SlideShare uma empresa Scribd logo
1 de 6
Baixar para ler offline
BẢNG SỐ 7
                                             BẢNG GIÁ ĐẤT THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN HOÀNG MAI
                          (Kèm theo Quyết định số: 50/2011/QĐ-UBND ngày 30/12/2011 của UBND thành phố Hà Nội)
                                                                                                                                   Đơn vị tính: đ/m2
TT    Tên đường                Đoạn đường                                    Giá đất ở                           Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp
         phố
                          Từ              Đến             VT1          VT2               VT3       VT4          VT1          VT2           VT3           VT4
1    Đại Từ            Giải Phóng    Cổng thôn Đạin    16 800 000   11 340 000     9 840 000    8 736 000    8 400 000    5 670 000     4 920 000      4 368 000
                        (QL1A)       Từ P. Đại Kim
2    Định Công          Cầu Lủ       Ngõ 217 Định      15 600 000   10 920 000     9 600 000    8 268 000    7 800 000    5 460 000     4 800 000      4 134 000
     Thượng                          Công Thượng
3    Đặng Xuân        Ngã ba phố     Công ty CP kỹ     20 400 000   12 840 000     10 920 000   9 840 000    10 200 000   6 420 000     5 460 000      4 920 000
     Bảng               Đại Từ        thuật Thăng
                                         Long
4    Định Công Hạ      Định Công       Định Công       15 600 000   10 920 000     9 600 000    8 268 000    7 800 000    5 460 000     4 800 000      4 134 000
                                        Thượng
5    Định Công          Địa phận quận Hoàng Mai        21 600 000   13 440 000     11 280 000   10 200 000   10 800 000   6 720 000     5 640 000      5 100 000
6    Đường Bằng        (P. Hoàng       Thanh Liệt      13 200 000   9 360 000      8 448 000    7 260 000    6 600 000    4 680 000     4 224 000      3 630 000
     B - Thanh Liệt       Liệt)
7    Đường Đại         Kim Giang     Hết địa phận P.   13 200 000   9 360 000      8 448 000    7 260 000    6 600 000    4 680 000     4 224 000      3 630 000
     Kim đi Tân                          Đại Kim
     Triều
9    Đường đê          Giáp quận      hết địa phận     19 200 000   12 240 000     10 560 000   9 360 000    9 600 000    6 120 000     5 280 000      4 680 000
     Nguyễn Khoái     Hai Bà Trưng   phường Thanh
                                           Trì
8    Đường đê         Giáp Phường    Hết địa phận P.   13 200 000   9 360 000      8 448 000    7 260 000    6 600 000    4 680 000     4 224 000      3 630 000
     Sông Hồng         Thanh Trì       Trần Phú
                      Giáp phường     Hết địa phận     12 000 000   8 520 000      7 680 000    6 600 000    6 000 000    4 260 000     3 840 000      3 300 000
                        Trần Phú      quận Hoàng
                                          Mai
10   Đường Định       Đường vào      Lê Trọng Tấn      18 000 000   11 700 000     10 080 000   9 000 000    9 000 000    5 850 000     5 040 000      4 500 000
     Công -Lê
Trọng Tấn       P. Định Công
     (ven sông)
11   Đường Giáp        Ngõ 663      UBND P.Thịnh    16 800 000   11 340 000   9 840 000    8 736 000    8 400 000    5 670 000   4 920 000   4 368 000
     Nhất            Trương Định        Liệt
12   Đường Kim         Địa phận quận Hoàng Mai      16 800 000   11 340 000   9 840 000    8 736 000    8 400 000    5 670 000   4 920 000   4 368 000
     Giang
13   Đường           Đầu đường       Cuối đường     12 000 000   8 520 000    7 680 000    6 600 000    6 000 000    4 260 000   3 840 000   3 300 000
     Khuyến
     Lương
14   Đường Lĩnh       Tam Trinh      Ngã ba Phố     16 800 000   11 340 000   9 840 000    8 736 000    8 400 000    5 670 000   4 920 000   4 368 000
     Nam                             Vĩnh Hưng
                     Ngã ba Phố     Đê sông Hồng    15 600 000   10 920 000   9 600 000    8 268 000    7 800 000    5 460 000   4 800 000   4 134 000
                     Vĩnh Hưng
15   Đường Ngọc      Ngã ba Pháp    Hết địa phận    15 600 000   10 920 000   9 600 000    8 268 000    7 800 000    5 460 000   4 800 000   4 134 000
     Hồi (QL1A)       Vân - Giải    quận Hoàng
     phía có           Phóng            Mai
     đường tầu
     Đường Ngọc      Ngã ba Pháp    Hết địa phận    22 800 000   13 920 000   11 640 000   10 560 000   11 400 000   6 960 000   5 820 000   5 280 000
     Hồi (QL1A)       Vân - Giải    quận Hoàng
