SlideShare uma empresa Scribd logo
1 de 7
Baixar para ler offline
11.HUYEN TAN THANH
STT

TEN DTIONG

DoN GrA(d/m1

DOAN
TU... DENHET

XA

THI TRAN

PHAN II NIIIOM DAT O CO VI TRi TI}OPGL{P DLIONG CIAO TE6NG

270.000

H6t ranh ddt 2 Det - Ranh Ki6n
Binh

nd

la

1.100.000
t.700.000

tp
://

QL 62

470.000

fe

H6tTrudngcAp - CauKenhI 2
3
Cdu K€nh 12 - HAt ranh d6t 6ng
S6u
Tei

360.000

ca

RanhKiijn Binh - H6t Tnrongc6p
3

n

RanhThanhH6a - H6t ranhd6t 2
D6t

.v

QUocLo (QL)

H6t ranh dat 6ng Seu Tdi - Ranh
Ki6n Binh

620.000

ht

RanhKiiin Binh - H6t ranhd& l0
Rilm

tạ
i

240.000
200.000

Cdu 7 thuoc - RanhMOcH6a Tan
Thanh

I50.000

DdngTh6p
QL 62 - Ranh

160.000

trữ

H6t ranhdit 10 Rirm- Cau 7 thudc

QL N2

B

DI'ONG TiIIII @T)

lư

u

2

ợc

rnong vn' r - Lau La Nnrp(Keca

Tà

il

iệ

u

nà

y

đư

tiCp
Dudng th6ne (ET 837 phan giepv6i khudancu kenh
2
9
Lau vgr).
cn)
CAu Nhip- H6tranhThi tr6n
Cd

2

D T8 ] 7

1.200.000
320.000

Bing Lang
H6tranhThi tr6n- CAu

150.000

Ciu BingLang- Ciu nhatho

9.10.000

Caunhdthd - CauBiri Ci

150.000

CAuBni cfr - H6t Trudngc6p3
HauThenh
D6ng
Trrrong 3 HauThanh
cAp
D6ngRanhTrung tam N6ng san Hau
Th4nh
D6ng

220.000

410.000

RanhTrungtam N6ng san HAu
rnannrong - ner rannoar ong
NamTirng

850.000

HCr ranh dar 6ng Ndm Tirng Tey
UBND xa HauThanh

200.000

92
DON crA (dim')

DOANTT'... DENITTT

TEN DT'ONG

xn

THI TRAN

UBNDxa HauThanh - Kinh
Tdy
Ranh
Thep
Muoi

rs0.000

DT 837(nhenh
re)

DT 829(TL29)

560.0cc

KCnh Hi€p Thdnh - Ciu 2 Hat
(Ranh
Ti6nGiang)

c

DU'OI{GHUYE.N
@TD

la

Dudngtinh 819(L6 79 c[)

tp
://

ca

ET 837 - Ranh DNTN Duy6n
ThAnhDanh

150.000

fe

5

165.000

nd

4

250.000

.v

Duorg 2 theng9 (DT 837 cu)
DJdng Hing Vuong (Duong l0
th6ng cn)
4
Ciu kenh12- KCnh
Hi€pThdnh

' 3

n

BTT

110.000

600.000

Ciu 5000- Hai Hgt

DT 837- Cau5000

120.000

CAu5000- Hai Hat

L0 BniMoi

95.000

u

2

95.000

trữ

tạ
i

ht

LQ bangLang

550.000

Dudng sii 3 (cum DCVL xa Tan
Ninh)- Cdu5000

1

Ranh DNTN DuyCnThdnhDanh Duong s6 3 (cpm DCVL xd T6n
Ninh)

CAuHiCpThdnh- Nga 5 Cd Nhip

Lo CaNhip

y

nà

L0 7 Thu6c

Tà

il

iệ

u

5

6

95.000

ợc

Lg TdnHda

Nga5 CdNhip - Hai Hat

đư

4

105.000

lư

3

L6 Phung
Th6t

DT 829- CriuBa To

155.000

CauBaT6 - L6 CdNhip

155.000

QL 62 - KCnhThanhNiCn
KCnb
Thanh
Ni€n - KenI Cd

95.000
105.000

Kenh Cd - H6t ranh huyQnTan
Thanh

95.000

DT837 Ciu Eudng
Cit

100.000

CAu
Duong - Ciu k€nh
Cit
5000

100.000

Cdukenh5000- KCnh
1000

200.000

Konh 1000 K€nhHaiHat

D

CAC DI'NG KEAC

I

95.000

C6r dudngc6 len
DudngDuongVaDDuong Ranh rhj tran Kien B]nh - KCnh
(Huinh ViCtThanh)

