1. W 1
かんじ ÂM HÁN VIỆT ÂM NHẬT NGHĨA
1. 満車 MÃN XA まんしゃ Sự đầy xe
禁止 Cấm chỉ きんし Sự ngăn chấm
無断 (de) Vô đoạn むだん Sựu ko dc phep
2. 横断 Hoành đoạn おうだん Sự băng qua đường
確認 Xác nhận かくにん Sựu xác nhận
4 各自 Các tự かくじ Mỗi người
目次 Mục thứ もくじ Nội dụng
快速 Khoái tốc かいそく Tốc độ cao
鉄道 Thiết đạo てつど Đường sắt
5 指 Chỉ ゆび Ngón tay
線路 Tuyến lộ せんろ Đường sắt
6. 整理 Chỉnh lí せいり Sắp xếp
取り替える Thủ thế A ni B wo とりかえ
る
Trao dôiB thanh A
女優 Nữ ưu じょゆう Nữ nghệ sĩ
W2
1.準備 じゅんび Chuẩn bị
2.禁煙 Cấm yên きんえん Cấm hút thuốc
協力 Hiệp lực きょうりょく Sựu hợp tác
3.観光 Quan quang かんこう Sự tham quan
美しい mĩ うつくしい Đẹp
技術 ぎじゅつ Kĩ thuật
4差し出す Sai- xuất さしだす Hand in
差出人 さしだしにん Người gửi
歩道橋 - kiều (cây cầu) ほどうきょう Cầu đi bộ
5.耳鼻科 tỵ (lỗ mũi) じびか Khoa tai mũi họng
主婦 Chủ phụ しゅふ Nội trợ
骨折 Cốt (xương) chiết
(gãy)
こっせつ Gãy xượng
6.防ぐ phòng ふせぐ prevent
2. 救う Cứu すくう save
7.黄色い Hoàng きいろい Mau vàng (adj)
番組 Ban tổ ばんぐみ Chương trình TV
W3
1.冷蔵庫 Lãnh tàng khố れいぞうこ Tủ lạnh
冷凍庫 Lãnh đông khố れいとうこ A freezer
保存する Bảo tồn ほぞんする preserve
2.消費者 Tiêu phí giả しょうひしゃ Người tiêu dùng
限る Hạn かぎる Time limit
製品 Chế phẩm せいひん Sản phẩm
製造 Chế tạo せいぞう Sự sản xuất
賞金 Thưởng kim しょうきん Tiền thưởng
3販売 Phiến mại はんばい selling
機械 Cơ giới きかい Máy móc
減少 Giảm thiểu げんしょう Sự giảm xuóng
増量 Tăng lượng ぞうりょう Sự tang ở số lượng
4粉 Phấn こな Bột
ゴミ袋 Đại ごみぶくろ Túi rác
混雑 Hỗn tạp こんざつ Sự tắc nghễn
表 Đại おもて Bề mặt
裏返す lí うらかえす Turn … over.. (lật
mặt trong ra)
5.濃い Nồng こい (adj) màu đậm
薄い Bạc うすい Mỏng
6.接続 Tiếp tục せつぞく Sựu kết nối
示す Thị しめす Show, point out
完了 Hoàn liễu かんりょう completion
7.種類 Chủng loại しゅるい Type, kind
種 Chủng たね Hạt giống
夫妻 Phu thuê ふさい Vợ chồng
石けん Thạch せっけん Xà phòng tắm
石油 Thạch du sekiyu Dầu lữa
3. W 4
かんじ ÂM HÁN VIỆT ÂM NHẬT NGHĨA
1. 砂糖 Sa … さとう Đường
砂 sa すな cát
食塩 Thực diêm しょくえん Muối ăn tren bàn
塩 diêm しお Muối ăn
冊数 Sách số さっすう Số lượng sách
個数 Cá số こすう Số lượng item
枚数 Mai ố まいすう Số lượng tờ/copy
2. 〰倍 Bội ~ばい Số lần
3. 高級 Cao cấp (mức độ) こうきゅう Cao cấp
大型 Đại hình おおがた Kích cỡ bự
消費税 Tiêu phí thuế しょうひぜい Thuế tiêu dung
振り込む ふりこむ Chuyện tiền
4. 申し上げる もうしあげる Khiêm nhường ngữ
của nói
高齢 Cao linh こうれい Lớn tuổi
5. 希望 きぼう Huy vọng
失望 しつぼう Thất vọng
望む Vọng のぞむ Hope for,
want
交換 Giao hoán こうかん Trao đổi
乗り換える のりかえる Chuyển tàu
代金引き換え だいきんひきか
え
Cash on delivery
半額 Bán ngạch はんがく Phân nửa giá
6. 不在 Bất tại ふざい Sự vắng mặt
預ける Dự あずける Gửi
通勤 Thông cần つうきん Commuting to
work
時間帯 Đới じかんたい Time zone
帯 Đới おび A belt/sash : thắt
lưng
7. 細い Tế ほそい ốm
4. 細かい Tế こまかい Chi tiết, nhỏ
戸だな Hộ とだな Giá đựng chén đĩa
風船 Phong thuyền ふうせん Khinh khí cầu
船便 ふなびん Thư gửi bằng
đường biển
四角い Tứ giác しかくい Hình tứ giá
苦労 Khổ lao くろう Khổ cực
苦い にがい Cay đắng
苦しい くるしい Đau đớn
W5
1. 汗 hãn あせ Mồ hôi
汗をかく Toát mồ hôi
涙を流す なみだをながす Chảy nước mắt
2. 調査 ちょうさ Điều tra
≪が≫ 移る di うつる Di chuyển
(を)移す うつす Lam cai gi di
chuyển
単位 Đơn vị だんい A unit/credit
感想 Cảm tưởng かんそう Cảm tưởng
3. 最も Tối もっとも (trạng từ) nhất
選挙 Tuyển cử せんきょ Cuộc bầu cử, tuyển
cử
往復 Vãng phục おうふく A round trip
下宿 げしゅく Nhà trọ
宿 やど Chỗ trọ, chỗ tạm
trú
4. 君 quân きみ Bạn
奥さん Áo, úc おくさん Vợ người ta
寝坊 Tẩm phường ねぼう Ngủ nướng, dậy trễ
5. 頭痛 ずつう Đau đầu
腹痛 Phúc (cái bụng) ふくつう Cơn đau bụng
歯科 Xỉ nha しか Khoa nha
歯医者 はいしゃ Nha sĩ
5. 6. 身分 みぶん Vị trí xẫ hội
日本酒 にほんしゅ Rượu nhật
呼吸 こきゅう Hô hấp
吸う すう Hít, hít vào
食欲 しょくよく Sự thèm ăn
意欲 いよく Sự mong muốn
睡眠 Thụy (nhắm mắt)
miên
すいみん Giấc ngủ
眠る ねむる Ngủ
7. 厚い Hậu あつい dày
鳴る Minh (tiếng chim
hót)
なる Kêu reo
鳴く なる Kêu, hót, hú rống
紅葉 Hồng diệp こうよう cây thích (ở NhậtBản); sự
đổi sắc lá vào mùa thu
葉 は Cái lá