     phía đối diện     Phóng            Mai
     đường tầu
16   Đường nối        Giải Phóng    Trương Định     21 600 000   13 440 000   11 280 000   10 200 000   10 800 000   6 720 000   5 640 000   5 100 000
     QL1A -            (QL1A)
     Trương Định
17   Đường Vành        Cầu Dậu      Nguyễn Hữu      25 200 000   15 000 000   12 600 000   11 280 000   12 600 000   7 500 000   6 300 000   5 640 000
     đai 3                             Thọ
18   Đường Pháp      Quốc Lộ 1A     Cầu Thanh Trì   22 800 000   13 920 000   11 640 000   10 560 000   11 400 000   6 960 000   5 820 000   5 280 000
     Vân
19   Đường Pháp      Đường Pháp     Đê sông Hồng    20 400 000   12 840 000   10 920 000   9 840 000    10 200 000   6 420 000   5 460 000   4 920 000
     Vân đến đê         Vân
     Sông Hồng
20   Đường QL1A       Giải Phóng      Đồng Tầu      20 400 000   12 840 000   10 920 000   9 840 000    10 200 000   6 420 000   5 460 000   4 920 000
     - Đồng Tầu        (QL1A)
21   Đường            Đường Ngọc     Khu đô thịđô thị   16 800 000   11 340 000   9 840 000    8 736 000    8 400 000    5 670 000   4 920 000   4 368 000
     QL1A- Khu           Hồi          Pháp Vân Tứ
     Pháp Vân Tứ                          Hiệp
     Hiệp
22   Đường            Đường Ngọc     Nhà máy ô tô số    18 000 000   11 700 000   10 080 000   9 000 000    9 000 000    5 850 000   5 040 000   4 500 000
     QL1A- Nhà         Hồi (QL1A)          1
     máy Ô tô số 1
23   Đường QL1B       Đường Pháp      Hết địa phận      22 800 000   13 920 000   11 640 000   10 560 000   11 400 000   6 960 000   5 820 000   5 280 000
                         Vân          quận Hoàng
                                          Mai
24   Đường từ           Phố Vĩnh     UBND Phường        13 200 000   9 360 000    8 448 000    7 260 000    6 600 000    4 680 000   4 224 000   3 630 000
     Phố Vĩnh            Hưng          Thanh Trì
     Hưng –
     UBND
     phường
     Thanh Trì
25   Đường Yên         Thôn Yên       Đường Lĩnh        12 000 000   8 520 000    7 680 000    6 600 000    6 000 000    4 260 000   3 840 000   3 300 000
     Sở - Trần        Duyên (P.Yên      Nam
     Phú                  Sở)
26   Giải Phóng        Cầu Trắng     Bến xe Giáp Bát    19 200 000   12 240 000   10 560 000   9 360 000    9 600 000    6 120 000   5 280 000   4 680 000
     (phía đi qua
     đường tàu)
     Giải Phóng       Bến xe Giáp     Ngã ba Pháp       16 800 000   11 340 000   9 840 000    8 736 000    8 400 000    5 670 000   4 920 000   4 368 000
     (phía đi qua         Bát             Vân
     đường tàu)
26   Giải Phóng        Cầu Trắng     Bến xe Giáp Bát    30 000 000   17 160 000   14 160 000   12 600 000   15 000 000   8 580 000   7 080 000   6 300 000
     (phía đối diện
     đường tàu)
     Giải Phóng       Bến xe Giáp     Ngã ba Pháp       26 400 000   15 480 000   12 960 000   11 640 000   13 200 000   7 740 000   6 480 000   5 820 000
     (phía đối diện       Bát             Vân
     đường tàu)
27   Giáp Nhị           Ngõ 751       Đình Giáp Nhị     16 800 000   11 340 000   9 840 000    8 736 000    8 400 000    5 670 000   4 920 000   4 368 000
                      Trương Định
28   Giáp Bát          Đầu đường       Cuối đường       16 800 000   11 340 000   9 840 000    8 736 000    8 400 000    5 670 000   4 920 000   4 368 000
29   Hồng Quang     Cổng đền      Ngõ 192 phố     26 400 000   15 480 000   12 960 000   11 640 000   13 200 000   7 740 000   6 480 000   5 820 000
                    Mẫu giáp        Đại Từ
                    Đầm Sen
30   Hoàng Mai     Đầu đường       Cuối đường     16 800 000   11 340 000   9 840 000    8 736 000    8 400 000    5 670 000   4 920 000   4 368 000
31   Kim Đồng      Đầu đường       Cuối đường     26 400 000   15 480 000   12 960 000   11 640 000   13 200 000   7 740 000   6 480 000   5 820 000
32   Linh Đàm      Đặng Xuân     Đường vành đai   16 800 000   11 340 000   9 840 000    8 736 000    8 400 000    5 670 000   4 920 000   4 368 000
                     Bảng              3
33   Lương Khánh   Đầu đường       Cuối đường     19 200 000   12 240 000   10 560 000   9 360 000    9 600 000    6 120 000   5 280 000   4 680 000
     Thiện
34   Mai Động      Đầu đường       Cuối đường     18 000 000   11 700 000   10 080 000   9 000 000    9 000 000    5 850 000   5 040 000   4 500 000
35   Nguyễn An      Địa phận                      25 200 000   15 000 000   12 600 000   11 280 000   12 600 000   7 500 000   6 300 000   5 640 000
     Ninh          quận Hoàng