93

180.000
K6nh 12 (Ciu day) Hiit nhd 6ng
Chin Diing
Nhd 6ng Chin Ding - Ranh xa

Duong Nguy6n Trung TrUc -

ciu vqi)

Duong2 th6ng - dudng Duan
9
Le

tạ
i

Euong30 thang (Le Vin
4
rram,

ht

ouong Le uuan
l

3.600.000
i80.000

160.000
940.000

tp
://

2

Dlrong 2 therg 9 - Drdng Nguy€n
Dudng Hirng Vuong (30
TrungTruc
theng 4) (KIu dan cr kCnh

3.600.000

630.000

230.000
180.000

KCnh D6 Bien -Ranh Tram xdng
diu Hai Bdnh.

190.000

trữ

KenhHaiVu - KenhD6Bi6n.

u

Dudng Kenh 12 (Th6p Kanntram xangoau nar 6annMudD
C6ud6y.

lư

4

đư

ợc

XAng
Cut.
Qu6cl0 62- kCnh
KCnhXengCut - ranhthi han vd

xaTanBinh.

Duorg LC DuanG0 HiCp Dudngtinh 829 - Dudng30 thdng
Thdnh)
4

6

DudngPham
NgacThach

200.000
200.000
180.000
200.000

u

nà

y

5

180.000

iệ
DudngBic D6ng

Qu6cl0 62- KenhX6ngCut (tru
doandi quakhu dancu SanMAy
K6o)

300.000

K€nh XAngCut - ranhthi trdn vd
xa TanBinh

il
Tà

7

Qs6c l0 62- Ranh thi han vi xa

180.000

8

DudngThApMudi (d$dng
QL 62 - dudngDuongVenDuong
vdokhu danclr lam gi6c)

9

Duong 3
s6

QL 62 - dudngLCDudn

500.000

l0

Duong s6 1 (duong vio
cumDCVL s6 1 thi kan)

DuongDuoDg
Vnn Ddong- dudng
Nguydn Dlnh (duongs5 s)
Thi

420.000

94

n

KCnh t2

1.000.000

.v

Nhd 6ng L€ Kim Ki6u

XA

nd

Lnan cau I an I nann- ller nnaong

THI TRAN

la

KCnhXeo DiCn- ChanceuTan
Thanh

DC[{ Gri (d/m1

fe

DOANTTI ,.. DfN HET

ca

TTN EI'ONG

STT

420.000
STT
II

DoN cIA (d/m1

DO4N ... DENHtT
Trt

TENEUONG

THI TRAN

XA

Crc iludng chuac6 t6n
Dudng Cd Nhip (PhiaTay Eudng 2 theng9 (DT 837 cff) Cd Nhip)
Ciu k€nh1000
Nam

190.000

.v
nd

III

n

Eudrg giao th6ng nin
tlutng > 3m, c6 trii d6,
s6i il6 hoic be tdng hoic
nhua
- Thi rdn TanThanh

ca

- C6cxa HauThanh
D6ng,

fe

- Cic xa Ten Hda, Nhol - C6cxa TanHda,NhonNinh,Tan
Ninh' TenNinh,TanThinh Ninh,TanThdnh

2

la

180.000

125.000

80.000

- C6c xa Nhor H6a, Tan - Crc xa NhonHda,TanBinh,Bic
Binh, Ki6n Binh
Hda,Ki6n Binh

