hi u danh t ,mà nhìn sau chưa có danh t nên dùng danh t -> separation
7. Is Buddhism a _____religious____________? ( religious)[-N]
phía trư c có a là d u hi u danh t mà phía sau chưa có danh t nên ñi n danh t -> religion
8. Do you think God listens to our __prayer____________? (pray)[-N]
our -> s h u -> dùng N -> prayer (l i c u nguy n )
9. Is English compulsory or ______optional___________?(option)[-Adj]
ch and và or luôn n i 2 lo i t gi ng nhau ,tr oc là tính t (compulsory ) nên phía sau là tính
t -> optional

Ngoài ra khi dùng danh t ph i chú ý xem là danh t ch ngư i, hay v t, có ph n ngh a không ?
còn tính t cũng lưu ý nh t là các trư ng h p dùng ph n nghĩa

Sau ñây m i các b n xem bài làm và cách suy ngh t ng bư c qua bài vi t c a …mình !

                              Sưu t m: duytay94@ntquang.net

                                  GOOD LUCK TO YOU !
Di n ñàn h c t p ntquang.net                                                   Box English


1. They were impressed by the __friendliness______of the local people
Phía tr oc có the là d u hi u c a danh t ,nhìn phía sau là of => chưa có danh t nên quy t
ñinh ch n danh t ,nhưng kh ghê ch này có t i m y danh t ,thôi ñành d ch nghĩa v y :h th y
 n tư ng b i ...tình b n c a ngư i dân ñ a phương ( nghe kỳ quá không ñư c ) ,v y thì b i ...s
m n khách c a ngư i dân ñ a phương (ok !) v y là ch n :[b]friendliness[/B]

2. They enjoy the ____friendly_______ atmosphere in the meeting
Nhìn phía trư c có the là d u hi u danh t ,nhìn phía sau xem có danh t chưa: có r i
( atmosphere) v y thì ch n tính t ,hên quá ch này ch có m t tính t là friendly(ñúng ra còn
m t tính t nũa là : friendless : không có b n bè ,nhưng trình ñ cơ b n nên chưa dùng tơí )
3. The --friendship____ they make at school will last through their life

Nhìn trư c có the là d u hi u danh t ,nhìn sau xem có danh t chưa ? g p ch they -> chưa có
nên ch n danh t (l i danh t n a ,kh ghê !d ch thôi :nh ng ngư i b n mà h k t b n ñư c
trư ng (nghe ñ n ñây hình như cũng h p lý ,làm bi ng ñ nh ch n ñ i nhưng thôi ch u khó d ch
ti p xem sao,) s kéo dài su t cu c ñ i h .Tr i ! ngư i b n mà kéo dài là sao? ch có tình
b n m i kéo dài ñư c ch !v y ph i ch n friendship(suýt tí n a lư i là toi r i !)
4. She was too young ,and so is __dependent ____on her parents
nhìn trư c có is nhìn sau có on ,v y ch n tính t thôi,mà th ng này cũng t i 3 tính t m i kh
h nh ñây! d ch (l i d ch !): cô y quá tr ,vì th ph i l thu c cha m ? ok ñư c r i :dependent

5. He is old enough to lead a/an _independent ___life
Nhìn trư c có a/an nhìn sau có life là danh t v y ch n tính t ,d ch !: anh ta ñ l n (không
d ch ñ giàà nghe ) ñ có m t cu c s ng ...ñ c l p (ok) :independent,( a !các b n không xem
bài vi t bên kia cho h t các lo i t và ch cach làm luôn hay sao mà làm sai v y ta ?)

6. They are old enough to live _independently__
trư c có ñ ng t live ,dùng tr ng t thôi ,mà ph i xem là ñ c l p hay l thu c ñây nũa ch ,d ch:
ñ l n ..haha v y là ñ c l p r i :[b]independently[/B]

7. You can believe him .He is a _dependable___person.
trư c có a ,mà phía sau có danh t r i nên ch n tính t ,d ch: b n có th tin anh ta,anh ta... l
thu c /ñ c l p vì nghe cũng tr t qu t h t ! v y ch còn m t tính t là : dependable : (có th d a
vào ) nghe ok ,hihi
8. There is a __friendship__between Vietnam and Thailan
câu này d : tình h u ngh gi a VN và THL: friendship
  í gi i, làm m y câu mà m t ph t ! nhưng bù l i ,bài ñúng thì cũng an i ,
các b n ơi ! nh khi làm bài ch u khó suy ngh gi ng mình nhé ,g p ch này là ch có d ch ..và
d ch thôi !




                              Sưu t m: duytay94@ntquang.net

                                  GOOD LUCK TO YOU !

More Related Content

Viewers also liked

Deonvao10so7
Deonvao10so7Deonvao10so7
Deonvao10so7Duy Duy
 
Da toan aa1
Da toan aa1Da toan aa1
Da toan aa1Duy Duy
 
Danh phap hóa vô co
Danh phap hóa vô coDanh phap hóa vô co
Danh phap hóa vô coDuy Duy
 
Da dia-ly-thpt 2011
Da dia-ly-thpt 2011Da dia-ly-thpt 2011
Da dia-ly-thpt 2011Duy Duy
 
Andehit xeton-axit
Andehit xeton-axitAndehit xeton-axit
Andehit xeton-axitDuy Duy
 
toan boi duong HSG ntquang.net
toan boi duong HSG ntquang.nettoan boi duong HSG ntquang.net
toan boi duong HSG ntquang.netDuy Duy
 
Aminoaxit
AminoaxitAminoaxit
AminoaxitDuy Duy
 
Deon english-so3
Deon english-so3Deon english-so3
Deon english-so3Duy Duy
 
Bai tap a2 c2
Bai tap a2   c2Bai tap a2   c2
Bai tap a2 c2Duy Duy
 
hoahuuco11
hoahuuco11hoahuuco11
hoahuuco11Duy Duy
 

Viewers also liked (13)