                      Mai
36   Nguyễn Đức    Đầu đường       Cuối đường     20 400 000   12 840 000   10 920 000   9 840 000    10 200 000   6 420 000   5 460 000   4 920 000
     Cảnh
37   Nguyễn Cảnh     Toà nhà       Trạm nước      18 000 000   11 700 000   10 080 000   9 000 000    9 000 000    5 850 000   5 040 000   4 500 000
     Dị               CTA5       trong khu ĐTM
                                     Đại Kim
38   Nguyễn Công    Số nhà E44    Đầu Đầm Sen     18 000 000   11 700 000   10 080 000   9 000 000    9 000 000    5 850 000   5 040 000   4 500 000
     Thái          khu ĐTM Đại    phường Định
                    Kim - Định       Công
                       Công
39   Nghiêm Xuân   Đoạn qua địa phận quận Hoàng   27 600 000   15 960 000   13 440 000   12 000 000   13 800 000   7 980 000   6 720 000   6 000 000
     Yêm                        Mai
40   Nam Dư        Đầu đường       Cuối đường     13 200 000   9 360 000    8 448 000    7 260 000    6 600 000    4 680 000   4 224 000   3 630 000
41   Ngũ Nhạc       Chân đê        Ngã ba phố     20 400 000   12 840 000   10 920 000   9 840 000    10 200 000   6 420 000   5 460 000   4 920 000
                    Thanh Trì       Nam Dư
42   Nguyễn        Đầu đường       Cuối đường     20 400 000   12 840 000   10 920 000   9 840 000    10 200 000   6 420 000   5 460 000   4 920 000
     Chính
43   Nguyễn Duy    Đầu đường       Cuối đường     13 200 000   9 360 000    8 448 000    7 260 000    6 600 000    4 680 000   4 224 000   3 630 000
     Trinh
44   Nguyễn Hữu     Đầu đường       Cuối đường       26 400 000   15 480 000   12 960 000   11 640 000   13 200 000   7 740 000   6 480 000   5 820 000
     Thọ
45   Tam Trinh      Minh Khai      Cầu rẽ vào khu    21 600 000   13 440 000   11 280 000   10 200 000   10 800 000   6 720 000   5 640 000   5 100 000
                                     ĐT Đền Lừ
                                    (đường vành
                                       đai 2,5)
                    Cầu rẽ vào      Cuối đường       15 600 000   10 920 000   9 600 000    8 268 000    7 800 000    5 460 000   4 800 000   4 134 000
                   khu ĐT Đền
                    Lừ (đường
                   vành đai 2,5)
46   Tây Trà         Ngõ 532       Đường vành đai    13 200 000   9 360 000    8 448 000    7 260 000    6 600 000    4 680 000   4 224 000   3 630 000
                    đường Lĩnh          III
                       Nam
47   Thanh Đàm      Đầu đường       Cuối đường       13 200 000   9 360 000    8 448 000    7 260 000    6 600 000    4 680 000   4 224 000   3 630 000
47   Thuý Lĩnh       Đê Sông       Nhà máy nước      13 200 000   9 360 000    8 448 000    7 260 000    6 600 000    4 680 000   4 224 000   3 630 000
                      Hồng           Nam Dư
49   Trần Thủ Độ   Đường vành       Nhà NƠ5 khu      19 200 000   12 240 000   10 560 000   9 360 000    9 600 000    6 120 000   5 280 000   4 680 000
                     đai III       đô thị Pháp Vân
                                      - Tứ Hiệp
50   Thanh Lân      Số 75 phố        Ngã ba phố      13 200 000   9 360 000    8 448 000    7 260 000    6 600 000    4 680 000   4 224 000   3 630 000
                   Thanh Đàm          Nam Dư
51   Tân Mai        Đầu đường       Cuối đường       20 400 000   12 840 000   10 920 000   9 840 000    10 200 000   6 420 000   5 460 000   4 920 000
52   Tương Mai      Đầu đường       Cuối đường       22 800 000   13 920 000   11 640 000   10 560 000   11 400 000   6 960 000   5 820 000   5 280 000
53   Trần Điền      Đầu đường       Cuối đường       18 000 000   11 700 000   10 080 000   9 000 000    9 000 000    5 850 000   5 040 000   4 500 000
54   Trương Định   giáp quận Hai      Cầu Sét        26 400 000   15 480 000   12 960 000   11 640 000   13 200 000   7 740 000   6 480 000   5 820 000
                     Bà Trưng
                     Cầu sét          Đuôi cá        22 800 000   13 920 000   11 640 000   10 560 000   11 400 000   6 960 000   5 820 000   5 280 000
55   Vĩnh Hưng      Đầu đường       Cuối đường       15 600 000   10 920 000   9 600 000    8 268 000    7 800 000    5 460 000   4 800 000   4 134 000
56   Yên Sở         Đầu đường       Cuối đường       15 600 000   10 920 000   9 600 000    8 268 000    7 800 000    5 460 000   4 800 000   4 134 000
57   Yên Duyên      Ngã ba ngõ     Số 301 tổ 14 ra   15 600 000   10 920 000   9 600 000    8 268 000    7 800 000    5 460 000   4 800 000   4 134 000
                    885 đường      đường Yên Sở
Tam Trinh

