SlideShare uma empresa Scribd logo
1 de 8
Baixar para ler offline
n
.v
nd

BẢNG SỐ 6
BẢNG GIÁ ĐẤT THUỘC ĐỊA BÀN THỊ XÃ SƠN TÂY

Tên đường phố

Giá đất ở

Từ

Đến

VT1

VT2

ht
tp
://
ca

TT

Đoạn đường

fe

la

(Kèm theo Quyết định số:63/2013/QĐ-UBND ngày 25/12/2013 của UBND Thành phố Hà Nội)

VT3

VT4

Đơn vị tính: đ/m2

Giá đất sản xuất kinh doanh phi
nông nghiệp

VT1

VT2

VT3

VT4

Bùi Thị Xuân

Đầu phố

Cuối phố

3 300 000

2 178 000

1 485 000

1 155 000

2 145 000

1 416 000

965 000

751 000

2

Cầu Trì

Đầu phố

Cuối phố

6 200 000

4 092 000

2 790 000

2 170 000

4 030 000

2 660 000

1 814 000

1 411 000

3

Cổng Ô

Đầu phố

Cuối phố

3 300 000

2 178 000

1 485 000

1 155 000

2 145 000

1 416 000

965 000

751 000

Đầu phố (Ngã tư
viện 105)

Cầu Mỗ

10 250 000

6 765 000

4 408 000

3 588 000

6 663 000

4 397 000

2 865 000

2 332 000

Cầu Mỗ

Hết bến xe Sơn
Tây

6 336 000

4 320 000

3 360 000

6 240 000

4 118 000

2 808 000

2 184 000

trữ

u

lư

9 600 000

ợc

Chùa Thông

5

Đinh Tiên Hoàng

Đầu phố

Cuối phố

5 200 000

3 432 000

2 340 000

1 820 000

3 380 000

2 231 000

1 521 000

1 183 000

6

Đốc Ngữ

Đầu phố

đư

4

tạ
i

1

5 200 000

3 432 000

2 340 000

1 820 000

3 380 000

2 231 000

1 521 000

1 183 000

7

Hoàng Diệu

Đầu phố

Cuối phố

11 200 000

7 392 000

4 816 000

3 920 000

7 280 000

4 805 000

3 130 000

2 548 000

8

Hữu Nghị

Đầu đường

Cuối đường

3 300 000

2 178 000

1 485 000

1 155 000

2 145 000

1 416 000

965 000

751 000

9

Lê Lai

Cuối phố

5 200 000

3 432 000

2 340 000

1 820 000

3 380 000

2 231 000

1 521 000

1 183 000

iệ

u

nà
y

Cuối phố

Tà

il

Đầu phố

77
n
.v

Từ

Đến

TT vườn hoa

Ngã tư giao QL
32

11 800 000

7 788 000

Ngã tư giao
QL32

Giáp cảng Sơn
Tây

6 200 000

4 092 000

2 790 000

2 170 000

11 Lê Quý Đôn

Đầu phố

Cuối phố

11 800 000

7 788 000

5 074 000

12 Ngô Quyền

Đầu phố

Cuối phố

5 200 000

3 432 000

2 340 000

13 Nguyễn Thái Học

Đầu phố (sân
vận động)

Cuối phố

11 800 000

7 788 000

14 Phạm Hồng Thái

Đầu phố

Cuối phố

14 500 000

15 Phạm Ngũ Lão

Đầu phố

Cuối phố

16 Phan Chu Trinh

Đầu phố

Cuối phố

17 Phó Đức Chính

Đầu phố
Chân đê Đại Hà
(Km 30+50) đi
qua thôn Phù Sa

VT1

fe

VT4

1 814 000

1 411 000

4 130 000

7 670 000

5 062 000

3 298 000

2 685 000

1 820 000

3 380 000

2 231 000

1 521 000

1 183 000

5 074 000

4 130 000

7 670 000

5 062 000

3 298 000

2 685 000

9 570 000

6 235 000

5 075 000

9 425 000

6 221 000

4 053 000

3 299 000

16 700 000

11 022 000

6 680 000

5 845 000

10 855 000

7 164 000

4 342 000

3 799 000

6 200 000

4 092 000

2 790 000

2 170 000

4 030 000

2 660 000

1 814 000

1 411 000

Cuối phố

6 200 000

4 092 000

2 790 000

2 170 000

4 030 000

2 660 000

1 814 000

1 411 000

Ngã tư đường
Lê Lợi số nhà
268

3 300 000

2 178 000

1 485 000

1 155 000

2 145 000

1 416 000

965 000

751 000

Quốc Lộ 32

5 200 000

3 432 000

2 340 000

1 820 000

3 380 000

2 231 000

1 521 000

1 183 000

Chân đê Đại Hà

3 300 000

2 178 000

1 485 000

1 155 000

2 145 000

1 416 000

965 000

751 000

trữ

tạ
i

ht
tp
://
ca

2 660 000

u

7 670 000

VT3

4 030 000

lư

4 130 000

VT2

2 685 000

ợc

5 074 000

VT4

u

Đinh Tiên Hoàng

VT3

3 298 000

nà
y

18 Phố Phù Sa

VT2

5 062 000

đư

10 Lê Lợi

VT1

nd

Tên đường phố

Giá đất sản xuất kinh doanh phi
nông nghiệp

Giá đất ở

la

TT

Đoạn đường

iệ

19 Phú Hà

Tà

il

Quốc Lộ 32

78
.v

n
Từ

Đến

Đầu phố

Cuối phố

VT2

5 200 000

3 432 000

Đầu phố (Ngã tư
Số nhà 76 (
bưu điện)
vườn hoa chéo)

16 700 000

11 022 000

6 680 000

5 845 000

Số nhà 76 ( vườn
hoa chéo)