Hoalan2
Hoalan2Hoalan2
Hoalan2
 
Deonvao10so7
Deonvao10so7Deonvao10so7
Deonvao10so7
 
Da toan aa1
Da toan aa1Da toan aa1
Da toan aa1
 
Danh phap hóa vô co
Danh phap hóa vô coDanh phap hóa vô co
Danh phap hóa vô co
 
Da dia-ly-thpt 2011
Da dia-ly-thpt 2011Da dia-ly-thpt 2011
Da dia-ly-thpt 2011
 
Andehit xeton-axit
Andehit xeton-axitAndehit xeton-axit
Andehit xeton-axit
 
toan boi duong HSG ntquang.net
toan boi duong HSG ntquang.nettoan boi duong HSG ntquang.net
toan boi duong HSG ntquang.net
 
Desu2
Desu2Desu2
Desu2
 
Aminoaxit
AminoaxitAminoaxit
Aminoaxit
 
Kshs
KshsKshs
Kshs
 
Deon english-so3
Deon english-so3Deon english-so3
Deon english-so3
 
Bai tap a2 c2
Bai tap a2   c2Bai tap a2   c2
Bai tap a2 c2
 
hoahuuco11
hoahuuco11hoahuuco11
hoahuuco11
 

Similar to Anhvao10

On tap ly thuyet tieng anh 9 luyen thi vao 10
On tap ly thuyet tieng anh 9 luyen thi vao 10On tap ly thuyet tieng anh 9 luyen thi vao 10
On tap ly thuyet tieng anh 9 luyen thi vao 10Vũ Nguyễn
 
Ngữ pháp tiếng anh ôn thi toeic
Ngữ pháp tiếng anh ôn thi toeicNgữ pháp tiếng anh ôn thi toeic
Ngữ pháp tiếng anh ôn thi toeicVai Savta
 
Ngu phap tieng anh on thi toeic
Ngu phap tieng anh on thi toeicNgu phap tieng anh on thi toeic
Ngu phap tieng anh on thi toeicTien Pham Huu
 
Tổng hợp Ngữ pháp tiếng anh luyện ôn thi Toeic - TiếngAnhShop.Com
Tổng hợp Ngữ pháp tiếng anh luyện ôn thi Toeic  - TiếngAnhShop.Com Tổng hợp Ngữ pháp tiếng anh luyện ôn thi Toeic  - TiếngAnhShop.Com
Tổng hợp Ngữ pháp tiếng anh luyện ôn thi Toeic - TiếngAnhShop.Com tienganhshop
 
Tong hopnguphaptoeic
Tong hopnguphaptoeicTong hopnguphaptoeic
Tong hopnguphaptoeicBảo Bối
 
Ngữ pháp toeic [27 units] toeic book store
Ngữ pháp toeic [27 units]  toeic book storeNgữ pháp toeic [27 units]  toeic book store
Ngữ pháp toeic [27 units] toeic book storeHải Finiks Huỳnh
 
Ngphptinganhnthitoeic 140414185749-phpapp02
Ngphptinganhnthitoeic 140414185749-phpapp02Ngphptinganhnthitoeic 140414185749-phpapp02
Ngphptinganhnthitoeic 140414185749-phpapp02Thanh Danh
 
Ngữ pháp tiếng Anh ôn thi Toeic
Ngữ pháp tiếng Anh ôn thi ToeicNgữ pháp tiếng Anh ôn thi Toeic
Ngữ pháp tiếng Anh ôn thi Toeicngoaingu24h
 
Ngữ pháp tiếng anh ôn thi Toeic - tincanban.com
Ngữ pháp tiếng anh ôn thi Toeic - tincanban.comNgữ pháp tiếng anh ôn thi Toeic - tincanban.com
Ngữ pháp tiếng anh ôn thi Toeic - tincanban.comThùy Linh
 
Một số bẫy thường gặp trong đề thi tiếng anh THPT Quốc Gia
Một số bẫy thường gặp trong đề thi tiếng anh THPT Quốc GiaMột số bẫy thường gặp trong đề thi tiếng anh THPT Quốc Gia
Một số bẫy thường gặp trong đề thi tiếng anh THPT Quốc Giamcbooksjsc
 
Cương ôn thi lại tiếng anh lớp 7
Cương ôn thi lại tiếng anh lớp 7Cương ôn thi lại tiếng anh lớp 7
Cương ôn thi lại tiếng anh lớp 7Học Tập Long An
 
Cương ôn thi lại tiếng anh lớp 7
Cương ôn thi lại tiếng anh lớp 7Cương ôn thi lại tiếng anh lớp 7
Cương ôn thi lại tiếng anh lớp 7Nguyen Van Tai
 
Cau dieu kien_Conditional Sentences
Cau dieu kien_Conditional SentencesCau dieu kien_Conditional Sentences
Cau dieu kien_Conditional SentencesBen Tre High School
 
Bai 16 so such that
Bai 16 so such thatBai 16 so such that
Bai 16 so such thatAlex Max
 
BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH 10 FRIENDS GLOBAL CẢ NĂM (BẢN HS-GV) CÓ TEST THEO UN...
BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH 10 FRIENDS GLOBAL CẢ NĂM (BẢN HS-GV) CÓ TEST THEO UN...BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH 10 FRIENDS GLOBAL CẢ NĂM (BẢN HS-GV) CÓ TEST THEO UN...
BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH 10 FRIENDS GLOBAL CẢ NĂM (BẢN HS-GV) CÓ TEST THEO UN...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Ky thuat hoc nhanh tu vung trong tieng anh
Ky thuat hoc nhanh tu vung trong tieng anhKy thuat hoc nhanh tu vung trong tieng anh
Ky thuat hoc nhanh tu vung trong tieng anhbinhlh_
 
Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và hoàn thành tiếp diễn
Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và hoàn thành tiếp diễnPhân biệt thì hiện tại hoàn thành và hoàn thành tiếp diễn
Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và hoàn thành tiếp diễnNguyen Tan
 
Rèn kỹ năng làm bài trắc nghiệm môn tiếng Anh
Rèn kỹ năng làm bài trắc nghiệm môn tiếng AnhRèn kỹ năng làm bài trắc nghiệm môn tiếng Anh
Rèn kỹ năng làm bài trắc nghiệm môn tiếng Anhmcbooksjsc
 
Doc thu ren ky nang lam bai trac nghiem mon tieng anh
Doc thu   ren ky nang lam bai trac nghiem mon tieng anhDoc thu   ren ky nang lam bai trac nghiem mon tieng anh
Doc thu ren ky nang lam bai trac nghiem mon tieng anhmcbooksjsc
 

Similar to Anhvao10 (20)

On tap ly thuyet tieng anh 9 luyen thi vao 10
On tap ly thuyet tieng anh 9 luyen thi vao 10On tap ly thuyet tieng anh 9 luyen thi vao 10
On tap ly thuyet tieng anh 9 luyen thi vao 10
 
Ngữ pháp tiếng anh ôn thi toeic
Ngữ pháp tiếng anh ôn thi toeicNgữ pháp tiếng anh ôn thi toeic
Ngữ pháp tiếng anh ôn thi toeic
 
Ngu phap tieng anh on thi toeic
Ngu phap tieng anh on thi toeicNgu phap tieng anh on thi toeic
Ngu phap tieng anh on thi toeic
 
Tổng hợp Ngữ pháp tiếng anh luyện ôn thi Toeic - TiếngAnhShop.Com
Tổng hợp Ngữ pháp tiếng anh luyện ôn thi Toeic  - TiếngAnhShop.Com Tổng hợp Ngữ pháp tiếng anh luyện ôn thi Toeic  - TiếngAnhShop.Com
Tổng hợp Ngữ pháp tiếng anh luyện ôn thi Toeic - TiếngAnhShop.Com
 
Tong hopnguphaptoeic
Tong hopnguphaptoeicTong hopnguphaptoeic
Tong hopnguphaptoeic
 
Ngữ pháp toeic [27 units] toeic book store
Ngữ pháp toeic [27 units]  toeic book storeNgữ pháp toeic [27 units]  toeic book store
Ngữ pháp toeic [27 units] toeic book store
 
Ngphptinganhnthitoeic 140414185749-phpapp02
Ngphptinganhnthitoeic 140414185749-phpapp02Ngphptinganhnthitoeic 140414185749-phpapp02
Ngphptinganhnthitoeic 140414185749-phpapp02
 
Ngữ pháp tiếng Anh ôn thi Toeic
Ngữ pháp tiếng Anh ôn thi ToeicNgữ pháp tiếng Anh ôn thi Toeic
Ngữ pháp tiếng Anh ôn thi Toeic
 
Ngữ pháp tiếng anh ôn thi Toeic - tincanban.com
Ngữ pháp tiếng anh ôn thi Toeic - tincanban.comNgữ pháp tiếng anh ôn thi Toeic - tincanban.com
Ngữ pháp tiếng anh ôn thi Toeic - tincanban.com
 
Một số bẫy thường gặp trong đề thi tiếng anh THPT Quốc Gia
Một số bẫy thường gặp trong đề thi tiếng anh THPT Quốc GiaMột số bẫy thường gặp trong đề thi tiếng anh THPT Quốc Gia
Một số bẫy thường gặp trong đề thi tiếng anh THPT Quốc Gia
 
Cương ôn thi lại tiếng anh lớp 7
Cương ôn thi lại tiếng anh lớp 7Cương ôn thi lại tiếng anh lớp 7
Cương ôn thi lại tiếng anh lớp 7
 
Cương ôn thi lại tiếng anh lớp 7
Cương ôn thi lại tiếng anh lớp 7Cương ôn thi lại tiếng anh lớp 7
Cương ôn thi lại tiếng anh lớp 7
 
Cau dieu kien_Conditional Sentences
Cau dieu kien_Conditional SentencesCau dieu kien_Conditional Sentences
Cau dieu kien_Conditional Sentences
 
Bai 16 so such that
Bai 16 so such thatBai 16 so such that
Bai 16 so such that
 
BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH 10 FRIENDS GLOBAL CẢ NĂM (BẢN HS-GV) CÓ TEST THEO UN...
BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH 10 FRIENDS GLOBAL CẢ NĂM (BẢN HS-GV) CÓ TEST THEO UN...BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH 10 FRIENDS GLOBAL CẢ NĂM (BẢN HS-GV) CÓ TEST THEO UN...
BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH 10 FRIENDS GLOBAL CẢ NĂM (BẢN HS-GV) CÓ TEST THEO UN...
 
Ky thuat hoc nhanh tu vung trong tieng anh
Ky thuat hoc nhanh tu vung trong tieng anhKy thuat hoc nhanh tu vung trong tieng anh
Ky thuat hoc nhanh tu vung trong tieng anh
 
Phần i
Phần iPhần i
Phần i
 
Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và hoàn thành tiếp diễn
Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và hoàn thành tiếp diễnPhân biệt thì hiện tại hoàn thành và hoàn thành tiếp diễn
Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và hoàn thành tiếp diễn
 
Rèn kỹ năng làm bài trắc nghiệm môn tiếng Anh
Rèn kỹ năng làm bài trắc nghiệm môn tiếng AnhRèn kỹ năng làm bài trắc nghiệm môn tiếng Anh
Rèn kỹ năng làm bài trắc nghiệm môn tiếng Anh
 
