SlideShare uma empresa Scribd logo
1 de 4
PHÒNG GD&ĐT NINH HOÀ               CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS NGUYỄN VĂN CỪ                Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
                        PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN
                                             ÁP DỤNG TỪ: 01/09/2010

                                                                                                Số tiết Tổng
                                  Chức vụ, Phân công giảng dạy (Ghi cụ thể lớp          Số tiết
                                                                                                 kiêm số tiết
                                                                                           dạy
TT           HỌ VÀ TÊN            kiêm     dạy, môn dạy, số tiết dạy từng môn,
                                                                                         trong
                                                                                                nhiêm trong     Ghi chú
                                  nhiệm                từng lớp)                                 trong   tuần
                                                                                          tuần
                                                                                                  tuần
                                                   TỔ TOÁN - TIN
     1 Nguyễn Hữu        Nghĩa                 T62,4,5/12 +T72,5/8                         20          20
     2 Nguyễn Minh       Quân     TT           T91,2,3/12+ T73/4                           16      3   19
     3 Lê Đình           Hiếu     CN9/5        T94,5/8+T81,5/8                             16    4.5 20.5
     4 Nguyễn Thị        Tâm                   T61,3,6/12+T74/4                            16          16
     5 Nguyễn Minh       Toàn                  T82,3,4,6/16+T71/4                          20          20
     6 Nguyễn Thành      Đẩu                   T96/4+Tin73,4/4+Tin8/12                     20          20
     7 Nguyễn Trí        Dũng     CN9/4        Li94/2+Tin6/12                              14    4.5 18.5
     8 Trần Xuân         Khanh                 Tin91-6/12 +Tin7/1,2,5/6                    18        18.0
                                                    TỔ ANH - LÝ
     1 Nguyễn Trí        Dũng     CN9/4        Li94/2+Tin6/12                              14    4.5 18.5
     2 Trần Thanh        Tùng     CN9/2        Li81,2,4,5/4+Li91,2,3,5,6/10                14    4.5 18.5
     3 Đặng Thành        Nhựt     CN7/3        Li6/6+Li7,2,3,4,5/4+ Cng945,6/3             13    4.5 17.5
     4 Trần Hải          Hậu      CN8/3        CNg81,2,3,4/8+Lý83,6/2+CNg91,3,6/3          13     4.5    17.5
       Lê Văn            Hoá      HT           Li71/1 + Hướng nghiệp                        1     17 18.0
     5 Nguyễn Quốc       Anh      TT           A94,5,6/6+A81,2,3/9                         15      3 18.0
     6 Nguyễn Thị        Hiến     CN7/2        A71,2,3/9+A66/3                             12    4.5 16.5
       Minh
     7 Hồ Thị Minh       Tuyết                 A91,2,3/6 + A84,5,6/10+A65/3                18           18.0
     8 Đặng Thị Tường    Vân                   A61,2,3,4/12+ A74,5/6                       18           18.0
                                                   TỔ SINH, HÓA
     1 Phùng Tấn      Diệp        TT           Si91,2,5,6/8+ Si81,2,3,6/8                  16      3 19.0
     2 Lê Thị Mỹ      Nga         CN9/3        Si9 /4+Si6
                                                   3,4
                                                                /10
                                                             2,3,4,5,6
                                                                                           14    4.5 18.5
     3 Lê Thị Lệ      Thu         CN8/4        Si61/2+Si84,5/4+CNg63,4,5,6/8               14    4.5 18.5
     4 Nguyễn Thị     Kim                      H95,6/4+Si71-5/10                           14        14.0
       Thiên
     5 Nguyễn Thị Hương iang
                      G           CN8/5        H81,5/4+H93,4/4+CN85,6/4                    12    4.5 16.5
     6 Võ Minh        Trí         CN8/2        H82,3,4,6/8+CNg7/5                          13    4.5 17.5
     7 Nguyễn         Hoàng       PHT          H9,1,2/4                                     4     15 19.0
                                                    TỔ NGỮ VĂN
     1 Trần Thị Thu      Thủy  CN6/1           V61,2,3/12                                  12    4.5 16.5
     2 Trần              Hinh  TT              V91,2,3/15                                  15      3 18.0
     3 Lê Thị Minh       Hương CN6/4           V84,5/8+V64/4                               12    4.5 16.5
     4 Trương Hiếu       Kỉnh                  V71,2/8+V94,5/10                            18        18.0
                                               V73,4/8+V83,6/8
     5 Nguyễn Thị Bích   Thủy                                                              16        16.0