Mais conteúdo relacionado

Semelhante a Ha noi gia_dat_quan_hoang_mai

Ha noi gia_dat_quan_long_bien
Ha noi gia_dat_quan_long_bienHa noi gia_dat_quan_long_bien
Ha noi gia_dat_quan_long_bienHotland.vn
 
Ha noi gia_dat_huyen_tu_liem
Ha noi gia_dat_huyen_tu_liemHa noi gia_dat_huyen_tu_liem
Ha noi gia_dat_huyen_tu_liemHotland.vn
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Ha noi gia_dat_quan_cau_giay
Ha noi gia_dat_quan_cau_giayHa noi gia_dat_quan_cau_giay
Ha noi gia_dat_quan_cau_giayHotland.vn
 
Ha noi gia_dat_thi_xa_son_tay
Ha noi gia_dat_thi_xa_son_tayHa noi gia_dat_thi_xa_son_tay
Ha noi gia_dat_thi_xa_son_tayHotland.vn
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Đống Đa 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Đống Đa 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Đống Đa 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Đống Đa 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng giá đất năm 2014 của quận hà đông
Bảng giá đất năm 2014 của quận hà đôngBảng giá đất năm 2014 của quận hà đông
Bảng giá đất năm 2014 của quận hà đôngQuỹ Đất Trung Tâm
 
Ha noi gia_dat_quan_hoan_kiem
Ha noi gia_dat_quan_hoan_kiemHa noi gia_dat_quan_hoan_kiem
Ha noi gia_dat_quan_hoan_kiemHotland.vn
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Đình 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Đình 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Đình 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Đình 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Ha noi gia_dat_huyen_gia_lam
Ha noi gia_dat_huyen_gia_lamHa noi gia_dat_huyen_gia_lam
Ha noi gia_dat_huyen_gia_lamHotland.vn
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Gia Lâm 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Gia Lâm 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Gia Lâm 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Gia Lâm 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Ha noi gia_dat_huyen_ung_hoa
Ha noi gia_dat_huyen_ung_hoaHa noi gia_dat_huyen_ung_hoa
Ha noi gia_dat_huyen_ung_hoaHotland.vn
 
Ha noi gia_dat_huyen_dong_anh
Ha noi gia_dat_huyen_dong_anhHa noi gia_dat_huyen_dong_anh
Ha noi gia_dat_huyen_dong_anhHotland.vn
 
Ha noi gia_dat_huyen_dong_anh
Ha noi gia_dat_huyen_dong_anhHa noi gia_dat_huyen_dong_anh
Ha noi gia_dat_huyen_dong_anhHotland.vn
 
Ha noi gia_dat_huyen_phuc_tho
Ha noi gia_dat_huyen_phuc_thoHa noi gia_dat_huyen_phuc_tho
Ha noi gia_dat_huyen_phuc_thoHotland.vn
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Quốc Oai 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Quốc Oai 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Quốc Oai 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Quốc Oai 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Ha noi gia_dat_huyen_my_duc
Ha noi gia_dat_huyen_my_ducHa noi gia_dat_huyen_my_duc
Ha noi gia_dat_huyen_my_ducHotland.vn
 

Semelhante a Ha noi gia_dat_quan_hoang_mai (20)

Ha noi gia_dat_quan_long_bien
Ha noi gia_dat_quan_long_bienHa noi gia_dat_quan_long_bien
Ha noi gia_dat_quan_long_bien
 
Ha noi gia_dat_huyen_tu_liem
Ha noi gia_dat_huyen_tu_liemHa noi gia_dat_huyen_tu_liem
Ha noi gia_dat_huyen_tu_liem
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
 
Ha noi gia_dat_quan_cau_giay
Ha noi gia_dat_quan_cau_giayHa noi gia_dat_quan_cau_giay
Ha noi gia_dat_quan_cau_giay
 
Ha noi gia_dat_thi_xa_son_tay
Ha noi gia_dat_thi_xa_son_tayHa noi gia_dat_thi_xa_son_tay
Ha noi gia_dat_thi_xa_son_tay
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Đống Đa 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Đống Đa 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Đống Đa 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Đống Đa 2014
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
 
Bảng giá đất năm 2014 của quận hà đông
Bảng giá đất năm 2014 của quận hà đôngBảng giá đất năm 2014 của quận hà đông
Bảng giá đất năm 2014 của quận hà đông
 
Ha noi gia_dat_quan_hoan_kiem
Ha noi gia_dat_quan_hoan_kiemHa noi gia_dat_quan_hoan_kiem
Ha noi gia_dat_quan_hoan_kiem
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Đình 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Đình 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Đình 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Đình 2014
 
Ha noi gia_dat_huyen_gia_lam
Ha noi gia_dat_huyen_gia_lamHa noi gia_dat_huyen_gia_lam
Ha noi gia_dat_huyen_gia_lam
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Gia Lâm 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Gia Lâm 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Gia Lâm 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Gia Lâm 2014
 
Ha noi gia_dat_huyen_ung_hoa
Ha noi gia_dat_huyen_ung_hoaHa noi gia_dat_huyen_ung_hoa
Ha noi gia_dat_huyen_ung_hoa
 
Ha noi gia_dat_huyen_dong_anh
Ha noi gia_dat_huyen_dong_anhHa noi gia_dat_huyen_dong_anh
Ha noi gia_dat_huyen_dong_anh
 
Ha noi gia_dat_huyen_dong_anh
Ha noi gia_dat_huyen_dong_anhHa noi gia_dat_huyen_dong_anh
Ha noi gia_dat_huyen_dong_anh
 
