SlideShare a Scribd company logo
1 of 7
Download to read offline
15.HUYEN TAN HTING
STT

DONGrA(d/n1

DO|N Tr1.....
DtN HET

TIN ETIONG

xn

THI TRAN

PHANI: NH6M DAT d C6 vI TRi TIiiP GIAPETIONG
GIAo TH6NG

QUocLo (QL)
DIJONG TiNH (DT)
DT831

460.000

n

B

nd

200.000

CAUT6n Phudc - Ranh Thi tran

Xa Vinl Chau
B

200.000

(xevCB)

la

I

.v

Xa Vinh Thaft (hir Lau Lal Nto11 - Kann lhr tran
doanquacum dancu)
(xaV!

Kenh63 - KenhCAiCd

2

Duoag cdpk€nh 79

3

DT 819 @uo'ng cdp QL 62 (Mdc H6a) - Cira khau
kCnh
79)
CAyTrem D6 (Ten Hung)

4

DT 820 (Duong cdp CuakhAu Tr6t ffinh Hrmg)Ci
kCnh C6)
CAi
T6nHrmg(Ranh
DdngTh6p)

5

DT 831 (Tnh Hung) - DT 820
DT 831E (Euong cep
(Duong c{p k6nh Crii C6 - Tdn
k€nh s6ngTring)
Hmg)

6

DT 831E (Duong cdp Xe Vinh Cheu A (Tan Hlmg)
k€nhC6i Srich)
Xa Vinn Loi (Ten Hlmg)

80.000

7

DT 8378 (Duong cdp QL 62 (T6n Thanh) - DT 831
kenh 7 ThBdc)
(TdnHmg)

80.000

C

ELIONG
(EH)

D

cAc EUdNGKHAC

r50.000

ht

tp
://

ca

fe

1s0.000

80.000

lư

u

trữ

tạ
i

100.000

HUYI9N

đư

ợc

2s0.000 105.000

Duong Le Lai - Duong Phan
Duong 3/2 (Duong s6
Chu Trinlr
l)
Dudng Gd Gdn - Euong Hai Bd
Trung

1.500.000
2.800.000

Tà

il

iệ

u

I

DT 831-DudngLCLai

nà

y

Crc aluimg t6n
cd

2

1.200.000

Duong3/2 - Duong2413

1.500.000

'l

3.000.000

Dudng
Phan Trinll
Chu
(Duong 2)
s6
Dudng24/3- DuongHoang
(Duong 14)
Hoa
s6
hdm

DudngTrdnHrmgD?o - Du&rg
30t4
I l0

1.s00.000
DONcrA (d/m1

DOANTU"....DENHET

THI TR"{N

Ddimg Hodng Hoa ThAm
Duong TrAn Hung Dao Dudng 30/4

3.000.000

Duong Le Qui D6n - Dudng

4

DudngTrAnHrmgDqo - Eudng
t uong JU/4 (uuong so 3/2
t
Duo'ng - Dumg Ly Thuong
3/2
Kiet

L500.000
2.500.000
2.000.000

fe

CAuhuyQn
E6i - Ciu 79 (di
Hmg Thanh)

900.000

n

DLtorg 30/4 - Dudng Le Qui
D6n

.v

(Duoig s62)

ca

L200.000

10

tp
://

ht

tạ
i

trữ

Dusng Lli Thuong Kiet
Duong2413(Duongs6 Eudng3/2
8)
Euorg 3/2 - Eudng Phan Chu
Trinh
Ducng Th6p Mudi Duong 3/2 - Duong Hujnh Vdn
(Duorg s6 I 1)
Eanh
Dudng Huj,ni VAn Eudng 24li - Dudng PhanChu
Danh(Duongs6 12)
Trinh

nà

11

iệ

u

l2

Tà

il

13
t4

15

500.000

1.700.000
3.500.000
3.500.000

u

9

lư

8

ợc

7

đư

6

Dudng Bach Dang - Duong
(Ctm dan cu Klu C
Trung(tru crc 16ddt cep
Quang
r nr tlanl
dudng30/4)
Duorg Phan Dinh Dudng 3/2 - Duong TrAn Hrmg
Phung(Duong 4)
s6
Eao
uuong NPlyen I rung Dddng 3/2 - Eudng Tran Hmg
rruc (uuol1g so ))
Dao
Euong Hoang Hoa Duong 3/2 - Dudng Phan Chu
Th6m (Dnong s6 6)
Trinh
Dudng Nguy6n Vdn Duong 3/2 - Eudng Phan Chu
]rcr (t uongso /)
Trinh

y

5

Dudng Phing
(Dusnss6 19)