65.000

ht

tp
://

- C6cxa Hau ThanhD6ng,Nhon
Nhon Hda Lap, Tan Lap,
HdaLep,TenLep,HeuThanh
Tay
Hiu TfurhTAy, Hda
Bic

tạ
i

ci,c KIIU DAN cI'
TAPTRUNC

trữ

ChoTanTfunh

Nha 2 NhiCu- Cu6i Day ph6 2
(NhdBaTrang)
Nhd bdBanh-NhA SonNgo
NhdNgocAnh - Nhd 6ngLdnh

lư

TranC6ng
Vinh

u

Dayph62

3.020.000
2.270.000
3.990.000
3.020.000

il

iệ

- ChoTanNinh

Tà

1.440.000
590.000

- ChoNhonNinh

u

2

nà

y

đư

ợc

ELrdng T6n Efc Thing
Nhi Sriu
Hnng-Ngi bab6nxe
(Nguy6nVnn Kh6nh)
Nhd 6ng S6u Banh - nha
6ngMai Qu6cPh6p
Cdcxa
- ChoHauThanh
Dong

r.020.000

L6 Bing Ldng- Duongs6 4 (Cum
DCVL TenNinh)

760.000

C6cdLrdng Iai
cdn

500.000

CumDCVL s6 I thi ran
TAn
Thanh
Duong Le Phri Mudi
(Duonss6 6)

l

320.000

Duong .Dinh Vdn Phu
(duongsO7),.duone Thi
V6
(dddngsO2)
Seu

440.000

DudnsPham
Hins lduons

so:l."aLrnng ian eoi
o6

500.000

(duonss6 8)

95
STT

TTN EUdNG

DOA,N
Trl... EIN HfT

DoN crA (d/m1
XA

THI TRAN

840.000

Duong Trin C6ng Vlnh
(duon_g s6 11), dudng
Nguy6nBinh (duones6 13,

840.000

C{c dudngcdn lai

ht
tạ
i
trữ

Nghia

TIa

lư

Vdn

u

Duong L€ Vdn TrAm
(duong 3 ct)
s5
Dudng Trin
(duongs6 6)

fe
260.000

Cun DCVL s5 2 thi t 6n
TanThanh
Drong l-€ Hiiu
(duong s6 2)

420.000

tp
://

- Eo?n ti duong Huinh Viet
Thanh (dudng s6 9) dCn duong
Tran
C6ng
Vinh(dudng I l)
s6

500.000

ca

- Doan tu Duotg LC Phi Muoi
(Duong s6 6) den.dudng Huinh
Viet Thanh(duong s0 9)

la

4)

Dudng Neuv6n
(lJuongso ))

.v

DuongNguyAn Minl
Thi
Khai(duoigs6l)

n

530.000

nd

Dudng Huj,nh ViCt Thanh
(duong
_s6 9); duong H6
NgAc Dan (duong s6 10);
duong Nguy6n Vnn Ti6p
(duongs6 12)

đư

ợc

Duorgs69
EuongNguy6n
TrungTryc
DudngHimgVuong- Dudngs6 3
(ET 837(nhinh
re))
C6cduongcdn lai

440.000
440.000
530.000
530.000
530.000
440.000

CumDCVL xaTenNinh

Duimgsi5 - Dudngs5s
+

s00.000

Dudlg s6 4 - Dudngs6 6
L0 BAng
Ldng- Duongs64

Duongs66

500.000
500.000
330.000
470.000
370.000

C6cdudngcdn lai chuac6
s6

320.000

nà

y

Duo'ngs6 1
ruong so z

Dudngs6 4

iệ

5

u

iruong so J

Tà

il

uuongso )

- 6

CumDCVL xa TanThanh

1

CumDCVL xa NhonNinh

8

Tav

330.000

CumDCVLxe HauThanh
D6ng

330.000

9

330.000
260.000

Cum DCVL xa HeuThanh

96
':

8TT
10

TEN DUONG

DOANTI'... DfN ITET

rlof{- cIA (d/m1
THI TRiN

XA

CumDCVL xa Nhon Hda

290.000

CUmDCVL trung tam xA
NhonHdaL6p

340.000

12
t3

CumDCVL xATanLAp

440.000
200.000
190.000
330.000

CumDCVL xa TAnHod

n

l1

Lap

CumDCVLxa KiCnBinh

18

CumDCVLxaNhonHda

19

Khu dan clt thi trin (Khu
tamgi6c)