Chốt nghệ

13 000 000

8 580 000

5 590 000

Đầu phố

Đường rẽ vào
xưởng bia Lâm
Ký

11 800 000

7 788 000

Đường rẽ vào
xưởng bia Lâm
Ký

Cuối phố

9 600 000

23 Quốc Lộ 21

Ngã tư viện 105

Ngã tư Tùng
Thiện

24 Thanh Vỵ

Đầu phố (Ngã tư Hết địa phận
viện 105)
phường Sơn Lộc
Cuối đường

1 820 000

3 380 000

VT2

VT3

VT4

1 521 000

1 183 000

10 855 000

7 164 000

4 342 000

3 799 000

4 550 000

8 450 000

5 577 000

3 634 000

2 958 000

5 074 000

4 130 000

7 670 000

5 062 000

3 298 000

2 685 000

6 336 000

4 320 000

3 360 000

6 240 000

4 118 000

2 808 000

2 184 000

5 280 000

3 600 000

2 800 000

5 200 000

3 432 000

2 340 000

1 820 000

8 000 000

5 280 000

3 600 000

2 800 000

5 200 000

3 432 000

2 340 000

1 820 000

3 300 000

2 178 000

1 485 000

1 155 000

2 145 000

1 416 000

965 000

751 000

tạ
i

trữ

u
lư

8 000 000

ợc

đư

Đầu đường

nà
y

25 Thuần Nghệ

VT1

2 231 000

21 Phùng Khắc Khoan

22 QuangTrung

2 340 000

VT4

ht
tp
://
ca

20 Phùng Hưng

VT3

fe

VT1

nd

Tên đường phố

Giá đất sản xuất kinh doanh phi
nông nghiệp

Giá đất ở

la

TT

Đoạn đường

Đầu phố

Cuối phố

5 200 000

3 432 000

2 340 000

1 820 000

3 380 000

2 231 000

1 521 000

1 183 000

27 Trạng Trình

Đầu phố

Cuối phố

3 300 000

2 178 000

1 485 000

1 155 000

2 145 000

1 416 000

965 000

751 000

Cuối phố

6 700 000

4 422 000

3 015 000

2 345 000

4 355 000

2 874 000

1 960 000

1 524 000

il

Đầu phố

Tà

28 Trưng Vương

iệ

u

26 Trần Hưng Đạo

79
.v

n
Từ

Đến

Ngã ba Quang
Trung số nhà 125
đi qua Cầu Trì
Đầu đường

VT2

Ngã ba đường
Đền Và

3 300 000

2 178 000

Cuối đường

3 300 000

2 178 000

1 485 000

1 155 000

Ngã ba Cầu Cộng
QL32 đi qua ngã Đền Và ngã ba
ba vào Trường
TL 414
Hữu Nghị 80

3 300 000

2 178 000

1 485 000

QL21

Giáp Công ty
du lịch Sơn Tây

4 400 000

2 904 000

33 Đường QL 32

Chốt Nghệ Km
41

Km 44+250
Ngã ba Ngô
Quyền

34 Đường Phú Nhi

QL 32 (Km
44+900) đi qua
Ngã ba

Ngã tư đường
Lê lợi

35 Đường Phú Thịnh

Km 44+250 QL Km 45+850 QL
32 Ngã ba Ngô
32 Ngã ba
Quyền đi qua đường đi bến đò
phường Phú
Yên Thịnh, Phú
Thịnh
Thịnh

VT4
751 000

2 145 000

1 416 000

965 000

751 000

1 155 000

2 145 000

1 416 000

965 000

751 000

1 980 000

1 540 000

2 860 000

1 888 000

1 287 000

1 001 000

3 696 000

2 520 000

1 960 000

3 640 000

2 402 000

1 638 000

1 274 000

3 300 000

2 178 000

1 485 000

1 155 000

2 145 000

1 416 000

965 000

751 000

5 200 000

3 432 000

2 340 000

1 820 000

3 380 000

2 231 000

1 521 000

1 183 000

trữ

tạ
i

ht
tp
://
ca

2 145 000

VT3
965 000

5 600 000

Tà

il

iệ

u

nà
y

32 Đường đôi

1 155 000

VT2

u

31 Đường Đền Và

VT1

1 416 000

lư

Viên Sơn - Sen
Chiểu

1 485 000

VT4

ợc

30

đư

29 Vân Gia

VT3

fe

VT1

nd

Tên đường phố

Giá đất sản xuất kinh doanh phi
nông nghiệp

Giá đất ở

la

TT

Đoạn đường

80
Đến

Học viện Ngân
hàng

6 200 000

4 092 000

2 790 000

2 170 000

4 030 000

2 660 000

1 814 000

1 411 000

Giáp Ba Vì

4 400 000

2 904 000

1 980 000

1 540 000

2 860 000

1 888 000

1 287 000

1 001 000

Đầu đường

Cuối đường

3 300 000

2 178 000

1 485 000

1 155 000

2 145 000

1 416 000

965 000

751 000

4 092 000

2 790 000

2 170 000

4 030 000

2 660 000

1 814 000

1 411 000

2 178 000

1 485 000

1 155 000

2 145 000

1 416 000

965 000

751 000

6 200 000

4 092 000

2 790 000

2 170 000

4 030 000

2 660 000

1 814 000

1 411 000

3 300 000

ợc

Ngã ba Vị Thuỷ
tỉnh lộ 414 đi Đá
Chông

Ngã ba Xuân
Khanh

VT1

fe

ht
tp
://
ca

tạ
i

VT2

VT3

VT4

đư

39 Đường Xuân Khanh

6 200 000

VT4

la

Đường Xuân
Khanh (Ngã ba
Vị Thuỷ)

Hết Trường
Đầu đường QL21 THCS Sơn Lộc
Đường từ QL21 vào
(P.Sơn Lộc)
38
Z155 cũ
Trường THCS
Hết địa phận
Sơn Lộc
P.Sơn Lộc

VT3

trữ

37 Đường tránh QL 32

VT2

Cuối đường Xuân
Khanh (Ngã ba
Xuân Khanh)

Đường tỉnh lộ 414
(87A cũ)

VT1

u

36

.v

n
Từ

nd

Tên đường phố

Giá đất sản xuất kinh doanh phi
nông nghiệp

Giá đất ở

lư

TT

Đoạn đường

Đường Trung Sơn
Trầm

Ngã tư Tùng
Thiện

Cầu Quan

6 200 000

4 092 000

2 790 000

2 170 000

4 030 000

2 660 000

1 814 000

1 411 000

41

Đường vào trường
Trung cấp quân y

Chùa Thông

Khu dân cư

3 300 000

2 178 000

1 485 000

1 155 000

2 145 000

1 416 000

965 000

751 000

Tà

il

iệ

u

nà
y

40

81
n
.v
nd

BẢNG SỐ 9

la

BẢNG GIÁ ĐẤT VEN TRỤC ĐẦU MỐI GIAO THÔNG CHÍNH THUỘC CÁC XÃ VÀ CÁC PHƯỜNG VIÊN SƠN,
TRUNG HƯNG, TRUNG SƠN TRẦM THỊ XÃ SƠN TÂY

fe

(Kèm theo Quyết định số:63/2013/QĐ-UBND ngày 25/12/2013 của UBND Thành phố Hà Nội)
Giá đất ở
TT

Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè
đường đến 200m

Tên đường phố

VT1

VT2

VT3

VT4

ht
tp
://
ca

Đơn vị tính:đ/m2
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

Ngoài
phạm vi
200m

Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè đường
đến 200m
VT1

VT2

VT3

VT4

Ngoài
phạm
vi 200m

Đường quốc lộ

1

Đường quốc lộ 32 thuộc địa bàn
xã Đường Lâm

4 000 000 3 040 000 2 600 000 2 400 000

2 800 000

2 128 000

1 820 000 1 680 000

2

Đường quốc lộ 21 (Từ Cầu Quan
đến cầu Hoà Lạc)

4 000 000 3 040 000 2 600 000 2 400 000

2 800 000

2 128 000

1 820 000 1 680 000
Tính từ
chỉ giới
hè
đường,
1 729 000 1 596 000 theo giá
đất khu
dân cư
1 001 000
963 000 nông
thôn

2

trữ

2 022 000

1 733 000

1 367 000

2 475 000 1 953 000 1 430 000 1 375 000

1 733 000

1 367 000

1 001 000

963 000

1 483 000 1 241 000 1 089 000 1 029 000

1 038 000

869 000

762 000

720 000

lư

u

2 660 000

ợc

Đường tỉnh lộ 416 từ Ngã tư Tùng
Thiện đến hết địa phận thị xã Sơn
Tây
Đường tỉnh lộ 82 (đường 418)
thuộc địa bàn xã Sơn Đông, Cổ
Đông
Đường tỉnh lộ 413 (tỉnh lộ 88 cũ):
Từ ngã ba Vị Thuỷ đến hết địa
phận xã Xuân Sơn

il

Đường tỉnh lộ 414 (tỉnh lộ 87B)
thuộc địa bàn xã Xuân Sơn

Tà

4

iệ

u

3

Đường địa phương

đư

1

Tính từ
chỉ giới
hè
đường,
3 800 000 2 888 000 2 470 000 2 280 000 theo giá
đất khu
dân cư
2 475 000 1 953 000 1 430 000 1 375 000 nông
thôn

nà
y

b

tạ
i

a

178
.v

n
VT2

VT3

VT4

nd

Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè đường
đến 200m
VT1

VT2

ht
tp
://
ca

VT1

Ngoài
phạm vi
200m

la

Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè
đường đến 200m

Tên đường phố

TT

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

fe

Giá đất ở

VT3

VT4

Đường từ quốc lộ 21 đến giáp
trường Lục Quân

2 723 000 2 148 000 1 573 000 1 513 000

1 906 000

1 504 000

1 101 000 1 059 000

6

Đường từ quốc lộ 21 đến giáp đơn
vị 916

2 475 000 1 953 000 1 430 000 1 375 000

1 733 000

1 367 000

1 001 000

7

Phố Tiền Huân

2 970 000 2 343 000 1 716 000 1 650 000

2 079 000

1 640 000

1 201 000 1 155 000

trữ

Cổng Ô
Vân Gia

963 000

Tính từ
chỉ giới
1 201 000 1 155 000
hè
đường,
1 201 000 1 155 000 theo giá
đất khu
dân cư
1 201 000 1 155 000 nông
thôn

2 079 000

1 640 000

2 079 000

1 640 000

2 079 000

1 640 000

2 079 000

1 640 000

1 201 000 1 155 000

5 200 000 3 380 000 3 380 000 3 120 000

3 640 000

2 366 000

2 366 000 2 184 000

2 970 000 2 343 000 1 716 000 1 650 000

2 079 000

1 640 000

1 201 000 1 155 000

u

9

Tính từ
chỉ giới
2 970 000 2 343 000 1 716 000 1 650 000
hè
đường,
2 970 000 2 343 000 1 716 000 1 650 000 theo giá
đất khu
dân cư
2 970 000 2 343 000 1 716 000 1 650 000 nông
thôn

lư

8

tạ
i

5

Ngoài
phạm
vi 200m

đư

ợc

10 Viên Sơn - Sen Chiểu
11 Phù Sa

2 970 000 2 343 000 1 716 000 1 650 000

nà
y

12 Trung Sơn Trầm

iệ

u

13 Đường Đền Và

Tà

il

Ghi chú: Giá đất tại vị trí 4 theo bảng giá trên đây nhưng không thấp hơn giá đất khu dân cư nông thôn liền kề.

179
BẢNG SỐ 10
BẢNG GIÁ ĐẤT KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN THUỘC THỊ XÃ SƠN TÂY
(Kèm theo Quyết định số:63/2013/QĐ-UBND ngày 25/12/2013 của UBND Thành phố Hà Nội)
Đơn vị tính : đ/m2

.v

Tên địa phương

Đất sản xuất kinh doanh phi
nông nghiệp

nd

Đất ở

la

TT

n

Mức giá

1

Phường Viên Sơn

650 000

2

Phường Trung Hưng

650 000

3

Phường Trung Sơn Trầm

650 000

4

Xã Đường Lâm

650 000

5

Xã Thanh Mỹ

650 000

455 000

6

Xã Xuân Sơn

650 000

455 000

7

Xã Sơn Đông

650 000

455 000

8

Xã Cổ Đông

9

Xã Kim Sơn

trữ

tạ
i

ht

tp
://

ca

fe

455 000
455 000
455 000
455 000

lư
ợc
đư
y
nà
u
iệ
il
Tà

211

455 000

650 000

u

650 000

455 000

Mais conteúdo relacionado

Mais procurados

Bảng Giá Đất Hà Nội Đan Phượng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Đan Phượng 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Đan Phượng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Đan Phượng 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Ha noi gia_dat_huyen_gia_lam
Ha noi gia_dat_huyen_gia_lamHa noi gia_dat_huyen_gia_lam
Ha noi gia_dat_huyen_gia_lamHotland.vn
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Thanh Oai 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Thanh Oai 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Thanh Oai 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Thanh Oai 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Ha noi gia_dat_huyen_dong_anh
Ha noi gia_dat_huyen_dong_anhHa noi gia_dat_huyen_dong_anh
Ha noi gia_dat_huyen_dong_anhHotland.vn
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Phú Xuyên 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Phú Xuyên 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Phú Xuyên 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Phú Xuyên 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Ha noi gia_dat_huyen_phu_xuyen
Ha noi gia_dat_huyen_phu_xuyenHa noi gia_dat_huyen_phu_xuyen
Ha noi gia_dat_huyen_phu_xuyenHotland.vn
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Vì 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Vì 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Vì 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Vì 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Ha noi gia_dat_huyen_ba_vi
Ha noi gia_dat_huyen_ba_viHa noi gia_dat_huyen_ba_vi
Ha noi gia_dat_huyen_ba_viHotland.vn
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Long Biên 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Long Biên 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Long Biên 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Long Biên 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Ứng Hòa 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Ứng Hòa 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Ứng Hòa 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Ứng Hòa 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Ha noi gia_dat_huyen_tu_liem
Ha noi gia_dat_huyen_tu_liemHa noi gia_dat_huyen_tu_liem
Ha noi gia_dat_huyen_tu_liemHotland.vn
 
