1. NEW WORDS : FOOD (th c ăn)ứ
Bread /bred/ - bánh mì
wiener / wi .n / - l p x ngˈ ː əʳ ạ ườ
hot dog / h t.d g/ - xúc xíchˈ ɒ ɒ
pizza / pi t.s / - bánh pizzaˈ ː ə
ice cream /a s kri m/ - kemɪ ː
steak /ste k/ - th t n ngɪ ị ướ
potato chips /p . te .t t ps/ - khoai tây chiênə ˈ ɪ əʊ ʃɪ
mashed potatoes /mæ t p . te .t / - khoai tây nghi nʃ ə ˈ ɪ əʊ ề
fried chicken /fra d t .k n/ - gà ránɪ ˈ ʃɪ ɪ
Rán, chiên: fry
Xào, áp ch o: Sauteả
H m, ninh: stewầ
L u: Hot potẩ
Kho: Cook with sauce
N ng: grillướ
H p: Steamấ
Cook rice : n u c mấ ơ
Rice : g o, c mạ ơ