Ha noi gia_dat_huyen_phuc_tho
Ha noi gia_dat_huyen_phuc_thoHa noi gia_dat_huyen_phuc_tho
Ha noi gia_dat_huyen_phuc_tho
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Quốc Oai 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Quốc Oai 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Quốc Oai 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Quốc Oai 2014
 
Ha noi gia_dat_huyen_my_duc
Ha noi gia_dat_huyen_my_ducHa noi gia_dat_huyen_my_duc
Ha noi gia_dat_huyen_my_duc
 

Mais de Hotland.vn

Mot bai hoc bo ich
Mot bai hoc bo ichMot bai hoc bo ich
Mot bai hoc bo ichHotland.vn
 
một câu chuyện thật đẹp
một câu chuyện thật đẹpmột câu chuyện thật đẹp
một câu chuyện thật đẹpHotland.vn
 
Can tho gia_dat_o_tai_nong_thon
Can tho gia_dat_o_tai_nong_thonCan tho gia_dat_o_tai_nong_thon
Can tho gia_dat_o_tai_nong_thonHotland.vn
 
Can tho gia_dat_huyen_vinh_thanh
Can tho gia_dat_huyen_vinh_thanhCan tho gia_dat_huyen_vinh_thanh
Can tho gia_dat_huyen_vinh_thanhHotland.vn
 
Can tho gia_dat_huyen_thoi_lai
Can tho gia_dat_huyen_thoi_laiCan tho gia_dat_huyen_thoi_lai
Can tho gia_dat_huyen_thoi_laiHotland.vn
 
Can tho gia_dat_huyen_phong_dien
Can tho gia_dat_huyen_phong_dienCan tho gia_dat_huyen_phong_dien
Can tho gia_dat_huyen_phong_dienHotland.vn
 
Can tho gia_dat_huyen_co_do
Can tho gia_dat_huyen_co_doCan tho gia_dat_huyen_co_do
Can tho gia_dat_huyen_co_doHotland.vn
 
Can tho gia_dat_quan_thot_not
Can tho gia_dat_quan_thot_notCan tho gia_dat_quan_thot_not
Can tho gia_dat_quan_thot_notHotland.vn
 
Can tho gia_dat_quan_o_mon
Can tho gia_dat_quan_o_monCan tho gia_dat_quan_o_mon
Can tho gia_dat_quan_o_monHotland.vn
 
Can tho gia_dat_quan_ninh_kieu
Can tho gia_dat_quan_ninh_kieuCan tho gia_dat_quan_ninh_kieu
Can tho gia_dat_quan_ninh_kieuHotland.vn
 
Can tho gia_dat_quan_cai_rang
Can tho gia_dat_quan_cai_rangCan tho gia_dat_quan_cai_rang
Can tho gia_dat_quan_cai_rangHotland.vn
 
Can tho gia_dat_quan_binh_thuy
Can tho gia_dat_quan_binh_thuyCan tho gia_dat_quan_binh_thuy
Can tho gia_dat_quan_binh_thuyHotland.vn
 
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bang
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bangBang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bang
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bangHotland.vn
 
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_vinh_bao
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_vinh_baoBang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_vinh_bao
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_vinh_baoHotland.vn
 
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_tien_lang
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_tien_langBang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_tien_lang
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_tien_langHotland.vn
 
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyen
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyenBang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyen
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyenHotland.vn
 
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyen
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyenBang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyen
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyenHotland.vn
 
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bang
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bangBang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bang
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bangHotland.vn
 
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan hai an
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan hai anBang gia dat o do thi 16 12-2011 quan hai an
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan hai anHotland.vn
 
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan do son
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan do sonBang gia dat o do thi 16 12-2011 quan do son
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan do sonHotland.vn
 

Mais de Hotland.vn (20)

Mot bai hoc bo ich
Mot bai hoc bo ichMot bai hoc bo ich
Mot bai hoc bo ich
 
một câu chuyện thật đẹp
một câu chuyện thật đẹpmột câu chuyện thật đẹp
một câu chuyện thật đẹp
 
Can tho gia_dat_o_tai_nong_thon
Can tho gia_dat_o_tai_nong_thonCan tho gia_dat_o_tai_nong_thon
Can tho gia_dat_o_tai_nong_thon
 
Can tho gia_dat_huyen_vinh_thanh
Can tho gia_dat_huyen_vinh_thanhCan tho gia_dat_huyen_vinh_thanh
Can tho gia_dat_huyen_vinh_thanh
 
Can tho gia_dat_huyen_thoi_lai
Can tho gia_dat_huyen_thoi_laiCan tho gia_dat_huyen_thoi_lai
Can tho gia_dat_huyen_thoi_lai
 
Can tho gia_dat_huyen_phong_dien
Can tho gia_dat_huyen_phong_dienCan tho gia_dat_huyen_phong_dien
Can tho gia_dat_huyen_phong_dien
 
Can tho gia_dat_huyen_co_do
Can tho gia_dat_huyen_co_doCan tho gia_dat_huyen_co_do
Can tho gia_dat_huyen_co_do
 
Can tho gia_dat_quan_thot_not
Can tho gia_dat_quan_thot_notCan tho gia_dat_quan_thot_not
Can tho gia_dat_quan_thot_not
 
Can tho gia_dat_quan_o_mon
Can tho gia_dat_quan_o_monCan tho gia_dat_quan_o_mon
Can tho gia_dat_quan_o_mon
 