Ha noi gia_dat_huyen_ung_hoa
Ha noi gia_dat_huyen_ung_hoaHa noi gia_dat_huyen_ung_hoa
Ha noi gia_dat_huyen_ung_hoaHotland.vn
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Đình 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Đình 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Đình 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Đình 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Ha noi gia_dat_huyen_my_duc
Ha noi gia_dat_huyen_my_ducHa noi gia_dat_huyen_my_duc
Ha noi gia_dat_huyen_my_ducHotland.vn
 

Mais procurados (15)

Bảng Giá Đất Hà Nội Đan Phượng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Đan Phượng 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Đan Phượng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Đan Phượng 2014
 
Ha noi gia_dat_huyen_gia_lam
Ha noi gia_dat_huyen_gia_lamHa noi gia_dat_huyen_gia_lam
Ha noi gia_dat_huyen_gia_lam
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Thanh Oai 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Thanh Oai 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Thanh Oai 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Thanh Oai 2014
 
Ha noi gia_dat_huyen_dong_anh
Ha noi gia_dat_huyen_dong_anhHa noi gia_dat_huyen_dong_anh
Ha noi gia_dat_huyen_dong_anh
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Phú Xuyên 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Phú Xuyên 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Phú Xuyên 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Phú Xuyên 2014
 
Ha noi gia_dat_huyen_phu_xuyen
Ha noi gia_dat_huyen_phu_xuyenHa noi gia_dat_huyen_phu_xuyen
Ha noi gia_dat_huyen_phu_xuyen
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Vì 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Vì 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Vì 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Vì 2014
 
Ha noi gia_dat_huyen_ba_vi
Ha noi gia_dat_huyen_ba_viHa noi gia_dat_huyen_ba_vi
Ha noi gia_dat_huyen_ba_vi
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Long Biên 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Long Biên 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Long Biên 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Long Biên 2014
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Ứng Hòa 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Ứng Hòa 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Ứng Hòa 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Ứng Hòa 2014
 
Ha noi gia_dat_huyen_tu_liem
Ha noi gia_dat_huyen_tu_liemHa noi gia_dat_huyen_tu_liem
Ha noi gia_dat_huyen_tu_liem
 
Ha noi gia_dat_huyen_ung_hoa
Ha noi gia_dat_huyen_ung_hoaHa noi gia_dat_huyen_ung_hoa
Ha noi gia_dat_huyen_ung_hoa
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Đình 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Đình 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Đình 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Ba Đình 2014
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
 
Ha noi gia_dat_huyen_my_duc
Ha noi gia_dat_huyen_my_ducHa noi gia_dat_huyen_my_duc
Ha noi gia_dat_huyen_my_duc
 

Semelhante a Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014

Ha noi gia_dat_thi_xa_son_tay
Ha noi gia_dat_thi_xa_son_tayHa noi gia_dat_thi_xa_son_tay
Ha noi gia_dat_thi_xa_son_tayHotland.vn
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Đống Đa 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Đống Đa 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Đống Đa 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Đống Đa 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng giá đất năm 2014 của quận hà đông
Bảng giá đất năm 2014 của quận hà đôngBảng giá đất năm 2014 của quận hà đông
Bảng giá đất năm 2014 của quận hà đôngQuỹ Đất Trung Tâm
 
Ha noi gia_dat_quan_ha_dong
Ha noi gia_dat_quan_ha_dongHa noi gia_dat_quan_ha_dong
Ha noi gia_dat_quan_ha_dongHotland.vn
 
Ha noi gia_dat_quan_thanh_xuan
Ha noi gia_dat_quan_thanh_xuanHa noi gia_dat_quan_thanh_xuan
Ha noi gia_dat_quan_thanh_xuanHotland.vn
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Ha noi gia_dat_quan_long_bien
Ha noi gia_dat_quan_long_bienHa noi gia_dat_quan_long_bien
Ha noi gia_dat_quan_long_bienHotland.vn
 
Ha noi gia_dat_quan_hoang_mai
Ha noi gia_dat_quan_hoang_maiHa noi gia_dat_quan_hoang_mai
Ha noi gia_dat_quan_hoang_maiHotland.vn
 
Ha noi gia_dat_quan_dong_da
Ha noi gia_dat_quan_dong_daHa noi gia_dat_quan_dong_da
Ha noi gia_dat_quan_dong_daHotland.vn
 
Ha noi gia_dat_quan_tay_ho
Ha noi gia_dat_quan_tay_hoHa noi gia_dat_quan_tay_ho
Ha noi gia_dat_quan_tay_hoHotland.vn
 
Ha noi gia_dat_huyen_dong_anh
Ha noi gia_dat_huyen_dong_anhHa noi gia_dat_huyen_dong_anh
Ha noi gia_dat_huyen_dong_anhHotland.vn
 
Ha noi gia_dat_quan_hoan_kiem
Ha noi gia_dat_quan_hoan_kiemHa noi gia_dat_quan_hoan_kiem
Ha noi gia_dat_quan_hoan_kiemHotland.vn
 
Ha noi gia_dat_quan_hai_ba_trung
Ha noi gia_dat_quan_hai_ba_trungHa noi gia_dat_quan_hai_ba_trung
Ha noi gia_dat_quan_hai_ba_trungHotland.vn
 
bang_gia_dat_quang_ngai_2023.pdf
bang_gia_dat_quang_ngai_2023.pdfbang_gia_dat_quang_ngai_2023.pdf
bang_gia_dat_quang_ngai_2023.pdfBlog
 
Ha noi gia_dat_quan_ba_dinh
Ha noi gia_dat_quan_ba_dinhHa noi gia_dat_quan_ba_dinh
Ha noi gia_dat_quan_ba_dinhHotland.vn
 
