SlideShare uma empresa Scribd logo
1 de 10
BẢNG GIỜ TẦU THỐNG NHẤT HÀ NỘI - TP. HỒ CHÍ MINH - HÀ NỘI
TÀU
GA
SE1
32h45
SE3
29h30
SE5
33h37
SE7
32h56
TN1
39h50
NA1
7h34
TÀU
GA
SE2
32h51
SE4
29h30
SE6
34h26
SE8
32h32
TN2
39h46
NA2
7h26
HÀ NỘI 19.00 23.00 09.00 06.15 13.15 21.30 SÀI GÒN 19.00 23.00 09.00 6.25 13.15
GIÁP BÁT
13.27
13.30
BIÊN HÒA
19.39
19.42
09.39
09.42
07.04
07.07
13.54
13.57
PHỦ LÝ
10.03
10.06
07.18
07.21
14.34
14.37
BÌNHTHUẬN
22.18
22.21
12.18
12.21
09.48
09.51
17.02
17.05
NAM ĐỊNH
20.35
20.38
10.40
10.43
07.55
07.58
15.11
15.14
23.05
23.08
THÁP CHÀM
14.57
15.00
12.03
12.06
19.24
19.27
NINH BÌNH
21.09
21.12
11.14
11.17
08.29
08.32
15.46
15.49
NHATRANG
02.29
02.36
05.31
05.36
16.30
16.37
13.35
13.42
21.26
21.47
BỈM SƠN
11.49
11.52
16.45
16.48
TUY HÒA
07.23
07.26
18.44
18.47
15.40
15.43
23.45
23.48
THANH HÓA
22.18
22.21
12.36
12.39
09.38
09.41
17.24
17.27
02.10
02.13
DIÊU TRÌ
06.04
06.19
08.58
09.10
20.33
20.48
17.17
17.32
01.23
01.43
CHỢ SY
14.14
14.17
19.07
19.10
04.19
04.22
QUẢNGNGÃI
09.03
09.06
11.41
11.44
23.32
23.35
20.22
20.25
04.57
05.00
VINH
0.49
0.56
03.55
04.00
14.57
15.03
11.54
12.01
19.50
20.02
05.04
TAM KỲ
10.11
10.14
00.48
00.51
21.30
21.33
06.10
06.13
YÊN TRUNG
15.26
15.29
20.26
20.29
ĐÀ NẴNG
11.40
11.55
13.52
14.04
02.21
02.36
23.01
23.16
07.36
07.56
HƯƠNG PHỐ
16.21
16.24
21.31
21.56
LĂNG CÔ
09.37
09.40
ĐỒNG LÊ
17.26
17.29
23.15
23.18
HUẾ
14.30
14.35
16.23
16.28
05.04
05.11
01.43
01.50
11.10
11.17
ĐỒNG HỚI
4.40
4.55
07.37
07.49
19.10
19.25
15.45
16.00
00.50
01.10
ĐÔNG HÀ
15.47
15.50
17.37
17.40
06.24
06.40
03.01
03.04
12.30
12.33
ĐÔNG HÀ
6.34
6.37
09.23
09.26
21.04
21.07
18.09
18.12
02.55
03.07
ĐỒNG HỚI
17.38
17.53
19.16
19.28
08.33
08.48
04.44
04.59
14.16
14.36
HUẾ
7.48
7.53
10.34
10.39
22.19
22.24
19.23
19.30
04.21
04.28
ĐỒNG LÊ
10.21
10.24
16.35
16.38
LĂNG CÔ
05.55
05.58
HƯƠNG PHỐ
11.26
11.29
18.08
18.11
ĐÀ NẴNG
10.21
10.36
12.57
13.09
01.18
01.33
21.58
22.13
07.19
07.39
YÊN TRUNG
12.38
12.41
19.05
19.08
TAM KỲ
11.57
12.00
02.52
02.55
09.03
09.06
VINH
21.39
21.46
23.08
23.13
13.05
13.12
08.54
09.01
19.33
19.53
20.40
QUẢNGNGÃI
13.23
13.26
15.23
15.26
04.01
04.04
00.36
00.39
10.28
10.31
CHỢ SY
13.53
13.56
20.35
20.38
21.21
21.24
DIÊU TRÌ
16.11
16.26
17.59
18.11
07.13
07.28
03.23
03.38
13.27
13.47
THANH HÓA
00.21
00.24
15.40
15.43
11.39
11.42
22.54
23.00
23.43
23.46
TUY HÒA
18.25
18.28
19.45
19.48
09.18
09.21
05.24
05.27
15.22
15.25
BỈM SƠN
16.20
16.23
23.37
23.40
NHATRANG
20.19
20.26
21.38
21.43
11.13
11.18
07.34
07.41
17.38
17.50
NINH BÌNH
01.38
01.41
16.55
16.58
12.49
12.52
00.26
00.29
THÁP CHÀM
21.57
22.00
12.58
13.01
09.12
09.15
19.51
19.54
NAM ĐỊNH
02.12
02.15
17.29
17.32
13.23
13.26
01.13
01.16
01.47
01.50
BÌNHTHUẬN
00.14
00.17
15.14
15.17
11.36
11.39
22.57
23.16
PHỦ LÝ
18.06
18.09
14.00
14.03
01.51
01.54
Add: No120 Le Duan, Hoan Kiem, Ha Noi Hotline: 0978.198.489
Tel:+84.38770298 Fax:+84.3770.298 Email: hanoirailways@gmail.com
HÀ NỘI – TP.HỒ CHÍ MINH TP.HỒ CHÍ MINH - HÀ NỘI
BIÊN HÒA
03.02
03.05
17.54
17.57
14.28
14.31
02.22
02.25
GIÁP BÁT
SÀI GÒN 03.45 04.30 18.37 15.11 03.05 HÀ NỘI 03.51 04.30 19.26 15.07 03.01 04.06
TÊN GA
NGỒI MỀM
Đ.HÒA
NẰM K6 ĐIỀU HÒA NẰM K4 ĐIÊU HÒA
TẦNG 1 TẦNG 2 TẦNG 3 TẦNG 1 TẦNG 2
VINH 241 373 357 304 387 381
ĐỒNG HỚI 415 645 617 525 669 661
ĐÔNG HÀ 494 769 735 625 797 787
HUẾ 546 927 886 754 961 949
ĐÀ NẴNG 628 1016 971 827 1054 1041
QUẢNG NGÃI 737 1191 1141 971 1236 1221
DIÊU TRÌ 871 1354 1295 1101 1403 1386
TUY HÒA 908 1413 1351 1149 1465 1447
NHA TRANG 1034 1771 1693 1439 1835 1813
SÀI GÒN 1234 1921 1836 1561 1991 1967
BẢNG GIÁ VÉ TÀU SE1/SE2 (Không bao gồm tiền ăn)
(Thực hiện từ 0h ngày 01/06/2013)
Đơn vị: 1000 đồng
TÊN GA NGỒI
MỀM
Đ.HÒA
NẰM K6 ĐIỀU HÒA NẰM K4 ĐIỀU HÒA
TẦNG 1 TẦNG 2 TẦNG 3 TẦNG 1 TẦNG 2
NAM ĐỊNH 65 96 91 78 101 101
NINH BÌNH 85 126 121 103 133 131
THANH HÓA 131 191 184 156 201 201
VINH 235 349 334 283 368 364
ĐỒNG HỚI 406 601 577 491 636 629
ĐÔNG HÀ 484 718 687 583 758 751
HUẾ 535 865 828 703 914 904
ĐÀ NẴNG 615 958 917 778 1011 1001
Add: No120 Le Duan, Hoan Kiem, Ha Noi Hotline: 0978.198.489
Tel:+84.38770298 Fax:+84.3770.298 Email: hanoirailways@gmail.com
BẢNG GIÁ VÉ TÀU SE3 VÀ SE4 (Không bao gồm tiền ăn)
(Thực hiện từ 0h ngày 01/06/2013)
Đơn vị: 1000 đồng
TAM KỲ 648 961 921 781 1016 1005
QUẢNG NGÃI 689 1021 978 831 1081 1068
DIÊU TRÌ 814 1207 1155 981 1275 1261
TUY HÒA 889 1319 1263 1071 1393 1378
NHA TRANG 1013 1653 1581 1343 1746 1726
THÁP CHÀM 1114 1768 1691 1436 1868 1847
BÌNH THUẬN 1151 1776 1701 1443 1876 1855
BIÊN HÒA 1233 1829 1751 1485 1931 1911
SÀI GÒN 1233 1829 1751 1485 1931 1911
BẢNG GIÁ VÉ TÀU SE5 VÀ SE6 (Không bao gồm tiền ăn)
(Thực hiện từ 0h ngày 01/6/2013)
Đơn vị : 1000
đồng
TÊN GA
NGỒI
CỨNG
NGỒI
CỨNG
ĐH
NGỒI
MỀM
NGỒI
MỀM
ĐH
NẰM
K6T1
NẰM
K6T2
NẰM
K6T3
NẰM
K6T1
ĐH
NẰM
K6T2
ĐH
NẰM
K6T3
ĐH
NẰM
K4T1
ĐH
NẰM
K4T2
ĐH
PHỦ LÝ 28 31 31 41 53 49 41 61 59 51 65 64
NAM ĐỊNH 43 49 49 64 81 76 65 95 91 77 101 99
NINH BÌNH 56 65 65 85 108 101 86 125 121 101 131 131
BỈM SƠN 69 79 79 104 131 123 105 153 147 125 161 161
THANH HÓA 85 98 98 128 164 151 131 191 181 154 201 198