Can tho gia_dat_quan_ninh_kieu
Can tho gia_dat_quan_ninh_kieuCan tho gia_dat_quan_ninh_kieu
Can tho gia_dat_quan_ninh_kieu
 
Can tho gia_dat_quan_cai_rang
Can tho gia_dat_quan_cai_rangCan tho gia_dat_quan_cai_rang
Can tho gia_dat_quan_cai_rang
 
Can tho gia_dat_quan_binh_thuy
Can tho gia_dat_quan_binh_thuyCan tho gia_dat_quan_binh_thuy
Can tho gia_dat_quan_binh_thuy
 
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bang
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bangBang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bang
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bang
 
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_vinh_bao
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_vinh_baoBang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_vinh_bao
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_vinh_bao
 
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_tien_lang
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_tien_langBang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_tien_lang
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_tien_lang
 
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyen
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyenBang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyen
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyen
 
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyen
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyenBang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyen
Bang gia dat_o_dat_san_xuat_kinh_doanh_phi_nong_nghiep_tai_huyen_thuy_nguyen
 
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bang
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bangBang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bang
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bang
 
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan hai an
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan hai anBang gia dat o do thi 16 12-2011 quan hai an
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan hai an
 
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan do son
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan do sonBang gia dat o do thi 16 12-2011 quan do son
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 quan do son
 