DANH SÁCH CÁC BƯU CỤC CHI HỘ CỦA VIETNAM POST
DANH SÁCH CÁC BƯU CỤC CHI HỘ CỦA VIETNAM POSTDANH SÁCH CÁC BƯU CỤC CHI HỘ CỦA VIETNAM POST
DANH SÁCH CÁC BƯU CỤC CHI HỘ CỦA VIETNAM POSTVayTinChapOnline.Vn
 
Bán nhà hưng yên, Bán đất Hưng yên, Sàn bất động sản hưng yên
Bán nhà hưng  yên, Bán đất Hưng yên, Sàn bất động sản hưng yênBán nhà hưng  yên, Bán đất Hưng yên, Sàn bất động sản hưng yên
Bán nhà hưng yên, Bán đất Hưng yên, Sàn bất động sản hưng yênNhuong Vu Van
 
Ha noi gia_dat_quan_cau_giay
Ha noi gia_dat_quan_cau_giayHa noi gia_dat_quan_cau_giay
Ha noi gia_dat_quan_cau_giayHotland.vn
 
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bang
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bangBang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bang
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bangHotland.vn
 

Semelhante a Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014 (20)

Ha noi gia_dat_thi_xa_son_tay
Ha noi gia_dat_thi_xa_son_tayHa noi gia_dat_thi_xa_son_tay
Ha noi gia_dat_thi_xa_son_tay
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Đống Đa 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Đống Đa 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Đống Đa 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Đống Đa 2014
 
Bảng giá đất năm 2014 của quận hà đông
Bảng giá đất năm 2014 của quận hà đôngBảng giá đất năm 2014 của quận hà đông
Bảng giá đất năm 2014 của quận hà đông
 
Ha noi gia_dat_quan_ha_dong
Ha noi gia_dat_quan_ha_dongHa noi gia_dat_quan_ha_dong
Ha noi gia_dat_quan_ha_dong
 
Ha noi gia_dat_quan_thanh_xuan
Ha noi gia_dat_quan_thanh_xuanHa noi gia_dat_quan_thanh_xuan
Ha noi gia_dat_quan_thanh_xuan
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
 
Ha noi gia_dat_quan_long_bien
Ha noi gia_dat_quan_long_bienHa noi gia_dat_quan_long_bien
Ha noi gia_dat_quan_long_bien
 
Ha noi gia_dat_quan_hoang_mai
Ha noi gia_dat_quan_hoang_maiHa noi gia_dat_quan_hoang_mai
Ha noi gia_dat_quan_hoang_mai
 
Ha noi gia_dat_quan_dong_da
Ha noi gia_dat_quan_dong_daHa noi gia_dat_quan_dong_da
Ha noi gia_dat_quan_dong_da
 
Ha noi gia_dat_quan_tay_ho
Ha noi gia_dat_quan_tay_hoHa noi gia_dat_quan_tay_ho
Ha noi gia_dat_quan_tay_ho
 
Ha noi gia_dat_huyen_dong_anh
Ha noi gia_dat_huyen_dong_anhHa noi gia_dat_huyen_dong_anh
Ha noi gia_dat_huyen_dong_anh
 
Ha noi gia_dat_quan_hoan_kiem
Ha noi gia_dat_quan_hoan_kiemHa noi gia_dat_quan_hoan_kiem
Ha noi gia_dat_quan_hoan_kiem
 
Ha noi gia_dat_quan_hai_ba_trung
Ha noi gia_dat_quan_hai_ba_trungHa noi gia_dat_quan_hai_ba_trung
Ha noi gia_dat_quan_hai_ba_trung
 
bang_gia_dat_quang_ngai_2023.pdf
bang_gia_dat_quang_ngai_2023.pdfbang_gia_dat_quang_ngai_2023.pdf
bang_gia_dat_quang_ngai_2023.pdf
 
Ha noi gia_dat_quan_ba_dinh
Ha noi gia_dat_quan_ba_dinhHa noi gia_dat_quan_ba_dinh
Ha noi gia_dat_quan_ba_dinh
 
DANH SÁCH CÁC BƯU CỤC CHI HỘ CỦA VIETNAM POST
DANH SÁCH CÁC BƯU CỤC CHI HỘ CỦA VIETNAM POSTDANH SÁCH CÁC BƯU CỤC CHI HỘ CỦA VIETNAM POST
DANH SÁCH CÁC BƯU CỤC CHI HỘ CỦA VIETNAM POST
 
Bán nhà hưng yên, Bán đất Hưng yên, Sàn bất động sản hưng yên
Bán nhà hưng  yên, Bán đất Hưng yên, Sàn bất động sản hưng yênBán nhà hưng  yên, Bán đất Hưng yên, Sàn bất động sản hưng yên
Bán nhà hưng yên, Bán đất Hưng yên, Sàn bất động sản hưng yên
 
Ha noi gia_dat_quan_cau_giay
Ha noi gia_dat_quan_cau_giayHa noi gia_dat_quan_cau_giay
Ha noi gia_dat_quan_cau_giay
 
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bang
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bangBang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bang
Bang gia dat o do thi 16 12-2011 hong bang
 

Mais de Nguyễn Thượng Đan

Designing for the scent of information (Jared M. Spool, Christine Perfetti & ...
Designing for the scent of information (Jared M. Spool, Christine Perfetti & ...Designing for the scent of information (Jared M. Spool, Christine Perfetti & ...
Designing for the scent of information (Jared M. Spool, Christine Perfetti & ...Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014
Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014
Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014Nguyễn Thượng Đan
 

Mais de Nguyễn Thượng Đan (20)

Google Adwords Căn Bản
Google Adwords Căn BảnGoogle Adwords Căn Bản
Google Adwords Căn Bản
 
Seo best practice guilde 2006
Seo   best practice guilde 2006Seo   best practice guilde 2006
Seo best practice guilde 2006
 
Consciousness - color - content
Consciousness - color - contentConsciousness - color - content
Consciousness - color - content
 
Designing for the scent of information (Jared M. Spool, Christine Perfetti & ...
Designing for the scent of information (Jared M. Spool, Christine Perfetti & ...Designing for the scent of information (Jared M. Spool, Christine Perfetti & ...
Designing for the scent of information (Jared M. Spool, Christine Perfetti & ...
 