CHỢ SY 135 156 156 204 261 241 206 301 289 246 319 316
VINH 154 179 179 233 297 277 236 345 331 281 365 361
YÊN TRUNG 173 201 201 261 335 311 265 389 371 316 411 406
HƯƠNG PHỐ 197 229 229 299 381 355 301 443 424 361 467 461
ĐỒNG LÊ 221 258 257 336 429 399 341 499 477 405 527 521
ĐÔNG HỚI 266 308 308 401 514 478 407 597 571 485 631 623
ĐÔNG HÀ 317 367 367 479 611 569 485 711 681 577 751 741
HUẾ 351 406 406 531 677 629 536 857 821 696 905 895
Add: No120 Le Duan, Hoan Kiem, Ha Noi Hotline: 0978.198.489
Tel:+84.38770298 Fax:+84.3770.298 Email: hanoirailways@gmail.com
ĐÀ NẴNG 401 466 466 609 778 724 616 949 908 771 1001 991
TAM KỲ 424 491 491 641 821 763 649 951 911 774 1006 995
QUẢNG NGÃI 451 523 521 681 871 811 691 1011 969 821 1069 1057
DIÊU TRÌ 531 617 617 806 1029 957 815 1195 1144 971 1261 1248
TUY HÒA 581 674 674 881 1125 1046 891 1306 1251 1061 1381 1364
NHA TRANG 661 768 768 1003 1281 1191 1014 1637 1566 1331 1729 1709
THÁP CHÀM 683 791 791 1035 1321 1229 1047 1643 1571 1334 1735 1716
BÌNH THUẬN 751 873 871 1141 1456 1354 1153 1759 1683 1429 1858 1837
BIÊN HÒA 798 925 925 1209 1544 1436 1221 1793 1716 1457 1894 1873
SÀI GÒN 798 925 925 1209 1544 1436 1221 1793 1716 1457 1894 1873
BẢNG GIÁ VÉ TÀU SE7 VÀ SE8 (Không bao gồm tiền ăn)
(Thực hiện từ 0h ngày 01/6/2013)
Đơn vị : 1000
đồng
TÊN GA
NGỒI
CỨNG
NGỒI
CỨNG
ĐH
NGỒI
MỀM ĐH
NẰM
K6T1 ĐH
NẰM K6T2
ĐH
NẰM K6T3
ĐH
NẰM
K4T1 ĐH
NẰM K4T2
ĐH
PHỦ LÝ 28 31 41 61 59 51 65 64
NAM ĐỊNH 43 49 64 95 91 77 101 99
NINH BÌNH 56 65 85 125 121 101 131 131
THANH HÓA 85 98 128 191 181 154 201 198
VINH 154 179 233 345 331 281 365 361
ĐÔNG HỚI 266 308 401 597 571 485 631 623
ĐÔNG HÀ 317 367 479 711 681 577 751 741
HUẾ 351 406 531 857 821 696 905 895
ĐÀ NẴNG 401 466 609 949 908 771 1001 991
QUẢNG NGÃI 451 523 681 1011 969 821 1069 1057
DIÊU TRÌ 531 617 806 1195 1144 971 1261 1248
TUY HÒA 581 674 881 1306 1251 1061 1381 1364
Add: No120 Le Duan, Hoan Kiem, Ha Noi Hotline: 0978.198.489
Tel:+84.38770298 Fax:+84.3770.298 Email: hanoirailways@gmail.com
NINH HÒA 621 721 941 1397 1337 1135 1475 1459
NHA TRANG 661 768 1003 1637 1566 1331 1729 1709
THÁP CHÀM 683 791 1035 1643 1571 1334 1735 1716
BÌNH THUẬN 751 873 1141 1759 1683 1429 1858 1837
LONG KHÁNH 777 901 1178 1764 1689 1433 1864 1843
BIÊN HÒA 798 925 1209 1793 1716 1457 1894 1873
SÀI GÒN 798 925 1209 1793 1716 1457 1894 1873
BẢNG GIÁ VÉ TÀU TN1 VÀ TN2 (Không bao gồm tiền ăn)
(Thực hiện từ 0h ngày 01/08/2013)
Đơn vị : 1000 đồng
TÊN GA
NGỒI
CỨNG
NGỒI
CỨNG ĐH
NẰM
K6T1
NẰM
K6T2
NẰM
K6T3
NẰM
K6T1ĐH
NẰM
K6T2ĐH
NẰM
K6T3ĐH
PHỦ LÝ 21 28 41 38 34 51 47 41
NAM ĐỊNH 31 43 63 59 51 79 71 64
NINH BÌNH 41 56 83 77 69 105 95 84
BỈM SƠN 51 69 101 95 84 128 116 103
THANH HÓA 61 85 126 117 104 159 144 128
CHỢ SY 99 136 201 186 165 251 229 203
VINH 113 155 228 213 189 288 261 231
YÊN TRUNG 127 174 257 239 213 325 295 261
HƯƠNG PHỐ 145 198 291 271 241 371 335 297
ĐỒNG LÊ 163 223 329 307 273 416 377 335
ĐÔNG HỚI 195 267 394 367 326 498 451 401
ĐÔNG HÀ 231 318 469 437 389 593 538 477
HUẾ 256 351 519 484 431 715 648 575
LĂNG CÔ 281 386 569 531 471 721 653 579
ĐÀ NẴNG 295 405 596 556 494 791 718 637
Add: No120 Le Duan, Hoan Kiem, Ha Noi Hotline: 0978.198.489
Tel:+84.38770298 Fax:+84.3770.298 Email: hanoirailways@gmail.com
TAM KỲ 313 431 635 591 526 801 728 646
NÚI THÀNH 316 435 641 597 531 811 735 651
QUẢNG NGÃI 331 453 668 623 553 845 766 681
DIÊU TRÌ 389 535 789 735 653 998 905 801
TUY HÒA 426 585 861 803 714 1091 989 877
NHA TRANG 485 666 981 915 813 1329 1205 1069
THÁP CHÀM 501 687 1013 944 839 1371 1243 1103
BÌNH THUẬN 551 757 1116 1041 924 1454 1318 1169
BIÊN HÒA 578 794 1171 1091 971 1481 1343 1191
SÀI GÒN 578 794 1171 1091 971 1481 1343 1191
BẢNG GIỜ TÀU SE19/SE20 : HÀ NỘI - ĐÀ NẴNG - HÀ NỘI
(Thực hiện từ 0h ngày 01/08/2013)
TÊN GA GIỜ ĐẾN GIỜ ĐI TÊN GA GIỜ ĐẾN GIỜ ĐI
HÀ NỘI 19.35 ĐÀ NẴNG 15.00 15.00
NAM ĐỊNH 21.10 21.13 HUẾ 17.30 17.35
NINH BÌNH 21.44 21.47 ĐÔNG HÀ 19.00 19.03
THANH HÓA 22.51 22.57 ĐỒNG HỚI 21.02 21.17
VINH 01.36 01.43 VINH 01.19 01.40
YÊN TRUNG 02.07 02.10 THANH HÓA 04.44 04.49
HƯƠNG PHỐ 03.02 03.05 BỈM SƠN 05.27 05.30
ĐỒNG LÊ 04.07 04.10 NINH BÌNH 06.02 06.05
ĐỒNG HỚI 05.50 06.05 NAM ĐỊNH 06.36 06.41
ĐÔNG HÀ 07.52 07.58 HÀ NỘI 08.30 08.30
HUẾ 09.10 09.15
ĐÀ NẴNG 12.10 12.10
BẢNG GIÁ VÉ SE19/20 : HÀ NỘI - ĐÀ NẴNG - HÀ NỘI
(Thực hiện từ 0h ngày 01/6/2013)
Đơn vị : 1000 đồng
TÊN GA
NGỒI
CỨNG
NGỒI
CỨNG
Đ.HÒA
NGỒI
MỀM
Đ.HÒA
NẰM K6 ĐIỀU HÒA NẰM K4 ĐIỀU HÒA
TẦNG1 TẦNG 2 TẦNG 3 TẦNG 1 TẦNG 2
NAM ĐỊNH 45 50 65 95 90 80 100 100
Add: No120 Le Duan, Hoan Kiem, Ha Noi Hotline: 0978.198.489
Tel:+84.38770298 Fax:+84.3770.298 Email: hanoirailways@gmail.com
NINH BÌNH 55 65 85 125 120 105 135 130
THANH HÓA 85 100 130 190 185 155 200 200
VINH 155 180 235 375 355 305 385 380
YÊN TRUNG 175 205 265 395 375 320 415 410
HƯƠNG PHỐ 200 230 300 445 430 365 470 465
ĐỒNG LÊ 225 260 340 505 480 410 530 525
ĐỒNG HỚI 270 310 405 645 615 525 670 660
ĐÔNG HÀ 320 370 485 720 685 585 760 750
HUẾ 355 410 535 865 830 705 915 905
ĐÀ NẴNG 405 470 615 960 915 780 1010 1000
Lưu ý: SE19 Không đỗ nhận trả khách tại ga Bỉm Sơn.
BẢNG GIỜ TÀU ĐỊA PHƯƠNG HÀ NỘI - LÀO CAI - HÀ NỘI
