SlideShare a Scribd company logo
1 of 9
DANH SÁCH LỚP CAO
                                              NGÀY
STT     MSSV              HỌ         TÊN      SINH       ĐT
  1 081C650001   Nguyễn Thị Trúc   An        24/09/87
  2 081C650002   Bùi Tuấn          Anh         1990
  3 081C650003   Tô Kim            Anh       13/07/90
  4 081C650004   Trần Thị Tú       Anh       22/10/89
  5 081C650005   Lê Thị Bé         Ba          1987
  6 081C650006   Nguyễn Ngọc       Bích      25/10/90
  7 081C650007   Hồ Trọng          Cần        Nov-89
  8 081C650008   Nguyễn Ngọc       Châu     12/19/1990
  9 081C650009   Nguyễn Thị Lùng   Chị      4/24/1988
 10 081C650010   Phan Thị          Chót        1988
 11 081C650011   Lê Thị            Đậm         1990
 12 081C650012   Phạm Minh         Đăng      1/9/1989
 13 081C650013   Phạm Thanh        Danh     7/10/2009
 14 081C650014   Hồ Ngọc           Đáo      10/15/1989
 15 081C650015   Lê Thành          Đạt      10/11/1990
 16 081C650016   Nguyễn Văn        Đạt      8/28/1988
 17 081C650017   Phan Thành        Đạt       1/8/1990
 18 081C650018   Nguyễn Hồ Hồng    Diễm     3/21/1989
 19 081C650019   Nguyễn Văn        Đó        2/2/1990
 20 081C650020   Trần Xuân         Đoàn     10/30/1984
 21 081C650021   Nguyễn Thị Kim    Đồng        1989
 22 081C650022   Nguyễn Thanh      Dũng     6/30/1990
 23 081C650025   Nguyễn Thanh      Duy      3/25/1990
 24 081C650026   Huỳnh Thị Cẩm     Giang    3/10/1989
 25 081C650027   Nguyễn Hoàng      Giang       1989
 26 081C650028   Phạm Thị Mộng     Giao     6/16/1989
 27 081C650029   Nguyễn Thanh      Hải      4/21/1987
 28 081C650030   Nguyễn Chí        Hạo         1989
 29 081C650032   Nguyễn Xuân       Hiệp      7/2/1990
 30 081C650033   Huỳnh Văn Vũ      Hoài     2/22/1984
 31 081C650034   Huỳnh Văn Vũ      Hội      12/10/1984
 32 081C650035   Nguyễn Cẩm        Hồng     5/16/1990
 33 081C650036   Phạm Minh         Hùng        1989
 34 081C650037   Nguyễn Thị Xuân   Huy      12/26/1990
 35 081C650038   Nguyễn Thị Như    Huyền    4/20/1990
 36 081C650040   Phạm Thị Trúc     Khương   12/28/1990
 37 081C650041   Ngô Trần Anh      Kiệt     12/28/1989
 38 081C650042   Trần Tri          Kỷ       11/29/1989
 39 081C650043   Nguyễn Thị Kiều   Lam      3/17/1990
 40 081C650044   Hà Thị            Lan      10/29/1986
 41 081C650046   Trần Khắc         Liệt     1/14/1988
 42 081C650047   Đoàn Tất          Linh     10/29/1988
43 081C650048   Lê Chí            Linh     11/30/1988
44 081C650049   Trần Chí          Linh     3/12/1989
45 081C650050   Nguyễn Thị        Loan      30/02/89
46 081C650051   Nguyễn Thị Kim    Loan     6/27/1987
47 081C650052   Châu Tấn          Lộc       8/5/1989
48 081C650053   Lý Hải            Long     10/3/1990
49 081C650054   Huỳnh Tống Diễm   My       9/13/1990
50 081C650055   Mai Sa            My       3/24/1989
51 081C650056   Nguyễn Thị        Mỹ        9/2/1990
52 081C650057   Trần Văn Hoàng    Nam       3/2/1990
53 081C650058   Phạm Kim          Năng        1989
54 081C650059   Trần Mộng         Nghi      1/7/1990
55 081C650060   Nguyễn Văn        Nghĩa    9/12/1990
56 081C650061   Lâm Bảo           Ngọc      4/9/1990
57 081C650062   Lý Đinh Hoàng     Nhân      5/6/1990
58 081C650066   Nguyễn Hoàng      Phong    3/21/1990
59 081C650067   Nguyễn Kim        Phụng     7/4/1990
60 081C650068   Trần Quý          Phước    8/23/1989
61 091C650069   Đào Thị Thúy      Phượng   7/17/1990
62 081C650070   Nguyễn Hồng       Phượng   5/10/1989
63 o81C650072   Nguyễn Thế        Sơn      10/30/1990
64 081C650073   Huỳnh Nhất        Tâm      3/21/1990
65 081C650074   Nguyễn Nhật       Tâm      6/25/1990
66 081C650075   Trần Hoài         Tâm       1/1/1990
67 081C650076   Nguyễn Minh       Tân      2/10/1988
68 081C650077   Dương Chí         Thân      4/3/1986
69 081C650078   Hồ Văn            Thắng    3/10/1989
70 081C650080   Lê Phước          Thiện    8/28/1989
71 081C650081   Ngô Thị Ngọc      Thơ      10/30/1989
72 081C650082   Huỳnh Hữu         Thọ       2/3/1984
73 081C650083   Phan Phước        Thọ      10/12/1989
74 081C650084   Đặng Minh         Thư      7/12/1990
75 081C650085   Huỳnh Trần Anh    Thư      9/24/1989
76 081C650086   Trần Thị Minh     Thư      2/11/1990
77 081C650087   Nguyễn Ngọc       Thuận    9/24/1990
78 081C650088   Dương Thị         Thương      1989
79 081C650089   Trần Thị Kim      Thủy      6/9/1989
80 081C650090   Phan Vĩnh         Thụy     3/25/1990
81 081C650091   Châu Thành        Tín      1/15/1990
82 081C650092   Võ Bảo            Toàn     4/14/1989
83 081C650093   Đinh Văn          Tới      12/24/1988
84 081C650094   Phù Thị Thùy      Trang    6/14/1989
85 081C650095   Võ Thị Huyền      Trang    11/14/1989
86 081C650096   Trương Minh       Trí      12/6/1990
87 081C650098   Nguyễn Thị Mai      Trinh     6/21/1984
 88 081C650099   Đặng Minh           Trọn       4/9/1990
 89 081C650100   Huỳnh Văn           Tú           1989
 90 081C650101   Huỳnh Thị Thu       Út        11/25/1987
 91 081C650102   Nguyễn Thị Phương   Vân        6/3/1990
 92 081C650103   Nguyễn Văn          Vĩ        9/16/1990
 93 081C650104   Tô Lâm              Vũ        11/8/1989
 94 081C650105   Nguyễn Thị Hồng     Yến       1/26/1989
 95 081C650106   Lâm Nữ Thúy         Hằng      10/15/1989
 96 071C650012   Trần Minh           Giàu       6/4/1987
 97 071C650075   Huỳnh Minh          Triết     11/19/1988
 98 071C650073   Lý Quốc             Trí      16/01/1989
 99 071C650020   Huỳnh Quốc          Hưng
                 Giang thanh         Nguyên