tp
://

ca

fe

17

nd

t6

la

15

.v

CUm
DCVLxaTanBinh
CumDCVLxaBic Hda
CUn DCVL ap ThAn
Cen
xaBecHda

l4

Lap

trữ

Tuy6n d6n cu K€nh ba tri
(Kenh Dao)- xe Nhon Hda

tạ
i

Tuy6ndancu kenhBiri Ci
(kenhBni M6i)- xa Hau
21
Thanh
D6ng
22

220.000
280.000

950.000

1.090.000

ht

Khu den clr KCnh Thanh

20

160.000

i60.000

140.000

Tuyiin DCVL 7 Thudc
(30/4)- Ki6n Binh
xa

130.000

24

Tuyiln DCVL kdnh Biri
M6i (BeyNgAn) xa Tan
Lap

150.000

Tuyen DCVL kCnh Cd
Nhip(K6nh
2000
B6c)- xa
Nhon (B)
Hda

110.000

Tuy6n DCVL k6nh Cd
Nhip (KCnh
2000Nam)- xa
Nho! Hda (N)

r 10.000

iệ

u

26

nà

y

đư

ợc

lư

u

23

Tuy6n DCVL 7 Thu6c
(Nem
Ngdn) xaTanL4p

230.000

2.8

TuydnDCVL Ddn D6ngxa TanNinh

150.000

29

Tuy6nDCVL kenh3 (kCnh
NAmNgdn)- xe TanBlnh

110.000

l0

TuyenDCVL k€nh BiCn
Minh(K6nh
n6i
Quen ddi)xaHau
Thanh
Tay

120.000

ll

Tuyiln DCVL k6nh Qr-r{n
n6i ddi- xa TanThdnh

140.000

Tà

il

2',l

97
TEN EUONG

STT

DOAN TU ... DIN HET

DOI,J GIA (illn1)
THI TRAN

XA

Tuy6n DCVL k6nh Tan
.
Lap(K6nh
Bing Ldng) xa
T6nL{p

150.000

300.000

530.000

Khu d6t phia sauBuu Di6n
(tnr phen.ti6p gi6p dudng
s6 3 (QL 62-LO Du6n))

300.000

.v

Khu Trungtem thuongmai
dichvu HodngHuong

la

fe
tp
://

PHANII: NH6M DiT d COVTTRi TTEP
GTAP
SONG.
KENH

ca

36

220.000

nd

CumDCVL Hai Vu

n

Khu dencu Sen
M6yK6o

600.000

Cnclo ti6pgiapduongcon lai

33

C6c16tii5pgi6pm{t tidn dudngBic
D6ng

Bd Bic k6nh Duorg Vin
Duong

ht

Cdpbd kenh5000

75.000

K6nh79(bo Nam)

4

KCnh Quar, K6nh n6ng
(bd
nghi6p Tay)

5

KCnh12(bd d6ng) xa
c6c
Tan Hoa,Tan Birh, Ki6n
Binh

6

Kdnhtrung
uong
lboNam)

7

(bd
Kenh
trung
uong Bic)

8

KenI CdNhip

60.000
60.000

trữ

3

65.000
60.000

tạ
i

Kdnh7 Thucrc
(boNam)

u

2

70.000

lư

12s.000

ợc

115.000

đư

120.000
125.000

PHAN]II: NHoM DAT O IaI6NG THUOC QUY DINH T4I PH,|N VA PHANII

y

- Thi tdn Tan Thanh

nà

60.000

u

2

65.000

- C6c xa Tan Hda, Nhor
Ninh,TanNinh,TenThinh

55.000

- C6c xa Nho, Hda, Tan
Binh, Ki6n Binh

50.000

iệ

- Cecxa HauThanh
D6ng,
Nhon Hda Lap, Tan Lep,
HauThanh B;c Hda
Tay,

Tà

il

l

4

98

Mais conteúdo relacionado

Mais de Nguyễn Thượng Đan

Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014
Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014
Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014Nguyễn Thượng Đan
 

Mais de Nguyễn Thượng Đan (20)

Paradox of the Active User
Paradox of the Active UserParadox of the Active User
Paradox of the Active User
 
Beginners Guide to Social Media
Beginners Guide to Social MediaBeginners Guide to Social Media
Beginners Guide to Social Media
 
Bảng Giá Đất Vĩnh Long 2014
Bảng Giá Đất Vĩnh Long 2014Bảng Giá Đất Vĩnh Long 2014
Bảng Giá Đất Vĩnh Long 2014
 