THE TRAIN TIME TABLE HA NOI - LAO CAI - HA NOI
(Thực hiện từ 0h ngày 01/6/2013)
Tàu
Ga SP1 SP3 SP7 SP5 LC1 LC3
Tàu
Ga SP2 SP4 SP8 SP6 LC2 LC4
HÀ NỘI 21.10 21.50 20.35 19.40 22.00 6.10 LÀO CAI 20.15 21.00 19.30 21.30 18.40 9.15
VIỆT TRÌ
0.09
0.12
8.19
8.22 PHỐ LU
21.22
21.25
22.07
22.10
20.37
20.43
22.37
22.40
19.47
19.52
10.40
10.50
YÊN BÁI 1.00
1.20
1.52
2.05
0.22
0.35
23.22
23.45
2.38
2.53
10.41
10.56 BẢO HÀ
22.53
22.56
21.27
21.32
23.23
23.26
20.35
20.40
11.45
11.50
BẢO HÀ
4.16
4.19
2.55
2.58
2.25
2.28
5.16
5.20
13.58
14.03 YÊN BÁI
0.19
0.33
1.09
1.24
23.42
23.55
1.55
2.10
23.09
23.25
14.57
15.12
PHỐ LU
4.20
4.25
5.02
5.06
3.41
3.44
3.11
3.14
6.03
6.13
14.58
15.08 VIỆT TRÌ
4.23
4.26
01.55
01.58
17.40
17.46
LÀO CAI 5.35 6.15 4.55 4.22 7.20 16.35 HÀ NỘI 4.55 5.15 4.20 6.55 4.05 20.15
BẢNG GIÁ VÉ TÀU HÀ NỘI - LÀO CAI - HÀ NỘI
(Áp dụng cho những ngày giá vé giảm) Đơn vị :1000 đồng
MÁC TÀU
Ngồicứng
Ngồicứngl
Ngồimềm
Ngồimềml
NằmK6T1
NằmK6T2
NằmK6T3
NằmĐHK6T1
NằmĐHK6T2
NằmĐHK6T3
NằmK4T1
NằmK4T2
NằmĐHK4T1
NằmĐHK4T2
Add: No120 Le Duan, Hoan Kiem, Ha Noi Hotline: 0978.198.489
Tel:+84.38770298 Fax:+84.3770.298 Email: hanoirailways@gmail.com
SP1/2 145 235 175 250 295 275 240 455 430 380 335 335 545 545
SP3/4 145 235 175 250 295 275 240 455 430 380 335 335 545 545
SP7/8 145 235 175 250 295 275 240 455 430 380 335 335 545 545
LC1/2 140 215 170 230 265 250 220 425 400 350 305 305 515 515
Note: Tàu SP1, SP3, SP7 giảm ngày T2, T3, T4, CN; Tàu SP2, SP4, SP8 giảm T4, T5, T6, T7 hàng tuần.
Tàu LC1 giảm T2, T3, T4, T5, T7, CN; Tàu LC2 giảm T2, T3, T4, T5, T6, T7 hàng tuần.
BẢNG GIÁ VÉ TÀU HÀ NỘI - LÀO CAI - HÀ NỘI
(Áp dụng cho những ngày giá vé tăng) Đơn vị :1000 đồng
MÁC TÀU
Ngồicứng
Ngồicứngl
Ngồimềm
Ngồimềml
NằmK6T1
NằmK6T2
NằmK6T3
NằmĐHK6T1
NằmĐHK6T2
NằmĐHK6T3
NằmK4T1
NằmK4T2
NằmĐHK4T1
NằmĐHK4T2
SP1/2 150 250 185 265 310 285 255 500 470 415 355 355 600 600
SP3/4 150 250 185 265 310 285 255 500 470 415 355 355 600 600
SP7/8 150 250 185 265 310 285 255 500 470 415 355 355 600 600
LC1/2 145 225 175 240 280 265 230 445 420 370 320 320 545 545
Note: Tàu SP1, SP3, SP7 tăng ngày T5,T6,T7 hàng tuần; Tàu SP2, SP4, SP8 tăng CN, T2, T3 hàng tuần.
Tàu LC1 tăng ngày T6 hàng tuần: Tàu LC2 tăng ngày CN hàng tuần.
BẢNG GIÁ VÉ TÀU NA1/NA2, NA3/NA4
(Áp dụng từ ngày 01.06.2013)
Đơn vị :1000 đồng
TÊN GA
NGỒI
CỨNG
NGỒI
CỨNG
Đ.HÒA
NGỒI
MỀM
Đ.HÒA
2 tầng
NGỒI
MỀM
Đ.HÒA
NẰM K6 ĐIỀU HÒA
NẰM K4 ĐIỀU
HÒA
TẦNG 1 TẦNG 2 TẦNG 3 TẦNG 1 TẦNG2
NAM ĐỊNH 45 50 55 65 105 100 85 105 105
THANH HÓA 85 100 115 130 205 195 165 215 210
CẦU GIÁT 125 150 170 195 305 290 250 315 315
CHỢ SY 135 160 180 205 325 310 265 340 335
VINH 155 180 210 235 375 355 305 385 380
BẢNG GIỜ TÀU HÀ NỘI - HẢI PHÒNG - HÀ NỘI
HÀ NỘI - YÊN BÁI - HÀ NỘI
Add: No120 Le Duan, Hoan Kiem, Ha Noi Hotline: 0978.198.489
Tel:+84.38770298 Fax:+84.3770.298 Email: hanoirailways@gmail.com
Đơn vị :1000
đồng
TÊN GA MÁC TÀU GIỜ ĐI GIỜ ĐẾN TÊN GA MÁC TÀU GIỜ ĐẾN GIỜ ĐI
HN – HPHÒNG HP1 6.00 8.15 HPHÒNG - HN HP2 18.40 21.05
LP5 15.20 18.00 LP6 8.55 11.30
LBIÊN - HPHÒNG LP3 9.20 12.00 HPHÒNG - LBIÊN LP2 6.05 8.40
LP7 18.10 20.47 LP8 14.55 17.25
HN – YÊN BÁI YB1 12.55 18.00 YÊN BÁI - HN YB2 6.45 12.00
Lưu ý: Tàu LP5 chạy tại ga HN T7, CN hàng tuần; LP5 chạy tại ga LBiên T2 đến T6 hàng tuần
Tàu LP6 chạy HPhòng - LBiên T2 đến T6 hàng tuần; LP6 chạy HPhòng - HN T7, CN hàng tuần
Tàu Yên Bái chỉ chạy tại ga HN vào T7 & CN hàng tuần
BẢNG GIỜ TÀU SE23/SE24 : HÀ NỘI – HUẾ - HÀ NỘI
(Thực hiện từ 0h ngày 01/08/2013)
TÊN GA GIỜ ĐẾN GIỜ ĐI TÊN GA GIỜ ĐẾN GIỜ ĐI
HÀ NỘI 20.05 HUẾ 14.00
NAM ĐỊNH 21.40 21.43 ĐÔNG HÀ 15.13 15.16
THANH HÓA 23.35 23.49 ĐỒNG HỚI 17.09 17.24
VINH 02.21 02.28 VINH 22.17 22.24
ĐỒNG HỚI 06.32 06.47 THANH HÓA 01.40 02.16
ĐÔNG HÀ 08.33 08.36 HÀ NỘI 05.30
HUẾ 09.49
BẢNG GIÁ VÉ SE23/24 : HÀ NỘI – HUẾ - HÀ NỘI
(Thực hiện từ 0h ngày 01/08/2013)
Đơn vị : 1000 đồng
TÊN GA
NGỒI
CỨNG
NGỒI
CỨNG
Đ.HÒA
NGỒI
MỀM
Đ.HÒA
NẰM K6 ĐIỀU HÒA NẰM K4 ĐIỀU HÒA
TẦNG1 TẦNG 2 TẦNG 3 TẦNG 1 TẦNG 2
NAM ĐỊNH 45 50 65 105 100 85 105 105
THANH HÓA 85 100 130 205 195 165 215 210
VINH 155 180 235 375 355 305 385 380
ĐỒNG HỚI 270 310 405 645 615 525 670 660
ĐÔNG HÀ 320 370 485 770 735 625 795 785
Add: No120 Le Duan, Hoan Kiem, Ha Noi Hotline: 0978.198.489
Tel:+84.38770298 Fax:+84.3770.298 Email: hanoirailways@gmail.com
HUẾ 355 410 535 925 885 755 960 950
Note : Tàu SE24 không đỗ trả khách tại ga Nam Định.
BẢNG GIỜ TÀU QB1/QB2 : HÀ NỘI – ĐỒNG HỚI - HÀ NỘI
(Thực hiện từ 0h ngày 01/08/2013)
TÊN GA GIỜ ĐẾN GIỜ ĐI TÊN GA GIỜ ĐẾN GIỜ ĐI
HÀ NỘI ĐỒNG HỚI
NAM ĐỊNH VINH
THANH HÓA THANH HÓA
VINH NAM ĐỊNH
ĐỒNG HỚI HÀ NỘI
BẢNG GIÁ VÉ QB1/QB2 : HÀ NỘI – ĐỒNG HỚI - HÀ NỘI
(Thực hiện từ 0h ngày 01/08/2013)
Đơn vị : 1000 đồng
TÊN GA
NGỒI
CỨNG
NGỒI
CỨNG
Đ.HÒA
NGỒI
MỀM
Đ.HÒA
NẰM K6 ĐIỀU HÒA NẰM K4 ĐIỀU HÒA
TẦNG1 TẦNG 2 TẦNG 3 TẦNG 1 TẦNG 2
NAM ĐỊNH 45 60 65 105 100 85 105 105
THANH HÓA 85 120 130 205 195 165 215 210
VINH 155 215 240 375 355 305 385 380
ĐỒNG HỚI 270 370 410 645 615 525 670 660
Add: No120 Le Duan, Hoan Kiem, Ha Noi Hotline: 0978.198.489
Tel:+84.38770298 Fax:+84.3770.298 Email: hanoirailways@gmail.com