Doc thu ren ky nang lam bai trac nghiem mon tieng anh
Doc thu   ren ky nang lam bai trac nghiem mon tieng anhDoc thu   ren ky nang lam bai trac nghiem mon tieng anh
Doc thu ren ky nang lam bai trac nghiem mon tieng anh
 

More from Duy Duy

Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong
Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuongNgan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong
Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuongDuy Duy
 
Bt toan a2
Bt toan   a2Bt toan   a2
Bt toan a2Duy Duy
 
Bai tap a2 c2
Bai tap a2   c2Bai tap a2   c2
Bai tap a2 c2Duy Duy
 
Bt toan cao cap tap 1 nguyen thuy thanh
Bt toan cao cap tap 1 nguyen thuy thanhBt toan cao cap tap 1 nguyen thuy thanh
Bt toan cao cap tap 1 nguyen thuy thanhDuy Duy
 
Da hoa b
Da hoa bDa hoa b
Da hoa bDuy Duy
 
Da sinh b
Da sinh bDa sinh b
Da sinh bDuy Duy
 
Da toan b
Da toan bDa toan b
Da toan bDuy Duy
 
Các dạng câu hỏi và bài tập và giải chi ti&#787
Các dạng câu hỏi và bài tập và giải chi ti&#787Các dạng câu hỏi và bài tập và giải chi ti&#787
Các dạng câu hỏi và bài tập và giải chi ti&#787Duy Duy
 
Da hoaa ct_dh_12
Da hoaa ct_dh_12Da hoaa ct_dh_12
Da hoaa ct_dh_12Duy Duy
 
Da ly aa1
Da ly aa1Da ly aa1
Da ly aa1Duy Duy
 
Da hoa a
Da hoa aDa hoa a
Da hoa aDuy Duy
 
Giaihhoathu1
Giaihhoathu1Giaihhoathu1
Giaihhoathu1Duy Duy
 
Giaidehoa1doc
Giaidehoa1docGiaidehoa1doc
Giaidehoa1docDuy Duy
 
Dethuhoa1
Dethuhoa1Dethuhoa1
Dethuhoa1Duy Duy
 
Lylan1doc
Lylan1docLylan1doc
Lylan1docDuy Duy
 
Dehoa28 4
Dehoa28 4Dehoa28 4
Dehoa28 4Duy Duy
 

More from Duy Duy (20)

Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong
Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuongNgan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong
Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong
 
Bt toan a2
Bt toan   a2Bt toan   a2
Bt toan a2
 
Bai tap a2 c2
Bai tap a2   c2Bai tap a2   c2
Bai tap a2 c2
 
Bt toan cao cap tap 1 nguyen thuy thanh
Bt toan cao cap tap 1 nguyen thuy thanhBt toan cao cap tap 1 nguyen thuy thanh
Bt toan cao cap tap 1 nguyen thuy thanh
 
A
AA
A
 
Da hoa b
Da hoa bDa hoa b
Da hoa b
 
Da sinh b
Da sinh bDa sinh b
Da sinh b
 
Da toan b
Da toan bDa toan b
Da toan b
 
Các dạng câu hỏi và bài tập và giải chi ti&#787
Các dạng câu hỏi và bài tập và giải chi ti&#787Các dạng câu hỏi và bài tập và giải chi ti&#787
Các dạng câu hỏi và bài tập và giải chi ti&#787
 
Da hoaa ct_dh_12
Da hoaa ct_dh_12Da hoaa ct_dh_12
Da hoaa ct_dh_12
 
Da ly aa1
Da ly aa1Da ly aa1
Da ly aa1
 
Da hoa a
Da hoa aDa hoa a
Da hoa a
 
Giaihhoathu1
Giaihhoathu1Giaihhoathu1
Giaihhoathu1
 
Giaidehoa1doc
Giaidehoa1docGiaidehoa1doc
Giaidehoa1doc
 
Dethuhoa1
Dethuhoa1Dethuhoa1
Dethuhoa1
 
Vatly
VatlyVatly
Vatly
 
Lylan1doc
Lylan1docLylan1doc
Lylan1doc
 
Lylan1
Lylan1Lylan1
Lylan1
 
Dehoa28 4
Dehoa28 4Dehoa28 4
Dehoa28 4
 
Dia1thu
Dia1thuDia1thu
Dia1thu
 

Recently uploaded

Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfChuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfhoangtuansinh1
 
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-KhnhHuyn546843
 
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdfCampbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdfTrnHoa46
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIGIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIĐiện Lạnh Bách Khoa Hà Nội
 
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quanGNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quanmyvh40253
 
sách sinh học đại cương - Textbook.pdf
sách sinh học đại cương   -   Textbook.pdfsách sinh học đại cương   -   Textbook.pdf
sách sinh học đại cương - Textbook.pdfTrnHoa46
 
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoáCác điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoámyvh40253
 
Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................TrnHoa46
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Nhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptx
Nhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptxNhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptx
Nhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptxhoangvubaongoc112011
 
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...Nguyen Thanh Tu Collection
 
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhhkinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhhdtlnnm
 
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdfBỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdfNguyen Thanh Tu Collection
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng ĐồngGiới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng ĐồngYhoccongdong.com
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...Nguyen Thanh Tu Collection
 
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIĐiện Lạnh Bách Khoa Hà Nội
 
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...hoangtuansinh1
 

Recently uploaded (20)

Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfChuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
 
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
 
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdfCampbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIGIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
 
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quanGNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
 
sách sinh học đại cương - Textbook.pdf
sách sinh học đại cương   -   Textbook.pdfsách sinh học đại cương   -   Textbook.pdf
sách sinh học đại cương - Textbook.pdf
 
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoáCác điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
 
Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
 
Nhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptx
Nhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptxNhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptx
Nhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptx
 
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
 
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhhkinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
 
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdfBỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
 
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng ĐồngGiới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
 
