TỔNG HỢP 30 ĐỀ THI CHỌN HSG CÁC TRƯỜNG THPT CHUYÊN VÙNG DUYÊN HẢI & ĐỒNG BẰNG...
De 12 on_thi_3313
1. Gv: NGO AN NINH trang 1
Đ ÔN THI TNPT VÀ Đ I H C.Ề Ạ Ọ
CÂU 1: Cho ion HXO3
–-
. T ng các h t trong ion đó là 123, trong đó s h t mang đi n nhi u h n s h t không mang đi n làổ ạ ố ạ ệ ề ơ ố ạ ệ
43 h t. Bi t H và O trong ion trên có ký hi uạ ế ệ 1
1 H và
16
8O . X có c u hình electron là :ấ
A. 1s2
2s2
2p2
B. 1s2
2s2
2p6
3s2
3p3
C. 1s2
2s2
2p6
3s2
3p4
D. 1s2
2s2
2p6
3s2
3p6
3d10
4s2
4p4
CÂU 2: Đ t cháy hòan toàn m t hidrocacbon X cho COố ộ 2 và H2O theo t l s molỷ ệ ố 2COn : 2H On = 3 : 4 . Tên c a X là :ủ
A. Propen. B. Propan. C. Etan. D. Etylen.
CÂU 3: Hai nguyên t X và Y đ ng k ti p nhau trong m t chu kỳ trong b ng HTTH, t ng s proton trong hai nguyên t Xố ứ ế ế ộ ả ổ ố ử
và Y là 25. X và Y :ở
A. Chu kỳ 2 và thu c các nhóm IIA và IIIA.ộ B. Chu kỳ 3 và thu c các nhóm IA và IIA.ộ
C. Chu kỳ 2 và thu c các nhóm IIIA và IVAộ D. Chu kỳ 3 và thuôc các nhóm IIA và IIIA.
CÂU 4: H n h p khí X g m Hỗ ợ ồ 2 , C2H6 , và C2H2 . Cho t t 0,6 mol X đi qua xúc tác Ni nung nóng thì thu đ c 0,3 mol m từ ừ ượ ộ
ch t khí Y duy nh t . T kh i h i c a X so v i hidro và tên c a Y là :ấ ấ ỷ ố ơ ủ ớ ủ
A. 5 ; etylen B. 7,5 ; etan C. 10 ; etan. D. 15; etan.
CÂU 5: S kh là :ự ử
A. S k t h p c a m t ch t v i oxi.ự ế ợ ủ ộ ấ ớ B. S làm tăng s oxi hóa c a m t ch t .ự ố ủ ộ ấ
C. S làm gi m s oxi hóa c a m t ch tự ả ố ủ ộ ấ . D. S nh ng electron c a m t ch t .ự ườ ủ ộ ấ
CÂU 6: Ch t X cóấ công th c phân t là : Cứ ử 7H8. Cho X tác d ng v i Agụ ớ 2O d trong dung d ch NHư ị 3 thu đ c ch t Y. Bi t Yượ ấ ế
có kh i l ng phân t l n h n kh i l ng phân t c a X là 214 đv.C. S đ ng phân có th có c a X trong tr ng h p này làố ượ ử ớ ơ ố ượ ử ủ ố ồ ể ủ ườ ọ
:
A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
CÂU 7: Công th c nào sau đây là công th c đúng nh t c a r u no m ch h ?ứ ứ ấ ủ ượ ạ ở
A. CnH2n+2–x (OH)x B. CnH2n+2O C. CnH2n+2Ox D. CnH2n+1OH
CÂU 8: Có các r u sau : (1) pentanol-1, (2) butanol-2 , (3) etanol , (4) 2-metylbutanol-1 , (5) 2-metylbutanol-2 ,ượ
(6) CnH2n+1CH2OH. Các r u khi dehidrat hóa ch cho duy nh t m t olefin là :ượ ỉ ấ ộ
A. (1), (2), (3). B. (4), (5), (6) . C. (1), (3), (4), (6) . D. (1), (2), (5), (6).
CÂU 9: Cân b ng hóa h c sau : Nằ ọ 2 + 3H2
++ 2NH3 . Khi gi m th tích c a h mà không làm thay đ i s mol các ch tả ể ủ ệ ổ ố ấ
thì cân b ng trên s d ch chuy n theo :ằ ẽ ị ể
A. Chi u thu nề ậ . B. Chi u ngh ch.ề ị C. không d ch chuy n.ị ể D. không xác đ nh đ c.ị ượ
CÂU 10: Dãy dung d ch nào sau đây đ u có pH >7 ?ị ề
A. KOH, K2SO4, AlCl3, Na2CO3 B. KOH, Na2CO3, CH3COONa, C6H5ONa.
C. KOH, Na2CO3, CH3COONa, K2SO4 D. KOH, Na2CO3, C6H5ONa, NaNO3.
CÂU 11:X là h p ch t h u c có m t lo i ch c trong phân t . Đ t X thu đ c COợ ấ ữ ơ ộ ạ ứ ử ố ượ 2 và H2O v i n : n = 3 : 4ớ
X tác d ng Na tri thu đ c hidro v i t l nụ ượ ớ ỷ ệ x : nH2 = 1 : 1 . Bi t X làm tan Cu(OH)ế 2 t o dung d ch xanh lam đ c tr ng . Tênạ ị ặ ư
c a X là :ủ
A. glixerin. B. propandiol-1,2 . C. propandiol-1,3. D. Etilenglicol.
CÂU 12: Có các c m t sau :ụ ừ
1) Có hai đi n c c là các ch t có tính kh khác nhau.ệ ự ấ ử 2) Có 2 đi n c c là 2 kim lo i khác nhau.ệ ự ạ
3) Hai đi n c c ph i ti p xúc v i nhau. ( Tr c ti p ho c gián ti p qua dây d n).ệ ự ả ế ớ ự ế ặ ế ẫ
4) Hai đi n c c ph i ti p xúc v i m t dung d ch ch t đi n li.ệ ự ả ế ớ ộ ị ấ ệ
5) Hai đi n c c ph i ti p xúc v i dung d ch ch t đi n li.ệ ự ả ế ớ ị ấ ệ
Các đi u ki n đ có ăn mòn đi n hóa là :ề ệ ể ệ
A. 1; 3; 5.B. 2; 3; 5. C. 1; 3; 4. D. 2; 3; 4.
CÂU 13: Cho 1,62 gam nhôm vào 100 ml dung d ch ch a CuSOị ứ 4 0,6 mol/l và Fe2(SO4)3 x mol/l. K t thúc ph n ng thu đ cế ả ứ ượ
4,74 gam ch t r n g m 2 kim lo i. Giá tr c a X là :ấ ắ ồ ạ ị ủ
A. 0,15. B. 0,1. C. 0,2. D. 0,25.
CÂU 14: Cho s đ chuy n hóa sau : A + B C + Hơ ồ ể 2O
B C + H2O + D
D + A B ho c Cặ
Bi t A, B, C đ u là h p ch t c a m t kim lo i, khi đ t cháy cho ng n l a màu vàng . D là khí, h p ch t c a Cacbon.ế ề ợ ấ ủ ộ ạ ố ọ ử ợ ấ ủ
A, B, C, D l n l t là :ầ ượ
A. Ca(OH)2 ; Ca(HCO3)2 ; CaCO3 ; CO2 . B. KOH ; KHCO3 ; K2CO3 ; CO2.
C. NaOH ; NaHCO3 ; Na2CO3 ; CO2 . D. NaOH ; Na2CO3 ; NaHCO3 ; CO2 .
CÂU 15: Cho ch t X . X tác d ng v i Na gi i phóng Hấ ụ ớ ả 2 theo t l nỷ ệ X : nH = 1 : 1 và tác d ng v i NaOH theo t lụ ớ ỷ ệ
nX : n NaOH = 1 : 1. V y X là :ậ
A. B. C. D.
CÂU 16: Thêm 900 ml n c vào 100 ml dung d ch có pH = 13 . pH c a dung d ch thu đ c là :ướ ị ủ ị ượ
A. 11. B. 12. C. 10. D. 14.
CO2 H2O
t0
OH CH3
OH OH OH CH2OH CH2OH
2. Gv: NGO AN NINH trang 2
CÂU 17: Cho 13,05 gam Mangandioxit tác d ng v i dung d ch HCl đ c nóng, d . D n toàn b khí thoát ra vào dung d chụ ớ ị ặ ư ẫ ộ ị
KOH đun nóng 100ở 0
C. Kh i l ng kali clorat thu đ c là :ố ượ ượ
A. 6,125 gam B. 7,125 gam C. 5,125 gam D. 4,125 gam.
CÂU 18: Cho s đ ph n ng : Hơ ồ ả ứ 2S + khí X R n A + l ng Bắ ỏ
A + X Khí C
B + C + D E + HCl.