                                                                ĐV
LỚP     LỚP               SV           TT     MÔN HỌC
                                                                HT
                                              Đường lối CM
CAO    CĐTH3              99            1     của Đảng             3
ĐẲN                                           CSVN
 G     CĐTH3              99            2     Ngôn ngữ hệ thống 2
TIN
       CĐTH3              99            2     TT. Ngôn ngữ hệ thống1
HỌC
 3     CĐTH3              99            3     Cấu trúc dữ liệu     5
       CĐTH3              99            4     Hệ cơ sở dữ liệu     4
       CĐTH3              99            4     Hệ cơ sở dữ liệu     4
CAO    CĐTH3              99            5     Kiến trúc máy tính 3
ĐẲN    CĐTH3              99            6     Toán rời rạc 2 - Logic TT
                                                                   4
 G
       CĐTH3              99            6     Toán rời rạc 2 - Logic TT
                                                                   4
TIN
HỌC    CĐTH3              99            7     Hệ điều hành         4
 3     CĐTH3              99            8     Hệ quản trị CSDL Oracle
                                                                   4
       CĐTH3              99            8     Hệ quản trị CSDL Oracle
                                                                   4
DANH SÁCH LỚP CAO ĐẲNG TIN HỌC 3
               ĐỊA CHỈ EMAIL
nguyen.chucan.cdth3@gmail.com
tuananhomg@gmail.com



