SlideShare a Scribd company logo
1 of 3
Download to read offline
n
.v
nd

BẢNG SỐ 6

Đoạn đường

Giá đất ở

Từ

Đến

An Dương

Đầu đường

Cuối đường

22 800 000

13 920 000 11 640 000

10 560 000

13 458 000

8 216 000

6 870 000

6 233 000

An Dương Vương
(đường gom chân đê)

Đầu đường
(trong đê)

Cuối đường
( trong đê)

20 400 000

12 840 000 10 920 000

9 840 000

12 041 000

7 579 000

6 445 000

5 808 000

An Dương Vương
(đường gom chân đê)

Đầu đường
(ngoài đê)

Cuối đường
( ngoài đê)

16 800 000

11 340 000

9 840 000

8 736 000

9 916 000

6 693 000

5 808 000

5 156 000

Âu Cơ (đường gom
chân đê)

Đầu đường
( trong đê)

Cuối đường
(trong đê)

26 400 000

15 480 000 12 960 000

11 640 000

15 583 000

9 137 000

7 650 000

6 870 000

Âu Cơ (đường gom
chân đê)

Đầu đường
(ngoài đê)

Cuối đường
(ngoài đê)

lư

Tên đường phố

Đơn vị tính: đ/m2
Giá đất sản xuất kinh doanh phi
nông nghiệp

14 400 000 12 120 000

10 920 000

14 166 000

8 500 000

7 154 000

6 445 000

4

Dốc Tam Đa

Đầu đường

Cuối đường

24 000 000

14 400 000 12 120 000

10 920 000

14 166 000

8 500 000

7 154 000

6 445 000

5

Đặng Thai Mai

Xuân Diệu

Biệt thự Tây
Hồ

30 000 000

17 160 000 14 160 000

12 600 000

17 707 000

10 129 000

8 358 000

7 437 000

6

Đặng Thai Mai kéo dài

Biệt thự Tây
Hồ

đư

TT

ht
tp
://
ca

fe

la

BẢNG GIÁ ĐẤT THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN TÂY HỒ
(Kèm theo Quyết định số:63/2013/QĐ-UBND ngày 25/12/2013 của UBND Thành phố Hà Nội)

Cuối đường

30 000 000

17 160 000 14 160 000

12 600 000

17 707 000

10 129 000

8 358 000

7 437 000

7

Đường vào Công viên
nước Hồ Tây

Lạc Long
Quân

Âu Cơ

24 000 000

14 400 000 12 120 000

10 920 000

14 166 000

8 500 000

7 154 000

6 445 000

8

Đường ven Hồ Tây đã
được đầu tư hạ tầng

Vườn hoa Lý
Tự Trọng

Văn Cao

33 600 000

18 840 000 15 480 000

13 800 000

19 832 000

11 120 000

9 137 000

8 145 000

trữ

tạ
i

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

u
24 000 000

ợc

nà
y

u

iệ

3

il

2

VT2

Tà

1

VT1

82
n
.v

nd

Tên đường phố

Giá đất sản xuất kinh doanh phi
nông nghiệp

Giá đất ở

Từ

Dốc Tam Đa

39 600 000

21 000 000 17 040 000

Dốc Tam Đa

Đường Bưởi

33 600 000

18 840 000 15 480 000

13 800 000

VT2

VT3

VT4

VT1

14 760 000

23 374 000

VT2

VT3

VT4

12 395 000 10 058 000

8 712 000

19 832 000

11 120 000

9 137 000

8 145 000

fe

Hoàng Hoa Thám

VT1

ht
tp
://
ca

9

Đến

Mai Xuân
Thưởng

la

TT

Đoạn đường

10 Lạc Long Quân

Địa phận quận Tây Hồ

31 200 000

17 760 000 14 640 000

13 020 000

18 416 000

10 483 000

8 641 000

7 685 000

11 Mai Xuân Thưởng

Địa phận quận Tây Hồ

45 600 000

22 800 000 18 840 000

15 480 000

26 915 000

13 458 000 11 120 000

9 137 000

Cuối đường
(trong đê)