Mais conteúdo relacionado

Mais procurados

Digital 2021 Iraq (January 2021) v02
Digital 2021 Iraq (January 2021) v02Digital 2021 Iraq (January 2021) v02
Digital 2021 Iraq (January 2021) v02DataReportal
 
Digital 2022 Vietnam (February 2022) v01
Digital 2022 Vietnam (February 2022) v01Digital 2022 Vietnam (February 2022) v01
Digital 2022 Vietnam (February 2022) v01DataReportal
 
Digital 2022 United States of America (February 2022) v02
Digital 2022 United States of America (February 2022) v02Digital 2022 United States of America (February 2022) v02
Digital 2022 United States of America (February 2022) v02DataReportal
 
Digital 2022 Rwanda (February 2022) v01
Digital 2022 Rwanda (February 2022) v01Digital 2022 Rwanda (February 2022) v01
Digital 2022 Rwanda (February 2022) v01DataReportal
 
Digital 2022 Albania (February 2022) v01
Digital 2022 Albania (February 2022) v01Digital 2022 Albania (February 2022) v01
Digital 2022 Albania (February 2022) v01DataReportal
 
How Payment Cards Really Work?
How Payment Cards Really Work?How Payment Cards Really Work?
How Payment Cards Really Work?Dmitry Buzdin
 
Digital 2022 Thailand (February 2022) v01
Digital 2022 Thailand (February 2022) v01Digital 2022 Thailand (February 2022) v01
Digital 2022 Thailand (February 2022) v01DataReportal
 
Digital 2021 Sweden (January 2021) v01
Digital 2021 Sweden (January 2021) v01Digital 2021 Sweden (January 2021) v01
Digital 2021 Sweden (January 2021) v01DataReportal
 
Digital 2022 Japan (February 2022) v01
Digital 2022 Japan (February 2022) v01Digital 2022 Japan (February 2022) v01
Digital 2022 Japan (February 2022) v01DataReportal
 
Bank Digital Transformation through Open Banking
Bank Digital Transformation through Open BankingBank Digital Transformation through Open Banking
Bank Digital Transformation through Open BankingClement Hsieh
 
Digital 2021 United Kingdom (January 2021) v01
Digital 2021 United Kingdom (January 2021) v01Digital 2021 United Kingdom (January 2021) v01
Digital 2021 United Kingdom (January 2021) v01DataReportal
 
Digital 2022 Puerto Rico (February 2022) v01
Digital 2022 Puerto Rico (February 2022) v01Digital 2022 Puerto Rico (February 2022) v01
Digital 2022 Puerto Rico (February 2022) v01DataReportal
 
Digital 2023 Angola (February 2023) v01
Digital 2023 Angola (February 2023) v01Digital 2023 Angola (February 2023) v01
Digital 2023 Angola (February 2023) v01DataReportal
 
Digital 2021 Costa Rica (January 2021) v01
Digital 2021 Costa Rica (January 2021) v01Digital 2021 Costa Rica (January 2021) v01
Digital 2021 Costa Rica (January 2021) v01DataReportal
 
Digital 2023 South Korea (February 2023) v01
Digital 2023 South Korea (February 2023) v01Digital 2023 South Korea (February 2023) v01
Digital 2023 South Korea (February 2023) v01DataReportal
 
Digital 2022 Democratic Republic of the Congo (February 2022) v01
Digital 2022 Democratic Republic of the Congo (February 2022) v01Digital 2022 Democratic Republic of the Congo (February 2022) v01
Digital 2022 Democratic Republic of the Congo (February 2022) v01DataReportal
 
Digital 2022 Czechia (February 2022) v01
Digital 2022 Czechia (February 2022) v01Digital 2022 Czechia (February 2022) v01
Digital 2022 Czechia (February 2022) v01DataReportal
 
Digital 2022 Barbados (February 2022) v01
Digital 2022 Barbados (February 2022) v01Digital 2022 Barbados (February 2022) v01
Digital 2022 Barbados (February 2022) v01DataReportal
 
Digital 2021 South Korea (January 2021) v01
Digital 2021 South Korea (January 2021) v01Digital 2021 South Korea (January 2021) v01
Digital 2021 South Korea (January 2021) v01DataReportal
 

Mais procurados (20)

Digital 2021 Iraq (January 2021) v02
Digital 2021 Iraq (January 2021) v02Digital 2021 Iraq (January 2021) v02
Digital 2021 Iraq (January 2021) v02
 
Digital 2022 Vietnam (February 2022) v01
Digital 2022 Vietnam (February 2022) v01Digital 2022 Vietnam (February 2022) v01
Digital 2022 Vietnam (February 2022) v01
 
Digital 2022 United States of America (February 2022) v02
Digital 2022 United States of America (February 2022) v02Digital 2022 United States of America (February 2022) v02
Digital 2022 United States of America (February 2022) v02
 
Digital 2022 Rwanda (February 2022) v01
Digital 2022 Rwanda (February 2022) v01Digital 2022 Rwanda (February 2022) v01
Digital 2022 Rwanda (February 2022) v01
 
Digital 2022 Albania (February 2022) v01
Digital 2022 Albania (February 2022) v01Digital 2022 Albania (February 2022) v01
Digital 2022 Albania (February 2022) v01
 
How Payment Cards Really Work?
How Payment Cards Really Work?How Payment Cards Really Work?
How Payment Cards Really Work?
 