Ch tấ
Đáp án
X A B C D E
A O2 S H2SO4 H2O SO2 Cl2
B O2 S H2O Cl2 SO2 H2SO4
C Cl2 S H2O O2 SO2 H2SO4
D O2 S H2O SO2 Cl2 H2SO4
CÂU 19: Xét các ch t h u c sau : (1) CHấ ữ ơ 3-CH2-CH=O ; (2) CH3-CO-CH3 ; (3) CH2=CH-CH=O ; (4) CH ≡C-CH2OH
Nh ng ch t khi tác d ng v i Hữ ấ ụ ớ 2 d ( xúc tác Ni, tư o
) đ u cho s n ph m gi ng nhau là :ề ả ẩ ố
A. (1) và (2) B. (1); (3) và (4) . C. (3) và (4). D. (2) ; (3) và (4).
CÂU 20: Khi cho oxi hóa 5,8 gamm t andehit đ n ch c X b ng oxi (xt, tộ ơ ứ ằ o
), thu đ c 7,4 gam m t axit t ng ng . Công th cượ ộ ươ ứ ứ
c u t o c a andehit X là công th c nào sau đây :ấ ạ ủ ứ
A. C2H5-CH=O. B. CH3-CH=O. C. CH3(CH2)2CH=O d. CH3-CH(CH3)CH=O.
CÂU 21: Dãy g m t t c các ch t đ u có th đi u ch đ c axit axetic tr c ti p b ng m t ph n ng là :ồ ấ ả ấ ề ể ề ế ượ ự ế ằ ộ ả ứ
A. C2H2, CH3CHO, HCOOCH3 B. C2H5OH, HCHO, CH3COOCH3.
C. C2H5OH, CH3CHO, CH3COOCH3. D. C2H5OH, CH3CHO, HCOOCH3.
CÂU 22: Cho Ba t t t i d vào dung d ch Alừ ừ ớ ư ị 2(SO4)3. Hi n t ng quan sát đ c là :ệ ượ ượ
A. Ba tan, xu t hi n k t t a , sau đó k t t a tan h t .ấ ệ ế ủ ế ủ ế
B. Ba tan, s i b t khí, xu t hi n k t t a, sau đó k t t a tan h t.ủ ọ ấ ệ ế ủ ế ủ ế
C. Ba tan, s i b t khí, xu t hi n k t t a, sau đó k t t a không tan .ủ ọ ấ ệ ế ủ ế ủ
D. Ba tan, s i b t khí, xu t hi n k t t a, sau đó k t t a tan m t ph n.ủ ọ ấ ệ ế ủ ế ủ ộ ầ
CÂU 23: Dãy ch t nào sau đây làm m m n c c ng t m th i :ấ ề ướ ứ ạ ờ
A. HCl ; Na2CO3 ; NaCl ; Na3PO4. B. NaOH ; Na2CO3 ; HCl ; K2SO4.
C. Na2CO3 ; Ca(OH)2 v a đ ; NaOH ; Kừ ủ 3PO4 . D. Na2CO3; Ca(OH)2 d ; NaOH ; Kư 3PO4.
CÂU 24: D n x mol COẫ 2 vào dung d ch ch a y mol NaOH. Bi t y>x , mu i thu đ c là :ị ứ ế ố ượ
A. Ph i có Naả 2CO3 và có th có NaHCOể 3 B. Ch có Naỉ 2CO3.
C. Ch có NaHCOỉ 3. D. Ph i có NaHCOả 3, có th có Naể 2CO3.
CÂU 25: H p ch t h u c đ n ch c, m ch h có công th c phân t Cợ ấ ữ ơ ơ ứ ạ ở ứ ử 4H8O2 . Có th có bao nhiêu đ ng phân có th có:ể ồ ể
A. 4 B. 6 C. 7 D. 8.
CÂU 26: Este có công th c phân t Cứ ử 4H8O2 có g c r u là metyl thì axit t o nên este đó là :ố ượ ạ
A. Axit fomic. B. Axit axetic. C. Axit propionic. D. Axit n-butiric.
CÂU 27: E có công th c phân t là Cứ ử 4H7O2Cl. E tác d ng v i NaOH t o ra m t s n ph m làm tan đ c Cu(OH)ụ ớ ạ ộ ả ẩ ượ 2 t o dungạ
d ch xanh lam. E có th có công th c c u t o là :ị ể ứ ấ ạ
A. Cl-CH2-COO-C2H5 B. CH3-COO-CH2-CH2Cl. C. HCOO-CH2-CHCl-CH3 D. b, c ĐÚNG
CÂU 28: Th y phân este Củ 4H6O2 trong môi tr ng axit , thu đ c h n h p 2 ch t h u c đ u có kh năng tham gia ph nườ ượ ỗ ợ ấ ữ ơ ề ả ả
ng tráng g ng . Công th c c u t o c a este là :ứ ươ ứ ấ ạ ủ
A. CH3-COO-CH=CH2 B. H-COO-CH2-CH=CH2. C. HCOO-CH=CH-CH3 D. CH2=CH-COO-CH3
CÂU 29: Đ nh n bi t 3 dung d ch : AlClể ậ ế ị 3 ; ZnCl2 ; Fe2(SO4)3 có th dùng hóa ch t nào sau đây :ể ấ
A. dd NaOH. B. dd H2SO4 . C. dd NH3. D. dd Ba(OH)2
CÂU 30: Cho m gam h n h p g m FeO ; Feỗ ợ ồ 2O3 và Fe3O4 vào dung d ch HCl đ ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ c dungị ể ả ứ ả ượ
d ch A. Chia A làm hai ph n b ng nhau :ị ầ ằ
- Ph n 1: Cô c n , đ c mầ ạ ượ 1 gam mu i khan .ố
- Ph n 2: D n Clầ ẫ 2 d vào r i cô c n, thu đ c mư ồ ạ ượ 2 gam mu i khan.ố
Bi t : mế 2 – m1 = 0,71 gam ; n : n = 1 : 1.