30 000 000

17 160 000 14 160 000

12 600 000

17 707 000

10 129 000

8 358 000

7 437 000

Nghi Tàm (đường gom
chân đê)

Đầu đường
(ngoài đê)

Cuối đường
(ngoài đê)

25 200 000

15 000 000 12 600 000

11 280 000

14 874 000

8 854 000

7 437 000

6 658 000

20 400 000

12 840 000 10 920 000

9 840 000

12 041 000

7 579 000

6 445 000

5 808 000

Đầu đường

Cuối đường

15 Quảng Bá

Đầu đường

Cuối đường

16 Quảng Khánh

Đầu đường

17 Quảng An

Đầu đường

18 Tây Hồ

Đầu đường

18 840 000 15 480 000

13 800 000

19 832 000

11 120 000

9 137 000

8 145 000

33 600 000

18 840 000 15 480 000

13 800 000

19 832 000

11 120 000

9 137 000

8 145 000

Cuối đường

33 600 000

18 840 000 15 480 000

13 800 000

19 832 000

11 120 000

9 137 000

8 145 000

Cuối đường

33 600 000

18 840 000 15 480 000

13 800 000

19 832 000

11 120 000

9 137 000

8 145 000

Cuối đường

28 800 000

16 560 000 13 740 000

12 240 000

16 999 000

9 774 000

8 110 000

7 225 000

52 800 000

24 420 000 20 070 000

16 620 000

31 165 000

14 414 000 11 846 000

9 810 000

Cuối đường

20 400 000

12 840 000 10 920 000

9 840 000

12 041 000

7 579 000

6 445 000

5 808 000

Cuối đường

20 400 000

12 840 000 10 920 000

9 840 000

12 041 000

7 579 000

6 445 000

5 808 000

Cuối đường

20 400 000

12 840 000 10 920 000

9 840 000

12 041 000

7 579 000

6 445 000

5 808 000

ợc

nà
y

Địa phận quận Tây Hồ

19 Thanh Niên

Đầu đường

iệ

u

20 Thượng Thụy

Đầu đường

Tà

22 Phú Thượng

il

Đầu đường

21 Phú Gia

trữ

33 600 000

đư

14 Nhật Chiêu

u

Địa phận quận Tây Hồ

13 Nguyễn Hoàng Tôn

lư

12

Đầu đường
(trong đê)

tạ
i

Nghi Tàm (đường gom
chân đê)