nguyenbe1987@gmail.com
nguyenbich06@gmail.com
hotrongcantaydo@gmail.com
nguyenchau.kakakaka@gmail.com
ntlc24488@gmail.com
Phanthichot@gmail.com
lethidamtaydo@gmail.com

thanhdanh20@gmail.com




Tieuhoangtu8190@yahoo.com
pearl.hd2000@gmail.com
nguyenvando0290@gmail.com




phamthimonggiao@gmail.com



nguyenxuanhiep2007@yahoo.com
huynhvanvuhoai@gmail.com
huynhvanhoi2001@gmail.com
nguyencamhong1990@gmail.com
cauvongtrongdem4@yahoo.com
nguyenxuanhuy.4l@gmail.com
nhhuyen1990@gmail.com
trkhuong@gmail.com
Kiet_2812@yahoo.com

ngthikieulam@gmail.com
halan.cdth3@gmail.com

doantatlinhcdth3.taydotu@gmail.com
ngthiloan1989@gmail.com
Bloan03@gmail.com
chautanloc58@gmail.com



MSMYcaodangtinhoc3taydo.@gmail.com
nguyenthimycdth3@yahoo.com



mongnghi1990@gmail.com
nvnghia90@gmail.com
lambaongoc1990@gmail.com
hoangnhan2099@gmail.com
hoangphong650@yahoo.com
Nguyenkimphung015@gmail.com

thuyphuong169@gmail.com

vuhonson3012@gmail.com

nhattamst@gmail.com
hoaitam6165@hotmail.com




lephuocthien28@gmail.com
ntngoctho88@gmail.com



dmthucdth3taydo@gmail.com
huynhthu2006@yahoo.com


saobang239739@yahoo.com
nho_mai_moi_tinh_dau_cm_1990@yahoo.com
tranthikimthuy.cong@gmail.com

chauthanhtin999@gmail.com
huabaotoan@yahoo.com
dvtoi.cdth3@gmail.com
thuytrangpq1989@gmail.com
H.Trang_89@yahoo.com
nguyenmaitrinh1989@gmai.com
minhtron363@gmail.com

Huynhthithuut@gmail.com
phuongvan75@gmail.com
vanvi.nguyen2009@gmail.com
lamvucdth3@gmail.com
nguyenhongyenangiang@gmail.com




mynym_2608@yahoo.com
giangthanhnguyenpro@yahoo.com
boydangtapyeu_06@yahoo.com

lịch hoc lớp cao đẳng tin học 3
                   SỐ
                                  LT   TH
                  TIẾT

                   45             45

                   30             30
                   15                  30
                   75             60   30
                   60             45   30
                   60             45   30
                   45             45
                   60             60
                   60             60
                   60             45   30
                   60             45   30
                   60             45   30
PHÒNG                                   GHI
          MGV GIẢNG VIÊN THỨ       CA
 HỌC                                    CHÚ

 A16      TCT
            Nguyễn Thị Tú Trinh5   2

 A16      CNK Minh Nhật Quang
          Trương              4    3
học sau   CNK Minh Nhật Quang
          Trương              X
 A16      TTTPhan Phương Lan 6     1
 A16      TTT Đặng Quốc Việt 5     4
 A16      TTT Đặng Quốc Việt 6     3
học sau   CNK Đặng Văn Sơn X
 A16       CNNguyễn Chí Thắng 3    1
 A16       CNNguyễn Chí Thắng 7    1
 A16      CNK Minh Nhật Quang
          Trương              4    1
 A16       CN Lê Thị Thu Lan 2     2
 A16       CN Lê Thị Thu Lan 3     3

More Related Content

Similar to Danh Sach Lop

Toancc2 n01
Toancc2 n01Toancc2 n01
Toancc2 n01tuongnm
 
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtxtuongnm
 
Toancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtxtuongnm
 
Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtxtuongnm
 
Vlvh cao bang_tuong
Vlvh cao bang_tuongVlvh cao bang_tuong
Vlvh cao bang_tuongtuongnm
 
