1. CHUYÊN ĐỀ CĂN THỨC 2
Bài tập tổng hợp về căn thức phần 1
_____________________________
Bài 1: Cho biểu thức:
x +1 x −1 1
A =
− +4 x ÷ x −
÷ ÷
x −1 x +1 x
1.Tìm điều kiện xác định của A và rút gọn A.
2. Tính giá trị biểu thức A với x = 4 + 15( )( 10 − 6 ) 4 − 15
x − 4 x + 3 = 0
3. Tính giá trị biểu thức A với x
thỏa mãn điều kiện :
x > 1
Bài 2: Cho biểu thức:
1+ 1−x 1− 1−x 1
P= + +
1−x + 1−x 1+ x + 1+ x x +1
1. Rút gọn biểu thức P
2. Tính giá trị biểu thức P với x = 4 +2 3 + 7 −4 3
2
3. So sánh P với .
2
Bài 3: Cho biểu thức :
1 3 2
B= − +
x +1 x x +1 x − x +1
1. Rút gọn B
2. Tính giá trị của bểu thức B với x = 6 +2 5 − 6 −2 5
3. Chứng minh rằng 0 ≤ ≤ ∀≥
B 1 x 0
.
Bài 4: Cho biểu thức :
2 x −9 x + 3 2 x +1 x
P =
x −5 x + 6 − − ÷: 2 − ÷
x −2 3 − x ÷
x +1 ÷
1. Tìm điều kiện xác định của biểu thức P
2. Tính giá trị của biểu thức P với thỏa mãn điều kiện : x x 2 −2 xy +2 y 2 =4 ( y − )
1
3. Tìm giá trị của sao cho :
x P <1
4. Tìm giá trị nguyên của x sao cho P đạt giá trị nguyên.
Bài 5: Cho biểu thức :
1 1 x2 + 2
P= + −
(
2 1+ x ) (
2 1− x ) 1 − x3
1. Rút gọn biểu thức P
2. Tìm giá trị nhỏ nhất của P và giá trị của x tương ứng.
1
2. CHUYÊN ĐỀ CĂN THỨC 2
Bài 6: Cho biểu thức :
3x + 9 x −3 x +1 x −2
P= − +
x + x −2 x +2 1− x
1. Rút gọn biểu thức P
2. Tính giá trị của P khi x =13 −4 10
3. Tìm giá trị nguyên của x để P đạt giá trị nguyên.
Bài 7: Cho biểu thức :
x 1 1 2
P =
− ÷: − ÷
x −1 x − x ÷
x +1 x −1
1. Rút gọn P
2. Tính giá trị của P khi x = 4+ 7 + 4− 7
3. Xác định giá trị của x để P <0
.
Bài 8: : Cho biểu thức :
2 x + x −1 2 x x − x + x x − x
P =1 +
− ÷.
÷ 2 x −1
1−x 1−x x
1. Tìm điều kiện xác định của P và rút gọn biểu thức P
6
2. Xác định x để P=
6 +1
2
3. Chứng minh rằng P>
3
.
Bài 9: Cho biểu thức :
x +1 2 x 2 +5 x
P= + −
x −2 x +2 4−x
1. Rút gọn P
2. Xác định giá trị của x để P =2
3. Tính giá trị của P khi x thỏa mãn điều kiện : x4 − x2 −
4 192 =0 .
Bài 10 : Cho biểu thức :
x 1 2 x
P =
x +1 +1÷:
÷ + ÷
x −1 x +1 − x x − x ÷
1. Rút gọn P
2. Xác định giá trị của x để P =7
3. Tính giá trị của biểu thức P khi x là nghiệm của phương trình:
x +2 −4 x −2 + x +7 −6 x− =
2 1
Bài 11: Cho biểu thức:
x 1 x− x x+ x
P =
2 −2 x ÷ x +1 − x −1 ÷
.
÷ ÷
1. Rút gọn P
2. Tính giá trị của biểu thức P khi x thỏa mãn điều kiện :
2
3. CHUYÊN ĐỀ CĂN THỨC 2
6 − x + x −2 = 2
( x − 3) ( x +1) ( x +1) ≤ 0
3 5
3. Tìm giá trị của x để P >−6
.
Bài 12: Cho biểu thức:
2 x +x 1 x +2
P =
x x −1 − ÷: 1 −
÷ ÷
x −1 x + x +1 ÷
1. Rút gọn biểu thức P
2. Tính giá trị của biểu thức P khi x =5 +2 3
3. Tính giá trị của biểu thức P khi x
thỏa mãn điều kiện : x − +2 x −2 +9 =5 x
1
.
