1. n
.v
nd
BẢNG SỐ 6
Đoạn đường
Giá đất ở
Từ
Đến
An Dương
Đầu đường
Cuối đường
22 800 000
13 920 000 11 640 000
10 560 000
13 458 000
8 216 000
6 870 000
6 233 000
An Dương Vương
(đường gom chân đê)
Đầu đường
(trong đê)
Cuối đường
( trong đê)
20 400 000
12 840 000 10 920 000
9 840 000
12 041 000
7 579 000
6 445 000
5 808 000
An Dương Vương
(đường gom chân đê)
Đầu đường
(ngoài đê)
Cuối đường
( ngoài đê)
16 800 000
11 340 000
9 840 000
8 736 000
9 916 000
6 693 000
5 808 000
5 156 000
Âu Cơ (đường gom
chân đê)
Đầu đường
( trong đê)
Cuối đường
(trong đê)
26 400 000
15 480 000 12 960 000
11 640 000
15 583 000
9 137 000
7 650 000
6 870 000
Âu Cơ (đường gom
chân đê)
Đầu đường
(ngoài đê)
Cuối đường
(ngoài đê)
lư
Tên đường phố
Đơn vị tính: đ/m2
Giá đất sản xuất kinh doanh phi
nông nghiệp
14 400 000 12 120 000
10 920 000
14 166 000
8 500 000
7 154 000
6 445 000
4
Dốc Tam Đa
Đầu đường
Cuối đường
24 000 000
14 400 000 12 120 000
10 920 000
14 166 000
8 500 000
7 154 000
6 445 000
5
Đặng Thai Mai
Xuân Diệu
Biệt thự Tây
Hồ
30 000 000
17 160 000 14 160 000
12 600 000
17 707 000
10 129 000
8 358 000
7 437 000
6
Đặng Thai Mai kéo dài
Biệt thự Tây
Hồ
đư
TT
ht
tp
://
ca
fe
la
BẢNG GIÁ ĐẤT THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN TÂY HỒ
(Kèm theo Quyết định số:63/2013/QĐ-UBND ngày 25/12/2013 của UBND Thành phố Hà Nội)
Cuối đường
30 000 000
17 160 000 14 160 000
12 600 000
17 707 000
10 129 000
8 358 000
7 437 000
7
Đường vào Công viên
nước Hồ Tây
Lạc Long
Quân
Âu Cơ
24 000 000
14 400 000 12 120 000
10 920 000
14 166 000
8 500 000
7 154 000
6 445 000
8
Đường ven Hồ Tây đã
được đầu tư hạ tầng
Vườn hoa Lý
Tự Trọng
Văn Cao
33 600 000
18 840 000 15 480 000
13 800 000
19 832 000
11 120 000
9 137 000
8 145 000
trữ
tạ
i
VT3
VT4
VT1
VT2
VT3
VT4
u
24 000 000
ợc
nà
y
u
iệ
3
il
2
VT2
Tà
1
VT1
82
2. n
.v
nd
Tên đường phố
Giá đất sản xuất kinh doanh phi
nông nghiệp
Giá đất ở
Từ
Dốc Tam Đa
39 600 000
21 000 000 17 040 000
Dốc Tam Đa
Đường Bưởi
33 600 000
18 840 000 15 480 000
13 800 000
VT2
VT3
VT4
VT1
14 760 000
23 374 000
VT2
VT3
VT4
12 395 000 10 058 000
8 712 000
19 832 000
11 120 000
9 137 000
8 145 000
fe
Hoàng Hoa Thám
VT1
ht
tp
://
ca
9
Đến
Mai Xuân
Thưởng
la
TT
Đoạn đường
10 Lạc Long Quân
Địa phận quận Tây Hồ
31 200 000
17 760 000 14 640 000
13 020 000
18 416 000
10 483 000
8 641 000
7 685 000
11 Mai Xuân Thưởng
Địa phận quận Tây Hồ
45 600 000
22 800 000 18 840 000
15 480 000
26 915 000
13 458 000 11 120 000
9 137 000
Cuối đường
(trong đê)
30 000 000
17 160 000 14 160 000
12 600 000
17 707 000
10 129 000
8 358 000
7 437 000
Nghi Tàm (đường gom
chân đê)
Đầu đường
(ngoài đê)
Cuối đường
(ngoài đê)
25 200 000
15 000 000 12 600 000
11 280 000
14 874 000
8 854 000
7 437 000
6 658 000
20 400 000
12 840 000 10 920 000
9 840 000
12 041 000
7 579 000
6 445 000
5 808 000
Đầu đường
Cuối đường
15 Quảng Bá
Đầu đường
Cuối đường
16 Quảng Khánh
