SlideShare uma empresa Scribd logo
1 de 5
Baixar para ler offline
Thi thử Đại học www.toanpt.net
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT HỒNG QUANG
ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN I NĂM 2011
MÔN: TOÁN; KHỐI: D
Thời gian làm bài 180 phút, không kể thời gian phát đề
Câu I (2,0 điểm) Cho hàm số
1
.
1
x
y
x


 
1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị  C của hàm số.
2. Biện luận theo m số nghiệm của phương trình
1
.
1
x
m
x


 
Câu II (2,0 điểm)
1. Giải phương trình: 2 2
2sin 2 3cos4 3 4sin .
4
x x x
 
    
 
2. Giải bất phương trình:    2 2
2 7 . 2 11 14 0 .x x x x x    
Câu III (1,0 điểm)
Tính tích phân
2
2
0
. .I x 
2
4 - x dx
Câu IV(1,0 điểm)
Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có SA vuông góc với mặt phẳng (ABCD), đáy ABCD là hình chữ
nhật có độ dài AB = 2a , BC = a. Gọi M là trung điểm đoạn CD. Góc giữa hai mặt phẳng (ABCD) và
(SBM) là 0
60 . 
1. Chứng minh rằng mặt phẳng (SBM) vuông góc với mặt phẳng (SAC).
2. Tính thể tích tứ diện SABM theo a.
Câu V(1,0 điểm)
Tìm m để bất phương trình:  2
2 2log 2 logx mx m   có nghiệm thực.
Câu VI(2,0 điểm)
1. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho tam giác cân ABC có đáy BC nằm trên đường thẳng
d1: x – 3y - 2 = 0, cạnh bên AB nằm trên đường thẳng d2: 2x – y + 6 = 0. Viết phương trình đường thẳng
AC biết rằng nó đi qua điểm (3; 2).
2. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz cho điểm A(1; 0; 1), B(2; 1; 2) và mặt phẳng ( ): x
+ 2y + 3z + 3 = 0. Lập phương trình mặt phẳng (  ) đi qua A, B và vuông góc với ( ).
Câu VII(1,0 điểm)
Trên mặt phẳng tọa độ, tìm tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn: 1 2 3.z z i   
------------------ Hết -----------------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm.
Họ và tên thí sinh:.....................................................; Số báo danh: .................
Thi thử Đại học www.toanpt.net
TRƯỜNG THPT HỒNG QUANG
Tổ: Toán
----***----
ĐÁP ÁN – THANG ĐIỂM
ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN I NĂM 2011
MÔN: TOÁN; KHỐI: D
(Đáp án - thang điểm gồm 04 trang)
ĐÁP ÁN – THANG ĐIỂM
CÂU ĐÁP ÁN ĐIỂM
I
(2,0 đ)
1. (1,0 điểm)
* Tập xác định:   1
* Sự biến thiên:
 
   2
2
' 0, ;1 1;
1
y x
x
      

 Hàm số đồng biến trên các khoảng    ;1 và 1;+  .
0,25
Cực trị: Hàm số không có cực trị.
Giới hạn, tiệm cận:
1 1 1 1
1 1
lim lim ; lim lim
1 1x x x x
x x
y y
x x   
   
 
     
   
Do đó đường thẳng x = 1 là tiệm cận đứng.
1 1
lim lim 1; lim lim 1
1 1x x x x
x x
y y
x x   
 
     
   
Do đó đường thẳng y = - 1 là tiệm cận ngang.
0,25
Bảng biến thiên:
++
-1
-1
1
-
+
+-
y
y'
x
0,25
* Đồ thị:
Đồ thị cắt trục Oy tại điểm (0; 1) và cắt trục hoành tại điểm (-1; 0).
Đồ thị có tâm đối xứng là giao điểm I(1; -1) của hai tiệm cận.
0,25
2. (1,0 điểm) Biện luận theo m số nghiệm của phương trình  
1
. 1
1
x
m
x


 
Thi thử Đại học www.toanpt.net
Học sinh lập luận để suy từ đồ thị (C) sang đồ thị  
1
' .
1
x
y C
x


 
0,25
Số nghiệm của pt (1) bằng số giao điểm của đthị
1
1
x
y
x


 
và đg thẳng y = m. 0,25
Suy ra đáp số: 1; 1:m m   phương trình có 2 nghiệm phân biệt.
1:m  phương trình có 1 nghiệm.
1 1:m   phương trình vô nghiệm.
0,5
II
(2,0 đ)
1. (1,0 điểm) Giải phương trình:  2 2
2sin 2 3cos4 3 4sin 1
4
x x x
 