Bài 13: Cho biểu thức:
x +2 x 1 1
P =
x x −1 + x + x +1 + 1 − x ÷
÷ .
x −1
1. Rút gọn P
2. Tính giá trị của biểu thức P khi x
thỏa mãn điều kiện:
x −2 +2 x − +x 2 =10
3
3. Chứng minh P > ∀≥ x ≠
0 x 0, 1
.
Bài 14: Cho biểu thức:
15 x −11 3 x −2 2 x +3
P= + −
x + 2 x −3 1 − x x +3
1. Rút gọn P
1
2. Tìm giá trị của x sao cho P=
2
3. Tính giá trị của biểu thức P khi x thỏa mãn hệ phương trình:
x 2 + 2 xy = 3 y 2
3
x + y = 2
3
4. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức P
Bài 15: Cho biểu thức:
x x −1 x x +1 1 x +1 x −1
P= − + x − ÷ + ÷
x− x x+ x x
x −1 x +1 ÷
1. Rút gọn P
x −4
2. Tính giá trị của P với Q = P.
x +2
3. Tìm giá trị của x
để P >6
.
Bài 16: Cho biểu thức:
2
x −1 x +1 1 x
P =
− ÷ 2 x − 2
÷ ÷
÷
x +1 x −1
1. Rút gọn P
3
4. CHUYÊN ĐỀ CĂN THỨC 2
2. Tìm giá trị của x
sao cho : P = 3 70 − 4091 +3 70 + 4091
P
3. Tìm giá trị của x
sao cho : >2
x
4. So sánh P với −2 x
5. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của P.
Bài 17: Cho biểu thức:
x −3 x 9 −x x −3 x −2
P =
x − 9 −1÷: x + x − 6 − 2 − x −
÷ ÷
x +3 ÷
1.Rút gọn P
2.Tìm giá trị của x để P <1
3.Tính giá trị của biểu thức P khi x = 3 7 +5 2 +3 7 −5 2 .
Bài 18: Cho biểu thức:
x 2 x 3x +3 2 x − 2
P =
+ − ÷ x − 3 −1÷
÷: ÷
x −3 x +3 x −9
1.Rút gọn P
2.Tính giá trị của biểu thức P với x thỏa mãn:
x − + 2 x − + 4 x − +5 x −
2 3 1 10 =8
1
3.Tìm giá trị của x để P<
2
4.Tìm giá trị nhỏ nhất của P.
Bài 19: Cho biểu thức:
x 2 1 10 − x
P =
x −4 + 2 − x + ÷: x − 2 +
÷ ÷
x +2 x +2
1.Rút gọn P
2.Tìm giá trị của x để P >0
4 ( x 2 − y ) + 3 ( y 2 − 2 x ) = 2 xy − 5
3.Tính giá trị của P khi x thỏa mãn hệ : 2 .
3 x + 4 ( y − x ) + 5 = 2 y ( x + 3 )
2
Bài 20: Cho biểu thức:
2x 5 x +1 x +10 x
P= + + +
x + 3 x + 2 x + 4 x +3 x + 5 x + 6 x +5
1. Rút gọn P
1 1 5− 5
2.Tính giá trị của biểu thức P khi x = − ÷:
3− 5 3+ 5 5 −1
3.Tìm giá trị của x sao cho P thỏa mãn điều kiện:
P = y + z − 2 x
1
x − 2008 + y − 2009 + z − 2010 + 3012 = 2 ( x + y + z )
4
5. CHUYÊN ĐỀ CĂN THỨC 2
Bài 21: Cho biểu thức :
x2 − x 2 x + x 2 ( x −1)
P= − +
x + x +1 x x −1
1. Rút gọn P
2. Tính giá trị của biểu thức P khi x = 8 +2 15 + 8 −2 15
3. Tìm giá trị của x sao cho P =3
4. Tìm giá trị nhỏ nhất của P.
1
5. So sánh P với 2
2 x
6. Tìm giá trị của x để biểu thức Q= nhận giá trị nguyên.
P
Bài 22: Cho biểu thức :
