SlideShare uma empresa Scribd logo
1 de 3
BÀI TẬP NHÓM – SECTION 2 
Yêucầu: MỗinhómbốcthămmộtmãCổphiếutrongdanhsáchsau, 
sauđólàmmộtbàiphântíchtheomẫuđượcđínhkèm. 
1 
B82 
Công ty Cổphần 482 (JSC 
482) 
Joint - Stock Company No 482 HNX 
17 tháng 
03, 2008 
2 
BBC 
Công ty 
CổphầnBánhkẹoBiênHòa 
(Bibica) 
Bienhoa Confectionery Corporation 
HOS 
E 
19 tháng 
12, 2001 
3 
BBS 
Công ty CổphầnBaobì Xi 
măngBútSơn 
But Son Cement Packing Joint Stock 
Company 
HNX 
28 tháng 
12, 2005 
4 
BBT 
Công ty 
CổphầnBôngBạchTuyết 
Bach Tuyet Cotton Corporation 
HOS 
E 
15 tháng 
3, 2004 
5 
BCC 
Công ty Cổphần Xi 
măngBỉmSơn 
Bim Son Cement Joint Stock 
Company 
HNX 
24 tháng 
11, 2006 
6 
BHS 
Công ty 
CổphầnĐườngBiênHòa 
Bien Hoa Sugar Joint Stock Company 
HOS 
E 
20 tháng 
12, 2006 
7 
BHV 
Công ty 
CổphầnBáHiếnViglacera 
Ba HienViglacera Joint Stock 
Company 
HNX 
21 tháng 
11, 2006 
8 
BMI 
Công ty 
CổphầnBảohiểmBảo 
Minh 
Bao Minh Insurrance Joint Stock 
Company 
HNX 
28 tháng 
11, 2006 
9 
BMC 
Công ty 
CổphầnKhoángsảnBìnhĐị 
nh 
BinhDinh Minerals Joint Stock 
Company 
HOS 
E 
tháng 12, 
2006 
10 
BMP 
Công ty 
CổphầnNhựaBình Minh 
Binh Minh Plastic Joint Stock 
Company 
HOS 
E 
15 tháng 
3, 
11 
BPC 
Công ty 
CổphầnBaobìBỉmSơn 
Bim Son Packaging Joint Stock 
Company 
HNX 
11 tháng 
4, 2002 
12 
BT6 
Công ty CổphầnBêtông 
620 ChâuThới 
Chau Thoi Concrete Corporation 
No.620, 620 – CCC 
HOS 
E 
18 tháng 
4, 2002 
13 
BTC 
Công ty 
CổphầnCơkhívàXâydự ng 
BìnhTriệu 
Binh Trieu Construction And 
Engineering Joint Stock Company 
HOS 
E 
21 tháng 
1, 2002 
14 
BTS 
Công ty Cổphần Xi 
măngBútSơn 
But Son Cement Joint Stock 
Company 
HNX 
5 tháng 
12, 2006 
15 
BVS 
Công ty 
CổphầnChứngkhoánBảo 
Việt 
Bao Viet Security Joint Stock 
Company 
HNX 
18 tháng 
12, 2006 
16 
CAN 
Công ty CổphầnĐồhộpHạ 
Long 
Halong Canned Food Corporation, 
Canfoco 
HOS 
E 
25 tháng 
10, 2001
17 
CID 
Công ty 
CổphầnXâydựngvàPháttri 
ểnCơsởhạtầng 
Construction & Infrastructure 
Development Joint Stock Company 
HNX 
14 tháng 
7, 2005 
18 
CII 
Công ty 
CổphầnĐầutưHạtầngKỹth 
uậtTp.HCM 
Hochiminh City Infrastructure 
Investment Joint Stock Company 
HOS 
E 
18 tháng 
5, 2006 
19 
CLC Công ty CổphầnCátLợi Cat Loi Joint Stock Company 
HOS 
E 
16 tháng 
11, 2006 
20 
CMC 
Công ty 
CổphầnXâydựngvàcơkhíS 
ố 1 
HNX 
11 tháng 
12, 2006 
21 
COM Công ty CổphầnComeco Comeco Joint Stock Company 
HOS 
E 
7 tháng 8, 
2006 
22 
CTB 
Công ty 
CổphầnChếtạoBơmHảiD 
ương 
Hai Duong Pump Manufacturing 
Joint Stock Company 
HNX 
9 tháng 
10, 2006 
23 
CYC 
Công ty CổphầnGạch 
men Chang Yih 
Chang Yih Ceramic Joint Stock 
Company 
HOS 
E 
31 tháng 
7, 2006 
24 
DAC 
Công ty 