Ecommerce
EcommerceEcommerce
Ecommerce
 
Digital 2022 Thailand (February 2022) v01
Digital 2022 Thailand (February 2022) v01Digital 2022 Thailand (February 2022) v01
Digital 2022 Thailand (February 2022) v01
 
Digital 2021 Sweden (January 2021) v01
Digital 2021 Sweden (January 2021) v01Digital 2021 Sweden (January 2021) v01
Digital 2021 Sweden (January 2021) v01
 
Digital 2022 Japan (February 2022) v01
Digital 2022 Japan (February 2022) v01Digital 2022 Japan (February 2022) v01
Digital 2022 Japan (February 2022) v01
 
Bank Digital Transformation through Open Banking
Bank Digital Transformation through Open BankingBank Digital Transformation through Open Banking
Bank Digital Transformation through Open Banking
 
Digital 2021 United Kingdom (January 2021) v01
Digital 2021 United Kingdom (January 2021) v01Digital 2021 United Kingdom (January 2021) v01
Digital 2021 United Kingdom (January 2021) v01
 
Digital 2022 Puerto Rico (February 2022) v01
Digital 2022 Puerto Rico (February 2022) v01Digital 2022 Puerto Rico (February 2022) v01
Digital 2022 Puerto Rico (February 2022) v01
 
Digital 2023 Angola (February 2023) v01
Digital 2023 Angola (February 2023) v01Digital 2023 Angola (February 2023) v01
Digital 2023 Angola (February 2023) v01
 
Digital 2021 Costa Rica (January 2021) v01
Digital 2021 Costa Rica (January 2021) v01Digital 2021 Costa Rica (January 2021) v01
Digital 2021 Costa Rica (January 2021) v01
 
Digital 2023 South Korea (February 2023) v01
Digital 2023 South Korea (February 2023) v01Digital 2023 South Korea (February 2023) v01
Digital 2023 South Korea (February 2023) v01
 
Digital 2022 Democratic Republic of the Congo (February 2022) v01
Digital 2022 Democratic Republic of the Congo (February 2022) v01Digital 2022 Democratic Republic of the Congo (February 2022) v01
Digital 2022 Democratic Republic of the Congo (February 2022) v01
 
Digital 2022 Czechia (February 2022) v01
Digital 2022 Czechia (February 2022) v01Digital 2022 Czechia (February 2022) v01
Digital 2022 Czechia (February 2022) v01
 
Digital 2022 Barbados (February 2022) v01
Digital 2022 Barbados (February 2022) v01Digital 2022 Barbados (February 2022) v01
Digital 2022 Barbados (February 2022) v01
 
Digital 2021 South Korea (January 2021) v01
Digital 2021 South Korea (January 2021) v01Digital 2021 South Korea (January 2021) v01
Digital 2021 South Korea (January 2021) v01
 

Destaque

Creve coeur lake slideshow2
Creve coeur lake slideshow2Creve coeur lake slideshow2
Creve coeur lake slideshow2Jenny Bruhn
 
How to do a snapshot with wink
How to do a snapshot with wink How to do a snapshot with wink
How to do a snapshot with wink marioocbf10
 
Tarea carnaval wilson
Tarea carnaval wilsonTarea carnaval wilson
Tarea carnaval wilsonWilsonFajardo
 
How to sign up with wordpress
How to sign up with wordpressHow to sign up with wordpress
How to sign up with wordpressmarioocbf10
 

Destaque (6)

Sperimentare 1986-05 - Alessandro Ferrari
Sperimentare 1986-05 - Alessandro FerrariSperimentare 1986-05 - Alessandro Ferrari
Sperimentare 1986-05 - Alessandro Ferrari
 
Creve coeur lake slideshow2
Creve coeur lake slideshow2Creve coeur lake slideshow2
Creve coeur lake slideshow2
 
How to do a snapshot with wink
How to do a snapshot with wink How to do a snapshot with wink
How to do a snapshot with wink
 
Tarea carnaval wilson
Tarea carnaval wilsonTarea carnaval wilson
Tarea carnaval wilson
 
Footsteptravel.com contract agent
Footsteptravel.com contract agentFootsteptravel.com contract agent
Footsteptravel.com contract agent
 
How to sign up with wordpress
How to sign up with wordpressHow to sign up with wordpress
How to sign up with wordpress
 