Writing for the Web
Writing for the WebWriting for the Web
Writing for the Web
 
Paradox of the Active User
Paradox of the Active UserParadox of the Active User
Paradox of the Active User
 
Beginners Guide to Social Media
Beginners Guide to Social MediaBeginners Guide to Social Media
Beginners Guide to Social Media
 
Bảng Giá Đất Vĩnh Long 2014
Bảng Giá Đất Vĩnh Long 2014Bảng Giá Đất Vĩnh Long 2014
Bảng Giá Đất Vĩnh Long 2014
 
Bảng Giá Đất Trà Vinh 2014
Bảng Giá Đất Trà Vinh 2014Bảng Giá Đất Trà Vinh 2014
Bảng Giá Đất Trà Vinh 2014
 
Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014
Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014
Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014
 
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014
 
Bảng Giá Đất Long An Tân An 2014
Bảng Giá Đất Long An Tân An 2014Bảng Giá Đất Long An Tân An 2014
Bảng Giá Đất Long An Tân An 2014
 
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014
 
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014
 
Bảng Giá Đất Thanh Hóa 2014
Bảng Giá Đất Thanh Hóa 2014Bảng Giá Đất Thanh Hóa 2014
Bảng Giá Đất Thanh Hóa 2014
 
Bảng Giá Đất Thái Bình 2014
Bảng Giá Đất Thái Bình 2014Bảng Giá Đất Thái Bình 2014
Bảng Giá Đất Thái Bình 2014
 
Bảng Giá Đất Tây Ninh 2014
Bảng Giá Đất Tây Ninh 2014Bảng Giá Đất Tây Ninh 2014
Bảng Giá Đất Tây Ninh 2014
 
Bảng Giá Đất Sóc Trăng 2014
Bảng Giá Đất Sóc Trăng 2014Bảng Giá Đất Sóc Trăng 2014
Bảng Giá Đất Sóc Trăng 2014
 
Bảng Giá Đất Quảng Ngãi 2014
Bảng Giá Đất Quảng Ngãi 2014Bảng Giá Đất Quảng Ngãi 2014
Bảng Giá Đất Quảng Ngãi 2014
 
Bảng Giá Đất Quảng Nam 2014
Bảng Giá Đất Quảng Nam 2014Bảng Giá Đất Quảng Nam 2014
Bảng Giá Đất Quảng Nam 2014
 

Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014

  • 1. n .v nd BẢNG SỐ 6 BẢNG GIÁ ĐẤT THUỘC ĐỊA BÀN THỊ XÃ SƠN TÂY Tên đường phố Giá đất ở Từ Đến VT1 VT2 ht tp :// ca TT Đoạn đường fe la (Kèm theo Quyết định số:63/2013/QĐ-UBND ngày 25/12/2013 của UBND Thành phố Hà Nội) VT3 VT4 Đơn vị tính: đ/m2 Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp VT1 VT2 VT3 VT4 Bùi Thị Xuân Đầu phố Cuối phố 3 300 000 2 178 000 1 485 000 1 155 000 2 145 000 1 416 000 965 000 751 000 2 Cầu Trì Đầu phố Cuối phố 6 200 000 4 092 000 2 790 000 2 170 000 4 030 000 2 660 000 1 814 000 1 411 000 3 Cổng Ô Đầu phố Cuối phố 3 300 000 2 178 000 1 485 000 1 155 000 2 145 000 1 416 000 965 000 751 000 Đầu phố (Ngã tư viện 105) Cầu Mỗ 10 250 000 6 765 000 4 408 000 3 588 000 6 663 000 4 397 000 2 865 000 2 332 000 Cầu Mỗ Hết bến xe Sơn Tây 6 336 000 4 320 000 3 360 000 6 240 000 4 118 000 2 808 000 2 184 000 trữ u lư 9 600 000 ợc Chùa Thông 5 Đinh Tiên Hoàng Đầu phố Cuối phố 5 200 000 3 432 000 2 340 000 1 820 000 3 380 000 2 231 000 1 521 000 1 183 000 6 Đốc Ngữ Đầu phố đư 4 tạ i 1 5 200 000 3 432 000 2 340 000 1 820 000 3 380 000 2 231 000 1 521 000 1 183 000 7 Hoàng Diệu Đầu phố Cuối phố 11 200 000 7 392 000 4 816 000 3 920 000 7 280 000 4 805 000 3 130 000 2 548 000 8 Hữu Nghị Đầu đường Cuối đường 3 300 000 2 178 000 1 485 000 1 155 000 2 145 000 1 416 000 965 000 751 000 9 Lê Lai Cuối phố 5 200 000 3 432 000 2 340 000 1 820 000 3 380 000 2 231 000 1 521 000 1 183 000 iệ u nà y Cuối phố Tà il Đầu phố 77
  • 2. n .v Từ Đến TT vườn hoa Ngã tư giao QL 32 11 800 000 7 788 000 Ngã tư giao QL32 Giáp cảng Sơn Tây 6 200 000 4 092 000 2 790 000 2 170 000 11 Lê Quý Đôn Đầu phố Cuối phố 11 800 000 7 788 000 5 074 000 12 Ngô Quyền Đầu phố Cuối phố 5 200 000 3 432 000 2 340 000 13 Nguyễn Thái Học Đầu phố (sân vận động) Cuối phố 11 800 000 7 788 000 14 Phạm Hồng Thái Đầu phố Cuối phố 14 500 000 15 Phạm Ngũ Lão Đầu phố Cuối phố 16 Phan Chu Trinh Đầu phố Cuối phố 17 Phó Đức Chính Đầu phố Chân đê Đại Hà (Km 30+50) đi qua thôn Phù Sa VT1 fe VT4 1 814 000 1 411 000 4 130 000 7 670 000 5 062 000 3 298 000 2 685 000 1 820 000 3 380 000 2 231 000 1 521 000 1 183 000 5 074 000 4 130 000 7 670 000 5 062 000 3 298 000 2 685 000 9 570 000 6 235 000 5 075 000 9 425 000 6 221 000 4 053 000 3 299 000 16 700 000 11 022 000 6 680 000 5 845 000 10 855 000 7 164 000 4 342 000 3 799 000 6 200 000 4 092 000 2 790 000 2 170 000 4 030 000 2 660 000 1 814 000 1 411 000 Cuối phố 6 200 000 4 092 000 2 790 000 2 170 000 4 030 000 2 660 000 1 814 000 1 411 000 Ngã tư đường Lê Lợi số nhà 268 3 300 000 2 178 000 1 485 000 1 155 000 2 145 000 1 416 000 965 000 751 000 Quốc Lộ 32 5 200 000 3 432 000 2 340 000 1 820 000 3 380 000 2 231 000 1 521 000 1 183 000 Chân đê Đại Hà 3 300 000 2 178 000 1 485 000 1 155 000 2 145 000 1 416 000 965 000 751 000 trữ tạ i ht tp :// ca 2 660 000 u 7 670 000 VT3 4 030 000 lư 4 130 000 VT2 2 685 000 ợc 5 074 000 VT4 u Đinh Tiên Hoàng VT3 3 298 000 nà y 18 Phố Phù Sa VT2 5 062 000 đư 10 Lê Lợi VT1 nd Tên đường phố Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp Giá đất ở la TT Đoạn đường iệ 19 Phú Hà Tà il Quốc Lộ 32 78
  • 3. .v n Từ Đến Đầu phố Cuối phố VT2 5 200 000 3 432 000 Đầu phố (Ngã tư Số nhà 76 ( bưu điện) vườn hoa chéo) 16 700 000 11 022 000 6 680 000 5 845 000 Số nhà 76 ( vườn hoa chéo) Chốt nghệ 13 000 000 8 580 000 5 590 000 Đầu phố Đường rẽ vào xưởng bia Lâm Ký 11 800 000 7 788 000 Đường rẽ vào xưởng bia Lâm Ký Cuối phố 9 600 000 23 Quốc Lộ 21 Ngã tư viện 105 Ngã tư Tùng Thiện 24 Thanh Vỵ Đầu phố (Ngã tư Hết địa phận viện 105) phường Sơn Lộc Cuối đường 1 820 000 3 380 000 VT2 VT3 VT4 1 521 000 1 183 000 10 855 000 7 164 000 4 342 000 3 799 000 4 550 000 8 450 000 5 577 000 3 634 000 2 958 000 5 074 000 4 130 000 7 670 000 5 062 000 3 298 000 2 685 000 6 336 000 4 320 000 3 360 000 6 240 000 4 118 000 2 808 000 2 184 000 5 280 000 3 600 000 2 800 000 5 200 000 3 432 000 2 340 000 1 820 000 8 000 000 5 280 000 3 600 000 2 800 000 5 200 000 3 432 000 2 340 000 1 820 000 3 300 000 2 178 000 1 485 000 1 155 000 2 145 000 1 416 000 965 000 751 000 tạ i trữ u lư 8 000 000 ợc đư Đầu đường nà y 25 Thuần Nghệ VT1 2 231 000 21 Phùng Khắc Khoan 22 QuangTrung 2 340 000 VT4 ht tp :// ca 20 Phùng Hưng VT3 fe VT1 nd Tên đường phố Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp Giá đất ở la TT Đoạn đường Đầu phố Cuối phố 5 200 000 3 432 000 2 340 000 1 820 000 3 380 000 2 231 000 1 521 000 1 183 000 27 Trạng Trình Đầu phố Cuối phố 3 300 000 2 178 000 1 485 000 1 155 000 2 145 000 1 416 000 965 000 751 000 Cuối phố 6 700 000 4 422 000 3 015 000 2 345 000 4 355 000 2 874 000 1 960 000 1 524 000 il Đầu phố Tà 28 Trưng Vương iệ u 26 Trần Hưng Đạo 79
  • 4. .v n Từ Đến Ngã ba Quang Trung số nhà 125 đi qua Cầu Trì Đầu đường VT2 Ngã ba đường Đền Và 3 300 000 2 178 000 Cuối đường 3 300 000 2 178 000 1 485 000 1 155 000 Ngã ba Cầu Cộng QL32 đi qua ngã Đền Và ngã ba ba vào Trường TL 414 Hữu Nghị 80 3 300 000 2 178 000 1 485 000 QL21 Giáp Công ty du lịch Sơn Tây 4 400 000 2 904 000 33 Đường QL 32 Chốt Nghệ Km 41 Km 44+250 Ngã ba Ngô Quyền 34 Đường Phú Nhi QL 32 (Km 44+900) đi qua Ngã ba Ngã tư đường Lê lợi 35 Đường Phú Thịnh Km 44+250 QL Km 45+850 QL 32 Ngã ba Ngô 32 Ngã ba Quyền đi qua đường đi bến đò phường Phú Yên Thịnh, Phú Thịnh Thịnh VT4 751 000 2 145 000 1 416 000 965 000 751 000 1 155 000 2 145 000 1 416 000 965 000 751 000 1 980 000 1 540 000 2 860 000 1 888 000 1 287 000 1 001 000 3 696 000 2 520 000 1 960 000 3 640 000 2 402 000 1 638 000 1 274 000 3 300 000 2 178 000 1 485 000 1 155 000 2 145 000 1 416 000 965 000 751 000 5 200 000 3 432 000 2 340 000 1 820 000 3 380 000 2 231 000 1 521 000 1 183 000 trữ tạ i ht tp :// ca 2 145 000 VT3 965 000 5 600 000 Tà il iệ u nà y 32 Đường đôi 1 155 000 VT2 u 31 Đường Đền Và VT1 1 416 000 lư Viên Sơn - Sen Chiểu 1 485 000 VT4 ợc 30 đư 29 Vân Gia VT3 fe VT1 nd Tên đường phố Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp Giá đất ở la TT Đoạn đường 80