Giá tr c a m là:ị ủ
A. 4,64 B. 2,41. C. 6,74. D. 3,64.
CÂU 31: Glucoz có trong c th đ ng v t , th c v t . Trong máu ng i hàm l ng glucoz luôn n đ nh v i t l là :ơ ơ ể ộ ậ ư ậ ườ ượ ơ ổ ị ớ ỉ ệ
A. 0,1% B. 1% C. 0,01% D. 0,2%
CÂU 32: T 300 t n qu ng pirit s t ( có ch a 20% t p ch t ) thì s n xu t đ c bao nhiêu t n dung d ch Hừ ấ ặ ắ ứ ạ ấ ả ấ ượ ấ ị 2SO4 98% ( hao
h t trong quá trình s n xu t là 10%.)ụ ả ấ
A. 270 B. 360 C. 180 D. 240.
CÂU 33: Có 6 dung d ch riêng bi t sau: Naị ệ 2SO4 ; HCl ; Na2CO3 ; Ba(NO3)2 ; NaOH ; H2SO4 . Ch dùng quỳ tím thì có thỉ ể
nh n bi t đ c bao nhiêu dung d ch ?ậ ế ượ ị
A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
CÂU 34: Có 3 dung d ch : (NHị 4)2CO3 ; NaAlO2 : C6H5ONa và 3 ch t l ng :Cấ ỏ 6H5OH ; C6H6 ; C6H5NH2 đ ng trong các l riêngự ọ
bi t m t nhãn. N u ch dùng dung dich HCl thì phân bi t s ch t là :ệ ấ ế ỉ ệ ố ấ
A. 4 B. 5 C. 6 D. 3
CÂU 35: M t este đ n ch c m ch h có kh i l ng là 12,9 gam tác d ng v a đ v i 150 ml dung d ch KOH 1M. Sau ph nộ ơ ứ ạ ở ố ượ ụ ừ ủ ớ ị ả
ng thu m t mu i và m t andehit. Công th c c u t o c a este là :ứ ộ ố ộ ứ ấ ạ ủ
t0
FeO Fe2O3
3. Gv: NGO AN NINH trang 3
A. HCOOCH=CH-CH3 B. CH3COOCH=CH2 C. C2H5COOCH=CH2 D. A và B đúng.
CÂU 36: Trong th c t ng i ta dùng glucoz tráng g ng thay vì dùng các andehit. Lý do đ c đ a ra là:ự ế ườ ơ ươ ượ ư
A. Glucoz r ti n h n andehitơ ẻ ề ơ
B. Glucoz không đ c nh andehitơ ộ ư
C. Cùng m t s mol nh nhau, glucoz t o ra l ng b c nhi u h n so v i các andehit khácộ ố ư ơ ạ ượ ạ ề ơ ớ
D. A, B đúng
CÂU 37: Nh a phenolfomandehit đ c đi u ch b ng cách đun phenol v i dung d ch nào sau đây.ự ượ ề ế ằ ớ ị
A. CH3CHO trong môi tr ng axitườ B. CH3COOH trong môi tr ng axitườ
C. HCOOH trong môi tr ng axitườ D. HCHO trong môi tr ng axitườ
CÂU 38: Đ t cháy hòan tòan h n h p 2 gam amin no, đ n ch c là đ ng đ ng liên ti p thu đ c 2,24 lít COố ỗ ợ ơ ứ ồ ẳ ế ượ 2 (đktc) và 3,6g
H2O. Công th c phân t c a 2 amin là:ứ ử ủ
A. CH3NH2 và C2H5NH2 B. C2H5NH2 và C3H7NH2
C. C3H7NH2 và C4H9NH2 D. T t c đ u saiấ ả ề
CÂU 39: 9,3g m t alkyl amin X cho tác d ng v i FeClộ ụ ớ 3, d thu đ c 10,7g k t t a. Alkyl amin X có công th c nào d i đây:ư ượ ế ủ ứ ướ
A. CH3NH2 B. C2H5NH2 C. C3H7NH2 D. C4H9NH2
CÂU 40: 3,52 gam m t este E c a axit cacboxylic no đ n ch c và r u no đ n ch c ph n ng v a h t v i 40ml dung d chộ ủ ơ ứ ượ ơ ứ ả ứ ừ ế ớ ị
NaOH 1 M, thu đ c ch t X và ch t Y. Đ t cháy 0,6 gam ch t Y cho 1,32 gam COượ ấ ấ ố ấ 2. Khi b oxi hóa, ch t Y chuy n thànhị ấ ể
andehit. Công th c c u t o c a este E và ch t Y là ( gi s các ph n ng đ u đ t hi u su t 100% )ứ ấ ạ ủ ấ ả ử ả ứ ề ạ ệ ấ
A. HCOOCH2CH2CH3; CH3CH2CH2OH B. CH3COOCH2CH3; CH3CH2OH
C. C2H5COOCH3; CH3CH2OH D. HCOOCH(CH3)CH3; CH3CH2OH
CÂU 41: Kh hóa hòan tòan m t l ng andehit đ n ch c m ch h (X) c n 4a mol Hử ộ ượ ơ ứ ạ ở ầ 2. S n ph m thu đ c cho tác d ng h tả ẩ ượ ụ ế
v i Na thu đ c a mol Hớ ượ 2. Dãy đ ng đ ng c a A có công th c chung là:ồ ẳ ủ ứ
A. CnH2n-7CHO (n≥ 6, nguyên )B. CnH2n-1CHO ( n≥ 2, nguyên)
C. CnH2n-3CHO(n≥ 4, nguyên ) D. CnH2n-2CHO ( n≥ 3, nguyên)
CÂU 42: H n h p M g m 2 r u đ n ch c b c 1. Cho 15,3 g h n h p M tác d ng Na (d ), thu đ c 3,36 lít hidro (đkc).ỗ ợ ồ ượ ơ ứ ậ ỗ ợ ụ ư ượ
Cùng l ng h n h p M trên ph n ng hoàn toàn v i CuO nhi t đ cao, đ c h n h p andehit M1. Cho toàn b l ng M1ượ ỗ ợ ả ứ ớ ở ệ ộ ượ ỗ ợ ộ ượ
ph n ng h t v i Agả ứ ế ớ 2O d trong NHư 3 thu đ c 86,4g Ag. Công th c c u t o thu g n hai r u trong h n h p M là:ượ ứ ấ ạ ọ ượ ỗ ợ
A. C2H5OH và CH3OH B. CH3OH và Ch3-CH2-CH2-OH
C. C3H7OH và Ch3OH D. T t c saiấ ả
CÂU 43: Ch t X ch a các nguyên t C, H, O trong đó hiđro chi m 2,439% v kh i l ng. Khi đ t cháy X đ u thu đ c sấ ứ ố ế ề ố ượ ố ề ượ ố
mol n c b ng s mol ch t X đã cháy, bi t 1 mol X ph n ng v a h t v i 2,0 mol Agướ ằ ố ấ ế ả ứ ừ ế ớ 2O trong dung d ch ammoniac. Côngị
th c c u t o c a X là:ứ ấ ạ ủ
A. HCOOH B. OHC – CHO C. OHC – HC=CH – CHO D.OHC - C ≡C – CHO
CÂU 44: D n khí Hẫ 2 d đi qua ng s đ ng b t các oxit: Alư ố ứ ự ộ 2O3; Fe2O3; CuO và MgO nung nóng, khi k t thúc ph n ng thìế ả ứ
ch t r n thu đ c là:ấ ắ ượ
A. Al; Fe; Cu; MgO B. Al2O3; Cu; MgO; Fe C. Fe; Al2O3; Cu; Mg D. Cu; Feo; Mgo; Al2O3
CÂU 45: Hòa tan hoàn toàn m gam h n h p g m Fe và kim lo i M b ng dung d ch HNOỗ ợ ồ ạ ằ ị 3 th y thoát ra khí 0,448 lít NO duyấ
nh t (đktc) và thu đ c 5,24 gam mu i khan. Giá tr c a m là:ấ ượ ố ị ủ
A. 1,25 B. 3,52 C. 2,52 D. 1,52
CÂU 46: Đ t 11,2 gam b t Fe b ng Oố ộ ằ 2 thu đ c 13,6 gam ch t r n A. Cho ch t r n A tan hoàn toàn trong dung d ch HNOượ ấ ắ ấ ắ ị 3
loãng, d thu đ c V lít khí NO đo đktc. V có giá tr là:ư ượ ở ị
A. 1,56 B. 1,12 C. 2,24 D. 3,36
CÂU 47: H n h p A g m Na và Al đ c chia thành hai ph n b ng nhau:ỗ ợ ồ ượ ầ ằ
- Ph n 1: Cho tác d ng v i Hầ ụ ớ 2O d , thu đ c 0,896 lít Hư ượ 2 (đktc)
- Ph n 2: Cho tác d ng v i dung d ch NaOH d thu đ c 1,232 lít Hầ ụ ớ ị ư ượ 2 (đktc).