Bảng Giá Đất Trà Vinh 2014
Bảng Giá Đất Trà Vinh 2014Bảng Giá Đất Trà Vinh 2014
Bảng Giá Đất Trà Vinh 2014
 
Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014
Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014
Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014
 
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014
 
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014
 
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014
 
Bảng Giá Đất Thanh Hóa 2014
Bảng Giá Đất Thanh Hóa 2014Bảng Giá Đất Thanh Hóa 2014
Bảng Giá Đất Thanh Hóa 2014
 
Bảng Giá Đất Thái Bình 2014
Bảng Giá Đất Thái Bình 2014Bảng Giá Đất Thái Bình 2014
Bảng Giá Đất Thái Bình 2014
 
Bảng Giá Đất Tây Ninh 2014
Bảng Giá Đất Tây Ninh 2014Bảng Giá Đất Tây Ninh 2014
Bảng Giá Đất Tây Ninh 2014
 
Bảng Giá Đất Sóc Trăng 2014
Bảng Giá Đất Sóc Trăng 2014Bảng Giá Đất Sóc Trăng 2014
Bảng Giá Đất Sóc Trăng 2014
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
 
Bảng Giá Đất Quảng Ngãi 2014
Bảng Giá Đất Quảng Ngãi 2014Bảng Giá Đất Quảng Ngãi 2014
Bảng Giá Đất Quảng Ngãi 2014
 
Bảng Giá Đất Quảng Nam 2014
Bảng Giá Đất Quảng Nam 2014Bảng Giá Đất Quảng Nam 2014
Bảng Giá Đất Quảng Nam 2014
 
Bảng Giá Đất Quảng Bình 2014
Bảng Giá Đất Quảng Bình 2014Bảng Giá Đất Quảng Bình 2014
Bảng Giá Đất Quảng Bình 2014
 