Bảng giờ tàu Thống Nhất tuyến vé tàu Hà Nội Sài Gòn

  • 1. BẢNG GIỜ TẦU THỐNG NHẤT HÀ NỘI - TP. HỒ CHÍ MINH - HÀ NỘI TÀU GA SE1 32h45 SE3 29h30 SE5 33h37 SE7 32h56 TN1 39h50 NA1 7h34 TÀU GA SE2 32h51 SE4 29h30 SE6 34h26 SE8 32h32 TN2 39h46 NA2 7h26 HÀ NỘI 19.00 23.00 09.00 06.15 13.15 21.30 SÀI GÒN 19.00 23.00 09.00 6.25 13.15 GIÁP BÁT 13.27 13.30 BIÊN HÒA 19.39 19.42 09.39 09.42 07.04 07.07 13.54 13.57 PHỦ LÝ 10.03 10.06 07.18 07.21 14.34 14.37 BÌNHTHUẬN 22.18 22.21 12.18 12.21 09.48 09.51 17.02 17.05 NAM ĐỊNH 20.35 20.38 10.40 10.43 07.55 07.58 15.11 15.14 23.05 23.08 THÁP CHÀM 14.57 15.00 12.03 12.06 19.24 19.27 NINH BÌNH 21.09 21.12 11.14 11.17 08.29 08.32 15.46 15.49 NHATRANG 02.29 02.36 05.31 05.36 16.30 16.37 13.35 13.42 21.26 21.47 BỈM SƠN 11.49 11.52 16.45 16.48 TUY HÒA 07.23 07.26 18.44 18.47 15.40 15.43 23.45 23.48 THANH HÓA 22.18 22.21 12.36 12.39 09.38 09.41 17.24 17.27 02.10 02.13 DIÊU TRÌ 06.04 06.19 08.58 09.10 20.33 20.48 17.17 17.32 01.23 01.43 CHỢ SY 14.14 14.17 19.07 19.10 04.19 04.22 QUẢNGNGÃI 09.03 09.06 11.41 11.44 23.32 23.35 20.22 20.25 04.57 05.00 VINH 0.49 0.56 03.55 04.00 14.57 15.03 11.54 12.01 19.50 20.02 05.04 TAM KỲ 10.11 10.14 00.48 00.51 21.30 21.33 06.10 06.13 YÊN TRUNG 15.26 15.29 20.26 20.29 ĐÀ NẴNG 11.40 11.55 13.52 14.04 02.21 02.36 23.01 23.16 07.36 07.56 HƯƠNG PHỐ 16.21 16.24 21.31 21.56 LĂNG CÔ 09.37 09.40 ĐỒNG LÊ 17.26 17.29 23.15 23.18 HUẾ 14.30 14.35 16.23 16.28 05.04 05.11 01.43 01.50 11.10 11.17 ĐỒNG HỚI 4.40 4.55 07.37 07.49 19.10 19.25 15.45 16.00 00.50 01.10 ĐÔNG HÀ 15.47 15.50 17.37 17.40 06.24 06.40 03.01 03.04 12.30 12.33 ĐÔNG HÀ 6.34 6.37 09.23 09.26 21.04 21.07 18.09 18.12 02.55 03.07 ĐỒNG HỚI 17.38 17.53 19.16 19.28 08.33 08.48 04.44 04.59 14.16 14.36 HUẾ 7.48 7.53 10.34 10.39 22.19 22.24 19.23 19.30 04.21 04.28 ĐỒNG LÊ 10.21 10.24 16.35 16.38 LĂNG CÔ 05.55 05.58 HƯƠNG PHỐ 11.26 11.29 18.08 18.11 ĐÀ NẴNG 10.21 10.36 12.57 13.09 01.18 01.33 21.58 22.13 07.19 07.39 YÊN TRUNG 12.38 12.41 19.05 19.08 TAM KỲ 11.57 12.00 02.52 02.55 09.03 09.06 VINH 21.39 21.46 23.08 23.13 13.05 13.12 08.54 09.01 19.33 19.53 20.40 QUẢNGNGÃI 13.23 13.26 15.23 15.26 04.01 04.04 00.36 00.39 10.28 10.31 CHỢ SY 13.53 13.56 20.35 20.38 21.21 21.24 DIÊU TRÌ 16.11 16.26 17.59 18.11 07.13 07.28 03.23 03.38 13.27 13.47 THANH HÓA 00.21 00.24 15.40 15.43 11.39 11.42 22.54 23.00 23.43 23.46 TUY HÒA 18.25 18.28 19.45 19.48 09.18 09.21 05.24 05.27 15.22 15.25 BỈM SƠN 16.20 16.23 23.37 23.40 NHATRANG 20.19 20.26 21.38 21.43 11.13 11.18 07.34 07.41 17.38 17.50 NINH BÌNH 01.38 01.41 16.55 16.58 12.49 12.52 00.26 00.29 THÁP CHÀM 21.57 22.00 12.58 13.01 09.12 09.15 19.51 19.54 NAM ĐỊNH 02.12 02.15 17.29 17.32 13.23 13.26 01.13 01.16 01.47 01.50 BÌNHTHUẬN 00.14 00.17 15.14 15.17 11.36 11.39 22.57 23.16 PHỦ LÝ 18.06 18.09 14.00 14.03 01.51 01.54 Add: No120 Le Duan, Hoan Kiem, Ha Noi Hotline: 0978.198.489 Tel:+84.38770298 Fax:+84.3770.298 Email: hanoirailways@gmail.com HÀ NỘI – TP.HỒ CHÍ MINH TP.HỒ CHÍ MINH - HÀ NỘI
  • 2. BIÊN HÒA 03.02 03.05 17.54 17.57 14.28 14.31 02.22 02.25 GIÁP BÁT SÀI GÒN 03.45 04.30 18.37 15.11 03.05 HÀ NỘI 03.51 04.30 19.26 15.07 03.01 04.06 TÊN GA NGỒI MỀM Đ.HÒA NẰM K6 ĐIỀU HÒA NẰM K4 ĐIÊU HÒA TẦNG 1 TẦNG 2 TẦNG 3 TẦNG 1 TẦNG 2 VINH 241 373 357 304 387 381 ĐỒNG HỚI 415 645 617 525 669 661 ĐÔNG HÀ 494 769 735 625 797 787 HUẾ 546 927 886 754 961 949 ĐÀ NẴNG 628 1016 971 827 1054 1041 QUẢNG NGÃI 737 1191 1141 971 1236 1221 DIÊU TRÌ 871 1354 1295 1101 1403 1386 TUY HÒA 908 1413 1351 1149 1465 1447 NHA TRANG 1034 1771 1693 1439 1835 1813 SÀI GÒN 1234 1921 1836 1561 1991 1967 BẢNG GIÁ VÉ TÀU SE1/SE2 (Không bao gồm tiền ăn) (Thực hiện từ 0h ngày 01/06/2013) Đơn vị: 1000 đồng TÊN GA NGỒI MỀM Đ.HÒA NẰM K6 ĐIỀU HÒA NẰM K4 ĐIỀU HÒA TẦNG 1 TẦNG 2 TẦNG 3 TẦNG 1 TẦNG 2 NAM ĐỊNH 65 96 91 78 101 101 NINH BÌNH 85 126 121 103 133 131 THANH HÓA 131 191 184 156 201 201 VINH 235 349 334 283 368 364 ĐỒNG HỚI 406 601 577 491 636 629 ĐÔNG HÀ 484 718 687 583 758 751 HUẾ 535 865 828 703 914 904 ĐÀ NẴNG 615 958 917 778 1011 1001 Add: No120 Le Duan, Hoan Kiem, Ha Noi Hotline: 0978.198.489 Tel:+84.38770298 Fax:+84.3770.298 Email: hanoirailways@gmail.com BẢNG GIÁ VÉ TÀU SE3 VÀ SE4 (Không bao gồm tiền ăn) (Thực hiện từ 0h ngày 01/06/2013) Đơn vị: 1000 đồng
  • 3. TAM KỲ 648 961 921 781 1016 1005 QUẢNG NGÃI 689 1021 978 831 1081 1068 DIÊU TRÌ 814 1207 1155 981 1275 1261 TUY HÒA 889 1319 1263 1071 1393 1378 NHA TRANG 1013 1653 1581 1343 1746 1726 THÁP CHÀM 1114 1768 1691 1436 1868 1847 BÌNH THUẬN 1151 1776 1701 1443 1876 1855 BIÊN HÒA 1233 1829 1751 1485 1931 1911 SÀI GÒN 1233 1829 1751 1485 1931 1911 BẢNG GIÁ VÉ TÀU SE5 VÀ SE6 (Không bao gồm tiền ăn) (Thực hiện từ 0h ngày 01/6/2013) Đơn vị : 1000 đồng TÊN GA NGỒI CỨNG NGỒI CỨNG ĐH NGỒI MỀM NGỒI MỀM ĐH NẰM K6T1 NẰM K6T2 NẰM K6T3 NẰM K6T1 ĐH NẰM K6T2 ĐH NẰM K6T3 ĐH NẰM K4T1 ĐH NẰM K4T2 ĐH PHỦ LÝ 28 31 31 41 53 49 41 61 59 51 65 64 NAM ĐỊNH 43 49 49 64 81 76 65 95 91 77 101 99 NINH BÌNH 56 65 65 85 108 101 86 125 121 101 131 131 BỈM SƠN 69 79 79 104 131 123 105 153 147 125 161 161 THANH HÓA 85 98 98 128 164 151 131 191 181 154 201 198 CHỢ SY 135 156 156 204 261 241 206 301 289 246 319 316 VINH 154 179 179 233 297 277 236 345 331 281 365 361 YÊN TRUNG 173 201 201 261 335 311 265 389 371 316 411 406 HƯƠNG PHỐ 197 229 229 299 381 355 301 443 424 361 467 461 ĐỒNG LÊ 221 258 257 336 429 399 341 499 477 405 527 521 ĐÔNG HỚI 266 308 308 401 514 478 407 597 571 485 631 623 ĐÔNG HÀ 317 367 367 479 611 569 485 711 681 577 751 741 HUẾ 351 406 406 531 677 629 536 857 821 696 905 895 Add: No120 Le Duan, Hoan Kiem, Ha Noi Hotline: 0978.198.489 Tel:+84.38770298 Fax:+84.3770.298 Email: hanoirailways@gmail.com