    
 
   2 2
1 1 cos 4 3 cos 4 3 4sin 3 cos 4 sin 4 2 1 2sin
2
x x x x x x
 
          
  0,25
3 1
cos4 sin 4 cos2 cos 4 cos2
2 2 6
x x x x x
 
      
 
0,25
 
4 2 2
6 12
.
4 2 2
36 36
x x k x k
k
x kx x k
 
 
 

 
      
   
       
 
 0,5
2. (1,0 điểm) Giải bất phương trình:     2 2
2 7 2 11 14 0 1 .x x x x x    
 
2
2
2
2 11 14 0
1 2 11 14 0
2 7 0
x x
x x
x x
   

    

 
0,25
7
2;
2 7
2;
7 2
2;
72
0;
7 2
0;
2
x x
x x
x x
x x
x x

  
           

0,5
7
0; 2;
2
x x x   
Vậy tập nghiệm của bất phương trình (1) là:    
7
;0 2 ;
2
T
 
     
0,25
III
(1,0 đ) (1,0 điểm) Tính tích phân
2
2
0
. .I x 
2
4 - x dx
Thi thử Đại học www.toanpt.net
Đặt  2sin , 0; 2cosx t t dx tdt   
Khi x - 0 thì t = 0, khi x = 2 thì
2
t

 .
0,25
Do đó
2 2 2
2 2 2
0 0 0
4sin . . . 4 4sin . . 4 sin 2 .I t t dt t dt t dt
  
    
2 2
4 - 4 sin 2cost cos t 0,25
   
2 2 2
2 2
0 0
0 0 0
1 1
2 1 cos4 . 2 cos4 . 4 2 sin 4
2 2
t dt dt t d t t t
  
 
       
0,25
 
1
2. sin 2 sin 0 .
2 2

     0,25
IV
(1,0 đ)
1. (0,5 điểm) CMR mặt phẳng (SBM) vuông góc với mặt phẳng (SAC).
a
a 2

I
MD C
BA
S
* Ta có
1
2
MC CB
BC BA
 
  
 
MCB  đồng dạng CBA
    0
90CAB MBC CAB IBA
AI BI
    
 
* Mặt khác BI SA
nên   0
AIS 60 và BI SAC   
Do đó    .SBM SAC
0,25
0,25
2. (0,5 điểm) Tính thể tích tứ diện SABM theo a.
Tính được  
2
2 1 2 . 2
2. 2. . .
2 2 2
AMB ABCD ADM BCM
a a
S S S S a a       
2 2
3
ABMS a
AI
BM

  
0,25
3
0 1 2
.tan 60 2 .
3 3
ABM
a
SA AI a V SA S     (đvtt). 0,25
V
(1,0 đ)
(1,0 điểm) Tìm m để bpt:    2
2 2log 2 log 1x mx m   có nghiệm thực.
     2
2
1
1 2 1 2
1
x
x m x Ix
m
x


      


hoặc  2
1
2
1
x
IIx
m
x


 


(x = 1 không thỏa mãn).
0,25
Xét hàm số    
 
2
2 2
2 2
, 1; '
1 1 2
x x
f x x f x
x x x
  
   
  
 ' 0 2 0 2f x x x        .
       1 1
lim 1; lim 1;lim ; lim .
x x x x
f x f x f x f x    
      
0,25
Ta có bảng biến thiên:
Thi thử Đại học www.toanpt.net
0 -
+- 1
1
+f '(x)
f (x)
x
- 6
3
-
-2
-1
+
-
0,25
Lập luận đưa ra được kết quả  
6
; 1;
3
m
 
     
 
0,25
VI
(2,0 đ)
1. (1,0 điểm) Viết phương trình đường thẳng AC
Đường thẳng AC đi qua điểm (3 ; 2) nên có pt:      2 2
3 2 0 0a x b y a b     
Góc của nó tạo với BC bằng góc của AB tạo với BC nên :
 
   
   
2 2 22 2 2 2 2
2.1 1 . 3a 3b
1 3 . a b 2 1 . 1 3
  

      
0,25
2 2 2 2
2
5 3 2 3 2 0
2
a b
a b a b a ab b b
a
 
        
 