     6 Nguyễn Thị Mai Hương CN9/6              V96/5+V81,2/8                               13    4.5 17.5
     7 Nguyễn Thị Như Hoa                     V65,6/8+V75/4+Nhạc 71,2,3,4,5/5              17        17.0
                                             TỔ SỬ - ĐỊA - CÔNG DÂN
     1 Nguyễn Văn        Phương   TT, Ttra    Đ91,2,3/6+Đ72,3,4/6                          12      6     18.0
     2 Trần Thị Thu      Hà       CN7/1       Đ61-->6/6+Đ71,5/4+Cng61,2/4                  14    4.5     18.5
     3 Phan Thị          Thu      CN8/6        Đ81-->6/6+Đ94,5,6/6                         12    4.5     16.5
     4 Lê                Dững     CN8/1        Sử93,4,5,6/4+sử81,2,3,4/8                   12    4.5     16.5
     5 Nguyễn Thị Thu    Sương    CN9/1        Sử72,3,5/6+Sử 85,6/4 + Sử91,2/2             12    4.5     16.5
       Nguyễn Thanh      Tùng     PHT          Sử61,2/2 + dạy thay ốm đau, công tác         2     15    17.0
     6 Phạm Thị Mỹ       Linh     CN7/4        Sử6,3,4,5,6/4+ Sử 7 1,4/4 + CD83,4,5/3      11    4.5 15.5
Số tiết Tổng
                               Chức vụ, Phân công giảng dạy (Ghi cụ thể lớp    Số tiết
                                                                                        kiêm số tiết
                                                                                  dạy
TT           HỌ VÀ TÊN         kiêm     dạy, môn dạy, số tiết dạy từng môn,
                                                                                trong
                                                                                       nhiêm trong       Ghi chú
                               nhiệm                từng lớp)                           trong   tuần
                                                                                 tuần
                                                                                         tuần
     7 Lê Hùng        Linh     CN6/6      CDK6/6+CDK7/5+CD91,2/2                  13    4.5 17.5
     8 Lê Kim         Hoàn     CN6/2      MT6/6+CD81,2,6/3+CD93,4,5,6/4           13    4.5 17.5
                              TỔ THỂ DỤC- MỸ THUẬT - ÂM NHẠC- HĐNG
     1 Lê Thị Thanh   Thoại            MT7/5 +MT8/6+ MTK9/6                       17        17.0
     2 Hồ Thuỵ        Nhi                 Nhạc 6/6+ nhạc 8/6+ nhạc 9/6            18        18.0
     3 Phạm Duy       An     TT+TBV       TD94,5,6/6+ TD71,2/4                    10      6 16.0
                             T
     4 Trần Đức       Chương CN6/3     TD63,4,5/6+TD81,2,3/6                      12    4.5    16.5
     5 Lê Văn         Lữ     CN7/5     TD73,4,5/6+ TD91,2,3/6                     12    4.5    16.5
     6 Phạm Văn       Thắng CN6/5      TD61,2,6/6+TD84,5,6/6                      12    4.5    16.5
     7 Nguyễn         Min    TKHĐ        Tổng phụ trách đội- hđng                 17      2    19.0
                                         TPT - Nhân viên
     1 Lâm Thị Kim    Oanh   Tổ trưởng kế toán - tài vụ
     2 Trịnh Thị      Vui    Nhân viên Văn thư -lưu trữ - Thủ quỹ
     3 Võ Ngọc        Duy                                                                               Thuộc tổ
                                        Phụ trách Thiết bị- Phụ trách
                                                                                                       Nhạc Họa
                             Nhân viên      mãng Xã Hội- HĐNG
                                                                                                          TD
     4 Đỗ Thị Kim     Dung              Phụ trách Thiết bị- Phụ trách                                   Thuộc tổ
                             Nhân viên           mãng Tụ nhiên                                          Hóa Sinh
     5 Trấn Thị       Dũng Nhân viên Phụ trách Thư viên trường học                                    Thuộc tổ Văn
     6 Nguyễn Thị Phương
                      Duyên Nhân viên Bảo vệ trường 1
     7 Nguyễn Hữu     Khoa   Nhân viên Bảo vệ trường 2

                                                  Ninh Hoà,ngày 30 tháng 8 năm 2010
                                                          HIỆU TRƯỞNG



