More than Just Lines on a Map: Best Practices for U.S Bike Routes
Bí quyết ghi nhớ trật tự tính từ trong tiếng anh
1. I. Bí quyết ghi nhớ trật tự tính từ trong tiếng anh
Trong lúc học và làm các bài tập về ngữ pháp Tiếng Anh, đã bao giờ bạn bắt gặp
một cụm từ như sau: Japanese/ a/ car/ new/ red / big/ luxurious/ và được yêu cầu
sắp xếp lại. Bạn lúng túng vì “Sao lại có nhiều tính từ đến thế? Biết đặt cái nào
trước, cái nào sau đây?” Để giúp các bạn giải quyết khó khăn này, trong chuyên đề
ngày hôm nay, Trung tâm Anh Ngữ iGIS sẽ hướng dẫn các bạn cách nhận biết
và trật từ tính từ trong tiếng Anh.
Nào, chúng ta hãy cùng nhau theo dõi bài học nhé!
1. Tính từ về màu sắc (color), nguồn gốc (origin), chất liệu (material) và mục
đích (purpose) thường theo thứ tự sau:
Màu sắc (color) -> Nguồn gốc (origin) -> Chất liệu (material) -> Mục đích
(purpose) -> Danh từ (noun)
Ví dụ:
red Spanish leather riding boots (Đôi bốt màu đỏ xuất xứ từ Tây Ban Nha làm bằng
da dùng để cưỡi ngựa)
a brown German beer mug (một cốc bia Đức màu nâu)
2. Các tính từ khác ví dụ như tính từ chỉ kích cỡ (size), chiều dài (length) và
chiều cao (height) …thường đặt trước các tính từ chỉ màu sắc, nguồn gốc, chất
liệu và mục đích .
2. Ví dụ:
a round glass table (NOT a glass round table) (Một chiếc bàn tròn bằng kính).
a big modern brick house (NOT a modern, big brick house) (Một ngôi nhà lớn hiện
đại được xây bằng gạch)
3. Những tính từ diễn tả sự phê phán (judgements) hay thái độ (attitudes) ví
dụ như: lovely, perfect, wonderful, silly…đặt trước các tính từ khác.
Ví dụ:
a lovely small black cat. (Một chú mèo đen, nhỏ, đáng yêu).
beautiful big black eyes. (Một đôi mắt to, đen, đẹp tuyệt vời)
Nhưng để thuộc các qui tắc trên thì thật không dễ dàng, dưới đây là một số bí quyết
hữu ích (helpful tips) giúp các bạn có thể ghi nhớ tất cả những quy tắc phức tạp đó.
Thay vì nhớ một loạt các qui tắc, các bạn chỉ cần nhớ cụm viết tắt: “OSACOMP”,
trong đó:
Opinion – tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá. Ví dụ: beautiful, wonderful,
terrible…
Size – tính từ chỉ kích cỡ. Ví dụ: big, small, long, short, tall…
Age – tính từ chỉ độ tuổi. Ví dụ: old, young, old, new…
Color – tính từ chỉ màu sắc. Ví dụ: orange, yellow, light blue, dark brown ….
Origin – tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ. Ví dụ: Japanese,American,
British,Vietnamese…
Material – tính từ chỉ chất liệu . Ví dụ: stone, plastic, leather, steel, silk…
Purpose – tính từ chỉ mục đích, tác dụng.
Ví dụ khi sắp xếp cụm danh từ: a /leather/ handbag/ black
Ta thấy xuất hiện các tính từ:
– leather chỉ chất liệu làm bằng da (Material)
– black chỉ màu sắc (Color)
3. Vậy theo trật tự OSACOMP cụm danh từ trên sẽ theo vị trí đúng là: a black leather
handbag.
Một ví dụ khác: Japanese/ a/ car/ new/ red / big/ luxurious/
Bạn sẽ sắp xếp trật tự các tính từ này như thế nào?
– Tính từ đỏ (red) chỉ màu sắc (Color)
– Tính từ mới (new) chỉ độ tuổi (Age)
– Tính từ sang trọng (luxurious) chỉ quan điểm, đánh giá (Opinion)
– Tính từ Nhật Bản (Japanese) chỉ nguồn gốc, xuất xứ (Origin).