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
 
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
 

Anhvao10

  • 1. Di n ñàn h c t p ntquang.net Box English LÝ THUY T TI NG ANH 9 -LUY N THI VÀO 10 THPT BÌNH SƠN D NG 1 : ChUY N ð I T HI N T I HOÀN THÀNH SANG QUÁ KH ðƠN ( VÀ NGƯ C L I ) D ng này có các m u sau ñây , công th c thì không có nên mình ch ñưa ra các ví d trong ñó có các ch tô màu là nh ng d u hi u ñ nh n d ng ra công th c. 1. This is the first time I have seen him (ñây là l n ñ u tôi th y anh ta ) =>I have never seen him before. ( tôi chưa bao gi th y anh ta trư c ñây ) M u này có d ng : ðây là l n ñ u tiên ... làm chuy n ñó => ...chưa bao gi làm chuy n ñó trư c ñây. The first time : l n ñ u tiên Never ...before : chưa bao gi trư c ñây 2. I started / begun studying English 3 years ago. (tôi b t ñ u h c TA cách ñây 3 năm ) => I have studied English for 3 years. ( tôi h c TA ñư c 3 năm ) M u này có d ng : ...b t ñ u làm gì ñó cách ñây + kho ng th i gian => .. ñã làm chuy n ñó for + kho ng th i gian N u không có ago mà có when + m nh ñ thì gi nguyên m nh ñ ch ñ i when thành since thôi 3. I last saw him when I was a student.( l n cu i cùng tôi th y anh ta là khi tôi là SV ) => I haven't seen him since I was a student.( tôi ñã không th y anh ta t khi tôi là SV ) M u này có d ng : L n cu i cùng làm chuy n ñó là khi .... => ..không làm chuy n ñó t khi .... Last : l n cu i Since : t khi 4. The last time she went out with him was two years ago.(l n cu i cô ta ñi chơi v i anh ta cách ñây 2 năm ) => She hasn't gone out with him for two years.( cô ta ñã không ñi chơi v i anh ta ñã 2 năm nay ) Tương t m u 3 nhưng khác ph n sau thôi 5. It's ten years since I last met him.(ñã 10 năm t khi tôi g p anh ta l n cu i ) Sưu t m: duytay94@ntquang.net GOOD LUCK TO YOU !
  • 2. Di n ñàn h c t p ntquang.net Box English => I haven't met him for ten years . ( tôi ñã không g p anh ta 10 năm r i ) M u này có d ng : ðã ..kho ng th i gian t khi làm gì ñó l n cu i => ..không làm vi c ñó ñư c + kho ng th i gian 6. When did you buy it ? ( b n ñã mua nó khi nào ? => How long have you bought ? ( b n ñã mua nó ñư c bao lâu ? ) M u này có d ng : when : thì dùng quá kh ñơn How long : thì dùng hi n t i hoàn thành D NG 2 : BI N ð I QUA L I GI A : ENOUGH , TOO....TO , SO....THAT , SUCH....THAT Trư c khi ñi c th vào cách bi n ñ i các b n cũng nên ôn l i công th c c a 4 c u trúc trên: TOO...TO (quá....ñ n n i không th ….) He is too young to go to school (nó quá tr ñ n n i không th ñi h c ñư c ) The exercise is too difficult for me to do.(bài t p quá khó ñ n n i tôi không th nào làm ñư c ) CÔNG TH C : ________________________________ [TOO + adj/adv + (for sb) TO inf.] -------------------------------- 3 NGUYÊN T C C N NH KHI N I CÂU DÙNG TOO...TO Cũng gi ng như enough, too...to có các nguyên t c sau -1)Nguyên t c th nh t : N u trư c tính t ,tr ng t có :too ,so ,very , quite ,extremely... thì ph i b . - 2) Nguyên t c th hai: N u ch t hai câu gi ng nhau thì b ph n for sb 3) Nguyên t c th ba: N u ch t câu ñ u và túc t câu sau là m t thì ph i b túc t câu sau ex: He is so weak .He can't run. -> He is too weak to run. The coffee was very hot .I could drink it. -> The coffee was too hot for me to drink. ( B it vì it cũng ñ ng nghĩa v i coffee ) Sưu t m: duytay94@ntquang.net GOOD LUCK TO YOU !
  • 3. Di n ñàn h c t p ntquang.net Box English ENOUGH (ñ ) Enough có hai công th c cơ b n : 1) adj/adv + enough (for sb) to inf 2) enough + N (for sb ) to inf Các b n lưu ý s khác nhau gi a 2 công th c này là : tính t ,tr ng t thì ñ ng trư c enough còn danh t thì ñ ng sau enough ex: he is strong enough to lift the box.(anh ta ñ kh e ñ nh c cái h p) strong là tính t nên ñ ng trư c enough He doesn't drive carefully enough to pass the driving test carefully là tr ng t nên ñ ng trư c enough I don't have enough money to buy a car.(tôi không có ñ ti n ñ mua xe hơi) Money là danh t nên ñ ng sau enough *N u ch t th c hi n c 2 hành ñ ng (ñ ng t chính và to inf ) là m t thì không có ph n (for sb),còn n u là hai ñ i tư ng khác nhau thì ñ i tư ng th c hi n hành ñ ng to inf s ñư c th hi n trong ph n for sb ex: I study well enough to pass the exam.(tôi h c gi i ñ ñ thi ñ u) trong câu này ngư i th c hi n hành ñ ng study là tôi và ngư i pass the exam (thi ñ u) cũng là tôi nên không có ph n for sb . The exercise is not easy for me to do.(bài t p không ñ d ñ tôi có th làm ñư c ) Ch t c a is not easy là the exercise ,trong khi ñ i tư ng th c hi n hành ñ ng do là tôi không gi ng nhau nên ph i có ph nfor me *Khi ch t và túc t c a ñ ng t chính và túc t c a to inf là m t thì túc t ñó ñư c hi u ngh m ,không vi t ra ex: The exercise is not easy for me to do it.(sai) The exercise is not easy for me to do.(ñúng) Túc t c a do là it cũng ñ ng nghĩa v i ch t The exercise nên không vi t ra. Tóm l i các b n c n nh 3 nguyên t c sau ñây 3 NGUYÊN T C C N NH KHI N I CÂU DÙNG ENOUGH: 1)Nguyên t c th nh t: Sưu t m: duytay94@ntquang.net GOOD LUCK TO YOU !