                                                                          Lê Văn Hóa
Thuộc tổ Văn

Mais conteúdo relacionado

Mais de lvhoa2010

Ho so thcs_t121
Ho so thcs_t121Ho so thcs_t121
Ho so thcs_t121lvhoa2010
 
Danh sach giao vien
Danh sach giao vienDanh sach giao vien
Danh sach giao vienlvhoa2010
 
Bieu mau công khai
Bieu mau công khaiBieu mau công khai
Bieu mau công khailvhoa2010
 
Ho so thcs_t92
Ho so thcs_t92Ho so thcs_t92
Ho so thcs_t92lvhoa2010
 
Ho so thcs_t92
Ho so thcs_t92Ho so thcs_t92
Ho so thcs_t92lvhoa2010
 

Mais de lvhoa2010 (6)

Ho so thcs_t121
Ho so thcs_t121Ho so thcs_t121
Ho so thcs_t121
 
Khen thuong
Khen thuongKhen thuong
Khen thuong
 
Danh sach giao vien
Danh sach giao vienDanh sach giao vien
Danh sach giao vien
 
Bieu mau công khai
Bieu mau công khaiBieu mau công khai
Bieu mau công khai
 
Ho so thcs_t92
Ho so thcs_t92Ho so thcs_t92
Ho so thcs_t92
 
Ho so thcs_t92
Ho so thcs_t92Ho so thcs_t92
Ho so thcs_t92
 

Pccm 2010 2011

  • 1. PHÒNG GD&ĐT NINH HOÀ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THCS NGUYỄN VĂN CỪ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN ÁP DỤNG TỪ: 01/09/2010 Số tiết Tổng Chức vụ, Phân công giảng dạy (Ghi cụ thể lớp Số tiết kiêm số tiết dạy TT HỌ VÀ TÊN kiêm dạy, môn dạy, số tiết dạy từng môn, trong nhiêm trong Ghi chú nhiệm từng lớp) trong tuần tuần tuần TỔ TOÁN - TIN 1 Nguyễn Hữu Nghĩa T62,4,5/12 +T72,5/8 20 20 2 Nguyễn Minh Quân TT T91,2,3/12+ T73/4 16 3 19 3 Lê Đình Hiếu CN9/5 T94,5/8+T81,5/8 16 4.5 20.5 4 Nguyễn Thị Tâm T61,3,6/12+T74/4 16 16 5 Nguyễn Minh Toàn T82,3,4,6/16+T71/4 20 20 6 Nguyễn Thành Đẩu T96/4+Tin73,4/4+Tin8/12 20 20 7 Nguyễn Trí Dũng CN9/4 Li94/2+Tin6/12 14 4.5 18.5 8 Trần Xuân Khanh Tin91-6/12 +Tin7/1,2,5/6 18 18.0 TỔ ANH - LÝ 1 Nguyễn Trí Dũng CN9/4 Li94/2+Tin6/12 14 4.5 18.5 2 Trần Thanh Tùng CN9/2 Li81,2,4,5/4+Li91,2,3,5,6/10 14 4.5 18.5 3 Đặng Thành Nhựt CN7/3 Li6/6+Li7,2,3,4,5/4+ Cng945,6/3 13 4.5 17.5 4 Trần Hải Hậu CN8/3 CNg81,2,3,4/8+Lý83,6/2+CNg91,3,6/3 13 4.5 17.5 Lê Văn Hoá HT Li71/1 + Hướng nghiệp 1 17 18.0 5 Nguyễn Quốc Anh TT A94,5,6/6+A81,2,3/9 15 3 18.0 6 Nguyễn Thị Hiến CN7/2 A71,2,3/9+A66/3 12 4.5 16.5 Minh 7 Hồ Thị Minh Tuyết A91,2,3/6 + A84,5,6/10+A65/3 18 18.0 8 Đặng Thị Tường Vân A61,2,3,4/12+ A74,5/6 18 18.0 TỔ SINH, HÓA 1 Phùng Tấn Diệp TT Si91,2,5,6/8+ Si81,2,3,6/8 16 3 19.0 2 Lê Thị Mỹ Nga CN9/3 Si9 /4+Si6 3,4 /10 