  • 4. ĐÀ NẴNG 401 466 466 609 778 724 616 949 908 771 1001 991 TAM KỲ 424 491 491 641 821 763 649 951 911 774 1006 995 QUẢNG NGÃI 451 523 521 681 871 811 691 1011 969 821 1069 1057 DIÊU TRÌ 531 617 617 806 1029 957 815 1195 1144 971 1261 1248 TUY HÒA 581 674 674 881 1125 1046 891 1306 1251 1061 1381 1364 NHA TRANG 661 768 768 1003 1281 1191 1014 1637 1566 1331 1729 1709 THÁP CHÀM 683 791 791 1035 1321 1229 1047 1643 1571 1334 1735 1716 BÌNH THUẬN 751 873 871 1141 1456 1354 1153 1759 1683 1429 1858 1837 BIÊN HÒA 798 925 925 1209 1544 1436 1221 1793 1716 1457 1894 1873 SÀI GÒN 798 925 925 1209 1544 1436 1221 1793 1716 1457 1894 1873 BẢNG GIÁ VÉ TÀU SE7 VÀ SE8 (Không bao gồm tiền ăn) (Thực hiện từ 0h ngày 01/6/2013) Đơn vị : 1000 đồng TÊN GA NGỒI CỨNG NGỒI CỨNG ĐH NGỒI MỀM ĐH NẰM K6T1 ĐH NẰM K6T2 ĐH NẰM K6T3 ĐH NẰM K4T1 ĐH NẰM K4T2 ĐH PHỦ LÝ 28 31 41 61 59 51 65 64 NAM ĐỊNH 43 49 64 95 91 77 101 99 NINH BÌNH 56 65 85 125 121 101 131 131 THANH HÓA 85 98 128 191 181 154 201 198 VINH 154 179 233 345 331 281 365 361 ĐÔNG HỚI 266 308 401 597 571 485 631 623 ĐÔNG HÀ 317 367 479 711 681 577 751 741 HUẾ 351 406 531 857 821 696 905 895 ĐÀ NẴNG 401 466 609 949 908 771 1001 991 QUẢNG NGÃI 451 523 681 1011 969 821 1069 1057 DIÊU TRÌ 531 617 806 1195 1144 971 1261 1248 TUY HÒA 581 674 881 1306 1251 1061 1381 1364 Add: No120 Le Duan, Hoan Kiem, Ha Noi Hotline: 0978.198.489 Tel:+84.38770298 Fax:+84.3770.298 Email: hanoirailways@gmail.com
  • 5. NINH HÒA 621 721 941 1397 1337 1135 1475 1459 NHA TRANG 661 768 1003 1637 1566 1331 1729 1709 THÁP CHÀM 683 791 1035 1643 1571 1334 1735 1716 BÌNH THUẬN 751 873 1141 1759 1683 1429 1858 1837 LONG KHÁNH 777 901 1178 1764 1689 1433 1864 1843 BIÊN HÒA 798 925 1209 1793 1716 1457 1894 1873 SÀI GÒN 798 925 1209 1793 1716 1457 1894 1873 BẢNG GIÁ VÉ TÀU TN1 VÀ TN2 (Không bao gồm tiền ăn) (Thực hiện từ 0h ngày 01/08/2013) Đơn vị : 1000 đồng TÊN GA NGỒI CỨNG NGỒI CỨNG ĐH NẰM K6T1 NẰM K6T2 NẰM K6T3 NẰM K6T1ĐH NẰM K6T2ĐH NẰM K6T3ĐH PHỦ LÝ 21 28 41 38 34 51 47 41 NAM ĐỊNH 31 43 63 59 51 79 71 64 NINH BÌNH 41 56 83 77 69 105 95 84 BỈM SƠN 51 69 101 95 84 128 116 103 THANH HÓA 61 85 126 117 104 159 144 128 CHỢ SY 99 136 201 186 165 251 229 203 VINH 113 155 228 213 189 288 261 231 YÊN TRUNG 127 174 257 239 213 325 295 261 HƯƠNG PHỐ 145 198 291 271 241 371 335 297 ĐỒNG LÊ 163 223 329 307 273 416 377 335 ĐÔNG HỚI 195 267 394 367 326 498 451 401 ĐÔNG HÀ 231 318 469 437 389 593 538 477 HUẾ 256 351 519 484 431 715 648 575 LĂNG CÔ 281 386 569 531 471 721 653 579 ĐÀ NẴNG 295 405 596 556 494 791 718 637 Add: No120 Le Duan, Hoan Kiem, Ha Noi Hotline: 0978.198.489 Tel:+84.38770298 Fax:+84.3770.298 Email: hanoirailways@gmail.com
  • 6. TAM KỲ 313 431 635 591 526 801 728 646 NÚI THÀNH 316 435 641 597 531 811 735 651 QUẢNG NGÃI 331 453 668 623 553 845 766 681 DIÊU TRÌ 389 535 789 735 653 998 905 801 TUY HÒA 426 585 861 803 714 1091 989 877 NHA TRANG 485 666 981 915 813 1329 1205 1069 THÁP CHÀM 501 687 1013 944 839 1371 1243 1103 BÌNH THUẬN 551 757 1116 1041 924 1454 1318 1169 BIÊN HÒA 578 794 1171 1091 971 1481 1343 1191 SÀI GÒN 578 794 1171 1091 971 1481 1343 1191 BẢNG GIỜ TÀU SE19/SE20 : HÀ NỘI - ĐÀ NẴNG - HÀ NỘI (Thực hiện từ 0h ngày 01/08/2013) TÊN GA GIỜ ĐẾN GIỜ ĐI TÊN GA GIỜ ĐẾN GIỜ ĐI HÀ NỘI 19.35 ĐÀ NẴNG 15.00 15.00 NAM ĐỊNH 21.10 21.13 HUẾ 17.30 17.35 NINH BÌNH 21.44 21.47 ĐÔNG HÀ 19.00 19.03 THANH HÓA 22.51 22.57 ĐỒNG HỚI 21.02 21.17 VINH 01.36 01.43 VINH 01.19 01.40 YÊN TRUNG 02.07 02.10 THANH HÓA 04.44 04.49 HƯƠNG PHỐ 03.02 03.05 BỈM SƠN 05.27 05.30 ĐỒNG LÊ 04.07 04.10 NINH BÌNH 06.02 06.05 ĐỒNG HỚI 05.50 06.05 NAM ĐỊNH 06.36 06.41 ĐÔNG HÀ 07.52 07.58 HÀ NỘI 08.30 08.30 HUẾ 09.10 09.15 ĐÀ NẴNG 12.10 12.10 BẢNG GIÁ VÉ SE19/20 : HÀ NỘI - ĐÀ NẴNG - HÀ NỘI (Thực hiện từ 0h ngày 01/6/2013) Đơn vị : 1000 đồng TÊN GA NGỒI CỨNG NGỒI CỨNG Đ.HÒA NGỒI MỀM Đ.HÒA NẰM K6 ĐIỀU HÒA NẰM K4 ĐIỀU HÒA TẦNG1 TẦNG 2 TẦNG 3 TẦNG 1 TẦNG 2 NAM ĐỊNH 45 50 65 95 90 80 100 100 Add: No120 Le Duan, Hoan Kiem, Ha Noi Hotline: 0978.198.489 Tel:+84.38770298 Fax:+84.3770.298 Email: hanoirailways@gmail.com