Ha noi gia_dat_quan_hoang_mai

  • 1. BẢNG SỐ 7 BẢNG GIÁ ĐẤT THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN HOÀNG MAI (Kèm theo Quyết định số: 50/2011/QĐ-UBND ngày 30/12/2011 của UBND thành phố Hà Nội) Đơn vị tính: đ/m2 TT Tên đường Đoạn đường Giá đất ở Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp phố Từ Đến VT1 VT2 VT3 VT4 VT1 VT2 VT3 VT4 1 Đại Từ Giải Phóng Cổng thôn Đạin 16 800 000 11 340 000 9 840 000 8 736 000 8 400 000 5 670 000 4 920 000 4 368 000 (QL1A) Từ P. Đại Kim 2 Định Công Cầu Lủ Ngõ 217 Định 15 600 000 10 920 000 9 600 000 8 268 000 7 800 000 5 460 000 4 800 000 4 134 000 Thượng Công Thượng 3 Đặng Xuân Ngã ba phố Công ty CP kỹ 20 400 000 12 840 000 10 920 000 9 840 000 10 200 000 6 420 000 5 460 000 4 920 000 Bảng Đại Từ thuật Thăng Long 4 Định Công Hạ Định Công Định Công 15 600 000 10 920 000 9 600 000 8 268 000 7 800 000 5 460 000 4 800 000 4 134 000 Thượng 5 Định Công Địa phận quận Hoàng Mai 21 600 000 13 440 000 11 280 000 10 200 000 10 800 000 6 720 000 5 640 000 5 100 000 6 Đường Bằng (P. Hoàng Thanh Liệt 13 200 000 9 360 000 8 448 000 7 260 000 6 600 000 4 680 000 4 224 000 3 630 000 B - Thanh Liệt Liệt) 7 Đường Đại Kim Giang Hết địa phận P. 13 200 000 9 360 000 8 448 000 7 260 000 6 600 000 4 680 000 4 224 000 3 630 000 Kim đi Tân Đại Kim Triều 9 Đường đê Giáp quận hết địa phận 19 200 000 12 240 000 10 560 000 9 360 000 9 600 000 6 120 000 5 280 000 4 680 000 Nguyễn Khoái Hai Bà Trưng phường Thanh Trì 8 Đường đê Giáp Phường Hết địa phận P. 13 200 000 9 360 000 8 448 000 7 260 000 6 600 000 4 680 000 4 224 000 3 630 000 Sông Hồng Thanh Trì Trần Phú Giáp phường Hết địa phận 12 000 000 8 520 000 7 680 000 6 600 000 6 000 000 4 260 000 3 840 000 3 300 000 Trần Phú quận Hoàng Mai 10 Đường Định Đường vào Lê Trọng Tấn 18 000 000 11 700 000 10 080 000 9 000 000 9 000 000 5 850 000 5 040 000 4 500 000 Công -Lê
  • 2. Trọng Tấn P. Định Công (ven sông) 11 Đường Giáp Ngõ 663 UBND P.Thịnh 16 800 000 11 340 000 9 840 000 8 736 000 8 400 000 5 670 000 4 920 000 4 368 000 Nhất Trương Định Liệt 12 Đường Kim Địa phận quận Hoàng Mai 16 800 000 11 340 000 9 840 000 8 736 000 8 400 000 5 670 000 4 920 000 4 368 000 Giang 13 Đường Đầu đường Cuối đường 12 000 000 8 520 000 7 680 000 6 600 000 6 000 000 4 260 000 3 840 000 3 300 000 Khuyến Lương 14 Đường Lĩnh Tam Trinh Ngã ba Phố 16 800 000 11 340 000 9 840 000 8 736 000 8 400 000 5 670 000 4 920 000 4 368 000 Nam Vĩnh Hưng Ngã ba Phố Đê sông Hồng 15 600 000 10 920 000 9 600 000 8 268 000 7 800 000 5 460 000 4 800 000 4 134 000 Vĩnh Hưng 15 Đường Ngọc Ngã ba Pháp Hết địa phận 15 600 000 10 920 000 9 600 000 8 268 000 7 800 000 5 460 000 4 800 000 4 134 000 Hồi (QL1A) Vân - Giải quận Hoàng phía có Phóng Mai đường tầu Đường Ngọc Ngã ba Pháp Hết địa phận 22 800 000 13 920 000 11 640 000 10 560 000 11 400 000 6 960 000 5 820 000 5 280 000 Hồi (QL1A) Vân - Giải quận Hoàng phía đối diện Phóng Mai đường tầu 16 Đường nối Giải Phóng Trương Định 21 600 000 13 440 000 11 280 000 10 200 000 10 800 000 6 720 000 5 640 000 5 100 000 QL1A - (QL1A) Trương Định 17 Đường Vành Cầu Dậu Nguyễn Hữu 25 200 000 15 000 000 12 600 000 11 280 000 12 600 000 7 500 000 6 300 000 5 640 000 đai 3 Thọ 18 Đường Pháp Quốc Lộ 1A Cầu Thanh Trì 22 800 000 13 920 000 11 640 000 10 560 000 11 400 000 6 960 000 5 820 000 5 280 000 Vân 19 Đường Pháp Đường Pháp Đê sông Hồng 20 400 000 12 840 000 10 920 000 9 840 000 10 200 000 6 420 000 5 460 000 4 920 000 Vân đến đê Vân Sông Hồng 20 Đường QL1A Giải Phóng Đồng Tầu 20 400 000 12 840 000 10 920 000 9 840 000 10 200 000 6 420 000 5 460 000 4 920 000 - Đồng Tầu (QL1A)
  • 3. 21 Đường Đường Ngọc Khu đô thịđô thị 16 800 000 11 340 000 9 840 000 8 736 000 8 400 000 5 670 000 4 920 000 4 368 000 QL1A- Khu Hồi Pháp Vân Tứ Pháp Vân Tứ Hiệp Hiệp 22 Đường Đường Ngọc Nhà máy ô tô số 18 000 000 11 700 000 10 080 000 9 000 000 9 000 000 5 850 000 5 040 000 4 500 000 QL1A- Nhà Hồi (QL1A) 1 máy Ô tô số 1 23 Đường QL1B Đường Pháp Hết địa phận 22 800 000 13 920 000 11 640 000 10 560 000 11 400 000 6 960 000 5 820 000 5 280 000 Vân quận Hoàng Mai 24 Đường từ Phố Vĩnh UBND Phường 13 200 000 9 360 000 8 448 000 7 260 000 6 600 000 4 680 000 4 224 000 3 630 000 Phố Vĩnh Hưng Thanh Trì Hưng – UBND phường Thanh Trì 25 Đường Yên Thôn Yên Đường Lĩnh 12 000 000 8 520 000 7 680 000 6 600 000 6 000 000 4 260 000 3 840 000 3 300 000 Sở - Trần Duyên (P.Yên Nam Phú Sở) 26 Giải Phóng Cầu Trắng Bến xe Giáp Bát 19 200 000 12 240 000 10 560 000 9 360 000 9 600 000 6 120 000 5 280 000 4 680 000 (phía đi qua đường tàu) Giải Phóng Bến xe Giáp Ngã ba Pháp 16 800 000 11 340 000 9 840 000 8 736 000 8 400 000 5 670 000 4 920 000 4 368 000 (phía đi qua Bát Vân đường tàu) 26 Giải Phóng Cầu Trắng Bến xe Giáp Bát 30 000 000 17 160 000 14 160 000 12 600 000 15 000 000 8 580 000 7 080 000 6 300 000 (phía đối diện đường tàu) Giải Phóng Bến xe Giáp Ngã ba Pháp 26 400 000 15 480 000 12 960 000 11 640 000 13 200 000 7 740 000 6 480 000 5 820 000 (phía đối diện Bát Vân đường tàu) 27 Giáp Nhị Ngõ 751 Đình Giáp Nhị 16 800 000 11 340 000 9 840 000 8 736 000 8 400 000 5 670 000 4 920 000 4 368 000 Trương Định 28 Giáp Bát Đầu đường Cuối đường 16 800 000 11 340 000 9 840 000 8 736 000 8 400 000 5 670 000 4 920 000 4 368 000