Toan3 n08 diem
Toan3 n08 diemToan3 n08 diem
Toan3 n08 diemtuongnm
 
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtxToancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtxtuongnm
 
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtxtuongnm
 
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01tuongnm
 
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02tuongnm
 
Toan3 n07
Toan3 n07Toan3 n07
Toan3 n07tuongnm
 
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1thanhluan21
 
Kết quả thi chứng chỉ A ngày 5 tháng 5 2013
Kết quả thi chứng chỉ A  ngày 5 tháng 5 2013Kết quả thi chứng chỉ A  ngày 5 tháng 5 2013
Kết quả thi chứng chỉ A ngày 5 tháng 5 2013Thanh Dien Nguyen
 
Ky2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13d
Ky2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13dKy2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13d
Ky2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13dtuongnm
 
20130704013017 tn10
20130704013017 tn1020130704013017 tn10
20130704013017 tn10Vân Trần
 
2009 06 26 15 36 44 384tkb Lt Nhap
2009 06 26 15 36 44 384tkb  Lt Nhap2009 06 26 15 36 44 384tkb  Lt Nhap
2009 06 26 15 36 44 384tkb Lt Nhapvidamco
 

Similar to Danh Sach Lop (20)

Toancc2 n01
Toancc2 n01Toancc2 n01
Toancc2 n01
 
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
 
Toancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtx
 
Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtx
 
Vlvh cao bang_tuong
Vlvh cao bang_tuongVlvh cao bang_tuong
Vlvh cao bang_tuong
 
Toan3 n08 diem
Toan3 n08 diemToan3 n08 diem
Toan3 n08 diem
 
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtxToancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
 
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtx
 
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
 
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
 
Toan3 n07
Toan3 n07Toan3 n07
Toan3 n07
 
Dt ds tada-1819-1
Dt ds tada-1819-1Dt ds tada-1819-1
Dt ds tada-1819-1
 
Diem bt nhom qlda
Diem bt nhom qldaDiem bt nhom qlda
Diem bt nhom qlda
 
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
 
Kết quả thi chứng chỉ A ngày 5 tháng 5 2013
Kết quả thi chứng chỉ A  ngày 5 tháng 5 2013Kết quả thi chứng chỉ A  ngày 5 tháng 5 2013
Kết quả thi chứng chỉ A ngày 5 tháng 5 2013
 
Ky2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13d
Ky2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13dKy2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13d
Ky2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13d
 
20130704013017 tn10
20130704013017 tn1020130704013017 tn10
20130704013017 tn10
 
Dt ds htctth-1819
Dt ds htctth-1819Dt ds htctth-1819
Dt ds htctth-1819
 
2009 06 26 15 36 44 384tkb Lt Nhap
2009 06 26 15 36 44 384tkb  Lt Nhap2009 06 26 15 36 44 384tkb  Lt Nhap
2009 06 26 15 36 44 384tkb Lt Nhap
 