– Tính từ to (big) chỉ kích cỡ (Size) của xe ô tô.
Sau khi các bạn xác định chức năng của các tính từ theo cách viết OSACOMP,
chúng ta sẽ dễ dàng viết lại trật tự của câu này như sau: a luxurious big new red
Japanese car.
Hy vọng những bí quyết ghi nhớ trật tự tính từ trong tiếng Anh này sẽ giúp các bạn
cảm thấy tự tin và dễ dàng hơn khi gặp những bài tập về tính từ. Trung tâm học
tiếng Anh giao tiếp iGIS rất mong sẽ được đồng hành cùng các bạn trên con đường
chinh phục những đỉnh cao tri thức.
II. Các cấp độ s o s ánh của tính từ
Trung tâm Anh Ngữ iGIS tiếp tục đồng hành cùng các bạn với một chủ đề mới mà
chúng ta sử dùng khá phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Chủ đề của chúng ta
hôm nay sẽ là Các cấp độ so sánh của tính từ trong tiếng anh. Chúng ta cùng
nhau tìm hiểu nhé!
1. So sánh bằng của tính từ
4. Cấu trúc sử dụng là as .... as
S + V + as + adj/ adv + as + noun/ pronoun
I am as tall as my father.
She is as kind as her brother is honest.
Nếu là phủ định, as thứ nhất có thể thay bằng so (chỉ để dễ đọc –
informal English)
Sau as phải là một đại từ nhân xưng chủ ngữ, không được là một tân
ngữ (Lỗi cơ bản)
Danh từ cũng có thể được dùng để so sánh trong trường hợp này, nhưng nên nhớ
trước khi so sanh phải đảm bảo rằng danh từ đó phải có các tính từ tương đương.
S + V + the same + (noun) + as + noun/ pronoun
My house is as high as his.
My house is the same height as his.
2. So sánh hơn kém
Với loại cấp độ so sánh của tính từ này người ta chia làm hai dạng: tính từ và phó
từ ngắn (đọc lên chỉ có một vần). Tính từ và phó từ dài (2 vần trở lên).
Đối với tính từ và phó từ ngắn chỉ cần cộng đuôi er.
Đối với tính từ ngắn chỉ có một nguyên âm kẹp giữa hai phụ âm tận cùng, phải gấp
đôi phụ âm cuối để tránh thay đổi cách đọc.
Đối với tính từ tận cùng là y, dù có 2 vần vẫn bị coi là tính từ ngắn và phải đổi
thànhY-IER (happy => happier; dry =>> drier).
Sau THAN phải là đại từ nhân xưng chủ ngữ, không được là tân ngữ. Công thức:
S + V +adjective_er/ (adverb_er)/ (more + adj/adv) / (less + adj/adv) + THAN +
noun/ pronoun
Khi so sánh một người/ một vật với tất cả những người hoặc vật
khác phải thêm elsesau anything/anybody...
Ex: He is smarter than anybody else in the class.
Để nhấn mạnh so sánh, có thể thêm much/far trước so sánh, công
thức:
5. S + V + far/much + Adj/Adv_er + than + noun/pronoun
S + V + far/much + more + Adj/Adv + than + noun/pronoun
Harry’s watch is far more expensive than mine
He speaks English much more rapidly than he does Spanish.
Danh từ cũng có thể dùng để so sánh bằng hoặc hơn kém, nhưng trước khi so sánh
phải xác định xem đó là danh từ đếm được hay không đếm được, vì đằng trước
chúng có một số định ngữ dùng với 2 loại danh từ đó. Công thức:
S + V + as + many/much/little/few + noun + as + noun/pronoun
S + V + more/fewer/less + noun + than + noun/pronoun
He earns as much money as his father.
February has fewer day than March.
Their jobs allow them less freedom than ours does.
Lưu ý (quan trọng): Đằng sau as và than của các mệnh đề so sánh có thể loại bỏ
chủ ngữ nếu nó trùng hợp với chủ ngữ thứ nhất, đặc biệt là khi động từ sau than và
as ở dạng bị động. Lúc này than và as còn có thêm chức năng của một đại từ quan
hệ thay thế.