2 x + 2 x x −1 x x +1
P= + −
x x− x x+ x
1. Rút gọn P
2. Tính giá trị của P khi x =12 +6 3
3. Tìm giá trị của x sao cho P >6
4. Tìm giá trị nhỏ nhất của P.
Bài 23: Cho biểu thức :
x −1 x x x +1 1 − x
P =
+ + ÷: + ÷
x +1 x −1 1 − x ÷
x −1 x +1 ÷
1. Rút gọn P
2. Tính giá trị của P khi x = −4 13
17
8 + 4 17 + 2 2 − 2
3. Tìm giá trị của x để P=
8
4. Tìm giá trị nhỏ nhất của P với x >0
Bài 24: Cho biểu thức :
2 x 5 2
P =
2 x − 5 x + 3 − 2 x −3 ÷: 3 + 1 − x ÷
÷
1. Tìm điều kiện xác định và rút gọn P
2. Tính giá trị của biểu thức P khi x thỏa mãn điều kiện : 3
2 x + +3 x =
1 1
3. Tìm giá trị của x để P >6
1
Q=
4. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: P ( x +1 )
5. Giải phương trình: P =5 x
Bài 25: Cho biểu thức :
x+ x x +1 1 2−x
P= : − + ÷
x + 2 x +1
x 1− x x − x ÷
1. Rút gọn P
5
6. CHUYÊN ĐỀ CĂN THỨC 2
2. Tìm giá trị nguyên của x để P đạt giá trị nguyên
x −1 9 x − x 2 −16
3. Tính giá trị của P khi x thỏa mãn : x −3 + ≤
2 2
4. Giải phương trình : P =2 x
Bài 26: Cho biểu thức :
x + x −4 x −1 x −3
P =
x − 2 x − 3 + 3 − x ÷: 1 −
÷ ÷
x −2 ÷
1. Rút gọn P
2. Tìm giá trị nguyên của x để P đạt giá trị nguyên
3. Giải phương trình : P = x
4. Tính giá trị của P khi x = 3 5 +2 13 +3 5 −2 13
Bài 27: Cho biểu thức :
x 3− x x +1 x +2
P =
2 x −2 + 2x −2 ÷ x + x +1 + x x −1 ÷
÷: ÷
1.Rút gọn P
2.Tìm giá trị của x để P >4
3.Tính giá trị của P khi (
x = 1+ 2 + 3 ) (1 + 2 − 3 −2 2 )
4. So sánh P với 2
5.Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của P
Bài 28: Cho biểu thức :
x − x −3 1 x +1 x −1 8 x
P =
− ÷: − − ÷
x −1 x −1 ÷
x −1 x +1 x −1 ÷
1.Rút gọn P
2+ P
2.Tìm giá trị của x sao cho P=
3P
3.Tìm giá trị nguyên của x để P đạt giá trị nguyên
4.Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của P
Bài 29: Cho biểu thức :
x +1 1 x +2
P= x + x +1 + 1 − x + x x −1 ÷+ 3 x
x : ÷
1.Rút gọn P
10 − x + x + 3 = 5
2.Tìm giá trị của P với x thỏa mãn :
(
( x − 3) ( x + 1) x + 1 ≥ 0
3
)
3.So sánh P với Q =5 x
4. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức R =P −7 x+2010
Bài 30: Cho biểu thức :
6
7. CHUYÊN ĐỀ CĂN THỨC 2
x x +1 2 x + 7 3 − x
P =
− − ÷ x − 2 +1÷
÷: ÷
x −2 x +2 x −4
1.Rút gọn P
( )
2
2.Tính giá trị của biểu thức P với x= 2 −1 +3sin 45o +5 cos 45o
3. Tìm giá trị nguyên của x để P đạt giá trị nguyên
4. Tìm giá trị nhỏ nhất của P
Bài 31: Cho biểu thức :
2+ x 2− x 4x 2 x +3
P =
2 − x − 2 + x − x − 4 ÷: 2 − x − 2 x − x ÷
÷ ÷
1.Rút gọn P
x 3x − 2
2. Tìm giá trị của P với x thỏa mãn : + =2
3x − 2 x
3. Tìm giá trị của x để P >2 x+1
4. So sánh P với Q =4 x
Bài 32: Cho biểu thức :
2 x +1 1 x +4
P = − ÷: 1 − ÷
x x −1 x −1 x + x +1
1. Rút gọn P
2. Tìm giá trị nguyên của x để P đạt giá trị nguyên
3. Tìm giá trị của x để P =2 x −1
4. Tính giá trị của biểu thức P với x thỏa mãn điều kiện :
2x +3 x− +
4 4 x− =
3 12
5. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức :
x −3
S = P.
x +1
Bài 33: Cho biểu thức :
x x + 26 x −19 2 x x −3
P= − +
x + 2 x −3 x −1 x +3
1. Rút gọn P
2. Tính giá trị của biểu thức P với x =7 −4 3
3. Tìm giá trị của x để P < x
4. Tìm giá trị nhỏ nhất của P
Bài 34: Cho biểu thức :
2 x +1 x + 3 2 x +1
P= − −
x − 7 x +12 x −4 3 − x
1. Rút gọn P
7
8. CHUYÊN ĐỀ CĂN THỨC 2
2. Tính giá trị của biểu thức P với x = 7 +4 3 − 7 −4 3
3. Tìm giá trị của x để P < P 2
4. Tìm giá trị nguyên của x để P đạt giá trị nguyên
x −4
5.Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức : Q = P.
x +2
8