Kh i l ng c a h n h p A là :ố ượ ủ ỗ ợ
A. 1,72 gam B. 1,27 gam C. 2,27 gam D. 2,72 gam
CÂU 48: Cho 0,02 mol ch t X (X là m tấ ộ α - amino axit) ph n ng v a h t v i 160ml dd HCl 0,152 M thì t o ra 3,67g mu i.ả ứ ừ ế ớ ạ ố
M t khác 4,41 gam X khi ph n ng v i 1 l ng NaOH v a đ thì t o ra 5,73g mu i khan. Bi t X có m ch cacbon khôngặ ả ứ ớ ượ ừ ủ ạ ố ế ạ
phân nhánh. V y công th c c u t o c a X là:ậ ứ ấ ạ ủ
A. HOOC-CH(NH2)-CH(NH2)COOH B. HOOC-CH2-CH2-CH(NH2)-COOH
C. CH3-CH2-CH(NH2)-COOH D. CH3-CH2-CH2-CH(NH2)-COOH
CÂU 49: H p ch t h u c X ch a C, H, O, m ch th ng, có kh i l ng phân t 146 đvC. Bi t X không tác d ng v i natriợ ấ ữ ơ ứ ạ ẳ ố ượ ử ế ụ ớ
kim lo i. L y 14,6 gam X tác d ng v a đ 100ml dung d ch NaOH 2M thu đ c h n h p g m m t mu i và m t r u. Côngạ ấ ụ ừ ủ ị ượ ỗ ợ ồ ộ ố ộ ượ
th c c u t o có th có c a X là:ứ ấ ạ ể ủ
A. HCOO(CH2)4OOCH
B. CH3COO-(CH2)2- COOCH3 ho c Cặ 2H5OOC-COOC2H5
C. CH3COO(CH2)2OOCCH3
D. C 3 câu A, B, C đ u đúngả ề .
CÂU 50: Cho dung d ch ch a x mol AlClị ứ 3 tác d ng v i dung d ch ch a y mol NaOH. Đ thu đ c k t t a Al(OH)ụ ớ ị ứ ể ượ ế ủ 3 thì đi uề
ki n chính xác nh t là:ệ ấ
A.y = 3x B. y ≥ 4x C. y ≤ 3x D. y < 4x
CÂU 51: Nhúng 1 thanh kim lo i M vào 1 lít dung d ch CuSOạ ị 4, k t thúc ph n ng th y thanh kim lo i M tăng 20 gam. N uế ả ứ ấ ạ ế
cũng nhúng thanh kim lo i trên vào 1 lít dung d ch FeSOạ ị 4, k t thúc ph n ng thì th y thanh M tăng 16 gam. Bi t dung d chế ả ứ ấ ế ị
CuSO4 và dung d ch FeSOị 4 có cùng n ng đ mol/l. V y M là:ồ ộ ậ
A. Zn B. Mg C. Mn D. Kim lo i khácạ
4. Gv: NGO AN NINH trang 4
Đ ÔN THI TNPT VÀ Đ I H C (sỀ Ạ Ọ 2)ố
Câu 1: Cho các nguyên t X và Y l n l t có s hi u nguyên t là 19 và 16 . Công th c h p ch t đ c t o ra gi a X và Yố ầ ượ ố ệ ử ứ ợ ấ ượ ạ ữ
có d ng nh th nào, trong h p ch t đó ,liên k t gi a X và Y là ?ạ ư ế ợ ấ ế ữ
A. Y2X ; liên k t c ng hóa tr .ế ộ ị B. Y2X ; liên k t ionế
C. X2Y ; liên k t c ng hóa tr .ế ộ ị D. X2Y ; liên k t ionế
Câu 2: D n h n h p khí A g m propan và ciclopropan đi vào dung d ch brôm s quan sát đ c hi n t ng nào sau đây ?ẫ ỗ ợ ồ ị ẽ ượ ệ ượ
A. màu c a dung d ch b nh t , không có khí thóat ra.ủ ị ị ạ B. Màu c a dung d ch không đ i.ủ ị ổ
C. Màu dung dich nh t d n và có khí thoát ra .ạ ầ D. Màu dung d ch m t h n và không còn khí thoát ra.ị ấ ẳ
Câu 3: Gi s H có 3 đ ng v ; S có 1 đ ng v ; O có 3 đ ng v . S lo i phân t Hả ử ồ ị ồ ị ồ ị ố ạ ử 2SO4 có th có là:ể
A. 62. B. 72. C. 82. D. 92
Câu 4: Đ t cháy hoàn toàn 0,4 mol h n h p A g m 2 anken liên ti p , đ c m g n c và (m + 39)g COố ỗ ợ ồ ế ượ ướ 2. CTPT c a 2ủ
anken này là :
A. C2H4 và C3H6. B. C4H8 và C5H10. C. C3H6 và C4H8 D. C5H10 và C6H12 .
Câu 5: Cho ph n ng sau : CaCOả ứ 3 ( r n)ắ ắâuắ âu CaO + CO2 - Q
Có các c m t sau, liên quan đ n ph n ng trên :ụ ừ ế ả ứ
1. Tăng nhi t đ nung.ệ ộ 3. Tăng áp su t trong lò.ấ 5. Đ p nh đá vôi đ tăng di n tích b m tậ ỏ ể ệ ề ặ
2. Gi m nhi t đ nung . 4. Gi m áp su t trong lò.ả ệ ộ ả ấ 6. Đ c c to đ tăng di n tích b m t.ể ụ ể ệ ề ặ
Các bi n pháp áp d ng đ tăng hi u su t cho quá trình s n xu t vôi là:ệ ụ ể ệ ấ ả ấ
A. 1; 3; 5.B. 2; 4; 5. C. 1; 4; 5. D. 2; 4; 6.
Câu 6: Trong m t bình kín ch a h n h p khí g m hidrocacbon X và hidro có Ni làm xúc tác (th tích Ni không đáng k ).ộ ứ ỗ ợ ồ ể ể
Nung nóng bình m t th i gian , thu đ c m t khí Y duy nh t . cùng nhi t đ , áp su t trong bình tr c khi nung nóng g p 3ộ ờ ượ ộ ấ Ở ệ ộ ấ ướ ấ
l n áp su t trong bình sau khi nung . Đ t cháy m t l ng Y thu đ cầ ấ ố ộ ượ ượ 2COn : 2H On = 3 : 2. V y X có công th c phân t nàoậ ứ ử
sau đây ?