cổphầngốmsứĐôngAnh 
Dong Anh Ceramic Joint Stock 
Company 
HNX 
20 tháng 
9, 2006 
25 
DCT 
Công ty 
CổphầnTấmlợpĐồngNai 
Dong NaiRoofsheets and 
Construction Materials Joint Stock 
Company, Donac 
HOS 
E 
10 tháng 
10, 2006 
26 
DHA 
Công ty CổphầnĐáHóa 
An 
Hoa An Joint Stock Company 
HOS 
E 
14 tháng 
4, 2004 
27 
DPC 
Công ty 
CổphầnNhựaĐàNẵng 
Da Nang Plastic Joint Stock 
Company 
HOS 
E 
28 tháng 
11, 2001 
28 
DXP 
Công ty 
CổphầnCảngĐoạnXá 
Doan Xa Port Joint Stock Company 
HOS 
E 
11 tháng 
12, 2006 
29 
GHA 
Công ty 
CổphầnGiấyHải u 
Hai Au Paper Joint Stock Company HNX 
14 tháng 
7, 2005 
30 
GIL 
Công ty 
CổphầnSảnxuấtkinhdoanh 
vàXuấtnhậpkhẩuBìnhThạ 
nh 
BinhThanh Import Export, Production 
And Trade Joint Stock Company, 
Gilimex 
HOS 
E 
2 tháng 1, 
2002 
31 
GMD 
Công ty 
CổphầnĐạilýLiênhiệpVận 
chuyển 
General Forwarding & Agency 
Corporation, Gemadept 
HOS 
E 
22 tháng 
4, 2002 
32 
HAP 
Công ty 
cổphầngiấyHảiPhòng 
Hai Phong Paper Joint Stock Company, 
Hapaco 
HOS 
E 
4 tháng 8, 
2000 
33 
HAS 
Công ty 
CổphầnXâylắpBưuđi 
Hanoi P&T Construction & Installation 
Joint Stock Company, Hacisco 
HOS 
E 
19 tháng 12, 
2002
ệnHàNội 
34 
HSC 
Công ty 
cổphầnHacinco 
Hacinco Joint Stock Company HNX 
14 tháng 7, 
20005 
35 
HTV 
Công ty 
CổphầnVậntảiHàTiê 
n 
Hatien Transport Joint Stock Company, 
Hatien Transco 
HOS 
E 
5 tháng 1, 
2006 
36 
MCP 
Công ty Cổphần In 
vàBaobìMỹChâu 
My Chau Printing and Packing 
Holding Company 
HOSE 
tháng 12, 
2006 
37 
MCV 
Công ty 
CổphầnCavicoViệt Nam 
KhaithácMỏvàXâydựng 
Cavico Vietnam Mining and 
Construction Joint Stock 
Company 
HOSE 
14 tháng 
12, 2006 
38 
MHC 
Công ty 
CổphầnHànghảiHàNội 
Hanoi Maritime Holding 
Company, Marina Hanoi 
HOSE 
21 tháng 3, 
2005 
39 
MPC 
Công ty 
CổphầnThủySản Minh 
Phú 
Minh Phu Seafood Corporation, 
Ca Mau 
HOSE 
20 tháng 
12, 2007 
40 
KDC 
Công ty 
CổphầnKinhĐôMiền 
Nam 
Kinh Do Corporation HOSE 
12 tháng 
12, 2005 
41 
KHA 
Công ty 
CổphầnXuấtnhậpkhẩuK 
hánhHội 
Khanh Hoi Import Export Joint 
Stock Company, Khahomex 
HOSE 
19 tháng 8, 
2002 
42 
KHP 
Công ty 
cổphầnđiệnlựcK hánhHò 
a 
KhanhHoa Electric Power Joint 
Stock Company 
HOSE 
tháng 12, 
2006[1] 
43 
NAV 
Công ty Cổphần Nam 
Việt 
Nam Viet Joint Stock Company HOSE 
20 tháng 
12, 2006 
44 
NHC 
Công ty 
CổphầnGạchNgóiNhịHi 
ệp 
NhiHiep Brick-Tile Joint Stock 
Company, Brico 
16 tháng 
12, 2005 
45 
NKD 
Công ty 
CổphầnChếbiếnThựcph 
ẩmKinhĐôMiềnBắc 
North Kinh Do Food Joint Stock 
Company 
15 tháng 
12, 2004 
46 
NSC 
Công ty 
CổphầnGiốngcâytrồngT 
rungương 
HOSE 
21 tháng 
12, 2006 
47 
SFC 
Công ty 
CổphầnNhiênLiệuSàiGò 
n 
SaiGon Fuel Joint Stock 
Company 
HOSE 
20 tháng 
06, 2000