0,25
Với a = -2b, chọn a = 2, b = -1, ta được phương trình AC: 2x - y - 4 = 0
(loại vì AC // AB).
0,25
Với a =
2
b
, chọn a = 1, b = 2, ta được phương trình AC: x + 2y - 7 = 0.
0,25
2. (1,0 điểm) Lập phương trình mặt phẳng  
Lập luận để chỉ ra được véc tơ pháp tuyến của mặt phẳng   là ,n AB n
   
  
0,25
Tìm được  1; 2;1n  

0,25
Khẳng định mặt phẳng  đi qua điểm A và có một vtơ pháp tuyến  1; 2;1n  

0,25
Phương trình mặt phẳng   : x - 2y + z - 2 = 0. 0,25
VII
(1,0 đ)
(1,0 điểm)
Biểu diễn số phức z = x + yi ,x y   bởi điểm M(x; y) trong mặt phẳng tọa độ
Oxy, ta có:  1 2 3 1 2 1 3z z i y i       
0,25
 
22
1 2 2 3y   
0,25
 
2
1 2 1 2y y      0,25
Tập hợp điểm M biểu diễn các số phức z là hai đường thẳng song song với trục
hoành 1 2y   .
0,25
Chú ý: Học sinh giải cách khác đúng vẫn cho điểm tối đa.
--------------- Hết --------------

Mais conteúdo relacionado

Mais procurados

[Vnmath.com] de thi thu thptqg lan 4 chuyen vinh phuc 2015
[Vnmath.com]  de thi thu thptqg lan 4  chuyen vinh phuc 2015[Vnmath.com]  de thi thu thptqg lan 4  chuyen vinh phuc 2015
[Vnmath.com] de thi thu thptqg lan 4 chuyen vinh phuc 2015Dang_Khoi
 
[Vnmath.com] de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen
[Vnmath.com]  de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen[Vnmath.com]  de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen
[Vnmath.com] de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyenMarco Reus Le
 
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 2 (2013) trường THPT chuyên Nguyễn H...
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 2 (2013) trường THPT chuyên Nguyễn H...Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 2 (2013) trường THPT chuyên Nguyễn H...
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 2 (2013) trường THPT chuyên Nguyễn H...Megabook
 
Toan pt.de010.2012
Toan pt.de010.2012Toan pt.de010.2012
Toan pt.de010.2012BẢO Hí
 
Mathvn.com 10. toan-thuan-thanh1 lan 1-new
Mathvn.com   10. toan-thuan-thanh1 lan 1-newMathvn.com   10. toan-thuan-thanh1 lan 1-new
Mathvn.com 10. toan-thuan-thanh1 lan 1-newMiễn Cưỡng
 
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3dlinh123
 
Toan pt.de032.2010
Toan pt.de032.2010Toan pt.de032.2010
Toan pt.de032.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de091.2011
Toan pt.de091.2011Toan pt.de091.2011
Toan pt.de091.2011BẢO Hí
 
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối B,D
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối B,DĐề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối B,D
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối B,Ddlinh123
 
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối A
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối AĐề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối A
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối Adlinh123
 
Toan pt.de027.2011
Toan pt.de027.2011Toan pt.de027.2011
Toan pt.de027.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de068.2011
Toan pt.de068.2011Toan pt.de068.2011
Toan pt.de068.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de023.2011
Toan pt.de023.2011Toan pt.de023.2011
Toan pt.de023.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de135.2011
Toan pt.de135.2011Toan pt.de135.2011
Toan pt.de135.2011BẢO Hí
 
đề thi và đáp án chuyên vĩn phúc 2014
đề thi và đáp án chuyên vĩn phúc 2014đề thi và đáp án chuyên vĩn phúc 2014
đề thi và đáp án chuyên vĩn phúc 2014Oanh MJ
 
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 1 (2014) trường THPT Trần Phú, Hà Tĩ...
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 1 (2014) trường THPT Trần Phú, Hà Tĩ...Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 1 (2014) trường THPT Trần Phú, Hà Tĩ...
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 1 (2014) trường THPT Trần Phú, Hà Tĩ...Megabook
 
3 đề thi thử toán 2015 + đáp án (Bình Thuận)
3 đề thi thử toán 2015 + đáp án (Bình Thuận)3 đề thi thử toán 2015 + đáp án (Bình Thuận)
3 đề thi thử toán 2015 + đáp án (Bình Thuận)Vui Lên Bạn Nhé
 