A. C2H4. B. C2H2. C. C3H4. D. C4H4.
Câu 7: Nung nóng m gam Al(NO3)3 t i khi ph n ng hoàn toàn thì thu đ c h n h p khí X. D n X vào n c thì thu đ cớ ả ứ ượ ỗ ợ ẫ ướ ượ
15 lít dung d ch có pH = 2. Giá tr c a m là :ị ị ủ
A. 10,65. B. 10,56. C. 21,3. D. 15,975.
Câu 8: Có các ý sau :
1. T dung d ch CuSOừ ị 4 có th đi u ch Cu theo ph ng pháp nhi t luy n, qua t i thi u 2 ph n ng .ể ề ế ươ ệ ệ ố ể ả ứ
2. T dung d ch CuSOừ ị 4 có th đi u ch Cu theo ph ng pháp nhi t luy n, qua t i thi u 1 ph n ng .ể ề ế ươ ệ ệ ố ể ả ứ
3. T Naừ 2SO4 có th đi u ch Na qua t i thi u 3 ph n ng .ể ề ế ố ể ả ứ
4. T Naừ 2SO4 có th đi u ch Na qua t i thi u 2 ph n ng .ể ề ế ố ể ả ứ
5. Dùng ph ng pháp th y luy n có th đi u ch đ c t t c các kim lo i có tính kh m nh, trung bình, y u .ươ ủ ệ ể ề ế ượ ấ ả ạ ử ạ ế
6. T FeSừ 2 có th đi u ch Fe b ng ph ng pháp nhi t luy n, qua t i thi u 3 ph n ng .ể ề ế ằ ươ ệ ệ ố ể ả ứ
7. T FeSừ 2 có th đi u ch Fe b ng ph ng pháp nhi t luy n, qua t i thi u 2 ph n ng .ể ề ế ằ ươ ệ ệ ố ể ả ứ
Các ý sai là :
A. 2; 3; 5; 6. B. 1; 3; 6; 7. C. 1; 4; 5; 7. D. 2; 3; 6; 7.
Câu 9: Hidrocacbon A tác d ng v i brom trong đi u ki n thích h p , thu 4 d n xu t ch a brom là đ ng phân c a nhau vàụ ớ ề ệ ợ ẫ ấ ứ ồ ủ
có t kh i h i c a m i đ ng phân đ i v i hidro là 75,5. CTPT và tên đúng c a A là :ỉ ố ơ ủ ỗ ồ ố ớ ủ
A. C5H12; 2,2-dimetylpropan B. C6H14 ; 2,3-dimetylbutan.
C. C5H12 ; 2-metylbutan. D. C4H10 ; metylpropan.
Câu 10: X và Y có cùng công th c phân t Cứ ử 4H10O . Đun X, Y trong H2SO4 đ c 170ặ ở o
C , thu đ c m t olefin duy nh t. Tênượ ộ ấ
X và Y là :
A. Butanol-1 và butanol-2 B. 2-metylpropanol-1 và 2-metylpropanol-2.
C. 2-metylpropanol-2 và butanol-2. D. 2-metylpropanol-1 và butanol-1.
Câu 11: H n h p X g m m t r u đ n no Y và m t r u no 2 ch c Z. C 2 r u đ u có cùng s Cacbon. Đ t hoàn toànỗ ợ ồ ộ ượ ơ ộ ượ ứ ả ượ ề ố ố
0,02 mol h n h p X, thì thu đ c 1,76 gam COỗ ợ ượ 2. Công th c phân t m i r u là :ứ ử ỗ ượ
A. C2H5OH và C2H4(OH)2 B. C3H7OH và C3H6(OH)2.
C. C4H9OH và C4H8(OH)2. D. C5H11OH và C5H10(OH)2
Câu 12: Đun 66,4 gam h n h p X g m 3 r u no đ n ch c v i axit sunfuric đ c 140ỗ ợ ồ ượ ơ ứ ớ ặ ở o
C , thu đ c 55,6 gam h n h p cácượ ỗ ợ
ete ( bi t các ete có s mol b ng nhau và hi u su t ph n ng là 100%). S mol m i ete trong h n h p sau ph n ng là:ế ố ằ ệ ấ ả ứ ố ỗ ỗ ợ ả ứ
A. 0,05 mol. B. 0,1 mol. C. 0,2 mol. D. 0,25 mol.
Câu 13: Các phát bi u nào sau đây v phenol không chính xác ?ể ề
A. Phenol có tính axit, tác d ng đ c v i dung d ch ki m, phenol có tên axit phenic.ụ ượ ớ ị ề
B. phenol d tham gia ph n ng c ng v i dung d ch brom cho k t t a tr ng .ễ ả ứ ộ ớ ị ế ủ ắ
C. Tính axit c a phenol y u , dung d ch c a phenol trong n c không làm đ i màu quì tím.ủ ế ị ủ ướ ổ
D. Phenol cho ph n ng trùng ng ng v i andehit fomic, tác d ng đ c v i mu i Naả ứ ư ớ ụ ượ ớ ố 2CO3.
Câu 14: Trong các đ ng phân là h p ch t th m có công th c phân t Cồ ợ ấ ơ ứ ử 7H8O. S đ ng phân tác d ng đ c v i c Na vàố ồ ụ ượ ớ ả
NaOH là :
A. 2. B. 3. C. 1 D. 4.
to
5. Gv: NGO AN NINH trang 5
Câu 15: Oxi hóa hoàn toàn 20,4 gam h n h p 2 andehit k ti p nhau trong dãy đ ng đ ng, ng i ta thu đ c h n h p haiỗ ợ ế ế ồ ẳ ườ ượ ỗ ợ
axit cacboxylic no đ n ch c . Đ trung hòa h n h p axit này c n ph i dùng 200ml dung d ch NaOH 2M. Công th c c u t oơ ứ ể ỗ ợ ầ ả ị ứ ấ ạ
c a 2 andehit là :ủ
A. CH3CHO & CH3CH2CHO. B. H-CHO=O & CH3-CH=O
B. C2H5-CH=O & C3H7-CH=O. D. CH3-CH(CH3)-CH=O & CH3-CH(CH3)-CH2-CH=O.
Câu 16: Đ t cháy hoàn toàn 1,72 gam h n h p X g m có andehit acrylic và m t andehit no đ n ch c A c n 2,296 lít oxi (ố ỗ ợ ồ ộ ơ ứ ầ ở
dktc). Cho toàn b s n ph m cháy h p th h t vào dung d ch n c vôi trong d đ c 8,5 gam k t t a . Công th c c u t oộ ả ẩ ấ ụ ế ị ướ ư ượ ế ủ ứ ấ ạ
c a A là :ủ
A. C3H7-CH=O. B. H-CH=O. C. C2H5CH=O. D. CH3-CH=O.
Câu 17: Tr n 200ml dung d ch KOH 1M vào V ml dung d ch ZnClộ ị ị 2 r i khu y tr n đ u . Sauk hi ph n ng k t thúc , thuồ ấ ộ ề ả ứ ế
đ c 4,95 gam k t t a. Giá tr c a V là :ượ ế ủ ị ủ
A. 125. B. 50. C. 150. D. 75.
Câu 18: D n 5,6 lít COẫ 2 (đktc) vào 200 ml dung d ch ch a đ ng th i NaOH 0,5M và Ba(OH)ị ứ ồ ờ 2 0,5M. Tính kh i l ng k tố ượ ế
t a thu đ c ?ủ ượ
A. 19,7 gam. B. 9,85 gam. C. 29,55 gam. D. 14,775 gam.
Câu 19: Phát bi u náo sauđây luôn đúng v andehit ? Andehit là h p ch t h u c :ể ề ợ ấ ữ ơ
A. Ch có tính kh .ỉ ử B. Ch có tính oxi hóa.ỉ
C. V a có tính kh v a có tính oxi hóa.ừ ử ừ D. Không có tính oxi hóa và không có tính kh .ử
Câu 20: H n h p A g m Oỗ ợ ồ 2 và Cl2 tác d ng v a đ v i h n h p g m 4,8 gam Mg và 8,1 gam Al thu đ c 37,05 gam h nụ ừ ủ ớ ỗ ợ ồ ượ ỗ
h p ch t r n. t l % theo th tích c a Clợ ấ ắ ỷ ệ ể ủ 2 và O2 trong h n h p A l n l t là :ỗ ợ ầ ượ
A. 55,56% và 44,44% B. 44,44% và 55,56%. C. 45,56% và 54,44%. D. 54,44% và 45,56%.
Câu 21: Hòa tan hoàn toàn 62,1 gam m t kim lo i M trong dung d ch HNOộ ạ ị 3, thu đ c 16,8 lít h n h p khí X (đktc) g m 2ượ ỗ ợ ồ
khí không màu , không hóa nâu ngoài không khí . Bi t t kh i h i c a X so v i Hế ỷ ố ơ ủ ớ 2 là 27,2. Kim lo i M là :ạ
A. Fe. B. Cu. C. Al. D. Zn.
Câu 22: Chia m gam m t andehit thành 2 ph n b ng nhau :ộ ầ ằ
– Ph n 1: đem đ t cháy hoàn toàn, thu đ cầ ố ượ 2COn = 2H On .