Bảng Giá Đất Long An Tân Thạnh 2014

  • 1. 11.HUYEN TAN THANH STT TEN DTIONG DoN GrA(d/m1 DOAN TU... DENHET XA THI TRAN PHAN II NIIIOM DAT O CO VI TRi TI}OPGL{P DLIONG CIAO TE6NG 270.000 H6t ranh ddt 2 Det - Ranh Ki6n Binh nd la 1.100.000 t.700.000 tp :// QL 62 470.000 fe H6tTrudngcAp - CauKenhI 2 3 Cdu K€nh 12 - HAt ranh d6t 6ng S6u Tei 360.000 ca RanhKiijn Binh - H6t Tnrongc6p 3 n RanhThanhH6a - H6t ranhd6t 2 D6t .v QUocLo (QL) H6t ranh dat 6ng Seu Tdi - Ranh Ki6n Binh 620.000 ht RanhKiiin Binh - H6t ranhd& l0 Rilm tạ i 240.000 200.000 Cdu 7 thuoc - RanhMOcH6a Tan Thanh I50.000 DdngTh6p QL 62 - Ranh 160.000 trữ H6t ranhdit 10 Rirm- Cau 7 thudc QL N2 B DI'ONG TiIIII @T) lư u 2 ợc rnong vn' r - Lau La Nnrp(Keca Tà il iệ u nà y đư tiCp Dudng th6ne (ET 837 phan giepv6i khudancu kenh 2 9 Lau vgr). cn) CAu Nhip- H6tranhThi tr6n Cd 2 D T8 ] 7 1.200.000 320.000 Bing Lang H6tranhThi tr6n- CAu 150.000 Ciu BingLang- Ciu nhatho 9.10.000 Caunhdthd - CauBiri Ci 150.000 CAuBni cfr - H6t Trudngc6p3 HauThenh D6ng Trrrong 3 HauThanh cAp D6ngRanhTrung tam N6ng san Hau Th4nh D6ng 220.000 410.000 RanhTrungtam N6ng san HAu rnannrong - ner rannoar ong NamTirng 850.000 HCr ranh dar 6ng Ndm Tirng Tey UBND xa HauThanh 200.000 92
  • 2. DON crA (dim') DOANTT'... DENITTT TEN DT'ONG xn THI TRAN UBNDxa HauThanh - Kinh Tdy Ranh Thep Muoi rs0.000 DT 837(nhenh re) DT 829(TL29) 560.0cc KCnh Hi€p Thdnh - Ciu 2 Hat (Ranh Ti6nGiang) c DU'OI{GHUYE.N @TD la Dudngtinh 819(L6 79 c[) tp :// ca ET 837 - Ranh DNTN Duy6n ThAnhDanh 150.000 fe 5 165.000 nd 4 250.000 .v Duorg 2 theng9 (DT 837 cu) DJdng Hing Vuong (Duong l0 th6ng cn) 4 Ciu kenh12- KCnh Hi€pThdnh ' 3 n BTT 110.000 600.000 Ciu 5000- Hai Hgt DT 837- Cau5000 120.000 CAu5000- Hai Hat L0 BniMoi 95.000 u 2 95.000 trữ tạ i ht LQ bangLang 550.000 Dudng sii 3 (cum DCVL xa Tan Ninh)- Cdu5000 1 Ranh DNTN DuyCnThdnhDanh Duong s6 3 (cpm DCVL xd T6n Ninh) CAuHiCpThdnh- Nga 5 Cd Nhip Lo CaNhip y nà L0 7 Thu6c Tà il iệ u 5 6 95.000 ợc Lg TdnHda Nga5 CdNhip - Hai Hat đư 4 105.000 lư 3 L6 Phung Th6t DT 829- CriuBa To 155.000 CauBaT6 - L6 CdNhip 155.000 QL 62 - KCnhThanhNiCn KCnb Thanh Ni€n - KenI Cd 95.000 105.000 Kenh Cd - H6t ranh huyQnTan Thanh 95.000 DT837 Ciu Eudng Cit 100.000 CAu Duong - Ciu k€nh Cit 5000 100.000 Cdukenh5000- KCnh 1000 200.000 Konh 1000 K€nhHaiHat D CAC DI'NG KEAC I 95.000 C6r dudngc6 len DudngDuongVaDDuong Ranh rhj tran Kien B]nh - KCnh (Huinh ViCtThanh) 93 180.000