Toan pt.de024.2011
Toan pt.de024.2011Toan pt.de024.2011
Toan pt.de024.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de064.2010
Toan pt.de064.2010Toan pt.de064.2010
Toan pt.de064.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de039.2010
Toan pt.de039.2010Toan pt.de039.2010
Toan pt.de039.2010BẢO Hí
 

Mais procurados (20)

[Vnmath.com] de thi thu thptqg lan 4 chuyen vinh phuc 2015
[Vnmath.com]  de thi thu thptqg lan 4  chuyen vinh phuc 2015[Vnmath.com]  de thi thu thptqg lan 4  chuyen vinh phuc 2015
[Vnmath.com] de thi thu thptqg lan 4 chuyen vinh phuc 2015
 
[Vnmath.com] de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen
[Vnmath.com]  de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen[Vnmath.com]  de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen
[Vnmath.com] de thi thi thpt- 2015-lnq-thai-nguyen
 
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 2 (2013) trường THPT chuyên Nguyễn H...
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 2 (2013) trường THPT chuyên Nguyễn H...Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 2 (2013) trường THPT chuyên Nguyễn H...
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 2 (2013) trường THPT chuyên Nguyễn H...
 
Toan pt.de010.2012
Toan pt.de010.2012Toan pt.de010.2012
Toan pt.de010.2012
 
Mathvn.com 10. toan-thuan-thanh1 lan 1-new
Mathvn.com   10. toan-thuan-thanh1 lan 1-newMathvn.com   10. toan-thuan-thanh1 lan 1-new
Mathvn.com 10. toan-thuan-thanh1 lan 1-new
 
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3
 
Toan pt.de032.2010
Toan pt.de032.2010Toan pt.de032.2010
Toan pt.de032.2010
 
Toan pt.de091.2011
Toan pt.de091.2011Toan pt.de091.2011
Toan pt.de091.2011
 
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối B,D
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối B,DĐề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối B,D
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối B,D
 
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối A
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối AĐề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối A
Đề thi thử Toán - Chuyên Vĩnh Phúc 2014 lần 4 Khối A
 
Toan pt.de027.2011
Toan pt.de027.2011Toan pt.de027.2011
Toan pt.de027.2011
 
Toan pt.de068.2011
Toan pt.de068.2011Toan pt.de068.2011
Toan pt.de068.2011
 
Toan pt.de023.2011
Toan pt.de023.2011Toan pt.de023.2011
Toan pt.de023.2011
 
Toan pt.de135.2011
Toan pt.de135.2011Toan pt.de135.2011
Toan pt.de135.2011
 
đề thi và đáp án chuyên vĩn phúc 2014
đề thi và đáp án chuyên vĩn phúc 2014đề thi và đáp án chuyên vĩn phúc 2014
đề thi và đáp án chuyên vĩn phúc 2014
 
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 1 (2014) trường THPT Trần Phú, Hà Tĩ...
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 1 (2014) trường THPT Trần Phú, Hà Tĩ...Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 1 (2014) trường THPT Trần Phú, Hà Tĩ...
Đề thi thử ĐH và đáp án môn Toán học lần 1 (2014) trường THPT Trần Phú, Hà Tĩ...
 
3 đề thi thử toán 2015 + đáp án (Bình Thuận)
3 đề thi thử toán 2015 + đáp án (Bình Thuận)3 đề thi thử toán 2015 + đáp án (Bình Thuận)
3 đề thi thử toán 2015 + đáp án (Bình Thuận)
 
Toan pt.de024.2011
Toan pt.de024.2011Toan pt.de024.2011
Toan pt.de024.2011
 
Toan pt.de064.2010
Toan pt.de064.2010Toan pt.de064.2010
Toan pt.de064.2010
 
Toan pt.de039.2010
Toan pt.de039.2010Toan pt.de039.2010
Toan pt.de039.2010
 

Destaque

Toan pt.de070.2011
Toan pt.de070.2011Toan pt.de070.2011
Toan pt.de070.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de061.2011
Toan pt.de061.2011Toan pt.de061.2011
Toan pt.de061.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de056.2011
Toan pt.de056.2011Toan pt.de056.2011
Toan pt.de056.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de094.2011
Toan pt.de094.2011Toan pt.de094.2011
Toan pt.de094.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de013.2010
Toan pt.de013.2010Toan pt.de013.2010
Toan pt.de013.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de089.2011
Toan pt.de089.2011Toan pt.de089.2011
Toan pt.de089.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de008.2010
Toan pt.de008.2010Toan pt.de008.2010
Toan pt.de008.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de039.2011
Toan pt.de039.2011Toan pt.de039.2011
Toan pt.de039.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de010.2010
Toan pt.de010.2010Toan pt.de010.2010
Toan pt.de010.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de092.2011
Toan pt.de092.2011Toan pt.de092.2011
Toan pt.de092.2011BẢO Hí
 