Htmg

Duong30/4- Duong2413

Dudng Nguy6n Dinh
Dudng30/4- Duoig 2413
Chi6u@uorg s520)
Duong3/2 - Dudng2413
Dumg Li ThuongKiet Eudng2413 Dudng30/4
tr./uongsolt)
Eudng 30/4 - Dudng Pham
NgocThach
Ill

xn

nd

T8N DUONC

la

i STT

2.200.000
2.000.000
2.200.000
1.000.000
1.200.000

1.300.000
1.200.000

800.000
1.000.000
800.000
DON GIA (d/m'1)

DOANTrI .....DEN HET

TNNDUONG

Dqdng 3/2 - Euong LC Thi
H6ngGAm

DuongL€ Thi Hdng G6m-Pham
1.500.000
NgqcTh4ch

Duong L6 Thi H6ng

18

Duong 3/2 - Euorg L€ Quj D6n

Dudng Vd Thi S6u - Duong LC
r n1hong uam
Duong V6 Thi S6u - Eu<mgL6
DudngDi5c
Binh Kidu
I nl flOnguam
Dudng Ph4m Ngoc Thach Dudng PhanDinh Gi6t
Duong LC Lai
Duong Gd Gdn - Dudng Hai Bd
Dudng T6n Dr?cTh6ng
Trung
Dudng Gd Gdn
Ducrng3/2 - Duong Nguy6nTrfi

19

700.000

600.000

ca

Dudng H6ng SCn

600.000

n

DUCmgVO lnl bau

1.000.000

.v

Dudrg Pham Ngoc ThachDucmg
-10/4
Ducrng - Duong LC Qui D6n
3/2

nd

DudngL€ Qui D6n

l'l

1.000.000

la

16

XA

THI TRriN

fe

STT

600.000

tp
://

20

)3

Dudng Nguy6n Thi
MinhKhai

L'UOng J/Z - t UOngNguyen rral

trữ

22

tạ
i

ht

21

Dudng T6n D{rc Thdng- Dudng
]guyenr rar
Duong T6n Dric Thing - Dudng
lguyen l mr

700.000
800.000

800.000
800.000

Euong CM thang8

26

DucrngLE Lqi

27

t uong vo van I an

uuong J/z - t uong Nguyen rral

800.000

28

Duong Nguy6n ThiQn
Duong 3/2 - Dudng Nguy6nTrdi
ThuAt

800.000

29

Dudng Hai Bd Trung

nà

y

đư

ợc

lư

u

25

Dudng Gd Gdn - Duong Hai Bd
Tr|mg
Duong NguyAnThi Minh Khai Dudng HoangVAn Thu
Duong LC Lqi
Dudrg CM th6ng 8 - Duong L€
uugng I lan Quoc toan
Loi
Duong Lll Thuong KiCt - Euorg
Dudrg Pham Ngoc 3D
Th4ch
Duong3/2 - D6 bao(duorg 79)

il

iệ

u

30

t,ucmg I on truc I nang - uuotlg
tguyen r ral

Tà

31

32

33

34

ruong 1gulen rral

Duong Truorg Dinh

Dudng 30/4 - Duong Ph?m
NggcTh4ch
112

800.000

800.000

800.000

800.000
800.000
800.000
900.000

2.000.000
900.000
.i srr

TTN DLTONG

DONGrA(d/n1

EOAN TLI.....DTN HET

Dudng NguyEn Vd:r Duong Tran Hung Dao - Duong
rrep
lguyenI narbrnh

:

)La.