Their marriage was as stormy as had been expected (Incorrect: as it
had been expected).
Anne is going to join us , as was agreed last week (Incorrect: as it
was agreed last week).
He worries more than was good for him (Incorrect: than it/what is good for him).
*Hoặc các tân ngữ cũng có thể bị loại bỏ sau các động từ ở mệnh đề sau THAN và
AS:
Don’t lose your passport, as I did last year (Incorrect: as I did it last
year).
They sent more than I had ordered (Incorrect: than I had ordered it).
She gets her meat from the same butcher as I go to (Incorrect: as I
go to him).
3. Cấp độ so sánh bậc nhất
Dùng khi so sánh 3 người hoặc 3 vật trở lên:
Đối với tính từ và phó từ ngắn thì trong cấp độ so sánh của tính
từ này ta dùng đuôi est.
Đối với tính từ và phó từ dài dùng most hoặc least.
6. Đằng trước so sánh phải có the.
Dùng giới từ in với danh từ số ít.
I am the tallest. (Tôi cao nhất) I am the tallest student in the class.
(Tôi là học sinh cao nhất trong lớp) Nếu muốn nói nhất trong số các
đối tượng thì dùng of phía sau. Mary is the tallest of the three girls.
(Mary cao nhất trong số 3 cô gái) Cũng có thể để cụm of….. đầu câu:
Of the three girls, Mary is the tallest. (Trong số 3 cô gái, Mary cao
nhất)
Công thức tính từ dài: Thêm the most trước tính từ. Phía sau có thể
có N hoặc không. Có thể dùng với BY FAR, THE SECOND, THE
FIRST ……trước so sánh nhất để nói rõ về sự chênh lệch giữa đối
tượng đứng nhất với các đối tượng khác.
4. So sánh đặc biệt
Sử dụng: far farther further farthest furthest
little less least
much more most
many more most
good better best
well
bad worse worst
badly
Lưu ý: farther : dùng cho khoảng cách
further : dùng cho thông tin hoặc một số trường hợp trừu tượng khác
The distance from your house to school is farther than that of mine.
If you want more/further information, please call to the agent.
Next year he will come to the U.S for his further (= more) education
III. Các c ặp từ ting Anh dễ gây nhầm lẫn
Trong bài này, Trung tâm Anh ngữ iGIS sẽ cùng các bạn phân biệt các cặp từ
tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn nhé!
7. 1. Lend/ borrow
Lend: đưa cho ai đó mượn cái gì và họ sẽ trả lại cho bạn khi họ dùng xong.
Ví dụ: I will lend you my notebook. (Tôi sẽ cho cậu mượn vở.)
Borrow: mượn cái gì của ai với ý định sẽ trả lại trong thời gian ngắn.
Ví dụ: Can I borrow your pen? (Tớ có thể mượn cậu cái bút được không?)
2.Farther/Further
Chúng ta dùng farther khi nói đến khoảng cách có thể đo đạc được về mặt địa lý,
trong khi đó further dùng trong những tình huống không thể đo đạc được.
Ví dụ: It is farther when I go this road. (Mình đi đường này thì sẽ xa hơn.)
You can read further in the book for more details. (Em có thể đọc trong sách
để biết thêm chi tiết.)
3.Lay/lie
- Lay có nhiều nghĩa nhưng nghĩa phổ biến là tương đương với cụm từ: put
something down (đặt, để cái gì xuống).
Ví dụ: Lay your book on the table. Wash the dishes. Come on! (Hãy đặt sách lên
trên bàn. Đi rửa bát. Mau lên nào!)
- Lie: nghĩa là “nằm”
Ví dụ: lie in bed (Nằm trên giường)
lie on a beach (Nằm trên bãi biển)
Lí do mà người học tiếng Anh hay nhầm lẫn giữa lay và lie là bởi dạng quá khứ và
quá khứ phân từ của chúng khá giống nhau.
8. 4. Fun/ funny
Cả 2 tính từ trên đều là tính từ mang tính tích cực
- fun: ám chỉ đến điều gì đó thú vị, làm cho người khác thích thú
Ví dụ: Going to the park with friends is fun. (Đi chơi công viên với bạn bè thật
thích thú.)