Destaque (11)

Toan pt.de070.2011
Toan pt.de070.2011Toan pt.de070.2011
Toan pt.de070.2011
 
Khoi d.2010
Khoi d.2010Khoi d.2010
Khoi d.2010
 
Toan pt.de061.2011
Toan pt.de061.2011Toan pt.de061.2011
Toan pt.de061.2011
 
Toan pt.de056.2011
Toan pt.de056.2011Toan pt.de056.2011
Toan pt.de056.2011
 
Toan pt.de094.2011
Toan pt.de094.2011Toan pt.de094.2011
Toan pt.de094.2011
 
Toan pt.de013.2010
Toan pt.de013.2010Toan pt.de013.2010
Toan pt.de013.2010
 
Toan pt.de089.2011
Toan pt.de089.2011Toan pt.de089.2011
Toan pt.de089.2011
 
Toan pt.de008.2010
Toan pt.de008.2010Toan pt.de008.2010
Toan pt.de008.2010
 
Toan pt.de039.2011
Toan pt.de039.2011Toan pt.de039.2011
Toan pt.de039.2011
 
Toan pt.de010.2010
Toan pt.de010.2010Toan pt.de010.2010
Toan pt.de010.2010
 
Toan pt.de092.2011
Toan pt.de092.2011Toan pt.de092.2011
Toan pt.de092.2011
 

Semelhante a Toan pt.de043.2011

[Vnmath.com] de thi thu chu van an ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu chu van an ha noi 2015[Vnmath.com] de thi thu chu van an ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu chu van an ha noi 2015Marco Reus Le
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi b - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi b - nam 2009Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi b - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi b - nam 2009Trungtâmluyệnthi Qsc
 
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp ánTôi Học Tốt
 
Toan pt.de049.2010
Toan pt.de049.2010Toan pt.de049.2010
Toan pt.de049.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de045.2010
Toan pt.de045.2010Toan pt.de045.2010
Toan pt.de045.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de110.2011
Toan pt.de110.2011Toan pt.de110.2011
Toan pt.de110.2011BẢO Hí
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi d - nam 2010
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi d - nam 2010Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi d - nam 2010
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi d - nam 2010Trungtâmluyệnthi Qsc
 
2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.com
2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.com2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.com
2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.comHuynh ICT
 
ĐÁP ÁN ĐỀ THI TUYỂN SINH CAO ĐẲNG NĂM 2012 Môn: TOÁN; Khối A, Khối A1, Khối ...
ĐÁP ÁN ĐỀ THI TUYỂN SINH CAO ĐẲNG NĂM 2012  Môn: TOÁN; Khối A, Khối A1, Khối ...ĐÁP ÁN ĐỀ THI TUYỂN SINH CAO ĐẲNG NĂM 2012  Môn: TOÁN; Khối A, Khối A1, Khối ...
ĐÁP ÁN ĐỀ THI TUYỂN SINH CAO ĐẲNG NĂM 2012 Môn: TOÁN; Khối A, Khối A1, Khối ...Anh Pham Duy
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009Trungtâmluyệnthi Qsc
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009Trungtâmluyệnthi Qsc
 
Toan pt.de031.2010
Toan pt.de031.2010Toan pt.de031.2010
Toan pt.de031.2010BẢO Hí
 
Da toan aa1_bd-cd
Da toan aa1_bd-cdDa toan aa1_bd-cd
Da toan aa1_bd-cddominhvuong
 
Da toan aa1_bd-cd_3
Da toan aa1_bd-cd_3Da toan aa1_bd-cd_3
Da toan aa1_bd-cd_3dominhvuong
 
Da toan aa1_bd-cd_2
Da toan aa1_bd-cd_2Da toan aa1_bd-cd_2
Da toan aa1_bd-cd_2dominhvuong
 
Www.mathvn.com dapan toan ct_cd_2012
Www.mathvn.com dapan toan ct_cd_2012Www.mathvn.com dapan toan ct_cd_2012
Www.mathvn.com dapan toan ct_cd_2012Phạm Thư
 
Da toan aa1_bd-cd_4
Da toan aa1_bd-cd_4Da toan aa1_bd-cd_4
Da toan aa1_bd-cd_4dominhvuong
 

Semelhante a Toan pt.de043.2011 (20)

[Vnmath.com] de thi thu chu van an ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu chu van an ha noi 2015[Vnmath.com] de thi thu chu van an ha noi 2015
[Vnmath.com] de thi thu chu van an ha noi 2015
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi b - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi b - nam 2009Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi b - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi b - nam 2009
 
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
 
Toan pt.de049.2010
Toan pt.de049.2010Toan pt.de049.2010
Toan pt.de049.2010
 
Toan pt.de045.2010
Toan pt.de045.2010Toan pt.de045.2010
Toan pt.de045.2010
 
Toan pt.de110.2011
Toan pt.de110.2011Toan pt.de110.2011
Toan pt.de110.2011
 
Khoi d.2012
Khoi d.2012Khoi d.2012
Khoi d.2012
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi d - nam 2010
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi d - nam 2010Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi d - nam 2010
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi d - nam 2010
 
2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.com
2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.com2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.com
2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.com
 
ĐÁP ÁN ĐỀ THI TUYỂN SINH CAO ĐẲNG NĂM 2012 Môn: TOÁN; Khối A, Khối A1, Khối ...
ĐÁP ÁN ĐỀ THI TUYỂN SINH CAO ĐẲNG NĂM 2012  Môn: TOÁN; Khối A, Khối A1, Khối ...ĐÁP ÁN ĐỀ THI TUYỂN SINH CAO ĐẲNG NĂM 2012  Môn: TOÁN; Khối A, Khối A1, Khối ...
ĐÁP ÁN ĐỀ THI TUYỂN SINH CAO ĐẲNG NĂM 2012 Môn: TOÁN; Khối A, Khối A1, Khối ...
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
 
Khoi b.2010
Khoi b.2010Khoi b.2010
Khoi b.2010
 
Dap an chi tiet cao dang tu 2002-2004
Dap an chi tiet  cao dang tu  2002-2004Dap an chi tiet  cao dang tu  2002-2004
Dap an chi tiet cao dang tu 2002-2004
 
Toan pt.de031.2010
Toan pt.de031.2010Toan pt.de031.2010
Toan pt.de031.2010
 
Da toan aa1_bd-cd
Da toan aa1_bd-cdDa toan aa1_bd-cd
Da toan aa1_bd-cd
 
Da toan aa1_bd-cd_3
Da toan aa1_bd-cd_3Da toan aa1_bd-cd_3
Da toan aa1_bd-cd_3
 
Da toan aa1_bd-cd_2
Da toan aa1_bd-cd_2Da toan aa1_bd-cd_2
Da toan aa1_bd-cd_2
 
Www.mathvn.com dapan toan ct_cd_2012
Www.mathvn.com dapan toan ct_cd_2012Www.mathvn.com dapan toan ct_cd_2012
Www.mathvn.com dapan toan ct_cd_2012
 
Da toan aa1_bd-cd_4
Da toan aa1_bd-cd_4Da toan aa1_bd-cd_4
Da toan aa1_bd-cd_4
 

Mais de BẢO Hí

Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012BẢO Hí
 

Mais de BẢO Hí (20)

Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012
 
Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012
 
Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012
 
Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012
 
Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012
 
Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012
 
Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012
 
Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012
 
Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012
 
Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012
 
Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012
 
Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012
 
Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012
 
Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012
 
Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012
 
Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012
 
Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012
 
Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012
 
Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012
 
Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012
 

Toan pt.de043.2011

  • 1. Thi thử Đại học www.toanpt.net SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG TRƯỜNG THPT HỒNG QUANG ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN I NĂM 2011 MÔN: TOÁN; KHỐI: D Thời gian làm bài 180 phút, không kể thời gian phát đề Câu I (2,0 điểm) Cho hàm số 1 . 1 x y x     1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị  C của hàm số. 2. Biện luận theo m số nghiệm của phương trình 1 . 1 x m x     Câu II (2,0 điểm) 1. Giải phương trình: 2 2 2sin 2 3cos4 3 4sin . 4 x x x          2. Giải bất phương trình:    2 2 2 7 . 2 11 14 0 .x x x x x     Câu III (1,0 điểm) Tính tích phân 2 2 0 . .I x  2 4 - x dx Câu IV(1,0 điểm) Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có SA vuông góc với mặt phẳng (ABCD), đáy ABCD là hình chữ nhật có độ dài AB = 2a , BC = a. Gọi M là trung điểm đoạn CD. Góc giữa hai mặt phẳng (ABCD) và (SBM) là 0 60 .  1. Chứng minh rằng mặt phẳng (SBM) vuông góc với mặt phẳng (SAC). 2. Tính thể tích tứ diện SABM theo a. Câu V(1,0 điểm) Tìm m để bất phương trình:  2 2 2log 2 logx mx m   có nghiệm thực. Câu VI(2,0 điểm) 1. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho tam giác cân ABC có đáy BC nằm trên đường thẳng d1: x – 3y - 2 = 0, cạnh bên AB nằm trên đường thẳng d2: 2x – y + 6 = 0. Viết phương trình đường thẳng AC biết rằng nó đi qua điểm (3; 2). 2. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz cho điểm A(1; 0; 1), B(2; 1; 2) và mặt phẳng ( ): x + 2y + 3z + 3 = 0. Lập phương trình mặt phẳng (  ) đi qua A, B và vuông góc với ( ). Câu VII(1,0 điểm) Trên mặt phẳng tọa độ, tìm tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn: 1 2 3.z z i    ------------------ Hết ----------------- Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm. Họ và tên thí sinh:.....................................................; Số báo danh: .................
  • 2. Thi thử Đại học www.toanpt.net TRƯỜNG THPT HỒNG QUANG Tổ: Toán ----***---- ĐÁP ÁN – THANG ĐIỂM ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN I NĂM 2011 MÔN: TOÁN; KHỐI: D (Đáp án - thang điểm gồm 04 trang) ĐÁP ÁN – THANG ĐIỂM CÂU ĐÁP ÁN ĐIỂM I (2,0 đ) 1. (1,0 điểm) * Tập xác định:   1 * Sự biến thiên:      2 2 ' 0, ;1 1; 1 y x x          Hàm số đồng biến trên các khoảng    ;1 và 1;+  . 0,25 Cực trị: Hàm số không có cực trị. Giới hạn, tiệm cận: 1 1 1 1 1 1 lim lim ; lim lim 1 1x x x x x x y y x x                    Do đó đường thẳng x = 1 là tiệm cận đứng. 1 1 lim lim 1; lim lim 1 1 1x x x x x x y y x x                Do đó đường thẳng y = - 1 là tiệm cận ngang. 0,25 Bảng biến thiên: ++ -1 -1 1 - + +- y y' x 0,25 * Đồ thị: Đồ thị cắt trục Oy tại điểm (0; 1) và cắt trục hoành tại điểm (-1; 0). Đồ thị có tâm đối xứng là giao điểm I(1; -1) của hai tiệm cận. 0,25 2. (1,0 điểm) Biện luận theo m số nghiệm của phương trình   1 . 1 1 x m x    