THI TRrIN

600.000

Dudng Tran Hung Dao - Dudng
Li ThdangKiet
Dudng TrAnHung D?o - Eudng
Li Thuomg
Ki6t

t6

DuongThri Khoa Huan

3'1

Euong L0 Lai

38

ruong b?cn t ang

Duong30/4- Huy€n
D6i

800.000

39

DuongNguy6nDu

uuong Lann brm t len - uuong
I ran v an (rn

100.000

40

DuongQuang
Trung

41

Duong PhanB6i Ch6u

42

Duong
Duong

43

Dudng Luqng Chfu.lr Dudng Ng6 Si Li6n - Dudng
lon
Duong VAnDuong

n
.v

nd

la

fe

lư

ợc

đư

Lruong lguyen uu - tuong
QuangTrung
Duqng Duong Ven Dudng Nguy6n Du - Eudng
Duong
Phan ChAu
BQi
DuongNg6 Si LiCn

150.000

200.000
150.000
150.000

150.000
150.000

1s0.000
150.000
150.000

nà

y

48

800.000

ca

tp
://

ht

tạ
i

trữ

Duong Bach Ddng - Eudng
QuangTrung
Dunng Huy6n Thanh Duong Nguy6n Du - Duong
PhanB6i Chau
Quan
Dudng NguySn Du - Eudrg
Dudrg Huj'ni Nho
QuangTrung
Ddong Tiin Van Tia
Ducrng
BachDang- Duong30/4
DuongTrin Vdn On

u

44

Euorg Lenh Binh Ti6n - Sudng
30/4
Duory 30/4 - Dudng Quang
Trung

Ho Dudng HuyQn Thanh Quan Eudng Huin}l Nho

Thi6n

800.000

49

150.000

u

L'uong lguyen uu - uuqng
QuangTiung

150.000

DuongLdnhBinh Ti6n

Dutrng Bach Dnng - Duong
Phan Chau
B6i

150.000

DudngPhanB6i Chau- Duong
Trung
Quang

150.000

il

iệ

Euolg T6 Vinh DiCn

Euong 18
D

50

Tà

5l

53

Khu DC Gd Thuydn
Cricdudngb€ntrong
gialdoanII

II

C:ic dudrng chua c6

ten
113

1.000.000
STT

TTN DIIONG

III

DoN GrA (d/m'?)

DOANTTI....,
DliN EIqT

Duimg giao th6ng
khic niln <Iuimg 3m,
)
c6 trii ili, s6i al6, bC
t6ng hoic nhFa

THI llf{N

).{

i20.000

60.000

I

Thi tr6n Tin Hrmg

I

Tuy6ndAncu khLrA

2

Tuyendan cu cApDT
831

350.000

Cac dlrong cdn lai phia trong

150.000

Cec dBdng cdn lqi

Xi Hrmg Didn B

1.000.000

ht

II

1.500.000

tp
://

kien

la

fe

ca

1.000.000

Khu kinh doanh di6u Duongs65
c6

3

nd

79
cap
Duong kenh

tạ
i

Duong 79 Ten Hung - Hung

1

DuongTdn Thdnh Ld G4ch

trữ

Cum d6ncu

u

Duong hai ddy ph6 chq d6i diQn
cho

lư

Cdcdudrg cdn lai

Tuy6nd6ncu Gd Ph6o

3

Tuy6n dAncu c4p K€nh
KT7

1.000.000
2.000.000
300.000

120.000

đư

III

Xi Hung Ei6n

y

u

iệ

Cum dan cu cho xa

Tà

il

hung tten

3
4

IV

Duong79

200.000

Clic duongcdn hi

100.000

Hai b6nchg

600.000

Dudng 79

450.000

C6cdudrg cdnl?i

CqmdAn
cu

nà

I

2

1.200.000

100.000

ợc

2

.v

n

cAc KHU DAN cTI

300.000

luyen dan cLi oau Kenn

100.000

79
luyen oan cu Kenn Le
Vdn Khuong

100.000

Xi Vinh Thanh

114
'i

stt

TtN DrloNG

ooNcrA 1am)

