1. Thuật Ngữ Marketing
THUẬT NGỮ MARKETING
Advertising: Quảng cáo
Auction-type pricing: Định giá trên cơ sở đấu giá
Benefit: Lợi ích
Brand acceptability: Chấp nhận nhãn hiệu
Brand awareness: Nhận thức nhãn hiệu
Brand equity: Giá trị nhãn hiệu
Brand loyalty: Trung thành nhãn hiệu
Brand mark: Dấu hiệu của nhãn hiệu
Brand name: Nhãn hiệu/tên hiệu
Brand preference: Ưa thích nhãn hiệu
Break-even analysis: Phân tích hoà vốn
Break-even point: Điểm hoà vốn
Buyer: Người mua
By-product pricing: Định giá sản phẩm thứ cấp
Captive-product pricing: Định giá sản phẩm bắt buộc
Cash discount: Giảm giá vì trả tiền mặt
Cash rebate: Phiếu giảm giá
Channel level: Cấp kênh
2. Channel management: Quản trị kênh phân phối
Channels: Kênh(phân phối)
Communication channel: Kênh truyền thông
Consumer: Người tiêu dùng
Copyright: Bản quyền
Cost: Chi Phí
Coverage: Mức độ che phủ(kênh phân phối)
Cross elasticity: Co giãn (của cầu) chéo (với sản phẩm thay thế hay bổ sung)
Culture: Văn hóa
Customer: Khách hàng
Customer-segment pricing: Định giá theo phân khúc khách hàng
D
Decider: Người quyết định (trong hành vi mua)
Demand elasticity: Co giãn của cầu
Demographic environment: Yếu tố (môi trường) nhân khẩu học
Direct marketing: Tiếp thị trực tiếp
Discount: Giảm giá
Diseriminatory pricing: Định giá phân biệt
Distribution channel: Kênh phân phối
Door-to-door sales: Bán hàng đến tận nhà
Dutch auction: Đấu giá kiểu Hà Lan
3. E
Early adopter: Nhóm (khách hàng) thích nghi nhanh
Economic environment: Yếu tố (môi trường) kinh tế
End-user: Người sử dụng cuối cùng, khách hàng cuối cùng
English auction: Đấu giá kiểu Anh
Evaluation of alternatives: Đánh giá phương án
Exchange: Trao đổi
Exelusive distribution: Phân phối độc quyền
F
Franchising: Chuyển nhượng đặc quyền kinh tiêu
Functional discount: Giảm giá chức năng
G
Gatekeeper: Người gác
cửa(trong hành vi mua)
Geographical pricing:
Định giá theo vị trí địa lý
Going-rate pricing: Định
giá theo giá thị trường
H
Hori/ontal conflict: Mâu
thuẫn hàng ngang
I
Image pricing: Định giá
theo hình ảnh
Income elasticity: Co
giãn (của cầu) theo thu
nhập
Influencer: Người ảnh
4. Group pricing: Định giá
theo nhóm
hưởng
Information search:
Tìm kiếm thông tin
Initiator: Người khởi
đầu
Innovator: Nhóm(khách
hàng) đổi mới
Intensive distribution:
Phân phối đại trà
Internal record system:
Hệ thống thông tin nội
bộ
L
Laggard: Nhóm ( khách
hàng) lạc hậu
Learning curve: Hiệu ứng
thực nghiệm, hiệu ứng
kinh nghiệm, hiệu ứng học
tập
List price: Giá niêm yết
Location pricing: Định giá
theo vị trí và không gian
mua
Long-run Average Cost –
LAC: Chi phí trung bình
trong dài hạn
Loss-leader pricing: Định
giá lỗ dể kéo khách
M
Mail questionnaire:
Phương pháp điều tra bằng
bảng câu hỏi gửi thư
Market coverage: Mức độ
che phủ thị trường
Marketing: Tiếp thị
Marketing chanel: Kênh
tiếp thị
Marketing concept: Quan
điểm thiếp thị
Marketing decision support
system: Hệ thống hỗ trợ ra
quyết định
Marketing information
system: Hệ thống thông tin
tiếp thị
Marketing intelligence:
Tình báo tiếp thị
N
Natural environment:
Yếu tố (môi trường) tự
nhiên
Need: Nhu cầu
Network: Mạng lưới
Newtask: Mua mới
5. Marketing mix: Tiếp thị
hỗn hợp
Marketing research:
Nghiên cứu tiếp thị
Markup pricing: Định giá
cộng lời vào chi phí
Mass-customization
marketing: Tiếp thị cá thể
hóa theo số đông
Mass-marketing: Tiếp thị
đại trà
Middle majority: Nhóm
(khách hàng) số đông
Modified rebuy Mua lại có