  • 4. Di n ñàn h c t p ntquang.net Box English N u trư c tính t ,tr ng t có : too, so, very, quite ,extremely... Trư c danh t có many, much, a lot of, lots of thì ph i b . He is very intelligent.He can do it. ->He is very intelligent enough to do it (sai) ->He is intelligent enough to do it.(ñúng) He has a lot of money .He can buy a car. ->He has enough a lot of money to buy a car.(sai) ->He has enough money to buy a car.(ñúng) 2) Nguyên t c th hai: N u ch t hai câu gi ng nhau thì b ph n for sb ex: Tom is strong. He can lift the box. ->Tom is strong enough for him to lift the box.(sai) ->Tom is strong enough to lift the box.(ñúng) The weather is fine. Mary and her little brother can go to school. ->The weather is fine enough to go to school.(sai) ->The weather is fine enough for Mary and her little brother to go to school.(ñúng) Tuy nhiên n u ch t câu sau có ý chung chung thì cũng có th b ñi. ex: The sun is not warm .We can't live on it. ->The sun is not warm enough to live on.(we ñây ch chung chung, m i ngư i) 3)Nguyên t c th ba: N u ch t câu ñ u và túc t câu sau là m t thì ph i b túc t câu sau ex: The water is quite warm .I can drink it. ->The water is warm enough for me to drink it.(sai) ->The water is warm enough for me to drink .(ñúng) SO ...THAT (QUÁ ....ð N N I ) CÔNG TH C : SO + ADJ/ADV + THAT + clause - Cách n i câu dùng so...that + Trư c adj/adv n u có too, so, very,quite...thì b + N u có a lot of ,lots of thì ph i ñ i thành much,many + Sau that vi t l i toàn b m nh ñ ex: Sưu t m: duytay94@ntquang.net GOOD LUCK TO YOU !
  • 5. Di n ñàn h c t p ntquang.net Box English He is very strong .He can lift the box. -> He is so strong that he can lift the box. He ate a lot of food. He became ill. -> He ate so much food that he became ill. He bought lots of books .He didn't know where to put them. ->He bought so many books that he didn't know where to put them. SUCH...THAT(quá... ñ n n i… ) Công th c : SUCH( a/an) + adj + N + THAT + clause -Cách n i câu dùng such..that + Trư c adj/adv n u có too, so, very, quite...thì b + N u danh t là s ít ho c không ñ m ñư c thì không dùng (a/an) + N u sau adj không có danh t thì l y danh t ñ u câu vào r i th ñ i t vào ch t . ex: He is a very lazy boy. No one likes him. ->He is such a lazy boy that no one likes him. The coffee is too hot .I can't drink it. Sau ch hot không có danh t nên ph i ñem coffee vào, coffee không ñ m ñư c nên không dùng a/an. ->It is such hot coffee that I can't drink it. Her voice is very soft .Everyone likes her. ->She has such a soft voice that everyone likes her. + N u trư c danh t có much, many thì ph i ñ i thành a lot of. ex: He bought many books. He didn't know where to put them. -> He bought such a lot of books that he didn't know where to put them. CÁC D NG ð THƯ NG G P V TOO...TO , SO..THAT, SUCH..THAT , ENOUGH : 1) ð I T SO ..THAT SANG SUCH ....THAT : N + BE + SO + ADJ + THAT + CLAUSE => ð I T + BE ...... Cách làm : Thêm such ( a,an) ñem tính t xu ng ,ñem danh t xu ng ,t that tr ñi vi t l i h t Sưu t m: duytay94@ntquang.net GOOD LUCK TO YOU !
  • 6. Di n ñàn h c t p ntquang.net Box English => ð I T + BE SUCH ( A,AN ) ADJ + N + THAT CLAUSE The book is so interesting that I have read it many times. It is ..... => It is such an interesting book that I have read it many times. N u danh t là s ít ho c không ñ m ñư c thì không có a, an 2) ð I T SO ..THAT SANG TOO...TO : ð có d ng : S + BE +SO + ADJ + THAT + CLAUSE => S + BE + TOO.... Cách làm : Thêm tính t vào , b can't ,couldn't l y t ñ ng t tr ñi N u ch t 2 câu khác nhau thì thêm ph n for sb N u túc t câu sau gi ng ch t câu ñ u thì b túc t ñó ñi => S + BE + TOO + adj +( FOR SB ) TO INF ... The water is so hot that I can't drink it. => The water is too..... => The water is too hot for me to drink. - N u ñ i ngu c l i t TOO...TO sang SO ..THAT thì thư ng sai nh t là vi c quên thêm túc t vào và chia sai thì 3) ð I T TOO...TO .. SANG ENOUGH : ð thư ng có d ng : S + BE + TOO + ADJ + TO INF...... => S + BE NOT ..... Cách làm : - Dùng tính t ph n nghĩa + enough - Vi t l i h t ph n sau Sưu t m: duytay94@ntquang.net GOOD LUCK TO YOU !