DOAN TLI.....DTN HET

)LA

THI TRj.N

C?pduongtinh 83I
I

Dudnghai ddyph6 cho d6i di€n
ch('

Cumdancu

700.000

C6cdudngcdn lai

200.000

3

Tuy6n d6n cu c[p
dudng 831
tinh

n

TLry6n din cu c{p
Thi tr6n LamTrudng
dudngken}I79

100.000

nd

2

.v

'

500.000

la

500.000

fe

Xn Vinh Egi

ca

Duong k€nh 79

tp
://

Duong hai dAyph6 cho d6i di€n
cho

Cpm d6ncu

Tuy€n dAn cu c4p
dudngkefi 79

trữ

2

Xn Vinh Loi

500.000
100.000
150.000

600.000

Cricdudngcdnlqi

100.000

lư

Cumdancu

Tuytln DC cap dudng
kenh79

ợc

100.000

đư

2

1.000.000

Duonghai dayph6d6i di6nchq

u

.I

tạ
i

Dudng cdn lqi

ht

Duong k6nhNgang

i.000.000

Xn Viah Chiu A

vIII

Xn Vinh Chiu B

100.000

nà

y

VII

100.000

2

Cumdancu

100.000

Ix

Xi Th4nh Iftmg

Tà

il

iệ

u

Tr.ry6n
d6n cu k6nh Gd
r nuyen

2

Tuytir ddn cu k6nh
S6ng
Tring

100.000

luyen oan cu ts-erut
L31

100.000

Batci
Cumd6ncn

x

100.000

Xe Hung Hir

lt5
TTN DUONG

STT

DON (.r/m1
Gri.

EOAN TII..... DT,NHET

THI TRAN

xA
120.000

2

Tuy6n ddn cu k€nh
S6ngTrdng

100.000

3

CumdAncu

100.000

.v

Xa Hutrg Th4nh

Tuy6n cu k€nh
ddn
T35
Tuy6n dAn cu k€nh
Kobe

Cumdancu

xII

la

3

fe

2

100.000

ca

I

nd

XI

n

ruyenoancu caprenn
KT7 (TAn ThAnh- Ld
G4ch)

tp
://

XI Vinh Briu

100.000

100.000
100.000

3

K€nh Phu6cXuy€n

30.000

70.000

40.000

70.000

45.000

70.000

40.000

50.000

.10.000

trữ

2

Ven cdc K€nh s6ng
r rang,Kenn
HongNgu.
k6nh 79, kenh TAn
Thdnh- Ld G4ch

tạ
i

Ven s6ng
Vdm C6 Tdy

lư

u

1

ht

K$NH
PHAN NH6MDAr d c6 vl rrJ rltp crAp SONG
rr:

ợc

Ven kenll C6i B6t c[,
kenh Vi€t,kenh
Dia
Gd

t nuyen,KennLa tvLon,
kCnh Ca S6ch, ken}I
1/5, k€nh Ngang,k€nh
Bay Thuqc, kenl
Duong Vdn Duong

nà

y

đư

4

PHAN III: NH6M EAT O cdN LAI KHONG THUOC QUY

Tà

il

iệ

u

EINH PEAN vA pnAirU
T+r
r

116

More Related Content

More from Nguyễn Thượng Đan

Designing for the scent of information (Jared M. Spool, Christine Perfetti & ...
Designing for the scent of information (Jared M. Spool, Christine Perfetti & ...Designing for the scent of information (Jared M. Spool, Christine Perfetti & ...
Designing for the scent of information (Jared M. Spool, Christine Perfetti & ...Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014
Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014
Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014Nguyễn Thượng Đan
 

More from Nguyễn Thượng Đan (20)

Designing for the scent of information (Jared M. Spool, Christine Perfetti & ...
Designing for the scent of information (Jared M. Spool, Christine Perfetti & ...Designing for the scent of information (Jared M. Spool, Christine Perfetti & ...
Designing for the scent of information (Jared M. Spool, Christine Perfetti & ...
 
