7. 0 20 40 80 Ngoài LLLĐ Ngoài ĐTLĐ Dân số Trong độ tuổi lao động Lực lượng Lao động Có việc Thất nghiệp
8.
9.
10. Tỷ lệ tham gia LLLĐ Tỷ lệ thất nghiệp % dân số trong ĐTLĐ % dân số trong LLLĐ Tỷ lệ việc làm trong ĐTLĐ Năm Th ị trường lao động nước Mỹ Nguồn: Bài giảng Kinh tế học của Michael Parkins
11.
12. % dân số trong ĐTLĐ Tỷ lệ tham gia LLLĐ Tỷ lệ tham gia LLLĐ Tỷ lệ việc làm trong ĐTLĐ Tỷ lệ việc làm trong ĐTLĐ Nam Nữ Năm Th ị trường lao động nước Mỹ Nguồn: Bài giảng Kinh tế học của Michael Parkins
13.
14. Số giờ làm việc (tỷ giờ) Năm a) Tổng số giờ Th ị trường lao động nước Mỹ Nguồn: Bài giảng Kinh tế học của Michael Parkins
15. Số giờ làm việc trung bình trong tuần Năm b) số giờ làm việc trung bình của một người trong tuần Th ị trường lao động nước Mỹ Nguồn: Bài giảng Kinh tế học của Michael Parkins
16.
17.
18.
19. Thời lượng thất nghiệp 0 20 30 50 % thất nghiệp 10 40 Đỉnh tăng trưởng Đáy suy thoái Ít hơn 5 tuần 5-14 tuần 15-26 tuần Trên 27 tuần
20.
21.
22.
23. Phân loại thất nghiệp GDP thực tế (tỷ đôla 1992) Tỷ lệ thất nghiệp Năm a) GDP thực tế Năm b) Thất nghiệp GDP thực tế GDP tiềm năng Tỷ lệ thất nghiệp Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên Thất nghiệp Chu kỳ
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.
32.
33.
34. Cung lao động S ố giờ làm việc M ức lương thực tế 40 70 100 0 200 LS 150
35.
36.
37. Cầu lao động 0 LD S ố giờ làm việc M ức lương thực tế 40 70 100 200 100