Đầu đường
17 Quảng An
Đầu đường
18 Tây Hồ
Đầu đường
18 840 000 15 480 000
13 800 000
19 832 000
11 120 000
9 137 000
8 145 000
33 600 000
18 840 000 15 480 000
13 800 000
19 832 000
11 120 000
9 137 000
8 145 000
Cuối đường
33 600 000
18 840 000 15 480 000
13 800 000
19 832 000
11 120 000
9 137 000
8 145 000
Cuối đường
33 600 000
18 840 000 15 480 000
13 800 000
19 832 000
11 120 000
9 137 000
8 145 000
Cuối đường
28 800 000
16 560 000 13 740 000
12 240 000
16 999 000
9 774 000
8 110 000
7 225 000
52 800 000
24 420 000 20 070 000
16 620 000
31 165 000
14 414 000 11 846 000
9 810 000
Cuối đường
20 400 000
12 840 000 10 920 000
9 840 000
12 041 000
7 579 000
6 445 000
5 808 000
Cuối đường
20 400 000
12 840 000 10 920 000
9 840 000
12 041 000
7 579 000
6 445 000
5 808 000
Cuối đường
20 400 000
12 840 000 10 920 000
9 840 000
12 041 000
7 579 000
6 445 000
5 808 000
ợc
nà
y
Địa phận quận Tây Hồ
19 Thanh Niên
Đầu đường
iệ
u
20 Thượng Thụy
Đầu đường
Tà
22 Phú Thượng
il
Đầu đường
21 Phú Gia
trữ
33 600 000
đư
14 Nhật Chiêu
u
Địa phận quận Tây Hồ
13 Nguyễn Hoàng Tôn
lư
12
Đầu đường
(trong đê)
tạ
i
Nghi Tàm (đường gom
chân đê)
83
3. n
.v
nd
Tên đường phố
Giá đất sản xuất kinh doanh phi
nông nghiệp
Giá đất ở
Từ
Đến
23 Phú Xá
Đầu đường
Cuối đường
18 000 000
11 700 000 10 080 000
9 000 000
24 Phúc Hoa
Đầu đường
Cuối đường
18 000 000
11 700 000 10 080 000
25 Tô Ngọc Vân
Đầu đường
Cuối đường
30 000 000
26 Từ Hoa
Đầu đường
Cuối đường
Đầu đường
Thanh Niên
VT4
VT1
VT2
VT3
VT4
6 906 000
5 950 000
5 312 000
9 000 000
10 624 000
6 906 000
5 950 000
5 312 000
17 160 000 14 160 000
12 600 000
17 707 000
10 129 000
8 358 000
7 437 000
28 800 000
16 560 000 13 740 000
12 240 000
16 999 000
9 774 000
8 110 000
7 225 000
Dốc Tam Đa
39 600 000
21 000 000 17 040 000
14 760 000
23 374 000
12 395 000 10 058 000
8 712 000
Dốc Tam Đa
Cuối đường
33 600 000
18 840 000 15 480 000
13 800 000
19 832 000
11 120 000
9 137 000
8 145 000
28 Trích Sài
Đầu đường
Cuối đường
33 600 000
13 800 000
19 832 000
11 120 000
9 137 000
8 145 000
29 Vệ Hồ
Đầu đường
Cuối đường
33 600 000
18 840 000 15 480 000
13 800 000
19 832 000
11 120 000
9 137 000
8 145 000
30 Võng Thị
Đầu đường
Cuối đường
12 840 000 10 920 000
9 840 000
12 041 000
7 579 000
6 445 000
5 808 000
31 Xuân Diệu
Đầu đường
Cuối đường
36 000 000
19 800 000 16 200 000
14 220 000
21 249 000
11 687 000
9 562 000
8 393 000
32 Xuân La
Đầu đường
Cuối đường
19 200 000
12 240 000 10 560 000
9 360 000
11 333 000
7 225 000
6 233 000
5 525 000
Địa bàn quận Tây Hồ
37 200 000
20 280 000 16 500 000
14 400 000
21 957 000
11 970 000
9 739 000
8 500 000
33 600 000
18 840 000 15 480 000
13 800 000
19 832 000
11 120 000
9 137 000
8 145 000
33 Yên Phụ
Đầu đường
Cuối đường
ht
tp
://
ca
tạ
i
trữ
u
18 840 000 15 480 000
Tà
il
iệ
u
34 Yên Hoa
20 400 000
ợc
27 Thuỵ Khuê
fe
10 624 000
lư
VT3
đư
VT2
nà
y
VT1
la
TT
Đoạn đường
84