Writing for the Web
Writing for the WebWriting for the Web
Writing for the Web
 
Paradox of the Active User
Paradox of the Active UserParadox of the Active User
Paradox of the Active User
 
Beginners Guide to Social Media
Beginners Guide to Social MediaBeginners Guide to Social Media
Beginners Guide to Social Media
 
Bảng Giá Đất Vĩnh Long 2014
Bảng Giá Đất Vĩnh Long 2014Bảng Giá Đất Vĩnh Long 2014
Bảng Giá Đất Vĩnh Long 2014
 
Bảng Giá Đất Trà Vinh 2014
Bảng Giá Đất Trà Vinh 2014Bảng Giá Đất Trà Vinh 2014
Bảng Giá Đất Trà Vinh 2014
 
Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014
Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014
Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014
 
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014
 
Bảng Giá Đất Long An Tân An 2014
Bảng Giá Đất Long An Tân An 2014Bảng Giá Đất Long An Tân An 2014
Bảng Giá Đất Long An Tân An 2014
 
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014
 
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014
 
Bảng Giá Đất Thanh Hóa 2014
Bảng Giá Đất Thanh Hóa 2014Bảng Giá Đất Thanh Hóa 2014
Bảng Giá Đất Thanh Hóa 2014
 
Bảng Giá Đất Thái Bình 2014
Bảng Giá Đất Thái Bình 2014Bảng Giá Đất Thái Bình 2014
Bảng Giá Đất Thái Bình 2014
 
Bảng Giá Đất Tây Ninh 2014
Bảng Giá Đất Tây Ninh 2014Bảng Giá Đất Tây Ninh 2014
Bảng Giá Đất Tây Ninh 2014
 
Bảng Giá Đất Sóc Trăng 2014
Bảng Giá Đất Sóc Trăng 2014Bảng Giá Đất Sóc Trăng 2014
Bảng Giá Đất Sóc Trăng 2014
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
 