Kết quả thi tn
Kết quả thi tnKết quả thi tn
Kết quả thi tn
 

Danh Sach Lop

  • 1. DANH SÁCH LỚP CAO NGÀY STT MSSV HỌ TÊN SINH ĐT 1 081C650001 Nguyễn Thị Trúc An 24/09/87 2 081C650002 Bùi Tuấn Anh 1990 3 081C650003 Tô Kim Anh 13/07/90 4 081C650004 Trần Thị Tú Anh 22/10/89 5 081C650005 Lê Thị Bé Ba 1987 6 081C650006 Nguyễn Ngọc Bích 25/10/90 7 081C650007 Hồ Trọng Cần Nov-89 8 081C650008 Nguyễn Ngọc Châu 12/19/1990 9 081C650009 Nguyễn Thị Lùng Chị 4/24/1988 10 081C650010 Phan Thị Chót 1988 11 081C650011 Lê Thị Đậm 1990 12 081C650012 Phạm Minh Đăng 1/9/1989 13 081C650013 Phạm Thanh Danh 7/10/2009 14 081C650014 Hồ Ngọc Đáo 10/15/1989 15 081C650015 Lê Thành Đạt 10/11/1990 16 081C650016 Nguyễn Văn Đạt 8/28/1988 17 081C650017 Phan Thành Đạt 1/8/1990 18 081C650018 Nguyễn Hồ Hồng Diễm 3/21/1989 19 081C650019 Nguyễn Văn Đó 2/2/1990 20 081C650020 Trần Xuân Đoàn 10/30/1984 21 081C650021 Nguyễn Thị Kim Đồng 1989 22 081C650022 Nguyễn Thanh Dũng 6/30/1990 23 081C650025 Nguyễn Thanh Duy 3/25/1990 24 081C650026 Huỳnh Thị Cẩm Giang 3/10/1989 25 081C650027 Nguyễn Hoàng Giang 1989 26 081C650028 Phạm Thị Mộng Giao 6/16/1989 27 081C650029 Nguyễn Thanh Hải 4/21/1987 28 081C650030 Nguyễn Chí Hạo 1989 29 081C650032 Nguyễn Xuân Hiệp 7/2/1990 30 081C650033 Huỳnh Văn Vũ Hoài 2/22/1984 31 081C650034 Huỳnh Văn Vũ Hội 12/10/1984 32 081C650035 Nguyễn Cẩm Hồng 5/16/1990 33 081C650036 Phạm Minh Hùng 1989 34 081C650037 Nguyễn Thị Xuân Huy 12/26/1990 35 081C650038 Nguyễn Thị Như Huyền 4/20/1990 36 081C650040 Phạm Thị Trúc Khương 12/28/1990 37 081C650041 Ngô Trần Anh Kiệt 12/28/1989 38 081C650042 Trần Tri Kỷ 11/29/1989 39 081C650043 Nguyễn Thị Kiều Lam 3/17/1990 40 081C650044 Hà Thị Lan 10/29/1986 41 081C650046 Trần Khắc Liệt 1/14/1988 42 081C650047 Đoàn Tất Linh 10/29/1988
  • 2. 43 081C650048 Lê Chí Linh 11/30/1988 44 081C650049 Trần Chí Linh 3/12/1989 45 081C650050 Nguyễn Thị Loan 30/02/89 46 081C650051 Nguyễn Thị Kim Loan 6/27/1987 47 081C650052 Châu Tấn Lộc 8/5/1989 48 081C650053 Lý Hải Long 10/3/1990 49 081C650054 Huỳnh Tống Diễm My 9/13/1990 50 081C650055 Mai Sa My 3/24/1989 51 081C650056 Nguyễn Thị Mỹ 9/2/1990 52 081C650057 Trần Văn Hoàng Nam 3/2/1990 53 081C650058 Phạm Kim Năng 1989 54 081C650059 Trần Mộng Nghi 1/7/1990 55 081C650060 Nguyễn Văn Nghĩa 9/12/1990 56 081C650061 Lâm Bảo Ngọc 4/9/1990 57 081C650062 Lý Đinh Hoàng Nhân 5/6/1990 58 081C650066 Nguyễn Hoàng Phong 3/21/1990 59 081C650067 Nguyễn Kim Phụng 7/4/1990 60 081C650068 Trần Quý Phước 8/23/1989 61 091C650069 Đào Thị Thúy Phượng 7/17/1990 62 081C650070 Nguyễn Hồng Phượng 5/10/1989 63 o81C650072 Nguyễn Thế Sơn 10/30/1990 64 081C650073 Huỳnh Nhất Tâm 3/21/1990 65 081C650074 Nguyễn Nhật Tâm 6/25/1990 66 081C650075 Trần Hoài Tâm 1/1/1990 67 081C650076 Nguyễn Minh Tân 2/10/1988 68 081C650077 Dương Chí Thân 4/3/1986 69 081C650078 Hồ Văn Thắng 3/10/1989 70 081C650080 Lê Phước Thiện 8/28/1989 71 081C650081 Ngô Thị Ngọc Thơ 10/30/1989 72 081C650082 Huỳnh Hữu Thọ 2/3/1984 73 081C650083 Phan Phước Thọ 10/12/1989 74 081C650084 Đặng Minh Thư 7/12/1990 75 081C650085 Huỳnh Trần Anh Thư 9/24/1989 76 081C650086 Trần Thị Minh Thư 2/11/1990 77 081C650087 Nguyễn Ngọc Thuận 9/24/1990 78 081C650088 Dương Thị Thương 1989 79 081C650089 Trần Thị Kim Thủy 6/9/1989 80 081C650090 Phan Vĩnh Thụy 3/25/1990 81 081C650091 Châu Thành Tín 1/15/1990 82 081C650092 Võ Bảo Toàn 4/14/1989 83 081C650093 Đinh Văn Tới 12/24/1988 84 081C650094 Phù Thị Thùy Trang 6/14/1989 85 081C650095 Võ Thị Huyền Trang 11/14/1989 86 081C650096 Trương Minh Trí 12/6/1990
  • 3. 87 081C650098 Nguyễn Thị Mai Trinh 6/21/1984 88 081C650099 Đặng Minh Trọn 4/9/1990 89 081C650100 Huỳnh Văn Tú 1989 90 081C650101 Huỳnh Thị Thu Út 11/25/1987 91 081C650102 Nguyễn Thị Phương Vân 6/3/1990 92 081C650103 Nguyễn Văn Vĩ 9/16/1990 93 081C650104 Tô Lâm Vũ 11/8/1989 94 081C650105 Nguyễn Thị Hồng Yến 1/26/1989 95 081C650106 Lâm Nữ Thúy Hằng 10/15/1989 96 071C650012 Trần Minh Giàu 6/4/1987 97 071C650075 Huỳnh Minh Triết 11/19/1988 98 071C650073 Lý Quốc Trí 16/01/1989 99 071C650020 Huỳnh Quốc Hưng Giang thanh Nguyên ĐV LỚP LỚP SV TT MÔN HỌC HT Đường lối CM CAO CĐTH3 99 1 của Đảng 3 ĐẲN CSVN G CĐTH3 99 2 Ngôn ngữ hệ thống 2 TIN CĐTH3 99 2 TT. Ngôn ngữ hệ thống1 HỌC 3 CĐTH3 99 3 Cấu trúc dữ liệu 5 CĐTH3 99 4 Hệ cơ sở dữ liệu 4 CĐTH3 99 4 Hệ cơ sở dữ liệu 4 CAO CĐTH3 99 5 Kiến trúc máy tính 3 ĐẲN CĐTH3 99 6 Toán rời rạc 2 - Logic TT 4 G CĐTH3 99 6 Toán rời rạc 2 - Logic TT 4 TIN HỌC CĐTH3 99 7 Hệ điều hành 4 3 CĐTH3 99 8 Hệ quản trị CSDL Oracle 4 CĐTH3 99 8 Hệ quản trị CSDL Oracle 4
  • 4. DANH SÁCH LỚP CAO ĐẲNG TIN HỌC 3 ĐỊA CHỈ EMAIL nguyen.chucan.cdth3@gmail.com tuananhomg@gmail.com nguyenbe1987@gmail.com nguyenbich06@gmail.com hotrongcantaydo@gmail.com nguyenchau.kakakaka@gmail.com ntlc24488@gmail.com Phanthichot@gmail.com lethidamtaydo@gmail.com thanhdanh20@gmail.com Tieuhoangtu8190@yahoo.com pearl.hd2000@gmail.com nguyenvando0290@gmail.com phamthimonggiao@gmail.com nguyenxuanhiep2007@yahoo.com huynhvanvuhoai@gmail.com huynhvanhoi2001@gmail.com nguyencamhong1990@gmail.com cauvongtrongdem4@yahoo.com nguyenxuanhuy.4l@gmail.com nhhuyen1990@gmail.com trkhuong@gmail.com Kiet_2812@yahoo.com ngthikieulam@gmail.com halan.cdth3@gmail.com doantatlinhcdth3.taydotu@gmail.com
  • 7.
  • 8.
  • 9. PHÒNG GHI MGV GIẢNG VIÊN THỨ CA HỌC CHÚ A16 TCT Nguyễn Thị Tú Trinh5 2 A16 CNK Minh Nhật Quang Trương 4 3 học sau CNK Minh Nhật Quang Trương X A16 TTTPhan Phương Lan 6 1 A16 TTT Đặng Quốc Việt 5 4 A16 TTT Đặng Quốc Việt 6 3 học sau CNK Đặng Văn Sơn X A16 CNNguyễn Chí Thắng 3 1 A16 CNNguyễn Chí Thắng 7 1 A16 CNK Minh Nhật Quang Trương 4 1 A16 CN Lê Thị Thu Lan 2 2 A16 CN Lê Thị Thu Lan 3 3