  • 7. Di n ñàn h c t p ntquang.net Box English He is too weak to run fast => He isn't .... => He isn't strong enough to run fast. Ghi chú :Trong t t c các c u trúc trên n u ch BE là V thì ADV s thay cho ADJ 4) CHUY N ð I QUA L I GI A Although/ though <=> despite / in spite of Nguyên t c chung c n nh là : Although/ though + m nh ñ Despite / in spite of + c m t Các công th c bi n ñ i t m nh ñ sang c m t như sau: 1) N u ch t 2 m nh ñ gi ng nhau: - B ch t ,ñ ng t thêm ING . Although Tom got up late, he got to school on time. => Despite / in spite of getting up late, Tom got to school on time. 1) N u ch t là danh t + be + tính t - ðem tính t ñ t tr oc danh t ,b to be Although the rain is heavy,....... => Despite / in spite of the heavy rain, ...... 3) N u ch t là ñ i t + be + tính t : - ð i ñ i t thành s h u ,ñ i tính t thành danh t ,b be Although He was sick,........ => Despite / in spite of his sickness,....... 4) N u ch t là ñ i t + ñ ng t + tr ng t - ð i ñ i t thành s h u, ñ ng t thành danh t ,tr ng t thành tính t ñ t trư c danh t Although He behaved impolitely,..... => Despite / in spite of his impolite behavior ,......... 5) N u câu có d ng : there be + danh t Ho c : S + have + N - Thì b there be Although there was an accident ,..... => Despite / in spite of an accident,...... Công th c này cũng áp d ng cho bi n ñ i t BECAUSE -> BECAUSE OF Sưu t m: duytay94@ntquang.net GOOD LUCK TO YOU !
  • 8. Di n ñàn h c t p ntquang.net Box English 5) CHUY N ð I QUA L I GI A SO SÁNH HƠN / B NG / NH T ð làm ñư c ph n này các b n ph i n m v ng công th c c a các d ng so sánh tính t /tr ng t . Các d ng ñ thư ng cho là : 1) A hơn B <=> B không b ng A Nguyên t c : N u ñ cho so sánh hơn thì ta ñ i thành so sánh b ng + ph ñ nh ví d : Tom is taller than Mary : Tom cao hơn Mary Mary is..... => Mary is not nottall as Tom : Mary không cao b ng Tom 2) không ai ... b ng A <=> A là ...nh t Nguyên t c : So sánh b ng => so sánh nh t ví d : No one in the class is as tall as Tom: không ai trong l p cao b ng Tom => Tom is ..... => Tom is the tallest in the class. Tom cao nh t l p 6) CHUY N ð I QUA L I GI A ð NG T VÀ DANH T CH NGƯ I Các d ng ñ thư ng cho là : S + V + ADV => S +BE + (a/an) ADJ + N (ng oi) Cách làm : - ð i ñ ng t thành danh t ch ng oi - ð i tr ng t thành tính t ,ñem ñ t tr oc danh t ví d : Tom drives carefully. ( Tom lái xe c n th n ) => Tom is.......... => Tom is a careful driver.( Tom là m t tài x c n th n ) M t s cách ñ i ñ ng t thành danh t ch ngu i : Thông thư ng ch vi c thêm ER sau ñ ng t , nhưng có m t s ngo i l sau: Study => student Type => typist Sưu t m: duytay94@ntquang.net GOOD LUCK TO YOU !
  • 9. Di n ñàn h c t p ntquang.net Box English cycle => cyclist Cook => cook ( không dùng cooker nhé ! ) Play guitar => guitarist N u có ñ ng t play + môn chơi th thao thì ñ t môn chơi trư c ch player: Play football => football player 7) VI T L I CÂU DÙNG CÂU ðI U KI N : IF TRong chương trình l p 9 chúng ta ch c n h c câu ñi u ki n lo i 1 và 2 mà thôi, công th c như sau: LO I 1 : Bên có IF dùng thì hi n t i ñơn Bên không có IF dùng tương lai ñơn LO I 2 : Bên có IF dùng thì quá kh ñơn ( thay was = were) Bên không có IF dùng tương lai trong quá kh ( would + nguyên m u ) - Can/ could có th thay th will/ would CÁCH CHUY N T CÂU THƯ NG SANG CÂU ðI U KI N: - N u câu ñ là hi n t i - hi n t i / tương lai thì dùng lo i 2 + ph n nghĩa . It is rainy. I can't go to school. If ........ => If it weren't rainy, I could go to school. - N u câu ñ là : tưong lai - tương lai thì dùng lo i 1 (không ph n nghĩa ) I will go to VT. I will buy you a present. If ... If I go to VT, I will buy you a present. - N u câu ñ là : Don’t V…….or + m nh ñ thì vi t l i là : If you V ( vi t l i h t ,b or ) Don’t go out or you will get wet. => if you go out, you will get wet. - N u câu ñ là: V …….or + m nh ñ thì vi t l i là : If you don’t V ( vi t l i h t ,b or ) Raise your hand or I will kill you. => If you don’t raise your hand, I will kill you. Lưu ý : N u trong câu có because , so(= that’s why) thì ph i b ( ñ t if vào ch because , còn so(= that’s why) thì ng oc l i ) Sưu t m: duytay94@ntquang.net GOOD LUCK TO YOU !