  • 4. 29 Hồng Quang Cổng đền Ngõ 192 phố 26 400 000 15 480 000 12 960 000 11 640 000 13 200 000 7 740 000 6 480 000 5 820 000 Mẫu giáp Đại Từ Đầm Sen 30 Hoàng Mai Đầu đường Cuối đường 16 800 000 11 340 000 9 840 000 8 736 000 8 400 000 5 670 000 4 920 000 4 368 000 31 Kim Đồng Đầu đường Cuối đường 26 400 000 15 480 000 12 960 000 11 640 000 13 200 000 7 740 000 6 480 000 5 820 000 32 Linh Đàm Đặng Xuân Đường vành đai 16 800 000 11 340 000 9 840 000 8 736 000 8 400 000 5 670 000 4 920 000 4 368 000 Bảng 3 33 Lương Khánh Đầu đường Cuối đường 19 200 000 12 240 000 10 560 000 9 360 000 9 600 000 6 120 000 5 280 000 4 680 000 Thiện 34 Mai Động Đầu đường Cuối đường 18 000 000 11 700 000 10 080 000 9 000 000 9 000 000 5 850 000 5 040 000 4 500 000 35 Nguyễn An Địa phận 25 200 000 15 000 000 12 600 000 11 280 000 12 600 000 7 500 000 6 300 000 5 640 000 Ninh quận Hoàng Mai 36 Nguyễn Đức Đầu đường Cuối đường 20 400 000 12 840 000 10 920 000 9 840 000 10 200 000 6 420 000 5 460 000 4 920 000 Cảnh 37 Nguyễn Cảnh Toà nhà Trạm nước 18 000 000 11 700 000 10 080 000 9 000 000 9 000 000 5 850 000 5 040 000 4 500 000 Dị CTA5 trong khu ĐTM Đại Kim 38 Nguyễn Công Số nhà E44 Đầu Đầm Sen 18 000 000 11 700 000 10 080 000 9 000 000 9 000 000 5 850 000 5 040 000 4 500 000 Thái khu ĐTM Đại phường Định Kim - Định Công Công 39 Nghiêm Xuân Đoạn qua địa phận quận Hoàng 27 600 000 15 960 000 13 440 000 12 000 000 13 800 000 7 980 000 6 720 000 6 000 000 Yêm Mai 40 Nam Dư Đầu đường Cuối đường 13 200 000 9 360 000 8 448 000 7 260 000 6 600 000 4 680 000 4 224 000 3 630 000 41 Ngũ Nhạc Chân đê Ngã ba phố 20 400 000 12 840 000 10 920 000 9 840 000 10 200 000 6 420 000 5 460 000 4 920 000 Thanh Trì Nam Dư 42 Nguyễn Đầu đường Cuối đường 20 400 000 12 840 000 10 920 000 9 840 000 10 200 000 6 420 000 5 460 000 4 920 000 Chính 43 Nguyễn Duy Đầu đường Cuối đường 13 200 000 9 360 000 8 448 000 7 260 000 6 600 000 4 680 000 4 224 000 3 630 000 Trinh
  • 5. 44 Nguyễn Hữu Đầu đường Cuối đường 26 400 000 15 480 000 12 960 000 11 640 000 13 200 000 7 740 000 6 480 000 5 820 000 Thọ 45 Tam Trinh Minh Khai Cầu rẽ vào khu 21 600 000 13 440 000 11 280 000 10 200 000 10 800 000 6 720 000 5 640 000 5 100 000 ĐT Đền Lừ (đường vành đai 2,5) Cầu rẽ vào Cuối đường 15 600 000 10 920 000 9 600 000 8 268 000 7 800 000 5 460 000 4 800 000 4 134 000 khu ĐT Đền Lừ (đường vành đai 2,5) 46 Tây Trà Ngõ 532 Đường vành đai 13 200 000 9 360 000 8 448 000 7 260 000 6 600 000 4 680 000 4 224 000 3 630 000 đường Lĩnh III Nam 47 Thanh Đàm Đầu đường Cuối đường 13 200 000 9 360 000 8 448 000 7 260 000 6 600 000 4 680 000 4 224 000 3 630 000 47 Thuý Lĩnh Đê Sông Nhà máy nước 13 200 000 9 360 000 8 448 000 7 260 000 6 600 000 4 680 000 4 224 000 3 630 000 Hồng Nam Dư 49 Trần Thủ Độ Đường vành Nhà NƠ5 khu 19 200 000 12 240 000 10 560 000 9 360 000 9 600 000 6 120 000 5 280 000 4 680 000 đai III đô thị Pháp Vân - Tứ Hiệp 50 Thanh Lân Số 75 phố Ngã ba phố 13 200 000 9 360 000 8 448 000 7 260 000 6 600 000 4 680 000 4 224 000 3 630 000 Thanh Đàm Nam Dư 51 Tân Mai Đầu đường Cuối đường 20 400 000 12 840 000 10 920 000 9 840 000 10 200 000 6 420 000 5 460 000 4 920 000 52 Tương Mai Đầu đường Cuối đường 22 800 000 13 920 000 11 640 000 10 560 000 11 400 000 6 960 000 5 820 000 5 280 000 53 Trần Điền Đầu đường Cuối đường 18 000 000 11 700 000 10 080 000 9 000 000 9 000 000 5 850 000 5 040 000 4 500 000 54 Trương Định giáp quận Hai Cầu Sét 26 400 000 15 480 000 12 960 000 11 640 000 13 200 000 7 740 000 6 480 000 5 820 000 Bà Trưng Cầu sét Đuôi cá 22 800 000 13 920 000 11 640 000 10 560 000 11 400 000 6 960 000 5 820 000 5 280 000 55 Vĩnh Hưng Đầu đường Cuối đường 15 600 000 10 920 000 9 600 000 8 268 000 7 800 000 5 460 000 4 800 000 4 134 000 56 Yên Sở Đầu đường Cuối đường 15 600 000 10 920 000 9 600 000 8 268 000 7 800 000 5 460 000 4 800 000 4 134 000 57 Yên Duyên Ngã ba ngõ Số 301 tổ 14 ra 15 600 000 10 920 000 9 600 000 8 268 000 7 800 000 5 460 000 4 800 000 4 134 000 885 đường đường Yên Sở