– Ph n 2: đem th c hi n ph n ng tráng g ng thì th yầ ự ệ ả ứ ươ ấ andehitn : Agn = 1 : 4 .
V y andehit đó là :ậ
A. Andehit đ n ch c, no, m ch h .ơ ứ ạ ở B. Andehit no, m ch vòng.ạ
C. Andehit fomic. D. Ch a th xác đ nh.ư ể ị
Câu 23: Cho m t h n h p g m 0,56 gam Fe và 0,64 gam Cu vào 100ml dung d ch AgNOộ ỗ ợ ồ ị 3 0,45M. Khi k t thúc ph n ng thuế ả ứ
đ c dung d ch A . N ng đ mol/lít c a dung d ch Fe(NOượ ị ồ ộ ủ ị 3)2 trong A là :
A. 0,04 B. 0,05. C. 0,055. D. 0,045.
Câu 24: Có các ch t r n sau : Alấ ắ 2O3; Al ; Na; Mg; MgO; Fe và Fe2O3 . Ch dùng Hỉ 2O và dung d ch HCl thì s ch t phân bi tị ố ấ ệ
đ c là :ượ
A. 5. B. 6. C. 7. D. 4.
Câu 25: Monome dùng đ đi u ch th y tinh h u c là :ể ề ế ủ ữ ơ
A. CH2=CH-COOH B. CH2=C(CH3)-COOCH3 C. CH3COO-CH=CH2 D. CH2=CH-CH3.
Câu 26: Đ t hoàn toàn 4,2 gam este E thu đ c 6,16 g COố ượ 2 và 2,52 g H2O. Công th c c u t o c a E là .:ứ ấ ạ ủ
A. HCOOCH3 B. CH3COOCH3 C. CH3COOC2H5 D. HCOOC2H5.
Câu 27: Có ph n ng sau : 3M + 2NOả ứ 3
–
+ H+
Mn+
+ 2NO + 4H2O. Giá tr c a n là :ị ủ
A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
Câu 28: Cho dung d ch Ba(OH)ị 2 d vào dung d ch A ch a NHư ị ứ 4
+
; SO4
2–
và NO3
–
, thu đ c 11,65 g k t t a . Đun nóng nhượ ế ủ ẹ
dung d ch sau ph n ng thì thu đ c 4,48 lít khí thoát ra (đktc) . T ng kh i l ng mu i trong A là :ị ả ứ ượ ổ ố ượ ố
A. 13,6 gam . B. 14,6 gam. C. 14,2 gam. D. 15,2 gam.
Câu 29: Tr n Vộ 1 lít dung d ch có pH = 13 v i Vị ớ 2 lít dung d ch có pH = 1 thì thu đ c 2 lít dung d ch có pH = 12. Vị ượ ị 1 ; V2 có
giá tr l n l t là :ị ầ ượ
A. 0,5 lít ; 1,5 lít . B. 0,9 lít; 1,1 lít. C. 1,5 lít; 0,5 lít. D. 1,1 lít; 0,9 lít.
Câu 30: Ch t h u c X có công th c phân t là Cấ ữ ơ ứ ử 5H6O4 . Th y phân X b ng dung d ch NaOH d , thu đ c 1 mu i và 1ủ ằ ị ư ượ ố
r u . Công th c c u t o c a X có th là :ượ ứ ấ ạ ủ ể
A. HCOO-CH2-CH=CH-OOCH B. HOOC-CH=CH-COO-CH3
C. HOOC-CH2-COO-CH=CH2 D. HOOC-COO-CH=CH-CH3
Câu 31: Th y phân este E có công th c phân t Củ ứ ử 4H8O2 v i xúc tác axit vô c loãng, thu đ c 2 s n ph m h u c X, Y (chớ ơ ượ ả ẩ ữ ơ ỉ
ch a C, H, O). T X có th đi u ch tr c ti p ra Y b ng m t ph n ng duy nh t . Ch t E là :ứ ừ ể ề ế ự ế ằ ộ ả ứ ấ ấ
A. Etylaxetat. B. n-propyl fomiat. C. iso-propylfomiat. D. metylpropionat.
Câu 32: Ch s axit c a ch t béo là:ỉ ố ủ ấ
A. S lien k tố ế π có trong g c hidrocacbon c a axit béo .ố ủ
B. S miligam KOHố c n đ trung hòa các axit t do có trong 1 gam ch t béo .ầ ể ự ấ
C. S miligam NaOH c n đ trung hòa các axit t do có trong 1 gam ch t béo.ố ầ ể ự ấ
D. S mol KOH c n đ xà phòng hóa 1 gam ch t béo .ố ầ ể ấ
Câu 33: Có 4 ch t r n : Fe; FeO; Feấ ắ 2O3; Fe3O4 . Thu c th s d ng đ nh n bi t chúng l n l t là :ố ử ử ụ ể ậ ế ầ ượ
A. Dung d ch HNOị 3 đ m đ c ; dung d ch NaOH; dd HCl.ậ ặ ị
B. Dung d ch HCl; dung d ch HNOị ị 3 đ m đ c; dung d ch KMnOậ ặ ị 4.
C. Dung d ch HCl; dungị d ch NaOH; dung d ch HNOị ị 3 đ m đ c.ậ ặ
6. Gv: NGO AN NINH trang 6
D. Dung d ch NaOH; dung d ch HCl ; dung d ch HNOị ị ị 3 đ m đ c.ậ ặ
Câu 34: Nh t t dung d ch FeSOỏ ừ ừ ị 4 t i d vào dung d ch KMnOớ ư ị 4 có m t Hặ 2SO4 làm môi tr ng thì hi n t ng quan sátườ ệ ượ
đ c và đ c gi i thích nh sau :ượ ượ ả ư
A. Màu tím c a dung d ch nh t d n r i m t, do Feủ ị ạ ầ ồ ấ 2+
oxi hóa Mn7+
trong KMnO4.
B. Màu tím c a dungủ d ch nh t d n r i m t , do Feị ạ ầ ồ ấ 2+
kh Mnử 7+
trong KMnO4.
C. Màu tím c a dung d ch nh t d n r i m t , sau đó xu t hi n tr l i , do Feủ ị ạ ầ ồ ấ ấ ệ ở ạ 2+
oxi hóa Mn7+
trong KMnO4.
D. Không th yhi n t ng gì do không có ph n ng .ấ ệ ượ ả ứ
Câu 35: Poli peptit [-HN-CH(CH3)-CO-] n là s n ph m c a ph n ng trùng ng ng monome nào sau đây :ả ẩ ủ ả ứ ư
A. axit β - amino propionic B. Glixin. C. Alanin. D. axit glutamic.
Câu 36: Trong quá trình s n xu t axit sunfuric, ng i ta h p th SOả ấ ườ ấ ụ 3 b ng Hằ 2SO4 đ m đ c thu đ c oleum ( Hậ ặ ượ 2SO4..nSO3).