Bảng Giá Đất Long An Tân Hưng 2014

  • 1. 15.HUYEN TAN HTING STT DONGrA(d/n1 DO|N Tr1..... DtN HET TIN ETIONG xn THI TRAN PHANI: NH6M DAT d C6 vI TRi TIiiP GIAPETIONG GIAo TH6NG QUocLo (QL) DIJONG TiNH (DT) DT831 460.000 n B nd 200.000 CAUT6n Phudc - Ranh Thi tran Xa Vinl Chau B 200.000 (xevCB) la I .v Xa Vinh Thaft (hir Lau Lal Nto11 - Kann lhr tran doanquacum dancu) (xaV! Kenh63 - KenhCAiCd 2 Duoag cdpk€nh 79 3 DT 819 @uo'ng cdp QL 62 (Mdc H6a) - Cira khau kCnh 79) CAyTrem D6 (Ten Hung) 4 DT 820 (Duong cdp CuakhAu Tr6t ffinh Hrmg)Ci kCnh C6) CAi T6nHrmg(Ranh DdngTh6p) 5 DT 831 (Tnh Hung) - DT 820 DT 831E (Euong cep (Duong c{p k6nh Crii C6 - Tdn k€nh s6ngTring) Hmg) 6 DT 831E (Duong cdp Xe Vinh Cheu A (Tan Hlmg) k€nhC6i Srich) Xa Vinn Loi (Ten Hlmg) 80.000 7 DT 8378 (Duong cdp QL 62 (T6n Thanh) - DT 831 kenh 7 ThBdc) (TdnHmg) 80.000 C ELIONG (EH) D cAc EUdNGKHAC r50.000 ht tp :// ca fe 1s0.000 80.000 lư u trữ tạ i 100.000 HUYI9N đư ợc 2s0.000 105.000 Duong Le Lai - Duong Phan Duong 3/2 (Duong s6 Chu Trinlr l) Dudng Gd Gdn - Euong Hai Bd Trung 1.500.000 2.800.000 Tà il iệ u I DT 831-DudngLCLai nà y Crc aluimg t6n cd 2 1.200.000 Duong3/2 - Duong2413 1.500.000 'l 3.000.000 Dudng Phan Trinll Chu (Duong 2) s6 Dudng24/3- DuongHoang (Duong 14) Hoa s6 hdm DudngTrdnHrmgD?o - Du&rg 30t4 I l0 1.s00.000
  • 2. DONcrA (d/m1 DOANTU"....DENHET THI TR"{N Ddimg Hodng Hoa ThAm Duong TrAn Hung Dao Dudng 30/4 3.000.000 Duong Le Qui D6n - Dudng 4 DudngTrAnHrmgDqo - Eudng t uong JU/4 (uuong so 3/2 t Duo'ng - Dumg Ly Thuong 3/2 Kiet L500.000 2.500.000 2.000.000 fe CAuhuyQn E6i - Ciu 79 (di Hmg Thanh) 900.000 n DLtorg 30/4 - Dudng Le Qui D6n .v (Duoig s62) ca L200.000 10 tp :// ht tạ i trữ Dusng Lli Thuong Kiet Duong2413(Duongs6 Eudng3/2 8) Euorg 3/2 - Eudng Phan Chu Trinh Ducng Th6p Mudi Duong 3/2 - Duong Hujnh Vdn (Duorg s6 I 1) Eanh Dudng Huj,ni VAn Eudng 24li - Dudng PhanChu Danh(Duongs6 12) Trinh nà 11 iệ u l2 Tà il 13 t4 15 500.000 1.700.000 3.500.000 3.500.000 u 9 lư 8 ợc 7 đư 6 Dudng Bach Dang - Duong (Ctm dan cu Klu C Trung(tru crc 16ddt cep Quang r nr tlanl dudng30/4) Duorg Phan Dinh Dudng 3/2 - Duong TrAn Hrmg Phung(Duong 4) s6 Eao uuong NPlyen I rung Dddng 3/2 - Eudng Tran Hmg rruc (uuol1g so )) Dao Euong Hoang Hoa Duong 3/2 - Dudng Phan Chu Th6m (Dnong s6 6) Trinh Dudng Nguy6n Vdn Duong 3/2 - Eudng Phan Chu ]rcr (t uongso /) Trinh y 5 Dudng Phing (Dusnss6 19) Htmg Duong30/4- Duong2413 Dudng Nguy6n Dinh Dudng30/4- Duoig 2413 Chi6u@uorg s520) Duong3/2 - Dudng2413 Dumg Li ThuongKiet Eudng2413 Dudng30/4 tr./uongsolt) Eudng 30/4 - Dudng Pham NgocThach Ill xn nd T8N DUONC la i STT 2.200.000 2.000.000 2.200.000 1.000.000 1.200.000 1.300.000 1.200.000 800.000 1.000.000 800.000