  • 10. Di n ñàn h c t p ntquang.net Box English 8) CÁCH CHIA LO I T ðây là d ng bài t p làm nhi u b n r t “ngán” tuy nhiên cũng may là ph n này ch có 4 câu x 0,25 = 1ñ nên các b n cũng ch lo l ng nhi u. Mình cũng nói sơ qua cho các b n bi t cách làm d ng này: Nhìn phía sau ch tr ng (k bên nhé ) n u có danh t thì ta ñi n tính t . ,n u có ñ ng t thì ta ñi n tr ng t - N u không có danh t phía sau thì ta nhìn t t phía trư c : n u có to be ho c các linking verb như look, feel,seem ..thì ñi n tính t - Nhìn phía trư c n u có các d u hi u c a danh t như : a ,an the ,some, s h u ... thì ta ti p t c nhìn phía sau (k bên ) xem có danh t chưa,n u có danh t r i thì ta ñi n tính t , n u chưa thì ta ñi n danh t . - sau ch t n u chưa có ñ ng t thì ñi n ñ ng t - Ngoài các trư ng h p trên thì ta ñi n tr ng t ví d : 1. How often do you_______ ?(correspondence) => 1. How often do you correspond?(correspondence)[- V] sau ch t chưa có ñ ng t nên ñi n ñ ng t 2. My first _____ímpression____________ of her is very good.(impress)[-N] Trư c có my là d u hi u c a danh t nêh nhìn phía sau xem có danh t chưa : có of khôngt ph i danh t nên ta ñi n danh t 3. Listen carefully to my ___instructor___________,please.(instruct)[-N] tương t câu trên 4. The house is ______divisional_________ into five rooms. (division) A ! câu này ngo i l ñây : ñây là c u trúc b ñ ng nên ph i ñi n p.p (d ch nghĩa m i bi t ) - > divided (căn nhà ñư c chia ra làm 5 phòng ) 5.She is lonely because she is ____UNfriendly_________________(friend)[-Adj] trư c có to be -> tính t (d quá !) nhưng ch v i mà ñi n friendly vào mà b sai ,ph i lưu ý ch này có ph n nghĩa , ñ c n i dung th y ch lonely ( cô ñơn ) => unfriendly 6.The _________separates______ of the family made her sad.(separate)[-N] trư c có the là d u hi u danh t ,mà nhìn sau chưa có danh t nên dùng danh t -> separation 7. Is Buddhism a _____religious____________? ( religious)[-N] phía trư c có a là d u hi u danh t mà phía sau chưa có danh t nên ñi n danh t -> religion 8. Do you think God listens to our __prayer____________? (pray)[-N] our -> s h u -> dùng N -> prayer (l i c u nguy n ) 9. Is English compulsory or ______optional___________?(option)[-Adj] ch and và or luôn n i 2 lo i t gi ng nhau ,tr oc là tính t (compulsory ) nên phía sau là tính t -> optional Ngoài ra khi dùng danh t ph i chú ý xem là danh t ch ngư i, hay v t, có ph n ngh a không ? còn tính t cũng lưu ý nh t là các trư ng h p dùng ph n nghĩa Sau ñây m i các b n xem bài làm và cách suy ngh t ng bư c qua bài vi t c a …mình ! Sưu t m: duytay94@ntquang.net GOOD LUCK TO YOU !
  • 11. Di n ñàn h c t p ntquang.net Box English 1. They were impressed by the __friendliness______of the local people Phía tr oc có the là d u hi u c a danh t ,nhìn phía sau là of => chưa có danh t nên quy t ñinh ch n danh t ,nhưng kh ghê ch này có t i m y danh t ,thôi ñành d ch nghĩa v y :h th y n tư ng b i ...tình b n c a ngư i dân ñ a phương ( nghe kỳ quá không ñư c ) ,v y thì b i ...s m n khách c a ngư i dân ñ a phương (ok !) v y là ch n :[b]friendliness[/B] 2. They enjoy the ____friendly_______ atmosphere in the meeting Nhìn phía trư c có the là d u hi u danh t ,nhìn phía sau xem có danh t chưa: có r i ( atmosphere) v y thì ch n tính t ,hên quá ch này ch có m t tính t là friendly(ñúng ra còn m t tính t nũa là : friendless : không có b n bè ,nhưng trình ñ cơ b n nên chưa dùng tơí ) 3. The --friendship____ they make at school will last through their life Nhìn trư c có the là d u hi u danh t ,nhìn sau xem có danh t chưa ? g p ch they -> chưa có nên ch n danh t (l i danh t n a ,kh ghê !d ch thôi :nh ng ngư i b n mà h k t b n ñư c trư ng (nghe ñ n ñây hình như cũng h p lý ,làm bi ng ñ nh ch n ñ i nhưng thôi ch u khó d ch ti p xem sao,) s kéo dài su t cu c ñ i h .Tr i ! ngư i b n mà kéo dài là sao? ch có tình b n m i kéo dài ñư c ch !v y ph i ch n friendship(suýt tí n a lư i là toi r i !) 4. She was too young ,and so is __dependent ____on her parents nhìn trư c có is nhìn sau có on ,v y ch n tính t thôi,mà th ng này cũng t i 3 tính t m i kh h nh ñây! d ch (l i d ch !): cô y quá tr ,vì th ph i l thu c cha m ? ok ñư c r i :dependent 5. He is old enough to lead a/an _independent ___life Nhìn trư c có a/an nhìn sau có life là danh t v y ch n tính t ,d ch !: anh ta ñ l n (không d ch ñ giàà nghe ) ñ có m t cu c s ng ...ñ c l p (ok) :independent,( a !các b n không xem bài vi t bên kia cho h t các lo i t và ch cach làm luôn hay sao mà làm sai v y ta ?) 6. They are old enough to live _independently__ trư c có ñ ng t live ,dùng tr ng t thôi ,mà ph i xem là ñ c l p hay l thu c ñây nũa ch ,d ch: ñ l n ..haha v y là ñ c l p r i :[b]independently[/B] 7. You can believe him .He is a _dependable___person. trư c có a ,mà phía sau có danh t r i nên ch n tính t ,d ch: b n có th tin anh ta,anh ta... l thu c /ñ c l p vì nghe cũng tr t qu t h t ! v y ch còn m t tính t là : dependable : (có th d a vào ) nghe ok ,hihi 8. There is a __friendship__between Vietnam and Thailan câu này d : tình h u ngh gi a VN và THL: friendship í gi i, làm m y câu mà m t ph t ! nhưng bù l i ,bài ñúng thì cũng an i , các b n ơi ! nh khi làm bài ch u khó suy ngh gi ng mình nhé ,g p ch này là ch có d ch ..và d ch thôi ! Sưu t m: duytay94@ntquang.net GOOD LUCK TO YOU !