  • 7. NINH BÌNH 55 65 85 125 120 105 135 130 THANH HÓA 85 100 130 190 185 155 200 200 VINH 155 180 235 375 355 305 385 380 YÊN TRUNG 175 205 265 395 375 320 415 410 HƯƠNG PHỐ 200 230 300 445 430 365 470 465 ĐỒNG LÊ 225 260 340 505 480 410 530 525 ĐỒNG HỚI 270 310 405 645 615 525 670 660 ĐÔNG HÀ 320 370 485 720 685 585 760 750 HUẾ 355 410 535 865 830 705 915 905 ĐÀ NẴNG 405 470 615 960 915 780 1010 1000 Lưu ý: SE19 Không đỗ nhận trả khách tại ga Bỉm Sơn. BẢNG GIỜ TÀU ĐỊA PHƯƠNG HÀ NỘI - LÀO CAI - HÀ NỘI THE TRAIN TIME TABLE HA NOI - LAO CAI - HA NOI (Thực hiện từ 0h ngày 01/6/2013) Tàu Ga SP1 SP3 SP7 SP5 LC1 LC3 Tàu Ga SP2 SP4 SP8 SP6 LC2 LC4 HÀ NỘI 21.10 21.50 20.35 19.40 22.00 6.10 LÀO CAI 20.15 21.00 19.30 21.30 18.40 9.15 VIỆT TRÌ 0.09 0.12 8.19 8.22 PHỐ LU 21.22 21.25 22.07 22.10 20.37 20.43 22.37 22.40 19.47 19.52 10.40 10.50 YÊN BÁI 1.00 1.20 1.52 2.05 0.22 0.35 23.22 23.45 2.38 2.53 10.41 10.56 BẢO HÀ 22.53 22.56 21.27 21.32 23.23 23.26 20.35 20.40 11.45 11.50 BẢO HÀ 4.16 4.19 2.55 2.58 2.25 2.28 5.16 5.20 13.58 14.03 YÊN BÁI 0.19 0.33 1.09 1.24 23.42 23.55 1.55 2.10 23.09 23.25 14.57 15.12 PHỐ LU 4.20 4.25 5.02 5.06 3.41 3.44 3.11 3.14 6.03 6.13 14.58 15.08 VIỆT TRÌ 4.23 4.26 01.55 01.58 17.40 17.46 LÀO CAI 5.35 6.15 4.55 4.22 7.20 16.35 HÀ NỘI 4.55 5.15 4.20 6.55 4.05 20.15 BẢNG GIÁ VÉ TÀU HÀ NỘI - LÀO CAI - HÀ NỘI (Áp dụng cho những ngày giá vé giảm) Đơn vị :1000 đồng MÁC TÀU Ngồicứng Ngồicứngl Ngồimềm Ngồimềml NằmK6T1 NằmK6T2 NằmK6T3 NằmĐHK6T1 NằmĐHK6T2 NằmĐHK6T3 NằmK4T1 NằmK4T2 NằmĐHK4T1 NằmĐHK4T2 Add: No120 Le Duan, Hoan Kiem, Ha Noi Hotline: 0978.198.489 Tel:+84.38770298 Fax:+84.3770.298 Email: hanoirailways@gmail.com
  • 8. SP1/2 145 235 175 250 295 275 240 455 430 380 335 335 545 545 SP3/4 145 235 175 250 295 275 240 455 430 380 335 335 545 545 SP7/8 145 235 175 250 295 275 240 455 430 380 335 335 545 545 LC1/2 140 215 170 230 265 250 220 425 400 350 305 305 515 515 Note: Tàu SP1, SP3, SP7 giảm ngày T2, T3, T4, CN; Tàu SP2, SP4, SP8 giảm T4, T5, T6, T7 hàng tuần. Tàu LC1 giảm T2, T3, T4, T5, T7, CN; Tàu LC2 giảm T2, T3, T4, T5, T6, T7 hàng tuần. BẢNG GIÁ VÉ TÀU HÀ NỘI - LÀO CAI - HÀ NỘI (Áp dụng cho những ngày giá vé tăng) Đơn vị :1000 đồng MÁC TÀU Ngồicứng Ngồicứngl Ngồimềm Ngồimềml NằmK6T1 NằmK6T2 NằmK6T3 NằmĐHK6T1 NằmĐHK6T2 NằmĐHK6T3 NằmK4T1 NằmK4T2 NằmĐHK4T1 NằmĐHK4T2 SP1/2 150 250 185 265 310 285 255 500 470 415 355 355 600 600 SP3/4 150 250 185 265 310 285 255 500 470 415 355 355 600 600 SP7/8 150 250 185 265 310 285 255 500 470 415 355 355 600 600 LC1/2 145 225 175 240 280 265 230 445 420 370 320 320 545 545 Note: Tàu SP1, SP3, SP7 tăng ngày T5,T6,T7 hàng tuần; Tàu SP2, SP4, SP8 tăng CN, T2, T3 hàng tuần. Tàu LC1 tăng ngày T6 hàng tuần: Tàu LC2 tăng ngày CN hàng tuần. BẢNG GIÁ VÉ TÀU NA1/NA2, NA3/NA4 (Áp dụng từ ngày 01.06.2013) Đơn vị :1000 đồng TÊN GA NGỒI CỨNG NGỒI CỨNG Đ.HÒA NGỒI MỀM Đ.HÒA 2 tầng NGỒI MỀM Đ.HÒA NẰM K6 ĐIỀU HÒA NẰM K4 ĐIỀU HÒA TẦNG 1 TẦNG 2 TẦNG 3 TẦNG 1 TẦNG2 NAM ĐỊNH 45 50 55 65 105 100 85 105 105 THANH HÓA 85 100 115 130 205 195 165 215 210 CẦU GIÁT 125 150 170 195 305 290 250 315 315 CHỢ SY 135 160 180 205 325 310 265 340 335 VINH 155 180 210 235 375 355 305 385 380 BẢNG GIỜ TÀU HÀ NỘI - HẢI PHÒNG - HÀ NỘI HÀ NỘI - YÊN BÁI - HÀ NỘI Add: No120 Le Duan, Hoan Kiem, Ha Noi Hotline: 0978.198.489 Tel:+84.38770298 Fax:+84.3770.298 Email: hanoirailways@gmail.com
  • 9. Đơn vị :1000 đồng TÊN GA MÁC TÀU GIỜ ĐI GIỜ ĐẾN TÊN GA MÁC TÀU GIỜ ĐẾN GIỜ ĐI HN – HPHÒNG HP1 6.00 8.15 HPHÒNG - HN HP2 18.40 21.05 LP5 15.20 18.00 LP6 8.55 11.30 LBIÊN - HPHÒNG LP3 9.20 12.00 HPHÒNG - LBIÊN LP2 6.05 8.40 LP7 18.10 20.47 LP8 14.55 17.25 HN – YÊN BÁI YB1 12.55 18.00 YÊN BÁI - HN YB2 6.45 12.00 Lưu ý: Tàu LP5 chạy tại ga HN T7, CN hàng tuần; LP5 chạy tại ga LBiên T2 đến T6 hàng tuần Tàu LP6 chạy HPhòng - LBiên T2 đến T6 hàng tuần; LP6 chạy HPhòng - HN T7, CN hàng tuần Tàu Yên Bái chỉ chạy tại ga HN vào T7 & CN hàng tuần BẢNG GIỜ TÀU SE23/SE24 : HÀ NỘI – HUẾ - HÀ NỘI (Thực hiện từ 0h ngày 01/08/2013) TÊN GA GIỜ ĐẾN GIỜ ĐI TÊN GA GIỜ ĐẾN GIỜ ĐI HÀ NỘI 20.05 HUẾ 14.00 NAM ĐỊNH 21.40 21.43 ĐÔNG HÀ 15.13 15.16 THANH HÓA 23.35 23.49 ĐỒNG HỚI 17.09 17.24 VINH 02.21 02.28 VINH 22.17 22.24 ĐỒNG HỚI 06.32 06.47 THANH HÓA 01.40 02.16 ĐÔNG HÀ 08.33 08.36 HÀ NỘI 05.30 HUẾ 09.49 BẢNG GIÁ VÉ SE23/24 : HÀ NỘI – HUẾ - HÀ NỘI (Thực hiện từ 0h ngày 01/08/2013) Đơn vị : 1000 đồng TÊN GA NGỒI CỨNG NGỒI CỨNG Đ.HÒA NGỒI MỀM Đ.HÒA NẰM K6 ĐIỀU HÒA NẰM K4 ĐIỀU HÒA TẦNG1 TẦNG 2 TẦNG 3 TẦNG 1 TẦNG 2 NAM ĐỊNH 45 50 65 105 100 85 105 105 THANH HÓA 85 100 130 205 195 165 215 210 VINH 155 180 235 375 355 305 385 380 ĐỒNG HỚI 270 310 405 645 615 525 670 660 ĐÔNG HÀ 320 370 485 770 735 625 795 785 Add: No120 Le Duan, Hoan Kiem, Ha Noi Hotline: 0978.198.489 Tel:+84.38770298 Fax:+84.3770.298 Email: hanoirailways@gmail.com
  • 10. HUẾ 355 410 535 925 885 755 960 950 Note : Tàu SE24 không đỗ trả khách tại ga Nam Định. BẢNG GIỜ TÀU QB1/QB2 : HÀ NỘI – ĐỒNG HỚI - HÀ NỘI (Thực hiện từ 0h ngày 01/08/2013) TÊN GA GIỜ ĐẾN GIỜ ĐI TÊN GA GIỜ ĐẾN GIỜ ĐI HÀ NỘI ĐỒNG HỚI NAM ĐỊNH VINH THANH HÓA THANH HÓA VINH NAM ĐỊNH ĐỒNG HỚI HÀ NỘI BẢNG GIÁ VÉ QB1/QB2 : HÀ NỘI – ĐỒNG HỚI - HÀ NỘI (Thực hiện từ 0h ngày 01/08/2013) Đơn vị : 1000 đồng TÊN GA NGỒI CỨNG NGỒI CỨNG Đ.HÒA NGỒI MỀM Đ.HÒA NẰM K6 ĐIỀU HÒA NẰM K4 ĐIỀU HÒA TẦNG1 TẦNG 2 TẦNG 3 TẦNG 1 TẦNG 2 NAM ĐỊNH 45 60 65 105 100 85 105 105 THANH HÓA 85 120 130 205 195 165 215 210 VINH 155 215 240 375 355 305 385 380 ĐỒNG HỚI 270 370 410 645 615 525 670 660 Add: No120 Le Duan, Hoan Kiem, Ha Noi Hotline: 0978.198.489 Tel:+84.38770298 Fax:+84.3770.298 Email: hanoirailways@gmail.com