  • 3. K6nh 12 (Ciu day) Hiit nhd 6ng Chin Diing Nhd 6ng Chin Ding - Ranh xa Duong Nguy6n Trung TrUc - ciu vqi) Duong2 th6ng - dudng Duan 9 Le tạ i Euong30 thang (Le Vin 4 rram, ht ouong Le uuan l 3.600.000 i80.000 160.000 940.000 tp :// 2 Dlrong 2 therg 9 - Drdng Nguy€n Dudng Hirng Vuong (30 TrungTruc theng 4) (KIu dan cr kCnh 3.600.000 630.000 230.000 180.000 KCnh D6 Bien -Ranh Tram xdng diu Hai Bdnh. 190.000 trữ KenhHaiVu - KenhD6Bi6n. u Dudng Kenh 12 (Th6p Kanntram xangoau nar 6annMudD C6ud6y. lư 4 đư ợc XAng Cut. Qu6cl0 62- kCnh KCnhXengCut - ranhthi han vd xaTanBinh. Duorg LC DuanG0 HiCp Dudngtinh 829 - Dudng30 thdng Thdnh) 4 6 DudngPham NgacThach 200.000 200.000 180.000 200.000 u nà y 5 180.000 iệ DudngBic D6ng Qu6cl0 62- KenhX6ngCut (tru doandi quakhu dancu SanMAy K6o) 300.000 K€nh XAngCut - ranhthi trdn vd xa TanBinh il Tà 7 Qs6c l0 62- Ranh thi han vi xa 180.000 8 DudngThApMudi (d$dng QL 62 - dudngDuongVenDuong vdokhu danclr lam gi6c) 9 Duong 3 s6 QL 62 - dudngLCDudn 500.000 l0 Duong s6 1 (duong vio cumDCVL s6 1 thi kan) DuongDuoDg Vnn Ddong- dudng Nguydn Dlnh (duongs5 s) Thi 420.000 94 n KCnh t2 1.000.000 .v Nhd 6ng L€ Kim Ki6u XA nd Lnan cau I an I nann- ller nnaong THI TRAN la KCnhXeo DiCn- ChanceuTan Thanh DC[{ Gri (d/m1 fe DOANTTI ,.. DfN HET ca TTN EI'ONG STT 420.000
  • 4. STT II DoN cIA (d/m1 DO4N ... DENHtT Trt TENEUONG THI TRAN XA Crc iludng chuac6 t6n Dudng Cd Nhip (PhiaTay Eudng 2 theng9 (DT 837 cff) Cd Nhip) Ciu k€nh1000 Nam 190.000 .v nd III n Eudrg giao th6ng nin tlutng > 3m, c6 trii d6, s6i il6 hoic be tdng hoic nhua - Thi rdn TanThanh ca - C6cxa HauThanh D6ng, fe - Cic xa Ten Hda, Nhol - C6cxa TanHda,NhonNinh,Tan Ninh' TenNinh,TanThinh Ninh,TanThdnh 2 la 180.000 125.000 80.000 - C6c xa Nhor H6a, Tan - Crc xa NhonHda,TanBinh,Bic Binh, Ki6n Binh Hda,Ki6n Binh 65.000 ht tp :// - C6cxa Hau ThanhD6ng,Nhon Nhon Hda Lap, Tan Lap, HdaLep,TenLep,HeuThanh Tay Hiu TfurhTAy, Hda Bic tạ i ci,c KIIU DAN cI' TAPTRUNC trữ ChoTanTfunh Nha 2 NhiCu- Cu6i Day ph6 2 (NhdBaTrang) Nhd bdBanh-NhA SonNgo NhdNgocAnh - Nhd 6ngLdnh lư TranC6ng Vinh u Dayph62 3.020.000 2.270.000 3.990.000 3.020.000 il iệ - ChoTanNinh Tà 1.440.000 590.000 - ChoNhonNinh u 2 nà y đư ợc ELrdng T6n Efc Thing Nhi Sriu Hnng-Ngi bab6nxe (Nguy6nVnn Kh6nh) Nhd 6ng S6u Banh - nha 6ngMai Qu6cPh6p Cdcxa - ChoHauThanh Dong r.020.000 L6 Bing Ldng- Duongs6 4 (Cum DCVL TenNinh) 760.000 C6cdLrdng Iai cdn 500.000 CumDCVL s6 I thi ran TAn Thanh Duong Le Phri Mudi (Duonss6 6) l 320.000 Duong .Dinh Vdn Phu (duongsO7),.duone Thi V6 (dddngsO2) Seu 440.000 DudnsPham Hins lduons so:l."aLrnng ian eoi o6 500.000 (duonss6 8) 95
  • 5. STT TTN EUdNG DOA,N Trl... EIN HfT DoN crA (d/m1 XA THI TRAN 840.000 Duong Trin C6ng Vlnh (duon_g s6 11), dudng Nguy6nBinh (duones6 13, 840.000 C{c dudngcdn lai ht tạ i trữ Nghia TIa lư Vdn u Duong L€ Vdn TrAm (duong 3 ct) s5 Dudng Trin (duongs6 6) fe 260.000 Cun DCVL s5 2 thi t 6n TanThanh Drong l-€ Hiiu (duong s6 2) 420.000 tp :// - Eo?n ti duong Huinh Viet Thanh (dudng s6 9) dCn duong Tran C6ng Vinh(dudng I l) s6 500.000 ca - Doan tu Duotg LC Phi Muoi (Duong s6 6) den.dudng Huinh Viet Thanh(duong s0 9) la 4) Dudng Neuv6n (lJuongso )) .v DuongNguyAn Minl Thi Khai(duoigs6l) n 530.000 nd Dudng Huj,nh ViCt Thanh (duong _s6 9); duong H6 NgAc Dan (duong s6 10); duong Nguy6n Vnn Ti6p (duongs6 12) đư ợc Duorgs69 EuongNguy6n TrungTryc DudngHimgVuong- Dudngs6 3 (ET 837(nhinh re)) C6cduongcdn lai 440.000 440.000 530.000 530.000 530.000 440.000 CumDCVL xaTenNinh Duimgsi5 - Dudngs5s + s00.000 Dudlg s6 4 - Dudngs6 6 L0 BAng Ldng- Duongs64 Duongs66 500.000 500.000 330.000 470.000 370.000 C6cdudngcdn lai chuac6 s6 320.000 nà y Duo'ngs6 1 ruong so z Dudngs6 4 iệ 5 u iruong so J Tà il uuongso ) - 6 CumDCVL xa TanThanh 1 CumDCVL xa NhonNinh 8 Tav 330.000 CumDCVLxe HauThanh D6ng 330.000 9 330.000 260.000 Cum DCVL xa HeuThanh 96
  • 6. ': 8TT 10 TEN DUONG DOANTI'... DfN ITET rlof{- cIA (d/m1 THI TRiN XA CumDCVL xa Nhon Hda 290.000 CUmDCVL trung tam xA NhonHdaL6p 340.000 12 t3 CumDCVL xATanLAp 440.000 200.000 190.000 330.000 CumDCVL xa TAnHod n l1 Lap CumDCVLxa KiCnBinh 18 CumDCVLxaNhonHda 19 Khu dan clt thi trin (Khu tamgi6c) tp :// ca fe 17 nd t6 la 15 .v CUm DCVLxaTanBinh CumDCVLxaBic Hda CUn DCVL ap ThAn Cen xaBecHda l4 Lap trữ Tuy6n d6n cu K€nh ba tri (Kenh Dao)- xe Nhon Hda tạ i Tuy6ndancu kenhBiri Ci (kenhBni M6i)- xa Hau 21 Thanh D6ng 22 220.000 280.000 950.000 1.090.000 ht Khu den clr KCnh Thanh 20 160.000 i60.000 140.000 Tuyiin DCVL 7 Thudc (30/4)- Ki6n Binh xa 130.000 24 Tuyiln DCVL kdnh Biri M6i (BeyNgAn) xa Tan Lap 150.000 Tuyen DCVL kCnh Cd Nhip(K6nh 2000 B6c)- xa Nhon (B) Hda 110.000 Tuy6n DCVL k6nh Cd Nhip (KCnh 2000Nam)- xa Nho! Hda (N) r 10.000 iệ u 26 nà y đư ợc lư u 23 Tuy6n DCVL 7 Thu6c (Nem Ngdn) xaTanL4p 230.000 2.8 TuydnDCVL Ddn D6ngxa TanNinh 150.000 29 Tuy6nDCVL kenh3 (kCnh NAmNgdn)- xe TanBlnh 110.000 l0 TuyenDCVL k€nh BiCn Minh(K6nh n6i Quen ddi)xaHau Thanh Tay 120.000 ll Tuyiln DCVL k6nh Qr-r{n n6i ddi- xa TanThdnh 140.000 Tà il 2',l 97
  • 7. TEN EUONG STT DOAN TU ... DIN HET DOI,J GIA (illn1) THI TRAN XA Tuy6n DCVL k6nh Tan . Lap(K6nh Bing Ldng) xa T6nL{p 150.000 300.000 530.000 Khu d6t phia sauBuu Di6n (tnr phen.ti6p gi6p dudng s6 3 (QL 62-LO Du6n)) 300.000 .v Khu Trungtem thuongmai dichvu HodngHuong la fe tp :// PHANII: NH6M DiT d COVTTRi TTEP GTAP SONG. KENH ca 36 220.000 nd CumDCVL Hai Vu n Khu dencu Sen M6yK6o 600.000 Cnclo ti6pgiapduongcon lai 33 C6c16tii5pgi6pm{t tidn dudngBic D6ng Bd Bic k6nh Duorg Vin Duong ht Cdpbd kenh5000 75.000 K6nh79(bo Nam) 4 KCnh Quar, K6nh n6ng (bd nghi6p Tay) 5 KCnh12(bd d6ng) xa c6c Tan Hoa,Tan Birh, Ki6n Binh 6 Kdnhtrung uong lboNam) 7 (bd Kenh trung uong Bic) 8 KenI CdNhip 60.000 60.000 trữ 3 65.000 60.000 tạ i Kdnh7 Thucrc (boNam) u 2 70.000 lư 12s.000 ợc 115.000 đư 120.000 125.000 PHAN]II: NHoM DAT O IaI6NG THUOC QUY DINH T4I PH,|N VA PHANII y - Thi tdn Tan Thanh nà 60.000 u 2 65.000 - C6c xa Tan Hda, Nhor Ninh,TanNinh,TenThinh 55.000 - C6c xa Nho, Hda, Tan Binh, Ki6n Binh 50.000 iệ - Cecxa HauThanh D6ng, Nhon Hda Lap, Tan Lep, HauThanh B;c Hda Tay, Tà il l 4 98