Hòa tan 8,45 gam oleum này vào n c đ c dung d ch A . Đ trung hòa h t dung d ch A c n ph i dùng 240 gam dung d chướ ượ ị ể ế ị ầ ả ị
NaOH 1M ( d = 1,2 g/ml). Công th c c a oleum là :ứ ủ
A. H2SO4.2SO4 B. H2SO4.5SO2 C. H2SO4.3SO2 D. H2SO4.10SO3
Câu 37: Cho kim lo i M tác d ng v i dung d ch HNOạ ụ ớ ị 3 th y thoát ra khí A không màu b hóa nâu ngoài không khí . Nhấ ị ỏ
dung d ch NaOH vào dung d ch sau ph n ng th y thoát ra khí B n a. A, B l n l t là :ị ị ả ứ ấ ữ ầ ượ
A. N2; NO2 B. NO; NH3 C. NO2; NH3 D. NO; NO2
Câu 38: X là m t amino axit ch ch a 1 nhóm –NHộ ỉ ứ 2 và 1 nhóm –COOH . Cho 9,06 gam X tác d ng v i HCl d thu đ cụ ớ ư ượ
11,25 gam mu i . Công th c c u t o c a X là:ố ứ ấ ạ ủ
A. H2N-CH2-COOH B. CH3-CH(NH2)-COOH
C. CH3-CH(NH2)-CH2-COOH. D. C6H5-CH(NH2)-COOH.
Câu 39: Cho hõn h p A g m : BaO; FeO; Alợ ồ 2O3. Cho A tác d ng v i n c d thu đ c dung d ch D và ph n không tan B.ụ ớ ướ ư ượ ị ầ
D n khí CO d vào dung d ch D thu đ c k t t a C . Cho khí CO đi qua B nung nóng đ c ch t r n E, E tan m t ph n trongẫ ư ị ượ ế ủ ượ ấ ắ ộ ầ
dung d ch NaOH d . Ta có k t lu n đúng là :ị ư ế ậ
A. dung d ch D g m : Ba(AlOị ồ 2)2 và Ba(OH)2; B. dung d ch D ch có : Ba(AlOị ỉ 2)2 ;
B g m: FeO và Alồ 2O3 d ; B g m : FeO và Alư ồ 2O3 d ;ư
C g m : Al(OH)ồ 3 và BaCO3 ; C là Al(OH)3 ; E g m : Fe và Alồ 2O3
E g m :Fe và Alồ 2O3 .
C. dung d ch D ch có Ba(AlOị ỉ 2)2 ; D. dung d ch D ch có Ba(AlOị ỉ 2)2 ;
B g m : FeO và Alồ 2O3 d ;ư B g m : FeO và Alồ 2O3 d ;ư
C là Al(OH)3 ; E g m : Fe và Alồ C là BaCO3 ; E g m : Fe và Alồ 2O3.
Câu 40: Cho h n h p A g m 2 este có công th c phân t Cỗ ợ ồ ứ ử 4H8O2 và C3H6O2 tác d ng hoàn toàn v i NaOH d thu đ c 6,14ụ ớ ư ượ
gam h n h p 2 mu i và 3,68 gam m t r u B duy nh t có t kh i h i so v i oxi là 1,4375. Công th c c u t o m i este và sỗ ợ ố ộ ượ ấ ỷ ố ơ ớ ứ ấ ạ ỗ ố
gam t ng ng là :ươ ứ
A. CH3COOC2H5 (6,6 g); HCOOC2H5 (1,48g) B. C2H5COOCH3 (4,4g); CH3COOCH3 (2,2g)
B. CH3COOC2H5 (4,4g); HCOOC2H5( 2,22g) D. M t k t qu khác .ộ ế ả
Câu 41: Đun nóng 20 g m t lo i ch t béo trung tính v i dd ch a 0,24 mol NaOH. Khi ph n ng xà phòng hóa x y ra hoànộ ạ ấ ớ ứ ả ứ ả
toàn, ph i dùng 0,18 mol HCl đ trung hòa NaOH d . V y kh i l ng NaOH c n khi xà phòng hóa 1 t n ch t béo trên, kh iả ể ư ậ ố ượ ầ ấ ấ ố
l ng glyxerin và kh i l ng xà phòng ch a 72 % ( theo kh i l ng ) mu i natri c a axit béo sinh ra t m t t n ch t béođóượ ố ượ ứ ố ượ ố ủ ừ ộ ấ ấ
là :
A. 120kg ; 92kg ; 1427,77kg. B. 300kg ; 230kg ; 1070kg.
C. 140kg ; 100kg ; 1040kg. D. 120kg ; 92kg ; 1028kg
Câu 42: Nhúng 1 lá Mn vào dung d ch Znị 2+
th y m t l p k m ph ngoài lá Mn. M t khác, ion Coấ ộ ớ ẽ ủ ặ 2+
có th oxi hóa Zn thànhể
Zn2+
và ion H+
có th oxi hóa Co thành Coể 2+
. Căn c vào k t qu th c nghi m trên ng i ta x p các c p oxi hóa kh theoứ ế ả ự ệ ườ ế ặ ử
