3. 2.4. Độ cứng
2.4.1. Mở đầu
Độ cứng tổng được định nghĩa là tổng nồng độ canxi va magie được
biểu thị dưới dạng CaCO3 (mg/L)
Cấp độ độ cứng của nước uống:
Soft 0-60 mg/L
Medium 60-120 mg/L
Hard 120-180 mg/L
Very Hard >180 mg/L
4. 2.4. Độ cứng
2.4.1. Mở đầu
Phương pháp phân tích: Chuẩn độ phức chất (EDTA)
5. 2.4. Độ cứng
2.4.2. Nguyên tắc
Chuẩn độ trực tiếp tổng ion Canxi va Magie
Dung dịch chuẩn: EDTA
Môi trường pH: 10
Đệm: amoni pH 9 -10
Chỉ thị: ETOO (ErioChrome Black T, NET)
Điểm cuối: đỏ nho → xanh chàm
7. 2.4. Độ cứng
2.4.4. Các yếu tố ảnh hưởng
Các cation: sắt, mangan, đồng, chì, coban, kẽm và niken → phản ứng
tạo phức bền với EDTA
KQPT mắc sai số dương
Tác nhân loại bỏ sự cản trở kim loại nặng: xyanua (CN-, KCN)
Vì tại pH 10, phức của CN- với các cation kim loại này bền hơn phức
của chúng với EDTA
Vì tại pH 10, CN- không tạo phức với Ca2+ và Mg2+
Với sự có mặt của xyanua, quy trình này có thể được sử dụng ngay cả
khi nồng độ sắt, đồng, kẽm hoặc chì cao tới 10 mg/l.
8. 2.4. Độ cứng
2.4.4. Các yếu tố ảnh hưởng
Các trạng thái oxy hóa cao hơn Mn2+: phản ứng nhanh chóng với
chất chỉ thị để tạo thành các sản phẩm oxy hóa không màu.
Giảm độ nhạy chỉ thị
Tác nhân loại trừ ảnh hưởng: Hydroxylamine hydrochloride
(NH2OH.HCl) → khử mangan (trạng thái oxy hóa khác) về
Mn2+. Sau đó loại ảnh hưởng này bằng cách thêm một hoặc hai
tinh thể của kali ferrocyanide (K4Fe(CN)6)
9. 2.4. Độ cứng
2.4.4. Các yếu tố ảnh hưởng
Nhôm có nồng độ cao: màu xanh chàm gần điểm cuối chuẩn độ
sẽ biến mất và chuyển sang màu đỏ.
Dùng chất che: F- để tạo phức [AlF6]3-
Ion photphat và cacbonat: có thể kết tủa canxi ở pH chuẩn độ.
10. 2.4. Độ cứng
2.4.5. Quy trình thử
Chuẩn độ mẫu thật
Chuẩn độ mẫu trắng
Mục đích: Loại ảnh hưởng của tất cả các cation kim loại khác có trong các
thuốc thử → tránh KQPT mắc sai số (+)
Thành phần:
Nước cất
Tất cả những thuốc thử bổ sung vào mẫu: Đệm, tác nhân loại các yếu tố
ảnh hưởng….
Chuẩn hóa EDTA
11. 2.4. Độ cứng
2.4.5. Quy trình thử
Chuẩn hóa EDTA 0,100 N
Lý do: Vì EDTA không phải chất chuẩn gốc
Nhựa, thủy tinh: KL
nước cất 1 lần
Chất chuẩn gốc: MgSO4, ZnSO4
pH 10, đệm amoni
Chỉ thị NET
Điểm cuối chuẩn độ: đỏ nho → xanh chàm
12. 2.4. Độ cứng
2.4.6. Tính toán kết quả
CaCO3 (mg/L) = mĐg𝐂𝐚𝐂𝐎𝟑 × 𝑁(𝑉1 − 𝑉2)𝐸𝐷𝑇𝐴 ×
𝟏𝟎𝟎𝟎
𝑽𝒎
× 𝟏𝟎𝟎𝟎
=
𝟏𝟎𝟎
𝟐×𝟏𝟎𝟎𝟎
× 𝑁(𝑉1 − 𝑉2)𝐸𝐷𝑇𝐴 ×
𝟏𝟎𝟎𝟎
𝑽𝒎
× 𝟏𝟎𝟎𝟎
→ CaCO3 (mg/L) = 50× 𝑁(𝑉1 − 𝑉2)𝐸𝐷𝑇𝐴 ×
𝟏𝟎𝟎𝟎
𝑽𝒎
Trong đó:
V1, V2 : Thể tích dung dịch chuẩn EDTA tiêu tốn cho mẫu thật và mẫu trắng (ml)
Vm : Thể tích mẫu nước đem chuẩn độ (ml)