Mais conteúdo relacionado

Destaque

Dana sosial ibu bersalin
Dana sosial ibu bersalinDana sosial ibu bersalin
Dana sosial ibu bersalinFitri Kyeri
 
IFRS Training Program 2015
IFRS Training Program 2015IFRS Training Program 2015
IFRS Training Program 2015Thomas Heylen
 
Office365 Groups from the Ground Up - SPTechCon San Francisco 2016
Office365 Groups from the Ground Up - SPTechCon San Francisco 2016 Office365 Groups from the Ground Up - SPTechCon San Francisco 2016
Office365 Groups from the Ground Up - SPTechCon San Francisco 2016 Drew Madelung
 

Destaque (6)

Dana sosial ibu bersalin
Dana sosial ibu bersalinDana sosial ibu bersalin
Dana sosial ibu bersalin
 
IFRS Training Program 2015
IFRS Training Program 2015IFRS Training Program 2015
IFRS Training Program 2015
 
5 - Marketing Magic
5 - Marketing Magic5 - Marketing Magic
5 - Marketing Magic
 
140210125070
140210125070140210125070
140210125070
 
1 - Business Basics
1 - Business Basics1 - Business Basics
1 - Business Basics
 
Office365 Groups from the Ground Up - SPTechCon San Francisco 2016
Office365 Groups from the Ground Up - SPTechCon San Francisco 2016 Office365 Groups from the Ground Up - SPTechCon San Francisco 2016
Office365 Groups from the Ground Up - SPTechCon San Francisco 2016
 