  • 3. DON GIA (d/m'1) DOANTrI .....DEN HET TNNDUONG Dqdng 3/2 - Euong LC Thi H6ngGAm DuongL€ Thi Hdng G6m-Pham 1.500.000 NgqcTh4ch Duong L6 Thi H6ng 18 Duong 3/2 - Euorg L€ Quj D6n Dudng Vd Thi S6u - Duong LC r n1hong uam Duong V6 Thi S6u - Eu<mgL6 DudngDi5c Binh Kidu I nl flOnguam Dudng Ph4m Ngoc Thach Dudng PhanDinh Gi6t Duong LC Lai Duong Gd Gdn - Dudng Hai Bd Dudng T6n Dr?cTh6ng Trung Dudng Gd Gdn Ducrng3/2 - Duong Nguy6nTrfi 19 700.000 600.000 ca Dudng H6ng SCn 600.000 n DUCmgVO lnl bau 1.000.000 .v Dudrg Pham Ngoc ThachDucmg -10/4 Ducrng - Duong LC Qui D6n 3/2 nd DudngL€ Qui D6n l'l 1.000.000 la 16 XA THI TRriN fe STT 600.000 tp :// 20 )3 Dudng Nguy6n Thi MinhKhai L'UOng J/Z - t UOngNguyen rral trữ 22 tạ i ht 21 Dudng T6n D{rc Thdng- Dudng ]guyenr rar Duong T6n Dric Thing - Dudng lguyen l mr 700.000 800.000 800.000 800.000 Euong CM thang8 26 DucrngLE Lqi 27 t uong vo van I an uuong J/z - t uong Nguyen rral 800.000 28 Duong Nguy6n ThiQn Duong 3/2 - Dudng Nguy6nTrdi ThuAt 800.000 29 Dudng Hai Bd Trung nà y đư ợc lư u 25 Dudng Gd Gdn - Duong Hai Bd Tr|mg Duong NguyAnThi Minh Khai Dudng HoangVAn Thu Duong LC Lqi Dudrg CM th6ng 8 - Duong L€ uugng I lan Quoc toan Loi Duong Lll Thuong KiCt - Euorg Dudrg Pham Ngoc 3D Th4ch Duong3/2 - D6 bao(duorg 79) il iệ u 30 t,ucmg I on truc I nang - uuotlg tguyen r ral Tà 31 32 33 34 ruong 1gulen rral Duong Truorg Dinh Dudng 30/4 - Duong Ph?m NggcTh4ch 112 800.000 800.000 800.000 800.000 800.000 800.000 900.000 2.000.000 900.000
  • 4. .i srr TTN DLTONG DONGrA(d/n1 EOAN TLI.....DTN HET Dudng NguyEn Vd:r Duong Tran Hung Dao - Duong rrep lguyenI narbrnh : )La. THI TRrIN 600.000 Dudng Tran Hung Dao - Dudng Li ThdangKiet Dudng TrAnHung D?o - Eudng Li Thuomg Ki6t t6 DuongThri Khoa Huan 3'1 Euong L0 Lai 38 ruong b?cn t ang Duong30/4- Huy€n D6i 800.000 39 DuongNguy6nDu uuong Lann brm t len - uuong I ran v an (rn 100.000 40 DuongQuang Trung 41 Duong PhanB6i Ch6u 42 Duong Duong 43 Dudng Luqng Chfu.lr Dudng Ng6 Si Li6n - Dudng lon Duong VAnDuong n .v nd la fe lư ợc đư Lruong lguyen uu - tuong QuangTrung Duqng Duong Ven Dudng Nguy6n Du - Eudng Duong Phan ChAu BQi DuongNg6 Si LiCn 150.000 200.000 150.000 150.000 150.000 150.000 1s0.000 150.000 150.000 nà y 48 800.000 ca tp :// ht tạ i trữ Duong Bach Ddng - Eudng QuangTrung Dunng Huy6n Thanh Duong Nguy6n Du - Duong PhanB6i Chau Quan Dudng NguySn Du - Eudrg Dudrg Huj'ni Nho QuangTrung Ddong Tiin Van Tia Ducrng BachDang- Duong30/4 DuongTrin Vdn On u 44 Euorg Lenh Binh Ti6n - Sudng 30/4 Duory 30/4 - Dudng Quang Trung Ho Dudng HuyQn Thanh Quan Eudng Huin}l Nho Thi6n 800.000 49 150.000 u L'uong lguyen uu - uuqng QuangTiung 150.000 DuongLdnhBinh Ti6n Dutrng Bach Dnng - Duong Phan Chau B6i 150.000 DudngPhanB6i Chau- Duong Trung Quang 150.000 il iệ Euolg T6 Vinh DiCn Euong 18 D 50 Tà 5l 53 Khu DC Gd Thuydn Cricdudngb€ntrong gialdoanII II C:ic dudrng chua c6 ten 113 1.000.000