2,3,4,5,6 14 4.5 18.5 3 Lê Thị Lệ Thu CN8/4 Si61/2+Si84,5/4+CNg63,4,5,6/8 14 4.5 18.5 4 Nguyễn Thị Kim H95,6/4+Si71-5/10 14 14.0 Thiên 5 Nguyễn Thị Hương iang G CN8/5 H81,5/4+H93,4/4+CN85,6/4 12 4.5 16.5 6 Võ Minh Trí CN8/2 H82,3,4,6/8+CNg7/5 13 4.5 17.5 7 Nguyễn Hoàng PHT H9,1,2/4 4 15 19.0 TỔ NGỮ VĂN 1 Trần Thị Thu Thủy CN6/1 V61,2,3/12 12 4.5 16.5 2 Trần Hinh TT V91,2,3/15 15 3 18.0 3 Lê Thị Minh Hương CN6/4 V84,5/8+V64/4 12 4.5 16.5 4 Trương Hiếu Kỉnh V71,2/8+V94,5/10 18 18.0 V73,4/8+V83,6/8 5 Nguyễn Thị Bích Thủy 16 16.0 6 Nguyễn Thị Mai Hương CN9/6 V96/5+V81,2/8 13 4.5 17.5 7 Nguyễn Thị Như Hoa V65,6/8+V75/4+Nhạc 71,2,3,4,5/5 17 17.0 TỔ SỬ - ĐỊA - CÔNG DÂN 1 Nguyễn Văn Phương TT, Ttra Đ91,2,3/6+Đ72,3,4/6 12 6 18.0 2 Trần Thị Thu Hà CN7/1 Đ61-->6/6+Đ71,5/4+Cng61,2/4 14 4.5 18.5 3 Phan Thị Thu CN8/6 Đ81-->6/6+Đ94,5,6/6 12 4.5 16.5 4 Lê Dững CN8/1 Sử93,4,5,6/4+sử81,2,3,4/8 12 4.5 16.5 5 Nguyễn Thị Thu Sương CN9/1 Sử72,3,5/6+Sử 85,6/4 + Sử91,2/2 12 4.5 16.5 Nguyễn Thanh Tùng PHT Sử61,2/2 + dạy thay ốm đau, công tác 2 15 17.0 6 Phạm Thị Mỹ Linh CN7/4 Sử6,3,4,5,6/4+ Sử 7 1,4/4 + CD83,4,5/3 11 4.5 15.5
  • 2. Số tiết Tổng Chức vụ, Phân công giảng dạy (Ghi cụ thể lớp Số tiết kiêm số tiết dạy TT HỌ VÀ TÊN kiêm dạy, môn dạy, số tiết dạy từng môn, trong nhiêm trong Ghi chú nhiệm từng lớp) trong tuần tuần tuần 7 Lê Hùng Linh CN6/6 CDK6/6+CDK7/5+CD91,2/2 13 4.5 17.5 8 Lê Kim Hoàn CN6/2 MT6/6+CD81,2,6/3+CD93,4,5,6/4 13 4.5 17.5 TỔ THỂ DỤC- MỸ THUẬT - ÂM NHẠC- HĐNG 1 Lê Thị Thanh Thoại MT7/5 +MT8/6+ MTK9/6 17 17.0 2 Hồ Thuỵ Nhi Nhạc 6/6+ nhạc 8/6+ nhạc 9/6 18 18.0 3 Phạm Duy An TT+TBV TD94,5,6/6+ TD71,2/4 10 6 16.0 T 4 Trần Đức Chương CN6/3 TD63,4,5/6+TD81,2,3/6 12 4.5 16.5 5 Lê Văn Lữ CN7/5 TD73,4,5/6+ TD91,2,3/6 12 4.5 16.5 6 Phạm Văn Thắng CN6/5 TD61,2,6/6+TD84,5,6/6 12 4.5 16.5 7 Nguyễn Min TKHĐ Tổng phụ trách đội- hđng 17 2 19.0 TPT - Nhân viên 1 Lâm Thị Kim Oanh Tổ trưởng kế toán - tài vụ 2 Trịnh Thị Vui Nhân viên Văn thư -lưu trữ - Thủ quỹ 3 Võ Ngọc Duy Thuộc tổ Phụ trách Thiết bị- Phụ trách Nhạc Họa Nhân viên mãng Xã Hội- HĐNG TD 4 Đỗ Thị Kim Dung Phụ trách Thiết bị- Phụ trách Thuộc tổ Nhân viên mãng Tụ nhiên Hóa Sinh 5 Trấn Thị Dũng Nhân viên Phụ trách Thư viên trường học Thuộc tổ Văn 6 Nguyễn Thị Phương Duyên Nhân viên Bảo vệ trường 1 7 Nguyễn Hữu Khoa Nhân viên Bảo vệ trường 2 Ninh Hoà,ngày 30 tháng 8 năm 2010 HIỆU TRƯỞNG Lê Văn Hóa
  • 3.