thay đổi
MRO-Maintenance Repair
Operating: Sản phẩm công
nghiệp thuộc nhóm cung
ứng
Multi-channel confliet:
Mâu thuẫn đa cấp
O
Observation: Quan sát
OEM – Original Equiment
Manufacturer: Nhà sản
xuất thiết bị gốc
Optional- feature pricing:
Định giá theo tính năng tuỳ
chọn
P
Packaging: Đóng gói
Perecived – value pricing:
Định giá theo giá trị nhận
thức
Personal interviewing:
Phỏng vấn trực tiếp
Physical distribution: Phân
phối vật chất
Q
Quantity discount:
Giảm giá cho số lượng
mua lớn
Questionaire: Bảng câu
hỏi
6. Place: Phân phối
Political-legal environment:
Yếu tố (môi trường) chính
trị pháp lý
Positioning: Định vị
Post-purchase behavior:
Hành vi sau mua
Price: Giá
Price discount: Giảm giá
Price elasticity: Co giãn (
của cầu) theo giá
Primary data: Thông tin sơ
cấp
Problem recognition: Nhận
diện vấn đề
Product: Sản phẩm
Product Concept: Quan
điểm trọng sản phẩm
Product-building pricing::
Định giá trọn gói
Product-form pricing Định
giá theo hình thức sản
phẩm
Production concept: Quan
điểm trọng sản xuất
Product-line pricing: Định
giá theo họ sản phẩm
Product-mix pricing: Định
giá theo chiến lược sản
phẩm
7. Product-variety marketing:
Tiếp thị đa dạng hóa sản
phẩm
Promotion: Chiêu thị
Promotion pricing: Đánh
giá khuyến mãi
Pulic Relation: Quan hệ
cộng đồng
Pull Strategy: Chiến lược
(tiếp thị) kéo
Purchase decision: Quyết
định mua
Purchaser: Người mua
(trong hành vi mua)
Push Strategy: Chiến lược
tiếp thị đẩy
R
Relationship marketing:
Tiếp thị dựa trên quan hệ
Research and Development
(R & D): Nguyên cứu và
phát triển
Retailer: Nhà bán lẻ
S
Sales concept: Quan điểm
trọng bán hàng
Sales information system:
Hệ thống thông tin bán
hàng
Sales promotion: Khuyến
mãi
Satisfaction: Sự thỏa mãn
Sealed-bid auction: Đấu giá
kín
Seasonal discount: Giảm
giá theo mùa
T
Target market: Thị
trường mục tiêu
Target marketing: Tiếp
thị mục tiêu
Target-return pricing:
Định gía theo lợi nhuận
mục tiêu
Task environment: Môi
trường tác nghiệp
Technological
enenvironment: Yếu tố
(môi trường) công nghệ
The order-to-payment
8. Secondary sata: Thông tin
thứ cấp
Segment: Phân khúc
Segmentation: (Chiến lược)
phân thị trường
Selective attention: Sàng
lọc
Selective distortion: Chỉnh
đốn
Selective distribution: Phân
phối sàn lọc
Selective retention: Khắc
họa
Service channel: Kênh dịch
vụ
Short-run Average Cost –
SAC: Chi phí trung bình
trong ngắn hạn
Social –cultural
environment: Yếu tố (môi
trường) văn hóa xã hội
Social marketing concept:
Quan điểm tiếp thị xã hội
Special-event pricing: Định
giá cho những sự kiện đặc
biệt
Straight rebuy: Mua lại
trực tiếp
Subculture: Văn hóa phụ
Survey: Điều tra
eyele: Chu kỳ đặt hàng
và trả tiền
Timing pricing: Định
giá theo thời điểm mua
Trade mark: Nhãn hiệu
đăng ký
Transaction: Giao dịch
Two-part pricing: Định
giá hai phần
9. Survival objective: Mục
tiêu tồn tại
U
User: Người sử dụng
V
Value: Giá trị
Value pricing: Định giá
theo giá trị
Vertical conflict: Mâu
thuẫn hàng dọc
W
Want: Mong muốn
Wholesaler: Nhà bán sỉ
Một số thuật ngữ ngành PR
Press release/News release: Thông cáo báo ch
Media kits/press kits: Những tài liệu thường đính kèm thông cáo báo chí để hỗ trợ thông tin cho
thông cáo báo chí, dành để gửi cho phóng viên. Bao gồm tiểu sử công ty, giới thiệu về sản phẩm,
hình ảnh hoạt động, hình ảnh sản phẩm…Người ta cũng có thể đưa media kits lên website của
công ty cho phóng viên tiện truy cập và sử dụng.