83
n
.v

nd

Tên đường phố

Giá đất sản xuất kinh doanh phi
nông nghiệp

Giá đất ở

Từ

Đến

23 Phú Xá

Đầu đường

Cuối đường

18 000 000

11 700 000 10 080 000

9 000 000

24 Phúc Hoa

Đầu đường

Cuối đường

18 000 000

11 700 000 10 080 000

25 Tô Ngọc Vân

Đầu đường

Cuối đường

30 000 000

26 Từ Hoa

Đầu đường

Cuối đường

Đầu đường
Thanh Niên

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

6 906 000

5 950 000

5 312 000

9 000 000

10 624 000

6 906 000

5 950 000

5 312 000

17 160 000 14 160 000

12 600 000

17 707 000

10 129 000

8 358 000

7 437 000

28 800 000

16 560 000 13 740 000

12 240 000

16 999 000

9 774 000

8 110 000

7 225 000

Dốc Tam Đa

39 600 000

21 000 000 17 040 000

14 760 000

23 374 000

12 395 000 10 058 000

8 712 000

Dốc Tam Đa

Cuối đường

33 600 000

18 840 000 15 480 000

13 800 000

19 832 000

11 120 000

9 137 000

8 145 000

28 Trích Sài

Đầu đường

Cuối đường

33 600 000

13 800 000

19 832 000

11 120 000

9 137 000

8 145 000

29 Vệ Hồ

Đầu đường

Cuối đường

33 600 000

18 840 000 15 480 000

13 800 000

19 832 000

11 120 000

9 137 000

8 145 000

30 Võng Thị

Đầu đường

Cuối đường

12 840 000 10 920 000

9 840 000

12 041 000

7 579 000

6 445 000

5 808 000

31 Xuân Diệu

Đầu đường

Cuối đường

36 000 000

19 800 000 16 200 000

14 220 000

21 249 000

11 687 000

9 562 000

8 393 000

32 Xuân La

Đầu đường

Cuối đường

19 200 000

12 240 000 10 560 000

9 360 000

11 333 000

7 225 000

6 233 000

5 525 000

Địa bàn quận Tây Hồ

37 200 000

20 280 000 16 500 000

14 400 000

21 957 000

11 970 000

9 739 000

8 500 000

33 600 000

18 840 000 15 480 000

13 800 000

19 832 000

11 120 000

9 137 000

8 145 000

33 Yên Phụ

Đầu đường

Cuối đường

ht
tp
://
ca

tạ
i

trữ

u

18 840 000 15 480 000

Tà

il

iệ

u

34 Yên Hoa

20 400 000

ợc

27 Thuỵ Khuê

fe

10 624 000

lư

VT3

đư

VT2

nà
y

VT1

la

TT

Đoạn đường

84

More Related Content

More from Nguyễn Thượng Đan

Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014
Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014
Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Đống Đa 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Đống Đa 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Đống Đa 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Đống Đa 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Đình 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Đình 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Đình 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Đình 2014Nguyễn Thượng Đan
 

More from Nguyễn Thượng Đan (20)

Bảng Giá Đất Trà Vinh 2014
Bảng Giá Đất Trà Vinh 2014Bảng Giá Đất Trà Vinh 2014
Bảng Giá Đất Trà Vinh 2014
 
Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014
Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014
Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014
 
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014
 
Bảng Giá Đất Long An Tân An 2014
Bảng Giá Đất Long An Tân An 2014Bảng Giá Đất Long An Tân An 2014
Bảng Giá Đất Long An Tân An 2014
 
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014
 
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014
 
Bảng Giá Đất Thanh Hóa 2014
Bảng Giá Đất Thanh Hóa 2014Bảng Giá Đất Thanh Hóa 2014
Bảng Giá Đất Thanh Hóa 2014
 
Bảng Giá Đất Thái Bình 2014
Bảng Giá Đất Thái Bình 2014Bảng Giá Đất Thái Bình 2014
Bảng Giá Đất Thái Bình 2014
 
Bảng Giá Đất Tây Ninh 2014
Bảng Giá Đất Tây Ninh 2014Bảng Giá Đất Tây Ninh 2014
Bảng Giá Đất Tây Ninh 2014
 
Bảng Giá Đất Sóc Trăng 2014
Bảng Giá Đất Sóc Trăng 2014Bảng Giá Đất Sóc Trăng 2014
Bảng Giá Đất Sóc Trăng 2014
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
 
Bảng Giá Đất Quảng Ngãi 2014
Bảng Giá Đất Quảng Ngãi 2014Bảng Giá Đất Quảng Ngãi 2014
Bảng Giá Đất Quảng Ngãi 2014
 
Bảng Giá Đất Quảng Nam 2014
Bảng Giá Đất Quảng Nam 2014Bảng Giá Đất Quảng Nam 2014
Bảng Giá Đất Quảng Nam 2014
 
Bảng Giá Đất Quảng Bình 2014
Bảng Giá Đất Quảng Bình 2014Bảng Giá Đất Quảng Bình 2014
Bảng Giá Đất Quảng Bình 2014
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Đống Đa 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Đống Đa 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Đống Đa 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Đống Đa 2014
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Đình 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Đình 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Đình 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Đình 2014
 