  • 5. Đến Học viện Ngân hàng 6 200 000 4 092 000 2 790 000 2 170 000 4 030 000 2 660 000 1 814 000 1 411 000 Giáp Ba Vì 4 400 000 2 904 000 1 980 000 1 540 000 2 860 000 1 888 000 1 287 000 1 001 000 Đầu đường Cuối đường 3 300 000 2 178 000 1 485 000 1 155 000 2 145 000 1 416 000 965 000 751 000 4 092 000 2 790 000 2 170 000 4 030 000 2 660 000 1 814 000 1 411 000 2 178 000 1 485 000 1 155 000 2 145 000 1 416 000 965 000 751 000 6 200 000 4 092 000 2 790 000 2 170 000 4 030 000 2 660 000 1 814 000 1 411 000 3 300 000 ợc Ngã ba Vị Thuỷ tỉnh lộ 414 đi Đá Chông Ngã ba Xuân Khanh VT1 fe ht tp :// ca tạ i VT2 VT3 VT4 đư 39 Đường Xuân Khanh 6 200 000 VT4 la Đường Xuân Khanh (Ngã ba Vị Thuỷ) Hết Trường Đầu đường QL21 THCS Sơn Lộc Đường từ QL21 vào (P.Sơn Lộc) 38 Z155 cũ Trường THCS Hết địa phận Sơn Lộc P.Sơn Lộc VT3 trữ 37 Đường tránh QL 32 VT2 Cuối đường Xuân Khanh (Ngã ba Xuân Khanh) Đường tỉnh lộ 414 (87A cũ) VT1 u 36 .v n Từ nd Tên đường phố Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp Giá đất ở lư TT Đoạn đường Đường Trung Sơn Trầm Ngã tư Tùng Thiện Cầu Quan 6 200 000 4 092 000 2 790 000 2 170 000 4 030 000 2 660 000 1 814 000 1 411 000 41 Đường vào trường Trung cấp quân y Chùa Thông Khu dân cư 3 300 000 2 178 000 1 485 000 1 155 000 2 145 000 1 416 000 965 000 751 000 Tà il iệ u nà y 40 81
  • 6. n .v nd BẢNG SỐ 9 la BẢNG GIÁ ĐẤT VEN TRỤC ĐẦU MỐI GIAO THÔNG CHÍNH THUỘC CÁC XÃ VÀ CÁC PHƯỜNG VIÊN SƠN, TRUNG HƯNG, TRUNG SƠN TRẦM THỊ XÃ SƠN TÂY fe (Kèm theo Quyết định số:63/2013/QĐ-UBND ngày 25/12/2013 của UBND Thành phố Hà Nội) Giá đất ở TT Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè đường đến 200m Tên đường phố VT1 VT2 VT3 VT4 ht tp :// ca Đơn vị tính:đ/m2 Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp Ngoài phạm vi 200m Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè đường đến 200m VT1 VT2 VT3 VT4 Ngoài phạm vi 200m Đường quốc lộ 1 Đường quốc lộ 32 thuộc địa bàn xã Đường Lâm 4 000 000 3 040 000 2 600 000 2 400 000 2 800 000 2 128 000 1 820 000 1 680 000 2 Đường quốc lộ 21 (Từ Cầu Quan đến cầu Hoà Lạc) 4 000 000 3 040 000 2 600 000 2 400 000 2 800 000 2 128 000 1 820 000 1 680 000 Tính từ chỉ giới hè đường, 1 729 000 1 596 000 theo giá đất khu dân cư 1 001 000 963 000 nông thôn 2 trữ 2 022 000 1 733 000 1 367 000 2 475 000 1 953 000 1 430 000 1 375 000 1 733 000 1 367 000 1 001 000 963 000 1 483 000 1 241 000 1 089 000 1 029 000 1 038 000 869 000 762 000 720 000 lư u 2 660 000 ợc Đường tỉnh lộ 416 từ Ngã tư Tùng Thiện đến hết địa phận thị xã Sơn Tây Đường tỉnh lộ 82 (đường 418) thuộc địa bàn xã Sơn Đông, Cổ Đông Đường tỉnh lộ 413 (tỉnh lộ 88 cũ): Từ ngã ba Vị Thuỷ đến hết địa phận xã Xuân Sơn il Đường tỉnh lộ 414 (tỉnh lộ 87B) thuộc địa bàn xã Xuân Sơn Tà 4 iệ u 3 Đường địa phương đư 1 Tính từ chỉ giới hè đường, 3 800 000 2 888 000 2 470 000 2 280 000 theo giá đất khu dân cư 2 475 000 1 953 000 1 430 000 1 375 000 nông thôn nà y b tạ i a 178
  • 7. .v n VT2 VT3 VT4 nd Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè đường đến 200m VT1 VT2 ht tp :// ca VT1 Ngoài phạm vi 200m la Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè đường đến 200m Tên đường phố TT Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp fe Giá đất ở VT3 VT4 Đường từ quốc lộ 21 đến giáp trường Lục Quân 2 723 000 2 148 000 1 573 000 1 513 000 1 906 000 1 504 000 1 101 000 1 059 000 6 Đường từ quốc lộ 21 đến giáp đơn vị 916 2 475 000 1 953 000 1 430 000 1 375 000 1 733 000 1 367 000 1 001 000 7 Phố Tiền Huân 2 970 000 2 343 000 1 716 000 1 650 000 2 079 000 1 640 000 1 201 000 1 155 000 trữ Cổng Ô Vân Gia 963 000 Tính từ chỉ giới 1 201 000 1 155 000 hè đường, 1 201 000 1 155 000 theo giá đất khu dân cư 1 201 000 1 155 000 nông thôn 2 079 000 1 640 000 2 079 000 1 640 000 2 079 000 1 640 000 2 079 000 1 640 000 1 201 000 1 155 000 5 200 000 3 380 000 3 380 000 3 120 000 3 640 000 2 366 000 2 366 000 2 184 000 2 970 000 2 343 000 1 716 000 1 650 000 2 079 000 1 640 000 1 201 000 1 155 000 u 9 Tính từ chỉ giới 2 970 000 2 343 000 1 716 000 1 650 000 hè đường, 2 970 000 2 343 000 1 716 000 1 650 000 theo giá đất khu dân cư 2 970 000 2 343 000 1 716 000 1 650 000 nông thôn lư 8 tạ i 5 Ngoài phạm vi 200m đư ợc 10 Viên Sơn - Sen Chiểu 11 Phù Sa 2 970 000 2 343 000 1 716 000 1 650 000 nà y 12 Trung Sơn Trầm iệ u 13 Đường Đền Và Tà il Ghi chú: Giá đất tại vị trí 4 theo bảng giá trên đây nhưng không thấp hơn giá đất khu dân cư nông thôn liền kề. 179
  • 8. BẢNG SỐ 10 BẢNG GIÁ ĐẤT KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN THUỘC THỊ XÃ SƠN TÂY (Kèm theo Quyết định số:63/2013/QĐ-UBND ngày 25/12/2013 của UBND Thành phố Hà Nội) Đơn vị tính : đ/m2 .v Tên địa phương Đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp nd Đất ở la TT n Mức giá 1 Phường Viên Sơn 650 000 2 Phường Trung Hưng 650 000 3 Phường Trung Sơn Trầm 650 000 4 Xã Đường Lâm 650 000 5 Xã Thanh Mỹ 650 000 455 000 6 Xã Xuân Sơn 650 000 455 000 7 Xã Sơn Đông 650 000 455 000 8 Xã Cổ Đông 9 Xã Kim Sơn trữ tạ i ht tp :// ca fe 455 000 455 000 455 000 455 000 lư ợc đư y nà u iệ il Tà 211 455 000 650 000 u 650 000 455 000