Letter to editor : Thư ngỏ, thường gửi cho tổng biên tập, phóng viên, biên tập viên…Người ta
thường gửi thư ngỏ kèm thông cáo báo chí. TRong thư ngỏ giới thiệu sơ qua về bản thân, công
ty, sản phẩm, dịch vụ, sự kiện sắp diễn ra hoặc sự kiện cần đưa tin , viết bài. Thường là phải nêu
1 số lý do thuyết phục toà soạn đăng bài, chẳng hạn như đây là sự kiện nóng hổi mà bất cứ độc
giả nào của quý báo cũng quan tâm.Đôi khi ngươời ta còn gọi đây là Cover letter.
Press conference: Buổi họp báo, các công ty thường tổ chức họp báo khi sắp sửa tung SP mới,
khi cty gặp khủng hoảng cần đưa tuyên bố chính thức của cty ra dư luận..
Media list: Danh sách truyền thông. Để thông điệp của cty tiếp cận đúng đối tượng khán giả mục
tiêu, người làm PR cần khoanh vùng các phương tiện truyền thông , báo chí thích hợp trong 1
danh sách.
Press cliping service: Tạm dịch là dịch vụ thu thập thông tin. KHi công ty muốn nắm tin tức hàng
ngày từ các phương tiện truyền thông, thì thường lựa chọn hình thức “nhờ đọc tin tức dùm”. Các
công ty cung cấp dịch vụ này sẽ gửi đến cty những bản scan, bản copy các bài báo theo những
thông tin mà cty yêu cầu. Nhờ những thông tin này, không cần mua báo về và tốn thời gian đọc,
cty vẫn có thể nắm bắt nhanh nhạy các thông tin về cty và đưa ra hành động ứng phó kịp thời
nếu đó là tin xấu
10. Advertorial: Những bài báo thương mại, là khái niệm chỉ việc cty mua trang trên các báo để đưa
những thông tin mình cần đưa. Các công ty thường trình bày advertorial theo phong cách một bài
báo thông thường, đôi lúc thông tin “trông có vẻ” khách quan để tăng sức thuyết phục, khác với
hình thức quảng cáo là công khai tung hô về mình.(Tuy nhiên 1 số bài advertorial trên báo chí VN
hiện nay đọc vào là biết có mùi quảng cáo, cái đó thì miễn bàn ở đây).
Above the line campaign: 1 chiến dịch marketing chỉ dùng quảng cáo
Below the line campaign: 1 chiến dịch marketing ko dùng quảng cáo, thay vào đó là các hình
thức xúc tiến khác như PR, marketing trực tiếp, khuyến mãi…
Sector/trade press: tạm dịch là báo chí dành cho các đối tượng độc giả chuyên biệt, ví dụ tờ Ô
tô việt Nam dành cho đối tượng độc giả là những người quan tâm đến ô tô như người SX, buôn
bán ô tô, người mê ô tô…
Teaser: Hoạt động lôi kéo sự chú ý, tò mò của khán giả trước 1 chiến dịch PR.