Bảng Giá Đất Hà Nội Tây Hồ 2014

  • 1. n .v nd BẢNG SỐ 6 Đoạn đường Giá đất ở Từ Đến An Dương Đầu đường Cuối đường 22 800 000 13 920 000 11 640 000 10 560 000 13 458 000 8 216 000 6 870 000 6 233 000 An Dương Vương (đường gom chân đê) Đầu đường (trong đê) Cuối đường ( trong đê) 20 400 000 12 840 000 10 920 000 9 840 000 12 041 000 7 579 000 6 445 000 5 808 000 An Dương Vương (đường gom chân đê) Đầu đường (ngoài đê) Cuối đường ( ngoài đê) 16 800 000 11 340 000 9 840 000 8 736 000 9 916 000 6 693 000 5 808 000 5 156 000 Âu Cơ (đường gom chân đê) Đầu đường ( trong đê) Cuối đường (trong đê) 26 400 000 15 480 000 12 960 000 11 640 000 15 583 000 9 137 000 7 650 000 6 870 000 Âu Cơ (đường gom chân đê) Đầu đường (ngoài đê) Cuối đường (ngoài đê) lư Tên đường phố Đơn vị tính: đ/m2 Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp 14 400 000 12 120 000 10 920 000 14 166 000 8 500 000 7 154 000 6 445 000 4 Dốc Tam Đa Đầu đường Cuối đường 24 000 000 14 400 000 12 120 000 10 920 000 14 166 000 8 500 000 7 154 000 6 445 000 5 Đặng Thai Mai Xuân Diệu Biệt thự Tây Hồ 30 000 000 17 160 000 14 160 000 12 600 000 17 707 000 10 129 000 8 358 000 7 437 000 6 Đặng Thai Mai kéo dài Biệt thự Tây Hồ đư TT ht tp :// ca fe la BẢNG GIÁ ĐẤT THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN TÂY HỒ (Kèm theo Quyết định số:63/2013/QĐ-UBND ngày 25/12/2013 của UBND Thành phố Hà Nội) Cuối đường 30 000 000 17 160 000 14 160 000 12 600 000 17 707 000 10 129 000 8 358 000 7 437 000 7 Đường vào Công viên nước Hồ Tây Lạc Long Quân Âu Cơ 24 000 000 14 400 000 12 120 000 10 920 000 14 166 000 8 500 000 7 154 000 6 445 000 8 Đường ven Hồ Tây đã được đầu tư hạ tầng Vườn hoa Lý Tự Trọng Văn Cao 33 600 000 18 840 000 15 480 000 13 800 000 19 832 000 11 120 000 9 137 000 8 145 000 trữ tạ i VT3 VT4 VT1 VT2 VT3 VT4 u 24 000 000 ợc nà y u iệ 3 il 2 VT2 Tà 1 VT1 82
  • 2. n .v nd Tên đường phố Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp Giá đất ở Từ Dốc Tam Đa 39 600 000 21 000 000 17 040 000 Dốc Tam Đa Đường Bưởi 33 600 000 18 840 000 15 480 000 13 800 000 VT2 VT3 VT4 VT1 14 760 000 23 374 000 VT2 VT3 VT4 12 395 000 10 058 000 8 712 000 19 832 000 11 120 000 9 137 000 8 145 000 fe Hoàng Hoa Thám VT1 ht tp :// ca 9 Đến Mai Xuân Thưởng la TT Đoạn đường 10 Lạc Long Quân Địa phận quận Tây Hồ 31 200 000 17 760 000 14 640 000 13 020 000 18 416 000 10 483 000 8 641 000 7 685 000 11 Mai Xuân Thưởng Địa phận quận Tây Hồ 45 600 000 22 800 000 18 840 000 15 480 000 26 915 000 13 458 000 11 120 000 9 137 000 Cuối đường (trong đê) 30 000 000 17 160 000 14 160 000 12 600 000 17 707 000 10 129 000 8 358 000 7 437 000 Nghi Tàm (đường gom chân đê) Đầu đường (ngoài đê) Cuối đường (ngoài đê) 25 200 000 15 000 000 12 600 000 11 280 000 14 874 000 8 854 000 7 437 000 6 658 000 20 400 000 12 840 000 10 920 000 9 840 000 12 041 000 7 579 000 6 445 000 5 808 000 Đầu đường Cuối đường 15 Quảng Bá Đầu