- funny: tính từ này dùng để nói điều mà làm chúng ta cười
Ví dụ: The comedy I saw last night was really funny. (Vở hài kịch tôi xem tối qua
thật sự là hài hước.)
5. Lose / loose
2 từ này thường gây nhầm lẫn trong ngôn ngữ viết. Tuy nhiên, chúng mang ý nghĩa
hoàn toàn khác nhau.
* “Lose” là động từ thì hiện tại, dạng quá khứ và quá khứ phân từ đều là lost. Lose
có hai nghĩa:
Lose: mất cái gì đó
Ví dụ: Try not to lose this key, it’s the only one we have. (Cố gắng đừng để mất
cái chìa khóa này, đó là cái duy nhất chúng ta có.)
Lose: thua, bị đánh bại (thường trong thể thao, trận đấu.)
Ví dụ: I always lose when I play tennis against my sister. She’s too good. (Tôi
luôn thua chị ấy khi chơi tennis. Chị ấy quá cừ.)
* “Loose”: là tính từ mang nghĩa “lỏng, rộng, không vừa”, trái nghĩa với “tight”
(chặt)
Ví dụ: His shirt is too loose because he is so thin. (Áo sơ mi này rộng quá bởi vì
anh ta quá gầy.)
6. Bring / Take
Bring nghĩa là “to carry to a nearer place from a more distant one.” (mang một vật,
người từ một khoảng cách xa đến gần người nói hơn)
Take thì trái lại “to carry to a more distant place from a nearer one.” (mang
một vật, người từ vị trí gần người nói ra xa phía người nói.)
Ví dụ: Take this package to the post office. (Đem gói hàng này đến bưu điện nhé!)
I am still waiting for you. Don’t forget to bring my book. (Tôi vẫn đang đợi cậu
đấy. Đừng quên mang sách đến cho tôi nhé!)
7. As / Like
Khi mang nghĩa là giống như, như, like và as gây không ít bối rối cho người
học. Quy tắc dễ nhớ nhất là chúng ta hay dùng like như là một giới từ chứ không
phải là liên từ. Khi like được dùng như giới từ, thì không có động từ đi sau like.
Nếu có động từ thì chúng ta phải dùng as if. Liên từ as nên dùng để giới thiệu một
mệnh đề.
Ví dụ: It sounds as if he is speaking Spanish. (Nghe có vẻ như anh ta đang nói
tiếng Tây Ban Nha.)
John looks like his father. (Anh ta giống bố anh ta lắm.)
You play the game as you practice. (Cậu chơi trận này hệt như cậu tập vậy.)
9. 8. Among / Between
Between để nói ai đó/vật gì ở giữa 2 người/vật, và among trong trường hợp ở giữa
hơn 2 người/vật.
Ví dụ: The money will be divided between Sam, Bill, and Ted. (Sai)
The money will be divided among Sam, Bill, and Ted. (Tiền sẽ được chia
cho Sam, Bill và Ted.) (Đúng)
9. Advise / advice
Cả hai từ trên nghĩa giống nhau, chỉ khác về mặt từ vựng. Advice là danh từ: lời
khuyên. Advise là động từ: khuyên bảo.
Ví dụ: She never listens to my advice. (Cô ta không bao giờ nghe lời khuyên của
tôi cả.)
Doctor advises him to do more exercises . (Bác sĩ khuyên cậu ấy nên tập thể
dục nhiều hơn nữa.)
10. Embarrassed / ashamed
- Embarrassed: cảm thấy ngượng, bối rối vì hành động mình đã làm hoặc người
khác làm.
Ví dụ: I felt embarrassed when I fell over in the street. (Tôi cảm thấy ngượng khi
ngã xuống đường.)
- Ashamed: cảm thấy hổ thẹn hoặc là rất xẩu hổ về hành động của mình. Từ này có
tính chất mạnh hơn và thường dùng trong những tình huống nghiêm trọng.
Ví dụ: I am ashamed to tell you that I was arrested by the police for drink-driving.
(Tôi thật xấu hổ khi nói với bạn rằng mình bị cảnh sát bắt vì tội lái xe trong lúc say
rượu.)