  • 5. STT TTN DIIONG III DoN GrA (d/m'?) DOANTTI...., DliN EIqT Duimg giao th6ng khic niln <Iuimg 3m, ) c6 trii ili, s6i al6, bC t6ng hoic nhFa THI llf{N ).{ i20.000 60.000 I Thi tr6n Tin Hrmg I Tuy6ndAncu khLrA 2 Tuyendan cu cApDT 831 350.000 Cac dlrong cdn lai phia trong 150.000 Cec dBdng cdn lqi Xi Hrmg Didn B 1.000.000 ht II 1.500.000 tp :// kien la fe ca 1.000.000 Khu kinh doanh di6u Duongs65 c6 3 nd 79 cap Duong kenh tạ i Duong 79 Ten Hung - Hung 1 DuongTdn Thdnh Ld G4ch trữ Cum d6ncu u Duong hai ddy ph6 chq d6i diQn cho lư Cdcdudrg cdn lai Tuy6nd6ncu Gd Ph6o 3 Tuy6n dAncu c4p K€nh KT7 1.000.000 2.000.000 300.000 120.000 đư III Xi Hung Ei6n y u iệ Cum dan cu cho xa Tà il hung tten 3 4 IV Duong79 200.000 Clic duongcdn hi 100.000 Hai b6nchg 600.000 Dudng 79 450.000 C6cdudrg cdnl?i CqmdAn cu nà I 2 1.200.000 100.000 ợc 2 .v n cAc KHU DAN cTI 300.000 luyen dan cLi oau Kenn 100.000 79 luyen oan cu Kenn Le Vdn Khuong 100.000 Xi Vinh Thanh 114
  • 6. 'i stt TtN DrloNG ooNcrA 1am) DOAN TLI.....DTN HET )LA THI TRj.N C?pduongtinh 83I I Dudnghai ddyph6 cho d6i di€n ch(' Cumdancu 700.000 C6cdudngcdn lai 200.000 3 Tuy6n d6n cu c[p dudng 831 tinh n TLry6n din cu c{p Thi tr6n LamTrudng dudngken}I79 100.000 nd 2 .v ' 500.000 la 500.000 fe Xn Vinh Egi ca Duong k€nh 79 tp :// Duong hai dAyph6 cho d6i di€n cho Cpm d6ncu Tuy€n dAn cu c4p dudngkefi 79 trữ 2 Xn Vinh Loi 500.000 100.000 150.000 600.000 Cricdudngcdnlqi 100.000 lư Cumdancu Tuytln DC cap dudng kenh79 ợc 100.000 đư 2 1.000.000 Duonghai dayph6d6i di6nchq u .I tạ i Dudng cdn lqi ht Duong k6nhNgang i.000.000 Xn Viah Chiu A vIII Xn Vinh Chiu B 100.000 nà y VII 100.000 2 Cumdancu 100.000 Ix Xi Th4nh Iftmg Tà il iệ u Tr.ry6n d6n cu k6nh Gd r nuyen 2 Tuytir ddn cu k6nh S6ng Tring 100.000 luyen oan cu ts-erut L31 100.000 Batci Cumd6ncn x 100.000 Xe Hung Hir lt5
  • 7. TTN DUONG STT DON (.r/m1 Gri. EOAN TII..... DT,NHET THI TRAN xA 120.000 2 Tuy6n ddn cu k€nh S6ngTrdng 100.000 3 CumdAncu 100.000 .v Xa Hutrg Th4nh Tuy6n cu k€nh ddn T35 Tuy6n dAn cu k€nh Kobe Cumdancu xII la 3 fe 2 100.000 ca I nd XI n ruyenoancu caprenn KT7 (TAn ThAnh- Ld G4ch) tp :// XI Vinh Briu 100.000 100.000 100.000 3 K€nh Phu6cXuy€n 30.000 70.000 40.000 70.000 45.000 70.000 40.000 50.000 .10.000 trữ 2 Ven cdc K€nh s6ng r rang,Kenn HongNgu. k6nh 79, kenh TAn Thdnh- Ld G4ch tạ i Ven s6ng Vdm C6 Tdy lư u 1 ht K$NH PHAN NH6MDAr d c6 vl rrJ rltp crAp SONG rr: ợc Ven kenll C6i B6t c[, kenh Vi€t,kenh Dia Gd t nuyen,KennLa tvLon, kCnh Ca S6ch, ken}I 1/5, k€nh Ngang,k€nh Bay Thuqc, kenl Duong Vdn Duong nà y đư 4 PHAN III: NH6M EAT O cdN LAI KHONG THUOC QUY Tà il iệ u EINH PEAN vA pnAirU T+r r 116