cgvhjklkmnb đề Cổ phiếu

  • 1. BÀI TẬP NHÓM – SECTION 2 Yêucầu: MỗinhómbốcthămmộtmãCổphiếutrongdanhsáchsau, sauđólàmmộtbàiphântíchtheomẫuđượcđínhkèm. 1 B82 Công ty Cổphần 482 (JSC 482) Joint - Stock Company No 482 HNX 17 tháng 03, 2008 2 BBC Công ty CổphầnBánhkẹoBiênHòa (Bibica) Bienhoa Confectionery Corporation HOS E 19 tháng 12, 2001 3 BBS Công ty CổphầnBaobì Xi măngBútSơn But Son Cement Packing Joint Stock Company HNX 28 tháng 12, 2005 4 BBT Công ty CổphầnBôngBạchTuyết Bach Tuyet Cotton Corporation HOS E 15 tháng 3, 2004 5 BCC Công ty Cổphần Xi măngBỉmSơn Bim Son Cement Joint Stock Company HNX 24 tháng 11, 2006 6 BHS Công ty CổphầnĐườngBiênHòa Bien Hoa Sugar Joint Stock Company HOS E 20 tháng 12, 2006 7 BHV Công ty CổphầnBáHiếnViglacera Ba HienViglacera Joint Stock Company HNX 21 tháng 11, 2006 8 BMI Công ty CổphầnBảohiểmBảo Minh Bao Minh Insurrance Joint Stock Company HNX 28 tháng 11, 2006 9 BMC Công ty CổphầnKhoángsảnBìnhĐị nh BinhDinh Minerals Joint Stock Company HOS E tháng 12, 2006 10 BMP Công ty CổphầnNhựaBình Minh Binh Minh Plastic Joint Stock Company HOS E 15 tháng 3, 11 BPC Công ty CổphầnBaobìBỉmSơn Bim Son Packaging Joint Stock Company HNX 11 tháng 4, 2002 12 BT6 Công ty CổphầnBêtông 620 ChâuThới Chau Thoi Concrete Corporation No.620, 620 – CCC HOS E 18 tháng 4, 2002 13 BTC Công ty CổphầnCơkhívàXâydự ng BìnhTriệu Binh Trieu Construction And Engineering Joint Stock Company HOS E 21 tháng 1, 2002 14 BTS Công ty Cổphần Xi măngBútSơn But Son Cement Joint Stock Company HNX 5 tháng 12, 2006 15 BVS Công ty CổphầnChứngkhoánBảo Việt Bao Viet Security Joint Stock Company HNX 18 tháng 12, 2006 16 CAN Công ty CổphầnĐồhộpHạ Long Halong Canned Food Corporation, Canfoco HOS E 25 tháng 10, 2001
  • 2. 17 CID Công ty CổphầnXâydựngvàPháttri ểnCơsởhạtầng Construction & Infrastructure Development Joint Stock Company HNX 14 tháng 7, 2005 18 CII Công ty CổphầnĐầutưHạtầngKỹth uậtTp.HCM Hochiminh City Infrastructure Investment Joint Stock Company HOS E 18 tháng 5, 2006 19 CLC Công ty CổphầnCátLợi Cat Loi Joint Stock Company HOS E 16 tháng 11, 2006 20 CMC Công ty CổphầnXâydựngvàcơkhíS ố 1 HNX 11 tháng 12, 2006 21 COM Công ty CổphầnComeco Comeco Joint Stock Company HOS E 7 tháng 8, 2006 22 CTB Công ty CổphầnChếtạoBơmHảiD ương Hai Duong Pump Manufacturing Joint Stock Company HNX 9 tháng 10, 2006 23 CYC Công ty CổphầnGạch men Chang Yih Chang Yih Ceramic Joint Stock Company HOS E 31 tháng 7, 2006 24 DAC Công ty cổphầngốmsứĐôngAnh Dong Anh Ceramic Joint Stock Company HNX 20 tháng 9, 2006 25 DCT Công ty CổphầnTấmlợpĐồngNai Dong NaiRoofsheets and Construction Materials Joint Stock Company, Donac HOS E 10 tháng 10, 2006 26 DHA Công ty CổphầnĐáHóa An Hoa An Joint Stock Company HOS E 14 tháng 4, 2004 27 DPC Công ty CổphầnNhựaĐàNẵng Da Nang Plastic Joint Stock Company HOS E 28 tháng 11, 2001 28 DXP Công ty CổphầnCảngĐoạnXá Doan Xa Port Joint Stock Company HOS E 11 tháng 12, 2006 29 GHA Công ty CổphầnGiấyHải u Hai Au Paper Joint Stock Company HNX 14 tháng 7, 2005 30 GIL Công ty CổphầnSảnxuấtkinhdoanh vàXuấtnhậpkhẩuBìnhThạ nh BinhThanh Import Export, Production And Trade Joint Stock Company, Gilimex HOS E 2 tháng 1, 2002 31 GMD Công ty CổphầnĐạilýLiênhiệpVận chuyển General Forwarding & Agency Corporation, Gemadept HOS E 22 tháng 4, 2002 32 HAP Công ty cổphầngiấyHảiPhòng Hai Phong Paper Joint Stock Company, Hapaco HOS E 4 tháng 8, 2000 33 HAS Công ty CổphầnXâylắpBưuđi Hanoi P&T Construction & Installation Joint Stock Company, Hacisco HOS E 19 tháng 12, 2002
  • 3. ệnHàNội 34 HSC Công ty cổphầnHacinco Hacinco Joint Stock Company HNX 14 tháng 7, 20005 35 HTV Công ty CổphầnVậntảiHàTiê n Hatien Transport Joint Stock Company, Hatien Transco HOS E 5 tháng 1, 2006 36 MCP Công ty Cổphần In vàBaobìMỹChâu My Chau Printing and Packing Holding Company HOSE tháng 12, 2006 37 MCV Công ty CổphầnCavicoViệt Nam KhaithácMỏvàXâydựng Cavico Vietnam Mining and Construction Joint Stock Company HOSE 14 tháng 12, 2006 38 MHC Công ty CổphầnHànghảiHàNội Hanoi Maritime Holding Company, Marina Hanoi HOSE 21 tháng 3, 2005 39 MPC Công ty CổphầnThủySản Minh Phú Minh Phu Seafood Corporation, Ca Mau HOSE 20 tháng 12, 2007 40 KDC Công ty CổphầnKinhĐôMiền Nam Kinh Do Corporation HOSE 12 tháng 12, 2005 41 KHA Công ty CổphầnXuấtnhậpkhẩuK hánhHội Khanh Hoi Import Export Joint Stock Company, Khahomex HOSE 19 tháng 8, 2002 42 KHP Công ty cổphầnđiệnlựcK hánhHò a KhanhHoa Electric Power Joint Stock Company HOSE tháng 12, 2006[1] 43 NAV Công ty Cổphần Nam Việt Nam Viet Joint Stock Company HOSE 20 tháng 12, 2006 44 NHC Công ty CổphầnGạchNgóiNhịHi ệp NhiHiep Brick-Tile Joint Stock Company, Brico 16 tháng 12, 2005 45 NKD Công ty CổphầnChếbiếnThựcph ẩmKinhĐôMiềnBắc North Kinh Do Food Joint Stock Company 15 tháng 12, 2004 46 NSC Công ty CổphầnGiốngcâytrồngT rungương HOSE 21 tháng 12, 2006 47 SFC Công ty CổphầnNhiênLiệuSàiGò n SaiGon Fuel Joint Stock Company HOSE 20 tháng 06, 2000