30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
Phien che cac chu de 14 15
1. PHIÊN CHẾ NĂM HỌC 2014 -2015
(THỜI GIAN THỰC HIỆN: 35 TUẦN)
Tháng Tuần 1 Tuần 2 Tuần 3 Tuần 4 Tuần 5
9 1/9 -> 5/9
Đón, khai giảng, rèn
nề nếp
8/9 -> 12/9
Rèn nề nếp
15/9 -> 19/9
Thực hiện CTGD
22/9 -> 26/9
10 29/9 -> 3/10 6/10 -> 10/10 13/10 -> 17/10 20/10 -> 24/10 27/10 ->31/10
11 3/11 -> 7/11 10/11 -> 14/11 17/11 -> 21/11 24/11 -> 28/11 29/12 -> 2/1/2015
12 1/12 -> 5/12 8/12 -> 12/12 15/12 -> 19/12 22/12 -> 26/12
1 5/1 -> 9/1
Kết thúc học kì I
12/1 -> 16/1 19/1 -> 23/1 26/1 ->30/1
2 2/2->6/2 9/2 -> 13/2 16/2 -> 21/2
Nghỉ tết nguyên đán
23/2 -> 27/2
3 2/3 -> 6/3 9/3 -> 13/3 16/3 -> 20/3 23/3 -> 27/3
4 30/3 -> 3/4 6/4 -> 10/4 13/4 -> 17/4 20/4 -> 24/4 27/4 -> 1/5
5 4/5 -> 8/5 11/5 -> 15/5 18/5 -> 22/5
Kết thúc học kì II
2. PHIÊN CHẾ CÁC CHỦ ĐỀ NĂM HỌC 2014 -2015
KHỐI MẪU GIÁO
TT TÊN CHỦ ĐỀ
TÊN CHỦ ĐỀ LỒNG GHÉP SỰ
KIỆN
MẪU GIÁO BÉ MẪU GIÁO NHỠ MẪU GIÁO LỚN
1
Trường mầm non
3 tuần ( 15/9-
>3/10)
3 tuần ( 15/9-
>3/10)
3 tuần ( 15/9->3/10) Tết trung thu
2 Bé và gia đình 6 tuần ( 6/10-
>14/11)
6 tuần ( 6/10-
>14/11)
6 tuần ( 6/10->14/11)
3 Một số nghề 5 tuần ( 17/11-
>19/12)
5 tuần ( 17/11-
>19/12)
5 tuần ( 17/11-
>19/12)
Chào mừng ngày
20/11; TLQĐNDVN
22/12
4 Giao thông 4 tuần
( 22/12
->16/1/2015)
4 tuần
( 22/12
->16/1/2015)
3 tuần
( 22/12 ->9/1/2015)
5 Thực vật 6 tuần ( 19/1-
>6/3)
6 tuần ( 19/1->6/3) 7 tuần ( 12/1->6/3) Tết và mùa xuân
( Tết nguyên đán )
6 Động vật 6 tuần ( 9/3-
>17/4)
6 tuần ( 9/3->17/4) 5 tuần ( 9/3->10/4)
7 Nước, hiện tượng
tự nhiên, mùa hè
3 tuần ( 20/4-
>8/5)
3 tuần ( 20/4->8/5) 3 tuần ( 13/4->1/5)
8 Quê hương, Bác
Hồ
2 tuần ( 11/5-
>22/5)
2 tuần ( 11/5-
>22/5)
3 tuần ( 4/5->22/5)
3. PHIÊN CHẾ CÁC CHỦ ĐỀ NĂM HỌC 2014 - 2015.
KHỐI NHÀ TRẺ
TT TÊN CHỦ ĐỀ THỜI GIAN LỒNG GHÉP SỰ KIỆN
1 Trường
Mầm non
3 tuần
15/ 9-> 3/10
Tết trung thu
2 Bé và gia đình 6 tuần
6/10 -> 14/11
3 Chào mừng ngày 20 /11 1 tuần
17 /11 -> 21 /11
4 Động Vật 8 tuần
24/11 -> 16/1/ 2015
Chào mừng ngày
20/11; TLQĐNDVN
22/12
5 Thực Vật 9 tuần
19 /1 -> 27 /3/ 2015
Tết và mùa xuân
( Tết nguyên đán )
6 Phương tiện giao thông 8 tuần
28/3 -> 20/5