đường Cuối đường 16 Quảng Khánh Đầu đường 17 Quảng An Đầu đường 18 Tây Hồ Đầu đường 18 840 000 15 480 000 13 800 000 19 832 000 11 120 000 9 137 000 8 145 000 33 600 000 18 840 000 15 480 000 13 800 000 19 832 000 11 120 000 9 137 000 8 145 000 Cuối đường 33 600 000 18 840 000 15 480 000 13 800 000 19 832 000 11 120 000 9 137 000 8 145 000 Cuối đường 33 600 000 18 840 000 15 480 000 13 800 000 19 832 000 11 120 000 9 137 000 8 145 000 Cuối đường 28 800 000 16 560 000 13 740 000 12 240 000 16 999 000 9 774 000 8 110 000 7 225 000 52 800 000 24 420 000 20 070 000 16 620 000 31 165 000 14 414 000 11 846 000 9 810 000 Cuối đường 20 400 000 12 840 000 10 920 000 9 840 000 12 041 000 7 579 000 6 445 000 5 808 000 Cuối đường 20 400 000 12 840 000 10 920 000 9 840 000 12 041 000 7 579 000 6 445 000 5 808 000 Cuối đường 20 400 000 12 840 000 10 920 000 9 840 000 12 041 000 7 579 000 6 445 000 5 808 000 ợc nà y Địa phận quận Tây Hồ 19 Thanh Niên Đầu đường iệ u 20 Thượng Thụy Đầu đường Tà 22 Phú Thượng il Đầu đường 21 Phú Gia trữ 33 600 000 đư 14 Nhật Chiêu u Địa phận quận Tây Hồ 13 Nguyễn Hoàng Tôn lư 12 Đầu đường (trong đê) tạ i Nghi Tàm (đường gom chân đê) 83
  • 3. n .v nd Tên đường phố Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp Giá đất ở Từ Đến 23 Phú Xá Đầu đường Cuối đường 18 000 000 11 700 000 10 080 000 9 000 000 24 Phúc Hoa Đầu đường Cuối đường 18 000 000 11 700 000 10 080 000 25 Tô Ngọc Vân Đầu đường Cuối đường 30 000 000 26 Từ Hoa Đầu đường Cuối đường Đầu đường Thanh Niên VT4 VT1 VT2 VT3 VT4 6 906 000 5 950 000 5 312 000 9 000 000 10 624 000 6 906 000 5 950 000 5 312 000 17 160 000 14 160 000 12 600 000 17 707 000 10 129 000 8 358 000 7 437 000 28 800 000 16 560 000 13 740 000 12 240 000 16 999 000 9 774 000 8 110 000 7 225 000 Dốc Tam Đa 39 600 000 21 000 000 17 040 000 14 760 000 23 374 000 12 395 000 10 058 000 8 712 000 Dốc Tam Đa Cuối đường 33 600 000 18 840 000 15 480 000 13 800 000 19 832 000 11 120 000 9 137 000 8 145 000 28 Trích Sài Đầu đường Cuối đường 33 600 000 13 800 000 19 832 000 11 120 000 9 137 000 8 145 000 29 Vệ Hồ Đầu đường Cuối đường 33 600 000 18 840 000 15 480 000 13 800 000 19 832 000 11 120 000 9 137 000 8 145 000 30 Võng Thị Đầu đường Cuối đường 12 840 000 10 920 000 9 840 000 12 041 000 7 579 000 6 445 000 5 808 000 31 Xuân Diệu Đầu đường Cuối đường 36 000 000 19 800 000 16 200 000 14 220 000 21 249 000 11 687 000 9 562 000 8 393 000 32 Xuân La Đầu đường Cuối đường 19 200 000 12 240 000 10 560 000 9 360 000 11 333 000 7 225 000 6 233 000 5 525 000 Địa bàn quận Tây Hồ 37 200 000 20 280 000 16 500 000 14 400 000 21 957 000 11 970 000 9 739 000 8 500 000 33 600 000 18 840 000 15 480 000 13 800 000 19 832 000 11 120 000 9 137 000 8 145 000 33 Yên Phụ Đầu đường Cuối đường ht tp :// ca tạ i trữ u 18 840 000 15 480 000 Tà il iệ u 34 Yên Hoa 20 400 000 ợc 27 Thuỵ Khuê fe 10 624 000 lư VT3 đư VT2 nà y VT1 la TT Đoạn đường 84