  • 3. Thi thử Đại học www.toanpt.net Học sinh lập luận để suy từ đồ thị (C) sang đồ thị   1 ' . 1 x y C x     0,25 Số nghiệm của pt (1) bằng số giao điểm của đthị 1 1 x y x     và đg thẳng y = m. 0,25 Suy ra đáp số: 1; 1:m m   phương trình có 2 nghiệm phân biệt. 1:m  phương trình có 1 nghiệm. 1 1:m   phương trình vô nghiệm. 0,5 II (2,0 đ) 1. (1,0 điểm) Giải phương trình:  2 2 2sin 2 3cos4 3 4sin 1 4 x x x             2 2 1 1 cos 4 3 cos 4 3 4sin 3 cos 4 sin 4 2 1 2sin 2 x x x x x x                0,25 3 1 cos4 sin 4 cos2 cos 4 cos2 2 2 6 x x x x x            0,25   4 2 2 6 12 . 4 2 2 36 36 x x k x k k x kx x k                                0,5 2. (1,0 điểm) Giải bất phương trình:     2 2 2 7 2 11 14 0 1 .x x x x x       2 2 2 2 11 14 0 1 2 11 14 0 2 7 0 x x x x x x              0,25 7 2; 2 7 2; 7 2 2; 72 0; 7 2 0; 2 x x x x x x x x x x                  0,5 7 0; 2; 2 x x x    Vậy tập nghiệm của bất phương trình (1) là:     7 ;0 2 ; 2 T         0,25 III (1,0 đ) (1,0 điểm) Tính tích phân 2 2 0 . .I x  2 4 - x dx
  • 4. Thi thử Đại học www.toanpt.net Đặt  2sin , 0; 2cosx t t dx tdt    Khi x - 0 thì t = 0, khi x = 2 thì 2 t   . 0,25 Do đó 2 2 2 2 2 2 0 0 0 4sin . . . 4 4sin . . 4 sin 2 .I t t dt t dt t dt         2 2 4 - 4 sin 2cost cos t 0,25     2 2 2 2 2 0 0 0 0 0 1 1 2 1 cos4 . 2 cos4 . 4 2 sin 4 2 2 t dt dt t d t t t              0,25   1 2. sin 2 sin 0 . 2 2       0,25 IV (1,0 đ) 1. (0,5 điểm) CMR mặt phẳng (SBM) vuông góc với mặt phẳng (SAC). a a 2  I MD C BA S * Ta có 1 2 MC CB BC BA        MCB  đồng dạng CBA     0 90CAB MBC CAB IBA AI BI        * Mặt khác BI SA nên   0 AIS 60 và BI SAC    Do đó    .SBM SAC 0,25 0,25 2. (0,5 điểm) Tính thể tích tứ diện SABM theo a. Tính được   2 2 1 2 . 2 2. 2. . . 2 2 2 AMB ABCD ADM BCM a a S S S S a a        2 2 3 ABMS a AI BM     0,25 3 0 1 2 .tan 60 2 . 3 3 ABM a SA AI a V SA S     (đvtt). 0,25 V (1,0 đ) (1,0 điểm) Tìm m để bpt:    2 2 2log 2 log 1x mx m   có nghiệm thực.      2 2 1 1 2 1 2 1 x x m x Ix m x            hoặc  2 1 2 1 x IIx m x       (x = 1 không thỏa mãn). 0,25 Xét hàm số       2 2 2 2 2 , 1; ' 1 1 2 x x f x x f x x x x            ' 0 2 0 2f x x x        .        1 1 lim 1; lim 1;lim ; lim . x x x x f x f x f x f x            0,25 Ta có bảng biến thiên:
  • 5. Thi thử Đại học www.toanpt.net 0 - +- 1 1 +f '(x) f (x) x - 6 3 - -2 -1 + - 0,25 Lập luận đưa ra được kết quả   6 ; 1; 3 m           0,25 VI (2,0 đ) 1. (1,0 điểm) Viết phương trình đường thẳng AC Đường thẳng AC đi qua điểm (3 ; 2) nên có pt:      2 2 3 2 0 0a x b y a b      Góc của nó tạo với BC bằng góc của AB tạo với BC nên :           2 2 22 2 2 2 2 2.1 1 . 3a 3b 1 3 . a b 2 1 . 1 3            0,25 2 2 2 2 2 5 3 2 3 2 0 2 a b a b a b a ab b b a               0,25 Với a = -2b, chọn a = 2, b = -1, ta được phương trình AC: 2x - y - 4 = 0 (loại vì AC // AB). 0,25 Với a = 2 b , chọn a = 1, b = 2, ta được phương trình AC: x + 2y - 7 = 0. 0,25 2. (1,0 điểm) Lập phương trình mặt phẳng   Lập luận để chỉ ra được véc tơ pháp tuyến của mặt phẳng   là ,n AB n        0,25 Tìm được  1; 2;1n    0,25 Khẳng định mặt phẳng  đi qua điểm A và có một vtơ pháp tuyến  1; 2;1n    0,25 Phương trình mặt phẳng   : x - 2y + z - 2 = 0. 0,25 VII (1,0 đ) (1,0 điểm) Biểu diễn số phức z = x + yi ,x y   bởi điểm M(x; y) trong mặt phẳng tọa độ Oxy, ta có:  1 2 3 1 2 1 3z z i y i        0,25   22 1 2 2 3y    0,25   2 1 2 1 2y y      0,25 Tập hợp điểm M biểu diễn các số phức z là hai đường thẳng song song với trục hoành 1 2y   . 0,25 Chú ý: Học sinh giải cách khác đúng vẫn cho điểm tối đa. --------------- Hết --------------