chi u gi m d n tính oxi hóa c a các cation nh sau :ề ả ầ ủ ư
A. 2H+
/H2 ; Zn2+
/Zn ; Co2+
/Co ; Mn2+
/Mn B. 2H+
/H2 ; Co2+
/Co ; Mn2+
/Mn ; Zn2+
/Zn
C. Mn2+
/Mn ; Zn2+
/Zn ; Co2+
/Co ; 2H+
/H2 D. 2H+
/H2 ; Co2+
/Co ; Zn2+
/Zn ; Mn2+
/ Mn
Câu 43: Cho s đ ph n ng sau :ơ ồ ả ứ
Khí A 2 ,O xt+
→ khí B 2O+
→ khí C 2H O
→ dd D baz+
→mu i nitratố
o
t
→ mu i nitritố
Các ch t A, B, C, D và mu i nitrat l n l t là :ấ ố ầ ượ
A. N2; NO; NO2 ; HNO3 ; Mg(NO3)2 B. NO2 ; N2 ; NO; HNO3 ; NaNO3.
C. NH3 ; NO; NO2 ; HNO3 ; NaNO3 D. NH3 ; NO; NO2 ; HNO3 ; Fe(NO3)3
Câu 44: Khi trùng ng ng 15 gam axit amino axetic ng i ta thu đ c m gam polime và 2,88 gam n c . Giá tr c a m là:ư ườ ượ ướ ị ủ
A. 8,5 gam B. 11,12 gam C. 9,12 gam D. 10,5 gam
Câu 45: Amino axit X ch a m t nhóm ch c amin b c 1 trong phân t . Đ t cháy hoàn toàn m t l ng X thu đ c COứ ộ ứ ậ ử ố ộ ượ ượ 2 và
N2 theo t l 4 : 1 . X là h p ch t nào sau đây ?ỉ ệ ợ ấ
A. H2NCH2COOH B. H2N-CH2-CH2-COOH C. H2N-CH(NH2)-COOH D. H2N(CH2)3COOH
Câu 46: Nh t t dung d ch AlClỏ ừ ừ ị 3 t i d vào dung d ch KOH thì hi n t ng quan sát đ c là :ớ ư ị ệ ượ ượ
A. Xu t hi n k t t a keo tr ng , k t t a tăng d n đ n c c đ i r i sau đó tan h t .ấ ệ ế ủ ắ ế ủ ầ ế ự ạ ồ ế
B. Xu t hi n k t t a keo tr ng , k t t a tăng d n đ n c c đ i r i sau đó tan m t ph n.ấ ệ ế ủ ắ ế ủ ầ ế ự ạ ồ ộ ầ
C. Xu t hi n k t t a keo tr ng , k t t a tan ngay, sau đó k t t a tăng d n đ n c c đ i r i l i tan m t ph n .ấ ệ ế ủ ắ ế ủ ế ủ ầ ế ự ạ ồ ạ ộ ầ
D. Xu t hi n k t t a keo tr ngấ ệ ế ủ ắ , k t t a tan ngay , sau đó k t t a tăng d n đ n c c đ i và không tan n a.ế ủ ế ủ ầ ế ự ạ ữ
Câu 47: M t t m s t tây ( s t đ c tráng m t l p thi c m ng bên ngoài) b xây xát sâu đ n l p s t bên trong , đ ngoàiộ ấ ắ ắ ượ ộ ớ ế ỏ ị ế ớ ắ ể
không khí m s x y ra hi n t ng ăn mòn đi n hóa . các đi n c c s x y ra các quá trình ?ẩ ẽ ả ệ ượ ệ Ở ệ ự ẽ ả
7. Gv: NGO AN NINH trang 7
A. C c (–): Sn – 2e Snự 2+
; C c (+) : 2Hự +
+ 2e H2 ho c 2Hặ 2O + O2 + 4e 4OH–
B. C c (–): Fe – 3e Feự 3+
; C c (+) : Sn – 2e Snự 2+
C. C c (–): Fe – 2eự Fe2+
và Fe2+
– 1e Fe3+
; C c (+) : 2Hự +
+ 2e H2 ho c 2Hặ 2O + O2 + 4e 4OH–
D. C c (–): Fe – 2e Feự 2+
và Fe2+
– 1e Fe3+
; C c (+) : Sn – 2e Snự 2+
Câu 48: Th y phân hoàn toàn o,1 mol este E (ch a 1 lo i nhóm ch c ) c n v a đ 100 g dung d ch NaOH 12%, thu đ củ ứ ạ ứ ầ ừ ủ ị ượ
20,4 g mu i c a m t axit h u c X và (,2 g m t r u Y. Xác đ nh CTPT và g i tên X, Y. Bi t r ng m t trong hai ch t ( Xố ủ ộ ữ ơ ộ ượ ị ọ ế ằ ộ ấ
ho c Y) t o thành este là đ n ch c .:ặ ạ ơ ứ
A. X: C2H4O2 , axit axetic ; Y: C3H8O , r u n-propylic.ượ B. X: C2H4O2, axit axetic ; Y: C3H8O3 , glyxerin.
C. X: CH2O2, axit fomic ; Y: C3H8O3, glyxerin. D. X: C3H6O2 , axit propionic ; Y : C3H8O3 , glyxerin.
Câu 49: Có 5 ch t r n sau : Naấ ắ 2CO3 ; CaCO3 ; Na2SO4 ; CaSO4 ; BaSO4 . Ch dùng n c và COỉ ướ 2 thì s ch t phân bi t đ cố ấ ệ ượ
là:
A. 3 B. 2 C. 5 D. 4
Câu 50: Vai trò c a qu ng criolit (3NaF.ủ ặ AlF3) trong quá trình s n xu t nhôm là :ả ấ
1.Làm gi m nhi t nóng ch y c a Alả ệ ả ủ 2O3.
2. Làm tăng nhi t nóng ch y c a Alệ ả ủ 2O3 .
3. Làm tăng hàm l ng Al trong nguyên li u.ượ ệ
4. T o h n h p ch t đi n li nóng ch y d n đi n t t h n Alạ ỗ ợ ấ ệ ả ẫ ệ ố ơ 2O3 nguyên ch t nóng ch y.ấ ả
5. Là ch t xúc tác giúp Alấ 2O3 b đi n phân nhanh h n.ị ệ ơ
6. T o h n h p l ng nh , n i lên b o v nhôm kh i b oxi hóa.ạ ỗ ợ ỏ ẹ ổ ả ệ ỏ ị
Các ý đúng là :
A. 1, 4, 6. B. 1, 3, 6. C. 2, 4, 6. D. 1, 4, 5.
ÔN THI Đ I H C “đ s 3”Ạ Ọ ề ố
Câu 1: S p x p các ch t sau đây : n-butan, metanol, etanol, n c theo th t nhi t đ sôi tăng d n :ắ ế ấ ướ ứ ự ệ ộ ầ
A. n-butan < metanol < etanol < n cướ .
B. n-butan < etanol < metanol < n cướ
C. n-butan < n c < metanol < etanol .ướ
D. metanol < etanol < n c < n-butan.ướ
Câu 2: So sánh tính axit c a phenol, CHủ 3COOH và H2CO3 , bi t r ng ta có các ph n ng sau :ế ằ ả ứ
2CH3COOH + Na2CO3 2CH3COONa + CO2 + H2O
CO2 + H2O + C6H5ONa C6H5OH + NaHCO3
S p x p th t đ axit tăng d n :ắ ế ứ ự ộ ầ
A. C6H5OH < CH3COOH < H2CO3
B. C6H5OH < H2CO3 < CH3COOH .
C. H2CO3 < C6H5OH < CH3COOH
D. CH3COOH < C6H5OH < H2CO3..
Câu 3: M t h n h p X g m r u etylic và phenol tác d ng v i Na d cho ra h n h p 2 mu i có t ng kh i l ngộ ỗ ợ ồ ượ ụ ớ ư ỗ ợ ố ổ ố ượ
là 25,2 gam. cũng l ng h n h n h p y tác d ng v a đ v i 100ml dung d ch NaOH 1M. Tính s mol m i ch tượ ỗ ỗ ợ ấ ụ ừ ủ ớ ị ố ỗ ấ
trong h n h p X và th tích Hỗ ợ ể 2 (đktc) bay ra trong ph n ng gi a X và Na.ả ứ ữ
A. 0,1 mol r u , 0,1 mol phenol , 2,24 lít Hượ 2 .
B. 0,2 mol r u , 0,2 mol phenol , 4,48 lít Hượ 2.
C. 0,2 mol r u , 0,1 mol phenol , 3,36 lít Hượ 2 .
D. 0,18 mol r u , 0,06 mol phenol , 5,376lít Hượ 2 .
Câu 4: B sung chu i ph n ng sau đây :ổ ỗ ả ứ
(A) (h p ch t c a Ca) (B) (C) (D) (E) (F)ợ ấ ủ
Các ch t (A) , (B) , (C) , (D) , (E) , (F) l n l t là :ấ ầ ượ
(A) (B) (C) (D) (E) (F)
A. CaC2 C2H2 C6H6 C6H5NO2 C6H5NH3Cl C6H5NH2
B. CaC2 C2H2 C6H6 C6H4(NO2)2 C6H4(NH2)2 C6H4NNa
C. CaC2 C2H2 C4H4 C4H3NO2 C4H4 C4H3NH2
D. CaC2 C2H2 C6H6 C6H5NO2 C6H5NH2OH C6H5-NH2ONa
Câu 5 : Đ kh nitrobenzen thành anilin, ta có th dung các ch t nào trong các ch t sau:ể ử ể ấ ấ
1) khí H2 2) mu i FeSOố 4 3) khí SO2 4) Fe + dung d ch HClị
A. 1, 4 . B. 1 , 2 . C. 2, 3 . D. ch có 4ỉ .
Câu 6 : Đ phân bi t gi a metylamin và ammoniac , ta có th dung ph n ng nào trong các ph n ng sau :ể ệ ữ ể ả ứ ả ứ
1) Đ t cháy trong không khíố
2) ph n ng v i dung d ch Hả ứ ớ ị 2SO4
3) ph n ng v i dung d ch Feả ứ ớ ị 2(SO4)3
A. ch có 2 . B. 2 và 3 .ỉ C. ch có 1ỉ . D. 1 và 2.
Câu 7: Đ phân bi t gi a benzen , phenol, và anilin, trong 3 ph n ng sau :ể ệ ữ ả ứ
1) v i dung d ch Hớ ị 2SO4 2) v i dung d ch NaOHớ ị
3) v i n c brom.ớ ướ
H2O to HNO3
Fe
HCl
NaOH